LÍ THUYẾT LIÊN QUAN ĐẾN VẤN ĐỀ NGHIÊN CỨU
Cầu về hàng hóa và dịch vụ (Demand)
1.1 Khái niệm về cầu và luật cầu: a Cầu (D):
Cầu (D) là lượng hàng hóa hoặc dịch vụ mà người tiêu dùng mong muốn và có khả năng mua ở nhiều mức giá khác nhau trong một khoảng thời gian nhất định, với các yếu tố khác giữ nguyên.
Lượng cầu là số lượng hàng hóa hoặc dịch vụ mà người tiêu dùng mong muốn và có khả năng chi trả tại một mức giá nhất định trong khoảng thời gian cụ thể Luật cầu quy định rằng khi giá tăng, lượng cầu thường giảm, và ngược lại, khi giá giảm, lượng cầu thường tăng.
Giả định rằng các yếu tố khác không thay đổi, khi giá của hàng hóa hoặc dịch vụ tăng, lượng cầu về chúng sẽ giảm, và ngược lại, khi giá giảm, lượng cầu sẽ tăng.
Giữa giá và lượng cầu có mối quan hệ nghịch: P tăng thì giảm hoặc P giảm thì tăng.
VD: Biều cầu về cam của xã X
Mức Giá (VNĐ/kg) Lượng cầu (kg/năm)
1.2 Phương trình và đồ thị đường cầu: a Phương trình hàm cầu:
Giả định rằng các yếu tố khác không thay đổi, mối quan hệ giữa giá và lượng cầu cho phép chúng ta xây dựng hàm cầu tuyến tính với dạng đơn giản.
VD: Từ biểu cầu về cam ở xã X, xác định hàm cầu về cam ở xã X như sau:
Khi giá cam là 20.000 VNĐ/kg, lượng cầu là 15.000 kg/năm
Khi giá cam là 25.000 VNĐ/kg, lượng cầu là 12.500 kg/ năm
Phương trình hàm cầu thuận là: QD = 25.000 – 0,5P
Phương trình hàm cầu nghịch được biểu diễn là P = 50.000 – 2QD, trong đó đường cầu thể hiện mối quan hệ giữa lượng cầu và giá Các điểm trên đường cầu cho biết lượng cầu của người tiêu dùng tại các mức giá cụ thể Đường cầu có hình dạng dốc xuống về phía bên phải và có độ dốc âm, cho thấy mối quan hệ nghịch đảo giữa giá và lượng cầu Cầu cá nhân và cầu thị trường là hai khái niệm quan trọng trong phân tích cầu, với cầu cá nhân phản ánh nhu cầu của một người tiêu dùng, trong khi cầu thị trường tổng hợp nhu cầu của tất cả người tiêu dùng trong một thị trường nhất định.
Cầu cá nhân: là cầu của từng người tiêu dùng đối với một loại hàng hóa hoặc dịch vụ nào đó.
Cầu thị trường: là tổng các mức cầu cá nhân của hàng hóa hoặc dịch vụ đó.
Theo nguyên tắc “cộng ngang”, đường cầu thị trường được xác định bằng cách cộng dồn tất cả các lượng cầu của từng cá nhân tại một mức giá cụ thể.
VD: Xác định cầu thị trường về sản phẩm X.
1.3 Các yếu tố tác động đến cầu a Sự trượt dọc trên đường cầu và sự dịch chuyển cầu: b Các yếu tố tác động đến cầu:
Cầu về hàng hoá thay đổi theo từng mức giá, với lượng cầu tương ứng cũng thay đổi Khi cầu về hàng hoá tăng, điều này thể hiện lượng hàng hoá mà người tiêu dùng sẵn lòng mua ở mỗi mức giá cao hơn Ngược lại, cầu về hàng hoá giảm khi lượng cầu ở từng mức giá giảm xuống.
Khi phân tích đường cầu, chúng ta thường giả định rằng tất cả các yếu tố khác đều không thay đổi, chỉ tập trung vào sự ảnh hưởng của mức giá hàng hóa đến lượng cầu Tuy nhiên, lượng hàng hóa mà người tiêu dùng muốn và sẵn sàng mua còn bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khác như thu nhập, sở thích, dự đoán về giá cả tương lai, giá của các hàng hóa liên quan, và số lượng người tiêu dùng trên thị trường Sự thay đổi của những yếu tố này dẫn đến sự dịch chuyển của đường cầu thị trường Bên cạnh đó, cầu cũng bị tác động bởi chính sách thuế và trợ cấp của Chính phủ, môi trường tự nhiên, điều kiện thời tiết và quảng cáo.
Thu nhập của người tiêu dùng là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến cầu hàng hóa trong một khoảng thời gian nhất định Nó có tác động trực tiếp đến khả năng chi tiêu và mua sắm của người tiêu dùng.
Khi thu nhập của người tiêu dùng tăng lên, khả năng mua sắm và nhu cầu về hàng hóa cũng tăng theo Ví dụ, nếu thu nhập hàng tháng của bạn tăng, bạn sẽ có xu hướng chi tiêu nhiều hơn cho các đồ dùng cá nhân Ngược lại, khi thu nhập giảm, tổng mức chi tiêu cũng giảm, dẫn đến việc bạn sẽ mua ít hàng hóa hơn, thậm chí là hầu hết các mặt hàng.
Khi thu nhập của người tiêu dùng tăng, cầu về hàng hóa thông thường như thực phẩm, ô tô, và xe máy sẽ tăng, dẫn đến việc đường cầu dịch sang bên phải Ngược lại, khi thu nhập giảm, cầu sẽ giảm và đường cầu dịch sang trái Đối với hàng hóa thứ cấp, tình hình diễn ra theo chiều ngược lại; người tiêu dùng có xu hướng mua các sản phẩm như mì ăn liền, hamburger, và đồ hộp khi thu nhập thấp Tuy nhiên, khi thu nhập tăng, họ thường chuyển sang lựa chọn những sản phẩm đắt tiền hơn và từ bỏ hàng hóa thứ cấp.
Thị hiếu của người tiêu dùng thể hiện sở thích, thói quen và ưu tiên đối với các loại hàng hóa và dịch vụ Khi một người tiêu dùng ưa thích một sản phẩm, họ có xu hướng mua sắm nhiều hơn, chẳng hạn như việc thích uống sữa tươi sẽ dẫn đến việc mua sữa tươi thường xuyên hơn Ngược lại, đối với những hàng hóa mà người tiêu dùng chưa quen, nhu cầu sẽ giảm đi.
Nghiên cứu thị hiếu tiêu dùng là một nhiệm vụ phức tạp do thị hiếu không thể quan sát trực tiếp Các nhà kinh tế thường giả định rằng thị hiếu sẽ không thay đổi hoặc chỉ thay đổi rất chậm và rằng chúng độc lập với các yếu tố khác ảnh hưởng đến cầu.
