TỔNG QUAN VỀ CHO VAY TIÊU DÙNG
Khái niệm cho vay tiêu dùng
Theo Tufano (2009), cho vay tiêu dùng là hoạt động mà tổ chức tín dụng cung cấp một khoản tiền cho cá nhân để đáp ứng nhu cầu tài chính mua sắm hàng hóa và dịch vụ phục vụ cho mục đích tiêu dùng Khoản vay này được thực hiện trong một khoảng thời gian nhất định và theo thỏa thuận, yêu cầu khách hàng hoàn trả cả gốc lẫn lãi.
Cho vay tiêu dùng từ các ngân hàng, quỹ tín dụng nhân dân và tổ chức tài chính vi mô được gọi là "cho vay phục vụ nhu cầu đời sống", nhằm đáp ứng nhu cầu tài chính của người dân trong cuộc sống hàng ngày.
Vay tiêu dùng đang trở nên phổ biến do nhu cầu ngày càng tăng của người dân Mục đích của loại hình vay này là để chi trả cho các nhu cầu tiêu dùng và sinh hoạt cá nhân, bao gồm vay mua xe, vay trả học phí, vay chữa bệnh và vay cho du lịch.
Đặc điểm
2.1 Quy mô hợp đồng vay thường nhỏ dẫn đến chi phí tổ chức cho vay cao
Dù giá trị khoản vay lớn hay nhỏ, nhân viên ngân hàng vẫn cần tuân thủ đầy đủ quy trình tín dụng, dẫn đến chi phí quản lý khoản vay tương đương với chi phí của doanh nghiệp vay vốn lớn để sản xuất Ngoài ra, cho vay tiêu dùng có tính nhạy cảm theo chu kỳ kinh tế.
Cho vay tiêu dùng thường thay đổi theo chu kỳ kinh tế; khi nền kinh tế phát triển và tiềm năng lợi nhuận tăng cao, các ngân hàng sẽ tích cực thúc đẩy hoạt động cho vay.
Khi nền kinh tế suy thoái, thất nghiệp gia tăng và lạm phát cao sẽ khiến người tiêu dùng mất niềm tin, dẫn đến việc họ hạn chế vay vốn từ ngân hàng.
2.3 Nhu cầu vay tiêu dùng của khách hàng hầu như ít co dãn với lãi suất
Lãi suất cho vay tiêu dùng thường được áp dụng ở mức cố định, và khách hàng thường chú trọng vào số tiền phải trả định kỳ hơn là lãi suất cụ thể.
Ngoài mối quan hệ và mức thu nhập, cho vay tiêu dùng còn phụ thuộc vào trình độ dân trí của khách hàng
2.4 Nguồn trả nợ có thể biến động lớn
Mức chênh lệch giữa lương và thưởng, cùng với chi phí sinh hoạt cá nhân, đóng vai trò quan trọng trong khả năng hoàn trả nợ của khách hàng Những yếu tố này thường xuyên biến động, ảnh hưởng đến tình hình tài chính cá nhân.
Sự biến động nguồn trả nợ chủ yếu do các yếu tố như chu kỳ kinh tế, thu nhập thực tế, trình độ văn hóa của khách hàng, thiên tai và sự cố cá nhân Ngoài ra, chất lượng thông tin khách hàng cũng đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý và dự đoán khả năng trả nợ.
Uy tín của khách hàng đóng vai trò quan trọng trong khả năng thu hồi nợ của ngân hàng Chất lượng khách hàng được xác định bởi mức độ thiện chí trong việc hoàn trả khoản vay.
Việc thu thập thông tin về các nhóm khách hàng thường gặp khó khăn trong việc đảm bảo tính đầy đủ và chính xác, dẫn đến rủi ro tín dụng cho ngân hàng.
Vai trò
3.1 Xét trên phương diện người tiêu dùng
Cho vay tiêu dùng giúp giải quyết mâu thuẫn giữa nhu cầu tiêu dùng ngay lập tức và khả năng tích lũy tài chính của khách hàng Điều này có nghĩa là khách hàng có thể tiếp cận sản phẩm hoặc dịch vụ mà họ cần mà không cần phải có đủ tiền ngay lập tức.
Cho vay tiêu dùng là giải pháp hiệu quả để khách hàng nhanh chóng đạt được mục đích tiêu dùng mà không cần chờ đợi lâu.
Cho vay tiêu dùng là một giải pháp hiệu quả nhằm nâng cao đời sống của người dân Biện pháp này không chỉ mang lại sự tiện nghi trong cuộc sống mà còn cải thiện tinh thần và nâng cao chất lượng cuộc sống tổng thể.
3.2 Xét trên phương diện NHTM
Cho vay tiêu dùng xây dựng mối quan hệ bền chặt giữa ngân hàng và khách hàng, từ đó tạo điều kiện cho việc phát triển các dịch vụ khác Sự phát triển này không chỉ nâng cao trải nghiệm khách hàng mà còn góp phần tăng doanh thu cho ngân hàng.
Khách hàng có xu hướng tiếp tục sử dụng các sản phẩm và dịch vụ khác của ngân hàng khi họ hài lòng với giao dịch trước đó Nhu cầu vay vốn gia tăng đồng nghĩa với việc cơ hội mở rộng nguồn khách hàng cũng cao hơn Việc thực hiện tốt cho vay tiêu dùng là nền tảng quan trọng để thu hút và duy trì nguồn khách hàng tiềm năng.
Lý thuy ế t xác suất và thống … Đại học Kinh tế…
Bài t ậ p ôn t ậ p ph ầ n th ố ng kê
Lý thuyết xác suất và thốn… None 3
Lý thuyết xác suất và thốn… None 9
XSTK Câu hỏi tham kh ả o 2 220227
Lý thuyết xác suất và thốn… None 10
Bai tap thuc hanh Bclctt
Lý thuyết xác suất và thốn… None 1
7 và nâng cao doanh thu từ các sản phẩm dịch vụ khác như: huy động vốn, thanh toán quốc tế, bảo lãnh,
Cho vay tiêu dùng đóng vai trò quan trọng trong việc đa dạng hóa hoạt động kinh doanh của ngân hàng, góp phần tăng cường nguồn thu nhập và phân tán rủi ro Ngoài ra, hoạt động này còn mang lại những lợi ích tích cực cho nền kinh tế - xã hội, thúc đẩy tiêu dùng và cải thiện chất lượng cuộc sống của người dân.
