TỔNG QUAN CỦA VẤN ĐỀ NGHIÊN CỨU
Tính cấp thiết của đề tài nghiên cứu
Hội nhập kinh tế toàn cầu đang diễn ra nhanh chóng, mang lại lợi ích cho Việt Nam và các quốc gia khác Quá trình này giúp các quốc gia phát huy lợi thế so sánh, chuyên môn hóa sản xuất, tiếp cận công nghệ tiên tiến và giao lưu văn hóa, từ đó thúc đẩy sự phát triển Tuy nhiên, doanh nghiệp Việt Nam cũng phải đối mặt với sự cạnh tranh khốc liệt từ cả nội địa và quốc tế Trong lĩnh vực xuất khẩu tóc giả, Việt Nam đứng thứ 7 thế giới, sau Ấn Độ, Hong Kong và Pakistan Để tồn tại và phát triển trong môi trường cạnh tranh này, các doanh nghiệp cần chú trọng cải thiện hiệu quả sản xuất kinh doanh.
Thị trường tóc giả đang ngày càng phát triển mạnh mẽ trên toàn cầu, đặc biệt là tại Việt Nam, do nhu cầu cao từ người tiêu dùng Các vấn đề như rụng tóc và chất tóc kém ngày càng trở nên phổ biến, thúc đẩy sự phát triển của ngành công nghiệp tóc giả Bên cạnh đó, sự gia tăng nhận thức về chăm sóc sắc đẹp cũng làm tăng sức hấp dẫn của thị trường này Theo Grand View Research, quy mô thị trường bộ tóc giả và tóc nối toàn cầu đã đạt 6,13 tỷ USD vào năm 2021 và dự kiến sẽ tăng trưởng với tốc độ CAGR 8,0% từ 2022 đến 2030, cho thấy tiềm năng lớn của sản phẩm tóc trong tương lai.
Nigeria là nền kinh tế lớn nhất châu Phi và đứng thứ 25 thế giới, với dân số 213,4 triệu người vào năm 2021, xếp thứ 7 toàn cầu Năm 2022, doanh thu trong ngành Chăm sóc tóc của Nigeria đạt 1 tỷ đô la Mỹ Thị trường này dự kiến sẽ tăng trưởng hàng năm 12,96% trong giai đoạn 2023 - 2027, với tiềm năng phát triển mạnh mẽ đến năm 2027.
Theo Statista, giá trị thương mại giữa Việt Nam và Nigeria có thể đạt 1,88 tỷ đô la Mỹ Trong những năm gần đây, hai quốc gia này đã tích cực thúc đẩy kết nối kinh tế thông qua việc tăng cường hợp tác thương mại, xúc tiến hoạt động và tạo điều kiện thuận lợi cho việc tiếp cận thị trường Đây là cơ hội lớn cho các doanh nghiệp như ASA mở rộng xuất khẩu sang Nigeria.
Công ty ASA, sau hơn 14 năm hoạt động, đang phát triển mạnh mẽ với thị trường xuất khẩu chính là Nigeria Tuy nhiên, trong thời gian thực tập tại công ty, tôi nhận thấy nhiều vấn đề cần cải thiện như phân công công việc, chất lượng nhân lực, nguồn cung đầu vào và chi phí vận hành, ảnh hưởng đến hiệu quả xuất khẩu Để duy trì và phát triển trong môi trường cạnh tranh khốc liệt hiện nay, ASA cần tập trung vào việc nâng cao hiệu quả sản xuất và kinh doanh Nhận thức được tầm quan trọng của vấn đề này, tôi đã chọn đề tài “Nâng cao hiệu quả xuất khẩu các sản phẩm tóc giả sang thị trường Nigeria của Công ty Cổ phần xuất nhập khẩu ASA” cho khóa luận tốt nghiệp, với hy vọng đóng góp vào sự phát triển của công ty, giúp tận dụng cơ hội và đối phó với thách thức trong ngành công nghiệp tóc giả tương lai.
Tổng quan vấn đề nghiên cứu
1.2.1 Các nghiên cứu trong nước
Nghiên cứu của Trịnh Thị Châm (2022) tại Đại học Thương mại đã cung cấp cái nhìn tổng quan về thị trường tóc Nigeria và thực trạng xuất khẩu của công ty TNHH Luxy Hair Bài viết nêu rõ số liệu cụ thể về xuất khẩu, chỉ ra những hạn chế hiện tại và đề xuất các giải pháp để thúc đẩy xuất khẩu mặt hàng tóc sang Nigeria Tuy nhiên, nghiên cứu chưa phân tích sâu về hiệu quả sản xuất và kinh doanh, cũng như chưa đưa ra các giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động xuất khẩu.
Luận án tiến sĩ của Đào Thanh Hương (2018) nghiên cứu nâng cao hiệu quả xuất khẩu hàng hóa của Việt Nam đến năm 2030, hệ thống hóa lý luận về hiệu quả xuất khẩu, xác định tiêu chí đánh giá và các nhân tố tác động Tác giả cũng phân tích kinh nghiệm của các nước có điều kiện kinh tế tương đồng với Việt Nam để nâng cao hiệu quả xuất khẩu Nghiên cứu đánh giá thực trạng hiệu quả xuất khẩu của Việt Nam giai đoạn 2006-2017, chỉ ra kết quả tích cực, hạn chế và nguyên nhân gây ra hạn chế, đồng thời đề xuất giải pháp cho đến năm 2030 Tuy nhiên, bài nghiên cứu chưa xem xét góc nhìn doanh nghiệp và thị trường xuất khẩu các nước lân cận, cũng như chưa nghiên cứu về xuất khẩu sang Nigeria, và không tập trung vào một mặt hàng xuất khẩu cụ thể.
Luận văn tốt nghiệp “Giải pháp nâng cao hiệu quả hoạt động xuất khẩu tại
Công ty TNHH Thực phẩm Xuất khẩu Hai Thanh” , Trần Nguyễn Ngọc Hiếu
Luận văn của Trường Đại học Công nghệ TP Hồ Chí Minh (2017) đã hệ thống hóa cơ sở lý luận về nâng cao hiệu quả xuất khẩu và chỉ ra các yếu tố ảnh hưởng đến hoạt động xuất khẩu của công ty từ năm 2014 đến 2017 Mặc dù đã nghiên cứu thực trạng hoạt động xuất khẩu, bài luận chưa phân tích các chỉ tiêu về hiệu quả kinh doanh và tỷ suất lợi nhuận trong giai đoạn này Dựa trên phân tích thực trạng, bài viết nêu rõ ưu điểm và nhược điểm, đồng thời đưa ra các kiến nghị về giải pháp nâng cao hiệu quả xuất khẩu Nghiên cứu này đề cập đến tình hình xuất khẩu trên tất cả các thị trường mà không tập trung vào một thị trường cụ thể nào.
Luận văn tốt nghiệp của tác giả Lương tập trung vào việc nâng cao hiệu quả xuất khẩu mặt hàng dệt may sang thị trường Hoa Kỳ cho Công ty CP Dệt nhuộm Sunrise Việt Nam Bài viết phân tích các chiến lược và biện pháp nhằm cải thiện quy trình xuất khẩu, từ đó tăng cường khả năng cạnh tranh và doanh thu cho công ty trên thị trường quốc tế.
Thị Ngọc Hân (2019) tại trường Đại học Thương mại đã trình bày những lý thuyết cơ bản liên quan đến việc nâng cao hiệu quả xuất khẩu và các yếu tố ảnh hưởng đến hoạt động này Dựa trên lý thuyết đó, bài luận đã phân tích thực trạng hiệu quả xuất khẩu mặt hàng dệt may sang thị trường Hoa Kỳ thông qua số liệu và minh chứng cụ thể.
Bài luận văn cần phân tích rõ hơn về thực trạng và những hạn chế hiện tại của công ty để đề xuất các giải pháp cụ thể và hiệu quả hơn.
Luận văn thạc sỹ kinh tế “ Chiến lược xuất khẩu của công ty Cổ phần dệt may Thành Công sang thị trường Mỹ giai đoạn 2008 – 2015” của Nguyễn Thành
Long (2008) đã nghiên cứu những vấn đề liên quan đến chiến lược xuất khẩu sang
Bài luận văn tập trung vào việc nâng cao hiệu quả hoạt động xuất khẩu của công ty trong giai đoạn 2008 – 2015, sử dụng phân tích ma trận SWOT và đánh giá môi trường bên trong và bên ngoài Tác giả đã hệ thống hóa kiến thức lý luận và thực trạng hoạt động của công ty, từ đó đề xuất chiến lược và giải pháp cho doanh nghiệp và nhà nước Bài viết nhấn mạnh các nhân tố bên ngoài như môi trường vĩ mô, vi mô và ma trận EFE, cùng với các nhân tố bên trong như nguồn lực, năng lực kinh doanh, thương hiệu, hệ thống hoạt động Marketing và ma trận IFE, tất cả đều có ảnh hưởng lớn đến hiệu quả xuất khẩu.
Bài viết đề xuất giải pháp và kiến nghị cho chiến lược xuất khẩu của Công ty Cổ phần Dệt may Thành Công sang thị trường Mỹ Mặc dù nghiên cứu đã phân tích nhiều khía cạnh của chiến lược này, nhưng khoảng thời gian nghiên cứu từ 2008 đến 2015 là một hạn chế, vì đã trôi qua 15 năm so với hiện tại.
1.2.2 Các nghiên cứu nước ngoài
Bài viết “TTD: Một điểm tìm nguồn cung ứng cho tóc người Ấn Độ” của tác giả Ms P.Uma Maheswari, nghiên cứu năm 2013, đã được đăng trên Tạp chí quốc tế về quản lý và khoa học xã hội Tác giả phân tích văn hóa tín ngưỡng của người Ấn Độ và hoạt động kinh doanh tóc tại Tirupati cùng chuỗi cửa hàng làm đẹp tóc ở Chennai, sử dụng phương pháp nghiên cứu định tính Nghiên cứu đề xuất giải pháp cho các nhà thu mua tóc nhỏ ở Ấn Độ nhằm nâng cao hiệu quả xử lý tóc thô và xuất khẩu tóc Tuy nhiên, bài viết chỉ tập trung vào thị trường tóc Ấn Độ, chưa đề cập đến thông tin về thị trường tóc tại Việt Nam hay Nigeria.
Mục tiêu nghiên cứu
+ Các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả xuất khẩu của các doanh nghiệp Việt Nam? Các tiêu chí đánh giá hiệu quả xuất khẩu?
Công ty CP XNK ASA đang đối mặt với nhiều thách thức trong hoạt động xuất khẩu, ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh Để nâng cao hiệu suất xuất khẩu, công ty cần xác định rõ thực trạng và các vấn đề tồn tại, từ đó triển khai các giải pháp hợp lý nhằm cải thiện quy trình sản xuất và nâng cao chất lượng sản phẩm Việc giải quyết những vấn đề này không chỉ giúp công ty tối ưu hóa hoạt động kinh doanh mà còn nâng cao vị thế cạnh tranh trên thị trường quốc tế.
+ Những giải pháp nâng cao hiệu quả xuất khẩu của Công ty khi xuất khẩu sang Nigeria?
Nghiên cứu thực trạng xuất khẩu sản phẩm tóc giả sang thị trường Nigeria nhằm đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả hoạt động xuất khẩu của Công ty CP XNK ASA trong thời gian tới Các giải pháp này sẽ tập trung vào việc tối ưu hóa quy trình xuất khẩu, cải thiện chất lượng sản phẩm và tăng cường marketing để thu hút khách hàng tại Nigeria.
Thứ nhất, hệ thống hóa những vấn đề lý luận và thực tiễn về hoạt động xuất khẩu và hiệu quả xuất khẩu
Trong giai đoạn 2020-2022, Công ty CP XNK ASA đã hoạt động tích cực trong lĩnh vực xuất khẩu, đặc biệt là sản phẩm tóc giả sang thị trường Nigeria Bài viết sẽ phân tích và đánh giá hiệu quả kinh doanh của công ty, đồng thời nêu rõ những thách thức và cơ hội trong quá trình xuất khẩu sản phẩm này.
Vào thứ ba, cần xác định các hạn chế hiện có và nguyên nhân của chúng Dựa trên đó, đề xuất một số phương hướng và giải pháp nhằm cải thiện hiệu quả hoạt động xuất khẩu của Công ty CP XNK ASA sang thị trường Nigeria.
Đối tượng nghiên cứu
Nghiên cứu này tập trung vào hoạt động xuất khẩu và hiệu quả xuất khẩu sản phẩm tóc giả của Công ty CP XNK ASA sang thị trường Nigeria, đồng thời đánh giá các tiêu chí liên quan đến hiệu quả xuất khẩu của công ty.