Giá cả của các hàng hoá khác có liên quan:
Hàng thay thế là những sản phẩm mà người tiêu dùng có thể sử dụng thay cho nhau để đáp ứng nhu cầu Khi công dụng của hàng hoá B gần gũi với hàng hoá A, việc thay thế giữa chúng sẽ trở nên dễ dàng hơn Điều này có nghĩa là A và B là những hàng hoá thay thế tốt cho nhau Chẳng hạn, thịt gà và thịt bò là hai loại hàng hoá thay thế hiệu quả đối với nhiều người tiêu dùng.
B là hàng hoá thay thế của A thì khi giá hàng hoá B thay đổi, điều đó ảnh hưởng như thế nào đến cầu về hàng hoá A?
Khi giá hàng hoá B tăng, người tiêu dùng nhận thấy B trở nên đắt đỏ hơn so với A Điều này dẫn đến xu hướng chuyển sang sử dụng hàng hoá A nhiều hơn như một sự thay thế cho B Kết quả là, lượng cầu về hàng hoá A tăng lên ở mọi mức giá của A Nói cách khác, khi giá hàng hoá thay thế tăng, cầu về hàng hoá A cũng tăng theo.
Cung về hàng hóa và dịch vụ (Supply)
2.1 Khái niệm cung và luật cung a Cung (S)
Cung (S) là số lượng hàng hóa hoặc dịch vụ mà người bán sẵn sàng và muốn bán ở các mức giá khác nhau trong một khoảng thời gian nhất định, với các yếu tố khác được giữ cố định.
Lượng cung là số lượng hàng hóa hoặc dịch vụ mà người bán mong muốn và có khả năng cung cấp ở mức giá nhất định trong một khoảng thời gian cụ thể Luật cung quy định rằng khi giá tăng, lượng cung cũng sẽ tăng, và ngược lại, khi giá giảm, lượng cung sẽ giảm.
Số lượng hàng hóa cung cấp tăng khi giá tăng và giảm khi giá giảm, giả định các yếu tố khác không thay đổi.
Giữa giá và lượng cung có mối quan hệ cùng chiều: tăng thì tăng, giảm thì giảm.P VD: Biểu cung cam của xã X
Mức Giá (VNĐ/kg) Lượng cung (kg/năm)
2.2 Phương trình và đồ thị đường cung a Phương trình hàm cung:
Giả định các yếu tố khác không thay đổi, mối quan hệ giữa giá và lượng cung cho phép chúng ta xây dựng hàm cầu tuyến tính với dạng đơn giản.
VD: Từ biểu cung cam của xã X, xác định hàm cung về cam ở xã X như sau:
Khi giá cam là 20.000 VNĐ/kg, lượng cung là 12.000 kg/năm
Khi giá cam là 25.000 VNĐ/kg, lượng cầu là 18.000 kg/ năm
Phương trình hàm cầu thuận là: Q = -12.000 +1,2PS
Phương trình hàm cầu nghịch là: P = 10.000 +Q b Đồ thị đường cung
Đường cung là tập hợp tất cả các điểm thể hiện mối quan hệ giữa giá cả và khối lượng hàng hóa hoặc dịch vụ được cung ứng, trong khi các yếu tố khác không thay đổi Đặc trưng bởi độ dốc dương, đường cung thường dốc lên về phía bên phải, phản ánh rằng khi giá tăng, khối lượng hàng hóa cung ứng cũng tăng theo Điều này áp dụng cho cả cung của từng hãng và cung thị trường.
Cung thị trường được xác định bởi tổng cung của các hãng trên thị trường theo nguyên tắc "cộng ngang" Đường cung thị trường thường có độ dốc nhẹ hơn so với đường cung của từng hãng Đặc biệt, đường cung thị trường là các đoạn thẳng và sẽ bị đứt đoạn khi có hãng mới gia nhập thị trường.
Ví dụ về cung của hãng và cung thị trường:
2.3 Các yếu tố tác động đến cung:
Sự dịch chuyển đường cung và sự di chuyển (trượt dọc) trên đường cung:
15 h a Các yếu tố tác động đến cung:
Cung của hàng hóa và dịch vụ chịu ảnh hưởng trực tiếp từ giá cả của chính chúng Bên cạnh đó, có nhiều yếu tố khác cũng tác động đến cung Dưới đây là một số yếu tố phổ biến ảnh hưởng đến cung.
Giá là số tiền mà người tiêu dùng sẵn sàng chi trả cho hàng hóa hoặc dịch vụ, và nó đóng vai trò quan trọng trong việc xác định nguồn cung sản phẩm Theo nguyên lý cung cầu, khi giá sản phẩm tăng, nguồn cung cũng tăng theo, và ngược lại Nếu có dấu hiệu tăng giá trong tương lai, nguồn cung hiện tại sẽ giảm để tối đa hóa lợi nhuận Ngược lại, khi giá dự kiến giảm, nguồn cung sẽ gia tăng mạnh mẽ trên thị trường.
Giá bán của hàng hóa thay thế và bổ sung có tác động đáng kể đến nguồn cung sản phẩm Chẳng hạn, khi giá lúa mì tăng, nông dân có xu hướng tăng cường trồng lúa mì thay vì lúa gạo, dẫn đến sự giảm nguồn cung gạo trên thị trường Tóm lại, giá cả là yếu tố chủ yếu ảnh hưởng đến sản phẩm.
Mối quan hệ giữa việc cung cấp sản phẩm và chi phí sản xuất là trái ngược Khi chi phí sản xuất tăng, các công ty thường phải giảm lượng sản phẩm cung cấp để tiết kiệm tài nguyên Chẳng hạn, nếu chi phí nhân công, nguyên liệu, thuế và vận chuyển gia tăng, các nhà quản lý sẽ lựa chọn cung cấp ít sản phẩm hơn hoặc giữ hàng tồn kho cho đến khi giá thị trường ổn định.
Sự thay đổi trong nguồn cung sản phẩm có thể được thúc đẩy bởi những tiến bộ công nghệ, giúp giảm chi phí sản xuất Các cải tiến trong khoa học công nghệ không chỉ nâng cao hiệu quả sản xuất mà còn cắt giảm đáng kể chi phí Ví dụ, máy tính, tivi và thiết bị chụp ảnh minh chứng rõ ràng cho tác động tích cực của công nghệ đối với nguồn cung Một chiếc máy tính bàn lớn từng có giá hàng nghìn đô giờ đây chỉ còn vài trăm đô nhờ vào sự cải tiến về lưu trữ và bộ xử lý Do đó, nguồn cung máy tính hiện nay cao hơn rất nhiều so với trước đây.
