Mục tiêu nghiên cứu của đề tài
Bài viết này tập trung vào việc phân tích tình hình tài chính của công ty TNHH Công nghệ 3D Bất động sản VNi trong giai đoạn 2019 - 2021, đồng thời đánh giá hiệu quả hoạt động kinh doanh của công ty trong cùng khoảng thời gian Ngoài ra, bài viết cũng đề xuất các giải pháp hợp lý nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng vốn của công ty TNHH Công nghệ 3D Bất động sản VNi, giúp công ty phát triển bền vững hơn trong tương lai.
Thu thập tài liệu lý luận về tài chính doanh nghiệp từ các nghiên cứu, sách, báo mạng chuyên ngành kinh tế, tài chính ngân hàng và văn bản pháp luật Đồng thời, thu thập số liệu tài chính và thông tin qua các bài báo, báo cáo tài chính và báo cáo thường niên của công ty từ năm 2019 đến năm 2021.
Bài viết này tóm tắt và trình bày các thông tin, số liệu thu thập được nhằm phân tích mối liên hệ và ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh của công ty TNHH Công nghệ 3D Bất động sản Vni Qua đó, chúng tôi thực hiện ước lượng và đánh giá các khía cạnh quan trọng trong hoạt động kinh doanh của công ty.
Dựa trên dữ liệu thu thập từ năm 2019 đến 2021, bài viết phân tích và so sánh hiệu suất của công ty với các đối thủ trong ngành Qua đó, xác định điểm mạnh, điểm yếu và khả năng cạnh tranh của công ty trong thị trường.
Kết cấu đề tài
Ngoài phần mở đầu và kết luận, nội dung khóa luận gồm có 3 chương:
-Chương 1: Cơ sở lý luận về phân tích tình hình tài chính doanh nghiệp
- Chương 2: Phân tích hiệu quả hoạt động tài chính của công ty TNHH công nghệ 3D Bất Động sản VNi giai đoạn 2019-2021
- Chương 3: Giải pháp nâng cao hiệu quả hoạt động tài chính đối với công ty TNHH công nghệ 3D Bất động sản VNi
CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ PHÂN TÍCH TÌNH HÌNH TÀI CHÍNH DOANH NGHIỆP
Tổng quan về phân tích tài chính doanh nghiệp
1.1.1.Khái niệm phân tích tài chính doanh nghiệp :
Phân tích tài chính doanh nghiệp là quá trình sử dụng các phương pháp khoa học để đánh giá tình hình tài chính của doanh nghiệp Điều này giúp các bên liên quan hiểu rõ thực trạng và tiềm lực tài chính, đồng thời dự đoán chính xác các chỉ tiêu tài chính trong tương lai và rủi ro có thể gặp phải Qua đó, các đối tượng có thể đưa ra quyết định phù hợp với lợi ích của mình.
Trong mối quan hệ kinh tế, giá trị được thể hiện qua sự vận động và tạo lập nguồn tài chính liên quan đến hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp, phản ánh tình hình tài chính và hoạt động của doanh nghiệp trên các báo cáo tài chính Việc thu thập và xử lý thông tin từ các báo cáo tài chính và tài liệu liên quan giúp cung cấp cái nhìn tổng quan về bức tranh tài chính, đồng thời đưa ra dự báo về tình hình tài chính và rủi ro mà doanh nghiệp có thể gặp phải, từ đó hỗ trợ các bên liên quan trong việc đưa ra lựa chọn phù hợp với nghĩa vụ và lợi ích của họ.
1.1.2 Ý nghĩa phân tích tài chính doanh nghiệp :
Nhu cầu về thông tin tài chính doanh nghiệp rất đa dạng, với nhiều đối tượng quan tâm và sử dụng thông tin này theo các góc độ và mục tiêu khác nhau Do đó, hoạt động phân tích tài chính cần được thực hiện bằng nhiều phương pháp khác nhau để đáp ứng yêu cầu của người sử dụng.
7 đáp ứng nhu cầu cho từng đối tượng Chính điều này tạo điều kiện thuận lợi cho phân tích tài chính mở rộng và ngày càng phát triển
Các đối tượng quan tâm đến tình hình tài chính doanh nghiệp:
- Các cổ đông hiện tại và tương lai
- Khách hàng và nhà cung cấp
- Người lao động trong doanh nghiệp
- Các nhà phân tích tài chính
Hoạt động phân tích tài chính hướng đến từng đối tượng với các mục đích và ý nghĩa khác nhau , cụ thể :
Đối với nhà quản lý :
Là người quản lý doanh nghiệp, nhà quản lý cần nắm vững tình hình tài chính để đưa ra quyết định đúng đắn Việc thu thập thông tin đa dạng là cần thiết để đáp ứng các mục tiêu khác nhau của doanh nghiệp.
Đảm bảo rằng các quyết định của ban giám đốc phải phù hợp với tình hình thực tế của doanh nghiệp, bao gồm các quyết định liên quan đến đầu tư mở rộng sản xuất kinh doanh, huy động và sử dụng vốn, cũng như phân phối lợi nhuận.
-Là căn cứ cho các hoạt động kiểm tra , giám sát và quản trị doanh nghiệp
Cung cấp những thông tin cơ sở dự đoán tình hình tài chính doanh nghiệp
Đối với nhà đầu tư :
Các nhà đầu tư là những người cung cấp vốn cho doanh nghiệp và cùng chia sẻ rủi ro cũng như lợi nhuận Họ quan tâm đến thu nhập trên cổ phần, giá trị thặng dư và rủi ro kinh doanh Để đưa ra quyết định đầu tư, nhà đầu tư cần nắm rõ thông tin tài chính của doanh nghiệp, vì vậy phân tích tài chính đóng vai trò quan trọng trong việc ước tính giá trị doanh nghiệp, dự đoán giá cổ phiếu, và đánh giá chính sách phân phối lợi nhuận thông qua nghiên cứu báo cáo tài chính, phân tích rủi ro và khả năng sinh lời.
Đối với ngân hàng và nhà cung cấp tín dụng :
Ngân hàng và nhà cung cấp tín dụng đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp vốn cho doanh nghiệp để phục vụ hoạt động sản xuất kinh doanh Khi cho vay, các nhà cung cấp tín dụng cần đánh giá khả năng hoàn trả khoản vay của doanh nghiệp, tập trung vào khả năng sinh lời và khả năng thanh toán của họ.
Thông qua phân tích tài chính, doanh nghiệp có thể hiểu rõ cơ cấu tài sản và nguồn vốn, đồng thời so sánh từng loại tài sản với nợ phải trả theo từng kỳ hạn Điều này giúp xác định khả năng thanh toán của doanh nghiệp và đưa ra quyết định về việc có nên cho vay hay không.
Ngân hàng và các nhà cung cấp tín dụng chú trọng đến vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp như một nguồn đảm bảo trong trường hợp doanh nghiệp không thanh toán nợ hoặc phá sản Khi phát hiện dấu hiệu kém khả quan về khả năng thanh toán hoặc sinh lời, các nhà tín dụng có thể từ chối hoặc hạn chế cấp tín dụng Đối với từng khoản vay ngắn hạn và dài hạn, có những phương pháp đánh giá khác nhau.
Nhà cung cấp đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp vật tư hàng hóa cho doanh nghiệp qua nhiều hình thức như trả chậm và trả góp Họ cần đánh giá khả năng thanh toán của doanh nghiệp để xây dựng các chính sách bán hàng hợp lý, bao gồm việc quyết định có nên áp dụng hình thức bán hàng trả chậm hay không Ngoài ra, việc xác định quy mô tín dụng thương mại và thời hạn cấp tín dụng cũng rất quan trọng để đảm bảo sự ổn định trong mối quan hệ thương mại.
Người lao động trong doanh nghiệp là lực lượng chủ chốt thực hiện các hoạt động sản xuất kinh doanh, họ đóng góp sức lao động và nhận lại thu nhập từ lương, thưởng và cổ tức Thu nhập của họ phụ thuộc vào kết quả kinh doanh của doanh nghiệp, vì vậy phân tích tài chính giúp người lao động có định hướng nghề nghiệp ổn định và yên tâm cống hiến Đối với các cơ quan quản lý nhà nước như cơ quan thuế, thống kê và nhà hoạch định chính sách, thông tin kinh tế tài chính từ doanh nghiệp là cần thiết để phân tích và kiểm tra hoạt động sản xuất kinh doanh, từ đó xây dựng kế hoạch quản lý kinh tế vĩ mô và điều chỉnh các chính sách kinh tế, tài chính cho phù hợp Tóm lại, phân tích tài chính doanh nghiệp là công cụ quan trọng để xác định giá trị kinh tế, đánh giá điểm mạnh, điểm yếu của doanh nghiệp, giúp các bên liên quan đưa ra quyết định phù hợp với mục tiêu của họ.
Nội dung phân tích tài chính doanh nghiệp
Phân tích tài chính là một quá trình đa dạng, bao gồm nhiều khía cạnh khác nhau tùy thuộc vào mục tiêu cụ thể Trong bối cảnh phân tích tài chính doanh nghiệp, các nhà phân tích thường tập trung vào những vấn đề quan trọng như hiệu suất tài chính, khả năng sinh lời, và tình hình dòng tiền.
1.2.1 Đánh giả khải quát tình hình tài chính
Đánh giá khái quát tình hình tài chính của doanh nghiệp nhằm xác định thực trạng và sức mạnh tài chính, giúp các nhà quản lý nhận diện mức độ độc lập tài chính và những khó khăn hiện tại, đặc biệt trong lĩnh vực thanh toán Quá trình này dựa trên dữ liệu tài chính quá khứ và hiện tại để tính toán các chỉ tiêu phản ánh an ninh tài chính Đánh giá chính xác và toàn diện sẽ hỗ trợ các quyết định đầu tư, hợp tác, mua bán và cho vay, từ đó nâng cao năng lực tài chính, năng lực kinh doanh và khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp Mục tiêu cuối cùng là giúp các nhà quản lý có cái nhìn đúng đắn về vị trí hiện tại và định hướng phát triển trong tương lai.
