CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ THỰC HIỆN CHÍNH SÁCH PHÁT TRIỂN NGUỒN NHÂN LỰC
Các khái niệm liên quan đến chính sách phát triển nguồn nhân lực
Theo Liên Hiệp Quốc, nguồn nhân lực được định nghĩa là tổng hợp trình độ, kiến thức và năng lực của con người, bao gồm cả khả năng thực tế và tiềm năng, nhằm phát triển kinh tế - xã hội trong cộng đồng.
Theo GS.TS Phạm Minh Hạc, nguồn nhân lực là tổng thể tiềm năng lao động của một quốc gia hoặc địa phương, bao gồm những người lao động đã được chuẩn bị với các kỹ năng cần thiết để tham gia vào thị trường lao động Điều này cho thấy sự quan trọng của việc phát triển kỹ năng lao động nhằm đáp ứng yêu cầu của cơ chế chuyển đổi cơ cấu lao động và kinh tế theo hướng công nghiệp hóa, hiện đại hóa.
Theo PGS.TS Hoàng Chí Bảo, nguồn lực con người bao gồm cả thể lực và trí lực, thể hiện khả năng sáng tạo, chất lượng và hiệu quả hoạt động, đồng thời mở ra triển vọng mới cho sự phát triển của con người.
Nguồn nhân lực bao gồm tất cả những người có khả năng tham gia vào phát triển kinh tế - xã hội, cả hiện tại và tương lai Nó không chỉ là lực lượng lao động mà còn là sự kết hợp của thể lực, trí lực, kỹ năng lao động, thái độ làm việc và phong cách làm việc Chất lượng nguồn nhân lực được đánh giá qua các chỉ tiêu tổng hợp, phản ánh văn hóa lao động trong xã hội.
NNL, hay nguồn nhân lực, là tổng thể dân số và chất lượng con người trong một cộng đồng hoặc quốc gia, bao gồm các chỉ tiêu về thể chất, trí tuệ và tinh thần NNL đóng vai trò quan trọng trong quá trình lao động sáng tạo, góp phần vào sự phát triển và tiến bộ xã hội.
Chất lượng nguồn nhân lực là yếu tố then chốt quyết định sự phát triển và tiến bộ của xã hội, đặc biệt trong bối cảnh cuộc Cách mạng công nghiệp 4.0 đang diễn ra mạnh mẽ Nguồn nhân lực chất lượng cao đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự phát triển nhanh và bền vững, góp phần vào sự phát triển của nền kinh tế xã hội.
1.1.2 Phát triển nguồn nhân lực
Theo Liên Hiệp Quốc, phát triển nguồn nhân lực là quá trình bao gồm giáo dục, đào tạo và khai thác tiềm năng con người, nhằm thúc đẩy sự phát triển kinh tế - xã hội và nâng cao chất lượng cuộc sống.
Phát triển nguồn nhân lực là quá trình nâng cao năng lực con người về thể lực, trí lực và tâm lực Đồng thời, việc phân bổ, sử dụng, khai thác và phát huy hiệu quả nguồn nhân lực thông qua hệ thống phân công lao động và giải quyết việc làm là cần thiết để thúc đẩy sự phát triển kinh tế - xã hội.
Theo PGS Phạm Thành Nghị, phát triển nguồn nhân lực không chỉ tăng cường giá trị vật chất mà còn nâng cao giá trị tinh thần, trí tuệ và kỹ năng nghề nghiệp Điều này giúp con người trở thành những lao động có năng lực và phẩm chất vượt trội, đáp ứng tốt hơn những yêu cầu ngày càng cao của sự phát triển kinh tế - xã hội.
Phát triển nguồn nhân lực (PTNNL) là quá trình biến đổi cả về số lượng lẫn chất lượng, bao gồm thể lực, trí lực và tâm lực, nhằm đáp ứng nhu cầu phát triển kinh tế - xã hội trong từng giai đoạn Hiện nay, PTNNL tập trung vào nâng cao chất lượng để tạo ra nguồn nhân lực chất lượng cao, đáp ứng yêu cầu công nghiệp hóa, hiện đại hóa và hội nhập quốc tế của đất nước.
Phát triển về mặt số lượng bao gồm việc tăng cường số lượng nhân lực trẻ trong lĩnh vực cơ học thông qua các chính sách dân số hợp lý, điều chỉnh cơ cấu vùng miền và cải thiện cơ cấu sản xuất.
Phát triển chất lượng bao gồm nâng cao sức khỏe, thể lực, chiều cao, cân nặng cân đối, trình độ chuyên môn, văn hóa, kỹ năng nghề nghiệp, đạo đức và lối sống.
Biến đổi cơ cấu nguồn nhân lực là việc điều chỉnh để đạt được sự cân đối giữa các vùng miền, giới tính, lứa tuổi, nghề nghiệp và trình độ chuyên môn Điều này nhằm tối ưu hóa hiệu quả sử dụng nguồn nhân lực trong xã hội.
Chính sách là động lực then chốt cho sự phát triển kinh tế - xã hội của địa phương và quốc gia Một chính sách hợp lý có thể kích thích sự phát triển của các ngành, lĩnh vực hoặc khu vực cụ thể, trong khi chính sách sai lầm có thể cản trở sự tiến bộ Do đó, vai trò của chính sách trong việc định hình sự phát triển kinh tế - xã hội là vô cùng quan trọng, ảnh hưởng đến sự thịnh vượng của vùng, địa phương và toàn quốc.
Qua nghiên cứu cho thấy có rất nhiều cách hiểu khác nhau về nội hàm của chính sách Tuy nhiên, tác giả đồng ý với cách hiểu:
Chính sách là những chuẩn tắc cụ thể nhằm thực hiện đường lối và nhiệm vụ trong một khoảng thời gian và lĩnh vực nhất định Bản chất và nội dung của chính sách phụ thuộc vào tính chất của đường lối và nhiệm vụ chính trị, kinh tế, văn hóa, xã hội Để đảm bảo đầu ra chính sách đúng đắn, cần giữ vững mục tiêu và phương hướng đã xác định, đồng thời linh hoạt áp dụng vào hoàn cảnh và điều kiện cụ thể.
