Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
2. Do Cao Dàm va nnk. 1993. Thùy vàn cóng trình, NXB Nóng nghiép, Ha Nói |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Thùy vàn cóng trình |
Tác giả: |
Do Cao Dàm, nnk |
Nhà XB: |
NXB Nóng nghiép |
Năm: |
1993 |
|
3. Pham Quang Hanh. 1986. Càn bang nuóc lành thó Viét Nam, NXB KHKT, Ha Nói |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Càn bang nuóc lành thó Viét Nam |
Tác giả: |
Pham Quang Hanh |
Nhà XB: |
NXB KHKT |
Năm: |
1986 |
|
6. Nguyèn Hùu Khài. 1982. Dàc diém thùy vàn Lai Chàu, UBND Tinh Lai Chàu |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Dàc diém thùy vàn Lai Chàu |
Tác giả: |
Nguyèn Hùu Khài |
Nhà XB: |
UBND Tinh Lai Chàu |
Năm: |
1982 |
|
7. Nguyén Vàn Tuàn. 1998. Thùy vàn dai cUdng, TrUdng DHKHTN, Ha Nói |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Thùy vàn dai cUdng |
Tác giả: |
Nguyén Vàn Tuàn |
Nhà XB: |
TrUdng DHKHTN |
Năm: |
1998 |
|
8. Vù Tu Làp. 1976. Cành quan dia ly mién Bàc Vièt Nam, NXB KHKT, Ha Nói |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Cành quan dia ly mién Bàc Viêt Nam |
Tác giả: |
Vù Tu Làp |
Nhà XB: |
NXB KHKT |
Năm: |
1976 |
|
9. Vù Tu Làp va nnk. 1995. Dia ly tu nhièn Vièt Nam, Ha Nói |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Dia ly tu nhièn Vièt Nam |
Tác giả: |
Vù Tu Làp, nnk |
Nhà XB: |
Ha Nói |
Năm: |
1995 |
|
11. Tran Tuà't, Tran Thanh Xuàn, Nguyèn Due Nhàt. 1987. Dia ly thùy vàn song ngòi Vièt Nam, NXB KHKT, Ha Noi |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Dia ly thùy vàn song ngòi Vièt Nam |
Tác giả: |
Tran Tuà't, Tran Thanh Xuàn, Nguyèn Due Nhàt |
Nhà XB: |
NXB KHKT |
Năm: |
1987 |
|
12. Vién Khi tUdng-Thùy vàn, Tong cuc KTTV. 1997.Tàp bào cào càc cóng trình khoa hoc. Ha Nói |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Tàp bào cào càc cóng trình khoa hoc |
Tác giả: |
Vién Khi tUdng-Thùy, Tong cuc KTTV |
Nhà XB: |
Ha Nói |
Năm: |
1997 |
|
14. Tsebotarev A.l. 1975. Thùy vàn dai cUdng(dich), NXB KHKT, Ha Nói |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Thùy vàn dai cUdng(dich) |
Tác giả: |
Tsebotarev A.l |
Nhà XB: |
NXB KHKT |
Năm: |
1975 |
|
15. VenTechow, David. Madmant, LarryW.Mays.1994. Thùy vàn ùng dung(dich), NXB Giào due. Ha Nói |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Thùy vàn ùng dung(dich) |
Tác giả: |
David VenTechow, Larry W. Mays |
Nhà XB: |
NXB Giào due |
Năm: |
1994 |
|
1. Giào trình Dia Iy thùy vàn. 1968. Dai hoc Thùy Idi, Ha Nói |
Khác |
|
4. Pham Ngoc Toàn. 1993. Khi hàu Viét Nam, NXB KHKT, Ha Nói |
Khác |
|
5. Lé Vàn Nghinh. 10/1998. Ky thuàt vién thàm va he thóng thòng tin dia ly. Bài giàng chuyèn de dào tao tién sy. Ha Nói |
Khác |
|
10. Tran Tuà't, Nguyèn Due Nhàt. 1980. Khài quàt dia ly thùy vàn song ngòi Viét Nam. Tóng cuc KTTV |
Khác |
|
13. Prokaev.V.Ll976. Nhùng ed sd cùa phUdng phàp phàn vùng dia ly tu nhién(dich), NXB KHKT, Ha Nói |
Khác |
|
16. Introduction to the use of Geographic Information systems for practical Hydrology. 1994. UNESCO-IHP. IV.M2-3 & ITC Netherìands |
Khác |
|