Các kỳ vọng của người bán ảnh hưởng tới cung
Kỳ vọng là dự đoán của nhà sản xuất về diễn biến thị trường tương lai, ảnh hưởng đến lượng cung hiện tại Khi kỳ vọng tích cực cho người bán xuất hiện, lượng cung sẽ giảm và đường cung dịch chuyển sang trái, ngược lại, kỳ vọng tiêu cực sẽ làm tăng lượng cung.
Số lượng người bán trên thị trường ảnh hưởng tới cung
Số lượng người bán tác động trực tiếp đến lượng hàng hóa tiêu thụ trên thị trường Khi số lượng người bán tăng, cung hàng hóa cũng gia tăng, dẫn đến sự dịch chuyển của đường cung sang phải Ngược lại, khi số lượng người bán giảm, lượng cung hàng hóa sẽ giảm theo.
Giá của các hàng hóa liên quan trong sản xuất:
Hàng hóa thay thế trong sản xuất là loại hàng hóa mà khi giá của chúng tăng, lượng cung của hàng hóa này sẽ tăng theo, trong khi đó, cung của hàng hóa thay thế lại giảm.
VD: Giày da và túi da.
Hàng hóa bổ sung là loại hàng hóa mà khi giá của chúng tăng lên, lượng cung cũng sẽ gia tăng Sự tăng giá này không chỉ ảnh hưởng đến lượng cung của hàng hóa bổ sung mà còn làm tăng cung của các hàng hóa khác liên quan Điều kiện vận chuyển cũng đóng vai trò quan trọng trong việc xác định khả năng cung cấp và tiêu thụ những hàng hóa này.
Thị trường
Thị trường, theo nghĩa hẹp, là nơi diễn ra hoạt động trao đổi và mua bán hàng hóa Trong khi đó, theo nghĩa rộng, thị trường bao gồm tổng thể các mối quan hệ giữa cung và cầu, nơi người bán và người mua tương tác để xác định giá cả và số lượng hàng hóa tiêu dùng Sự tác động qua lại giữa cung và cầu không chỉ giúp định hình giá cả mà còn tạo ra trạng thái cân bằng giữa cung và cầu trên thị trường.
VD :Chợ, siêu thị, trung tâm thương mại, thị trường lao động – việc làm, thị trường chứng khoán, …
3.2 Phân loại thị trường: a Các căn cứ và tiêu thức phân loại thị trường:
• Số lượng người mua và người bán.
• Loại hình sản phẩm đang sản xuất và bán.
• Sức mạnh thị trường của người mua và người bán.
• Các trở ngại của việc gia nhập thị trường.
• Hình thức cạnh tranh giá cả và phi giá cả. b Phân loại:
Theo đối tượng hàng hóa được trao đổi mua bán: Thị trường ô tô, thị trường vàng, thị trường gạo…
Theo phạm vi địa lí: Thị trường Châu Âu, thị trường Châu Á, thị trường nông thôn, thị trường thành thị…
Thị trường có thể được phân loại theo mức độ cạnh tranh, bao gồm ba loại chính: thị trường cạnh tranh hoàn hảo, nơi có nhiều người bán và người mua, thị trường độc quyền thuần túy, trong đó chỉ có một người bán hoặc một người mua, và thị trường cạnh tranh không hoàn hảo, nơi có sự hiện diện của một số nhà cung cấp hoặc người tiêu dùng nhưng không đủ để tạo ra sự cạnh tranh hoàn hảo.
3.3 Cơ chế hoạt động của thị trường
Cơ chế thị trường là hệ thống tự điều tiết của nền kinh tế, nơi các yếu tố như giá cả, cung cầu và cạnh tranh tương tác lẫn nhau Điều này tạo ra một cơ chế tinh vi giúp phối hợp hoạt động giữa người tiêu dùng và nhà sản xuất Thị trường luôn biến động do sự tác động của các quy luật vốn có, phản ánh sự thích ứng liên tục của các yếu tố trong nền kinh tế.
Cung và cầu là hai yếu tố tương tác chặt chẽ, tạo ra trạng thái cân bằng trên thị trường Khi cung vượt quá cầu, sẽ xảy ra tình trạng dư thừa hàng hóa, ngược lại, khi cầu lớn hơn cung, thị trường sẽ đối mặt với tình trạng thiếu hụt Sự biến động này ảnh hưởng đến giá cả và quyết định sự ổn định của nền kinh tế.
Cân bằng thị trường là trạng thái mà lượng cung bằng lượng cầu, không có áp lực thay đổi giá và sản lượng Giá cân bằng được xác định bởi sự tương tác giữa người mua và người bán, theo quy tắc bàn tay vô hình Tại điểm cân bằng, người bán có thể tiêu thụ toàn bộ sản phẩm của mình, trong khi người mua có thể mua đủ sản phẩm mà họ cần.
Nên = =>Là trạng thái lý tưởng của thị trường
VD: Cung cầu về dầu Neptune trên thị trường A trong 1 tuần
Nhìn bảng số liệu trên ta thấy rằng tại mức giá 3 USD thì Q = Q p00 chai/D S tuần.
Tại mức giá này, cầu và cung bằng nhau hay còn gọi là giá cân bằng. b Trạng thái dư thừa và thiếu hụt hàng hóa trên thị trường
Có sức ép làm giảm giá xuống để quay trở về trạng thái cân bằng.
Lượng thiếu hụt tại P2: = - =MN
Có sức ép làm tăng giá để quay trở về trạng thái cân bằng. c Sự thay đổi trạng thái cân bằng cung cầu
Không có sự thay đổi của cung
Sự gia tăng của cung
Sự giảm sút của cung
Không có sự thay đổi của cầu
Sự gia tăng của cầu P tăng
Sự gia tăng của cung P giảm
Q giảm d Mối quan giữa cung, cầu và giá cả thị trường:
Trên thị trường, mối quan hệ giữa cung, cầu và giá cả rất chặt chẽ và có ảnh hưởng lẫn nhau Sự thay đổi giá cả của một mặt hàng phản ánh sự tách biệt giữa giá cả và giá trị thực của hàng hóa, từ đó tác động đến khả năng chi trả và nhu cầu tiêu dùng Điều này dẫn đến sự chuyển dịch trong nhu cầu hàng hóa trên thị trường.
THỰC TRẠNG VẤN ĐỀ NGHIÊN CỨU
Thực trạng thị trường xe máy Vision trong khoảng thời gian năm 2020- 2022
Xe máy là phương tiện giao thông chủ yếu tại Việt Nam, với tỷ lệ sử dụng cao nhất thế giới Theo thống kê năm 2020 từ Vnexpress, Việt Nam có hơn 65 triệu xe máy đăng ký cho 96 triệu dân, trong đó hơn 90% thị phần thuộc về năm nhà sản xuất lớn: Honda, Yamaha, Suzuki, SYM và Piaggio tính đến năm 2021.
