NỘI DUNG
CƠ SỞ LÝ LUẬN VÀ CƠ SỞ THỰC TIỄN VỀ CÔNG TÁC XÃ HỘI CÁ NHÂN TRONG VIỆC HỖ TRỢ HỌC SINH
HỘI CÁ NHÂN TRONG VIỆC HỖ TRỢ HỌC SINH
BỊ GÂY HẤN 1.1 Lý thuyết áp dụng (đã bỏ lý thuyết Maslow)
1.1.1 Lý thuyết tâm động học
Thuyết tâm động học, được giới thiệu lần đầu vào năm 1874 bởi nhà tâm lý học người Đức Ernst Von Brucke, tập trung vào việc phân tích tư duy của con người Hiện nay, nó được áp dụng trong lĩnh vực giáo dục, cho phép đánh giá trạng thái và cơ chế ý thức của một nhóm học sinh thông qua việc nghiên cứu hành vi và cử chỉ của họ.
Dựa trên học thuyết tâm động học, có thể đánh giá phản hồi ý thức và vô thức của con người khi tiếp xúc với âm thanh, hình ảnh hoặc màu sắc của sản phẩm Trong nghiên cứu hỗ trợ học sinh bị gây hấn, thuyết này giúp hiểu tâm lý của các em, từ đó đưa ra những biện pháp hiệu quả để ổn định tâm lý và giúp các em hòa nhập cộng đồng Nhân viên xã hội cần nắm vững những khía cạnh tinh tế trong tâm lý của học sinh bị gây hấn để áp dụng hiệu quả trong công việc.
1.1.2 Lý thuyết nhận thức - hành vi
Nhận thức - hành vi (Cognitive - Behavioral Therapy) là một phần quan trọng trong lý thuyết hành vi và trị liệu, được phát triển từ lý thuyết học hỏi xã hội Thuyết trị liệu nhận thức - hành vi cho rằng tư duy là yếu tố quyết định phản ứng của con người, không phải chỉ do các tác nhân kích thích Các cá nhân có hành vi lệch lạc chủ yếu xuất phát từ những suy nghĩ không phù hợp Để thay đổi hành vi, việc thay đổi tư duy là cần thiết Nhiều học sinh có hành vi gây hấn thường mang nhận thức tiêu cực về bản thân hoặc người khác, dẫn đến những suy nghĩ và hành động không tích cực.
16 vi tiêu cực nên việc ứng dụng thuyết nhận thức - hành vi trong quá trình hỗ trợ HS bị gây gấn là vô cùng cần thiết
Phương pháp tiếp cận thân chủ theo nhận thức - hành vi nhấn mạnh rằng con người không phải là sinh vật thụ động mà bị ảnh hưởng hoàn toàn bởi môi trường Hành động của con người được dẫn dắt bởi nhận thức và hiểu biết của họ Khi nhận thức trở nên phi lý, cảm xúc sẽ bị rối loạn và hành vi sẽ không đúng mực Suy nghĩ và nhận thức đóng vai trò quyết định trong cảm xúc và hành vi Đối với học sinh bị gây hấn, sau một thời gian dài chịu đựng, họ dễ phát sinh những suy nghĩ và cảm xúc tiêu cực, thậm chí nhiều em có ý định tự tử để thoát khỏi tình trạng này.
Học sinh bị gây hấn thường hình thành niềm tin sai lệch rằng sự việc xảy ra là do số phận, dẫn đến việc họ cam chịu và chấp nhận bị đánh đập, hành hạ, sỉ nhục Nhiều học sinh chịu đựng trong im lặng mà không dám lên tiếng Do đó, nhân viên công tác xã hội cần can thiệp để giúp họ nhận thức lại niềm tin và phát triển các kỹ năng ứng phó tích cực.
