Mục tiêu nghiên cứu
Mục tiêu chung của luận án là làm rõ tiêu chí xác định các dạng năng lực cụ thể có thể xem là năng lực động, đồng thời đánh giá tác động của các thành phần năng lực động tới kết quả kinh doanh Nghiên cứu cũng xem xét vai trò của các yếu tố môi trường kinh doanh, như sự nhiễu động thị trường và cường độ cạnh tranh, đến mối quan hệ giữa các thành phần năng lực động và kết quả kinh doanh Thêm vào đó, luận án phân tích ảnh hưởng của cú sốc kinh tế, đặc biệt là qua sự kiện COVID-19, đến mối quan hệ này Các mục tiêu cụ thể của nghiên cứu được xác định rõ ràng nhằm cung cấp cái nhìn sâu sắc về tác động của năng lực động trong bối cảnh kinh doanh hiện nay.
Luận án này nhằm làm rõ khái niệm về năng lực động và xác định các tiêu chí để nhận diện những dạng năng lực cụ thể của doanh nghiệp, được coi là năng lực động tại các doanh nghiệp Việt Nam.
Luận án này xây dựng một khung phân tích nhằm đánh giá tác động của các thành phần năng lực động đến kết quả kinh doanh, đồng thời xem xét vai trò điều tiết của các yếu tố môi trường như sự nhiễu loạn thị trường, mức độ cạnh tranh và các cú sốc kinh tế.
Luận án này tập trung vào việc đánh giá tác động của các thành phần năng lực động đối với kết quả kinh doanh, đồng thời phân tích ảnh hưởng của nhiễu động thị trường và cường độ cạnh tranh đến mối quan hệ giữa năng lực động và kết quả kinh doanh Ngoài ra, nghiên cứu cũng xem xét tác động của cú sốc kinh tế, cụ thể là sự kiện COVID-19, đến khả năng thích ứng của năng lực động và sự biến đổi trong kết quả kinh doanh của các doanh nghiệp Việt Nam.
Thứ tư, luận án đưa ra các gợi ý, đề xuất một số khuyến nghị đối với doanh nghiệp
Việt Nam nhằm phát triển các dạng năng lực động để cải thiện kết quả kinh doanh của doanh nghiệp.
Phương pháp nghiên cứu
Luận án sử dụng phương pháp nghiên cứu tích hợp, kết hợp cả nghiên cứu định tính và định lượng Nghiên cứu định tính áp dụng phương pháp văn bản học và tổng hợp tài liệu để xây dựng cơ sở lý thuyết, trong khi phương pháp chuyên gia được sử dụng để đánh giá tính phù hợp của các chỉ tiêu đo lường Sau giai đoạn nghiên cứu định lượng, phỏng vấn chuyên gia cung cấp thông tin giải thích cho các kết quả phân tích Nghiên cứu định lượng đánh giá sơ bộ thang đo và kiểm định giả thuyết thông qua phân tích dữ liệu đa biến, với độ tin cậy của các biến được xác định bằng hệ số Cronbach Alpha và các chỉ số khác Tính thích hợp của thang đo được đánh giá qua mô hình đo lường và mô hình tới hạn, và giả thuyết nghiên cứu được kiểm định bằng phương pháp PLS-SEM Các biến kiểm soát và quan hệ điều tiết được phân tích, trong khi ảnh hưởng trung gian được đánh giá qua hệ số tác động gián tiếp Để khảo sát ảnh hưởng của cú sốc kinh tế, luận án sử dụng mô hình hồi quy logistic, và tình trạng năng lực động cùng kết quả kinh doanh được đánh giá bằng điểm trung bình và độ lệch chuẩn Sự khác biệt theo đặc điểm doanh nghiệp được kiểm định bằng t-test và ANOVA, với sự hỗ trợ của phần mềm SPSS, SmartPLS và R.
Đóng góp và ý nghĩa của nghiên cứu
Nghiên cứu của luận án mang lại những đóng góp cả về mặt lý luận, khoa học và thực tiễn Cụ thể:
Về mặt lý luận, khoa học
Thông qua việc tổng quan và đánh giá các tài liệu nghiên cứu về chủ đề năng lực động, luận án đã làm rõ khái niệm và đặc điểm của năng lực động.
Để xác định một năng lực cụ thể là năng lực động, cần xem xét ba nhóm tiêu chí rõ ràng: (i) năng lực cốt lõi thỏa mãn tiêu chí VRIN, (ii) năng lực giúp doanh nghiệp nhận biết và nắm bắt cơ hội kinh doanh cũng như nguy cơ, bao gồm các hoạt động sensing, seizing và reconfiguring nguồn lực, và (iii) năng lực nhằm đáp ứng sự thay đổi của môi trường kinh doanh.
Luận án đã đề xuất một mô hình đánh giá ảnh hưởng của các nhóm năng lực động chính đến kết quả kinh doanh của doanh nghiệp Việt Nam Mô hình này mở rộng việc đánh giá mối quan hệ giữa các dạng năng lực động và kết quả kinh doanh trong bối cảnh thị trường biến động, đồng thời xem xét ảnh hưởng của các yếu tố môi trường Đặc biệt, nghiên cứu cũng phân tích tác động của năng lực động đến khả năng phản ứng của doanh nghiệp trước các cú sốc kinh tế lớn, như đại dịch COVID-19.
Thứ ba, luận án cũng đã phát triển và hiệu chỉnh được một bộ công cụ đo lường
Các thang đo được phát triển nhằm đánh giá năng lực động, kết quả kinh doanh và sự biến động của môi trường kinh doanh cho doanh nghiệp Việt Nam đã cho thấy tính tin cậy và sự phù hợp Những kết quả này có thể được tham khảo cho các nghiên cứu tương lai liên quan đến chủ đề này.
Nghiên cứu trong luận án cung cấp những gợi ý quan trọng cho các nhà quản trị doanh nghiệp nhằm phát hiện và phát triển năng lực động để tạo ra lợi thế cạnh tranh bền vững Qua phân tích dữ liệu định lượng và phỏng vấn định tính, luận án khuyến nghị các doanh nghiệp nên tập trung vào việc cải thiện năng lực nhận biết cơ hội và nguy cơ thị trường (sensing), nắm bắt cơ hội (seizing) và tái cấu trúc nguồn lực (reconfiguring) Các gợi ý cụ thể bao gồm: (i) tăng cường năng lực định hướng kinh doanh; (ii) cải thiện năng lực định hướng thị trường và marketing; (iii) xây dựng tổ chức học hỏi; và (iv) nâng cao khả năng thích nghi với biến động thị trường.
Kết cấu của luận án
Ngoài phần mở đầu, kết luận, danh mục tài liệu tham khảo và các phụ lục, luận án được trình bày với kết cấu gồm 05 chương như sau:
Chương 1: Tổng quan nghiên cứu về năng lực động và kết quả kinh doanh
Chương 2: Cơ sở lý luận về năng lực động và quan hệ giữa năng lực động với kết quả kinh doanh
Chương 3: Mô hình và phương pháp nghiên cứu
Chương 4: Kết quả nghiên cứu
Chương 5: Thảo luận và các hàm ý nghiên cứu
TỔNG QUAN NGHIÊN CỨU VỀ NĂNG LỰC ĐỘNG VÀ KẾT QUẢ KINH DOANH
Tổng quan nghiên cứu về năng lực động
1.1.1 Nguồn gốc lý thuyết năng lực động
Quan điểm về năng lực động doanh nghiệp được khởi xướng từ những năm 1990, với nguồn gốc khái niệm bắt đầu từ lý thuyết kinh tế học tiến hóa vào những năm 1930 Năng lực động trong doanh nghiệp tích hợp từ các lý thuyết tổ chức ngành, lý thuyết nguồn lực doanh nghiệp và lý thuyết về tổ chức học hỏi Các lý thuyết về cạnh tranh truyền thống, như lý thuyết tổ chức ngành của Porter, thường bị phê phán vì thiếu tính toàn diện trong môi trường động, khi mà các doanh nghiệp tận dụng lợi thế ngành để thiết lập chiến lược kinh doanh khác nhau.
Lý thuyết tổ chức ngành bị chỉ trích vì chỉ tập trung vào các yếu tố bên ngoài doanh nghiệp trong khi lý thuyết nguồn lực doanh nghiệp nhấn mạnh tầm quan trọng của việc sở hữu các nguồn lực đặc trưng khác nhau để xây dựng chiến lược Thành công của doanh nghiệp phụ thuộc vào việc sử dụng hiệu quả những nguồn lực này Cả hai lý thuyết đều có hạn chế trong việc giải thích sự thất bại của doanh nghiệp trong bối cảnh thị trường thay đổi nhanh chóng Do đó, quan điểm về năng lực động đã xuất hiện như một lý thuyết mới, bổ sung cho các lý thuyết cạnh tranh truyền thống, nhằm giải thích ảnh hưởng của nguồn lực và năng lực động đến kết quả kinh doanh Hình 1.1 minh họa các nền tảng hình thành lý thuyết năng lực động.
Hình 1.1 Nguồn gốc lý thuyết năng lực động doanh nghiệp
Nguồn: Tổng hợp của tác giả từ nghiên cứu của Teece & Pisano (1994), Teece và cộng sự (1997), Teece và cộng sự (2007)
Lý thuyết năng lực động không phải là một lý thuyết độc lập, mà là sự bổ sung cho các lý thuyết cạnh tranh truyền thống trong bối cảnh thị trường biến động Các lý thuyết hình thành năng lực động sẽ được trình bày chi tiết dưới đây.
1.1.1.1 Lý thuyết tổ chức ngành
Lý thuyết tổ chức ngành (Industrial Orgainization – IO) được bắt nguồn từ mô hình cấu trúc (structure) – vận hành (conducts) – kết quả (performance) (SCP) [9], [10],
Mô hình SCP cho rằng hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp phụ thuộc vào hành vi của họ trong các lĩnh vực như chính sách giá cả, nghiên cứu và phát triển (R&D), cũng như chính sách đầu tư Hành vi này lại chịu ảnh hưởng từ các đặc điểm cấu trúc của ngành, bao gồm mức độ tập trung, rào cản gia nhập và tốc độ tăng trưởng Theo lý thuyết IO, những đặc điểm khách quan của ngành có tác động đến chiến lược và hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp Do đó, lợi nhuận và hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp chủ yếu phụ thuộc vào cấu trúc ngành mà họ tham gia, từ đó ảnh hưởng đến việc lựa chọn các chiến lược khả thi.
Thuyết tiến hóa kinh tế
(Doanh nghiệp thay đổi theo thời gian như thế nào)
Thuyết phát triển sản phẩm
(Doanh nghiệp thay đổi theo thời gian như thế nào)
Lý thuyết nguồn lực doanh nghiệp (RBV)
Tại sao doanh nghiệp khác nhau Wernerfelt (1984), Barney (1991)
Doanh nghiệp làm thế nào để đổi mới nguồn lực trong thị trường động
(Doanh nghiệp học hỏi và thay đổi như thế nào) Argyris & Schon (1978)
Lý thuyết tổ chức ngành
10 cho các doanh nghiệp hoạt động trong môi trường cụ thể cũng như các quy tắc cạnh tranh của trò chơi kinh doanh [8]
Lý thuyết đại diện và thống trị trong phân tích cạnh tranh của lý thuyết tổ chức ngành được thể hiện qua mô hình năm lực lượng cạnh tranh của Porter Theo Porter (1980), doanh nghiệp có thể đạt và duy trì khả năng cạnh tranh bằng cách xác định và vô hiệu hóa các mối đe dọa từ môi trường bên ngoài Ông lập luận rằng các doanh nghiệp cần chủ động bảo vệ mình trước các lực lượng cạnh tranh để duy trì vị thế trên thị trường Mô hình năm lực lượng cạnh tranh, bao gồm đối thủ tiềm ẩn, sản phẩm thay thế, khách hàng, nhà cung cấp và đối thủ hiện tại, là công cụ hữu ích cho phân tích chiến lược và môi trường kinh doanh, giúp các công ty tạo ra vị thế và bảo vệ mình Để đạt được năng lực cạnh tranh, doanh nghiệp cần thuộc về một ngành hấp dẫn với cơ cấu cạnh tranh thuận lợi.
Doanh nghiệp có lợi thế xuất phát từ vị thế độc quyền, cho phép họ tạo ra lợi nhuận bằng cách cản trở các lực lượng cạnh tranh Điều này dẫn đến xu hướng đẩy lợi nhuận về mức không nếu không có sự kiểm soát hiệu quả.
Cơ cấu ngành đóng một vai trò quan trọng trong việc xác định chiến lược mà các doanh nghiệp ở những thị trường cụ thể có thể áp dụng [79]
Một số ngành nghề nổi bật hơn những ngành khác do có những rào cản cấu trúc nhất định, điều này giúp tăng cường khả năng cạnh tranh và tạo ra cơ hội phát triển bền vững hơn cho các doanh nghiệp trong lĩnh vực đó.
Lợi nhuận chủ yếu được tạo ra ở cấp ngành hoặc cấp phân ngành hơn là cấp doanh nghiệp [8]
Trường phái tiếp theo của lý thuyết tổ chức ngành là lý thuyết tiến hóa kinh tế [74],
Lý thuyết tiến hóa kinh tế nhấn mạnh rằng các doanh nghiệp không đồng nhất và hoạt động trong môi trường luôn thay đổi, từ đó hình thành năng lực trong các bối cảnh thể chế và chính sách khác nhau Doanh nghiệp được xem như một thực thể tìm kiếm lợi nhuận, chủ yếu thông qua việc xây dựng và khai thác các tài sản tri thức quý giá Hơn nữa, trường phái nghiên cứu lý thuyết phát triển sản phẩm chỉ ra rằng sự phát triển của doanh nghiệp diễn ra thông qua khả năng đổi mới sản phẩm/dịch vụ, tạo ra những lợi thế cạnh tranh khó bị bắt chước bởi đối thủ.
Mặc dù lý thuyết cho rằng ngành có vai trò quan trọng hơn doanh nghiệp trong việc đạt được hiệu suất, nhiều học giả đã chỉ trích quan điểm này Họ cho rằng các yếu tố cụ thể của doanh nghiệp đóng góp nhiều hơn vào hoạt động của công ty so với ảnh hưởng từ cấp độ ngành Nghiên cứu của Rumelt (1991) đã chỉ ra rằng các nhân tố cấp doanh nghiệp có tác động lớn hơn so với yếu tố ngành.
Mô hình IO không nhận diện các nguồn lực và năng lực riêng biệt của doanh nghiệp, dẫn đến việc nó trở thành một mô hình tĩnh, không thích ứng tốt trong các thị trường thay đổi nhanh chóng Điều này đặt ra một thách thức lý thuyết mới trong quản trị chiến lược, yêu cầu giải thích các yếu tố cụ thể tác động đến khả năng cạnh tranh trên thị trường.
Cách tiếp cận dựa trên nguồn lực doanh nghiệp (RBV) khác với mô hình IO, tập trung vào việc lợi nhuận của doanh nghiệp được hình thành từ việc sở hữu các nguồn lực và năng lực khan hiếm RBV nhấn mạnh không chỉ vào vị thế thị trường trong ngành mà còn vào tầm quan trọng của sự đổi mới sáng tạo của người quản lý, cho thấy rằng khả năng tạo ra lợi nhuận trong tương lai phụ thuộc vào cả nguồn lực nội tại và sự sáng tạo trong quản lý.
RBV giải thích cách doanh nghiệp đạt được kết quả kinh doanh tích lũy thông qua việc mua lại và kiểm soát các nguồn lực giá trị khác nhau.
Theo lý thuyết nguồn lực, các doanh nghiệp có nguồn lực và năng lực khác nhau tạo ra lợi thế cạnh tranh thông qua việc phát triển và triển khai các khả năng riêng biệt Lý thuyết này nhấn mạnh rằng kết quả của doanh nghiệp phụ thuộc vào hiệu quả của nguồn lực và năng lực của họ, thay vì dựa vào vị thế thị trường hay cấu trúc ngành.
Lý thuyết nguồn lực bắt đầu từ Chamberlain (1933), người nhấn mạnh rằng tài sản và khả năng đặc biệt của doanh nghiệp, như bằng sáng chế, nhãn hiệu và bí quyết kỹ thuật, là yếu tố quan trọng dẫn đến lợi nhuận siêu ngạch Penrose (1959) tiếp tục phát triển ý tưởng này bằng cách chỉ ra sự khác biệt trong việc sở hữu các nguồn lực và tạo ra sự độc đáo cho doanh nghiệp Mặc dù những lập luận của Chamberlain và Penrose đã khẳng định tầm quan trọng của việc sở hữu nguồn lực, nhưng các ý tưởng này chỉ thực sự phát triển mạnh mẽ vào những năm 1980.
1990 khi nó được tiếp tục phát triển bởi Wernefelt, (1984) [16], Barney (1986; 1991)
[17], [83], Prahalad & Hamel (1990) [88], Rumelt (1991) [14], Peteraf (1993) [84], và Teece và cộng sự (1997) [8]
Theo Wernerfelt (1984), nguồn lực của doanh nghiệp bao gồm tài sản hữu hình và vô hình, có ảnh hưởng đến khả năng sinh lời Barney (1991) mở rộng quan điểm này, nhấn mạnh rằng doanh nghiệp có thể đạt được lợi thế cạnh tranh bằng cách khai thác sức mạnh nội tại, phản ứng với cơ hội từ môi trường, đồng thời trung hòa các mối đe dọa bên ngoài và khắc phục điểm yếu nội bộ.
Tổng quan nghiên cứu về kết quả kinh doanh
1.2.1 Quan điểm về kết quả kinh doanh Đánh giá kết quả kinh doanh là một vấn đề quan trọng trong nền kinh tế được sự chú ý của cả các nhà quản lý thực hành và các học giả hàn lâm Nhìn chung, các nhà nghiên cứu và quản lý chia sẻ nhau quan niệm về kết quả kinh doanh là việc đạt được các kết quả đầu ra từ các hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp [41], [117]–[119] Tuy nhiên, đứng ở các góc độ quản trị hay vận hành khác nhau đưa trên quan niệm về đánh giá kết quả kinh doanh khác nhau Trong các tài liệu nghiên cứu liên quan đến kết quả kinh doanh có hai quan điểm chính để đánh giá kết quả kinh doanh: (i) quan điểm đánh giá kết quả kinh doanh dưới góc độ tài chính, kế toán, và (ii) quan điểm đánh giá kết quả kinh doanh dưới quan điểm kinh doanh hay quản trị chiến lược [7], [32], [119] Trong đó: Ở quan điểm đánh kết quả kinh doanh dưới góc độ của tài chính, kế toán xem xét việc đo lường kết quả kinh doanh bằng các chỉ số tài chính doanh nghiệp như doanh thu, lợi nhuận, thị phần, năng suất và nhiều chỉ tiêu kế toán khác [118], [119] Quan điểm đánh giá kết quả kinh doanh dưới góc độ tài chính, kế toán được xem là cách đánh giá khách quan về kết quả kinh doanh [119] Các chỉ tiêu kế toán, tài chính cung cấp dữ liệu khách quan về kết quả đạt được của doanh nghiệp Hệ quả là các chỉ tiêu kế toán, tài chính được sử dụng rất phổ biến để đánh giá các ảnh hưởng tới kết quả kinh doanh trong các nghiên cứu về tài chính doanh nghiệp Mặc dù là phương pháp đánh giá khách quan và thuận tiện trong đo lường hoạt động thực tế nhưng quan điểm đo lường bằng các chỉ tiêu tài chính, kế toán cũng gặp những chỉ trích Thứ nhất, việc thu thập dữ liệu khách quan có thể gặp những khó khăn do các quy định về kế toán, đặc biệt là những doanh nghiệp không phải công ty đại chúng Thứ hai, kết quả tích cực, tiêu cực về kế toán không hoàn toàn đồng nghĩa với ý nghĩa kết quả kinh doanh tiêu cực hay tích cực Chẳng hạn, trong giai đoạn thâm nhập thị trường doanh nghiệp có thể chấp nhận một mức lỗ kỳ vọng nhất định, mức lỗ này không phản ánh kết quả tiêu cực theo quan điểm kinh doanh bởi nó được hiểu như một khoản đầu tư Bởi vậy, dưới quan điểm kinh doanh các nhà nghiên cứu đề xuất một cách đánh giá khác theo quan điểm đánh giá chủ quan về kết quả kinh doanh Ở quan điểm đánh giá kết quả kinh doanh theo quan điểm kinh doanh hay quản trị chiến lược là cách tiếp cận đánh giá kết quả kinh doanh theo quan điểm chủ quan Khi đó, kết quả kinh doanh được định nghĩa là doanh nghiệp đạt được các mục tiêu đặt ra
Đánh giá kết quả kinh doanh tốt hay xấu phụ thuộc vào việc so sánh giữa kết quả đạt được và kỳ vọng của doanh nghiệp Điều này cũng liên quan đến việc hoàn thành các mục tiêu mà các cổ đông (nhà đầu tư) mong đợi.
Quan điểm này thường được áp dụng trong các nghiên cứu kinh doanh, giúp khắc phục những hạn chế bằng cách đánh giá khách quan từ góc độ kế toán và tài chính Trong nghiên cứu này, luận án tiếp cận việc đánh giá kết quả kinh doanh theo cách nhìn chủ quan, tập trung vào việc đạt được mục tiêu của doanh nghiệp thay vì chỉ dựa vào các chỉ tiêu tài chính hay kế toán.
1.2.2 Các hướng nghiên cứu đánh giá kết quả kinh doanh Đo lường kết quả kinh doanh cũng có hai cách tiếp cận khác nhau; (i) cách tiếp cận đo lường khách quan và (ii) đo lường quan điểm chủ quan [117]–[119], [121] Cách tiếp cận đo lường khách quan dựa trên đánh giá bằng các chỉ tiêu tài chính khách quan và được xem là cách tiếp cận theo hướng kế toán Các chỉ tiêu tài chính phổ biến sử dụng trong đo lường kết quả kinh doanh có thể bao gồm ty lợi nhuận trên tổng tài sản (ROA), lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE), doanh thu, lợi nhuận hay tốc độ tăng trưởng Ngược lại, cách tiếp cận đo lường chủ quan dựa trên quan điểm cho rằng đo lường khách quan có thể không hiệu quả trong một số tình huống như giai đoạn thâm nhập thị trường doanh nghiệp có thể chấp nhận một mức độ lỗ kỳ vọng, mặc dù vậy kết quả kinh doanh không phải là tiêu cực như phản ánh qua các chỉ tiêu khách quan Ngoài ra, đo lường khách quan cũng gây khó khăn trong việc thu thập dữ liệu trong quá trình nghiên cứu Bởi vậy, dưới quan điểm kinh doanh cách tiếp cận đo lường chủ quan dựa trên cách đánh giá kết quả kinh doanh so với các mục tiêu tài chính và phi tài chính của tổ chức [32], [33], [41], [122] Theo cách này, đo lường kết quả kinh doanh của doanh nghiệp được xác định bằng việc đánh giá việc đạt được các mục tiêu về tài chính và phi tài chính của tổ chức [32], [41] Thực tế, đã có một số nghiên cứu tìm thấy bằng chứng về mối tương quan khá lớn giữa kết quả đo lường chủ quan và kết quả đo lường khách quan [117], [118] Đo lường chủ quan phản ánh toàn diện hơn và thuận lợi hơn trong việc tiếp cận và thu thập dữ liệu Điều đó, giải thích tại sao đo lường kết quả chủ quan tồn tại phổ biến hơn trong các nghiên cứu kinh doanh Sự khác biệt giữa đo lường khách quan và đo lường chủ quan được mô tả như tại bảng 1.2
Bảng 1.2 Sự khác biệt giữa đo lường kết quả kinh doanh khách quan và chủ quan
Khía cạnh khác biệt Đo lường chủ quan Đo lường khách quan
Khía cạnh đánh giá Tập trung vào kết quả tổng thể Tập trung vào đo lường bằng các chỉ tiêu tài chính cụ thể Tiêu chuẩn đánh giá
Người đánh giá được hỏi về kết quả tương đối của doanh nghiệp họ với mục tiêu (hoặc đối thủ, trung bình ngành)
Người đánh giá được hỏi về dữ liệu tài chính tuyệt đối của doanh nghiệp (doanh thu, lợi nhuận, …)
Thang đánh giá Đánh giá theo thang đo nhận định như “rất kém” “rất tốt”, “rất thấp”, “rất cao”, “rất không đồng ý” “hoàn toàn đồng ý”
Không sử dụng thang đo nhận định mà sử dụng dữ liệu thực tế
Nguồn: Tham khảo từ Zulkiffli & Perera (2011) [119]
Khoảng trống và câu hỏi nghiên cứu
Tổng hợp các lý thuyết chính về năng lực động cho thấy vẫn tồn tại những khoảng trống lý thuyết và thực nghiệm trong lĩnh vực này.
Năng lực động của doanh nghiệp vẫn chưa có một định nghĩa rõ ràng, mặc dù Teece và các cộng sự đã mô tả nó là quá trình xây dựng và tích hợp các năng lực để thích ứng với sự thay đổi của thị trường Các học giả sau này nhấn mạnh rằng năng lực động cần phải xuất phát từ các năng lực cốt lõi đáp ứng tiêu chí VRIN Tuy nhiên, không phải tất cả các năng lực cốt lõi đều có khả năng giúp doanh nghiệp thích ứng với sự thay đổi của môi trường kinh doanh Do đó, năng lực cốt lõi chỉ là điều kiện cần, và vẫn còn nhiều tranh luận về việc xác định một dạng năng lực cụ thể có thể được xem là năng lực động của doanh nghiệp.
Sự không thống nhất trong việc xác định năng lực động cụ thể đã dẫn đến những cách đánh giá và đo lường khác nhau trong các nghiên cứu Không có nghiên cứu nào đạt được sự đồng thuận về các dạng năng lực động của doanh nghiệp, điều này khiến các học giả nhấn mạnh rằng cần xem xét và xác định nhiều dạng năng lực động khác nhau có thể ảnh hưởng đến kết quả kinh doanh.
Nghiên cứu về mối quan hệ giữa năng lực động và kết quả kinh doanh thường chỉ tập trung vào một ngành cụ thể với môi trường kinh doanh tương đồng Điều này dẫn đến việc thiếu hụt các nghiên cứu đánh giá ảnh hưởng của năng lực động đến kết quả kinh doanh trong các doanh nghiệp hoạt động trong các môi trường khác nhau Do đó, vẫn còn một khoảng trống trong việc nghiên cứu tác động của biến động thị trường đến mối quan hệ này.
