Những vấn đề chung về Chính sách
Khái niệm chính sách
Khái niệm chính sách đã được nhiều bài viết và nghiên cứu đề cập, tuy nhiên, phần lớn tập trung vào chính sách công do Nhà nước ban hành Trong bài viết này, chúng tôi sẽ trình bày một số định nghĩa và quan niệm về chính sách để làm rõ hơn về nội dung này.
Chính sách, theo nghĩa rộng nhất, bao gồm tất cả các quyền lực có khả năng định hướng cuộc sống của chúng ta, từ các quy định ngầm trong quản lý tài chính gia đình đến các chính sách công khai như quy định thuế Nó thể hiện sự đồng thuận xã hội trong việc xác định và giải quyết các vấn đề có thể ảnh hưởng đến cá nhân và tổ chức Chính sách cung cấp các quy tắc, định hướng và nguyên tắc để hướng dẫn hành vi của cá nhân, cộng đồng và các tổ chức, cả tư nhân lẫn công.
James Anderson (2003) định nghĩa chính sách là “Một tập hợp hành động có mục đích mà một cá nhân hay một nhóm theo đuổi kiên định nhằm giải quyết một vấn đề cụ thể” (tr.2).
Các tác giả Việt Nam có nhiều điểm tương đồng trong cách hiểu về chính sách, cho rằng chính sách là sách lược và kế hoạch cụ thể nhằm đạt được mục đích nhất định Định nghĩa này dựa trên đường lối chính trị chung và tình hình thực tế để đề ra các chính sách hiệu quả (Trích từ Đinh Dũng Sỹ, 2008).
Nguyễn Ngọc Chung (2016) cho rằng mục đích của chính sách là giải quyết các vấn đề, và định nghĩa chính sách là một tập hợp các tuyên bố phù hợp được sắp xếp theo cách có hệ thống Chính sách nhằm đề xuất giải pháp cho một tình huống cụ thể và tạo ra một tập hợp các hành động mới.
Chính sách, theo Vũ Cao Đàm (2011), là tập hợp các biện pháp được thể chế hóa bởi một chủ thể quyền lực hoặc quản lý, nhằm tạo ra ưu đãi cho một số nhóm xã hội Những biện pháp này kích thích động cơ hoạt động của các nhóm, đồng thời định hướng hành động của họ để đạt được mục tiêu ưu tiên trong chiến lược phát triển của hệ thống xã hội.
Theo Nghị định 34/2016/NĐ-CP của Chính phủ, chính sách được định nghĩa là định hướng và giải pháp của Nhà nước nhằm giải quyết các vấn đề thực tiễn, với mục tiêu đạt được những kết quả nhất định.
Chính sách được hiểu là tập hợp các quyết định của cá nhân hoặc nhóm có quyền lực nhằm giải quyết các vấn đề xã hội được công chúng thừa nhận, ảnh hưởng đến nhóm mục tiêu hoặc toàn thể xã hội Nội dung chính sách bao gồm các quy tắc và giải pháp được thể chế hóa, với mục đích giải quyết các vấn đề xã hội và đạt các mục tiêu tổng thể Chính sách không chỉ tồn tại dưới dạng văn bản quy phạm pháp luật mà còn thể hiện qua các chương trình, dự án, chiến lược, quyết định và giải pháp Cuốn sách này sẽ trình bày khái niệm chính sách và các khía cạnh của phân tích, đánh giá tác động của chính sách một cách đầy đủ và toàn diện hơn.
1 2 Các đặc điểm cơ bản của chính sách
1.2.1 Chính sách là sự tập hợp của các thiết chế - xã hội
Thiết chế xã hội là một khái niệm quan trọng trong ngành khoa học xã hội, thể hiện sự tổ chức các vị thế và vai trò dựa trên hệ giá trị chuẩn mực Nó nhằm mục đích đáp ứng các nhu cầu của xã hội, góp phần vào sự phát triển và ổn định của cộng đồng.
Theo Dovers (2005), thiết chế là những quy tắc ngầm định hoặc khuôn mẫu hành vi được xã hội thừa nhận, thường ổn định và phục vụ cho sự chuyển dịch giữa chính trị, xã hội, văn hóa và kinh tế Thiết chế có thể tồn tại dưới dạng chính thức hoặc phi chính thức Trong bối cảnh này, chính sách được coi là một thiết chế xã hội, phản ánh các giá trị và chuẩn mực của xã hội, tuân thủ pháp luật và được thừa nhận bởi xã hội hoặc nhóm đối tượng thụ hưởng, nhằm đáp ứng nhu cầu cơ bản của cộng đồng.
Theo Vũ Cao Đàm (2011), chính sách biểu hiện dưới nhiều hình thức khác nhau, bao gồm thiết chế thành văn và thiết chế không thành văn Thiết chế thành văn được thể hiện rõ ràng qua các điều khoản trong văn bản pháp luật, như Luật Giáo dục, Luật Người cao tuổi, và Luật Bảo hiểm xã hội Ngược lại, thiết chế không thành văn không có quy định cụ thể trong văn bản pháp luật nhưng vẫn tồn tại trong thực tiễn, ví dụ như việc nhiều công ty ngần ngại tuyển dụng nhân viên nữ do lo ngại về thời gian nghỉ sinh và chăm sóc con cái.
Tác giả phân chia chính sách thành hai loại: thiết chế công bố và thiết chế ngầm định Thiết chế công bố là những quy định được công khai, bao gồm cả văn bản pháp luật như điều luật và quy phạm pháp luật, cũng như các chuẩn mực đạo đức và phong tục tập quán không chính thức nhưng được cộng đồng thừa nhận Ngược lại, thiết chế ngầm định không được ghi chép nhưng vẫn có ảnh hưởng sâu sắc đến hành vi và nhận thức của các thành viên trong cộng đồng.
Chính sách có thể thể hiện dưới nhiều hình thức của các thiết chế xã hội khác nhau, bao gồm các quy tắc được áp đặt và các quy chuẩn được thực hiện Nó cũng phản ánh các khuôn mẫu hành vi mà các thành viên trong cộng đồng chấp nhận, bất kể các quy tắc này được biểu hiện một cách chính thức hay phi chính thức.
1.2.2 Chính sách tạo ra sự phân hóa xã hội
Hiện nay, có nhiều quan điểm trái chiều về việc chính sách có gây ra sự phân biệt đối xử giữa các nhóm xã hội hay không, với hai quan điểm chính đang tồn tại.
Quan điểm thứ nhất cho rằng chính sách thường dẫn đến sự phân biệt đối xử trong xã hội, nơi một số nhóm được hưởng ưu đãi, trong khi các nhóm khác có thể bị thiệt thòi Theo Vũ Cao Đàm (2011), chính sách sẽ hỗ trợ một hoặc vài nhóm xã hội, dẫn đến hệ quả là một số nhóm sẽ được lợi trong khi những nhóm khác sẽ gặp bất lợi.
Cấu trúc của chính sách
1.3.1 Mục tiêu của chính sách
Mục tiêu của chính sách được phản ánh rõ ràng trong nội dung của nó, thể hiện nguyện vọng và ý chí của chủ thể chính sách Mục tiêu này bao gồm các giá trị và kết quả mà chủ thể mong muốn đạt được thông qua việc thực hiện các giải pháp Chính sách thường có hai loại mục tiêu: mục tiêu tổng quát, phản ánh những mong muốn và kỳ vọng chung ở dạng định tính, và mục tiêu cụ thể, là sự cụ thể hóa của mục tiêu tổng quát, thường được lượng hóa bằng các con số.
Khi xây dựng chính sách cần chú ý xây dựng các mục tiêu thống nhất với nhau, và không xung khắc với các mục tiêu trong các chính sách khác.
Việc xây dựng mục tiêu chính sách cần tuân thủ bốn tiêu chí quan trọng: (1) Mục tiêu phải cụ thể và rõ ràng; (2) Có thể đo lường được, nghĩa là cần lượng hóa các mục tiêu cụ thể; (3) Tính thực tế, tức là mục tiêu phải khả thi và dựa trên cơ sở phát triển nguồn lực cũng như điều kiện hiện tại; (4) Thời gian, bao gồm cả mục tiêu ngắn hạn và dài hạn.
1.3.2 Phương tiện của chính sách
Trong xây dựng và thực hiện chính sách, phương tiện đóng vai trò quan trọng thứ hai sau mục tiêu Người hoạch định chính sách dựa trên mục tiêu đã xác định để lựa chọn các phương tiện phù hợp, nhằm thúc đẩy hoặc kìm hãm động cơ của con người trong việc thực hiện các mục tiêu đó Phương tiện chính sách được hiểu là các kỹ thuật mà chủ thể chính sách sử dụng để đạt được mục tiêu, bao gồm các biện pháp can thiệp do nhà chức trách thiết kế nhằm khuyến khích sự tham gia của tất cả các bên liên quan trong việc giải quyết vấn đề (Hettiarachchi & Kshourad, 2019).
Phương tiện chính sách là các giải pháp thiết yếu để đạt được mục tiêu chính sách Theo Dovers (2005), các phương tiện này đều có vai trò quan trọng như nhau trong việc hướng đến mục tiêu chung, không có phương tiện nào được ưu tiên hơn các phương tiện khác Để đạt hiệu quả cao nhất trong thực hiện, cần phối hợp đồng bộ các phương tiện này.
Mục tiêu và phương tiện có mối quan hệ chặt chẽ, ảnh hưởng đến hiệu quả thực hiện chính sách Mục tiêu đóng vai trò quan trọng trong việc xác định phương tiện phù hợp Khi mục tiêu được phân loại thành tổng quát và cụ thể, các giải pháp cũng sẽ được xây dựng theo hai cấp độ này để đảm bảo tính hiệu quả.
Chính sách đảm bảo công bằng trong giáo dục nhằm hỗ trợ học sinh tốt nghiệp từ vùng sâu, vùng xa và miền núi, tạo cơ hội bình đẳng trong thi tuyển vào các trường Đại học, Cao đẳng công lập Để thực hiện mục tiêu này, chính sách áp dụng cộng điểm cho học sinh dựa trên khu vực, giúp nâng cao khả năng trúng tuyển cho các em.
Phân loại chính sách
Có nhiều phương pháp để phân loại chính sách, với các tác giả khác nhau đưa ra các dạng phân loại dựa trên tiêu chí như hình thức, hiệu lực, phạm vi ảnh hưởng và lĩnh vực Trong phần này, chúng tôi sẽ trình bày một số cách phân loại chính sách phổ biến dựa trên các tiêu chí cụ thể.
1.4.1 Theo chủ thể ban hành chính sách
Chính sách nhà nước, hay còn gọi là chính sách công, đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của quốc gia thông qua các chính sách đối nội, đối ngoại, kinh tế và xã hội Theo Thomas Dye, chính sách công là những lựa chọn mà chính phủ quyết định thực hiện hoặc không thực hiện Điều này cho thấy rằng chủ thể hoạch định chính sách công là chính phủ, không phải các quyết định từ khu vực tư nhân hay các tổ chức xã hội khác Chính sách công xác định các lĩnh vực quan tâm của công chúng và được kiểm soát bởi chính quyền các cấp, với các ví dụ như luật sử dụng đất đai, sản xuất thực phẩm, quản lý bất động sản và bảo trì cơ sở hạ tầng.
Chính sách công tại Việt Nam được triển khai ở hai cấp độ: trung ương và địa phương Các chính sách địa phương cụ thể hóa các hoạt động của trung ương, phù hợp với điều kiện kinh tế - xã hội và văn hóa của từng vùng Mỗi địa phương cũng có chính sách riêng nhằm phục vụ mục tiêu phát triển toàn diện Quốc hội đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng, hoạch định, ra quyết định, giám sát và điều chỉnh các chính sách công.
Chất lượng và hiệu quả thực hiện chính sách công chịu ảnh hưởng lớn từ hoạt động hoạch định, quyết định và giám sát của Quốc hội.
Chính sách của doanh nghiệp và tổ chức là những quy định được thiết lập bởi các tổ chức tư nhân, nhằm tạo ra sự tương tác và đối sách với các chính sách của nhà nước Theo Vũ Cao Đàm, những chính sách này đóng vai trò quan trọng trong việc định hình mối quan hệ giữa khu vực tư nhân và công quyền.
Mỗi doanh nghiệp là một chủ thể quyết định các chính sách nhằm phục vụ mục tiêu và lợi ích của mình, bao gồm chính sách đầu tư, phát triển sản phẩm, công nghệ, thị trường, và quan hệ với khách hàng cũng như đối tác Bên cạnh đó, các chính sách xã hội dành cho người lao động trong tổ chức cũng rất quan trọng Những chính sách này có thể thúc đẩy hoặc kìm hãm sự phát triển của doanh nghiệp.
1.4.2 Theo thời gian tồn tại của chính sách
Theo thời gian tồn tại, chính sách được chia thành ba loại: dài hạn, trung hạn và ngắn hạn Chính sách dài hạn có hiệu lực trong một khoảng thời gian dài và đảm bảo thực hiện chiến lược dài hạn của hệ thống Ví dụ, các chiến lược phát triển quốc gia trên nhiều lĩnh vực, như chương trình cơ cấu lại nền kinh tế và chiến lược tổng thể phát triển khu vực của Việt Nam trong giai đoạn hiện tại.
Từ năm 2021 đến 2030, Việt Nam đặt ra nhiều chiến lược phát triển, bao gồm tầm nhìn đến năm 2050 và chiến lược ứng dụng khoa học công nghệ Chính sách ngắn hạn thường kéo dài khoảng 5 năm, nhằm thực hiện các nhiệm vụ cụ thể như thúc đẩy tăng trưởng kinh tế thông qua thoái vốn Nhà nước và tăng tốc giải ngân đầu tư công Trong khi đó, chính sách trung hạn đóng vai trò cầu nối giữa các mục tiêu dài hạn và ngắn hạn, cần thiết để điều chỉnh giá cả hàng hóa, dịch vụ và cải cách thể chế nhằm thay đổi cấu trúc nền kinh tế.
1.4.3 Theo phạm vi ảnh hưởng
Chính sách quản lý được chia thành hai loại chính: chính sách vĩ mô và chính sách vi mô Chính sách vĩ mô liên quan đến các vấn đề lớn, ảnh hưởng đến toàn xã hội, như chính sách tiền lương, dân số và giáo dục Ngược lại, chính sách vi mô tập trung vào các nhóm cụ thể, như chính sách tuyển dụng của doanh nghiệp hoặc các phúc lợi xã hội hỗ trợ người lao động, người cao tuổi, trẻ em và người khuyết tật.
Trong các lĩnh vực xã hội, có những nhóm mục tiêu và nhóm thụ hưởng chính sách riêng biệt, đòi hỏi hệ thống chính sách phù hợp cho từng lĩnh vực cụ thể như kinh tế, khoa học công nghệ, giáo dục, y tế, an ninh quốc phòng, văn hóa, tài nguyên môi trường và bình đẳng giới Việc phân chia này giúp nhận diện chính sách dễ dàng hơn, nhưng cũng có ý kiến cho rằng nó có thể gây tản mạn, làm khó xác định đối tượng chính sách Hơn nữa, các lĩnh vực thường có mối quan hệ đan xen và tác động lẫn nhau, dẫn đến việc phân chia chính sách không thể tách bạch, mà mang tính tương đối.
Vòng đời của chính sách
Vòng đời của chính sách bao gồm các bước xây dựng, hoạch định, tổ chức thực hiện và đánh giá Nhiều mô hình phân tích vòng đời chính sách đã được đề xuất, trong đó có mô hình nổi bật của Howlett và Ramesh.
