1. Trang chủ
  2. » Luận Văn - Báo Cáo

các yếu tố ảnh hưởng đến hành vi mua hàng tích trữ của khách hàng trong đại dịch covid 19 ở tphcm vai trò trung gian của sự lo lắng và dự đoán hối tiếc

127 18 0

Đang tải... (xem toàn văn)

Tài liệu hạn chế xem trước, để xem đầy đủ mời bạn chọn Tải xuống

THÔNG TIN TÀI LIỆU

Thông tin cơ bản

Tiêu đề Các Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Hành Vi Mua Hàng Tích Trữ Của Khách Hàng Trong Đại Dịch Covid-19 Ở TP.HCM: Vai Trò Trung Gian Của Sự Lo Lắng Và Dự Đoán Hối Tiếc
Tác giả Hoàng Minh Châu
Người hướng dẫn TS. Trần Văn Khoát
Trường học Trường Đại Học Công Nghiệp TP.HCM
Chuyên ngành Marketing
Thể loại Khóa Luận Tốt Nghiệp
Năm xuất bản 2023
Thành phố Thành Phố Hồ Chí Minh
Định dạng
Số trang 127
Dung lượng 2,82 MB

Cấu trúc

  • CHƯƠNG 1 TỔNG QUAN VỀ ĐỀ TÀI (17)
    • 1.1 Lý do chọn đề tài (17)
    • 1.2 Mục tiêu nghiên cứu (19)
      • 1.2.1 Mục tiêu tổng quát (19)
      • 1.2.2 Mục tiêu chi tiết (19)
    • 1.3 Câu hỏi nghiên cứu (19)
    • 1.4 Đối tượng và phạm vi nghiên cứu (20)
      • 1.4.1 Đối tượng nghiên cứu (20)
      • 1.4.2 Phạm vi nghiên cứu (20)
    • 1.5 Phương pháp nghiên cứu (20)
      • 1.5.1 Nghiên cứu sơ bộ (20)
      • 1.5.2 Nghiên cứu chính thức (20)
    • 1.6 Ý nghĩa của nghiên cứu (20)
      • 1.6.1 Ý nghĩa khoa học (20)
      • 1.6.2 Ý nghĩa thực tiễn (21)
    • 1.7 Kết cấu của nghiên cứu (21)
  • CHƯƠNG 2 CƠ SỞ LÝ THUYẾT VÀ MÔ HÌNH NGHIÊN CỨU (22)
    • 2.1. Cơ sở lý thuyết (22)
    • 2.2. Các nghiên cứu liên quan (25)
      • 2.2.1 Nghiên cứu ngoài nước (25)
      • 2.2.2. Nghiên cứu trong nước (28)
      • 2.2.3. Tổng hợp các yếu tố ảnh hưởng đến hành vi mua hàng tích trữ trong đại dịch (29)
    • 2.3. Cơ sở hình thành các giả thuyết (29)
    • 2.4 Mô hình nghiên cứu (36)
      • 2.4.1 Mô tả mô hình nghiên cứu (36)
      • 2.4.2 Tổng hợp các giả thuyết nghiên cứu (37)
    • 2.5 Tóm tắt chương 2 (37)
  • CHƯƠNG 3 PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU (38)
    • 3.1 Quy trình nghiên cứu (38)
    • 3.2 Nghiên cứu tài liệu và đề xuất thang đo (39)
      • 3.2.1 Nghiên cứu định tính (43)
    • 3.3 Thang đo sơ bộ (45)
      • 3.3.1 Thang đo “Nhận thức mức độ nghiêm trọng” (45)
      • 3.3.2 Thang đo “Sự không chắc chắn” (46)
      • 3.3.3 Thang đo “Cảm nhận sự khan hiếm” (46)
      • 3.3.4 Thang đo “Sự lo lắng” (47)
      • 3.3.5 Thang đo “Dự đoán hối tiếc” (48)
      • 3.3.6 Thang đo “Mua hàng tích trữ” (48)
      • 3.3.5 Bảng câu hỏi sơ bộ (49)
    • 3.4 Nghiên cứu định lượng sơ bộ (49)
      • 3.4.2 Phương pháp chọn mẫu (50)
      • 3.4.3 Đánh giá sơ bộ thang đo (50)
      • 3.4.4. Đánh giá sơ bộ thang đo (50)
    • 3.5 Bảng câu hỏi chính thức (55)
    • 3.6 Nghiên cứu định lượng chính thức (55)
      • 3.6.1 Mẫu khảo sát chính thức (55)
      • 3.6.2 Phương pháp chọn mẫu (55)
      • 3.6.3. Phương pháp phân tích dữ liệu (56)
    • 3.7 Tóm tắt chương 3 (57)
  • CHƯƠNG 4. KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU (59)
    • 4.1 Tổng quan về mua hàng tích trữ trong đại dịch Covid-19 (59)
    • 4.2 Kết quả nghiên cứu định lượng chính thức (60)
      • 4.2.1 Thống kê mô tả dữ liệu (60)
      • 4.2.2. Kết quả đánh giá độ tin cậy thang đo bằng Cronbach’s Alpha (61)
      • 4.2.3 Đánh giá giá trị thang đo bằng phân tích EFA (64)
    • 4.3 Phân tích nhân tố khẳng định (CFA) (67)
    • 4.4 Kiểm định mô hình lý thuyết và giả thuyết bằng phân tích tuyến tính SEM (68)
    • 4.5 Thảo luận kết quả nghiên cứu (70)
    • 4.6 Tóm tắt chương 4 (72)
  • CHƯƠNG 5: KẾT LUẬN VÀ HÀM Ý QUẢN TRỊ (73)
    • 5.1 Tóm tắt những kết quả chính của nghiên cứu (73)
    • 5.2 Điểm khác biệt so với các nghiên cứu khác (74)
    • 5.3 Đề xuất hàm ý quản trị (74)
      • 5.3.1 Hàm ý đối với yếu tố “sự lo lắng” (74)
      • 5.3.2 Hàm ý đối với yếu tố “sự khan hiếm” (75)
      • 5.3.3 Hàm ý đối với yếu tố “Nhận thức mức độ nghiêm trọng” (76)
      • 5.3.4 Hàm ý đối với yếu tố “dự đoán hối tiếc” (77)
      • 5.3.5 Hàm ý đối với yếu tố “sự không chắc chắn” (78)
    • 5.4 Hạn chế và hướng nghiên cứu tiếp theo (79)
  • TÀI LIỆU THAM KHẢO (80)

Nội dung

TỔNG QUAN VỀ ĐỀ TÀI

Lý do chọn đề tài

Dịch bệnh Covid-19, được phát hiện lần đầu tiên vào tháng 12 năm 2019 ở Vũ Hán, đã trở thành một cuộc khủng hoảng sức khỏe toàn cầu, ảnh hưởng nghiêm trọng đến thương mại và hành vi tiêu dùng Sau khi Tổ chức Y tế thế giới tuyên bố tình trạng khẩn cấp, người tiêu dùng đã trải qua sự lo lắng, dẫn đến hành vi mua hàng tích trữ ở nhiều quốc gia, bao gồm Úc, Hoa Kỳ, và Vương quốc Anh Tại Việt Nam, trường hợp đầu tiên mắc Covid-19 được xác nhận vào ngày 23/01/2020, và đến tháng 4/2021, dịch bùng phát mạnh mẽ tại TP.HCM Với các chính sách giãn cách xã hội và tâm lý lo lắng, người dân đã đổ xô đến siêu thị để mua thực phẩm và hàng thiết yếu, gây ra tình trạng quá tải tại các cửa hàng.

Trong thời kỳ đại dịch Covid-19, vấn đề mua hàng tích trữ đã thu hút sự chú ý của nhiều học giả Các nghiên cứu quốc tế, như nghiên cứu của Yuen, Tan, Wong và Wang (2022) tại Singapore, đã chỉ ra rằng các yếu tố tâm lý như sự không chắc chắn, nhận thức về mức độ nghiêm trọng, cảm giác khan hiếm và lo lắng có ảnh hưởng đáng kể đến hành vi mua sắm tích trữ của người tiêu dùng.

Nghiên cứu của Omar, Nazri, Ali và Alam (2021) cho thấy Covid-19 đã tác động mạnh mẽ đến hành vi tiêu dùng ở Malaysia Theo nghiên cứu của Li, Zhou, Wong, Wang và Yuen (2021), lý thuyết hệ thống kép được áp dụng để phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến hành vi mua tích trữ của người tiêu dùng Singapore Các yếu tố xã hội như sự khan hiếm và cảm giác hối tiếc đã đóng vai trò quan trọng trong quyết định mua hàng tích trữ trong bối cảnh đại dịch Covid-19.

Nghiên cứu về hành vi mua hàng tích trữ tại Việt Nam còn hạn chế, tuy nhiên, một nghiên cứu gần đây của Thái Trí Dũng (2022) đã phân tích hành vi này ở người tiêu dùng tại Thành phố Hồ Chí Minh trong bối cảnh đại dịch Covid-19 Nghiên cứu tập trung vào các yếu tố ảnh hưởng đến hành vi mua sắm, nhấn mạnh vai trò trung gian của nhận thức về sự khan hiếm và cảm giác hối tiếc đã lường trước Các phát hiện cho thấy nhận thức về mức độ nghiêm trọng của đại dịch Covid-19 cũng có tác động đáng kể đến hành vi mua sắm của người tiêu dùng.

Sự không chắc chắn và nhận thức về khan hiếm đã tác động đến lo lắng của người tiêu dùng, dẫn đến hành vi mua hàng tích trữ (Omar, Nazri, Ali, & Alam, 2021) Điều này cho thấy lo lắng đóng vai trò trung gian giữa nhận thức về mức độ nghiêm trọng của đại dịch Covid-19, sự không chắc chắn và hành vi mua sắm tích trữ.

Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), mặc dù dịch Covid-19 không còn là tình trạng khẩn cấp, nhưng vẫn chưa kết thúc Nghiên cứu về các yếu tố ảnh hưởng đến hành vi mua hàng tích trữ của khách hàng ở Thành phố Hồ Chí Minh, đặc biệt là vai trò trung gian của sự lo lắng và dự đoán hối tiếc, là cần thiết trong bối cảnh hiện nay Nghiên cứu này nhằm làm rõ mối quan hệ giữa yếu tố tâm lý - xã hội và hành vi mua hàng tích trữ, điều mà nghiên cứu của Thái Trí Dũng (2022) chưa đề cập Từ đó, đề xuất các chính sách và giải pháp cho nhà hoạch định và doanh nghiệp nhằm giảm thiểu tình trạng mua hàng tích trữ trong tương lai Do đó, tác giả quyết định thực hiện nghiên cứu với tiêu đề “Các yếu tố ảnh hưởng đến hành vi mua hàng tích trữ của khách hàng trong đại dịch Covid-19 ở TP.HCM: vai trò trung gian của sự lo lắng và dự đoán hối tiếc” như một khóa luận tốt nghiệp.

Mục tiêu nghiên cứu

Nghiên cứu này phân tích các yếu tố tác động đến hành vi mua hàng tích trữ của người tiêu dùng tại TP.HCM trong bối cảnh đại dịch Covid-19 Đặc biệt, vai trò trung gian của sự lo lắng và dự đoán hối tiếc được xem xét để hiểu rõ hơn về tâm lý khách hàng Kết quả cho thấy rằng sự lo lắng gia tăng trong thời kỳ khủng hoảng đã thúc đẩy hành vi mua sắm, trong khi dự đoán hối tiếc cũng ảnh hưởng đến quyết định tích trữ hàng hóa Nghiên cứu này cung cấp những hiểu biết quan trọng cho các nhà bán lẻ và marketers trong việc điều chỉnh chiến lược kinh doanh phù hợp với tâm lý người tiêu dùng trong thời kỳ dịch bệnh.

Trong bối cảnh đại dịch Covid-19 tại TP.HCM, việc xác định các yếu tố ảnh hưởng đến sự lo lắng, dự đoán hối tiếc và hành vi mua hàng tích trữ của khách hàng là rất quan trọng Sự lo lắng của người tiêu dùng gia tăng do tình hình dịch bệnh không ổn định, dẫn đến tâm lý tích trữ hàng hóa Dự đoán hối tiếc về việc không mua sắm đủ hàng hóa cần thiết cũng thúc đẩy hành vi mua sắm Các yếu tố như thông tin truyền thông, tình hình sức khỏe cá nhân và sự khan hiếm hàng hóa đều đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành những quyết định mua sắm này.

Nghiên cứu này nhằm xác định ảnh hưởng của lo lắng và dự đoán hối tiếc đến hành vi mua sắm tích trữ của khách hàng trong đại dịch Covid-19 tại TP.HCM Bằng cách đo lường mức độ tác động của các yếu tố này, chúng tôi sẽ phân tích mối quan hệ giữa lo lắng, dự đoán hối tiếc và hành vi mua hàng tích trữ Kết quả sẽ cung cấp các hàm ý quản trị nhằm hạn chế và giảm thiểu hành vi mua sắm tích trữ của khách hàng trong bối cảnh đại dịch trong tương lai tại TP.HCM.

Câu hỏi nghiên cứu

Những yếu tố ảnh hưởng đến sự lo lắng, dự đoán hối tiếc và hành vi mua hàng tích trữ của khách hàng trong đại dịch Covid-19 ở TP.HCM?

Yếu tố sự lo lắng và dự đoán hối tiếc có ảnh hưởng đến hành vi mua hàng tích trữ của khách hàng trong đại dịch Covid-19 ở TP.HCM?

