MỤC TIÊU NGHIÊN CỨU
Bài nghiên cứu này đánh giá hành vi ăn uống của người dân, tập trung vào các yếu tố ảnh hưởng đến thói quen và sở thích ẩm thực Nghiên cứu chỉ ra rằng hành vi ăn uống không chỉ bị chi phối bởi yếu tố dinh dưỡng mà còn bởi văn hóa, tâm lý và xã hội Các kết quả cho thấy sự đa dạng trong cách lựa chọn thực phẩm, cũng như mối liên hệ giữa chế độ ăn uống và sức khỏe Bài viết cung cấp cái nhìn sâu sắc về các xu hướng hiện tại trong hành vi ăn uống và những thay đổi cần thiết để cải thiện sức khỏe cộng đồng.
Xác định các yếu tố của E-review có ảnh hưởng đến ý định ăn uống của người tiêu dùng.
Đo lường mức độ ảnh hưởng lẫn nhau giữa các yếu tố của E-review
Đo lường mức độ ảnh hưởng của các yếu tố của E-review đối với ý định ăn uống của người tiêu dùng
Nghiên cứu này giúp hiểu rõ tác động của E-review đến hành vi ăn uống và khuyến khích sự tham gia vào cộng đồng review, kết nối những người đam mê ẩm thực Qua đó, mạng lưới này cung cấp đánh giá khách quan và giới thiệu nhiều địa điểm ăn uống mới, góp phần phát triển cộng đồng Đồng thời, nghiên cứu cũng hỗ trợ các chủ nhà hàng, quán ăn trong việc điều chỉnh chính sách, mục tiêu và chiến lược kinh doanh để phát triển bền vững và tối đa hóa lợi nhuận, đáp ứng nhu cầu của người tiêu dùng hiện đại.
PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
PHƯƠNG PHÁP THU THẬP DỮ LIỆU
Nghiên cứu này áp dụng phương pháp định lượng kết hợp với phương pháp định tính trong thiết kế thang đo Mẫu nghiên cứu gồm các cá nhân từ 18-30 tuổi, đã sử dụng E-review để quyết định địa điểm ăn uống, sống tại thành phố Hồ Chí Minh và được chọn theo phương pháp chọn mẫu mục đích, một hình thức chọn mẫu phi xác suất dựa trên đánh giá của học giả (Black, 2010) Bảng câu hỏi khảo sát được thiết kế trên nền tảng Google Docs và được gửi đến các đáp viên tiềm năng để thu thập dữ liệu.
Bài viết này đánh giá hành vi ăn uống của người tiêu dùng dựa trên các biến nghiên cứu Kết quả cuối cùng cho thấy có 414 phiếu trả lời hợp lệ, với tỷ lệ hồi đáp đạt 93%, được sử dụng làm dữ liệu đầu vào cho nghiên cứu.
PHƯƠNG PHÁP THỐNG KÊ
Kỹ thuật phân tích chính là mô hình cấu trúc tuyến tính - SEM (Kline, 2005) với phần mềm SPSS 20 và AMOS 20.
1 Đánh giá độ tin cậy của thang đo bằng hệ số Cronbach’s Alpha thông qua phần mềm SPSS Ở bước này chúng tôi tiến hành loại bỏ các biến không phù hợp trong mô hình nghiên cứu - có hệ số bé hơn 0.6, và đảm bảo hệ số tương quan tổng Corrected Item Total Correlation lớn hơn 0.3 nhằm đánh giá mức độ đóng góp vào giá trị khái niệm của nhân tố của một biến cụ thể.
2 Dùng phương pháp phân tích nhân tố khám phá EFA giúp chúng ta đánh giá hai loại giá trị quan trọng của thang đo là giá trị hội tụ và giá trị phân biệt Phương pháp phân tích nhân tố EFA thuộc nhóm phân tích đa biến phụ thuộc lẫn nhau.
3 Dùng mô hình mạng SEM (Structural Equation Modeling), phân tích nhân tố khẳng định (CFA) để đo lường chỉ rõ quan hệ giữa các biến tiềm ẩn và các biến quan sát Cung cấp thông tin về thuộc tính đo lường của biến quan sát
Kiểm định các giả thuyết về các quan hệ nhân quả có phù hợp với dữ liệu thực nghiệm hay không.
Kiểm định khẳng định các quan hệ giữa các biến.
Kiểm định các quan hệ giữa các biến quan sát và không quan sát (biến tiềm ẩn)
Phương pháp nghiên cứu này kết hợp hồi quy, phân tích nhân tố và phân tích phương sai để đo lường mức độ ảnh hưởng của các giả thuyết và biến độc lập đến quyết định chọn địa điểm ăn uống thông qua E Review.
Bài nghiên cứu này đánh giá hành vi ăn uống của người dân, tập trung vào các yếu tố ảnh hưởng đến thói quen ăn uống và sự lựa chọn thực phẩm Nghiên cứu chỉ ra rằng có nhiều yếu tố xã hội, văn hóa và tâm lý tác động đến quyết định ăn uống của cá nhân Kết quả cho thấy rằng nhận thức về sức khỏe, giá cả thực phẩm và thói quen gia đình đều là những yếu tố quan trọng Bài viết cung cấp cái nhìn sâu sắc về cách mà những yếu tố này tương tác và ảnh hưởng đến hành vi ăn uống, từ đó đưa ra những khuyến nghị cho việc cải thiện thói quen dinh dưỡng trong cộng đồng.
CƠ SỞ LÝ THUYẾT MÔ HÌNH NGHIÊN CỨU
CÁC LÝ THUYẾT NỀN TẢNG
2.1.1 Lý thuyết hành động hợp lý (Theory of Reasoned Action – TRA)
The Theory of Reasoned Action, developed by Ajzen and Fishbein in the late 1960s and expanded in the 1970s, provides a foundational framework for understanding human behavior.
Lý thuyết này nhấn mạnh rằng ý định thực hiện hành vi là yếu tố quyết định hành vi con người Ý định này chịu ảnh hưởng chủ yếu từ hai yếu tố: thái độ cá nhân và chuẩn mực xã hội liên quan đến hành vi đó.
Mô hình này cho thấy ý định cá nhân thực hiện hành vi có thể dự đoán thông qua hành vi thực tế Thái độ và chuẩn chủ quan là hai yếu tố tác động mạnh mẽ nhất đến hành vi, đồng thời là những yếu tố dự báo chính xác nhất Các yếu tố khác chỉ ảnh hưởng gián tiếp đến hành vi thông qua thái độ và chuẩn chủ quan.
Thái độ được hiểu là những phản ứng cụ thể trong hành vi của mỗi cá nhân, không thể coi đây là thái độ chung cho tất cả Chuẩn chủ quan phản ánh nhận thức riêng của từng người về cách mà xã hội nhìn nhận hành vi của họ, thể hiện sự ảnh hưởng của môi trường xã hội đối với hành động cá nhân.