Theo nghiên cứu của Dovers (2005), vòng đời chính sách công bao gồm các bước: (1) Thiết lập chương trình nghị sự, (2) Xây dựng chính sách, (3) Ra quyết định, (4) Thực hiện chính sách, và (5) Đánh giá chính sách Mô hình của Bridgman và Davis (2011) cũng chỉ ra các giai đoạn tương tự, bắt đầu từ xác định vấn đề, phân tích chính sách, xác định phương tiện chính sách, tham vấn, phối hợp, ra quyết định, tổ chức thực hiện và cuối cùng là đánh giá Tại Việt Nam, Nguyễn Hữu Hải và Lê Văn Hòa (2013) đã đề xuất chu trình chính sách công với các bước tương đồng: thiết lập chương trình nghị sự, xây dựng chính sách và quyết định chính sách.
Trong cuốn sách này, chúng tôi giới thiệu vòng đời của một chính sách công, bao gồm các bước quan trọng như hoạch định, xây dựng, thực thi và đánh giá chính sách Các bước này được trình bày cụ thể trong hình 1.1.
Hình 1.1: Vòng đời của chính sách
Xác định vấn đề chính sách
Phân tích tiền chính sách
Xây dựng, lựa chọn phương án chính sách
Thông qua và ra quyết định
Tổ chức thực hiện chính sách
Giám sát và đánh giá chính sách
1.5.1 Xác định vấn đề chính sách
Bước đầu tiên trong vòng đời chính sách là xác định vấn đề cần giải quyết Chính sách được thiết lập nhằm mục đích khắc phục các vấn đề xã hội.
Không phải mọi vấn đề xã hội đều trở thành vấn đề chính sách, vì sự phát triển kinh tế - xã hội ở mỗi giai đoạn khác nhau sẽ nảy sinh các vấn đề riêng Do đó, việc xác định đúng các vấn đề trọng tâm của xã hội là rất quan trọng, và những vấn đề này cần có khả năng giải quyết thông qua các công cụ chính sách Chỉ khi đó, chính sách mới có thể thực hiện hiệu quả nhiệm vụ và chức năng của mình.
Vấn đề xã hội được hiểu theo nhiều cách khác nhau Theo Bùi Đình Thanh (1993), khi các thành viên trong cộng đồng nhận thấy các dấu hiệu hoặc điều kiện đe dọa chất lượng cuộc sống, họ cần có biện pháp phòng ngừa hoặc giải quyết để đảm bảo sự phát triển của cộng đồng Kendall (2004) cũng nhấn mạnh rằng một xã hội có vấn đề xuất hiện khi có tình trạng xã hội như đói nghèo hoặc hành vi xã hội như lạm dụng, mà mọi người nhận thấy cần có sự quan tâm chung và hành động tập thể để thay đổi.
Chính sách phát sinh trong xã hội liên quan đến con người, sự bình đẳng, công bằng và cơ hội phát triển, có ảnh hưởng lớn đến chất lượng sống của cộng đồng Để đảm bảo sự phát triển bền vững, cần có các giải pháp kiểm soát và phòng ngừa Một số vấn đề xã hội chung cần sự can thiệp từ cộng đồng, trong khi những vấn đề riêng chỉ ảnh hưởng đến một nhóm xã hội cụ thể sẽ phụ thuộc vào quan điểm của nhóm đó Mỗi cá nhân có cách nhìn nhận khác nhau về vấn đề do đặc điểm và hoàn cảnh sống khác nhau Việc xác định vấn đề chính sách cần xem xét nhiều yếu tố như quan điểm của Đảng chính trị, sự quan tâm của công chúng và mức độ ảnh hưởng của vấn đề.
Khi nhận diện vấn đề chính sách, nhà hoạch định cần xác định nguyên nhân để đề xuất mục tiêu và giải pháp hiệu quả Hành vi con người bị chi phối bởi nhiều tác nhân, do đó, các giải pháp chính sách cần xem xét đầy đủ các yếu tố này Việc xác định nguyên nhân không chỉ giúp lựa chọn hình thức chính sách phù hợp mà còn đảm bảo tính khả thi của các phương tiện thực hiện.
1.5.2 Thông báo cho công chúng và phân tích tiền chính sách
Sau khi xác định vấn đề chính sách, người hoạch định cần công khai thông báo đến công chúng và các nhóm liên quan để lắng nghe ý kiến cộng đồng Giai đoạn này rất quan trọng, vì ý kiến từ cộng đồng giúp xác định, phân tích vấn đề và đề xuất giải pháp Việc thông báo và lắng nghe cần được thực hiện một cách công bằng, minh bạch, và chú ý đến các yếu tố văn hóa và tâm lý của công chúng Sự đa dạng về lối sống và đặc điểm xã hội có thể ảnh hưởng đến mức độ tham gia của người dân, như trường hợp ở Việt Nam, nơi người dân thường e ngại trong việc phát biểu Nếu không tính đến các yếu tố xã hội và văn hóa, tỷ lệ tham gia sẽ thấp và thông tin thu được sẽ không đầy đủ Do đó, cần có cơ chế tham vấn và đa dạng hóa các kênh thông tin để huy động sự tham gia hiệu quả từ cộng đồng Bên cạnh đó, hoạt động phân tích tiền chính sách cũng cần được thực hiện để nghiên cứu và dự báo các yếu tố ảnh hưởng đến chính sách, bao gồm bối cảnh kinh tế, xã hội, chính trị và các chính sách hiện hành liên quan.
1.5.3 Xây dựng và lựa chọn phương án chính sách
Sau khi phân tích vấn đề và bối cảnh môi trường của chính sách, nhà hoạch định chính sách sẽ xác định các mục tiêu chính sách, đây là đích đến mà chính sách cần đạt được Mục tiêu chính sách không chỉ phản ánh mục tiêu của hệ thống mà còn hướng đến việc giải quyết vấn đề đã được xác định trước đó Do đó, việc nhận diện các nguyên nhân của vấn đề là rất quan trọng trong quá trình xây dựng mục tiêu chính sách.
Khi xác định mục tiêu chính sách, bộ phận hoạch định sẽ đề xuất các phương án chính sách tương ứng Những phương án này bao gồm hệ thống giải pháp cần thực hiện để đạt được mục tiêu đã đề ra Mỗi phương án cần xác định rõ giải pháp chính sách cũng như nguồn lực cần thiết, bao gồm nhân lực, vật lực và tài chính Như vậy, sẽ có nhiều phương án chính sách phù hợp với từng mục tiêu cụ thể.
Khi xây dựng và đề xuất các phương án chính sách, nhà hoạch định chính sách cần đảm bảo rằng thông tin được cung cấp là đầy đủ, toàn diện và chính xác.
Chủ thể chính sách cần áp dụng cách tiếp cận hệ thống để phân tích tổng hợp các phương án chính sách, xem xét mối quan hệ và sự ảnh hưởng giữa các chính sách khác Các phương án này cần được xây dựng dựa trên xu thế và nhu cầu tương lai, đồng thời đảm bảo tính khả thi và cân đối với điều kiện và nguồn lực hiện tại, bao gồm tài chính, vật lực và nhân lực Ngoài ra, các phương án chính sách phải phù hợp với pháp luật quốc gia và quốc tế, đồng thời đáp ứng nhu cầu của nhóm đối tượng thụ hưởng Việc thiết kế phương án chính sách cần được thực hiện công khai, minh bạch và đảm bảo sự tham gia của các nhóm liên quan, đặc biệt là các tổ chức tư vấn chính sách (Nguyễn Trọng Bình, 2020).
Sau khi xác định các phương án chính sách, chủ thể chính sách có thể đề xuất đánh giá tác động chính sách trước và sau khi thực thi Đánh giá này nhằm xác định sự cần thiết và dự báo các ảnh hưởng tích cực hoặc tiêu cực của chính sách Dựa trên kết quả đánh giá, chủ thể chính sách có thể đưa ra các biện pháp giảm thiểu rủi ro Theo kinh nghiệm quốc tế, việc đánh giá tác động nên được thực hiện ngay từ giai đoạn đầu khi có ý tưởng chính sách, với định nghĩa rộng về chính sách, bao gồm cả chương trình và quyết định Ví dụ, trong trường hợp xây dựng khu xử lý rác thải, chủ thể chính sách có thể thực hiện hoặc thuê nhóm nghiên cứu để đánh giá tác động đến kinh tế, xã hội và môi trường của dự án Tại Việt Nam, nghị định số 34/2016/NĐ quy định các quy trình liên quan đến đánh giá tác động chính sách.
Nghị định 154/2020/NĐ-CP đã nhấn mạnh vai trò quan trọng của việc đánh giá tác động chính sách, định nghĩa là phân tích và dự báo tác động của chính sách đối với các nhóm đối tượng khác nhau nhằm lựa chọn giải pháp tối ưu Đánh giá tác động chính sách được thực hiện khi nhà hoạch định đã có phương án cụ thể, và kết quả sẽ giúp lựa chọn phương án tối ưu Theo quy định, đánh giá tác động diễn ra trên các bình diện kinh tế, xã hội, giới, thủ tục hành chính và hệ thống pháp luật Cụ thể, tác động kinh tế được đánh giá qua phân tích chi phí-lợi ích liên quan đến sản xuất, kinh doanh, môi trường đầu tư và khả năng cạnh tranh Tác động xã hội xem xét các yếu tố như dân số, việc làm, sức khỏe và giá trị văn hóa Đối với giới, đánh giá tập trung vào cơ hội và quyền lợi của mỗi giới Thủ tục hành chính được đánh giá về tính hợp pháp và chi phí tuân thủ, trong khi tác động đến hệ thống pháp luật xem xét tính thống nhất và khả năng tuân thủ các điều ước quốc tế của Việt Nam Chương 4 của cuốn sách sẽ cung cấp thông tin chi tiết về quy trình đánh giá tác động xã hội và giới.
1.5.4 Thông qua và quyết định chính sách
Nội dung và quy trình phân tích chính sách
Khái niệm phân tích chính sách
Phân tích là phương pháp nghiên cứu quan trọng, giúp chia nhỏ các sự vật, hiện tượng và quá trình thành các phần khác nhau để hiểu rõ hơn về chúng Qua việc phân chia này, chúng ta có thể nhận diện các mối quan hệ nội tại và sự phụ thuộc trong sự phát triển của các đối tượng nghiên cứu Phân tích cho phép xem xét từng bộ phận cụ thể, chỉ ra mối quan hệ cấu thành và quan hệ nhân quả giữa các phần, đồng thời đưa ra đánh giá và nhận xét để làm sáng tỏ vấn đề nghiên cứu (Lê Anh Dũng và cộng sự, 2018).
Trong bối cảnh kinh tế, chính trị, xã hội toàn cầu biến đổi nhanh chóng và bất ổn, nhiều quốc gia vẫn duy trì tăng trưởng cao và ổn định nhờ vào các chiến lược phát triển phù hợp và chính sách kịp thời của nhà nước Những chiến lược và chính sách này được xây dựng dựa trên nghiên cứu kỹ lưỡng và phân tích khoa học, nhằm nâng cao hiệu lực và hiệu quả quản lý của Nhà nước (Nguyễn Trọng Hòa và cộng sự, 2013).
Thuật ngữ phân tích chính sách (Policy analysis) được Charles Lindblom sử dụng lần đầu tiên vào năm
Vào năm 1958, khái niệm về cách tiếp cận chính sách đã được Lasswell thảo luận từ năm 1951 Thực tiễn phân tích chính sách có thể được truy nguyên từ các vấn đề ngân sách từ thời Chúa Giê-su Christ và thậm chí từ luật công của Lưỡng Hà vào khoảng thế kỷ 21 trước Công nguyên (Patton và cộng sự).
Có nhiều cách tiếp cận khác nhau khi định nghĩa phân tích chính sách
Williams (1971) định nghĩa phân tích chính sách là quá trình tổng hợp thông tin nhằm phát triển công thức cho các quyết định chính sách, đồng thời xác định các thông tin cần thiết cho chính sách trong tương lai.
Phân tích chính sách là quá trình điều tra có hệ thống về các lựa chọn chính sách thay thế, đồng thời thu thập và tích hợp các bằng chứng cho từng phương án Quá trình này liên quan đến việc giải quyết vấn đề, thu thập và giải thích thông tin, cũng như dự đoán hậu quả của các giải pháp thay thế.
Phân tích chính sách, theo Dunn (2008), là một ngành học ứng dụng sử dụng nhiều phương pháp điều tra và lập luận Mục tiêu của nó là đánh giá một cách có phê phán và truyền đạt thông tin liên quan đến chính sách, nhằm giải quyết các vấn đề công trong môi trường chính trị.
Phân tích chính sách cung cấp những lời khuyên cho khách hàng dựa trên các quyết định công và giá trị xã hội, nhấn mạnh tầm quan trọng của các giá trị này trong quá trình phân tích Các giá trị xã hội có thể có ảnh hưởng ngay cả khi lời khuyên đã được đưa ra trước đó Không phải tất cả lời khuyên đều xuất phát từ phân tích chính sách, do đó, cần định nghĩa rõ ràng hơn về phân tích chính sách thông qua các yêu cầu công khai và dựa trên các giá trị xã hội do các nhà phân tích chính sách chuyên nghiệp thực hiện.
Phân tích chính sách là đánh giá một cách có hệ thống quy trình chính sách, chính sách thay thế và kết quả chính sách (GIZ-Ceval, 2020).
Trong quá trình xây dựng pháp luật, phân tích chính sách đóng vai trò quan trọng và cần thiết, liên kết chặt chẽ với các mục tiêu, cách tiếp cận, tiêu chí đánh giá, nguồn lực và công cụ thực hiện Điều này đảm bảo rằng pháp luật, như một hình thức thể hiện của chính sách công, tuân thủ các nguyên tắc thiết kế vì lợi ích công cộng, tính bắt buộc thi hành, hệ thống, quyết định tập thể, kế thừa lịch sử và quyết định theo đa số.
Phân tích chính sách là quá trình đánh giá và so sánh các mục tiêu, nội dung và tác động của chính sách nhằm đưa ra khuyến nghị dựa trên các giá trị xã hội.
Phân tích chính sách là quá trình đánh giá tính toàn vẹn, thống nhất, khả thi và hiệu quả của chính sách Mục đích của việc này là điều chỉnh chính sách để đảm bảo sự phù hợp với các mục tiêu đề ra và thực tế hiện tại (Nguyễn Minh Thuyết, 2015).
Phân tích chính sách là quá trình xử lý thông tin bằng các công cụ phân tích để đưa ra các phương án lựa chọn nhằm giải quyết một vấn đề công.
Phân tích chính sách là một quá trình điều tra đa ngành, sử dụng các công cụ phân tích, lý thuyết và giá trị xã hội để đề xuất các giải pháp chính sách hiệu quả cho những vấn đề thực tiễn.
2.1.2 Mục đích của phân tích chính sách
Phân tích chính sách nhằm đánh giá các chính sách hiện tại hoặc các chính sách sắp được ban hành Mục tiêu chính của việc phân tích này là giải quyết các vấn đề chính sách cụ thể.
Phân tích chính sách là một kỹ thuật thiết yếu trong việc đánh giá các vấn đề và tác động của chính sách công Kỹ thuật này sử dụng thông tin cần thiết để kiểm tra và quyết định về chính sách, đồng thời đo lường hậu quả của nó Phân tích chính sách mang lại thông tin tối đa với chi phí tối thiểu, giúp tối ưu hóa quy trình ra quyết định.
● Hậu quả của chính sách được đề xuất;
● Hậu quả hiện tại của chính sách đã được thông qua (Thomas R.Dye, 1980).
Quá trình phân tích cung cấp thông tin cần thiết cho quyết định quản lý Do chính sách ảnh hưởng đến nhiều đối tượng và có tác động lâu dài, quản lý cần thận trọng trước khi quyết định Phân tích chính sách giúp đánh giá tính khả thi và sự phù hợp của mục tiêu với mục tiêu chung của tổ chức Đồng thời, cần xem xét tính hệ thống của chính sách mới, xác định liệu nó có thực sự là giải pháp hiệu quả hay không, và xem xét sự tương thích với hệ thống hiện tại Cuối cùng, để tổ chức có thể tồn tại trước thách thức môi trường, cần có chính sách kịp thời và điều chỉnh phù hợp để thích ứng với sự biến đổi.
