Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
1. Enciklopêdicheskij Slovar po Kulturologija, M. Izdatelstvo “Centr”, 1997 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Enciklopêdicheskij Slovar po Kulturologija", M. Izdatelstvo “Centr |
|
2. A. L. Kroeber and Clyde Kluckhohn, Culture - a critical review of concepts and definitions, A Vintage Book, New York, 1963 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Culture - a critical review of concepts and definitions |
|
3. E. B . Tylor, Văn hóa nguyên thuỷ, Tạp chí Văn hóa - Nghệ thuật, Hà Nội, 2000 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Văn hóa nguyên thuỷ |
|
4. Hồ Chí Minh toàn tập, tập 3, NXB Chính trị Quốc gia, Hà Nội, 1995, 5. Từ điển triết học, bản tiếng Việt, NXB Tiến bộ và NXB Sự thật, in tại Liên Xô (cũ), 1986 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Hồ Chí Minh toàn tập, tập 3 |
Nhà XB: |
NXB Chính trị Quốc gia |
Năm: |
1995 |
|
6. V. M. Rôdin, Văn hóa học, NXB Chính trị Quốc gia, Hà Nội, 2000 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Văn hóa học |
Tác giả: |
V. M. Rôdin |
Nhà XB: |
NXB Chính trị Quốc gia |
Năm: |
2000 |
|
7. Jean - P ierre D u ran d , R o b ert W eil, Sociologie contemporaine , Vigot, P aris, 1997 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Sociologie contemporaine |
|
9. Trần Ngọc Thêm, Tìm về bẩn sắc vân hóa Việt Nam, Nxb Thành phố Hồ Chí Minh, 2001 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Tìm về bẩn sắc vân hóa Việt Nam |
Nhà XB: |
Nxb Thành phố Hồ Chí Minh |
|
10. Trường Chinh, về văn hóa và nghệ thuật, tập 1, Nxb Văn học, Hà Nội, 1985 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Trường Chinh, về văn hóa và nghệ thuật |
Nhà XB: |
Nxb Văn học |
Năm: |
1985 |
|
12. Phan Ngọc, Văn hóa Việt Nam và cách tiếp cận mới, Nxb Văn hóa - Thông tin, Hà Nội, 1994 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Văn hóa Việt Nam và cách tiếp cận mới |
Nhà XB: |
Nxb Văn hóa - Thông tin |
|
13. Hà Ngân Dung, Các nhà Xã hội học thế kỷ XX, Nxb Khoa học xã hội, Hà Nội, 2001 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Các nhà Xã hội học thế kỷ XX |
Nhà XB: |
Nxb Khoa học xã hội |
|
14. L. G. Ionin, Sociologija Kultury, M. Logos, 1996 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Sociologija Kultury |
Tác giả: |
L. G. Ionin |
Nhà XB: |
M. Logos |
Năm: |
1996 |
|
15. Jean Cazenuve, Ỉ0 khái niệm lém của Xã hội học, Nxb Thanh niên, Hà Nội, 2000 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Ỉ0 khái niệm lém của Xã hội học |
Nhà XB: |
Nxb Thanh niên |
|
16. Encyclopedia universalis, Encyclopedia universalis France, Paris, 1990 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Encyclopedia universalis |
|
17. Viện nghiên cứu lý luận và lịch sử nghệ thuật, Đì vào xã hội nghệ 163 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Đì vào xã hội nghệ |
|
18. G . E n d rw e it và G. T ro n m s d o rff, Từ điển x ã hội học , N x b T h ế g iớ i, 2002 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Từ điển x ã hội học |
Tác giả: |
G. Endrw e it, G. Tron ms d o rff |
Nhà XB: |
N x b T h ế g iớ i |
Năm: |
2002 |
|
23. Đ oàn V ãn C h ú c. Những bcù giáng vê' vãn hóa, N x b V ăn h ó a - T h ô n g tin và T rư ờ ng Đ ại học văn h ó a, H à N ội, 1993 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Những bcù giáng vê' vãn hóa |
|
24. E m ily A. S ch u ltz và cộ n g sự, Nhàn học một quan đỉểm về tình trạng nhản sinh . N x b C h ín h trị Q u ố c g ia, H à N ội, 2 0 0 1 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nhàn học một quan đỉểm về tình trạng nhản sinh |
Tác giả: |
E m ily A. S ch u ltz và cộ n g sự |
Nhà XB: |
N x b C h ín h trị Q u ố c g ia |
Năm: |
2001 |
|
25. T rần Q u ố c V ư ợ ng, Văn hóa Việt Nam tìm tòi và suy ngầm , N x b V ãn h ó a D ân tộc và T ạ p c h í V ãn h ó a - N g h ệ th u ậ t, H à N ội, 2 0 0 0 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Văn hóa Việt Nam tìm tòi và suy ngầm |
Tác giả: |
T rần Q u ố c V ư ợ ng |
Nhà XB: |
N x b V ãn h ó a D ân tộc |
Năm: |
2000 |
|
26. K . M arx và F. E n g h e n , v ề vãn học nghệ thuật , N x b Sự th ậ t, H à N ộ i, 1958 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
về vãn học nghệ thuật |
Tác giả: |
K. Marx, F. Enghen |
Nhà XB: |
Nxb Sự thật |
Năm: |
1958 |
|
27. T ạ p c h í Ngôn ngừ , s ố 4 /1 9 9 9 . 28. T ạp c h í Ngôn ngữ , số 10/2000 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Tạp chí Ngôn ngữ |
Năm: |
1999 |
|