475] Đây là một khái niệm tương đối hoàn chỉnh về chính sách nói chung, theo khái niệm này, nội hàm của chính sách gồm:
Khái niệm, vị trí, ý nghĩa thực hiện chính sách phát triển nguồn nhân lực
1.2.1 Khái niệm thực hiện chính sách phát triển nguồn nhân lực
Thực hiện chính sách công, đặc biệt là chính sách phát triển nguồn nhân lực (PTNNL), là quá trình biến ý chí của các chủ thể thành hiện thực thông qua các đối tượng quản lý để đạt được mục tiêu của Nhà nước Đây là giai đoạn thứ tư trong chu trình chính sách PTNNL, đóng vai trò quan trọng trong việc kết hợp con người với các nguồn lực vật chất, tài chính và khoa học công nghệ, nhằm sử dụng hiệu quả các nguồn lực theo các mục tiêu đã đề ra.
1.2.2 Vị trí của thực hiện chính sách phát triển nguồn nhân lực
Trong chu trình chính sách phát triển nông thôn, tổ chức thực hiện chính sách đóng vai trò là mắt xích quan trọng, quyết định sự tồn tại của toàn bộ chu trình Khi một chính sách được đưa vào thực tiễn, có thể xảy ra bốn tình huống: Thứ nhất, nếu một chính sách tốt được thực hiện hiệu quả, nó sẽ thành công; Thứ hai, nếu chính sách tốt nhưng thực hiện kém, nó sẽ thất bại; Thứ ba, một chính sách không tốt nhưng được thực hiện tốt vẫn có thể thành công; Thứ tư, một chính sách không tốt và thực hiện kém sẽ dẫn đến thất bại toàn diện.
Tổ chức thực hiện chính sách phát triển nguồn nhân lực (PTNNL) đóng vai trò trung tâm trong việc kết nối các giai đoạn của chu trình chính sách, bao gồm hoạch định, thực thi và đánh giá Giai đoạn thực hiện chính sách không chỉ là bước hiện thực hóa mà còn quyết định sự thành công của PTNNL trong đời sống xã hội Việc thực hiện tốt chính sách PTNNL mang lại lợi ích lớn cho các đối tượng thụ hưởng và củng cố niềm tin của nhân dân vào chính sách của Nhà nước, từ đó nâng cao uy tín của Nhà nước trong công tác quản lý.
Chính sách phát triển nguồn nhân lực (PTNNL) có đặc thù quan trọng vì ảnh hưởng sâu rộng đến toàn thể nhân dân Do đó, trong quá trình thực hiện chính sách PTNNL, cần chú ý đến đặc điểm này để tìm ra giải pháp phù hợp, nhằm đảm bảo hiệu lực và hiệu quả của chính sách.
Tổ chức thực hiện chính sách phát triển nguồn nhân lực (NNL) là yêu cầu cần thiết để đảm bảo sự bền vững của chính sách này như một công cụ quản lý vĩ mô của nhà nước, đồng thời hướng tới việc đạt được các mục tiêu mà chính sách phát triển NNL đề ra.
1.2.3 Ý nghĩa của việc thực hiện chính sách phát triển nguồn nhân lực
- Tổ chức thực hiện chính sách phát triển NNL là để từng bước thực hiện các mục tiêu chính sách và mục tiêu chung.
Quá trình thực thi chính sách đóng vai trò quan trọng trong việc đạt được các mục tiêu và mục đích đề ra Thực thi chính sách bao gồm các hoạt động của cơ quan nhà nước phối hợp với các đối tác xã hội nhằm hiện thực hóa các mục tiêu Khi triển khai, các cơ quan có thẩm quyền sẽ ban hành văn bản, chương trình và dự án để cụ thể hóa các mục tiêu chính sách, đồng thời tiến hành các hoạt động cần thiết để thực hiện những văn bản, chương trình và dự án đó.
- Tổ chức thực hiện chính sách phát triển NNL là để khẳng định tính đúng đắn của chính sách.
Trong xã hội, việc nhận diện các mâu thuẫn cần giải quyết thông qua quá trình hoạch định chính sách là rất quan trọng Tuy nhiên, tính đúng đắn của chính sách chỉ được xác định trong giai đoạn thực hiện Thực hiện chính sách công cung cấp bằng chứng thực tiễn về sự phù hợp của mục tiêu và giải pháp chính sách với vấn đề cần giải quyết Mặc dù khi ban hành, chính sách phải đáp ứng các tiêu chuẩn của một chính sách tốt và được công nhận, nhưng chỉ khi triển khai vào thực tiễn, tính đúng đắn của nó mới được xác nhận bởi xã hội và các đối tượng thụ hưởng.
- Tổ chức thực hiện chính sách phát triển NNL là nhằm giúp cho chính sách ngày càng hoàn thiện hơn.
Khi chính sách phát triển nguồn nhân lực (NNL) được ban hành, nó chỉ định hướng mục tiêu và giải pháp cho các vấn đề phát triển NNL Các cơ quan nhà nước dựa vào mục tiêu này để thiết kế và ban hành quy định, chương trình, và dự án phù hợp với thực tế Quá trình thực hiện chính sách cũng dẫn đến việc điều chỉnh chính sách dựa trên điều kiện xã hội thực tế, từ đó rút ra bài học cho các chính sách sau Do đó, có mối quan hệ hữu cơ giữa hoạch định và thực hiện chính sách, và việc phân tách giữa hai giai đoạn này đã không còn phù hợp.
Các yếu tố ảnh hưởng đến tổ chức thực hiện chính sách phát triển nguồn nhân lực
Yếu tố khách quan là những yếu tố bên ngoài tác động đến tổ chức thực hiện chính sách phát triển nguồn lực một cách độc lập với ý muốn của các nhà quản lý Chúng tồn tại và vận động theo quy luật khách quan, ít gây ra thay đổi bất thường, nhưng ảnh hưởng lớn đến quá trình thực hiện chính sách Do không thể cải biến các yếu tố này, các nhà quản lý cần điều chỉnh hoạt động quản lý và điều hành để phù hợp với quy luật vận động trong từng điều kiện không gian và thời gian Những yếu tố khách quan chủ yếu ảnh hưởng trực tiếp đến tổ chức thực hiện chính sách phát triển nguồn lực.
