Lịch sử nghiên cứu vấn đề
Con người từ khi sinh ra đã sở hữu khả năng quan sát và thể hiện suy nghĩ, cảm xúc qua lời nói và hành động Kỹ năng nghe - nói là quá trình tiếp thu và diễn đạt ngôn ngữ một cách chính xác, đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển tư duy và phối hợp Đây là nền tảng cho sự phát triển toàn diện nhân cách học sinh, vì nghe - nói là kỹ năng thiết yếu cho mọi lứa tuổi Nhiều nhà khoa học, như Rubin & Thompson (1994) và Paul Tory Rankin (1930), đã nghiên cứu và khẳng định tầm quan trọng của kỹ năng này, cho rằng sự phát triển của kỹ năng nghe và nói chịu ảnh hưởng từ nhiều yếu tố, trong đó yếu tố con người là quan trọng nhất.
Để phát triển kỹ năng nói và nghe của học sinh, giáo viên cần hướng dẫn từ bậc tiểu học cách học và tham gia thảo luận một cách tự tin Từ năm 2000, chương trình giáo dục ở Việt Nam đã chú trọng đến việc luyện nghe nói trong sách giáo khoa phổ thông, nhằm nâng cao chất lượng giáo dục Các chương trình tiếng Việt được thiết kế để cải thiện kỹ năng nghe, nói, đọc và viết, với mục tiêu đưa ngôn ngữ vào giao tiếp thực tế Đặc biệt, hoạt động “Nói và Nghe” trong sách giáo khoa Tiếng Việt năm 2018 đã thể hiện rõ ràng sự phát triển các kỹ năng này Trong giáo trình của tác giả Lê Phương Nga, phân môn Kể chuyện được nhấn mạnh như một công cụ quan trọng để phát triển kỹ năng nghe-nói, tư duy và vốn sống cho học sinh.
Sau khi nghiên cứu, tôi nhận thấy rằng nhiều công trình chỉ tập trung vào các hoạt động nghe và nói riêng biệt, hoặc chỉ dừng lại ở các biện pháp và phương pháp luyện nói Một số sáng kiến kinh nghiệm như “Dạy luyện nói cho học sinh lớp 3 trong phân môn kể” vẫn chưa khai thác hết tiềm năng của việc tích hợp các kỹ năng ngôn ngữ.
Bài viết này trình bày bốn câu chuyện giúp các giáo viên tham khảo các biện pháp rèn luyện kỹ năng nói cho học sinh lớp 3 trong giờ dạy Tiếng Việt Mặc dù có nhiều luận văn và công trình nghiên cứu trước đây, nhưng phần lớn chỉ tập trung vào một khía cạnh nhỏ trong hoạt động nói và nghe Những gợi ý này sẽ là nền tảng để tôi phát triển đề tài khóa luận của mình trên lĩnh vực phong phú này.
Kỹ năng nghe và nói đóng vai trò quan trọng trong việc khám phá và nhận thức thế giới của trẻ Do đó, việc tìm hiểu sâu về đặc điểm của hoạt động nói và nghe là cần thiết Để đạt được điều này, cần tổ chức các hoạt động dạy và học luyện nghe nói phù hợp với chương trình tiếng Việt lớp.
3 qua bộ sách “Chân trời sáng tạo”.
Phương pháp nghiên cứu
Để hoàn thành đề tài nghiên cứu này, chúng tôi đã kết hợp sử dụng các phương pháp nghiên cứu sau:
5.1 Phương pháp nghiên cứu lý thuyết
Phương pháp thu thập tài liệu lý luận liên quan đến dạy học "Nói và nghe" cho học sinh lớp 3 được thực hiện thông qua việc nghiên cứu các văn bản và tài liệu có liên quan Việc này nhằm nâng cao hiệu quả giảng dạy và giúp học sinh phát triển kỹ năng giao tiếp một cách toàn diện Các tài liệu này sẽ cung cấp cơ sở lý thuyết vững chắc để áp dụng trong thực tiễn giảng dạy.
5.2 Phương pháp thống kê, phân loai
Phương pháp này nhằm phát triển kỹ năng nghe và nói cho học sinh lớp 3 trong chương trình “Chân trời sáng tạo”, đồng thời cấu trúc các hoạt động trên lớp hiệu quả.
5.3 Phương pháp nghiên cứu thực tiễn
Phương pháp quan sát hoạt động của học sinh và trao đổi với giáo viên là cách hiệu quả để đánh giá sự chuyên cần và biểu hiện của cả học sinh lẫn giáo viên Qua việc quan sát, chúng ta có thể nhận diện những yếu tố liên quan đến nhận thức, thái độ và hành vi trong quá trình dạy và học.
5.4 Phương pháp thống kê, khảo sát
Phương pháp thống kê và khảo sát các dạng bài Nói và Nghe trong sách giáo khoa Tiếng Việt lớp 3, cụ thể là sách “Chân trời sáng tạo”, nhằm phân hóa kiến thức phù hợp với học sinh lớp 3 Việc này giúp giáo viên điều chỉnh nội dung giảng dạy, đáp ứng nhu cầu học tập đa dạng của học sinh.
Phương pháp tiến hành thực nghiệm nhằm đánh giá và xác định tính khả thi của đề tài.
Cấu trúc của đề tài
Ngoài phần “Mở đầu”, “Kết luận” và “Tài liệu tham khảo”, nội dung chính của đề tài được trình bày trong ba chương:
CƠ SỞ LÍ LUẬN VÀ THỰC TIỄN CỦA ĐỀ TÀI
Cơ sở lí luận của đề tài
1.1.1 Một số khái niệm cơ bản
Nói là hành động tạo ra âm thanh, cho phép chúng ta trò chuyện và thể hiện suy nghĩ, cảm xúc bằng ngôn ngữ nói Hành động này thường nhằm truyền đạt thông tin, từ những nhận xét không chính thức cho đến các bài trình bày học thuật và địa chỉ chính thức.
Kỹ năng nói là một kỹ năng mềm quan trọng giúp tăng cường khả năng giao tiếp và sử dụng lời nói hiệu quả Kỹ năng này cho phép người nói truyền tải thông điệp một cách rõ ràng, toàn diện và thuyết phục, đồng thời giảm thiểu khả năng hiểu lầm từ phía người nghe Nói là một kỹ năng phức tạp, đặc biệt ở giai đoạn đầu, và liên quan chặt chẽ đến phát âm từ ngữ.
Nói là phương tiện giao tiếp quan trọng, thể hiện ngôn ngữ âm thanh giữa người nói và người nghe Trong quá trình trao đổi, cả hai bên có thể thay đổi vai trò, cho phép giao tiếp linh hoạt và có thể điều chỉnh Người nghe có thời gian để suy ngẫm và phân tích thông tin, trong khi người nói thường ít có cơ hội để chỉnh sửa lời nói của mình.
Theo Giáo sư Nguyễn Lân, trong Từ điển từ và ngữ Việt Nam, “Nghe” được định nghĩa là khả năng nhận biết âm thanh qua tai, cho phép người nghe cảm nhận ý nghĩa từ người nói Nói cách khác, nghe là một phương thức tiếp nhận thông tin qua thính giác.
Nghe là quá trình thụ động mà con người tiếp nhận mọi loại âm thanh, thể hiện phản xạ tự nhiên của chúng ta.
1.1.1.3 Hoạt động “Nói và nghe”
Môn Tiếng Việt đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển toàn diện cho học sinh, là nền tảng cho sự tiến bộ trong các môn học khác Đây không chỉ là công cụ mà còn là phương tiện giúp học sinh tiếp thu tri thức, rèn luyện kỹ năng và phát triển tư duy Chương trình giáo dục phổ thông Tiếng Việt Tiểu học hướng đến việc hình thành năng lực ngôn ngữ, bao gồm các kỹ năng đọc, viết, nói và nghe cơ bản, giúp học sinh đọc đúng, hiểu nội dung văn bản, viết đúng chính tả và ngữ pháp, cũng như phát biểu rõ ràng Ngoài ra, môn học còn phát triển năng lực văn học, giúp học sinh phân biệt giữa thơ và truyện, nhận biết vẻ đẹp của ngôn từ nghệ thuật, và nuôi dưỡng trí tưởng tượng cũng như cảm xúc trước cái đẹp trong văn học.
Nói và nghe là hai hoạt động ngôn ngữ quan trọng trong giao tiếp âm thanh, đóng vai trò chủ chốt trong sự phát triển ngôn ngữ của con người Qua hoạt động này, con người không chỉ nâng cao khả năng ngôn ngữ mà còn mở rộng nhận thức và khám phá thế giới xung quanh một cách hiệu quả Hoạt động nói - nghe diễn ra liên tục trong cuộc sống hàng ngày, ở mọi lúc và mọi nơi.
Theo lý thuyết dạy học hiện đại, hoạt động dạy học là sự tương tác giữa thầy và trò, trong đó cả hai bên đều đóng vai trò quan trọng Nhà tâm lý học A Mentriskaia nhấn mạnh rằng "hai hoạt động của thầy và trò là hai mặt của một hoạt động", cho thấy sự gắn bó chặt chẽ giữa việc dạy và học.
Tổ chức dạy học là sự tương tác giữa hoạt động dạy và học, đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa giáo viên và học sinh Quá trình này được thực hiện theo một trật tự và chế độ nhất định, nhằm đảm bảo rằng việc học tập diễn ra hiệu quả Mục tiêu của tổ chức dạy học là tối ưu hóa kết quả bài học, phù hợp với nội dung và mục đích giáo dục.