Phạm vi nghiên cứu đề tài
Nghiên cứu này tập trung vào việc phân tích và đánh giá hiệu quả xuất khẩu sản phẩm tóc giả của CTCP XNK ASA sang thị trường Nigeria Mục tiêu là tìm ra các giải pháp phù hợp nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động xuất khẩu của công ty.
- Phạm vi nghiên cứu về thời gian: Các thông tin, số liệu được thu thập, phân tích trong khoảng thời gian 3 năm từ 01/01/2020 đến 31/12/2022
- Phạm vi nghiên cứu về không gian: Các hoạt động nâng cao hiệu quả xuất khẩu của Công ty CP XNK ASA
Khóa luận này nhằm nghiên cứu các chỉ tiêu đánh giá hiệu quả hoạt động xuất khẩu của Công ty CP XNK ASA sang thị trường Nigeria, xác định các yếu tố ảnh hưởng đến kết quả xuất khẩu và đề xuất giải pháp cải thiện hiệu quả kinh doanh.
Phương pháp nghiên cứu
1.6.1 Phương pháp thu thập dữ liệu
Dựa trên tài liệu nội bộ của Công ty từ năm 2020 - 2022, bao gồm các báo cáo thường niên, báo cáo tài chính, và báo cáo hoạt động kinh doanh, nghiên cứu này sẽ thu thập thông tin về lý thuyết liên quan đến hoạt động xuất khẩu sản phẩm tóc giả và hiệu quả của nó Ngoài ra, việc tham khảo các luận văn, giáo trình, sách báo, tạp chí chuyên ngành trong và ngoài nước sẽ cung cấp cơ sở vững chắc cho đề tài nghiên cứu nhằm nâng cao hiệu quả xuất khẩu.
1.6.2 Phương pháp phân tích và xử lý dữ liệu
Dựa trên thông tin thu thập và tình hình thực tế của thị trường, tôi áp dụng các phương pháp phân tích, nhận định và đánh giá để đưa ra những kết luận chính xác hơn.
Để thực hiện nghiên cứu hiệu quả, cần tham khảo tài liệu từ các giáo trình do giảng viên biên soạn, sách vở có sẵn tại thư viện và các bài luận văn của khóa trước Những nguồn tài liệu này sẽ cung cấp cơ sở vững chắc cho đề tài nghiên cứu của bạn.
Phương pháp phân tích dữ liệu thứ cấp bao gồm việc tổng hợp, chọn lọc và phân tích các dữ liệu và thông tin từ báo cáo, giáo trình, cũng như các nghiên cứu trước đây Phương pháp này nhằm phục vụ cho mục đích nghiên cứu và xây dựng cơ sở lý luận cho đề tài.
Phương pháp thống kê mô tả là việc sử dụng các số liệu đã được thống kê và tài liệu tổng hợp để phân tích và trình bày thông tin Bằng cách áp dụng các phương pháp thống kê, chúng ta có thể rút ra những kết luận có giá trị từ dữ liệu, giúp hiểu rõ hơn về các xu hướng và đặc điểm của đối tượng nghiên cứu.
Để phân tích, so sánh và đối chiếu hoạt động xuất khẩu của công ty ASA, chúng ta sử dụng 7 số liệu như số tương đối và số bình quân Qua đó, có thể rút ra những mặt tích cực cũng như hạn chế trong quá trình xuất khẩu của công ty.
Phương pháp so sánh được sử dụng để xác định mức độ tăng giảm và mối tương quan của các chỉ tiêu đánh giá hiệu quả hoạt động xuất khẩu của Công ty trong giai đoạn 2020 Qua việc phân tích các số liệu, có thể nhận diện xu hướng phát triển và các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả xuất khẩu Việc áp dụng phương pháp này giúp công ty đưa ra các quyết định chiến lược phù hợp nhằm tối ưu hóa hoạt động xuất khẩu trong tương lai.
Kết cấu khóa luận
Bài viết này tập trung vào việc đánh giá hiệu quả hoạt động xuất khẩu của Công ty CP XNK ASA Nội dung khóa luận được chia thành 4 chương, bao gồm phần mục lục, lời mở đầu, các danh mục bảng biểu, sơ đồ, hình vẽ, kết luận và danh mục tài liệu tham khảo.
Chương 1: Tổng quan của vấn đề nghiên cứu
Chương 2: Cơ sở lý luận về xuất khẩu và nâng cao hiệu quả xuất khẩu
Chương 3: Thực trạng hiệu quả xuất khẩu các sản phẩm tóc giả sang thị trường Nigeria của Công ty CP XNK ASA
Chương 4: Định hướng phát triển và giải pháp nâng cao hiệu quả xuất khẩu các sản phẩm tóc giả sang thị trường Nigeria của Công ty CP XNK ASA
CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ XUẤT KHẨU VÀ NÂNG CAO HIỆU QUẢ XUẤT KHẨU
Cơ sở lý thuyết về xuất khẩu
Theo Điều 28 Luật Thương mại 2005, xuất khẩu hàng hóa được hiểu là việc đưa hàng hóa ra khỏi lãnh thổ Việt Nam hoặc vào khu vực đặc biệt trên lãnh thổ Việt Nam, được xác định là khu vực hải quan riêng theo quy định pháp luật.
Theo giáo trình Thương mại quốc tế của Feenstra và Taylor (2010), xuất khẩu được định nghĩa là quá trình các quốc gia thực hiện việc mua và bán hàng hóa, dịch vụ lẫn nhau.
Xuất khẩu là sản phẩm được bán từ nước này sang nước khác”
Xuất khẩu là quá trình bán hàng cho các quốc gia, doanh nghiệp và công ty nước ngoài nhằm đáp ứng nhu cầu tiêu thụ trên thị trường quốc tế Mục đích của xuất khẩu không chỉ là tạo ra lợi nhuận mà còn góp phần kết nối sản xuất giữa các quốc gia.
2.1.2 Đặc điểm của xuất khẩu
Trong kinh doanh xuất khẩu, lưu chuyển hàng hóa diễn ra theo chu kỳ khép kín với hai giai đoạn chính: thu mua hàng hóa trong nước và xuất khẩu hàng hóa ra nước ngoài.
Trong hoạt động xuất khẩu, các quốc gia thường tập trung vào việc xuất khẩu những mặt hàng mà họ có thế mạnh sản xuất Theo học thuyết "Lợi thế so sánh" của David Ricardo, ngoại thương mang lại lợi ích cho tất cả các quốc gia, vì mỗi quốc gia có lợi thế trong việc sản xuất một số sản phẩm nhất định, trong khi lại không có lợi thế trong việc sản xuất các sản phẩm khác.
Thị trường xuất khẩu hiện nay rất đa dạng, với sự tham gia của nhiều công ty từ các quốc gia khác nhau Điều này tạo ra một môi trường kinh doanh phong phú, nơi người mua và người bán có thể đến từ những nền văn hóa, ngôn ngữ và phong tục tiêu dùng khác nhau, góp phần mở rộng cơ hội giao thương cả trong nước và quốc tế.
Đồng tiền thanh toán trong giao dịch mua bán thường được thỏa thuận giữa các bên và thường là các ngoại tệ mạnh như USD, EUR, JPY, GBP Do đó, kết quả xuất khẩu sẽ chịu ảnh hưởng đáng kể từ tỷ giá ngoại tệ.
Vào thứ năm, trong hoạt động xuất khẩu, các chủ thể thường sử dụng hợp đồng xuất khẩu để giảm thiểu rủi ro kinh doanh Họ cũng thường thực hiện giao dịch với khối lượng lớn nhằm tối ưu hóa chi phí vận chuyển, tiết kiệm thời gian và công sức, từ đó nâng cao hiệu quả kinh doanh.
2.1.3 Vai trò của hoạt động xuất khẩu
Hoạt động xuất khẩu hàng hóa đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế quốc gia và mang lại lợi ích lớn cho các doanh nghiệp tham gia Xuất khẩu không chỉ thúc đẩy tăng trưởng kinh tế mà còn giúp các doanh nghiệp mở rộng thị trường và nâng cao khả năng cạnh tranh.
Xuất khẩu đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nguồn vốn cho công nghiệp hóa - hiện đại hóa đất nước, đặc biệt ở các nước kém phát triển, nơi tình trạng thiếu vốn cho tăng trưởng kinh tế rất phổ biến Hoạt động xuất khẩu không chỉ giúp thu thập ngoại tệ lớn, đảm bảo cán cân thanh toán mà còn tăng cường tích lũy và dự trữ ngoại tệ Nguồn vốn từ xuất khẩu có thể được sử dụng để xây dựng cơ sở hạ tầng, thu hút nhân tài, cải thiện chính sách và cơ cấu hoạt động, từ đó thúc đẩy quá trình công nghiệp hóa - hiện đại hóa.
Thúc đẩy quá trình chuyển dịch cơ cấu kinh tế là một yếu tố quan trọng trong hoạt động xuất khẩu, giúp tận dụng lợi thế quốc gia để sản xuất sản phẩm cạnh tranh Khi xuất khẩu phát triển, các quốc gia sẽ chuyển dịch sang lĩnh vực mà họ có lợi thế, ví dụ như nếu một quốc gia có lợi thế về xuất khẩu dịch vụ, họ sẽ tập trung cải thiện và phát triển dịch vụ đó.
Giải quyết vấn đề việc làm cho người lao động và cải thiện đời sống nhân dân là mục tiêu quan trọng Xuất khẩu mở ra thị trường tiêu thụ rộng lớn, phụ thuộc vào chất lượng sản phẩm và khả năng mở rộng của doanh nghiệp Khi hoạt động xuất khẩu phát triển mạnh, nhu cầu tiêu thụ tăng cao, yêu cầu quy mô sản xuất phải được mở rộng Điều này không chỉ thu hút lao động tham gia vào quá trình sản xuất mà còn tạo ra việc làm và cung cấp thu nhập ổn định cho người lao động.
Xuất khẩu đóng vai trò quan trọng trong việc mở rộng và thúc đẩy các mối quan hệ kinh tế đối ngoại, với sự tác động qua lại giữa chúng Việc đẩy mạnh xuất khẩu không chỉ nâng cao hợp tác quốc tế mà còn cải thiện vị thế của quốc gia trên trường quốc tế Đồng thời, các mối quan hệ kinh tế đối ngoại tạo ra môi trường thuận lợi cho sự phát triển của hoạt động xuất khẩu, mang lại lợi ích cho doanh nghiệp.
Thứ nhất, xuất khẩu thúc đẩy doanh nghiệp nâng cao khả năng cạnh tranh
Xuất khẩu giúp doanh nghiệp trong nước tham gia cạnh tranh toàn cầu về giá cả và chất lượng Để thành công, các doanh nghiệp cần xây dựng cơ cấu sản xuất phù hợp với thị trường, đồng thời nâng cao chất lượng sản phẩm và hiệu quả trong sản xuất cũng như vận hành.
Xuất khẩu đóng vai trò quan trọng trong việc giúp doanh nghiệp mở rộng thị trường và xây dựng mối quan hệ kinh doanh với đối tác trong và ngoài nước Hoạt động này không chỉ là việc bán hàng hóa cho các quốc gia khác mà còn tạo ra cơ hội cho doanh nghiệp thiết lập những mối quan hệ kinh doanh có lợi Do đó, việc đẩy mạnh xuất khẩu sẽ mang lại nhiều cơ hội hơn cho doanh nghiệp trong việc phát triển thị trường và mở rộng quan hệ kinh doanh.
Cơ sở lý thuyết về hiệu quả xuất khẩu
2.2.1 Khái niệm về hiệu quả xuất khẩu
Theo nhà kinh tế học Adam Smith, "hiệu quả" được hiểu là doanh thu từ tiêu thụ hàng hóa, đồng nghĩa với kết quả hoạt động sản xuất kinh doanh Một quan điểm khác định nghĩa hiệu quả là tỷ lệ giữa phần tăng thêm của kết quả và chi phí, thể hiện mối quan hệ giữa kết quả và chi phí bổ sung Tuy nhiên, quan điểm này chưa xem xét mối liên hệ giữa các yếu tố sẵn có và bổ sung, mặc dù thực tế cho thấy chúng có mối quan hệ mật thiết Một quan điểm thứ ba cho rằng hiệu quả là trình độ sử dụng các yếu tố sản xuất một cách tối ưu.
Để đạt được mục tiêu nhất định, cần sử dụng các yếu tố cần thiết trong hoạt động Hiệu quả được đánh giá dựa trên hiệu số giữa kết quả đạt được và chi phí đã bỏ ra.
Hiệu quả là thước đo trình độ sử dụng nguồn lực để đạt được mục tiêu cụ thể Nó được đánh giá qua mối quan hệ giữa các yếu tố kinh doanh và kết quả đạt được, nhằm xác định mức độ kết quả có thể đạt được với mỗi đơn vị nguồn lực tiêu hao.