- Tính chất của vấn đề chính sách phát triển NNL:
Chính sách phát triển nguồn nhân lực (NNL) là một vấn đề phức tạp, liên quan đến nhiều đối tượng trong xã hội và có thời gian thực hiện dài Tính cấp bách và thời sự của chính sách này ảnh hưởng lớn đến kết quả tổ chức thực hiện Việc thực hiện thành công chính sách phát triển NNL không thể diễn ra ngay lập tức; do đó, cần chú trọng đến bản chất của vấn đề chính sách trong quá trình tổ chức thực hiện.
Môi trường thực hiện chính sách phát triển nguồn nhân lực (NNL) liên quan đến các yếu tố kinh tế, chính trị, văn hóa, xã hội, an ninh quốc phòng, môi trường tự nhiên và quốc tế Tại tỉnh Đắk Nông, nơi có tỷ lệ dân tộc thiểu số cao, dân số năm 2011 đạt 521.677 người với 40 dân tộc sinh sống, trong đó dân tộc thiểu số chiếm khoảng 32% Các dân tộc M’Nông, Mạ và Ê Đê là những nhóm dân tộc lâu đời, chiếm trên 30% tổng số dân tộc thiểu số trong tỉnh Đắk Nông nổi bật với nền văn hóa phong phú, bao gồm các nghi lễ, lễ hội, truyện cổ, lời nói vần và sử thi (ót n’drông), cùng với hàng ngàn câu văn vần và các giá trị văn hóa đặc sắc như đàn đá Đắk Kar và các luật tục, văn hóa công chiêng.
Năm 2011, tỉnh Đắk Nông có 315.675 người trong độ tuổi lao động, chiếm 60,5% dân số, với tỷ lệ lao động qua đào tạo đạt 27,75% Đội ngũ cán bộ, công chức, viên chức tại tỉnh khoảng 16.492 người, trong đó có 6.359 nữ và 1.397 người thuộc dân tộc thiểu số.
- Mối quan hệ giữa các đối tượng thực thiện chính sách phát triển NNL:
Yếu tố quan trọng trong việc thực hiện chính sách phát triển nguồn nhân lực (NNL) là sự thống nhất và đồng thuận về lợi ích giữa các bên liên quan Do đó, cần chú trọng xây dựng mối quan hệ này để đạt được hiệu quả cao trong tổ chức thực hiện chính sách Việc tạo ra giải pháp đồng thuận sẽ góp phần nâng cao nhận thức cho các đối tượng tham gia về mục đích, ý nghĩa và tầm quan trọng của chính sách phát triển NNL.
Tiềm lực của các nhóm đối tượng chính sách phát triển nguồn nhân lực (NNL) thể hiện thực lực và tiềm năng so với các nhóm khác Tiềm lực này bao gồm các yếu tố kinh tế, chính trị và xã hội Ở Việt Nam, tiềm lực của các nhóm đối tượng trong chính sách phát triển NNL rất khác nhau, do ảnh hưởng của hoàn cảnh tự nhiên và văn hóa lịch sử, dẫn đến sự không đồng đều trong nguồn nhân lực Nguồn nhân lực tại đây cũng rất đa dạng, phong phú và đa sắc tộc.
- Đặc tính của đối tượng chính sách phát triển NNL:
Các tính chất đặc trưng của đối tượng trong chính sách phát triển nguồn nhân lực (NNL) bao gồm tính kỷ luật, tính sáng tạo, tính tự giác, lòng quyết tâm và tính truyền thống Những đặc tính này được hình thành từ bản tính cố hữu hoặc ảnh hưởng của môi trường sống qua quá trình lịch sử Để đạt được hiệu quả tối ưu trong việc thực hiện chính sách phát triển NNL, các tổ chức cần biết cách khơi gợi hoặc hạn chế những đặc tính này.
Trong quá trình thực hiện chính sách phát triển nguồn nhân lực, bên cạnh các yếu tố khách quan, cần đặc biệt chú ý đến những yếu tố chủ quan.
- Các chính sách của địa phương về phát triển nguồn nhân lực:
Dựa trên nghiên cứu và quán triệt nội dung Nghị quyết số 05, HĐND tỉnh và UBND tỉnh đã phối hợp cùng các huyện ủy, thi ủy, đảng ủy trực thuộc, các sở, ban, ngành, Mặt trận, đoàn thể và doanh nghiệp trong tỉnh để cụ thể hóa Nghị quyết thành các đề án, kế hoạch, chương trình hành động và tổ chức triển khai thực hiện hiệu quả.
Nghị quyết số 35/2011/NQ-HĐND ngày 09/12/2011 của HĐND tỉnh, quy định các chính sách phát triển nguồn nhân lực trong hệ thống chính trị tỉnh Đắk Nông giai đoạn 2012-2015;
Nghị quyết số 38/2011/NQ-HĐND, ban hành ngày 09/12/2011 của Hội đồng Nhân dân tỉnh Đắk Nông, quy định chính sách hỗ trợ kinh phí cho học sinh, sinh viên là người dân tộc thiểu số Chương trình này áp dụng từ năm học 2011-2012 đến năm học 2015-2016, nhằm nâng cao chất lượng giáo dục và hỗ trợ phát triển nguồn nhân lực cho cộng đồng dân tộc thiểu số tại tỉnh Đắk Nông.
Nghị quyết số 41/2012/NQ-HĐND, ban hành ngày 20/12/2012, của Hội đồng nhân dân tỉnh Đắk Nông đã phê duyệt Đề án nâng cao chất lượng giáo dục cho học sinh dân tộc thiểu số tại tỉnh Đắk Nông, áp dụng từ năm học 2012-2013 đến năm học 2015-2016.
Nghị quyết số 45/2012/NQ-HĐND, ban hành ngày 20/12/2012, của Hội đồng nhân dân tỉnh Đắk Nông, nhằm mục tiêu tạo quỹ đất ở và hỗ trợ đầu tư cơ sở hạ tầng cho cán bộ, công chức, viên chức Chính sách này không chỉ giúp cải thiện điều kiện sống cho đội ngũ cán bộ mà còn góp phần phát triển kinh tế - xã hội của tỉnh.