Trong bối cảnh đại dịch Covid-19 tại TP.HCM, mức độ ảnh hưởng của các yếu tố như lo lắng và dự đoán hối tiếc đến hành vi mua hàng tích trữ của khách hàng rất đáng chú ý Sự lo lắng gia tăng đã dẫn đến việc khách hàng có xu hướng tích trữ hàng hóa, trong khi dự đoán hối tiếc cũng đóng vai trò quan trọng trong quyết định mua sắm của họ Nghiên cứu này nhằm làm rõ mối quan hệ giữa các yếu tố tâm lý và hành vi tiêu dùng trong giai đoạn khủng hoảng.

Để hạn chế và giảm thiểu hành vi mua hàng tích trữ của khách hàng ở TP.HCM trong bối cảnh đại dịch tương lai, các nhà quản trị cần áp dụng những chiến lược hiệu quả Trước hết, việc cung cấp thông tin minh bạch về tình hình hàng hóa và dịch vụ sẽ giúp khách hàng yên tâm hơn Thứ hai, khuyến khích khách hàng mua sắm có kế hoạch thông qua các chương trình khuyến mãi và ưu đãi, nhằm giảm bớt tâm lý lo lắng Cuối cùng, tăng cường tương tác với khách hàng qua các kênh truyền thông xã hội để lắng nghe và đáp ứng nhanh chóng các nhu cầu của họ cũng là một yếu tố quan trọng trong việc điều chỉnh hành vi mua sắm.

Đối tượng và phạm vi nghiên cứu

Các yếu tố ảnh hưởng đến hành vi mua hàng tích trữ của khách hàng trong đại dịch Covid-

19 ở TP.HCM: Vai trò trung gian của sự lo lắng và dự đoán hối tiếc

Phạm vi không gian: Nghiên cứu tại thành phố Hồ Chí Minh

Phạm vi thời gian: Thời gian bắt đầu nghiên cứu từ tháng 02/2023 – 05/2023.

Phương pháp nghiên cứu

Sử dụng phương pháp định tính để tổng hợp nghiên cứu và tài liệu lý thuyết liên quan đến ý định nghiện mua sắm trên các sàn thương mại điện tử của giới trẻ Phỏng vấn chuyên gia nhằm xác định các yếu tố ảnh hưởng đến hành vi mua hàng tích trữ trong đại dịch Covid-19 tại TP.HCM, đặc biệt là vai trò trung gian của sự lo lắng và dự đoán hối tiếc.

Sử dụng phương pháp định lượng sơ bộ bằng cách phỏng vấn từ 50 đến 100 khách hàng qua bảng câu hỏi khảo sát Đánh giá độ tin cậy của thang đo thông qua hệ số Cronbach’s Alpha và kiểm tra giá trị thang đo bằng phân tích nhân tố khám phá (EFA).

Nghiên cứu sử dụng phương pháp định lượng với việc phỏng vấn 351 khách hàng tại Thành phố Hồ Chí Minh Để đánh giá độ tin cậy và giá trị thang đo, nghiên cứu áp dụng Cronbach’s Alpha và phân tích EFA Cuối cùng, mô hình và giả thuyết nghiên cứu được kiểm định thông qua phân tích hồi quy hoặc mô hình cấu trúc tuyến tính SEM.

Ý nghĩa của nghiên cứu

Nghiên cứu này phân tích bản chất và tác động của các yếu tố ảnh hưởng đến hành vi mua hàng tích trữ, đồng thời cung cấp những gợi ý quản lý thiết thực Kết quả nghiên cứu sẽ góp phần làm phong phú thêm hệ thống nghiên cứu về mua hàng tích trữ tại Việt Nam và tạo nền tảng cho các nghiên cứu sâu hơn trong lĩnh vực này.

Nghiên cứu này phân tích các yếu tố tác động đến hành vi mua sắm tích trữ của người tiêu dùng tại Thành phố Hồ Chí Minh trong bối cảnh đại dịch Covid-19, đặc biệt nhấn mạnh vai trò trung gian của sự lo lắng và dự đoán hối tiếc Qua đó, bài viết đề xuất các giải pháp quản lý nhằm hạn chế và giảm thiểu hành vi mua hàng tích trữ trong các tình huống đại dịch tương lai.

Kết cấu của nghiên cứu

Bài nghiên cứu bao gồm 5 chương, trong đó:

Chương 1: Tổng quan về đề tài

Chương 2: Cơ sở lý thuyết và mô hình nghiên cứu

Chương 3: Phương pháp nghiên cứu

Chương 4: Kết quả nghiên cứu

Chương 5: Kết luận và hàm ý quản trị.

CƠ SỞ LÝ THUYẾT VÀ MÔ HÌNH NGHIÊN CỨU

Cơ sở lý thuyết

2.1.1 Các lý thuyết liên quan đến hành vi và tâm lý của người tiêu dùng

Thuyết hành động hợp lý TRA (Theory of Reasoned Action) của Fishbein & Ajzen (1975) cho rằng hành vi của con người được ảnh hưởng bởi ý định, mà ý định này lại chịu tác động từ thái độ cá nhân và chuẩn mực chủ quan Thái độ phản ánh cảm xúc tích cực hoặc tiêu cực đối với hành vi, trong khi chuẩn mực chủ quan là cảm nhận bị ảnh hưởng bởi những người hay sự kiện quan trọng Lý thuyết hành vi có kế hoạch TPB (Theory of Planned Behavior) của Ajzen (1991) đã cải tiến TRA bằng cách bổ sung yếu tố nhận thức kiểm soát hành vi, cùng với thái độ và chuẩn mực chủ quan, ảnh hưởng đến ý định hành động của người tiêu dùng TRA và TPB là những lý thuyết cơ bản liên quan đến hành vi mua hàng tích trữ của người tiêu dùng.

Theo Nor Asiah Omar và cộng sự (2021), nghiên cứu về mua hàng tích trữ được phát triển dựa trên ba lý thuyết tâm lý quan trọng: lý thuyết hệ thống ức chế hành vi của Gray (1977), lý thuyết phản ứng của Brehm và Brehm (1981), và lý thuyết kỳ vọng của Reiss và McNally (1985) Lý thuyết hệ thống ức chế hành vi cho rằng não bộ con người có ba hệ thống cảm xúc liên quan: hệ thống ức chế hành vi, hệ thống kích hoạt hành vi và hệ thống kiểm soát hành vi Theo Gray (1977), sự lo lắng của cá nhân xuất phát từ những kích thích gây khó chịu, làm hạn chế khả năng cư xử tự nhiên và thoải mái của họ.

Khi đối mặt với kích thích tiêu cực, cảm xúc của con người có thể dẫn đến lo lắng, khiến họ tổ chức cuộc sống để tránh những tình huống gây căng thẳng (MacAndrew và Steele, 1991) Lý thuyết phản ứng (Reactance theory) giải thích rằng mối đe dọa về tự do sẽ kích thích động lực cá nhân để giành lại quyền tự do và ngăn chặn sự mất mát (Brehm và Brehm, 1981; Gogarty, 1997) Đồng thời, lý thuyết kỳ vọng (Expectancy theory) chỉ ra rằng kỳ vọng về nguy hiểm và sự nhạy cảm với các mối đe dọa thúc đẩy hành động tránh né, trong khi nỗi sợ hãi có thể thay đổi tùy thuộc vào kết quả tiêu cực dự kiến và mức độ nhạy cảm với những kết quả này (Reiss, 1991).

Mặc dù các lý thuyết tâm lý thường ít được áp dụng trong lĩnh vực sức khỏe, Nor Asiah Omar và cộng sự (2021) cho rằng chúng có thể giải thích hành vi mua hàng tích trữ của người tiêu dùng Các yếu tố tâm lý đóng vai trò quan trọng trong việc ảnh hưởng đến hành vi mua sắm này, đặc biệt trong bối cảnh đại dịch Covid-19 (Sim và cộng sự, 2020; Yuen và cộng sự, 2020).

Mua hàng tích trữ (panic buying) là hành vi tiêu dùng bất thường khi người tiêu dùng mua số lượng lớn hàng hóa nhằm tránh thiếu hụt trong tương lai (Shou và cộng sự, 2011) Hiện tượng này không phải mới, đã xảy ra trong nhiều sự kiện lịch sử như đại dịch cúm Tây Ban Nha năm 1918, khi khoảng 1/3 dân số thế giới bị ảnh hưởng và dẫn đến việc tích trữ thuốc điều trị (Freckelton, 2020) Trong hai cuộc thế chiến, nhiều quốc gia đã trải qua tình trạng thiếu lương thực và khẩu phần ăn Đặc biệt, trong khủng hoảng tên lửa Cuba năm 1962, người Mỹ cũng đã tích trữ hàng hóa, làm sạch các kệ siêu thị.

Các nghiên cứu cho thấy việc mua hàng tích trữ có thể gây gián đoạn chuỗi cung ứng, thúc đẩy lệnh cấm xuất khẩu, và tạo ra bất ổn cho hệ thống kinh tế vĩ mô, dẫn đến việc tăng giá hàng hóa Hành vi mua hàng tích trữ được coi là phức tạp và đa dạng, thường xuất phát từ sự lo lắng và hoảng sợ của người tiêu dùng, đặc biệt trong bối cảnh đại dịch Covid-19.

Năm 19, người tiêu dùng đang cảm thấy lo lắng về sự an toàn và sinh kế của họ Để ứng phó với những lo ngại này, nhiều cá nhân đã chọn cách mua sắm tích trữ như một cơ chế đối phó (Halimin Herjanto, 2021).

Sự lo lắng (Anxiety) là một cảm giác mất cân bằng tổng quát hoặc không xác định (Turner,

Lo lắng là cảm giác khó chịu và căng thẳng liên quan đến những gì có thể xảy ra, xuất phát từ sự kết hợp giữa căng thẳng và nhận thức về mối đe dọa từ kết quả tiêu cực, dù mối đe dọa đó có thể không có thật Nó có thể khiến mọi người hành động lúng túng hoặc tăng cường hiệu quả hành vi chủ động Trong trạng thái lo lắng, người tiêu dùng thường không thích rủi ro và đánh giá các kích thích mơ hồ là nguy hiểm Đại dịch Covid-19 với các biện pháp cách ly và phong tỏa đã tạo ra mức độ bất ổn, làm gia tăng lo lắng và căng thẳng cho những người không thể ra ngoài hoặc gặp gỡ bạn bè.

Lịch sử đã chỉ ra rằng các biện pháp cực đoan như cách ly có thể làm tăng cảm giác dễ bị tổn thương hơn so với chính căn bệnh (Glass và Schoch-Spana, 2002) Theo lý thuyết hệ thống ức chế hành vi (Gray, 1977), các sự kiện bất ngờ có thể tác động đến hành vi và liên quan chặt chẽ đến lo âu Sự bùng phát đột ngột của đại dịch Covid-19 cùng với các quyết định phong tỏa đã ảnh hưởng đến tâm lý của người dân, gây ra bất ổn và dẫn đến tình trạng mua sắm tích trữ (Yuen và cộng sự, 2020) Nghiên cứu cho thấy việc mua sắm tích trữ có thể giúp người tiêu dùng giảm bớt lo âu phát sinh từ sự không chắc chắn và các cảm xúc tiêu cực trong bối cảnh đại dịch (Sim và cộng sự).

Nghiên cứu của Nor Asiah Omar và cộng sự (2021) đã chỉ ra rằng sự lo lắng là yếu tố trung gian quan trọng, ảnh hưởng đến hành vi mua sắm tích trữ của người tiêu dùng trong bối cảnh đại dịch Covid-19 Cụ thể, sự không chắc chắn và nhận thức về mức độ nghiêm trọng của tình hình, cùng với cảm nhận về sự khan hiếm, đã tác động mạnh mẽ đến quyết định mua hàng của người tiêu dùng.

19 Phần tiếp theo trình bày vai trò trung gian trong nghiên cứu này là dự đoán hối tiếc hay sự hối tiếc đã lường trước

Dự đoán hối tiếc là việc xem xét các cảm xúc tiêu cực khi quyết định thực hiện hành động nhằm ngăn chặn kết quả không mong muốn Trong bối cảnh bất ổn, người tiêu dùng có xu hướng thực hiện các hành động phòng ngừa và mua sắm để tránh hối tiếc về việc phải trả giá cao hơn hoặc gặp tình trạng hết hàng Hối tiếc được coi là cảm xúc tiêu cực xuất hiện khi một người suy ngẫm về các kết quả có thể tốt hơn nếu họ đã hành động khác Mặc dù thường xảy ra khi nhìn lại quyết định, dự đoán hối tiếc xảy ra trước khi đưa ra lựa chọn, khi cá nhân tưởng tượng về cảm giác hối tiếc nếu họ chọn một quyết định cụ thể Nghiên cứu của Kum Fai Yuen và cộng sự cho thấy rằng dự đoán hối tiếc đóng vai trò trung gian giữa cảm nhận sự khan hiếm và hành vi mua sắm tích trữ của người tiêu dùng.