-Hệ thống đánh giá chỉ tiêu đánh giá khái quát tình hình tài chính:
Khi đánh giá tình hình tài chính , các nhà phân tích tài chính thường chỉ dừng lại ở một số nội dung mang tính chất tổng hợp , khái quát những
Tình hình tài chính của doanh nghiệp có 11 nét chung quan trọng, bao gồm quy mô nguồn vốn, khả năng huy động vốn, mức độ độc lập tài chính, khả năng thanh toán và khả năng sinh lời cơ bản Những yếu tố này không chỉ phản ánh sức khỏe tài chính mà còn ảnh hưởng đến khả năng phát triển bền vững của doanh nghiệp trong thị trường cạnh tranh.
Dưới đây là một số chỉ tiêu :
Hệ số tự tài trợ
Hệ số khả năng thanh toán tổng quát
Hệ số khả năng thanh toán nhanh
Hệ số khả năng chi trả
Tỷ suất sinh lời trên tổng tài sản ( ROA )
Tỷ suất sinh lời trên vốn chủ sở hữu ( ROE )
1.2.2 Phân tích cơ cấu và sự biến động của tài sản, nguồn vốn :
-Phân tích cơ cấu và sự biến động của Tài sản:
Các doanh nghiệp cần tổ chức và huy động vốn cho hoạt động sản xuất kinh doanh, đồng thời phải sử dụng số vốn đó một cách hợp lý và hiệu quả Việc sử dụng vốn hiệu quả không chỉ giúp tiết kiệm chi phí huy động mà còn bảo toàn số vốn đã huy động Để đánh giá hiệu quả sử dụng vốn, cần phân tích xem số vốn huy động được đầu tư vào lĩnh vực kinh doanh nào và quy mô, tỷ trọng của nó ra sao Phân tích cơ cấu tài sản là bước quan trọng đầu tiên, giúp các nhà quản lý nắm bắt tình hình đầu tư và xác định xem việc sử dụng vốn có phù hợp với mục tiêu kinh doanh của doanh nghiệp hay không.
Phân tích cơ cấu tài sản doanh nghiệp bao gồm việc tính toán và so sánh sự biến động giữa kỳ phân tích và kỳ gốc, nhằm xác định tỷ trọng của từng bộ phận tài sản trong tổng tài sản.
Việc phân tích sự biến động tỷ trọng của các bộ phận tài sản trong tổng tài sản giữa kỳ phân tích và kỳ gốc giúp nhà quản lý đánh giá tình hình phân bổ vốn Tuy nhiên, để hiểu rõ hơn về các yếu tố tác động đến sự thay đổi cơ cấu tài sản, cần kết hợp phân tích ngang, so sánh sự biến động giữa kỳ phân tích và kỳ gốc cả về số tuyệt đối và tương đối theo từng loại tài sản Điều này giúp xác định chính xác tình hình sử dụng vốn và mức độ ảnh hưởng của các yếu tố đến cơ cấu tài sản của doanh nghiệp.
Khi phân tích tài sản, các nhà phân tích không chỉ so sánh sự biến động tổng số tài sản và từng loại tài sản như tài sản ngắn hạn, tài sản dài hạn, tiền và các khoản tương đương tiền, mà còn cần xem xét tỷ trọng của từng loại tài sản trong tổng số và xu hướng biến động theo thời gian Việc đánh giá này phải dựa trên tính chất kinh doanh và tình hình biến động của từng bộ phận Ngoài ra, có thể so sánh tỷ trọng của từng bộ phận tài sản qua nhiều năm và so với cơ cấu chung của ngành để đưa ra đánh giá chính xác hơn.
Để thực hiện hoạt động kinh doanh hiệu quả, doanh nghiệp cần phân tích cơ cấu và sự biến động của nguồn vốn Việc xác định nhu cầu đầu tư, tổ chức và huy động vốn là rất quan trọng để đảm bảo sự phát triển bền vững.
Doanh nghiệp có thể huy động vốn từ nhiều nguồn khác nhau, chủ yếu là vốn chủ sở hữu và nợ phải trả Vốn chủ sở hữu bao gồm số vốn mà các chủ sở hữu và nhà đầu tư đóng góp ban đầu cùng với các khoản bổ sung trong quá trình kinh doanh Ngoài ra, vốn chủ sở hữu còn bao gồm các khoản phát sinh như chênh lệch tỷ giá hối đoái, chênh lệch đánh giá lại tài sản, lợi nhuận sau thuế chưa phân phối và các quỹ doanh nghiệp Đặc biệt, vốn chủ sở hữu không phải là nợ, do đó doanh nghiệp không có nghĩa vụ cam kết thanh toán.
Nợ phải trả là số vốn mà doanh nghiệp chiếm dụng trong quá trình hoạt động kinh doanh và có trách nhiệm thanh toán Nợ phải trả được phân loại thành nhiều loại khác nhau, trong đó phổ biến nhất là phân theo thời hạn thanh toán Cụ thể, nợ phải trả được chia thành nợ phải trả ngắn hạn, tức là các khoản nợ phải thanh toán trong vòng một năm hoặc một chu kỳ kinh doanh, và nợ phải trả dài hạn, là các khoản nợ phải thanh toán sau một năm hoặc một chu kỳ kinh doanh.
Doanh nghiệp cần xác định rõ số vốn cần huy động, nguồn huy động, thời gian và chi phí liên quan để vừa đáp ứng nhu cầu kinh doanh, vừa tiết kiệm chi phí huy động và sử dụng vốn, đồng thời bảo đảm an ninh tài chính Phân tích cơ cấu nguồn vốn giúp các nhà quản lý hiểu rõ trách nhiệm của doanh nghiệp đối với các nhà cho vay, nhà cung cấp, người lao động và ngân sách, từ đó nắm bắt được cơ cấu vốn huy động và tài sản tài trợ bằng nguồn vốn của họ.
14 vốn , các nhà quản lý cũng nắm được mức độ độc lập về tài chính cũng như xu hướng biến động của cơ cấu nguồn vốn huy động
Phân tích cơ cấu nguồn vốn được thực hiện tương tự như phân tích cơ cấu tài sản Các nhà phân tích cần tính toán và so sánh sự biến động tỷ trọng của từng bộ phận nguồn vốn giữa kỳ phân tích và kỳ gốc trong tổng nguồn vốn.
Việc phân tích tỷ trọng của từng bộ phận nguồn vốn trong tổng số nguồn vốn giữa kỳ phân tích và kỳ gốc giúp các nhà quản lý hiểu rõ cơ cấu vốn huy động Tuy nhiên, điều này không cung cấp thông tin về các yếu tố ảnh hưởng đến sự thay đổi cơ cấu nguồn vốn Do đó, để có cái nhìn chính xác về tình hình huy động vốn, các nhà phân tích cần kết hợp phân tích ngang, so sánh sự biến động giữa kỳ phân tích và kỳ gốc, cả về số tuyệt đối và số tương đối, trên tổng số nguồn vốn cũng như theo từng loại nguồn vốn.
Các nhà phân tích cần so sánh sự biến động tổng số nguồn vốn và từng loại nguồn vốn (vốn chủ sở hữu, nợ phải trả) giữa kỳ phân tích và kỳ gốc Họ cũng phải xem xét tỷ trọng của từng loại nguồn vốn trong tổng số và xu hướng biến động theo thời gian để đánh giá mức độ hợp lý và an ninh tài chính trong huy động vốn của doanh nghiệp Việc đánh giá này cần dựa trên tình hình biến động của từng bộ phận vốn huy động và hiệu quả kinh doanh trong từng giai đoạn Nếu có điều kiện, có thể so sánh tỷ trọng của từng bộ phận nguồn vốn qua các năm và với cơ cấu chung của ngành để có cái nhìn tổng quan hơn.
1.2.3 Phân tích tình hình công nợ và khả năng thanh toán :
Phân tích tình hình thanh toán và khả năng thanh toán của doanh nghiệp giúp các nhà phân tích đánh giá chất lượng và hiệu quả hoạt động tài chính Qua đó, họ có thể nắm bắt việc chấp hành kỷ luật thanh toán, đánh giá sức mạnh tài chính hiện tại và tương lai, cũng như dự đoán tiềm lực thanh toán và an ninh tài chính của doanh nghiệp.
Phân tích tình thình thanh toán:
Phương pháp phân tích tài chính doanh nghiệp
Phương pháp phân tích so sánh là cách đánh giá một chỉ tiêu thông qua việc đối chiếu với một chỉ tiêu gốc Phương pháp này thường được áp dụng trong phân tích để chỉ ra xu hướng và mức độ biến động của chỉ tiêu Để đảm bảo tính chính xác của việc so sánh, cần lưu ý đến các điều kiện so sánh, xác định chỉ tiêu gốc và áp dụng kỹ thuật so sánh hợp lý.
Phải đảm bảo có ít nhất hai đại lượng
Các đại lượng phải đồng nhất về nội du so sánh, thời gian và đơn vị tính các chỉ tiêu kinh tế, về phương pháp
-Tùy thuộc vào mục đích của phân tích mà có thể có cách chọn kỳ gốc tương ứng , cụ thể :
Khi phân tích xu hướng biến động và tốc độ phát triển của chỉ tiêu, kỳ gốc được xác định là giá trị của chỉ tiêu ở kỳ trước hoặc các kỳ trước.
Khi đánh giá tình hình thực hiện nhiệm vụ , mục tiêu thì kỳ gốc là trị số kế hoạch của chỉ tiêu phân tích
- Kỹ thuật so sánh: sử dụng so sánh bằng số tuyệt đối , số tương đối và so sánh với số bình quân
Phương pháp này chia nhỏ quá trình và kết quả chung thành các bộ phận khác nhau, giúp nhận thức dưới nhiều khía cạnh phù hợp với mục tiêu của từng đối tượng Trong phân tích, quá trình phát sinh và kết quả của hoạt động tài chính doanh nghiệp được chi tiết hóa thông qua các chỉ tiêu kinh tế theo những tiêu thức cụ thể.