Tổ chức dạy học bao gồm các hình thức như dạy học cá nhân, dạy học nhóm và dạy học tập thể, tùy thuộc vào không gian, thời gian và số lượng học sinh Sự kết hợp đa dạng các hình thức này trong một tiết học không chỉ nâng cao hiệu quả giảng dạy mà còn cải thiện khả năng tiếp thu kiến thức của học sinh, đồng thời khuyến khích sự hợp tác linh hoạt giữa các bạn trong lớp.
1.1.2 Đặc điểm tâm lí của học sinh lớp 3
Học sinh lớp 3 tiểu học đang trong giai đoạn phát triển nhận thức mạnh mẽ, với sự tiến bộ đáng kể về tri giác, tư duy, tưởng tượng, ghi nhớ và ngôn ngữ Bên cạnh đó, các em cũng có sự đa dạng trong tình cảm và cảm xúc, tạo điều kiện thuận lợi cho việc giáo dục chuẩn mực đạo đức và hình thành phẩm chất trí tuệ Ở độ tuổi này, hành động của các em thường mang tính tích cực nhằm đạt được mục tiêu ngắn hạn, nhưng chưa đủ khả năng đặt ra và theo đuổi các mục tiêu dài hạn Do đó, các phẩm chất như tính độc lập, kiềm chế và khả năng tự chủ vẫn còn ở mức thấp.
Hành động chủ đạo trong quá trình học tập là yếu tố quan trọng giúp phát triển trí tuệ, ý chí và khả năng tự đánh giá của học sinh Để đạt được hiệu quả tối ưu trong hoạt động này, người lớn cần tích cực khuyến khích và động viên các em Sự hỗ trợ này không chỉ giúp học sinh tự tin hơn mà còn góp phần hình thành và phát triển những phẩm chất tốt đẹp trong các em.
Tri giác của học sinh lớp 3 đã phát triển ổn định và chi tiết hơn, với khả năng quan sát các sự vật, hiện tượng có màu sắc tươi sáng, rực rỡ Các em bắt đầu hình thành tri giác có mục đích và lối đi rõ ràng, thể hiện qua việc lập kế hoạch học tập cá nhân và sắp xếp công việc hợp lý Học sinh biết tư duy giải quyết bài tập từ dễ đến khó, cho thấy tri giác có chủ định và ý thức trong quá trình học tập.
Để giúp trẻ phát triển nhận thức, chúng ta cần khuyến khích các em tham gia vào những hoạt động mới mẻ, sinh động và có màu sắc đặc biệt khác biệt so với những trải nghiệm thông thường Điều này sẽ tạo ra nguồn cảm hứng cho trẻ, giúp các em cảm nhận và tri giác một cách tích cực và chính xác hơn.
Tư duy cảm tính chi phối mạnh mẽ đến tư duy trực quan hành động, với sự chuyển biến từ tư duy cụ thể sang tư duy trừu tượng khái quát Khả năng khái quát hóa của học sinh phát triển theo độ tuổi, và học sinh lớp 3 bắt đầu biết cách khái quát hóa lý luận của mình Tuy nhiên, hoạt động phân tích và tổng hợp kiến thức vẫn còn ở mức thô sơ đối với phần lớn học sinh tiểu học.
Cơ sở thực tiễn của đề tài
1.2.1 Vị trí, vai trò của dạy hoạt động “Nói và nghe” đối với học sinh lớp 3
Môn Tiếng Việt giữ vai trò quan trọng trong việc hình thành nền tảng học tập cho học sinh, giúp các em phát triển kỹ năng và tri thức cần thiết để học tốt các môn học khác Đây không chỉ là môn học mà còn là công cụ và phương tiện giúp học sinh rèn luyện kỹ năng giao tiếp (nghe, nói, đọc, viết) Mục tiêu của môn Tiếng Việt tiểu học là phát triển các kỹ năng học tập và giao tiếp, với việc dạy nói và nghe là những hoạt động ngôn ngữ cơ bản Nói và nghe không chỉ là kỹ năng giao tiếp quan trọng mà còn là phương tiện giúp con người nhận thức và hiểu biết về thế giới xung quanh.
Hoạt động "Nói và nghe" giúp học sinh phát triển kỹ năng nói trước đám đông qua việc thực hiện độc thoại thành đoạn, thành bài nghệ thuật Bên cạnh việc rèn luyện kỹ năng nói, kỹ năng nghe cũng được cải thiện thông qua việc kể lại các câu chuyện đã nghe hoặc đọc, cũng như trao đổi suy nghĩ với bạn bè Quá trình này không chỉ nâng cao kỹ năng ngôn ngữ mà còn thúc đẩy tư duy của học sinh Khi kể lại câu chuyện, học sinh có cơ hội sống trong thế giới của các nhân vật, thâm nhập vào các tình tiết, từ đó phát triển tư duy hình tượng và cảm xúc thẩm mỹ.
Mỗi cá nhân không chỉ tham gia vào việc nói mà còn cần chú trọng đến kỹ năng nghe trong giao tiếp Để nâng cao hiệu quả trong việc sử dụng hai kỹ năng này, việc rèn luyện liên tục và lập kế hoạch hàng ngày là rất quan trọng.
Trong nhà trường, hoạt động Nói và Nghe đóng vai trò quan trọng trong giao tiếp, hỗ trợ học tập và phát triển tư duy của trẻ Hoạt động này được giáo viên hướng dẫn, giúp học sinh cải thiện kỹ năng giao tiếp hàng ngày một cách suôn sẻ Ngoài ra, nó còn nâng cao kỹ năng thực hành Tiếng Việt và phát triển năng lực tư duy, nhận thức cho học sinh.
Học sinh lớp 3 đã có khả năng “nói và nghe” tiếng Việt nhưng vẫn còn nhiều hạn chế trong kỹ năng giao tiếp Việc rèn luyện kỹ năng này là cần thiết để các em phát triển khả năng diễn đạt và hình thành sự kiện từ nhận thức trực quan Để giúp học sinh nói tiếng Việt thành thạo và tự tin, giáo viên cần tổ chức các hoạt động học tập khơi dậy hứng thú và cảm xúc của học sinh Tuy nhiên, nhiều em vẫn ngại nói trước đám đông, thiếu tự tin và thời gian thảo luận còn hạn chế Một số giáo viên chưa chú trọng đến việc luyện nói, dẫn đến việc học sinh nói chưa chuẩn, thiếu tự tin và không đáp ứng yêu cầu môn học.
21 nói Làm thế nào để giúp học sinh học phần nghe và nói là một câu hỏi mà rất nhiều giáo viên, trong đó có tôi, đã đặt ra
Vì vậy, việc tổ chức dạy học hoạt động Nói và nghe cho học sinh lớp 3 là hành động cần thiết và không thể thiếu được
1.2.2 Yêu cầu cần đạt về kĩ năng nói và nghe của học sinh lớp 3
Theo Chương trình giáo dục Phổ thông môn Ngữ Văn về yêu cầu cần đạt về kĩ năng nói và nghe của học sinh lớp 3:
- Nói rõ ràng, có thói quen nhìn vào người nghe
Biết cách giao tiếp hiệu quả là rất quan trọng, bao gồm việc chào hỏi, chia tay, cảm ơn, xin lỗi, đưa ra lời mời, kiến nghị, chúc mừng, chia buồn, an ủi, khen ngợi, và bày tỏ sự ngạc nhiên Đồng thời, cần phải biết cách đồng ý, không đồng ý và từ chối một cách phù hợp với đối tượng nghe để tạo ra sự tôn trọng và hiểu biết lẫn nhau trong giao tiếp.
- Kể được một câu chuyện đơn giản (có hình ảnh) đã đọc, nghe, xem
- Nói ngắn gọn về một câu chuyện hoặc bài thơ đã đọc theo lựa chọn của cá nhân (tên văn bản, nội dung văn bản, nhân vật yêu thích)
- Có thói quen và thái độ chú ý nghe người khác nói Đặt được câu hỏi về những gì chưa rõ khi nghe
- Nghe một bài thơ hoặc bài hát, dựa vào gợi ý, nói một vài câu nêu cảm nhận của mình về bài thơ hoặc bài hát đó
- Nghe câu chuyện, dựa vào gợi ý, nêu ý kiến về nhân vật chính hoặc một sự việc trong câu chuyện
- Biết trao đổi trong nhóm về các nhân vậ trong một câu chuyện dựa vào gợi ý
- Biết trao đổi trong nhóm về một vấn đề: chú ý lắng người khác, đóng góp ý kiến của mình, không nói chen ngang khi người khác đang nói
1.2.3 Nội dung dạy học hoạt động “Nói và nghe” cho học sinh lớp 3 trong bộ sách “Chân trời sáng tạo”
1.2.3.1 Chương trình dạy hoạt động “Nói và nghe” cho học sinh lớp 3
Về thời lượng dạy, học sinh được học 31 tiết “Nói và nghe” không kể các bài ôn tập, trung bình 1 tiết/1 tuần
Hoạt động “Nói và nghe” nhằm hình thành và phát triển kỹ năng giao tiếp cho học sinh, đặc biệt ở lớp 3, nơi học sinh được dạy các kỹ năng giao tiếp nâng cao Thay vì chỉ nghe và nêu lại nội dung đơn giản, học sinh tham gia vào các hoạt động giao tiếp chính thức như kể hoặc đọc lại và trao đổi về câu chuyện, bài thơ, bài văn đã đọc Việc này không chỉ giúp tăng cường kỹ năng nói và nghe mà còn thông qua việc nghe kể lại câu chuyện từ thầy cô, tạo cơ hội cho học sinh tham gia và trải nghiệm thực tế.