Vận dụng lý thuyết nhận thức hành vi trong can thiệp với nạn nhân bị gây hấn là một phương pháp hiệu quả cho nhân viên công tác xã hội Qua việc hỗ trợ học sinh củng cố giá trị và niềm tin vào bản thân, can thiệp này giúp họ cài đặt suy nghĩ tích cực Điều này không chỉ giúp học sinh vượt qua những tác động tiêu cực từ hành vi gây hấn mà còn nâng cao khả năng phục hồi tâm lý của họ.
HS trở nên tự tin hơn khi đối mặt với khó khăn và từng bước vượt qua các vấn đề cá nhân Nhân viên công tác xã hội áp dụng phương pháp "trị liệu cảm xúc hợp lý" để giúp HS xóa bỏ những suy nghĩ và niềm tin sai lệch, từ đó phát triển cảm xúc và hành vi tích cực trong việc giải quyết vấn đề Họ cũng cần phát huy vai trò và kỹ năng của mình để thực hiện các chương trình giáo dục và nâng cao nhận thức cho cán bộ giáo viên, HS, nhà trường và cộng đồng Đồng thời, nhân viên công tác xã hội hỗ trợ HS bị gây hấn bằng cách nâng cao nhận thức về hành vi gây hấn, quyền lợi và giá trị bản thân, giúp HS có suy nghĩ tích cực và ứng phó hiệu quả trước các tình huống gây hấn.
1.1.3 Lý thuyết can thiệp khủng hoảng
Can thiệp khủng hoảng là quá trình hỗ trợ thân chủ giải quyết những vấn đề nghiêm trọng đang gây ra khủng hoảng, nhằm giúp họ khôi phục trạng thái cân bằng và ổn định Qua đó, khi đối mặt với các khủng hoảng khác trong tương lai, họ sẽ có khả năng tự xử lý và ứng phó hiệu quả hơn với những tình huống khó khăn.
17 hay tình huống đó, đồng thời đạt tới sự thay đổi để phát triển
Can thiệp khủng hoảng là một mô hình quan trọng trong trị liệu phản xạ, nhằm thay đổi phản ứng của thân chủ thông qua việc thúc đẩy mối quan hệ tương tác giữa nhân viên công tác xã hội và thân chủ Đây là một trong hai lý thuyết cơ bản của ngành công tác xã hội, đóng vai trò thiết yếu trong việc hỗ trợ và cải thiện tình hình của những người gặp khó khăn.
Lý thuyết can thiệp khủng hoảng xuất phát từ nghiên cứu sức khỏe tâm thần, nhấn mạnh tầm quan trọng của can thiệp hơn là chỉ chữa trị bệnh Một nhóm nhân viên xã hội đã phát triển các quan điểm về can thiệp khủng hoảng khi làm việc với các vấn đề sức khỏe tâm thần trong cộng đồng, chú trọng đến mạng lưới can thiệp Lý thuyết này sử dụng các thành tố tâm lý học siêu tôi từ tâm động học, tập trung vào phản ứng cảm xúc với các sự kiện bên ngoài và cách quản lý chúng Sau đó, lý thuyết được phát triển thành các mô hình can thiệp cụ thể, có tính ứng dụng cao trong công tác xã hội, tiêu biểu là các mô hình của Naomi Golan, Robert, Jame và Galliland.
Mô hình can thiệp khủng hoảng của Jame và Galliland Lý thuyết này “ được Jame và Galliland phân ra 3 loại mô hình can thiệp khủng hoảng như sau:
Theo mô hình thăng bằng, khi con người mất cân bằng tâm lý, việc trở về trạng thái ổn định là cần thiết để giải quyết hiệu quả các vấn đề trong cuộc sống.
- Mô hình nhận thức cho rằng con người thường nhìn nhận vấn đề sai lệch khiến tư duy méo mó
Mô hình quá độ tâm lý xã hội nhấn mạnh rằng con người thường gặp khó khăn khi trải qua các giai đoạn chuyển tiếp trong cuộc sống, bao gồm những thay đổi về tâm lý và xã hội.