Nghị quyết số 09/2014/NQ-HĐND, ban hành ngày 16/7/2014 của HĐND tỉnh Đắk Nông, quy định chính sách thu hút và đãi ngộ đối với bác sĩ và dược sĩ đại học cũng như sau đại học làm việc tại các cơ quan y tế công lập trên địa bàn tỉnh trong giai đoạn 2015-2020.
Quyết định số 1524/QĐ-UBND ngày 17/10/2011 của UBND tỉnh phê duyệt Quy hoạch phát triển nguồn nhân lực tỉnh Đắk Nông giai đoạn 2011-2020;
Quyết định số 04/2012/QĐ-UBND ngày 14/3/2012 của UBND tỉnh Đắk Nông quy định về số lượng, chức danh và chế độ, chính sách đối với những người hoạt động không chuyên trách và một số đối tượng khác làm việc tại các xã, phường, thị trấn, cũng như ở thôn, buôn, bon, bản và tổ dân phố trên địa bàn tỉnh.
Quyết định số 1987/QĐ-UBND, ban hành ngày 15/12/2011, của Ủy ban nhân dân tỉnh Đắk Nông, nhằm thực hiện Đề án đào tạo và bồi dưỡng nâng cao năng lực cho đội ngũ cán bộ, công chức trong giai đoạn 2011-2015, với định hướng phát triển đến năm 2020.
Nội dung quy trình tổ chức thực hiện chính sách phát triển nguồn nhân lực 21 1.5 Phương pháp tổ chức thực hiện chính sách phát triển nguồn nhân lực
1.4.1 Xây dựng kế hoạch triển khai thực hiện chính sách phát triển nguồn nhân lực Đây là bước đầu tiên trong việc tổ chức thực hiện chính sách PTNNL Quá trình thực hiện chính sách PTNNL là quá trình lâu dài, phức tạp Do đó, các cơ quan triển khai thực hiện chính sách PTNNL cần lập ra kế hoạch, chương trình để triển khai thực hiện chính sách PTNNL một cách chủ động hoàn toàn Nội dung xây dựng kế hoạch triển khai thực hiện gồm:
Kế hoạch tổ chức và điều hành cần xác định rõ hệ thống các cơ quan chủ trì và phối hợp, đảm bảo số lượng và chất lượng nhân sự tham gia Cần phân công trách nhiệm cụ thể từ cán bộ thực thi đến cấp quản lý, đồng thời thiết lập cơ chế tác động giữa các cấp trong việc thực hiện chính sách.
+ Kế hoạch cung cấp các nguồn vật lực: Dự kiến cơ sở kiến trúc; trang thiết bị kỹ thuật; tài chính … để tổ chức thực hiện chính sách.
Kế hoạch thời gian triển khai thực hiện cần xác định rõ khoảng thời gian duy trì chính sách, đồng thời liệt kê các bước thực hiện với thời gian bắt đầu và kết thúc cụ thể.
+ Kế hoạch kiểm tra, đôn đốc thực thi chính sách: đưa ra các hình thức kiểm tra tiến độ, giám sát thực hiện và các phương pháp thực hiện.
Cần ban hành rõ ràng các nội quy và quy chế liên quan đến tổ chức, điều hành, cũng như xác định trách nhiệm, nghĩa vụ và quyền hạn của từng cá nhân và các cơ quan tham gia thực hiện chính sách Bên cạnh đó, cần quy định các hình thức khen thưởng và kỷ luật trong quá trình thực hiện để đảm bảo tính minh bạch và hiệu quả.
1.4.2 Phổ biến, tuyên truyền chính sách phát triển nguồn nhân lực
Dựa trên kế hoạch triển khai đã được phê duyệt, các cơ quan nhà nước cần thực hiện đúng theo lộ trình đã đề ra Bước đầu tiên trong quá trình này là tuyên truyền và vận động người dân tham gia thực hiện chính sách, điều này có ý nghĩa quan trọng đối với cả cơ quan nhà nước và các đối tượng thực thi chính sách phát triển nguồn nhân lực (NNL) Công tác tuyên truyền và phổ biến chính sách đến toàn thể nhân dân sẽ giúp họ hiểu rõ hơn về mục đích, yêu cầu của chính sách, cũng như tính đúng đắn và khả thi của nó trong những điều kiện cụ thể.
Để đảm bảo sự tự giác trong việc thực hiện yêu cầu của quản lý nhà nước, mỗi cán bộ, công chức cần nhận thức rõ ràng về tính chất, trình độ và quy mô của chính sách đối với đời sống xã hội Điều này giúp họ chủ động tìm kiếm các giải pháp thích hợp nhằm đạt được mục tiêu chính sách và triển khai hiệu quả kế hoạch tổ chức thực hiện chính sách phát triển nguồn lực.
Công tác tuyên truyền và vận động chính sách cần được đầu tư mạnh mẽ về chuyên môn, phẩm chất chính trị và trang thiết bị kỹ thuật để nâng cao hiệu quả Việc thực hiện tuyên truyền cần diễn ra thường xuyên, liên tục, ngay cả trong quá trình chính sách được thi hành, nhằm củng cố lòng tin của người dân và khuyến khích họ tích cực tham gia Các hình thức tuyên truyền có thể đa dạng, bao gồm tiếp xúc trực tiếp với đối tượng và sử dụng phương tiện thông tin đại chúng Việc lựa chọn hình thức tuyên truyền phù hợp sẽ phụ thuộc vào yêu cầu của từng cơ quan quản lý, tính chất của chính sách và điều kiện thực tế.
1.4.3 Phân công phối hợp thực hiện chính sách phát triển nguồn nhân lực
Bước tiếp theo là phân công, phối hợp các cơ quan, đơn vị tổ chức thực hiện chính sách phát triển NNL theo kế hoạch đã được phê duyệt.