Có 23 hình thức sinh hoạt tập thể, bao gồm họp nhóm và họp tổ, trong đó học sinh có thể giới thiệu và trao đổi về các câu chuyện, bài thơ, hoặc bài văn mà mình đã đọc cho lớp hoặc tổ nghe.
1.2.3.2 Sách giáo khoa dạy hoạt động “Nói và nghe” cho học sinh lớp 3
Sách giáo khoa Tiếng Việt lớp 3 bộ sách Chân trời sáng tạo được thiết kế với cấu trúc rõ ràng bao gồm Khởi động, Khám phá và Luyện tập, Vận dụng Các hoạt động học tập được lựa chọn và tổ chức nhằm phát triển kỹ năng đọc, viết, nói và nghe cho học sinh, phù hợp với độ tuổi và khả năng nhận thức của các em Điều này tạo điều kiện cho giáo viên linh hoạt trong việc áp dụng phương pháp dạy học, đồng thời giúp học sinh rèn luyện và phát triển kỹ năng sử dụng tiếng Việt, góp phần vào việc giáo dục phẩm chất, đạo đức, và phát triển năng lực tư duy, sáng tạo một cách toàn diện.
Bảng 1 Nói và nghe – SGK Tiếng Việt 3, tập 1, sách “Chân trời sáng tạo”
STT Chủ điểm Nói và nghe Trang
1 Vào năm học mới Giới thiệu các thành viên của nhóm, tổ 14
2 Mái trường mến yêu Họp nhóm, tổ 30
3 Những búp măng non Giới thiệu hoạt động của lớp 45
4 Em là đội viên Nói về việc phấn đấu để trở thành đội viên 58
5 Ước mơ tuổi thơ Nói về một nhân vật trong truyện 80
6 Cùng em sáng tạo Nói về một đồ dùng cá nhân dựa vào gợi ý 95
7 Vòng tay bạn bè Nói về một người bạn dựa vào gợi ý 108
8 Mái ấm gia đình Nói về một nhân vật trong truyện tranh hoặc phim hoạt hình 124
Bảng 2 Nói và nghe – SGK Tiếng Việt 3, tập 2, sách “Chân trời sáng tạo”
STT Chủ điểm Nói và nghe Trang
1 Bốn mùa mở hội Nói về một nhân vật em thích dựa vào gợi ý 15
2 Nghệ sĩ tí hon Nói về một nhân vật trong truyện tranh hoặc phim hoạt hình 30
3 Niềm vui thể thao Nói về một đồ vật dựa vào gợi ý 45
Tưởng tượng và diễn tả lại dáng vẻ hoặc hành động, lời nói của một nhân vật trong câu chuyện
5 Quê hương tươi đẹp Nói chuyện qua điện thoại với cách mở đầu và kết thúc phù hợp 83
6 Đất nước mến yêu Nói chuyện qua điện thoại để hỏi thăm sức khỏe và chia sẻ một điều thú vị 97
7 Một mái nhà chung Luyện tập nói về một nhân vật trong truyện tranh hoặc phim hoạt hình 110
Bảng 3 Đọc – kể – SGK Tiếng Việt 3, tập 1, sách “Chân trời sáng tạo”
STT Chủ điểm Đọc – kể Trang
1 Vào năm học mới Chiếc nhãn vở đặc biệt 22
2 Mái trường mến yêu Câu học sinh mới 38
3 Ước mơ tuổi thơ Ý tưởng của chúng mình 88
Bảng 4 Đọc – kể – SGK Tiếng Việt 3, tập 2, sách “Chân trời sáng tạo”
STT Chủ điểm Đọc – kể Trang
1 Niềm vui thể thao Cuộc chạy đua trong rừng 53
2 Quê hương tươi đẹp Nắng phương Nam 91
3 Một mái nhà chung Cóc kiện Trời 126
Bảng 5 Nghe – kể – SGK Tiếng Việt 3, tập 1, sách “Chân trời sáng tạo”
STT Chủ điểm Đọc – kể Trang
1 Những búp măng non Mơ ước của Sam 52
2 Em là đội viên Chú bé nhanh trí 65
3 Cùng em sáng tạo Ông Trạng giỏi tính toán 102
4 Vòng tay bạn bè Những người bạn 116
5 Mái ấm gia đình Món quà tặng cha 132
Bảng 6 Nghe – kể – SGK Tiếng Việt 3, tập 2, sách “Chân trời sáng tạo”
STT Chủ điểm Đọc – kể Trang
1 Bốn mùa mở hội Ông già mùa đông và cô bé tuyết 22
2 Nghệ sĩ tí hon Thi nhạc 38
3 Thiên nhiên kì thú Bồ nông có hiếu 68
4 Đất nước mến yêu Sự tích hoa mào gà 104
5 Một mái nhà chung Bông lúa 118
Qua khảo sát về chương trình "Nói và nghe" trong sách giáo khoa Tiếng Việt 3, "Chân trời sáng tạo", tôi nhận thấy rằng hoạt động này chiếm khoảng 48% thời gian, trong khi bài Đọc - kể chiếm 20% và bài Nghe - kể chiếm 32% Hoạt động "Nói và nghe" không chỉ tập trung vào kỹ năng nghe - nói mà còn phát triển các kỹ năng giao tiếp, hợp tác và thuyết trình Các bài học được thiết kế phù hợp với kiến thức của học sinh lớp 3, với chủ đề đa dạng, gần gũi, giúp học sinh mở rộng kiến thức về cuộc sống Đặc biệt, với tỷ lệ bài "Nói và nghe" cao, học sinh có cơ hội nâng cao khả năng giao tiếp của mình.
1.2.3.3 Các kiểu dạng bài tập trong hoạt động “Nói và nghe” cho học sinh lớp
Bảng 7 Các dạng bài tập trong hoạt động “Nói và nghe”
Các dạng bài tập Cách tổ chức Ví dụ
Nói và nghe kết nối bài học
(1) Kể tên, nói, chia sẻ, trao đổi, bày tỏ ý kiến, về tranh, ảnh minh họa
(2) Trải nghiệm ngữ cảnh đòi hỏi
HS sử dụng khả năng ngôn ngữ (kể tên, nói, chia sẻ, ) để giải quyết vấn đề
Bước 1: GV hướng dẫn HS đọc nhiệm vụ và các gợi ý (nếu có)
Bước 2: HS quan sát và phân tích mẫu (nếu cần)
Bước 3: HS thảo luận và nêu cách giải quyết nhiệm vụ trong cặp/ nhóm nhỏ
Bước 4: Học sinh chia sẻ kết quả của mình Bước 5: Kết nối những kết quả thực hiện nhiệm vụ với các đối tượng được thể hiện trong tranh, ảnh minh họa và các nội dung gợi ra từ tên bài đọc.
Sau đó, GV giới thiệu bài học mới
Bài “Hoa cỏ sân trường” Tiếng Việt 3, tập 1, trang
GV trình chiếu hình ảnh về trống trường, hoa phượng, cây bàng và yêu cầu học sinh thảo luận theo nhóm nhỏ để tìm ra những hình ảnh và âm thanh quen thuộc tại trường Qua những hình ảnh này, các em sẽ liên tưởng đến những kỷ niệm và không gian gắn liền với trường học, từ đó dẫn dắt vào bài học.
Nói và nghe theo nghi thức giao tiếp
(1) Nói đáp theo tình huống giao tiếp cho sẵn (gắn với hoạt động
Luyện tập, hoạt động Nói và nghe hoặc Vận dụng)
Bước 1: GV hướng dẫn HS đọc nhiệm vụ và các gợi ý (nếu có) để hiểu rõ tình huống giao tiếp
Bước 2: HS quan sát và phân tích mẫu (nếu cần)
Bước 3: HS thảo luận và cách giải quyết nhiệm vụ trong cặp/ nhóm nhỏ
Bài “Một điểm đến thú vị” SGK Tiếng Việt 3, tập 2, trang 97
Trong hoạt động gọi điện thoại cho bạn bè hoặc người thân để hỏi thăm sức khỏe, GV cho HS chia nhóm để đóng vai thực hiện cuộc gọi
(2) Đóng vai nhân vật để nói đáp theo yêu cầu (gắn với dạng đóng vai nhân vật)
Bước 4: HS chia sẻ kết quả Bước 5: Đánh giá, nhận xét
- Vận dụng từ bài Nói và nghe trước, HS có thể nói đầy đủ và phù hợp trong một đoạn hội thoại
- Cho 2 – 3 nhóm HS thi đóng vai và kể thêm một điều thú vị sau bài học Hỏi – đáp tương tác
(1) Luyện hỏi – đáp theo mẫu gợi ý
(2) Luyện hỏi – đáp theo nội dung bài học
Bước 1: GV hướng dẫn HS đọc nhiệm vụ và các gợi ý hoặc mẫu (nếu có)
Bước 2: HS thảo luận và đưa ra cách giải quyết nhiệm vụ trong cặp/ nhóm nhỏ hoặc trước lớp
Bước 3: Đánh giá, nhận xét
Bài Nghe – kể “Sự tích hoa mào gà” Tiếng Việt 3, tập 2, trang 104
- GV đưa ra hệ thống câu hỏi để gợi ý cho từng tranh + Tranh 1: Trong tranh có nhân vật nào và nhân vật đó đang làm gì?