Khi thực hiện can thiệp, chia ra làm 7 giai đoạn:
Giai đoạn 1: Nghe và xác định vấn đề
Giai đoạn 2 Nghe và đảm bảo sự an toàn của thân chủ
Giai đoạn 3 Nghe và mang lại cho thân chủ sự hỗ trợ
Giai đoạn 4 Đánh giá vấn đề của thân chủ
Giai đoạn 5 Hành động xem xét các khả năng giải quyết vấn đề
Giai đoạn 6 Hành động xây dựng kế hoạch can thiệp
Giai đoạn 7 Hành động để có được sự cam kết
Sau khi thiết lập kế hoạch can thiệp khủng hoảng cho thân chủ, cả hai bên cần cam kết thực hiện để đảm bảo sự tham gia tích cực của thân chủ trong tiến trình này Thành công hay thất bại của can thiệp phụ thuộc vào mức độ tham gia của thân chủ Trong quá trình triển khai, nhân viên công tác xã hội và thân chủ sẽ thường xuyên đánh giá lại hoạt động và kết quả để thực hiện các điều chỉnh cần thiết.
Học sinh (HS) thường gặp khó khăn trong việc chia sẻ nỗi đau và áp lực tâm lý, dẫn đến những ảnh hưởng tiêu cực nghiêm trọng, thậm chí là tự tử Việc ứng dụng lý thuyết can thiệp khủng hoảng giúp HS mở lòng và chia sẻ những khó khăn mà họ đang phải đối mặt Điều này không chỉ giúp các em chủ động ứng phó với hành vi gây hấn mà còn giảm thiểu suy nghĩ tiêu cực, bảo vệ sức khỏe tinh thần và cảm xúc của bản thân Nếu không áp dụng lý thuyết này, những suy nghĩ tiêu cực có thể dẫn đến hành vi xấu, trở thành gánh nặng cho xã hội và ảnh hưởng đến những người xung quanh.
1.2 Lý luận về học sinh bị gây hấn
1.2.1 Các khái niệm cơ bản
1.2.1.1 Khái niệm hành vi gây hấn
Từ những năm 1960, khái niệm gây hấn đã được các nhà tâm lý học thảo luận và nghiên cứu Họ cho rằng gây hấn là một khái niệm phức tạp, dẫn đến nhiều tranh cãi về việc định nghĩa chính xác nó.
THỰC TRẠNG VỀ CÔNG TÁC XÃ HỘI CÁ NHÂN TRONG VIỆC HỖ TRỢ HỌC SINH BỊ GÂY HẤN
VIỆC HỖ TRỢ HỌC SINH BỊ GÂY HẤN
(điển cứu tại trường Tiểu học - Trung học cơ sở Nhơn Thạnh và Trường Trung học cơ sở thành phố Bến Tre)
2.1 Tổ chức và phương pháp nghiên cứu
2.1.1 Các giai đoạn nghiên cứu Để thực hiện đề tài này, tác giả tiến hành qua 02 giai đoạn chính là nghiên cứu lý luận và nghiên cứu thực tiễn
Nghiên cứu lý luận được tiến hành thông qua việc khảo sát tài liệu hiện có, phân tích và tổng hợp các lý thuyết cùng phương pháp can thiệp, cũng như các nghiên cứu trong và ngoài nước liên quan đến đề tài, nhằm tạo nền tảng vững chắc cho nghiên cứu này.
Nghiên cứu thực tiễn gồm 02 giai đoạn đó là khảo sát và nghiên cứu trường hợp a Giai đoạn khảo sát
Trong giai đoạn này, tác giả áp dụng phương pháp nghiên cứu hỗn hợp, bao gồm nghiên cứu định tính qua quan sát và phỏng vấn sâu, cùng với nghiên cứu định lượng thông qua bảng hỏi khảo sát Mục tiêu của nghiên cứu là khảo sát thực trạng và các yếu tố ảnh hưởng đến công tác xã hội cá nhân đối với học sinh bị gây hấn tại trường THCS.