Chỉ tiêu nghiên cứu có thể được phân tích thành các yếu tố cấu thành, giúp hiểu rõ hơn về bản chất của chỉ tiêu đó Việc chia nhỏ chỉ tiêu thành các bộ phận cụ thể không chỉ tạo điều kiện thuận lợi cho việc nghiên cứu mà còn nâng cao tính chính xác và hiệu quả trong quá trình thu thập dữ liệu Phân tích chi tiết các yếu tố này sẽ giúp các nhà nghiên cứu xác định rõ ràng hơn các khía cạnh cần tập trung, từ đó cải thiện chất lượng kết quả nghiên cứu.
Quá trình và kết quả kinh tế được phân chia theo thời gian phát sinh, giúp làm rõ sự phát triển và tiến triển của từng giai đoạn Việc chia nhỏ này không chỉ cung cấp cái nhìn tổng quan về các biến động kinh tế mà còn giúp xác định các yếu tố ảnh hưởng trong từng thời điểm cụ thể.
1.3.3 Phương pháp liên hệ đối chiếu :
Phương pháp phân tích này được sử dụng để nghiên cứu mối liên hệ kinh tế giữa các yếu tố và đánh giá tính cân đối của các chỉ tiêu kinh tế trong hoạt động Khi áp dụng, cần chú ý đến các mối liên hệ nội tại, ổn định và lặp đi lặp lại, cũng như tính cân đối tổng thể và bộ phận Để thực hiện hiệu quả, việc thu thập thông tin đầy đủ và phù hợp về các khía cạnh liên quan đến luồng chuyển dịch giá trị và sự vận động của các nguồn lực trong doanh nghiệp là rất quan trọng.
1.3.4 Phương pháp phân tích nhân tố :
Phân tích nhân tố là một phương pháp quan trọng trong nghiên cứu các chỉ tiêu kinh tế tài chính, giúp xem xét và đánh giá mối quan hệ giữa các chỉ tiêu này với các nhân tố ảnh hưởng Phương pháp này cho phép xác định các yếu tố chính tác động đến hiệu suất kinh tế, từ đó đưa ra những quyết định chính xác hơn trong quản lý tài chính.
Việc xác định mức độ ảnh hưởng của từng nhân tố và phân tích thực chất của chúng là rất quan trọng để hiểu rõ tác động đến chỉ tiêu phân tích.
Xác định mức độ ảnh hưởng của các nhân tố là phương pháp quan trọng để phân tích xu hướng và tác động cụ thể của từng yếu tố đến chỉ tiêu nghiên cứu Có nhiều phương pháp khác nhau để xác định ảnh hưởng, và việc lựa chọn phương pháp phù hợp phụ thuộc vào mối quan hệ giữa chỉ tiêu phân tích và các nhân tố ảnh hưởng Trong phân tích tài chính doanh nghiệp, các phương pháp xác định mức độ ảnh hưởng thường được sử dụng để đánh giá hiệu quả và ra quyết định chính xác.
Phương pháp thay thế liên hoàn:
Phương pháp xác định ảnh hưởng của từng nhân tố bằng cách thay thế liên tục các nhân tố từ giá trị kỳ gốc sang kỳ phân tích giúp xác định trị số chỉ tiêu khi nhân tố thay đổi Sau đó, so sánh trị số vừa tính được với trị số chưa có biến đổi của nhân tố sẽ cho biết mức độ ảnh hưởng của nhân tố đó Phương pháp này có những đặc điểm và điều kiện áp dụng riêng.
- Xác định chỉ tiêu phản ánh đối tượng nghiên cứu
- Xác định các nhân tố ảnh hưởng đến chỉ tiêu phản ánh đối tượng nghiên cứu
- Mối quan hệ giữa chỉ tiêu phản ánh đối tượng nghiên cứu với các nhân tố ảnh hưởng thể hiện dưới dạng tích số hoặc thương số
Để xác định ảnh hưởng của các nhân tố đến chỉ tiêu nghiên cứu, cần sắp xếp các nhân tố theo thứ tự ưu tiên, bắt đầu từ các nhân tố số lượng đã được xác định trước, sau đó đến các nhân tố chất lượng Trong trường hợp có nhiều nhân tố số lượng hoặc chất lượng, cần xác định nhân tố chủ yếu trước, rồi mới đến các nhân tố thứ yếu.
Để phân tích đối tượng nghiên cứu, cần thay thế giá trị của từng nhân tố ảnh hưởng một cách lần lượt Số lần thay thế tương ứng với số lượng nhân tố, và giá trị của nhân tố đã được thay thế sẽ được giữ nguyên cho đến lần thay thế cuối cùng trong kỳ phân tích.
Tổng hợp ảnh hưởng của các nhân tố đến chỉ tiêu nghiên cứu cho thấy sự biến động tuyệt đối giữa kỳ phân tích và kỳ gốc Việc so sánh này giúp làm rõ mối liên hệ giữa các yếu tố và kết quả nghiên cứu, từ đó cung cấp cái nhìn sâu sắc về sự thay đổi trong thời gian.
Phương pháp số chênh lệch là công cụ quan trọng trong việc xác định ảnh hưởng của các nhân tố đến sự biến động của chỉ tiêu nghiên cứu Phương pháp này có điều kiện, nội dung và trình tự vận dụng tương tự như phương pháp thay thế liên hoàn, nhưng điểm khác biệt là nó sử dụng số chênh lệch về giá trị giữa kỳ phân tích và kỳ gốc của nhân tố để xác định mức độ ảnh hưởng Phương pháp này thường được áp dụng trong các trường hợp mà chỉ tiêu phân tích có quan hệ tích số với các nhân tố ảnh hưởng.
Phương pháp cân đối được sử dụng để xác định mức độ ảnh hưởng của các nhân tố đến chỉ tiêu nghiên cứu khi có mối quan hệ tổng hoặc hiệu giữa chúng Phương pháp này cho phép xác định chênh lệch giữa thực tế và kỳ gốc của nhân tố để đánh giá ảnh hưởng của nó đến chỉ tiêu phân tích Tuy nhiên, cần lưu ý đến mối quan hệ thuận và nghịch giữa các nhân tố ảnh hưởng và chỉ tiêu nghiên cứu để có kết quả chính xác.
- Phân tích tinh chất của các nhân tố
Cơ sở dữ liệu phục vụ phân tích tài chính doanh nghiệp
Hệ thống bảo cáo tài chính
Báo cáo tài chính (BCTC) là tài liệu tổng hợp phản ánh tình hình tài sản, vốn chủ sở hữu, công nợ, và kết quả kinh doanh của doanh nghiệp trong một kỳ nhất định BCTC cung cấp thông tin quan trọng về tình hình tài chính, khả năng sinh lời và lưu chuyển tiền tệ, giúp người sử dụng thông tin kế toán đánh giá, phân tích và dự đoán hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp Đây là nguồn dữ liệu chính để thực hiện phân tích tài chính doanh nghiệp.
BCTC doanh nghiệp có ý nghĩa to lớn không những đối với các cơ quan , đơn vị và cá nhân bên ngoài doanh nghiệp mà còn có ý nghĩa trong
Báo cáo tài chính (BCTC) không chỉ phản ánh tình hình tài chính hiện tại của doanh nghiệp mà còn thể hiện kết quả hoạt động trong bối cảnh cụ thể Qua việc phân tích BCTC, người sử dụng thông tin có thể đánh giá chính xác sức mạnh tài chính, khả năng sinh lợi và triển vọng phát triển của doanh nghiệp.
Có thể khái quát vai trò của BCTC trên các điểm sau :
BCTC cung cấp các chỉ tiêu kinh tế-tài chính quan trọng, hỗ trợ việc kiểm tra toàn diện và hệ thống tình hình sản xuất, kinh doanh của doanh nghiệp Điều này giúp đánh giá hiệu quả thực hiện các chỉ tiêu kinh tế-tài chính chủ yếu và tình hình chấp hành các chế độ kinh tế-tài chính trong doanh nghiệp.
BCTC cung cấp thông tin quan trọng cho việc phân tích hoạt động kinh tế - tài chính của doanh nghiệp, giúp nhận diện tình hình kinh doanh và tình hình tài chính Qua đó, BCTC cho phép đánh giá quá trình hoạt động, kết quả kinh doanh và xu hướng phát triển của doanh nghiệp, từ đó đưa ra những kết luận chính xác và hiệu quả.
Báo cáo tài chính là công cụ quan trọng để phân tích cơ cấu và sự biến động của tài sản cũng như nguồn vốn Những thông tin này giúp đánh giá tình hình tài chính của doanh nghiệp một cách chính xác và hiệu quả.
+ BCTC cho biết các chỉ số đo lường hiệu quả hoạt động tài chính
Chỉ số về khả năng hoạt động
Kỳ thu tiền bình quân của công ty
Diễn biến các chỉ số khả năng thanh toán
Biến động chỉ số ROE, ROA, ROS
Tình hình vòng quay vốn lưu động
Tình hình vòng quay hàng tồn kho
Các nhân tố ảnh hưởng tới phân tích tài chính doanh nghiệp
Sự tồn tại và phát triển của doanh nghiệp phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm cả yếu tố bên trong và bên ngoài, cũng như yếu tố chủ quan và khách quan Quá trình suy thoái của doanh nghiệp cũng chịu ảnh hưởng từ những yếu tố này, tùy thuộc vào cách phân loại và đánh giá các yếu tố ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh.