Mối quan hệ giữa cho vay tiêu dùng, kích cầu tiêu dùng, kích thích sản xuất và phát triển nền kinh tế là rất chặt chẽ Sự gia tăng cho vay tiêu dùng dẫn đến nhu cầu chi tiêu của người dân tăng cao, từ đó thúc đẩy nhu cầu hàng hóa và dịch vụ Sự biến động này sẽ kích thích sản xuất phát triển, góp phần vào sự tăng trưởng của nền kinh tế theo chiều hướng tích cực.
Cho vay tiêu dùng không chỉ nhằm mục đích tài chính mà còn góp phần xây dựng cuộc sống toàn diện, cả về vật chất lẫn tinh thần Sự hài lòng trong cuộc sống là yếu tố quan trọng giúp giảm thiểu các biểu hiện tiêu cực như phản động, biểu tình và mất trật tự xã hội Nhờ đó, nguy cơ xã hội rơi vào bất ổn và lạc hậu được kiểm soát hiệu quả.
Cho vay tiêu dùng đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao năng suất kinh doanh và tạo điều kiện phát triển bền vững cho doanh nghiệp Mối quan hệ cung - cầu là yếu tố quyết định trong việc điều tiết quy trình sản xuất và lưu thông hàng hóa.
Phân loại các hình thức cho vay tiêu dùng
4.1 Căn cứ vào mục đích vay
Vay tiêu dùng cư trú là các khoản vay phục vụ cho nhu cầu mua sắm, cải tạo hoặc xây dựng nhà ở, với giá trị lớn và thời gian vay dài hạn Tài sản đảm bảo cho khoản vay thường được hình thành từ chính vốn vay đó.
Vay tiêu dùng phi cư trú là các khoản vay nhằm đáp ứng nhu cầu chi tiêu cho xe cộ, đồ dùng gia đình, học phí, và các hoạt động giải trí Những khoản vay này thường có đặc điểm là số tiền nhỏ và thời hạn ngắn.
4.2 Căn cứ vào phương thức hoàn trả
Vay tiêu dùng trả góp là hình thức cho vay cho phép người vay thanh toán nợ theo nhiều lần trong thời gian xác định, bao gồm cả gốc và lãi suất Phương thức này thường được áp dụng cho các khoản vay lớn, bền vững và lâu dài, đặc biệt khi người vay không thể thanh toán toàn bộ số nợ trong một lần.
Lý thuyết xác suất và thốn… None
Lý thuyết xác suất và thốn… None8
Vay tiêu dùng phi trả góp là hình thức vay có giá trị nhỏ và thời hạn ngắn, khác với tiêu dùng trả góp Khách hàng chỉ cần thanh toán một lần duy nhất cho ngân hàng khi đến hạn cam kết.
Vay tiêu dùng tuần hoàn là hình thức cho vay cho phép khách hàng sử dụng thẻ tín dụng hoặc séc thấu chi dựa trên tài khoản vãng lai Phương thức này hoạt động trong thời hạn tín dụng đã thỏa thuận và linh hoạt theo nhu cầu chi tiêu cũng như thu nhập của khách hàng Các khoản vay và trả nợ diễn ra theo chu kỳ, dựa trên hạn mức tín dụng đã được cấp.
Vay tiêu dùng gián tiếp là hình thức cho vay mà tổ chức tài chính cung cấp để hỗ trợ việc mua các khoản nợ từ công ty bán lẻ Những khoản nợ này phát sinh do hành vi bán chịu hàng hóa và dịch vụ cho người tiêu dùng.
Vay tiêu dùng trực tiếp là hình thức cho vay mà ngân hàng và khách hàng có sự tương tác trực tiếp Trong mô hình này, quá trình thu nợ diễn ra giữa hai bên mà không có trung gian, tạo điều kiện thuận lợi cho việc quản lý khoản vay và tăng cường mối quan hệ giữa ngân hàng và người vay.
THỰC TRẠNG HOẠT ĐỘNG CHO VAY TIÊU DÙNG TẠI VIỆT NAM
Chủ thể trên thị trường cho vay tiêu dùng
1.1 Chủ thể cho vay tiêu dùng
Tại Việt Nam, thị trường cho vay tiêu dùng chủ yếu được tham gia bởi hai nhóm tổ chức tín dụng: Ngân hàng Thương mại (NHTM) và các Công ty Tài chính (CTTC) Hiện nay, cả nước có khoảng 16 CTTC cung cấp dịch vụ cho vay tiêu dùng, với thị phần chủ yếu thuộc về bốn CTTC lớn là FE Credit, Home Credit, HD Saison và Prudential Finance Bên cạnh đó, trong những năm gần đây, thị trường cũng chứng kiến sự tham gia của các công ty Fintech vào lĩnh vực cho vay tiêu dùng.
1.2 Chủ thể vay tiêu dùng
Ngân hàng Công ty tài chính Công ty Fintech
Khách hàng thuộc nhóm chuẩn, đáp ứng các điều kiện sau:
+ Thu nhập ổn định, có hợp đồng lao động chính thức và còn hiệu lực tối thiểu 6 tháng
+ Có lịch sử tín dụng tốt, không phát sinh nợ quá hạn
(nhóm 2) trong vòng 12 tháng gần nhất, không có nợ xấu (nhóm 3 đến nhóm
5) trong vòng 24 tháng gần nhất
Khách hàng thuộc nhóm phi chuẩn, đại chúng hơn:
+ Thu nhập trung bình, thấp (công nhân, lao động phổ thông) hoặc không có thu nhập (học sinh, sinh viên ), khó chứng minh thu nhập (lao động tự do)
+ Chưa có lịch sử tín dụng hoặc điểm tín dụng thấp nên khó tiếp cận dịch vụ ngân hàng
Khách hàng là những cá nhân có nhu cầu tiêu dùng, vay tiền mặt giá trị thấp nhưng cần nhanh chóng và bất kể thời gian nào trong ngày
Các ngân hàng thương mại (NHTM) chiếm ưu thế trong việc phục vụ nhóm khách hàng có thu nhập trung bình từ 20 triệu đồng/tháng trở lên Đối với khách hàng có thu nhập từ 7-20 triệu đồng/tháng, cả công ty tài chính (CTTC) và ngân hàng đều tham gia khai thác Trong khi đó, nhóm khách hàng có thu nhập từ 4-7 triệu đồng/tháng chủ yếu vay mượn qua CTTC và các kênh cho vay phi chính thức.