+ Tranh 2: Gà mơ đã gặp cây như thế nào?
+ Tranh 3: Gà mơ quyết định cho cây thứ gì? + Tranh 4: Cây hoa cảm thấy như thế nào sau hành động của gà mơ?
- Các câu hỏi giúp HS kể sát với nội dung truyện và tránh đi xa, lan man
Dạng bài Nghe – kể giúp học sinh phát triển kỹ năng nhận diện lời nói và hành động của nhân vật, đồng thời rèn luyện khả năng chọn lựa giọng kể phù hợp với từng nhân vật Thông qua việc phân tích và thực hành, học sinh sẽ cải thiện khả năng biểu đạt và hiểu biết về tính cách nhân vật trong các tác phẩm văn học.
Bước 1: GV cho Hs đọc tên câu chuyện, quan sát tranh minh họa để phỏng đoán nội dung câu chuyện
Bước 2: Giáo viên tổ chức cho học sinh nghe kể 1-2 lần và kiểm tra phỏng đoán của học sinh Bước 3: Giáo viên tổ chức kể toàn bộ câu chuyện trong nhóm hoặc trước lớp, kết hợp một số kỹ năng nghe – nói trong quá trình kể Bước 4: Giáo viên cho học sinh tự đánh giá về phần kể của mình Bước 5: Giáo viên hướng dẫn học sinh tìm hiểu nội dung, ý nghĩa của câu chuyện và rút ra bài học, đồng thời liên hệ với bản thân.
Bài Nghe – kể “Chú bé nhanh trí” SGK Tiếng Việt 3, tập 1, trang 65
- HS quan sát tranh minh họa và phỏng đoán từng tranh
- GV kể cho HS 1 – 2 lần
- HS trả lời câu hỏi từng tranh
+ Kim Đồng và Thanh Thủy được phân công nhiệm vụ gì?
+ Kim Đồng và Thanh Thủy đã làm gì khi thấy bọn lính?
+ Kim Đồng nghĩ gì khi bọn lính đi về phía xóm? + Vì sao Kim Đồng yên tâm tiếp tục câu cá?
- HS trả lời từng tranh rồi ghép vào thành 1 câu chuyện
- Cho HS thi kể theo đoạn và thi kể toàn bộ câu chuyện
Dạng bài Xem – kể Bước 1: GV cho HS đọc tên câu chuyện, quan sát tranh minh họa để phỏng đoán nọi cung câu chuyện
Bước 2: GV tổ chức cho HS quan sát kĩ từng tranh minh họa theo đúng trật tự diễn biến
Giáo viên hướng dẫn học sinh tổng hợp các ý tưởng cho từng bức tranh và kết nối chúng để kể lại từng đoạn cũng như toàn bộ câu chuyện Sau đó, giáo viên khuyến khích học sinh tự đánh giá quá trình làm việc của mình.
Bước 5: GV tổ chức cho HS tìm hiểu ý nghĩa câu chuyện, đánh giá nhân vật, bài học trong câu chuyện
Bài “Bông lúa” SGK Tiếng Việt 3, tập 2, trang
- HS quan sát tranh minh họa
- HS xây dựng câu chuyện qua gợi ý (lời thoại trong tranh, chú thích dưới tranh) của từng tranh theo nhóm
- Các bạn trong nhóm cùng ghép nối nội dung các tranh thành toàn bộ câu chuyện
- HS kể lại toàn bộ câu chuyện
- HS tìm ra ý nghĩa, bài học
Dạng bài Đọc – kể Bước 1: GV cho HS đọc lại truyện Bước 2: GV tổ chức cho HS kể từng đoạn câu chuyện trong nhóm/ trước lớp
Bài “Cóc kiện Trời” SGK Tiếng Việt 3, tập 2, trang
- HS đọc lại bài đọc 1 – 2 lần
HƯỚNG DẪN TỔ CHỨC DẠY HỌC HOẠT ĐỘNG “NÓI VÀ NGHE” CHO HỌC SINH LỚP 3 TRONG SÁCH “CHÂN TRỜI SÁNG TẠO”
Nguyên tắc tổ chức dạy học hoạt động “Nói và nghe” cho học sinh lớp 3
Để phát huy tính tích cực của học sinh và nâng cao chất lượng dạy học, giáo viên cần nắm vững các mục tiêu cơ bản của bài học Việc tìm tòi và áp dụng các phương pháp giảng dạy phù hợp với đối tượng học sinh là rất quan trọng Nội dung giảng dạy nên tập trung vào việc trang bị đầy đủ kiến thức và kỹ năng cơ bản, phục vụ cho mục đích học tập và ứng dụng trong cuộc sống hàng ngày.
Dạy học theo hướng tích cực hóa nhằm đổi mới phương pháp dạy học truyền thống, khuyến khích học sinh phát huy tính tự giác, chủ động và sáng tạo trong học tập Phương pháp này giúp học sinh rèn luyện thói quen tự giải quyết vấn đề, tự học, và phát triển kỹ năng hợp tác Đồng thời, nó cũng tạo điều kiện cho học sinh áp dụng kiến thức vào thực tiễn, từ đó hình thành niềm tin và hứng thú trong học tập Học sinh được khuyến khích tìm hiểu chi tiết, khám phá, và xử lý thông tin, góp phần phát triển năng lực và phẩm chất đạo đức cá nhân.
Quá trình nhận thức cho học sinh giúp các em tự tìm tòi kiến thức mới và phát triển các năng lực như tự học, sáng tạo, và hợp tác Để phát huy tính tích cực, đặc biệt ở học sinh lớp 3, giáo viên cần không chỉ sử dụng các phương tiện trực quan mà còn hiểu tâm lý học sinh và áp dụng phương pháp giảng dạy phù hợp Nhờ đó, sự tích cực trong học sinh sẽ được phát triển tối đa.
2.1.2 Đa dạng hóa các hình thức, phương pháp, phương tiện dạy học
Dạy học đa dạng hóa các hình thức, phương pháp và phương tiện dạy học là việc áp dụng nhiều phương pháp và hình thức tổ chức khác nhau trong một giờ học một cách hợp lý Một buổi dạy học hiệu quả không chỉ truyền đạt kiến thức bổ ích mà còn giúp học sinh tiếp thu thông tin từ nhiều góc độ khác nhau Việc sử dụng đa dạng các phương pháp trong dạy học sẽ nâng cao khả năng tiếp thu kiến thức của học sinh.
Sử dụng đa dạng các phương pháp dạy học như dẫn luận, giới thiệu, diễn giải, giải thích, thuyết minh, quan sát, minh họa, tìm tòi, nghiên cứu và thực hành, luyện tập là rất quan trọng để nâng cao hiệu quả giáo dục.
Sử dụng đa dạng phương tiện dạy học là yếu tố quan trọng trong việc trình bày nội dung bài học, bao gồm việc kết hợp các phương pháp hiện đại như tiết dạy điện tử, E-learning, và các mô hình thí nghiệm Việc sử dụng hình ảnh sinh động, video hấp dẫn, và âm thanh liên quan như bài hát hay lời kể chuyện sẽ thu hút sự chú ý của học sinh Tuy nhiên, cần cân nhắc kỹ lưỡng khi lựa chọn các phương tiện dạy học để đảm bảo hiệu quả giảng dạy.
Để tối ưu hóa quá trình dạy học, giáo viên cần lựa chọn hình thức, phương tiện và công cụ phù hợp với từng đối tượng học sinh Việc sử dụng các phương tiện dạy học phải được cân nhắc cẩn thận, tránh lạm dụng công nghệ hiện đại, vì điều này có thể làm giảm hiệu quả của giờ học và khiến học sinh không tiếp thu được nội dung bài giảng Học sinh thường chú trọng vào hình thức học mà quên đi nội dung cốt lõi, do đó, giáo viên cần tập trung vào việc truyền đạt kiến thức một cách rõ ràng và hiệu quả.
Kết hợp các hình thức tổ chức dạy học như “Vừa học bài mới - Ôn tập bài cũ” và “minh họa các ví dụ thực tiễn” giúp sinh viên phát triển kỹ năng tự nghiên cứu và tìm tòi Các trường Đại học hiện nay khuyến khích sinh viên đọc sách trước, tóm tắt nội dung và thảo luận về những gì đã học Giảng viên sẽ mô phỏng lại nội dung bài học dựa trên kết quả mà sinh viên thu thập, từ đó tạo cơ hội cho sinh viên thảo luận và so sánh kết quả Phương pháp này mang lại hiệu quả cao khi sinh viên học theo hình thức nhóm.
Việc áp dụng các phương pháp dạy học phù hợp với từng tình huống cụ thể là rất quan trọng để đạt hiệu quả cao nhất Mỗi hoàn cảnh khác nhau yêu cầu những phương pháp dạy học riêng, giúp tối ưu hóa quá trình giáo dục cho từng đối tượng Do đó, việc lựa chọn đúng phương pháp cho từng tình huống là yếu tố quyết định trong việc nâng cao chất lượng giảng dạy.