- Các yếu tố bên trong :
Các yếu tố bên trong là những yếu tố thuộc về tổ chức doanh nghiệp
; trình độ quản lý; ngành nghề, sản phẩm, hàng hóa, dịch vụ mà doanh nghiệp kinh doanh; quy trình công nghệ; năng lực của lao động
- Các yếu tố bên ngoài :
Các yếu tố bên ngoài bao gồm những yếu tố khách quan như chế độ chính trị xã hội, tăng trưởng kinh tế, tiến bộ khoa học kỹ thuật, chính sách tài chính tiền tệ và chính sách thuế.
Thông tin chung bao gồm các yếu tố về tình hình kinh tế, chính trị, và môi trường pháp lý, có liên quan đến cơ hội đầu tư và công nghệ Sự suy thoái hoặc tăng trưởng kinh tế ảnh hưởng mạnh mẽ đến kết quả kinh doanh của doanh nghiệp Thông tin từ các cuộc thăm dò thị trường và triển vọng phát triển trong sản xuất, kinh doanh và dịch vụ thương mại cũng đóng vai trò quan trọng trong việc định hình chiến lược và sách lược kinh doanh theo từng giai đoạn.
- Các thông tin theo ngành kinh tế :
Thông tin theo ngành kinh tế là những dữ liệu phản ánh kết quả hoạt động của doanh nghiệp, bao gồm đặc điểm của ngành, quy trình kỹ thuật cần thực hiện, và cơ cấu sản xuất ảnh hưởng đến khả năng sinh lời.
Thông tin về doanh nghiệp bao gồm chiến lược và sách lược kinh doanh trong từng giai đoạn, tình hình và kết quả kinh doanh, cũng như khả năng tạo lập, phân phối và sử dụng vốn Những thông tin này được thể hiện qua các giải trình của nhà quản lý, báo cáo tài chính (BCTC), báo cáo kế toán quản trị, và các báo cáo thống kê liên quan Việc nắm rõ những thông tin này không chỉ giúp đánh giá nhịp độ phát triển của doanh nghiệp mà còn phản ánh tình hình thanh toán và triển vọng phát triển trong bối cảnh thị trường hiện tại.
Để phân tích tài chính hiệu quả trong quản lý và chỉ đạo điều hành, việc thu thập cơ sở dữ liệu đầy đủ và thích hợp là rất cần thiết Yêu cầu cốt lõi của thông tin thu thập bao gồm tính đầy đủ, thể hiện qua số lượng thông tin, và sự thích hợp, phản ánh chất lượng thông tin với độ chính xác, trung thực và hợp lý.
PHÂN TÍCH HIỆU QUẢ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH CỦA CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ 3D BẤT ĐỘNG SẢN VNi
Tổng quan về công ty TNHH công nghệ 3d bất động sản vni
2.1.1 Thông tin về doanh nghiệp:
- Tên Công ty : Công ty TNHH Công nghệ 3D Bất Động Sản VNI
- Tên viết tắt : VNI 3D CO.,LTD
Hình 2.1.Logo công ty VNI
- Trụ sở chính: 120 Trần Bình, phường Mai Dịch, quận Cầu Giấy, TP Hà Nội
- Vốn điều lệ: 1.200.000.000 ( Một tỷ hai trăm triệu đồng)
- Loại hình doanh nghiệp: Công ty trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên
- Người đại diện theo pháp luật: Ông Đinh Anh Tuấn – Giám đốc công ty
2.1.2 Tóm lược quá trình hình thành và phát triển của công ty:
VNi là đơn vị chuyên sản xuất nội dung hình ảnh, nhằm kết nối con người với những cảm xúc, trải nghiệm và không gian mới Sản phẩm của VNi bao gồm các nội dung sáng tạo được phát triển qua phim ảnh, công nghệ 3D và thực tế ảo.
26 thực tế tăng cường và ứng dụng di động tập trung vào lĩnh vực Quảng cáo Bất động sản
VNI là công ty tiên phong trong lĩnh vực 3D kiến trúc và bất động sản tại Việt Nam, được thành lập vào năm 2008 Sau 14 năm phát triển, VNI đã tạo ra một hệ sinh thái hình ảnh sáng tạo phục vụ cho sales và marketing, đặc biệt với gói sản phẩm toàn diện cho Marketing Bất động sản, bao gồm hình ảnh, phim TVC, phim 3D, ứng dụng 360 và công nghệ thực tế ảo, thực tế tăng cường (VR/AR) Với tiêu chí cung cấp nội dung 3D và giải pháp hình ảnh giúp dự án tiếp cận người mua một cách trực quan và dễ hình dung, VNI cam kết nâng cao giá trị và hỗ trợ bán hàng nhanh chóng thông qua các giải pháp thông minh và hình ảnh đẹp Công ty đã hợp tác với nhiều chủ đầu tư lớn như Vingroup, BIM Group, HV Group, Hòa Phát, Viglacera, Ciputra, Novaland, CEO, Sungroup, Nikken Seikkei và nhiều khách hàng khác trong và ngoài nước.
Với 14 năm kinh nghiệm và giải pháp đổi mới, sản phẩm của VNi ngày càng nâng cao hiệu quả bán hàng cho Chủ đầu tư, giúp kết nối trực tiếp với khách hàng mục tiêu và hiện thực hóa những giấc mơ qua từng góc nhìn VNi đã thực hiện hàng trăm dự án trong và ngoài nước, với đội ngũ hơn 70 nhân sự tại Hà Nội, TP Hồ Chí Minh, Tokyo và Đài Loan, khẳng định vị thế là đối tác tin cậy số 1 trong lĩnh vực Marketing Bất động sản.
2.1.3.Sứ mệnh, tầm nhìn và giá trị cốt lõi của công ty:
Sứ mệnh của chúng tôi là kết nối con người với cuộc sống mới, không gian mới và trải nghiệm hạnh phúc hơn thông qua khả năng sáng tạo và công nghệ hình ảnh, 3D, thực tế ảo và thực tế tăng cường Chúng tôi cam kết kết nối các hệ thống để mang lại giá trị cho bản thân và giúp mọi người kết nối với chính mình trong hệ thống này.
• Xây dựng lòng tin, khẳng định vị thế về năng lực sáng tạo của người Việt với các giải pháp thông minh
• Xây dựng lòng tin vào các sản phẩm phim ảnh, ứng dụng làm bởi người Việt
• Xây dựng lòng tin vào môi trường làm việc hiệu quả và có lợi ích phát triển lâu dài cho tất cả các thành viên
Giá trị cốt lõi: tín trí tâm
Giá trị cốt lõi VNI
Các thành viên thân mến, Group VNi, bao gồm các thành viên từ MACOM, SPARTA, SKYGATE và HOLOMIA, là nơi chúng ta cùng nhau chia sẻ kiến thức và hỗ trợ nhau phát triển năng lực cá nhân Chúng ta hướng đến những giá trị cốt lõi, hợp sức để đạt được mục tiêu và hiện thực hóa những giấc mơ Sức mạnh của VNi nằm ở kỷ luật và đoàn kết Nhìn lại những thành tựu đã đạt được trong những năm qua, bạn có cảm thấy tự hào về những gì mình đã cống hiến không?
Tín: Mỗi chúng ta luôn bảo vệ chữ Tín như bảo vệ danh dự của mình
Mọi nguồn lực luôn tập trung để đảm bảo mọi cam kết sẽ phải được hoàn thành
Trí tuệ và sự sáng tạo là yếu tố then chốt thúc đẩy sự phát triển, khuyến khích việc không ngừng học hỏi và khám phá các giải pháp mới cho sản phẩm Luôn tiên phong trong việc áp dụng công nghệ cao.
Tâm: Mỗi thành viên đều tin tưởng vào cộng sự của mình Lấy chữ
Tâm làm mục tiêu hợp tác và xây dựng nhằm mang lại những lợi ích tốt nhất cho khách hàng, công ty cũng như mỗi thành viên
2.1.4.Cơ cấu tổ chức bộ máy kinh doanh của công ty:
Sơ đồ 2.1 Sơ đồ cơ cấu tổ chức bộ máy kinh doanh công ty TNHH công nghệ 3D Bất động sản VNI
2.1.5.Ban lãnh đạo công ty:
- Giám đốc Đinh Anh Tuấn: giám sát, phê duyệt và định hướng, quản lý về công việc, hợp đồng theo mẫu nhân sự, lương, chế độ làm việc
- MKT Manager Lê Diệu Hương: Làm việc với khách hang, báo giá thông tin dự án
- Project Manager Nguyễn Minh Tuấn, Vũ Văn Giang: Quản lý về mặt chuyên môn kỹ thuật, không làm việc trực tiếp với kế toán
- Leader Nguyễn Trọng Tuấn: Nắm và chuyển thông tin công việc từ khách hàng cho kế toán Cung cấp thông tin về mặt chuyên môn kỹ thuật
PHÒNG KỸ THUẬT(KỸ XẢO,3D)
29 Đại diện quản lý phòng làm việc nhân sự báo cáo các thông tin cần sửa chữa cho Dolphin
Lãnh đạo Hoàng Việt Hùng đã đưa thông tin vào hợp đồng và xác nhận rằng hợp đồng không chứa điều khoản bất thường Ông cũng đã nhận thông tin về tình trạng thanh toán Đại diện quản lý phòng làm việc và nhân sự đã báo cáo những thông tin cần sửa chữa cho Dolphin.
2.1.6 Các sản phẩm sản xuất kinh doanh-dịch vụ chủ yếu:
VNI chuyên cung cấp hình ảnh diễn họa 3 chiều cho các dự án và công trình, từ quy hoạch, nhà ở đến trung tâm thương mại và không gian nội thất Chúng tôi mang đến dịch vụ hiện đại với thiết bị xem phim 3 chiều, không gian ảo và hệ thống tương tác cảm ứng, giúp khách hàng hình dung rõ nét về tương lai của dự án.