- Xây dựng bộ chỉ báo
- Xây dựng công cụ khảo sát: Bảng hỏi phỏng vấn sâu bán cấu trúc, phiếu trưng cầu ý kiến (khảo sát định lượng)
- Thực hiện phỏng vấn/ khảo sát thử
Liên hệ và hợp tác với các trường THCS cũng như các cơ quan chính quyền địa phương là bước quan trọng để thống nhất kế hoạch thực hiện phỏng vấn và khảo sát.
- Lên lịch phỏng vấn/khảo sát ”
- Tiến hành phỏng vấn/ khảo sát thu thập thông tin
- Kiểm tra thông tin thu thập được, nhập liệu và xử lý thông tin b Giai đoạn nghiên cứu trường hợp (case study)
* Tổ chức nghiên cứu trường hợp
“- Sàng lọc trường hợp nghiên cứu
- Tiến hành nghiên cứu: ứng dụng các biện pháp công tác xã hội cá nhân với từng trường hợp HS bị gây hấn cụ thể
- Lượng giá và viết báo cáo trường hợp
* Thời gian: Từ tháng 11/2022 đến tháng 6/2023
* Địa điểm: tại trường Tiểu học - Trung học cơ sở Nhơn Thạnh và Trường Trung học cơ sở thành phố Bến Tre
2.1.2.1 Phương pháp nghiên cứu định tính a Phương pháp nghiên cứu tài liệu, văn bản
Nghiên cứu tài liệu và các văn bản liên quan đến công tác xã hội cá nhân với học sinh bị gây hấn nhằm xây dựng cơ sở lý luận cho đề tài và thiết kế công cụ nghiên cứu hiệu quả.
- Xây dựng cơ sở lý luận của đề tài nghiên cứu
- Xây dựng các công cụ nghiên cứu
Thu thập thông tin về công tác xã hội, đặc biệt là trong lĩnh vực công tác xã hội cá nhân và hỗ trợ học sinh, thông qua các nghiên cứu trong và ngoài nước Nghiên cứu các lý thuyết liên quan đến hành vi gây hấn của học sinh, cũng như hành vi gây hấn mà học sinh phải đối mặt Tìm hiểu các tài liệu như sách, báo, luận văn và bài viết để nắm rõ hơn về công tác xã hội với học sinh bị gây hấn và các mô hình ứng dụng trong công tác xã hội cá nhân.
Việc thu thập và phân tích dữ liệu gồm:
Tài liệu thứ cấp bao gồm nhiều nguồn thông tin quan trọng như sách, bài báo, đề tài nghiên cứu, hồ sơ xã hội của trẻ, báo cáo trường hợp và các tờ rơi hoặc thông tin liên quan đến các trường THCS.
- Tài liệu sơ cấp: bao gồm các sản phẩm của HS, ghi chép của tác giả,
Tác giả phân tích, so sánh và tổng hợp các khái niệm, lý thuyết và mô hình can thiệp trong công tác xã hội cá nhân, nhằm xây dựng khung lý thuyết và mô hình can thiệp phù hợp Nghiên cứu này tập trung vào công tác xã hội cá nhân đối với học sinh bị gây hấn, đồng thời phát triển các công cụ nghiên cứu thích hợp.
49 b Phương pháp phỏng vấn sâu
Bài viết này nghiên cứu thực trạng công tác xã hội cá nhân đối với học sinh bị gây hấn tại Trường Tiểu học - Trung học cơ sở Nhơn Thạnh và Trường Trung học cơ sở thành phố Bến Tre Nó cũng phân tích kết quả ứng dụng các biện pháp công tác xã hội cá nhân nhằm hỗ trợ học sinh bị gây hấn, từ đó đưa ra những giải pháp hiệu quả để cải thiện tình hình và nâng cao chất lượng giáo dục trong môi trường học đường.