Mô hình hành vi có nhiều hạn chế, trong đó hạn chế lớn nhất là giả định rằng hành vi do ý chí kiểm soát Điều này có nghĩa là mô hình chỉ áp dụng cho những hành vi có ý thức và được suy nghĩ trước Các quyết định hành vi không hợp lý, hành động theo thói quen hoặc hành vi không ý thức không thể được lý thuyết này giải thích (Ajzen và Fishbein, 1975).
Bài viết này đánh giá hành vi ăn uống của người dùng, tập trung vào các yếu tố ảnh hưởng đến thói quen tiêu dùng Nghiên cứu chỉ ra rằng hành vi ăn uống không chỉ bị chi phối bởi sở thích cá nhân mà còn bởi các yếu tố văn hóa, xã hội và tâm lý Các khía cạnh như sự tiện lợi, giá cả và chất lượng thực phẩm cũng đóng vai trò quan trọng trong quyết định tiêu dùng của người dùng Bài viết nhấn mạnh tầm quan trọng của việc hiểu rõ hành vi ăn uống để phát triển các chiến lược marketing hiệu quả hơn.
2.2.2 Mô hình chấp nhận thông tin (Information Adoption Model – IAM)
Mô hình chấp nhận thông tin (IAM) do Sussman et al (2003) phát triển nhằm giải thích cách cá nhân tiếp nhận thông tin và điều chỉnh ý định, hành vi thông qua giao tiếp trực tuyến Mô hình này cho thấy rằng cá nhân có thể bị tác động bởi thông điệp theo hai hướng: trung tâm và ngoại biên.
Hướng trung tâm tập trung vào những nội dung cốt lõi của thông điệp, trong khi hướng ngoại biên đề cập đến các vấn đề gián tiếp liên quan đến nội dung đó (Sussman và Siegal, 2003; Cheung et al., 2008).
Christy, Matthew và Neil (2008) đã áp dụng IAM để khảo sát các yếu tố ảnh hưởng đến việc chấp nhận thông tin trong cộng đồng trực tuyến Nghiên cứu thực nghiệm này tập trung vào bốn khía cạnh của chất lượng thông điệp, bao gồm sự liên quan, sự kịp thời, sự chính xác và sự toàn diện Ngoài ra, nghiên cứu còn xem xét độ tin cậy của nguồn thông tin, bao gồm nguồn chuyên môn và nguồn đáng tin cậy, cũng như tính hữu ích của thông tin và mức độ chấp nhận thông tin từ người dùng.
IAM được công nhận rộng rãi trong nghiên cứu eWOM, theo đánh giá của nhiều nhà nghiên cứu (Cheung et al., 2008; Shu and Scott, 2014) Đặc biệt, Cheung et al đã áp dụng IAM để phân tích hành vi người dùng thông tin trên các diễn đàn thảo luận trực tuyến.
Hành vi thực sự Ý định hành vi
Thái độ hướng đến hành vi
Niềm tin và sự đánh giá
Niềm tin theo chuẩn mực và động cơ thúc đẩy
Bài viết này tập trung vào việc đánh giá hành vi ăn uống của người tiêu dùng Nghiên cứu cho thấy rằng hành vi ăn uống có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố, bao gồm thói quen, sở thích cá nhân và các yếu tố xã hội Đánh giá này giúp hiểu rõ hơn về cách mà người tiêu dùng lựa chọn thực phẩm và ảnh hưởng của môi trường xung quanh đến quyết định mua sắm của họ Việc nắm bắt những yếu tố này là rất quan trọng để phát triển các chiến lược tiếp thị hiệu quả và đáp ứng nhu cầu của thị trường.
Jin và cộng sự (2009) đã xây dựng một mô hình nhằm kiểm tra tác động của mạng xã hội đối với việc sử dụng thông tin và sự tham gia của các thành viên, dựa trên lý thuyết IAM và sự thỏa mãn của người dùng Nghiên cứu cho thấy rằng chất lượng và độ tin cậy của thông tin có mối liên hệ chặt chẽ với tính hữu ích của nó, đồng thời ảnh hưởng trực tiếp đến ý định của người dùng.
Chen, Chen và Hsu (2011) đã nghiên cứu cách người tiêu dùng sử dụng eWOM trong cộng đồng trực tuyến Mô hình nghiên cứu của họ dựa trên IAM và bổ sung ba biến quan trọng: xác nhận với niềm tin từ trước, tính nhất quán của lời đề nghị và độ tin cậy của thông tin.
Năm 2014, Shu và Scott đã áp dụng mô hình IAM trong nghiên cứu truyền thông xã hội, đặc biệt là các chủ đề eWOM Việc sử dụng mô hình này được coi là phù hợp, với các biến IAM như chất lượng thông tin, độ tin cậy, tính hữu ích và sự ứng dụng của thông tin.
Gunawan và Huarng (2015) nhấn mạnh rằng hiệu ứng tiếp thị lan truyền có ảnh hưởng đáng kể đến ý định mua sắm của người tiêu dùng trên mạng xã hội và các nền tảng truyền thông.
CÁC GIẢ THUYẾT NGHIÊN CỨU
Chất lượng thông tin là yếu tố quan trọng trong thương mại điện tử, theo nghiên cứu của Nielsen, hơn một nửa người tham gia khảo sát cho rằng truyền miệng có ảnh hưởng lớn hơn so với mạng xã hội Người dùng mạng xã hội hiện nay dễ dàng tạo ra thông tin truyền miệng trực tuyến, làm cho chất lượng thông tin càng trở nên cần thiết (Xu, 2014) Đặc biệt, chất lượng thông tin liên quan đến dịch vụ tiêu dùng, thông tin trang web, sản phẩm và giá cả giúp giảm chi phí tìm kiếm cho người tiêu dùng (Bakos).
Chất lượng thông tin trực tuyến đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao mức độ hài lòng của khách hàng (Peterson et al., 1997) Nghiên cứu cho thấy rằng chất lượng thông tin là yếu tố then chốt ảnh hưởng đến tính hữu ích của thông tin, đặc biệt là sự phù hợp giữa thông tin và nhu cầu của người dùng Sự phù hợp này được thể hiện qua khả năng đáp ứng các yêu cầu và mong đợi của người sử dụng từ những đánh giá trực tuyến.
Chất lượng thông tin ảnh hưởng tích cực đến tính hữu ích của nó Độ tin cậy của thông tin, bao gồm độ chính xác, là những yếu tố cơ bản trong nhận thức theo trường phái thực chứng Độ tin cậy được xác định bởi mức độ mà kết quả giữ nguyên theo thời gian và phản ánh chính xác tổng thể được nghiên cứu.
