GIỚI THIỆU TỔNG QUAN VỀ ĐỀ TÀI NGHIÊN CỨU
Tính cấp thiết của đề tài
Quá trình hội nhập kinh tế quốc tế và các chính sách đổi mới đã đóng góp quan trọng vào sự phát triển bền vững của nền kinh tế Việt Nam.
Ngành ngân hàng là xương sống của nền kinh tế Việt Nam, đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của đất nước Hiện tại, Việt Nam có hơn 50 văn phòng đại diện và chi nhánh của ngân hàng nước ngoài, cùng với 6 ngân hàng 100% vốn nước ngoài, cho thấy sự thu hút đầu tư mạnh mẽ từ quốc tế trong lĩnh vực tài chính.
Khi 100% vốn nước ngoài hoạt động đầy đủ chức năng, sức ép cạnh tranh từ các ngân hàng ngoại sẽ ngày càng gia tăng.
Sự ổn định và lành mạnh của hệ thống ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì ổn định nền kinh tế vĩ mô tại Việt Nam Mặc dù có những chuyển biến tích cực về quản trị, tổ chức và ứng dụng công nghệ trong ngân hàng, nhưng hệ thống vẫn phải đối mặt với nhiều rủi ro do bất ổn kinh tế Áp lực cạnh tranh từ hội nhập quốc tế và nền kinh tế thị trường tạo ra thách thức lớn cho các ngân hàng trong nước, nhưng cũng là động lực thúc đẩy họ phát triển và nâng cao năng lực cạnh tranh.
Việt Nam đang chủ động nâng cao năng lực cạnh tranh và tận dụng cơ hội để cải thiện tính chuyên nghiệp trong hoạt động ngân hàng Tuy nhiên, những nỗ lực này vẫn chưa đủ để cạnh tranh với các ngân hàng nước ngoài Mặc dù tiềm lực tài chính của ngân hàng nội đã tăng lên, nhưng vẫn còn thấp so với yêu cầu Các dịch vụ ngân hàng đã dần đa dạng hóa nhưng vẫn còn đơn điệu, và mặc dù công nghệ đã được cải thiện, nhưng vẫn chưa đáp ứng được nhu cầu thị trường Sự xuất hiện của các ngân hàng ngoại đang tạo ra áp lực lớn cho các ngân hàng nội.
Các ngân hàng như Citibank, ANZ, HSBC và Standard Chartered không chỉ thu hẹp thị phần mà còn ảnh hưởng đến lợi nhuận của các ngân hàng thương mại Việt Nam, đặt ra nhiều thách thức cho các nhà quản trị về tài chính, hiệu quả hoạt động và phát triển bền vững Để tồn tại và phát triển, các ngân hàng cần đánh giá lại sự ổn định tài chính, năng lực cạnh tranh và hiệu quả hoạt động của mình Tuy nhiên, nghiên cứu về hiệu quả hoạt động và mối quan hệ giữa ổn định tài chính và cạnh tranh vẫn còn hạn chế, đặc biệt là việc áp dụng phương pháp thống kê Do đó, nghiên cứu đề tài “Nghiên cứu mối quan hệ giữa ổn định tài chính, cạnh tranh và hiệu quả tại các Ngân hàng thương mại Việt Nam” là rất cần thiết và có tính thực tiễn cao.
Mục tiêu nghiên cứu của đề tài
Xác định các yếu tố ảnh hưởng đến mô hình mối quan hệ giữa ổn định tài chính, cạnh tranh và hiệu quả tại các NHTM Việt Nam
Lượng hóa tác động của các yếu tố trong mối quan hệ giữa ổn định tài chính, cạnh tranh và hiệu quả tại các ngân hàng thương mại (NHTM) Việt Nam là rất quan trọng Bài viết đánh giá tác động của các yếu tố này, từ đó đề xuất những chính sách nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh, cải thiện tình hình tài chính và nâng cao hiệu quả hoạt động của các NHTM tại Việt Nam.
Phạm vi, đối tƣợng
1.3.1 Đối tƣợng nghiên cứu Đối tượng nghiên cứu của bài bao gồm các lý thuyết thực tiễn về ổn định tài chính, cạnh tranh và hiệu quả, các nghiên cứu thực nghiệm cũng như các giả thuyết về mối quan hệ giữa ổn định tài chính, cạnh tranh và hiệu quả Và để đi tìm câu hỏi về mối quan hệ giữa ổn định tài chính, cạnh tranh và hiệu quả của hệ thống ngân hàng thương mại Việt Nam, bài phân tích thực trạng ổn định tài chính cạnh tranh và ĐH Kinh tế Hcm hiệu quả của các ngân hàng thương mại, đồng thời tìm ra bằng chứng về mối quan hệ này
1.3.2 Phạm vi nghiên cứu Đối tượng khảo sát: Ngân hàng thương mại Việt Nam (không bao gồm ngân hàng chính sách, Ngân hàng 100% vốn nước ngoài, Ngân hàng liên doanh, chi nhánh NH nước ngoài tại VN)
Phạm vi thời gian: Nghiên cứu số liệu giai đoạn 2007-2015
Phạm vi nội dung: Mối quan hệ giữa ổn định tài chính, cạnh tranh và hiệu quả ngân hàng thương mại Việt Nam.
Phương pháp nghiên cứu
Dựa trên các báo cáo, bài nghiên cứu khoa học và tạp chí khoa học đã được thu thập, tác giả thực hiện việc tổng hợp, thống kê và xử lý tài liệu bằng phương pháp định lượng.
Phương pháp định lượng được áp dụng để xây dựng mô hình hồi quy và phân tích tương quan trong nghiên cứu mối quan hệ giữa ổn định tài chính, cạnh tranh và hiệu quả tại các ngân hàng thương mại Việt Nam Sử dụng phần mềm STATA 12, các kỹ thuật như REM, FEM và Pooled OLS được triển khai để phân tích dữ liệu chuỗi thời gian dạng bảng, nhằm kiểm định các mô hình liên quan.
Ý nghĩa khoa học và thực tiễn của đề tài
Nghiên cứu này khẳng định mối liên hệ chặt chẽ giữa ổn định tài chính, cạnh tranh và hiệu quả hoạt động của các ngân hàng thương mại tại Việt Nam.
Kết quả nghiên cứu của đề tài sẽ mang lại những ý nghĩa thiết thực cho các
NHTM Việt Nam như sau:
Đánh giá mối quan hệ giữa ổn định tài chính, cạnh tranh và hiệu quả hoạt động tại các ngân hàng thương mại Việt Nam là một quá trình cần thiết và khoa học Việc phân tích những yếu tố này giúp xác định cách mà sự ổn định tài chính ảnh hưởng đến khả năng cạnh tranh và hiệu quả kinh doanh của ngân hàng Đồng thời, nghiên cứu cũng chỉ ra rằng cạnh tranh trong ngành ngân hàng có thể thúc đẩy sự cải thiện hiệu quả, nhưng cũng cần đảm bảo tính ổn định tài chính để duy trì sự phát triển bền vững.
Nghiên cứu này nhằm nhận diện mô hình các nhân tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa ổn định tài chính, cạnh tranh và hiệu quả hoạt động tại các ngân hàng thương mại ở Việt Nam, với sự hỗ trợ từ ĐH Kinh tế TP.HCM.
Đánh giá ảnh hưởng của các yếu tố đến mối quan hệ giữa ổn định tài chính, cạnh tranh và hiệu quả hoạt động tại các ngân hàng thương mại Việt Nam là rất quan trọng Nghiên cứu này giúp xác định các yếu tố chủ chốt tác động đến sự phát triển bền vững của hệ thống ngân hàng Sự ổn định tài chính không chỉ ảnh hưởng đến khả năng cạnh tranh mà còn quyết định hiệu quả hoạt động của ngân hàng Việc hiểu rõ mối quan hệ này sẽ hỗ trợ các ngân hàng trong việc xây dựng chiến lược phát triển phù hợp, nâng cao hiệu quả kinh doanh và đảm bảo an toàn tài chính.
Để nâng cao năng lực cạnh tranh, cải thiện tình hình tài chính và hiệu quả hoạt động của các ngân hàng thương mại Việt Nam, cần triển khai các giải pháp khả thi như đổi mới công nghệ, tối ưu hóa quy trình quản lý rủi ro, nâng cao chất lượng dịch vụ khách hàng, và tăng cường đào tạo nguồn nhân lực Đồng thời, việc tăng cường tính minh bạch và tuân thủ các quy định pháp lý cũng là yếu tố quan trọng giúp ngân hàng xây dựng lòng tin với khách hàng và nhà đầu tư.