Xuất phát từ những khoảng trống nghiên cứu này, luận án xác định có bốn câu hỏi nghiên cứu chính cần được trả lời trong nghiên cứu này:
Năng lực động đối với các doanh nghiệp Việt Nam được xác định qua các tiêu chí cụ thể, bao gồm khả năng thích ứng nhanh với thay đổi, đổi mới sáng tạo và tối ưu hóa quy trình Để đánh giá một dạng năng lực cụ thể là năng lực động, cần xem xét các yếu tố như khả năng học hỏi từ môi trường kinh doanh, sự linh hoạt trong chiến lược và năng lực phát triển bền vững.
Các dạng năng lực động được đo lường thông qua các chỉ số cụ thể, phản ánh khả năng thích ứng và đổi mới của doanh nghiệp Những năng lực động chính đối với doanh nghiệp Việt Nam bao gồm khả năng phát triển sản phẩm mới, tối ưu hóa quy trình sản xuất và nâng cao năng lực quản lý Việc xác định và phát triển những năng lực này là yếu tố quan trọng giúp doanh nghiệp duy trì sự cạnh tranh và phát triển bền vững trong thị trường hiện đại.
Trong luận án này, các dạng năng lực động cụ thể được phân tích để hiểu rõ mối quan hệ tương tác giữa chúng và tác động đến kết quả kinh doanh Đồng thời, nghiên cứu cũng xem xét ảnh hưởng của các yếu tố môi trường kinh doanh đối với những năng lực này.
Để nuôi dưỡng và phát triển năng lực động của doanh nghiệp, cần tập trung vào việc cải thiện kết quả kinh doanh và tạo ra lợi thế cạnh tranh Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gia tăng, việc nâng cao khả năng thích ứng và đổi mới sẽ giúp doanh nghiệp duy trì vị thế trên thị trường.
Chương này của luận án tập trung vào việc đánh giá nền tảng lý thuyết về năng lực động và quan điểm của nó trong quản trị chiến lược Đồng thời, chương cũng hệ thống hóa các hướng nghiên cứu hiện tại liên quan đến năng lực động Cuối cùng, thông qua việc tổng hợp các nghiên cứu, luận án chỉ ra những khoảng trống trong nghiên cứu và xác định các câu hỏi nghiên cứu chính cho đề tài.
CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ NĂNG LỰC ĐỘNG VÀ QUAN HỆ GIỮA NĂNG LỰC ĐỘNG VỚI KẾT QUẢ KINH DOANH
Nguồn lực và năng lực động
Nguồn lực trong doanh nghiệp được hiểu là tất cả những gì mà tổ chức sở hữu để phục vụ cho hoạt động của mình Theo định nghĩa của Penrose từ những năm 1950, nguồn lực bao gồm những dạng vật chất mà doanh nghiệp mua, thuê hoặc sản xuất để trở thành phần hiệu quả trong hoạt động của mình Lý thuyết nguồn lực (RBV) mở rộng khái niệm này, cho rằng nguồn lực bao gồm tài sản, khả năng, quy trình, thuộc tính công ty, thông tin và kiến thức Tóm lại, nguồn lực là tất cả những gì thuộc sở hữu của doanh nghiệp, có khả năng chuyển hóa để giúp doanh nghiệp đạt được lợi ích.
Các nguồn lực trong doanh nghiệp có thể được phân loại thành ba loại chính: (i) nguồn lực vật chất, bao gồm thiết bị, nhà xưởng và máy móc; (ii) nguồn lực con người, bao gồm chuyên môn, kinh nghiệm và các mối quan hệ; và (iii) nguồn lực tổ chức, bao gồm lực lượng bán hàng, cấu trúc tổ chức, khả năng lập kế hoạch và hệ thống điều phối.
Cách phân loại nguồn lực doanh nghiệp ngày càng trở nên phổ biến trong nghiên cứu lý thuyết nguồn lực, với sự đồng thuận giữa các học giả về định nghĩa nguồn lực như là nguồn gốc của các năng lực cụ thể trong doanh nghiệp.
Năng lực của doanh nghiệp phản ánh khả năng chuyển đổi nguồn lực thành hành động cụ thể, phục vụ cho hoạt động kinh doanh Nó bao gồm kiến thức và kỹ năng tích lũy, gắn liền với quy trình và thói quen tổ chức Theo lý thuyết nguồn lực, năng lực là động lực nội bộ chính cho kết quả doanh nghiệp, cho thấy rằng sở hữu năng lực đặc biệt giúp doanh nghiệp cải thiện hiệu quả kinh doanh vượt trội so với đối thủ không có những năng lực tương tự.
Mặc dù việc sở hữu các năng lực cụ thể có thể cải thiện kết quả kinh doanh, nhưng không phải tất cả các năng lực đều tạo ra lợi thế cạnh tranh Trong bối cảnh thị trường biến động nhanh chóng, chỉ những năng lực đặc biệt, hay còn gọi là năng lực động, mới có khả năng tạo ra lợi thế cạnh tranh và thúc đẩy cải thiện kết quả kinh doanh Do đó, quan điểm về năng lực động đang ngày càng được chú trọng trong nghiên cứu.
38 trở thành một chủ đề nghiên cứu phổ biến về chiến lược kinh doanh và kinh doanh quốc tế [3]
Năng lực động, theo quan điểm của Teece và các học giả khác, được hiểu là khả năng sử dụng nguồn lực để tích hợp, định hình và giải phóng năng lực cụ thể nhằm đáp ứng nhu cầu thị trường Nó cũng được định nghĩa là khả năng thay đổi định hướng, giúp doanh nghiệp tái cấu trúc và định hình lại các nguồn lực cơ bản để phù hợp với sự phát triển của nhu cầu khách hàng và đối thủ Thêm vào đó, năng lực động còn được coi là khả năng học hỏi và ổn định các hoạt động trong hệ thống tổ chức, từ đó thay đổi thói quen để cải thiện hiệu quả hoạt động Zahra và cộng sự (2006) đã tổng hợp nhiều định nghĩa về năng lực động doanh nghiệp từ các học giả khác nhau, làm nổi bật sự đa dạng trong cách tiếp cận và hiểu biết về khái niệm này.
Bảng 2.1 Các định nghĩa về năng lực động
Năng lực của công ty bao gồm những khả năng cần thiết để phát triển sản phẩm mới, cải tiến quy trình và thích ứng với sự biến đổi của thị trường Teece và các cộng sự (1997) đã chỉ ra rằng những năng lực này đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra giá trị và duy trì sự cạnh tranh.
Năng lực động là khả năng của doanh nghiệp trong việc tích hợp, xây dựng và điều chỉnh các tiềm năng để thích ứng với sự biến đổi của môi trường kinh doanh.
Năng lực động trong doanh nghiệp là quá trình sử dụng và tích hợp các nguồn lực để thích ứng với sự thay đổi của thị trường Điều này bao gồm việc định dạng lại và giải phóng nguồn lực nhằm tạo ra giá trị mới, từ đó giúp doanh nghiệp phát triển, cạnh tranh hiệu quả và thích ứng với các thay đổi trong môi trường kinh doanh Thói quen tổ chức và thực thi chiến lược đóng vai trò quan trọng trong việc đạt được các kết quả tích cực về nguồn lực, góp phần tạo lập thị trường và thúc đẩy sự phát triển bền vững.
Nguồn lực mới đang trở thành yếu tố then chốt trong việc tạo ra lợi thế cạnh tranh cho các doanh nghiệp, giúp họ ứng phó hiệu quả với những biến đổi trong môi trường kinh doanh.
Năng lực động của doanh nghiệp được thể hiện qua hai mức độ phát triển: ở mức độ vi mô, nó liên quan đến việc nâng cấp năng lực quản lý, trong khi ở mức độ vĩ mô, nó tập trung vào việc định hình lại năng lực thị trường.
Năng lực động là khả năng điều chỉnh linh hoạt của các doanh nghiệp, cho phép họ tái cấu trúc và tối ưu hóa các nguồn lực cốt lõi nhằm đáp ứng kịp thời với sự thay đổi trong nhu cầu của khách hàng cũng như áp lực từ đối thủ cạnh tranh.
Năng lực động là khả năng học hỏi và duy trì hoạt động của tổ chức, giúp hệ thống thay đổi thói quen và cải thiện hiệu quả hoạt động.
Nguồn: Zahra và cộng sự (2006)
Năng lực động được định nghĩa đa dạng, nhưng hầu hết các học giả đồng ý rằng đây là khả năng giúp doanh nghiệp thích ứng với sự thay đổi của thị trường Với việc năng lực động còn là một lý thuyết mới trong phân tích cạnh tranh, nhiều nghiên cứu lý thuyết về chủ đề này đã được thực hiện, mặc dù vẫn còn hạn chế Một số nghiên cứu đã tập trung vào các khía cạnh cụ thể của năng lực động để làm rõ hơn vai trò của nó trong môi trường kinh doanh hiện nay.
Năng lực động là một khái niệm quan trọng trong nghiên cứu doanh nghiệp, với 39 thành phần đo lường được xác định Nhiều nhà nghiên cứu kêu gọi cần có thêm nhiều nghiên cứu để khám phá các yếu tố mới liên quan đến năng lực động, nhằm mở rộng hiểu biết về khái niệm này Định nghĩa năng lực động được đưa ra là những khả năng cụ thể giúp doanh nghiệp xây dựng, tích hợp và tái cấu trúc nguồn lực bên trong và bên ngoài, từ đó cải thiện khả năng thích ứng với sự thay đổi nhanh chóng của môi trường.
Tiêu chí xác định năng lực động và các tiếp cận đo lường năng lực động
2.2.1 Tiêu chí xác định năng lực động
Năng lực của doanh nghiệp là khả năng chuyển hóa các nguồn lực thành hoạt động thực tiễn, nhưng không phải tất cả năng lực đều trở thành năng lực động Năng lực động giúp doanh nghiệp phản ứng với sự thay đổi của thị trường, và không phải dạng năng lực nào cũng hướng tới điều này Năng lực cốt lõi (VRIN) có thể mang lại lợi ích nhưng không đảm bảo khả năng thích ứng với thay đổi Doanh nghiệp có thể có năng lực tổ chức tốt nhưng nếu không hỗ trợ trong việc thích ứng với thị trường thì không được xem là năng lực động Để xác định năng lực động, cần ba tiêu chí: (i) phải là năng lực cốt lõi của doanh nghiệp, (ii) phải giúp nhận biết và nắm bắt cơ hội thị trường, và (iii) phải hướng tới việc đáp ứng sự thay đổi từ môi trường kinh doanh, thị trường hay khách hàng.
Năng lực động là năng lực cốt lõi của doanh nghiệp, hướng tới việc đáp ứng sự thay đổi trong môi trường kinh doanh và tạo ra lợi thế cạnh tranh Theo lý thuyết nguồn lực (RBV), năng lực cốt lõi mang lại lợi ích, hiếm, khó bắt chước và khó thay thế, đáp ứng tiêu chí VRIN.
- Valuable, Rare, Inimitable, Non–substitutable) [6], [17] Cụ thể:
Các nguồn lực của doanh nghiệp được xem là lợi thế cạnh tranh bền vững khi chúng mang lại giá trị và lợi ích cho doanh nghiệp Theo Barney (1991), các nguồn lực này có giá trị khi chúng cho phép doanh nghiệp phát triển và duy trì vị thế trên thị trường.
Các doanh nghiệp cần thực hiện các chiến lược hiệu quả để nâng cao hiệu suất hoạt động Để đạt được điều này, nguồn lực của doanh nghiệp phải được tối ưu hóa nhằm gia tăng lợi ích, từ đó giúp doanh nghiệp khai thác các cơ hội và đối phó hiệu quả với những mối đe dọa.
Nguồn lực hiếm là yếu tố quan trọng giúp doanh nghiệp tạo ra lợi thế cạnh tranh so với đối thủ Để đạt được điều này, nguồn lực không chỉ cần mang lại lợi ích cho doanh nghiệp mà còn phải đủ hiếm, vì nếu các doanh nghiệp cùng sở hữu nguồn lực giống nhau, họ sẽ khai thác chúng theo cách tương tự Kết quả là, tất cả sẽ áp dụng cùng một chiến lược chung, không tạo ra sự khác biệt trong cạnh tranh.
Nguồn lực khó bắt chước (inimitable) là yếu tố quan trọng để tạo ra lợi thế cạnh tranh bền vững cho doanh nghiệp Để duy trì lợi thế này, nguồn lực cần phải khó bị sao chép bởi các đối thủ Nếu doanh nghiệp nhận thức rõ mối liên hệ giữa nguồn lực và lợi thế của mình, họ có thể tìm hiểu và áp dụng các chiến lược tương tự, dẫn đến việc lợi thế cạnh tranh có thể bị suy yếu và không thể duy trì lâu dài.
Nguồn lực khó thay thế (non-substitutable) là yếu tố quan trọng tạo ra lợi thế cạnh tranh cho doanh nghiệp Nếu các nguồn lực có thể dễ dàng thay thế cho nhau, doanh nghiệp sẽ gặp khó khăn trong việc duy trì chiến lược độc đáo của mình, vì các đối thủ có thể sao chép mà không cần sở hữu nguồn lực riêng biệt Do đó, việc sở hữu nguồn lực khó thay thế là điều cần thiết để đảm bảo sự khác biệt và bền vững trong cạnh tranh.
Năng lực động của doanh nghiệp bao gồm khả năng nhận diện cơ hội và nguy cơ, nắm bắt cơ hội, cùng với việc tổ hợp và định dạng lại nguồn lực để tạo ra lợi thế cạnh tranh Khả năng nhận biết cơ hội và nguy cơ cho thấy doanh nghiệp có thể đánh giá lợi ích và rủi ro từ thị trường và khách hàng Năng lực nắm bắt cơ hội thể hiện sự chuyển hóa từ nhận thức thành hành động kinh doanh, đáp ứng sự thay đổi của thị trường Cuối cùng, khả năng tổ hợp và định dạng lại nguồn lực cho phép doanh nghiệp kết hợp các nguồn lực để phát triển năng lực thích ứng với biến động của thị trường.
Năng lực động của doanh nghiệp là những khả năng cụ thể giúp doanh nghiệp thích ứng với sự thay đổi trong môi trường kinh doanh và nhu cầu của khách hàng Định nghĩa này nhấn mạnh rằng năng lực động không chỉ bao gồm những năng lực cốt lõi như máy móc hay nhân lực, mà còn phải hướng tới việc đáp ứng yêu cầu thị trường và khách hàng Do đó, chỉ những năng lực thực sự linh hoạt và nhạy bén với sự biến đổi mới được coi là năng lực động.
2.2.2 Các cách tiếp cận đo lường năng lực động
Với nhiều cách tiếp cận nghiên cứu khác nhau dẫn tới các cố gắng đo lường năng lực động khác khau và không thống nhất giữa các nghiên cứu [27]–[29], [32], [33],
Có hai quan điểm chính về đo lường năng lực động: (i) xem năng lực động là một dạng năng lực riêng biệt, khác với các năng lực khác và (ii) coi nó như một phần của năng lực tổng hợp.
Năng lực động được đo lường như các năng lực cụ thể khác, đáp ứng các tiêu chí để được công nhận là năng lực động Trong dòng nghiên cứu đầu tiên, năng lực động được xem như một năng lực tổng hợp Theo quan điểm của Teece và các cộng sự (1997), Martin & Eisenhardt (2001), và Teece (2007), năng lực động được thể hiện qua nhiều khía cạnh khác nhau.
Khả năng nhận biết các cơ hội và mối đe dọa (sensing), nắm bắt các cơ hội (seizing) và kết hợp, định dạng lại các nguồn lực để duy trì khả năng cạnh tranh là những yếu tố quan trọng trong năng lực động (Teece, 2007) Các nghiên cứu đã cố gắng thiết kế những chỉ tiêu đo lường cụ thể cho năng lực này, bao gồm hai phương pháp đo lường: đơn hướng và đa hướng Đối với phương pháp đơn hướng, năng lực động có thể được đánh giá qua khả năng học hỏi, tích hợp và định dạng lại các nguồn lực, cũng như khả năng thay đổi theo sự biến động của thị trường.
Năng lực động trong doanh nghiệp được đo lường qua các thang đo như nhận biết, học hỏi và cấu hình lại, cùng với các năng lực như điều phối, tích hợp và phản ứng với cạnh tranh Nghiên cứu của Makkonen và cộng sự (2014) chỉ ra rằng năng lực động bao gồm sáu nhân tố: nhận biết và nắm bắt cơ hội, tạo tri thức, tích hợp, định hình lại nguồn lực, sử dụng đòn bẩy từ nhân viên và học hỏi Theo Teece (2007), năng lực động giúp doanh nghiệp cảm nhận và định hình cơ hội, nắm bắt cơ hội và duy trì khả năng cạnh tranh thông qua việc kết hợp các nguồn lực Chỉ những năng lực thỏa mãn tiêu chí VRIN và đáp ứng sự thay đổi của môi trường mới được xem là năng lực động Các nghiên cứu đã chỉ ra nhiều dạng năng lực khác nhau trong doanh nghiệp, bao gồm năng lực định hướng kinh doanh và năng lực định hướng học hỏi.
Năng lực marketing, năng lực tiếp thu, năng lực thích nghi và năng lực định hướng thị trường là những yếu tố quan trọng trong việc đánh giá khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp Cách tiếp cận này không chỉ phổ biến mà còn dễ hiểu hơn so với việc xây dựng một năng lực tổng hợp để đo lường năng lực động của doanh nghiệp.
Bảng 2.2 Tóm tắt các nghiên cứu đo lường năng lực động
STT Nghiên cứu Cách đo lường Biến quan sát/thành phần
(i) Khả năng thích hợp nguồn lực; (ii) khả năng hoc hỏi và (iii) khả năng phản ứng nhanh với đối thủ cạnh tranh
STT Nghiên cứu Cách đo lường Biến quan sát/thành phần
Năng lực tích hợp nguồn lực, khả năng học hỏi, phản ứng nhanh với đối thủ cạnh tranh và tái định dạng nguồn lực là những yếu tố quan trọng giúp duy trì lợi thế cạnh tranh trong môi trường kinh doanh hiện nay.
3 Monteiro và cộng sự (2019) [20] Đơn hướng
Năng lực động được đo lường bằng bốn biến quan sát như của Wu & Wang (2007)
(i) Năng lực nhận biết cơ hội; (ii) năng lực nắm bắt cơ hội và (iii) năng lực định dạng lại các nguồn lực
(i) năng lực nhận biết cơ hội; (ii) năng lực học hỏi, và (iii) năng lực tái định dạng lại các nguồn lực
(i) Năng lực nhận biết cơ hội; (ii) năng lực học hỏi; (iii) năng lực tích hợp và (iv) năng lực điều phối
(i) Năng lực điều phối; (ii) năng lực học hỏi; và (iii) phản ứng cạnh tranh
Các nhân tố hình thành năng lực động của doanh nghiệp
Năng lực động, theo định nghĩa của Teece và cộng sự (1997), là khả năng xây dựng, định hình và tái cấu trúc các nguồn lực để ứng phó với sự thay đổi trong môi trường kinh doanh Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng các dạng năng lực cụ thể khác nhau có thể tạo thành năng lực động thỏa mãn ba tiêu chí: (i) là năng lực cốt lõi (đáp ứng tiêu chí VRIN); (ii) giúp doanh nghiệp nhận diện cơ hội và nguy cơ, tận dụng cơ hội, và tái cấu trúc nguồn lực hiện có; và (iii) thích ứng với sự thay đổi của thị trường Các năng lực động phổ biến được nghiên cứu bao gồm: năng lực định hướng kinh doanh, năng lực định hướng thị trường, năng lực định hướng học hỏi, năng lực tiếp thu, năng lực thích nghi và năng lực marketing.
2.3.1 Năng lực định hướng kinh doanh
Năng lực định hướng kinh doanh (entrepreneurial orientation) liên quan đến quản trị cấp cao trong các doanh nghiệp [30] được xem như một dạng năng lực động phổ biến
Năng lực định hướng kinh doanh là khả năng chủ động, chấp nhận rủi ro, tấn công đối thủ và sáng tạo trong hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp, nhằm đạt được các mục tiêu kinh doanh.
Năng lực định hướng kinh doanh là yếu tố quan trọng giúp doanh nghiệp chủ động, chấp nhận rủi ro và sáng tạo trong việc giải quyết các vấn đề của thị trường mới Đội ngũ lãnh đạo cao nhất đóng vai trò quyết định trong việc phát triển năng lực này, được đánh giá qua ba thành phần chính: năng lực chủ động, khả năng chấp nhận rủi ro và năng lực sáng tạo.
Năng lực chủ động của lãnh đạo doanh nghiệp thể hiện sự sẵn sàng để vượt qua đối thủ cạnh tranh, thông qua việc giới thiệu sản phẩm hoặc dịch vụ mới và thực hiện các hành động tiên phong nhằm tạo ra thị trường trong tương lai Điều này không chỉ giúp doanh nghiệp nhận diện và tận dụng cơ hội mà còn cho phép họ kết hợp các nguồn lực để phát triển tri thức và năng lực mới, từ đó đáp ứng hiệu quả với sự thay đổi của thị trường và thu được lợi ích kinh doanh.
Khả năng mạo hiểm thể hiện sự chấp nhận rủi ro trong kinh doanh, liên quan đến việc sẵn sàng đầu tư nguồn lực để khai thác các cơ hội hoặc tham gia vào những dự án mới.
Có 44 chiến lược kinh doanh có thể không đảm bảo mức độ chắc chắn cao Khả năng mạo hiểm của doanh nghiệp chủ yếu phụ thuộc vào sự quyết đoán của cấp lãnh đạo cao nhất, điều này phản ánh mức độ sẵn sàng theo đuổi các dự án kinh doanh có rủi ro cao để đạt được lợi ích lớn.
Năng lực sáng tạo trong doanh nghiệp phản ánh khả năng hỗ trợ các thử nghiệm và ý tưởng mới, bao gồm việc khuyến khích sử dụng những ý tưởng sáng tạo từ cả bên trong lẫn bên ngoài tổ chức Điều này giúp thiết lập các phương thức sản xuất và phân phối mới, đưa sản phẩm hoặc dịch vụ mới ra thị trường, cũng như mở rộng các sản phẩm/dịch vụ hiện có vào các thị trường mới.
Năng lực sáng tạo đóng vai trò quan trọng trong việc định hướng kinh doanh, vì nó thúc đẩy quá trình đổi mới nhằm đáp ứng những thay đổi của thị trường.
Năng lực định hướng kinh doanh là một dạng năng lực động của doanh nghiệp, vì nó đáp ứng các tiêu chí cần thiết để xác định và phát triển khả năng cạnh tranh trong môi trường kinh doanh.
Năng lực định hướng kinh doanh là một trong những năng lực cốt lõi của doanh nghiệp, đáp ứng tiêu chí VRIN Tính chủ động, chấp nhận rủi ro và sự sáng tạo trong doanh nghiệp giúp nâng cao khả năng nhận diện và khai thác cơ hội, từ đó mang lại lợi ích cho doanh nghiệp Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng năng lực định hướng kinh doanh có tác động tích cực đến kết quả hoạt động kinh doanh.
Năng lực định hướng kinh doanh, đặc biệt từ đội ngũ lãnh đạo cao nhất, đóng vai trò quan trọng trong việc nắm bắt cơ hội và thúc đẩy đổi mới sáng tạo để đáp ứng nhu cầu thị trường Doanh nghiệp có năng lực này thường chủ động phát hiện và khai thác cơ hội kinh doanh, sử dụng hiệu quả các nguồn lực hiện có để đạt được vị thế thị trường mong muốn Điều này không chỉ mang lại lợi ích cho doanh nghiệp mà còn tạo ra một lợi thế cạnh tranh khó bị sao chép, do mỗi lãnh đạo sở hữu kiến thức và kinh nghiệm riêng biệt Tầm nhìn của doanh nghiệp, liên quan chặt chẽ đến năng lực định hướng kinh doanh, là yếu tố quyết định sự tồn tại và phát triển, không thể sao chép từ bất kỳ doanh nghiệp nào khác.
Năng lực định hướng kinh doanh là khả năng thích ứng với sự thay đổi của thị trường và nhu cầu khách hàng Các doanh nghiệp có năng lực này thường xuyên theo dõi thị trường để trở thành tiên phong trong việc phục vụ khách hàng và phản ứng linh hoạt trước sự thay đổi của đối thủ cạnh tranh.
Năng lực định hướng kinh doanh đóng vai trò quan trọng trong việc kích thích quá trình tạo ra và sử dụng tri thức trong doanh nghiệp Điều này giúp doanh nghiệp tiếp thu tri thức để thích ứng với sự thay đổi của môi trường, đồng thời nâng cao hiểu biết về mong đợi của thị trường Kết quả là, năng lực này tạo ra khả năng chuẩn bị và đưa ra những lựa chọn hợp lý trước những biến đổi trong môi trường kinh doanh.
Năng lực định hướng kinh doanh là yếu tố quan trọng giúp doanh nghiệp chủ động, chấp nhận rủi ro và sáng tạo, từ đó dễ dàng xác định và nắm bắt cơ hội kinh doanh Việc kết hợp và tái tổ chức các nguồn lực và tài sản phù hợp sẽ giúp doanh nghiệp thích ứng với sự thay đổi của thị trường.
Năng lực định hướng kinh doanh, theo lý thuyết năng lực động doanh nghiệp, được coi là một dạng năng lực cốt lõi đáp ứng tiêu chí VRIN Năng lực này giúp doanh nghiệp nhận biết và nắm bắt các cơ hội kinh doanh, đồng thời kết hợp các nguồn lực để thích ứng với sự thay đổi của thị trường, từ đó duy trì lợi thế cạnh tranh Tóm lại, năng lực định hướng kinh doanh là biểu hiện của năng lực động trong doanh nghiệp.
2.3.2 Năng lực định hướng thị trường
Quan hệ giữa năng lực động, lợi thế cạnh tranh và kết quả kinh doanh
2.4.1 Năng lực động và lợi thế cạnh tranh
Theo quan điểm của Porter (1985), khả năng tạo ra giá trị vượt qua chi phí liên quan là biểu hiện của năng lực cạnh tranh doanh nghiệp Việc tạo ra giá trị cho khách hàng xuất phát từ việc doanh nghiệp khai thác hiệu quả nguồn lực và khả năng của mình để đạt được các mục tiêu đề ra Lợi thế cạnh tranh của doanh nghiệp phụ thuộc vào sự kết hợp hiệu quả giữa các nguồn lực và năng lực sẵn có.