Các nghiên cứu liên quan

2.2.1.1 Nghiên cứu của Noh Asiah Omar và cộng sự (2021)

Nghiên cứu này phân tích tác động của các yếu tố tâm lý như sự không chắc chắn, nhận thức về mức độ nghiêm trọng, nhận thức về sự khan hiếm và lo lắng đến hành vi mua sắm hoảng loạn của người tiêu dùng Malaysia trong bối cảnh đại dịch Covid-19 năm 2020 Kết quả cho thấy sự không chắc chắn và nhận thức về sự khan hiếm có mối liên hệ tích cực với lo lắng, nhưng không ảnh hưởng trực tiếp đến hành vi mua sắm tích trữ Hơn nữa, lo lắng đóng vai trò trung gian trong mối quan hệ giữa các yếu tố này và hành vi mua sắm tích trữ Những phát hiện này khuyến khích nghiên cứu thực nghiệm để phát triển chiến lược bán lẻ linh hoạt và cải thiện dịch vụ khách hàng Theo Nor Asiah Omar và các cộng sự (2021), các nghiên cứu tương lai nên được thực hiện trong các bối cảnh và nền văn hóa khác, nhằm kiểm tra mối quan hệ giữa các biến số trong những tình huống khác nhau.

Hình 2.1 Mô hình nghiên cứu của Noh Asiah Omar và cộng sự (2021)

Nguồn: Nghiên cứu của Noh Asiah Omar và cộng sự (2021)

2.2.1.2 Nghiên cứu của Xue Li và cộng sự (2021)

Nghiên cứu này phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến hành vi mua tích trữ của cư dân Singapore, thông qua lý thuyết hệ thống kép và khung khái niệm Kết quả cho thấy, hành vi mua hàng tích trữ là phản ứng trước kích thích môi trường và suy nghĩ phản chiếu, với nhận thức về mức độ nhạy cảm và nghiêm trọng của đại dịch, cùng với ảnh hưởng và chuẩn mực xã hội, kích thích cảm giác khan hiếm, dẫn đến quyết định mua sắm bốc đồng Ngoài ra, sự thiếu kiểm soát được nhận thức cũng tác động đến hành vi này, trong khi nhận thức về sự thiếu kiểm soát điều chỉnh ảnh hưởng tích cực của phản ứng tình cảm đối với việc mua hàng tích trữ Nghiên cứu cung cấp lý giải về hành vi mua tích trữ và đưa ra các hàm ý quản lý trong việc ứng phó với tình trạng này trong các cuộc khủng hoảng sức khỏe.

(2021) được trình bày trong hình 2.4

Hình 2.2 Mô hình nghiên cứu của Xue Li và cộng sự (2021)

(Nguồn: Nghiên cứu của Xue Li và cộng sự, 2021)

2.2.1.3 Nghiên cứu của Kum Fai Yuen và cộng sự (2022)

Nghiên cứu này khám phá các yếu tố xã hội ảnh hưởng đến hành vi mua hàng tích trữ trong đại dịch Covid-19, nhấn mạnh vai trò của nhận thức về sự khan hiếm và dự đoán hối tiếc Hành vi mua hàng tích trữ, mặc dù thường được xem là phản ứng tâm lý trước sự kiện cực đoan, cũng phản ánh nhận thức xã hội về cuộc khủng hoảng Kết quả khảo sát cho thấy, ảnh hưởng xã hội không ép buộc, chuẩn mực xã hội và học tập quan sát có tác động trực tiếp đến nhận thức về sự khan hiếm Hơn nữa, nhận thức này có thể thúc đẩy hành vi mua hàng tích trữ, cả trực tiếp lẫn gián tiếp thông qua cảm giác hối tiếc đã lường trước Hiểu rõ cơ chế của hành vi này sẽ giúp các nhà hoạch định chính sách và doanh nghiệp xây dựng các chiến lược can thiệp hiệu quả.

(2022) được trình bày trong hình 2.5

Hình 2.3 Mô hình nghiên cứu của Kum Fai Yuen và cộng sự (2022)

(Nguồn: Nghiên cứu của Kum Fai Yuen và cộng sự, 2022)

Nghiên cứu của Thái Trí Dũng (2022) đã xác định và đo lường các yếu tố ảnh hưởng đến tâm lý và hành vi mua hàng tích trữ của người tiêu dùng tại Thành phố Hồ Chí Minh trong đại dịch Covid-19 Kết quả cho thấy nhận thức về mức độ nghiêm trọng, kết quả kỳ vọng, tín hiệu hành động và hiệu quả bản thân đều tác động đến nhận thức sự khan hiếm Nhận thức này đóng vai trò trung gian trong hành vi mua hàng tích trữ và ảnh hưởng gián tiếp thông qua sự hối tiếc đã lường trước Nghiên cứu không chỉ mở rộng lý thuyết về hành vi mua hàng tích trữ mà còn đề xuất các giải pháp khả thi cho các nhà hoạch định chính sách và bên liên quan nhằm giải quyết tình trạng này trong tương lai.

2.2.3 Tổng hợp các yếu tố ảnh hưởng đến hành vi mua hàng tích trữ trong đại dịch Covid -19

Dựa trên các nghiên cứu đã được đề cập, có thể xác định một số yếu tố chính tác động đến hành vi mua hàng tích trữ trong đại dịch Covid-19, như được trình bày trong bảng 2.1 dưới đây.

Bảng 2.1 Tổng hợp các yếu tố ảnh hưởng đến hành vi mua hàng tích trữ trong đại dịch Covid – 19

Yếu tố ảnh hưởng Noh Asiah

Kum Fai Yuen & cộng sự (2022)

Thái Trí Dũng và cộng sự (2022)

Nhận thức mức độ nghiêm trọng X X

Cảm nhận sự khan hiếm X X X X

Sự thiếu kiểm soát nhận thức X Ảnh hưởng xã hội X X

Phản ứng ảnh hưởng X Ảnh hưởng xã hội bắt buộc X Ảnh hưởng xã hội không bắt buộc X

Học tập qua quan sát X

(Nguồn: Tổng hợp của tác giả)

Cơ sở hình thành các giả thuyết

Dựa trên các nghiên cứu liên quan, tác giả đề xuất một mô hình các yếu tố ảnh hưởng đến hành vi mua hàng tích trữ của khách hàng trong đại dịch Covid-19 tại TP.HCM, nhấn mạnh vai trò trung gian của sự lo lắng và dự đoán hối tiếc.

Nhận thức mức độ nghiêm trọng: Trong nghiên cứu của Nor Asiah Omar và cộng sự

Nghiên cứu năm 2021 cho thấy "nhận thức mức độ nghiêm trọng" không ảnh hưởng trực tiếp đến "hành vi mua hàng tích trữ", mà tác động gián tiếp qua "sự lo lắng" Tương tự, nghiên cứu của Thái Trí Dũng và cộng sự năm 2022 cũng chỉ ra rằng "nhận thức mức độ nghiêm trọng" không tác động trực tiếp đến "mua hàng tích trữ", mà thông qua "nhận thức sự khan hiếm".

Dựa trên các nghiên cứu trước đây, tác giả đã quyết định chọn yếu tố "nhận thức mức độ nghiêm trọng" là yếu tố đầu tiên ảnh hưởng đến hành vi mua hàng tích trữ.

Sự không chắc chắn: Tác giả kế thừa yếu tố “sự không chắc chắn” từ nghiên cứu của Nor

Asiah Omar và cộng sự (2021) Nghiên cứu này đã cho thấy sự không chắc chắn ảnh hưởng đến sự lo lắng của người tiêu dùng

Cảm nhận sự khan hiếm: Trong nghiên cứu của Nor Asiah Omar và cộng sự (2021),

Cảm nhận sự khan hiếm có tác động trực tiếp đến sự lo lắng nhưng không làm thay đổi hành vi mua hàng tích trữ Nghiên cứu của Xue Li và cộng sự (2021) cùng với Thái Trí Dũng và cộng sự (2022) cho thấy rằng cảm nhận sự khan hiếm lại có ảnh hưởng tích cực đến hành vi mua hàng tích trữ Do đó, tác giả đã kế thừa yếu tố cảm nhận sự khan hiếm từ các nghiên cứu trước đó.

Sự lo lắng được xem là yếu tố trung gian trong mối quan hệ giữa các yếu tố ảnh hưởng và hành vi mua hàng tích trữ của người tiêu dùng, theo nghiên cứu của Noh Asiah Omar và cộng sự (2021) Từ đó, tác giả đã kế thừa và xác định "sự lo lắng" là yếu tố phụ thuộc, có vai trò quan trọng trong việc tác động đến hành vi mua sắm tích trữ.

Nghiên cứu của Kum Fai Yuen và Thái Trí Dũng (2022) chỉ ra rằng "dự đoán hối tiếc" có ảnh hưởng trực tiếp đến "hành vi mua hàng tích trữ" Đặc biệt, yếu tố "cảm nhận sự khan hiếm" không chỉ tác động tích cực đến "dự đoán hối tiếc" mà còn đóng vai trò trung gian giữa "cảm nhận sự khan hiếm" và "hành vi mua hàng tích trữ" Do đó, tác giả đã chọn "dự đoán hối tiếc" làm yếu tố trung gian thứ hai ảnh hưởng đến "hành vi mua hàng tích trữ" trong các nghiên cứu của mình.

Sau khi thảo luận với giảng viên hướng dẫn và ba chuyên gia quản lý siêu thị tại Thành phố Hồ Chí Minh, tác giả đã xác định các yếu tố ảnh hưởng đến hành vi mua hàng tích trữ của khách hàng trong đại dịch Covid-19.

Sự lo lắng và dự đoán hối tiếc ở Thành phố Hồ Chí Minh ảnh hưởng đến hành vi mua hàng tích trữ thông qua ba yếu tố chính: (1) Nhận thức mức độ nghiêm trọng, (2) Sự không chắc chắn, và (3) Cảm nhận sự khan hiếm Những yếu tố này đóng vai trò trung gian, tác động đến quyết định tiêu dùng của người dân Phần tiếp theo sẽ trình bày cơ sở hình thành các giả thuyết nghiên cứu liên quan đến vấn đề này.

2.4.1 Nhận thức mức độ nghiêm trọng ảnh hưởng đến hành vi mua hàng tích trữ của khách hàng

Nhận thức mức độ nghiêm trọng (Perceived severity) là tình huống mà cá nhân cảm nhận được nguy cơ dẫn đến hậu quả tiêu cực khi tham gia hoặc tránh một hành vi cụ thể (Yuen và cộng sự, 2020) Nó phản ánh nhận thức chủ quan về tình trạng nghiêm trọng của dịch bệnh, bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố liên quan đến thực tế và dự đoán về các sự kiện trong tương lai (Green và cộng sự).

Nghiên cứu của Noh Asiah Omar và cộng sự (2021) chỉ ra rằng nhận thức về mức độ nghiêm trọng của dịch bệnh ảnh hưởng đến hành vi mua hàng tích trữ trong thời kỳ Covid-19 Nhiều người so sánh đại dịch này với dịch cúm Tây Ban Nha năm 1918, dẫn đến sự lo lắng và sợ hãi quá mức, từ đó gây ra hành vi dự trữ không hợp lý Nghiên cứu của Xue Li và cộng sự (2021) cũng khẳng định rằng sự hoang mang và lo lắng của người tiêu dùng, khi thấy sản phẩm cung cấp không đủ so với kỳ vọng, góp phần vào hành vi mua sắm tích trữ Tương tự, nghiên cứu của Kum Fai Yuen và cộng sự (2022) nhấn mạnh ảnh hưởng của nhận thức mức độ nghiêm trọng đến hành vi này Dựa trên các nghiên cứu đã được thực hiện, tác giả sẽ xem xét yếu tố "Nhận thức mức độ nghiêm trọng" và tác động của nó đến hành vi mua hàng tích trữ của khách hàng trong đại dịch Covid-19 tại TP.HCM.

H1: Nhận thức mức độ nghiêm trọng có ảnh hưởng tích cực (+) đến hành vi mua hàng tích trữ của khách hàng trong đại dịch Covid-19 ở TP.HCM

2.4.2 Nhận thức mức độ nghiêm trọng ảnh hưởng đến sự lo lắng của khách hàng

Nhận thức cá nhân về mức độ nghiêm trọng có thể gia tăng lo lắng, và đây là một trong những yếu tố dự đoán mạnh mẽ nhất cho sự thay đổi hành vi.

Đại dịch Covid-19 đã tạo ra những mối đe dọa nghiêm trọng đến tính mạng và tài sản, làm gia tăng cảm giác sợ hãi ở nhiều cá nhân Hệ quả của tình trạng này là mức độ lo lắng khi mua sắm của họ cũng tăng cao (Liren và cộng sự, 2012) Theo nghiên cứu của Yuen và cộng sự, sự lo lắng này có thể ảnh hưởng đến quyết định tiêu dùng của người dân.

Vào năm 2020, trong bối cảnh đại dịch Covid-19 bùng phát, nhiều cá nhân nhận thấy nguy cơ mắc bệnh, dẫn đến lo sợ và hành động mua sắm tích trữ để tự bảo vệ Họ đã liên tưởng đại dịch hiện tại với dịch cúm Tây Ban Nha năm 1918, vốn đã cướp đi sinh mạng của gần 50 triệu người trên toàn thế giới.

Nghiên cứu của Nor Asiah Omar và cộng sự (2021) chỉ ra rằng nhận thức về mức độ nghiêm trọng có tác động lớn đến sự lo lắng của người tiêu dùng Dựa trên những phát hiện này, nghiên cứu của tác giả tập trung vào việc phân tích ảnh hưởng của "Nhận thức mức độ nghiêm trọng" đến "Sự lo lắng" của khách hàng trong bối cảnh đại dịch Covid-19 tại TP.HCM, với giả thuyết thứ hai được đưa ra.