Dịch vụ của VNimation bao gồm:
Dựng hình 3D theo thiết kế hoặc bản vẽ tìm ý
Diễn họa ảnh phối cảnh với các yêu cầu về chất lượng, thời gian, chi phí
Nghiên cứu và phục dựng công trình cổ
Cung cấp các thiết bị trình chiếu và tương tác
VNI cung cấp ứng dụng bán hàng công nghệ 3D thực tế ảo, bao gồm sa bàn ảo và nhà mẫu ảo, cùng với app bán hàng di động Với hơn 13 năm kinh nghiệm trong ngành, VNI cam kết mang đến giải pháp tối ưu cho khách hàng.
2.1.7.Khách hàng sử dụng dịch vụ:
1 Viglacera: Thăng Long No.1, Đặng Xá, 671 Hoàng Hoa Thám
2 Bitexco: The Manor Centrer Park
3 Hòa Phát: Mandarin Garden, Nguyễn Đức Cảnh…
4 Tập đoàn Mai Linh: Golden Palace
5 Tân Hoàng Minh: Dự án D’Le Pont D’or
6 BIC Việt Nam: Rice City
7 Ban Mai: Khu đô thị Ban Mai
8 Kinh Đô: Dự án 8B Lê Trực
9 Syrena Việt Nam: Khu đô thị Hùng Thắng, Chung cư Green Bay, Marine Plaza
10 An Dương: An Đông Villas
11 BĐS An Việt: Dự án Đại Đồng Thịnh Vượng
12 BĐS Đông Á: Dự án nâng cấp du lịch Sầm Sơn
13 BĐS Việt Nam: Dự án KĐT An Phú Đông, tòa nhà số 6 Nguyễn Công Hoan
14 Cienco 5 Bãi Cháy: Tuyến kè Khu đô thị Cao Xanh - Hà Khánh
15 Sudico - Sông Đà: Usilk City, The Golden An Khánh, Nam An
16 An Bình: Thành phố Giao lưu
17 BĐS Quảng Ninh: Dự án mở rộng khu dân cư Phường Hồng Hải -
18 BĐS Phi Long: Dự án 210 Quang Trung - Hà Đông
1 Ciputra - Hà Nội: Khu nhà The Link, Ciputra Shopping Mall HN
2 Conico - Nihon Seikkei: Tòa nhà Vietcombank, Viện Kiểm sát…
3 Nikken Seikkei: Quy Hoạch Quảng Ninh, Đồng Hới, Ninh Bình,Vĩnh Phúc, Dương Đông, An Thới
4 Kume Design Asia: Cống Quỳnh, Bình Dương, Ecopark, Mễ Trì, Bình Dương
Khách hàng chính đang sử dụng dịch vụ:
Hơn 13 năm với đối tác của các chủ đầu tư hàng đầu trong nước và quốc tế như: Vinhomes, Sungroup, Novaland, Ciputra, với hàng trăm dự án hoàn thành VNI không chỉ cung cấp sản phẩm mà còn tham gia vào quá trình nghiên cứu cùng khách hàng để đưa ra ứng dụng giúp Sales bán hàng hiệu quả nhất
VNI đang mở rộng phát triển cả trong nước và quốc tế, với sự hiện diện tại Thành phố Hồ Chí Minh, Đài Loan và Philippines Hiện tại, VNI có hơn 100 thành viên tham gia trong hệ sinh thái sáng tạo của mình.
- Định hướng khách hàng là nền tảng hoạt động của tổ chức
- Kiểm soát chất lượng, an toàn nghiêm ngặc, uy tín
- Kết hợp hài hòa giữa lợi ích khách hàng, thành viên, nhân viên và cộng đồnglà kim chỉ nam của mọi hoạt động
Xây dựng văn hóa VNI tập trung vào việc hình thành một tập thể đoàn kết và tương trợ, khuyến khích sự văn minh và liên tục học hỏi để hoàn thiện bản thân Đồng thời, việc trao đổi thông tin là yếu tố then chốt giúp mọi người cùng nhau tiến bộ.
Đội ngũ nhân viên của VNI, với sự trung thực, nhiệt huyết và tinh thần trách nhiệm, luôn thể hiện tính chuyên nghiệp và sáng tạo Đây chính là nền tảng vững chắc cho sự thành công và phát triển bền vững của VNI trong hiện tại và tương lai.
- Tuân thủ và ý thức bảo vệ môi trường, Sức khỏe và An toàn
2.1.10 Đối thủ cạnh tranh: Đây là một trong những công ty ra đời đầu tiên trong ngành công nghệ 3D bất động sản, một ngành khá mới mẻ Vì vậy đối thủ cạnh tranh
Công ty không gặp quá nhiều lo ngại về tình hình tài chính, nhưng một số lĩnh vực như sản xuất vật liệu xây dựng, bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm, cùng với xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng đang phải đối mặt với sự cạnh tranh mạnh mẽ từ các đối thủ trong ngành như Viglacera và công ty TNHH thiết kế và ứng dụng QBest.
Hiệu quả hoạt động tài chính của công ty tnhh công nghệ 3d bất động sản VNi giai đoạn 2019-2021
2.2.1 Tổng quan hiệu quả hoạt động tài chính của công ty TNHH công nghệ 3d bất động sản VNi ( 2019-2021)
Giai đoạn 2019-2021, mặc dù gặp nhiều khó khăn do bất ổn kinh tế, nhưng nhờ nỗ lực của toàn thể cán bộ công nhân viên, ban lãnh đạo công ty đã giúp doanh nghiệp vượt qua thử thách và đạt được kết quả khả quan.
Với sự phát triển và hội nhập không ngừng, VNi đang nỗ lực khẳng định vị thế là công ty hàng đầu tại Việt Nam trong lĩnh vực công nghệ 3D bất động sản.
Tình hình hoạt động kinh doanh của đơn vị có xu hướng cải thiện, mặc dù vẫn gặp một số khó khăn Hầu hết các chỉ tiêu kinh tế và tài chính đều đạt hoặc vượt kế hoạch, nhưng vẫn còn một số chỉ tiêu chưa hoàn thành, điều này ảnh hưởng đến kết quả chung của toàn đơn vị.
Thực trạng tình hình tài chính thông qua phân tích báo cáo tài chính:
Trích BCTC các năm 2019,2020 và 2021 ( PHỤ LỤC)
2.2.2.Phân tích cơ cấu và sự biến động của tài sản:
Bảng 2.1Tỷ trọng các khoản mục chiếm trong tổng tài sản
TÀI SẢN Năm 2019 Năm 2020 Năm 2021
Tỷ trọng I.Tiền và các khoản tương dương tiền
II.Đầu tư tài chính 0 0 0
2.Đầu tư năm giữ đến ngày đáo hạn
3.Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4.Dự phòng tổn thất đầu tư tài chính
III.Các khoản phải thu
1.Phải thu của khách hàng
2.Trả trước cho người bán
3.Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
5.Tài sản thiếu chờ xử lý
6.Dự phòng phải thu khó đòi
2.Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
-Giá trị hao mòn lũy kế (1.074.129.651) (1.678.976.323
VI Bất động sản đầu tư
-Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0
1.Thuế GTGT được khấu trừ
(Nguồn: Tác giả tự tính dựa trên số liệu BCTC đã được kiểm toán các năm 2019,2020 và 2021)
Theo bảng phân tích, quy mô tổng tài sản của doanh nghiệp đã giảm liên tục trong các năm 2019, 2020 và 2021 Cụ thể, tổng tài sản năm 2019 đạt 12,5 tỷ, nhưng đã giảm xuống còn 9,2 tỷ vào năm 2020 và tiếp tục giảm xuống còn 8,3 tỷ trong năm 2021.
Tài sản ngắn hạn là một phần thiết yếu trong hoạt động của doanh nghiệp, yêu cầu quản lý chặt chẽ và linh hoạt Doanh nghiệp đã thực hiện tốt công tác quản lý này.
Tuy nhiên về các khoản phải thu, đặc biệt là các khoản phải thu khách hàng ở mức không quá cao, năm 2019 chiếm 23,25%, năm 2020 chiếm
18,44%, năm 2021 chỉ chiếm 1,26% Điều này chứng tỏ doanh nghiệp xử lý rất tốt không để ảnh hưởng đến việc xoay vòng vốn
2.2.3.Phân tích cơ cấu và sự biến động của nguồn vốn
Bảng 2.2 Tỷ trọng các khoản mục chiếm trong tổng nguồn vốn
NGUỒN VỐN Năm 2019 Năm 2020 Năm 2021
Tỷ trọng I.Nợ phải trả 11.324.748.236 90,57
2.Người mua trả tiền trước
3.Thuế các khoản phải nộp nhà nước
4.Phải trả người lao động
6.Vay và nợ thuê tài chính
7.Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
9.Quỹ khen thưởng,phúc lợi
10.Quỹ phát triển khoa học, công nghệ
II Vốn chủ sở hữu 1.178.053.425 9,42
1 Vốn góp của chủ sở hữu
2.Thặng dư vốn cổ phần
3.Vốn khác của chủ sở hữu
5.Chênh lệch tỷ giá hối đoái
6.Các quỹ thuộc vốn chủ sở hữu
7.Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
(Nguồn: Tác giả tự tính dựa trên số liệu BCTC đã được kiểm toán các năm 2019,2020 và 2021)
Trong giai đoạn 2019-2021, nguồn vốn của VNi có xu hướng giảm, với tổng nguồn vốn giảm từ khoảng 12,5 tỷ đồng vào năm 2019 xuống còn 9,2 tỷ đồng vào năm 2020 và tiếp tục giảm còn 8,2 tỷ đồng vào năm 2021 Tuy nhiên, vốn chủ sở hữu của công ty đã tăng từ 1,1 tỷ đồng vào năm 2019 lên 2,5 tỷ đồng vào năm 2020, và đặc biệt tăng mạnh lên 24,7 tỷ đồng vào năm 2021.
Nợ phải trả của doanh nghiệp đã tăng mạnh vào năm 2019, chiếm 90,57% tổng nguồn vốn, nhưng đã giảm dần trong các năm tiếp theo, với tỷ lệ lần lượt là 72,76% vào năm 2020 và 55,13% vào năm 2021 Dù có sự biến động này, tình hình nợ phải trả không phải là vấn đề quá nghiêm trọng.