Sự chấp nhận thông Tính hữu ích của tin thông tin
Chất lượng của thông điệp
Độ tin cậy của thông tin là yếu tố quan trọng trong quá trình thuyết phục và làm hài lòng người tiêu dùng (Joppe, 2000; Wathen & Burkell, 2002) Theo mô hình nghiên cứu, tính hữu ích của thông tin phụ thuộc vào mức độ mà người tiêu dùng tin tưởng vào các đánh giá trực tuyến Điều này cho thấy rằng độ tin cậy thông tin không chỉ ảnh hưởng đến quyết định của khách hàng mà còn là yếu tố quyết định trong việc xây dựng niềm tin và sự thuyết phục.
H2: Độ tin cậy của thông tin có tác động tích cực đến tính hữu ích của thông tin.
Nhu cầu tìm kiếm thông tin trên mạng xã hội ngày càng tăng, theo nghiên cứu của Erkan và Evan (2016), cá nhân có xu hướng tìm thấy thông tin hữu ích hơn, từ đó nâng cao mức độ chấp nhận thông tin và ảnh hưởng đến ý định mua hàng Chu và Kim (2011) cũng nhấn mạnh rằng mức độ cần thiết của thông tin trên mạng xã hội giúp khách hàng tiếp cận những thông tin phù hợp Người tiêu dùng tìm kiếm thông tin với mục đích cụ thể sẽ có khả năng nhận được thông tin hữu ích cao hơn, dẫn đến sự chấp nhận thông tin tốt hơn từ phía họ.
H3: Nhu cầu thông tin có tác động tích cực đến tính hữu ích của thông tin.
Thái độ đối với thông tin là quan điểm cá nhân về hoạt động thông tin, bao gồm sự thích thú và khả năng tham gia (Ajzen, 1991) Đây là một biến nghiên cứu quan trọng trong các mô hình dự đoán hành vi như lý thuyết hành động hợp lý (Fishbein & Ajzen, 1975) và lý thuyết hành vi dự định (Ajzen, 1991) Đánh giá thái độ đối với thông tin có thể thông qua việc cân nhắc thông tin trước khi lựa chọn, lợi ích của thông tin, và mức độ tin tưởng vào thông tin đó trong quá trình ra quyết định (Park & cộng sự, 2017; Erkan & Evans, 2016) Nghiên cứu cho thấy thái độ ảnh hưởng đến tính hữu ích của thông tin và ý định mua hàng của người tiêu dùng, với giả thuyết rằng thái độ tích cực đối với thông tin có tác động tích cực đến tính hữu ích của nó.
H5: Thái độ đối với thông tin có tác động tích cực đến ý định ăn uống
Thái độ và chuẩn chủ quan đối với thông tin đóng vai trò quan trọng trong văn hóa cộng đồng, đặc biệt là ở Việt Nam Theo nghiên cứu của Hansen, Jensen & Solgaard (2004), thái độ và chuẩn chủ quan có thể ảnh hưởng tích cực đến tính hữu ích của thông tin và ý định mua hàng của người tiêu dùng Điều này dẫn đến việc hình thành ý định ăn uống của người tiêu dùng, cho thấy sự liên kết giữa thái độ cá nhân và hành vi tiêu dùng.
H6 : Thái độ và chuẩn chủ quan đối với thông tin có tác động tích cực đến tính hữu ích của thông tin.
Thái độ và chuẩn chủ quan của thông tin có ảnh hưởng tích cực đến ý định ăn uống Tính hữu ích của thông tin được coi là yếu tố quan trọng trong việc dự đoán sự chấp nhận và hành vi ăn uống của cá nhân.
Người tiêu dùng có xu hướng gắn kết với thông tin khi họ nhận thấy tính hữu ích của nó đối với nhu cầu tìm kiếm của mình (Bailey & Pearson, 1983; Cheung & cộng sự, 2008) Tính hữu ích của thông tin không chỉ giúp nâng cao hiệu quả làm việc mà còn hỗ trợ trong việc ra quyết định Việc sử dụng thông tin trên E-Review được xem là một yếu tố quan trọng trong việc cải thiện hiệu suất hành động của cá nhân.
H8: Tính hữu ích của thông tin có tác động tích cực đến sự chấp nhận thông tin
Sự chấp nhận thông tin trong cộng đồng ảo là hành vi quan trọng mà người dùng thực hiện, đặc biệt khi đưa ra quyết định mua hàng Người tiêu dùng thường tham khảo các bình luận trực tuyến, từ đó phát triển sự hỗ trợ lẫn nhau trong cộng đồng Khi một đánh giá được coi là đáng tin cậy và hữu ích, người tiêu dùng sẽ chấp nhận thông tin đó và tự tin hơn trong việc sử dụng eWOM trước khi quyết định mua Nghiên cứu đã chỉ ra rằng sự chấp nhận eWOM có ảnh hưởng tích cực đến ý định mua hàng Do đó, thông tin được chia sẻ sẽ giúp người mua cảm thấy dễ dàng hơn trong việc ra quyết định và tiêu dùng hiệu quả.
Sự chấp nhận thông tin có ảnh hưởng tích cực đến ý định ăn uống Trong lý thuyết về eWOM, ý định mua hàng được coi là một trong những biến kết quả quan trọng nhất (Sher & Lee, 2009; Lee & Lee, 2009) Theo Ajzen (1991), ý định mua hàng là yếu tố động cơ tác động đến hành vi cá nhân, phản ánh mức độ sẵn sàng và nỗ lực mà mỗi người sẵn sàng bỏ ra để thực hiện hành vi Khi con người có ý định thực hiện hành vi mạnh mẽ hơn, khả năng họ thực hiện hành vi đó cũng cao hơn.
Ý định mua phản ánh sự nhận thức về khả năng thực hiện hành vi mua và là công cụ dự đoán chính xác nhất cho hành vi mua thực tế (Kalwani & Silk).
Nghiên cứu về ý định ăn uống có vai trò quan trọng trong việc đánh giá khả năng thực hiện hành vi ăn uống trong tương lai (Blackwell & cộng sự, 2001) Ý định này không chỉ mang tính lý thuyết mà còn có ý nghĩa thực tiễn sâu sắc đối với hành vi ăn uống thực sự.
Bài viết này tập trung vào việc đánh giá hành vi ăn uống của người tiêu dùng, phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định mua sắm và thói quen tiêu dùng Nghiên cứu chỉ ra rằng hành vi ăn uống không chỉ bị tác động bởi sở thích cá nhân mà còn bởi các yếu tố văn hóa, xã hội và kinh tế Đặc biệt, sự thay đổi trong nhận thức về sức khỏe và dinh dưỡng đang dẫn đến sự chuyển biến trong thói quen tiêu dùng Bài viết cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc hiểu rõ hành vi của người tiêu dùng để các doanh nghiệp có thể điều chỉnh chiến lược marketing và sản phẩm phù hợp.