Trong quá trình phỏng vấn, chúng tôi đã tiếp cận các đối tượng quan trọng, bao gồm lãnh đạo Phòng Giáo dục và Đào tạo thành phố Bến Tre, lãnh đạo và giáo viên của Trường Tiểu học - Trung học cơ sở Nhơn Thạnh, cùng với giáo viên chủ nhiệm, giáo viên kiêm nhiệm, nhân viên công tác xã hội và học sinh bị gây hấn.
Phỏng vấn được tiến hành tại địa điểm thuận tiện cho người tham gia, đảm bảo yên tĩnh và không gian thoải mái, đồng thời bảo mật thông tin Mỗi cuộc phỏng vấn kéo dài từ 45 đến 120 phút và được ghi chép cẩn thận, đầy đủ.
Tác giả sử dụng bảng hỏi bán cấu trúc để phỏng vấn nên không nhất thiết phải đi theo thứ tự các câu hỏi đã chuẩn bị sẵn
Nội dung phỏng vấn gồm:
- Thực trạng về tầm quan trọng của công tác xã hội cá nhân với HS bị gây hấn
Trong công tác xã hội cá nhân với học sinh bị gây hấn, cần đánh giá thực trạng về mức độ thực hiện các mục đích, nguyên tắc và nội dung can thiệp Các công cụ đánh giá và phương pháp can thiệp cũng cần được xem xét kỹ lưỡng để đảm bảo hiệu quả Tiến trình thực hiện và kỹ năng theo dõi, đánh giá trong quá trình làm việc với học sinh cũng đóng vai trò quan trọng Cuối cùng, các điều kiện cần thiết trong công tác xã hội phải được đảm bảo để hỗ trợ tốt nhất cho học sinh.
- Thực trạng các yếu tố ảnh hưởng đến công tác xã hội cá nhân với HS bị gây hấn tại trường THCS
Sau khi thu thập các dữ liệu, tác giả sử dụng kỹ thuật phân tích dữ liệu định tính để phân tích, tổng hợp thông tin ”
2.1.2.1 Phương pháp nghiên cứu định lượng a Phương pháp khảo sát bằng bảng hỏi
Phương pháp nghiên cứu định tính được áp dụng để thu thập thông tin về thực trạng công tác xã hội cá nhân đối với học sinh bị gây hấn, đồng thời khám phá những yếu tố tiềm ẩn liên quan.
50 tố ảnh hưởng đến hoạt động này ”
Tác giả đã thiết kế bảng hỏi khảo sát với hai phần chính: thông tin cơ bản của người tham gia và thực trạng học sinh bị gây hấn Các câu hỏi trong khảo sát được đánh giá theo thang đo Likert.
Bước 1: Xây dựng bộ chỉ báo
Bước 2: Xây dựng bảng hỏi
Bước 3: Chọn mẫu khảo sát
Mẫu khảo sát gồm các HS tại trường Tiểu học - Trung học cơ sở Nhơn Thạnh và Trường Trung học cơ sở thành phố Bến Tre
Bước 4: Tiến hành khảo sát
Bước 5: Xử lý dữ liệu
Sau khi hoàn thành, tác giả đã sử dụng SPSS Statistics 20.0 để xử lý và phân tích số liệu thu thập được, đồng thời xuất bảng để trình bày thực trạng học sinh bị gây hấn, kết hợp với dữ liệu từ nghiên cứu định tính Phương pháp thống kê toán học được áp dụng trong quá trình này.
* Mục đích Để lượng hóa kết quả nghiên cứu nhằm tìm hiểu thực trạng của công tác xã hội hóa cá nhân với HS bị gây hấn
Bài viết đánh giá thực trạng học sinh bị gây hấn thông qua việc sử dụng thống kê mô tả, bao gồm các phép tính như điểm trung bình và độ lệch chuẩn Tác giả kết hợp phân tích kết quả thống kê toán học với nghiên cứu định tính để đưa ra các biện pháp chăm sóc xã hội cá nhân phù hợp cho học sinh bị gây hấn.