Trong giai đoạn 2020-2022, xe máy Vision đã trải qua nhiều biến động do sự cạnh tranh gay gắt từ Yamaha Janus và các hãng xe khác trong cùng phân khúc giá Bên cạnh đó, giá xăng dầu và nhu cầu của người tiêu dùng cũng ảnh hưởng đáng kể đến thị trường xe máy trong thời gian này.
Cầu thị trường của xe Vision
2.1 Khái quát về cầu thị trường của xe Vision:
Biểu cầu của xe Vision trong 9 quý gần đây:
Cầu phản ánh số lượng hàng hóa hoặc dịch vụ mà người tiêu dùng có nhu cầu và khả năng mua tại các mức giá khác nhau trong một khoảng thời gian nhất định Vì vậy, số lượng xe bán ra chính là số xe mà người tiêu dùng muốn mua và có khả năng chi trả ở mức giá đó.
*Hàm cầu của xe Vision
Khi giá xe là 30,6 triệu VND/xe, lượng cầu là 146.734 xe:
Khi giá xe là 33,9 triệu VND/xe, lượng cầu là 135.672 xe:
Từ (1) và (2) ta có: Q = 249308,91 – Px3352,12 D
*Đồ thị đường cầu: Đường cầu của xe Vision là đường dốc xuống về phía bên phải và có độ dốc âm Độ dốc của đường cầu = 1/QD’(P) = - 1/3352.12
Theo báo cáo mới nhất từ Hiệp hội các nhà sản xuất xe máy Việt Nam (VAMM), tổng số xe máy bán ra trên toàn quốc đạt 1.443.542 xe.
Honda chiếm đến 80% thị phần xe máy tại Việt Nam, cho thấy sự ưa chuộng mạnh mẽ của người tiêu dùng đối với các mẫu xe của hãng Trong số đó, Honda Vision nổi bật với doanh số bán khoảng 500.000 xe mỗi năm, phản ánh nhu cầu cao của thị trường Lượng cầu xe máy thường biến động, đặc biệt tăng mạnh vào quý I và quý IV, thời điểm người dân có nhu cầu mua sắm cao, nhất là vào đầu năm học và dịp Tết.
Tuy không ổn định nhưng không thể phủ nhận nguồn cầu Vision luôn luôn dồi dào, nổi bật hẳn so với các dòng xe cùng phân khúc
Trong ba năm qua, thị trường xe Vision đã trải qua nhiều biến động lớn và luôn thu hút sự quan tâm Nửa đầu năm 2020, dịch Covid-19 đã ảnh hưởng nghiêm trọng đến nhu cầu tiêu dùng, dẫn đến sự sụt giảm mạnh trong lượng cầu Tuy nhiên, xe Vision vẫn duy trì được một lượng cầu ổn định với 498.170 xe tiêu thụ, chiếm 23% tổng lượng xe của liên doanh Đến năm 2021, mặc dù đất nước phải đối mặt với hai đợt dịch Covid lớn và nhiều khó khăn, lượng tiêu thụ xe Vision tiếp tục giảm nhẹ, đạt 490.613 xe, chiếm 24,6% tổng số xe máy bán ra và giảm 7.557 xe so với năm 2020.
Năm 2022, khi dịch Covid được kiểm soát, chính phủ chú trọng vào phát triển kinh tế, giúp cuộc sống người dân trở lại bình thường, dẫn đến sự tăng trưởng mạnh mẽ trong doanh số bán xe Honda Vision Trong 3 quý đầu năm 2022, đã có 434.545 xe Vision được bán ra, tăng 96.657 xe so với cùng kỳ năm 2021 Sự tăng trưởng này phản ánh nhiều yếu tố tác động từ cả nguyên nhân khách quan và chủ quan, tạo ra những biến động lớn trên thị trường xe máy Honda Vision.
2.3 Các yếu tố tác động đến cầu:
Theo quy luật cầu, khi giá xe tăng, lượng cầu về xe giảm và ngược lại, tuy nhiên thực tế cho thấy đôi khi giá giảm nhưng cầu vẫn giảm và ngược lại, như biểu cầu của xe trong năm 2020 và 2021 Một số yếu tố tác động đến cầu bao gồm thu nhập của người tiêu dùng, sở thích và xu hướng thị trường, cũng như giá cả của các sản phẩm thay thế.
Thu nhập của người tiêu dùng
Thu nhập của người tiêu dùng ảnh hưởng trực tiếp đến cầu và khả năng mua sắm Khi thu nhập tăng, nhu cầu và mức sống cũng tăng theo Tuy nhiên, theo Tổng cục Thống kê, thu nhập bình quân đầu người năm 2020 giảm 2% so với năm 2019, xuống còn 4,2945 triệu đồng/tháng do tác động của dịch Covid-19 Sự sụt giảm này dẫn đến nhu cầu mua xe Vision giảm, và người dân chuyển sang lựa chọn những chiếc xe có giá cả hợp lý hơn như Cub và Wave.
Dân số tăng nhanh đã làm gia tăng nhu cầu sở hữu xe, khi mọi người ngày càng coi việc có một chiếc xe là cần thiết cho sự thuận tiện trong di chuyển Trong quý I năm 2022, lượng cầu về xe đạt mức cao nhất trong 9 quý, dẫn đến giá xe tăng từ 3-6,5 triệu VNĐ.
Giá của hàng hoá liên quan
Xăng là mặt hàng thiết yếu cho xe máy, nhưng giá xăng dầu đã tăng kỷ lục do dịch Covid-19 và xung đột ở châu Âu Trong hơn 2 tháng đầu năm 2022, giá xăng liên tục lập những kỷ lục mới, khiến người dân Hà Nội phải xếp hàng dài chờ đợi để mua xăng, thậm chí vào khuya Điều này cho thấy chi phí nhiên liệu là một gánh nặng tài chính lớn đối với người tiêu dùng.
25 h tiêu dùng Đối với xe máy, mức chi mua nhiên liệu tuy có thấp hơn nhưng
Sự tích lũy chi tiêu nhỏ có thể dẫn đến những ảnh hưởng tiêu cực đến tài chính của nhiều gia đình và cá nhân Do đó, ngày càng nhiều người tiêu dùng đang tìm kiếm những dòng xe tiết kiệm nhiên liệu để giảm bớt gánh nặng chi phí.
Bảng giá xăng dầu ngày 11/12/2020
Bảng giá xăng dầu ngày 11/11/2022
Thị hiếu và sở thích của người tiêu dùng:
Nhiều người mong muốn sở hữu một chiếc xe máy để thuận tiện trong việc di chuyển, đồng thời mang lại cảm giác an tâm về tài sản cá nhân và thỏa mãn sở thích sở hữu một chiếc xe đẹp.
