1. Trang chủ
  2. » Luận Văn - Báo Cáo

02. Bản vẽ đồ án bê tông cốt thép có file CAD đính kèm

1 74 0

Đang tải... (xem toàn văn)

THÔNG TIN TÀI LIỆU

Thông tin cơ bản

Tiêu đề Bản Vẽ Đồ Án Bê Tông Cốt Thép Có File CAD Đính Kèm
Thể loại Đồ Án
Định dạng
Số trang 1
Dung lượng 328,96 KB
File đính kèm Bản vẽ AutoCAD.rar (444 KB)

Nội dung

Mục Lục I. Số liệu cho trước 2. Các kích thước đầu vào 3. Tải trọng tác dụng lên sàn 4. Vật liệu sử dụng II. Tính bản 1. Nhận xét 2. Chọn sơ bộ kích thước cấu kiện 3. Sơ đồ tính toán 4, Tải trọng tính toán 5. Sơ đồ tính toán và nội lực bản 6. Tinhd cốt thép bản 7. Kiểm tra khả năng chịu cắt của bê tông III. Tính dầm phụ 1. Sơ đồ tính 2. Tải trọng tính toán 3. Sơ đò tính toán và nội lực dàm phụ 4. Tính cốt thép dọc dầm phụ 5. Tính cốt đai dầm phụ 6. Tính và vẽ hình bao vật liệu

Trang 1

ĐẠI HỌC

XÂY DỰNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG

BỘ MÔN CÔNG TRÌNH BÊTÔNG CỐT THÉP

ĐỒ ÁN BÊ TÔNG CỐT THÉP

SÀN SƯỜN TOÀN KHỐI CÓ BẢN LOẠI DẦM

GIÁO VIÊN HƯỚNG DẪN

SINH VIÊN THỰC HIỆN

LỚP

MSSV NGUYỄN PHAN MỸ ANH

1503063

CẤU KIỆN THỂ TÍCH BÊ TÔNG KHỐI LƯỢNG CỐT THÉP HÀM LƯỢNG THÉP/ BÊTÔNG

BẢN SÀN DẦM PHỤ DẦM CHÍNH TOÀN SÀN

TRỌNG LƯỢNG THÉP TRÊN 1m² DIỆN TÍCH MẶT SÀN : 11.97 kG/m²

59.36 24.43 12.35 96.14

2334.7 2667 2101 7102.6

39.3 109.2 170.1 73.9

BẢNG CHỈ TIÊU SỬ DỤNG VẬT LIỆU

GHI CHÚ

- BÊTÔNG CẤP ĐỘ BỀN B15 , Rb = 8.5 MPa, Rbt = 0.75 MPa

- CỐT THÉP Ø < 10 CB 300-V, Rs=Rsc= 260 MPa

- CỐT THÉP Ø ≥ 10 CB 240-T, Rs= Rsc= 170 MPa

LỚP GẠCH LÁT DÀY 10 mm LỚP VỮA DÀY 20 mm SÀN BTCT CHỊU LỰC DÀY LỚP VỮA TRÁT TRẦN DÀY 15 mm

CẤU TẠO SÀN

BỐ TRÍ CỐT THÉP; BIỂU ĐỒ BAO MOMENT;

MẶT CẮT DẦM PHỤ TL 1:30

MẶT CẮT DẦM CHÍNH TL 1:30

BIỂU ĐỒ BAO VẬT LIỆU DẦM CHÍNH (kNm) TL 1:60

BỐ TRÍ CỐT THÉP; BIỂU ĐỒ BAO MOMENT;

BIỂU ĐỒ BAO VẬT LIỆU DẦM PHỤ (kNm) TL 1:50

TL 1:30

4

1∅14 5

1∅16 2

2∅18

2∅14 8

(Ø6a180)

W3(T)=620

W6(T)=578

1430

61.72 62.41 49.38

49.04 49.04

17.28 1.994

301.5 (2Ø28+2Ø25)

179.6 (2Ø25)

247.1 (2Ø25+1Ø28)

208.6 (2Ø22+1Ø25)

158 (2Ø28)

102.8 (2Ø22)

W=712

W=500

W=655

W=700

2Ø28

8 2Ø12 10

2Ø25

2Ø25

1Ø28 8

2Ø25 2

1Ø25 5

1Ø28 6

(Ø8a200)

6

6

7

8

W=758

231.7 231.7

129.6 (2Ø25)

158 (2Ø28)

2890

2470 3420

5920

1

2∅18 340

170

4760

(∅6a250) (∅6a180) (∅6a180) (∅6a250)

B

2090

A

420 60

2 1

340

6

150 150

490 490

410 410

970

340 120

60

50 55

100

100

490

100100 100100

2130 2130

55

3

55 55

6

55

4

170 1860

2130

320

1

2130

1

2130 2130

2130 2130

2130 2130

2

2

3

4

∅6a200 ∅8a180

∅6a150

∅6a150

5980

200 1920

200 1410

200

1540

2

1∅16

3070

2∅16 4 4860

1∅14 5

1∅16 3

5770 220

120

60

2∅12

2∅18 1

1∅16 2

∅6a180

3-3

2∅16

2∅14 8

1∅14 5

∅6a250

5-5 200

7

4 50 14830 50 6 14930 888 888 13257.84 2942.62

6 50 19530 50 6 19630 124 124 2434.12 540.26

Dầm phụ Số lượng: 8

Dầm Chính Số lượng: 3

BẢNG THỐNG KÊ CỐT THÉP

TÊN C.KIỆN

SỐ HIỆU

HÌNH DẠNG - KÍCH THƯỚC

ĐƯỜNG KÍNH (mm)

CHIỀU DÀI

1 THANH (mm)

SỐ LƯỢNG 1

C.KIỆN T.BỘ

TỔNG CHIỀU DÀI (m)

TỔNG T.LƯỢNG (Kg)

2∅16 4

2∅14

1∅16 3

∅6a180

4-4

7

8

200

2Ø12

Ø8a200

300

2Ø25 2 1Ø28 8

6-6

2

2Ø12 10 Ø8a170 Ø6a300 13

2Ø25 12

7-7

2Ø25 12

2Ø12 10

Ø6a300 13

2Ø22 4 1Ø25 5

8-8

2Ø25 12

2Ø12 10

Ø6a300 13

2∅22 4

9-9

1Ø28 6 2Ø25

11

300

300

1

∅6a200 ∅6a2001

5

∅6a200

5

∅6a200

3

∅8a180 ∅6a150 6

6

∅6a150

6 ∅6a150

2

∅8a180

4690

4930

129.6 (2Ø25)

W=692

102.8 (2Ø22)

2Ø25 11

2Ø22 4

2Ø25 12

1Ø25 5

1Ø28 6

200

9

1390

1790

10

2Ø28

(Ø8a200)

200

1390

1790

360

9

9

6390

6190

3210

4470

1170

9020

Ø8a200

Ø8a170

3300

1

1∅16 3

- Trọng lượng thép có đường kính <=10: 2576.81 kg

- Trọng lượng thép có đường kính <=18: 1021.73 kg

- Trọng lượng thép có đường kính > 18: 802.29 kg

Ngày đăng: 20/11/2023, 10:40

HÌNH ẢNH LIÊN QUAN

BẢNG CHỈ TIÊU SỬ DỤNG VẬT LIỆU - 02. Bản vẽ đồ án bê tông cốt thép có file CAD đính kèm
BẢNG CHỈ TIÊU SỬ DỤNG VẬT LIỆU (Trang 1)

TỪ KHÓA LIÊN QUAN

w