ỨNG DỤNG CÔNG TÁC XÃ HỘI CÁ NHÂN TRONG VIỆC HỖ TRỢ HỌC SINH BỊ GÂY HẤN
TRỢ HỌC SINH BỊ GÂY HẤN
(điển cứu tại trường Tiểu học - Trung học cơ sở Nhơn Thạnh và Trường Trung học cơ sở thành phố Bến Tre)
3.1 Các biện pháp công tác xã hội cá nhân trong việc hỗ trợ học sinh bị gây hấn
Dựa trên lý luận và phân tích thực trạng công tác xã hội cá nhân trong hỗ trợ học sinh bị gây hấn tại trường TH-THCS Nhơn Thạnh và trường THCS thành phố Bến Tre, tác giả đề xuất các biện pháp bao gồm: 1) Ứng dụng tiến trình công tác xã hội cá nhân; 2) Sử dụng các công cụ đánh giá hiệu quả; 3) Áp dụng phương pháp can thiệp phù hợp; 4) Thực hiện phương pháp theo dõi và đánh giá kết quả.
3.1.1 Ứng dụng tiến trình công tác xã hội cá nhân
Tác giả ứng dụng tiến trình gồm 07 bước cơ bản trong công tác xã hội cá nhân vào can thiệp 02 trường hợp HS bị gây hấn cụ thể
Bước 1: Tiếp cận thân chủ
Mục đích của tác giả là thiết lập mối quan hệ nghề nghiệp thân thiện và tin cậy với thân chủ, qua đó tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình can thiệp xã hội.
Để xây dựng mối quan hệ ban đầu với thân chủ, việc làm quen và khuyến khích họ hợp tác là rất quan trọng Điều này giúp thân chủ cảm thấy thoải mái hơn khi chia sẻ thông tin một cách thẳng thắn Đồng thời, việc thiết lập quan hệ nghề nghiệp dựa trên nguyên tắc đạo đức của nghề công tác xã hội sẽ tạo nền tảng vững chắc cho sự hợp tác lâu dài.
Nhân viên công tác xã hội áp dụng kiến thức và kỹ năng chuyên môn để thiết lập mối quan hệ nghề nghiệp với thân chủ Bước này đóng vai trò then chốt trong quy trình can thiệp, vì nếu không thực hiện tốt, các giai đoạn hỗ trợ tiếp theo sẽ bị ảnh hưởng.
- Nhân viên công tác xã hội giới thiệu bản thân, xây dựng hình ảnh chuyên nghiệp
- Trước tiên, nhân viên công tác xã hội phải nói chuyện được với thân chủ, tạo niềm tin, độ tin cậy với thân chủ ”
- Nhân viên công tác xã hội chia sẻ một số thông tin ban đầu của mình “ với thân chủ để tạo quan hệ quen thuộc
- Tìm hiểu sơ lược về những vấn đề thân chủ đang gặp phải, những vấn đề mà
85 thân chủ muốn được hỗ trợ
- Lập kế hoạch gặp gỡ cho các lần tiếp theo
Bước 2: Thu thập thông tin
Mục đích của việc thu thập thông tin về thân chủ là để nhân viên công tác xã hội có cái nhìn sâu sắc về hoàn cảnh gia đình, bối cảnh xã hội, điều kiện sống và các mối quan hệ xã hội của thân chủ Qua đó, thân chủ có thể xác định các vấn đề ưu tiên và nhu cầu thực sự của bản thân, từ đó xây dựng kế hoạch trị liệu hiệu quả.