42 chúng ta nên áp dụng nhiều phương pháp sinh động khác nhau tạo cảm giác đổi mới và hứng thú cho học sinh đạt kết quả hiệu quả nhất
2.1.3 Dạy học tích hợp và phân hóa
Tích hợp là quá trình lồng ghép và hợp nhất các bộ phận riêng lẻ thành một thể thống nhất, xem xét mỗi đối tượng như một tổng thể với các đặc điểm thiết yếu Điều này nhấn mạnh rằng tích hợp không chỉ đơn thuần là việc cộng gộp các thuộc tính, mà còn tạo ra một thực thể hoàn chỉnh với tính liên kết và tính toàn vẹn Các phần tử được liên kết không còn tách biệt mà hòa quyện thành một tổng thể, mang lại sự đồng nhất và hiệu quả cao hơn.
Tích hợp trong dạy học là sự kết hợp hữu cơ giữa các kiến thức và kỹ năng từ nhiều môn học khác nhau, tạo thành một nội dung thống nhất Theo Nguyễn Xuân Thành, dạy học tích hợp bao gồm việc đưa vào quá trình giảng dạy các nội dung giáo dục liên quan như giáo dục đạo đức, lối sống, pháp luật, chủ quyền quốc gia về biên giới, biển, đảo, cũng như giáo dục về sử dụng năng lượng tiết kiệm, bảo vệ môi trường và an toàn giao thông.
Dạy học tích hợp là phương pháp giáo dục nhằm phát triển khả năng tổng hợp kiến thức và kỹ năng của người học trong nhiều lĩnh vực khác nhau Mục tiêu của phương pháp này là giúp học sinh giải quyết hiệu quả các vấn đề trong học tập và cuộc sống Quá trình này diễn ra trong việc tiếp thu kiến thức và vận dụng chúng vào thực tiễn để rèn luyện kỹ năng.
Dạy học phân hóa là phương pháp giáo dục mà giáo viên tổ chức dạy học dựa trên đặc điểm tâm sinh lý, nhịp độ, khả năng, nhu cầu và hứng thú của từng học sinh Mục tiêu của phương pháp này là đảm bảo yêu cầu giáo dục phù hợp với từng đối tượng, từ đó phát huy tối đa tiềm năng của mỗi học sinh.
Giáo viên cần áp dụng phương pháp giảng dạy linh hoạt để phù hợp với từng đối tượng học sinh Đối với học sinh khá và giỏi, yêu cầu sẽ được nâng cao, trong khi đó, học sinh trung bình và yếu sẽ nhận đề bài dễ hơn hoặc có thêm gợi ý Việc này giúp tất cả học sinh tiếp thu kiến thức một cách hiệu quả.
HS khá – giỏi cũng sẽ không bị quá nhàm chán khi làm đi làm lại những bài dễ
Ví dụ, ở bài “Đua ghe ngo”, Tiếng Việt 3, tập 2, trang 15, hoạt động Nói và nghe: Nói về một nhân vật trong câu chuyện em thích dựa vào gợi ý
GV sẽ chia ra làm hai phiếu bài tập: Phiếu dành cho HS Khá – Giỏi và phiếu dành cho HS Trung bình – Yếu
HS Trung bình – Yếu: Đề bài sẽ được giữ nguyên Giáo viên sẽ đưa ra các gợi ý cho HS dựa vào và trả lời HS cần nói 4 - 5 câu
- Tên nhân vật là gì?
- Những đặc điểm nổi bật của nhân vật đó
- Tính cách của nhân vật đó như thế nào?
- Lí do em thích nhân vật đó?
HS Khá – Giỏi: Đề bài vẫn giữ nguyên nhưng HS sẽ không được đưa ra các gợi ý mà cần tự nói HS cần nói 5 – 6 câu
Phương pháp dạy học hoạt động “Nói và nghe” cho học sinh lớp 3 44 1 Phương pháp trực quan
Phương pháp dạy học trực quan, hay còn gọi là giáo dục trực quan, là một phương pháp sử dụng giáo cụ trực quan để tích hợp và sắp xếp kiến thức, kỹ năng và khả năng Phương pháp này giúp học sinh tiếp cận tài liệu mới một cách hiệu quả hơn Dạy học trực quan có thể được thực hiện qua nhiều hình thức khác nhau, tạo điều kiện cho việc học tập trở nên sinh động và dễ hiểu hơn.
Các thí nghiệm thực tế, đèn chiếu và trình chiếu phim mang đến cái nhìn sắc nét và rõ ràng về thế giới Thiết bị kỹ thuật, phim và video thể hiện thực tế một cách khách quan, đồng thời cung cấp mô hình được lựa chọn cẩn thận phù hợp với môi trường giáo dục Đây là nền tảng quan trọng cho quá trình học tập và tiếp thu kiến thức.
Phương pháp sư phạm trực quan, thông qua các hình minh họa như bản đồ, ảnh chụp và bản vẽ trên bảng đen, mang lại nhiều lợi ích cho việc dạy học ở tiểu học và các giai đoạn khác Việc sử dụng phương tiện hỗ trợ trực quan không chỉ giúp tăng cường khả năng tiếp thu của học sinh mà còn làm cho bài giảng trở nên hấp dẫn và lôi cuốn hơn.
Mặc dù phương pháp sử dụng đồ dùng trực quan trong giáo dục mang lại nhiều ưu điểm, nhưng cũng tồn tại một số nhược điểm và hạn chế nhất định Những hạn chế này cần được xem xét để tối ưu hóa hiệu quả giảng dạy và học tập.
Tranh ảnh, video và phim có sức hấp dẫn lớn nhưng cũng có thể dẫn đến sự mất tập trung nếu không được sử dụng đúng cách Điều này có thể khiến người học không nắm bắt được các vấn đề trong lớp học.
- Đây là phương pháp dạy học rất tốn thời gian và giáo viên nên tính toán và lựa chọn thời gian dạy phù hợp
Ảnh, video và phim thường chứa nhiều chi tiết nhỏ không liên quan đến bài học, dễ khiến học sinh mất tập trung Nếu không có định hướng rõ ràng, học sinh sẽ chỉ chú ý vào những yếu tố vụn vặt này, dẫn đến việc không tiếp thu được kiến thức chính.
Phương pháp trực quan đóng vai trò quan trọng trong việc dạy "Nói và nghe" cho học sinh lớp 3, thông qua việc sử dụng các đồ dùng minh họa như tranh ảnh, đồ vật và tranh vẽ nhân vật Những công cụ này không chỉ là cơ sở mà còn là điểm khởi đầu cho quá trình nhận thức và học tập của các em.
HS là cầu nối giữa lý thuyết và thực tiễn, giúp học sinh phát triển năng lực học tập Phương pháp trực quan không chỉ nâng cao khả năng quan sát mà còn kích thích óc tò mò và hứng thú của học sinh, tạo điều kiện thuận lợi cho việc tiếp thu tri thức một cách dễ dàng.
Trong bài Nghe – kể “Ước mơ của Sam” trong SGK Tiếng Việt 3, tập 1, trang 52, giáo viên nên sử dụng video hoặc hình ảnh minh họa khi kể chuyện để giúp học sinh dễ hình dung và tăng sự hứng thú trong tiết học Việc này không chỉ làm cho câu chuyện trở nên sinh động hơn mà còn kích thích sự quan tâm của học sinh đối với nội dung được truyền đạt.
GV có thể tổ chức một trò chơi thi kể chuyện giữa các học sinh, trong đó mỗi bạn sẽ lần lượt đứng lên cầm bức tranh và kể câu chuyện liên quan Sau khi một bạn hoàn thành, GV sẽ chọn ngẫu nhiên một bạn khác để kể về bức tranh tiếp theo Cuộc thi sẽ tiếp tục cho đến khi tất cả các bức tranh được kể Bạn nào có phần kể hay hơn sẽ giành chiến thắng.
Phương pháp đàm thoại là một phương pháp dạy học hiệu quả, trong đó giáo viên tổ chức các cuộc đối thoại với học sinh thông qua hệ thống câu hỏi Phương pháp này giúp học sinh tiếp cận các khái niệm khoa học và vận dụng kiến thức để khám phá những vấn đề trong cuộc sống Mục đích của phương pháp này là khuyến khích sự tương tác và tư duy phản biện của học sinh, từ đó nâng cao khả năng hiểu biết và áp dụng kiến thức vào thực tiễn.
Trong phương pháp phỏng vấn, có bốn loại chính được phân biệt: phỏng vấn kích thích, phỏng vấn tóm tắt, phỏng vấn củng cố và phỏng vấn kiểm soát Mỗi loại phỏng vấn này có mục đích và cách thức thực hiện riêng, giúp thu thập thông tin hiệu quả từ người được phỏng vấn.
Đàm thoại gợi mở là phương pháp hiệu quả trong dạy học, giúp giáo viên dẫn dắt học sinh vào bài học mới thông qua hệ thống câu hỏi khéo léo Phương pháp này không chỉ tạo điều kiện cho học sinh phát triển tư duy tích cực và độc lập, mà còn kích thích nhận thức, hứng thú học tập và niềm đam mê khám phá khoa học.
Đàm thoại củng cố và bồi dưỡng là phương pháp hiệu quả sau mỗi bài giảng, giúp học sinh tiếp thu kiến thức cơ bản, đồng thời mở rộng những nội dung không có trong sách giáo khoa Phương pháp này cũng giúp khắc sâu các khái niệm và nguyên tắc đã học, đồng thời sửa chữa những quan niệm sai lầm và mơ hồ của học sinh.