Hiệu quả xuất khẩu là chỉ số đánh giá hoạt động kinh doanh trong lĩnh vực xuất khẩu, phản ánh mức độ sử dụng các yếu tố cần thiết để đạt được mục tiêu cụ thể Nó thể hiện mối quan hệ giữa kết quả đạt được và chi phí đầu tư, đồng thời liên quan đến các yếu tố khác trong kinh doanh xuất khẩu.
2.2.2 Nội dung nâng cao hiệu quả xuất khẩu
Nâng cao hiệu quả xuất khẩu là cải thiện kết quả so với trước đó thông qua việc tối ưu hóa chi phí vận hành và sản xuất, cải thiện chính sách kinh doanh, lập kế hoạch sản xuất - xuất khẩu, và xây dựng hệ thống hoạt động cùng chiến lược kinh doanh cho từng giai đoạn Các hoạt động này sẽ được điều chỉnh dựa trên mục tiêu của công ty và các nguồn lực hiện có, bao gồm tài chính, nhân sự và trang thiết bị máy móc.
2.2.3 Vai trò của hoạt động nâng cao hiệu quả xuất khẩu
Nâng cao khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp thông qua việc cải thiện hiệu quả xuất khẩu giúp tối ưu chi phí sản xuất và kinh doanh, từ đó gia tăng lợi nhuận Khi lợi nhuận tăng, doanh nghiệp có thêm nguồn vốn để mở rộng kinh doanh và đầu tư vào các hoạt động cần thiết Đồng thời, cải thiện hiệu quả xuất khẩu cũng nâng cao chất lượng sản phẩm, giảm thiểu sai sót trong vận hành và rút ngắn thời gian thực hiện đơn hàng Những yếu tố này tạo ra lợi thế cạnh tranh cho doanh nghiệp, gia tăng năng lực cạnh tranh so với các đối thủ.
Mở rộng thị trường kinh doanh là một yếu tố quan trọng để tăng trưởng doanh nghiệp Thị trường xuất khẩu toàn cầu rất rộng lớn, và khả năng mở rộng phụ thuộc vào hiệu quả xuất khẩu của doanh nghiệp Nâng cao hiệu quả xuất khẩu không chỉ giúp doanh nghiệp gia tăng số lượng thị trường mà còn mở rộng mạng lưới đối tác kinh doanh quốc tế.
Thứ ba, góp phần phát triển nền kinh tế đất nước và gia tăng lợi ích xã hội
Nâng cao hiệu quả xuất khẩu không chỉ giúp doanh nghiệp phát triển mà còn tạo ra nhiều cơ hội việc làm, giảm tỷ lệ thất nghiệp và góp phần vào việc xóa đói giảm nghèo Khi quy mô doanh nghiệp mở rộng và phúc lợi cho nhân viên được cải thiện, đời sống của người dân cũng sẽ nâng cao Đồng thời, doanh thu xuất khẩu gia tăng sẽ tăng nguồn thu cho ngân sách nhà nước, cung cấp vốn cho các dự án đầu tư và phát triển kinh tế.
2.2.4 Các chỉ tiêu đánh giá hiệu quả xuất khẩu
2.2.4.1 Nhóm chỉ tiêu đánh giá hiệu quả tổng hợp a Lợi nhuận
Lợi nhuận là chỉ tiêu kinh tế tổng hợp, phản ánh toàn bộ quá trình sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp và ảnh hưởng đến mọi khía cạnh trong hoạt động này Nó được xác định bằng chênh lệch giữa doanh thu và chi phí; khi hiệu số này lớn, doanh nghiệp có thể được đánh giá là hoạt động hiệu quả Ngược lại, nếu lợi nhuận thấp hoặc âm, doanh nghiệp có thể rơi vào tình trạng hoạt động không hiệu quả và đối mặt với nguy cơ phá sản Tuy nhiên, chỉ tiêu lợi nhuận chỉ cung cấp con số tuyệt đối mà không đánh giá được chất lượng hiệu quả của hoạt động sản xuất kinh doanh.
Công thức: Lợi nhuận = Tổng doanh thu - Tổng chi phí b Tỷ suất doanh thu trên chi phí kinh doanh
Tỷ suất doanh thu trên chi phí kinh doanh = TDT x100%
TCPKDTrong đó TDT là tổng doanh thu, TCPKD là tổng chi phí kinh doanh
Chỉ tiêu này phản ánh số tiền doanh thu mà mỗi 100 đồng chi phí sản xuất kinh doanh tạo ra cho đơn vị xuất khẩu Một chỉ tiêu lớn cho thấy hiệu quả sử dụng nguồn lực trong hoạt động sản xuất kinh doanh cao, trong khi chỉ tiêu nhỏ cho thấy việc sử dụng các yếu tố chi phí kém hiệu quả Tỷ suất lợi nhuận trên chi phí kinh doanh cũng là một yếu tố quan trọng cần xem xét.
Tỷ suất lợi nhuận trên chi phí kinh doanh = TLNST x100%
TCPKD Trong đó: TLNST là tổng lợi nhuận sau thuế, TCPKD là tổng chi phí kinh doanh
Chỉ tiêu này đo lường lợi nhuận sau thuế mà 100 đồng chi phí kinh doanh mang lại trong hoạt động sản xuất trong kỳ Tỷ lệ này càng cao, hiệu quả kinh tế càng được cải thiện.
Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu = TLNST x100%
TDT Trong đó, TLNST là tổng lợi nhuận sau thuế, TDT là tổng doanh thu
2.2.4.2 Nhóm chỉ tiêu đánh giá hiệu quả sử dụng vốn
Hiệu quả sử dụng vốn là chỉ số quan trọng phản ánh khả năng khai thác nguồn lực của doanh nghiệp, bao gồm nhân lực, vật lực và tài lực, nhằm đạt được kết quả sản xuất kinh doanh tối ưu với chi phí tối thiểu Tỷ suất doanh thu trên vốn kinh doanh càng cao chứng tỏ doanh nghiệp đang sử dụng vốn hiệu quả, mang lại lợi nhuận lớn hơn so với chi phí đầu tư.
Tỷ suất doanh thu trên vốn kinh doanh = TDT x100%
TVKD Trong đó, TDT là tổng doanh thu, TVKD là tổng vốn kinh doanh
Chỉ tiêu này thể hiện số tiền doanh thu mà doanh nghiệp xuất khẩu có thể tạo ra từ 100 đồng vốn kinh doanh trong kỳ Tỷ suất lợi nhuận trên vốn kinh doanh cũng là một yếu tố quan trọng cần xem xét.
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn kinh doanh = TLNST x100%
TVKD Trong đó, TLNST là tổng lợi nhuận sau thuế, TVKD là tổng vốn kinh doanh c Chỉ tiêu đánh giá hiệu quả sử dụng vốn cố định
- Sức sản xuất vốn cố định
Sức sản xuất vốn cố định = TDT x100%
TVCD Trong đó, TDT là tổng doanh thu, TVCD là tổng vốn cố định
Chỉ tiêu này cho biết 100 đồng vốn cố định sử dụng trong kỳ sẽ mang lại bao nhiêu đồng doanh thu cho doanh nghiệp
- Sức sinh lợi vốn cố định
Sức sinh lợi vốn cố định = TLNST x100%
TVCĐ, hay tổng vốn cố định, kết hợp với TLNST, tức tổng lợi nhuận sau thuế, cho thấy hiệu quả sử dụng vốn trong doanh nghiệp Chỉ tiêu này cho biết mỗi 100 đồng vốn cố định được sử dụng trong kỳ sẽ mang lại bao nhiêu đồng lợi nhuận sau thuế, từ đó đánh giá hiệu quả sử dụng vốn lưu động của doanh nghiệp.
- Sức sản xuất vốn lưu động
Sức sản xuất vốn lưu động = TDT x100%
TVLD Trong đó, TDT là tổng doanh thu, TVLD là tổng vốn lưu động
- Sức sinh lợi vốn lưu động
Sức sinh lợi vốn lưu động = TLNST x100%
TVLD, hay tổng vốn lưu động, là chỉ tiêu quan trọng trong việc đánh giá hiệu quả sử dụng vốn của doanh nghiệp TLNST, tức tổng lợi nhuận sau thuế, cho biết số lợi nhuận mà doanh nghiệp thu được từ 100 đồng vốn lưu động trong kỳ Chỉ tiêu này giúp doanh nghiệp hiểu rõ khả năng sinh lời của vốn lưu động và đưa ra các quyết định kinh doanh hợp lý.
- Số vòng quay vốn lưu động
Vốn lưu động bình quân = VLD 12t
là tổng vốn lưu động trong 12 tháng
Số vòng quay vốn lưu động = DTT
Các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả xuất khẩu
2.3.1 Các nhân tố bên ngoài
Dịch bệnh Covid-19 và chiến tranh Ukraine – Nga đã tạo ra những tác động sâu sắc đến nền kinh tế toàn cầu, ảnh hưởng đến mọi doanh nghiệp, bao gồm cả ASA Các vấn đề như gián đoạn chuỗi cung ứng, lạm phát tăng, chi phí phòng chống dịch và tăng cước phí vận chuyển do giá nhiên liệu leo thang đã trở thành thách thức lớn Cụ thể, khi các hãng bay tránh né không phận Nga, chi phí vận chuyển tăng lên do phải chọn các tuyến đường dài hơn Theo Freightos Group, giá vận chuyển hàng không từ Trung Quốc sang châu Âu đã tăng hơn 80% vào cuối tháng 2, đạt 11,36 USD/kg, với một số hãng bay áp dụng phụ phí rủi ro chiến sự Đối với ASA, việc vận chuyển hàng hóa chủ yếu dưới 50kg với thời gian sản xuất từ 1 – 3 tuần đã khiến họ chọn đường hàng không để rút ngắn thời gian giao hàng Tuy nhiên, sự gia tăng cước phí vận chuyển đã làm trầm trọng thêm tác động đến hoạt động xuất khẩu tóc, khi chi phí vận chuyển chiếm tỷ lệ lớn trong tổng giá trị đơn hàng.
Hội nhập kinh tế quốc tế ngày càng sâu rộng dẫn đến sự cạnh tranh khốc liệt giữa các doanh nghiệp Để tồn tại và phát triển, các doanh nghiệp cần nâng cao hiệu quả kinh doanh bằng cách nhanh nhạy nắm bắt thị trường, tìm kiếm cơ hội kinh doanh ở nước ngoài và linh hoạt trong thực hiện chiến lược.
Trong ngành công nghiệp tóc hiện nay, có nhiều yếu tố cạnh tranh như đối thủ hiện tại, đối thủ tiềm năng, khách hàng và sản phẩm thay thế Thị trường sản xuất và kinh doanh tóc tại Việt Nam đang phát triển mạnh mẽ với nhiều công ty như vietnamhairluxury, vietnamhair, hacomax, ladystars, vinahair, beautifulhair, và rawhairvietnam Đặc biệt, trong lĩnh vực xuất khẩu tóc sang Nigeria, Việt Nam đứng thứ 4 vào năm 2021 với kim ngạch 23.000 USD, chiếm 1,59% tổng kim ngạch xuất khẩu tóc vào Nigeria Ngoài Việt Nam, một số quốc gia khác như Trung Quốc, Ấn Độ, Philippines, Mỹ và Anh cũng là những nhà xuất khẩu tóc lớn sang thị trường Nigeria.
Tỷ giá hối đoái là yếu tố quan trọng trong hoạt động xuất khẩu, ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp Khi đồng nội tệ giảm giá so với ngoại tệ, xuất khẩu sẽ được thúc đẩy và doanh thu tăng lên Ngược lại, nếu đồng nội tệ tăng giá, xuất khẩu sẽ giảm và doanh thu cũng theo đó sụt giảm Công ty ASA sử dụng đồng USD và Naira Nigeria trong giao dịch, trong khi nền kinh tế Mỹ đang phải đối mặt với lạm phát cao Để điều chỉnh tình hình, Cục Dự trữ Liên bang Hoa Kỳ đã tăng lãi suất cơ bản, dẫn đến việc giá trị đồng USD tăng lên và làm giảm giá trị các đồng tiền yếu khác Từ đầu năm 2023, tỷ giá hối đoái USD/VND dao động từ 22.625 đến 24.880 đồng, và USD/NGN dao động từ 412,00 đến 460,39 Naira.
Môi trường chính trị và pháp luật đóng vai trò quan trọng trong hoạt động xuất nhập khẩu Các công ty cần xem xét tình hình chính trị và hệ thống pháp luật của quốc gia mà họ kinh doanh Một môi trường chính trị ổn định sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho các hoạt động thương mại, giúp doanh nghiệp phát triển bền vững.