2.2.4 Phân tích mối quan hệ giữa tài sản và nguồn vốn Để có thể hiểu rõ hơn chính sách huy động và sử dụng vốn của doanh nghiệp thì việc phân tích cơ cấu và sự biến động của tài sản và nguồn vốn thôi là chưa đủ mà còn phải tiến hành xem xét và phân tích trên các phương diện khác như: an ninh tài chính, hiệu quả sử dụng vốn, để có cái nhìn tổng quát và chính xác nhất Do đó việc phân tích mối quan hệ giữa tài sản và nguồn vốn cũng được chú trọng
Trong giai đoạn 2019-2021, tổng tài sản của công ty có xu hướng giảm từ 12,5 tỷ đồng năm 2019 xuống còn 8,3 tỷ đồng vào năm 2021, trong khi vốn chủ sở hữu lại tăng liên tục, từ 1,17 tỷ đồng năm 2019 lên 24,72 tỷ đồng năm 2021, tăng gấp hơn 20 lần Sự tăng trưởng này chủ yếu là do vốn đầu tư của chủ sở hữu nhằm mở rộng quy mô và ngành nghề kinh doanh.
Tổng tài sản của doanh nghiệp giảm dần trong các năm 2020,2021 chủ yếu là do sự suy thoái kinh tế qua đại dịch Covid 19 gây nên
Trong những năm gần đây, sự biến động về tài sản và vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp đã phản ánh những thay đổi mạnh mẽ trong cơ cấu tổ chức và việc mở rộng quy mô vốn cùng các khoản đầu tư, đánh dấu một giai đoạn chuyển mình quan trọng trong hoạt động của công ty.
Biểu đồ 2.1.Cơ cấu tổng tài sản và vốn chủ sở hữu của
VNi giai đoạn 2019-2021 Đơn vị:triệu đồng
Tổng tài sản Vốn chủ sở hữu
2.2.5.Phân tích hiệu quả kinh doanh
Doanh thu của công ty ghi nhận 20,6 tỷ đồng vào năm 2019, tăng mạnh lên 33,2 tỷ đồng trong năm 2020, nhưng sau đó giảm xuống còn 26,2 tỷ đồng vào năm 2021 Sự biến động này cho thấy doanh thu của doanh nghiệp không ổn định và đang phải đối mặt với một số thách thức từ nền kinh tế.
Biểu đồ 2.2.Doanh thu và lợi nhuận của VNi giai đoạn
Doanh thu Lợi nhuận sau thuế
Chi phí quản lý kinh doanh của doanh nghiệp ổn định và không có biến động lớn Những chi phí này chiếm phần lớn trong tổng cơ cấu chi phí, đặc biệt do công ty chủ yếu hoạt động trong các lĩnh vực dịch vụ như tài chính và bất động sản.
Phân tích các chỉ số đo lường hiệu quả hoạt động tài chính
2.3.1 Nhóm chỉ số về khả năng hoạt động:
Vòng quay tổng tài sản = 𝐷𝑜𝑎𝑛ℎ 𝑡ℎ𝑢 𝑡ℎ𝑢ầ𝑛
Bảng 2.3.Tình hình vòng quay tài sản Công ty TNHH Công nghệ 3D
Bất Động sản VNi (2019-2021) Đơn vị: đồng Việt Nam
Chỉ tiêu Năm 2019 Năm 2020 Năm 2021 Chênh lệch năm 2020-2019
Chi phí quản lý kinh doanh 4,143 4,093 3,745
Biểu đồ 2.3 Chi phí hoạt động của VNi giai đoạn
Chi phí tài chính Chi phí quản lý kinh doanh
(Nguồn: Tác giả tự tính dựa trên số liệu BCTC đã được kiểm toán các năm 2019,2020 và 2021)
Chỉ số vòng quay tổng tài sản đánh giá hiệu quả quản lý tài sản của doanh nghiệp, với hệ số cao cho thấy mức đầu tư tài sản để tạo ra doanh thu thấp và lợi nhuận cao Cụ thể, năm 2019, 1 đồng đầu tư vào tài sản mang lại 1,65 đồng doanh thu thuần; năm 2020, con số này tăng lên 3,58 đồng; và năm 2021, đạt 3,16 đồng Điều này chứng tỏ hiệu suất sử dụng tài sản tại VNi khá cao, phản ánh hoạt động quản lý tài sản hiệu quả.
Bảng 2.4 Tình hình vòng quay tiền của công ty TNHH Công nghệ 3D Bất động sản VNi (2019-2021) Đơn vị: đồng Việt Nam
Chỉ tiêu Năm 2019 Năm 2020 Năm 2021 Chênh lệch năm 2020-2019
2.Tiền và tương đương tiền(đồng)
(Nguồn: Tác giả tự tính dự trên số liệu BCTC đã được kiểm toán các năm 2019,2020 và 2021
Chỉ số vòng quay tiền được sử dụng để đánh giá hiệu quả của tiền, loại tài sản có tính thanh khoản cao nhất, trong việc tạo ra doanh thu Nó cho thấy mỗi đồng tiền có thể tạo ra bao nhiêu đồng doanh thu Cụ thể, vào năm 2019, 1 đồng tiền tạo ra 7,88 đồng doanh thu, và đến năm 2020, khả năng này đã tăng gần gấp 4 lần, với 1 đồng tiền tạo ra 27,3 đồng doanh thu.
2021 khả năng tạo doanh thu lại tăng gấp đôi năm 2020, 1 đồng tiền tạo ra 54,97 đồng doanh thu
Kỳ thu tiền bình quân= 𝐶á𝑐 𝑘ℎ𝑜ả𝑛 𝑝ℎả𝑖 𝑡ℎ𝑢
Bảng 2.5.Tình hình kỳ thu tiền bình quân của công ty TNHH
Công nghệ 3D bất động sản VNi (2019-2021)
Chỉ tiêu Năm 2019 Năm 2020 Năm 2021 Chênh lệch năm 2020-
1.Khoản phải thu ngắn hạn
3.Kỳ thu tiền bình quân
(Nguồn: Tác giả tự tính dựa trên số liệu BCTC đã được kiểm toán các năm 2019,2020 và 2021)
Kỳ thu tiền bình quân là chỉ số quan trọng phản ánh số ngày trung bình cần thiết để chuyển đổi các khoản phải thu thành tiền mặt, cho thấy khả năng thu nợ của doanh nghiệp và chính sách tín dụng mà họ áp dụng Một kỳ thu tiền dài cho thấy doanh nghiệp có chính sách tín dụng lỏng lẻo, làm tăng rủi ro thanh khoản, trong khi kỳ thu tiền ngắn chứng tỏ chính sách thu nợ chặt chẽ hơn Công ty TNHH công nghệ 3D bất động sản VNi đã có sự cải thiện đáng kể trong kỳ thu tiền bình quân, từ 52,4 ngày năm 2019 xuống chỉ còn 1,5 ngày vào năm 2021, nhờ vào sự gia tăng doanh thu thuần trong năm 2020.
Vòng quay hàng tồn kho= 𝐺𝑖á 𝑣ố𝑛 ℎà𝑛𝑔 𝑏á𝑛
Vòng quay hàng tồn kho là chỉ số quan trọng đánh giá hiệu quả quản lý và bán hàng của doanh nghiệp, thể hiện tính thanh khoản của hàng tồn kho Số vòng quay cao trong năm kế toán cho thấy doanh nghiệp bán hàng nhanh, giảm chi phí lưu kho và có khả năng sinh lợi Tuy nhiên, nếu số vòng quay quá cao, điều này có thể chỉ ra rằng giá hàng hóa đang giảm hoặc đơn đặt hàng giảm, thậm chí doanh nghiệp có thể thiếu nguyên liệu Ngược lại, số vòng quay thấp cho thấy hàng hóa ứ đọng hoặc sản phẩm lỗi thời, chất lượng kém Ngoài ra, số vòng quay còn phụ thuộc vào lĩnh vực hoạt động của doanh nghiệp, cần đảm bảo đủ lớn để đáp ứng nhu cầu thị trường và duy trì sản xuất.
3D bất động sản VNi ta có bảng dưới đây:
Bảng 2.6 Tình hình vòng quay hàng tồn kho Công ty TNHH Công nghệ 3D Bất động sản VNi (2019-2021)
Chỉ tiêu Năm 2019 Năm 2020 Năm 2021 Chênh lệch năm 2020-
3.Số vòng quay hàng tồn kho
(Nguồn: Tác giả tự tính dựa trên BCTC đã được kiểm toán các năm
Nhìn vào chỉ số của công ty có thể thấy vòng quay hàng tồn kho tăng giảm không ổn định Năm 2019 là 6,2 vòng, năm 2020 là 10,7 vòng, năm
Năm 2021, số vòng quay hàng tồn kho giảm nhẹ so với năm 2020, do giá vốn hàng bán tăng Trước đó, vào năm 2020, số vòng quay tăng gần gấp đôi so với năm 2019 nhờ vào sự giảm mạnh lượng hàng tồn kho.
Vòng quay vốn lưu động= 𝐷𝑜𝑎𝑛ℎ 𝑡ℎ𝑢 𝑡ℎ𝑢ầ𝑛
Bảng 2.7.Tình hình vong quay vốn lưu động Công ty TNHH Công nghệ 3D Bất động sản VNi (2019-2021)
Chỉ tiêu Năm 2019 Năm 2020 Năm 2021 Chênh lệch năm 2020-
3.Vòng quay vốn lưu động
(Nguồn: Tác giả tự tính dựa trên số liệu BCTC đã được kiểm toán các năm
Chỉ số vòng quay vốn lưu động đo lường hiệu quả sử dụng tài sản ngắn hạn, cho biết mỗi đồng tài sản ngắn hạn tạo ra bao nhiêu doanh thu Năm 2019, tỷ lệ này là 2,8 đồng doanh thu cho mỗi đồng tài sản ngắn hạn, trong khi năm 2020, con số này đã tăng lên 4,93 đồng.