10 Đặc biệt, nhóm khách hàng dưới chuẩn ngân hàng (underbank) có thu nhập dưới
4 triệu đồng/tháng thì không tiếp cận được các tổ chức tín dụng, mà thường tìm đến các kênh phi chính thức như: cầm đồ, P2P, các apps cho vay…
Hình 2.1: Tệp khách hàng mục tiêu của các tổ chức tài chính tiêu dùng theo phân loại về thu nhập tại Việt Nam
Sản phẩm cho vay tiêu dùng
Ngân hàng Công ty tài chính Công ty Fintech
+ Tín chấp (không có tài sản đảm bảo) như thẻ tín dụng, thấu chi: mua nội thất, vật dụng gia đình, học tập
+ Thế chấp (có tài sản đảm bảo) như cho vay
+ Chủ yếu không tài sản đảm bảo như cho vay tiền mặt, mua điện máy, nội thất, điện thoại, xe máy…
Tất cả đều cho vay không tài sản đảm bảo, đáp ứng nhu cầu tiền mặt với giá trị nhỏ của khách hàng
11 mua nhà, sửa chữa nhà, mua ô tô
+ Một số ít cho vay có tài sản đảm bảo như mua ô tô trả góp
Hạn mức cho vay khá cao tùy thuộc vào điểm tín dụng, thu nhập, tài sản đàm bảo
+ Tín chấp: khoảng 5 tháng lương đến tối đa
20 tháng lương tùy thời gian công tác, chức vụ và cơ quan làm việc
Thế chấp không vượt quá 70% giá trị tài sản đảm bảo, với mức tối thiểu 10 triệu đồng Các khoản vay nhỏ được đáp ứng, với hạn mức cho vay tối đa cho mỗi khách hàng là 100 triệu đồng.
+ FE Credit: Tối đa 70 triệu đồng
+ Home Credit: Từ 5 đến 100 triệu đồng
Từ vài trăm ngàn đến vài chục triệu đồng Chẳng hạn:
Tamo cung cấp khoản vay từ 250.000 đồng đến 5 triệu đồng, với mức tối đa lên đến 15 triệu đồng cho khách hàng cũ Trong khi đó, Senmo cho phép vay từ 500.000 đồng đến 4 triệu đồng, với hạn mức tối đa 10 triệu đồng cho khách hàng đã sử dụng dịch vụ trước đó.
+ Tín chấp: Thời hạn vay linh hoạt từ 6 tháng đến 84 tháng Chẳng hạn thời hạn vay tối đa của
+ Thế chấp: Lên đến 20 năm tùy từng ngân hàng
Thời hạn vay linh hoạt từ 6 tháng đến 60 tháng Chẳng hạn:
FE Credit: 6-36 tháng HomeCredit: 3-48 tháng
Thời hạn vay ngắn hạn của các dịch vụ tài chính như Tamo, Senmo và Akulaku thường dao động từ 10 đến 180 ngày Cụ thể, Tamo cho phép vay từ 90 đến 180 ngày, trong khi Senmo có thời gian vay từ 10 đến 30 ngày Đối với Akulaku, khoản vay lần đầu tiên tối đa là 15 ngày, và từ lần thứ hai trở đi, thời gian vay sẽ được điều chỉnh tối đa.
Quy mô thị trường và tốc độ tăng trưởng
Việt Nam hiện có hơn 50 triệu dân trong độ tuổi dân số vàng, tạo ra một nhóm khách hàng với nhu cầu tiêu dùng cao Tuy nhiên, thu nhập của họ vẫn chưa đủ để đáp ứng chi tiêu hàng tháng, khi 63% hộ gia đình có thu nhập từ 3 triệu đến 7,5 triệu đồng.
Mỗi năm, người tiêu dùng chi khoảng 35 triệu đồng, và tín dụng tiêu dùng trở thành giải pháp hiệu quả để đáp ứng nhu cầu chi tiêu, nâng cao chất lượng cuộc sống Sự phát triển của thị trường cho vay tiêu dùng đang mang lại nhiều cơ hội cho người tiêu dùng trong việc quản lý tài chính cá nhân.
Thị trường tài chính tiêu dùng Việt Nam bắt đầu hình thành vào giai đoạn 2007-2008, với sự xuất hiện của một số công ty tài chính tiêu dùng nước ngoài từ Pháp và Cộng hòa Séc Thời điểm đó, hoạt động cho vay tiêu dùng còn hạn chế và chưa thực sự cởi mở, tương tự như mô hình của ngân hàng.
Giữa những năm 2012-2017, tài chính tiêu dùng đã phát triển mạnh mẽ nhờ vào sự tiến bộ của công nghệ và tốc độ tăng trưởng kinh tế cao Tuy nhiên, sau giai đoạn tăng trưởng nóng, thị trường đã chậm lại trong giai đoạn 2018-2019 do các quy định pháp luật trở nên chặt chẽ hơn.
Trong giai đoạn 2012-2020, tín dụng tiêu dùng đã phát triển mạnh mẽ, với quy mô và chất lượng tăng trưởng vượt trội, đạt tốc độ cao hơn so với tăng trưởng dư nợ cho vay chung của toàn nền kinh tế.