Phân loại phân tích chính sách
Phân tích chính sách có thể thực hiện trước hoặc sau khi chính sách được áp dụng, nhằm dự đoán kết quả của các chính sách thay thế hoặc mô tả hậu quả của một chính sách cụ thể (Patton và cộng sự, 2016, tr.22).
2.2.1 Phân tích chính sách tương lai
Phân tích chính sách tương lai (Prospective Policy Analysis) là quá trình xem xét và đánh giá các chính sách trước khi chúng được thực hiện, bao gồm việc thu thập và chuyển hóa thông tin cần thiết Phương pháp này phản ánh phong cách làm việc của các chuyên gia như nhà kinh tế học, nhà phân tích hệ thống, nhà vận trù học và nhà phân tích ra quyết định, nhằm đảm bảo tính hiệu quả và khả thi của các hành động chính sách.
Phân tích chính sách tương lai là một phương pháp tổng hợp thông tin nhằm rút ra các giải pháp chính sách thay thế và xác định các ưu tiên chính sách Quá trình này được trình bày dựa trên các giá trị định lượng và định tính đã được dự đoán và so sánh, nhưng không bao gồm việc thu thập thông tin.
Phân tích chính sách tương lai thường tạo ra khoảng cách giữa các giải pháp ưu tiên và nỗ lực thực thi chúng Theo Allison, chỉ khoảng 10% công việc cần thiết để đạt được các kết quả chính sách mong muốn được thực hiện trước khi chính sách được áp dụng Vấn đề không nằm ở việc thiếu các giải pháp phân tích tốt, mà ở chỗ chúng ta có nhiều giải pháp tốt hơn so với những hành động thích hợp để thực hiện chúng.
Theo Patton và cộng sự (2016), các nhiệm vụ chính trong phân tích chính sách tương lai bao gồm:
(1) Xác định và xác minh các vấn đề phức tạp.
(2) So sánh các giá trị định lượng và giá trị định tính của giải pháp chínhsách thay thế để giải quyết vấn đề.
(3) Tập hợp thông tin này thành một định dạng (văn bản) mà các nhà hoạch định chính sách có thể sử dụng khi đưa ra quyết định
Phân tích chính sách tương lai tập trung vào việc dự đoán kết quả của các chính sách được đề xuất Ví dụ, khi nhà hoạch định chính sách xem xét các lựa chọn trong việc xây dựng đường trên cao giống như tuyến Cát Linh - Hà Đông tại khu vực phía Bắc và phía Tây thành phố, các nhà phân tích sẽ nỗ lực tiên đoán tình trạng tương lai từ các lựa chọn thay thế Phân tích này, còn được gọi là phân tích chính sách dự đoán (Anticipatory Policy Analysis), nhằm đánh giá các trạng thái tương lai của chính sách dựa trên việc áp dụng các lựa chọn chính sách khác nhau.
Phân tích chính sách tương lai chủ yếu đánh giá tính khả thi của các chính sách đề xuất, đồng thời xem xét khoảng cách giữa các giải pháp ưu tiên cho vấn đề và nỗ lực của các tổ chức liên quan trong việc giải quyết những vấn đề này.
2.2.2 Phân tích chính sách hồi cứu/hậu nghiệm
Phân tích chính sách có thể được thực hiện sau khi chính sách đã được áp dụng, nhằm dự đoán kết quả của các chính sách thay thế hoặc mô tả hậu quả của một chính sách cụ thể.
Phân tích sau khi chính sách được thực hiện có thể được chia thành hai loại chính: phân tích hồi cứu và phân tích đánh giá (Patton và cộng sự, 2016).
Phân tích chính sách hồi cứu (Retrospective Policy Analysis) hay phân tích chính sách hậu nghiệm (post-hoc Policy Analysis) nhằm mục đích xác định các khía cạnh chính của chính sách hiện tại liên quan đến các vấn đề đang được xem xét (Patton và cộng sự, 2016).
Phân tích chính sánh hồi cứu là phân tích chính sách dựa trên thực tế lịch sử hoặc các quyết định chính sách trước đó (Dunn, 2008)
Theo Nguyễn Thị Xinh Xinh (2013), phân tích chính sách hồi cứu liên quan đến việc tạo ra và chuyển hóa thông tin sau khi các chính sách đã được thực hiện.
Phân tích chính sách hồi cứu tập trung vào kết quả thực tế của hành động, không chỉ dừng lại ở thông tin về các kết quả kỳ vọng như trong phân tích trước khi ban hành chính sách Việc đánh giá sau khi thực hiện chính sách đã trở nên quan trọng hơn bao giờ hết, đặc biệt khi xem xét tác động của nó đối với những ưu tiên về tri thức và sự hiểu biết (Weiss).
Như vậy, các phân tích chính sách hồi cứu tạo ra thông tin, điều này trực tiếp hữu ích cho việc ra quyết định chính sách.
2.2.3 Phân tích mô tả (theo dõi)
Theo Patton và cộng sự (2016), phân tích mô tả (Descriptive Policy Analysis) là phương pháp nghiên cứu lịch sử các chính sách đã được thực hiện hoặc đánh giá các chính sách mới trong quá trình triển khai Phân tích này dựa trên dữ liệu lịch sử và các quyết định chính sách, đồng thời cũng được áp dụng trong phân tích chính sách hồi cứu, nhằm xem xét và giải thích các chính sách trong quá khứ.
Một nghiên cứu theo dõi quá trình triển khai chính sách bảo hiểm y tế tại Hà Nội từ năm 2016 đến 2025 đã được thực hiện Vào năm 2020, một nghiên cứu viên đã sử dụng dữ liệu từ giai đoạn 2016-2020, chia thành hai nhóm dựa trên hành vi sử dụng thẻ BHYT khi khám bệnh Nhóm đầu tiên sử dụng thẻ BHYT, trong khi nhóm thứ hai không sử dụng Nghiên cứu này phân tích sự khác biệt về tần suất khám chữa bệnh giữa hai nhóm và xu hướng sử dụng thẻ BHYT trong giai đoạn tiếp theo.
Phân tích chính sách mô tả tương tự như lý thuyết ra quyết định mô tả, bao gồm một tập hợp các mệnh đề nhất quán và hợp lý nhằm diễn tả hành động (Bower, 1968, tr.104).
Phân tích mô tả các chính sách trong quá khứ giúp hiểu rõ điều gì đã xảy ra và mối quan hệ giữa hoạt động của chính sách, chương trình can thiệp và các kết quả đạt được Đây là nguồn thông tin cơ bản về việc thực hiện chính sách, cung cấp cái nhìn sâu sắc về hiệu quả và tác động của các chương trình can thiệp.
Quy trình phân tích chính sách
Phân tích chính sách là quá trình quan trọng, bao gồm nhiều bước khác nhau để đánh giá và hiểu rõ các chính sách Có nhiều phương pháp đa dạng để thực hiện phân tích này, giúp cung cấp cái nhìn sâu sắc về hiệu quả và tác động của chính sách.
Quade (1988) xác định năm yếu tố quan trọng trong quy trình phân tích chính sách, bao gồm xây dựng vấn đề, tìm kiếm giải pháp thay thế, dự báo môi trường tương lai, mô hình hóa tác động của các giải pháp và đánh giá các giải pháp thay thế Ông nhấn mạnh rằng phân tích chính sách là một quá trình lặp đi lặp lại, trong đó vấn đề được định hình lại khi các mục tiêu được làm rõ, các giải pháp được thiết kế và đánh giá, đồng thời phát triển các mô hình tốt hơn Quá trình này tiếp tục cho đến khi hết thời gian hoặc ngân sách.
MacRae và Wilde (1979) cho rằng phân tích lựa chọn chính sách bao gồm các yếu tố quan trọng như: định nghĩa vấn đề, xác định tiêu chí lựa chọn giữa các phương án, phát triển các chính sách thay thế, lựa chọn quy trình hành động để thực hiện chính sách và đánh giá hiệu quả của chính sách sau khi triển khai.
Trong phần mở đầu về các phương pháp định lượng phân tích chính sách, Stokey và Zeckhauser (1978) đề xuất một quy trình gồm năm bước làm điểm khởi đầu:
Xác định vấn đề cơ bản và các mục tiêu cần theo đuổi là bước đầu tiên trong quá trình phân tích Tiếp theo, cần đưa ra các hướng hành động thay thế khả thi và dự đoán hậu quả của từng phương án Việc xác định các tiêu chí để đo lường sự đạt được các lựa chọn thay thế cũng rất quan trọng, từ đó chỉ ra lựa chọn ưu tiên cho hành động Mặc dù các nhà phân tích có thể không tuân theo một trình tự cố định, nhưng cả năm lĩnh vực này cần phải được xem xét trong một phân tích toàn diện.
Viện Đô thị - Mỹ đã mô tả một quy trình phân tích chương trình cấp tiểu bang và địa phương bao gồm 8 bước: xác định vấn đề, xác định mục tiêu, lựa chọn tiêu chí đánh giá, chỉ định nhóm khách hàng, xác định giải pháp thay thế, ước tính chi phí cho từng giải pháp, xác định hiệu quả từng phương án, và trình bày các phát hiện Quy trình này tách rời một số bước được các tác giả khác xác định (Hatry và cộng sự, 1988, tr.1-7).
Weimer và Vining (2017) nhấn mạnh tầm quan trọng của việc thu thập thông tin để hỗ trợ phân tích và truyền đạt những lời khuyên hữu ích cho khách hàng Họ phân chia quá trình phân tích chính sách thành hai thành phần chính.
Phân tích vấn đề bao gồm việc hiểu rõ bản chất của vấn đề, xác định và giải thích các mục tiêu liên quan cùng với những ràng buộc cần thiết, đồng thời lựa chọn phương pháp phân tích giải pháp phù hợp.
Phân tích giải pháp bao gồm việc lựa chọn tiêu chí đánh giá, xác định các giải pháp thay thế chính sách, đánh giá các giải pháp thay thế dựa trên các tiêu chí đã chọn và đề xuất các hành động cụ thể (Weimer và Vining, 2017, tr.183).
Quy trình ra quyết định của Hill (1978) bao gồm các bước quan trọng như xác định vấn đề, tìm kiếm các phương án thay thế, định lượng các phương án đó, áp dụng các biện pháp hỗ trợ quyết định, lựa chọn giải pháp thay thế và cuối cùng là thực hiện quyết định.
Mô hình hợp lý được sử dụng để giải quyết các vấn đề chiến lược trong kinh doanh, bao gồm các bước như chẩn đoán vấn đề, xác định mục tiêu, tạo ra giải pháp thay thế, đánh giá hậu quả, chọn giải pháp tốt nhất, thực hiện giải pháp tốt nhất và xác định các tác dụng phụ hoặc hậu quả không mong muốn (Brightman, 1980).
Quy trình phân tích chính sách cần một tuyên bố rõ ràng về mục đích và mục tiêu, thường áp dụng cho tổ chức hoặc cơ quan nhà nước Điều này bao gồm việc xác định đầy đủ các lựa chọn thay thế để đạt được mục tiêu và đảm bảo rằng tất cả các phương án đã được xem xét Ngoài ra, việc tính toán chi phí và lợi ích của các phương án cũng rất quan trọng, đặc biệt là khi có hàng trăm phương án khả thi Quy trình lý tưởng không chỉ yêu cầu sự tư duy mà còn tốn thời gian và chi phí (Lindblom, 1979).
Trong bối cảnh hoạch định chính sách hiện đại, việc đưa ra quyết định nhanh chóng và gần đúng là rất cần thiết Các thỏa hiệp phải được thực hiện trong một mô hình hợp lý, và theo Simon, các phương án tốt hoặc chấp nhận được thường được lựa chọn vì chi phí tìm kiếm phương án tối ưu có thể cao hơn lợi ích thu được.
Phân tích chính sách không thuộc về lĩnh vực khoa học, mà là quá trình đánh giá các lập luận chính sách dựa trên một hệ tư tưởng hợp lý Hệ tư tưởng này kết nối các kinh nghiệm chuẩn mực và dữ liệu theo cảm nhận của nhà phân tích, từ đó xác định các chính sách được ưa chuộng (Paris và Reynolds, 1983).
Patton và cộng sự đã đưa mô hình sáu bước bao gồm: (1) xác định vấn đề, (2) xác định tiêu chí đánh giá,
Quy trình xác định và đánh giá các giải pháp thay thế bao gồm bốn bước chính: xác định các giải pháp thay thế, đánh giá các giải pháp thay thế, so sánh các giải pháp thay thế và giám sát cũng như đánh giá kết quả Hình dưới đây mô phỏng quy trình này một cách rõ ràng.
Hình 2.1: Quy trình phân tích chính sách cơ bản
Xác định các giải pháp thay thế Đánh giá các giải pháp thay thế
So sánh các giải pháp thay thế
Xác định tiêu chí đánh giá
Giám sát và đánh giá kết quả.
Nguồn: Patton và cộng sự, 2016, chương 2, tr 44
Theo Patton và cộng sự (2016), mặc dù chưa có mô hình phân tích chính sách thống nhất, nhưng đây vẫn là một khung hữu ích để xem xét các vấn đề chính sách cụ thể.
Trong giới hạn tài liệu này, chúng tôi lựa chọn khung phân tích chính sách của Patton và cộng sự (2016) để mô tả quy trình phân tích chính sách.
2.3.1 Bước 1: Xác định và phân tích vấn đề
Khung phân tích và các phương pháp phân tích chính sách
Khung phân tích ứng dụng trong phân tích chính sách
Vòng đời chính sách bao gồm nhiều giai đoạn khác nhau, mỗi giai đoạn yêu cầu áp dụng các công cụ phân tích riêng biệt để đạt được mục tiêu Việc sử dụng các khung phân tích giúp nhà phân tích có những công cụ hữu ích cho việc nghiên cứu và đánh giá chính sách từ giai đoạn xây dựng, lựa chọn phương án, thực thi đến đánh giá kết quả.
Trong bài viết này, khung phân tích được sử dụng để phân loại và sắp xếp các yếu tố khác nhau, giúp tư duy logic và có hệ thống trong phân tích chính sách Các khung này được thiết kế dựa trên lý thuyết và phương pháp tiếp cận, cung cấp hướng dẫn cho nhà phân tích trong việc thiết kế và thực hiện các đánh giá chính sách Mỗi khung phân tích có cách tiếp cận riêng, tập trung vào các vấn đề và biến số khác nhau, cho phép nhà phân tích lựa chọn hoặc điều chỉnh khung phù hợp với tình huống cụ thể.
Bảng 3.1 Một số giai đoạn trong vòng đời chính sách và khung phân tích gợi ý
Giai đoạn cụ thể Mô tả Khung phân tích sử dụng
Xác định vấn đề chính sách Ý thức và ưu tiên dành cho một vấn đề
Phân tích lợi ích – chi phí
Xây dựng và lựa chọn phương án chính sách
Xây dựng các phương án chính sách
Lựa chọn phương án ưu tiên
Phân tích chi phí - lợi ích Phân tích các bên liên quan
Các giai đoạn thực hiện
Các yếu tố thực ảnh hưởng đến kết quả
Khung phân tích ROCCIPI Khung thực thi chính sách từ trên xuống
Giám sát và đánh giá chính sách
Giám sát và đánh giá tác động của chính sách/can thiệp
Lý thuyết về sự thay đổi Phân tích lợi ích chi phí
Nguồn: Tham khảo và thích ứng từ ODI (2007) trong “Chính sách dựa trên Bằng chứng Tầm quan trọng và những vấn đề mấu chốt ’’
Trong quy trình chính sách, hoạch định chính sách là bước quan trọng nhằm thu hút sự chú ý của cá nhân và tổ chức có thẩm quyền lập pháp Quá trình này giúp cụ thể hóa những mối quan tâm liên quan đến các vấn đề thực tiễn chưa được pháp luật điều chỉnh.