Chính sách phát triển nguồn nhân lực tại tỉnh Đắk Nông được thực thi trên diện rộng, với sự tham gia đông đảo của cá nhân và tổ chức Số lượng tham gia bao gồm các đối tượng chịu ảnh hưởng của chính sách, nhân dân thực hiện và bộ máy tổ chức thực thi chính sách tại địa phương Để đảm bảo hiệu quả trong việc tổ chức thực thi chính sách, cần có sự phân công và phối hợp chặt chẽ giữa các cơ quan quản lý, các cấp chính quyền địa phương, cũng như các yếu tố liên quan đến quá trình thực thi và những yếu tố ảnh hưởng đến việc đạt được mục tiêu chính sách.
Chính sách có thể ảnh hưởng đến lợi ích của một bộ phận dân cư, nhưng kết quả lại phụ thuộc vào nhiều yếu tố và quá trình từ các bộ phận khác nhau Để thực thi chính sách phát triển nguồn nhân lực tại tỉnh Đắk Nông đạt được mục tiêu quản lý, cần phải phối hợp các yếu tố, bộ phận và đối tượng liên quan.
Hoạt động phân công và phối hợp được thực hiện một cách chủ động và sáng tạo, nhằm duy trì sự ổn định của chính sách Điều này góp phần nâng cao hiệu lực và hiệu quả của các chính sách hiện hành.
1.4.4 Duy trì chính sách phát triển nguồn nhân lực
Duy trì chính sách là quá trình đảm bảo chính sách tồn tại và phát huy hiệu quả, đặc biệt trong việc phát triển nguồn nhân lực tại tỉnh Đắk Nông Để thực hiện điều này, cần có sự đồng lòng từ các tổ chức, người thực thi và môi trường xung quanh Các cơ quan Nhà nước cần thường xuyên tuyên truyền và vận động cộng đồng tham gia tích cực vào việc thực hiện chính sách Khi gặp khó khăn do thay đổi môi trường, cần sử dụng các công cụ quản lý để tạo điều kiện thuận lợi cho chính sách, đồng thời điều chỉnh cho phù hợp với hoàn cảnh mới Để đảm bảo lợi ích chung, các cơ quan Nhà nước có thể áp dụng biện pháp hành chính kết hợp với việc tăng cường dân chủ, khuyến khích người dân tham gia quản lý xã hội, chấp hành chính sách và đề xuất các giải pháp thực hiện mục tiêu chính sách.
1.4.5 Điều chỉnh chính sách phát triển nguồn nhân lực
Trong quá trình thực hiện chính sách, sự bất cập thường xuất hiện do tác động của nhiều yếu tố Vì vậy, việc điều chỉnh chính sách là hoạt động cần thiết và diễn ra thường xuyên nhằm đảm bảo tính phù hợp với yêu cầu quản lý và tình hình thực tế Các cơ quan nhà nước có thẩm quyền thực hiện việc này, theo quy định, cơ quan ban hành chính sách có quyền bổ sung và điều chỉnh Tuy nhiên, thực tế cho thấy việc điều chỉnh các biện pháp và cơ chế chính sách diễn ra linh hoạt, cho phép các cơ quan quản lý chủ động điều chỉnh để thực hiện hiệu quả chính sách, miễn là không làm thay đổi mục tiêu đã đề ra.
Một nguyên tắc quan trọng trong việc điều chỉnh chính sách là đảm bảo sự tồn tại của chính sách đó Chỉ nên điều chỉnh các biện pháp và cơ chế thực hiện mục tiêu, hoặc bổ sung và hoàn thiện các mục tiêu theo yêu cầu thực tế Nếu việc điều chỉnh dẫn đến sự thay đổi mục tiêu, tức là thay đổi bản chất của chính sách, thì chính sách đó sẽ không còn hiệu lực.
Hoạt động điều chỉnh chính sách cần phải chính xác và hợp lý để tránh làm sai lệch và biến dạng chính sách, dẫn đến hiệu quả kém hoặc thậm chí không còn tồn tại Để đạt được điều này, các cơ quan nhà nước ở mọi cấp và ngành cần thường xuyên theo dõi, kiểm tra và đôn đốc việc thực thi chính sách, nhằm phát hiện kịp thời các sai sót để điều chỉnh và bổ sung khi cần thiết.
1.4.6 Theo dõi, kiểm tra, đôn đốc việc thực hiện chính sách phát triển nguồn nhân lực
Việc thực thi chính sách diễn ra trên diện rộng và có sự tham gia của nhiều cơ quan, tổ chức, cá nhân Do đó, các cơ quan nhà nước có thẩm quyền cần theo dõi, kiểm tra và đôn đốc quá trình thực thi chính sách Điều này giúp khẳng định các mục tiêu và biện pháp của chính sách, nhắc nhở cán bộ, công chức, viên chức và các đối tượng liên quan tập trung vào những nội dung ưu tiên Dựa trên kế hoạch kiểm tra đã được phê duyệt, các tổ chức và cá nhân có trách nhiệm thực hiện kiểm tra một cách hiệu quả.
Kiểm tra thường xuyên giúp cho nhà quản lý nắm được tình hình thực thi chính sách, nhờ đó:
THỰC TRẠNG THỰC HIỆN CHÍNH SÁCH PHÁT TRIỂN NGUỒN NHÂN LỰC TỈNH ĐẮK NÔNG
Khái quát về địa bàn nghiên cứu
2.1.1 Điều kiện tự nhiên tỉnh Đắk Nông
Tỉnh Đắk Nông được thành lập vào đầu năm 2004 từ việc chia tách tỉnh Đắk Lắk cũ, theo Nghị quyết số 22/2003/NQ-QH11 của Quốc hội Việt Nam Hiện nay, Đắk Nông có 8 đơn vị hành chính cấp huyện, bao gồm thị xã Gia Nghĩa và các huyện Cư Jút, Đắk Mil, Đắk Song, Đắk R’Lấp, Krông.
Nô, Đắk G’Long, Tuy Đức) với tổng số 71 xã, phường, thị trấn [45].
Đắk Nông, nằm ở cửa ngõ phía Tây Nam của Tây Nguyên, tọa lạc tại tọa độ 11°45' đến 12°50' vĩ độ Bắc và 107°13' đến 108°10' kinh độ Đông, là tỉnh nằm trong khu vực tam giác phát triển Việt Nam - Lào - Campuchia Tỉnh này giáp với tỉnh Lâm Đồng ở phía Đông và Đông Nam, tỉnh Đắk Lắk ở phía Bắc và Đông Bắc, tỉnh Bình Phước ở phía Nam và Tây Nam, cùng với biên giới phía Tây giáp Vương quốc Campuchia.