Đàm thoại tổng kết là phương pháp hiệu quả giúp học sinh hệ thống hóa và khái quát hóa kiến thức đã học Phương pháp này không chỉ phát triển kỹ năng tư duy hệ thống mà còn nâng cao chất lượng học tập, đồng thời giúp học sinh khắc phục những khó khăn trong việc chiếm hữu kiến thức sau khi hoàn thành một chương trình môn học, một phần hoặc toàn bộ.
Ví dụ, ở bài Nói và nghe “Nói về một nhân vật trong truyện”
Tổ chức dạy học hoạt động “Nói và nghe” cho học sinh lớp 3
2.3.1 Tổ chức dạy học dạng bài Luyện nói theo chủ điểm
Trong SGK Tiếng Việt lớp 3 gồm các chủ điểm sau: “Vào năm học mới”;
Những búp măng non thể hiện sự tươi mới và sức sống của tuổi trẻ Em là đội viên, mang trong mình ước mơ tuổi thơ đầy sáng tạo Cùng em sáng tạo những ý tưởng mới, vòng tay bạn bè luôn gắn kết chúng ta lại Mái ấm gia đình là chốn trở về yêu thương, nơi bốn mùa mở hội cùng nhau trải nghiệm Nghệ sĩ tí hon với tài năng sáng tạo không ngừng, góp phần làm phong phú thêm cuộc sống.
“Niềm vui thể thao”; “Thiên nhiên kì thú”; “Quê hương tươi đẹp”; “Đất nước mến yêu”; “Một mái nhà chung”
2.3.1.1 Chuẩn bị cho giờ dạy Đối với các lớp đầu của bậc tiểu học thì dạy học bằng phương tiện trực quan sẽ mang lại hiệu quả cao nhất khi luyện nói cho học sinh Vì vậy nên việc chuẩn bị cho giờ dạy rất cần thiết Để tiết dạy thêm sinh động và thu hút học sinh, giáo viên nên chuẩn bị tranh ảnh, các mô hình thật, vật thật và các phương tiện hiện đại khác làm cho phần luyện nói của học sinh dễ dàng hơn Không dừng lại ở những tranh ảnh được cho sẵn, giáo viên cho học sinh sưu tầm cả những hình ảnh, đồ dùng khác liên quan đến bài dạy để bài dạy thêm dễ hiểu, gần gũi với học sinh
Trong chủ điểm "Nghệ sĩ tí hon", học sinh luyện nói về các nhân vật trong truyện tranh hoặc phim hoạt hình Giáo viên sử dụng tranh ảnh in trên bìa, powerpoint và các mô hình nhân vật để hỗ trợ Tùy thuộc vào từng chủ điểm và nội dung bài học, giáo viên sẽ hệ thống các câu hỏi khác nhau để kích thích sự sáng tạo và khả năng diễn đạt của học sinh.
Để cải thiện kỹ năng nói cho từng đối tượng học sinh, giáo viên cần chuẩn bị 60 câu hỏi phù hợp, bao gồm cả các câu hỏi dự bị liên quan đến nội dung bài học Các câu hỏi nên được sắp xếp từ tổng quát đến chi tiết, giúp học sinh dễ dàng tiếp cận Ngoài ra, giáo viên cũng nên cung cấp các câu hỏi nhỏ để gợi ý, hỗ trợ học sinh khi gặp khó khăn trong việc trả lời, từ đó nâng cao khả năng luyện nói hiệu quả nhất.
Trong chủ điểm "Cùng em sáng tạo", giáo viên chuẩn bị các bức tranh phóng to về đồ dùng sáng tạo từ rác thải như nhựa và túi giấy Học sinh sẽ quan sát và thảo luận về chủ điểm này Ngoài việc chuẩn bị tranh ảnh, giáo viên cũng cần xây dựng hệ thống câu hỏi để kích thích sự tham gia của học sinh.
- Chiếc túi được làm từ những nguyên liệu, vật liệu nào? (Những đồ vật gì làm nên chiếc túi này?)
- Em có thể làm những đồ dùng gì từ những vật liệu trên?
Ngoài những vật liệu đã đề cập, còn nhiều vật liệu khác có thể được tái chế để tạo thành đồ vật mới Chẳng hạn, chai nhựa có thể biến thành chậu cây, trong khi giấy báo có thể được sử dụng để làm đồ thủ công hoặc trang trí Ngoài ra, vỏ trái cây có thể trở thành phân bón tự nhiên, và các mảnh gỗ thừa có thể được chế tác thành đồ nội thất độc đáo Việc tái chế các vật liệu này không chỉ giúp bảo vệ môi trường mà còn khuyến khích sự sáng tạo trong cuộc sống hàng ngày.
- Em đã cùng bố mẹ sáng tạo một đồ vật nào chưa?
- Kể tên những đồ vật mà em đã sáng tạo
2.3.1.2 Tiến hành xây dựng kế hoạch bài dạy
Để hiệu quả trong việc luyện nói cho học sinh, giáo viên cần xác định rõ chủ đề và mục tiêu cụ thể Việc định hướng đúng chủ điểm sẽ giúp học sinh luyện nói một cách chính xác và sát với nội dung Nếu không dựa vào chủ điểm, học sinh sẽ gặp khó khăn trong việc thực hành, vì chủ điểm là yếu tố quan trọng để gợi ý và hỗ trợ cho quá trình luyện nói.
Khi dạy chủ đề "Thiên nhiên kì thú", giáo viên cần tránh nhầm lẫn với môn Tự nhiên và Xã hội Để giữ cho bài học tập trung, giáo viên nên gợi ý cho học sinh bằng những câu hỏi cụ thể liên quan đến chủ đề, hạn chế việc tìm hiểu quá sâu về hiện tượng và thiên nhiên.
Ví dụ ở chủ điểm “Thiên nhiên kì thú”, bài “Những đám mây ngũ sắc (Tiếng Việt 3, tập 2, trang 60)
Giáo viên cho học sinh nêu chủ đề luyện nói (Thiên nhiên kì thú)
Giáo viên sử dụng tranh minh họa để khuyến khích học sinh quan sát và luyện nói Hệ thống câu hỏi gợi ý được đưa ra nhằm giúp học sinh phát triển khả năng diễn đạt về chủ đề một cách hiệu quả.
- Kể tên các nhân vật trong tranh vẽ? (Giọt sương, tia nắng, vành khuyên)
- Em thích nhân vật nào trong câu chuyện? (Em thích nhân vật giọt sương trong câu chuyện)
Em thích giọt sương trong câu chuyện vì nó không chỉ đẹp lung linh dưới ánh nắng mặt trời mà còn mang ý nghĩa sâu sắc đối với các loài chim, thể hiện qua giọng hót trong trẻo của chúng.
- Cho học sinh tưởng tương, nói về dáng vẻ hoặc hành động, lời nói của một nhân vật trong câu chuyện Giọt sương: giọt sương, tia nắng, vành khuyên
Tôi là giọt sương nhỏ đậu trên lá mồng tơi, đã ngủ suốt đêm Sáng đến, những tia nắng đầu tiên nhảy nhót xung quanh, nhưng tôi vẫn lấp lánh Trong suốt, tôi phản chiếu cả vườn cây, con đường, dòng sông và bầu trời thu biếc xanh với những cụm mây trắng Tôi biết rằng sự tồn tại của mình không lâu bền; chỉ một lát nữa, khi mặt trời lên cao, tôi sẽ lặng lẽ tan biến vào không khí.
Bỗng nhiên, tôi nhìn thấy một chị vành khuyên bay đến và đậu trên hàng rào Khi đó, mặt trời vẫn chưa mọc lên khỏi ngọn cây, tôi cảm thấy rất vui mừng, suýt nữa thì lăn xuống đất Tôi vội vàng thì thầm.
- Chị đến thật đúng lúc!
Nghe thấy lời thì thầm của tôi, chị Vành Khuyên nhanh chóng hiểu ra và cúi xuống hớp từng giọt nước mát lành, tinh khiết mà thiên nhiên đã ban tặng cho loài chim chăm chỉ.
Vào buổi sáng hôm đó, dưới âm thanh tuyệt vời của chim vành khuyên, hình ảnh vườn cây, con đường, dòng sông và bầu trời mùa thu hiện lên rực rỡ Tôi không mất đi mà đã hòa quyện vĩnh viễn vào giọng hát của chim vành khuyên.
Ngoài những nhân vật trong truyện Giọt sương, em còn biết những nhân vật nào cũng có trong thiên nhiên? (gió, mây, mưa, rừng cây, muôn thú,… )
Học sinh cần mô tả các nhân vật vừa kể qua hình dáng, hành động và lời nói của họ Ví dụ, hình ảnh hạt mưa rơi từng giọt tròn xuống mặt đất tạo nên một làn nước mát cho muôn thú trong rừng, làm cho khu rừng trở nên tươi mát và sạch sẽ hơn sau trận mưa Giáo viên nên tránh đưa ra những câu hỏi gợi ý không liên quan đến chủ đề chính.
Thiên nhiên có lợi ích gì? Các cách bảo vệ thiên nhiên?