Tình hình chính trị ổn định là yếu tố quan trọng giúp hạn chế các hành động bạo loạn và biểu tình, từ đó thúc đẩy sự phát triển kinh tế Trong khi đó, Nigeria đang phải đối mặt với tỷ lệ ngộ sát cao do sự bất lực của lực lượng cảnh sát trong việc kiểm soát các băng nhóm tội phạm Theo khảo sát đầu năm 2022, 76,3% người dân đã từng bị cướp, 44,8% có người quen là nạn nhân bị bắt cóc, và 36,2% đã bị lừa đảo trực tuyến Đáng chú ý, chỉ 31% vụ án được cảnh sát giải quyết thỏa đáng Thêm vào đó, xung đột giữa quân đội Chính phủ và các nhóm Hồi giáo cực đoan cũng tạo điều kiện cho việc buôn bán súng trên thị trường chợ đen phát triển.
Chính trị Nigeria đang bất ổn, tạo ra thách thức cho các doanh nghiệp xuất khẩu, đặc biệt là những công ty có chi nhánh tại đây như ASA Việc hiểu biết sâu sắc về luật quốc tế và luật pháp Nigeria giúp doanh nghiệp tránh vi phạm pháp luật và duy trì sự chủ động trong xuất khẩu, ngay cả khi có tranh chấp Pháp luật ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động và kết quả xuất khẩu của doanh nghiệp Theo quy định, mặt hàng tóc thuộc mã HS 6703 không nằm trong danh sách hàng hóa bị hạn chế nhập khẩu, và các thủ tục nhập khẩu cũng như tiêu chuẩn chất lượng cho sản phẩm tóc giả tại Nigeria không quá nghiêm ngặt, tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp xuất khẩu.
Thứ năm, nhân tố xã hội đóng vai trò quan trọng trong việc thể hiện nhu cầu tiêu thụ sản phẩm tại từng khu vực và quốc gia Mỗi địa phương có nhu cầu tiêu dùng riêng, chịu ảnh hưởng bởi đặc điểm môi trường sống, con người và quan điểm văn hóa Doanh nghiệp nếu nắm bắt được nhu cầu hiện tại và tương lai của người dân sẽ có lợi thế cạnh tranh lớn, vì mọi hoạt động kinh doanh đều bắt nguồn từ nhu cầu của con người Trên thế giới, đặc điểm hình thái cũng khác nhau tùy theo từng khu vực, như người châu Âu thường có làn da trắng và mũi cao.
Người châu Á thường có làn da màu vàng và tóc thẳng, trong khi người châu Phi, bao gồm cả người Nigeria, thường sở hữu làn da đen hoặc nâu với tóc xoăn, xù và không mượt mà Nhiều phụ nữ Nigeria cảm thấy tự ti về mái tóc xoăn của mình, dẫn đến nhu cầu làm đẹp tóc ngày càng tăng Điều này đã thúc đẩy sự phát triển mạnh mẽ của ngành công nghiệp tóc tại Nigeria.
Công nghệ đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự phát triển kinh tế và xã hội, giúp doanh nghiệp nâng cao hiệu quả xuất khẩu bằng cách đầu tư vào đổi mới và áp dụng công nghệ tiên tiến Tuy nhiên, tại Nigeria, lĩnh vực công nghệ còn yếu kém, đặc biệt là trong sản xuất tóc, chuyển tiền qua ngân hàng và hệ thống Internet không ổn định Sự chậm phát triển của công nghệ chuyển tiền dẫn đến thời gian nhận tiền kéo dài, có thể mất vài tiếng Đặc biệt, trong thời gian bầu cử tổng thống Nigeria gần đây, hệ thống ngân hàng gặp gián đoạn, gia tăng rủi ro trong giao dịch chuyển tiền.
Môi trường kinh tế chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố như chính sách tiền tệ, chính sách tài khóa, chu kỳ kinh tế, mức độ tăng trưởng, lạm phát, lãi suất và tỷ giá hối đoái, tất cả đều được chính phủ chi phối Những yếu tố này có tác động lớn đến hoạt động và quyết định của doanh nghiệp Chẳng hạn, khi một quốc gia có mức độ tăng trưởng kinh tế cao, nhu cầu tiêu dùng sẽ tăng, tạo cơ hội cho doanh nghiệp xuất khẩu phát triển Ngược lại, lạm phát có thể khiến người dân giảm chi tiêu và doanh nghiệp phải đối mặt với nợ nần gia tăng, ảnh hưởng tiêu cực đến xuất khẩu do nhu cầu giảm Do đó, doanh nghiệp xuất khẩu cần chú ý đến các yếu tố kinh tế trong cả ngắn hạn và dài hạn, cũng như sự can thiệp của chính phủ vào nền kinh tế Nigeria là một trong những quốc gia có nền kinh tế lớn.
Nigeria, đứng thứ 24 tại châu Phi, vẫn đang đối mặt với tình hình kinh tế kém phát triển so với nhiều quốc gia khác trên thế giới Quốc gia này đang phải đối diện với các vấn đề nghiêm trọng như thất nghiệp và nghèo đói Theo Cục Thống kê quốc gia Nigeria, tỷ lệ thất nghiệp, đặc biệt trong giới trẻ, đã trở thành một mối lo ngại lớn, cản trở nguồn cung lao động hàng năm Năm 2020, tỷ lệ thất nghiệp tại Nigeria đạt 33,3%, trong khi con số này ở thanh niên là 42,5% Đến năm 2021, Agusto & Co cho biết tỷ lệ thất nghiệp đã tăng lên 35% Bên cạnh đó, theo TradingEconomics, thu nhập trung bình của người dân Nigeria chỉ khoảng 43,200 Naira, tương đương hơn 2,2 triệu đồng Việt Nam trong giai đoạn 2018 – 2020, cho thấy rằng hoạt động kinh doanh tại Nigeria gặp nhiều khó khăn, và giá cả sản phẩm cạnh tranh có thể là yếu tố quyết định sự thành công của doanh nghiệp.
2.3.2 Các nhân tố bên trong
Tiềm lực tài chính của doanh nghiệp được thể hiện qua nguồn vốn hiện có và khả năng huy động vốn, ảnh hưởng đến khả năng mở rộng hoặc hạn chế các hoạt động sản xuất, kinh doanh Tổng vốn của ASA đã tăng trưởng ổn định, đạt gần 43 tỷ VNĐ vào năm 2022, với lượng vốn vay duy trì ở mức thấp từ 24 – 27% Điều này cho thấy nguồn lực tài chính của công ty vững mạnh, có khả năng gia tăng tỷ lệ vốn vay để mở rộng tổng vốn.
Trình độ và năng lực của lực lượng lao động là yếu tố quyết định đến hiệu quả xuất khẩu hàng hóa Những người thực hiện công việc trong quá trình chuẩn bị và xuất khẩu hàng hóa cần có kỹ năng và kiến thức phù hợp, từ đó ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất làm việc và hoạt động xuất khẩu của doanh nghiệp.
Từ năm 2020 đến 2022, trình độ học vấn của nhân viên công ty CP XNK ASA chủ yếu là dưới đại học, chiếm từ 61,97% đến 65,00% Trong khi đó, tỷ lệ nhân viên có trình độ đại học dao động từ 29,58% đến 32,39%.
Phân định nội dung nghiên cứu
Dựa trên các nghiên cứu thực tiễn về đơn vị thực tập, tôi đã quyết định lựa chọn các nhóm chỉ tiêu sau đây để phân tích và đánh giá hiệu quả xuất khẩu của Công ty Cổ phần xuất nhập khẩu ASA.
- Nhóm chỉ tiêu đánh giá hiệu quả tổng hợp
- Nhóm chỉ tiêu đánh giá hiệu quả sử dụng vốn
- Nhóm chỉ tiêu đánh giá hiệu quả sử dụng nguồn nhân lực
THỰC TRẠNG HIỆU QUẢ XUẤT KHẨU CÁC SẢN PHẨM TÓC GIẢ SANG THỊ TRƯỜNG NIGERIA CỦA CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU ASA
Giới thiệu tổng quan về Công ty CP XNK ASA
3.1.1 Khái quát quá trình hình thành và phát triển của Công ty
3.1.1.1 Giới thiệu tổng quan về công ty
Bảng 3.1 Thông tin về Công ty CP XNK ASA
Tên công ty CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU ASA
Tên quốc tế ASA IMPORT - EXPORT JOINT STOCK COMPANY
Mã số thuế 2300991316 Địa chỉ Thôn Đông Bích, Xã Đông Thọ, Huyện Yên Phong, Tỉnh Bắc
Ninh, Việt Nam Người đại diện Nguyễn Thị Hoa
Quản lý bởi Chi cục thuế khu vực Từ Sơn – Yên Phong
Công ty Cổ phần Điện thoại 0989638828
Mail asahair.com@gmail.com
Vốn điều lệ lúc thành lập
Công ty ASA là một trong những đơn vị hàng đầu tại Việt Nam chuyên sản xuất và phân phối tóc giả 100% từ tóc người thật Với đa dạng về kiểu dáng, màu sắc và loại tóc, ASA nổi bật với thế mạnh trong sản xuất tóc dệt ngang, tóc xoăn lượn sóng và cung cấp số lượng lớn Hiện nay, công ty đang xuất khẩu sản phẩm sang nhiều quốc gia như Nigeria, Mỹ, cùng các nước châu Âu và châu Phi.
3.1.1.2 Quá trình hình thành và phát triển
Công ty CP XNK ASA được thành lập từ năm 2009 và đến ngày 08/08/2017
Công ty 27 đã chính thức đăng ký kinh doanh với Nhà nước và bắt đầu với sản phẩm tóc hói nam Hàn Quốc, hướng đến thị trường Hàn Quốc và Trung Quốc Sau đó, công ty mở rộng danh mục sản phẩm và thị trường sang châu Âu và Mỹ Đến năm 2015, nhận thấy tiềm năng lớn từ châu Phi, đặc biệt là Nigeria, ASA quyết định tập trung xuất khẩu tóc giả vào thị trường này, và Nigeria hiện là thị trường xuất khẩu chính của công ty.
Công ty cổ phần xuất nhập khẩu ASA chuyên sản xuất và xuất khẩu các sản phẩm tóc giả từ tóc người thật, bao gồm tóc dệt ngang, tóc giả Lace Closure, tóc giả Lace Front, bộ tóc giả và tóc nối keratin với nhiều mẫu mã và màu sắc đa dạng Ngoài ra, công ty còn cung cấp các sản phẩm chăm sóc tóc như tinh dầu dưỡng tóc, dầu gội đầu và dầu xả Gần đây, ASA đã cho ra mắt sản phẩm mới là tóc mái che hói đỉnh đầu.
The company has established itself as a trusted partner for numerous wig businesses worldwide, including Daisyy Hairs, Briella's Hairallure, Heiress Hair, Tee Extensions, Tinusplace Luxury Hair, The Hair Site, and Rainbow Hairs.
Hình 3.1 Sơ đồ cơ cấu bộ máy quản lý của CTCP XNK ASA
Phân tích cơ cấu tổ chức, chức năng của các phòng ban
Đại hội đồng cổ đông có vai trò quan trọng trong việc quyết định số vốn điều lệ, phân chia vốn thành các loại cổ phần khác nhau, điều tra và xử lý vi phạm của thành viên Hội đồng quản trị cũng như cổ đông Ngoài ra, đại hội còn có quyền tổ chức lại hoặc giải thể công ty, đồng thời quyết định bổ sung hoặc sửa đổi điều lệ công ty.
Hội đồng quản trị, được bầu ra bởi Đại hội đồng cổ đông, là cơ quan quản lý cao nhất của Tổng Công ty với quyền quyết định mọi vấn đề liên quan đến mục đích và quyền lợi của công ty, ngoại trừ các vấn đề thuộc thẩm quyền của Đại hội đồng cổ đông Thành viên Hội đồng quản trị bao gồm Bà Nguyễn Thị Hoa, ông Nguyễn Văn Hà, ông Nguyễn Văn Sơn, ông Nguyễn Hoàng Mai, ông Đặng Việt Hùng và bà Hoàng Thị Hạnh.
Ban giám đốc bao gồm Tổng giám đốc và Giám đốc điều hành, có nhiệm vụ thực hiện và điều hành hoạt động kinh doanh theo các mục tiêu và kế hoạch đã được Hội đồng quản trị phê duyệt.
Tổng Giám đốc công ty là bà Nguyễn Thị Hoa, người đại diện pháp nhân và chịu trách nhiệm về kết quả sản xuất kinh doanh, đồng thời đảm bảo thực hiện đầy đủ nghĩa vụ đối với Nhà nước theo quy định hiện hành.