Bố cục của nghiên cứu
Đề tài nghiên cứu gồm 5 chương:
Chương 1: Giới thiệu tổng quan về đề tài nghiên cứu
Chương 2: Tổng quan lý luận về cạnh tranh, hiệu quả và ổn định tài chính
Chương 3: Thực trạng tình hình ổn định tài chính, cạnh tranh và hiệu quả tại các ngân hàng thương mại Việt Nam
Chương 4: Giới thiệu mô hình nghiên cứu và kết quả nghiên cứu
Chương 5: Kết luận và kiến nghị
Chương 1 tác giả trình bày ngắn gọn tính cấp thiết lựa chọn đề tài nghiên cứu, qua đó xác định mục tiêu và đối tượng nghiên cứu là mối quan hệ nhân quả giữa ổn định tài chính, cạnh tranh và hiệu quả hoạt động của các NHTM giai đoạn
Từ năm 2007 đến 2015, nghiên cứu sử dụng phần mềm STATA 12 để xây dựng mô hình hồi quy, phân tích tương quan và hồi quy tuyến tính cho dữ liệu bảng, áp dụng các hiệu ứng REM, FEM và Pooled OLS Mục tiêu là phân tích và kiểm định mối quan hệ giữa ổn định tài chính, cạnh tranh và hiệu quả hoạt động tại các ngân hàng thương mại Việt Nam dựa trên dữ liệu chuỗi thời gian Cuối cùng, tác giả tổng hợp các ý nghĩa thực tiễn của nghiên cứu và cấu trúc các chương trong luận văn tại Đại học Kinh tế TP.HCM.
TỔNG QUAN LÝ LUẬN VỀ CẠNH TRANH, HIỆU QUẢ VÀ ỔN ĐỊNH TÀI CHÍNH
Tổng quan về cạnh tranh
2.1.1 Khái niệm Đề cập đến cạnh tranh trong điều kiện nền kinh tế tư bản chủ nghĩa, K Mark đã đưa ra khái niệm: “Cạnh tranh là sự ganh đua, sự đấu tranh gay gắt giữa các nhà tư bản nhằm giành giật những điều kiện thuận lợi trong sản xuất và tiêu thụ hàng hóa nhằm thu lợi nhuận siêu ngạch” Như vậy, khi nghiên cứu cạnh tranh trong sản xuất và tiêu thụ sản phẩm, Mark đã coi cạnh tranh là cuộc giành giật các lợi thế để thu được lợi nhuận siêu ngạch Tuy nhiên, cũng trong nền kinh tế tư bản chủ nghĩa, cuốn sách “Từ điển kinh doanh” (xuất bản năm 1992, tại Anh) lại đưa ra khái niệm:
Cạnh tranh là sự ganh đua giữa các doanh nghiệp trong việc chiếm lĩnh tài nguyên sản xuất, nhằm tối ưu hóa lợi thế cạnh tranh trên thị trường.
Hai nhà kinh tế học Mỹ P.A Samuelson và W.D.Nordhaus (2006) trong cuốn
Kinh tế học (xuất bản lần thứ 12) định nghĩa cạnh tranh là sự kình địch giữa các doanh nghiệp nhằm thu hút khách hàng và chiếm lĩnh thị trường Đồng thời, họ cũng đồng nhất khái niệm cạnh tranh với cạnh tranh hoàn hảo.
Theo lý thuyết tổ chức doanh nghiệp công nghiệp, sức cạnh tranh của một doanh nghiệp được xác định bởi khả năng tồn tại cùng với các nhà sản xuất khác và các sản phẩm thay thế Doanh nghiệp có thể cạnh tranh bằng cách cung cấp sản phẩm tương tự với mức giá thấp hơn hoặc cung cấp sản phẩm có cùng đặc tính nhưng với dịch vụ tốt hơn Cạnh tranh cũng được định nghĩa là khả năng của doanh nghiệp trong việc đáp ứng và đối phó với các đối thủ cạnh tranh, đảm bảo cung cấp sản phẩm và dịch vụ một cách bền vững và có lợi nhuận (Nguyễn Thị Như Liêm, 2005).
Cạnh tranh trong thị trường là sự tranh giành lợi ích kinh tế giữa các bên tham gia, với mục tiêu "mua rẻ-bán đắt" Đây là một phương thức vận động quan trọng của thị trường, và quy luật cạnh tranh chi phối hoạt động của nó Các bên tham gia gồm bên mua, với mục tiêu tối đa hóa lợi ích từ hàng hóa, và bên bán, với mục tiêu tối đa hóa lợi nhuận trong các tình huống cụ thể Do đó, việc tối đa hóa lợi nhuận trở thành mục tiêu hàng đầu và điển hình nhất đối với các doanh nghiệp trong cơ chế thị trường.
2.1.2 Vai trò của cạnh tranh Đối với doanh nghiệp Đối với mỗi doanh nghiệp sản xuất kinh doanh trong nền kinh tế thị trường, cạnh tranh có những vai trò sau:
Cạnh tranh đóng vai trò quan trọng trong việc lựa chọn và loại bỏ các doanh nghiệp, vì vậy nâng cao khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp là yếu tố quyết định cho sự phát triển bền vững và thành công trên thị trường.
Cạnh tranh là yếu tố then chốt quyết định sự sống còn và sự phát triển bền vững của doanh nghiệp Nó không chỉ tạo động lực cho doanh nghiệp mà còn thúc đẩy việc áp dụng các biện pháp tối ưu nhằm nâng cao hiệu quả trong sản xuất và kinh doanh.
Cạnh tranh buộc doanh nghiệp phải nâng cao chiến lược marketing, bắt đầu từ nghiên cứu thị trường để xác định nhu cầu của khách hàng Dựa trên đó, doanh nghiệp cần đưa ra quyết định sản xuất và kinh doanh phù hợp Ngoài ra, cần cải thiện dịch vụ và tăng cường các hoạt động quảng cáo, khuyến mãi, và bảo hành để thu hút và giữ chân khách hàng.
Cạnh tranh trong thị trường yêu cầu các doanh nghiệp nâng cao chất lượng sản phẩm để đáp ứng nhu cầu ngày càng thay đổi của người tiêu dùng.
Để phát triển bền vững, doanh nghiệp cần áp dụng các thành tựu khoa học kỹ thuật mới vào sản xuất, tăng cường quản lý và nâng cao tay nghề công nhân Điều này không chỉ giúp doanh nghiệp phát triển mà còn mang lại lợi ích cho người tiêu dùng.
Cạnh tranh thúc đẩy chất lượng hàng hoá ngày càng cao, mẫu mã ngày càng đẹp và đa dạng, nhằm đáp ứng nhu cầu của người tiêu dùng trong xã hội Do đó, đối với người tiêu dùng, cạnh tranh đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao giá trị sản phẩm và dịch vụ.
+ Người tiêu dùng có thể thoải mái, dễ dàng trong việc lựa chọn các sản phẩm phù hợp với túi tiền và sở thích của mình
Người tiêu dùng ngày càng nhận được nhiều lợi ích từ hàng hóa nhờ vào việc cải thiện các dịch vụ kèm theo, đáp ứng tốt hơn nhu cầu của họ Sự nâng cao khả năng cạnh tranh của các doanh nghiệp đóng vai trò quan trọng trong việc mang lại những lợi ích này, góp phần thúc đẩy sự phát triển của nền kinh tế.
Vai trò của cạnh tranh đối với nền kinh tế quốc dân thể hiện ở những mặt sau:
Cạnh tranh đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế thị trường, tạo động lực cho sự phát triển của các thành phần kinh tế Nó giúp loại bỏ các độc quyền, bất hợp lý và bất bình đẳng trong hoạt động kinh doanh.
+ Cạnh tranh bảo đảm thúc đẩy sự phát triển của khoa học kỹ thuật, sự phân công lao động xã hội ngày càng xâu sắc
Cạnh tranh đóng vai trò quan trọng trong việc đa dạng hóa sản phẩm, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của xã hội Điều này không chỉ kích thích nhu cầu phát triển mà còn tạo ra những nhu cầu mới, góp phần nâng cao chất lượng đời sống xã hội và thúc đẩy sự phát triển kinh tế.
+ Cạnh tranh làm nền kinh tế quốc dân vững mạnh, tạo khả năng cho doanh nghiệp vươn ra thị trường nước ngoài
Tổng quan về sự ổn định tài chính
2.2.1 Khái niệm về sự ổn định tài chính
Lý thuyết "Thời điểm Minsky" mô tả quá trình chuyển biến từ trạng thái ổn định sang khủng hoảng trong hệ thống tài chính Khái niệm này được phát triển dựa trên thuyết bất ổn tài chính của nhà kinh tế học Hyman Minsky, nhấn mạnh sự dễ bị tổn thương của các hệ thống tài chính trước những cú sốc bất ngờ.