Khách hàng thường tìm đến nhân viên công tác xã hội để được hỗ trợ trong các vấn đề ảnh hưởng đến sức khỏe thể chất và tinh thần của họ Những vấn đề này có thể bao gồm căng thẳng, lo âu, trầm cảm, cũng như các khó khăn trong việc duy trì các chức năng xã hội như giao tiếp và quan hệ với người khác Nhân viên công tác xã hội đóng vai trò quan trọng trong việc giúp khách hàng vượt qua những thách thức này, từ đó cải thiện chất lượng cuộc sống và tăng cường khả năng thích ứng với môi trường xung quanh.
- Điều kiện sống của thân chủ như nơi ăn ở, các nhu cầu cá nhân,
- Tìm hiểu về hệ thống của thân chủ như gia đình, xã hội
- Thu thập các thông tin cần thiết khác của thân chủ như tiểu sử về sức khỏe, pháp luật, công việc, giáo dục, các mối quan hệ,
Nhân viên công tác xã hội sử dụng kỹ năng và nghiệp vụ của mình để thu thập thông tin chi tiết về thân chủ từ nhiều nguồn khác nhau, bao gồm thân chủ trực tiếp, người thân, bạn bè, thầy cô, bác sĩ, hàng xóm, cùng với các ghi chép và hồ sơ lưu trữ tại các trường học.
Nhân viên công tác xã hội tiến hành phỏng vấn thân chủ nhằm thu thập thông tin quan trọng về điều kiện sống, hoàn cảnh gia đình, mối quan hệ xã hội và các tiểu sử cần thiết khác.
Nhân viên công tác xã hội tiến hành gặp gỡ những người liên quan đến thân chủ nhằm thu thập thông tin cần thiết Qua đó, họ có cái nhìn chi tiết và tổng quát về thân chủ cũng như vấn đề mà thân chủ đang gặp phải.
Nhân viên công tác xã hội cần tham khảo hồ sơ và tài liệu liên quan đến thân chủ, bao gồm các thông tin được lưu trữ tại trường học và ghi chép từ các nhân viên khác trong quá trình làm việc với thân chủ, nếu có.
Bước 3: Xác định vấn đề và nhu cầu của thân chủ
Mục đích chính là xác định rõ ràng vấn đề và nhu cầu hiện tại của thân chủ, từ đó tạo cơ sở cho nhân viên công tác xã hội trong việc định hướng, chẩn đoán và tìm ra phương pháp trị liệu phù hợp.
- Xác định vấn đề ưu tiên của thân chủ
- Xác định nhu cầu cấp bách hiện tại của thân chủ
Trong bước 1 và 2, nhân viên công tác xã hội đã thu thập thông tin về thân chủ và bước đầu xác định được vấn đề cũng như nhu cầu của họ Tuy nhiên, do những hạn chế nhất định, thân chủ không thể gọi tên các vấn đề cụ thể mà mình đang gặp phải.
Nhân viên công tác xã hội tiến hành sơ đồ hóa và phân tích SWOT để hiểu rõ hơn về môi trường sống của thân chủ Họ cũng phân tích bảng hệ thống và xây dựng cây vấn đề nhằm xác định các mối tương quan và yếu tố ảnh hưởng, từ đó tìm ra nguyên nhân sâu xa của các vấn đề mà thân chủ đang gặp phải.
Xác định tất cả các vấn đề liên quan và sắp xếp chúng trong mối liên hệ tương quan và sắp xếp theo thứ tự ưu tiên
Dựa trên phân tích thông tin, nhân viên công tác xã hội sẽ thảo luận với thân chủ về nhu cầu hiện tại và các yếu tố tác động đến những nhu cầu đó.
Bước 4: Đánh giá và chẩn đoán vấn đề
Mục đích của bài viết này là hỗ trợ nhân viên công tác xã hội trong việc xác định rõ mục tiêu can thiệp, định hướng phương pháp phù hợp và xây dựng lộ trình giải quyết vấn đề cho thân chủ.
- Đánh giá tất cả các vấn đề ưu tiên và tiến hành chẩn đoán cho từng vấn đề đó
- Việc chẩn đoán theo 03 bước đó là chẩn đoán, phân tích và thẩm định