Ông Nguyễn Văn Hà giữ chức vụ Giám đốc điều hành, đảm nhận các nhiệm vụ được Tổng Giám đốc phân công và ủy quyền Ông chịu trách nhiệm trước Tổng Giám đốc, Hội đồng quản trị (HĐQT) và pháp luật về các công việc trong phạm vi được giao.
Công ty được tổ chức thành 04 phòng ban: phòng kinh doanh, phòng sản xuất, phòng kế toán và phòng hành chính nhân sự Trong đó, phòng kinh doanh, phòng kế toán và phòng hành chính nhân sự hoạt động tại Hà Nội, còn phòng sản xuất được đặt tại Bắc Ninh Mỗi phòng ban đảm nhận các chức năng và nhiệm vụ riêng biệt nhằm đảm bảo hoạt động hiệu quả của công ty.
Phòng kinh doanh có nhiệm vụ tìm kiếm và mở rộng thị trường để đạt được mục tiêu doanh số và thị phần, đồng thời xây dựng chiến lược duy trì và phát triển thị trường Ngoài ra, phòng KD còn phụ trách các hoạt động quảng bá và xây dựng thương hiệu, giới thiệu sản phẩm của công ty đến khách hàng thông qua việc phát triển website, quản lý tài khoản mạng xã hội như Instagram và WhatsApp, cũng như thực hiện các chiến dịch quảng cáo hiệu quả.
Phòng sản xuất: Thực hiện quá trình sản xuất, bảo quản sản phẩm; quản lý chi phí sản xuất; quản lý và đánh giá chất lượng sản phẩm
Phòng kế toán đóng vai trò quan trọng trong việc tư vấn cho Giám đốc về công tác tài chính kế toán của công ty, đồng thời trực tiếp quản lý tài chính Nhiệm vụ của phòng bao gồm thu thập và xử lý số liệu kế toán, tổ chức lưu trữ hồ sơ kế toán, cũng như lập báo cáo tài chính chính xác và kịp thời.
Phòng hành chính nhân sự: Tuyển dụng nhân sự, xây dựng cơ chế lương thưởng, xây dựng chương trình gắn kết nhân viên, đánh giá nguồn nhân lực
3.1.4 Nhân lực của công ty
Bảng 3.2 Tổng số lượng lao động của công ty CP XNK ASA giai đoạn 2020 –
Nguồn: Phòng hành chính nhân sự
Từ năm 2020 đến 2022, Công ty CP XNK ASA ghi nhận sự tăng trưởng ổn định về số lượng lao động Năm 2020, công ty có 60 nhân viên, nhưng đến năm 2021, số nhân viên đã tăng thêm 11 người, và năm 2022, con số này tiếp tục tăng thêm 35 người so với năm 2020 Sự gia tăng này phản ánh chiến lược mở rộng thị trường và nâng cao thị phần của công ty, đặc biệt là vào năm 2022 khi hoạt động kinh doanh có dấu hiệu phục hồi mạnh mẽ.
Bảng 3.3 Đặc điểm nguồn nhân lực của Công ty CP XNK ASA giai đoạn 2020 -
Nữ 33 55% 40 56,34% 59 62,11% Độ tuổi Trên 40 tuổi 6 10% 6 8,45% 6 6,32%
Sau đại học 3 5% 4 5,63% 6 6,32% Đại học 18 30% 23 32,39% 30 31,58%
Tốt nghiệp cấp 3, trung cấp, CĐ
Phòng hành chính nhân sự
Nguồn: Phòng hành chính nhân sự
Trong giai đoạn 2020 - 2022, số lượng nhân viên nữ vượt trội hơn so với nhân viên nam, cho thấy một xu hướng gia tăng đáng kể về sự chênh lệch giới tính trong lực lượng lao động.
Tỷ lệ nữ giới trong Công ty CP XNK ASA đã tăng từ 55% năm 2020 lên 56,34% năm 2021 và đạt 62,11% vào năm 2022 Sự gia tăng này chủ yếu do đặc thù sản xuất và kinh doanh thương mại của công ty, với nguồn nhân lực tập trung tại hai phòng ban chính: phòng kinh doanh và phòng sản xuất Công ty ưu tiên tuyển dụng nữ cho phòng kinh doanh, dẫn đến việc hầu hết nhân viên ở đây là nữ Trong khi đó, tại phòng sản xuất, số lượng nhân viên nam và nữ tương đối cân bằng.
Khái quát hoạt động kinh doanh xuất khẩu của Công ty CP XNK
3.2.1 Kết quả hoạt động kinh doanh
Bảng 3.7 Kết quả hoạt động kinh doanh của Công ty trong năm 2020 - 2022
Các chỉ tiêu Năm 2020 Năm 2021 Năm 2022
Tổng doanh thu (Tỷ VNĐ) 69,812 85,954 113,566 23,12 32,12
Tổng chi phí (Tỷ VNĐ) 61,254 73,277 98,314 19,63 34,17
Tỷ suất LN trên doanh thu
Công ty đã ghi nhận mức tăng trưởng doanh thu ấn tượng từ năm 2020 đến 2022, với tổng doanh thu năm 2021 tăng 23,12% so với năm 2020 và tiếp tục tăng 32,12% trong năm 2022 so với năm 2021 Mặc dù doanh thu tăng trưởng nhanh, công ty chưa kiểm soát tốt chi phí kinh doanh, với tổng chi phí năm 2021 chỉ tăng 19,63% so với năm 2020, nhưng đến năm 2022, chi phí kinh doanh đã tăng mạnh 34,17%, đạt 98,314 tỷ VNĐ Điều này dẫn đến tỷ lệ tăng trưởng lợi nhuận giảm, khi lợi nhuận sau thuế năm 2021 tăng 48,14% so với năm 2020, nhưng chỉ tăng 20,31% trong năm 2022 Dù vậy, công ty vẫn duy trì đà tăng trưởng tích cực với lợi nhuận đạt 6,846 tỷ VNĐ năm 2020, 10,142 tỷ VNĐ năm 2021 và 12,202 tỷ VNĐ năm 2022.
Sự tăng trưởng của Công ty đến từ việc mở rộng quy mô kinh doanh và sản xuất thông qua việc tuyển dụng nhân viên kinh doanh và sản xuất, từ đó tăng cường hoạt động tìm kiếm khách hàng và quảng bá sản phẩm Công ty cũng chú trọng dịch vụ chăm sóc khách hàng, tạo thiện cảm tốt và giữ chân khách hàng trung thành, cũng như nhận được nhiều khách hàng mới qua giới thiệu Tuy nhiên, để duy trì sự phát triển ổn định, Công ty cần quản lý chi phí hiệu quả hơn, vì tỷ suất LN trên doanh thu đã giảm từ 11,8% năm 2021 xuống 10,74% năm 2022 Nguyên nhân chính cho sự giảm sút này là do tuyển dụng nhiều nhân viên mà không kiểm soát chất lượng làm việc, cùng với việc chuyên môn hóa trong bộ phận kinh doanh chưa cao.
3.2.2 Cơ cấu mặt hàng xuất khẩu
Công ty CP XNK ASA chuyên xuất khẩu các sản phẩm tóc giả với nhiều kiểu dáng, loại tóc và màu sắc, phục vụ cho các thị trường quốc tế Dưới đây là bảng thống kê kim ngạch xuất khẩu tóc giả được phân loại theo từng sản phẩm và kim ngạch xuất khẩu hóa mỹ phẩm.
Bảng 3.8 Kim ngạch xuất khẩu theo mặt hàng trong giai đoạn 2020 – 2022
Giá trị (Tỷ VNĐ) CC (%)
Giá trị (Tỷ VNĐ) CC (%)
Giá trị (Tỷ VNĐ) CC (%)
Tóc dệt ngang 35,29 50,55% 43,166 50,22% 56,897 50,10% Closure, Frontal 23,45 33,59% 29,37 34,17% 36,682 32,30% Tóc nối Keratin 4,559 6,53% 6,541 7,61% 10,459 9,21%
Dầu dưỡng - xả 1,431 2,05% 1,513 1,76% 1,794 1,58% Serum dưỡng 2,255 3,23% 1,418 1,65% 1,408 1,24%
Trong ba năm 2020, 2021 và 2022, sản phẩm xuất khẩu chủ yếu của Công ty là tóc dệt ngang, bao gồm tóc giả Closure và Frontal Đặc biệt, kim ngạch xuất khẩu tóc dệt ngang đã có sự tăng trưởng đáng kể, từ 35,29 tỷ VNĐ vào năm 2020 lên 56,897 tỷ VNĐ vào năm 2022.
Trong năm 2022, tỷ trọng xuất khẩu tóc giả vẫn duy trì ổn định trên 50% tổng kim ngạch, mặc dù có sự giảm nhẹ qua các năm Doanh thu từ các sản phẩm tóc giả Closure và Frontal tăng lên theo từng năm, nhưng tỷ trọng của chúng lại giảm từ 33,59% vào năm 2020 xuống còn 32,30% vào năm 2022 Nguyên nhân chính là do Công ty đã và đang tích cực thúc đẩy xuất khẩu các mặt hàng tóc giả khác như tóc nối Keratin và tóc thô sang các thị trường phát triển như châu Âu và Mỹ trong những năm gần đây.
XK 2 sản phẩm này có xu hướng tăng mỗi năm và tăng mạnh vào năm 2022 Tóc nối Keratin có doanh thu tăng từ 4,559 tỷ VNĐ năm 2020 lên 10,459 tỷ VNĐ năm
Năm 2022, kim ngạch xuất khẩu tóc thô đã ghi nhận sự tăng trưởng đáng kể, đạt 4,906 tỷ VNĐ, chiếm 4,32% tổng kim ngạch xuất khẩu, so với 2,69 tỷ VNĐ vào năm 2021 và 1,717 tỷ VNĐ vào năm 2020 Mặc dù tỷ lệ này vẫn còn nhỏ trong tổng kim ngạch xuất khẩu của Công ty, nhưng nó phản ánh nỗ lực trong việc mở rộng thị trường và đa dạng hóa chủng loại sản phẩm.
XK của Công ty CP XNK ASA
Công ty không chuyên sản xuất bộ tóc giả và hóa mỹ phẩm, do đó không có định hướng xuất khẩu chủ lực cho các mặt hàng này, dẫn đến kim ngạch xuất khẩu chưa đạt hiệu quả cao.
2 loại sản phẩm này duy trì ở mức thấp, tỷ trọng doanh thu chiếm dưới 7% tổng doanh thu năm 2020 và có xu hướng giảm qua các năm
3.2.3 Cơ cấu thị trường xuất khẩu
Bảng 3.9 Kim ngạch xuất khẩu theo thị trường trong giai đoạn 2020 – 2022
Giá trị (Tỷ VNĐ) CC (%) Giá trị
(Tỷ VNĐ) CC (%) Giá trị
Kim ngạch xuất khẩu của Việt Nam cho thấy sự phân hóa rõ rệt giữa hai nhóm thị trường Nhóm thị trường có kim ngạch xuất khẩu tăng trưởng mạnh mẽ theo từng năm bao gồm Nigeria, Mỹ và EU Trong khi đó, nhóm thị trường có kim ngạch xuất khẩu giảm dần lại bao gồm Trung Quốc và một số thị trường khác.
Biểu đồ 3.1 Biểu đồ kim ngạch xuất khẩu theo thị trường trong giai đoạn 2020 –
Cơ cấu thị trường XK của Công ty CP XNK ASA trong năm 2020 – 2022
Theo Bảng 3.8 và Biểu đồ 3.1 ta thấy:
Nigeria là một thị trường xuất khẩu quan trọng của công ty, với kim ngạch xuất khẩu có xu hướng tăng dần từ năm 2020 đến 2022 Tuy nhiên, tỷ trọng xuất khẩu vẫn duy trì ổn định, dao động trong khoảng từ 78,56% đến 80,10%.
Thị trường Mỹ là thị trường nhập khẩu lớn thứ hai của Công ty, chiếm khoảng 7% đến 9% kim ngạch xuất khẩu Đây là một thị trường mới nổi từ năm 2021 đến năm 2022, với kim ngạch xuất khẩu tăng trưởng liên tục qua các năm, từ 4,733 tỷ VNĐ năm 2020 lên 10,459 tỷ VNĐ năm 2022.
Trung Quốc hiện là thị trường nhập khẩu đứng thứ ba của Công ty, với tỷ trọng kim ngạch xuất khẩu chiếm khoảng 5% - 8% và có xu hướng giảm dần, duy trì ổn định ở mức 5 tỷ VNĐ Nguyên nhân chính là do Công ty đang chuyển hướng thị trường mục tiêu ra khỏi Trung Quốc, trong khi quốc gia này vẫn áp dụng các biện pháp phòng chống dịch Covid-19 như phong tỏa và giãn cách, ảnh hưởng đến quá trình xuất nhập khẩu và làm giảm tỷ trọng kim ngạch xuất khẩu.