Nghiên cứu cho thấy việc tìm kiếm lợi thế cạnh tranh khuyến khích các doanh nghiệp tối ưu hóa việc sử dụng nguồn lực và phát triển các năng lực mới.
Việc sử dụng các nguồn lực để theo đuổi cạnh tranh, như kết hợp các năng lực nhằm đáp ứng thị trường, được xem là một dạng năng lực tạo ra lợi thế cạnh tranh cho doanh nghiệp Định dạng và kết hợp các nguồn lực, biểu hiện của năng lực động, là nguồn gốc của lợi thế cạnh tranh Năng lực động cũng cho phép doanh nghiệp phát triển sản phẩm, dịch vụ và quy trình mới, giúp họ thích ứng với các điều kiện thay đổi của thị trường.
Trong bối cảnh thị trường năng động hiện nay, các doanh nghiệp cần phát triển năng lực động để duy trì lợi thế cạnh tranh Những lợi thế cũ có thể trở thành cạm bẫy do sự thay đổi nhanh chóng của nhu cầu và công nghệ Do đó, việc tái cấu hình nguồn lực là cần thiết để thích ứng với biến động của thị trường Các năng lực động không chỉ giúp doanh nghiệp thích ứng mà còn là nguồn gốc tạo ra lợi thế cạnh tranh bền vững trong dài hạn.
2.4.2 Quan hệ giữa năng lực động và kết quả kinh doanh
Năng lực động liên quan đến khả năng nhận diện và nắm bắt cơ hội, cũng như tích hợp và định hình lại nguồn lực, giúp doanh nghiệp duy trì lợi thế cạnh tranh trong môi trường biến động Điều này cho phép doanh nghiệp làm mới nguồn lực để cải thiện hiệu quả và lợi thế cạnh tranh Các dạng năng lực động trong doanh nghiệp có ảnh hưởng trực tiếp hoặc gián tiếp đến kết quả kinh doanh.
Quan hệ giữa các dạng năng lực động và kết quả kinh doanh rất quan trọng, vì chúng giúp doanh nghiệp thích ứng với những thay đổi của môi trường Trong một môi trường phức tạp và nhiều biến động, năng lực động giúp doanh nghiệp thích ứng tốt hơn, từ đó mang lại nhiều lợi ích và thúc đẩy kết quả kinh doanh Nghiên cứu cho thấy rằng doanh nghiệp khó có thể đạt hiệu quả cao nếu không sử dụng đa dạng các năng lực động Ngoài ra, năng lực động còn bao gồm khả năng nhận diện và tận dụng các cơ hội thị trường trong bối cảnh thay đổi.
Quá trình tìm kiếm cơ hội từ môi trường bên trong và bên ngoài, cùng với việc điều chỉnh nguồn lực, đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả kinh doanh Nhận diện và tận dụng các cơ hội này được coi là yếu tố then chốt để thúc đẩy kết quả kinh doanh tích cực.
Năng lực động đóng vai trò quan trọng trong việc tích hợp và phát triển các nguồn lực mới để khai thác cơ hội thị trường Việc tái cấu trúc nguồn lực thông qua đổi mới giúp doanh nghiệp tiếp cận khách hàng mới, tạo lợi thế cạnh tranh Khả năng nhận diện xu hướng và nắm bắt cơ hội sớm hơn đối thủ không chỉ nâng cao giá trị doanh nghiệp mà còn cải thiện kết quả kinh doanh.
Nghiên cứu về ảnh hưởng của các nhân tố năng lực động đến kết quả kinh doanh đã xác nhận mối quan hệ giữa các thành phần năng lực động và kết quả kinh doanh Ngoài ra, các mối quan hệ giữa các nhân tố năng lực động với nhau cũng được xác định Nhiều nghiên cứu chỉ ra rằng các nhân tố năng lực động có tác động rõ rệt đến kết quả kinh doanh Bài viết này sẽ tóm tắt một số mô hình phổ biến trong việc đánh giá ảnh hưởng của năng lực động đến kết quả kinh doanh trong những năm gần đây.
Bảng 2.3 Tóm tắt các nghiên cứu về quan hệ giữa các dạng năng lực động cụ thể tới kết quả kinh doanh STT Nghiên cứu
Bối cảnh và quan hệ giữa năng lực động và kết quả kinh doanh
J M (1999) The synergistic effect of market orientation and learning orientation on organizational performance Journal of the academy of marketing science, 27(4), 411-427
Nghiên cứu tại 411 doanh nghiệp tại nhiều quốc gia
Hai năng lực động chính được xem xét có ảnh hưởng tới kết quả kinh doanh là (i) định hướng thị trường và (ii) định hướng học hỏi
Kết quả nghiên cứu chỉ ra rằng cả định hướng thị trường và định hướng học hỏi đều tác động tích cực đến hiệu quả kinh doanh Đặc biệt, định hướng học hỏi đóng vai trò điều tiết trong mối quan hệ giữa định hướng thị trường và kết quả kinh doanh.
The effects of entrepreneurial orientation and marketing information on the performance of
SMEs Journal of business venturing, 22(4), 592-
Nghiên cứu tại 294 doanh nghiệp vừa và nhỏ tại Singapore
Các năng lực động bao gồm (i) năng lực định hướng kinh doanh; (ii) năng lực thu nhận thông tin; (iii) năng lực tận dụng thông tin
Kết quả nghiên cứu chỉ ra rằng ba loại năng lực: năng lực định hướng kinh doanh, năng lực thu nhận thông tin và năng lực tận dụng thông tin đều có tác động đáng kể đến hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp.
Bối cảnh và quan hệ giữa năng lực động và kết quả kinh doanh
(2009) Market orientation, marketing capabilities, and firm performance Strategic management journal, 30(8), 909-920
Nghiên cứu tại 230 doanh nghiệp sản xuất và dịch vụ tại Mỹ
Hai năng lực được phản ánh qua hai dạng năng lực cụ thể (i) năng lực định hướng thị trường, và (ii) năng lực marketing
Ngoài ra nghiên cứu xem xét ảnh của cường động cạnh tranh, đặc điểm doanh nghiệp (quy mô)
Năng lực marketing ảnh hưởng trực tiếp đến kết quả kinh doanh, được đo lường qua cả khía cạnh chủ quan và khách quan Mặc dù có sự tương tác giữa năng lực marketing và định hướng thị trường đối với kết quả kinh doanh, nhưng không có bằng chứng rõ ràng về tác động của cường độ cạnh tranh đến kết quả này.
The WTO, marketing and innovativeness capabilities of
Nghiên cứu được thực hiện tại 323 doanh nghiệp tại thành phố Hồ Chí Minh
Ba nhóm năng lực động ảnh hưởng đến kết quả kinh doanh bao gồm: (i) kỳ vọng hội nhập WTO, (ii) năng lực marketing, và (iii) năng lực sáng tạo.
Kết quả cho thấy các dạng năng lực động đều có ảnh hưởng tới kết quả kinh doanh của doanh nghiệp và có ảnh hưởng với nhau
(2016) Market orientation, marketing capability, and new product performance: The moderating role of absorptive capacity Journal of business research, 69(11), 5059-
Nghiên cứu được thực hiện tại 188 doanh nghiệp tại Thuỵ Điển
Trong nghiên cứu này, ba nhóm năng lực động cụ thể được xem xét, bao gồm: (i) năng lực định hướng thị trường, (ii) năng lực marketing và (iii) năng lực tiếp thu.
Nghiên cứu này còn khám phá tác động của khả năng tiếp thu đến mối quan hệ giữa các yếu tố năng lực động khác và kết quả kinh doanh.
Ảnh hưởng của môi trường kinh doanh đến quan hệ giữa năng lực động và kết quả kinh doanh
Năng lực động của doanh nghiệp phản ánh cách mà các tổ chức lựa chọn và sử dụng nguồn lực để thích ứng với sự thay đổi của môi trường kinh doanh Mặc dù có sự quan tâm đến ảnh hưởng của các yếu tố môi trường đến năng lực động, nhưng nghiên cứu về mối quan hệ giữa các dạng năng lực động cụ thể và kết quả kinh doanh trong bối cảnh biến động vẫn còn hạn chế Nhiều nghiên cứu hiện tại thường bỏ qua các yếu tố môi trường trong các mô hình đánh giá Mặc dù có sự đồng thuận về cơ chế tác động của năng lực động đến kết quả kinh doanh, nhưng rất ít nghiên cứu đề cập đến cách mà các yếu tố môi trường ảnh hưởng đến mối quan hệ này Do đó, luận án này sẽ xem xét các khía cạnh môi trường kinh doanh và tác động của chúng đến mối quan hệ giữa năng lực động và kết quả kinh doanh của doanh nghiệp.
Môi trường kinh doanh đóng vai trò quan trọng trong việc ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa năng lực động và kết quả kinh doanh Hai yếu tố chủ chốt từ môi trường này là cường độ cạnh tranh, thể hiện mức độ cạnh tranh giữa các đối thủ, và nhiễu động thị trường, phản ánh sự biến đổi nhanh chóng hoặc chậm chạp trong yêu cầu và nhu cầu của khách hàng đối với doanh nghiệp.
2.5.1 Ảnh hưởng của cường độ cạnh tranh
Cường độ cạnh tranh là chỉ số thể hiện mức độ cạnh tranh giữa các doanh nghiệp trong ngành Nó xuất hiện khi có nhiều hơn một nhà cung cấp hàng hóa hoặc dịch vụ trên thị trường Cường độ cạnh tranh giữa các doanh nghiệp ảnh hưởng đến sự phát triển và chiến lược kinh doanh của họ.
Sự cạnh tranh ngày càng gia tăng giữa các doanh nghiệp trong ngành có thể làm giảm hiệu quả của các năng lực kinh doanh Trong môi trường cạnh tranh thấp, doanh nghiệp ít bị ảnh hưởng đến hoạt động, đặc biệt khi khách hàng không có nhiều lựa chọn thay thế Ngược lại, trong thị trường cạnh tranh cao, khách hàng có nhiều sự lựa chọn hơn, và những công ty đáp ứng tốt hơn yêu cầu của khách hàng sẽ có khả năng nâng cao hiệu quả kinh doanh Do đó, các doanh nghiệp hoạt động trong môi trường cạnh tranh có khả năng đạt được kết quả tốt hơn so với những doanh nghiệp trong môi trường ít cạnh tranh.
2.5.2 Ảnh hưởng của mức nhiễu động thị trường
Nhiễu động thị trường thể hiện sự biến đổi trong nhu cầu của khách hàng đối với sản phẩm và dịch vụ của doanh nghiệp, liên quan đến sở thích và thị hiếu trong các ngành hàng khác nhau Nó thường được nhắc đến như tốc độ thay đổi của thị trường hoặc công nghệ trong từng lĩnh vực kinh doanh.
Các doanh nghiệp trong các lĩnh vực khác nhau phải đối mặt với nhu cầu và yêu cầu đa dạng từ khách hàng tiềm năng Những người ra quyết định thường chịu áp lực trong các thị trường không đầy đủ, dẫn đến việc họ coi trọng các dự án kinh doanh Điều này có thể khiến doanh nghiệp không thu thập đủ thông tin cần thiết để thu hút khách hàng mới hoặc thâm nhập thị trường Mức độ nhiễu động thị trường ảnh hưởng đến cách doanh nghiệp sử dụng nguồn lực để đáp ứng nhu cầu khách hàng, đồng thời điều tiết các mối quan hệ này Cụ thể, nhiễu động thị trường có vai trò điều tiết mối quan hệ giữa năng lực sáng tạo và kết quả kinh doanh cũng như giữa định hướng học hỏi và kết quả kinh doanh.
Sốc kinh tế và tác động của sốc kinh tế tới hoạt động doanh nghiệp
Sốc kinh tế (economic shock) được định nghĩa là sự thay đổi đột ngột trong điều kiện kinh tế vĩ mô, ảnh hưởng đến tỷ giá, lạm phát và lãi suất Sốc kinh tế có thể tác động đến tổng cung (AS) hoặc tổng cầu (AD), làm dịch chuyển chúng khỏi trạng thái cân bằng Dù lý thuyết có đề cập đến cả sốc tích cực và tiêu cực, nhưng thực tế cho thấy phần lớn các cú sốc đều mang lại ảnh hưởng tiêu cực đến nền kinh tế, thay đổi toàn bộ hoặc một phần của hệ thống kinh tế.
Sốc kinh tế có thể gây ra những biến động lớn trong nền kinh tế vĩ mô, như giảm GDP, gia tăng tỷ lệ thất nghiệp, lạm phát tăng cao và thay đổi cân bằng thương mại trong quan hệ quốc tế Kinh tế vĩ mô thường phân loại sốc thành hai loại chính: sốc cung và sốc cầu.
Sốc cung là hiện tượng kinh tế xảy ra khi có sự thay đổi đột ngột trong nguồn cung hàng hóa hoặc yếu tố đầu vào, dẫn đến mất cân bằng giữa cung và cầu Ví dụ điển hình là cuộc khủng hoảng dầu mỏ những năm 1970, khi OPEC cắt giảm sản lượng, gây ra khan hiếm và tăng giá dầu, ảnh hưởng đến sản xuất toàn cầu Ngoài ra, các sự kiện như thiên tai, dịch bệnh, và xung đột cũng có thể gây sốc cung; điển hình là đại dịch COVID-19 đã làm gián đoạn chuỗi cung ứng và suy thoái kinh tế tại nhiều quốc gia, hay cuộc chiến tranh Nga-Ukraine làm giảm nguồn cung lúa mì toàn cầu Những nguyên nhân chính gây ra sốc cung bao gồm tăng lương cơ bản, tăng giá nguyên vật liệu, thay đổi thuế suất, và các yếu tố kinh tế vĩ mô khác như biến động tỷ giá và công nghệ Bên cạnh đó, cũng có những yếu tố tích cực có thể tạo ra ảnh hưởng tích cực đến cung.
Sốc cầu là hiện tượng kinh tế xảy ra khi có sự giảm sút lớn trong tổng cầu, dẫn đến mất cân bằng giữa cung và cầu trên thị trường Nguyên nhân của sốc cầu rất đa dạng, bao gồm sự suy giảm niềm tin của người tiêu dùng trong thời kỳ suy thoái, khi người lao động đối mặt với triển vọng việc làm và thu nhập kém Hệ quả là họ có xu hướng cắt giảm chi tiêu và tăng cường tiết kiệm, làm giảm tổng cầu của nền kinh tế Ngoài ra, các yếu tố như suy thoái kinh tế toàn cầu, tăng thuế, lãi suất cao, vỡ bong bóng tài sản, chiến tranh thương mại và biến động tỷ giá cũng có thể gây ra sự suy giảm tiêu cực trong tổng cầu.
Theo Ramsey (2016), sốc kinh tế có thể được phân loại thành ba nhóm chính dựa trên nguyên nhân vĩ mô, bao gồm: (i) sốc từ chính sách tiền tệ; (ii) sốc do chính sách tài khoá; và (iii) sốc do thay đổi công nghệ.
Sốc chính sách tiền tệ xuất phát từ các quyết định của ngân hàng trung ương liên quan đến cung tiền và kiểm soát tỷ giá, nhằm kiểm soát lạm phát Những chính sách này có thể gây ra sự biến động lớn trong lạm phát và tăng trưởng kinh tế.
Sốc chính sách tài khoá là những cú sốc kinh tế xuất phát từ các quyết định và biện pháp tài chính của chính phủ, ảnh hưởng trực tiếp đến nền kinh tế quốc gia Những cú sốc này có thể đến từ việc thay đổi thuế, chi tiêu công hoặc các chính sách tài chính khác, gây ra tác động lớn đến các hoạt động kinh tế và đời sống của người dân.
Chi tiêu của chính phủ và chính sách thuế thường xuyên chịu ảnh hưởng từ các cú sốc tài khoá, xảy ra nhiều hơn so với các cú sốc chính sách tiền tệ Những chính sách này có thể tạo ra các ngoại ứng, tác động đến tổng cung và tổng cầu, từ đó dẫn đến sự thay đổi trong nền kinh tế.
Sốc do thay đổi công nghệ là những cú sốc xuất phát từ tiến bộ công nghệ, cải thiện năng suất lao động và dẫn đến sự thay đổi trong tổng cung hoặc tổng cầu của nền kinh tế Những cú sốc này không liên quan đến chính sách tài khoá hay tiền tệ, mà chủ yếu đến từ sự tiến bộ công nghệ trong nền kinh tế Thông thường, các cú sốc công nghệ mang lại hiệu ứng tích cực cho sự phát triển của nền kinh tế.
2.6.2 Tác động của sốc kinh tế tới hoạt động doanh nghiệp
Các cú sốc kinh tế, bất kể nguyên nhân, đều gây mất cân bằng cung cầu hàng hóa, dẫn đến tình trạng dư thừa hoặc thiếu hụt trên thị trường Các nhà kinh tế cho rằng những cú sốc này có tác động tiêu cực đến toàn bộ nền kinh tế, bao gồm cả doanh nghiệp Doanh nghiệp, dù ở phía cung hay cầu, đều bị ảnh hưởng bởi những biến động đột ngột, như đã thấy trong đại dịch COVID-19.
Đại dịch COVID-19 đã gây ra cú sốc cả về cung và cầu cho nhiều lĩnh vực doanh nghiệp Ngành khách sạn và du lịch chịu ảnh hưởng nặng nề với sự sụt giảm đáng kể lượng khách hàng do các quy định y tế, giãn cách và phong tỏa Hệ quả là, các ngành cung cấp hàng hóa và dịch vụ cho du lịch cũng bị tác động tiêu cực Ngoài ra, các quy định lao động có thể làm giảm số lượng nhân công trong một số lĩnh vực khác, dẫn đến sự sụt giảm sản lượng hàng hóa cung ứng, tạo ra tình trạng thiếu hụt Tất cả những yếu tố này đều ảnh hưởng tiêu cực đến hoạt động của các doanh nghiệp.
Chương này trình bày hệ thống lý luận về năng lực động và kết quả kinh doanh, bao gồm định nghĩa, tiêu chí xác định và phương pháp đo lường năng lực động Đồng thời, chương cũng giải thích về kết quả kinh doanh và cách thức đo lường chúng Mối quan hệ giữa năng lực động, lợi thế cạnh tranh và kết quả kinh doanh cũng được làm rõ Cuối cùng, dựa trên cơ sở lý luận và đánh giá tài liệu nghiên cứu, chương đề xuất một mô hình nghiên cứu nhằm đánh giá ảnh hưởng của năng lực động, các yếu tố môi trường kinh doanh và kết quả kinh doanh.
MÔ HÌNH VÀ PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
Mô hình và các giả thuyết nghiên cứu
Luận án này nghiên cứu năng lực động thông qua các năng lực cụ thể và chỉ ra rằng các năng lực này có mối quan hệ tương tác với nhau, ảnh hưởng đến kết quả kinh doanh Các nghiên cứu trước đây thường bỏ qua tác động của môi trường kinh doanh lên mối quan hệ này, đặc biệt là trong bối cảnh biến động lớn như cú sốc kinh tế Mô hình nghiên cứu được đề xuất sẽ xem xét ảnh hưởng của các dạng năng lực động đến kết quả kinh doanh, đồng thời tính đến yếu tố môi trường Đặc biệt, đại dịch COVID-19 đã tạo ra một cú sốc kinh tế lớn, ảnh hưởng tiêu cực đến toàn bộ nền kinh tế và các doanh nghiệp Luận án cũng phân tích xem việc sở hữu các dạng năng lực động có giúp doanh nghiệp phản ứng tích cực hơn trước các cú sốc kinh tế hay không, dựa trên lý thuyết năng lực động của Teece và các nghiên cứu thực nghiệm trước đó.
Trong mô hình này, các nhân tố chính được xem xét bao gồm những năng lực cụ thể đã được kiểm chứng, có mối quan hệ chặt chẽ với kết quả kinh doanh, đặc biệt là năng lực marketing.
Năng lực tiếp thu, thích nghi, định hướng kinh doanh và học hỏi là những yếu tố quan trọng trong nghiên cứu, đặc biệt khi xem xét ảnh hưởng của nhiễu động thị trường và cường độ cạnh tranh Mô hình nghiên cứu được trình bày trong hình 3.4, với mối quan hệ và các cơ chế ảnh hưởng giữa các biến được giải thích chi tiết trong phần phát biểu giả thuyết nghiên cứu.
Hình 3.1 Mô hình nghiên cứu và các giả thuyết đề xuất
Năng lực định hướng kinh doanh
Năng lực định hướng học hỏi
Năng lực định hướng thị trường
Cường độ cạnh tranh Nhiễu động thị trường
Năng lực định hướng kinh doanh bao gồm tính chủ động, chấp nhận rủi ro và đổi mới sáng tạo, giúp gia tăng khả năng quyết tâm theo đuổi các mục tiêu kinh doanh.
Định hướng kinh doanh bao gồm ba thành phần cốt lõi: chấp nhận rủi ro, tính chủ động và đổi mới Nghiên cứu đã chứng minh mối liên kết giữa định hướng kinh doanh và hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp Tính chủ động thể hiện sự sẵn sàng của doanh nhân trong việc giới thiệu sản phẩm và dịch vụ mới, nhằm chiếm ưu thế cạnh tranh và định hình thị trường tương lai Chấp nhận rủi ro liên quan đến việc sử dụng nguồn lực để khai thác cơ hội, dù kết quả có thể không chắc chắn Cuối cùng, tính đổi mới là quá trình sáng tạo, hỗ trợ thử nghiệm và phát triển ý tưởng mới, từ đó đưa ra các phương pháp sản xuất và phân phối sản phẩm/dịch vụ mới ra thị trường.
Các doanh nghiệp có định hướng kinh doanh rõ ràng sẽ gia tăng khả năng phát triển các năng lực cốt lõi của mình, trong đó năng lực marketing đóng vai trò quan trọng.
Nghiên cứu cho thấy định hướng kinh doanh cao có tác động tích cực đến năng lực marketing của doanh nghiệp, bao gồm việc nâng cao chất lượng mối quan hệ với đối tác và hệ thống kênh Doanh nghiệp có định hướng này thường xuyên theo dõi thị trường, từ đó trở thành những người tiên phong trong việc phục vụ khách hàng và phản ứng nhanh chóng với đối thủ cạnh tranh Do đó, luận án đề xuất giả thuyết về mối quan hệ giữa định hướng kinh doanh và năng lực marketing.
H1a: Năng lực định hướng kinh doanh có tác động tích cực đến năng lực marketing của doanh nghiệp
Năng lực định hướng kinh doanh kích thích quá trình tạo ra và sử dụng tri thức, từ đó thúc đẩy việc tiếp thu tri thức để ứng phó với sự thay đổi của thị trường Việc tăng cường định hướng kinh doanh giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về mong đợi của thị trường thông qua khả năng thích ứng Mức độ chủ động của doanh nghiệp cho phép họ chuẩn bị và đưa ra những lựa chọn cân nhắc trước các biến động của thị trường Do đó, có thể suy đoán rằng việc gia tăng định hướng kinh doanh sẽ cải thiện khả năng thích nghi của doanh nghiệp Luận án này đề xuất giả thuyết về mối quan hệ giữa định hướng kinh doanh và năng lực thích nghi.
H1b: Năng lực định hướng kinh doanh có tác động tích cực đến năng lực thích nghi của doanh nghiệp
Doanh nghiệp có định hướng kinh doanh cao thường xuyên theo dõi thị trường để phục vụ khách hàng tốt hơn, giúp cải thiện khả năng nhận thức và phát hiện cơ hội trước đối thủ Nhiều học giả cho rằng định hướng kinh doanh và định hướng thị trường là cặp song sinh, cho thấy doanh nghiệp có năng lực định hướng kinh doanh mạnh sẽ tăng cường theo dõi thị trường, từ đó thúc đẩy định hướng thị trường của chính mình Luận án này đề xuất giả thuyết về mối liên hệ này.
H1c: Năng lực định hướng kinh doanh có tác động tích cực đến năng lực định hướng thị trường
Doanh nghiệp có định hướng kinh doanh mạnh thường có xu hướng cởi mở và chấp nhận ý tưởng từ bên ngoài, đồng thời hướng tới việc học hỏi Định hướng này liên quan chặt chẽ đến đội ngũ lãnh đạo cao nhất, ảnh hưởng đến sự phát triển và trọng tâm của tổ chức, đồng thời mang lại cho các thành viên cảm giác về mục đích và định hướng Nói cách khác, định hướng kinh doanh đóng vai trò quan trọng trong việc định hình nhận thức về quá trình học hỏi trong tổ chức Do đó, luận án đề xuất giả thuyết này.
H1d: Năng lực định hướng kinh doanh có tác động tích cực đến năng lực định hướng học hỏi
Năng lực định hướng kinh doanh đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy năng lực tiếp thu tri thức của tổ chức Các doanh nghiệp chấp nhận rủi ro cao thường có khả năng khai thác tri thức từ bên ngoài và tiếp thu các kiến thức mới Doanh nghiệp chủ động với thị trường thường tập trung vào việc thay đổi hiện trạng, dẫn đến nhu cầu tìm kiếm và khai thác tri thức bên ngoài Từ đó, có thể suy luận rằng năng lực định hướng kinh doanh ảnh hưởng tích cực đến năng lực tiếp thu của doanh nghiệp Luận án đề xuất giả thuyết nghiên cứu này.
H1e: Năng lực định hướng kinh doanh có tác động tích cực đến năng lực tiếp thu
Giả thuyết về năng lực định hướng thị trường
Năng lực định hướng thị trường thể hiện khả năng thiết lập hệ thống thông tin và truyền đạt thông tin tình báo thị trường cho các bộ phận, nhằm đưa ra phản ứng phù hợp Điều này cho thấy mức độ mà doanh nghiệp chú trọng vào việc nắm bắt và đáp ứng với các biến động của thị trường.
Năng lực định hướng thị trường là khả năng nhận thức và hành động của doanh nghiệp nhằm đáp ứng nhu cầu khách hàng, khác với năng lực marketing chỉ tập trung vào việc tương tác với thị trường Điều này cho thấy rằng việc ưu tiên bám sát thị trường là yếu tố then chốt để tạo ra giá trị vượt trội cho khách hàng.