Mô hình nghiên cứu đề xuất
PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
THIẾT KẾ BẢNG CÂU HỎI
Biến/nhân tố Các phát biểu Mức độ đồng ý
Chất lượng thông tin (CLTT)
Anh/chị thấy thông tin trong các bài review dễ hiểu 1 2 3 4 5 CLTT2 Anh/chị thấy thông tin trong các bài review rõ ràng 1 2 3 4 5
CLTT3 Anh/chị thấy thông tin trong các bài review đảm bảo chất lượng 1 2 3 4 5
CLTT4 Anh/chị thấy thông tin trong các bài review luôn cập nhật 1 2 3 4 5 Ý định ăn uống
Sự chấp nhận thông tin
Tính hữu ích của thông tin
Chất lượng thông tin Độ tin cậy của thông tin
Thái độ đối với thông tin
Chuẩn chủ quan đối với thông tin
Bài nghiên cứu này tập trung vào việc đánh giá hành vi ăn uống của người tiêu dùng Nội dung chính bao gồm phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến thói quen ăn uống và cách mà những yếu tố này hình thành hành vi tiêu dùng Nghiên cứu cung cấp cái nhìn sâu sắc về mối liên hệ giữa tâm lý và thói quen ăn uống, từ đó giúp hiểu rõ hơn về xu hướng tiêu dùng hiện nay Các kết quả từ nghiên cứu có thể áp dụng để phát triển các chiến lược tiếp thị hiệu quả hơn trong ngành thực phẩm và đồ uống.
Nhu cầu thông tin (NCTT)
NCTT1 Anh/chị thường sử dụng thông tin trên E-review khi muốn tìm kiếm thông tin, đánh giá về các địa điểm ăn uống 1 2 3 4 5
NCTT2 Anh/chị thường sử dụng thông tin trên E-review khi có ít kinh nghiệm ăn uống 1 2 3 4 5
NCTT3 Anh/chị thường sử dụng thông tin trên E-review khi muốn tìm kiếm những địa điểm ăn uống mới 1 2 3 4 5
NCTT4 Anh/chị thường sử dụng thông tin trên E-review khi phân vân giữa các lựa chọn 1 2 3 4 5 Độ tin cậy của thông tin (DTC)
Anh/chị thấy rằng E-review cung cấp những thông tin trung thực về các địa điểm ăn uống (Hình ảnh và nhận xét đúng với thực tế) 1 2 3 4 5
E-review cung cấp thông tin thuyết phục và dễ tham khảo, với hình ảnh và nhận xét hấp dẫn, khuyến khích người đọc muốn đến trải nghiệm thực tế.
Anh/chị thấy rằng E-review cung cấp những thông tin có thể tin cậy được (Hình ảnh nhận xét không mang tính chất
DTC4 Anh/chị thấy rằng E-review cung cấp những thông tin mang tính xác thực cao (được nhiều người xác thực) 1 2 3 4 5
Thái độ đối với thông tin (TD)
TD1 Anh/chị luôn tìm kiếm thông tin về địa đểm ăn uống thông qua E-review bất kể khi nào có nhu cầu ăn uống 1 2 3 4 5 TD2
Anh/chị thấy các thông tin được cung cấp bởi E-review là hữu ích đối với quyết định lựa chọn địa điểm ăn uống của anh/chị 1 2 3 4 5
Thông tin từ E-review giúp bạn tự tin hơn trong việc chọn lựa địa điểm ăn uống Bạn sẽ khám phá được nhiều sự lựa chọn phong phú và đa dạng cho bữa ăn của mình.
Bài viết này tập trung vào việc đánh giá hành vi ăn uống của người dân, đặc biệt là trong bối cảnh nghiên cứu về thói quen tiêu dùng Các kết quả nghiên cứu cho thấy rằng hành vi ăn uống không chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe mà còn phản ánh các yếu tố văn hóa và xã hội Việc hiểu rõ các yếu tố này giúp cải thiện các chương trình can thiệp dinh dưỡng và nâng cao nhận thức về sức khỏe cộng đồng.
TD5 Anh/chị rất thích tìm kiếm thông tin địa điểm ăn uống thông qua Ereview vì nó tiện dụng và trực quan 1 2 3 4 5
Tính hữu ích của thông tin (THI)
THI1 Các phản hồi và bình luận trên E-review giúp anh/chị chọn lựa các quán ăn, món ăn đúng sở thích và nhu cầu của anh/chị 1 2 3 4 5
THI2 Theo anh/chị, E-review là một dịch vụ tiện lợi 1 2 3 4 5
THI3 Thông tin được chia sẻ dưới dạng E-review là thông tin hữu ích dành cho anh/chị 1 2 3 4 5
THI4 E-review thật sự hữu ích để anh/chị giới thiệu cho anh/chị bè và người thân của anh/chị 1 2 3 4 5
Chuẩn chủ quan của thông tin (CCQ)
CCQ1 Bạn bè, người thân của anh/chị có cho rằng E-review đáng tin cậy 1 2 3 4 5
CCQ2 Hầu hết mọi người xung quanh anh/chị khuyên anh/chị nên tham khảo thông tin trên E-review 1 2 3 4 5
CCQ3 Người ảnh hưởng đến quyết định của anh/chị nghĩ rằng anh/chị nên tham khảo đánh giá trên E-review 1 2 3 4 5
CCQ4 Bản thân anh/chị cho rằng những người có nhu cầu giống anh/chị cũng thường sử dụng E-review 1 2 3 4 5
Sự chấp nhận thông tin (CNTT)
CNTT1 Tham khảo E-review giúp anh/chị cảm thấy dễ dàng hơn khi quyết định mua hàng 1 2 3 4 5
CNTT2 Tham khảo E-review giúp anh/chị ra quyết định ăn uống một cách hiệu quả hơn 1 2 3 4 5 Ý định ăn uống (YDAU)
YDAU1 Sau khi xem xét các E-review được chia sẻ trên mạng xã hội, anh/chị sẽ quan tâm, chú ý đến món ăn đó 1 2 3 4 5
Bài nghiên cứu về hành vi ăn uống cung cấp cái nhìn sâu sắc về thói quen và xu hướng tiêu dùng hiện nay Nghiên cứu này phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định ăn uống của người tiêu dùng, từ sở thích cá nhân đến yếu tố văn hóa và xã hội Kết quả cho thấy rằng hành vi ăn uống không chỉ đơn thuần là nhu cầu sinh lý mà còn liên quan mật thiết đến tâm lý và môi trường sống Những phát hiện này có thể giúp các doanh nghiệp trong ngành thực phẩm và nhà hàng điều chỉnh chiến lược tiếp thị của họ để phù hợp hơn với nhu cầu của khách hàng.
YDAU2 Anh/chị có thể ăn món ăn đó 1 2 3 4 5
YDAU3 Anh/chị sẽ ăn món ăn đó ở lần tiếp theo 1 2 3 4 5
YDAU4 Anh/chị chắc chắn ăn món ăn đó 1 2 3 4 5
Nguồn tham khảo: Chí, L M., Nghiêm, L T., 2018 Tác động của truyền miệng trực tuyến đến ý định mua hàng của người dùng mạng xã hội
THU THẬP DỮ LIỆU NGHIÊN CỨU
Nghiên cứu chủ yếu được thực hiện theo phương pháp định lượng thêm một phần phương pháp định tính trong quá trình thiết kế thang đo.