P.Minskyv(1970)vtheo trường phái Keynes, xây dựng học thuyết của mình trên ý tưởng “sự ổn định bất ổn” (stability is unstable) Để đi đến thời điểm Minsky, nền kinh tế trải qua ba giai đoạn chính: ĐH Kinh tế Hcm
Giai đoạn đầu tiên đánh dấu sự phục hồi của nền kinh tế sau khủng hoảng, với sự phát triển ổn định Điều này đã thu hút các nhà đầu tư, những người đang tìm kiếm cơ hội đầu tư vào lĩnh vực hứa hẹn mang lại lợi nhuận lớn.
Giai đoạn 2 của quá trình đầu tư sẽ thu hút thêm nhiều nhà đầu tư, dẫn đến sự bùng nổ giá cả và cuối cùng là sự hình thành bong bóng, rồi tan vỡ trong lĩnh vực này.
Giai đoạn 3: Bong bóng giá vỡ kéo theo khủng hoảng tài chính
Hyman Minsky và trường phái tân cổ điển có quan điểm trái ngược về nguồn gốc của sự bất ổn trong hệ thống tài chính Theo tân cổ điển, bất ổn xuất phát từ mức độ phức tạp của thị trường, và sự phức tạp này là hệ quả của các đổi mới trong lĩnh vực kỹ thuật tài chính.
Theo Minsky, sự bất ổn là bản chất cấu trúc của nền kinh tế tư bản, luôn hiện hữu và tác động đến sự phát triển Nền kinh tế tư bản tự do mang lại nhiều cơ hội làm giàu cho nhà đầu tư, tạo điều kiện cho sự phát triển tài chính Minsky nhấn mạnh tầm quan trọng của cấu trúc nợ và thái độ đầu tư của nhà đầu tư trong mô hình của ông Trong ba giai đoạn phát triển kinh tế, nhà đầu tư có những thái độ vay mượn khác nhau; giai đoạn đầu sau khủng hoảng, họ thường chọn đầu tư an toàn, mượn nợ để thực hiện các kế hoạch gần như chắc chắn.
Dòng tiền từ đầu tư có thể đủ để trả nợ gốc và lãi vay ở giai đoạn đầu Khi kinh tế phát triển mạnh, doanh nghiệp kỳ vọng lợi nhuận tiếp tục tăng và sẵn sàng đầu tư với rủi ro cao hơn để tối đa hóa lợi nhuận, dẫn đến việc vay mượn nhiều hơn Tuy nhiên, trong giai đoạn này, dòng tiền từ đầu tư chỉ đủ trang trải lãi vay Nếu thị trường không còn thanh khoản, tình trạng này có thể kéo dài đến khi xuất hiện mô hình Ponzi, khi nhà đầu tư rơi vào khó khăn hoặc tham lam, dẫn đến hiện tượng "Ponzi finance", tức là vay nợ để trả nợ.
Trong môi trường tín dụng nới lỏng, người cho vay tìm cách tránh ràng buộc pháp lý nhằm gia tăng khả năng cho vay.
Cách duy nhất để tạm thời có tiền thanh toán nợ là liên tục tăng giá tài sản đầu tư Nền kinh tế tư bản vốn dĩ mang tính bất ổn, và mỗi lần ĐH Kinh tế HCM vượt qua khủng hoảng thành công lại mở ra những rủi ro mới cho các nhà đầu tư.
2.2.2 Mô hình tính toán ổn định tài chính
Trong thế kỷ qua, các mô hình dự báo phá sản đã sử dụng hai phương pháp chính: phân tích đơn biến và phân tích đa biệt thức Theo Beaver (1966), các doanh nghiệp gặp khủng hoảng tài chính thường có ít tiền mặt, hàng tồn kho nhưng lại nhiều nợ phải thu Nghiên cứu chỉ ra rằng tỷ lệ lưu chuyển tiền thuần trên tổng nợ phải trả là chỉ tiêu quan trọng nhất để dự đoán nguy cơ phá sản, phản ánh khả năng thanh toán của doanh nghiệp Ngoài ra, tỷ suất sinh lời của tài sản và hệ số nợ cũng là những chỉ tiêu quan trọng, thể hiện hiệu quả hoạt động và mức độ rủi ro tài chính Việc so sánh các chỉ số tài chính với mức trung bình của Beaver giúp phát hiện dấu hiệu khủng hoảng một cách đơn giản và đáng tin cậy Tuy nhiên, khi các chỉ số không đồng nhất, việc đưa ra kết luận trở nên khó khăn.
(1984) cũng cho rằng các kiểm tra dự báo từng chỉ số có thể dẫn đến sai lệch
(Anjum, 2012) Do vậy, Altman (1968) đã sử dụng phân tích đa biệt thức để khắc phục vấn đề này
Grice và Ingram (2001) đã kiểm chứng mô hình Altman Z-score trong việc dự báo nguy cơ phá sản của doanh nghiệp, cho thấy độ chính xác chỉ đạt 57,6%, thấp hơn so với 83,5% mà Altman (1968) đã chứng minh Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng khả năng dự báo phá sản của doanh nghiệp sản xuất cao hơn so với doanh nghiệp phi sản xuất, với tỷ lệ chính xác lần lượt là 69,1% và 57,8% khi sử dụng mô hình Z-score cổ điển Do đó, việc áp dụng mô hình Altman Z-score điều chỉnh - Z’’-score để đánh giá nguy cơ phá sản cho các doanh nghiệp phi sản xuất đã được đề xuất, đặc biệt tại ĐH Kinh tế TP.HCM.
Với: X1 = Vốn lưu động/Tổng tài sản X2 = Lợi nhuận giữ lại/Tổng tài sản
X3 được tính bằng lợi nhuận trước lãi vay và thuế chia cho tổng tài sản, trong khi X4 là tỷ lệ giữa vốn chủ sở hữu và tổng nợ phải trả Nếu chỉ số Z” lớn hơn 2,6, ngân hàng nằm trong vùng an toàn và không có nguy cơ phá sản.
Nếu 1,2 < Z” < 2,6: NH nằm trong vùng cảnh báo, có thể có nguy cơ phá sản + Nếu
Z” < 1,2: NH nằm trong vùng nguy hiểm, nguy cơ phá sản cao
Nghiên cứu nền tảng về dự báo rủi ro Jodi Bellovary, Don Giacomino &
Michael Akers (2007) đã tóm lược quá trình nghiên cứu về phá sản doanh nghiệp, bắt đầu từ năm 1968 khi E I Altman thực hiện nghiên cứu về phá sản các doanh nghiệp sản xuất tại Mỹ Nghiên cứu này áp dụng mô hình hồi quy xác suất với 5 biến để dự đoán khả năng phá sản, trong đó chỉ số Z được sử dụng để xác định tình trạng tài chính của doanh nghiệp Chỉ số này trở thành công cụ quan trọng trong quản lý rủi ro tín dụng tại ngân hàng, đánh giá sức khỏe của doanh nghiệp vay vốn Từ những năm 1970, các nghiên cứu tiếp theo dựa trên nền tảng của Altman đã đi sâu vào từng lĩnh vực cụ thể như ngân hàng, du lịch, công nghệ thông tin và casino, trong đó có sự đóng góp đáng kể của Boyd & Graham trong lĩnh vực ngân hàng.
Z-score được giới thiệu vào năm 1986 để đánh giá rủi ro phá sản của các tập đoàn tài chính ngân hàng đầu tư, mở rộng ra ngoài lĩnh vực tài chính ngân hàng Đến năm 1988, Hannan & Hanweck đã phát triển chỉ số rủi ro Z-score, nhấn mạnh mối tương tác giữa rủi ro danh mục ngân hàng và vốn chủ sở hữu (CSH), cho rằng rủi ro phá sản phụ thuộc vào hai yếu tố này Chỉ số Z-score cho thấy rằng việc giảm thu nhập có thể dẫn đến thâm hụt vốn, khiến ngân hàng rơi vào tình trạng kiệt quệ và đối mặt với nguy cơ phá sản Đến nay, Z-score đã trở thành công cụ phổ biến trong nghiên cứu về sức khỏe và rủi ro phá sản của ngân hàng.
Chỉ số rủi ro ngân hàng Z-score Theo Cihak & Hess (2008), để lượng hóa sự ổn định, nghiên cứu áp dụng chỉ số Z-score = [E(ROA) + Ebq/Abq]/ζROA do Boyd
& Runkle (1993) sử dụng để đo lường sự lành mạnh của ngân hàng Tính chất của
Z-score là khi Z-score càng lớn thì rủi ro kiệt quệ càng thấp Theo Foos và ctg ĐH Kinh tế Hcm
(2010) đưa nghiên cứu bổ sung sử dụng chỉ số Z-score = Mean[ROA + E/A]/ζROA theo đề xuất của Roy (1952) và Boyd & Runkle (1993) đo lường rủi ro phá sản
2.3 Tổng quan về hiệu quả hoạt động của NHTM
Theo Perter S.Rose (2008) giáo sư kinh tế học và tài chính trường đại học
Ngân hàng thương mại, như Yale, hoạt động như một tập đoàn kinh doanh với mục tiêu tối đa hóa lợi nhuận trong phạm vi rủi ro cho phép Khả năng sinh lời là ưu tiên hàng đầu của các ngân hàng, vì thu nhập cao không chỉ giúp bảo toàn vốn mà còn tăng cường khả năng mở rộng thị phần và thu hút vốn đầu tư.
