Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
1. Bộ Y tê Viện Dinh dưỡng (2000). Cài thiện dinh dưỡng cưa người Việt Nam.NXByhọc, Hà Nội.: 11-21 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Cài thiện dinh dưỡng cưa người Việt Nam |
Tác giả: |
Bộ Y tê Viện Dinh dưỡng |
Nhà XB: |
NXByhọc |
Năm: |
2000 |
|
2. Beatrice Sénémaud, Phạm Văn Hoan, Nguyỗn Thị Lâm (1998). Hướng dần đánh giá tình hỉnh dinh dưỡng và thực phẩm ở cộng dồng NXB y học, Hà Nội.: 7-16 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Hướng dần đánh giátình hỉnh dinh dưỡng và thực phẩm ở cộng dồng |
Tác giả: |
Beatrice Sénémaud, Phạm Văn Hoan, Nguyỗn Thị Lâm |
Nhà XB: |
NXB y học |
Năm: |
1998 |
|
3. Bộ y tế (2000). Chăm sóc dinh dưỡng cho bà mẹ và trẻ em tại gia đình. Hà Nội.: 5- 11 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Chăm sóc dinh dưỡng cho bà mẹ" và "trẻ em tại gia đình |
Tác giả: |
Bộ y tế |
Năm: |
2000 |
|
4. Bộ Y tế, Viên Dinh dưỡng (2003). Tổng điều tra dinh dưỡng năm 2000. NXBy học, Hà Nội.: 15-20 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Tổng điều tra dinh dưỡng năm 2000 |
Tác giả: |
Bộ Y tế, Viên Dinh dưỡng |
Nhà XB: |
NXBy học |
Năm: |
2003 |
|
6. Nguyên Cõng Khẩn (2003). “Dinh dường vả sức khoe' cộng đồng”. Trong: Dinh dường cộng dồng vá an toàn vệ sinh thựcphẵm. Phầnl: 133-143 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
“Dinh dường vả sức khoe' cộng đồng”. Trong: Dinhdường cộng dồng vá an toàn vệ sinh thựcphẵm |
Tác giả: |
Nguyên Cõng Khẩn |
Năm: |
2003 |
|
7. Hà Huy Khôi (1997). Phương pháp dịch tẻ học dinh dưỡng. NXB y học, Hà Nội.:107-110 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Phương pháp dịch tẻ học dinh dưỡng |
Tác giả: |
Hà Huy Khôi |
Nhà XB: |
NXB y học |
Năm: |
1997 |
|
8. Nguyên Thị Lâm. Lẽ Thị Hài (2003). Hướng dẩn nuôi dưỡng trê. NXB Hà Nội.: 93- 94 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Hướng dẩn nuôi dưỡng trê |
Tác giả: |
Nguyên Thị Lâm. Lẽ Thị Hài |
Nhà XB: |
NXB Hà Nội.: 93-94 |
Năm: |
2003 |
|
9. Ngỏ Văn Quỷ (2003). Những bệnh thường gặp ở trẻ trong tuổi dang bú. NXBPhụ nữ, Hà Nội.: 36-39 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Những bệnh thường gặp ở trẻ trong tuổi dang bú |
Tác giả: |
Ngỏ Văn Quỷ |
Nhà XB: |
NXBPhụnữ |
Năm: |
2003 |
|
10. Nguyẻn Hữu Trần (2001). Tìm hiểu một số yêu tở'Hèn quan tởi SDD trẻ em dưới I tuổi tại 6 xã, huyện Tứ Kỳ, Hải Dương. Luận vùn OKI Trường Đại học Y tế Cõng cộng, Hà Nội.: 1-6 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Tìm hiểu một số yêu tở'Hèn quan tởi SDD trẻ em dưới Ituổi tại 6 xã, huyện Tứ Kỳ, Hải Dương |
Tác giả: |
Nguyẻn Hữu Trần |
Năm: |
2001 |
|
11. Trường Dại học Y tế Công cộng (2000). Giáo trình Bào vệ sức khoe' bà mẹ trẻ em.NXB y học. Hà Nội.: 113-115 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Giáo trình Bào vệ sức khoe' bà mẹ trẻ em |
Tác giả: |
Trường Dại học Y tế Công cộng |
Nhà XB: |
NXB y học. Hà Nội.: 113-115 |
Năm: |
2000 |
|
13. Phạm Lẻ Tuân (2004). Hưửng dấn chăm sóc sức khoè bà mẹ-trẻ em. Hà Nội.: 7-23 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Hưửng dấn chăm sóc sức khoè bà mẹ-trẻ em |
Tác giả: |
Phạm Lẻ Tuân |
Năm: |
2004 |
|
14. Lé Anh Tuấn (2004). Hướng dẩn thực hành dinh dưỡng tại gìa đinh. Dự án lổng hợp phòng chống suy dinh dưỡng trẻ em ờ 5 huyện ngoại thành Hà nội. Word Aid From Italy - CESV1. (Lưu hành nội bộ).: 7-22 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Hướng dẩn thực hành dinh dưỡng tại gìa đinh |
Tác giả: |
Lé Anh Tuấn |
Năm: |
2004 |
|
15. Trung tủm y tê' huyện Gía Lâm (2004). Báo cáo tổng kết nám 2004.TIẾNG ANH |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Báo cáo tổng kết nám 2004 |
Tác giả: |
Trung tủm y tê' huyện Gía Lâm |
Năm: |
2004 |
|
16. Abramson. (1979). Sarvẹy methods in community medicine. 2nd ed.. New- York.: 58 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
methods in community medicine |
Tác giả: |
Abramson |
Năm: |
1979 |
|
17. FAO. (1990). Conducting small-scale nutrition surveys. A field manual. Rome.: 44, 46, 51 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Conducting small-scale nutrition surveys |
Tác giả: |
FAO |
Năm: |
1990 |
|
19. Gibson R. s. (1990). Principles of Nutritional Assessment. Oxford University Press.:165-166; 169-170; 172- 177 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Principles of Nutritional Assessment |
Tác giả: |
Gibson R. s |
Năm: |
1990 |
|
20. Kirkwood BR. (1998). Essentials of Medical Statistics. US: Blackwell Scientific Publications.: 87-93; 169 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Essentials of Medical Statistics |
Tác giả: |
Kirkwood BR |
Năm: |
1998 |
|
21. UNICEF (2005). The state of the World Children. Childhood under threat.: 110-113 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
The state of the World Children. Childhood under threat |
Tác giả: |
UNICEF |
Năm: |
2005 |
|
22. WHO. (1979). Measurement of nutritional impact, Geneva. 4-5 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Measurement of nutritional impact |
Tác giả: |
WHO |
Năm: |
1979 |
|
12. Trường Đại học Y Hà Nội (2002). Tim hiểu tình hình SDD của trẻ em dưới 5 tuổi và một số yếu tò' HẺ n quan tại xã Thị Sơn, huyện Kim Băng |
Khác |
|