Tăng trưởng bình quân của cho vay tiêu dùng giai đoạn này đạt 33,7%, trong khi tốc độ tăng dư nợ tín dụng chung toàn nền kinh tế đạt 17,3%
Hình 2.2: Quy mô cho vay tiêu dùng giai đoạn 2012-2020
Từ năm 2020, thị trường tài chính tiêu dùng đã chịu ảnh hưởng nghiêm trọng do đại dịch COVID-19 toàn cầu Hơn nữa, sau đại dịch, các xung đột và căng thẳng địa chính trị giữa các quốc gia đã gây ra sự đứt gãy trong chuỗi cung ứng và chuỗi phân phối, ảnh hưởng đến nền kinh tế Việt Nam.
13 là quốc gia có độ mở kinh tế rất lớn, phụ thuộc nhiều vào các hoạt động xuất nhập khẩu
Khi kinh tế toàn cầu bất ổn và suy thoái, cả doanh nghiệp trong nước và doanh nghiệp FDI đều bị ảnh hưởng tiêu cực Đơn hàng giảm dẫn đến việc người lao động mất việc, buộc họ phải thắt lưng buộc bụng, làm giảm nhu cầu tiêu dùng Tình trạng này ảnh hưởng xấu đến thị trường tài chính tiêu dùng, khi người dân hạn chế vay mới để chi tiêu Những khách hàng hiện có dư nợ phải đối mặt với nguy cơ giảm lương và mất việc, khiến họ không có khả năng trả nợ.
Thị trường tài chính tiêu dùng đang trải qua cú sốc lớn nhất từ trước đến nay do nhiều yếu tố tác động đồng thời, dẫn đến sự sụt giảm nghiêm trọng trong tăng trưởng tín dụng.
Chính phủ đã triển khai chính sách kích cầu thị trường nội địa nhằm thúc đẩy tiêu dùng, đặc biệt từ đầu năm 2022, để hỗ trợ người tiêu dùng vượt qua khó khăn do đại dịch COVID-19 Ngân hàng Nhà nước đã chỉ đạo các công ty tài chính tiêu dùng triển khai gói tín dụng 20.000 tỷ đồng với lãi suất giảm một nửa so với lãi vay hiện tại, giúp công nhân và người lao động dễ dàng tiếp cận nguồn vốn.
Theo số liệu từ Ngân hàng Nhà nước, tính đến cuối năm 2021, tín dụng tiêu dùng của các ngân hàng thương mại đạt gần 2 triệu tỷ VND, chiếm hơn 20% tổng dư nợ tín dụng của nền kinh tế.
Trong năm 2022, tăng trưởng cho vay tiêu dùng vượt trội so với tăng trưởng tín dụng bình quân Theo số liệu từ Ngân hàng Nhà nước, tính đến ngày 30/9/2022, dư nợ cho vay tiêu dùng đạt khoảng 2,42 triệu tỷ đồng, tăng khoảng 16% so với cuối năm 2021, và chiếm gần 21% tổng dư nợ tín dụng của nền kinh tế.
3.3 Sự cạnh tranh giữa NHTM và các CTTC
Thị trường tín dụng tiêu dùng (CVTD) đang thu hút sự tham gia của các ngân hàng thương mại trong nước, ngân hàng nước ngoài và khoảng 16 công ty tài chính (CTTC) Tính đến cuối năm, tổng dư nợ tín dụng tiêu dùng đã có sự tăng trưởng đáng kể, phản ánh nhu cầu ngày càng cao của người tiêu dùng và sự cạnh tranh giữa các tổ chức tài chính.
Vào năm 2018, dư nợ tín dụng tiêu dùng của các công ty tài chính tiêu dùng (CTTC) chiếm khoảng 8%, tương đương 110.000 tỷ đồng, trong khi tín dụng tiêu dùng từ các ngân hàng thương mại (NHTM) chiếm 88% và các tổ chức tài chính khác chiếm khoảng 4%.
Theo số liệu trong hình 2.2, các ngân hàng thương mại (NHTM) có số lượng nhà cung cấp lớn hơn, hoạt động lâu dài hơn, và hệ thống chi nhánh cùng phòng giao dịch rộng khắp, đã luôn duy trì tỷ trọng chi phối trên 90% trong cung cấp sản phẩm cho khách hàng cá nhân.
Các khoản vay tiêu dùng thường có giá trị cao từ vài trăm triệu đến vài tỷ đồng do ngân hàng cung cấp, trong khi các khoản vay giá trị thấp hơn, thường từ vài triệu đến vài chục triệu đồng, thường được các công ty tài chính tiêu dùng (CTTC) khai thác.
Bảng 2.1: Cơ cấu sản phẩm CVTD năm 2018
Mục đích vay vốn NHTM (%) CTTC (%)
3 Hàng tiêu dùng lâu bền 22 28
4 Học tập, du lịch, chữa bệ nh 4.7 42.5
5 Khác (Thấu chi, thẻ tín dụng) 9.6 5.2
Thực trạng cho vay tiêu dùng tại NHTM và CTTC
4.1 Thực trạng cho vay tiêu dùng tại ngân hàng TMCP Tiên Phong – chi nhánh Đà Nẵng giai đoạn 2019 – 2021
Ngân hàng TMCP Tiên Phong – chi nhánh Đà Nẵng nổi bật trong lĩnh vực cho vay tiêu dùng, cung cấp đa dạng sản phẩm như vay mua ô tô, sửa chữa nhà, mua sắm trang thiết bị và đồ gia dụng, cũng như vay cho các nhu cầu chi tiêu du lịch và cưới hỏi.
Hình 2.3: Biểu đồ cơ cấu dư nợ CVTD theo mục đích của TPBank – Đà Nẵng (2021)
Trong giai đoạn 2019-2021, cơ cấu dư nợ cho vay tiêu dùng không có nhiều thay đổi Đến năm 2021, cho vay nâng cấp, sửa chữa nhà chiếm tỷ trọng lớn nhất với 35%, tiếp theo là cho vay mua trang thiết bị và nội thất với 20%, và cho vay mua ô tô chiếm 13%.