Tổng quan các nghiên cứu trước đây
Mối quan hệ giữa sự tập trung và sức mạnh thị trường trong ngành ngân hàng đã được nhiều nghiên cứu phân tích Các yếu tố quyết định đến sức mạnh thị trường đóng vai trò quan trọng trong việc xác định mức độ cạnh tranh và hiệu quả hoạt động của các ngân hàng Sự tập trung cao có thể dẫn đến việc gia tăng sức mạnh thị trường, ảnh hưởng đến giá cả và dịch vụ mà ngân hàng cung cấp.
(Berger và Hannan 1989, Claessens và Laeven 2004,Maudos và Nagore 2005)
Claessens và Laeven (2004) áp dụng phương pháp của Panzar và Rosse (1987) để đánh giá sự tương thích giữa các chỉ số cấu trúc ngân hàng và quy định ở các quốc gia Họ khẳng định rằng cạnh tranh và những hạn chế hoạt động, chứ không phải sự tập trung, là yếu tố chính quyết định sức mạnh thị trường Việc giảm bớt rào cản hoạt động của yếu tố nước ngoài sẽ nâng cao khả năng cạnh tranh trong hệ thống ngân hàng Maudos và Nagore (2005) phát triển các chỉ số đo lường sức mạnh thị trường ngân hàng (chỉ số Lerner), cho thấy mối quan hệ hình chữ U ngược giữa quy mô ngân hàng và sức mạnh thị trường Ngân hàng thường hoạt động hiệu quả hơn khi sức mạnh thị trường lớn, mang lại lợi thế chi phí cho khách hàng Nghiên cứu cũng chỉ ra tác động tích cực của sự tập trung đối với sức mạnh thị trường, phù hợp với quan điểm truyền thống.
Mối quan hệ giữa cạnh tranh và ổn định tài chính đã là một vấn đề gây tranh cãi từ lâu trước khi cuộc khủng hoảng xảy ra Về lý thuyết và thực nghiệm, vấn đề này vẫn còn mơ hồ và chưa được giải quyết Quan điểm truyền thống cho rằng sự cạnh tranh làm gia tăng rủi ro, dẫn đến việc xói mòn giá trị của các ngân hàng Hơn nữa, sức mạnh thị trường có thể dẫn đến xu hướng độc quyền, làm tăng vốn điều lệ Sự gia tăng rủi ro gây nguy hiểm cho giá trị của ngân hàng, khiến ngân hàng có ít động lực tham gia vào rủi ro (Keeley 1990) Các ngân hàng lớn trong hệ thống tập trung có khả năng tạo ra vốn dự trữ chống lại các cú sốc kinh tế vĩ mô và thanh khoản, từ đó cải thiện sự ổn định của hệ thống (Boyd et al.).
Các ngân hàng lớn không chỉ có quy mô truyền thống mà còn mở rộng hoạt động địa lý để giảm thiểu rủi ro (Meon và Weill 2005) Điều này liên quan đến việc hồi sinh "giả thuyết giá trị điều lệ" dựa trên lợi nhuận từ việc giữ lại lợi nhuận (Allen và 2004).
Các ngân hàng lớn tham gia vào định chế tín dụng nâng cao tính đúng đắn khi chọn đầu tư ít hơn với chất lượng cao hơn (Gale 2004; Matutes và Vives 2000; Cordella và Levy-Yeyati 2003; Boot và Thakor 2000) Tuy nhiên, mức tính phí của các ngân hàng có sức mạnh thị trường có thể dẫn đến sự gia tăng rủi ro doanh nghiệp, do ảnh hưởng của rủi ro đạo đức (Boyd và De Nicolo 2005) Bằng chứng gần đây cũng hỗ trợ yếu tố cạnh tranh trong ngành ngân hàng (Beck et al 2006), với một số nghiên cứu chỉ ra mối quan hệ giữa cạnh tranh và sự ổn định tài chính (De Nicolo et al 2004; Schaeck và ).
Nghiên cứu của Cihak (2007), Schaeck et al (2006), và Uhde cùng Heimeshoff (2009) chỉ ra rằng nhiều nghiên cứu thực nghiệm chủ yếu dựa vào các biện pháp tập trung thị trường, điều này có thể không phản ánh chính xác mức độ cạnh tranh hiệu quả Kết quả cho thấy có mối tương quan tích cực giữa sự ổn định tài chính và các yếu tố khác, chứ không phải là mức độ hiện diện của các tổ chức nước ngoài hay sự tập trung thị trường (Barth et al.).
Trong bối cảnh tài chính bất ổn, nghiên cứu của Berger et al (2009) đã phân tích mối quan hệ giữa cạnh tranh và bất ổn tài chính thông qua việc xem xét các mức độ rủi ro khác nhau Kết quả cho thấy các ngân hàng có sức mạnh thị trường cao hơn thường có tổng rủi ro thấp hơn, điều này phù hợp với lý thuyết "cạnh tranh – bất ổn tài chính" Đồng thời, các ngân hàng cũng có xu hướng tăng tỷ lệ vốn để bù đắp cho rủi ro cho vay Cùng với quan điểm này, Maudos và Nagore cũng đã đưa ra những phân tích liên quan.
Nghiên cứu của UHDE và Heimeshoff (2005) phân tích các yếu tố quyết định sự ổn định tài chính thông qua chỉ số Z-score Kết quả cho thấy mối quan hệ giữa cạnh tranh và bất ổn tài chính, với chỉ số Lerner được sử dụng như một công cụ đo lường sức mạnh thị trường.
Năm 2009, nghiên cứu sử dụng Z-score để kiểm tra mối quan hệ giữa sự hợp nhất trong ngành ngân hàng châu Âu và sự ổn định tài chính Kết quả cho thấy các ngân hàng ở thị trường Đông Âu có nguy cơ bất ổn tài chính cao hơn do áp lực cạnh tranh thấp, ít cơ hội đa dạng hóa và tỷ lệ sở hữu ngân hàng nhà nước cao.
Nghiên cứu thực nghiệm về mối quan hệ giữa sự cạnh tranh và ổn định hệ thống ngân hàng cho thấy kết quả không rõ ràng De Nicolo et al (2004) chỉ ra rằng mức độ rủi ro hệ thống cao hơn có liên quan tích cực đến sự tập trung trong hệ thống ngân hàng Tương tự, De Nicolo và Loukoianova (2006) phát hiện mối quan hệ tích cực và đáng kể giữa sự tập trung ngân hàng và rủi ro phá sản Kết quả này càng mạnh mẽ hơn khi ngân hàng thuộc sở hữu kiểm soát và đặc biệt là khi nhà nước nắm giữ thị phần lớn Ngoài ra, nghiên cứu cũng chỉ ra mối quan hệ tiêu cực giữa sự tập trung ngân hàng và tình hình tài chính lành mạnh.
Nghiên cứu của Schaeck et al (2009) chỉ ra rằng có sự thoả hiệp giữa cạnh tranh và hành vi chấp nhận rủi ro của ngân hàng, cho thấy rằng ngân hàng duy trì vốn cao hơn trong môi trường cạnh tranh và hệ thống ngân hàng cạnh tranh ít gặp khủng hoảng hệ thống Tương tự, nghiên cứu của Berger et al (2009) hỗ trợ hai quan điểm: theo quan điểm cạnh tranh ổn định, các ngân hàng có sức mạnh thị trường cao hơn có khả năng chống đỡ rủi ro danh mục cho vay tốt hơn; trong khi theo quan điểm cạnh tranh yếu, các ngân hàng có sức mạnh thị trường cao lại ít gặp nguy cơ rủi ro tổng thể hơn.
Nghiên cứu của Boyd et al (2009) chỉ ra rằng xác suất ngân hàng phá sản có mối liên hệ dương và đáng kể với mức độ tập trung Bên cạnh đó, Carletti et al (2007) cho thấy rằng các ngân hàng sau khi sáp nhập thường giảm dự trữ của mình do hiệu ứng đa dạng hóa, đồng thời sáp nhập cũng tác động đến sự cạnh tranh trong thị trường cho vay Mối quan hệ giữa cạnh tranh và mức vốn hóa cũng là một yếu tố quan trọng cần được xem xét.
