THÔNG TIN TÀI LIỆU
Thông tin cơ bản
Tiêu đề | Quản Lý Hạ Tầng Kỹ Thuật Khu Đô Thị Sinh Thái Và Dịch Vụ Cửu Long, Huyện Lương Sơn, Tỉnh Hòa Bình |
---|---|
Tác giả | Thân Đình Phán |
Người hướng dẫn | TS. Vũ Anh |
Trường học | Trường Đại Học Kiến Trúc Hà Nội |
Chuyên ngành | Quản lý đô thị và công trình |
Thể loại | luận văn thạc sĩ |
Năm xuất bản | 2023 |
Thành phố | Hà Nội |
Định dạng | |
---|---|
Số trang | 21 |
Dung lượng | 486,59 KB |
Nội dung
Ngày đăng: 23/11/2023, 11:56
Nguồn tham khảo
Tài liệu tham khảo | Loại | Chi tiết | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10. Mai Liên Hương (2013), “Cơ cấu tổ chức và nhân sự quản lý hệ thống thoát nước đô thị Việt Nam đến năm 2020”, Tạp chí khoa học Kiến trúc - Xây dựng, (Số 10/2013) | Sách, tạp chí |
|
||||||
11. Trần Thị Hường (2008), “Xây dựng và phát triển hạ tầng kỹ thuật ở nước ta. Thực trạng và giải pháp”, Kỷ yếu hội thảo khoa học “Quy hoạch và phát triển đô thị Việt Nam - Cơ hội và thách thức” | Sách, tạp chí |
|
||||||
21. Nguyễn Hồng Tiến (2010), “Xây dựng và phát triển hạ tầng kỹ thuật đô thị - Thực trạng và đề xuất một số giải pháp”, Tạp chí khoa học kiến trúc - Xây dựng, (số 3/2010) | Sách, tạp chí |
|
||||||
1. Nguyễn Việt Anh (2010), Thoát nước đô thị bền vững, Tạp chí môi trường | Khác | |||||||
2. Bộ Xây dựng (2008), Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về quy hoạch xây dựng QCXDVN 01:2021/BXD | Khác | |||||||
3. Bộ Xây dựng (2016), Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia các công trình Hạ tầng kỹ thuật QCVN 07:2016/BXD | Khác | |||||||
4. Nguyễn Ngọc Châu (2001), Quản lý đô thị, NXB Xây dựng, Hà Nội | Khác | |||||||
5. Võ Kim Cương (2004), Quản lý đô thị thời kỳ chuyển đổi, NXB Xây dựng, Hà Nội | Khác | |||||||
6. Nguyễn Thị Ngọc Dung (2012), Quản lý hạ tầng kỹ thuật đô thị, tài liệu giảng dạy Sau đại học Trường Đại học Kiến trúc Hà Nội | Khác | |||||||
7. Nguyễn Thị Ngọc Dung (2018), Quản lý môi trường đô thị, tài liệu giảng dạy Sau đại học Trường Đại học Kiến trúc Hà Nội | Khác | |||||||
8. Nguyễn Ngọc Dung (2008), Quản lý tài nguyên và môi trường, NXB Xây Dựng, Bộ Xây Dựng | Khác | |||||||
9. Phạm Ngọc Đăng (2004), Quản lý môi trường đô thị và Khu Công nghiệp, NXB Xây dựng Hà Nội | Khác | |||||||
12. Hoàng Văn Huệ (2007), Mạng lưới cấp nước, NXB Xây dựng, Tỉnh Hòa Bình | Khác | |||||||
13. Nguyễn Tố Lăng (2016), Quản lý đô thị ở các nước đang phát triển,Trường Đại học Kiến trúc Hà Nội | Khác | |||||||
15. Phạm Trọng Mạnh (2010), Khoa học quản lý, NXB Xây dựng, Tỉnh Hòa Bình | Khác | |||||||
16. Phạm Trọng Mạnh (2006), Quản lý hạ tầng kỹ thuật, NXB Xây dựng Hà Nội | Khác | |||||||
17. Quốc hội (2014), Luật Bảo vệ môi trường số 55/2014/QH13 | Khác | |||||||
18. Quốc hội (2013), Luật Đất đai số 45/2013/QH13 | Khác | |||||||
19. Quốc hội (2009), Luật Quy hoạch đô thị số 30/2009/QH12 | Khác | |||||||
20. Nguyễn Quốc Thắng (2004), Quy hoạch xây dựng và quản lý đô thị, Trường Đại học Kiến trúc Hà Nội | Khác |
TÀI LIỆU CÙNG NGƯỜI DÙNG
TÀI LIỆU LIÊN QUAN