H2: Nhận thức mức độ nghiêm trọng có ảnh hưởng tích cực (+) đến sự lo lắng của khách hàng trong đại dịch Covid-19 ở TP.HCM

2.4.3 Sự không chắc chắn ảnh hưởng đến sự lo lắng của khách hàng

Sự không chắc chắn (Uncertainty) là trạng thái tinh thần xuất phát từ nhận thức về những điều chưa biết (Anderson và cộng sự, 2019) Nghiên cứu cho thấy sự không chắc chắn có thể làm gia tăng lo âu và những dự đoán về hậu quả đáng sợ (Kemp và cộng sự, 2014) Tình trạng này không chỉ gây ra lo âu xã hội, hoảng sợ, mà còn dẫn đến trầm cảm (Carleton, 2012) Các tình huống bất ngờ như thảm họa hay đại dịch tạo ra sự không chắc chắn do thiếu thông tin, từ đó ảnh hưởng đến cảm nhận sợ hãi của con người (Liren và cộng sự, 2012) Một nghiên cứu gần đây chỉ ra rằng sự không chắc chắn cao hơn làm gia tăng hoảng sợ trong cuộc khủng hoảng đại dịch Covid-19 (Xu và Sattar, 2020) Hơn nữa, Nor Asiah Omar và cộng sự (2021) đã chỉ ra rằng sự không chắc chắn ảnh hưởng đến lo lắng của người tiêu dùng Dựa trên các nghiên cứu này, tác giả xem xét ảnh hưởng của "Sự không chắc chắn" đến "Sự lo lắng" của khách hàng trong đại dịch Covid-19 tại TP.HCM.

H3: Sự không chắc chắn có ảnh hưởng tích cực (+) đến sự lo lắng của khách hàng trong đại dịch Covid-19 ở TP.HCM

2.4.4 Cảm nhận sự khan hiếm có ảnh hưởng đến sự lo lắng của khách hàng

Mô hình nghiên cứu

2.4.1 Mô tả mô hình nghiên cứu

Mô hình nghiên cứu đề xuất ba yếu tố ảnh hưởng đến hành vi mua hàng tích trữ của khách hàng trong đại dịch Covid-19 tại Thành phố Hồ Chí Minh, bao gồm: (1) Nhận thức mức độ nghiêm trọng, (2) Sự không chắc chắn, và (3) Cảm nhận sự khan hiếm Sự lo lắng và dự đoán hối tiếc đóng vai trò trung gian giữa các yếu tố này và hành vi mua hàng tích trữ Mô hình được trình bày trong hình 2.4.

Hình 2.4 Mô hình nghiên cứu đề xuất

(Nguồn: Tổng hợp của tác giả)

2.4.2 Tổng hợp các giả thuyết nghiên cứu

H1: Nhận thức mức độ nghiêm trọng có ảnh hưởng tích cực (+) đến hành vi mua hàng tích trữ của khách hàng trong đại dịch Covid-19 ở TP.HCM

H2: Nhận thức mức độ nghiêm trọng có ảnh hưởng tích cực (+) đến sự lo lắng của khách hàng trong đại dịch Covid-19 ở TP.HCM

H3: Sự không cắc chắn có ảnh hưởng tích cực (+) đến sự lo lắng của khách hàng trong đại dịch Covid-19 ở TP.HCM

H4: Cảm nhận sự khan hiếm có ảnh hưởng tích cực (+) đến sự lo lắng của khách hàng trong đại dịch Covid-19 ở TP.HCM

H5: Cảm nhận sự khan hiếm có ảnh hưởng tích cực (+) đến hành vi mua hàng tích trữ của khách hàng trong đại dịch Covid-19 ở TP.HCM

H6: Cảm nhận sự khan hiếm có ảnh hưởng tích cực (+) đến dự đoán hối tiếc của khách hàng trong đại dịch Covid-19 ở TP.HCM

H7: Sự lo lắng có ảnh hưởng tích cực (+) đến hành vi mua hàng tích trữ của khách hàng trong đại dịch Covid-19 ở TP.HCM

H8: Dự đoán hối tiếc có ảnh hưởng tích cực (+) đến hành vi mua hàng tích trữ của khách hàng trong đại dịch Covid-19 ở TP.HCM.

Tóm tắt chương 2

Chương hai đã trình bày tổng quan về các lý thuyết ảnh hưởng đến hành vi mua hàng tích trữ của khách hàng, đồng thời nêu rõ các vấn đề lý luận cơ bản của đề tài Tác giả đã nghiên cứu các mô hình lý thuyết và các nghiên cứu quốc tế để phát triển mô hình nghiên cứu Mô hình kết hợp TRA và TPB được chọn làm cơ sở để nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến hành vi mua hàng tích trữ tại Thành phố Hồ Chí Minh Tác giả đã đề xuất 5 yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến hành vi này và xây dựng mô hình nghiên cứu dựa trên chúng, làm nền tảng cho việc phân tích dữ liệu và thực trạng trong chương tiếp theo.

PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU

Quy trình nghiên cứu

Mục tiêu nghiên cứu của khóa luận là xác định và đo lường ảnh hưởng của nhận thức về mức độ nghiêm trọng, sự không chắc chắn, cảm nhận sự khan hiếm, lo lắng và dự đoán hối tiếc đến hành vi mua hàng tích trữ của khách hàng trong bối cảnh đại dịch Covid-19 tại Thành phố Hồ Chí Minh.

Quy trình nghiên cứu của khóa luận được trình bày theo sơ đồ trong hình sau:

Hình 3.1 Quy trình nghiên cứu

(Nguồn: Tác giả tự tổng hợp)

Để bắt đầu, tác giả cần tổng quan lý thuyết liên quan đến nghiên cứu, xây dựng mô hình nghiên cứu làm nền tảng dữ liệu và hoạch định quy trình nghiên cứu Sau khi tổng hợp tài liệu trong và ngoài nước, tác giả sẽ xác định mô hình nghiên cứu cùng với thang đo sơ bộ, từ đó tiến hành xây dựng các câu hỏi khảo sát và thang đo sơ bộ.

Bước 2: Tác giả tiến hành khảo sát chuyên gia, thảo luận nhóm để hiệu chỉnh thang đo

Tiến hành điều tra sơ bộ và sử dụng kết quả từ SPSS để kiểm định Cronbach’s Alpha và phân tích EFA, nhằm loại bỏ các biến không phù hợp Qua đó, xác định thang đo chính thức cho mô hình và xây dựng các câu hỏi khảo sát chính thức.

Bước 3: Tác giả tiến hành khảo sát chính thức dựa trên bảng câu hỏi khảo sát sơ bộ, sau đó kiểm tra độ tin cậy bằng Cronbach’s Alpha và thực hiện phân tích EFA, có thể loại bỏ các biến quan sát không phù hợp Tiếp theo, kiểm định thang đo bằng CFA qua phần mềm AMOS, kiểm tra mô hình nghiên cứu lý thuyết SEM và phân tích thực trạng với các biến quan sát ban đầu Cuối cùng, tác giả trình bày kết quả nghiên cứu, rút ra các kết luận chính và đề xuất hàm ý quản trị, đồng thời đánh giá sự đóng góp của nghiên cứu cho thực tiễn, làm tài liệu tham khảo cho các nghiên cứu tương tự sau này.

Nghiên cứu tài liệu và đề xuất thang đo

Dựa trên lý thuyết và tài liệu từ chương 2, tác giả đã chọn lọc một số yếu tố để xây dựng thang đo nháp phục vụ nghiên cứu định tính Thang đo này bao gồm ba biến độc lập: (1) Nhận thức mức độ nghiêm trọng, (2) Sự không chắc chắn, và (3) Cảm nhận sự khan hiếm Đồng thời, ba biến phụ thuộc được xác định là: (1) Sự lo lắng, (2) Dự đoán hối tiếc, và (3) Mua hàng tích trữ trong bối cảnh đại dịch Covid-19.

Từ những lập luận nói trên, thang đo nháp trong nghiên cứu này gồm có 6 thang đo với 36 biến quan sát, dược trình bày chi tiết trong bảng 3.1

STT THANG ĐO ĐỀ XUẤT THANG ĐO GỐC NGUỒN

1 Cảm nhận sự khan hiếm Cảm nhận sự khan hiếm

Sản phẩm yêu thích của tôi hầu như sắp hết hàng trong thời kì diễn ra dịch Covid-19

Sản phẩm yêu thích của tôi hầu như sắp hết khi tôi muốn mua thêm sản phẩm mới

Các sản phẩm tôi yêu thích chỉ có số lượng hạn chế trong thời kì diễn ra dịch Covid-19

Các sản phẩm tôi yêu thích chỉ có số lượng hạn chế

1.3 Các sản phẩm tôi yêu thích thường chỉ còn số lượng ít trên kệ

Các sản phẩm tôi yêu thích chỉ còn số lượng ít trên kệ

Tôi có ít sự lựa chọn hơn khi đi mua sắm trong thời kì diễn ra dịch Covid-

Tôi có ít sự lựa chọn hơn khi đi mua sắm

1.5 Sản phẩm mà tôi muốn mua sẽ rất khan hiếm trong thời kì diễn ra dịch

Trong thời kì đại dịch Covid-19, nỗi sợ hãi không có sản phẩm mình cần khiến tôi luôn mua nhiều hơn số lượng mà mình cần

2 Cảm nhận mức độ nghiêm trọng Cảm nhận mức độ nghiêm trọng

2.1 Covid-19 là một mối đe dọa nghiêm trọng

Covid-19 là một mối đe dọa nghiêm trọng

2.2 Covid-19 gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến việc làm và thu nhập của tôi

Covid-19 là một đại dịch nguy cấp

2.3 Tôi cảm thấy bất an khi xem tin tức về Covid-19 trên mạng xã hội Tác giả đề xuất

2.4 Tôi cảm thấy Covid-19 có thể đe dọa đến cuộc sống của tôi và các mối quan hệ xung quanh

Covid-19 đe dọa đến cuộc sống (Omar, Nazri, Ali,

3 Sự không chắc chắn Sự không chắc chắn

3.1 Covid-19 sẽ không gây thiệt hại đến tài sản và nguồn lực Covid-19 sẽ không gây thiệt hại đến tài sản và nguồn lực (Omar, Nazri, Ali,

STT THANG ĐO ĐỀ XUẤT THANG ĐO GỐC NGUỒN

3.2 Covid-19 sẽ không ảnh hưởng đến cảm xúc của tôi

Covid-19 sẽ không ảnh hưởng đến cảm xúc của tôi

3.3 Covid-19 sẽ không gây thiệt hại đến tài chính của tôi

Covid-19 sẽ không gây thiệt hại đến tài chính của tôi

3.4 Covid-19 sẽ không gây thiệt hại đến tài chính của tôi Covid-19 sẽ không gây thiệt hại đến tài chính của tôi (Omar, Nazri, Ali,

3.5 Covid-19 sẽ không gây thiệt hại cho xã hội Covid-19 sẽ không gây thiệt hại cho xã hội (Omar, Nazri, Ali,

3.6 Covid-19 sẽ không gây thiệt hại đến tôi

Covid-19 sẽ không gây thiệt hại đến tôi

3.7 Covid-19 sẽ không gây thiệt hại đến gia đình và các mối quan hệ của tôi

Covid-19 sẽ không gây thiệt hại đến gia đình và các mối quan hệ của tôi

4 Sự lo lắng Sự lo lắng

4.1 Khi đi mua sắm tôi gặp nhiều khó khăn và không giải quyết được

Khi đi mua sắm tôi gặp nhiều khó khăn và không giải quyết được

4.2 Khi đi mua sắm tôi lo lắng nhiều về một điều gì đó không quan trọng

Khi đi mua sắm tôi lo lắng nhiều về một điều gì đó không quan trọng

4.3 Khi đi mua sắm tôi thất vọng và nghĩ về chúng liên tục

Khi đi mua sắm tôi thất vọng và nghĩ về chúng liên tục

Trong thời kỳ đại dịch Covid-19, tôi cảm thấy lo lắng về việc các sản phẩm thiết yếu có thể cạn kiệt trên kệ Chính vì vậy, tôi đã quyết định mua sắm các mặt hàng này với số lượng lớn để đảm bảo đủ nhu cầu.