Năng lực định hướng thị trường cung cấp thông tin quan trọng giúp doanh nghiệp phục vụ khách hàng mục tiêu hiệu quả hơn Doanh nghiệp có năng lực định hướng thị trường mạnh mẽ sẽ thúc đẩy các bộ phận thực hiện hành động đáp ứng nhu cầu khách hàng, xây dựng mối quan hệ tốt với khách hàng và các bên liên quan, đồng thời thực hiện các hoạt động thu thập và xử lý dữ liệu thị trường Trong luận án này, chúng tôi nghiên cứu ảnh hưởng của năng lực định hướng thị trường (liên quan đến nhận thức) tới năng lực marketing (hành động) và đề xuất giả thuyết nghiên cứu liên quan.
H2a: Năng lực định hướng thị trường có tác động tích cực đến năng lực marketing của doanh nghiệp
Năng lực định hướng thị trường ngày càng quan trọng trong các thị trường biến động và quốc tế hóa cao Doanh nghiệp cần chú ý đến người tiêu dùng và đối thủ cạnh tranh, điều chỉnh quy trình nội bộ dựa trên thông tin thị trường Năng lực này không chỉ giúp doanh nghiệp đáp ứng nhu cầu khách hàng mà còn mang lại lợi ích kinh tế Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng năng lực định hướng thị trường có ảnh hưởng tích cực đến kết quả kinh doanh Do đó, luận án này đề xuất giả thuyết nghiên cứu liên quan đến mối quan hệ này.
H2b: Định hướng thị trường có tác động tích cực đến kết quả kinh doanh của doanh nghiệp
Quy trình nghiên cứu
Quy trình thực hiện luận án bao gồm các bước sau: xác định vấn đề và mục tiêu nghiên cứu, xem xét cơ sở lý thuyết cùng các nghiên cứu tiên nghiệm, xây dựng mô hình nghiên cứu, phát triển thang đo nháp cho các nhân tố trong mô hình, đánh giá sơ bộ thang đo, hiệu chỉnh thang đo, đánh giá chính thức thang đo, kiểm định giả thuyết và các hiệu ứng, và cuối cùng là thảo luận và trình bày kết quả.
Hình 3.2 Quy trình nghiên cứu
Bước đầu tiên trong nghiên cứu là xác định vấn đề nghiên cứu, dựa trên phân tích tổng quan các nghiên cứu và tình hình thực tiễn tại Việt Nam Tác giả đã xác định các mục tiêu nghiên cứu chính để lấp đầy khoảng trống, bao gồm: (i) làm rõ định nghĩa về năng lực động và tiêu chuẩn để xác định năng lực cụ thể trở thành năng lực động của doanh nghiệp; (ii) phát triển mô hình phân tích mối quan hệ giữa năng lực động và kết quả kinh doanh; (iii) đánh giá ảnh hưởng của các cú số kinh tế đến quan hệ giữa năng lực động và kết quả kinh doanh; và (iv) đề xuất khuyến nghị nhằm nuôi dưỡng, phát triển các nguồn lực trở thành năng lực động cho doanh nghiệp.
Bước 2 trong nghiên cứu liên quan đến việc đánh giá cơ sở lý thuyết và các nghiên cứu tiên nghiệm Tác giả cần xem xét các lý thuyết có liên quan đến chủ đề nghiên cứu, đồng thời đánh giá hệ thống các nghiên cứu đã được công bố trước đó Điều này nhằm xây dựng nền tảng vững chắc cho việc thiết lập mô hình nghiên cứu trong luận án, từ đó đạt được các mục tiêu nghiên cứu đã đề ra.
Bước 3 Xây dựng mô hình Dựa trên đánh giá hệ thống lý thuyết về chủ đề nghiên
Cơ sở lý thuyết và các nghiên cứu tiên nghiệm Xây dựng mô hình
Xác định vấn đề nghiên cứu
NC chính thức Đánh giá chính thức thang đo (n = 508)
Kiểm định giả thuyết và các hiệu ứng
Thảo luận và trình bày kết quả (n = 5)
Hiệu chỉnh thang đo chính thức Đánh giá sơ bộ thang đo (n = 86)
Phát triển thang đo nghiên cứu (n = 10)
Mô hình nghiên cứu này phân tích 68 yếu tố ảnh hưởng đến kết quả kinh doanh trong bối cảnh môi trường thay đổi, bao gồm định hướng kinh doanh, năng lực marketing, định hướng học hỏi, định hướng thị trường, năng lực tiếp thu và khả năng thích nghi Đồng thời, cường độ cạnh tranh và mức độ nhiễu động của thị trường cũng được xem xét là hai yếu tố quan trọng trong mô hình này.
Bước 4 trong quá trình nghiên cứu là phát triển các thang đo cho từng biến nghiên cứu trong mô hình luận án Để thực hiện điều này, tác giả đã xây dựng một bộ công cụ đo lường dựa trên các nghiên cứu đã xuất bản và thực hiện điều chỉnh thông qua một nghiên cứu định tính với sự tham gia của 10 chuyên gia từ doanh nghiệp và các trường đại học Kết thúc bước này, tác giả đã phát triển một bảng khảo sát sơ bộ nhằm đánh giá và hiệu chỉnh các chỉ tiêu đo lường được sử dụng trong mô hình nghiên cứu.
Bước 5 trong quy trình nghiên cứu là đánh giá sơ bộ thang đo thông qua khảo sát thử nghiệm với mẫu nhỏ (n = 86) nhằm kiểm tra tính tin cậy của các thang đo Tiêu chí đánh giá bao gồm hệ số Cronbach Alpha để xác định tính nhất quán nội tại, hệ số tương quan biến tổng để loại bỏ biến rác, và phân tích khám phá nhân tố cho từng biến tiềm ẩn nhằm đánh giá giá trị hội tụ của các thang đo đã phát triển Kết quả của đánh giá sơ bộ sẽ là cơ sở để xây dựng bảng hỏi chính thức cho cuộc điều tra chính thức.
Bước 6 trong quy trình nghiên cứu là hiệu chỉnh thang đo chính thức, trong đó kết quả đánh giá sơ bộ giúp tác giả loại bỏ các biến quan sát không phù hợp và điều chỉnh cách diễn đạt của các câu hỏi điều tra Những thang đo được giữ lại sẽ tiếp tục được đánh giá và hiệu chỉnh để phù hợp cho cuộc điều tra chính thức Kết thúc bước này, luận án sẽ có bảng câu hỏi chính thức đã được điều chỉnh, loại bỏ những chỉ tiêu không thích hợp.
Bước 7 trong quy trình nghiên cứu là đánh giá chính thức thang đo thông qua bảng câu hỏi đã được hiệu chỉnh Nghiên cứu đã tiến hành khảo sát hơn 500 doanh nghiệp trên toàn quốc (n = 508) bằng cả hai phương pháp: điều tra trực tiếp và trực tuyến Điều tra trực tiếp được thực hiện qua mạng lưới quan hệ của tác giả, trong khi điều tra online được thực hiện thông qua hợp đồng với một doanh nghiệp khảo sát chuyên nghiệp Dữ liệu thu thập được phân tích bằng phương pháp phân tích khẳng định nhân tố để đánh giá tính tin cậy và sự phù hợp của các thang đo.
Bước 8 trong quy trình nghiên cứu là kiểm định giả thuyết và các hiệu ứng Sau khi thu thập dữ liệu, chúng sẽ được phân tích bằng các kỹ thuật phân tích đa biến nhằm kiểm định các giả thuyết nghiên cứu Để thực hiện việc này, phương pháp mô hình cấu tuyến tính từng phần (PLS-SEM) và phân tích hồi quy logistics sẽ được áp dụng.
Bước 9 trong quy trình nghiên cứu là thảo luận và trình bày kết quả, trong đó các kết quả phân tích được tổ chức theo các chủ đề chính của luận án Ý nghĩa của các kết quả sẽ được thảo luận và so sánh với các nghiên cứu khác để làm nổi bật sự tương đồng và khác biệt Ngoài ra, tác giả cũng thực hiện các cuộc thảo luận sâu với năm chuyên gia, bao gồm các nhà quản lý doanh nghiệp và cơ quan quản lý đầu tư, nhằm làm rõ hơn các phát hiện từ khảo sát.
Thiết kế nghiên cứu
3.3.1 Phát triển thang đo Để phát triển các chỉ tiêu đo lường (biến quan sát) cho từng biến nghiên cứu trong mô hình nghiên cứu đề xuất, luận án đã tham khảo thang đo từ các nghiên cứu cùng chủ đề trong các xuất bản trước đây và tiến hành hiệu chỉnh cho phù hợp với bối cảnh của nghiên cứu thông qua nghiên cứu định tính Quy trình phát triển và hiệu chỉnh các thang đo đánh giá các biến nghiên cứu được mô tả trong hình 3.3
Hình 3.3 Quy trình phát triển thang đo
Bước đầu tiên trong nghiên cứu là thiết lập thang đo ban đầu bằng cách tham khảo các chỉ tiêu đánh giá tiềm năng từ các nghiên cứu đã được công bố trước đây Các câu hỏi đo lường được dịch từ tiếng Anh sang tiếng Việt và sử dụng phương pháp dịch ngược để đảm bảo tính chính xác của ý nghĩa Tác giả đã tự dịch các câu hỏi từ các tạp chí uy tín thuộc phân vị Q1 trong danh mục Scopus năm 2020 Sau đó, một chuyên gia thông thạo cả tiếng Anh và tiếng Việt đã thực hiện dịch ngược để đối chiếu và điều chỉnh nếu cần thiết Qua quá trình này, nghiên cứu đã thu được 60 câu hỏi tiềm năng để đo lường 09 biến tiềm ẩn trong mô hình nghiên cứu, chi tiết được trình bày trong phụ lục 01.
Bước 2 trong quy trình nghiên cứu là hiệu chỉnh và bổ sung thang đo Mặc dù các câu hỏi đã được thiết lập ở bước 1 có giá trị nội dung, nhưng chúng có thể chưa hoàn toàn phù hợp với điều kiện nghiên cứu tại Việt Nam Do đó, các thang đo tiềm năng sẽ được hiệu chỉnh và bổ sung thông qua một nghiên cứu định tính bằng cách phỏng vấn các chuyên gia Những chuyên gia này được lựa chọn từ hai nhóm: (i) các nhà nghiên cứu về năng lực cạnh tranh doanh nghiệp tại các trường đại học và học viện; (ii) lãnh đạo doanh nghiệp và các cơ quan quản lý nhà nước liên quan đến đầu tư và phát triển doanh nghiệp Tất cả các chuyên gia đều có học vị từ thạc sỹ trở lên và có ít nhất 5 năm kinh nghiệm trong nghiên cứu hoặc quản lý, với tổng cộng 10 chuyên gia tham gia vào quá trình hiệu chỉnh.
Thiết lập thang đo ban đầu
Hiệu chỉnh, bổ sung thang đo Đánh giá sơ bộ thang đo
Thiết lập thang đo chính thức
Danh sách các tổ chức tham gia bao gồm Đại học Bách khoa Hà Nội, Trường Đại học Ngoại thương, Trường Đại học Phenikaa, Trường Đại học Công nghiệp Thực phẩm Thành phố Hồ Chí Minh, Ban Quản lý Các khu Công nghiệp Hà Nam, Tập đoàn Công nghiệp - Viễn thông Quân đội, Công ty Cổ phần Phân tích Định lượng Toàn cầu, và Công ty Du lịch Đất nước Việt Các chuyên gia được đề nghị đánh giá mức độ phù hợp của các thang đo ban đầu và đề xuất hiệu chỉnh hoặc bổ sung các khía cạnh cần thiết Các thang đo này được đánh giá trên thang điểm 10, với yêu cầu điểm tối thiểu để giữ lại mỗi chỉ tiêu là 6/10 Kết quả đánh giá của chuyên gia sẽ giúp hoàn thiện các thang đo.
06 biến quan sát (phụ lục 03) nâng tổng số chỉ tiêu đo lường các biến lên 66 biến quan sát tiềm năng sử dụng cho đánh giá sơ bộ (phụ lục 04)
Bước 3 của nghiên cứu là đánh giá sơ bộ thang đo, trong đó các thang đo đã được hiệu chỉnh và bổ sung ở bước 2 tiếp tục được kiểm tra tính tin cậy và giá trị hội tụ thông qua một nghiên cứu định lượng sơ bộ Nghiên cứu này không yêu cầu tính đại diện và được thực hiện tại các doanh nghiệp Việt Nam trong khu công nghiệp Hà Nam, với sự hỗ trợ của lãnh đạo Phòng Quản lý đầu tư Sau khi phát đi 100 phiếu điều tra, 86 phiếu hợp lệ được sử dụng để đánh giá tính tin cậy sơ bộ Luận án áp dụng hệ số Cronbach Alpha và hệ số tương quan biến tổng để kiểm tra tính tin cậy, cùng với phân tích khám phá nhân tố (EFA) để đánh giá giá trị hội tụ Tiêu chuẩn phân tích bao gồm hệ số Cronbach Alpha lớn hơn 0.6 và hệ số tương quan biến tổng lớn hơn 0.3 Phân tích EFA được thực hiện với tiêu chuẩn KMO lớn hơn 0.5, p-value của kiểm định Bartlett nhỏ hơn 0.05, tổng phương sai giải thích lớn hơn 50%, và các hệ số tải nhân tố lớn hơn 0.5 Kết quả cho thấy các biến nghiên cứu đạt tính nhất quán nội tại và các thang đo bậc nhất đều có giá trị hội tụ, được tóm tắt trong bảng 3.1.
Bảng 3.1 Kết quả đánh giá sơ bộ thang đo nghiên cứu
Nhân tố Số biến quan sát
Khoảng biến thiên hệ số
Khoảng biến thiên hệ số tải nhân tố
Năng lực đáp ứng khách hàng 6 0.894 0.526-0.824 0.862 0.631-0.898 67.662
Khả năng thích ứng với môi trường vĩ mô
Năng lực thiết lập mối quan hệ 4 0.890 0.682-0.803 0.769 0.815-0.898 75.389
Năng lực phản ứng với đối thủ cạnh tranh
Năng lực định hướng kinh doanh
Năng lực chấp nhận mạo hiểm 3 0.768 0.570-0.669 0.689 0.806-0.866 69.436
Năng lực định hướng thị trường 7 0.896 0.570-0.813 0.873 0.660-0.883 62.906
Năng lực định hướng học hỏi 5 0.879 0.696-0.786 0.824 0.722-0.857 67.724
Mức nhiễu động thị trường 3 0.827 0.667-0.714 0.720 0.850-0.879 74.634
Nguồn: Tính toán của tác giả với sự hỗ trợ của phần mềm SPSS
Bước 4 trong nghiên cứu là thang đo chính thức, với bảng câu hỏi nháp ban đầu đã đạt tính tin cậy cần thiết cho khảo sát chính thức Tác giả đã tiến hành đánh giá ngữ nghĩa và cách diễn đạt các câu hỏi, đặc biệt là những biến quan sát có hệ số tương quan biến tổng nhỏ Bảng câu hỏi được tham khảo ý kiến từ năm lãnh đạo doanh nghiệp để đảm bảo tính thích hợp trong cách diễn đạt Các thang đo được hiệu chỉnh trước khi điều tra chính thức, sử dụng thang đo Likert 5 điểm, trong đó người trả lời đánh giá mức độ đồng ý với các phát biểu về doanh nghiệp Đối với các câu hỏi liên quan đến tác động của đại dịch COVID-19, ý kiến từ các chuyên gia đã được thu thập để xác định khó khăn và hành động của doanh nghiệp trong giai đoạn này Luận án cũng xem xét sự thay đổi về doanh thu, lợi nhuận và thị phần để đánh giá ảnh hưởng của đại dịch đến kết quả kinh doanh Cuối cùng, các đặc điểm của doanh nghiệp như lĩnh vực, quy mô doanh thu và loại hình doanh nghiệp cũng được thu thập qua các biến định danh và thứ bậc Bảng câu hỏi sử dụng cho điều tra chính thức được trình bày trong phụ lục 05.
3.3.2 Chọn mẫu và phương pháp thu thập dữ liệu
Nghiên cứu này tập trung vào các doanh nghiệp Việt Nam đang hoạt động, với khảo sát được thực hiện thông qua ý kiến của chủ doanh nghiệp hoặc các thành viên ban lãnh đạo có hiểu biết sâu về hoạt động của doanh nghiệp Do hạn chế về nguồn lực và thời gian, phương pháp điều tra chọn mẫu được áp dụng, đảm bảo tính đại diện bằng cách khảo sát ở cả ba miền Bắc, Trung và Nam Điều tra tập trung vào 15 tỉnh/thành phố có số lượng và mật độ doanh nghiệp cao nhất theo Sách trắng doanh nghiệp Việt Nam 2021 Cụ thể, tại miền Bắc, khảo sát diễn ra ở các tỉnh thuộc tam giác kinh tế phía Bắc, bao gồm Hà Nội, Bắc Ninh, Hải Dương, Hà Nam, Hải Phòng và Quảng Ninh.
Khu vực miền Trung được điều tra chủ yếu tại hai tỉnh Thanh Hoá, Nghệ An và thành phố Đà Nẵng, nơi có nhiều doanh nghiệp hoạt động Ở khu vực phía Nam, khảo sát tập trung vào tam giác kinh tế phía Nam, với các doanh nghiệp tại Thành phố Hồ Chí Minh, Bình Dương và Bà Rịa – Vũng Tàu Nghiên cứu phân loại theo quy mô doanh nghiệp, bao gồm nhóm nhỏ, vừa và lớn, cùng với một phần doanh nghiệp siêu nhỏ Cơ cấu điều tra cho thấy doanh nghiệp vừa và nhỏ chiếm khoảng 50%, doanh nghiệp lớn hơn 30%, và doanh nghiệp siêu nhỏ dưới 15%.
Cỡ mẫu nghiên cứu cần được xác định dựa trên các quy tắc lấy mẫu xác suất và phi xác suất để đảm bảo tính tin cậy trong phân tích Tính tin cậy của cỡ mẫu là một chủ đề gây tranh cãi, không có sự đồng thuận giữa các nhà nghiên cứu và phụ thuộc vào các kỹ thuật thống kê được sử dụng Theo Black và cộng sự (2005), cỡ mẫu tối thiểu cho nghiên cứu định lượng là 100 Đối với các nghiên cứu sử dụng phân tích hồi quy, Tabachnick & Fidell (2007) đề xuất công thức cỡ mẫu tối thiểu là n >= 50 + 8p, trong đó n là cỡ mẫu và p là số biến độc lập.
& Lee (1992) đưa ra các cỡ mẫu với các quan điểm tưởng ứng: 100 = kém, 200 = khá,
Nghiên cứu này sử dụng quy tắc mẫu của Comrey & Lee (1992) với cỡ mẫu 500, đạt mức rất tốt, đảm bảo tuân thủ các quy tắc phân tích dữ liệu khác Điều tra được thực hiện qua hai phương pháp: trực tiếp và online, gửi bảng khảo sát tới giám đốc hoặc phó giám đốc phụ trách kinh doanh với sự hỗ trợ của Ban Quản lý các khu Công nghiệp tại Hà Nam, Bắc Ninh và Hải Phòng Sau khi phát 400 phiếu, thu về 245 phiếu hợp lệ, tỷ lệ phản hồi đạt 61% Điều tra online, thực hiện qua RUNSYSTEM JSC, thu về 263 phiếu hợp lệ, chủ yếu tại Hà Nội, Đà Nẵng và TP Hồ Chí Minh Dữ liệu trực tiếp thu thập từ tháng 6.2021 đến tháng 12.2021, trong khi điều tra online diễn ra vào tháng 8.2022, tổng số phiếu hợp lệ cho phân tích dữ liệu chính thức là 508, đáp ứng cỡ mẫu cần thiết.
3.3.3 Đánh giá thiên lệch phương pháp thông thường và không phản hồi
Nghiên cứu sử dụng phương pháp điều tra bằng bảng hỏi nên hiện tượng thiên lêch
Phương pháp thông thường (common method bias) có thể ảnh hưởng đến tính chính xác của nghiên cứu Để giảm thiểu hiện tượng này, nghiên cứu đã sử dụng điều tra ẩn danh nhằm đảm bảo tính trung thực của dữ liệu Các câu hỏi khảo sát được thiết kế cẩn thận để tránh sự mơ hồ, giúp người tham gia dễ dàng trả lời Sau khi thu thập dữ liệu, kiểm định Harman được áp dụng để xác định sự tồn tại của thiên lệch phương pháp thông thường Kết quả cho thấy tổng phương sai giải thích của mô hình chỉ đạt 30.124%, thấp hơn 50%, chứng tỏ thiên lệch phương pháp thông thường không ảnh hưởng đến kết quả nghiên cứu từ các phân tích thống kê.
Hiện tượng không phản hồi trong khảo sát có thể làm giảm tính đại diện của nghiên cứu Để đánh giá ảnh hưởng của không phản hồi tới kết quả nghiên cứu, nghiên cứu đã áp dụng kiểm định t-test để so sánh kết quả giữa các doanh nghiệp tham gia khảo sát ở giai đoạn đầu và giai đoạn cuối, phân chia theo tỷ lệ 70:30 Nếu không có sự khác biệt đáng kể về điểm trung bình giữa hai giai đoạn (p-value > 0.05), điều này cho thấy hiện tượng không phản hồi không ảnh hưởng đến kết quả nghiên cứu.
> 0.05) [209] thì có thể kết luận hiện tượng không phản hồi không ảnh hưởng tới kết quả nghiên cứu.
Phương pháp phân tích dữ liệu
Dữ liệu nghiên cứu từ khảo sát chính thức được phân tích bằng các phương pháp phân tích dữ liệu đa biến, với mô hình nghiên cứu phức tạp, mô hình cấu trúc (SEM) là lựa chọn phù hợp Có hai phương pháp SEM chính: mô hình cấu trúc tuyến tính dựa trên hiệp phương sai (CB-SEM) và mô hình cấu trúc tuyến tính dựa trên tối thiểu hóa phương sai từng phần (PLS-SEM) Mặc dù CB-SEM đã được sử dụng rộng rãi trong các ngành khoa học xã hội, nó yêu cầu giả định khắt khe về phân phối dữ liệu chuẩn, điều mà nhiều dữ liệu khảo sát không đáp ứng được Do đó, PLS-SEM trở thành lựa chọn thay thế lý tưởng cho các nghiên cứu với dữ liệu không có phân phối chuẩn, vì phương pháp này không yêu cầu giả định về phân phối dữ liệu và có thể áp dụng cho nhiều dạng phân phối khác nhau.
Phương pháp PLS-SEM có ưu điểm là có thể áp dụng cho cả cỡ mẫu nhỏ và lớn, không yêu cầu cỡ mẫu lớn như phương pháp CB-SEM Nó phù hợp cho các nghiên cứu nhằm mục đích dự báo và kiểm định Trong nghiên cứu này, do dữ liệu khảo sát không đáp ứng tiêu chuẩn về phân phối, việc sử dụng PLS-SEM là lựa chọn hợp lý Trình tự phân tích dữ liệu chính thức của luận án sẽ được trình bày sau đây.
Dữ liệu chính thức sau khi được làm sạch sẽ được phân tích thông qua thống kê mô tả, bao gồm bảng phân phối tần suất và tần suất phần trăm cho các biến phân loại Phân tích này nhằm mô tả đặc điểm của doanh nghiệp khảo sát, như lĩnh vực kinh doanh, số lao động, doanh thu bình quân hàng năm, và số năm hoạt động Đồng thời, nó cũng sẽ làm rõ ảnh hưởng của đại dịch COVID-19 và những phản ứng của doanh nghiệp trong thời gian đại dịch diễn ra.
3.4.2 Đánh giá sự tin cậy và thích hợp thang đo
Các thang đo trong mô hình nghiên cứu đã được kế thừa và điều chỉnh từ các nghiên cứu trước đó, do đó, việc đánh giá sự tin cậy và tính thích hợp của chúng trong bối cảnh nghiên cứu này là rất cần thiết Để thực hiện điều này, luận án áp dụng phân tích khẳng định nhân tố nhằm kiểm tra cả mô hình đo lường và mô hình tới hạn.
Mô hình đo lường được đánh giá cho các thang đo đa hướng bao gồm năng lực marketing và năng lực định hướng kinh doanh Mô hình tới hạn/bão hòa được sử dụng để kiểm tra tính tin cậy và thích hợp của các thang đo trong mối quan hệ giữa thang đo đơn hướng và đa hướng Để đánh giá tính nhất quán nội tại của các thang đo bậc nhất, nghiên cứu áp dụng các hệ số Cronbach Alpha, rho_A, và hệ số tin cậy tổng hợp (CR) với tiêu chuẩn lớn hơn 0.7, cùng với hệ số tương quan biến tổng lớn hơn 0.3 và phương sai trích trung bình (AVE) lớn hơn 0.5 Giá trị hội tụ của các nhân tố được đánh giá qua hệ số tải nhân tố của các biến quan sát lớn hơn 0.7 Để xác định giá trị phân biệt giữa các thành phần trong thang đo đa hướng, luận án áp dụng tiêu chuẩn của Fornell & Larcker (1981), yêu cầu căn bậc hai của phương sai trích trung bình lớn hơn các hệ số tương quan giữa các biến Các tiêu chuẩn phân tích này được áp dụng cho cả mô hình đo lường và mô hình tới hạn.
3.4.3 Mô hình cấu trúc và kiểm định các giả thuyết nghiên cứu chính Để kiểm định các giả thuyết nghiên cứu chính đề xuất trong mô hình luận án sử dụng phân tích đường dẫn của mô hình cấu trúc PLS- SEM Hiệu lực của mô hình được xem xét qua sức mạnh giải thích của mô hình qua hệ số xác định (R 2 ), vấn đề đa cộng tuyến cũng được xem xét với tiểu chuẩn hệ số phóng đại phương sai (VIF) nhỏ hơn 3
[204] Mức ý nghĩa thống kê để kết luận bác bỏ hay chấp nhận các giả thuyết nghiên cứu lấy theo thông lệ là 5%
3.4.4 Phân tích với biến giả và kiểm định giả thuyết với các biến kiểm soát
Mô hình nghiên cứu đề xuất xem xét ảnh hưởng của các biến kiểm soát như phân loại theo số lao động, doanh thu bình quân hàng năm, số năm hoạt động và thị trường kinh doanh chủ yếu Các biến này được phân loại ở dạng định danh hoặc thứ bậc, do đó, kỹ thuật mã hóa thành các biến giả (dummy variables) được áp dụng trong phân tích Mức ý nghĩa thống kê để chấp nhận hoặc bác bỏ các giả thuyết được thiết lập theo thông lệ ở mức 5%.