Thị trường EU và các thị trường khác hiện chiếm tỷ trọng giá trị xuất khẩu thấp nhất, nhưng thị trường EU đang có xu hướng tăng trưởng mạnh mẽ Kim ngạch xuất khẩu sang EU đã tăng từ 2,409 tỷ VNĐ năm 2020 lên 6,155 tỷ VNĐ năm 2022, với tỷ trọng tăng từ 3,45% lên 5,42% Ngược lại, kim ngạch xuất khẩu sang các thị trường khác chỉ dao động từ 1,473 tỷ VNĐ đến 1,931 tỷ VNĐ và có xu hướng giảm tỷ trọng.
Thực trạng hiệu quả xuất khẩu sang thị trường Nigeria của Công ty CP
3.3.1 Khái quát về thị trường Nigeria
Người dân Nigeria rất chú trọng đến việc chăm sóc tóc và không ngần ngại chi tiêu nhiều cho việc làm đẹp mái tóc Ngành công nghiệp chăm sóc tóc tại Nigeria đang phát triển mạnh mẽ và dự kiến sẽ tiếp tục tăng trưởng trong tương lai gần.
Từ năm 2014 đến 2021, doanh thu ngành chăm sóc tóc đã trải qua sự biến động và không ổn định Cụ thể, theo thống kê, doanh thu cao nhất đạt 0,87 tỷ USD vào năm 2014, sau đó giảm dần trong ba năm tiếp theo, với mức thấp nhất là 0,66 tỷ USD vào năm 2017 Tuy nhiên, từ năm 2017 đến 2021, doanh thu ngành này đã có sự tăng trưởng đáng kể.
Năm 2020, doanh thu giảm nhẹ 0,03 tỷ USD so với năm 2019 do ảnh hưởng của dịch bệnh Covid-19 Tuy nhiên, từ 2021 đến 2027, doanh thu dự kiến sẽ tăng trưởng ổn định qua từng năm với tỷ lệ CAGR từ 2023 đến 2027, từ 0,82 tỷ USD lên 1,88 tỷ USD.
Biểu đồ 3.2 Doanh thu của ngành công nghiệp chăm sóc tóc
Nguồn: Tác giả tổng hợp từ dữ liệu của OEC và TrendEconomy
Trong giai đoạn 2010 – 2021, lượng nhập khẩu tóc người và nguyên liệu làm tóc giả tại Nigeria giảm mạnh, từ 16.269 nghìn USD xuống 1.444 nghìn USD, tương đương với mức giảm 91,12% Ngược lại, kim ngạch xuất khẩu tăng đáng kể, đặc biệt trong năm 2019 với mức tăng 105,25 lần so với năm 2018, đạt 7.620 nghìn USD Tuy nhiên, sự bùng phát của dịch Covid-19 vào năm 2020 đã làm gián đoạn xu hướng tăng trưởng này, gây ảnh hưởng lớn đến hoạt động xuất nhập khẩu và đầu tư, với thu hút đầu tư nước ngoài giảm 31,19% so với cùng kỳ năm trước Mặc dù doanh thu nhập khẩu giảm, doanh thu xuất khẩu lại có dấu hiệu khởi sắc, nhờ vào sự phát triển của ngành tóc nội địa, giảm bớt sự phụ thuộc vào nhập khẩu.
Biểu đồ 3.3 Kim ngạch xuất nhập khẩu tóc người và một số vật liệu để làm tóc giả hoặc các sản phẩm tóc giả khác (nghìn
Theo báo cáo của Euromonitor International năm 2022, việc sử dụng các sản phẩm chăm sóc tóc từ thành phần tự nhiên như dầu dừa và bơ hạt đang gia tăng, đặc biệt là đối với tóc xoăn tự nhiên.
Nigeria là một thị trường tiềm năng cho các doanh nghiệp xuất khẩu tóc giả của Việt Nam, đặc biệt là công ty CP XNK ASA Mặc dù doanh thu từ thị trường này đang tăng, nhưng việc thu hẹp kim ngạch nhập khẩu tóc vào Nigeria đã đặt ra yêu cầu cần nâng cao hiệu quả kinh doanh cho các doanh nghiệp xuất khẩu.
3.3.2 Hiệu quả hoạt động xuất khẩu các sản phẩm tóc giả của Công ty CP XNK ASA
3.3.2.1 Thực trạng hiệu quả xuất khẩu của công ty thông qua nhóm chỉ tiêu đánh giá hiệu quả tổng hợp a Lợi nhuận từ hoạt động xuất khẩu
Bảng 3.10 Kim ngạch xuất khẩu sang Nigeria trong giai đoạn 2020 –
Lợi nhuận sau thuế của Công ty tăng liên tục từ năm 2020 đến 2022, với mức 4,656 tỷ VNĐ vào năm 2020, tăng 52,47% lên 7,099 tỷ VNĐ vào năm 2021 Tuy nhiên, năm 2022 chứng kiến sự chững lại với chỉ 13,44% tăng trưởng, đạt 8,053 tỷ VNĐ Năm 2020, dịch bệnh Covid-19 đã làm tăng giá cước vận chuyển và giảm hoạt động tại các cửa khẩu, ảnh hưởng tiêu cực đến xuất khẩu Sang năm 2021, tình hình dịch bệnh được cải thiện, giúp phục hồi kinh tế và Công ty mở rộng quy mô sản xuất hợp lý, dẫn đến lợi nhuận tăng mạnh.
Năm 2022, lợi nhuận sau thuế của Công ty chỉ tăng nhẹ do một phần lớn chi phí được đầu tư vào việc tuyển dụng nhân viên, mở rộng quy mô thị trường, sản xuất, cải tiến sản phẩm và tân trang máy móc, thiết bị mới Đồng thời, nền kinh tế Nigeria cũng chịu ảnh hưởng nghiêm trọng từ cuộc chiến giữa Ukraine và Nga vào cuối năm.
Trong năm 2022, lạm phát tại Nigeria đã gia tăng đáng kể, bắt đầu từ mức 17,11% vào tháng 3 và tăng lên 24,13% vào tháng 12 Sự leo thang giá cả này đã khiến cuộc sống của người dân Nigeria trở nên khổ cực hơn, đồng thời gây khó khăn cho các hoạt động kinh doanh sản phẩm tóc trong nước.
Biểu đồ 3.4 Kim ngạch xuất khẩu sang Nigeria trong giai đoạn 2020 – 2022 (Đơn vị: tỷ VNĐ)
Tổng DT XK Lợi nhuận trước thuế TNDN Lợi nhuận sau thuế
Lợi nhuận xuất khẩu không phản ánh đầy đủ hiệu quả xuất khẩu của công ty CP XNK ASA, vì vậy cần xem xét mối quan hệ giữa lợi nhuận, doanh thu và chi phí Bảng số liệu và biểu đồ dưới đây sẽ cung cấp cái nhìn chi tiết về các chỉ tiêu đánh giá hiệu quả tổng hợp, giúp làm rõ hơn về hiệu quả xuất khẩu của Công ty ASA.
Bảng 3.11 Hiệu quả hoạt động xuất khẩu của Công ty giai đoạn 2020-2022 qua nhóm chỉ tiêu đánh giá hiệu quả tổng hợp
Các chỉ tiêu Năm 2020 Năm 2021 Năm 2022
Tổng doanh thu (Tỷ VNĐ) 55,312 68,849 89,217 24,47 29,58
LN sau thuế TNDN (Tỷ VNĐ) 4,656 7,099 8,053 52,50 13,44
Tỷ suất doanh thu trên CPKD (%) 111,76% 114,80% 112,72%
Tỷ suất LN trên CPKD (%) 9,41% 11,84% 10,18%
Tỷ suất LN trên doanh thu (%) 8,42% 10,31% 9,03%
Nguồn: Phòng kế toán b Tỷ suất doanh thu trên chi phí kinh doanh (CPKD)
Trong những năm qua, doanh thu xuất khẩu của Công ty ASA tương đối cao, nhưng chi phí sản xuất – kinh doanh cũng lớn, dẫn đến tỷ suất doanh thu trên chi phí kinh doanh (CPKD) ở mức trung bình thấp Cụ thể, năm 2020, với 100 đồng chi phí, Công ty tạo ra 111,76 đồng doanh thu, và đến năm 2021, con số này tăng lên 114,8 đồng, đánh dấu tỷ suất doanh thu cao nhất trong giai đoạn 2020 – 2022 Tuy nhiên, năm 2022, tỷ suất này giảm xuống còn 112,72 đồng trên 100 đồng chi phí Nhìn chung, tỷ suất doanh thu trên chi phí kinh doanh của ASA vẫn giữ ổn định nhưng tương đối thấp, chịu ảnh hưởng từ các biến động kinh tế toàn cầu như COVID-19 và chiến tranh.
Ukraine – Một nguyên nhân khác là công ty chưa đạt được đột phá trong việc quản lý và phân bổ chi phí kinh doanh, dẫn đến tỷ suất lợi nhuận trên chi phí kinh doanh (CPKD) không được cải thiện.
Tỷ suất lợi nhuận trên chi phí kinh doanh của công ty ASA duy trì ở mức thấp, dao động từ 9,41% đến 11,84% Năm 2020 ghi nhận tỷ suất thấp nhất với 9,41%, trong khi năm 2021 đạt mức cao nhất là 11,84% Tuy nhiên, năm 2022, tỷ suất này giảm 1,66% so với năm trước, cho thấy công ty không duy trì hiệu quả trong quản lý chi phí Bên cạnh các yếu tố bên ngoài như lạm phát, tỷ giá hối đoái và cước vận chuyển, yếu tố bên trong như trình độ quản lý doanh nghiệp của ASA cũng còn hạn chế, chưa kiểm soát chặt chẽ chi phí và thiếu kế hoạch chi tiêu cùng hệ thống thống kê rõ ràng.
Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu của công ty ASA không ổn định, với mức thấp nhất 8,42% vào năm 2020 và cao nhất 10,31% vào năm 2021 Cụ thể, mỗi 100 đồng doanh thu năm 2020 chỉ tạo ra 8,42 đồng lợi nhuận sau thuế, trong khi con số này tăng lên 10,31 đồng vào năm 2021, nhưng giảm xuống còn 9,03 đồng vào năm 2022 Mặc dù chỉ số này không trực tiếp phản ánh sự biến động của chi phí kinh doanh hàng năm, nhưng nó cho thấy sự quản lý chi phí kém, đặc biệt là trong năm 2022 khi tỷ suất lợi nhuận giảm 1,28% so với năm trước do chi phí đào tạo, đi lại, thuê nhân công và quảng cáo Các yếu tố như hiệu suất làm việc của nhân viên và hiệu quả sử dụng tư liệu sản xuất cũng sẽ được phân tích trong các phần tiếp theo.
3.3.2.2 Thực trạng hiệu quả xuất khẩu của công ty thông qua nhóm chỉ tiêu đánh giá hiệu quả sử dụng vốn
Mỗi doanh nghiệp cần vốn để hoạt động sản xuất kinh doanh, bao gồm tiền và tài sản phục vụ cho các hoạt động như sản xuất, đầu tư và thu hút khách hàng Quản lý nguồn vốn hiệu quả là yếu tố then chốt giúp doanh nghiệp vận hành và phát triển bền vững Do đó, nâng cao hiệu quả sử dụng vốn đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện hiệu quả xuất khẩu hàng hóa Dưới đây là bảng số liệu thể hiện các chỉ tiêu đánh giá hiệu quả sử dụng vốn của Công ty CP XNK ASA.
Bảng 3.12 Hiệu quả sử dụng vốn Công ty giai đoạn 2020 – 2022 Đơn vị: Tỷ đồng và %
Tỷ suất doanh thu trên vốn kinh doanh (%)
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn kinh doanh (%)
Sức sản xuất vốn cố định (%)
Sức sinh lợi vốn cố định (%)
Sức sản xuất vốn lưu động (%)
Sức sinh lợi vốn lưu động (%)
Số vòng quay vốn lưu động (vòng/năm)
Số ngày luân chuyển bình quân một vòng quay (ngày)
Nguồn: Tác giả tự tổng hợp từ số liệu của Phòng kế toán a Tỷ suất doanh thu trên vốn kinh doanh
Đánh giá thực trạng hiệu quả xuất khẩu các sản phẩm tóc giả sang thị trường Nigeria của Công ty
Sau 14 năm hoạt động, Công ty CP XNK ASA đã khẳng định vị thế vững mạnh trên thị trường kinh doanh tóc Mặc dù đối mặt với môi trường cạnh tranh khốc liệt và nhiều biến động, nhưng các chỉ số cơ bản cho thấy hoạt động kinh doanh quốc tế của ASA vẫn duy trì đà phát triển tích cực trong những năm gần đây.