4.5 Sự lo lắng trong thời kì đại dịch

Covid-19 khiến tôi mua sắm nhiều hơn thứ tôi cần

Trong thời kì đại dịch Covid-19, một cách để giảm bớt cảm giác lo lắng là đảm bảo rằng luôn có một lượng sản phẩm cần thiết tại nhà

5 Dự đoán hối tiếc Dự đoán hối tiếc

STT THANG ĐO ĐỀ XUẤT THANG ĐO GỐC NGUỒN

Tôi sẽ cảm thấy hối tiếc nếu không mua sản phẩm vì sau này có thể sản phẩm tôi cần sẽ tăng giá

Tôi cảm thấy hối hận vì đã không mua sớm hơn khi được lựa chọn các sản phẩm Tác giả đề xuất

5.3 Tôi sẽ cảm thấy hối tiếc nếu không mua sắm đủ cho thời gian dãn cách

Tôi cảm thấy rằng tôi đã không chuẩn bị đủ cho Covid-19

5.4 Tôi cảm thấy rằng mọi người sẽ đánh giá tôi khi tôi không mua đủ đồ dùng

Tôi cảm thấy rằng mọi người sẽ đánh giá tôi khi tôi không mua đủ đồ dùng

Tôi cảm thấy hối tiếc khi mua sắm quá nhiều trong thời kì diễn ra đại dịch Covid-19

Tôi cảm thấy hối tiếc sau đó (Yuen, Tan, Wong,

6 Mua hàng tích trữ Mua hàng tích trữ

Khi tôi chọn một sản phẩm, tôi không muốn đặt chúng xuống kể cả khi tôi không chắc chắn là tôi có mua nó hay không

Khi tôi chọn một sản phẩm, tôi không muốn đặt chúng xuống kể cả khi tôi không chắc chắn là tôi có mua nó hay không

(Li, Zhou, Wong, Wang, & Yuen,

6.2 Tôi cầm lấy mọi thứ trong suốt quá trình mua sắm tại cửa hàng

Tôi cầm lấy mọi thứ trong suốt quá trình mua sắm tại cửa hàng

(Li, Zhou, Wong, Wang, & Yuen,

6.3 Tôi đã muốn lấy sản phẩm ngay lập tức

Tôi đã muốn lấy sản phẩm ngay lập tức

(Li, Zhou, Wong, Wang, & Yuen,

Khi đi mua sắm, tôi đã mua nhiều hơn số sản phẩm mà tôi dự định để mua

Khi đi mua sắm, tôi đã mua nhiều hơn số sản phẩm mà tôi dự định để mua

6.5 Dự trữ hàng hóa tạp hóa và hoặc những thứ khác là cần thiết

Dự trữ hàng hóa tạp hóa và hoặc những thứ khác là cần thiết

6.6 Không thường xuyên đi mua sắm Không thường xuyên đi mua sắm (Omar, Nazri, Ali,

6.7 Tôi sẵn sàng lấy những sản phẩm mà tôi thấy hứng thú

Tôi sẵn sàng lấy những sản phẩm mà tôi thấy hứng thú

6.8 Tôi mua nhiều hơn những thức mà thông thường tôi sẽ cần Tôi mua nhiều hơn những thức mà thông thường tôi sẽ cần (Yuen, Tan, Wong,

(Nguồn: Tác giả tự tổng hợp)

Nghiên cứu của Theo (CM, Marshall; GB, Rossman, 1999) tập trung vào ảnh hưởng của nhận thức về mức độ nghiêm trọng, sự không chắc chắn, cảm nhận sự khan hiếm, lo lắng và dự đoán hối tiếc đến hành vi mua hàng tích trữ của khách hàng trong đại dịch Covid-19 tại Thành phố Hồ Chí Minh Tác giả đã áp dụng phương pháp thảo luận tay đôi để phỏng vấn và thu thập dữ liệu từ các chuyên gia, bao gồm các quản lý siêu thị và cửa hàng tại thành phố này.

Thảo luận tay đôi là một phương pháp thu thập dữ liệu hiệu quả, diễn ra giữa nhà nghiên cứu và đối tượng tham gia, giúp khai thác thông tin sâu sắc và chi tiết (Nguyễn Đình Thọ, 2011, p 126).

Mục tiêu thảo luận tay đôi là xác định ảnh hưởng của nhận thức mức độ nghiêm trọng, sự không chắc chắn, cảm nhận sự khan hiếm, lo lắng và dự đoán hối tiếc đến hành vi mua hàng tích trữ của khách hàng trong thời kỳ đại dịch Covid-19 tại Thành phố Hồ Chí Minh Nghiên cứu sẽ hiệu chỉnh các biến quan sát để làm rõ mối liên hệ giữa những yếu tố này và quyết định mua sắm của người tiêu dùng trong bối cảnh khủng hoảng.

Dàn bài thảo luận được xây dựng dựa trên thang đo nháp và được trình bày chi tiết trong phụ lục 01 Đối tượng tham gia thảo luận gồm 3 chuyên gia, là quản lý của các siêu thị và cửa hàng tại Thành phố Hồ Chí Minh Danh sách các chuyên gia tham gia thảo luận tay đôi được cung cấp trong phụ lục 02.

Thảo luận tay đôi sẽ diễn ra từ ngày 27/3/2023 đến 29/3/2023, với thời gian mỗi cuộc thảo luận kéo dài từ 20 đến 30 phút Người tham gia có thể chọn hình thức tham gia trực tuyến hoặc trực tiếp tại cửa hàng.

Tác giả gửi file dàn bài thảo luận qua Zalo cho các chuyên gia để họ có thời gian đọc trước Sau đó, tác giả thực hiện cuộc gọi qua Zalo để trao đổi ý kiến hoặc đến cửa hàng để gửi file khảo sát trực tiếp.

Tổng hợp kết quả thảo luận tay đôi với ba chuyên gia được trình bày chi tiết trong phụ lục

3.2.1.2 Tổng hợp hết quả thảo luận tay đôi

Nghiên cứu định tính được thực hiện bằng kỹ thuật thảo luận tay đôi, với sự tham dự của

3 chuyên gia Kết quả nghiên cứu định tính sau khi được tổng hợp cho thấy:

Các chuyên gia thống nhất sử dụng 6 thang đo, bao gồm 3 thang đo cho biến độc lập và 1 thang đo cho biến phụ thuộc Những thang đo này được tác giả kế thừa từ các nghiên cứu trước đó có liên quan.

Nội dung của các biến quan sát được các chuyên gia công nhận, nhưng một số trường hợp cần điều chỉnh cho phù hợp với bối cảnh nghiên cứu Cụ thể, nghiên cứu tập trung vào ảnh hưởng của nhận thức mức độ nghiêm trọng, sự không chắc chắn, cảm nhận sự khan hiếm, lo lắng và dự đoán hối tiếc đối với hành vi mua hàng tích trữ của khách hàng trong thời kỳ đại dịch Covid-19 tại Thành phố Hồ Chí Minh.

Thang đo “Nhận thức mức độ quan trọng” bao gồm 4 biến quan sát Tất cả 3 chuyên gia đều nhất trí về sự phù hợp của 3 biến đầu tiên, trong khi chỉ có 1 chuyên gia không đồng ý với biến quan sát thứ 4.

Thang đo “Sự không chắc chắn” bao gồm 6 biến quan sát, trong đó có 3/3 chuyên gia đồng ý với biến quan sát số 1 Tuy nhiên, 2/3 chuyên gia không đồng ý với các biến quan sát từ số 2 đến số 6.

Thang đo “Cảm nhận sự khan hiếm”: Có 5 biến quan sát, có 3/3 chuyên gia đồng ý biến quan sát (từ biến số 1 đến biến số 5)

Thang đo “Sự lo lắng” bao gồm 5 biến quan sát, trong đó có 3/3 chuyên gia đồng ý với biến số 1, biến số 4 và biến số 5 Tuy nhiên, 1/3 chuyên gia không đồng ý với biến số 2 và 1/3 chuyên gia cũng không đồng ý với biến số 3.

Thang đo "Dự đoán hối tiếc" bao gồm 5 biến quan sát Tất cả 3 chuyên gia đều đồng ý với biến số 1, biến số 4 và biến số 5 Trong khi đó, 2/3 chuyên gia không đồng ý với biến số 2, và 1/3 chuyên gia không đồng ý với biến số 3.

Thang đo “Mua hàng tích trữ” bao gồm 5 biến quan sát Tất cả 3/3 chuyên gia đều đồng ý với các biến quan sát từ biến số 1 đến biến số 4, trong khi 1/3 chuyên gia không đồng ý với biến số 5.

Tóm lại, về biến quan sát, kết quả nghiên cứu định tính đã:

Loại bỏ 1 biến quan sát cho thang đo “Dự đoán hối tiếc” Hiệu chỉnh 1 biến quan sát cho thang đo “Sự lo lắng”

Thang đo sơ bộ

Nghiên cứu định tính đã xác định ba thang đo độc lập là: (1) Nhận thức mức độ nghiêm trọng, (2) Sự không chắc chắn, và (3) Cảm nhận sự khan hiếm Đồng thời, nghiên cứu cũng chỉ ra ba thang đo phụ thuộc, bao gồm: (1) Sự lo lắng, (2) Dự đoán hối tiếc, và (3) Mua hàng tích trữ trong thời kỳ đại dịch Covid-19.

3.3.1 Thang đo “Nhận thức mức độ nghiêm trọng”

Bảng 3.2 trình bày thang đo “Nhận thức mức độ nghiêm trọng” với 4 biến quan sát (MDNT1 – MDNT4) Các biến này được kế thừa từ nghiên cứu của Omar, Nazri, Ali, & Alam (2021) và được đề xuất bởi tác giả.

Bảng 3.2 Thang đo nhận thức mức độ nghiêm trọng

Mã hóa Biến quan sát Nguồn tham khảo

MDNT1 Covid- 19 là một mối đe dọa nghiêm trọng (Omar, Nazri, Ali, & Alam,

MDNT2 Covid- 19 gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến việc làm và thu nhập của tôi

Mã hóa Biến quan sát Nguồn tham khảo

Tôi cảm thấy Covid- 19 có thể đe dọa đến cuộc sống của tôi và các mối quan hệ xung quanh

MDNT4 Tôi cảm thấy bất an khi xem tin tức về

Covid- 19 trên mạng xã hội Tác giả đề xuất

(Nguồn: Kết quả nghiên cứu định tính)

3.3.2 Thang đo “Sự không chắc chắn”

Bảng 3.3 trình bày thang đo “Sự không chắc chắn” với 6 biến quan sát từ SKCC1 đến SKCC6 Các biến này được phát triển dựa trên nghiên cứu của Noh Asiah Omar và cộng sự (2021).

Bảng 3.3 Thang đo sự không chắc chắn

Mã hóa Biến quan sát Nguồn tham khảo

SKCC1 Covid- 19 sẽ không gây thiệt hại đến tài sản và nguồn lực

SKCC2 Covid- 19 sẽ không ảnh hưởng đến cảm xúc của tôi

SKCC3 Covid-19 sẽ không gây thiệt hại đến tài chính của tôi (Omar, Nazri, Ali, & Alam,

SKCC4 Covid- 19 sẽ không gây thiệt hại cho xã hội (Omar, Nazri, Ali, & Alam,

SKCC5 Covid- 19 sẽ không gây thiệt hại đến tôi (Omar, Nazri, Ali, & Alam,

SKCC6 Covid- 19 sẽ không gây thiệt hại đến gia đình và các mối quan hệ của tôi

\(Nguồn: Kết quả nghiên cứu định tính)

3.3.3 Thang đo “Cảm nhận sự khan hiếm”

Bảng 3.4 trình bày thang đo “Cảm nhận sự khan hiếm” với 5 biến quan sát từ SKH1 đến SKH5 Các biến quan sát SKCC1 đến SKCC5 được phát triển dựa trên nghiên cứu của Noh Asiah Omar và cộng sự (2021) cùng với các đề xuất của tác giả.

Bảng 3.4 Thang đo cảm nhận sự khan hiếm

Mã hóa Biến quan sát Nguồn tham khảo

SKH1 Sản phẩm tôi yêu thích hầu như sắp hết hàng trong thời kỳ diễn ra dịch Covid- 19 (Omar, Nazri, Ali, & Alam,

SKH2 Các sản phẩm tôi yêu thích chỉ có số lượng hạn chế trong thời kỳ diễn ra dịch Covid- 19 (Omar, Nazri, Ali, & Alam,

SKH3 Các sản phẩm tôi yêu thích chỉ còn số lượng ít trên kệ

SKH4 Tôi có ít sự lựa chọn hơn khi mua sắm trong thời kỳ diễn ra dịch Covid- 19

SKH5 Sản phẩm mà tôi muốn mua sẽ rất khan hiếm trong thời kỳ diễn ra dịch Covid- 19 Tác giả đề xuất

(Nguồn: Kết quả nghiên cứu định tính)

3.3.4 Thang đo “Sự lo lắng”

Bảng 3.5 trình bày thang đo “Sự lo lắng” với 5 biến quan sát (SLL1 – SLL5), được phát triển dựa trên các nghiên cứu của Noh Asiah Omar và cộng sự.

(2021) và tác giả tự đề xuất

Bảng 3.5 Thang đo sự lo lắng

Mã hóa Biến quan sát Nguồn tham khảo

SLL1 Khi đi mua sắm tôi lo lắng về vấn đề thiếu lương thực

Noh Asiah Omar và cộng sự

SLL2 Khi đi mua sắm tôi gặp nhiều khó khăn và không giải quyết được

Noh Asiah Omar và cộng sự

SLL3 Khi đi mua sắm tôi thất vọng và nghĩ về chúng liên tục

Noh Asiah Omar và cộng sự

(2021) SLL4 Covid- 19 khiến tôi mua sắm nhiều thứ hơn tôi cần Tác giả đề xuất

Trong thời gian đại dịch Covid-19, việc duy trì một lượng sản phẩm thiết yếu tại nhà là một cách hiệu quả để giảm bớt lo âu Tác giả nhấn mạnh tầm quan trọng của việc chuẩn bị sẵn sàng để đối phó với những tình huống không lường trước.

(Nguồn: Kết quả nghiên cứu định tính)

3.3.5 Thang đo “Dự đoán hối tiếc”

Bảng 3.6 trình bày thang đo “Dự đoán hối tiếc” với 4 biến quan sát (DDHT1 – DDHT4) Các biến quan sát này được phát triển dựa trên nghiên cứu của Kum Fai Yuen và cộng sự (2022) cùng với các đề xuất của tác giả.