Mẫu quan sát bao gồm những cá nhân từ 18 đến 30 tuổi, đã từng sử dụng các E-review về địa điểm ăn uống tại thành phố Hồ Chí Minh Phương pháp chọn mẫu này thuộc loại phi xác suất, với đối tượng được lựa chọn dựa trên đánh giá của học giả (Black, 2010).
Bảng câu hỏi khảo sát được thiết kế trên nền tảng Google Docs, với link mẫu khảo sát được gửi đến các đáp viên Cuối cùng, có 414 phiếu trả lời hợp lệ được thu thập và sử dụng làm dữ liệu đầu vào.
Cuộc khảo sát được công bố trên các trang hội nhóm của các trường đại học tại TP.HCM, kêu gọi người tham gia cung cấp thông tin về mục đích nghiên cứu và dẫn link đến bảng câu hỏi khảo sát Chúng tôi cũng gửi bảng khảo sát trực tiếp đến đối tượng phù hợp để thu thập thông tin chất lượng hơn.
Chúng tôi đã thu thập dữ liệu thông qua bảng câu hỏi khảo sát định lượng, xây dựng thang đo dựa trên kết quả nghiên cứu định tính Bảng câu hỏi bao gồm 5 biến độc lập: Chất lượng thông tin (CLTT), Nhu cầu thông tin (NCTT), Độ tin cậy của thông tin (DTC), Thái độ đối với thông tin (TD), và Chuẩn chủ quan (CCQ) Ngoài ra, có 2 biến trung gian: Tính hữu ích của thông tin (THI) và Sự chấp nhận thông tin (CNTT), cùng với 1 biến phụ thuộc là Ý định ăn uống (YDAU) Bảng câu hỏi được thiết kế với thang đo Likert.
5 điểm (Với 1 = Rất không đồng ý, 2 = Không đồng ý, 3 = Trung lập, 4 = Đồng ý và 5 =Rất đồng ý) Mức độ đồng ý tăng dần theo độ tăng dần của điểm từ 1 đến 5.
XỬ LÝ VÀ PHÂN TÍCH DỮ LIỆU
Việc xử lý và phân tích dữ liệu trải qua các bước như sau:
Khảo sát đã thu thập thông tin từ hơn 400 người trong độ tuổi 18-30, chủ yếu là sinh viên đại học (chiếm 92%) và nhân viên văn phòng (6,5%) tại TPHCM.
Bài viết này tập trung vào việc đánh giá hành vi ăn uống của con người, phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến thói quen ăn uống và cách chúng có thể được cải thiện Đánh giá hành vi ăn uống không chỉ giúp hiểu rõ hơn về nhu cầu dinh dưỡng mà còn cung cấp cái nhìn sâu sắc về tâm lý và văn hóa ăn uống Nghiên cứu này cung cấp thông tin quý giá cho những ai quan tâm đến sức khỏe và dinh dưỡng, đồng thời đề xuất những giải pháp thiết thực để nâng cao chất lượng cuộc sống thông qua chế độ ăn uống lành mạnh.
Đánh giá độ tin cậy của thang đo bằng hệ số Cronbach’s Alpha thông qua phần mềm SPSS là một bước quan trọng trong nghiên cứu Trong quá trình này, chúng tôi loại bỏ các biến không phù hợp có hệ số nhỏ hơn 0.6, đồng thời đảm bảo hệ số tương quan tổng Corrected Item Total Correlation lớn hơn 0.3 Điều này giúp đánh giá mức độ đóng góp của từng biến vào giá trị khái niệm của nhân tố trong mô hình nghiên cứu.
Phân tích nhân tố khám phá EFA nhằm đánh giá hai loại giá trị quan trọng của thang đo là giá trị hội tụ và giá trị phân biệt.
Mô hình mạng SEM (Structural Equation Modeling) và phân tích nhân tố khẳng định (CFA) được sử dụng để đo lường và làm rõ mối quan hệ giữa các biến tiềm ẩn và các biến quan sát.
Đánh giá mức độ ảnh hưởng của thông tin được cung cấp bởi E-review đến quyết định ăn uống của người sử dụng
Chúng tôi đã mời hơn 400 thành viên tham gia khảo sát và thu được 414 mẫu hợp lệ, đạt tỷ lệ phản ứng 95% Tốc độ phản hồi cao có thể nhờ vào thiết kế bảng câu hỏi chỉ mất chưa đến 10 phút để hoàn thành Trong số 414 người tham gia, 45% là nam và 55% là nữ, với đa số người được hỏi thuộc độ tuổi từ 18 đến 25.
KẾT QUẢ KHẢO SÁT
MÔ TẢ MẪU
Chất lượng thông tin (CLTT)
Bài nghiên cứu về hành vi ăn uống cho thấy rằng thói quen ăn uống có ảnh hưởng lớn đến sức khỏe và tâm lý của con người Nghiên cứu này đã phân tích các yếu tố tác động đến hành vi ăn uống, từ văn hóa đến môi trường sống Kết quả cho thấy, việc hiểu rõ hành vi ăn uống có thể giúp cải thiện chế độ dinh dưỡng và nâng cao chất lượng cuộc sống Hơn nữa, nghiên cứu cũng chỉ ra rằng sự thay đổi trong hành vi ăn uống có thể dẫn đến những thay đổi tích cực trong sức khỏe tổng thể.
Nguồn: kết quả nghiên cứu
Nhu cầu thông tin (NCTT)
Nguồn: kết quả nghiên cứu
Bài viết này tập trung vào việc đánh giá độ tin cậy của thông tin trong hành vi ăn uống Để đảm bảo thông tin chính xác và có giá trị, cần xem xét các nguồn tài liệu đáng tin cậy Việc phân tích các nghiên cứu liên quan giúp người đọc hiểu rõ hơn về hành vi ăn uống và những yếu tố ảnh hưởng đến sức khỏe Ngoài ra, việc cập nhật thông tin thường xuyên là cần thiết để theo kịp những thay đổi trong lĩnh vực dinh dưỡng Sự chú trọng vào độ tin cậy của thông tin sẽ giúp người tiêu dùng đưa ra quyết định đúng đắn về chế độ ăn uống của mình.
Nguồn: kết quả nghiên cứu
Thái độ đối với thông tin (TD)
Nguồn: kết quả nghiên cứu
Bài viết này tập trung vào việc đánh giá hành vi ăn uống của người tiêu dùng Nội dung sẽ phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến thói quen ăn uống, từ đó đưa ra những nhận định sâu sắc về xu hướng hiện tại Đặc biệt, bài viết sẽ xem xét mối liên hệ giữa hành vi tiêu dùng và các yếu tố xã hội, văn hóa Các kết quả nghiên cứu sẽ giúp hiểu rõ hơn về nhu cầu và mong muốn của người tiêu dùng trong lĩnh vực ẩm thực.