3.4.5 Đánh giá quan hệ với các biến điều tiết
Trong nghiên cứu, hai yếu tố môi trường kinh doanh được xem xét là nhiễu động thị trường và cường độ cạnh tranh, đóng vai trò biến điều tiết trong mối quan hệ giữa năng lực động và kết quả kinh doanh Luận án áp dụng phân tích hiệu ứng điều tiết với kỹ thuật biến tích chuẩn hóa trung tâm để khảo sát các mối quan hệ này, với mức ý nghĩa thống kê được xác định ở 5%.
3.4.6 Phân tích bằng mô hình hồi quy logistics để ước lượng ảnh hưởng của cú sốc COVID 19 tới quan hệ giữa năng lực động và sự thay đổi kết quả kinh doanh Để xem xét ảnh hưởng của đại dịch COVID 19 đến kết quả kinh doanh của doanh nghiệp luận án đã khảo sát ảnh hưởng này ở ba khía cạnh: (1) thay đổi doanh thu; (2) thay đổi lợi nhuận, và (3) thay đổi thị phần so với trước đại dịch Để đánh giá tác động của việc sở hữu các năng lực động đến những thay đổi này bị gây ra bởi cú sốc COVID
Bài viết này phân tích việc sử dụng các mô hình hồi quy logistics để đánh giá sự thích ứng của doanh nghiệp trong bối cảnh đại dịch Doanh thu, lợi nhuận và thị phần được phân loại thành hai nhóm: nhóm 1 gồm các doanh nghiệp duy trì hoặc tăng trưởng doanh thu, lợi nhuận, thị phần, được mã hóa là 1, trong khi nhóm 2 gồm các doanh nghiệp có sự suy giảm về các chỉ số này, được mã hóa là 0 Các biến đo lường năng lực động của doanh nghiệp được tính bằng trung bình của các biến quan sát trong từng yếu tố Chỉ số OR (tỷ số chênh) và khoảng tin cậy 95% được sử dụng để đánh giá khả năng chống đỡ với cú sốc kinh tế của các doanh nghiệp có năng lực động cao hoặc thấp.
2.4.7 Đánh giá sự khác biệt về các dạng năng lực động theo đặc điểm doanh nghiệp Để đánh giá sự khác biệt về các dạng năng lực động theo đặc điểm doanh nghiệp, luận án sử dụng các kỹ thuật phân tích khác biệt theo nhóm Cụ thể, phân tích bằng kiểm định t (T-test) được sử dụng để đánh giá sự khác biệt với biến phân loại thành hai nhóm như lĩnh vực hoạt động (doanh nghiệp hoạt động trong một lĩnh vực hay nhiều lĩnh vực) Đối với các dạng đặc điểm phân loại nhiều hơn hai nhóm (quy mô doanh nghiệp theo
77 lao động, doanh thu, thị trường…) luận án sử dụng phân tích bằng kỹ thuật phân tích phương sai (ANOVA) Mức ý nghĩa thống kê lấy theo thông lệ ở mức 5%
3.4.7 Cảm nhận của doanh nghiệp với kết quả kinh doanh và các nhân tố tạo thành năng lực động Để đánh giá cảm nhận của doanh nghiệp về kết quả kinh doanh của họ và các nhân tố tạo thành năng lực động luận án sử dụng điểm đánh giá trung bình, độ lệch chuẩn và khoảng tin cậy 95% của giá trị trung bình để phản ánh Những chỉ tiêu này phản ánh mức độ đạt được tự thân của các doanh nghiệp tham gia khảo sát
Các phân tích được tiến hành nhờ vào phần mềm SPSS cho đánh giá sơ bộ và thống kê mô tả, phần mềm SmartPLS để thực hiện đánh giá chính thức và mô hình cấu trúc PLS-SEM, cùng với R để sử dụng gói Likert và ggplot2 cho việc vẽ đồ thị stacked bar.
Trong chương này, luận án trình bày quy trình triển khai nghiên cứu, bắt đầu với trình tự thực hiện nghiên cứu Tiếp theo, thiết kế nghiên cứu được làm rõ, bao gồm phát triển chỉ tiêu đo lường, cách chọn mẫu và phương pháp khảo sát dữ liệu Cuối cùng, các phương pháp phân tích dữ liệu cùng với tiêu chuẩn thống kê cho từng kỹ thuật phân tích được trình bày chi tiết.
KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU
Bối cảnh môi trường kinh doanh và tình hình phát triển doanh nghiệp Việt
Kể từ khi mở cửa nền kinh tế năm 1986, Việt Nam đã chuyển từ hệ thống kinh tế kế hoạch hóa tập trung sang kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa, tạo ra nhiều tiến bộ trong môi trường kinh doanh Sự chuyển mình từ việc không thừa nhận nền kinh tế thị trường nhiều thành phần, đặc biệt là kinh tế tư nhân, đến việc hình thành một cộng đồng doanh nghiệp năng động đã đánh dấu bước tiến quan trọng Quá trình này đã giúp Việt Nam thoát khỏi tình trạng nghèo đói, gia nhập nhóm các quốc gia có thu nhập bình quân đầu người ở mức trung bình thấp, đạt khoảng hơn 3500 USD/năm Sự gia tăng thu nhập kéo theo cơ hội kinh doanh và thu hút đầu tư nước ngoài, góp phần tạo nên một nền kinh tế năng động Theo các tổ chức quốc tế như Ngân hàng Thế giới (WB) và Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF), Việt Nam được xem là điểm sáng trong công cuộc thoát nghèo và phát triển kinh tế ở khu vực Châu Á Thái Bình Dương.
Quá trình mở cửa kinh tế và cải cách thể chế đã thúc đẩy Việt Nam cải thiện môi trường kinh doanh và thu hút đầu tư Theo báo cáo Doing Business của Ngân hàng Thế giới, chỉ số môi trường kinh doanh của Việt Nam liên tục được cải thiện, xếp hạng 70/190 nền kinh tế với điểm số 69.8/100 trong năm 2020 Các chỉ tiêu như khởi tạo doanh nghiệp đạt 85.1/100, xử lý giấy phép xây dựng 79.3/100, và tiếp cận điện đạt 82.2/100 cho thấy Việt Nam đứng trong nhóm tốt nhất ASEAN Đặc biệt, chỉ tiêu điểm tín nhiệm kinh tế đạt 80/100, đứng đầu khu vực Tất cả các chỉ số đều có xu hướng cải thiện so với năm trước, khẳng định Việt Nam là điểm đến hấp dẫn cho các nhà đầu tư quốc tế tại Đông Nam Á.
Trong bối cảnh cải thiện môi trường kinh doanh để thu hút đầu tư, Việt Nam cũng đối mặt với những biến động bất thường của kinh tế thế giới gần đây Đặc biệt, tháng 3 năm 2018, chiến tranh thương mại giữa Mỹ và các quốc gia khác đã tác động mạnh mẽ đến nền kinh tế Việt Nam.
Tình hình kinh tế toàn cầu đã bị chững lại do căng thẳng thương mại Mỹ - Trung, dẫn đến sự suy yếu trong các hoạt động chế biến và chế tạo Theo IMF, niềm tin kinh doanh và quyết định đầu tư bị ảnh hưởng nghiêm trọng Cuối năm 2019, đại dịch COVID-19 bùng phát từ Trung Quốc, làm giảm mạnh hoạt động thương mại và đầu tư, khiến nhiều nền kinh tế lớn như Mỹ, Nhật Bản và các nước EU ghi nhận tăng trưởng âm Sau đại dịch, sự xung đột Nga – Ukraine đã tạo ra bất ổn mới, với giá năng lượng tăng cao gây lạm phát chi phí đẩy, đặc biệt ở các nước EU phụ thuộc vào năng lượng Nga Những biến động này đã ảnh hưởng nặng nề đến nền kinh tế Việt Nam, khiến tốc độ tăng trưởng giảm sút đáng kể, chỉ đạt khoảng 3% vào năm 2020.
Trong giai đoạn 2016 – 2021, nền kinh tế Việt Nam đối mặt với nhiều khó khăn do biến động toàn cầu như chiến tranh thương mại Mỹ - Trung, đại dịch COVID-19 và chiến tranh Nga – Ukraine Tuy nhiên, Việt Nam cũng có những thuận lợi nhờ tham gia nhiều hiệp định tự do thương mại thế hệ mới và sự hình thành cộng đồng ASEAN.
Năm 2015, những cải cách của Việt Nam cùng với biến động toàn cầu đã tạo ra cả thách thức lẫn cơ hội cho doanh nghiệp trong nước Tích cực hơn, nền kinh tế Việt Nam đã ghi nhận sự bùng nổ số lượng doanh nghiệp, với trung bình hơn 50.000 doanh nghiệp mới được thành lập mỗi năm Đến năm 2020, tổng số doanh nghiệp hoạt động tại Việt Nam đã vượt qua con số 850.000.
Hình 4.1 Số doanh nghiệp hoạt động tính đến ngày 31.12 hàng năm giai đoạn
Nguồn: Sách trắng doanh nghiệp Việt Nam 2021
Doanh nghiệp hoạt động tại Việt Nam không phân bổ đồng đều, với 41.2% tập trung ở khu vực Đông Nam Bộ và 31.5% ở đồng bằng sông Hồng, trong khi các khu vực khác chỉ chiếm tỷ lệ nhỏ hơn.
Hình 4.2 Tỷ lệ doanh nghiệp phân bố theo vùng kinh tế
Nguồn: Sách trắng doanh nghiệp Việt Nam 2021
Cơ cấu theo ngành cho thấy ngành dịch vụ chiếm tỷ trọng lớn nhất với 67% số doanh nghiệp, tiếp theo là ngành công nghiệp và xây dựng với 31.5%, trong khi ngành nông, lâm nghiệp và thuỷ sản chỉ chiếm khoảng 1.5%.
Hình 4.3 Tỷ lệ số doanh nghiệp phân bố theo lĩnh vực hoạt động
Nguồn: Sách trắng doanh nghiệp Việt Nam 2021
Số lượng doanh nghiệp hoạt động tại Việt Nam không ngừng tăng trưởng, trong đó hơn 85% doanh nghiệp đã báo cáo kết quả kinh doanh Đến năm 2020, gần 700.000 doanh nghiệp đã thực hiện báo cáo này, cho thấy sự minh bạch và phát triển của môi trường kinh doanh.
Hình 4.4 Số doanh nghiệp hoạt động có báo cáo kết quả kinh doanh giai đoạn
Nguồn: Sách trắng doanh nghiệp Việt Nam 2021
50.0% Đông Nam Bộ Đồng bằng sông Hồng
Bắc Trung Bộ và duyên hải miền Trung Đồng bằng sông Cứu Long
Trung du và miền núi phía Bắc
Nông, lâm nghiệp và thuỷ sản Công nghiệp và xây dựng Dịch vụ
Trong giai đoạn từ 2017 đến 2019, số lượng doanh nghiệp đăng ký mới liên tục tăng, chỉ giảm trong hai năm 2020 và 2021 do tác động của dịch COVID-19 Mặc dù vậy, số doanh nghiệp mới vẫn duy trì ở mức trên 100.000 mỗi năm.
Hình 4.5 Số doanh nghiệp đăng ký mới giai đoạn 2017 – 2021
Nguồn: Sách trắng doanh nghiệp Việt Nam 2021
Trong bối cảnh số lượng doanh nghiệp hoạt động và đăng ký mới hàng năm gia tăng, số doanh nghiệp tạm dừng hoạt động và giải thể cũng không ngừng tăng lên Cụ thể, trong hai năm 2018 và 2019, khoảng gần 30.000 doanh nghiệp tạm dừng hoạt động mỗi năm, con số này đã tăng đột biến hơn 50% lên trên 45.000 doanh nghiệp mỗi năm trong hai năm 2020 và 2021, chủ yếu do tác động của đại dịch COVID-19.
Hình 4.6 Doanh nghiệp đăng ký tạm dừng hoạt động giai đoạn 2018 - 2021
Nguồn: Sách trắng doanh nghiệp Việt Nam 2021
Số doanh nghiệp giải thể cũng chứng kiến sự gia tăng liên tục trong suốt giai đoạn
2018 – 2021 và đặc biệt tăng cao trong năm 2020 do ảnh hưởng của đại dịch COVID
Hình 4.7 Số doanh nghiệp giải thể giai đoạn 2018 – 2021
Nguồn: Sách trắng doanh nghiệp Việt Nam 2021
Bối cảnh vĩ mô hiện nay có nhiều bất định ảnh hưởng đến nền kinh tế Việt Nam và các doanh nghiệp Mặc dù gặp khó khăn, nhưng môi trường kinh doanh đang được cải thiện, dẫn đến sự gia tăng liên tục số lượng doanh nghiệp hoạt động Tuy nhiên, sự gia tăng này cũng làm gia tăng cạnh tranh giữa các doanh nghiệp, dẫn đến việc ngày càng nhiều doanh nghiệp phải tạm dừng hoạt động hoặc giải thể trong những năm gần đây.
Thống kê mô tả mẫu điều tra
Kết quả điều tra chính thức cho thấy đã thu được 508 phiếu điều tra hợp lệ từ các doanh nghiệp tham gia khảo sát, với các đặc điểm phân loại doanh nghiệp được nêu rõ trong nghiên cứu.
Theo khảo sát, 13.6% doanh nghiệp thuộc nhóm siêu nhỏ có dưới 10 lao động, gần 50% doanh nghiệp thuộc nhóm nhỏ và vừa (từ 10 đến dưới 100 lao động), trong khi 37.6% doanh nghiệp có trên 100 lao động.
Doanh thu hàng năm của các doanh nghiệp chủ yếu tập trung vào nhóm doanh nghiệp vừa và nhỏ, chiếm hơn 50% tổng số doanh nghiệp, với doanh thu từ 10 đến dưới 100 tỷ đồng mỗi năm Khoảng 25% doanh nghiệp khảo sát ghi nhận doanh thu trên 100 tỷ đồng/năm, trong khi hơn 20% doanh nghiệp có doanh thu thấp hơn mức này.
Trong khảo sát về số năm hoạt động của các doanh nghiệp, tỷ lệ doanh nghiệp trong mỗi nhóm khá đồng đều, dao động từ 15 đến 20% và được chia thành 6 nhóm khác nhau Tỷ lệ này tương đồng với số liệu được công bố trong sách trắng doanh nghiệp của Bộ Kế hoạch và Đầu tư.
Gần 45% doanh nghiệp khảo sát chủ yếu hoạt động trên thị trường nội địa, trong khi 20% tập trung vào thị trường xuất khẩu Khoảng 35% doanh nghiệp còn lại hoạt động đồng thời trên cả hai thị trường này.
Hình thức đăng ký kinh doanh chủ yếu của các doanh nghiệp khảo sát là Công ty trách nhiệm hữu hạn, chiếm hơn 50% Tiếp theo là công ty cổ phần với gần 30%, và doanh nghiệp tư nhân chiếm 16% Ngoài ra, còn có một lượng không đáng kể các hình thức khác như công ty hợp danh.
Bảng 4.1 Đặc điểm doanh nghiệp khảo sát
Phân loại doanh nghiệp Số doanh nghiệp Tỷ lệ (%)
Doanh thu hàng năm < = 10 tỷ đồng/năm 113 22.2
Phân loại doanh nghiệp Số doanh nghiệp Tỷ lệ (%)
Trên 10 đến 50 tỷ đồng/năm 176 34.6
Trên 50 đến đến 100 tỷ đồng/năm 98 19.3
Công ty TNHH một thành viên 167 32.9
Công ty TNHH hai thành viên trở lên 97 19.1
Nguồn: Tính toán của tác giả với sự hỗ trợ của phần mềm SPSS
Kết quả khảo sát cho thấy trong lĩnh vực kinh doanh, nhóm doanh nghiệp sản xuất hàng công nghiệp chiếm tỷ trọng cao nhất với 43,4% Tiếp theo là nhóm ngành thương mại dịch vụ với gần 30%, xây dựng và kinh doanh vật liệu xây dựng gần 16% Công nghệ thông tin – truyền thông chiếm 10%, sản xuất hàng tiêu dùng phi nông nghiệp đạt 7,2%, sản xuất và kinh doanh sản phẩm nông nghiệp gần 6%, và dịch vụ tài chính – bảo hiểm chiếm khoảng hơn 5%.
Để đánh giá tác động của đại dịch COVID-19 đến hoạt động của doanh nghiệp, một cuộc khảo sát đã được thực hiện, tập trung vào ba khía cạnh chính, trong đó bao gồm những khó khăn mà các doanh nghiệp đã phải đối mặt.
Dịch vụ tài chính – bảo hiểm Sản xuất, kinh doanh sản phẩm nông nghiệp
Sản xuất hàng tiêu dùng phi nông nghiệp
Công nghệ thông tin – truyền thông
Các lĩnh vực khác Xây dựng, kinh doanh vật liệu xây dựng
Thương mại – dịch vụ Sản xuất hàng công nghiệp
Trong bối cảnh đại dịch, doanh nghiệp đã phải đối mặt với nhiều khó khăn nghiêm trọng Khảo sát cho thấy rằng những thách thức này đã ảnh hưởng mạnh mẽ đến hoạt động và kết quả kinh doanh của họ Doanh nghiệp đã thực hiện các phản ứng điều chỉnh cần thiết để thích ứng với tình hình mới.
Hơn 88% doanh nghiệp đang đối mặt với khó khăn do chi phí đầu vào tăng, trong khi 77.6% lo ngại về rủi ro ngừng hoạt động do lây nhiễm Khó khăn trong việc tiếp cận thị trường ảnh hưởng đến 74.1% doanh nghiệp, 57.6% gặp vấn đề do gián đoạn chuỗi cung ứng Ngoài ra, 55% doanh nghiệp gặp khó khăn khi khách hàng tăng chiếm dụng vốn qua mua chịu, gần 50% gặp trở ngại trong việc thuê mướn lao động, và gần 50% doanh nghiệp cũng gặp khó khăn do lượng tồn kho tăng cao.
Trong bối cảnh đại dịch, các doanh nghiệp đã đối mặt với nhiều thách thức và triển khai nhiều biện pháp ứng phó Cụ thể, hơn 60% doanh nghiệp thực hiện sản xuất ba tại chỗ, 58.6% tăng cường sử dụng kênh online cho công việc và bán hàng Bên cạnh đó, 58% doanh nghiệp tìm kiếm nguồn cung đầu vào mới, gần 45.4% cho nhân viên làm việc tại nhà, và hơn 40% điều chỉnh sản phẩm/dịch vụ cho khách hàng cũ và mới Đặc biệt, một số doanh nghiệp đã phải thu hẹp quy mô sản xuất và cung ứng dịch vụ để thích ứng với tình hình hiện tại.
Hình 4.10.Các hành động phản ứng của doanh nghiệp trong đại dịch
Khó khăn khác Tăng lượng tồn kho Không thuê được lao động cho hoạt động sản xuất kinh …
Tăng hiện tượng khách hàng chiếm dụng vốn qua mua …
Gián đoạn hoạt động do đứt gãy chuỗi cung ứng
Khó khăn cho tiếp cận thị trường Rủi ro ngừng hoạt động do lẫy nhiễm
Tăng chi phí đầu vào
Khác Sai thải bớt lao động Tái cấu trúc doanh nghiệp Chuyển đổi mô hình kinh doanh Thu hẹp quy mô sản xuất/cung ứng dịch vụ
Phát triển sản phẩm/dịch vụ mới cho các khách …
Cho nhân viên làm việc tại nhà Tìm thêm các nguồn cung đầu vào mới
Tăng cường sử dụng các kênh online để làm việc, …
Thực hiện sản xuất ba tại chỗ
Đại dịch COVID-19 đã tác động mạnh mẽ đến hoạt động của doanh nghiệp, ảnh hưởng đến doanh thu, lợi nhuận và thị phần Một khảo sát trong luận án đã xem xét ba khía cạnh chính: sự thay đổi doanh thu, sự biến động lợi nhuận và sự thay đổi thị phần của các doanh nghiệp.
Kết quả khảo sát cho thấy chỉ khoảng 29% doanh nghiệp tăng doanh thu trong giai đoạn đại dịch, tương đương với 133/454 doanh nghiệp Bên cạnh đó, có 16% doanh nghiệp ghi nhận mức giảm doanh thu trên 30%, trong khi một số doanh nghiệp khác có mức giảm từ 30% đến dưới 10%.
Hình 4.11 Thay đổi quy mô doanh thu của doanh nghiệp trong đại dịch COVID
Trong bối cảnh đại dịch, 32% (145 doanh nghiệp) ghi nhận tăng lợi nhuận, trong khi gần 70% còn lại trải qua sự suy giảm Đặc biệt, có tới 15% (71 doanh nghiệp) chứng kiến mức suy giảm lợi nhuận trên 30%.
Hình 4.12 Thay đổi quy mô lợi nhuận của doanh nghiệp trong đại dịch COVID
Kết quả khảo sát cho thấy chỉ có hơn 30% doanh nghiệp (144 doanh nghiệp) ghi nhận sự gia tăng thị phần, trong khi gần 70% doanh nghiệp còn lại không có sự cải thiện nào.
Giảm > = 30% Giảm từ > đến 30% Giảm từ > = 10 đến 20 % Giảm từ >= 0 đến 10% Doanh thu tăng
Giảm > = 30% Giảm từ > đến 30% Giảm từ > = 10 đến 20 %
Giảm từ >= 0 đến 10% Lợi nhuận tăng
86 nghiệp trả lời mức thị phần kinh doanh của họ giảm, trong đó có đến gần 10% giảm trên 30% (hình 4.13)
Hình 4.13 Thay đổi quy mô thị phần của các doanh nghiệp do đại dịch COVID
Đánh giá tính tin cậy và thích hợp của thang đo nghiên cứu
Để đánh giá tính tin cậy và thích hợp của các khái niệm nghiên cứu trong mô hình nghiên cứu, luận án sử dụng phân tích bằng mô hình đo lường và mô hình tới hạn/bão hòa với các thang đo đa hướng Mô hình đo lường được đánh giá với hai thang đo đa hướng là năng lực marketing và định hướng kinh doanh, nhằm kiểm tra tính tin cậy, giá trị hội tụ và giá trị phân biệt giữa các thành phần đơn hướng Mô hình tới hạn được áp dụng để đánh giá tin cậy, giá trị hội tụ của các thang đo đơn hướng còn lại, cũng như giá trị phân biệt giữa các thang đo đơn hướng và đa hướng Kết quả cụ thể cho thấy sự phù hợp và độ tin cậy của các thang đo trong mô hình.
4.3.1 Kết quả đánh giá mô hình đo lường
4.3.1.1 Mô hình đo lường của thang đo năng lực marketing
Năng lực marketing trong mô hình nghiên cứu của luận án được xác định qua bốn thành phần chính: khả năng đáp ứng khách hàng, chất lượng mối quan hệ, khả năng thích ứng với môi trường vĩ mô và khả năng phản ứng với đối thủ cạnh tranh Phân tích cho thấy các hệ số Cronbach Alpha, rho_A và độ tin cậy tổng hợp đều lớn hơn 0.7, đồng thời các hệ số tương quan biến tổng trong từng thành phần đo lường đều lớn hơn 0.3 Ngoài ra, phương sai trích trung bình (AVE) của từng nhân tố cũng lớn hơn 0.5, chứng tỏ rằng các thành phần này đạt được tính tin cậy cần thiết và là các thang đo hiệu quả phản ánh khái niệm năng lực marketing.
Giảm > = 30% Giảm từ > đến 30% Giảm từ > = 10 đến 20 %Giảm từ >= 0 đến 10% Thị phần tăng
Bảng 4.2 Kết quả đánh giá tin cậy thang đo với các thành phần của thang đo năng lực marketing
Khoảng biến thiên tương quan biến tổng rho_A CR AVE
Khả năng thích ứng với môi trường vĩ mô 0.855 0.620-0.697 0.852 0.894 0.627
Chất lượng mối quan hệ 0.889 0.688-0.886 0.900 0.928 0.764 Khả năng phản tứng với đối thủ cạnh tranh 0.872 0.625-0.768 0.877 0.904 0.613
Khả năng đáp ứng khách hàng 0.844 0.504-0.706 0.847 0.889 0.617
Để đánh giá giá trị hội tụ của các thành phần đo lường trong thang đo năng lực marketing, tác giả đã sử dụng phần mềm SPSS và SmartPLS để thực hiện phân tích nhân tố theo phương pháp PLS – SEM Kết quả cho thấy các hệ số tải nhân tố của các biến quan sát trong từng thành phần đều lớn hơn 0.7, chứng tỏ rằng các biến quan sát này có khả năng đo lường hiệu quả cho các thành phần đơn hướng của thang đo năng lực marketing.
Bảng 4.3 Kết quả đánh giá giá trị hội tụ của các thành phần đơn hướng trong thang đo năng lực marketing
Mã biến Nội dung Hệ số tải nhân tố
Khả năng thích ứng với môi trường vĩ mô
ME1 Công ty thường xuyên thu thập thông tin về sự thay đổi của môi trường vĩ mô 0.751
ME2 Công ty phân tích, đánh giá kỹ lưỡng môi trường vĩ mô khi đưa ra các quyết định kinh doanh 0.813
ME3 Công ty tiến hành những thảo luận về ảnh hưởng của môi trường vĩ mô tới doanh nghiệp giữa các bộ phận trong công ty 0.798
ME4 Công ty thường thích ứng nhanh chóng với những thay đổi của môi trường vĩ mô 0.821
ME5 Công ty sẵn sàng thay đổi các kế hoạch do những thay đổi của môi trường vĩ mô 0.776
Chất lượng mối quan hệ
QA1 Công ty thiết lập được mối quan hệ tốt với các khách hàng của mình 0.855 QA2
Công ty có mối quan hệ tốt với các nhà phân phối sản phẩm/dịch vụ của công ty 0.868
Công ty có quan hệ tốt với các cơ quan chính quyền địa phương trong quá trình kinh doanh 0.832
Mã biến Nội dung Hệ số tải nhân tố
Nhìn chung, Công ty có quan hệ tốt với các đối tác kinh doanh và cơ quan chính quyền trên địa bàn của mình 0.938
Khả năng phản ứng với đối thủ cạnh tranh
RC1 Công ty thường xuyên thu thập thông tin về các đối thủ cạnh tranh trên địa bàn kinh doanh 0.723
RC2 Các thông tin về đối thủ cạnh tranh được các bộ phần chuyển tới các cấp cao hơn trong công ty 0.785
RC3 Các thông tin về các đối thủ cạnh tranh chính được phân tích thường xuyên để đưa ra các phản ứng thích hợp 0.863
RC4 Công ty biết rõ về sản phẩm/dịch vụ và điểm mạnh, điểm yếu của từng đối thủ cạnh tranh chính 0.794
Công ty đã phân quyền cho các đơn vị cấp thấp hơn để họ có thể chủ động phản ứng với những thay đổi từ đối thủ cạnh tranh trước khi báo cáo lên cấp cao hơn.