Công ty ghi nhận sự tăng trưởng doanh thu mạnh mẽ hàng năm, với tỷ lệ gia tăng doanh thu xuất khẩu duy trì ở mức hai chữ số từ 20% đến 30% Đây là một mức tăng trưởng rất ấn tượng, chứng tỏ sự phát triển bền vững của Công ty trong giai đoạn này.
Trong giai đoạn 2020 – 2022, thế giới đã trải qua nhiều biến động lớn, bao gồm đại dịch Covid-19 và cuộc xung đột giữa Nga và Ukraine, gây ra nhiều khó khăn cho nền kinh tế Bên cạnh đó, môi trường kinh doanh ngày càng trở nên cạnh tranh khốc liệt, đặc biệt là trong thị trường tóc giả, vốn vẫn còn rất tiềm năng.
Công ty đã xây dựng lòng tin vững chắc với nhiều khách hàng, tạo ra một lượng khách hàng trung thành thường xuyên nhập khẩu sản phẩm với số lượng lớn Hiện tại, công ty đang hoạt động kinh doanh với nhiều đối tác đến từ các thị trường khác nhau trên toàn cầu.
Công ty ASA đã mở rộng hoạt động tại nhiều quốc gia như Nigeria, Trung Quốc, Mỹ và khu vực EU Tại Nigeria, công ty xây dựng nhà kho và cửa hàng ở Abuja, cung cấp dịch vụ kinh doanh, chăm sóc tóc, và phục hồi tóc giả Những dịch vụ này giúp xây dựng niềm tin cho khách hàng, bên cạnh việc duy trì trang Instagram với hơn 200 nghìn người theo dõi Hiện tại, ngày càng nhiều khách hàng đến cửa hàng để mua sắm và trải nghiệm chất lượng sản phẩm tóc.
Công ty ASA đã chú trọng đầu tư vào cơ sở vật chất kỹ thuật, điều này ảnh hưởng trực tiếp đến năng suất làm việc của nhân viên Năm 2022, ASA đã nâng cấp máy móc sản xuất và xử lý tóc từ Trung Quốc, đồng thời thuê thêm một văn phòng tại Hà Nội Công ty cũng bổ sung máy tính, điện thoại thông minh để hỗ trợ tuyển dụng, cùng với các thiết bị như máy lọc không khí, mẫu ma nơ canh và tủ đồ nhằm cải thiện môi trường làm việc cho nhân viên.
Công ty kiểm soát nợ hiệu quả với tỷ lệ nợ phải trả ổn định từ 24 – 27% tổng vốn kinh doanh trong giai đoạn 2020 – 2022 Điều này cho thấy tỷ trọng vốn chủ sở hữu chiếm ưu thế trong tổng nguồn vốn, giúp giảm áp lực về tiền lãi vay.
Thứ năm, lượng hàng tồn kho giữ ở mức thấp Trong khoảng thời gian 2020-
Năm 2022, công ty đã đầu tư vào máy móc sản xuất mới, giúp rút ngắn thời gian sản xuất và giảm áp lực hàng tồn kho Để đảm bảo chất lượng sản phẩm tốt nhất khi đến tay khách hàng, ASA ưu tiên quy trình đặt hàng, sản xuất và hoàn thiện đơn hàng.
3.4.2 Một số hạn chế và nguyên nhân
Mặc dù công ty CP XNK ASA đã đạt được nhiều thành tựu, nhưng vẫn còn một số hạn chế cần khắc phục để nâng cao năng lực phát triển và cải thiện hoạt động kinh doanh.
Lợi nhuận của công ty hiện đang ở mức thấp so với doanh thu, tuy nhiên, tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu đã có sự tăng trưởng mạnh mẽ trong năm qua.
2020 – 2021 nhưng giảm rõ rệt vào năm 2022 Các chỉ tiêu tỷ suất khác như: doanh
Trong giai đoạn 2020 – 2022, chi phí kinh doanh, lợi nhuận trên doanh thu và lợi nhuận trên chi phí kinh doanh đã có sự biến động đáng kể Năm 2021 chứng kiến sự tăng trưởng mạnh mẽ, nhưng đến năm 2022, mức tăng trưởng này đã giảm rõ rệt.
Đại dịch Covid-19 và xung đột Nga - Ukraine đã gây ra khó khăn cho hoạt động xuất khẩu của Công ty, do tình hình kinh tế toàn cầu bất ổn và gia tăng chi phí kinh doanh, bao gồm chi phí vận chuyển và chi phí phòng chống dịch bệnh.
Mức độ cạnh tranh trong lĩnh vực xuất nhập khẩu ngày càng khốc liệt, đặc biệt là từ các đối thủ lớn như Trung Quốc Hiện tại, ASA vẫn chưa thể cạnh tranh về giá cả và chất lượng sản phẩm so với các công ty xuất khẩu tóc hàng đầu tại Trung Quốc Điều này đặt ra thách thức lớn cho ASA trong việc duy trì và cải thiện vị thế trên thị trường tóc giả.
Công ty cần cải thiện quản lý và vận hành để tăng cường hiệu quả hoạt động Hiện tại, chưa có quy định rõ ràng về công việc và xử phạt vi phạm, dẫn đến tình trạng công nhân trở lại làm việc sau Tết âm lịch không đồng nhất, có thể lên đến 1 tuần Điều này không chỉ làm chậm trễ quá trình sản xuất mà còn ảnh hưởng đến thời gian thực hiện đơn hàng, từ đó giảm trải nghiệm của khách hàng Hơn nữa, việc quản lý chưa kiểm soát được công việc của nhân viên kinh doanh, cần có sự giám sát chặt chẽ hơn.
1 ngày Điều này có thể xảy ra tình trạng nhân viên không làm việc nhưng vẫn được hưởng lương như những nhân viên làm việc
Việc phân bổ và kiểm soát chi phí kinh doanh tại công ty hiện còn hạn chế, do chưa có kế hoạch chi tiêu cụ thể và hệ thống thống kê chi phí rõ ràng Kết quả là mặc dù doanh thu cao, nhưng lợi nhuận vẫn chưa đạt được mức mong muốn do chưa tiết kiệm được nhiều chi phí.
Thứ hai, hiệu quả sử dụng nguồn vốn chưa thực sự tốt (theo nội dung đã phân tích ở phần 3.3.2.2)
ĐỊNH HƯỚNG PHÁT TRIỂN VÀ GIẢI PHÁP NÂNG CAO HIỆU QUẢ XUẤT KHẨU CÁC SẢN PHẨM TÓC GIẢ SANG THỊ TRƯỜNG
Mục tiêu và phương hướng phát triển của Công ty trong thời gian tới 58
Sự ảnh hưởng của dịch bệnh Covid-19 đã giảm đáng kể, và hoạt động thương mại đang trở lại bình thường Tuy nhiên, cuộc chiến tranh giữa Ukraine và Nga đang gây ra những biến động kinh tế - chính trị toàn cầu Mặc dù vậy, ngành xuất khẩu tóc giả tại Nigeria dự kiến sẽ phát triển mạnh mẽ trong tương lai, nhờ vào nhu cầu ngày càng tăng về làm đẹp tóc của cả phụ nữ và đàn ông.
Theo Statista, doanh thu chăm sóc tóc tại Nigeria dự kiến sẽ tăng từ 1 tỷ USD năm 2022 lên 1,88 tỷ USD năm 2027, với tỷ lệ tăng trưởng hàng năm đạt 12,96% (CAGR 2023-2027) Sự phát triển của công nghệ thông tin giúp người dân Nigeria tiếp cận xu hướng làm đẹp tóc toàn cầu, ưa chuộng tóc thẳng, dài và nhuộm nhiều màu sắc, cũng như các kiểu xoăn lọn to thay vì kiểu tết truyền thống Điều này cho thấy nhu cầu sử dụng tóc giả có thể gia tăng trong tương lai.
Xu hướng sử dụng tóc trinh nữ, loại tóc cao cấp dành cho giới thượng lưu, đang ngày càng phổ biến Điều này phản ánh nhu cầu khẳng định bản thân của tầng lớp giàu có theo tháp nhu cầu Maslow Vì vậy, hoạt động xuất khẩu tóc trinh nữ dự kiến sẽ gia tăng trong tương lai.
4.1.2 Mục tiêu và phương hướng phát triển của Công ty trong thời gian tới
4.1.2.1 Mục tiêu của công ty
Dựa trên những kết quả đạt được trong năm 2021, ASA sẽ tiếp tục hoàn thiện và điều chỉnh chiến lược phát triển, đồng thời thực hiện đánh giá và phân tích tình hình kinh tế, xã hội để dự báo xu hướng trong những năm tới.
Công ty sẽ điều chỉnh chiến lược phát triển sản phẩm và dịch vụ chủ lực theo từng thị trường cụ thể, đồng thời thúc đẩy ứng dụng khoa học - công nghệ và máy móc hiện đại trong sản xuất và vận hành Việc tái cấu trúc sẽ được thực hiện để phù hợp với tình hình thực tế của công ty và thị trường, nhằm tiếp tục thực hiện định hướng phát triển bền vững trong những năm tới.
Bảng 3.14 Kế hoạch sản xuất kinh doanh (tỷ đồng)
Chỉ tiêu Thực hiện năm
Năm 2022, ASA sẽ triển khai các giải pháp mạnh mẽ để đối phó với những khó khăn và thách thức từ tình hình kinh tế thế giới, nhằm hoàn thành kế hoạch sản xuất kinh doanh đã được ĐHĐCĐ thông qua Công ty tập trung vào việc tăng trưởng doanh thu thông qua tìm kiếm và phát triển thị trường, thúc đẩy hoạt động marketing, đầu tư vào hình ảnh sản phẩm, nâng cao chất lượng và uy tín doanh nghiệp Đồng thời, ASA sẽ cải thiện quy trình sản xuất – kinh doanh, gia tăng năng suất lao động, và cắt giảm chi phí để đạt hiệu quả tối ưu.
4.1.2.2 Phương hướng phát triển của Công ty
Trong thời gian tới, thị trường Nigeria sẽ tiếp tục đóng vai trò quan trọng trong việc xuất khẩu sản phẩm tóc giả của công ty Dựa trên những triển vọng xuất khẩu, công ty sẽ tập trung vào việc mở rộng thị trường và nâng cao hiệu quả xuất khẩu.
Nghiên cứu thị trường Nigeria cho thấy nhu cầu ngày càng tăng đối với các sản phẩm tóc giả, điều này mở ra cơ hội đa dạng hóa mẫu mã và nâng cao chất lượng sản phẩm.
Tiếp tục cải tiến và chuẩn hóa công tác quản trị để nâng cao hiệu quả vận hành của công ty, đồng thời thúc đẩy ứng dụng khoa học kỹ thuật trong quản lý và hoạt động sản xuất kinh doanh.
Để thành công trong thời kỳ hội nhập kinh tế quốc tế, cần nâng cao năng lực quản lý toàn diện và đầu tư vào các nguồn lực, đặc biệt là phát triển yếu tố con người, vì đây là yếu tố then chốt cho việc thực hiện các nhiệm vụ.
- Tuyển dụng thêm nhân viên có chuyên môn về marketing, thiết kế bài đăng, thiết kế website của công ty, hay chụp ảnh/ quay video sản phẩm,…
Để đáp ứng tiến độ mua hàng theo yêu cầu, cần bổ sung nhân lực cho công tác mua hàng Việc tăng cường nguồn nhân lực và giám sát đào tạo nhân viên mới là rất quan trọng để nâng cao hiệu quả công việc.
- Thực hiện chuyên môn hóa quy trình thực hiện đơn hàng, tránh tình trạng một người làm nhiều công việc dẫn đến hiệu suất làm việc thấp
- Xây dựng và phát triển thương hiệu của công ty, mở rộng kênh phân phối
Để nâng cao kiến thức chuyên môn và kỹ năng làm việc cho đội ngũ quản lý và nhân viên, cần hoàn thiện chính sách đào tạo Việc sử dụng nhân lực và chế độ đãi ngộ phải dựa trên nguyên tắc gắn kết, nhằm xây dựng một môi trường làm việc chuyên nghiệp và năng động.
Một số giải pháp nâng cao hiệu quả xuất khẩu sang thị trường Nigeria của Công ty CP XNK ASA
4.2.1 Giải pháp nâng cao lợi nhuận và tỷ suất lợi nhuận a, Cơ sở đề xuất giải pháp
Để cải thiện lợi nhuận của công ty, tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu đã tăng mạnh trong năm 2020 – 2021 nhưng giảm đáng kể vào năm 2022 Các chỉ tiêu khác như doanh thu trên chi phí kinh doanh, lợi nhuận trên doanh thu và lợi nhuận trên chi phí kinh doanh cũng ghi nhận sự biến động trong giai đoạn này, với sự tăng trưởng mạnh mẽ vào năm 2021 nhưng lại giảm rõ rệt vào năm 2022.