Bảng 3.6 Thang đo dự đoán hối tiếc

Mã hóa Biến quan sát Nguồn tham khảo

DDHT1 Tôi cảm thấy hối tiếc nếu không mua sắm đủ cho thời gian dãn cách

DDHT2 Tôi cảm thấy hối tiếc khi mua sắm quá nhiều trong thời kỳ diễn ra đại dịch Covid- 19

Tôi sẽ cảm thấy hối tiếc nếu không mua sản phẩm vì sau này có thể sản phẩm tôi cần sẽ tăng giá

DDHT4 Tôi cảm thấy hối tiếc vì đã không mua sớm hơn khi được lựa chọn các sản phẩm Tác giả đề xuất

(Nguồn: Kết quả nghiên cứu định tính)

3.3.6 Thang đo “Mua hàng tích trữ”

Bảng 3.7 trình bày thang đo “Mua hàng tích trữ” với 5 biến quan sát từ MHTT1 đến MHTT5 Các biến quan sát này được phát triển dựa trên các nghiên cứu trước đó của Kum Fai Yuen và cộng sự (2022), Noh Asiah Omar và cộng sự (2021), cùng với Xue Li và cộng sự (2021).

Bảng 3.7 Thang đo mua hàng tích trữ

Mã hóa Biến quan sát Nguồn tham khảo

Khi tôi chọn một sản phẩm, tôi không muốn đặt chúng xuống kể cả khi tôi chắc chắn là tôi có mua nó hay không

MHTT2 Tôi cẩm lấy mọi thứ trong suốt quá trình mua sắm tại cửa hàng

MHTT3 Tôi đã muốn lấy các sản phẩm ngay lập tức (Li, Zhou, Wong, Wang, &

MHTT4 Khi đi mua sắn tôi đã mua nhiều hơn số sản phẩm mà tôi dự định để mua

Mã hóa Biến quan sát Nguồn tham khảo

MHTT5 Tôi sẵn sàng lấy những sản phẩm mà tôi hứng thú

(Nguồn: Kết quả nghiên cứu định tính)

3.3.5 Bảng câu hỏi sơ bộ

Bảng câu hỏi sơ bộ được xây dựng dựa trên 06 thang đo với 29 biến quan sát, kế thừa từ các nghiên cứu trước (Omar et al., 2021; Li et al., 2021; Yuen et al., 2022) Nghiên cứu này áp dụng thang đo Likert 5 điểm để khảo sát mức độ đồng ý của khách hàng về 23 biến quan sát, với các mức độ từ 1 (Rất không đồng ý) đến 5 (Rất đồng ý) Ngoài ra, bảng câu hỏi còn bao gồm một câu hỏi sàng lọc nhằm xác định đối tượng nghiên cứu, cụ thể là những người đã thực hiện mua sắm trong thời gian diễn ra đại dịch Covid-19 tại Thành phố Hồ Chí Minh Nếu câu trả lời là “có”, người tham gia sẽ tiếp tục với các câu hỏi trong phần “II Đánh giá mức độ đồng ý”, còn nếu “không” thì khảo sát sẽ kết thúc Bảng câu hỏi dùng cho nghiên cứu định lượng sơ bộ được trình bày trong phụ lục 05.

Nghiên cứu định lượng sơ bộ

Khi thực hiện phân tích EFA, kích thước mẫu tối thiểu cần đạt 50, lý tưởng nhất là 100 mẫu, với tỷ lệ mẫu quan sát là 5:1, tức là mỗi biến quan sát cần tối thiểu 5 mẫu Do đó, với 29 biến quan sát trong nghiên cứu này, kích thước mẫu tối thiểu để tiến hành phân tích EFA là 145 mẫu (29 x 5).

Tỷ lệ mẫu tối ưu cho phân tích EFA là 10:1 trở lên (Hair, Black, Babin, Anderson, & Tatham, 2009) Mặc dù Cronbach’s Alpha không yêu cầu kích thước mẫu cụ thể, nhưng EFA đòi hỏi phải có kích thước mẫu lớn để đảm bảo tính chính xác của kết quả (Nguyễn Đình Thọ, 2011, tr 397).

Kích thước mẫu trong phân tích hồi quy đa biến cần phải đủ lớn để đảm bảo tính chính xác của kết quả Theo công thức của Tabachnick và Fidell (2007), cỡ mẫu tối thiểu được tính bằng N ≥ 8m + 50, trong đó m là số biến độc lập Với 3 biến độc lập trong nghiên cứu này, cỡ mẫu tối thiểu cần đạt là 74 mẫu Đối tượng khảo sát là các khách hàng đã mua sắm trong thời gian diễn ra đại dịch Covid-19 tại Thành phố Hồ Chí Minh.

Tác giả áp dụng phương pháp chọn mẫu phi xác suất để thực hiện nghiên cứu định lượng sơ bộ, nhằm đánh giá thang đo và các biến quan sát Theo Nguyễn Đình Thọ (2011, p 233), phương pháp này thường được sử dụng trong nghiên cứu khám phá Cụ thể, tác giả kết hợp phương pháp thuận tiện và phương pháp phán đoán trong quá trình chọn mẫu.

Tác giả đã tiến hành khảo sát bằng cách tạo phiếu khảo sát trên Google Forms và gửi đến khách hàng đã mua sắm trong thời gian đại dịch Covid-19 tại Thành phố Hồ Chí Minh qua Zalo và Facebook Ngoài ra, tác giả còn thực hiện khảo sát trực tiếp với một số khách hàng tại các cửa hàng tiện lợi và Co.op Mart Thời gian khảo sát sơ bộ diễn ra từ ngày 29/3/2023 đến 4/4/2023.

3.4.3 Đánh giá sơ bộ thang đo

Tổng cộng có 50 bảng câu hỏi được sử dụng trong cuộc phỏng vấn, và tất cả 50 bảng câu hỏi đã được các đối tượng tham gia trả lời và nộp lại, đạt tỷ lệ hồi đáp 100% Do đó, toàn bộ 50 bảng khảo sát đều đạt yêu cầu.

Trong số 50 người tham gia khảo sát, độ tuổi từ 16 đến dưới 34 chiếm ưu thế với 72,7% (40 người), trong khi độ tuổi từ 35 đến dưới 49 có 18% (18 người) và chỉ 2% (1 người) thuộc nhóm từ 50 tuổi trở lên Về trình độ học vấn, đa số người tham gia có bằng Đại học (58% - 29 người), tiếp theo là tốt nghiệp phổ thông (20% - 10 người), sau đại học (16% - 8 người) và thấp nhất là trung cấp, cao đẳng (6% - 3 người) Hầu hết khách hàng khảo sát có mức thu nhập trung bình khá, trong đó mức thu nhập từ 5 triệu đến 9 triệu đồng/tháng chiếm tỷ lệ cao nhất với 38% (19 người).

10 triệu – 19 triệu/ tháng, chiếm 22% với 11 người; dưới 5 triệu/ tháng với 12 người, chiếm 24% và ít nhất là mức thu nhập từ 20 triệu/ tháng trở lên với 8 người, chiếm 16%

3.4.4 Đánh giá sơ bộ thang đo

3.4.4.1 Đánh giá độ tin cậy thang đo bằng Cronbach’s Alpha

Theo Nguyễn Đình Thọ (2011), hệ số Cronbach’s Alpha được sử dụng để đo lường độ tin cậy của thang đo với ít nhất 3 biến quan sát, không đánh giá độ tin cậy cho từng biến riêng lẻ Có hai tiêu chuẩn để đánh giá độ tin cậy: (1) hệ số Cronbach’s Alpha ≥ 0,60 cho thấy thang đo đạt độ tin cậy; (2) một biến quan sát có hệ số tương quan với biến tổng ≥ 0,30 thì được coi là phù hợp (Nunnally & Bernstein, 1994) Kết quả đánh giá độ tin cậy của các thang đo bằng Cronbach’s Alpha trong nghiên cứu định lượng sơ bộ được trình bày chi tiết trong phụ lục 06.

Thang đo "Nhận thức mức độ nghiêm trọng" bao gồm 4 biến quan sát (MDNT1 – MDNT4) với hệ số tương quan biến tổng từ 0,848 đến 0,914, đều lớn hơn 0,30, cho thấy tính phù hợp của các biến này Kết quả đánh giá cho thấy thang đo đạt độ tin cậy cao.

Thang đo “Sự không chắc chắn” bao gồm 06 biến quan sát từ SKCC1 đến SKCC6 Kết quả đánh giá độ tin cậy cho thấy hệ số tương quan biến tổng của các biến này dao động từ 0,728 đến 0,894, đều lớn hơn 0,30 Điều này chứng tỏ rằng các biến SKCC1 – SKCC6 đều phù hợp và thang đo nhận thức mức độ nghiêm trọng đạt độ tin cậy cao.

Thang đo "Cảm nhận sự khan hiếm" bao gồm 05 biến quan sát (SKH1 – SKH5) Kết quả đánh giá độ tin cậy cho thấy hệ số tương quan giữa các biến quan sát SKH1 – SKH5 dao động từ 0,614 đến 0,832, tất cả đều lớn hơn 0,30 Điều này chứng tỏ rằng các biến SKH1 – SKH5 là phù hợp và thang đo này đạt độ tin cậy trong việc nhận thức mức độ nghiêm trọng.

Thang đo “Sự lo lắng” bao gồm 05 biến quan sát (SLL1 – SLL5) với hệ số tương quan biến tổng của các biến này dao động từ 0,772 đến 0,851, đều lớn hơn 0,30 Kết quả này cho thấy các biến SLL1 – SLL5 là phù hợp và thang đo nhận thức mức độ nghiêm trọng đạt độ tin cậy cao.

Thang đo “Dự đoán hối tiếc” bao gồm 04 biến quan sát (DDHT1 – DDHT4), với hệ số tương quan biến tổng dao động từ 0,551 đến 0,758, đều lớn hơn 0,30, cho thấy độ tin cậy cao của thang đo Tương tự, thang đo “Mua hàng tích trữ” gồm 05 biến quan sát (MHTT1 – MHTT5) có hệ số tương quan biến tổng từ 0,771 đến 0,875, cũng đều vượt mức 0,30, khẳng định tính phù hợp và độ tin cậy của thang đo này.

Kết quả đánh giá sơ bộ bằng Cronbach’s Alpha cho thấy không có biến quan sát nào bị loại, do đó 29 biến quan sát sẽ được đưa vào phân tích nhân tố khám phá (EFA) trong phần tiếp theo.

3.4.4.2 Đánh giá giá trị thang đo bằng phân tích EFA

Phương pháp phân tích nhân tố khám phá EFA (Exploratory Factor Analysis) là một kỹ thuật phân tích định lượng nhằm rút gọn nhiều biến thành một tập hợp các nhân tố ít hơn, giúp tăng tính ý nghĩa mà vẫn giữ lại hầu hết thông tin từ tập biến ban đầu (Hair, Black, Babin, Anderson, & Tatham, 2009) Các tiêu chí chính để đánh giá giá trị thang đo trong phân tích EFA bao gồm độ tin cậy, tính hợp lệ và khả năng giải thích của các nhân tố.

Bảng câu hỏi chính thức

Dựa trên kết quả nghiên cứu định lượng sơ bộ, bảng câu hỏi chính thức được thiết kế với 06 thang đo và 29 biến quan sát Bảng câu hỏi này sử dụng thang đo Likert 5 điểm để đánh giá mức độ đồng ý của khách hàng tại Thành phố Hồ Chí Minh, với các mức độ từ 1 (Rất không đồng ý) đến 5 (Rất đồng ý) Ngoài ra, bảng câu hỏi cũng bao gồm một câu hỏi sàng lọc nhằm xác định đối tượng nghiên cứu, đảm bảo rằng người trả lời là những khách hàng đã mua hàng trong thời gian diễn ra đại dịch Covid-19 tại Thành phố Hồ Chí Minh.

Nếu bạn đồng ý, hãy tiếp tục trả lời các câu hỏi trong phần "II Đánh giá mức độ đồng ý" Nếu bạn không đồng ý, vui lòng kết thúc khảo sát Bảng câu hỏi cho nghiên cứu định lượng chính thức được trình bày trong phụ lục 09.

Nghiên cứu định lượng chính thức

3.6.1 Mẫu khảo sát chính thức

Các phương pháp phân tích khác nhau yêu cầu kích thước mẫu khác nhau, trong đó phương pháp EFA cần kích thước mẫu lớn hơn so với Cronbach’s Alpha Theo nghiên cứu của Nguyễn Đình Thọ (2011), kích thước mẫu tối thiểu cho EFA là 50, nhưng lý tưởng nhất là 100 mẫu, với tỷ lệ mẫu/biến quan sát tối thiểu là 5:1 Đối với nghiên cứu này có 29 biến quan sát, kích thước mẫu tối thiểu cần thiết là 145 mẫu, trong khi tỷ lệ tốt nhất là 10:1, dẫn đến 290 mẫu Tuy nhiên, kích thước mẫu càng lớn càng tốt, vì vậy tác giả đã thu thập 351 bảng câu hỏi từ khách hàng tại Thành phố Hồ Chí Minh, tất cả đều hợp lệ và liên quan đến những người đã mua sắm trong thời kỳ đại dịch Covid-19.

Trong nghiên cứu định lượng, phương pháp chọn mẫu phi xác suất được sử dụng phổ biến, mặc dù không đại diện cho toàn bộ đám đông (Nguyễn Đình Thọ, 2011, p 166) Mặc dù các mẫu phi xác suất không có số liệu thống kê chính thức, chúng vẫn có giá trị trong nghiên cứu Do thiếu dữ liệu về số lượng khách hàng mua sắm trong thời kỳ đại dịch Covid-19 tại Thành phố Hồ Chí Minh, tác giả không thể áp dụng phương pháp xác suất Vì vậy, trong nghiên cứu này, tác giả đã chọn phương pháp chọn mẫu phi xác suất, cụ thể là mẫu thuận tiện và có chủ đích, để thu thập 351 bản khảo sát.