Nghiên cứu của Schaeck và Cihak (2010a) cùng với Allen et al (2005) chỉ ra rằng trong một thị trường tín dụng cạnh tranh, kỷ luật thị trường từ phía tài sản buộc các ngân hàng duy trì mức vốn dương Điều này không chỉ giúp họ thực hiện giám sát hiệu quả mà còn thu hút được nhiều người đi vay hơn.
Mối quan hệ giữa hiệu quả hoạt động ngân hàng và sức mạnh thị trường :
Williams (2012) đã nghiên cứu mối quan hệ giữa hiệu quả ngân hàng và sức mạnh thị trường trong ngành ngân hàng Mỹ Latin từ năm 1985 đến 2010 Ông sử dụng chỉ số Lerner hiệu quả điều chỉnh theo phương pháp của KOETTER et al (2012) để đo lường sức mạnh thị trường Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng chỉ số Lerner thông thường được áp dụng cho cả thị trường tiền gửi và cho vay Kết quả cho thấy thị trường tiền gửi có tính cạnh tranh cao hơn so với thị trường cho vay.
Nghiên cứu của Williams (2012) đã kiểm tra mối quan hệ giữa hiệu quả ngân hàng và sức mạnh thị trường của các ngân hàng Mỹ Latin trong giai đoạn 1997-2005 Tuy nhiên, nghiên cứu này lại sử dụng chỉ số Herfindahl-Hirschman để phân tích, điều này trái ngược với các phương pháp mà Williams (2012) đã áp dụng.
Index (HHI) để đo lường sức mạnh thị trường Kết quả phát hiện ra bằng chứng ủng hộ giả thuyết cấu trúc hiệu quả ở các nước Mỹ Latinh
THỰC TRẠNG TÌNH HÌNH ỔN ĐỊNH TÀI CHÍNH, CẠNH
Thực trạng hiệu quả của các ngân hàng thương mại
Ngành ngân hàng Việt Nam đã bắt đầu phát triển mạnh mẽ từ năm 1990, chuyển mình từ hệ thống ngân hàng một cấp sang một hệ thống đa dạng với nhiều ngân hàng và tổ chức phi ngân hàng chỉ trong 25 năm Hiện nay, quy mô của các ngân hàng Việt Nam đã có những bước tiến đáng kể so với các ngân hàng trong khu vực.
Tính đến ngày 31/12/2015, hệ thống ngân hàng thương mại Việt Nam có 38 ngân hàng thương mại cổ phần, nhưng trong nghiên cứu này, tác giả chỉ tập trung vào 28 ngân hàng.
Lợi nhuận và chỉ số sinh lời của 28 ngân hàng thương mại trong hệ thống
Trong ba năm qua, NHTM Việt Nam đã trải qua sự sụt giảm mạnh mẽ do nợ xấu gia tăng trong bối cảnh kinh tế khó khăn, hàng tồn kho tăng cao và sức mua giảm sút.
Hoạt động sản xuất và kinh doanh gặp khó khăn dẫn đến gia tăng nợ xấu của ngân hàng, khiến các ngân hàng thương mại khó có thể đạt được lợi nhuận cao do yêu cầu trích lập dự phòng rủi ro ngày càng lớn Đồng thời, nguồn thu chủ yếu vào lợi nhuận từ tín dụng, trong khi tăng trưởng tín dụng hiện đang ở mức rất thấp.
Bảng 3.2 Bảng chỉ tiêu phân tích tỷ suất sinh lời ROA, ROE của các NHTM ĐVT: %
Nguồn : Báo cáo tài chính của các NHTM
Lợi nhuận trên tổng tài sản (ROA) của các ngân hàng thương mại Việt Nam giai đoạn 2007-2015 có xu hướng giảm Tỷ suất sinh lời ROA trung bình ngành đạt mức cao nhất vào năm 2008 với 1.8%, nhưng từ đó đến nay, tỷ suất này liên tục giảm, chỉ còn lại mức thấp đáng kể.
0.9% tính đến hết năm 2014, sang năm 2015 theo các báo cáo tài chính mới nhất thì
ROA dự kiến sẽ tăng lên 1.2% vào năm 2016 nhờ vào các chính sách mới và xu hướng tái cơ cấu, sáp nhập ngân hàng Tương tự, ROE cũng có xu hướng giảm mạnh qua các năm, với ROE bình quân toàn ngành năm 2007 đạt 27.4%.
2008-2009 ROE ngành ngân hàng liên tục giảm mạnh chỉ đạt 17.9% và 17.1% đến năm 2010 đạt 19.1% Kể từ năm 2011 cho đến nay ROE toàn ngành giảm mạnh từ
Từ năm 2011 đến năm 2014, tỷ lệ ROA giảm từ 21% xuống còn 9.4%, cho thấy hiệu quả hoạt động của các ngân hàng đang gặp nhiều khó khăn Nguyên nhân chính bao gồm tỷ lệ nợ xấu gia tăng, chi phí đầu tư xây dựng cơ bản tăng do mở rộng quy mô sản xuất, và những thách thức kinh tế như khủng hoảng, điều chỉnh lãi suất xuống mức thấp, rủi ro tỷ giá và lạm phát Ngoài ra, ngành bất động sản gặp khó khăn cũng làm giảm thanh khoản ngân hàng, dẫn đến tỷ lệ trích lập dự phòng rủi ro của các ngân hàng thương mại thấp hơn so với yêu cầu.
Biểu đồ 3.1 Tăng trưởng tỷ suất sinh lời ROA,ROE của các NHTM
Nguồn : Báo cáo tài chính của các NHTM
ROA ROE ĐH Kinh tế Hcm
Tỷ lệ thu nhập lãi cận biên (NIM) được tính bằng cách chia thu nhập từ lãi cho thu nhập tài sản bình quân Theo S&P, NIM dưới 3% được coi là thấp, trong khi trên 5% là quá cao NIM thường cao hơn ở các ngân hàng bán lẻ nhỏ và tổ chức cho vay so với ngân hàng bán buôn và đa quốc gia Tăng NIM cho thấy quản trị tài sản tốt, trong khi NIM thấp có thể chỉ ra lợi nhuận ngân hàng đang bị thu hẹp Thu nhập hoạt động biên (TNHĐB) phản ánh khả năng của ban lãnh đạo và nhân viên ngân hàng trong việc duy trì tăng trưởng nguồn thu từ cho vay, đầu tư và phí dịch vụ so với chi phí như lãi tiền gửi, vay trên thị trường tiền tệ, tiền lương và phúc lợi.
Bảng 3.3 Chỉ tiêu sinh lời NIM và TNHĐB các NHTM ĐVT: %
Nguồn : Báo cáo tài chính của các NHTM
Tỷ lệ thu nhập lãi cận biên giai đoạn 2006-2015 của các ngân hàng thương mại có xu hướng giảm Cụ thể, NIM của các NHTM năm 2007 là 2,6% tăng lên
Tỷ lệ NIM (Net Interest Margin) của các ngân hàng đã giảm mạnh từ 2.5% vào năm 2010 xuống còn 1.6% vào năm 2014, trước khi tăng lên 1.9% vào năm 2015 Theo đánh giá của S&P, tỷ lệ NIM dưới 3% được coi là thấp, trong khi tỷ lệ trên 5% được xem là quá cao, cho thấy rằng các ngân hàng thương mại niêm yết đang có tỷ lệ NIM trung bình thấp Xu hướng NIM giảm cho thấy lợi nhuận ngân hàng đang bị co hẹp Trong số các ngân hàng niêm yết, STB và ACB có tỷ lệ NIM cao nhất, lần lượt là 3.11% và 2.5%, được xem là những ngân hàng bán lẻ hàng đầu tại Việt Nam Đồng thời, tỷ lệ thu nhập hoạt động biên (TNHĐB) của các ngân hàng thương mại niêm yết cũng có xu hướng giảm, từ 4.7% năm 2007, tăng lên 7.8% năm 2009, đạt 8.8% năm 2012, sau đó giảm xuống 5.8% năm 2014 và tăng trở lại 7.2% trong năm tiếp theo.
Sự biến động không ổn định của thị trường ngân hàng trong những năm gần đây đã cho thấy khó khăn trong việc duy trì tăng trưởng nguồn thu, chủ yếu từ cho vay, đầu tư và phí dịch vụ Trong khi đó, chi phí, bao gồm lãi suất tiền gửi, khoản vay trên thị trường tiền tệ, tiền lương nhân viên và phúc lợi, lại tăng cao hơn, gây áp lực lên các ngân hàng thương mại niêm yết.
Biểu đồ 3.2 Tăng trưởng chỉ tiêu sinh lời NIM và TNHĐB các NHTM
Nguồn : Báo cáo tài chính của các NHTM
Cấu trúc thu nhập của ngân hàng chủ yếu bao gồm thu nhập lãi thuần, phí và hoa hồng, cũng như lãi (lỗ) từ hoạt động đầu tư như kinh doanh ngoại hối và chứng khoán Ngoài ra, ngân hàng còn nhận được cổ tức từ việc góp vốn và mua cổ phần, cùng với các nguồn thu nhập khác.