Bảng bên dưới thể hiện tình hình CVTD thông qua các chỉ tiêu: doanh số, doanh số thu nợ, dư nợ về CVTD
Bảng 2.2: Tình hình về cho vay tiêu dùng của chi nhánh (2019 – 2021) Đơn vị tính: triệu đồng
CVTD 159.174,3 193.070,46 237.399,05 21,29% 22,96% Doanh số thu nợ
(Nguồn: Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh qua các năm tại TPBank – chi nhánh Đà Nẵng)
Cơ cấu dư nợ cho vay tiêu dùng theo mục đích
Nâng cấp, sửa chữa nhà Trang thiết bị, nội thất Ô tô
Từ năm 2019 đến 2021, doanh số và dư nợ CVTD có xu hướng tăng trưởng mạnh mẽ cả về giá trị tuyệt đối lẫn tương đối Cụ thể, năm 2020, doanh số cho CVTD đạt 33.896,16 triệu đồng, tăng 21,29% so với năm 2019 Đến năm 2021, doanh số CVTD tiếp tục tăng cao với mức 44.328,59 triệu đồng, tương ứng với tỷ lệ tăng 22,96% so với năm trước đó.
Năm 2020, dư nợ cho vay tiêu dùng tại TPBank - chi nhánh Đà Nẵng ghi nhận sự tăng trưởng mạnh mẽ với 40.715,12 triệu đồng, tương ứng tỷ lệ tăng 21,23% so với năm 2019 Đến cuối năm 2020, con số này tiếp tục tăng lên 46.229,35 triệu đồng, với tỷ lệ tăng 19,88% so với năm trước đó.
Năm 2021, sự tăng trưởng ấn tượng cho thấy chất lượng dịch vụ CVTD của TPBank - chi nhánh Đà Nẵng đã được cải thiện đáng kể Điều này không chỉ phản ánh khả năng nâng cao sản phẩm và dịch vụ mà còn đáp ứng tốt nhu cầu của khách hàng, đặc biệt trong bối cảnh đại dịch Covid-19.
Tỷ lệ nợ xấu CVTD của TPBank – chi nhánh Đà Nẵng đã có dấu hiệu gia tăng trong 3 năm qua, đặc biệt là vào năm 2021 khi nợ xấu đạt 1.336,51 triệu đồng, tăng 471,55 triệu đồng so với năm 2020 Nguyên nhân chủ yếu bao gồm sai sót trong công tác thẩm định và quản lý nợ, cùng với tác động tiêu cực của dịch bệnh trong giai đoạn 2020-2021, khiến nền kinh tế gặp khó khăn, thu nhập của người lao động giảm, dẫn đến tình trạng sa thải và nghỉ không lương, làm cho người vay không thể trả nợ.
4.2 Thực trạng cho vay tiêu dùng tại FE Credit
Ra đời vào năm 2010, tiền thân là Khối Tín Dụng Tiêu Dùng của VP Bank, năm
Năm 2014, FE Credit đã tách ra thành Công ty Tài chính TNHH một thành viên với vốn điều lệ 1.000 tỷ đồng Sau ba năm định hình chiến lược, FE Credit đã chọn tập trung vào phân khúc cho vay tín chấp cho người lao động có thu nhập trung bình thấp, một lĩnh vực mà nhiều công ty khác ngại ngần tham gia do lo sợ rủi ro.
Vào năm 2015, trong bối cảnh thị trường gặp nhiều khó khăn, FE Credit đã tiên phong trong mô hình cho vay tiêu dùng và hoạt động độc lập, nhận ra tầm quan trọng của dịch vụ này Với sứ mệnh "Hiện thực hóa hàng triệu ước mơ", FE Credit không ngừng nỗ lực để tạo ra cơ hội sống tốt đẹp hơn cho người dân Việt Nam Qua thời gian, doanh nghiệp đã vượt qua những định kiến và hiểu lầm về tổ chức tín dụng, khẳng định vị thế là công ty tài chính tiêu dùng hàng đầu tại Việt Nam.
FE Credit đã nhanh chóng trở thành nguồn thu quan trọng cho VPBank, với đóng góp trên 40% lợi nhuận trong giai đoạn 2016-2017 Năm 2020, FE Credit ghi nhận thu nhập hoạt động vượt 18.200 tỷ đồng, trong đó thu nhập lãi thuần chiếm trên 17.200 tỷ đồng, và lợi nhuận trước thuế đạt hơn 3.700 tỷ đồng.
Tính đến ngày 31/12/2020, tổng tài sản của công ty đạt 73.300 tỷ đồng Công ty cung cấp các sản phẩm cho vay chính, bao gồm cho vay tiền mặt, cho vay mua điện thoại và thiết bị điện máy, cho vay mua xe máy trả góp, cùng với thẻ tín dụng.
Đến năm 2021, FE Credit ghi nhận lợi nhuận chỉ khoảng 610 tỷ đồng, giảm mạnh so với mức đỉnh 4.490 tỷ đồng vào năm 2019, tương đương chỉ 1/8 lợi nhuận trước đó Năm 2022, công ty này tiếp tục gặp khó khăn khi báo lỗ 3.121 tỷ đồng, theo số liệu từ VCBS.
Hình 2.5: Biểu đồ lợi nhuận trước thuế của FE Credit (2016-2022)
Ban lãnh đạo VPBank thông báo rằng ngân hàng không hoàn thành kế hoạch kinh doanh vì quá trình phục hồi của FE Credit sau COVID-19 diễn ra chậm hơn mong đợi.
Cho vay tiền mặt Cho vay mua xe máy Cho vay điện máy Cho vay thẻ tín dụng
Lợi nhuận trước thuế của FE Credit qua các năm (tỷ đồng)
Sự sụt giảm trong đơn hàng xuất khẩu cùng với hoạt động bất động sản và xây dựng tiếp tục tạo ra gánh nặng tài chính cho những cá nhân có thu nhập thấp, nhóm khách hàng chủ yếu của công ty.
