Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
1. Bilsel, R. U., & Lin, D. K. J. (2012). Ishikawa Cause and Effect Diagrams Using Capture Recapture Techniques. Quality Technology & Quantitative Management, 9(2), 137–152 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
). Ishikawa Cause and Effect Diagrams Using Capture Recapture Techniques |
Tác giả: |
Bilsel, R. U., & Lin, D. K. J |
Năm: |
2012 |
|
2. Coskun, H., Yi̇ği̇t, T., & ĩncỹ, İ. S. (2022). Integration of digital quality control for intelligent manufacturing of industrial ceramic tiles. Ceramics International, 48 (23), 34210-34233 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
ntegration of digital quality control for intelligent manufacturing of industrial ceramic tiles |
Tác giả: |
Coskun, H., Yi̇ği̇t, T., & ĩncỹ, İ. S |
Năm: |
2022 |
|
3. Crosby, P. B. (1979). Quality Is Free, McGraw-Hill. New York, 309 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Quality Is Free, McGraw-Hill |
Tác giả: |
Crosby, P. B |
Năm: |
1979 |
|
4. Dalton, J., & Dalton, J. (2019). Gemba walks. Great Big Agile: An OS for Agile Leaders, 173-174 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Gemba walks |
Tác giả: |
Dalton, J., & Dalton, J |
Năm: |
2019 |
|
7. Feigenbaum, A. V. (1956). Total Quality Control. Harvard business review, 34(6), 93-101 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Total Quality Control |
Tác giả: |
Feigenbaum, A. V |
Năm: |
1956 |
|
8. Hà Trúc Viên. (2022). Phân tích thực trạng công tác kiểm soát chất lượng tại Phân xưởng 1 - Công ty TNHH DELTA GALIL Việt Nam. Khóa luận tốt nghiệp, Đại học Sư Phạm Kỹ thuật TP. HCM |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Phân tích thực trạng công tác kiểm soát chất lượng tại Phân xưởng 1 - Công ty TNHH DELTA GALIL Việt Nam |
Tác giả: |
Hà Trúc Viên |
Năm: |
2022 |
|
9. Harvey, L., & Green, D. (1993). Defining Quality. Assessment & Evaluation in HigherEducation, 18(1), 9-34 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Defining Quality |
Tác giả: |
Harvey, L., & Green, D |
Năm: |
1993 |
|
10. Juran, J. M. (1999). How to think about quality. JM Juran, AB Godfrey, RE Hoogstoel, and EG, Schilling (Eds.): Quality-Control Handbook. New York: McGraw- Hill |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
How to think about quality |
Tác giả: |
Juran, J. M |
Năm: |
1999 |
|
11. Mičieta, B., Howaniec, H., Biňasová, V., Kasajová, M., & Fusko, M. (2021). Increasing Work Efficiency in a Manufacturing Setting Using Gemba Walk. European Research Studies Journal, 24(4) |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Increasing Work Efficiency in a Manufacturing Setting Using Gemba Walk |
Tác giả: |
Mičieta, B., Howaniec, H., Biňasová, V., Kasajová, M., & Fusko, M |
Năm: |
2021 |
|
12. Nguyễn Đức Tiến. (2022). Phân tích thực trạng kiểm soát chất lượng sản phẩm Phylon tại nhà máy Eva Phylon thuộc Công Ty Cổ Phần TBS Miền Đông (TBS GROUP).Khóa luận tốt nghiệp, Đại học Sư Phạm Kỹ thuật TP. HCM |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
). Phân tích thực trạng kiểm soát chất lượng sản phẩm Phylon tại nhà máy Eva Phylon thuộc Công Ty Cổ Phần TBS Miền Đông (TBS GROUP) |
Tác giả: |
Nguyễn Đức Tiến |
Năm: |
2022 |
|
13. Oakland, J.S. (2012). Oakland on Quality Management (3rd Edition). Routledge Publications |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Oakland on Quality Management (3rd Edition) |
Tác giả: |
Oakland, J.S |
Năm: |
2012 |
|
14. Parasuraman, A., Zeithaml, V., & Berry L. (1985). A conceptual model of service quality and its implications for future research. Journal of Marketing, 49, 41-50 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
A conceptual model of service quality and its implications for future research |
Tác giả: |
Parasuraman, A., Zeithaml, V., & Berry L |
Năm: |
1985 |
|
16. Tạ Thị Kiều An, Ngô Thị Ánh, Nguyễn Thị Ngọc Điệp, Nguyễn Văn Hóa, Nguyễn Hoàng Kiệt, Đinh Phượng Vương. (2010). Giáo trình Quản Lý Chất Lượng.Tp. Hồ Chí Minh: NXB Thống Kê |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Giáo trình Quản Lý Chất Lượng |
Tác giả: |
Tạ Thị Kiều An, Ngô Thị Ánh, Nguyễn Thị Ngọc Điệp, Nguyễn Văn Hóa, Nguyễn Hoàng Kiệt, Đinh Phượng Vương |
Nhà XB: |
NXB Thống Kê |
Năm: |
2010 |
|
18. Tổ chức Tiêu chuẩn Quốc tế. (2018). Tiêu chuẩn ISO 10545-2. Truy cập từ: https://www.iso.org/ics/91.100.23/x/ |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Tiêu chuẩn ISO 10545-2 |
Tác giả: |
Tổ chức Tiêu chuẩn Quốc tế |
Năm: |
2018 |
|
20. Wilkinson, L. (2006). Revising the Pareto Chart. The American Statistician, 60(4), 332–334 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Revising the Pareto Chart |
Tác giả: |
Wilkinson, L |
Năm: |
2006 |
|
5. Đảm bảo chất lượng là gì? Vai trò của đảm bảo chất lượng. (14/09/2021). Truy cập tại: https://isocert.org.vn/dam-bao-chat-luong-la-gi-vai-tro-cuaviec-dam-bao-chat-luong |
Link |
|
15. Sản phẩm gốm Ceramic. Truy cập 20/11/2022. Từ: https://www.asuzac.com.vn/vi/product/ |
Link |
|
19. Tổng quan Công ty TNHH ASUZAC. Truy cập 20/11/2022. Từ: https://www.asuzac.com.vn/ |
Link |
|
6. Dunford, R., Su, Q., & Tamang, E. (2014). The pareto principle |
Khác |
|
17. Tiêu chuẩn quốc gia TCVN ISO 9000:2015 về Hệ thống quản lý chất lượng – Cơ sở và từ vựng.(2015) |
Khác |
|