Tính hữu ích của thông tin (THI)
Nguồn: kết quả nghiên cứu
Chuẩn chủ quan của thông tin (CCQ)
Nguồn: kết quả nghiên cứu
Bài nghiên cứu về hành vi ăn uống cung cấp cái nhìn sâu sắc về thói quen và xu hướng tiêu dùng hiện nay Nghiên cứu này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc hiểu rõ động lực và yếu tố ảnh hưởng đến hành vi ăn uống của con người Thông qua việc phân tích dữ liệu và khảo sát, bài viết đưa ra những kết luận giá trị về cách mà văn hóa, xã hội và tâm lý ảnh hưởng đến lựa chọn thực phẩm Kết quả nghiên cứu không chỉ giúp các nhà nghiên cứu mà còn cung cấp thông tin hữu ích cho các doanh nghiệp trong ngành thực phẩm và đồ uống.
Sự chấp nhận thông tin (CNTT)
Nguồn: kết quả nghiên cứu Ý định ăn uống (YDAU)
Nguồn: kết quả nghiên cứu
Bài viết này đánh giá về hành vi ăn uống của người tiêu dùng, tập trung vào các yếu tố ảnh hưởng đến thói quen và sở thích ăn uống Nghiên cứu cho thấy rằng hành vi ăn uống không chỉ bị chi phối bởi yếu tố cá nhân mà còn bởi các yếu tố xã hội và văn hóa Thông qua việc phân tích các xu hướng tiêu dùng, bài viết cung cấp cái nhìn sâu sắc về cách mà người tiêu dùng lựa chọn thực phẩm và những thay đổi trong nhu cầu của họ Việc hiểu rõ hành vi ăn uống sẽ giúp các doanh nghiệp điều chỉnh chiến lược marketing và phát triển sản phẩm phù hợp hơn với thị trường.
Nguồn: kết quả nghiên cứu
Kết quả khảo sát cho thấy số lượng nam và nữ tham gia khá đồng đều, với 227 nữ giới (55%) và 187 nam giới (45%).
Bài viết này tập trung vào việc đánh giá hành vi ăn uống của người dân, nhằm tìm hiểu các yếu tố ảnh hưởng đến thói quen tiêu dùng Nghiên cứu cho thấy rằng hành vi ăn uống không chỉ bị tác động bởi sở thích cá nhân mà còn bởi các yếu tố văn hóa, xã hội và kinh tế Việc phân tích các mẫu hành vi này sẽ giúp hiểu rõ hơn về xu hướng tiêu dùng và nhu cầu của thị trường hiện nay Thông qua việc xem xét các yếu tố này, bài viết cung cấp cái nhìn sâu sắc về sự thay đổi trong thói quen ăn uống của người tiêu dùng.
Nguồn: kết quả nghiên cứu
Nhận xét: Khảo sát đã cho ta thấy phần lớn đối tượng tham gia khảo sát là sinh viên với
Trong tổng số 413 người, 381 người, chiếm 92%, là nhóm lớn nhất Nhân viên văn phòng đứng thứ hai với 27 người, chiếm 6.5% Số ít còn lại bao gồm 2 Kĩ sư, 2 Bác sĩ, 2 Nội trợ, 2 người Tự kinh doanh và 5 Doanh nhân.
Bài nghiên cứu này tập trung vào việc đánh giá hành vi ăn uống của người dân, nhằm tìm hiểu các yếu tố ảnh hưởng đến thói quen tiêu dùng Nghiên cứu đã chỉ ra rằng hành vi ăn uống không chỉ bị chi phối bởi sở thích cá nhân mà còn bởi các yếu tố văn hóa, xã hội và kinh tế Qua đó, bài viết cung cấp cái nhìn sâu sắc về cách mà những yếu tố này tương tác và ảnh hưởng đến quyết định tiêu dùng thực phẩm của người dân.
Nguồn: kết quả nghiên cứu
Qua khảo sát, hầu hết người tham gia là học sinh và sinh viên, với thu nhập chủ yếu dưới 3 triệu đồng Tiếp theo là nhóm có thu nhập từ 3 triệu đến 5 triệu đồng, trong khi số người có thu nhập trên 10 triệu đồng là rất ít.
Nguồn: kết quả nghiên cứu
Theo khảo sát, cộng đồng “Măm măm Sài Gòn” nổi bật nhất về mức độ nhận diện, trong khi đó, “Địa điểm ăn uống” lại là cộng đồng kém phổ biến hơn.
Bài nghiên cứu này tập trung vào việc đánh giá hành vi ăn uống của người dân Nội dung chính của bài viết là phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến thói quen ăn uống và cách chúng tác động đến sức khỏe cộng đồng Nghiên cứu cũng xem xét các xu hướng hiện tại trong hành vi ăn uống và đưa ra những khuyến nghị nhằm cải thiện chế độ dinh dưỡng Thông qua việc thu thập dữ liệu và phân tích, bài viết cung cấp cái nhìn sâu sắc về mối liên hệ giữa thói quen ăn uống và sức khỏe.
Nguồn: kết quả nghiên cứu
Theo khảo sát, 96.1% người tham gia nhận thông tin E-review qua mạng xã hội, với 398 người dùng Ngoài ra, 28.5% người dùng, tương đương 118 người, sử dụng các ứng dụng khác Một số nguồn thông tin khác cũng được đề cập như Google, Website, Foody và các địa điểm ăn uống.
Nguồn: kết quả nghiên cứu
Bài viết này cung cấp một cái nhìn tổng quan về các phương pháp nghiên cứu và đánh giá hiệu quả trong hành vi ăn uống Nó nhấn mạnh tầm quan trọng của việc áp dụng các kỹ thuật nghiên cứu phù hợp để hiểu rõ hơn về thói quen ăn uống của con người Các dữ liệu thu thập được sẽ giúp xây dựng các chiến lược can thiệp hiệu quả nhằm cải thiện sức khỏe cộng đồng Nội dung cũng đề cập đến những thách thức trong việc thu thập và phân tích dữ liệu, đồng thời khuyến khích việc phát triển các phương pháp mới để nâng cao độ chính xác và tính khả thi của nghiên cứu.
Theo biểu đồ, hơn 50% người tham gia khảo sát sử dụng thông tin E-review ít nhất một lần mỗi tuần, chiếm 51% Tiếp theo, 28% người dùng truy cập E-review với tần suất một lần mỗi tuần, trong khi 21% sử dụng ít hơn một lần mỗi tuần.