VNDirect dự báo rằng dư nợ cho vay của FE Credit trong năm 2022 sẽ giảm 2,7% so với năm trước, trong khi tổng thu nhập hoạt động chỉ tăng nhẹ 1,5% lên 16.700 tỷ đồng Tuy nhiên, chi phí hoạt động và dự phòng đã tăng mạnh, lần lượt ở mức 28% và 23%, dẫn đến việc FE Credit chuyển từ lãi trước thuế 610 tỷ đồng trong năm 2021 sang lỗ hơn 3.000 tỷ đồng.
Tăng trưởng tín dụng của CTTC tiêu dùng này đã cho dấu hiệu chậm lại từ năm
Từ năm 2018 đến 2020, FE Credit luôn giữ vị trí số 1 về thị phần, mặc dù tăng trưởng tín dụng đã giảm dần nhưng vẫn duy trì trên 20% Tuy nhiên, vào năm 2021, tỷ lệ này giảm xuống còn 19,6% và ghi nhận sự suy giảm âm 2,7% trong năm 2022.
Hình 2.6: Biểu đồ tăng trưởng tín dụng của FE Credit (2018-2022)
CƠ HỘI VÀ THÁCH THỨC CỦA CHO VAY TIÊU DÙNG TẠI VIỆT NAM
Cơ hội
1.1 Thị trường cho vay tiêu dùng còn nhiều tiềm năng chưa khai thác
Thị trường tín dụng tiêu dùng tại Việt Nam được coi là cơ hội lớn cho các ngân hàng và công ty tài chính tiêu dùng (CTTC) khai thác Mặc dù tiềm năng phát triển mạnh mẽ, hoạt động cho vay tiêu dùng ở các CTTC vẫn còn non trẻ so với các quốc gia khác trên thế giới.
Hình 3.1: Tỷ lệ dư nợ tín dụng tiêu dùng/GDP của các nước trong khu vực (2022)
Theo dữ liệu từ FiinGroup, EUI và IMF, tỷ lệ cho vay tiêu dùng ở các nước phát triển chiếm khoảng 40% đến 50% tổng dư nợ Tuy nhiên, quy mô tín dụng tiêu dùng tại Việt Nam hiện vẫn thấp hơn so với nhiều quốc gia trong khu vực Điều này cho thấy rằng tiềm năng tăng trưởng của lĩnh vực tín dụng tiêu dùng tại thị trường Việt Nam vẫn còn rất lớn.
Tỷ lệ nợ hộ gia đình tại Việt Nam hiện vẫn ở mức thấp, chủ yếu do người dân gặp khó khăn trong việc tiếp cận nguồn tín dụng chính thống và có tâm lý e ngại khi ký kết hợp đồng vay với ngân hàng hoặc công ty tài chính.
1.2 Cơ cấu dân số trẻ thay đổi xu hướng chi tiêu
Việt Nam sở hữu một cơ cấu dân số trẻ, với khoảng 70% trong độ tuổi lao động từ 15-64, tạo ra một thị trường tiêu dùng đầy tiềm năng cho lĩnh vực cho vay tín dụng Sự phát triển mạnh mẽ của khoa học công nghệ và mức sống ngày càng cao đã dẫn đến sự thay đổi đáng kể trong hành vi tiêu dùng Với quy mô dân số khoảng 100 triệu người và thu nhập bình quân đầu người tăng, đặc biệt là giới trẻ tại các thành phố có xu hướng chi tiêu nhiều hơn thu nhập để đáp ứng nhu cầu cuộc sống Sự xuất hiện của các sản phẩm tín dụng tiêu dùng như ví trả sau Momo và SPayLater của Shopee đã làm cho thị trường tín dụng trở nên sôi động hơn Những dịch vụ này thu hút người dùng nhờ vào tính tiện lợi, dễ sử dụng cùng nhiều voucher và mã giảm giá Hơn nữa, đại dịch COVID-19 đã thúc đẩy thói quen thanh toán không dùng tiền mặt và mua sắm online qua các sàn thương mại điện tử, ảnh hưởng sâu sắc đến hành vi tiêu dùng của khách hàng.
1.3 Tích cực hóa chính sách cho vay tiêu dùng
Chính phủ và các ngân hàng đang tích cực thúc đẩy cung cấp sản phẩm và dịch vụ vay tiêu dùng với lãi suất cạnh tranh và điều kiện linh hoạt, qua đó gia tăng nhu cầu vay tiêu dùng Để nâng cao khả năng tiếp cận tài chính cho người dân, Chính phủ đã ban hành Quyết định 149 về chiến lược tài chính toàn diện quốc gia, với nhiều giải pháp hỗ trợ người dân, đặc biệt là những đối tượng dưới chuẩn, không có khả năng tiếp cận các ngân hàng thương mại Các tổ chức tài chính vi mô, quỹ tín dụng và công ty tài chính tiêu dùng được Ngân hàng Nhà nước cấp phép cũng đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp nguồn tài chính cho nhu cầu tiêu dùng.
Hiện tại, có 16 công ty tài chính tiêu dùng (CTTC) được Ngân hàng Nhà nước cấp phép hoạt động, chủ yếu phục vụ cho những đối tượng yếu thế, có thu nhập không ổn định và khó tiếp cận vốn vay từ các ngân hàng thương mại Những công ty này nhằm đáp ứng nhu cầu chi tiêu thiết yếu cho cuộc sống Tính đến ngày 31/12/2022, tổng dư nợ của 16 CTTC này đã được Ngân hàng Nhà nước ghi nhận.
24 đạt trên 220.000 tỷ đồng, chiếm tỷ lệ 1,87% so tổng dư nợ toàn nền kinh tế và 8,5% dư nợ cho vay tiêu dùng toàn hệ thống
1.4 Công nghệ thông tin phát triển
Sự phát triển của công nghệ thông tin và internet đã dẫn đến sự ra đời của các nền tảng cho vay tiêu dùng trực tuyến, mang lại sự thuận tiện và nhanh chóng trong quá trình vay vốn Điều này không chỉ giúp người tiêu dùng dễ dàng tiếp cận nguồn tài chính mà còn thúc đẩy sự phát triển của thị trường cho vay.
Nhiều ngân hàng và công ty Fintech hiện nay đã cung cấp dịch vụ vay tiêu dùng nhanh chóng và tiện lợi, góp phần thúc đẩy nhu cầu vay tiêu dùng của người dân.