Quá trình xây dựng chính sách bao gồm việc xác định vấn đề chính sách, phân tích thực trạng, lựa chọn các phương án và thiết lập cơ chế thực thi Thực thi chính sách là bước quan trọng nhằm đưa các chính sách vào thực tiễn, điều chỉnh các vấn đề cụ thể Đánh giá chính sách giúp xem xét kết quả và tác động của việc thực thi, từ đó đưa ra điều chỉnh hoặc đề xuất vấn đề mới Một chính sách thường trải qua đầy đủ các bước trong quy trình này.
Mỗi bước trong quy trình chính sách đều có mục tiêu riêng, vì vậy việc phân tích chính sách cần tập trung vào các khía cạnh và mối quan tâm khác nhau Phân tích chính sách chú trọng vào việc sử dụng bằng chứng thực tiễn, do đó, các khung phân tích đóng vai trò quan trọng trong việc định hướng và xác lập ưu tiên cho việc thu thập thông tin.
3.1.1 Phân tích lợi ích - chi phí (Cost and benefit analysis)
Vào năm 1667, William Petty đã khởi xướng các chương trình phòng chống dịch bệnh tại Luân Đôn thông qua phân tích lợi ích-chi phí Phương pháp này sau đó được nhiều nhà kinh tế khác phát triển Đến những năm 1930, chính quyền liên bang Hoa Kỳ đã áp dụng khung phân tích này để đánh giá việc thực hiện các dự án liên quan đến thủy lợi, thủy điện và cung cấp nước.
Phân tích lợi ích và chi phí (Cost – Benefit Analysis/
Phân tích chi phí-lợi ích (CBA) là một hình thức phân tích kinh tế mở rộng từ phân tích tài chính, được áp dụng bởi Chính phủ và các tổ chức quốc tế Mục đích của CBA là đánh giá xem một dự án hoặc chính sách có mang lại lợi ích cho phúc lợi cộng đồng hay không.
Việc tăng hay giảm lợi ích và chi phí của một chính sách hay dự án phụ thuộc vào các yếu tố cụ thể mà nó mang lại Vì vậy, phân tích lợi ích - chi phí đóng vai trò quan trọng trong quá trình xây dựng, ban hành, thực thi và đánh giá chính sách.
Phân tích lợi ích – chi phí cho phép nhà phân tích so sánh và vận động chính sách thông qua việc lượng hóa tổng lợi ích và tổng chi phí bằng tiền Cách tiếp cận này dựa trên nền tảng kinh tế nhằm tối đa hóa phúc lợi cho cộng đồng Phân tích lợi ích – chi phí được áp dụng trong đánh giá nhiều dự án và chính sách công liên quan đến môi trường, giao thông vận tải, phát triển đô thị và đào tạo nhân lực (Gerald, 2012).
Khi sử dụng khung phân tích lợi ích – chi phí để đưa các khuyến nghị trong khu vực công, nhà phân tích cần lưu ý một số đặc điểm sau:
Phân tích lợi ích – chi phí là quá trình đo lường tất cả các lợi ích và chi phí liên quan đến một chính sách hoặc dự án công, nhằm đánh giá tác động của nó đối với xã hội Trong quá trình này, có nhiều yếu tố lợi ích và chi phí vô hình, như sức khỏe và tính mạng, rất khó để định lượng bằng tiền bạc.
Phân tích lợi ích – chi phí truyền thống thể hiện tính hợp lý kinh tế, với tiêu chí hiệu quả kinh tế toàn cầu là yếu tố chủ yếu Một chính sách được xem là hiệu quả khi lợi ích ròng, tức tổng lợi ích trừ tổng chi phí, lớn hơn không.
0 và phải cao hơn lợi ích của các giải pháp hoặc chính sách thay thế.
Phân tích lợi ích – chi phí đương đại, hay còn gọi là Phân tích lợi ích – chi phí xã hội, là công cụ hữu hiệu để đo lường các lợi ích tái phân phối Phương pháp này không chỉ xem xét các yếu tố kinh tế mà còn liên quan đến tiêu chí công bằng, từ đó phù hợp với tính hợp lý xã hội.
Lợi ích và chi phí tài chính khác với lợi ích và chi phí kinh tế, trong đó lợi ích và chi phí kinh tế bao gồm tổng chi phí và lợi ích tài chính cùng với các ngoại tác tích cực hoặc tiêu cực đối với các bên liên quan Ví dụ, một dự án gây ô nhiễm môi trường sẽ cần tính toán chi phí của ngoại tác tiêu cực này vào tổng chi phí dự án Bên cạnh đó, việc thu hồi đất cho phát triển dự án cũng phải xem xét chi phí cơ hội của việc sử dụng đất, tức là giá trị kinh tế của đất khi không thuộc về dự án.
Trong hoạt động đào tạo nghề tại Việt Nam hiện nay, sự hợp tác giữa cơ sở đào tạo và doanh nghiệp còn gặp nhiều khó khăn Phân tích lợi ích-chi phí cho thấy doanh nghiệp không có động lực mạnh mẽ để tiếp nhận sinh viên thực tập Để khuyến khích doanh nghiệp tham gia vào giáo dục nghề nghiệp, cần có chính sách tăng lợi ích và giảm chi phí Việc lượng hóa các lợi ích và chi phí thành tiền là cần thiết, mặc dù điều này có thể phức tạp do các yếu tố xã hội liên quan Do đó, việc xây dựng các giả định hợp lý là rất quan trọng.
Bảng 3.2 Phân tích lợi ích – chi phí của doanh nghiệp khi tiếp nhận sinh viên thực tập
Sinh viên có thể đảm nhận các vị trí công việc, giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí nhân công mà không cần thuê thêm lao động Lợi ích ròng từ việc này được tính bằng lương tháng của nhân viên đã qua đào tạo cho cùng vị trí, trừ đi phụ cấp cho sinh viên và phần năng suất thấp hơn của họ.
Tiết kiệm chi phí tuyển dụng.
Tiết kiệm chi phí đào tạo lại cho nhân viên (lương cho nhân viên khi thử việc, đào tạo lại)
Chi phí từ học phí của cơ sở đào tạo hay sinh viên (nếu có) Ưu đãi thuế nếu tham gia đào tạo.
Các phương pháp phân tích chính sách
Phân tích chính sách là một quy trình đa ngành nhằm tìm hiểu và đánh giá chính sách thông qua tư duy phản biện Quy trình này không chỉ giúp cải thiện chính sách mà còn cung cấp thông tin cần thiết để hiểu biết sâu sắc hơn về các vấn đề thực tiễn Những khía cạnh này đã được khám phá và phân tích trong chương hai với nhiều quan điểm đa dạng.
Phân tích chính sách và nghiên cứu thường bắt nguồn từ các câu hỏi nghiên cứu hoặc câu hỏi chính sách cụ thể Theo Dunn (2004), phân tích chính sách nhằm mục đích trả lời năm loại câu hỏi khác nhau.
● Đâu là bản chất của vấn đề mà chúng ta đang đi tìm giải pháp?
● Đâu là hành động phù hợp nên lựa chọn để giải quyết vấn đề đó?
● Kết quả của lựa chọn chiến lược hành động đó là gì?
● Kết quả đạt được có giúp giải quyết vấn đề không?
● Nếu chọn chiến lược hành động khác thì kết quả sẽ như thế nào?
Để trả lời những câu hỏi chính sách dựa trên bằng chứng, hay còn gọi là phân tích chính sách thực chứng, cần thu thập các loại thông tin khác nhau Theo Dunn (2004), năm loại câu hỏi chính sách cần được giải đáp bằng năm loại thông tin liên quan.
Những vấn đề chính sách; (2) Thành quả của chính sách; (3) Kết quả đầu ra mong đợi của chính sách; (4)
Các chính sách ưu tiên; (5) Kết quả quan sát được của chính sách Tất cả các loại thông tin này được mô hình hóa trong mô hình dưới đây:
Hình 3.4 Quy trình phân tích chính sách tích hợp chính sách chính sách
Chính sách sách quan sát nh chính sách trúc u u trúc
Theo dõi Khuy n giá báo u trúc trúc u
Chương 2 đã đề cập quy trình phân tích chính sách cơ bản gồm 6 bước cụ thể, đi từ xác định vấn đề, xác định các tiêu chí đánh giá, xác định các giải pháp thay thế, đánh giá các giải pháp thay thế, so sánh các giải pháp thay thế và đánh giá kết quả Mô hình tích hợp trên tập trung đi sâu và liên kết phân tích các bước cụ thể với các phương pháp cụ thể trong từng giai đoạn cụ thể Trong mô hình tích hợp của Dunn, vấn đề chính sách là một giá trị chưa được hiện thực hóa hay một cơ hội cải tiến được thực hiện thông qua hành động của nhà nước Vấn đề chính sách được xác định bởi các nguyên nhân gây ra vấn đề (không học nghề dẫn đến chất lượng công việc thấp, lao động phổ thông ít giá trị gia tăng) hay một mục tiêu nào đó cần đạt được (trường học an toàn hay giảm nghèo bền vững) qua đó các giải pháp cần được nêu ra Xác định vấn đề chính sách đúng có vai trò quan trọng vì nó giúp chúng ta xác định đúng vấn đề cần giải quyết.
Kết quả kỳ vọng của chính sách là những kết quả tiềm năng từ một chính sách được thiết kế nhằm giải quyết vấn đề cụ thể Các nhà phân tích chính sách thường dựa vào thông tin bối cảnh và kinh nghiệm từ các vấn đề tương tự để dự đoán những kết quả có thể xảy ra Tuy nhiên, khi đối mặt với những bối cảnh chưa từng xảy ra, họ cần sự sáng tạo và kiến thức sâu rộng hơn để đưa ra dự đoán chính xác.
Một chính sách ưu tiên là giải pháp tiềm năng cho vấn đề cần giải quyết Để xác định chính sách cần ưu tiên, cần phân tích kết quả kỳ vọng và dựa vào hệ giá trị cùng mục tiêu cần đạt được.
Kết quả quan sát được từ một chính sách phản ánh sự thực thi của chính sách đó trong quá khứ hoặc hiện tại Những kết quả này có thể xuất hiện trước khi chính sách được áp dụng (tiên nghiệm) hoặc sau khi chính sách được thực thi (hậu nghiệm).
Thành quả của chính sách phản ánh mức độ đóng góp của các kết quả quan sát được, giúp đạt được các giá trị, mục tiêu và mục đích đã đề ra từ đầu.
Năm câu hỏi đòi hỏi năm loại thông tin, từ đó, đòi hỏi những cách thức tạo ra, chuyển hóa thông tin đa dạng
Do đó, năm phương pháp tương ứng: theo dõi, dự báo, đánh giá, khuyến nghị, cấu trúc vấn đề được sử dụng trong phân tích chính sách.
3.2.1 Theo dõi (Mô tả) Đây là phương pháp nhằm tạo ra những thông tin về kết quả quan sát được của chính sách, cụ thể hơn là quá trình phân tích chính sách nhằm tạo ra những thông tin về mối quan hệ nhân quả của những chính sách cụ thể Phương pháp này cho phép nhà phân tích chính sách mô tả mối quan hệ giữa hoạt động của các chính sách, chương trình can thiệp và các kết quả như một nguồn thông tin cơ bản về việc thực hiện chính sách Phương pháp này dùng để mô tả và diễn giải các chính sách.
Theo dõi được coi là phương pháp quan trọng trong phân tích chính sách và nó thực hiện 4 chức năng cơ bản sau:
Phương pháp giám sát là công cụ quan trọng để xác định mức độ tuân thủ các quy trình và tiêu chuẩn của các bên liên quan theo quy định của cơ quan lập pháp, hành pháp và chuyên môn Tại Việt Nam, các cơ quan như Thanh tra và Tổng Cục Giáo dục nghề nghiệp thuộc Bộ Lao động Thương binh Xã hội thực hiện giám sát các chương trình đào tạo nghề nhằm đảm bảo tiêu chuẩn về số lượng giảng viên, tín chỉ, và cơ sở vật chất Đặc biệt, đối với đào tạo nghề ngắn hạn dưới 3 tháng, các cơ sở phải tuân thủ Thông tư số 43/2015/TT-BLĐTBXH, quy định về xây dựng, phê duyệt chương trình đào tạo, tài liệu giảng dạy và quản lý đào tạo thường xuyên nhằm nâng cao kiến thức và kỹ năng nghề cho người học.
Kiểm toán đóng vai trò quan trọng trong việc theo dõi và xác định tính hiệu quả của các nguồn lực, tài nguyên và dịch vụ có đến tay các nhóm đối tượng mục tiêu hay không Việc này giúp phát hiện sự thất thoát, lãng phí hoặc sai đối tượng trong quá trình thực thi chính sách Chẳng hạn, trong chính sách hỗ trợ đào tạo nghề, kiểm toán cần xem xét liệu lao động nông thôn, người khuyết tật và dân tộc thiểu số có thể tiếp cận các khóa học nghề hay không Đồng thời, cần đánh giá tính khả thi của các nguồn hỗ trợ cho chương trình đào tạo nghề song song, như việc học nghề kết hợp với học phổ thông trong ba năm cấp 2.
Quyết định 53/2015/QĐ-TTg quy định chính sách nội trú cho học sinh, sinh viên cao đẳng và trung cấp, cần được đánh giá xem có đúng đối tượng hay không Việc phân tích các khía cạnh này cung cấp những chỉ báo quan trọng để hiểu rõ hơn về hiệu quả của các chính sách trong quá trình thực thi.
Kế toán là quá trình theo dõi và tạo ra thông tin hữu ích để tính toán những thay đổi kinh tế và xã hội, phản ánh kết quả của các chính sách và chương trình can thiệp Ví dụ, sự thay đổi trong phúc lợi trẻ em có thể được theo dõi qua các chỉ báo nghèo đa chiều, bao gồm các tiêu chí như nghèo về giáo dục, chăm sóc y tế, điều kiện cư trú, nước sạch và vệ sinh, tình trạng lao động sớm, cũng như nghèo về hòa nhập xã hội.
Theo dõi là một yếu tố quan trọng giúp giải thích lý do tại sao kết quả can thiệp của các chính sách và chương trình can thiệp lại khác nhau.
Dựa trên các nghiên cứu, hiệu quả bảo trợ trẻ em có thể được so sánh giữa các mô hình như bảo trợ tập trung tại trung tâm, chăm sóc nhận nuôi bởi người thân, nhà xã hội và làng trẻ em SOS, với tiêu chí chi phí và sự phát triển của trẻ Những khác biệt trong hiệu quả này cho thấy rằng mô hình bảo trợ dựa trên yếu tố gia đình có thể mang lại lợi ích lớn nhất cho sự phát triển của trẻ em.
Đánh giá tác động về xã hội và đánh giá tác động về giới của chính sách
Những vấn đề chung
4.1.1 Sự ra đời của đánh giá tác động xã hội Đánh giá tác động về xã hội (Social Impact Assessment (SIA)) xuất hiện từ những năm đầu của thập kỷ 1970 cùng với đánh giá tác động về môi trường và được sử dụng như một công cụ điều tiết quản lý Đánh giá tác động về xã hội dần thu hút được nhiều sự quan tâm trong thực hành và được phát triển rộng rãi ở những thập niên tiếp theo (Vanclay và cộng sự, 2015) Cho đến nay, đánh giá tác động về xã hội và đánh giá tác động về giới (đánh giá tác động bình đẳng giới) theo các yêu cầu của quốc tế và của Việt Nam luôn là khâu bắt buộc và cần được thực hiện trong việc đề xuất hay thực thi bất kỳ một chính sách, chương trình, dự án nào ở các quy mô và cấp độ khác nhau Tại Việt Nam, hoạt động này đã được đưa vào luật: theo Luật Ban hành văn bản pháp luật năm 2015 (luật số 80/2015/QH13 ban hành ngày 22/6/2015) và Nghị định số 34/2016/
Nghị định số 154/2020/NĐ-CP đã sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định số 34/2016/NĐ-CP, quy định chi tiết về việc đánh giá tác động của các chính sách trong xây dựng văn bản quy phạm pháp luật Trong năm loại hình đánh giá tác động, tác động về xã hội và tác động về giới đóng vai trò quan trọng Đồng thời, sự tham gia của các tổ chức quốc tế như GIZ tại Việt Nam trong dự án “Mục tiêu Xã hội trong Tăng trưởng” cũng góp phần nâng cao hiệu quả thực hiện các chính sách này.