KẾT QUẢ KHẢO SÁT
4.2.1 Kiểm định độ tin cậy (Reliability Analysis)
Yếu tố Code Thang đo Cronbach’s
CLTT1 Anh/chị thấy thông tin trong các bài review dễ hiểu 0.880 0.884
CLTT2 Anh/chị thấy thông tin trong các bài review rõ ràng 0.849
CLTT3 Anh/chị thấy thông tin trong các bài review đảm bảo chất lượng 0.840
CLTT4 Anh/chị thấy thông tin trong các bài review luôn cập nhật và kịp thời
Nhu cầu thông tin NCTT1 Anh/chị thường sử dụng thông tin trên E-review khi muốn tìm kiếm thông tin, đánh giá về các địa điểm ăn uống
NCTT2 Anh/chị thường sử dụng thông tin trên E-review khi có ít kinh nghiệm ăn uống
NCTT3 Anh/chị thường sử dụng thông tin trên E-review khi muốn tìm kiếm những địa điểm ăn uống mới
Bài nghiên cứu này đánh giá hành vi ăn uống của người dân, tập trung vào các yếu tố ảnh hưởng đến thói quen ăn uống và sức khỏe Nghiên cứu chỉ ra rằng các yếu tố văn hóa, xã hội và tâm lý có vai trò quan trọng trong việc hình thành thói quen ăn uống Đồng thời, bài viết cũng phân tích mối liên hệ giữa chế độ ăn uống và các vấn đề sức khỏe phổ biến Các kết quả từ nghiên cứu có thể giúp nâng cao nhận thức cộng đồng về dinh dưỡng và khuyến khích lối sống lành mạnh hơn.
NCTT4 Anh/chị thường sử dụng thông tin trên E-review khi phân vân giữa các lựa chọn
0.822 Độ tin cậy của thông tin
DTC1 Anh/chị thấy rằng các E-review cung cấp những thông tin trung thực về các địa điểm ăn uống (Hình ảnh và nhận xét đúng với thực tế
E-review mang đến thông tin thuyết phục và đáng tin cậy, với hình ảnh và nhận xét hấp dẫn, khơi gợi sự tò mò và mong muốn trải nghiệm thực tế.
DTC3 Anh/chị thấy rằng E-review cung cấp những thông tin có thể tin cậy được (Hình ảnh nh0.822ận xét không mang tính chất PR, quảng cáo)
DTC4 Anh/chị thấy rằng E-review cung cấp những thông tin mang tính xác thực cao (được nhiều người xác thực)
Thái độ đối với thông tin
TD1 Anh/chị luôn tìm kiếm thông tin về địa đểm ăn uống thông qua Online- review bất kể khi nào có nhu cầu ăn uống
TD2 Thông tin do E-revew cung gấp giúp anh/chị thấy tự tin hơn khi đưa qua quyết định chọn địa điểm ăn uống của mình
TD3 Anh/chị thấy các thông tin được 0.813
Bài viết này cung cấp những đánh giá chi tiết về các địa điểm ăn uống, giúp bạn có cái nhìn tổng quan hơn khi lựa chọn nơi thưởng thức ẩm thực Các thông tin trong bài sẽ hỗ trợ bạn trong việc ra quyết định ăn uống hợp lý và phù hợp với sở thích cá nhân Hãy tham khảo để tìm ra những địa điểm tốt nhất cho trải nghiệm ẩm thực của bạn.
TD4 Anh/chị biết có sự lựa chọn địa điểm ăn uống đa dạng hơn khi sử dụng E-review
TD5 Anh/chị rất thích tìm kiếm thông tin địa điểm ăn uống thông qua E- review vì nó tiện dụng và trực quan
Hầu hết mọi người xung quanh anh/chị khuyên anh/chị nên tham khảo thông tin trên E-Review?
CCQ2 Người ảnh hưởng đến quyết định của anh/chị nghĩ rằng anh/chị nên tham khảo đánh giá trên E- Review?
CCQ3 Bản thân anh/chị cho rằng những người có nhu cầu giống anh/chị cũng thường sử dụng E-Review?
CCQ4 Anh/chị bè, người thân của anh/chị có cho rằng E-Review đáng tin cậy?
Tính hữu ích của thông tin
THI1 Các phản hồi và bình luận trên E-
Review giúp anh/chị chọn lựa các quán ăn, món ăn đúng sở thích và nhu cầu của anh/chị?
THI2 Theo anh/chị, E-Review là một 0.815
Bài viết này tập trung vào việc đánh giá các dịch vụ tiện lợi trong hành vi ăn uống Các dịch vụ này không chỉ giúp tiết kiệm thời gian mà còn mang lại sự linh hoạt cho người dùng Việc sử dụng dịch vụ tiện lợi ngày càng phổ biến, đặc biệt trong bối cảnh cuộc sống bận rộn hiện nay Đánh giá chi tiết về các dịch vụ này sẽ giúp người tiêu dùng có cái nhìn rõ hơn và lựa chọn phù hợp với nhu cầu của mình.
THI3 Thông tin được chia sẻ dưới dạng
E-Review là thông tin hữu ích dành cho anh/chị không?
THI4 E-Review thật sự hữu ích để anh/chị giới thiệu cho anh/chị bè và người thân của anh/chị?
Sự chấp nhận thông tin
CNTT1 Tham khảo E-review giúp anh/chị cảm thấy dễ dàng hơn khi quyết định mua hàng
CNTT2 Tham khảo e-review giúp anh/chị đưa ra quyết định ăn uống hiệu quả hơn Ý định ăn uống YDAU1 cho thấy rằng sau khi xem xét các e-review trên mạng xã hội, anh/chị sẽ chú ý và quan tâm hơn đến món ăn đó.
YDAU2 Anh/chị có thể ăn món ăn đó 0,726
YDAU3 Anh/chị sẽ ăn món ăn đó ở lần tiếp theo 0.706
YDAU4 Anh/chị chắc chắn ăn món ăn đó 0.805
Nhận xét từ bảng số liệu cho thấy hệ số Cronbach’s Alpha của các nhân tố đều lớn hơn hoặc bằng 0.8, chứng tỏ độ tin cậy cao của chúng Hơn nữa, điểm hệ số Cronbach’s Alpha If Item Deleted không vượt quá điểm Cronbach’s Alpha của biến tổng, điều này chỉ ra rằng không cần loại bỏ bất kỳ item nào Điều này phản ánh mức độ tương quan cao giữa các thông tin thu thập và tính liên kết giữa các câu trả lời Thang đo lường này được đánh giá là rất tốt.
Bài nghiên cứu về hành vi ăn uống cung cấp cái nhìn sâu sắc về các yếu tố ảnh hưởng đến thói quen ẩm thực Nghiên cứu này tập trung vào các khía cạnh tâm lý và xã hội, giúp hiểu rõ hơn về động lực và quyết định của người tiêu dùng Qua đó, nó cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc áp dụng các chiến lược tiếp thị phù hợp để thu hút khách hàng Kết quả nghiên cứu có thể hỗ trợ các nhà quản lý trong việc phát triển sản phẩm và dịch vụ, nhằm đáp ứng tốt hơn nhu cầu của thị trường.