1.5 Sản phẩm vay đa dạng hóa
Thị trường vay tiêu dùng đang ngày càng phong phú với nhiều sản phẩm đa dạng như vay mua ô tô, vay du lịch, vay mua sắm và vay học Sự đa dạng này mang lại cho người tiêu dùng nhiều lựa chọn linh hoạt, giúp họ dễ dàng tìm kiếm giải pháp tài chính phù hợp với nhu cầu cá nhân.
Thách thức
Việc phát triển thị trường vay tiêu dùng mang lại nhiều cơ hội nhưng cũng đối mặt với thách thức như quản lý rủi ro tín dụng, kiểm soát lãi suất và bảo vệ quyền lợi người vay Để khai thác tiềm năng này, các tổ chức tài chính cần thực hiện quản lý rủi ro một cách cẩn thận và đảm bảo tính minh bạch trong các giao dịch vay.
2.1 Hành lang pháp lý chưa hoàn thiện
Thị trường tài chính Việt Nam đang phát triển nhanh chóng nhưng chưa có hành lang pháp lý đồng bộ và nhất quán Thiếu quy định kiểm soát trần lãi suất cho vay và các loại phí trong tài chính tiêu dùng phi chính thức, khiến lãi suất thực tế mà khách hàng phải trả có thể lên tới hàng chục hoặc hàng trăm phần trăm mỗi năm Theo Bộ luật Dân sự 2015, lãi suất cho vay tối đa là 20%, nhưng không có giới hạn về phí dịch vụ, dẫn đến việc các bên cho vay phi chính thức áp dụng nhiều loại phí cao như phí thẩm định và phí quản lý tài sản Điều này đã gây nhầm lẫn cho người tiêu dùng, khiến một số công ty tài chính tiêu dùng bị so sánh với các bên cho vay nặng lãi.
2.2 Rủi ro trong hoạt động tài chính tiêu dùng
Quản lý rủi ro tín dụng tiêu dùng tại các ngân hàng thương mại (NHTM) và công ty tài chính (CTTC) được thực hiện từ giai đoạn tiếp nhận hồ sơ, thẩm định, cấp tín dụng cho đến kiểm tra giám sát trong và sau khi cho vay Trung tâm thông tin tín dụng đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp thông tin lịch sử tín dụng của khách hàng Tuy nhiên, việc khai thác dữ liệu từ trung tâm này gặp khó khăn khi khách hàng chưa từng có mối quan hệ vay nợ với các tổ chức tín dụng, dẫn đến việc thu thập thông tin trở nên hạn chế.
Sự phát triển nhanh chóng của các công ty Fintech và thay đổi thói quen mua sắm, thanh toán đã tạo ra rủi ro cho các tổ chức tín dụng truyền thống Năm 2021, Việt Nam đã huy động 1,3 tỷ USD cho lĩnh vực Fintech, với tỷ lệ sử dụng ví điện tử đạt 66% trong độ tuổi từ 16-29 Mặc dù đây là một bước tiến lớn cho thương mại điện tử, nhưng nó cũng đặt ra áp lực cho các tổ chức tín dụng trong việc khai thác thị trường và cải tiến sản phẩm cho vay tiêu dùng nhằm nâng cao lợi nhuận và giảm sự phụ thuộc vào các hoạt động kinh doanh truyền thống.
2.3 Rủi ro nợ xấu từ tín dụng tiêu dùng
Tín dụng tiêu dùng đang đối mặt với rủi ro nợ xấu cao, đặc biệt sau tác động của dịch COVID-19, khiến việc thu hồi nợ của các công ty tài chính tiêu dùng (CTTC) trở nên khó khăn hơn Tình trạng bùng nợ đang gia tăng, và chỉ cần tìm kiếm cụm từ “bùng nợ” hoặc “bùng vay tiền qua app” trên Facebook, người dùng sẽ dễ dàng tìm thấy hàng loạt hội nhóm với hàng nghìn đến hàng trăm nghìn thành viên, nơi chia sẻ và hướng dẫn cách quỵt nợ.
2.4 Rủi ro từ tín dụng đen nấp bóng của tín dụng tiêu dùng chính thức Công nghệ phát triển, kèm theo đó là việc các tội phạm công nghệ cao cũng gia tăng theo Từ việc bị rò rỉ thông tin khách hàng, càng nhiều các chiêu trò lừa đảo, các bẫy cho vay từ thuật toán theo dõi hành vi người dùng Nhiều ứng dụng cho vay tiêu dùng qua app, cũng như hoạt động cho vay ngang hàng P2P đưa ra lãi suất cho vay tiêu dùng thấp hơn cả lãi vay của các CTTC tiêu dùng Thế nhưng đây lại chỉ là cái bẫy được giăng ra để lôi kéo người vay rơi vào vòng xoáy lãi suất cao, có trường hợp lãi suất lên tới cả 1000% Tín dụng đen mọc lên như nấm dưới nhiều vỏ bọc của các dịch vụ cầm đồ, app cho vay Kiến thức và kỹ năng sử dụng tài chính của một bộ phận người dân còn chưa cao đặc biệt với bộ phận khách hàng có thu nhập thấp không thể tiếp cận với
Tại Việt Nam, có 26 dịch vụ tín dụng tiêu dùng chính thức được nhà nước cấp phép, nhưng việc phát triển tín dụng tiêu dùng chính thức vẫn gặp nhiều khó khăn Điều này đặt ra thách thức cho các ngân hàng thương mại (NHTM) và các công ty tài chính (CTTC) trong việc khai thác tiềm năng của ngành và ngăn chặn tín dụng đen.