Nam, nguồn thu nhập chính vẫn là thu nhập lãi thuần, chiếm khoảng 86% tổng thu nhập
NIM TNHĐB ĐH Kinh tế Hcm
Bảng 3.4 Phân tích chỉ tiêu thu nhập và chi phí hoạt động của NHTM
Chi phí trên doanh thu (%) 87.01 82.54 86.97 82.29 79.53 85.16 87.08 83.63 82.52
Năng suất lao động (triệu đồng)
Thu nhập lãi thuần/tổng tài sản (%)
Nguồn : Báo cáo tài chính của các NHTM Việt Nam
Chỉ tiêu chi phí trên doanh thu (CP/DT) của các ngân hàng thương mại trong giai đoạn 2007-2014 cho thấy xu hướng tăng trưởng không ổn định Cụ thể, vào năm 2007, chỉ tiêu CP/DT đạt mức cao, phản ánh tình hình tài chính của ngành ngân hàng trong giai đoạn này.
Từ 87.01%, chỉ tiêu này đã tăng lên 82.29% vào năm 2010, sau đó liên tục tăng đến 87.08% vào năm 2013 Tuy nhiên, từ đó chỉ tiêu này bắt đầu giảm và đến năm 2015, chi phí đạt 82.52%, thấp hơn đáng kể so với các năm trước.
Ngân hàng TMCP Phương Đông (OCB), Ngân hàng TMCP Sài Gòn Hà Nội (SHB),
Ngân hàng TMCP Bưu điện Liên Việt (LPB), NHTMCP Nam Á và NHTMCP Đông Á có tỷ lệ chi phí trên doanh thu trung bình trên 86.2%, cho thấy đây là những ngân hàng có hiệu quả quản lý chi phí hoạt động kinh doanh thấp nhất trong hệ thống Ngược lại, NHTMCP Ngoại là ngân hàng có khả năng quản lý chi phí tốt nhất.
Thương, NHTMCP Đầu tư và Phát triển VN, Ngân hàng Techcombank, Ngân hàng
Trong 5 năm qua, các ngân hàng quân đội đã đạt được tỷ lệ chi phí trên doanh thu ấn tượng, lần lượt là 78.2%, 81.3%, 80.4% và 82.3% Đặc biệt, BIDV và Vietinbank nổi bật với số lượng nhân viên đông đảo, góp phần vào hiệu quả hoạt động của họ.
Thực trạng sự ổn định tài chính của các NHTM
Nhiều yếu tố kinh tế ảnh hưởng đến sự phát triển ổn định của nền kinh tế, trong đó ngân hàng thương mại đóng vai trò quan trọng Qua các giai đoạn hình thành và phát triển, ngân hàng thương mại Việt Nam đã dần hoàn thiện và khẳng định vị thế trên thị trường toàn cầu Các chỉ tiêu dư nợ và các chỉ tiêu tài chính liên quan cũng cho thấy sự phát triển này.
Bảng 3.5 Dữ liệu tài chính về rủi ro hệ thống NHTM VN giai đoạn 2007-2015
Tổng vốn và các quỹ
Tỷ lệ an toàn vốn CAR (%) 6.62 8.10 8.54 7.60 7.36 7.58 8.30 8.70 9.22
Nguồn : Báo cáo tài chính của các NHTM Việt Nam
Theo tiêu chuẩn quốc tế, mức cảnh báo nợ xấu là trên 3% tổng dư nợ, trong khi tỷ lệ nợ xấu ở Việt Nam đã vượt ngưỡng này và đang ở mức báo động Tình hình nợ xấu diễn ra trong bối cảnh tăng trưởng kinh tế thấp, bất ổn tài chính thường trực và thị trường bất động sản đóng băng, khiến việc xử lý nợ xấu trở nên khó khăn hơn Hiện tại, tỷ lệ nợ xấu tại Việt Nam chưa có số liệu thống nhất, dẫn đến việc các tổ chức tài chính quốc tế gặp khó khăn trong việc cập nhật thông tin.
Tại Việt Nam, tỷ lệ nợ xấu được thống kê từ ba nguồn khác nhau: hệ thống ngân hàng thương mại, Cơ quan Thanh tra NHNN và các tổ chức quốc tế Sự khác biệt trong số liệu nợ xấu giữa các ngân hàng thương mại và các tổ chức thống kê khác chủ yếu do một số ngân hàng áp dụng tiêu chí định tính trong phân loại nợ, nhằm che giấu thực trạng nợ xấu bằng cách bóp méo thông tin và số liệu của khách hàng.
NHTM đã lợi dụng những quy định lỏng lẻo trong phân loại nợ để báo cáo tỷ lệ nợ xấu thấp và giảm chi phí trích lập dự phòng Theo quy định, nếu khách hàng có nhiều khoản vay tại các NHTM, ngân hàng phải phân loại nợ vào nhóm rủi ro cao hơn Tuy nhiên, nhiều ngân hàng đã cố tình phân loại nợ sai lệch để cải thiện bảng cân đối kế toán của mình.
Biểu đồ 3.4 Rủi ro nợ xấu của các ngân hàng thương mại
Nguồn : Báo cáo tài chính của các NHTM Việt Nam
Từ thống kê của 28 ngân hàng thương mại, tỷ lệ nợ xấu tại Việt Nam giai đoạn 2007–2015 có xu hướng gia tăng, đặc biệt trong giai đoạn trước, trong và phục hồi sau khủng hoảng 2007-2010, khi tỷ lệ nợ xấu tăng từ 1.97% lên 3.53% vào năm 2009 Tuy nhiên, vào năm 2010, tỷ lệ nợ xấu giảm xuống 2.05% và sau đó tăng nhẹ lên 2.52% vào năm 2011, cho thấy hệ thống ngân hàng đã chống đỡ thành công trước khủng hoảng kinh tế Dù trong bối cảnh kinh tế khó khăn với tỷ lệ lạm phát cao và tăng trưởng chững lại, hệ thống vẫn duy trì được sự ổn định.
Tỷ lệ nợ xấu (%) đang có xu hướng tăng trong bối cảnh nền kinh tế toàn cầu suy thoái, khi hệ thống ngân hàng áp dụng chính sách thắt chặt tín dụng và nâng cao mức an toàn vốn Điều này dẫn đến sự cần thiết phải phân tán rủi ro và nâng cao chất lượng đội ngũ quản trị rủi ro Sự biến động của tỷ lệ nợ xấu trong hệ thống ngân hàng thương mại cũng ảnh hưởng đến khoản trích lập dự phòng, với tỷ lệ trích lập rủi ro tăng trong giai đoạn 2007-2009 và giảm xuống còn 1.11% vào năm sau đó.
Từ năm 2007 đến 2010, điểm số Z của hệ thống ngân hàng Việt Nam giảm từ 4.5 xuống chỉ còn 2.94, cho thấy rủi ro phá sản gia tăng trong bối cảnh kinh tế khó khăn và thanh khoản kém Năm 2011, nhờ nỗ lực của toàn ngành và chính sách tiền tệ của ngân hàng nhà nước, chỉ số này đã tăng lên 3.85, đạt mức an toàn khích lệ Hệ thống ngân hàng bắt đầu ổn định trở lại, với dư nợ tăng mạnh và huy động vốn có nhiều tín hiệu tích cực, mặc dù rủi ro nợ xấu vẫn buộc ngân hàng phải nâng cao mức dự phòng rủi ro.
Giai đoạn 2012-2015 chứng kiến tỷ lệ nợ xấu tăng từ 3.3% năm 2012 lên 4.6% năm 2015, vượt ngưỡng cho phép theo Thông tư 02 của NHNN và tiêu chuẩn Basel II Tỷ lệ trích lập dự phòng cũng tăng mạnh, từ 1.37% năm 2012 đến 1.65% năm 2015 Chỉ số rủi ro phá sản (Z-score) giảm từ 4.09 xuống 3.23, cho thấy một số ngân hàng đối diện với nguy cơ rủi ro, mặc dù đã có một số ngân hàng sát nhập trong giai đoạn này Nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng nợ xấu gia tăng và tín nhiệm ngân hàng giảm là do môi trường kinh tế vĩ mô khó khăn, làm giảm khả năng trả nợ của người vay, ảnh hưởng đến chất lượng tài sản của hệ thống ngân hàng.