THỰC NGHIỆM SƯ PHẠM
Mục đích thực nghiệm
Mục đích của nghiên cứu tổ chức dạy học hoạt động "Nói và nghe" môn Tiếng Việt cho học sinh lớp 3 qua sách "Chân trời sáng tạo" là kiểm tra tính thiết thực và đúng đắn của cơ sở lý luận, thực tiễn, khoa học mà đề tài đề ra Nghiên cứu sẽ khảo sát tình hình giáo viên và học sinh trong quá trình dạy và học hoạt động này, từ đó đánh giá khả năng của họ khi sử dụng bộ sách tiếng Việt "Chân trời sáng tạo".
HS để có thể thiết kế một số tiết dạy, phiếu bài tập, đổi mới, hoàn thiện chương trình học sao cho phù hợp.
Đối tượng, thời gian, địa điểm thực nghiệm
Đối tượng: Học sinh lớp 3 trường Tiểu học Song ngữ Wellspring (3A1, 3A2) Thời gian thực nghiệm: Từ 1/2/2023 đến 1/4/2023 (2 tháng) Địa điểm thực nghiệm: Trường Tiểu học Song ngữ Wellspring
Nội dung thực nghiệm
Tôi đã tiến hành thực hiện dạy 1 tiết dạy cho hai lớp đối chứng và thực nghiệm
Chủ đề “Niềm vui thể thao”: Bài 2 “Cô gái nhỏ hóa “kình ngư”” (TV tập 2 trang 45)
Quy trình thực nghiệm
Tôi đã thực hiện dạy thực nghiệm tại trường Tiểu học Song ngữ Wellspring với sự đồng ý của các giáo viên chủ nhiệm lớp 3.
3.4.1.2 Đối tượng thực nghiệm Đối tượng thực nghiệm mà tôi lựa chọn là học sinh lớp 3A1, 3A2 trường Tiểu học Song ngữ Wellspring Tôi chọn hai lớp, trong đó chọn một lớp làm lớp thực nghiệm và một lớp làm đối chứng Lớp thực nghiệm là lớp mà giáo viên sẽ tiến hành dạy theo cách tổ chức dạy học mà tôi đề xuất, còn lớp đối chứng là lớp mà giáo viên sẽ dạy theo cách tổ chức cũ mà họ vẫn thường dùng
Khi lựa chọn thực nghiệm, tôi đã tiến hành lựa chọn dựa trên các tiêu chí sau:
- Khả năng học tập và thái độ hợp tác của học sinh hai lớp đều ngang nhau
- Sĩ số học sinh mỗi lớp xấp xỉ nhau
Giáo viên chủ nhiệm ở hai lớp có thời gian công tác và trình độ nghiệp vụ tương đương Để đảm bảo tính chính xác và khách quan trong quá trình thực nghiệm, tôi đã tiến hành kiểm tra khả năng học tập thông qua bài kiểm tra do chính tôi soạn.
- Học sinh lắng nghe giáo viên đọc mẫu 1 bài về tả người bạn
- Học sinh dựa vào gợi ý để nói về một người bạn của em
+ Tên bạn của em là gì?
+ Hình dáng của bạn trông như thế nào?
+ Bạn có tính tình như thế nào?
+ Tình cảm của em dành cho bạn như thế nào?
- Học sinh thực hành bài nói và nghe trên, tôi đã thu được kết quả như sau:
Bảng 10 Bảng thống kê kiểm tra khả năng học tập ban đầu
Lớp thực nghiệm (3A1) Lớp đối chứng (3A2)
Các bước xây dựng tổ chức:
Bước 1: Giới thiệu các phương pháp và cách tổ chức dạy học cho hoạt động nói và nghe, nhằm giúp giáo viên tham gia dạy thực nghiệm hiểu rõ nội dung và quy trình thực hiện.
Bước 2: Cho học sinh hai lớp làm bài kiểm tra khả năng học tập ban đầu Bước 3: Giáo viên tiến hành dạy thực nghiệm và dạy đối chứng
- Lớp thực nghiệm: Giáo viên nghiên cứu cách tổ chức và dạy theo tiết dạy thực nghiệm
- Lớp đối chứng: Giáo viên dạy bình thường theo tiết dạy thường ngày
Bước 4: Kiểm tra và đánh giá kết quả thực nghiệm
Bước 5: Kết luận thực nghiệm
Tôi đã trình bày kế hoạch thực nghiệm cho GVCN lớp và gửi tiết dạy cũng như hướng triển khai dự kiến Bài dạy kết hợp nhiều phương pháp dạy học (PPDH) và biện pháp nhằm phát triển kỹ năng nói và nghe cho học sinh, dựa trên lý luận và thực tiễn Đối với lớp đối chứng 3A2, GVCN dạy theo cách thông thường, không chú trọng vào việc phát triển năng lực nói và nghe Sau tiết học, tôi tiến hành khảo sát từ GVCN của hai lớp đối chứng 3A2 và thực nghiệm 3A1, từ đó đưa ra đánh giá, nhận xét và điều chỉnh PPDH, lựa chọn biện pháp phù hợp để đạt hiệu quả giáo dục cao nhất cho từng bài học.
Tiết dạy chi tiết: Phụ lục
3.4.3 Kiểm tra và đánh giá quá trình thực nghiệm
Sau khi tiến hành thực nghiệm, căn cứ vào các bài dạy tổ chức hoạt động nói và nghe, tôi thực hiện đánh giá trên hai mặt
Để đánh giá khả năng tiếp thu học tập của học sinh, tôi dựa vào cách tổ chức dạy học hoạt động Tôi đã xây dựng một thang đánh giá nhằm đo lường kết quả khả năng tiếp thu kiến thức và kỹ năng của học sinh một cách hiệu quả.
Học sinh đạt loại giỏi (Thang điểm 9 – 10 điểm) có khả năng nghe tốt, nói rõ ràng và mạch lạc, truyền đạt đủ ý chính mà không lủng củng Họ cũng biết diễn cảm qua giọng nói, cử chỉ và điệu bộ, thể hiện sự tự tin trong giao tiếp.
- Học sinh đạt loại khá (Thang điểm 7 – 8 điểm): Nói rõ ràng, đủ ý chính, không quá lủng củng, ngữ điệu tự nhiên, phù hợp
- Học sinh đạt loại trung bình (Thang điểm 5 – 6 điểm): Nói ý khá đầy đủ nhưng diễn đạt chưa được rõ ràng
- Học sinh đạt loại yếu (Thang điểm 1 – 4 điểm): Không đạt các tiêu chí tối thiểu, diễn đạt không rõ ràng.
Mặt thứ hai, tôi đánh giá về sự hứng thú trong học tập của học sinh
Mức độ thích thú trong học tập thể hiện qua việc học sinh chăm chú lắng nghe giảng viên, hăng hái tham gia phát biểu và tích cực hợp tác, hỗ trợ lẫn nhau trong phần luyện nói Hơn nữa, học sinh không nói chuyện riêng trong giờ học, tạo nên một môi trường học tập tập trung và hiệu quả.
- Mức độ bình thường: Nghe giáo viên giảng bài, phát biểu ý kiến, không quá hợp tác với các bạn trong phần luyện nói, nói chuyện riêng trong giờ.
Kết quả thực nghiệm
- Các em rất hứng thú khi học môn Tiếng Việt, nhất là trong hoạt động luyện nói
- Lớp học trở lên sinh động hơn, các em tham gia tích cực phát biểu xây dựng bài
- Các em biết trả lời, diễn đạt ý nghĩ, cảm xúc của mình một cách tự nhiên, chân thật, tình cảm
- Nhiều em học sinh nói rất tốt, diễn đạt thành 1 đoạn văn (5 đến 7 câu) đúng với nội dung chủ đề cần luyện nói
Nhiều em học sinh nhút nhát, rụt rè và thụ động đã trở nên nhanh nhẹn và tích cực hơn Các em đã chủ động tham gia vào mọi hoạt động trong quá trình luyện nói, thể hiện sự tiến bộ rõ rệt trong kỹ năng giao tiếp.
- Các em biết ứng xử các từng huống trong khi giao tiếp một cách nhạy bén, ngoan, lễ phép hơn
- Ngay từ ban đầu tôi gặp không ít khó khăn trong việc giúp các em luyện nói
Học sinh thường trả lời câu hỏi một cách thụ động và diễn đạt ý kém Tuy nhiên, nhờ sự hỗ trợ từ Ban giám hiệu, giáo viên chuyên môn và nỗ lực cá nhân, tôi đã thành công trong việc rèn luyện, uốn nắn và chỉnh sửa từng câu nói của các em.
Giáo viên có thể tích lũy kinh nghiệm từ bạn bè, đồng nghiệp và khối trưởng, cũng như tham khảo tài liệu để linh hoạt trong việc tổ chức dạy học Điều này giúp nâng cao kỹ năng nói và nghe của học sinh, từ đó cải thiện quá trình học tập hiệu quả hơn.
Cách thức đánh giá khảo sát như sau:
- Học sinh không trả lời được nội dung câu hỏi của cô (Cần cố gắng)
- Học sinh trả lời được nội dung câu hỏi của cô nhưng diễn đạt không rõ ràng, dễ hiểu (Hoàn thành)
- Học sinh trả lời được nội dung câu hỏi của cô và diễn đạt rõ ràng, dễ hiểu, nói lưu loát (Hoàn thành khá tốt)
Học sinh có khả năng diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng và lưu loát trong đoạn văn từ 5 đến 7 câu về một loại xe hoặc các loại xe khác nhau Việc này không chỉ giúp nâng cao kỹ năng viết mà còn khuyến khích sự sáng tạo và tư duy phản biện Các em có thể mô tả đặc điểm, công dụng và cảm nhận cá nhân về xe, từ đó thể hiện sự hiểu biết sâu sắc về chủ đề Sự tự tin trong việc trình bày ý kiến cũng được cải thiện, góp phần phát triển kỹ năng giao tiếp Điều này rất quan trọng trong việc chuẩn bị cho các tình huống thực tế trong cuộc sống.