Quốc lộ 14 chạy qua tỉnh Đắk Nông, kết nối thành phố Hồ Chí Minh và các tỉnh Đông Nam bộ với Tây Nguyên, cách thành phố Hồ Chí Minh 230 km về phía Bắc và Buôn Ma Thuột 120 km về phía Tây Nam Tuyến Quốc lộ 28 liên kết Đắk Nông với Lâm Đồng, Bình Thuận và các tỉnh Duyên hải miền Trung, cách Đà Lạt 180 km và Phan Thiết 230 km về phía Đông Tỉnh Đắk Nông còn có 130 km đường biên giới với Campuchia.
02 cửa khẩu Bu Prăng và Dak Peur nối thông với các tỉnh Mondulkiri, Kratie, Kandal, Pnom Penh, Siem Reap, v.v.
Các dự án tuyến đường sắt Đắk Nông-Chơn Thành-Di An và Đắk Nông-Tân Rai ra cảng Thị Vải, Kê Gà sẽ tạo ra cơ hội lớn cho tỉnh Đắk Nông Khi triển khai, những dự án này sẽ thúc đẩy việc khai thác các thế mạnh của địa phương, góp phần phát triển kinh tế và hạ tầng giao thông.
Tỉnh Đắk Nông sở hữu mạng lưới sông suối, hồ, đập phân bố đồng đều, tạo điều kiện thuận lợi cho việc khai thác nguồn nước phục vụ sản xuất nông nghiệp, công nghiệp và thủy điện Các sông chính như Sêrêpôk, Krông Nô, và Đồng Nai cùng với các hồ lớn như Hồ Tây, EaSnô, và Ea T’Linh đóng vai trò quan trọng trong việc giữ nước cho các hoạt động kinh tế và du lịch, đáp ứng nhu cầu dân sinh.
Tỉnh Đắk Nông có diện tích tự nhiên 650.927 ha, tọa lạc trên cao nguyên M’Nông với độ cao trung bình từ 600m đến 700m so với mực nước biển, một số điểm cao nhất lên tới 1.982m (Tà Đùng) Địa hình Đắk Nông đa dạng, bao gồm núi cao hùng vĩ, cao nguyên rộng lớn và đồng bằng trũng thấp Tỉnh nằm giữa hai tiểu vùng khí hậu Tây Nguyên và Đông Nam Bộ, mang đặc trưng của khí hậu nhiệt đới gió mùa cận xích đạo, đồng thời có ảnh hưởng của khí hậu cao nguyên nhiệt đới ẩm do địa hình nâng cao và gió mùa Tây Nam khô nóng.
Diện tích đất nông nghiệp tại Đắk Nông đạt khoảng 306.749 ha, trong khi đất lâm nghiệp có rừng chiếm khoảng 279.510 ha Bên cạnh đó, đất phi nông nghiệp khoảng 42.307 ha và đất chưa sử dụng là 21.327 ha, trong đó có 17.994 ha là đất sông suối và núi đá không có cây rừng Đắk Nông cũng sở hữu nhiều loại khoáng sản phong phú như boxit, wolfram, antimoan, và các loại đá bazan, granit, cùng với trữ lượng boxit ước tính lên đến 5,4 tỉ tấn, đây là khoáng sản có trữ lượng lớn nhất trong khu vực.
2.1.2 Tình hình kinh tế - xã hội của tỉnh Đắk Nông
Sau 15 năm kể từ khi thành lập đến nay, tỉnh Đắk Nông đã đạt được những thành tựu to lớn về tăng trưởng kinh tế Tốc độ tăng trưởng kinh tế bình quân của tỉnh giai đoạn 2011-2015 đạt khoảng (GRDP giá 1994) 12,6% Trong đó, khu vực nông nghiệp tăng 9,3%; khu vực công nghiệp - xây dựng tăng 16,83%; khu vực dịch vụ tăng 15% [56, tr3]; Giai đoạn 2016-2018 đạt khoảng 9,26%, trong đó: Khu h vực công nghiệp - xây dựng tăng 16,78%; Khu vực nông nghiệp tăng 3,33%; khu vực dịch vụ tăng 18,54%.[57, tr2] Như vậy, tốc độ tăng trưởng kinh tế của tỉnh vẫn duy trì ở mức khá và ổn định Khu vực nông nghiệp duy trì mức tăng trưởng cao, góp phần đáng kể cho việc duy trì tăng trưởng kinh tế của tỉnh ở mức cao và ổn định, trong khi Khu vực công nghiệp - xây dựng thấp hơn so với kế hoạch (25,2%) chủ yếu là do một số dự án hạ tầng và khu công nghiệp lớn chậm tiến độ; Khu vực dịch vụ tuy chưa đạt kế hoạch (19%) nhưng vẫn đạt mức khá.
Tổng sản phẩm nội tỉnh (GRDP giá 2010) của năm 2015 đạt khoảng 14.776 tỷ đồng, cho thấy quy mô nền kinh tế tăng 1,33 lần so với năm 2011, khi chỉ đạt 11.143 tỷ đồng Đến năm 2018, GRDP tăng lên 19.217 tỷ đồng, tương ứng với mức tăng 1,30 lần so với năm 2015.
Cơ cấu kinh tế đã có những chuyển biến tích cực, với tỷ trọng khu vực nông nghiệp giảm dần, trong khi khu vực công nghiệp và dịch vụ tăng lên theo đúng định hướng phát triển Đến năm 2015, tỷ trọng ngành nông nghiệp giảm xuống còn 49,61%, giảm 4% so với đầu nhiệm kỳ, trong khi ngành công nghiệp - xây dựng tăng lên 26,71%, tăng 2,6%, và ngành dịch vụ đạt 23,68%, tăng 1,4% Đến năm 2018, tỷ trọng khu vực nông nghiệp tiếp tục giảm còn 46,2%, khu vực công nghiệp - xây dựng chiếm 15,89%, khu vực dịch vụ đạt 32,85%, và khu vực thuế chiếm 5,06%.