RC6 Công ty nhanh chóng điều chỉnh các hoạt động khi có sự thay đổi quan trọng từ các đối thủ cạnh tranh chính 0.748
Khả năng đáp ứng khách hàng
Nhân viên của công ty thường xuyên tương tác với khách hàng để nắm bắt nhu cầu về sản phẩm và dịch vụ Công ty có sự hiểu biết sâu sắc về những yêu cầu của khách hàng, giúp họ nhanh chóng thích ứng với những thay đổi trong nhu cầu đó.
RS5 Các thành viên trong Công ty thường xuyên thảo luận với nhau về cách đáp ứng các nhu cầu của khách hàng 0.797
RS6 Công ty thực hiện nhanh chóng các điều chỉnh phục vụ khách hàng nếu chúng không đem lại hiệu quả mong đợi 0.795
Nguồn: Tính toán của tác giả với sự hỗ trợ của phần mềm SmartPLS
Phân tích sử dụng tiêu chuẩn căn bậc hai của phương sai trích trung bình cho thấy các hệ số này lớn hơn các hệ số tương quan giữa các thành phần đơn hướng trong thang đo đa hướng, điều này chứng tỏ rằng các thang đo đơn hướng có khả năng phân biệt tốt giữa các thành phần đo lường trong thang đo đa hướng.
Bảng 4.4 Kết quả đánh giá giá trị phân biệt giữa các thành phần đơn hướng trong thang đo năng lực marketing
Khả năng thích ứng với môi trường vĩ mô (1) 0.792
Chất lượng mối quan hệ (2) 0.514 0.874
Khả năng phản ứng với đối thủ cạnh tranh (3) 0.631 0.468 0.783
Khả năng đáp ứng khách hàng (4) 0.644 0.563 0.546 0.785
Ghi chú: Đường chéo chính (in đậm) là giá trị căn bậc hai của các phương sai trích trung bình
Nguồn: Tính toán của tác giả với sự hỗ trợ của phần mềm SmartPLS
4.3.1.2 Mô hình đo lường thang đo năng lực định hướng kinh doanh
Thang đo định hướng kinh doanh bao gồm ba thành phần chính: năng lực chủ động, khả năng chấp nhận mạo hiểm, và năng lực sáng tạo Phân tích dữ liệu cho thấy các hệ số Cronbach Alpha của từng thành phần đều lớn hơn 0.7, đồng thời các hệ số tương quan biến tổng của các biến quan sát vượt quá 0.3 Hơn nữa, hệ số rho_A và hệ số tin cậy tổng hợp cũng đều lớn hơn 0.7, trong khi phương sai trích trung bình của các thành phần đo lường đạt trên 0.5 Những kết quả này khẳng định rằng thang đo định hướng kinh doanh có tính nhất quán nội tại cao và là công cụ đo lường hiệu quả trong mô hình.
Bảng 4.5.Kết quả đánh giá tính tin cậy của các thành phần đo lường định hướng kinh doanh
Khoảng biến thiên hệ số TQBT rho_A CR AVE
Năng lực sáng tạo 0.868 0.656-0.747 0.876 0.904 0.655 Năng lực chủ động 0.847 0.646-0.731 0.854 0.897 0.686 Khả năng chấp nhận rủi ro 0.905 0.762-0.841 0.907 0.941 0.841
Để đánh giá giá trị hội tụ của các biến quan sát trong định hướng kinh doanh, tác giả đã sử dụng phần mềm SPSS và SmartPLS, tiếp tục phân tích nhân tố với hệ số tải nhân tố Kết quả khảo sát cho thấy tất cả các biến quan sát đều có hệ số tải lớn hơn 0.7, chứng tỏ rằng các biến này đạt giá trị hội tụ trong thang đo định hướng kinh doanh.
Bảng 4.6 Kết quả đánh giá giá trị hội tụ của các thành phần đo lường trong thang đo định hướng kinh doanh
Mã biến Nội dung Hệ số tải nhân tố
IN1 Công ty khuyến khích các bộ phận và nhân viên đưa ra các sáng kiến/ý tưởng mới vào hoạt động kinh doanh 0.763
IN2 Công ty tích cực giới thiệu các hoạt động cải tiến và sáng tạo trong hoạt động kinh doanh của mình 0.858
IN3 Công ty luôn tìm kiếm các cách thức mới để thực hiện các công việc của mình 0.843
IN4 Công ty khuyến khích thu hút các sáng kiến/ý tưởng từ bên ngoài cho các hoạt động của mình 0.773
IN5 Công ty sẵn sàng đưa vào kinh doanh thử nghiệm các sản phẩm/dịch vụ mới 0.804
Mã biến Nội dung Hệ số tải nhân tố
Khi đối phó với các đối thủ cạnh tranh, công ty thường chủ động thực hiện các hành động của mình thay vì chỉ thụ động phản ứng với những hoạt động của họ.
Khi đối phó với đối thủ cạnh tranh, các công ty thường là những doanh nghiệp tiên phong trong việc giới thiệu sản phẩm, dịch vụ, công nghệ hoặc quy trình quản lý và vận hành mới trong ngành.
Khi đối mặt với đối thủ cạnh tranh, Công ty ưu tiên chiến lược cạnh tranh trực tiếp thay vì áp dụng các phương pháp né tránh.
PR4 Nhìn chung, công ty luôn sẵn sàng chủ động cạnh tranh với các đối thủ khác 0.827
Khả năng chấp nhận rủi ro
RIS1 Công ty sẵn sàng thực hiện các hoạt động kinh doanh có tính rủi ro cao 0.892
RIS2 Công ty sẵn sàng chấp nhận những khó khăn với thị trường mới với các sản phẩm/dịch vụ mới để đạt được mục tiêu kinh doanh 0.940
RIS3 Công ty sẵn sàng mạo hiểm để thực hiện các hoạt động kinh doanh để tận dụng các cơ hội trước các đối thủ cạnh tranh khác 0.919
Nguồn: Tính toán của tác giả với sự hỗ trợ của phần mềm SmartPLS
Kết quả phân tích cho thấy giá trị căn bậc hai của các hệ số phương sai trích trung bình của các thành phần đơn hướng lớn hơn các hệ số tương quan giữa các thành phần trong thang đo đa hướng Điều này cho phép kết luận rằng các thành phần đơn hướng có giá trị phân biệt rõ ràng trong thang đo đa hướng định hướng kinh doanh.
Bảng 4.7 Kết quả đánh giá giá trị phân biệt giữa các thành phần trong thang đo đa hướng định hướng kinh doanh
Khả năng chấp nhận rủi ro (3) 0.510 0.623 0.917
Kết quả đánh giá mô hình tới hạn cho thấy tính tin cậy và thích hợp của các thang đo đơn hướng trong mô hình được xác nhận thông qua phân tích nhân tố Cụ thể, tất cả các thang đo đơn hướng đều có hệ số Cronbach Alpha lớn hơn 0.7, hệ số tương quan biến tổng vượt quá 0.3, và cả hệ số rho_A cùng hệ số tin cậy tổng hợp đều lớn hơn 0.7 Ngoài ra, phương sai trích trung bình cũng đạt trên 0.5, chứng minh sự phân biệt rõ ràng giữa các thang đo đơn hướng và đa hướng trong nghiên cứu.
Các thang đo đơn hướng còn lại trong mô hình thể hiện tính nhất quán nội tại và được xác định là những thang đo hiệu quả, phù hợp để sử dụng trong mô hình.
Hình 4.8 Kết quả đánh giá tính tin cậy của các thang đo đơn hướng và đa hướng trong mô hình
Khoảng biến thiên tương quan biến tổng rho_A CR AVE
Năng lực tiếp thu 0.877 0.690-0.719 0.877 0.910 0.669 Năng lực thích nghi 0.838 0.558-0.677 0.844 0.885 0.607 Cường độ cạnh tranh 0.872 0.714-0.795 0.873 0.912 0.723 Định hướng kinh doanh - -
Kết quả kinh doanh 0.952 0.713-0.909 0.954 0.962 0.808 Định hướng học hỏi 0.883 0.673-0.753 0.884 0.914 0.681
Năng lực marketing - - Định hướng thị trường 0.857 0.575-0.710 0.860 0.894 0.585
Nguồn: Tính toán của tác giả với sự hỗ trợ của phần mềm SPSS và SmartPLS
Kết quả phân tích chỉ ra rằng các thang đo đơn hướng trong mô hình có các biến quan sát với hệ số tải nhân tố lớn hơn 0.7, chứng tỏ rằng các biến này đạt giá trị hội tụ trong việc đo lường.
Bảng 4.9 Kết quả đánh giá giá trị hội tụ các thang đo đơn hướng trong mô hình
Mã biến Nội dung Factor loadings
AB1 Công ty có thể tiếp nhận những kiến thức mới, tiên tiến nhất từ bên ngoài trong lĩnh vực hoạt động của mình 0.814
AB2 Công ty có năng lực và các kỹ năng cần thiết để phân tích các kiến thức bên ngoài mới 0.830
AB3 Công ty có năng lực quản lý để thu nhận những kiến thức mới từ bên ngoài 0.811
AB4 Công ty có sự phân định rõ ràng về vai trò và trách nhiệm để phân tích các kiến thức phù hợp mới từ bên ngoài 0.816
AB5 Công ty có khả năng khai thác kiến thức bên ngoài mới để đạt được các mục tiêu kinh doanh 0.819
AD1 Công ty sẵn sàng điều chỉnh các sản phẩm/dịch vụ từ nhu cầu của khách hàng 0.794
Mã biến Nội dung Factor loadings
AD2 Công ty sẵn sàng đáp ứng nhanh chóng nhu cầu thay đổi về giá sản phẩm/dịch vụ từ khách hàng 0.815
AD3 Công ty khuyến khích các thành viên thay đổi cách thức làm việc, các truyền thống đã lạc hậu 0.700
AD4 Công ty được tổ chức một cách linh hoạt để phản ứng nhanh chóng với sự thay đổi của thị trường 0.766
AD5 Khả năng thích nghi với các thay đổi của thị trường được công ty nhìn nhận như một sự ưu tiên 0.815
CO1 Trong lĩnh vực kinh doanh của Công ty tồn tại các cuộc chiến vị thế thị trường giữa các doanh nghiệp trong ngành 0.838 CO2
Trong lĩnh vực kinh doanh của Công ty các sản phẩm của các doanh nghiệp dễ dàng được cung cấp thay thế bởi các nhà cung cấp khác
CO3 Cạnh tranh về giá là một trong những đặc điểm nổi bất trong lĩnh vực kinh doanh của công ty 0.830
CO4 Nhìn chung, lĩnh vực kinh doanh của công ty có mức độ cạnh tranh giữa các doanh nghiệp là khá lớn 0.876
Kết quả kinh doanh (trong vòng 3 năm)
FP1 Đạt được mức lợi nhuận kỳ vọng 0.926
FP2 Đạt được doanh thu như kỳ vọng 0.916
FP3 Đạt được thị phần kinh doanh như kỳ vọng 0.896
FP4 Đạt được hiệu quả kinh doanh như kỳ vọng 0.916
FP5 Đảm bảo được công việc cho người lao động 0.791
FP6 Nhìn chung, Công ty đạt được các kết quả kinh doanh như mong đợi 0.940 Định hướng học hỏi
Mô hình cấu trúc và kiểm định các giả thuyết nghiên cứu chính
Để kiểm định các giả thuyết nghiên cứu về ảnh hưởng của các thành phần năng lực đến kết quả kinh doanh, luận án áp dụng phân tích đường dẫn bằng mô hình cấu trúc với phương pháp ước lượng tổng bình phương nhỏ nhất từng phần (PLS-SEM) Các hệ số phóng đại phương sai (VIF) của các nhân tố trong mô hình đều nhỏ, dao động từ 1 đến 2.426, cho thấy hiện tượng đa cộng tuyến không phải là vấn đề đáng lo ngại Hệ số xác định (R²) của các cấu trúc nằm trong khoảng 0.402 – 0.656, chứng tỏ các biến độc lập giải thích tốt các biến phụ thuộc trong mô hình Kết quả ước lượng ba mô hình cấu trúc sau khi loại bỏ các quan hệ không có ý nghĩa thống kê được trình bày trong bảng 4.11.
Bảng 4.11 Kết quả ước lượng mô hình cấu trúc (chuẩn hóa)
Các quan hệ Model 1a Model 1b Model 1c
Năng lực định hướng kinh doanh có ảnh hưởng mạnh mẽ đến các yếu tố như năng lực marketing (β = 0.341, p < 0.001), năng lực thích nghi (β = 0.405, p < 0.001), năng lực định hướng học hỏi (β = 0.678, p < 0.001) và năng lực định hướng thị trường (β = 0.485, p < 0.001) Đồng thời, năng lực định hướng học hỏi cũng đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao năng lực tiếp thu (β = 0.661, p < 0.001), năng lực marketing (β = 0.167, p < 0.001) và năng lực định hướng thị trường (β = 0.351, p < 0.001).
Năng lực tiếp thu -> Năng lực thích nghi 0.456 < 0.001 0.456 < 0.001 0.455 < 0.001
Năng lực thích nghi -> Năng lực marketing 0.133 0.006 0.132 0.004 0.132 0.005
Năng lực định hướng thị trường có ảnh hưởng tích cực đến năng lực marketing, với giá trị p < 0.001 Hơn nữa, năng lực định hướng thị trường cũng tác động đến kết quả kinh doanh, với các giá trị p lần lượt là 0.035, 0.025 và 0.013 Đặc biệt, năng lực marketing thể hiện sự ảnh hưởng mạnh mẽ đến kết quả kinh doanh với giá trị p < 0.001 Cuối cùng, năng lực thích nghi cũng đóng góp vào kết quả kinh doanh, với các giá trị p là 0.008, 0.006 và < 0.001.
Năng lực tiếp thu -> Kết quả kinh doanh 0.006 0.925 0.016 0.814 - -
Năng lực định hướng học hỏi -> Kết quả kinh doanh 0.067 0.235 - - - -
Nguồn: Tính toán của tác giả với sự hỗ trợ của phần mềm SmartPLS
Kết quả ước lượng từ các mô hình 1a và 1b cho thấy phần lớn các giả thuyết trong mô hình 1c được chấp nhận Tuy nhiên, hai quan hệ không được chấp nhận là ảnh hưởng trực tiếp của năng lực định hướng học hỏi (p-value = 0.235) và năng lực tiếp thu (p-value = 0.841) đến kết quả kinh doanh Ngược lại, năng lực định hướng kinh doanh có tác động tích cực đến năng lực marketing với hệ số β = 0.341 và p-value < 0.001, cũng như năng lực thích nghi với β = 0.406.
Nghiên cứu cho thấy các yếu tố như năng lực định hướng học hỏi (β = 0.678, p-value < 0.001), năng lực định hướng thị trường (β = 0.486, p-value < 0.001), và năng lực tiếp thu (β = 0.661, p-value < 0.001) có tác động tích cực đến năng lực marketing và kết quả kinh doanh Cụ thể, năng lực thích nghi cũng ảnh hưởng tích cực đến năng lực marketing (β = 0.132, p-value = 0.005) và kết quả kinh doanh (β = 0.196, p-value < 0.001) Hơn nữa, năng lực định hướng thị trường có tác động tích cực đến năng lực marketing (β = 0.256, p-value < 0.001) và kết quả kinh doanh (β = 0.139, p-value = 0.013) Cuối cùng, năng lực marketing có ảnh hưởng trực tiếp tích cực đến kết quả kinh doanh (β = 0.376, p-value < 0.001) Các giả thuyết H1a, H1b, H1c, H1d, H2a, H2b, H3a, H3b, H3c, H4a, H4b, H5a, H5b, H6 được chấp nhận, trong khi H1e, H3d và H4c bị bác bỏ Mô hình ước lượng được thể hiện trong hình 4.14.
MA thể hiện năng lực marketing, EO phản ánh năng lực định hướng kinh doanh, trong khi MO chỉ ra năng lực định hướng thị trường LO đánh giá năng lực định hướng học hỏi, AB thể hiện năng lực tiếp thu, và AD cho thấy năng lực thích nghi Cuối cùng, FP là chỉ số kết quả kinh doanh.
Hình 4.14 Mô hình quan hệ giữa các nhân tố năng lực động và kết quả kinh doanh trong mô hình
Đánh giá ảnh hưởng của các biến kiểm soát trong mô hình
Luận án nghiên cứu ảnh hưởng của ba biến kiểm soát: số lao động, doanh thu bình quân và số năm hoạt động đến kết quả kinh doanh của doanh nghiệp Kết quả cho thấy doanh nghiệp có quy mô lao động nhỏ (dưới 10 và từ 10 đến 50 lao động) đạt kết quả kinh doanh tốt hơn so với doanh nghiệp lớn (p-value < 0.05) Ngược lại, quy mô doanh thu không ảnh hưởng đến kết quả kinh doanh (p-value > 0.05) Về số năm hoạt động, doanh nghiệp hoạt động ngắn hạn có kết quả kinh doanh kém hơn (β < 0) Đối với thị trường hoạt động, doanh nghiệp tập trung vào xuất khẩu có kết quả kinh doanh kém hơn so với doanh nghiệp tập trung vào thị trường trong nước (β < 0, p-value = 0.008 < 0.05) Các giả thuyết H7a, H7c, H7d được chấp nhận, trong khi H7b bị bác bỏ.
Bảng 4.12 Kết quả ước lượng ảnh hưởng của các biến kiểm soát đến kết quả kinh doanh
Quan hệ các biến Model 2a Model 2b Model 2c Model 2d
Beta P Values Beta P Values Beta pValues Beta P Values
Năng lực tiếp thu -> Năng lực thích nghi 0.455 < 0.001 0.455 < 0.001 0.455 < 0.001 0.455 < 0.001 Năng lực thích nghi -> Kết quả kinh doanh 0.189 < 0.001 0.193 0.001 0.202 0.001 0.192 < 0.001 Năng lực thích nghi -> Năng lực marketing 0.132 0.007 0.132 0.007 0.132 0.005 0.132 0.004
Năng lực định hướng kinh doanh -> Năng lực thích nghi 0.406 < 0.001 0.406 < 0.001 0.406 < 0.001 0.406 < 0.001 Năng lực định hướng kinh doanh -> Năng lực định hướng học hỏi 0.678 < 0.001 0.678 < 0.001 0.678 < 0.001 0.678 < 0.001
Năng lực định hướng kinh doanh -> Năng lực marketing 0.341 < 0.001 0.341 < 0.001 0.341 < 0.001 0.341 < 0.001 Năng lực định hướng kinh doanh -> Năng lực định hướng thị trường 0.486 < 0.001 0.486 < 0.001 0.486 < 0.001 0.486 < 0.001
Năng lực định hướng học hỏi -> Năng lực tiếp thu 0.661 < 0.001 0.661 < 0.001 0.661 < 0.001 0.661 < 0.001
Năng lực định hướng học hỏi -> Năng lực marketing 0.167 < 0.001 0.167 0.001 0.167 < 0.001 0.167 < 0.001 Năng lực định hướng học hỏi -> Năng lực định hướng thị trường 0.35 < 0.001 0.350 < 0.001 0.350 < 0.001 0.350 < 0.001
Năng lực marketing -> Kết quả kinh doanh 0.408 < 0.001 0.385 < 0.001 0.370 < 0.001 0.395 < 0.001 Năng lực định hướng thị trường -> Kết quả kinh doanh 0.122 0.043 0.138 0.02 0.117 0.053 0.117 0.049 Năng lực định hướng thị trường -> Năng lực marketing 0.265 < 0.001 0.265 < 0.001 0.265 < 0.001 0.265 < 0.001
Biến kiểm soát quy mô lao động
Labor1 -> Kết quả kinh doanh 0.079 0.049
Labor2 -> Kết quả kinh doanh 0.102 0.004
Labor3 -> Kết quả kinh doanh 0.032 0.399
Biến kiểm soát quy mô doanh thu
Revenue1 -> Kết quả kinh doanh 0.028 0.520
Revenue2 -> Kết quả kinh doanh 0.041 0.357
Revenue3 -> Kết quả kinh doanh 0.045 0.274
Biến kiếm soát số năm hoạt động
Quan hệ các biến Model 2a Model 2b Model 2c Model 2d
Beta P Values Beta P Values Beta pValues Beta P Values
Year1 -> Kết quả kinh doanh -0.183 < 0.001
Year2 -> Kết quả kinh doanh -0.08 0.042
Year3 -> Kết quả kinh doanh -0.033 0.433
Year4 -> Kết quả kinh doanh -0.077 0.096
Year5 -> Kết quả kinh doanh -0.042 0.306
Biến kiểm soát thị trường hoạt động
Market1 -> Kết quả kinh doanh 0.060 0.083
Market2 -> Kết quả kinh doanh -0.108 0.009
Nguồn: Tính toán của tác giả với sự hỗ trợ của phần mềm SmartPLS
Quy mô lao động được phân chia thành ba loại: Labor 1 cho doanh nghiệp có dưới 10 lao động, Labor 2 cho doanh nghiệp từ 10 đến 50 lao động, và Labor 3 cho doanh nghiệp từ 50 đến 100 lao động Doanh thu cũng được phân loại thành ba mức: Revenue 1 cho doanh thu dưới 10 tỷ/năm, Revenue 2 cho doanh thu từ 10 đến 50 tỷ/năm, và Revenue 3 cho doanh thu từ 50 đến 100 tỷ/năm Về số năm hoạt động, có năm mức: Year 1 cho doanh nghiệp hoạt động từ 1 đến 3 năm, Year 2 cho 3 đến 5 năm, Year 3 cho 5 đến 7 năm, Year 4 cho 7 đến 10 năm, và Year 5 cho 10 đến 15 năm Cuối cùng, thị trường được phân chia thành hai loại: Market 1 cho thị trường trong nước và Market 2 cho thị trường quốc tế.
Đánh giá vai trò trung gian của các biến trong mô hình và hệ số tác động tổng hợp
Mô hình nghiên cứu thiết lập một mạng quan hệ giữa các nhân tố tạo thành năng lực động và kết quả kinh doanh Các năng lực động không chỉ tác động trực tiếp đến kết quả kinh doanh mà còn ảnh hưởng lẫn nhau, tạo ra tác động gián tiếp Luận án áp dụng phân tích vai trò trung gian của các biến trong mô hình thông qua hệ số tác động gián tiếp Kết quả từ dữ liệu khảo sát cho thấy tất cả các nhân tố đều có tác động gián tiếp đến kết quả kinh doanh qua các biến khác, đồng thời cũng tồn tại các quan hệ ảnh hưởng gián tiếp giữa các biến Điều này chứng tỏ rằng các biến trong mô hình đóng vai trò trung gian trong việc truyền ảnh hưởng của các dạng năng lực khác nhau tới kết quả kinh doanh, với kết quả ước lượng cụ thể được trình bày trong bảng 4.13.
Bảng 4.13 Kết quả ước lượng tác động trung gian của các biến nghiên cứu trong mô hình
Quan hệ các biến Hệ số tác động gián tiếp P Values
Năng lực định hướng kinh doanh có ảnh hưởng mạnh mẽ đến năng lực định hướng học hỏi với hệ số 0.448 (p < 0.001) Ngoài ra, nó cũng tác động đến năng lực tiếp thu, từ đó ảnh hưởng đến năng lực thích nghi với hệ số 0.301 (p < 0.001) Khi kết hợp cả ba yếu tố, năng lực định hướng kinh doanh dẫn dắt đến năng lực định hướng học hỏi, tiếp thu và cuối cùng là năng lực thích nghi với hệ số 0.204 (p < 0.001).
Năng lực tiếp thu và năng lực thích nghi có mối liên hệ chặt chẽ với kết quả kinh doanh, với hệ số 0.089 và giá trị p < 0.001 Bên cạnh đó, năng lực định hướng học hỏi cũng ảnh hưởng đến năng lực tiếp thu và thích nghi, dẫn đến kết quả kinh doanh với hệ số 0.059 và giá trị p < 0.001 Cuối cùng, năng lực định hướng kinh doanh tác động đến năng lực định hướng học hỏi, tiếp thu và thích nghi, với kết quả kinh doanh đạt hệ số 0.040 và giá trị p 0.001.
Năng lực định hướng kinh doanh và năng lực tiếp thu đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển năng lực thích nghi, từ đó ảnh hưởng tích cực đến kết quả kinh doanh Cụ thể, mối quan hệ giữa năng lực định hướng kinh doanh và năng lực thích nghi cho thấy hệ số 0.079, trong khi năng lực tiếp thu và năng lực thích nghi có hệ số 0.023 Ngoài ra, năng lực marketing cũng được cải thiện thông qua quá trình học hỏi và thích nghi, góp phần nâng cao hiệu quả kinh doanh.
Năng lực định hướng kinh doanh -> Năng lực định hướng học hỏi -> Năng lực tiếp thu -> Năng lực thích nghi -> Năng lực marketing -> Kết quả kinh doanh 0.010 0.017
Năng lực thích nghi -> Năng lực marketing -> Kết quả kinh doanh 0.050 0.007 Năng lực định hướng kinh doanh -> Năng lực thích nghi -> Năng lực marketing -> Kết quả kinh doanh 0.020 0.016
Năng lực định hướng kinh doanh có ảnh hưởng mạnh mẽ đến kết quả kinh doanh với hệ số 0.128 và giá trị p < 0.001 Bên cạnh đó, năng lực định hướng học hỏi cũng đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao năng lực marketing, dẫn đến kết quả kinh doanh với hệ số 0.063 và giá trị p = 0.003 Hơn nữa, mối quan hệ giữa năng lực định hướng kinh doanh, năng lực định hướng học hỏi và năng lực marketing có tác động tích cực đến kết quả kinh doanh với hệ số 0.043 và giá trị p = 0.004.