Chương trình “Xanh bền vững” đã hợp tác với Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội nhằm phát triển tài liệu và hướng dẫn, tổ chức các khóa tập huấn và hội thảo nâng cao năng lực Các khóa học này tập trung vào việc đào tạo giảng viên về đánh giá tác động chính sách, bao gồm đánh giá tác động xã hội và đánh giá tác động giới, bắt đầu từ năm 2017.
Điều khoản chính sách Môi trường quốc gia năm 1969 tại Mỹ đã được ban hành nhằm dự báo và đánh giá những tác động nghiêm trọng đến môi trường, đất đai và tài nguyên Chính sách yêu cầu phát triển các chiến lược hạn chế ảnh hưởng và báo cáo kết quả về các tác động môi trường, đồng thời tích hợp các vấn đề tự nhiên, vật lý, kinh tế và khoa học xã hội Qua đó, việc đánh giá tác động xã hội đã bắt đầu được hình thành (Bentley và cộng sự, 2016).
Vào những năm 70 thế kỷ XX, đánh giá tác động xã hội (ĐGTĐXH) đã xuất hiện cùng với đánh giá tác động về môi trường (EIA) như một phần của yêu cầu đánh giá môi trường ĐGTĐXH có nhiệm vụ cải thiện quản lý các vấn đề xã hội, khác biệt với ĐGTĐMT, với trọng tâm là nâng cao lợi ích cho các cộng đồng bị ảnh hưởng, giúp dự án được thực thi hiệu quả hơn Tại một số khu vực pháp lý, như Queensland, Úc, các dự án tài nguyên phải đệ trình kế hoạch quản lý tác động xã hội (SIMP) trong ĐGTĐMT Cộng đồng ĐGTĐXH nhấn mạnh tầm quan trọng của việc nâng cao đời sống cho những người dễ bị tổn thương, đặc biệt là các thành viên nghèo nhất trong xã hội.
Tại Việt Nam, Đánh giá tác động xã hội (ĐGTĐXH) liên quan chặt chẽ đến Đánh giá tác động chính sách (ĐGTĐCS) theo quy định của các văn bản pháp luật Luật Ban hành văn bản quy phạm pháp luật năm 2015 đã quy định rõ về việc đề xuất, xây dựng và thực hiện ĐGTĐCS Nghị định số 34/2016/NĐ-CP và Nghị định số 154/2020/NĐ-CP đã bổ sung các điều khoản cụ thể liên quan đến việc đánh giá tác động xã hội và tác động giới của các chính sách, nhằm đảm bảo tính khả thi và hiệu quả trong việc thực hiện các quy định pháp luật.
4.1.2 Khái niệm đánh giá tác động về xã hội của chính sách Đánh giá tác động về xã hội (tiếng Anh Social Impact
Đánh giá tác động xã hội (SIA) là quá trình phân tích, giám sát và quản lý những ảnh hưởng xã hội lên sự phát triển, nhằm dự báo hoặc đánh giá tác động của các chương trình/dự án ở nhiều cấp độ từ địa phương đến quốc gia Những ảnh hưởng xã hội bao gồm mọi tác động đến cuộc sống, công việc, giải trí và mối quan hệ của con người, cũng như cách mà họ đáp ứng và ứng phó với các nhu cầu trong xã hội Điều này cũng bao gồm các tác động văn hóa, làm thay đổi giá trị, quy định và niềm tin của cộng đồng.
Cụ thể hơn, trong tài liệu Hướng dẫn về đánh giá và quản lý các tác động xã hội của dự án của Hiệp hội
Quốc tế về Đánh giá Tác động (IAIA) xuất bản năm
Đánh giá tác động xã hội (ĐGTĐXH) được định nghĩa vào năm 2015 như là tiến trình phân tích, giám sát và quản lý những ảnh hưởng xã hội, cả tích cực lẫn tiêu cực, từ các can thiệp có kế hoạch như chính sách, chương trình, dự án Mục tiêu chính của ĐGTĐXH là tạo ra một môi trường nhân văn, bền vững và công bằng hơn.
Theo Vanclay (2020), ĐGTĐXH là lĩnh vực nghiên cứu và thực hành tập trung vào việc quản lý các vấn đề xã hội trong suốt chu kỳ của một chương trình hoặc dự án, từ giai đoạn lập kế hoạch cho đến khi hoàn thành và đánh giá kết quả.
Tại Việt Nam, hệ thống luật pháp được xác định qua quy trình ban hành văn bản quy phạm pháp luật Theo Nghị định số 154/2020/NĐ-CP, tác động xã hội được đánh giá dựa trên phân tích và dự báo về các yếu tố như dân số, việc làm, tài sản, sức khỏe, môi trường, y tế, giáo dục, đi lại, giảm nghèo, giá trị văn hóa truyền thống, gắn kết cộng đồng, và chính sách dân tộc, cùng các vấn đề xã hội liên quan khác.
Đánh giá tác động xã hội (ĐGTĐXH) là quá trình phân tích và dự báo các tác động của các hoạt động, can thiệp như dự án, chương trình, chính sách đến xã hội (Thái Phúc Thành, 2016) Ngoài việc mô tả hiện trạng về các khía cạnh văn hóa và xã hội, ĐGTĐXH còn dự báo những ảnh hưởng tiềm tàng đến xã hội khi một chính sách hoặc hành động được thực hiện (Nguyễn Hồng Anh, 2013).
Đánh giá tác động xã hội (ĐGTĐXH) là một quy trình khoa học nhằm xác định các tác động tích cực và tiêu cực đến giá trị và lợi ích xã hội từ các chính sách Quy trình này không chỉ gắn liền với đánh giá tác động chính sách để ban hành văn bản quy phạm pháp luật mà còn áp dụng trong nhiều lĩnh vực như xây dựng chương trình, chiến lược, quy hoạch và dự án ĐGTĐXH có thể thực hiện đối với bất kỳ chính sách, chương trình hay dự án nào, bất kể quy mô, nhằm nhận diện tác động xã hội đã hoặc có thể xảy ra và đề xuất các phương án can thiệp phù hợp.
4.1.3 Khái niệm về đánh giá tác động về giới của chính sách Đánh giá tác động về giới (ĐGTĐG) (tiếng Anh
Gender Impact Assessment (GIA)) của chính sách chính là đánh giá tác động về vấn đề bình đẳng giới
Tại Khoản 3 điều 5, Luật Bình đẳng giới đã xác định
Bình đẳng giới đảm bảo nam và nữ có vai trò và vị trí ngang nhau, được tạo điều kiện để phát huy năng lực cho sự phát triển của cộng đồng và gia đình Mọi người đều có quyền thụ hưởng thành quả từ sự phát triển này Mục tiêu bình đẳng giới được quy định rõ ràng trong các văn bản pháp luật.
Luật bình đẳng giới nhằm xóa bỏ phân biệt đối xử giữa nam và nữ, tạo ra cơ hội phát triển kinh tế - xã hội và nguồn nhân lực bình đẳng Mục tiêu là đạt được bình đẳng giới thực chất, củng cố quan hệ hợp tác và hỗ trợ giữa hai giới trong tất cả các lĩnh vực của đời sống xã hội và gia đình.
Theo Nghị định số 154/2020/NĐ-CP, tác động về giới được đánh giá dựa trên phân tích các tác động kinh tế và xã hội liên quan đến cơ hội và quyền lợi của mỗi giới Việc đánh giá này không chỉ liên quan đến khía cạnh xã hội mà còn phải lồng ghép trong đánh giá tác động kinh tế của chính sách Do đó, các giải pháp nhằm giải quyết vấn đề giới cần phải phù hợp với mục tiêu bình đẳng giới và các vấn đề xã hội khác Trong chương này, đánh giá tác động về giới sẽ được phân tích liên quan đến đánh giá tác động xã hội.
Nội dung và các chỉ số xã hội trong thực hiện đánh giá tác động về xã hội và đánh giá tác động giới
thực hiện đánh giá tác động về xã hội và đánh giá tác động giới
4.2.1 Nội dung các vấn đề xã hội cần đưa vào quá trình đánh giá
Theo Vanclay và cộng sự (2015) định nghĩa tác động xã hội là tất cả những yếu tố ảnh hưởng đến con người, bao gồm cả những vấn đề liên quan đến các can thiệp có kế hoạch Tác động này có thể xảy ra trực tiếp hoặc gián tiếp và bao gồm cả những cảm nhận của cá nhân, gia đình, nhóm xã hội, công ty hoặc tổ chức qua các giác quan hữu hình.
Vanclay (2003) đã liệt kê những tác động xã hội là những thay đổi tới một hoặc nhiều hiện tượng và mối quan hệ xã hội như sau:
● Tác động đến cách sống của con người: cách con người sống, làm việc, vui chơi hay tương tác với người khác hàng ngày
● Tác động đến văn hoá của con người: những niềm tin được chia sẻ, tập tục, giá trị, ngôn ngữ và cả thổ ngữ
● Tác động đến cộng đồng: sự gắn kết, tính ổn định, đặc điểm, các dịch vụ và tiện nghi
Sự tham gia của người dân vào các quyết định chính trị có ảnh hưởng trực tiếp đến cuộc sống của họ, thể hiện mức độ dân chủ hóa trong xã hội Điều này không chỉ phản ánh cách thức thực hiện dân chủ mà còn liên quan đến việc phân bổ các nguồn lực cần thiết cho các mục tiêu chính trị.
Tác động đến môi trường bao gồm chất lượng không khí và nước, ảnh hưởng đến sự sẵn có và chất lượng thực phẩm Ngoài ra, mức độ nguy hiểm từ khói bụi và tiếng ồn cũng cần được xem xét Vệ sinh và an toàn, cùng với khả năng tiếp cận và kiểm soát các nguồn lực, là những yếu tố quan trọng trong việc đánh giá tác động môi trường.
Sức khoẻ và an sinh của con người không chỉ đơn thuần là việc không có bệnh tật, mà còn bao gồm sự đảm bảo sức khoẻ toàn diện về thể chất, tâm thần, xã hội và tinh thần Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc duy trì một lối sống lành mạnh và hỗ trợ sự phát triển bền vững cho cộng đồng.
Tác động đến quyền cá nhân và quyền tài sản là một vấn đề quan trọng, bởi vì sự đáp ứng đầy đủ về kinh tế của con người có thể bảo vệ quyền tự do công dân Ngược lại, khi con người ở trong vị thế yếu, điều này có thể dẫn đến vi phạm quyền tự do của họ.
Con người thường trải qua những nỗi sợ hãi và khát vọng sâu sắc liên quan đến sự an toàn của bản thân và cộng đồng Họ lo lắng về tương lai, không chỉ cho chính mình mà còn cho thế hệ con cái Những cảm xúc này, như đã được Vanclay (2003) chỉ ra, phản ánh quan niệm và nhận thức của con người về những thách thức mà họ phải đối mặt trong cuộc sống.
Tại Việt Nam, những vấn đề xã hội chính ảnh hưởng đến những mặt khác nhau của con người bao gồm 14 nội dung (Hình 4.1)
Khi thực hiện ĐGTĐXH, cần chú ý rằng các vấn đề xã hội không chỉ giới hạn ở những lĩnh vực cụ thể mà còn phải xem xét nhiều khía cạnh khác Việc đánh giá cần phải phản ánh đầy đủ các vấn đề xã hội bị ảnh hưởng bởi chính sách tại thời điểm đó, vì những vấn đề này có thể thay đổi hoặc xuất hiện mới theo bối cảnh Ngoài ra, quy mô và mức độ bao phủ của chính sách cũng sẽ quyết định các vấn đề xã hội nào được đưa vào đánh giá và mức độ chuyên sâu của chúng.
Hình 4.1 Các nội dung cơ bản về xã hội và giới
Người thực hiện đánh giá cần ưu tiên các vấn đề xã hội quan trọng nhất trong bối cảnh hạn chế về tài chính, cơ sở vật chất và nguồn nhân lực Tuy nhiên, trong quá trình đánh giá, cần chú trọng đến các vấn đề và tiêu chí cốt lõi để đảm bảo tính hiệu quả và chính xác của kết quả đánh giá.
Khi thực hiện đánh giá tác động xã hội, người thực hiện cần xem xét cả những tác động tích cực và tiêu cực Điều này giúp nhà hoạch định chính sách và xây dựng chương trình có thể so sánh và nhận diện rõ ràng những lợi ích cũng như thách thức.
Phân tích chính sách 169 cần đánh giá tác động xã hội của nó, bao gồm những lợi ích và mất mát nếu chính sách này được ban hành hoặc đã có hiệu lực Để xác định các nội dung xã hội cần đưa vào đánh giá, cần dựa trên thực tiễn và các quy định pháp luật hiện hành Mô hình từ dưới lên được đề xuất trong Hình 4.2 sẽ giúp xem xét các nội dung xã hội cần được đánh giá một cách rõ ràng và cụ thể.
Hình 4.2 Mô hình xây dựng nội dung đánh giá xã hội từ dưới lên
Hình 4.2 Mô hình xây dựng nội dung đánh giá xã hội từ dưới lên
CƠ BẢN VỀ XÃ HỘI & GIỚI
1 Dân số 2 Lao động, việc làm
7 Văn hoá, XD người con
14 Các nội dung XH khác
Chủ trương, nghị quyết của Đảng
Hệ thống luật pháp, chính sách hướng dẫn của Nhà nước
Các chương trình, dự án của quốc gia và địa phương
Trong quá trình thực hiện chính sách, việc xác định các nội dung đánh giá cần chú trọng đến sự tham gia của các bên liên quan từ thực tiễn cộng đồng địa phương, nơi các vấn đề xã hội có thể phát sinh Sự tham gia này đặc biệt quan trọng đối với người dân, các nhóm hưởng lợi và không hưởng lợi, cũng như những nhóm yếu thế như trẻ em, người cao tuổi, người khuyết tật và phụ nữ Các tổ chức cộng đồng cũng đóng vai trò thiết yếu và cần được khuyến khích tham gia tích cực.
Cần xem xét các chương trình chiến lược quốc gia và dự án địa phương nhằm đảm bảo nội dung xã hội phù hợp với định hướng phát triển và các dự án đã hoặc sẽ được triển khai ở cấp quốc gia và địa phương.
Cần tham chiếu đến các văn bản luật pháp và chính sách hướng dẫn để đảm bảo tính hợp hiến và hợp pháp cho các nội dung xã hội, đồng thời tuân thủ các quy định pháp luật hiện hành.
Người thực hiện ĐGTĐXH cần nắm vững các chủ trương và đường lối của Đảng và Nhà nước nhằm đảm bảo rằng các nội dung xã hội được bao trùm và toàn diện.
4.2.2 Các tiêu chí xã hội cụ thể
Các tiêu chí xã hội, hay còn gọi là chỉ tiêu, là những vấn đề cụ thể trong nội dung xã hội cần được đánh giá và phân tích Khi xem xét các vấn đề xã hội trong nước, khu vực và quốc tế, đặc biệt là các mục tiêu phát triển thiên niên kỷ và 17 mục tiêu phát triển bền vững của Liên hợp quốc, tác giả Thái Phúc Thành (2016) đã đưa ra những nhận định về các chỉ tiêu ĐGTĐXH với 5 đặc điểm chính.