Người tiêu dùng dự đoán rằng giá xe sẽ tăng vào năm 2022, do đó nhu cầu về xe Vision sẽ gia tăng vào cuối năm 2021 Giá cả kỳ vọng của người tiêu dùng đóng vai trò quan trọng trong việc ảnh hưởng đến cầu đối với mặt hàng xe này.
Honda tập chung vào 3 chiến lược tiếp thị chính: truyền thông xã hội, truyền hình và truyền thông ngoài trời
Với 1,5 tỉ người dùng Facebook mỗi ngày, 300tr người dùng Instagram và
Với 1 tỷ lượt truy cập YouTube mỗi tháng, sự phát triển mạnh mẽ của mạng xã hội đang trở nên rõ ràng Nhận thấy điều này, Honda đã triển khai các chiến lược marketing online hiệu quả, cho phép người dùng dễ dàng bình luận và chia sẻ thông tin về sản phẩm Đây là một phương pháp tuyệt vời giúp Honda tiếp cận khách hàng và giới thiệu mẫu xe Vision một cách rộng rãi.
Honda đầu tư mạnh mẽ vào tài trợ các chương trình truyền hình lớn và hợp tác với những gương mặt nổi tiếng như Tóc Tiên, Noo Phước Thịnh, và Châu Bùi Điều này đã giúp thương hiệu Vision trở nên quen thuộc và ghi dấu ấn mạnh mẽ trong lòng khán giả truyền hình.
Hình ảnh các đại sứ thương hiệu của Honda Vision
Honda chú trọng đến truyền thông ngoài trời, với sự hiện diện nổi bật của mẫu xe Vision trên các biển quảng cáo tại những khu vực đông đúc và tập trung dân cư Điều này đã tạo ra ấn tượng mạnh mẽ đối với người tiêu dùng Việt Nam.
Biển quảng cáo Honda Vision trên phố
Cung của thị trường xe Vision
3.1 Tình hình thị trường Vision qua các năm
3.1.1 Khả năng cung ứng của Honda Vision
Honda sở hữu 3 nhà máy sản xuất xe máy và một hệ thống bán hàng rộng lớn với 801 cửa hàng ủy nhiệm (HEAD) cùng 3 cửa hàng xe phân khối lớn trên toàn quốc Nhờ đó, Honda đã khẳng định được danh tiếng vững chắc trong ngành sản xuất xe máy, đáp ứng tốt nhu cầu của người dân Việt Nam.
Theo Hiệp hội các Nhà sản xuất Xe máy Việt Nam (VAMM), doanh số của 5 hãng lớn tại Việt Nam trong năm 2020 đạt 2.712.615 chiếc, giảm 16,66% so với năm 2019 Cụ thể, doanh số xe máy của Honda giảm 16,7% Dù vậy, mẫu xe Vision vẫn dẫn đầu về doanh số trong phân khúc xe tay ga và xe máy của Honda Trong tháng 12/2020, Vision bán ra hơn 52.540 chiếc, chiếm 21,2% doanh thu tháng, và tổng doanh số trong năm 2020 đạt 498.170 chiếc, tương đương 23% tổng doanh số xe máy của hãng.
Wave Alpha Vision Xe khác
Tỉ lệ phần trăm doanh thu các mẫu xe của hãng
Năm 2021, mặc dù đối mặt với nhiều thách thức do dịch bệnh và hạn chế đi lại, Vision vẫn ghi nhận doanh số ấn tượng với 62.607 xe, chiếm 24,7% tổng doanh số bán xe máy Trong suốt cả năm, Vision đã cung ứng 490.613 xe, tương đương 24,6% tổng doanh số bán xe máy.
Mặc dù Honda Vision dẫn đầu về doanh số xe máy tại Việt Nam, nhưng trong giai đoạn từ tháng 6 đến tháng 9 năm 2022, mẫu xe này đã gặp phải tình trạng đứt gãy chuỗi cung ứng Sự hạn chế trong nguồn cung không đáp ứng kịp thời nhu cầu thị trường đã khiến giá bán thực tế của Honda Vision bị đẩy lên mức kỷ lục, chênh lệch gần 20 triệu đồng so với giá niêm yết tại các đại lý ủy nhiệm của Honda (HEAD).
Theo đại diện Cục Công nghiệp (Bộ Công Thương), thị trường xe máy, bao gồm xe Vision, đang gặp tình trạng khan hàng và giá tăng cao Nguyên nhân chính là do giá xăng dầu và nguyên vật liệu đầu vào tăng, cùng với việc thiếu chip để sản xuất và lắp ráp xe máy Hiện tại, Việt Nam chưa sản xuất chip mà chủ yếu nhập khẩu từ Trung Quốc, Hàn Quốc và Nhật Bản.
Trong bối cảnh Trung Quốc áp dụng chính sách "Zero COVID", nhiều nhà máy buộc phải sản xuất cầm chừng hoặc đóng cửa, dẫn đến tình trạng thiếu hụt nguồn cung chip nghiêm trọng Diễn biến này đã ảnh hưởng lớn đến các ngành công nghiệp ô tô, điện tử và xe máy trên toàn cầu, gây ra những khó khăn trong chuỗi cung ứng.
Khả năng cung ứng từ tháng 6 – tháng 9
Vào đầu tháng 6, lượng xe máy Vision tại các đại lý đã giảm mạnh, không đủ màu sắc và phiên bản để đáp ứng nhu cầu tăng cao Quá trình sản xuất xe bị hạn chế do nhà máy thiếu linh kiện, dẫn đến số lượng xe Vision phân phối tới các đại lý rất ít, có tháng chỉ vài chiếc Nhiều đại lý thậm chí không có xe để bán, và mỗi khi có xe Vision về, chúng nhanh chóng được tiêu thụ hết.
Xe chủ yếu chỉ còn là mẫu xe trưng bày, khách muốn mua cũng phải đặt cọc trước và chờ đại lý giao xe.
Đến tháng 7, tình trạng cung không đủ cầu dần được cải thiện khi Trung Quốc dỡ bỏ phong tỏa Covid-19 tại Thượng Hải, giúp Honda phục hồi nhập khẩu chip bán dẫn Tuy nhiên, giá xe vẫn tăng mạnh, lên tới 45 - 60 triệu đồng, do nguồn cung cho mẫu Vision tăng nhưng chưa ổn định trong khi nhu cầu thị trường vẫn lớn Đến giữa tháng 8, giá bán các phiên bản giảm từ 10 - 15 triệu đồng nhờ vào nguồn cung linh kiện mới, giúp xe về đại lý nhiều hơn và không còn tình trạng khan hàng như trước Tuy nhiên, nguồn cung dồi dào một phần do sức mua giảm trong tháng Ngâu, khi người tiêu dùng kiêng kỵ mua sắm hàng hóa có giá trị Đến tháng 9, Honda Vision lại tăng giá do không thể đảm bảo nguồn cung, mặc dù hàng hóa đang dần phục hồi Nhu cầu mua xe cho con đi học đại học trong thời điểm này càng cao, dẫn đến việc khách hàng phải chấp nhận mức giá cao hơn và đặt trước xe chờ đến tháng sau mới có hàng.