Tín dụng đen đã làm méo mó hình ảnh cho vay tiêu dùng chính thức tại Việt Nam, điển hình là vụ việc của CTTC Mirae Asset, một công ty thuộc tập đoàn tài chính lớn nhất châu Á Được cấp phép hoạt động từ năm 2011, CTTC Mirae Asset cung cấp các hình thức vay tiêu dùng và vay trả góp với lãi suất 4,58%/tháng, tương đương 55%/năm Khi đến hạn thanh toán, công ty phân loại khách hàng theo thời gian nợ, sử dụng phần mềm để nhắc nhở khách hàng và người thân một cách lịch sự đối với nhóm nợ từ 1 đến 89 ngày, trong khi nhóm nợ từ 90 ngày sẽ có các biện pháp thu hồi nghiêm ngặt hơn.
Trong vòng 179 ngày, nhân viên sử dụng phần mềm để liên tục gọi điện và nhắn tin nhắc nhở khách hàng trả nợ, trong khi nhóm nợ trên 180 ngày (chia thành 2 nhóm A, B) thì nhân viên có những hành động cực đoan như gọi điện, nhắn tin, thậm chí đe dọa và gửi hình ảnh ghép với nội dung phản cảm để gây sức ép Mặc dù hoạt động cho vay của công ty tài chính này là hợp pháp tại Việt Nam, nhưng các phương thức thu hồi nợ lại vi phạm nghiêm trọng pháp luật Lãnh đạo công ty dường như “làm ngơ” trước những hành vi vi phạm của nhân viên và yêu cầu cả người thân của khách vay phải trả nợ Nhân viên thu hồi nợ không chỉ nhận lương mà còn được thưởng thêm 30% trên tổng số tiền thu hồi, cho thấy đây là một hình thức tín dụng đen biến tướng trong kỷ nguyên số.
27 ĐỌC THÊM (Không thuộc nội dung thuyết trình)
I NGHIỆP VỤ CHO VAY TIÊU DÙNG
Bước 1: Tiếp nhận nhu cầu vay vốn và tư vấn lập hồ sơ
Khách hàng, bao gồm cá nhân và hộ gia đình, có nhu cầu vay vốn sẽ đến ngân hàng để thực hiện thủ tục xin vay Cán bộ tín dụng sẽ cung cấp thông tin về các chính sách cho vay hiện hành của ngân hàng, đồng thời tư vấn và hướng dẫn khách hàng cách lập hồ sơ vay vốn đầy đủ và đúng quy định.
Bộ hồ sơ vay vốn bao gồm:
Giấy đề nghị vay vốn
Hồ sơ đảm bảo tiền vay
Các giấy tờ khác có liên quan đến việc vay vốn
Bước 2: Thẩm định tín dụng và lập báo cáo thẩm định
Cán bộ tín dụng thu thập thông tin khách hàng từ nhiều nguồn khác nhau, bao gồm hồ sơ khách hàng, dữ liệu lưu trữ tại ngân hàng cho khách hàng cũ, thông tin từ Trung tâm tín dụng của ngân hàng nhà nước, và tìm hiểu tại địa phương nơi khách hàng cư trú Sau đó, họ tiến hành thẩm định tín dụng và rà soát lại tất cả thông tin đã thu thập Bước này rất quan trọng trong quy trình cho vay tiêu dùng và ảnh hưởng lớn đến chất lượng tín dụng, do đó, việc tuân thủ quy trình thẩm định là rất cần thiết.
Tiếp nhận nhu cầu vay vốn và tư vấn lập hồ sơ
Thẩm định tín dụng và lập báo cáo thẩm định
Phê duyệt cấp tín dụng và ký hợp đồng cho vay
Kiểm tra, giám sát việc sử dụng vốn vay Điều chỉnh và xử lý khoản cho vay
Tất toán khoản vay và thanh lý hợp đồng
Quy trình thẩm định tín dụng rất quan trọng để tránh những quyết định sai lầm và giảm thiểu rủi ro cho ngân hàng Sau khi hoàn tất việc thẩm định, cán bộ tín dụng sẽ lập báo cáo thẩm định và trình lên cấp trên để xin phê duyệt quyết định cho vay.
Bước 3: Phê duyệt cấp tín dụng và ký hợp đồng cho vay
Lãnh đạo ngân hàng sẽ xem xét báo cáo thẩm định từ cán bộ tín dụng để quyết định cho vay Nếu đủ điều kiện, họ sẽ tiến hành thỏa thuận và ký kết hợp đồng tín dụng Cán bộ tín dụng sau đó soạn thảo các văn bản cần thiết cho việc giải ngân Trong trường hợp khách hàng có thắc mắc, cán bộ tín dụng sẽ trao đổi để làm rõ và đạt được thống nhất Nếu không đủ điều kiện cho vay, ngân hàng sẽ thông báo bằng văn bản, nêu rõ lý do từ chối Cuối cùng, cán bộ tín dụng có trách nhiệm kiểm tra hồ sơ vay để phát hiện và sửa chữa sai sót nếu có.
Bước 4: Kiểm tra, giám sát việc sử dụng vốn vay
Sau khi giải ngân, cán bộ tín dụng thường xuyên kiểm tra việc sử dụng vốn vay của khách hàng để đảm bảo rằng khách hàng sử dụng đúng mục đích đã cam kết Họ căn cứ vào kỳ hạn trả nợ gốc và lãi để theo dõi tiến độ trả nợ, đồng thời đôn đốc và nhắc nhở khách hàng khi sắp đến hạn trả nợ, từ đó đánh giá thái độ của khách hàng đối với việc trả nợ vay.
Bước 5: Điều chỉnh và xử lý khoản cho vay
Trong quá trình thực hiện hợp đồng tín dụng, khách hàng có thể đề nghị ngân hàng điều chỉnh các nội dung như kỳ hạn nợ, gia hạn nợ hoặc thay đổi tài sản đảm bảo Khi cán bộ tín dụng phát hiện vấn đề trong việc sử dụng vốn vay, họ phải lập báo cáo và đề xuất phương án giải quyết để trình cấp trên Nếu khách hàng sử dụng vốn không đúng mục đích, ngân hàng có quyền thu hồi nợ trước hạn Trong trường hợp khách hàng không thể trả nợ dù đã áp dụng các biện pháp xử phạt, ngân hàng sẽ khởi kiện ra pháp luật.
Bước 6: Tất toán khoản vay và thanh lý hợp đồng