Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
1. Hoàng Vãn Cang. M au ch ữ dẹp. Nhà xuất bán Thanh Hóa, 1999 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
M au ch ữ dẹp |
Tác giả: |
Hoàng Vãn Cang |
Nhà XB: |
Nhà xuất bán Thanh Hóa |
Năm: |
1999 |
|
2. Chu Ọuang Chứ, Phạm Thị Chinh, N guyền Thái Lai. Lư ợ c s ử M ĩ thuật vù M ĩ thuật học. Nhà xuất bán G iáo dục, 1998 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Lư ợ c s ử M ĩ thuật vù M ĩ thuật học |
Tác giả: |
Chu Ọuang Chứ, Phạm Thị Chinh, N guyền Thái Lai |
Nhà XB: |
Nhà xuất bán G iáo dục |
Năm: |
1998 |
|
3. Nguyền Thị Hiên. Đ iêu khắc. Nhà xuất bán Đại học Su phạm, 2007 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Đ iêu khắc |
Tác giả: |
Nguyền Thị Hiên |
Nhà XB: |
Nhà xuất bán Đại học Su phạm |
Năm: |
2007 |
|
4. Triệu Khấc Lễ, Nguyễn Thố Hùng, Vũ Kim Q uyên. H ình họa vù Đ iêu khác. Nhà xuất bản Giáo dục, 2001 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Hình họa vù Điêu khác |
Tác giả: |
Triệu Khấc Lễ, Nguyễn Thố Hùng, Vũ Kim Quyên |
Nhà XB: |
Nhà xuất bản Giáo dục |
Năm: |
2001 |
|
5. Đàm Luyện. Giáo trình B ố cục. Nhà xuất bàn Đại học Sư phạm, 2007 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Giáo trình B ố cục |
|
6. Lương Xuân Nhị. G iừ i phẫu tạo hình. Nhà xuất bản MT thuậi, 1999 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
G iừ i phẫu tạo hình |
Tác giả: |
Lương Xuân Nhị |
Nhà XB: |
Nhà xuất bản MT thuậi |
Năm: |
1999 |
|
7. Ocvik, Stinon, W igg, Bonc, Cayton, Người dịch: Lc Thành. NliữtiiỊ nên tàng cùa m ĩ thuật. Nhà xuất bản Mĩ thuật, 2006 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
NliữtiiỊ nên tàng cùa m ĩ thuật |
Nhà XB: |
Nhà xuất bản Mĩ thuật |
|
8. Lê Minh Q uốc. H ủ iili trìn li ch ữ viết. N hà xuất bán Trẻ, 2000 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
H ủ iili trìn li ch ữ viết |
Tác giả: |
Lê Minh Quốc |
Nhà XB: |
N hà xuất bán Trẻ |
Năm: |
2000 |
|
9. Phạm Viết Song. T ự học vẽ. Nhà xuất bán M ĩ thuật, 1999 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
T ự học vẽ |
Tác giả: |
Phạm Viết Song |
Nhà XB: |
Nhà xuất bán M ĩ thuật |
Năm: |
1999 |
|
10. Phạm Còng Thành. Lu ậ t x a gần. N hà xuất bản M ĩ thuật, 2002 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Lu ậ t x a gần |
Tác giả: |
Phạm Còng Thành |
Nhà XB: |
N hà xuất bản M ĩ thuật |
Năm: |
2002 |
|
11. Nguyễn Trân. NíỊliệ thuật d ồ họa. Nhà xuất bán M ĩ tịiuột, 1995 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
NíỊliệ thuật d ồ họa |
Tác giả: |
Nguyễn Trân |
Nhà XB: |
Nhà xuất bán M ĩ tịiuột |
Năm: |
1995 |
|
12. Tạ Phương Tháo, N guyễn Lãng Bình. K i họa vù Bỏ' cục. N hà xuất bản G iáo dục, 1998 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
K i họa vù Bỏ' cục |
Tác giả: |
Tạ Phương Tháo, N guyễn Lãng Bình |
Nhà XB: |
N hà xuất bản G iáo dục |
Năm: |
1998 |
|
13. Tạ Phương Tháo. G iáo trình traniỊ tri. Nhà xuất bản Đại học Sư phạm , 2007 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Giáo trình traniỊ tri |
Tác giả: |
Tạ Phương Tháo |
Nhà XB: |
Nhà xuất bản Đại học Sư phạm |
Năm: |
2007 |
|
14. Nguyễn Vãn Tỵ. B ư ớc dầu học vẽ. N hà xuất bản Văn hóa, 1975 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
B ư ớc dầu học vẽ |
|
15. Lẻ Huy Văn, Trần Từ Thành. C ơ s ỏ tạo liìn li. Nhà xuất bán Văn hóa Thông tin, 2002 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
C ơ s ỏ tạo liìn li |
Tác giả: |
Lẻ Huy Văn, Trần Từ Thành |
Nhà XB: |
Nhà xuất bán Văn hóa Thông tin |
Năm: |
2002 |
|