Nguồn cung xe Vision đã qua sử dụng
Cung không đủ tại các HEADS khiến xe Vision cũ trở thành lựa chọn phổ biến Mặc dù có nhiều dòng xe khác với công năng tương đương và giá cả hợp lý hơn, người tiêu dùng vẫn ưu tiên mua xe Vision đã qua sử dụng.
Thị trường xe cũ đang trở nên sôi động với giá trị của dòng xe này Hiện tại, Honda Vision 2013 được rao bán với mức giá chỉ 12,5 triệu đồng, thu hút sự chú ý của nhiều người tiêu dùng.
Từ năm 2016 đến nay, giá bán của xe Honda Vision thường dao động trên 20 triệu đồng Hiện tại, trên các chợ mạng, chiếc Honda Vision 2017 màu đen nhám có giá khoảng 27,8 triệu đồng, trong khi những chiếc Honda Vision đời 2016 đã chạy gần 15.000 km có giá lên đến 26,5 triệu đồng Ngoài ra, các mẫu Honda Vision từ năm 2018 đến 2021 cũng được rao bán nhiều với mức giá từ 34-47 triệu đồng tùy thuộc vào tình trạng xe Sự giảm cung của mẫu Vision mới đã tạo cơ hội cho các mẫu Vision cũ.
Tỉ lệ phần trăm doanh số xe Vision trong năm 2021 và 2022
3.2 Yếu tố tác động đến cung
Giá xe Vision đã tăng cao, đạt mức hơn 20 triệu đồng so với giá đề xuất, do nhu cầu mua xe Honda, đặc biệt là dòng xe Vision, ngày càng tăng trong khi nguồn cung không đủ do thiếu linh kiện sản xuất Tình trạng này khiến giá xe Vision tiếp tục leo thang, và người tiêu dùng dù có đủ tiền cũng phải đặt trước mới có thể sở hữu Một trong những yếu tố ảnh hưởng đến nguồn cung xe Vision là tác động của dịch Covid.
Đại dịch Covid-19 đã gây ra nhiều hệ quả nghiêm trọng cho các ngành sản xuất, trong đó có sản xuất xe máy Để kiểm soát sự lây lan, Trung Quốc đã thực hiện chiến dịch Zero-COVID, khác với các quốc gia khác đang sống chung với dịch Chính sách này dẫn đến nhiều đợt phong tỏa kéo dài tại các thành phố lớn, gây gián đoạn chuỗi sản xuất và cung ứng hàng hóa không chỉ ở Bắc Kinh mà còn trên toàn cầu, bao gồm cả Việt Nam.
Trung Quốc đóng vai trò là xưởng sản xuất hàng đầu thế giới và là nguồn cung cấp nguyên vật liệu lớn nhất cho Việt Nam, với hơn 33% tổng nhập khẩu hàng hóa từ Trung Quốc vào năm 2021 Việc thực hiện chính sách Zero-COVID đã gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến nguồn cung nguyên liệu sản xuất xe Vision tại Việt Nam Các nhà máy trong nước không thể tự sản xuất chip và các bộ phận thiết yếu khác, dẫn đến việc phụ thuộc vào nguồn cung từ các quốc gia như Trung Quốc, Hàn Quốc và Nhật Bản.
Dịch Covid-19 đã khiến thị trường sản xuất toàn cầu, đặc biệt là ngành xe máy, bị đóng băng, dẫn đến tình trạng thiếu hụt nguồn cung trong một thời gian dài.
Giá cả của thị trường xe Vision
Trong vòng 3 năm qua, giá xe đã trải qua nhiều biến động, thường xuyên tăng giảm không ổn định Hầu hết các mẫu xe hiện có giá cao hơn mức giá đề xuất của nhà sản xuất, trong khi giá đề xuất vẫn giữ nguyên ở mức 29,990,000.
Giá xe thường tăng nhẹ vào cuối năm và sau đó giảm dần về mức ổn định Năm 2022, giá xe bất ngờ tăng mạnh, có lúc chênh lệch lên tới hàng chục triệu đồng, tạo ra làn sóng chấn động thị trường xe máy Việt Nam Bài viết sẽ phân tích nguyên nhân dẫn đến sự bùng nổ giá này.
4.2 Phân tích giá cả của Vision trong từng giai đoạn : Đối với năm 2020, 2021: Đây là khoảng thời gian giá xe Vision khá bình ổn, xe vẫn chiếm trọn vị trí dẫn đầu của các dòng xe tay ga trong tầm giá của các hãng xe cùng cạnh tranh khác như Suziki, Sym, Yamaha,… nổi bật với thiết kế hiện đại thời trang rất được lòng phái nữ, cùng với các công nghệ tiên tiến đem đến sự thoải mái và tiện lợi cho người sử dụng
Hệ thống smartkey tiện lợi, không gian cốp xe rộng rãi, cùng với hệ thống phun xăng điện tử giúp tiết kiệm nhiên liệu hiệu quả, và các chi tiết được gia công chắc chắn, tạo nên một chiếc xe hoàn hảo cho người sử dụng.
Lượng cầu của xe Vision luôn ổn định và dồi dào, không bao giờ rơi vào tình trạng sụt giá Đặc biệt, vào cuối năm, nhu cầu mua sắm tăng cao, khiến lượng cầu của Vision gia tăng mạnh mẽ Những yếu tố như giá vận chuyển, giá linh kiện và chính sách thuế của chính phủ cũng góp phần làm giá Vision tăng từ 1 đến 3 triệu đồng Vào năm 2022, giá xe Vision tăng đột ngột, với chênh lệch lớn giữa giá bán tại các đại lý và mức giá do nhà sản xuất đề ra, trong khi lượng cầu vẫn tương tự như các năm trước Vậy nguyên nhân nào dẫn đến sự bùng nổ giá cả này?
Có hai lí do chính ở cả hai bên người sử dụng và người sản xuất dẫn đến sự tăng giá:
*Những thông báo về nguy cơ cung của hãng xe:
Vào đầu năm 2022, Honda Việt Nam thông báo về tình trạng thiếu hụt linh kiện sản xuất, dẫn đến khan hàng của mẫu xe Vision trong tương lai Điều này đã khiến người tiêu dùng đổ xô đi mua xe Đồng thời, hãng cũng cho biết sẽ hạn chế nguồn cung xe ga sản xuất trong nước do thiếu nguyên liệu đầu vào, khiến lượng xe ga về đại lý trở nên khan hiếm.