Năm 2015, nền kinh tế Việt Nam phải đối mặt với lạm phát cao và tác động tiêu cực từ cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu, dẫn đến suy giảm tốc độ tăng trưởng kinh tế Thị trường bất động sản đóng băng, tình trạng thất nghiệp gia tăng, và sức cầu tiêu dùng yếu kém đã khiến vốn sản xuất kinh doanh bị đọng lại, làm tăng nợ xấu của các tổ chức tín dụng Ngoài ra, tăng trưởng tín dụng quá mức và sự phụ thuộc vào vốn ngoại đã ảnh hưởng đến hiệu quả giám sát hệ thống ngân hàng Nhiều doanh nghiệp không đánh giá đúng xu hướng thị trường, mở rộng sản xuất trong các ngành phát triển quá nóng, sử dụng đòn bẩy tài chính không hiệu quả, dẫn đến thua lỗ và hoạt động kinh doanh yếu kém.
Biểu đồ 3.5 Tổng tài sản, dƣ nợ và điểm số Z giai đoạn 2007-2015
Nguồn : Báo cáo tài chính của các NHTM Việt Nam
Tổng tài sản trong giai đoạn này cũng có xu hướng tăng đều qua các năm Năm
2007 tổng tài sản của các ngân hàng là 665 nghìn tỷ, năm 2008 là 1012 nghìn tỷ tăng
Tổng tài sản của các ngân hàng đạt 348 nghìn tỷ đồng, tương ứng với 52,2% Năm 2009, tổng tài sản của các ngân hàng đạt 1195 nghìn tỷ đồng, tăng 183 nghìn tỷ đồng so với năm 2008, tương ứng 27,5% Trong số các ngân hàng thương mại, BIDV ghi nhận tốc độ tăng trưởng tổng tài sản nhanh nhất, từ 161,223 tỷ đồng.
Tổng dư nợ Tổng tài sản Z-score ĐH Kinh tế Hcm đạt 246,520 tỷ đồng, đứng thứ hai là VCB tổng tài sản tăng từ 166,952 tỷ đồng năm
Từ năm 2006 đến 2008, tổng tài sản của các ngân hàng tăng trưởng mạnh mẽ, với mức đạt 222,090 tỷ đồng vào năm 2009 Tuy nhiên, tốc độ tăng trưởng năm 2009 so với năm 2008 thấp hơn so với năm 2008 so với năm 2007, điều này có thể được lý giải bởi tác động của cuộc khủng hoảng kinh tế Xu hướng tăng trưởng tổng tài sản của các ngân hàng thương mại (NHTM) song hành với sự gia tăng tỷ lệ dự phòng rủi ro, nhưng lại ngược chiều với chỉ số rủi ro phá sản Z-score.
Năm 2009, tốc độ tăng trưởng tín dụng giảm mạnh trong khi tổng tài sản của ngân hàng lại có xu hướng tăng Điều này cho thấy tác động của khủng hoảng kinh tế toàn cầu đối với các khoản cho vay và huy động vốn.
Tổng tài sản của ngân hàng thương mại Việt Nam đã tăng mạnh, đạt 2351 nghìn tỷ đồng vào năm 2011, nhờ vào sự gia tăng các nghiệp vụ ngân hàng khác Xu hướng tăng giảm tài sản phản ánh hiệu quả quản trị rủi ro của ngân hàng Phân tích cho thấy chất lượng tài sản đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao tỷ lệ dự phòng rủi ro và điểm số Z Khi hiệu quả sử dụng tài sản tăng, các ngân hàng có xu hướng cho vay nhiều hơn Tuy nhiên, công tác phòng ngừa rủi ro và chất lượng nguồn nhân lực vẫn cần cải thiện, đặc biệt trong bối cảnh nền kinh tế đang phục hồi sau khủng hoảng, làm gia tăng nguy cơ nợ xấu trong các lĩnh vực sản xuất, vận tải và bất động sản.
Tổng tài sản của ngân hàng Việt Nam đã có sự biến động mạnh mẽ từ năm 2009 đến 2015, với mức tăng từ 1.631 nghìn tỷ đồng lên 3.220 nghìn tỷ đồng vào năm 2014 Tuy nhiên, đến năm 2015, tổng tài sản giảm xuống còn 3.125 nghìn tỷ đồng do sự sụt giảm lớn của EIB và SHB Trong giai đoạn này, mặc dù tổng tài sản các ngân hàng có xu hướng tăng, nhưng tốc độ tăng trưởng lại không ổn định, thể hiện qua sự giảm tốc của tăng trưởng tín dụng và chỉ số Z đo lường rủi ro phá sản Khủng hoảng kinh tế toàn cầu đã ảnh hưởng tiêu cực đến hoạt động cho vay và huy động vốn, làm chậm lại tốc độ huy động tiền gửi Ngân hàng Nhà Nước đã điều chỉnh lãi suất trong giai đoạn 2012-2015, tác động tích cực đến cơ cấu tiền gửi tại các ngân hàng thương mại.
Biểu đồ 3.6 Thị phần tín dụng của các NHTM giai đoạn 2007-2011
Nguồn : Báo cáo tài chính của các NHTM Việt Nam
Nhìn chung, sau khi trải qua cuộc khủng hoảng và phục hồi sau khủng hoảng
Từ năm 2007 đến 2010, các chỉ tiêu về dư nợ, tổng tài sản, tổng vốn và các quỹ đều tăng trưởng Tuy nhiên, tiền gửi lại giảm mạnh vào năm 2012 và chỉ tăng trưởng chậm trong giai đoạn 2013-2015 do nhiều nguyên nhân Đến năm 2015, tổng dư nợ của các ngân hàng đạt 2395 nghìn tỷ đồng, tăng 1498 nghìn tỷ đồng, với tốc độ tăng trưởng 167% Sau khủng hoảng kinh tế toàn cầu năm 2008 và giai đoạn phục hồi 2010-2011, tốc độ tăng trưởng dư nợ hiện tại ổn định, nhưng tăng trưởng tín dụng lại giảm mạnh Đồng thời, tỷ lệ nợ xấu cũng có xu hướng gia tăng.
Thực trạng cạnh tranh trong hoạt động của hệ thống NHTM
Cùng với sự chuyển mình của nền kinh tế Việt Nam, hệ thống ngân hàng thương mại (NHTM) đang phát triển mạnh mẽ và cạnh tranh ngày càng gay gắt.
NHTM Việt Nam nói riêng có sự tiến hóa rõ rệt
Hệ thống ngân hàng thương mại Việt Nam hoạt động gồm hai nhóm chính: ngân hàng thương mại quốc doanh và nhóm các ngân hàng thương mại cổ phần
Giữa các ngân hàng này có sự phân hóa rõ nét về quy mô, thị phần, đối tượng khách hàng cũng như chiến lược phát triển
Biểu đồ 3.9 Thị phần của các ngân hàng thương mại Việt Nam
Nguồn : Báo cáo tài chính của các NHTM Việt Nam
Các ngân hàng thương mại nhà nước thể hiện quy mô vượt trội so với các ngân hàng thương mại cổ phần, điều này cho thấy sự khác biệt rõ ràng trong năng lực và vị thế của hai loại hình ngân hàng này.
Tỷ lệ an toàn vốn CAR (%)
VCB ACB AGR MBB STB TCB CTG
Ngân hàng Nhà nước Việt Nam có lịch sử hình thành và phát triển lâu dài hơn so với các ngân hàng khác, điều này dễ hiểu khi xem xét vai trò quan trọng của nó Từ khi mới thành lập, ngân hàng này đã nhận được sự đầu tư lớn từ Nhà nước, khẳng định vị trí là tổ chức tài chính chủ chốt của đất nước.
Cuộc cạnh tranh thị phần trong ngành ngân hàng ngày càng gay gắt do quá trình tái cơ cấu ngân hàng diễn ra nhanh chóng để xử lý nợ xấu và đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế Các ngân hàng thương mại nhà nước chủ yếu cho vay các tập đoàn và doanh nghiệp nhà nước, trong khi ngân hàng cổ phần tập trung vào doanh nghiệp nhỏ và vừa cùng khách hàng cá nhân Ngân hàng ngoại tích cực cho vay doanh nghiệp trong nước, còn ngân hàng nội cũng tiếp cận doanh nghiệp FDI Tăng trưởng tín dụng ở Việt Nam đã vượt bốn lần tốc độ tăng trưởng GDP, cho thấy tín dụng đang tăng trưởng quá nóng Để cạnh tranh hiệu quả, ngân hàng cần tăng cường quản trị và nâng cao chất lượng dịch vụ để giữ chân khách hàng Hoạt động kinh doanh tiền tệ có sự liên thông giữa thị trường trong nước và quốc tế, yêu cầu ngân hàng phải nghiên cứu và ứng dụng công nghệ tiên tiến nhằm cải thiện chất lượng và thời gian phục vụ Những ngân hàng thương mại có nền tảng công nghệ hiện đại sẽ có lợi thế cạnh tranh trên thị trường.