Quy trình đánh giá
Quy trình đánh giá tác động xã hội và giới của chính sách có thể được phân chia thành nhiều giai đoạn khác nhau tùy thuộc vào cách tiếp cận Theo tài liệu Sổ tay đánh giá tác động xã hội và đánh giá tác động về giới (2020), quy trình này được chia thành ba giai đoạn chính: chuẩn bị, thực hiện đánh giá, và tổng hợp khuyến nghị.
Hình 4.3 Các giai đoạn quy trình đánh giá tác động về xã hội và giới
Hình 4.3 Các giai đoạn quy trình đánh giá tác động về xã hội và giới
Hình 4.4 Quy trình đánh giá tác động về xã hội và về giới của chính sách
• Bước 1 Xác định các vấn đề xã hội và/hoặc về giới của chính sách
• Bước 2 Xác định mục tiêu về xã hội và/ hoặc về giới của chính sách
• Bước 3 xác định đối tượng chịu tác động của chính sách
• Bước 4 Xác định các chỉ tiêu dữ liệu đánh giá tác động đối với từng đối tượng
• Bước 5 Xác định dữ liệu cần phải thu thập để đánh giá tác động và phương pháp thu thập dữ liệu
GIAI ĐOẠN 2 TIẾN HÀNH ĐÁNH GIÁ TAC ĐỘNG
• Bước 6 Thu thập thông tin, dữ liệu về xã hội và/hoặc về giới, bao gồm cả tham vấn ý kiến và kiểm chứng
Bước 7 yêu cầu phân tích thông tin dữ liệu liên quan đến xã hội và giới, đồng thời chỉ ra các tác động xã hội và giới của từng giải pháp chính sách Việc này bao gồm việc xác định loại và mức độ tác động để hiểu rõ hơn về hiệu quả và sự ảnh hưởng của các chính sách đề xuất.
GIAI ĐOẠN 3 TỔNG HỢP VÀ KHUYẾN NGHỊ
• Bước 8 Tổng hợp kết quả đánh giá tác động về xã hội và hoặc về giới
• Bước 9 Đề xuất, khuyến nghị các hành động can thiệp hoặc giải pháp chính sách mới, bao gồm cả xây dựng báo cáo đánh giá tác động về
• Xác định mục tiêu về xã hội và giới
• Xác định các bên liên quan
• Xác định nội dung và các chỉ số đánh giá tác động
• Xác định đữ liệu cần thu thập và phương pháp thu thập
Giiaaii đđooạạnn 22 PPH HÂÂN N TTÍÍC CH H TTÁÁC C Đ ĐỘ ỘN NG G
• Thu thập và phân tích dữ liệu
Giiaaii đđooạạnn 33 TTỔ ỔN NG G H HỢ ỢPP VVÀÀ BBÁÁO O C CÁÁO O
• Tổng hợp kết quả đánh giá
• Xây dựng báo cáo đánh giá tác động và khuyến nghị
Nguồn: Sổ tay đánh giá tác động xã hội và đánh giá tác động về giới, 2020, tr.8
Các tác giả Vanclay và cộng sự (2015) đã phân chia quy trình đánh giá tác động xã hội của dự án thành 4 giai đoạn, mỗi giai đoạn đều có những nhiệm vụ cụ thể được chỉ ra rõ ràng.
Giai đoạn 1 Tìm hiểu vấn đề sẽ bao gồm các nhiệm vụ sau:
● Hiểu về dự án được đề xuất, bao gồm tất cả các hoạt động phụ trợ cần thiết để hỗ trợ dự án phát triển và hoạt động
● Phân công rõ các vai trò và trách nhiệm của tất cả các bên tham gia vào đánh giá tác động
Xác định các vấn đề xã hội ban đầu liên quan đến dự án là rất quan trọng, bao gồm việc nhận diện các cộng đồng sẽ bị ảnh hưởng và hưởng lợi, cũng như các bên liên quan có liên quan Việc này giúp đảm bảo rằng các tác động xã hội được đánh giá đầy đủ, từ đó tạo ra giải pháp phù hợp nhằm tối ưu hóa lợi ích cho cộng đồng và giảm thiểu những ảnh hưởng tiêu cực.
● Tìm hiểu rõ về những cộng đồng có khả năng bị ảnh hưởng thông qua việc xây dựng hồ sơ về cộng đồng
Thông báo cho cộng đồng về dự án và các dự án tương tự ở nơi khác giúp họ nhận thức được ảnh hưởng tiềm tàng Các thành viên sẽ được thông tin về cách tham gia vào quá trình đánh giá tác động xã hội, quyền lợi của họ trong khung thực hiện xã hội và quản lý dự án Đồng thời, cần đảm bảo rằng họ có quyền tiếp cận các cơ chế phản hồi và khiếu nại để thể hiện ý kiến của mình.
Để xây dựng các tiến trình tham gia toàn diện, cần tạo ra không gian thảo luận giúp cộng đồng hiểu rõ các ảnh hưởng và khả năng chấp nhận tác động cũng như lợi ích đề xuất Việc thông báo quyết định về dự án sẽ giúp cộng đồng hình dung tương lai mà họ mong muốn Đồng thời, cần đóng góp vào kế hoạch giảm thiểu tác động và giám sát, chuẩn bị cho sự thay đổi sắp tới.
● Tìm hiểu về quy mô của các vấn đề về xã hội và quyền con người đang là vấn đề quan ngại
● Xây dựng dữ liệu đường cơ sở (baseline)
Giai đoạn 2 Dự báo, phân tích và đánh giá những cách thức tác động có thể xảy ra đối với những vấn đề sau:
● Phân tích và xác định những thay đổi và ảnh hưởng của xã hội có thể ảnh hưởng đến dự án và những giải pháp thay thế khác nhau
● Xem xét đến những ảnh hưởng gián tiếp
● Xem xét xem dự án sẽ tác động đến những những ảnh hưởng tích luỹ tại cộng đồng
● Xác định các nhóm và cộng đồng bị tác động sẽ phản ứng như thế nào
● Xác định tầm quan trọng của những thay đổi có thể xảy ra
● Tích cực thiết kế và đánh giá những giải pháp thay thế dự án, kể cả là dừng dự án hay những giải pháp khác
Giai đoạn 3 Phát triển và thực hiện các chiến lược như sau:
● Xác định các cách thức giải quyết những tác động tiêu cực tiềm năng
● Phát triển và thực hiện các biện pháp làm tăng cường lợi ích và các cơ hội liên quan đến dự án
● Đưa ra các chiến lược hỗ trợ cộng đồng đối phó với những thay đổi
● Thiết lập cơ chế khiếu nại và lấy ý kiến phản hồi phù hợp
● Thực hiện tiến trình đưa ra các thoả thuận giữa cộng đồng để có thoả thuận về lợi ích và những tác động
Hỗ trợ các thành viên liên quan tham gia đóng góp ý kiến vào kế hoạch quản lý tác động xã hội, đồng thời thực hiện các thỏa thuận về lợi ích và những tác động của chúng.
● Hỗ trợ thực hiện tiếp trình hỗ trợ các bên liên quan
(nhà chức trách của chính phủ/địa phương, các tổ chức xã hội - dân sự thực hiện kế hoạch quản lý tác động xã hội
Thực hiện các kế hoạch nhằm giải quyết các vấn đề xã hội hiện tại là cần thiết để đáp ứng các nghĩa vụ trong hợp đồng dự án, như đã được ghi rõ trong kế hoạch quản lý tác động xã hội.
Giai đoạn 4 Thiết kế và thực hiện các chương trình quản lý, bao gồm:
● Đưa ra các chỉ số để quản lý sự thay đổi theo thời gian
● Xây dựng kế hoạch quản lý cùng tham gia
● Xem xét cách thức quản lý thích ứng được thực hiện như thế nào và thực hiện hệ thống quản lý xã hội
Lượng giá và kiểm tra định kỳ, theo Vanclay và cộng sự (2015), nhấn mạnh quy trình 4 giai đoạn với 26 nhiệm vụ khác nhau, thể hiện sự tham gia và trách nhiệm của các bên liên quan Đặc biệt, quy trình này chú trọng đến nghĩa vụ của bên phê duyệt và thực hiện dự án, nhằm đảm bảo tính hiệu quả và minh bạch trong các hoạt động đánh giá.
Bài viết này sẽ hướng dẫn chi tiết từng bước trong quy trình đánh giá tác động xã hội và tác động giới, được chia thành ba giai đoạn chính Quy trình này được trình bày một cách đơn giản và có tham khảo từ tài liệu chỉnh sửa.
Sổ tay đánh giá tác động xã hội và đánh giá tác động
196 về giới của Bộ Lao động, Thương binh và Xã hội và GIZ thực hiện năm 2020 theo hình 4.4 dưới đây.
Hình 4.4 Quy trình đánh giá tác động về xã hội và về giới của chính sách
Hình 4.4 Quy trình đánh giá tác động về xã hội và về giới của chính sách
• Bước 1 Xác định các vấn đề xã hội và/hoặc về giới của chính sách
• Bước 2 Xác định mục tiêu về xã hội và/ hoặc về giới của chính sách
• Bước 3 xác định đối tượng chịu tác động của chính sách
• Bước 4 Xác định các chỉ tiêu dữ liệu đánh giá tác động đối với từng đối tượng
• Bước 5 Xác định dữ liệu cần phải thu thập để đánh giá tác động và phương pháp thu thập dữ liệu
GIAI ĐOẠN 2 TIẾN HÀNH ĐÁNH GIÁ TAC ĐỘNG
• Bước 6 Thu thập thông tin, dữ liệu về xã hội và/hoặc về giới, bao gồm cả tham vấn ý kiến và kiểm chứng
Bước 7 yêu cầu phân tích thông tin dữ liệu liên quan đến xã hội và giới, nhằm chỉ ra các tác động xã hội và giới tính, bao gồm loại và mức độ tác động, đối với từng giải pháp chính sách đã đề ra.
GIAI ĐOẠN 3 TỔNG HỢP VÀ KHUYẾN NGHỊ
• Bước 8 Tổng hợp kết quả đánh giá tác động về xã hội và hoặc về giới
• Bước 9 Đề xuất, khuyến nghị các hành động can thiệp hoặc giải pháp chính sách mới, bao gồm cả xây dựng báo cáo đánh giá tác động về
• Xác định mục tiêu về xã hội và giới
• Xác định các bên liên quan
• Xác định nội dung và các chỉ số đánh giá tác động
• Xác định đữ liệu cần thu thập và phương pháp thu thập
Giiaaii đđooạạnn 22 PPH HÂÂN N TTÍÍC CH H TTÁÁC C Đ ĐỘ ỘN NG G
• Thu thập và phân tích dữ liệu
Giiaaii đđooạạnn 33 TTỔ ỔN NG G H HỢ ỢPP VVÀÀ BBÁÁO O C CÁÁO O
• Tổng hợp kết quả đánh giá
• Xây dựng báo cáo đánh giá tác động và khuyến nghị
Mục tiêu giai đoạn 1 bao gồm việc xác định các mục tiêu đánh giá, đối tượng liên quan, nội dung xã hội cần xem xét như vấn đề xã hội và bình đẳng giới, cũng như các chỉ số đánh giá Đồng thời, giai đoạn này cũng tập trung vào việc thu thập dữ liệu và phương pháp thông tin liên quan đến tác động xã hội và giới của chính sách Các nhiệm vụ cụ thể sẽ được trình bày trong các bước tiếp theo.
4.3.1.1 Bước 1: Xác định mục tiêu về xã hội và giới
Bước 1 trong quá trình đánh giá chính sách là xác định các mục tiêu xã hội và bình đẳng giới nhằm hướng tới việc thiết lập các tiêu chí cụ thể cho đánh giá Để làm điều này, cần trả lời câu hỏi về cách thức chính sách đã hoặc sẽ được ban hành để giải quyết các vấn đề xã hội và bình đẳng giới Đồng thời, cần xem xét liệu các mục tiêu có đáp ứng tiêu chí SMART (cụ thể, đo lường được, khả thi, thực tiễn và có thời gian hạn định) hay không Việc thực hiện các mục tiêu này có thể đã dẫn đến những bất cập nào, và từ đó, cần phân tích để tìm ra các mục tiêu đánh giá tác động về xã hội và bình đẳng giới.
Ví dụ Dự án thuỷ điện nhỏ trên sông X: Xác định mục tiêu về xã hội và giới có thể như sau:
● Bảo đảm giảm mỗi năm từ 1-2% tỷ lệ hộ nghèo trên địa bàn ảnh hưởng của thuỷ điện X;
Đảm bảo rằng 100% người dân mất đất canh tác do xây dựng thủy điện sẽ được hướng dẫn về sinh kế thay thế Đặc biệt, 100% hộ gia đình do nữ làm chủ sẽ nhận được sự hỗ trợ để tìm kiếm sinh kế phù hợp.
Đảm bảo 100% trẻ em, bao gồm cả trẻ em gái, trong độ tuổi đi học được tiếp cận trường học mới tại nơi tái định cư, nhằm ngăn chặn gián đoạn việc học tập của các em.
Những lưu ý trong đánh giá tác động về xã hội và đánh giá tác động về giới
Đánh giá tác động xã hội và vấn đề bình đẳng giới là rất quan trọng trong việc xây dựng và thực thi chính sách Điều này đặc biệt cần thiết khi chính sách đó có khả năng ảnh hưởng đến nhiều bên liên quan và có thể gây ra tác động tiêu cực mạnh.
Đánh giá tác động được thực hiện như một công trình khoa học, bắt đầu từ việc xác định mục tiêu và vấn đề, sau đó phân tích các yếu tố ảnh hưởng bằng các phương pháp khoa học đáng tin cậy Quá trình này dẫn đến những kết luận và khuyến nghị hợp lý, có giá trị và đáng tin cậy.
Các khuyến nghị đưa ra sẽ dựa trên bằng chứng thực tiễn, do đó, người thực hiện đánh giá tác động cần có năng lực vững vàng về kiến thức, kỹ năng và thái độ đạo đức.
● Hiểu biết về những vấn đề xã hội được đánh giá
● Có kiến thức về giới, bình đẳng giới
● Có kiến thức về đánh giá tác động về xã hội và giới
● Có kiến thức về khoa học xã hội và nhân văn, hành vi con người và môi trường xã hội
● Có kiến thức về các phương pháp nghiên cứu khoa học b) Năng lực kỹ năng
● Có kỹ năng thực hiện các nghiên cứu đánh giá
● Có kỹ năng thu thập và phân tích dữ
● Có kỹ năng làm việc nhóm
● Có kỹ năng giao tiếp c) Thái độ, đạo đức
● Tuân thủ đạo đức nghiên cứu
● Đảm bảo tính khách quan, trung thực trong thực hiện nghiên cứu
Để đảm bảo tính liêm chính trong việc thực hiện đánh giá chính sách, người thực hiện cần được đào tạo chuyên môn và kỹ năng nghiên cứu, phân tích Họ cũng cần hiểu rõ bối cảnh xã hội nơi chính sách sẽ hoặc đã được áp dụng.
Tài liệu trích dẫn chương 4
Bentley B, et al., (2016) A social-ecological impact assessment for public lands management: application of a conceptual and methodological framework Ecology and Society 21(3):9 http://dx.doi.org/10.5751/ ES-08569-210309
Bộ Lao động, Thương binh và Xã hội và GIZ (2020)
Sổ tay hướng dẫn đánh giá tác động xã hội và đánh giá tác động về giới (chưa xuất bản)
Ceval (2021) Tập bải giảng lượng giá và đánh giá tác động Dự án Tăng trưởng xanh, GIZ.
Coudouel, Aline, and Stefano Paternostro, (eds)
(2005) Analyzing the Distributional Impact of Reforms:
A Practitioner’s Guide to Trade, Monetary and Exchange Rate Policy, Utility Provision, Agricultural Markets, Land Policy, and Education Vol 1 of 2 Washington, DC: World Bank, p 96.