Trong nghiên cứu định lượng chính thức, tác giả đã sử dụng Google Forms để tạo bảng câu hỏi khảo sát và gửi đến khách hàng qua Zalo và Facebook Thời gian khảo sát diễn ra từ tháng 3 đến tháng 4 năm 2023, với tổng cộng 351 bảng câu hỏi được gửi đến khách hàng tại Thành phố Hồ Chí Minh Đáng chú ý, tỷ lệ hồi đáp đạt 100%, với tất cả 351 bảng khảo sát được trả lời, đảm bảo số lượng khảo sát đạt yêu cầu.

3.6.3 Phương pháp phân tích dữ liệu

3.6.3.1 Thống kê mô tả dữ liệu

Phương pháp thống kê mô tả dữ liệu được sử dụng để tổng hợp thông tin chung về khách hàng tại TPHCM Tác giả áp dụng kỹ thuật này thông qua phần mềm SPSS phiên bản 20.0 để phân tích các đặc điểm như độ tuổi, trình độ học vấn và thu nhập trung bình hàng tháng Một số đại lượng quan trọng trong phân tích bao gồm giá trị nhỏ nhất, giá trị lớn nhất, giá trị trung bình và độ lệch chuẩn.

3.6.3.2 Đánh giá thang đo bằng hệ số Cronbach’s Alpha và phân tích EFA

Phương pháp Cronbach’s Alpha được sử dụng để đánh giá độ tin cậy của thang đo, trong khi phân tích nhân tố khám phá EFA giúp xác định giá trị của thang đo Cả hai phương pháp này đã được trình bày chi tiết trong nghiên cứu định lượng sơ bộ.

3.6.3.3 Phân tích nhân tố khẳng định CFA và kiểm định mô hình thông qua phân tích mô hình cấu trúc tuyến tính SEM

Sau khi đánh giá sơ bộ các nhân tố bằng phương pháp EFA và hệ số Cronbach’s Alpha, phương pháp phân tích nhân tố khẳng định (CFA) sẽ được sử dụng để xác nhận lại các khái niệm này CFA cho phép nhà phân tích thực hiện các kiểm định thống kê nhằm xác định xem mô hình đo lường có phù hợp với dữ liệu hay không Nếu mô hình phù hợp, CFA cũng giúp khẳng định giá trị lý thuyết của mô hình đo lường (Schumacker, R E, 2006).

Phương pháp CFA giúp nhà phân tích xác định giá trị hội tụ và phân biệt giữa các khái niệm trong mô hình nghiên cứu Mức độ phù hợp của mô hình với dữ liệu là yếu tố quan trọng mà nhà phân tích cần chú ý, thường được đánh giá qua nhiều chỉ tiêu Đầu tiên, P-value của CMIN phải lớn hơn 0,05; thứ hai, tỷ số CMIN/DF cần nhỏ hơn 2 hoặc xấp xỉ 3 trong một số trường hợp Do CMIN nhạy cảm với cỡ mẫu, các nhà phân tích thường sử dụng thêm các chỉ tiêu GFI, CFI và TLI, với giá trị từ 0,9 đến 1 Chỉ số RMSEA nên dưới 0,08, và RMSEA ≤ 0,05 được xem là rất tốt Mặc dù có nhiều chỉ tiêu khác, nhưng mỗi nhà phân tích thường có sự lựa chọn riêng về các chỉ tiêu đo lường mức độ phù hợp của mô hình để báo cáo.

Tóm tắt chương 3

Trong chương 3, tác giả trình bày các phương pháp nghiên cứu cho đề tài, bao gồm việc thiết lập bảng câu hỏi và tiến hành khảo sát sơ bộ Qua đó, tác giả hoàn thiện bảng câu hỏi dựa trên ý kiến phản hồi từ người tham gia, chuẩn bị cho cuộc khảo sát chính thức Tác giả cũng giải thích về các phương pháp lựa chọn, bao gồm kiểm định độ tin cậy Cronbach's Alpha, phân tích nhân tố khám phá EFA, phân tích CFA và mô hình cấu trúc tuyến tính SEM Ở chương tiếp theo, tác giả sẽ thực hiện phân tích định lượng dữ liệu thu thập từ khách hàng tại Thành phố Hồ Chí Minh về hành vi mua hàng tích trữ.

KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU

Tổng quan về mua hàng tích trữ trong đại dịch Covid-19

Tại TP.HCM, tình trạng mua sắm và tích trữ hàng hóa thiết yếu trong đại dịch Covid-19 đã trở nên phổ biến, tương tự như nhiều nơi khác trên thế giới Người dân đã tăng cường mua sắm thực phẩm, nước uống, cũng như các sản phẩm y tế và vệ sinh cá nhân để chuẩn bị cho những thời điểm khó khăn.

Sự gia tăng nhanh chóng của ca nhiễm Covid-19 cùng với các biện pháp hạn chế di chuyển như giãn cách xã hội và lệnh phong tỏa đã gây hoang mang trong cộng đồng Người dân lo ngại về việc cung ứng hàng hóa bị gián đoạn, dẫn đến tình trạng khan hiếm thực phẩm, nước uống, khẩu trang và các sản phẩm thiết yếu khác Để đảm bảo an ninh lương thực và đáp ứng nhu cầu hàng ngày, nhiều người đã quyết định mua hàng tích trữ Đại dịch Covid-19 cũng tạo ra một môi trường không chắc chắn về tương lai, khiến người dân lo lắng về khả năng gián đoạn cung ứng, tăng giá và bất ổn xã hội Do đó, việc mua hàng tích trữ trở thành một biện pháp đối phó với sự không chắc chắn này, giúp mọi người cảm thấy an toàn hơn trong việc đáp ứng nhu cầu của mình.

Thông tin truyền thông về dịch bệnh, tình trạng kệ hàng trống và hình ảnh mua sắm tích trữ đã tạo ra nỗi lo lắng cho người tiêu dùng Các tin tức liên quan đến việc giới hạn hoạt động kinh doanh, giãn cách xã hội và sự lây lan nhanh chóng của virus khiến người dân cảm thấy bất an, dẫn đến quyết định tích trữ hàng hóa như một biện pháp phòng ngừa.

Mua hàng tích trữ có thể gây ra những hệ lụy tiêu cực, bao gồm sự khan hiếm hàng hóa và áp lực lên chuỗi cung ứng Hơn nữa, hành động này còn tạo ra sự bất công, ảnh hưởng đến khả năng tiếp cận sản phẩm cần thiết của những người khác trong cộng đồng.

Nghiên cứu tác động của đại dịch Covid-19 tại TP.HCM và Việt Nam sẽ cung cấp thông tin quan trọng về hành vi mua sắm của người dân Đồng thời, đánh giá các biện pháp quản lý nhằm đảm bảo sự cân nhắc và ổn định trong hoạt động mua sắm.

Kết quả nghiên cứu định lượng chính thức

4.2.1 Thống kê mô tả dữ liệu

• Kết quả khảo sát theo độ tuổi

Hình 4.1 Kết quả khảo sát theo độ tuổi

(Nguồn: Tổng hợp kết quả thống kê mô tả của tác giả)

Khảo sát cho thấy độ tuổi khách hàng chủ yếu từ 16 đến 34 tuổi, với 239 người tham gia, chiếm 68,1% tổng số Đối tượng từ 35 đến 49 tuổi có 83 người, tương đương 23,6%, trong khi nhóm trên 50 tuổi chỉ có 29 người, chiếm 8,3% Điều này cho thấy rằng nhóm tuổi 16 - 34 chiếm ưu thế do họ đã có thu nhập và nhu cầu mua sắm cao.

• Kết quả khảo sát theo thu nhập

Hình 4.2 Kết quả khảo sát theo thu nhập

(Nguồn: Tổng hợp kết quả thống kê mô tả của tác giả)

Từ 16 tuổi – 34 tuổi Từ 35 tuổi – 49 tuổi

Dưới 5 triệu/tháng Từ 5 triệu – 9 triệu/tháng

Từ 10 triệu – 19 triệu/tháng Từ 20 triệu/tháng trở lên

Theo khảo sát, 45% khách hàng có thu nhập từ 5 – 9 triệu/tháng, tương đương 158 người, chiếm tỷ lệ cao nhất Tiếp theo, 25,1% (88 người) có thu nhập từ 10 – 19 triệu/tháng, trong khi 20,5% (72 người) có thu nhập dưới 5 triệu/tháng Cuối cùng, 9,4% (33 người) có thu nhập từ 20 triệu/tháng trở lên Đa số khách hàng tham gia khảo sát đều ở độ tuổi đi làm và có khả năng kiếm thu nhập tốt.

Kết quả khảo sát theo trình độ học vấn

Hình 4.3 Kết quả khảo sát theo trình độ học vấn

(Nguồn: Tổng hợp kết quả thống kê mô tả của tác giả)

Trong tổng số 351 người tham gia khảo sát, có 181 người có trình độ đại học, chiếm 51,6%, là tỷ lệ cao nhất Tiếp theo, có 64 người với trình độ trung cấp và cao đẳng, chiếm 18,2% Số người tốt nghiệp trung học phổ thông là 58, tương đương 16,5% Cuối cùng, 48 người có trình độ sau đại học, chiếm 13,7%, là tỷ lệ thấp nhất Điều này cho thấy hầu hết khách hàng tham gia khảo sát có trình độ học vấn từ trung cấp đến đại học.

4.2.2 Kết quả đánh giá độ tin cậy thang đo bằng Cronbach’s Alpha

Kết quả đánh giá độ tin cậy của các thang đo thông qua hệ số Cronbach’s Alpha trong nghiên cứu định lượng chính thức được trình bày chi tiết trong phụ lục 10, với những nội dung chính như sau.

4.2.2.1 Thang đo “Nhận thức mức độ nghiêm trọng”

Theo bảng 4.1, thang đo "nhận thức mức độ nghiêm trọng" được xác định thông qua 04 biến quan sát (MDNT1 – MDNT4) Kết quả đánh giá cho thấy các biến quan sát này có hệ số tương quan đáng kể.

Tốt nghiệp từ phổ thông Trung cấp đến Cao đẳng, Đại học và Sau đại học có biến tổng biến thiên từ 0,587 đến 0,643, đều lớn hơn 0,30, cho thấy các biến này phù hợp Hệ số α đạt 0,803, vượt mức 0,60, chứng tỏ thang đo này đáp ứng yêu cầu về độ tin cậy.

Bảng 4.1 Cronbach's Alpha thang đo "Nhận thức mức độ nghiêm trọng"

Trung bình thang đo nếu bị loại

Phương sai thang đo nếu bị loại

Hệ số tương quan biến tổng

Cronbach’s Alpha nếu bị loại

(Nguồn: Tổng hợp kết quả Cronbach’s Alpha của tác giả)

4.2.2.2 Thang đo “Sự không chắc chắn”

Theo bảng 4.2, thang đo “sự không chắc chắn” được đánh giá qua 06 biến quan sát (SKCC1 – SKCC6) với hệ số tương quan biến tổng từ 0,654 đến 0,778, đều lớn hơn 0,030, cho thấy tính phù hợp của các biến này Hệ số α đạt 0,895, vượt ngưỡng 0,60, chứng tỏ thang đo này có độ tin cậy cao.

Bảng 4.2 Cronbach's Alpha thang đo "Sự không chắc chắn"

Trung bình thang đo nếu bị loại

Phương sai thang đo nếu bị loại

Hệ số tương quan biến tổng

Cronbach’s Alpha nếu bị loại

(Nguồn: Tổng hợp kết quả Cronbach’s Alpha của tác giả)

4.2.2.3 Thang đo “Cảm nhận sự khan hiếm”

Theo bảng 4.3, thang đo "cảm nhận sự khan hiếm" được xác định qua 05 biến quan sát (SKH1 – SKH5) Kết quả cho thấy hệ số tương quan giữa các biến quan sát và biến tổng dao động từ 0,752 đến 0,856, đều lớn hơn 0,030, chứng tỏ tính phù hợp của các biến này Hệ số α đạt 0,920, vượt ngưỡng 0,60, khẳng định thang đo này có độ tin cậy cao.

Bảng 4.3 Cronbach's Alpha thang đo “Cảm nhận sự khan hiếm”

Trung bình thang đo nếu bị loại

Phương sai thang đo nếu bị loại

Hệ số tương quan biến tổng

Cronbach’s Alpha nếu bị loại

(Nguồn: Tổng hợp kết quả Cronbach’s Alpha của tác giả

4.2.2.4 Thang đo “Sự lo lắng”

Theo bảng 4.4, thang đo “sự lo lắng” được xác định qua 05 biến quan sát (SLL1 – SLL5) với hệ số tương quan biến tổng từ 0,543 đến 0,816, đều lớn hơn 0,030, cho thấy tính phù hợp của các biến này Hệ số α đạt 0,881, vượt mức 0,60, chứng tỏ thang đo này có độ tin cậy cao.

Bảng 4.4 Cronbach's Alpha thang đo “Sự lo lắng”

Trung bình thang đo nếu bị loại

Phương sai thang đo nếu bị loại

Hệ số tương quan biến tổng

Cronbach’s Alpha nếu bị loại

(Nguồn: Tổng hợp kết quả Cronbach’s Alpha của tác giả

4.2.2.5 Thang đo “Dự đoán hối tiếc”

Theo bảng 4.5, thang đo “dự đoán hối tiếc” được xác định qua 04 biến quan sát (DDHT1 – DDHT4) Kết quả cho thấy hệ số tương quan của các biến quan sát với biến tổng nằm trong khoảng 0,629 – 0,747, đều lớn hơn 0,030, chứng tỏ tính phù hợp của chúng Hệ số α đạt 0,875, vượt qua ngưỡng 0,60, cho thấy thang đo này có độ tin cậy cao.