Năng lực định hướng kinh doanh -> Năng lực định hướng thị trường -> Năng lực marketing -> Kết quả kinh doanh 0.048 < 0.001
Năng lực định hướng thị trường có tác động tích cực đến năng lực marketing, dẫn đến kết quả kinh doanh với giá trị 0.099 (p < 0.001) Bên cạnh đó, năng lực định hướng học hỏi cũng ảnh hưởng đến năng lực định hướng thị trường và năng lực marketing, góp phần vào kết quả kinh doanh với giá trị 0.035 (p < 0.001).
Quan hệ các biến Hệ số tác động gián tiếp P Values
Năng lực định hướng kinh doanh -> Năng lực định hướng học hỏi -> Năng lực định hướng thị trường
-> Năng lực marketing -> Kết quả kinh doanh 0.024 < 0.001
Năng lực định hướng kinh doanh -> Năng lực định hướng thị trường -> Kết quả kinh doanh 0.068 0.028
Năng lực định hướng học hỏi -> Năng lực định hướng thị trường -> Kết quả kinh doanh 0.049 0.024
Năng lực định hướng kinh doanh -> Năng lực định hướng học hỏi -> Năng lực định hướng thị trường
Năng lực tiếp thu -> Năng lực thích nghi -> Năng lực marketing 0.060 0.007
Năng lực định hướng học hỏi -> Năng lực tiếp thu -> Năng lực thích nghi -> Năng lực marketing 0.040 0.010
Năng lực định hướng kinh doanh -> Năng lực định hướng học hỏi -> Năng lực tiếp thu -> Năng lực thích nghi -> Năng lực marketing 0.027 0.012
Năng lực định hướng kinh doanh -> Năng lực thích nghi-> Năng lực marketing 0.054 0.011
Năng lực định hướng kinh doanh -> Năng lực định hướng học hỏi -> Năng lực marketing 0.113 0.001
Năng lực định hướng kinh doanh -> Năng lực định hướng thị trường -> Năng lực marketing 0.129 < 0.001
Năng lực định hướng kinh doanh -> Năng lực định hướng thị trường-> Năng lực marketing 0.093 < 0.001
Năng lực định hướng kinh doanh -> Năng lực định hướng học hỏi-> Năng lực định hướng thị trường -
Năng lực định hướng kinh doanh -> Năng lực định hướng học hỏi -> Năng lực marketing 0.237 < 0.001
Nguồn: Tính toán của tác giả với sự hỗ trợ của phần mềm SmartPLS
Mô hình nghiên cứu xác nhận các mối quan hệ trực tiếp và gián tiếp giữa các nhân tố trong mô hình và kết quả kinh doanh Luận án sử dụng hệ số tác động tổng hợp trong mô hình cấu trúc để ước lượng mức độ ảnh hưởng Kết quả cho thấy, mặc dù không có mối quan hệ trực tiếp, định hướng kinh doanh có ảnh hưởng lớn nhất đến kết quả kinh doanh (γ = 0.493, p-value < 0.001) Tiếp theo là năng lực marketing (γ = 0.376, p-value < 0.001), năng lực thích nghi (γ = 0.245, p-value < 0.001), năng lực định hướng thị trường (γ = 0.239, p-value < 0.001) và năng lực định hướng học hỏi (γ = 0.220, p-value < 0.001).
Kết quả nghiên cứu cho thấy có mối quan hệ tích cực và đáng kể giữa các yếu tố như năng lực thích nghi (γ = 0.204, p-value < 0.001), định hướng thị trường (γ = 0.132, p-value < 0.001) và năng lực tiếp thu (γ = 0.112, p-value < 0.001) với kết quả kinh doanh Các ước lượng ảnh hưởng tổng hợp của các biến này được trình bày chi tiết trong bảng 4.14.
Bảng 4.14 Hệ số tác động tổng hợp của các biến trong mô hình
Quan hệ các biến Hệ số tác động tổng hợp P Values
Năng lực tiếp thu -> Năng lực thích nghi 0.455 < 0.001 Năng lực tiếp thu -> Kết quả kinh doanh 0.112 < 0.001
Năng lực tiếp thu -> Năng lực marketing 0.060 0.007
Năng lực thích nghi -> Kết quả kinh doanh 0.245 < 0.001
Năng lực thích nghi -> Năng lực marketing 0.132 0.004
Năng lực định hướng kinh doanh có ảnh hưởng mạnh mẽ đến nhiều yếu tố trong tổ chức, bao gồm năng lực tiếp thu (0.448), năng lực thích nghi (0.610), kết quả kinh doanh (0.493), năng lực định hướng học hỏi (0.678), năng lực marketing (0.727), và năng lực định hướng thị trường (0.723), với tất cả các chỉ số đều có ý nghĩa thống kê cao (p < 0.001) Ngoài ra, năng lực định hướng học hỏi cũng tác động tích cực đến năng lực tiếp thu (0.661), kết quả kinh doanh (0.220), và năng lực marketing (0.300) Năng lực marketing có mối liên hệ với kết quả kinh doanh (0.376), trong khi năng lực định hướng thị trường cũng ảnh hưởng đến kết quả kinh doanh (0.239) và năng lực marketing (0.265), cho thấy sự liên kết chặt chẽ giữa các yếu tố này trong việc thúc đẩy thành công kinh doanh.
Nguồn: Tính toán của tác giả với sự hỗ trợ của phần mềm SmartPLS
Hiệu ứng quan hệ điều tiết của nhiễu động thị trường và cường độ cạnh tranh
Để đánh giá tác động của môi trường kinh doanh đến mối quan hệ giữa năng lực động và kết quả kinh doanh, luận án áp dụng phương pháp ước lượng biến điều tiết thông qua biến tương tác Hai yếu tố môi trường được xem xét là cường độ cạnh tranh và nhiễu động thị trường, đóng vai trò như các biến điều tiết trong mô hình Hai mô hình ước lượng được xây dựng dựa trên tích số của các giá trị chuẩn hóa của biến điều tiết và giá trị chuẩn hóa của các biến độc lập.
Trong nghiên cứu này, các yếu tố thống kê như năng lực marketing, định hướng thị trường và năng lực thích nghi được đưa vào mô hình để kiểm định mối quan hệ giữa chúng Kết quả từ model 3a cho thấy có sự điều tiết của cường độ cạnh tranh đối với mối quan hệ giữa năng lực thích nghi và kết quả kinh doanh, với những doanh nghiệp cảm nhận mức độ cạnh tranh cao có ảnh hưởng mạnh mẽ hơn từ năng lực thích nghi đến kết quả kinh doanh (β = 0.075, p-value = 0.088 < 0.1) Ngược lại, cường độ cạnh tranh không ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa năng lực marketing và kết quả kinh doanh cũng như giữa định hướng thị trường và kết quả kinh doanh (p-value > 0.05) Trong model 3b, không có sự điều tiết nào được ghi nhận giữa mức độ nhiễu động thị trường và mối quan hệ của các biến năng lực marketing, định hướng thị trường và năng lực thích nghi (p-value > 0.05).
0.05) Hay nói cách khác, chấp nhận giả thuyết H9c và bác bỏ các giả thuyết H8a, H8b,
H8c, H8d, H9a, H9c và H9d Kết quả ước lượng cụ thể quan hệ điều tiết được trình bày trong bảng 4.15
Bảng 4.15 Kết quả ước lượng quan hệ điều tiết của các biến môi trường đến
Quan hệ các biến Model 3a Model 3b
Năng lực tiếp thu có ảnh hưởng mạnh mẽ đến năng lực thích nghi với hệ số 0.455 và giá trị p < 0.001 Năng lực thích nghi cũng đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện kết quả kinh doanh, với hệ số 0.218 và giá trị p < 0.001 Hơn nữa, năng lực thích nghi ảnh hưởng tích cực đến năng lực marketing với hệ số 0.132 và giá trị p = 0.005 Năng lực định hướng kinh doanh có tác động mạnh đến năng lực thích nghi với hệ số 0.406 và giá trị p < 0.001 Cuối cùng, năng lực định hướng kinh doanh cũng thúc đẩy năng lực định hướng học hỏi với hệ số 0.678 và giá trị p < 0.001.
Năng lực định hướng kinh doanh -> Năng lực marketing 0.341 < 0.001 0.341 < 0.001 Năng lực định hướng kinh doanh -> Năng lực định hướng thị trường 0.486 < 0.001 0.486 < 0.001
Năng lực định hướng học hỏi có ảnh hưởng mạnh mẽ đến năng lực tiếp thu với hệ số 0.661 và giá trị p < 0.001 Bên cạnh đó, năng lực định hướng học hỏi cũng tác động đến năng lực marketing với hệ số 0.167 và giá trị p < 0.001 Cuối cùng, năng lực này còn ảnh hưởng đến năng lực định hướng thị trường với hệ số 0.35 và giá trị p < 0.001.
Năng lực marketing có mối quan hệ tích cực với kết quả kinh doanh với hệ số 0.441 và giá trị p < 0.001 Năng lực định hướng thị trường cũng ảnh hưởng đến kết quả kinh doanh với hệ số 0.142 và giá trị p = 0.018 Hơn nữa, năng lực định hướng thị trường tác động đến năng lực marketing với hệ số 0.265 và giá trị p < 0.001 Cường độ cạnh tranh đóng vai trò điều tiết trong các mối quan hệ này.
Cường độ cạnh tranh -> Kết quả kinh doanh -0.074 0.116
Cường độ cạnh tranh*Năng lực thích nghi -> Kết quả kinh doanh 0.075 0.088
Cường độ cạnh tranh*Năng lực marketing -> Kết quả kinh doanh 0.029 0.535
Cường độ cạnh tranh*Năng lực định hướng thị trường -> Kết quả kinh doanh 0.012 0.813 Ảnh hưởng điều tiết của nhiễu động thị trường
Nhiễu động thị trường -> Kết quả kinh doanh 0.210 < 0.001 Nhiễu động thị trường*Năng lực thích nghi -> Kết quả kinh doanh 0.019 0.722
Quan hệ các biến Model 3a Model 3b
Nhiễu động thị trường*Năng lực marketing -> Kết quả kinh doanh 0.050 0.417
Nhiễu động thị trường*Năng lực định hướng thị trường -> Kết quả kinh doanh -0.050 0.435
Nguồn: Tính toán của tác giả với sự trợ giúp của phần mềm SmartPLS
Hiệu ứng tác động của đại dịch COVID 19 đến quan hệ giữa năng lực động và kết quả kinh doanh
Để đánh giá tác động của đại dịch COVID-19 lên mối quan hệ giữa các yếu tố năng lực động và kết quả kinh doanh, luận án đã áp dụng phân tích hồi quy logistics Ba mô hình hồi quy logistics được xây dựng với ba biến phụ thuộc tương ứng là thay đổi doanh thu (Q1), thay đổi lợi nhuận (Q2) và thay đổi thị phần (Q3).
Biến phụ thuộc được mã hóa với giá trị 1 cho những doanh nghiệp không bị suy giảm doanh thu hoặc có tăng trưởng doanh thu, trong khi những doanh nghiệp suy giảm doanh thu được mã hóa là 0 Tương tự, các thay đổi về lợi nhuận và thị phần cũng được mã hóa theo cách này Các biến độc lập được phân loại dựa trên quy tắc trung bình trung tâm, chia thành hai nhóm: nhóm 0 (năng lực thấp) cho những doanh nghiệp có hiệu suất dưới trung bình và nhóm 1 (năng lực cao) cho những doanh nghiệp có hiệu suất trên trung bình.
Kết quả ước lượng cụ thể được trình bày trong bảng 4.16
Kết quả từ mô hình 4a cho thấy các dạng năng lực động có ảnh hưởng đến sự thay đổi kết quả kinh doanh Cụ thể, các nhóm năng lực liên quan đến thị trường, đặc biệt là các thành phần của năng lực marketing, có tác động tích cực đến khả năng doanh nghiệp đạt được doanh thu tốt hơn trong thời kỳ đại dịch (OR > 1, p-value < 0.05).
Nghiên cứu cho thấy, các nhóm năng lực liên quan đến định hướng kinh doanh như chủ động, chấp nhận rủi ro và sáng tạo đã làm giảm khả năng đạt kết quả kinh doanh tốt của doanh nghiệp trong đại dịch, với tỷ lệ Odds Ratio (OR) nhỏ hơn 1 và p-value dưới 0.05 Ngược lại, các năng lực liên quan đến thị trường lại có tác động tích cực đến khả năng sinh lợi và mở rộng thị phần của doanh nghiệp trong bối cảnh khó khăn này, với Odds Ratio lớn hơn 1 và p-value dưới 0.05.
Trong đại dịch, các yếu tố như tính chủ động và sự chấp nhận rủi ro có tác động tiêu cực đến khả năng đạt được lợi nhuận và thị phần tốt, với chỉ số OR nhỏ hơn 1 và p-value dưới 0.05.
Bảng 4.16 Kết quả ước lượng tác động của đại dịch COVID 19 đến quan hệ giữa năng lực động và kết quả kinh doanh
Biến độc lập Model 1 (Q1) Model 2 (Q2) Model 3 (Q3)
OR 95%CI OR 95%CI OR 95%CI
Khả năng đáp ứng khách hàng 3.126** 1.114 ÷ 8.771 3.059** 1.156÷8.093 5.982** 1.855÷19.284
Khả năng thích ứng với môi trường vĩ mô 1.137 552÷2.342 948 477÷1.883 869 427÷1.769
Chất lượng mối quan hệ 3.244* 877÷11.995 2.238 725÷6.911 1.934 595÷6.286
Khả năng phản ứng với đối thủ cạnh tranh 1.783* 903÷5.520 2.165** 1.115÷4.202 2.725** 1.349-5.508
Năng lực định hướng kinh doanh
Khả năng chấp nhận rủi ro 567* 294÷1.092 550* 299÷1.011 527** 284-0.978
Thang đo đơn hướng Định hướng học hỏi 4.290** 1.359÷13.545 4.074** 1.380÷12.024 3.835** 1.226÷12.00 Định hướng thị trường 569 161÷2.014 558 167÷1.864 1.027 277÷3.802
Ghi chú: ** p < 0.05, * p< 0.1, OR là odds ratio/tỷ số chênh, 95%CI là khoảng tin cậy 95% của OR
Nguồn: Tính toán của tác giả với sự hỗ trợ của phần mềm SPSS
Đánh giá sự khác biệt về năng lực động theo đặc điểm doanh nghiệp
Kết quả phân tích bằng T-test và ANOVA chỉ ra sự khác biệt về năng lực động giữa các doanh nghiệp trong khảo sát của luận án Các khác biệt cụ thể được thể hiện trong bảng 4.17.
Bảng 4.17 Kết quả phân tích sự khác biệt về năng lực động theo đặc điểm doanh nghiệp
Sự đa ngành (1 kinh doanh đơn ngành, 2 kinh doanh đa ngành)
Các doanh nghiệp đa ngành thường đánh giá cao hơn về năng lực động của mình so với các doanh nghiệp đơn ngành trong hầu hết các lĩnh vực khảo sát Tuy nhiên, một số năng lực như khả năng thích ứng với môi trường vĩ mô trong marketing, năng lực chủ động và sáng tạo trong định hướng kinh doanh, cũng như năng lực định hướng học hỏi và tiếp thu, không cho thấy sự khác biệt rõ rệt giữa hai loại doanh nghiệp này.
Phân tích phương sai (ANOVA)
Kết quả đánh giá cho thấy rằng các doanh nghiệp có quy mô lao động lớn hơn có xu hướng đánh giá cao hơn về các dạng năng lực động Tuy nhiên, sự khác biệt có ý nghĩa thống kê chỉ xuất hiện ở các nhóm năng lực như đáp ứng khách hàng, chất lượng mối quan hệ trong marketing, và chấp nhận rủi ro trong định hướng kinh doanh (p-value < 0.05) Các nhóm năng lực khác không cho thấy sự khác biệt đáng kể theo quy mô lao động.
Quy mô doanh thu hàng năm
Phân tích phương sai (ANOVA)
Kết quả đánh giá cho thấy điểm năng lực động tăng dần theo quy mô doanh thu của doanh nghiệp Tuy nhiên, sự khác biệt đáng kể chỉ xuất hiện ở các nhóm năng lực marketing và năng lực tiếp thu (p-value < 0.05), trong khi không có sự khác biệt rõ rệt giữa các doanh nghiệp có quy mô doanh thu khác nhau đối với các dạng năng lực động khác.
Phân tích phương sai (ANOVA)
Phân tích cho thấy có một xu hướng tăng điểm đánh giá về năng lực động của doanh nghiệp theo thời gian hoạt động Cụ thể, các doanh nghiệp hoạt động lâu năm thường đánh giá năng lực động cao hơn Tuy nhiên, sự khác biệt này chỉ có ý nghĩa thống kê trong các lĩnh vực như thích ứng với thay đổi vĩ mô, chất lượng mối quan hệ trong năng lực marketing, năng lực chủ động trong định hướng kinh doanh, định hướng thị trường và năng lực thích nghi (p-value < 0.05).
Các kết quả chính khi đó các dạng năng lực khác không tìm thấy có sự khác biệt đáng kể nào
Thị trường kinh doanh chính
Phân tích phương sai (ANOVA)
Kết quả phân tích cho thấy không có sự khác biệt đáng kể giữa các dạng năng lực động của các doanh nghiệp tại thị trường Việt Nam và quốc tế Tuy nhiên, có sự khác biệt ở khả năng thích ứng với môi trường vĩ mô trong năng lực marketing và khả năng mạo hiểm (p-value < 0.05) Các doanh nghiệp hoạt động chủ yếu ở thị trường quốc tế đánh giá cao khả năng thích ứng hơn so với doanh nghiệp trong nước Ngược lại, doanh nghiệp tại thị trường nội địa hoặc cả hai thị trường lại có mức độ sẵn sàng chấp nhận rủi ro cao hơn so với doanh nghiệp chỉ hoạt động trên thị trường quốc tế.
Nguồn: Tính toán của tác giả với sự hỗ trợ của phần mềm SPSS
Đánh giá của các doanh nghiệp về năng lực động và kết quả kinh doanh
Để đánh giá nhận thức của doanh nghiệp về các dạng năng lực động và kết quả kinh doanh đạt được, luận án áp dụng các chỉ số như điểm đánh giá trung bình, độ lệch chuẩn và phân bố tỷ lệ từ các kết quả khảo sát.
4.10.1 Về kết quả kinh doanh
Kết quả phân tích cho thấy, trong điều kiện không có cú sốc bất ngờ như đại dịch COVID-19, các doanh nghiệp có kết quả kinh doanh trung bình khá, với phần lớn điểm đánh giá cao hơn 3 trong thang đo Likert 5 điểm Cụ thể, chỉ tiêu đảm bảo công việc cho người lao động được đánh giá cao nhất (M = 3.69, SD = 0.876), trong khi chỉ tiêu đạt được thị phần như kỳ vọng thấp nhất (M = 3.33, SD = 0.955) Mặc dù vậy, mức độ khác biệt giữa các chỉ tiêu không lớn và độ dao động trong các kết quả cũng không đáng kể, với độ lệch chuẩn nhìn chung không quá lớn.
Bảng 4.18 Đánh giá của doanh nghiệp về kết quả kinh doanh đạt được
Chỉ tiêu đánh giá Trung bình
Độ lệch chuẩn (SD) cho các chỉ tiêu đạt được lợi nhuận kỳ vọng là 1.009, doanh thu kỳ vọng là 0.981, thị phần kinh doanh kỳ vọng là 0.955, hiệu quả kinh doanh kỳ vọng là 0.886, và đảm bảo công việc cho người lao động là 0.876.
Nhìn chung, Công ty đạt được các kết quả kinh doanh như mong đợi 3.47 895
Nguồn: Tính toán của tác giả vớ sự hỗ trợ của phần mềm SPSS
Khoảng 50% doanh nghiệp tham gia khảo sát cho biết họ hài lòng với kết quả đạt được về các chỉ tiêu kinh doanh (hình 4.15) Kết quả này tương đồng với dữ liệu từ Sách trắng doanh nghiệp Việt Nam, trong đó hơn 50% doanh nghiệp báo cáo có lợi nhuận hàng năm (Sách trắng doanh nghiệp Việt Nam, 2021).
Hình 4.15 Biểu đồ tỷ lệ đánh giá kết quả kinh doanh của các doanh nghiệp
4.10.2 Đánh giá của doanh nghiệp về năng lực marketing
4.10.2.1 Đánh giá của doanh nghiệp về khả năng đáp ứng khách hàng
Kết quả phân tích từ khảo sát cho thấy các doanh nghiệp có điểm đánh giá khả năng đáp ứng khách hàng tương đối tốt, với điểm trung bình trên 3.5 Tuy nhiên, việc sử dụng nghiên cứu thị trường và thu thập thông tin khách hàng vẫn bị đánh giá thấp, với điểm trung bình chỉ đạt 3.36.
SD = 0.809) Chỉ tiêu được đánh giá cao nhất là nhân viên tiếp xúc thường xuyên với khách hàng để biết nhu cầu sản phẩm dịch vụ của họ (M = 3.90, SD = 0.786)
Bảng 4.19 Kết quả đánh giá của doanh nghiệp về năng lực đáp ứng khách hàng
Chỉ tiêu đánh giá Điểm trung bình Độ lệch chuẩn
Nhân viên công ty thường xuyên tương tác với khách hàng để nắm bắt nhu cầu về sản phẩm và dịch vụ Công ty có sự hiểu biết sâu sắc về những yêu cầu của khách hàng, đồng thời cũng áp dụng các nghiên cứu thị trường để thu thập thông tin cần thiết.
Công ty nhanh chóng thích ứng với những thay đổi của khách hàng, thể hiện qua điểm số 3.64 với độ tin cậy 0.747 Các thành viên trong công ty thường xuyên thảo luận để tìm ra cách đáp ứng nhu cầu của khách hàng, với điểm số 3.75 và độ tin cậy 0.736.
Công ty thực hiện nhanh chóng các điều chỉnh phục vụ khách hàng nếu chúng không đem lại hiệu quả mong đợi 3.61 701
Nguồn: Tính toán của tác giả vớ sự hỗ trợ của phần mềm SPSS
Kết quả khảo sát cho thấy các doanh nghiệp hiện tại khá tự tin vào khả năng đáp ứng nhu cầu khách hàng, với hơn 50% doanh nghiệp đánh giá mức độ đạt tốt và rất tốt Tuy nhiên, khả năng nghiên cứu thị trường và thu thập thông tin vẫn là điểm yếu, khi chỉ khoảng 40% doanh nghiệp cảm thấy hài lòng với khả năng này.
Hình 4.16 Biểu đồ phân bố tỷ lệ đánh giá khả năng đáp ứng khách hàng của doanh nghiệp
4.10.2.2 Đánh giá của doanh nghiệp với khả năng thích ứng với môi trường vĩ mô
Kết quả khảo sát cho thấy sự biến động trong điểm đánh giá của các doanh nghiệp về khả năng thích ứng với môi trường vĩ mô Cụ thể, các chỉ tiêu liên quan đến thu thập thông tin và phân tích vĩ mô đạt điểm cao (trên 3.5), trong khi đó, các chỉ tiêu về thảo luận ảnh hưởng của môi trường vĩ mô, khả năng thích ứng và mức độ sẵn sàng thay đổi kế hoạch do các yếu tố vĩ mô lại có điểm thấp hơn.
Bảng 4.20 Kết quả đánh giá của doanh nghiệp với khả năng thích ứng với môi trường vĩ mô
Chỉ tiêu đánh giá Trung bình
Công ty thường xuyên thu thập thông tin về sự thay đổi của môi trường vĩ mô 3.88 771
Công ty phân tích, đánh giá kỹ lưỡng môi trường vĩ mô khi đưa ra các quyết định kinh doanh 3.55 746
Công ty thường xuyên thảo luận về ảnh hưởng của môi trường vĩ mô đối với hoạt động doanh nghiệp, cho thấy sự chú trọng vào việc hiểu rõ các yếu tố bên ngoài Đồng thời, công ty cũng thể hiện khả năng thích ứng nhanh chóng với những thay đổi trong môi trường vĩ mô, điều này góp phần nâng cao khả năng cạnh tranh và phát triển bền vững.
Công ty sẵn sàng thay đổi các kế hoạch do những thay đổi của môi trường vĩ mô 3.41 710
Nguồn: Tính toán của tác giả vớ sự hỗ trợ của phần mềm SPSS
Kết quả phân tích cho thấy có 3/5 chỉ tiêu có tỷ lệ đánh giá đồng ý và hoàn toàn đồng ý dưới 50%, cho thấy doanh nghiệp ít thảo luận về ảnh hưởng vĩ mô đến hoạt động kinh doanh và mức thích ứng thấp Ngược lại, việc thu thập và xử lý thông tin về sự thay đổi của môi trường vĩ mô được chú ý hơn và dễ thực hiện hơn.
Hình 4.17 Biểu đồ phân bố tỷ lệ đánh giá khả năng thích ứng với môi trường vĩ mô của doanh nghiệp
4.10.2.3 Đánh giá của doanh nghiệp với năng lực thiết lập mối quan hệ
Kết quả đánh giá năng lực thiết lập mối quan hệ cho thấy doanh nghiệp tự đánh giá cao khả năng xây dựng mối quan hệ trong kinh doanh, đặc biệt là với khách hàng và chính quyền Tất cả các chỉ tiêu khảo sát đều đạt điểm trên 4 trong thang đo Likert 5 điểm.
Bảng 4.21 Kết quả đánh giá của doanh nghiệp với năng lực thiết lập mối quan hệ
Chỉ tiêu đánh giá Trung bình (M) Độ lệch chuẩn (SD)
Công ty đã thiết lập mối quan hệ tốt với cả khách hàng và các nhà phân phối sản phẩm/dịch vụ của mình, điều này giúp nâng cao sự hài lòng và tạo ra sự tin tưởng trong việc hợp tác.
Công ty có quan hệ tốt với các cơ quan chính quyền địa phương trong quá trình kinh doanh 4.03 771
Nhìn chung, Công ty có quan hệ tốt với các đối tác kinh doanh và cơ quan chính quyền trên địa bàn của mình 4.06 685
Nguồn: Tính toán của tác giả vớ sự hỗ trợ của phần mềm SPSS
Hơn 80% doanh nghiệp đã đánh giá khả năng thiết lập mối quan hệ của mình đạt từ 4/5 điểm trở lên, theo kết quả đánh giá bằng biểu đồ phân bố tỷ lệ (hình 4.18).