Bảng 11 Kết quả cụ thể sau khi khảo sát như sau:
Lớp Sĩ số Hoàn thành tốt
Hoàn thành Cần cố gắng
Kết quả khảo sát giữa lớp thực nghiệm và lớp đối chứng cho thấy sự cải thiện đáng kể trong hoạt động luyện nói của học sinh lớp thực nghiệm 3A1 sau khi áp dụng phương pháp tổ chức hoạt động mới Trước khi áp dụng, kết quả luyện nói của hai lớp tương đương, nhưng sau khi thực hiện, học sinh lớp thực nghiệm đã thể hiện sự tiến bộ rõ rệt Hầu hết các em đã có khả năng nói thành câu đúng nội dung chủ đề một cách rõ ràng và lưu loát, nhiều em còn có thể khái quát và nói thành đoạn văn từ 5 đến 7 câu về chủ đề luyện nói.
Nghiên cứu về tổ chức dạy học hoạt động “Nói và nghe” môn Tiếng Việt cho học sinh lớp 3 thông qua bộ sách “Chân trời sáng tạo” đã chỉ ra rằng việc áp dụng phương pháp này không chỉ giúp cải thiện kỹ năng giao tiếp của học sinh mà còn nâng cao sự hứng thú trong học tập Bộ sách cung cấp nhiều tình huống thực tiễn, khuyến khích học sinh tham gia tích cực vào quá trình học.
Việc áp dụng các phương pháp dạy học tích cực không chỉ giúp tổ chức lớp học hiệu quả mà còn nâng cao chất lượng giảng dạy Mục tiêu rèn luyện kỹ năng nói và nghe là rất quan trọng trong việc phát triển ngôn ngữ cho học sinh.
Trong quá trình giảng dạy môn Tiếng Việt, tôi đã nghiên cứu và áp dụng nhiều phương pháp nhằm nâng cao hiệu quả giảng dạy và tổ chức hoạt động học tập Tôi tin rằng giáo viên cần khơi dậy niềm hăng say học tập, tạo hứng thú cho học sinh trong việc luyện nói và nghe, đồng thời khuyến khích các em bộc lộ cảm xúc và suy nghĩ một cách chân thật Đây là một thách thức lớn đối với nhiều giáo viên, khi họ phải tìm cách giúp học sinh dễ dàng thực hiện các hoạt động nói và nghe, từ đó phát triển kỹ năng giao tiếp Qua đó, học sinh có thể tự tin diễn đạt và trao đổi những suy nghĩ, cảm xúc của bản thân liên quan đến các sự việc hay hành động trong cuộc sống.
Qua thực tế giảng dạy, tôi nhận thấy rằng, mặc dù cùng một tiết học và chủ đề, nhưng cách mà mỗi giáo viên áp dụng phương pháp và hình thức tổ chức lại rất đa dạng và sáng tạo Điều này dẫn đến hiệu quả giảng dạy khác nhau, điều mà tài liệu hiện có không thể phản ánh đầy đủ Để tổ chức thành công hoạt động luyện nói cho học sinh lớp 1, cần có sự kết hợp nhịp nhàng giữa trình độ chuyên môn và năng lực sư phạm của giáo viên, cùng với khả năng thực hành khéo léo và ngôn ngữ giảng giải ngắn gọn, rõ ràng Tất cả những yếu tố này đều cần thời gian tích lũy và rèn luyện liên tục.
KẾT LUẬN VÀ KHUYẾN NGHỊ
Kết luận
Trong bối cảnh toàn cầu hóa và đổi mới, giáo dục đang có những bước tiến vượt bậc Là một nhà giáo tiểu học tương lai, tôi nhận thức rõ rằng kiến thức tiểu học là nền tảng vững chắc để nâng cao chất lượng giáo dục Việt Nam, giúp đất nước phát triển và hội nhập với các cường quốc trên thế giới, như Bác Hồ đã từng khẳng định.
Sự phát triển của Việt Nam và vị thế của dân tộc trên trường quốc tế phụ thuộc nhiều vào nỗ lực học tập của các em học sinh Để đạt được thành tựu trong tương lai, việc xây dựng nền tảng vững chắc ngay từ bậc tiểu học là rất quan trọng, giúp các em hình thành hệ thống kiến thức và giáo dục của riêng mình Khi bước vào lớp 1, các em sẽ được thầy cô tận tình hướng dẫn, rèn luyện kỹ năng giao tiếp, nói và nghe Qua đó, các em sẽ phát triển toàn diện, trở thành thế hệ mới với tài năng và khả năng giao tiếp xuất sắc, góp phần vào sự phát triển của xã hội Đây chính là mục tiêu mà tôi hướng tới trong hành trình giáo dục thế hệ trẻ.
Nghiên cứu của tôi nhằm kêu gọi các đồng nghiệp cùng chung tay nâng cao chất lượng giáo dục trong trường học Qua quá trình tìm hiểu về việc tổ chức dạy học hoạt động “Nói và nghe” môn Tiếng Việt cho học sinh lớp 3 thông qua bộ sách “Chân trời sáng tạo”, tôi đã áp dụng phương pháp này trong năm học 2022 - 2023 và đạt được một số thành tựu đáng kể ngay từ những bước đầu.
Với mong muốn nâng cao chất lượng dạy học, tôi hy vọng bài luận này sẽ nhận được sự nghiên cứu và phản hồi chân thành từ các giáo viên chuyên môn và đồng nghiệp tương lai Mục tiêu của tôi là cải thiện kỹ năng nói và nghe cho học sinh, đáp ứng các yêu cầu giáo dục hiện nay.
Khuyến nghị
Việc tổ chức dạy học kỹ năng nói và nghe cho học sinh Tiếng Việt là rất quan trọng, giúp các em giao tiếp hiệu quả không chỉ trong môn học này mà còn trong các môn học khác và cuộc sống hàng ngày Điều này góp phần nâng cao chất lượng dạy và học cho cả giáo viên và học sinh Để tổ chức thành công hoạt động nói và nghe cho học sinh lớp 3, tôi xin đưa ra một số ý kiến đề xuất.
Phân công giáo viên và sắp xếp thời khóa biểu hợp lý là yếu tố quan trọng giúp giáo viên có đủ thời gian để nghiên cứu, thiết kế bài dạy và chuẩn bị chu đáo các đồ dùng dạy học.
Nhà trường phân bổ cán bộ phụ trách thư viện và chuẩn bị thiết bị dạy học để giáo viên có thời gian làm việc hợp lý Đồng thời, nhà trường cũng tạo điều kiện thuận lợi cho giáo viên trong việc mượn và trả sách cũng như đồ dùng phục vụ cho quá trình giảng dạy.
Đầu tư vào thiết bị dạy học hiện đại là cách hiệu quả để nâng cao chất lượng tiết dạy và kích thích hứng thú học tập của học sinh Việc sử dụng các đồ dùng cần thiết, đặc biệt là tranh ảnh minh họa và video clip, không chỉ làm phong phú thêm bài giảng mà còn hỗ trợ rèn luyện kỹ năng nói và nghe trong môn Tiếng Việt lớp.
3 phục vụ rất lớn đến việc đổi mới phương pháp giảng dạy
2.2 Đối với Phòng Giáo dục
Phòng Giáo dục cần tổ chức các chuyên đề và đợt tập huấn cho giáo viên nhằm tạo cơ hội tiếp cận, trao đổi và học hỏi kinh nghiệm về phương pháp dạy học mới Việc kết hợp các phương pháp và hình thức linh hoạt sẽ giúp tổ chức thành công hoạt động nói và nghe cho học sinh lớp 3 theo bộ sách hiện hành.
Giáo viên cần nắm vững nội dung chương trình và yêu cầu cơ bản về kiến thức, kỹ năng của môn học Họ cũng cần nghiên cứu kỹ từng tiết dạy để hiểu rõ mục tiêu của từng bài học và nhận diện mối liên hệ giữa các kiến thức trong các tiết học khác nhau.
Trước khi lên lớp, giáo viên cần chuẩn bị một kế hoạch dạy học chi tiết, đảm bảo mục tiêu bài học và phù hợp với yêu cầu về chuẩn kiến thức, kỹ năng của môn học Kế hoạch này cần đảm bảo độ chính xác trong từng đơn vị kiến thức và linh hoạt trong việc tổ chức các hoạt động học tập cho học sinh.
- Giáo viên phải có đủ đồ dùng dạy học tối thiểu hỗ trợ cho việc phát triển kiến thức, rèn luyện kĩ năng và minh hoạ
Tham gia sinh hoạt tổ chuyên môn một cách đều đặn là điều cần thiết, đồng thời thực hiện đúng chỉ đạo chuyên môn từ Sở, Phòng và nhà trường Việc thường xuyên trao đổi những vướng mắc trong quá trình dạy học sẽ giúp nâng cao chất lượng giảng dạy và hỗ trợ lẫn nhau trong công việc.
Tôi xin chân thành cảm ơn!