GRDP bình quân đầu người đã tăng liên tục qua các năm, cho thấy sự cải thiện và nâng cao đời sống kinh tế của người dân Cụ thể, GRDP bình quân đầu người năm 2011 đạt 27,75 triệu đồng và tăng lên 35 triệu đồng vào năm 2015.
Đến cuối năm 2016, tỉnh có trên 2.782 cơ sở chế biến công nghiệp, tăng 1.387 cơ sở so với năm 2004 Hiện tại, toàn tỉnh có 07 khu, cụm công nghiệp, trong đó có khu công nghiệp Nhân cơ 2 đang được triển khai để đáp ứng nhu cầu phát triển công nghiệp sau Nhôm Năm 2018, tổng thu nhập đạt 45,24 triệu đồng, phản ánh sự tăng trưởng mạnh mẽ của ngành công nghiệp trong khu vực.
Từ năm 2004 đến 2018,
30 h động lan tỏa đến phát triển kinh tế xã hội Bước đầu hình thành chuỗi công nghiệp Alumin - luyện nhôm và sau nhôm trọng điểm của quốc gia.
Hoạt động văn hóa, thể dục và thể thao tại tỉnh đã có bước phát triển mạnh mẽ, thu hút đông đảo quần chúng tham gia Cấp tỉnh tổ chức từ 14-16 giải/năm, cấp huyện từ 06-08 giải/năm và cấp xã từ 01-03 giải/năm Phong trào thể dục thể thao quần chúng được duy trì và phát triển, trong khi hoạt động thể thao thành tích cao cũng được chú trọng thông qua công tác tuyển chọn, đào tạo và huấn luyện vận động viên Kết quả, vận động viên đã tham gia 28 giải thi đấu khu vực và toàn quốc, đạt được 127 huy chương các loại.
Giáo dục tại tỉnh Đắk Nông đang phát triển mạnh mẽ, với 402 cơ sở giáo dục và 170.592 học sinh vào năm 2018 Sự gia tăng này cho thấy quy mô giáo dục của tỉnh ngày càng được mở rộng.
82 cơ sở và 36.958 học sinh so với năm 2011[7] Tổng số trường chuẩn quốc gia là
Mục tiêu thực hiện chính sách phát triển nguồn nhân lực tại tỉnh Đắk Nông từ năm 2011 đến nay
Chính sách phát triển nhân lực (PTNNL) là một chủ trương quan trọng của Đảng và Nhà nước, nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh của nhân lực Việt Nam trong bối cảnh hội nhập quốc tế Đắk Nông đã xác định PTNNL là nhiệm vụ trọng tâm trong chiến lược phát triển kinh tế xã hội giai đoạn 2011-2020, với mục tiêu đưa nhân lực trở thành nền tảng và lợi thế quan trọng cho sự phát triển bền vững của tỉnh.
Nguồn nhân lực tại Đắk Nông cần có cơ cấu trình độ và ngành nghề phù hợp với yêu cầu phát triển kinh tế - xã hội hiện đại Mục tiêu là đạt đủ năng lực để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, giúp tỉnh thoát khỏi tình trạng nghèo vào năm 2015 và đạt mức trung bình khá trong cả nước vào năm 2020 Đồng thời, Đắk Nông cũng hướng tới việc nâng cao năng lực cạnh tranh và vị thế trong nền kinh tế quốc gia, góp phần đảm bảo an ninh - quốc phòng vững chắc cho đất nước.
Nguồn nhân lực của Đắk Nông được phát triển toàn diện về thể lực, trí lực và đạo đức, thể hiện sự năng động và chủ động trong công việc Họ có năng lực tự học và tự đào tạo cao, cùng khả năng thích nghi, giúp hội nhập hiệu quả vào quá trình phát triển kinh tế - xã hội của cả nước và kinh tế quốc tế.
Cần phát triển một đội ngũ nhân lực chất lượng cao trong các lĩnh vực quản lý nhà nước, quản lý xã hội, quản lý kinh tế, quản trị kinh doanh, khoa học công nghệ, giáo dục - đào tạo, y tế và văn hóa Điều này có vai trò quyết định đối với sự phát triển nhanh chóng và bền vững của đất nước đến năm 2020.
Để nâng cao trình độ học vấn làm nền tảng cho đào tạo nghề nghiệp, đến năm 2015, cần hoàn thành việc phổ cập giáo dục mầm non cho trẻ 5 tuổi, tăng cường dạy tiếng Việt cho học sinh dân tộc thiểu số ở bậc tiểu học, duy trì kết quả phổ cập giáo dục trung học cơ sở bền vững và mở rộng quy mô học sinh trung học phổ thông.
(phấn đấu đến năm 2015 có 50% và năm 2020 có 70% dân số trong độ tuổi được phổ cập trung học phổ thông).
Tình hình thực hiện chính sách phát triển nguồn nhân lực tại tỉnh Đắk Nông
2020 đạt 45%; trong đó: tỷ lệ lao động qua đào tạo nghề đạt 30% vào năm 2015 và 40% vào năm 2020.
Xây dựng đội ngũ cán bộ, công chức, viên chức có phẩm chất và năng lực đáp ứng nhu cầu phát triển của tỉnh là mục tiêu quan trọng Đảm bảo 100% cán bộ đạt chuẩn ngạch công chức theo quy định, cùng với việc 100% cán bộ, công chức cấp xã đạt chuẩn chức danh, sẽ góp phần nâng cao hiệu quả quản lý Ngoài ra, cần duy trì cơ cấu tỷ lệ hợp lý về độ tuổi, giới tính, dân tộc, ngành và lĩnh vực trong đội ngũ cán bộ.
Tạo nguồn cán bộ trẻ: trong nhiệm kỳ 2011-2015 đào tạo, bồi dưỡng từ 300-
Trong số 500 người sau đại học, chúng tôi sẽ đào tạo và thu hút từ 5 đến 10 tiến sĩ Mục tiêu là xây dựng đội ngũ giáo viên cho các cơ sở giáo dục như Cao đẳng cộng đồng, trung học chuyên nghiệp và trường Chính trị, với hơn 300 người đạt chuẩn theo quy định.