Trích dẫn : Nguyên văn thông cáo:
Công ty Honda Việt Nam (HVN) đã thông báo rằng chuỗi cung ứng toàn cầu đang gặp nhiều khó khăn, ảnh hưởng nghiêm trọng đến tình trạng sẵn có của một số mẫu xe tay ga trong nước Sự biến động của nền kinh tế và chính trị thế giới, cùng với các chính sách kiểm soát Covid-19 nghiêm ngặt tại các thị trường xuất khẩu, đã dẫn đến gián đoạn trong chuỗi cung ứng Điều này đã tác động đến quá trình sản xuất và cung cấp sản phẩm của nhiều ngành hàng, bao gồm cả ngành Ô tô và Xe máy, và HVN cũng không phải là một ngoại lệ tại Việt Nam.
Trước thực trạng này, chúng tôi xin được thông báo về khả năng cung cấp hạn chế đối với một số mẫu xe tay ga sản xuất nội địa
Chúng tôi đang nỗ lực triển khai nhiều giải pháp nhằm khắc phục tình trạng gián đoạn chuỗi cung ứng, đồng thời cố gắng đáp ứng tốt nhất nhu cầu của thị trường.
Chúng tôi hy vọng nhận được sự thông cảm và ủng hộ của Quý khách hàng trong tình hình hiện nay.”
Trước thông báo từ Honda và sự không chắc chắn về lượng hàng từ một số đại lý xe Vision, nhân viên bán hàng đã ngừng nhận cọc từ khách hàng Điều này khiến người tiêu dùng lo lắng về tình trạng khan hiếm xe sẽ kéo dài, dẫn đến mong muốn mua xe càng sớm càng tốt.
Xu hướng này đã mở ra cơ hội cho các đại lý tăng giá xe, với lý do rằng người tiêu dùng có thể nhận xe nhanh chóng mà không phải chờ đợi lâu.
Trích dẫn : Nhân viên bán hàng đại lý Honda Hồng Hạnh, đường Lê Đức Thọ,
Hà Nội thông báo rằng hiện tại không có xe Honda Vision sẵn có, khách hàng cần đặt trước để mua Dự kiến, xe sẽ về vào tuần sau và giá cả sẽ thay đổi theo từng thời điểm, tùy thuộc vào số lượng xe có tại đại lý.
Tình trạng: Cung bị trì trệ, thị trường cầu nhiều hơn cung.
*Sự tăng giá từ các đại lý đảm bảo sự vận hành:
Khi nguồn cung trở nên khan hiếm, chi phí duy trì cửa hàng như thuế, chi phí mặt bằng và chi phí vận chuyển sẽ bị ảnh hưởng, dẫn đến việc các đại lý phải tăng giá bán so với mức giá đề xuất của hãng.
Trích dẫn: Quản lý một đại lý Honda HEAD ở Hà Nội chia sẻ:
Tình trạng tăng giá xe hiện nay xuất phát từ sự mất cân bằng giữa cung và cầu Các nhà sản xuất và đại lý phân phối không mong muốn điều này, nhưng do thiếu linh kiện sản xuất, nguồn cung xe đã giảm, trong khi nhu cầu của người tiêu dùng vẫn ổn định Điều này dẫn đến việc giá xe tăng cao là một xu hướng dễ hiểu Trước đây, khi nguồn cung dồi dào, các đại lý thường phải khuyến mại và giảm giá để kích thích nhu cầu.
Các kết luận và phát hiện qua vấn đề nghiên cứu
5.1 Ưu điểm của dòng xe Vision:
Xe Vision có thiết kế mềm mại và sang trọng, phù hợp với cả nam và nữ, thể hiện sự tinh tế mà Honda luôn duy trì trong từng sản phẩm Đặc biệt, động cơ hiện đại của xe được tối ưu hóa để tiết kiệm nhiên liệu một cách tối đa.
Khả năng vận hành êm ái, thích hợp cho nhiều địa hình phức tạp khác nhau.
Trang bị tính năng vượt trội, khóa smartkey theo trend giúp cho chủ sở hữu thuận tiện và chống trộm hiệu quả
Dòng xe Vision, mặc dù được xếp vào phân khúc "giá rẻ", nhưng lại mang đến nhiều tiện ích vượt trội, trở thành lựa chọn tối ưu cho nhiều đối tượng người dùng Chính nhờ những ưu điểm này mà Vision đã trở thành mẫu xe ga bán chạy nhất tại Việt Nam.
5.2 Nhược điểm của dòng xe Vision:
Mặc dù là dòng xe đang được ưa chuộng nhất nhì hiện nay, tuy nhiên, xe Vision
2022 vẫn còn đang mắc phải nhiều hạn chế nhất định:
Thiết kế cho người dùng cảm giác “hỗn tạp” từ nhiều dòng xe khác nhau như SH, PCX, Wave RS,…
Tay ga hơi thô, cứng, gây bất tiện khi điều khiển xe.
5.3 Khó khăn/hạn chế của xe Vision:
Xe Vision của Honda là mẫu xe ga bán chạy nhất tại Việt Nam, nhưng vẫn tồn tại một số hạn chế về thiết kế, động cơ và đặc biệt là giá cả khi so với các đối thủ trong cùng phân khúc.
SYM Fancy Vison Động cơ Blue Core
Thiết kế Thời trang, nhỏ gọn Đường cong mềm mại
Thanh thoát, thanh lịch Tiêu thụ nhiên liệu
1,87l/100km 2,5l/100km 1,96l/km 1,7l/100km 1,88l/100km
5.4 Các phát hiện qua nghiên cứu:
Sau đại dịch, đời sống người dân dần trở lại bình thường, dẫn đến việc cung cấp linh kiện hoạt động hiệu quả hơn Do đó, nhu cầu về xe máy Vision đã tăng mạnh, với mức tăng 74.405 xe từ quý III đến quý IV năm 2021 và tăng thêm 2.268 xe từ quý IV/2021 đến quý I/2022.
Nguồn cung cần được duy trì ổn định và sản xuất thêm để đáp ứng nhu cầu thị trường, đặc biệt trong bối cảnh giá xăng hiện nay đang thiếu ổn định.
Việc vận chuyển thiết bị sản xuất và di chuyển hàng ngày bằng xe máy của người dân đang gặp phải gián đoạn Sự tăng giá xăng khiến nhiều người lo lắng, trong khi tình trạng thiếu xăng dầu gây mất thời gian khi đi đổ xăng.
Hiện nay, với sự đa dạng của các hãng xe và loại xe trên thị trường, nếu nguồn cung xe Vision không đáp ứng kịp thời nhu cầu, rất có thể hãng sẽ mất khách hàng và dẫn đến giảm lợi nhuận.