Dự án tăng trưởng xanh (2020) Thông cáo báo chí Diễn đàn chuyên gia về đánh giá tác động xã hội ngày 20/3/2020, Hà Nội.
Dương Thanh Mai, Nguyễn Quỳnh Hoa và Klauz
Tài liệu tập huấn năm 2018 về đánh giá tác động xã hội và giới của chính sách trong xây dựng văn bản quy phạm pháp luật được phát hành bởi GIZ và MOLISA, nhằm nâng cao nhận thức và kỹ năng trong việc thực hiện các đánh giá này.
GIZ và Bộ LĐTBXH (2018) đã phát hành tài liệu đánh giá tác động của chính sách xã hội và giới trong việc xây dựng văn bản quy phạm pháp luật Tài liệu này được lưu hành nội bộ nhằm cung cấp thông tin quan trọng về ảnh hưởng của các chính sách đến xã hội và giới tính.
GIZ-CEval (2020) Bản thảo tài liệu đào tạo modune
2 Đánh giá tác động xã hội.
Hội đồng Kinh tế và Xã hội của Liên hợp quốc (1997)
Report of the Fourth World Conference on Women,
Holland, Jeremy (2007) Tools for Institutional,
Political, and Social Analysis of Policy Reform: A
Sourcebook for Development Practitioners Washington,
Luật số 80/2015/QH13 Quốc Hội nước Cộng hoà
Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam.
Luật số 73/2006/QH 11 Quốc Hội nước Cộng hoà
Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam.
Nghị định số 34/2016/NĐ-CP Quy định chi tiết một số điều và biện pháp thi hành luật ban hành văn bản quy phạm pháp luật Chính phủ.
Nghị định số 154/2020/NĐ-CP về sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định số 34/2016/NĐ-CP ngày 14 tháng 5 năm 2016 của Chính phủ
Nguyễn Hồng Anh (2013) chỉ ra rằng việc đánh giá tác động xã hội hiện nay vẫn còn nhiều hạn chế và thiếu tính sâu sắc Bài viết trên Thanh niên.net nhấn mạnh sự cần thiết phải cải thiện quy trình này để phản ánh đúng thực trạng và tác động của các dự án Việc thực hiện đánh giá một cách nghiêm túc sẽ góp phần nâng cao hiệu quả và tính bền vững của các hoạt động phát triển xã hội.
Thái Phúc Thành (2016), Đánh giá tác động xã hội giai đoạn 2016 – 2020: Một số vấn đề cần quan tâm
Tạp chí Lao động-Xã hội
The US Department of Commerce (1994) established guidelines and principles for conducting social impact assessments, while the European Commission (2017) provided a working document for its staff, emphasizing the importance of better regulation.
Vanclay, F (2020) Reflections on Social Impact Assessment in the 21st century Impact Assessment and Project Appraisal, 38(2), pp 126-131
Vanclay, F., Ana, M., IIse, A., & Daniel, M F (2015) Social Impact Assessment: Guidance for assessing and managing the social impacts of projects International Association for Impact Assessment (IAIA)
Vanclay, F (2003) International Principles for Social Impact Assessment Impact Assessment and Project Appraisal, 21(1), pp5-11 http://dx.doi. org/10.3152/147154603781766491
Vanclay, F (2012) The potential application of Social Impact Assessment in integrated coastal zone management Ocean Coast Manag 68:149–156.
World Bank (2003) A User’s Guide to Poverty and Social Impact Analysis Reference guide, World Bank, Washington, DC.
Phương pháp thu thập, phân tích dữ liệu
Phân tích và đánh giá chính sách yêu cầu chú ý đến nhiều yếu tố quan trọng, bao gồm xác định vấn đề, thu thập và mô tả bằng chứng, cũng như giải thích và phân tích chúng để hình thành kiến nghị (Milovanovitch, 2018) Bằng chứng, chủ yếu là dữ liệu thu thập từ các phương pháp nghiên cứu khác nhau, đóng vai trò quan trọng trong quá trình này Các phương pháp như nghiên cứu tài liệu, quan sát, phỏng vấn (Yanow, 2007), thảo luận nhóm, nghiên cứu trường hợp (Milovanovitch, 2018), và khảo sát (Mitchell, 2007) được sử dụng để thu thập và phân tích dữ liệu Chương này sẽ trình bày một số phương pháp cụ thể như phỏng vấn sâu, thảo luận nhóm và khảo sát xã hội học, với ba nội dung chính: khái niệm, cách thức thực hiện, và những điểm lưu ý khi thực hiện Chúng tôi nhấn mạnh việc áp dụng các phương pháp này trong các bối cảnh cụ thể của phân tích và đánh giá chính sách Về phân tích dữ liệu, sẽ có sự trình bày về các cách thức phân tích dữ liệu định tính và định lượng, nhằm chuyển đổi dữ liệu "thô" thành dữ liệu đã được xử lý và giải thích ý nghĩa của chúng, tạo ra bằng chứng cho việc phân tích và đánh giá chính sách.
Bài viết này tập trung vào một số phương pháp thu thập và phân tích dữ liệu trong lĩnh vực khoa học xã hội và nhân văn, đặc biệt là trong xây dựng, tổ chức thực hiện và phân tích chính sách Mặc dù có một số ví dụ liên quan đến chính sách xã hội, nhưng không đi sâu vào các trường hợp cụ thể Các phương pháp được đề cập cung cấp cách thức cụ thể để thu thập và phân tích dữ liệu phục vụ cho việc xây dựng chính sách một cách tổng quát, không phụ thuộc vào một tình huống cụ thể nào Tùy thuộc vào từng đề tài và nhiệm vụ cụ thể, nhà nghiên cứu có thể áp dụng các phương pháp này cùng với những phương pháp khác để đáp ứng nhu cầu trong các bối cảnh cụ thể.
Phỏng vấn sâu
Phỏng vấn là một phương pháp quan trọng để thu thập dữ liệu và thông tin trong cả đời sống hàng ngày và nghiên cứu khoa học Trong lĩnh vực khoa học xã hội và nhân văn, phỏng vấn sâu (in-depth interview) được coi là một kỹ thuật thu thập dữ liệu thiết yếu Nhiều định nghĩa về phỏng vấn sâu đã được đưa ra, trong đó Phạm Văn Quyết cho rằng phỏng vấn sâu là hình thức phỏng vấn cho phép người phỏng vấn tự do trong việc dẫn dắt cuộc trò chuyện, sắp xếp các câu hỏi và cách thức thu thập thông tin Mục tiêu của phỏng vấn sâu không phải là hiểu một cách khái quát mà là để có cái nhìn sâu sắc và chi tiết về một vấn đề cụ thể.
Phỏng vấn sâu được coi là một hình thức trò chuyện có mục đích, trong đó tri thức về đời sống xã hội được hình thành qua sự tương tác tự nhiên giữa con người (Legard, Keegan, & Ward, 2003) Theo quan điểm của nhiều nhà nghiên cứu, phỏng vấn sâu không chỉ đơn thuần là thu thập thông tin, mà còn là quá trình khám phá và hiểu biết sâu sắc về các khía cạnh xã hội và văn hóa.
Phỏng vấn sâu là một hình thức trò chuyện có mục đích giữa người phỏng vấn và người được phỏng vấn, nhằm thu thập thông tin sâu sắc và phản ánh chân thực đời sống xã hội Quá trình này không chỉ giúp khai thác kiến thức mà còn tạo ra những hiểu biết giá trị về các vấn đề xã hội.
Khi thảo luận về phỏng vấn sâu, Kvale đưa ra hai cách tiếp cận khác nhau Thứ nhất, phỏng vấn sâu được xem như một quá trình khai thác dữ liệu từ người trả lời, với nhà nghiên cứu đóng vai trò như "người thợ mỏ" tìm kiếm thông tin Thứ hai, phỏng vấn sâu được hiểu là một quá trình hợp tác, nơi người phỏng vấn và người được phỏng vấn cùng nhau tạo ra dữ liệu qua cuộc trò chuyện, với nhà nghiên cứu như "lữ khách" đồng hành cùng người trả lời để xây dựng thông tin thông qua tương tác.
Năm 1996, thông qua phỏng vấn sâu, nhà nghiên cứu có thể khai thác dữ liệu có sẵn từ người trả lời, đồng thời cũng tạo dựng dữ liệu mới thông qua sự trao đổi giữa người phỏng vấn và người được phỏng vấn.
Trong một cuộc phỏng vấn, có ba trường hợp chính có thể xảy ra: Thứ nhất, người phỏng vấn chỉ khai thác thông tin có sẵn từ người trả lời Thứ hai, cả hai bên tạo dựng dữ liệu mới thông qua sự trao đổi Thứ ba, trong phỏng vấn sâu, người phỏng vấn vừa khai thác thông tin có sẵn vừa đồng hành cùng người trả lời để phát triển dữ liệu mới.
Phỏng vấn sâu có nhiều đặc điểm đáng lưu ý Một số đặc điểm quan trọng có thể đề cập cụ thể như sau
Phỏng vấn sâu không chỉ dựa vào danh sách câu hỏi chuẩn hóa mà còn dựa trên các chủ đề đã được xác định trước Người phỏng vấn cần linh hoạt trong việc đặt câu hỏi để tạo ra bầu không khí tự nhiên cho cuộc trò chuyện (Babbie, 2010) Để thu thập dữ liệu hiệu quả, nhà nghiên cứu cần chuẩn bị danh sách các chủ đề dựa trên mục tiêu nghiên cứu, từ đó phát triển các câu hỏi mở phù hợp cho cuộc phỏng vấn.
Phỏng vấn sâu là một phương pháp nghiên cứu vừa có tính cấu trúc vừa linh hoạt Tính cấu trúc thể hiện qua việc nhà nghiên cứu phải dựa vào đề tài và định hướng phỏng vấn đã được xác định Đồng thời, tính linh hoạt cho phép nhà nghiên cứu khám phá các chủ đề phù hợp với từng người được phỏng vấn và điều chỉnh cuộc trò chuyện theo những vấn đề mới phát sinh Để đạt được hiệu quả, nhà nghiên cứu cần bám sát mục tiêu và câu hỏi nghiên cứu, nhưng cũng phải sẵn sàng tiếp nhận thông tin bất ngờ từ người phỏng vấn để làm sâu sắc thêm nội dung cuộc phỏng vấn.
Phỏng vấn sâu là một quá trình tương tác giữa nhà nghiên cứu và người được phỏng vấn, trong đó nhà nghiên cứu đặt ra các câu hỏi khuyến khích người tham gia trả lời một cách tự do và tự nhiên Mức độ tương tác này phụ thuộc vào phản hồi của người được phỏng vấn, tạo nên một cuộc trò chuyện phong phú và sâu sắc (Legard et al., 2003, tr.141) Bản chất của phỏng vấn sâu chính là sự giao tiếp và tác động qua lại giữa hai bên.
Nhà nghiên cứu sử dụng nhiều kỹ thuật khác nhau để đạt được độ sâu trong câu trả lời từ người phỏng vấn, như thâm nhập, đào sâu và giải thích Những câu trả lời ban đầu thường mang tính bề mặt, do đó, nhà nghiên cứu cần đặt câu hỏi tiếp theo để khai thác thêm thông tin và hiểu rõ hơn về ý nghĩa của câu trả lời Phỏng vấn sâu cho phép khám phá các yếu tố tác động đến câu trả lời, bao gồm lý lẽ, cảm nhận và niềm tin Dựa trên kinh nghiệm thực hiện phỏng vấn sâu, chúng tôi nhấn mạnh rằng việc “túm lấy” dữ liệu từ người trả lời và đưa ra các câu hỏi cụ thể là cách hiệu quả để thu thập thông tin chi tiết và lý giải sâu hơn về vấn đề được đề cập.
Trong quá trình phỏng vấn, tri thức và ý tưởng được hình thành qua nhiều giai đoạn, cho phép người được phỏng vấn bày tỏ những điều chưa từng được khám phá Họ có thể chủ động chia sẻ hoặc được khuyến khích đưa ra ý tưởng, giải pháp cho các vấn đề cụ thể (Legard et al., 2003, tr.142) Dựa trên kinh nghiệm thực hiện phỏng vấn sâu trong nhiều đề tài, chúng tôi nhận thấy rằng người phỏng vấn cần áp dụng nhiều phương pháp và cách tiếp cận khác nhau để khuyến khích người được phỏng vấn chia sẻ những thông tin phản ánh bản chất vấn đề mà họ muốn tìm hiểu.
Phỏng vấn sâu vào thứ sáu mang tính tương tác mặt đối mặt, cho phép linh hoạt và tái sinh dữ liệu Tương tác này giúp khám phá sâu ý nghĩa và ngôn ngữ trong quá trình phỏng vấn (Legard et al., 2003, tr.142) Với sự phát triển công nghệ thông tin, phỏng vấn sâu có thể thực hiện qua internet, cho phép người phỏng vấn và người được phỏng vấn nhìn thấy nhau và cảm nhận biểu cảm, điệu bộ Tuy nhiên, tương tác mặt đối mặt trực tiếp vẫn mang lại hiệu quả cao nhất.
5.1.2 Cách thức thực hiện phỏng vấn sâu
Trong bài viết này, chúng tôi sẽ tập trung vào hai điểm quan trọng liên quan đến phỏng vấn sâu Đầu tiên, chúng tôi sẽ trình bày các giai đoạn cụ thể của một cuộc phỏng vấn sâu, giúp người thực hiện có thể triển khai từng bước trong quá trình phỏng vấn một cách hiệu quả Thứ hai, chúng tôi sẽ giới thiệu các loại câu hỏi mà nhà nghiên cứu có thể sử dụng trong phỏng vấn sâu, điều này sẽ hỗ trợ người phỏng vấn trong việc đặt câu hỏi một cách hợp lý và phù hợp.
5.1.2.1 Các giai đoạn của của phỏng vấn sâu
Phỏng vấn sâu là một quá trình gồm nhiều giai đoạn khác nhau Nhìn chung, quá trình này có thể được chia thành các giai đoạn cụ thể, giúp tổ chức và thực hiện phỏng vấn một cách hiệu quả.
Giai đoạn thứ nhất trong quá trình phỏng vấn là giai đoạn tiếp xúc, nơi nhà nghiên cứu làm quen với người được phỏng vấn Trong giai đoạn này, nhà nghiên cứu cần thể hiện mình như một vị khách, duy trì thái độ tự tin nhưng không căng thẳng (Legard et al., 2003, tr.144) Theo kinh nghiệm của chúng tôi, đây là giai đoạn quan trọng để xây dựng sự thân thiện, giúp cuộc phỏng vấn diễn ra tự nhiên và hiệu quả.
Thảo luận nhóm
Thảo luận nhóm hay thảo luận nhóm tập trung (focus group) đã được định nghĩa khác nhau bởi nhiều tác giả Babbie mô tả thảo luận nhóm là một nhóm người được phỏng vấn cùng nhau để thúc đẩy cuộc thảo luận (Babbie, 2010, tr.322), trong khi Bryman lại cho rằng đây là một cuộc phỏng vấn với một số người về một vấn đề cụ thể (Bryman, 2012, tr.501) Bryman cũng phân biệt giữa thảo luận nhóm tập trung và phỏng vấn nhóm dựa trên ba tiêu chí: thảo luận nhóm tập trung đi sâu vào một chủ đề cụ thể, trong khi phỏng vấn nhóm có phạm vi rộng hơn; thảo luận nhóm tập trung không nhằm phỏng vấn nhiều người cùng lúc để tiết kiệm chi phí, còn phỏng vấn nhóm thì có mục tiêu này; và cuối cùng, thảo luận nhóm tập trung chú trọng vào sự tranh luận của người tham gia, điều này không phải là trọng tâm của phỏng vấn nhóm (Bryman, 2012, tr.501).