2021, 1 đồng tài sản ngắn hạn tạo ra 5,63 đồng doanh thu
2.3.2 Nhóm chỉ số về khả năng sinh lời:
Bảng 2.8 Biến động chỉ số ROS Công ty TNHH Công nghệ 3D Bất động sản VNi (2019-2021)
Chỉ tiêu Năm 2019 Năm 2020 Năm 2021 Chênh lệch năm 2020-2019
(Nguồn: Tác giả tự tính dựa trên số liệu BCTC đã được kiểm toán các năm
Hệ số doanh lợi doanh thu (ROS)=𝐿ợ𝑖 𝑛ℎ𝑢ậ𝑛 𝑠𝑎𝑢 𝑡ℎ𝑢ế
Tỷ số lợi nhuận sau thuế (ROS) cho biết mỗi đồng doanh thu tạo ra bao nhiêu đồng lợi nhuận, phản ánh hiệu quả hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp Sự biến động của chỉ số này giúp đánh giá các chiến dịch tiêu thụ sản phẩm và nỗ lực cải thiện chất lượng sản phẩm Cụ thể, chỉ số ROS của công ty trong năm 2019 là 2,57%, cho thấy một bức tranh rõ nét về khả năng sinh lợi của doanh nghiệp trong giai đoạn này.
4,04%, năm 2021 là 6,26% Nguyên nhân tăng đều là do giảm được chi phí và giá vốn hàng bán
Bảng 2.9 Biến động chỉ số ROA Công ty TNHH Công nghệ 3D Bất động sản VNi (2019-2021)
Chỉ tiêu Năm 2019 Năm 2020 Năm 2021 Chênh lệch năm 2020-
1.Lợi nhuận sau thuế(đồng)
(Nguồn: Tác giả tự tính dựa trên số liệu BCTC đã được kiểm toán các năm
Hệ số doanh lợi tổng tài sản(ROA)=𝐿ợ𝑖 𝑛ℎ𝑢ậ𝑛 𝑠𝑎𝑢 𝑡ℎ𝑢ế
ROA (Tỷ suất sinh lời trên tổng tài sản) là chỉ số quan trọng giúp nhà quản lý đánh giá khả năng sinh lợi sau thuế từ tổng tài sản Chỉ số này cho biết mỗi đồng vốn đầu tư tạo ra bao nhiêu đồng lợi nhuận sau thuế ROA cao cho thấy doanh nghiệp sử dụng vốn hiệu quả, mang lại lợi nhuận cao với mức đầu tư thấp.
Chỉ số ROA của công ty đã có sự tăng trưởng mạnh mẽ từ 4,25% vào năm 2019 lên 14,51% vào năm 2020 và đạt 19,78% vào năm 2021 Sự gia tăng này chủ yếu nhờ vào doanh thu từ hoạt động tài chính và lãi suất từ các khoản đầu tư, dẫn đến lợi nhuận cao hơn so với các năm trước.
Bảng 2.10 Biến động chỉ số ROE Công ty TNHH Công nghệ 3D Bất động sản VNi (2019-2021)
Chỉ tiêu Năm 2019 Năm 2020 Năm 2021 Chênh lệch năm 2020-
(Nguồn: Tác giả tự tính dựa theo số liệu BCTC đã được kiểm toán các năm
Hệ số doanh lợi vốn chủ sở hữu(ROE)= 𝐿ợ𝑖 𝑛ℎ𝑢ậ𝑛 𝑠𝑎𝑢 𝑡ℎ𝑢ế
Hệ số ROE phản ánh hiệu quả sử dụng vốn chủ sở hữu trong hoạt động sản xuất kinh doanh, cho biết mỗi đồng vốn tạo ra bao nhiêu đồng lợi nhuận sau thuế ROE cao chứng tỏ doanh nghiệp quản lý tốt vốn, cân bằng giữa vốn chủ sở hữu và vốn vay, từ đó tạo ra lợi thế cạnh tranh Đây là chỉ số quan trọng cho các nhà đầu tư khi quyết định mua cổ phiếu, vì nó thể hiện lợi nhuận mà họ có thể thu được Năm 2019, chỉ số ROE của công ty đạt được là
Tỷ lệ ROE của công ty đã tăng từ 45,23% năm 2020 lên 53,3% và đạt 44,08% vào năm 2021, cho thấy công ty quản lý vốn hiệu quả Sự gia tăng này chủ yếu do vốn tăng trưởng vượt mức lợi nhuận sau thuế.
2.3.3.Nhóm chỉ số về khả năng thanh toán:
Bảng 2.11.Diễn biến các chỉ số khả năng thanh toán Công ty TNHH
Công nghệ 3D Bất động sản VNi (2019-2021)
Chỉ tiêu Giá trị So sánh năm 2020-
2020 Năm 2019 Năm 2020 Năm 2021 Tuyệt đối Tươn g đối
Hệ số thanh toán tổng quát
Hệ số thanh toán hiện hành
Hệ số thanh toán nhanh
Hệ số thanh toán tức thời
Hệ số thanh toán lãi vay
(Nguồn: Tác giả tự tính dựa theo số liệu BCTC đã được kiểm toán các năm
Hệ số khả năng thanh toán tổng quát:
Hệ số khả năng thanh toán tổng quát cho biết doanh nghiệp có khả năng thanh toán nợ bằng tổng tài sản trong một kỳ báo cáo bao nhiêu lần.
Nhận xét khả năng thanh toán của công ty qua từng năm có thể thấy công ty có khả năng thanh toán các khoản nợ của mình
Hệ số khả năng thanh toán hiện hành:
Tỷ số khả năng thanh toán hiện hành là chỉ số quan trọng phản ánh khả năng trả nợ của doanh nghiệp, cho biết số lượng tài sản có thể chuyển đổi để chi trả các khoản nợ ngắn hạn Cụ thể, vào năm 2019, mỗi 1 đồng nợ ngắn hạn được đảm bảo bởi 0,73 đồng tài sản lưu động, trong khi năm 2020 con số này tăng lên 0,75 đồng.
2021 cứ 1 đồng nợ ngắn hạn được đảm bảo bởi 0,91 đồng tài sản lưu động
Hệ số khả năng thanh toán hiện hành của công ty trong ba năm qua đã tăng dần nhưng vẫn dưới 1, cho thấy tài sản ngắn hạn không đủ để thanh toán các khoản nợ ngắn hạn, điều này làm giảm an ninh tài chính của doanh nghiệp Hơn nữa, hệ số này thấp cũng phản ánh hoạt động quản lý tài sản của công ty chưa đạt yêu cầu.
Hệ số khả năng thanh toán nhanh:
Trong nhiều trường hợp, hàng tồn kho của doanh nghiệp có thể khó bán, dẫn đến hệ số khả năng thanh toán hiện hành không phản ánh đúng khả năng thanh toán ngắn hạn Do đó, hệ số khả năng thanh toán nhanh được sử dụng để thể hiện chính xác hơn khả năng thanh toán của doanh nghiệp bằng cách loại trừ hàng tồn kho khỏi tổng tài sản ngắn hạn.
Những đánh giá, nhận xét về thực trạng hoạt động kinh doanh của
2.4.1 Những kết quả đạt được:
Cấu trúc vốn của công ty vẫn giữ được sự ổn định mặc dù có những biến động lớn gần đây, trong khi khả năng thanh toán công nợ cũng cho thấy sự vững mạnh, nâng cao uy tín doanh nghiệp trên thị trường Hơn nữa, khả năng kiểm soát chi phí hoạt động đã được cải thiện, giúp duy trì tỷ lệ chi phí ổn định so với doanh thu, thể hiện hiệu quả đầu tư và kinh doanh ngày càng tăng, từ đó góp phần mở rộng thị phần và nâng cao khả năng cạnh tranh của VNi.
Công ty đã xây dựng chiến lược và kế hoạch kinh doanh phù hợp với tình hình thực tế, giúp đẩy nhanh kết quả hoạt động Việc có kế hoạch và chiến lược đúng đắn cho phép doanh nghiệp tối ưu hóa nguồn lực, từ đó nâng cao hiệu quả hoạt động và tăng lợi nhuận.
Công nghệ 3D bất động sản của VNI mang đến một sự đổi mới cho thị trường bất động sản Là công ty chuyên cung cấp ứng dụng bán hàng 3D, VNI phục vụ các chủ đầu tư trong và ngoài nước, giúp nâng cao trải nghiệm khách hàng và tối ưu hóa quy trình bán hàng.
52 như Vinhomes, BIM Group, Sun Group, Hoà Phát, Nikken Seikei với hơn
VNi có đại diện ở Nhật Bản, Đài Loan, Philippines với hơn 100 thành viên trong hệ sinh thái hình ảnh sáng tạo
Sản phẩm của VNi giúp người mua nhà hình dung rõ ràng về cuộc sống và không gian mới, mang đến trải nghiệm cảm xúc chân thật nhất.
2.4.2 Những tồn tại và hạn chế:
Trước sự biến động của nền kinh tế và ảnh hưởng kéo dài của đại dịch Covid, giới kinh doanh đang lo ngại về rủi ro trong đầu tư Do đó, họ đang tìm kiếm các giải pháp an toàn và bền vững hơn để đối phó với tình hình hiện tại.
Đầu tư vào bất động sản, bao gồm đất nền, căn hộ cho thuê, bất động sản thương mại và nghỉ dưỡng, thường yêu cầu một số vốn lớn Đối với các nhà đầu tư kỳ cựu, vốn không phải là vấn đề, nhưng với những nhà đầu tư trẻ và mới, việc tích lũy tiết kiệm chưa cao khiến đầu tư theo cách truyền thống trở nên khó khăn, đặc biệt trong bối cảnh khủng hoảng kinh tế do dịch bệnh.