4.2.2.1 Thang đo sự thõa mãn của người tiêu dùng đối với E-review:
Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling Adequacy .844
Bartlett's Test of Sphericity Approx Chi-Square 8134.779 df 465
Bài viết này cung cấp cái nhìn tổng quan về các phương pháp nghiên cứu và đánh giá hành vi ăn uống Tác giả phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến hành vi này và đưa ra các khuyến nghị để cải thiện thói quen ăn uống Đặc biệt, bài viết nhấn mạnh tầm quan trọng của việc hiểu rõ động lực và tâm lý của người tiêu dùng trong việc điều chỉnh chế độ ăn uống Thông qua việc áp dụng các phương pháp nghiên cứu khoa học, người đọc có thể nhận thức rõ hơn về các xu hướng và thói quen ăn uống hiện tại.
Có 7 nhân tố được rút ra: ã Nhõn tố 1: cỏc biến quan sỏt TD1 – TD5, đặt tờn là “Thỏi độ đối với thụng tin”. ã Nhõn tố 2: cỏc biến quan sỏt CLTT1 – CLTT4, đặt tờn là “Chất lượng thụng tin”.
Bài viết này đánh giá các yếu tố liên quan đến hành vi ăn uống, bao gồm tính hữu ích của thông tin (các biến quan sát THI1 – THI4), chuẩn chủ quan (các biến quan sát CCQ1 – CCQ4), độ tin cậy đối với thông tin (các biến quan sát DTC1 – DTC4) và sự chấp nhận thông tin (các biến quan sát CNTT1 – CNTT2) Những yếu tố này đóng vai trò quan trọng trong việc hiểu rõ hơn về hành vi ăn uống của người tiêu dùng.
4.2.2.2 Thang đo Ý định ăn uống:
Kết quả kiểm định KMO và Bartlett’s cho thấy giá trị sig = 0.000 và hệ số KMO đạt 0.844, vượt mức 0.5, điều này chứng tỏ rằng phân tích EFA là phương pháp phù hợp cho nghiên cứu này.
Kết quả phân tích EFA của thang đo Ý Định Ăn Uống
Sau khi xem xét các E-review được chia sẻ trên mạng xã hội, anh/chị sẽ quan tâm, chú ý đến món ăn đó
Anh/chị có thể ăn món ăn đó 824
Anh/chị sẽ ăn món ăn đó ở lần tiếp theo 857
Anh/chị chắc chắn ăn món ăn đó 656
4.2.3 Phân tích nhân tố khẳng định (CFA):
Phân tích CFA là phân tích nhằm khẳng định sự phù hợp của số liệu nghiên cứu với mô
Bài nghiên cứu về hành vi ăn uống cung cấp cái nhìn sâu sắc về thói quen và xu hướng tiêu dùng của người dân Nghiên cứu này không chỉ giúp hiểu rõ hơn về động lực và yếu tố ảnh hưởng đến sự lựa chọn thực phẩm mà còn phân tích cách mà các yếu tố văn hóa và xã hội tác động đến hành vi tiêu dùng Việc xem xét các khía cạnh này có thể giúp các nhà nghiên cứu và doanh nghiệp điều chỉnh chiến lược tiếp thị và phát triển sản phẩm phù hợp với nhu cầu của thị trường.
Hình 2: Kết quả phân tích mô hình chuẩn hóa CFA
Chỉ số phù hợp Tiêu chuẩn Nguồn Thực tế mô hình
Chi-square/ df ≤ 3 là tốt, ≤ 5 là chấp nhận được Hu & Bentler (1999) 3.654
CFI ≥ 0.9 là tốt, ≥ 0.8 là chấp nhận được Hu & Bentler (1999) 0.864
Bài nghiên cứu này đánh giá hành vi ăn uống của người dân, phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến thói quen ăn uống và đưa ra những nhận định quan trọng về sự thay đổi trong chế độ dinh dưỡng Nghiên cứu chỉ ra rằng các yếu tố xã hội, kinh tế và văn hóa có tác động lớn đến quyết định lựa chọn thực phẩm của người tiêu dùng Đồng thời, bài viết cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc nâng cao nhận thức về dinh dưỡng để cải thiện sức khỏe cộng đồng Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở cho việc xây dựng các chính sách dinh dưỡng hợp lý và khuyến khích lối sống lành mạnh hơn.
GFI ≥ 0.9 là tốt, 0.8 ≤ GFI ≤ 0.9 là chấp nhận được Baumgartner &
AGFI ≥ 0.85 là tốt Hair et al (1995) 0.775
RMSEA ≤ 0.03 là rất tốt, ≤ 0.08 là tốt Hair et al (2010) 0.08
Bảng 3: Chỉ số phù hợp Model Fit
Cả Hu & Bentler (1999) và Hair et al (2010) đều thống nhất rằng các ngưỡng chấp nhận chỉ số Model fit trong phân tích nhân tố khẳng định (CFA) sẽ thay đổi tùy thuộc vào cỡ mẫu, số lượng nhóm nhân tố và số biến quan sát.
Dựa vào bảng 3, các chỉ số phù hợp của mô hình đều đạt yêu cầu và tuân thủ các quy định về thống kê chung, cho phép thực hiện phân tích Mô hình cấu trúc tuyến tính (SEM).
4.2.4 Phân tích mô hình cấu trúc tuyến tính (SEM):
HẠN CHẾ
Tuy đạt được kết quả khá tốt nhưng đề tài vẫn còn những hạn chế:
1 - Kết quả nghiên cứu có thể bị hạn chế theo phạm vi địa lý vì dữ liệu phân tích chỉ khảo sát tại thành phố Hồ Chí Minh.
2 – Kết quả nghiên cứu có bị hạn chế do tình hình dịch bệnh nên chỉ thực hiện được khảo sát trực tuyến.
3 – Kết quả nghiên cứu cũng có thể bị hạn chế do đối tượng khảo sát phần lớn là sinh viên trong độ tuổi từ 18 đến 22.
Phương pháp chọn mẫu được sử dụng trong nghiên cứu này là phương pháp chọn mẫu mục đích, thuộc loại mẫu phi xác suất Do đó, kết quả thu được sẽ không đảm bảo tính khách quan và khả năng khái quát cao.
Bài nghiên cứu về hành vi ăn uống đã được thực hiện nhằm đánh giá các yếu tố ảnh hưởng đến thói quen tiêu dùng Nghiên cứu này cung cấp cái nhìn sâu sắc về cách mà hành vi ăn uống có thể thay đổi theo thời gian và các yếu tố xã hội Việc hiểu rõ hành vi ăn uống giúp cải thiện sức khỏe cộng đồng và phát triển các chương trình dinh dưỡng hiệu quả Kết quả nghiên cứu sẽ là cơ sở để xây dựng các chính sách hỗ trợ cho thói quen ăn uống lành mạnh hơn trong xã hội.