Trong chương 3, tác giả phân tích thực trạng hiệu quả tài chính, ổn định và khả năng cạnh tranh của các ngân hàng thương mại tại Việt Nam Phương pháp nghiên cứu định tính mô tả so sánh được sử dụng để làm rõ mối quan hệ giữa các ngân hàng Qua đó, bài viết cung cấp cái nhìn tổng quan về thị trường tài chính ngân hàng hiện nay tại Việt Nam.
GIỚI THIỆU MÔ HÌNH NGHIÊN CỨU VÀ KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU
Giới thiệu mô hình nghiên cứu
4.1.1 Dữ liệu nghiên cứu Đối với dữ liệu phân tích của của tác giả, tác giả xem xét dữ liệu của các ngân hàng TMCP thuộc hệ thống ngân hàng thương mại sát thời gian tác giả nghiên cứu Thời kỳ lấy mẫu kéo dài từ ngày 01/01/2007 đến 31/12/2015 (9 năm) Các ngân hàng được tham gia lấy mẫu có báo cáo tài chính, dữ liệu giao dịch được công bố công khai và được kiểm toán, công khai với Sở giao dịch chứng khoán Hà
Dựa vào các tiêu chí đã nêu, tác giả đã chọn ra 28 ngân hàng để thực hiện nghiên cứu, với tổng số mẫu nghiên cứu là 28 x 9%2 mẫu.
Nguồn dữ liệu kinh tế vĩ mô, chỉ số thị trường giai đoạn 2007-2015 được lấy từ cổng thông tin điện tử của tổng cục thống kê Việt Nam
Bảng 4.1 Danh sách các ngân hàng trong nghiên cứu
STT Tên ngân hàng Mã ngân hàng
Quy mô tài sản Cập nhật 31/12/2015
1 Ngân hàng TMCP Đầu tư & Phát triển VN BID 650,340,373
2 Ngân hàng Nông nghiệp và PT Nông thôn AGR 566,171,048
3 Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam VCB 576,988,837
4 Ngân hàng TMCP Xuất nhập khẩu VN EIB 161,093,836
5 Ngân hàng TMCP Sài Gòn thương tín STB 189,802,627
6 Ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam CTG 661,131,589
7 Ngân hàng TMCP Quân Đội MBB 200,489,173
8 Ngân hàng TMCP Hà Nội Sài Gòn SHB 169,035,546
9 Ngân hàng TMCP Á Châu ACB 179,609,771
10 Ngân hàng TMCP Đông Á DAB 87,108,028
11 Ngân hàng TMCP Việt Á VAB 24,608,649
12 Ngân hàng TMCP Xăng Dầu PGB 25,779,361 ĐH Kinh tế Hcm
13 Ngân hàng TMCP An Bình ABB 67,464,850
14 Ngân hàng TMCP Sài Gòn Công Thương SGB 15,823,335
15 Ngân hàng TMCP Đông Nam Á SEA 80,183,668
16 Ngân hàng TMCP Kiên Long KLB 23,103,925
17 Ngân hàng TMCP Bưu điện Liên Việt LPB 87,108,028
18 Ngân hàng TMCP Techcombank TCB 175,901,794
19 Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng VPB 163,241,378
20 Ngân hàng TMCP Hàng Hải VN MSB 104,368,741
21 Ngân hàng TMCP Phương Đông OCB 39,094,911
22 Ngân hàng TMCP Dầu Khí Toàn Cầu GBB 100,801,752
23 Ngân hàng TMCP Bắc Á NASB 50,460,082
24 Ngân hàng TMCP Phát triển Hồ Chí Minh HDB 175,901,794
25 Ngân hàng TMCP Đại Dương OJB 67,075,445
26 Ngân hàng TMCP Quốc Tế VIB 80,660,959
27 Ngân hàng TMCP Tiên Phong TPB 51,477,55
28 Ngân hàng TMCP Bản Việt CAPB 25,782,504
Nguôn: Cổng thông tin điện tử cophieu68.com
Nghiên cứu của tác giả dựa trên các lập luận từ các nghiên cứu trong nước và quốc tế, đặc biệt là những giả thuyết từ Adnan Kasman và Oscar Carvallo (2014) Mô hình nghiên cứu tập trung vào mối quan hệ giữa ổn định tài chính, cạnh tranh và hiệu quả hoạt động của các ngân hàng thương mại (NHTM) trong hệ thống ngân hàng Việt Nam.
4.1.2.1 Đo lường hiệu quả hoạt động của NHTM
Tác giả sử dụng mô hình biên ngẫu nhiên của Battese và Coelli (1995) để ước tính chi phí và doanh thu, đồng thời xây dựng mô hình dữ liệu chuỗi thời gian nhằm đo lường các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả chi phí Mô hình này cho phép kiểm soát sự khác biệt về môi trường giữa các quốc gia và phân tích tác động của các biến đến hiệu quả ước tính tại ĐH Kinh tế HCM Hơn nữa, nó cho phép theo dõi sự thay đổi tại từng công ty theo thời gian trong việc phân phối các thuật ngữ không hiệu quả, với sự thay đổi này phụ thuộc vào các biến môi trường ngoại sinh khác nhau giữa các nước Trong nghiên cứu, hiệu quả hoạt động được đo lường thông qua tỷ số tổng chi phí (bao gồm chi phí lãi, chi phí hoạt động, chi phí lao động và chi phí khác) trên doanh thu.
Một chức năng bao gồm đầu ra và ba chi phí đầu vào (hoặc doanh thu) được quy định như sau:
TC (TR) là tổng chi phí (tổng doanh thu) của các ngân hàng trong một năm nhất định
Q là sản lượng (tổng tài sản) là đầu vào (vốn vay, vốn và lao động)
TREND là điểm xu hướng và là các sai số ngẫu nhiên
Trong đó TC(TR) là tổng chi phí của ngân hàng bao gồm chi phí tài chính và chi phí hoạt động
Q ist đại diện thay thế cho đầu ra của ngân hàng đo lường tổng tài sản
W1, W2 và W3 phản ánh giá đầu vào của các quỹ tiền gửi, lao động, vốn và các tương đương, được tính bằng tỷ lệ chi phí lãi vay so với tổng tiền gửi Tại ĐH Kinh tế HCM, chi phí lao động được tính bằng tổng tài sản, trong khi các chi phí hoạt động khác cũng được chia cho tổng tài sản Hàm chi phí được ước tính riêng biệt cho từng quốc gia trong mẫu, cho phép tham số hàm chi phí thay đổi giữa các quốc gia, phản ánh các kỹ thuật khác nhau Sau khi ước tính các hàm chi phí, chi phí cận biên được đánh giá thông qua đạo hàm bậc nhất đối với các đầu ra của từng ngân hàng trong mẫu.
Chỉ số Lerner là một công cụ hiệu quả để đo lường sức mạnh thị trường tại cấp độ ngân hàng, thay vì tập trung vào cấp quốc gia Chỉ số này được định nghĩa là sự khác biệt giữa giá cận biên và chi phí biên, sau đó chia cho giá cận biên.
Trong đó P it được đo lường bởi tỷ lệ tổng doanh thu (lợi nhuận phi lãi) với tổng tài sản Chi phí cận biên được như sau:
Hàm chi phí được ước tính riêng biệt cho từng quốc gia, cho phép các tham số thay đổi để phản ánh kỹ thuật khác nhau Sau khi ước tính hàm chi phí, chi phí cận biên (MC it) được đánh giá bằng cách lấy đạo hàm bậc nhất đối với sản lượng (Q) của từng ngân hàng Tổng chi phí (TC it) của các ngân hàng được tính trong một năm nhất định, với các đầu vào bao gồm vốn vay, vốn và lao động, cùng với yếu tố điểm xu hướng (TREND).
Chỉ số Boone là phương pháp đo lường cạnh tranh trong nghiên cứu này, dựa trên ý tưởng rằng sự cạnh tranh gia tăng cải thiện hiệu quả hoạt động của các ngân hàng hiệu quả, đồng thời làm suy yếu các doanh nghiệp có hiệu suất thấp Hiệu ứng này cho thấy rằng sức cạnh tranh trên thị trường càng lớn thì hiệu quả hoạt động càng cao Để hỗ trợ cho đặc tính này, Boone (2001, 2008) đã phát triển một loạt mô hình lý thuyết và chứng minh rằng các ngân hàng có hiệu quả cao hơn, tức là có chi phí cận biên thấp hơn, sẽ đạt được thị phần lớn hơn Chỉ số Boone được ước tính thông qua các mô hình thực nghiệm.
Trong nghiên cứu này, ms it và mc it đại diện cho các thị trường cổ phiếu và chi phí cận biên trên thị trường cho vay Tác giả sử dụng biến Dummy thời gian, D, để kiểm soát các yếu tố chung cho tất cả các ngân hàng và theo từng năm Hệ số β biểu thị chỉ số Boone, cho thấy rằng thị phần của các ngân hàng tăng lên khi chi phí cận biên thấp hơn (β