Các nền tảng công nghệ đầu tư chung bất động sản đã giúp phân chia tài sản thành nhiều phần, tạo điều kiện thuận lợi cho khách hàng trong việc mua bán và chuyển nhượng tài sản giữa người thân, bạn bè hoặc trực tuyến Sự ra đời của nền tảng này không chỉ tháo gỡ rào cản về vốn và pháp lý mà còn mang lại tính thanh khoản cao, đáp ứng nhanh chóng nhu cầu của giới đầu tư Doanh thu bán chịu của công ty ngày càng tăng, cho thấy chính sách tín dụng đã được nới lỏng, dẫn đến sự gia tăng trong các khoản phải thu, trong đó khoản phải thu từ khách hàng chiếm phần lớn Mặc dù tiền mặt trong công ty vẫn tăng, nhưng tốc độ tăng trưởng chậm hơn so với các khoản phải thu.
53 phải thu sẽ ảnh hưởng không tốt tới tình hình tín dụng của công ty cũng như là hiệu quả sử dụng vốn
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ đã có sự cải thiện nhưng vẫn còn thấp so với tổng dòng tiền thu vào Việc nâng cao lưu chuyển tiền thuần sẽ cải thiện khả năng chi trả và giúp nắm bắt các cơ hội đầu tư, từ đó gia tăng lợi nhuận.
Hiệu quả sử dụng vốn và tài sản của công ty cũng có những chuyển biến tích cực tuy nhiên vẫn chưa ổn định
GIẢI PHÁP NÂNG CAO HIỆU QUẢ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH ĐỐI VỚI CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ 3D BẤT ĐỘNG SẢN VNI
Định hướng phát triển doanh nghiệp
Hiện nay, nhiều quốc gia đang áp dụng bộ chỉ số chuyển đổi số để đo lường hiệu quả chuyển đổi số trong doanh nghiệp, nhằm xác định giai đoạn hiện tại của doanh nghiệp trong quá trình này và xây dựng lộ trình chuyển đổi phù hợp Mặc dù các bộ chỉ số khác nhau giữa các quốc gia, chúng đều dựa trên các nguyên tắc chung Công ty TNHH Công nghệ 3D Bất động sản VNi định hướng phát triển bền vững với đội ngũ cán bộ có tính chuyên nghiệp cao và trình độ quản lý tiên tiến, tập trung vào hiệu quả kinh tế như thước đo cho sự phát triển bền vững Công ty cũng sẽ tiếp tục đầu tư mở rộng hoạt động sản xuất kinh doanh và nâng cao đời sống vật chất, tinh thần cho cán bộ công nhân viên.
Mục tiêu, nhiệm vụ chủ yếu:
-Công tác đổi mới doanh nghiệp:
Tiếp tục đổi mới và sắp xếp doanh nghiệp nhằm xây dựng một công ty mạnh mẽ, bền vững với tốc độ tăng trưởng nhanh và khả năng cạnh tranh cao.
Mở rộng quy mô, ngành nghề sản xuất kinh doanh trong điều kiện nguồn lực phù hợp
Tăng cường hoạt động đầu tư, thương mại và phát triển thương hiệu
Thực hiện liên doanh, liên kết với công ty có tiềm lực tài chính mạnh, trình độ quản lý cao
Hoàn thiện cơ chế quản lý, điều hành giữa các đơn vị, phòng ban trong công ty
Để nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh và tích lũy vốn cho sự phát triển, cần tăng cường công tác hạch toán và quản lý chặt chẽ các chi phí liên quan đến quản lý sản xuất cũng như chi phí quản lý doanh nghiệp.
-Công tác phát triển nguồn lực:
Để đảm bảo hoạt động sản xuất kinh doanh hiệu quả, công ty cần chuẩn bị đầy đủ các nguồn lực Việc xây dựng và phát triển nguồn lực con người là rất quan trọng, với mục tiêu tạo ra đội ngũ mạnh mẽ về cả chất lượng lẫn số lượng, có khả năng quản lý tốt và ứng dụng công nghệ mới một cách hiệu quả.
Tìm mọi biện pháp để huy động mọi nguồn vốn đảm bảo cho đầu tư và SXKD
Tăng cường xây dựng cơ sở vật chất kỹ thuật, áp dụng khoa học kỹ thuật tiên tiến, hiện đại nâng cao năng lực kinh doanh
Không ngừng nâng cao thu nhập, đời sống vật chất, văn hóa, tinh thần cho các cán bộ công nhân viên
3.2 Một số giải pháp nâng cao hiệu quả hoạt động sản xuất kinh doanh tại công ty TNHH Công nghệ 3D Bât động sản VNi
3.2.1.Một số giải pháp nâng cao hiệu quả tài chính:
Giải pháp nâng cao năng lực thanh toán:
Năng lực thanh toán là khả năng của doanh nghiệp trong việc trả nợ đúng hạn, phản ánh tiềm lực tài chính và tình hình thanh toán công nợ Doanh nghiệp có năng lực thanh toán cao thể hiện tính thanh khoản tốt, cho thấy sức khỏe tài chính vững mạnh.
Năng lực thanh toán của doanh nghiệp chủ yếu thể hiện khả năng thanh toán các khoản nợ ngắn hạn, bao gồm nợ gốc, tiền lãi, các khoản phải trả và các khoản phải nộp.
Nợ ngắn hạn của doanh nghiệp được đảm bảo bởi tài sản ngắn hạn, đặc biệt là các tài sản có tính thanh khoản cao như tiền mặt, các khoản tương đương tiền và các khoản nợ phải thu đến hạn Những khoản nợ này tạo ra áp lực thanh toán trong ngắn hạn, và nếu doanh nghiệp không thanh toán đúng hạn, nguy cơ mất khả năng thanh toán sẽ gia tăng.
Trên Bảng cân đối kế toán, các nhà quản lý cần chú ý đến mối quan hệ giữa các khoản nợ ngắn hạn và tài sản ngắn hạn (TSNH), đặc biệt là trong việc quản lý TSNH.
Để quản lý tài chính hiệu quả, cần đảm bảo có đủ tiền mặt để thanh toán các khoản nợ ngắn hạn sắp đến hạn Đồng thời, nên dự trữ một lượng tiền mặt hợp lý cho các khoản nợ ngắn hạn chưa đến hạn nhằm giảm thiểu rủi ro từ phía chủ nợ có thể yêu cầu thanh toán đột xuất.
Doanh nghiệp cần chú trọng đến các khoản phải thu, bao gồm khoản phải thu từ khách hàng và các khoản trả trước Một chính sách tín dụng linh hoạt, hợp lý là yếu tố quan trọng giúp doanh nghiệp cân bằng giữa việc kích thích doanh thu và tăng vòng quay thu hồi nợ, đồng thời giảm thiểu rủi ro Đối với các khoản nợ quá hạn có nguy cơ không thu hồi, doanh nghiệp nên chủ động trích lập dự phòng để giảm thiểu tổn thất Do đó, mỗi hoạt động kinh doanh cần có chính sách tín dụng cụ thể và cơ chế quản lý tài sản phù hợp, nhằm tăng tính thanh khoản cho tài sản lưu động mà không ảnh hưởng lớn đến kết quả kinh doanh.
Giải pháp nâng cao năng lực cân đối vốn:
Năng lực cân đối vốn là khả năng tự đảm bảo tài chính của doanh nghiệp, điều này không chỉ quan trọng với doanh nghiệp mà còn là mối quan tâm hàng đầu của nhà đầu tư, nhà cung cấp và ngân hàng Khi doanh nghiệp có khả năng tự chủ tài chính mạnh mẽ, nó sẽ tạo niềm tin cho các bên liên quan, từ đó thuận lợi hóa nhiều khía cạnh trong kinh doanh và tăng cường khả năng tiếp cận các nguồn vốn phục vụ cho hoạt động sản xuất kinh doanh.
Giữ lại lợi nhuận kinh doanh là một phương án quan trọng, nhưng phụ thuộc vào kết quả kinh doanh và chính sách trả cổ tức của doanh nghiệp Chi phí sử dụng vốn cao và quy mô bị hạn chế bởi kết quả hoạt động Dự báo nhu cầu vốn là cần thiết để chủ động trong việc huy động nguồn vốn, liên quan đến quy mô hoạt động của doanh nghiệp Nhu cầu vốn thay đổi theo doanh thu, không theo tỷ lệ cố định mà còn phụ thuộc vào hiệu quả sử dụng vốn Do đó, việc dự báo các chỉ tiêu tài chính và lập kế hoạch tài chính là cơ sở cho định hướng sản xuất, kinh doanh và hoạch định chiến lược.
Giải pháp nâng cao khả năng sinh lời:
Lợi nhuận là chỉ số quan trọng đánh giá hiệu quả hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp, thể hiện giá trị còn lại sau khi trừ đi các chi phí hoạt động trong kỳ từ doanh thu.
Lợi nhuận= Tổng doanh thu - Tổng chi phí
Hai yếu tố chính ảnh hưởng đến lợi nhuận của doanh nghiệp là doanh thu và chi phí Để tăng lợi nhuận, doanh nghiệp cần triển khai các chính sách khuyến khích tăng doanh thu và kiểm soát chi phí một cách hiệu quả.
Tùy theo từng ngành nghề, các doanh nghiệp có những phương pháp khác nhau để tăng doanh thu, nhưng chính sách tín dụng là yếu tố cơ bản quyết định sức bật doanh thu Mặc dù chính sách này có thể thúc đẩy doanh thu, nhưng nó cũng có thể trở thành trở ngại, làm giảm hiệu quả sử dụng vốn Khi các khoản phải thu và kỳ thu tiền tăng lên, chi phí dự phòng cho khoản phải thu cũng gia tăng, đặc biệt khi tỷ lệ nợ xấu cao, từ đó ảnh hưởng tiêu cực đến lợi nhuận của doanh nghiệp.