Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
1. Bộ Nông nghiệp và PTNT, 1999: Giáo trình Chăn nuôi lợn (Dùng cho các Trường trung cấp nông nghiệp). NXB Nông nghiệp, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Giáo trình Chăn nuôi lợn (Dùng cho các Trường trung cấp nông nghiệp) |
Tác giả: |
Bộ Nông nghiệp và PTNT |
Nhà XB: |
NXB Nông nghiệp |
Năm: |
1999 |
|
5. Hội đồng nghiên cứu Quốc gia Hoa kỳ. 2000: Whư cầu định dưỡng |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Whư cầu định dưỡng |
Tác giả: |
Hội đồng nghiên cứu Quốc gia Hoa kỳ |
Năm: |
2000 |
|
6. Lê Hồng Mận: 2002. Chăn nuôi lợn nái sinh sẩn ở nông hộ. NXB Nông nghiệp Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Chăn nuôi lợn nái sinh sẩn ở nông hộ |
Tác giả: |
Lê Hồng Mận |
Nhà XB: |
NXB Nông nghiệp Hà Nội |
Năm: |
2002 |
|
10. Lê Viết Ly: Bđo tồn nguồn gen vật nuôi Việt Nam của lợn. NXB Nông nghiệp, Hà Nội, 2000 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Bđo tồn nguồn gen vật nuôi Việt Nam của lợn |
Tác giả: |
Lê Viết Ly |
Nhà XB: |
NXB Nông nghiệp |
Năm: |
2000 |
|
13. Nguyễn Chinh, Việt Châu, Hoàng Ngưu, 1981: Sổ fay nuôi lợn, Tập Ì, NXB Nông nghiệp |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Sổ fay nuôi lợn |
Tác giả: |
Nguyễn Chinh, Việt Châu, Hoàng Ngưu |
Nhà XB: |
NXB Nông nghiệp |
Năm: |
1981 |
|
14. Trần Tiến Dũng, Dương Đình Long, Nguyễn Văn Thanh: 2002. Sinh sản gia súc. NXB Nông nghiệp Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Sinh sản gia súc |
Tác giả: |
Trần Tiến Dũng, Dương Đình Long, Nguyễn Văn Thanh |
Nhà XB: |
NXB Nông nghiệp Hà Nội |
Năm: |
2002 |
|
16. Võ Trọng Hốt và CS: 2000. Giáo trình chăn nuôi lợn. Trường Đại học Nông nghiệp I |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Giáo trình chăn nuôi lợn |
Tác giả: |
Võ Trọng Hốt, CS |
Nhà XB: |
Trường Đại học Nông nghiệp I |
Năm: |
2000 |
|
17. Nguyễn Đắc Khôi, Nguyễn Văn Phức: 1997. Giáo trình thực tập chăn nuôi lợn NXB Nông nghiệp Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Giáo trình thực tập chăn nuôi lợn |
Tác giả: |
Nguyễn Đắc Khôi, Nguyễn Văn Phức |
Nhà XB: |
NXB Nông nghiệp Hà Nội |
Năm: |
1997 |
|
18. Nguyễn Văn Thiện: 2004. Chăn nuôi lợn hướng nạc ở gia đình và trang trại. NXB Nông nghiệp Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Chăn nuôi lợn hướng nạc ở gia đình và trang trại |
Tác giả: |
Nguyễn Văn Thiện |
Nhà XB: |
NXB Nông nghiệp Hà Nội |
Năm: |
2004 |
|
21. Nguyễn Hải Quân và CS, 1995: Giáo trình chọn giống và nhân giống vật nuôi gia súc, Trường ĐHNN I |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Giáo trình chọn giống và nhân giống vật nuôi gia súc |
Tác giả: |
Nguyễn Hải Quân, CS |
Nhà XB: |
Trường ĐHNN I |
Năm: |
1995 |
|
22. Trương Lãng: 1998. Nuôi lợn gia đình. NXB. Nông nghiệp Hà Nội 23. Võ Văn Ninh: 2003. Những điều cần biết khi xây dựng chuồng nuôi heo. NXB Trẻ |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nuôi lợn gia đình |
Tác giả: |
Trương Lãng |
Nhà XB: |
NXB. Nông nghiệp Hà Nội |
Năm: |
1998 |
|
24. Võ Văn Ninh: 2001. Kinh nghiệm chăn nuôi heo. NXB Trẻ |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Kinh nghiệm chăn nuôi heo |
Tác giả: |
Võ Văn Ninh |
Nhà XB: |
NXB Trẻ |
Năm: |
2001 |
|
2. Đăng Tịnh, 2004: Cách chọn heo đực giống. Báo Nông nghiệp |
Khác |
|
3. Đào Trọng Đạt, Huỳnh Văn Kháng, Lê Ngọc Mỹ, Phan Thanh Phượng |
Khác |
|
4. Hội chăn nuôi Việt Nam: 2000, Cẩm nang chăn nuôi |
Khác |
|
7. Lê Thanh Hải: 1997. Những vấn đề kỹ thuật và quản lý trong sản xuất heo hướng nạc. NXB Nông nghiệp TP. Hồ Chí Minh |
Khác |
|
8. Lê Quang Phiệt: 2001. Cách nuôi 10 heo nái ở gia đình. NXB Nông nghiệp TP. Hồ Chí Minh |
Khác |
|
9. Lê Thị Tài, Đoàn Thị Kim Dung: 2001. Phòng và trị bệnh cho lợn nái để sản xuất lợn thịt siêu nạc xuất khẩu. NXB Nông nghiệp Hà Nội |
Khác |
|
11. Nhà xuất bản Văn hoá dân tộc Hà Nội: 2002. Cẩn nang dành cho người nuôi lợn |
Khác |
|
12. Nhà xuất bản Thanh Hoá. 2002. Hỏi đáp về thức ăn cho Gà - Vịt - Lợn |
Khác |
|