Hình 4.18 Biểu đồ tỷ lệ phân bố đánh giá năng lực thiết lập mối quan hệ
4.10.2.4, Đánh giá của doanh nghiệp về khả năng phản ứng với đối thủ cạnh tranh
Kết quả khảo sát cho thấy sự khác biệt rõ rệt trong khả năng phản ứng của các doanh nghiệp đối với đối thủ cạnh tranh, đặc biệt là ở các chỉ tiêu khác nhau Các chỉ tiêu về khả năng thay đổi trước các động thái cạnh tranh thường có mức đánh giá thấp hơn so với các chỉ tiêu liên quan đến việc thu thập thông tin về đối thủ Đáng chú ý, chỉ tiêu thường xuyên thu thập thông tin về các đối thủ cạnh tranh trong khu vực kinh doanh được đánh giá cao nhất với điểm trung bình là 3.96.
THẢO LUẬN VÀ CÁC HÀM Ý NGHIÊN CỨU
Thảo luận kết quả nghiên cứu
Mức độ cạnh tranh của các doanh nghiệp tại Việt Nam hiện đang ở mức cao và có xu hướng gia tăng, với số lượng doanh nghiệp đăng ký mới gần chạm ngưỡng 1 triệu Chỉ hơn một nửa số doanh nghiệp có kết quả kinh doanh tích cực, trong khi gần một nửa còn lại báo cáo lỗ, cho thấy áp lực cạnh tranh mạnh mẽ Số lượng doanh nghiệp tạm dừng hoạt động và đóng cửa cũng đang gia tăng liên tục Kết quả khảo sát cho thấy cường độ cạnh tranh được đánh giá ở mức cao, gần 4 điểm trong thang đo Likert 5 điểm, cùng với mức độ nhiễu động thị trường cũng đáng kể Thị trường Việt Nam, mặc dù năng động và hấp dẫn, đang phải đối mặt với sự cạnh tranh lớn và ngày càng gia tăng Nhiều tổ chức nhận định rằng đây là một thị trường hấp dẫn với nhiều cơ hội phát triển, đặc biệt trong bối cảnh các hiệp định tự do thương mại mới với các đối tác lớn đã được ký kết.
Nghiên cứu cho thấy năng lực động có ảnh hưởng rõ ràng đến kết quả kinh doanh, bao gồm ba nhân tố ảnh hưởng trực tiếp: năng lực marketing, năng lực định hướng thị trường và năng lực thích nghi Bên cạnh đó, ba nhân tố ảnh hưởng gián tiếp là năng lực định hướng kinh doanh, năng lực định hướng học hỏi và năng lực tiếp thu Tổng hợp các nhân tố này cho thấy năng lực định hướng kinh doanh, marketing và thích nghi có tác động mạnh mẽ nhất đến kết quả kinh doanh Mặc dù có sự tương đồng với các nghiên cứu quốc tế, nghiên cứu này chỉ ra rằng năng lực định hướng kinh doanh, học hỏi và tiếp thu có tác động gián tiếp tại Việt Nam, có thể do bối cảnh môi trường kinh doanh khác biệt so với các nước phát triển Tại Việt Nam, năng lực từ lãnh đạo cấp cao không ảnh hưởng trực tiếp đến kết quả kinh doanh mà điều chỉnh các năng lực khác, qua đó gián tiếp tác động đến kết quả.
1 Luận án sử dụng phỏng vấn sâu với 5 chuyên gia để giải thích các kết quả nghiên cứu
Năng lực định hướng kinh doanh không trực tiếp ảnh hưởng đến kết quả kinh doanh nhưng có tác động tổng hợp lớn nhất trong mô hình khảo sát Điều này nhấn mạnh vai trò quan trọng của năng lực này đối với tổ chức, đặc biệt là trong môi trường cạnh tranh Sự thành công của doanh nghiệp phụ thuộc vào tầng lớp lãnh đạo cao nhất, vì năng lực định hướng kinh doanh chủ yếu nằm trong tay họ Nghiên cứu cho thấy năng lực này ảnh hưởng lớn đến kết quả kinh doanh thông qua các dạng năng lực khác và là nguồn gốc của nhiều năng lực động khác Doanh nghiệp sở hữu năng lực định hướng kinh doanh mạnh thường có đội ngũ lãnh đạo có tinh thần doanh nhân cao, chủ động với thị trường, sẵn sàng mạo hiểm và thúc đẩy sự sáng tạo trong tổ chức.
Doanh nghiệp có thể cải thiện kết quả kinh doanh bằng cách nâng cao năng lực định hướng kinh doanh thông qua việc tuyển dụng lãnh đạo bên ngoài có tinh thần doanh nhân hoặc phát triển đội ngũ lãnh đạo nội bộ Những lãnh đạo này thường có khả năng chủ động tìm kiếm cơ hội mới và chấp nhận rủi ro để thực hiện các dự án mang lại lợi ích lớn Các doanh nghiệp với năng lực định hướng kinh doanh cao cũng có xu hướng đổi mới sáng tạo, khuyến khích ứng dụng ý tưởng mới để cải thiện hiệu suất hoạt động Kết quả từ phỏng vấn với chủ doanh nghiệp và lãnh đạo cơ quan quản lý cho thấy vai trò của lãnh đạo cấp cao rất quan trọng, ảnh hưởng quyết định đến sự tồn tại và phát triển của doanh nghiệp Để đạt được vị thế mong muốn, doanh nghiệp cần chủ động, sáng tạo và chấp nhận rủi ro, bởi việc không chấp nhận rủi ro có thể dẫn đến việc bỏ lỡ những cơ hội kinh doanh tốt.
Sự thành công của doanh nghiệp phụ thuộc lớn vào đội ngũ lãnh đạo cấp cao, những người đưa ra quyết định quan trọng với ảnh hưởng lâu dài Ví dụ, tại công ty của tôi, quyết định mạo hiểm đầu tư vào hệ thống dây chuyền mới và R&D để cải tiến sản phẩm đã giúp công ty tiến xa hơn Mặc dù đây là một dự án rủi ro, nhưng những quyết định liều lĩnh như vậy là cần thiết để đạt được thành công.
Với nhiều năm kinh nghiệm tại Ban quản lý các khu công nghiệp Hà Nam, tôi nhận thấy rằng những doanh nghiệp thành công thường theo sát thị trường, đổi mới sáng tạo trong quản lý và linh hoạt trong việc phát triển sản phẩm mới.
124 những doanh nghiệp thường có kết quả kinh doanh tốt và hay mở rộng quy mô hình doanh” (POS5)
Nghiên cứu cho thấy năng lực marketing và định hướng thị trường có ảnh hưởng mạnh mẽ đến kết quả kinh doanh của doanh nghiệp trong môi trường cạnh tranh Việc theo dõi thị trường và thực hiện hiệu quả các kế hoạch marketing mix là quyết định sự thành bại của doanh nghiệp Để thành công, doanh nghiệp cần cung cấp sản phẩm dịch vụ đáp ứng nhu cầu khách hàng, thiết lập mối quan hệ tốt với nhà cung cấp và các bên liên quan, cũng như chủ động phản ứng với đối thủ cạnh tranh Kết quả nghiên cứu cũng khẳng định rằng trong bối cảnh biến động, việc tích hợp nhanh chóng các nguồn lực và tập trung vào khách hàng là cách tạo lợi thế cạnh tranh và cải thiện hiệu suất Các lãnh đạo cấp cao cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc theo dõi thị trường để thực hiện các hoạt động marketing chủ động nhằm nâng cao kết quả kinh doanh.
Việc theo dõi thị trường thường xuyên là rất quan trọng vì nhu cầu của khách hàng đang thay đổi nhanh chóng Sự chậm trễ trong việc phản ứng với những thay đổi này có thể dẫn đến mất thị phần vào tay đối thủ và khó khăn trong việc thiết lập lại vị thế cũ.
Vai trò của hoạt động marketing là rất quan trọng đối với doanh nghiệp thương mại của chúng tôi Chúng tôi phụ thuộc vào hệ thống kênh và các chiến lược marketing để duy trì hoạt động kinh doanh hiệu quả Do đó, việc theo dõi thị trường và thiết lập mối quan hệ tốt với đối tác, khách hàng và chính quyền là yếu tố quyết định sự thành công của chúng tôi.
Theo dõi thị trường là yếu tố quan trọng trong hoạt động kinh doanh, đặc biệt đối với doanh nghiệp xuất khẩu Những biến động vĩ mô, như tỷ giá, có thể không ảnh hưởng lớn đến các doanh nghiệp nội địa, nhưng lại là vấn đề lớn đối với chúng tôi Để duy trì thị phần và đạt được kết quả kinh doanh tốt, doanh nghiệp cần linh hoạt và nhanh chóng điều chỉnh trước những hành động của đối thủ cạnh tranh.
Nghiên cứu cho thấy rằng các nhân tố phản ánh năng lực tổ chức học hỏi có ảnh hưởng đáng kể Đặc biệt, năng lực định hướng học hỏi và năng lực tiếp thu đều đóng vai trò quan trọng trong quá trình này.
Đào tạo và học hỏi có ảnh hưởng gián tiếp tới kết quả kinh doanh, đặc biệt trong bối cảnh hiện nay với nhiều thay đổi Nghiên cứu cho thấy định hướng học hỏi và năng lực tiếp thu là yếu tố quan trọng thúc đẩy cải tiến trong tổ chức và nâng cao hiệu suất hoạt động Học hỏi nhanh hơn đối thủ được coi là lợi thế cạnh tranh bền vững Để đạt được lợi thế cạnh tranh dài hạn, doanh nghiệp cần thiết lập tổ chức như một tổ chức học hỏi, với sự cam kết từ lãnh đạo cao nhất Việc xây dựng văn hóa học hỏi và môi trường học tập sẽ thúc đẩy quá trình chuyển giao tri thức trong tổ chức Lãnh đạo cũng nhận thức rõ vai trò của tổ chức học hỏi trong việc ảnh hưởng đến vận hành và thành công của doanh nghiệp, đồng thời xem xét đầu tư cho học hỏi của nhân viên như một khoản đầu tư cần thiết để cải tiến quy trình.
Việc đào tạo trong doanh nghiệp đóng vai trò quan trọng đối với sự tồn tại và phát triển của tổ chức Sự cam kết từ lãnh đạo cấp cao là yếu tố then chốt để thúc đẩy hoạt động học hỏi, vì chỉ khi có sự hỗ trợ từ lãnh đạo, hệ thống mới có thể vận hành hiệu quả Tại doanh nghiệp của tôi, chúng tôi coi việc đào tạo nhân viên và đội ngũ quản lý là một khoản đầu tư cho tương lai Đặc biệt, trong lĩnh vực sản xuất với những vị trí kỹ thuật khó tuyển dụng, việc đào tạo và giữ chân nhân viên trở nên vô cùng cần thiết.
Đào tạo nhân viên không chỉ là một khoản chi phí mà là một khoản đầu tư mang lại lợi ích lâu dài cho doanh nghiệp Để đạt hiệu quả, việc đào tạo cần được áp dụng thực tiễn thông qua việc thiết lập KPI cho từng cấp độ học tập và kết quả đạt được Nhân viên được khuyến khích đề xuất nội dung học tập phù hợp với công việc và phải báo cáo, đánh giá việc áp dụng kiến thức vào thực tiễn Sau khi hoàn thành khóa học, họ cần đưa ra đề xuất cải tiến quy trình làm việc nhằm nâng cao hiệu suất Mặc dù không phải tất cả các đề xuất đều được chấp nhận, nhưng điều này tạo ra áp lực cho nhân viên phải thực sự học hỏi và chuyển hóa kiến thức thành giải pháp cho các vấn đề cụ thể.
Nghiên cứu chỉ ra rằng năng lực thích nghi có ảnh hưởng rõ rệt đến kết quả kinh doanh, đặc biệt trong bối cảnh cạnh tranh và thay đổi của môi trường kinh doanh Doanh nghiệp có khả năng linh hoạt và theo dõi thị trường sẽ có lợi thế trong việc phản ứng kịp thời với các biến động về xu hướng và nhu cầu khách hàng Năng lực thích nghi không chỉ giúp doanh nghiệp sống sót mà còn thúc đẩy sự phát triển bền vững Kết quả phỏng vấn với các lãnh đạo doanh nghiệp cũng khẳng định rằng tính linh hoạt và khả năng ứng biến là những yếu tố quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả kinh doanh.
Các hàm ý nghiên cứu
Để cải thiện kết quả kinh doanh và duy trì lợi thế cạnh tranh, doanh nghiệp cần tập trung vào việc nâng cao các năng lực động, bao gồm: (1) khả năng nhận diện cơ hội và nguy cơ từ thị trường; (2) khả năng nắm bắt các cơ hội mới; và (3) khả năng tích hợp và định hình lại các nguồn lực hiện có Nghiên cứu cho thấy các yếu tố này đều có ảnh hưởng tích cực đến kết quả kinh doanh, mặc dù ở các mức độ và cơ chế khác nhau Tác giả đề xuất rằng các doanh nghiệp Việt Nam nên phát triển những năng lực cụ thể để cải thiện lợi thế cạnh tranh và kết quả kinh doanh.
5.2.1 Tăng cường định hướng kinh doanh trong doanh nghiệp
Kết quả phân tích cho thấy định hướng kinh doanh có ảnh hưởng gián tiếp lớn đến kết quả kinh doanh của doanh nghiệp, với đặc điểm nhấn mạnh vào sự chủ động, khả năng chấp nhận rủi ro và sáng tạo để giải quyết các vấn đề thị trường mới, được thúc đẩy bởi đội ngũ lãnh đạo cao nhất Để thiết lập định hướng kinh doanh mạnh, cần thay đổi nhận thức của lãnh đạo cấp cao thông qua việc lựa chọn hoặc thuê những lãnh đạo có tinh thần doanh nhân cao Những nhà kinh doanh này không chỉ chủ động tấn công vào thị trường mà còn sẵn sàng chấp nhận rủi ro, từ đó tạo ra sự khác biệt cho doanh nghiệp.
Lãnh đạo doanh nghiệp cần thể hiện sự quyết tâm và chủ động trong các hoạt động kinh doanh Đầu tiên, doanh nghiệp nên sử dụng thông tin về đối thủ để chủ động đưa ra các hành động phòng ngừa, trở thành người quyết định trong trò chơi kinh doanh thay vì chỉ phản ứng Trong môi trường cạnh tranh, việc chuẩn bị nhiều kịch bản để ứng phó với sự thay đổi từ đối thủ là rất quan trọng Thứ hai, doanh nghiệp cần tối ưu hóa các quy trình liên quan đến việc đưa sản phẩm ra thị trường, áp dụng công nghệ mới, cải tiến quản lý và vận hành, cũng như sẵn sàng thay đổi mô hình kinh doanh khi cần thiết.
Lãnh đạo doanh nghiệp cần có tinh thần kinh doanh mạnh mẽ, chủ động đối mặt với thách thức từ đối thủ cạnh tranh, coi đó là cơ hội để cải thiện và thu hút khách hàng Họ cũng nên thể hiện tinh thần mạo hiểm bằng cách chấp nhận thực hiện các dự án rủi ro cao với tiềm năng lợi ích lớn, đồng thời sẵn sàng đối mặt với khó khăn trên thị trường và tham gia vào các lĩnh vực mới Việc chấp nhận rủi ro không có nghĩa là hành động liều lĩnh, mà cần có cơ chế quản trị rủi ro và quỹ dự phòng cho các dự án mạo hiểm Cuối cùng, doanh nghiệp cần thúc đẩy đổi mới sáng tạo thông qua các chính sách khuyến khích và khen thưởng, xây dựng một tổ chức sáng tạo để phát triển năng lực sáng tạo trong nội bộ, ví dụ như chia sẻ lợi ích từ giá trị sáng tạo giữa doanh nghiệp và nhân viên.
Doanh nghiệp cần có chính sách thu hút sáng kiến và ý tưởng từ bên ngoài, bao gồm đối tác và khách hàng, trong quá trình cung cấp sản phẩm và dịch vụ Bên cạnh đó, việc khuyến khích đổi mới sáng tạo phải đi kèm với việc xây dựng môi trường chấp nhận văn hóa sáng tạo, trong đó sự khác biệt được tôn trọng thông qua việc ủy quyền và trao quyền kèm theo trách nhiệm giải trình cho các bộ phận Để đạt được điều này, doanh nghiệp cần phát triển văn hóa cải tiến liên tục, áp dụng cho tất cả các bộ phận.
5.2.2 Cải thiện năng lực định hướng thị trường và năng lực marketing
Năng lực liên quan đến thị trường có ảnh hưởng lớn đến kết quả kinh doanh, do đó, việc duy trì và cải thiện những năng lực này là rất quan trọng để nâng cao hiệu suất tổ chức Các doanh nghiệp cần xây dựng định hướng thị trường mạnh mẽ, chú trọng vào khách hàng và thị trường để đáp ứng yêu cầu ngày càng thay đổi Để đạt được điều này, doanh nghiệp cần theo dõi khách hàng và đối thủ cạnh tranh, thể hiện cam kết phục vụ khách hàng, đánh giá định kỳ sự hài lòng của khách hàng và thu thập thông tin để cải tiến dịch vụ Bên cạnh đó, doanh nghiệp cũng cần cải thiện năng lực marketing thông qua việc nâng cao khả năng đáp ứng nhu cầu khách hàng, thích ứng với thay đổi môi trường vĩ mô, duy trì chất lượng mối quan hệ với đối tác và nâng cao khả năng phản ứng nhanh với đối thủ cạnh tranh.
Để cải thiện khả năng đáp ứng khách hàng, doanh nghiệp cần phát triển và duy trì cơ chế thu thập thông tin khách hàng thường xuyên Công ty có thể thực hiện nghiên cứu thị trường định kỳ, tự làm hoặc thuê tổ chức chuyên nghiệp Các phòng ban nên thường xuyên thảo luận về cách phục vụ khách hàng tốt nhất và điều chỉnh dựa trên phản hồi của họ Doanh nghiệp cần chú trọng vào việc tăng cường tiếp xúc giữa nhân viên và khách hàng để hiểu rõ nhu cầu và sự thay đổi của họ, thực hiện phân tích để nắm bắt nhu cầu thực sự, sử dụng nghiên cứu thị trường chuyên sâu để thu thập thông tin, và điều chỉnh sản phẩm, giá cả, kênh phân phối hay chiến lược xúc tiến cho phù hợp Ngoài ra, xây dựng văn hóa mở trong thảo luận về nhu cầu khách hàng và điều chỉnh cách phục vụ nếu cần thiết cũng là những yếu tố quan trọng để nâng cao khả năng đáp ứng.
Doanh nghiệp cần chú trọng đến khả năng thích ứng với sự thay đổi của môi trường vĩ mô Mặc dù nhiều doanh nghiệp hiện nay có khả năng thu thập thông tin vĩ mô tốt, nhưng việc phân tích và phản ứng trước các biến động vẫn còn chậm Điều này cho thấy việc sử dụng dữ liệu trong ra quyết định còn hạn chế do thiếu kỹ năng và văn hóa quyết định dựa trên dữ liệu Do đó, doanh nghiệp cần hình thành thói quen đánh giá cẩn trọng về các thay đổi vĩ mô để có những điều chỉnh kịp thời Các biện pháp cần thiết bao gồm: (i) thiết lập cơ chế thu thập thông tin định kỳ về các yếu tố vĩ mô; (ii) tiến hành phân tích kỹ lưỡng tác động của biến động vĩ mô đến tình hình kinh doanh; (iii) thảo luận về các phân tích vĩ mô ở cấp lãnh đạo; (iv) chuẩn bị các phương án phản ứng linh hoạt trước biến động Về chất lượng mối quan hệ, khảo sát cho thấy doanh nghiệp Việt Nam tự đánh giá cao về mối quan hệ với chính quyền địa phương Doanh nghiệp cần duy trì và cải thiện mối quan hệ này bằng cách: (i) thiết lập kênh thông tin với khách hàng và đối tác; (ii) xây dựng mối quan hệ tốt với các kênh phân phối; (iii) duy trì quan hệ tích cực với chính quyền địa phương.
Năng lực marketing của doanh nghiệp không chỉ nằm ở việc thu thập thông tin mà còn ở khả năng phản ứng nhanh chóng với đối thủ cạnh tranh Để cải thiện năng lực này, doanh nghiệp cần củng cố cơ chế thu thập thông tin thị trường, đảm bảo thông tin về đối thủ được cập nhật thường xuyên và chuyển giao nhanh chóng lên các cấp lãnh đạo Việc xem xét nghiêm túc và kịp thời những thay đổi từ đối thủ là rất quan trọng Doanh nghiệp cũng cần thực hiện phân quyền trong quyết định liên quan đến thị trường và nhanh chóng điều chỉnh chiến lược dựa trên thông tin thu thập được.
5.2.3 Xây dựng doanh nghiệp như một tổ chức học tập
Phân tích dữ liệu cho thấy rằng định hướng học hỏi và năng lực tiếp thu có ảnh hưởng gián tiếp đến kết quả kinh doanh Do đó, việc xây dựng doanh nghiệp thành một tổ chức học hỏi là cần thiết trong bối cảnh cạnh tranh hiện nay Để đạt được điều này, doanh nghiệp cần chú trọng đến việc thay đổi nhận thức và cam kết học hỏi từ lãnh đạo cao nhất, xây dựng năng lực học hỏi ở các cấp độ khác nhau, thiết lập tính hệ thống và văn hóa học tập, cũng như tạo ra một môi trường mở để thúc đẩy chuyển giao và nội hóa tri thức.
Thứ nhất, thay đổi nhận thức và cam kết học hỏi của tổ chức từ lãnh đạo cao cất
Lãnh đạo doanh nghiệp cần thay đổi cách tiếp cận từ việc khai thác tri thức sẵn có sang đầu tư vào phát triển tri thức nội bộ thông qua các hoạt động khuyến khích học hỏi Việc này giúp nhân viên nhận thức rõ tầm quan trọng của việc học tập và tham gia tích cực vào quá trình này Họ nên được phép tham gia vào quyết định, coi chi phí học tập là khoản đầu tư, và đánh giá cao năng lực học tập của nhân viên Đồng thời, việc khen thưởng cho những sáng kiến và sự sáng tạo cũng cần được thực hiện.
Doanh nghiệp cần xây dựng năng lực học tập ở ba cấp độ: cá nhân, nhóm và toàn tổ chức Ở cấp độ cá nhân, việc khuyến khích các cá nhân chủ động tham gia vào quá trình tự đào tạo là rất quan trọng, giúp chuyển hóa tri thức ẩn thành tri thức hiện có thể được lưu trữ và khai thác Ở cấp độ nhóm, doanh nghiệp nên hình thành các nhóm học tập theo phân cấp phòng/ban để thúc đẩy sự hợp tác và chia sẻ kiến thức Cuối cùng, ở cấp độ tổ chức, cần có cơ chế và chính sách rõ ràng về việc xây dựng tổ chức học tập, bao gồm các chính sách đào tạo phù hợp.
Doanh nghiệp cần thiết lập tính hệ thống trong tổ chức học tập, bao gồm các quy trình để hình thành tổ chức học tập hiệu quả Điều này bao gồm việc (i) tiếp nhận thông tin và tri thức từ nhiều nguồn khác nhau; (ii) lưu trữ tri thức để chuyển hóa thành tài sản chung của doanh nghiệp; và (iii) phân phối và sử dụng tri thức để mang lại lợi ích cho cá nhân và tập thể Quá trình thu nhận tri thức bắt đầu từ việc chuyển giao kinh nghiệm và kiến thức từ nhân viên và các tổ chức khác, trong khi lưu trữ tri thức giúp biến những hiểu biết cá nhân thành tài liệu hướng dẫn chung như sổ tay cho nhân viên mới.
133 được lưu trữ dưới dạng văn bản hoặc điện tử, sau đó các dạng tri thức này được mã hóa và phân phối theo các cấp độ tiếp cận khác nhau nhằm mục đích khai thác và sử dụng hiệu quả.
Xây dựng văn hóa mở trong doanh nghiệp là yếu tố quan trọng để chấp nhận thử nghiệm và thúc đẩy chuyển giao, nội hóa tri thức Doanh nghiệp cần tạo ra môi trường tổ chức thân thiện với những ý tưởng và quan điểm mới từ cả bên trong lẫn bên ngoài, giúp cá nhân lao động phát triển và cải thiện liên tục Điều này đòi hỏi cam kết với sự đa dạng văn hóa và sẵn sàng học hỏi từ những trải nghiệm khác nhau Bên cạnh đó, việc thúc đẩy kết nối nội bộ giữa các thành viên và chuyển hóa tri thức từ bên ngoài thành nội bộ sẽ giúp doanh nghiệp thu nhận, lưu trữ, phân phối và khai thác tri thức hiệu quả hơn.
5.2.4 Cải thiện năng lực thích nghi của doanh nghiệp
Các hạn chế của nghiên cứu và hướng nghiên cứu tiếp theo
Luận án cơ bản đã đạt được các mục tiêu ban đầu, nhưng cũng tồn tại một số hạn chế Thứ nhất, khảo sát chỉ dừng lại ở một số nhóm tỉnh nhất định, làm giảm tính đại diện của mẫu nghiên cứu do phương pháp lấy mẫu thuận tiện Thứ hai, mặc dù đã xem xét cẩn trọng các nhân tố tạo thành năng lực động doanh nghiệp, luận án chỉ tập trung vào một số nhóm nhân tố cụ thể, trong khi thực tế có thể có nhiều dạng năng lực khác cần khám phá Thứ ba, phương pháp khảo sát cắt ngang yêu cầu cẩn trọng trong việc suy diễn kết quả Từ những hạn chế này, tác giả đề xuất các nghiên cứu tiếp theo nên mở rộng cỡ mẫu và áp dụng phương pháp lấy mẫu xác suất, mở rộng mô hình nghiên cứu để xem xét thêm nhiều nhân tố, và phát triển nghiên cứu theo thời gian để tăng cường độ tin cậy của kết luận.
Chương này trình bày các thảo luận từ kết quả nghiên cứu định lượng và phỏng vấn định tính nhằm giải thích rõ hơn các kết quả định lượng Các hàm ý nghiên cứu được đề xuất dựa trên kết quả phân tích ở chương 4 Cuối cùng, chương này cũng nêu ra các hạn chế và hướng nghiên cứu trong tương lai liên quan đến chủ đề nghiên cứu.