Bryman chỉ ra rằng không có sự phân biệt rõ ràng giữa thảo luận nhóm và phỏng vấn nhóm, và hai khái niệm này thường được sử dụng thay thế cho nhau (Bryman, 2012, tr.501) Dựa trên những quan điểm này cùng với kinh nghiệm nghiên cứu của chúng tôi, chúng tôi nhận thấy rằng
Thảo luận nhóm là một phương pháp thu thập dữ liệu hiệu quả, trong đó nhà nghiên cứu mời một nhóm người cùng tham gia vào việc trao đổi và tranh luận về một vấn đề hoặc chủ đề cụ thể Qua quá trình thảo luận này, nhà nghiên cứu có thể thu thập những thông tin quý giá từ ý kiến và quan điểm của các thành viên, phục vụ cho dự án hoặc đề tài nghiên cứu của mình.
Thảo luận nhóm là phương pháp thu thập dữ liệu thông qua việc trao đổi, thảo luận và tranh luận giữa những người cung cấp thông tin hoặc đối tượng nghiên cứu Việc phân biệt giữa thảo luận nhóm và phỏng vấn nhóm là cần thiết, bởi thảo luận nhóm chú trọng vào sự tương tác và tranh luận, trong khi phỏng vấn nhóm chỉ đơn thuần là phỏng vấn nhiều người cùng lúc Tuy nhiên, trong thực tế, hai hình thức này thường có sự giao thoa, khi nhà nghiên cứu có thể phỏng vấn nhiều người đồng thời trong bối cảnh thảo luận.
5.2.2 Cách thức thực hiện thảo luận nhóm
5.2.2.1 Về quy mô hay số lượng người tham gia thảo luận nhóm
Liên quan đến quy mô và số lượng người tham gia trong thảo luận nhóm, có nhiều quan điểm khác nhau Theo Babbie, một cuộc thảo luận nhóm điển hình thường có từ 5 đến 15 người tham gia.
Theo quan điểm của Morgan (1998), một thảo luận nhóm điển hình thường có từ 6 đến 10 người tham gia (Babbie, 2010) Tuy nhiên, quy mô và số lượng người tham gia không cố định mà phụ thuộc vào nhiều yếu tố Thứ nhất, nếu những người tham gia có sự liên quan hoặc quan tâm sâu sắc đến vấn đề thảo luận, một nhóm nhỏ sẽ phù hợp hơn (Finch & Jane, 2003) Thứ hai, trong trường hợp vấn đề thảo luận nhạy cảm hoặc phức tạp, quy mô nhóm nên được giới hạn để đảm bảo hiệu quả.
Theo Finch và Jane (2003, tr.193), nếu nhà nghiên cứu muốn thảo luận một cách rộng rãi về vấn đề, quy mô nhóm cần lớn hơn Ngược lại, nếu muốn thảo luận sâu về vấn đề, quy mô nhóm nên nhỏ hơn.
Vào năm 2003, nếu tổ chức thảo luận nhóm với những đối tượng đặc biệt như trẻ em, người cao tuổi hoặc những người gặp khó khăn trong giao tiếp, quy mô của nhóm nên được giữ ở mức nhỏ hơn để đảm bảo hiệu quả.
& Jane, 2003, tr.193) Thứ năm, nếu thảo luận nhóm được tổ chức như dạng hội thảo thì nhóm lớn hơn sẽ hiệu quả hơn (Finch & Jane, 2003, tr.193).
Dựa trên kinh nghiệm từ nhiều thảo luận nhóm thực tế, số lượng người tham gia nên được xác định theo các tiêu chí đã nêu, tối ưu nhất là từ 6 đến 8 người, và có thể mở rộng lên đến 10 người khi cần thiết.
Nhà nghiên cứu không nên tổ chức cuộc thảo luận nhóm với quy mô quá lớn hoặc quá nhỏ Nếu nhóm quá nhỏ, sẽ thiếu ý kiến và không đạt được mục tiêu thảo luận Ngược lại, nhóm quá lớn có thể dẫn đến việc một số người tham gia tích cực trong khi những người khác chỉ theo dõi, gây khó khăn trong việc điều phối và chất lượng thông tin Hơn nữa, nhóm lớn dễ bị phân tách thành các nhóm nhỏ, làm giảm tính tương tác và trao đổi giữa các thành viên.
5.2.2.2 Về tiêu chí lựa chọn người tham gia thảo luận nhóm
Khi lựa chọn người tham gia thảo luận nhóm, tiêu chí quan trọng là mời những ai có liên quan đến chủ đề nghiên cứu (Bryman, 2012, tr.509-510) Trong một số trường hợp, không cần thiết phải tìm kiếm những đặc điểm cụ thể ở người tham gia (Bryman, 2012, tr.510) Một số tác giả khuyến nghị nên lựa chọn những người thuộc nhiều nhóm xã hội khác nhau để tạo sự đa dạng trong thảo luận Ví dụ, trong nghiên cứu về truyền thông và HIV/AIDS, người tham gia có thể bao gồm cả nam mại dâm và người tiêm chích ma túy Tuy nhiên, các nhóm thảo luận nên được tổ chức dựa trên những đặc điểm tương đồng như tuổi tác, học vấn và nghề nghiệp, nhằm khám phá các góc nhìn khác nhau giữa các nhóm này (Bryman).
Khi tổ chức thảo luận nhóm, một câu hỏi quan trọng là có nên mời những người quen biết nhau tham gia hay không Một số tác giả cảnh báo rằng việc mời đồng nghiệp hoặc bạn bè có thể làm hỏng cuộc thảo luận do sự khác biệt về vị thế và kiểu tương tác đã có từ trước Ngược lại, một số nghiên cứu khác cho rằng việc mời những người đã quen biết có thể tạo ra môi trường thảo luận tự nhiên hơn, góp phần vào sự hiệu quả của cuộc thảo luận nhóm (Bryman, 2012, tr.510).
Nhà nghiên cứu nên mời những tham gia thảo luận nhóm có sự khác biệt về quan điểm và trải nghiệm để tạo ra góc nhìn đa chiều về vấn đề thảo luận Sự đa dạng này không chỉ làm phong phú thêm cuộc thảo luận mà còn nâng cao giá trị của dữ liệu thu thập được Tuy nhiên, cần lưu ý rằng các thành viên trong nhóm không nên có sự chênh lệch lớn về vị thế xã hội, vì điều này có thể khiến những người có vị thế thấp hơn ngại ngùng khi bày tỏ ý kiến, dẫn đến chất lượng tranh luận không đạt yêu cầu.
5.2.2.3 Về các giai đoạn của quá trình thảo luận nhóm
Giai đoạn đầu tiên là giai đoạn hình thành nhóm
Giai đoạn hình thành là thời điểm các thông tin chung về hoàn cảnh và bối cảnh được thu thập, giúp các thành viên có cơ sở cho thảo luận Các thành viên giới thiệu với nhau và nắm bắt phạm vi vấn đề nghiên cứu (Finch & Jane, 2003, tr.174-175) Đây là giai đoạn làm quen giữa những người tham gia thảo luận nhóm, bao gồm cả người điều phối và nhà nghiên cứu Trong giai đoạn này, các thành viên đề cập và giới thiệu thông tin liên quan đến bản thân cũng như các vấn đề thảo luận, tạo nền tảng cho các tranh luận tiếp theo Nhà nghiên cứu cần chủ động dẫn dắt và khuyến khích các thành viên làm quen, cung cấp thông tin cần thiết.
Giai đoạn thứ hai, hay giai đoạn tranh luận để có ý tưởng (storming), thường diễn ra với sự cạnh tranh giữa các ý kiến, trong đó một số ý kiến có thể áp đảo những ý kiến khác do sự im lặng của một số thành viên trong nhóm Sự khác biệt này có thể mang lại dữ liệu quý giá cho các cuộc thảo luận sau, nhưng cũng có thể giảm dần khi mọi người bắt đầu thể hiện quan điểm một cách phức tạp và tinh tế hơn Qua trải nghiệm tổ chức các thảo luận nhóm, chúng tôi nhận thấy đây là giai đoạn mà các thành viên đưa ra những quan điểm, ý kiến và trải nghiệm đa dạng, tạo nền tảng cho giai đoạn tiếp theo.
Phân tích dữ liệu
5.4.1 Phân tích dữ liệu định tính
Phân tích dữ liệu định tính bao gồm ba phương pháp chính: phân tích mở (mã hóa mở) giúp xác định các khái niệm và chủ đề ban đầu; phân tích tập trung (mã hóa trục) cho phép tổ chức và liên kết các khái niệm; và phân tích chọn lọc (mã hóa chọn lọc) tập trung vào việc phát triển các khái niệm chính để rút ra kết luận sâu sắc hơn.
Để bắt đầu, chúng ta cần làm rõ các khái niệm, chủ đề và mã hóa làm nền tảng cho việc phân tích Khái niệm được hiểu là tập hợp từ dùng để giải thích ý nghĩa dữ liệu, giúp nhà nghiên cứu nhóm các "dữ liệu thô" có chung đặc điểm Ví dụ, diều và máy bay đều là những vật thể có khả năng bay Việc nhóm này giúp giảm bớt khối lượng dữ liệu thô cần phân tích (Corbin & Strauss, 2015, tr.222).
Chủ đề hoặc thể loại là khái niệm tổng quát, bao gồm các khái niệm cụ thể hơn, giúp giảm thiểu, kết hợp và tích hợp dữ liệu (Corbin & Strauss, 2015, tr.222).
Mã hóa (coding) là việc mô tả các khái niệm để trình bày ý nghĩa được giải thích của dữ liệu (Corbin & Strauss,
Mã hóa là quá trình xem xét một phần tài liệu, như một chữ, đoạn hay trang, và gán nhãn cho phần đó bằng một từ hoặc cụm từ tóm tắt nội dung Quá trình này không chỉ giúp giảm lượng dữ liệu mà còn làm cho dữ liệu trở nên sẵn sàng cho phân tích Hơn nữa, mã hóa nâng cao chất lượng phân tích và hỗ trợ trong việc đưa ra các phát hiện quan trọng.
Phân tích mở hay mã hóa mở (open coding) là quá trình nhận diện các khái niệm và ý tưởng quan trọng trong dữ liệu văn bản liên quan đến hiện tượng nghiên cứu (Bhattacherjee et al., 2016, tr.252) Mã hóa mở tập trung vào việc thao tác hóa các khái niệm, chủ đề và thể loại thông qua phân tích sâu dữ liệu (Vollstedt & Rezat, 2019, tr.86) Các yếu tố cốt lõi của mã hóa mở bao gồm việc đặt ra các câu hỏi so sánh dữ liệu với mã (Vollstedt & Rezat, 2019, tr.86) Bước đầu tiên là chia dữ liệu thành các phần nhỏ để phân tích sâu, giúp nắm bắt ý tưởng cốt lõi và phát triển mã mô tả ý tưởng đó Bước thứ hai là so sánh các phần dữ liệu để chỉ ra điểm giống và khác nhau, từ đó đặt mã tương tự cho những phần giống nhau (Vollstedt & Rezat, 2019, tr.86) Mục tiêu của mã hóa mở là phát triển nhiều mã mô tả dữ liệu, thông qua việc đặt ra các câu hỏi liên quan đến cái gì, ai, như thế nào, khi nào, ở đâu, tại sao, để làm gì, và bằng cách nào (Vollstedt & Rezat, 2019, tr.87) Nhà nghiên cứu cần dựa vào kinh nghiệm và tri thức từ các công trình nghiên cứu liên quan để giải thích dữ liệu và phát triển các mã mô tả các giải thích đó (Vollstedt & Rezat, 2019, tr.87).
Mã hóa mở là quá trình phát triển các mã nhằm mô tả và giải thích dữ liệu, đồng thời phát hiện những thông tin mới từ dữ liệu.
Mã hóa trục (axial coding) là phương pháp phân tích nhằm khám phá mối quan hệ giữa các khái niệm, chủ đề hoặc thể loại đã hình thành trong quá trình mã hóa mở (open coding).
Quá trình phân tích dữ liệu và mã hóa dựa trên hệ thống mã tập trung vào tính nhân quả liên quan đến các yếu tố như điều kiện, bối cảnh, hành động, tương tác, chiến lược và hệ quả (Vollstedt & Rezat, 2019, tr.87).
Corbin và Strauss đã phân loại các mã thành ba nhóm: điều kiện, hành động – tương tác, và hậu quả - đầu ra, tạo nền tảng cho việc hiểu rõ nguyên nhân và điều kiện xảy ra của một hiện tượng, cũng như những hậu quả mà nó gây ra Phân tích tập trung hay mã hóa trục giúp phát hiện các mối quan hệ nhân quả trong dữ liệu Đối với phân tích chọn lọc, mục tiêu là tích hợp các chủ đề và thể loại đã phát triển trong quá trình mã hóa trục thành một lý thuyết thống nhất, đòi hỏi việc chi tiết hóa, tích hợp và xác thực kết quả từ mã hóa trục.
Mã hóa chọn lọc tương tự như mã hóa trục nhưng ở mức độ trừu tượng hơn, với việc tích hợp các chủ đề khác nhau thành một lý thuyết bao quát và nhất quán Quá trình này tập trung vào việc chọn một chủ đề cốt lõi và liên kết nó với các chủ đề khác từ mã hóa trục, đồng thời cần xác thực, chi tiết hóa và tinh lọc các mối quan hệ này Việc xác định một chủ đề trung tâm và liên kết một cách hệ thống với các phân nhóm khác là cơ sở quan trọng để đi đến các kết luận khái quát hoặc xây dựng lý thuyết.
5.4.2 Phân tích dữ liệu định lượng
Phân tích dữ liệu định lượng là quá trình xử lý và trình bày dữ liệu số để mô tả và giải thích hiện tượng nghiên cứu (Babbie, 2010) Thông thường, việc phân tích này sử dụng các phần mềm chuyên dụng như SPSS Quy trình phân tích dữ liệu định lượng bao gồm các giai đoạn như chuẩn bị dữ liệu, mã hóa dữ liệu, nhập dữ liệu và phân tích dữ liệu đã được tạo ra (Bhattacherjee et al., 2016).
Trong phân tích dữ liệu định lượng, các nhà nghiên cứu áp dụng nhiều phương pháp khác nhau Bài viết này sẽ giới thiệu tổng quan về một số phương pháp phân tích dữ liệu, bao gồm phân tích đơn biến, so sánh nhóm trong tổng thể, phân tích hai biến và phân tích đa biến.
Phân tích đơn biến là kỹ thuật mô tả các đặc tính chung của một biến, bao gồm phân bố tần suất, xu hướng trung tâm và sự phân tán Phân bố tần suất thể hiện số lần xuất hiện của các thuộc tính của biến trong mẫu nghiên cứu (Babbie, 2010, tr.426-427) Một trong những phương pháp phổ biến để trình bày dữ liệu đơn biến là sử dụng bảng tần suất.
Bảng 5.1 Tỷ lệ người nhận trợ cấp thường xuyên theo các nhóm tuổi 2
Bảng tần suất cung cấp cái nhìn rõ ràng về phân bố người nhận trợ cấp theo nhóm tuổi, giúp dễ dàng nắm bắt thông tin mà không cần phải trình bày nhiều hàng dữ liệu Nếu không có bảng này, việc phản ánh độ tuổi cụ thể của những người nhận trợ cấp sẽ trở nên phức tạp và khó hiểu hơn.
Xu hướng trung tâm là một chỉ số quan trọng để xác định vị trí trung bình của một phân phối giá trị, bao gồm ba ước tính chính: trung bình (mean), trung vị (median), và giá trị thường xuyên xuất hiện (mode) Trung bình được tính bằng cách lấy tổng giá trị của tất cả các quan sát chia cho số lượng quan sát Ví dụ, nếu chúng ta xem xét tuổi của một nhóm người, trung bình sẽ giúp chúng ta hiểu rõ hơn về độ tuổi chung của nhóm đó.
5 người lần lượt là 16, 17, 20, 54 và 88 thì tuổi trung