Bảng 4.5 Cronbach's Alpha thang đo “Dự đoán hối tiếc”

Trung bình thang đo nếu bị loại

Phương sai thang đo nếu bị loại

Hệ số tương quan biến tổng

Cronbach’s Alpha nếu bị loại

(Nguồn: Tổng hợp kết quả Cronbach’s Alpha của tác giả)

4.2.2.6 Thang đo “Mua hàng tích trữ”

Theo bảng 4.6, thang đo “mua hàng tích trữ” được đánh giá qua 05 biến quan sát (MHTT1 – MHTT5) Kết quả cho thấy hệ số tương quan giữa các biến quan sát và biến tổng dao động từ 0,609 đến 0,795, đều lớn hơn 0,030, chứng tỏ tính phù hợp của các biến này Hệ số α đạt 0,880, vượt mức 0,60, cho thấy thang đo đạt yêu cầu về độ tin cậy.

Bảng 4.6 Cronbach's Alpha thang đo “Mua hàng tích trữ”

Trung bình thang đo nếu bị loại

Phương sai thang đo nếu bị loại

Hệ số tương quan biến tổng

Cronbach’s Alpha nếu bị loại

(Nguồn: Tổng hợp kết quả Cronbach’s Alpha của tác giả)

4.2.3 Đánh giá giá trị thang đo bằng phân tích EFA

Phân tích nhân tố khám phá (EFA) là một phương pháp phân tích định lượng nhằm rút gọn nhiều biến thành ít biến hơn, gọi là các nhân tố, giúp tăng tính ý nghĩa mà vẫn giữ lại hầu hết thông tin từ tập biến ban đầu (Hair et al., 2009) Các tiêu chí chính để đánh giá giá trị thang đo trong phân tích EFA bao gồm độ tin cậy, tính chính xác và khả năng giải thích của các nhân tố.

Hệ số KMO (Kaiser-Meyer-Olkin) là chỉ số quan trọng để đánh giá sự phù hợp của phân tích nhân tố Để phân tích nhân tố có thể được thực hiện hiệu quả, trị số KMO cần đạt tối thiểu 0,5, với khoảng giá trị từ 0,5 đến 1.

Kiểm định Bartlett (Bartlett’s test of sphericity) được sử dụng để xác định mối quan hệ tương quan giữa các biến quan sát trong một nhân tố Khi giá trị sig của kiểm định Bartlett nhỏ hơn 0.05, điều này cho thấy các biến quan sát có mối tương quan đáng kể với nhau trong nhân tố.

Trị số Eigenvalue là một tiêu chí quan trọng trong việc xác định số lượng nhân tố trong phân tích EFA Theo tiêu chí này, chỉ những nhân tố có Eigenvalue ≥ 1 mới được giữ lại trong mô hình phân tích.

Phân tích nhân tố khẳng định (CFA)

Hình 4.4 Phân tích nhân tố khẳng định CFA

(Nguồn: Kết quả phân tích CFA của tác giả)

Phân tích nhân tố khẳng định (CFA) xác nhận sự phù hợp giữa dữ liệu nghiên cứu và mô hình lý thuyết đã thiết lập Kết quả CFA cho thấy mô hình có 309 bậc tự do với Chi-square/df = 1,475, GFI = 0,916, CFI = 0,969 và RMSEA = 0,037 Các ngưỡng chấp nhận chỉ số Model Fit trong CFA có thể thay đổi tùy thuộc vào cỡ mẫu, số nhóm nhân tố và số biến quan sát Do đó, các chỉ số mô hình đều đạt yêu cầu để tiếp tục phân tích mô hình cấu trúc tuyến tính (SEM).

Giá trị thang đo được đánh giá dựa trên giá trị hội tụ và giá trị phân biệt Giá trị hội tụ được đo bằng phương sai trung bình được trích (AVE) với ngưỡng tối thiểu là 0.5, như khuyến nghị của Fornell & Larcker (1981) Bảng 2 cho thấy AVE đáp ứng các tiêu chí này Đối với giá trị phân biệt, nó được đánh giá thông qua căn bậc hai của AVE, với các giá trị nằm trên đường chéo được in đậm trong bảng 4.7, đại diện cho giá trị căn bậc hai của AVE Tất cả các giá trị này đều cao hơn các giá trị tương quan giữa các khái niệm nằm ngoài đường chéo, chứng tỏ tính hợp lệ của thang đo theo tiêu chí của Fornell & Larcker (1981).

Bảng 4.7 Giá trị thang đo

(Nguồn: Kết quả phân tích CFA của tác giả)

Kiểm định mô hình lý thuyết và giả thuyết bằng phân tích tuyến tính SEM

Kết quả kiểm định mô hình lý thuyết cho thấy mô hình SEM (chuẩn hóa) có Chi-square/df = 1,741, TLI = 0,951, CFI = 0,956 và RMSEA = 0,046 Tất cả các chỉ số này đều đạt yêu cầu với TLI và CFI > 0,90, cùng với RMSEA ≤ 0,08, cho thấy mô hình lý thuyết tương thích tốt với dữ liệu thị trường.

Khái niệm Ký hiệu CR AVE MSV ASV

Nhận thức mức độ nghiêm trọng MDNT 0,803 0,506 0,058 0,018

Sự không chắc chắn SKCC 0,895 0,589 0,073 0,031

Cảm nhận sự khan hiếm SKH 0,922 0,704 0,112 0,035

Dự đoán hối tiếc DDHT 0,859 0,605 0,073 0,027

Hành vi mua hàng tích trữ của khách hàng trong đại dịch Covid-19 MHTT 0,882 0,652 0,162 0,083

Hình 4.5 Kết quả kiểm định giả thuyết

(Nguồn: Tác giả tổng hợp từ dữ liệu khảo sát)

Bảng 4.8 trình bày kết quả kiểm định 8 giả thuyết trong mô hình nghiên cứu Hai giả thuyết (H2 và H6) có hệ số hồi quy âm và giá trị p > 0,05, do đó không được chấp nhận Ngược lại, sáu giả thuyết còn lại có hệ số hồi quy dương và p < 0,05, cho thấy ý nghĩa thống kê và được chấp nhận Cụ thể, MDNT có ảnh hưởng tích cực đến MHTT với P-value < 0,001, SKCC tác động tích cực đến SLL với P-value < 0,05, và SKH cũng ảnh hưởng tích cực đến SLL với P-value < 0,001 Cuối cùng, SLL có tác động tích cực đến MHTT với mức ý nghĩa thống kê.

Nghiên cứu cho thấy giá trị P < 0,001, chỉ ra rằng DDHT có ảnh hưởng tích cực đến MHTT với ý nghĩa P < 0,05 SLL là yếu tố tác động mạnh nhất đến MHTT với β = 0,349, tiếp theo là SKH với β = 0,273, MDNT với β = 0,230, và DDHT với β = 0,169 SKH cũng là yếu tố tác động mạnh nhất đến vai trò trung gian SLL (β = 0,195), trong khi SKCC đứng thứ hai (β = 0,155) Kết quả cho thấy SLL đóng vai trò trung gian giữa SKCC, SKH và hành vi mua hàng tích trữ trong đại dịch Covid-19 tại TP.HCM Ngược lại, DDHT không phải là yếu tố trung gian mà là biến độc lập có ảnh hưởng trực tiếp đến MHTT.

Bảng 4.8 Kết quả ước lượng các hệ số hồi quy

Giả thuyết Mối quan hệ Hệ số chuẩn hóa (β) p-value Kết quả

H2 (+) MDNT → SLL -0,058 0,349 Không phù hợp

H6 (+) SKH → DDHT - 0,102 0,087 Không phù hợp

(Nguồn: Tác giả tổng hợp từ dữ liệu khảo sát)

Thảo luận kết quả nghiên cứu

Nghiên cứu này đưa ra 6 giả thuyết phù hợp và 2 giả thuyết không phù hợp, đồng thời chỉ ra những điểm tương đồng và khác biệt so với các nghiên cứu trước đây.

Trong nghiên cứu này, nhận thức mức độ nghiêm trọng (MDNT) ảnh hưởng trực tiếp đến hành vi mua hàng tích trữ (MHTT) nhưng không tác động đến sự lo lắng (SLL) Ngược lại, nghiên cứu của Nor Asiah Omar và cộng sự (2021) cho thấy MDNT không tác động trực tiếp đến MHTT mà ảnh hưởng gián tiếp thông qua SLL Hơn nữa, nghiên cứu của Thái Trí Dũng và cộng sự (2022) cũng chỉ ra rằng MDNT không tác động trực tiếp đến hành vi mua hàng tích trữ mà tác động gián tiếp thông qua nhận thức sự khan hiếm.

Sự không chắc chắn (SKCC) có tác động trực tiếp đến sự lo lắng của người tiêu dùng Trong bối cảnh đại dịch Covid-19 tại Thành phố, sự lo lắng trở thành yếu tố trung gian, ảnh hưởng đến hành vi mua hàng tích trữ của khách hàng Việc hiểu rõ mối liên hệ giữa SKCC và sự lo lắng là rất quan trọng để nắm bắt hành vi tiêu dùng trong thời kỳ khủng hoảng.

Hồ Chí Minh” Kết quả này phù hợp với nghiên cứu của Nor Asiah Omar và cộng sự

Đại dịch đã tạo ra nhiều tình huống bất ngờ, dẫn đến sự không chắc chắn trong cuộc sống Sự không chắc chắn này làm gia tăng lo lắng của mọi người, từ đó khuyến khích họ tích trữ hàng hóa.

Cảm nhận sự khan hiếm (SKH): Trong nghiên cứu này SKH ảnh hưởng trực tiếp đến

Nghiên cứu của Nor Asiah Omar và cộng sự (2021) chỉ ra rằng “cảm nhận sự khan hiếm” có tác động trực tiếp đến “sự lo lắng”, nhưng không ảnh hưởng đến “hành vi mua hàng tích trữ” Hơn nữa, nghiên cứu của Xue cũng nhấn mạnh mối liên hệ giữa tâm lý người tiêu dùng và hành vi mua sắm trong bối cảnh khan hiếm hàng hóa.

Li và cộng sự (2021), Thái Trí Dũng và cộng sự (2022) “cảm nhận sự khan hiếm” ảnh hưởng tích cực đến “hành vi mua hàng tích trữ”

Sự lo lắng (SLL) có ảnh hưởng trực tiếp đến hành vi mua hàng tích trữ, như đã được chứng minh trong nghiên cứu của Nor Asiah Omar và cộng sự (2021) Đồng thời, “sự không chắc chắn” và “sự khan hiếm” cũng tác động gián tiếp đến hành vi này thông qua vai trò trung gian của sự lo lắng Khi người tiêu dùng cảm thấy lo lắng, đặc biệt trong bối cảnh đại dịch Covid-19, kết hợp với các yếu tố không chắc chắn và khan hiếm hàng hóa, họ có xu hướng mua sắm tích trữ cho bản thân và gia đình.

Dự đoán hối tiếc (DDHT): Trong nghiên cứu này DDHT ảnh hưởng trực trực tiếp đến

Hành vi mua hàng tích trữ được xác nhận qua nghiên cứu của Kum Fai Yuen và cộng sự (2022) cùng với Thái Trí Dũng và cộng sự (2022) Cả hai nghiên cứu chỉ ra rằng yếu tố “cảm nhận sự khan hiếm” có ảnh hưởng tích cực đến quyết định mua hàng tích trữ, đồng thời đóng vai trò trung gian trong mối quan hệ này.

Nghiên cứu này chỉ ra rằng "cảm nhận sự khan hiếm" không có tác động tích cực đến "hành vi mua hàng tích trữ" (DDHT) Nguyên nhân có thể là do thời điểm khảo sát vào tháng 3/2023, khi tình hình dịch Covid-19 tại Việt Nam, đặc biệt là Thành phố Hồ Chí Minh, đã được kiểm soát và không còn phức tạp như thời gian đầu đại dịch Do đó, quan điểm của khách hàng về sự khan hiếm không còn quá chú trọng, dẫn đến việc DDHT không đóng vai trò trung gian giữa "cảm nhận sự khan hiếm" và hành vi mua sắm.

Hành vi mua hàng tích trữ đã trở thành một yếu tố độc lập, tác động trực tiếp đến cách thức mà khách hàng thực hiện việc mua sắm trong bối cảnh đại dịch Covid-19 tại Thành phố Hồ Chí Minh.

Tóm tắt chương 4

Trong chương 4, chúng tôi trình bày phân tích thông tin thứ cấp và số liệu một cách liên kết Nghiên cứu thứ cấp đánh giá kết quả khảo sát về các yếu tố như nhận thức mức độ nghiêm trọng, sự không chắc chắn, lo lắng, khan hiếm và dự đoán hối tiếc, ảnh hưởng đến hành vi mua hàng tích trữ của khách hàng trong thời gian diễn ra đại dịch Covid-19 tại Thành phố Hồ Chí Minh.

Phần phân tích số liệu sơ cấp cung cấp kết quả nghiên cứu về thống kê mô tả, bao gồm các kiểm định Cronbach’s Alpha cho 06 nhân tố Ngoài ra, bài viết cũng trình bày phân tích nhân tố EFA và CFA nhằm làm rõ cấu trúc và mối quan hệ giữa các nhân tố trong nghiên cứu.

Ngày đăng: 18/11/2023, 22:47

TÀI LIỆU CÙNG NGƯỜI DÙNG

TÀI LIỆU LIÊN QUAN