Tiết kiệm chi phí và sử dụng hiệu quả chi phí kinh doanh
Để giảm chi phí nguyên liệu đầu vào, doanh nghiệp cần lập kế hoạch nguyên vật liệu hợp lý và đảm bảo nguồn cung cấp luôn ổn định cho quá trình sản xuất Việc tìm kiếm thêm nhà cung cấp sẽ giúp tăng cường khả năng cung ứng và đa dạng hóa nguồn nguyên liệu, từ đó tối ưu hóa chi phí.
61 bớt phế phẩm và các hao tổn do quá trình sản xuất gây ra, sẽ giúp công ty tiết kiệm được phần nào chi phí
Để giảm chi phí nhân công, các công ty cần phân bổ công việc hợp lý dựa trên năng lực của từng nhân viên nhằm nâng cao hiệu quả hoàn thành công việc Tăng năng suất lao động có thể đạt được thông qua việc cải tiến máy móc kỹ thuật, nâng cao chất lượng tuyển dụng, đào tạo và chuyên môn hóa công việc, cùng với việc tăng cường giám sát và quản lý nhân sự trong quá trình làm việc.
Xây dựng một hệ thống báo cáo tài chính rõ ràng, cụ thể và chính xác là rất quan trọng Điều này giúp doanh nghiệp nắm bắt chi tiết về các chi phí, từ đó đưa ra các giải pháp phù hợp khi phát hiện bất thường trong việc sử dụng chi phí kinh doanh.
Tăng cường hoạt động xúc tiến
Hoạt động xúc tiến đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì thị trường hiện tại và thu hút khách hàng mới Để nâng cao hiệu quả, Công ty cần triển khai các giải pháp phù hợp.
Cải thiện website của công ty bằng cách cung cấp thêm thông tin chi tiết về đặc tính, công dụng và giá cả của sản phẩm, giúp khách hàng hiểu rõ hơn và đưa ra quyết định đúng đắn Đồng thời, website cũng là công cụ hiệu quả để quảng bá sản phẩm của công ty ra toàn cầu, tạo sự minh bạch trong giá cả và nâng cao trải nghiệm khách hàng.
Tăng cường tổ chức các sự kiện gặp gỡ khách hàng tại cửa hàng Abuja, Nigeria nhằm giới thiệu trực tiếp sản phẩm và xây dựng lòng tin từ phía khách hàng.
Hoạt động nghiên cứu thị trường
Xuất khẩu sản phẩm tóc giả sang Nigeria đang phát triển mạnh mẽ, với sự cạnh tranh gay gắt từ cả trong và ngoài nước, đặc biệt là từ các doanh nghiệp Trung Quốc nhờ lợi thế về giá cả và chất lượng Do đó, việc nghiên cứu thị trường để hiểu rõ biến động nhu cầu và hành động của đối thủ là vô cùng quan trọng Công ty cần tiến hành nghiên cứu thị trường để dẫn đầu trong thiết kế sản phẩm mới, đáp ứng tối ưu nhu cầu của khách hàng.
- Tuyển dụng đội ngũ nhân viên có trình độ chuyên môn sâu, chuyên phụ trách về mảng nghiên cứu, phân tích thị trường
Tận dụng hiệu quả hình thức nghiên cứu thị trường quốc tế thông qua sự hỗ trợ của các tham tán thương mại Việt Nam tại nước ngoài và các tham tán thương mại nước ngoài tại Việt Nam là một chiến lược quan trọng.
Tận dụng năng lực của đội ngũ nhân viên tại chi nhánh Abuja, Nigeria, chúng tôi tiến hành nghiên cứu hành vi mua sắm của khách hàng, đồng thời khảo sát nhu cầu thực tế và tiềm năng của họ.
4.2.2 Giải pháp về vốn và nâng cao hiệu quả sử dụng vốn a, Cơ sở đề xuất giải pháp
Để giải quyết vấn đề về vốn và nâng cao hiệu quả sử dụng, công ty cần tối ưu hóa nguồn lực kinh doanh và cải thiện công tác kiểm soát chi phí Việc quản lý vốn cố định cần được cải thiện để giảm thiểu chi phí và tăng cường hiệu quả hoạt động.
Cải thiện sử dụng nguồn vốn hiệu quả
Để đảm bảo hiệu quả sử dụng vốn, cần xây dựng một lộ trình chi tiết cho từng giai đoạn, xác định số bước cần thực hiện và phân bổ vốn cho từng công việc cụ thể Đồng thời, ghi chú các biện pháp nhằm tối ưu hóa hiệu quả sử dụng vốn là điều cần thiết.
- Tuyển dụng nhân lực có năng lực người quản lý tài chính; quản lý vốn chặt chẽ đúng mục đích
- Không để nguồn vốn nhàn rỗi Có thể gửi tiết kiệm ngân hàng hoặc lựa chọn đầu tư,…
- Hiện đại hóa trang thiết bị, máy móc trong quản lý, sản xuất, kinh doanh Áp dụng KHCN vào quản lý và vận hành doanh nghiệp
- Nâng cao trình độ, năng lực nguồn nhân lực bằng cách nâng cao tiêu chuẩn tuyển dụng và thúc đẩy công tác đào tạo nhân viên
Để xây dựng chính sách đổi trả hàng hóa hiệu quả, khách hàng nên quay video quá trình mở hàng và kiểm tra sản phẩm trước khi sử dụng Điều này giúp giảm thiểu chi phí đổi trả, chi phí vận chuyển ngược, cũng như chi phí lưu kho và sửa chữa sản phẩm Hơn nữa, việc này còn góp phần ngăn chặn tình trạng vu khống công ty bán những sản phẩm kém chất lượng, từ đó bảo vệ uy tín của doanh nghiệp.
Cải thiện sử dụng vốn cố định
- Thanh lý những máy móc, thiết bị đã cũ, hiệu quả sử dụng thấp, làm giảm năng suất lao động và cho chất lượng sản phẩm kém
Bố trí lại không gian nhà máy, văn phòng và kho bãi theo hướng tinh gọn và hiệu quả nhằm nâng cao chất lượng làm việc của nhân viên Thiết kế lại dây chuyền sản xuất để chuyên môn hóa từng công đoạn, đồng thời đảm bảo đa dạng hóa mẫu mã sản phẩm.
Tăng tốc độ luân chuyển vốn lưu động
Tăng cường kiểm soát để phát hiện và giải quyết kịp thời tình trạng ứ đọng vật tư, hàng hóa trong quá trình sản xuất kinh doanh Cần áp dụng các biện pháp nhanh chóng nhằm tránh ứ đọng vốn và thúc đẩy tốc độ luân chuyển vốn hiệu quả.
- Áp dụng những công nghệ hiện đại để rút ngắn chu kỳ sản xuất, tiết kiệm chi phí sản xuất, để hạ giá thành sản phẩm
Một số kiến nghị
4.3.1 Kiến nghị với lãnh đạo công ty
Để nâng cao hiệu quả hoạt động xuất khẩu, tôi xin đề xuất một số kiến nghị cho lãnh đạo công ty nhằm cải thiện quy trình sản xuất và xuất khẩu.
Để nâng cao hiệu quả kinh doanh xuất khẩu, doanh nghiệp cần tuyển thêm nhân viên có chuyên môn trong lĩnh vực này Đồng thời, cần tăng cường huấn luyện và tập huấn để cải thiện trình độ chuyên môn, đặc biệt là kỹ năng đàm phán hợp đồng xuất khẩu, hiểu biết về luật thương mại quốc tế và ngoại ngữ cho đội ngũ nhân viên trong bộ phận xuất khẩu.
Để tối ưu hóa hiệu quả hoạt động sản xuất kinh doanh, doanh nghiệp cần giảm thiểu các loại chi phí như chi phí kho bãi, vận chuyển, văn phòng, quản lý và bán hàng.
Công ty cần xây dựng chiến lược sản xuất kinh doanh hiệu quả, tìm kiếm cơ hội mới và mở rộng đối tượng khách hàng Đồng thời, việc giám sát và kiểm tra thường xuyên hoạt động là cần thiết để nâng cao hiệu suất trong sản xuất kinh doanh.
Cải tổ quy trình làm việc và phân bổ nhiệm vụ phù hợp với từng công việc là cần thiết Thiết lập chuyên môn hóa trong công ty sẽ giúp nâng cao hiệu quả công việc và tạo điều kiện thuận lợi cho nhân viên trong việc tiếp cận thông tin.
4.3.2 Kiến nghị với cơ quan nhà nước
Tại Việt Nam, mọi doanh nghiệp đều phải tuân thủ sự quản lý của Nhà nước thông qua các văn bản pháp luật và nghị định Để thúc đẩy môi trường phát triển cho các doanh nghiệp xuất nhập khẩu, đặc biệt là công ty CP XNK ASA, các cơ quan nhà nước cần xem xét một số vấn đề quan trọng.
Để hoàn thiện biểu thuế xuất khẩu cho ngành sản xuất và xuất khẩu sản phẩm tóc giả, cần thiết lập quy định rõ ràng về thuế, đồng thời thống nhất mã hàng hóa phù hợp với phân loại quốc tế nhằm tránh nhầm lẫn trong việc đóng thuế Nhà nước cần cung cấp mô tả chi tiết cho từng mã hàng để giúp doanh nghiệp tránh sai sót trong việc áp mã Hơn nữa, việc cập nhật nhanh chóng và rõ ràng các thay đổi chính sách trên trang web chính thức và các phương tiện truyền thông khác là rất quan trọng.
Nhà nước cần thực hiện minh bạch và công khai các quy định pháp luật liên quan đến quản lý xuất khẩu sản phẩm tóc giả, bao gồm cả việc thi hành luật và những sửa đổi, bổ sung quy định có liên quan.
Ngành xuất khẩu tóc hiện nay bao gồm 66 sản phẩm tóc giả và các sản phẩm liên quan Để đảm bảo chất lượng và nguồn gốc xuất xứ của các mặt hàng, Nhà nước cần tăng cường công tác kiểm tra, giám sát việc thi hành luật đối với các doanh nghiệp xuất nhập khẩu Điều này đặc biệt quan trọng đối với tóc tự nhiên và các nguyên liệu tương tự được sử dụng trong sản xuất Cần có hình thức xử phạt nghiêm minh đối với những hành vi vi phạm pháp luật và đạo đức trong kinh doanh.
Thành lập các cơ sở dữ liệu chính thống là cần thiết để cung cấp thông tin thị trường kịp thời cho doanh nghiệp trong nước Nhà nước cần thiết lập kênh phản ứng nhanh với các quốc gia nhập khẩu nhằm hỗ trợ doanh nghiệp xuất khẩu giải quyết nhanh chóng các vướng mắc và khiếu nại liên quan đến xuất nhập khẩu Đồng thời, cần khẩn trương cập nhật thông tin về kết quả cảnh báo các lô hàng không đáp ứng tiêu chuẩn kỹ thuật và an toàn vệ sinh tại các thị trường nhập khẩu.
Chính sách hỗ trợ vay vốn cho doanh nghiệp xuất khẩu, đặc biệt là các doanh nghiệp SME và non trẻ như công ty ASA, cần được Nhà nước ưu đãi Việc cung cấp vay vốn với lãi suất ưu đãi và gia hạn thời gian vay sẽ giúp giảm áp lực nợ và tạo cơ hội phát triển Mặc dù đã có một số chính sách hỗ trợ như Quỹ bảo lãnh tín dụng và bảo lãnh vay vốn từ ngân hàng thương mại, quy trình vay vốn hiện tại còn phức tạp Do đó, Nhà nước cần cải cách cơ chế bảo lãnh vay vốn, đổi mới quy trình cho vay và đơn giản hóa thủ tục hành chính để hỗ trợ doanh nghiệp tốt hơn.
Thứ năm, tăng cường đẩy mạnh xúc tiến thương mại giữa Việt Nam và Nigeria
Quan hệ song phương giữa Việt Nam và Nigeria đang phát triển mạnh mẽ, với việc hai nước khẳng định mối quan hệ truyền thống và tiềm năng hợp tác đa dạng, đặc biệt trong lĩnh vực thương mại Sự hợp tác này tạo nền tảng vững chắc cho việc thúc đẩy xuất khẩu hàng hóa, như tóc giả từ Việt Nam sang Nigeria Để tăng cường xúc tiến thương mại, cần đẩy mạnh trao đổi đoàn các cấp, tổ chức hội nghị, điện đàm, hội thảo và các chuyến thăm giữa hai nước.