Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
1. Brownlie (lan), Principles o f Public International Law,Oxford, 6111 ed, 2003 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Principles of Public International Law |
Tác giả: |
Brownlie (Ian) |
Nhà XB: |
Oxford |
Năm: |
2003 |
|
2. Đại học Luật Hà Nội, Giáo trình Luật quốc tế, Nxb. Công an nhân dân, 2007 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Giáo trình Luật quốc tế |
Nhà XB: |
Nxb. Công an nhân dân |
|
3. Đại học Luật Hà Nội, Giáo trình Luật quốc tế: Dùng trong các trường Đại học chuyên ngành luật, ngoại giao, Nxb.Giáo dục, 2010 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Giáo trình Luật quốc tế: Dùng trong các trường Đại học chuyên ngành luật, ngoại giao |
Nhà XB: |
Nxb. Giáo dục |
|
4. Fieldler (W), “State Succession”, EPIL 10, 1987 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
State Succession”, "EPIL |
|
5. Hall (Stephen), Principles o f International Law, 3rd ed, LexisNexis Butterworths, 2011 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Principles of International Law |
Tác giả: |
Stephen Hall |
Nhà XB: |
LexisNexis Butterworths |
Năm: |
2011 |
|
6. Kaczorowska (Alina), Public International Law (Routledge, 4th ed, 2010) |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Public International Law |
Tác giả: |
Kaczorowska, Alina |
Nhà XB: |
Routledge |
Năm: |
2010 |
|
7. Malanczuk (Peter), Akehurst’s International Law (7th ed, Routledge, 1997) |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Akehurst’s International Law |
Tác giả: |
Peter Malanczuk |
Nhà XB: |
Routledge |
Năm: |
1997 |
|
8. Ngô Hữu Phước, Luật Quốc tế: Sách chuyên khảo, Nxb. Chính trị quốc gia, 2010 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Luật Quốc tế: Sách chuyên khảo |
Nhà XB: |
Nxb. Chính trị quốc gia |
|
9. Shaw (Malcolm N), International Law, 6th ed, Cambridge University Press, 2008 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
International Law |
Tác giả: |
Malcolm N Shaw |
Nhà XB: |
Cambridge University Press |
Năm: |
2008 |
|
10. Nguyễn Hồng Thao, Tòa án Công lý quốc tế, Nxb. Chính trị quôc gia, 2011 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Tòa án Công lý quốc tế |
Tác giả: |
Nguyễn Hồng Thao |
Nhà XB: |
Nxb. Chính trị quôc gia |
Năm: |
2011 |
|
11. Trần Văn Thắng, Lê Mai Anh, Hoàng Ly Anh, Luật quôc tê: Lý luận và thực tiên, Nxb. Giáo dục, 2001 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Luật quôc tê: Lý luận và thực tiên |
Nhà XB: |
Nxb. Giáo dục |
|
12. Nguyễn Trung Tín, Tìm hiểu Luật quốc tế, Nxb. Đồng Nai, 2000 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Tìm hiểu Luật quốc tế |
Tác giả: |
Nguyễn Trung Tín |
Nhà XB: |
Nxb. Đồng Nai |
Năm: |
2000 |
|
13. Turk (Danilo), Recognition o f States: A Comment, 1993 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Recognition of States: A Comment |
Tác giả: |
Danilo Turk |
Năm: |
1993 |
|
14. Nguyễn Thị Yên, Ngô Hữu Phước, Tập bài giảng Khải luận chung về luật quốc tể, TP. Hồ Chí Minh, 2008Các văn bản pháp luật quốc tế và Việt Nam 1. Hiến chưorng Liên hợp quốc 1945 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Tập bài giảng Khải luận chung về luật quốc tể |
Tác giả: |
Nguyễn Thị Yên, Ngô Hữu Phước |
Nhà XB: |
TP. Hồ Chí Minh |
Năm: |
2008 |
|
8. Quy chế Rome về Tòa án Hình sự quốc tế 2002 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Quy chế Rome về Tòa án Hình sự quốc tế |
Năm: |
2002 |
|
1. s.s. “Wimbledon ”, 1923, PCU, Series A, No. 1 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Wimbledon |
Tác giả: |
s.s |
Nhà XB: |
PCU |
Năm: |
1923 |
|
2. German Settlers in Poland, Advisory Opinion, PCIJ Reports, Series B, No. 6 1923 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
German Settlers in Poland, Advisory Opinion |
Nhà XB: |
PCIJ Reports |
Năm: |
1923 |
|
3. Spanish Zone o f Morocco Claims (UK V Spain), 2 R IA A 615, 1924 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Spanish Zone o f Morocco Claims (UK V Spain) |
|
4. Youmans Claim (US V Mexico), 4 UNRIAA 110, 1926 5. Factory at Chorzow, PCIJ series A No. 9, 1927 6. Caire Claim (1929) (Pháp và Mexico) 5 RIAA 516 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Youmans Claim (US V Mexico) |
Nhà XB: |
UNRIAA |
Năm: |
1926 |
|
7. Greco-Bulgarian “Communities”, Advisory Opinion, PCIJ Reports, Series B, No. 17, 1930 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Greco-Bulgarian “Communities”, Advisory Opinion |
|