MỘT SỐ KẾT LUẬN RÚT RA
Những điều cần phát huy trong thị trường hiện nay
Thị trường xe tay ga giá rẻ, đặc biệt là mẫu xe Honda Vision, đang nhắm đến phân khúc phụ nữ Việt Nam với thiết kế nhỏ gọn và màu sắc đa dạng Tình hình thị trường đã ổn định hơn, giảm thiểu hiện tượng "cháy hàng" và khan hiếm nguồn cung, giá xe cũng trở nên hợp lý hơn Người tiêu dùng không còn phải lo lắng về việc không có xe để mua hay giá cao khi mua mới, đồng thời quyền lợi của họ được đảm bảo nhờ sự quản lý chặt chẽ của nhà nước về chất lượng xe và tính minh bạch trong hoạt động kinh doanh của các cửa hàng.
Xu hướng phát triển hiện tại đang thúc đẩy sự xuất hiện của nhiều doanh nghiệp mới trong ngành sản xuất xe máy Sự gia tăng này buộc các doanh nghiệp phải tìm kiếm giải pháp để cải thiện chất lượng, mẫu mã và quảng bá sản phẩm, từ đó nâng cao năng lực cạnh tranh Điều này góp phần làm cho thị trường xe máy, đặc biệt là các mẫu xe như Honda Vision, trở nên sôi động với nhiều mẫu mã và tính năng mới được cải tiến.
Những hạn chế còn tồn tại
Mặc dù Honda Vision đã đạt được thành công lớn trên thị trường xe máy, nhưng vẫn còn tồn tại một số hạn chế trong việc cung cấp và kinh doanh các sản phẩm xe Honda Vision.
Cơ sở hạ tầng Việt Nam hiện đang thiếu thốn và chưa đủ khả năng kiểm soát nguồn nguyên liệu cùng các linh kiện, dẫn đến tình trạng đứt gãy trong chuỗi cung ứng, trong khi nhu cầu thị trường đang gia tăng mạnh mẽ.
Nhu cầu tăng cao trong khi nguồn cung xe máy Honda Vision khan hiếm đã khiến nhiều cửa hàng kinh doanh đội giá bán lên mức cao hơn giá đề xuất, gây bức xúc và khó chịu cho người tiêu dùng.
- Nguồn cung nguyên vật liệu chưa đảm bảo phụ thuộc vào các nước khác dẫn đến có những khó khăn trong việc sản xuất xe máy Honda Vision.
Thị trường xe Honda Vision hiện đang đối mặt với sự cạnh tranh không công bằng, khi chỉ một số doanh nghiệp được phép nhập khẩu và phân phối sản phẩm, dẫn đến tình trạng độc quyền và giá xe tăng cao Hơn nữa, nhiều cửa hàng không chịu bán hàng ra thị trường, khiến cho xe Vision ngày càng khan hiếm Đồng thời, các hãng xe khác cũng đang nỗ lực gia tăng tính cạnh tranh bằng cách giới thiệu nhiều mẫu xe đa dạng về màu sắc và thiết kế tinh tế với giá thành hợp lý.
Giải pháp và kiến nghị
Quản lý nhà nước đóng vai trò quan trọng trong hoạt động kinh tế, đặc biệt là trong thị trường xe máy Honda Vision, một sản phẩm thiết yếu trong ngành sản xuất phương tiện Cần có các phương án dự phòng và kế hoạch phát triển thị trường ngắn hạn và dài hạn để giảm thiểu rủi ro về nguồn cung Chính phủ cần áp dụng các chính sách khuyến khích để tạo ra môi trường cạnh tranh lành mạnh, nâng cao tính năng động và chất lượng quản lý của các doanh nghiệp Sự phát triển nhanh chóng của kinh tế thị trường phụ thuộc vào cạnh tranh, do đó, cần kiểm tra việc thực thi luật Cạnh tranh và phân tích tình hình cạnh tranh trong ngành xe máy, đặc biệt là xe Honda Vision, nhằm xác định các rào cản cản trở việc tạo lập môi trường cạnh tranh công bằng.
Một môi trường cạnh tranh lành mạnh, với việc xoá bỏ độc quyền, sẽ tạo điều kiện cho việc xây dựng các luật lệ bảo vệ quyền lợi của người dân trong việc tiếp cận thông tin và đóng góp ý kiến Điều này đặc biệt quan trọng trong lĩnh vực thị trường xe, nơi có ảnh hưởng sâu sắc đến đời sống của nhân dân Đảm bảo sự công bằng trong thị trường sẽ giúp người dân yên tâm hơn khi thực hiện các giao dịch mua bán.
Nhà sản xuất cần thay đổi tầm nhìn dài hạn và từ bỏ tâm lý phụ thuộc vào người tiêu dùng Họ nên đẩy mạnh năng suất, tập trung vào đổi mới công nghệ và xây dựng cơ sở hạ tầng công nghệ Việc chuyển dịch từ lao động sản xuất đơn giản sang lao động phức tạp dựa vào công nghệ là cần thiết Đồng thời, nhà sản xuất cần nghiên cứu và áp dụng các biện pháp để làm chủ nguồn cung, tránh đứt gãy nguồn cung ảnh hưởng đến thị trường Việc đưa công nghệ cao vào quy trình sản xuất, làm chủ nguồn nguyên liệu và thay thế các phương pháp lạc hậu bằng những cải tiến mới sẽ giúp giảm chi phí sản xuất và nâng cao chất lượng sản phẩm, từ đó giảm giá thành xe.
Trong những năm gần đây, ngành công nghiệp xe máy Việt Nam đã phát triển mạnh mẽ, với nhiều doanh nghiệp đạt thành công nhờ chiến lược đúng đắn Đặc biệt, công ty Honda VN và mẫu xe Honda Vision đã ghi nhận thành công lớn tại thị trường Việt Nam Dự đoán rằng Vision 2022 sẽ tiếp tục dẫn đầu doanh số cả trong nước và quốc tế.
Qua phân tích xe Honda Vision, chúng ta nhận thấy mối quan hệ giữa cung, cầu và giá cả thị trường Mối quan hệ này thuận đối với lượng cung và nghịch đối với lượng cầu Tuy nhiên, sự chính xác của mối quan hệ này phụ thuộc vào nhiều yếu tố và điều kiện, do đó việc giữ cho các yếu tố này không đổi là điều khó khăn.
Thị trường xe máy là một lĩnh vực phức tạp, chịu ảnh hưởng từ nhiều yếu tố vi mô và vĩ mô, đồng thời cũng tác động đến nền kinh tế toàn cầu Để tạo ra một môi trường cạnh tranh lành mạnh, doanh nghiệp và nhà nước cần phối hợp chặt chẽ Người tiêu dùng cũng nên trang bị kiến thức cơ bản về thị trường xe máy để tránh những rủi ro do thiếu hiểu biết.