Mỗi năm, Bình quân đào tạo nghề cho 5.000 - 6.000 lao động và tạo việc làm cho 17.000 lao động Mục tiêu là tăng năng suất lao động bình quân giữa các ngành lên 1,2 lần vào năm 2015 và 1,5 lần vào năm 2020 so với năm 2005, đồng thời giảm tỷ lệ lao động thất nghiệp xuống còn 1,15% vào năm 2015 và 1,1% vào năm 2020 Dự kiến đến năm 2020, quy mô dân số sẽ đạt khoảng 830 nghìn người, cần bố trí 418 nghìn lao động, trong đó lĩnh vực công nghiệp - xây dựng chiếm 21,2%, nông, lâm nghiệp 54,1% và khu vực dịch vụ 24,7%.
2.3 Tình hình thực hiện chính sách phát triển nguồn nhân lực tại tỉnh Đắk Nông
2.3.1 Thực trạng xây dựng kế hoạch triển khai thực hiện chính sách phát triển nguồn nhân lực tại tỉnh Đắk Nông
Theo chỉ đạo của Thủ tướng Chính phủ tại Quyết định số 579/QĐ-TTg và Quyết định 1216/QĐ-TTg, tỉnh Đắk Nông đã triển khai các chính sách phát triển nguồn nhân lực nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh và thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội Sau gần 10 năm thực hiện, tỉnh đã cụ thể hóa các nội dung như kế hoạch tổ chức, điều hành, cung cấp nguồn vật lực, thời gian triển khai, kiểm tra thực thi và quy chế thực hiện chính sách, đảm bảo đáp ứng đầy đủ các yêu cầu trong các văn bản liên quan.
Nghị quyết số 05-NQ/TU ngày 10/8/2011 của Tỉnh ủy Đắk Nông về việc phát triển nguồn nhân lực tỉnh Đắk Nông giai đoạn 2011-2015, định hướng đến năm 2020;
Quyết định số 1524/QĐ-UBND ngày 17/10/2011 của UBND tỉnh phê duyệt Quy hoạch phát triển nguồn nhân lực tỉnh Đắk Nông giai đoạn 2011-2020;
Nghị quyết số 35/2011/NQ-HĐND ngày 09/12/2011 của HĐND tỉnh, quy định các chính sách phát triển nguồn nhân lực trong hệ thống chính trị tỉnh Đắk Nông giai đoạn 2012-2015;
Nghị quyết số 38/2011/NQ-HĐND, ban hành ngày 09/12/2011, của Hội đồng Nhân dân tỉnh Đắk Nông, quy định chính sách hỗ trợ kinh phí cho học sinh và sinh viên là người dân tộc thiểu số Chính sách này áp dụng từ năm học 2011-2012 đến năm học 2015-2016, nhằm nâng cao chất lượng giáo dục và tạo điều kiện cho các em học tập tốt hơn.
Quyết định số 1987/QĐ-UBND, ban hành ngày 15/12/2011 bởi Ủy ban nhân dân tỉnh Đắk Nông, nhằm thực hiện Đề án đào tạo và bồi dưỡng nâng cao năng lực cho đội ngũ cán bộ, công chức trong giai đoạn 2011-2015, với định hướng phát triển đến năm 2020.
Quyết định số 168/QĐ-UBND, ban hành ngày 08/02/2012, của Ủy ban nhân dân tỉnh Đắk Nông, quy định chính sách hỗ trợ kinh phí cho học sinh và sinh viên là người dân tộc thiểu số tại tỉnh Đắk Nông Chính sách này áp dụng từ năm học 2011-2012 đến năm học 2015-2016, nhằm nâng cao chất lượng giáo dục và tạo điều kiện cho các em có cơ hội học tập tốt hơn.
Quyết định số 03/2012/QĐ-UBND ngày 09/3/2012 của UBND tỉnh Đắk Nông quy định các chính sách phát triển nguồn nhân lực trong hệ thống chính trị tỉnh Đắk Nông giai đoạn 2012-2015 Quyết định này nhằm nâng cao chất lượng và hiệu quả của đội ngũ cán bộ, công chức, đáp ứng yêu cầu phát triển kinh tế - xã hội của địa phương Các chính sách được triển khai sẽ góp phần tạo điều kiện thuận lợi cho việc đào tạo, bồi dưỡng và sử dụng nguồn nhân lực trong tỉnh.
Quyết định số 04/2012/QĐ-UBND ngày 14/3/2012 của UBND tỉnh Đắk Nông, Ban hành Quy định về số lượng, chức danh và chế độ, chính sách đối với
Trong vòng 36 giờ, những người hoạt động không chuyên trách cùng một số đối tượng khác sẽ thực hiện công tác tại các xã, phường, thị trấn, cũng như ở thôn, buôn, bon, bản và tổ dân phố trên địa bàn tỉnh.
Quyết định số 18/2012/QĐ-UBND, ban hành ngày 21/9/2012, của Ủy ban nhân dân tỉnh Đắk Nông quy định về việc đào tạo và bồi dưỡng cán bộ, công chức, viên chức tại tỉnh Đắk Nông, nhằm nâng cao chất lượng nguồn nhân lực và đáp ứng yêu cầu phát triển của địa phương Quy chế này được áp dụng cho tất cả các cấp, góp phần cải thiện hiệu quả công tác quản lý và phục vụ nhân dân.
Nghị quyết số 41/2012/NQ-HĐND, ban hành ngày 20/12/2012, của Hội đồng nhân dân tỉnh Đắk Nông đã phê duyệt Đề án nâng cao chất lượng giáo dục cho học sinh dân tộc thiểu số tại tỉnh Đắk Nông, áp dụng từ năm học 2012-2013 đến năm học 2015-2016.
Nghị quyết số 45/2012/NQ-HĐND, ban hành ngày 20/12/2012, của Hội đồng nhân dân tỉnh Đắk Nông nhằm mục đích xây dựng chính sách tạo quỹ đất ở và hỗ trợ đầu tư cơ sở hạ tầng cho cán bộ, công chức, viên chức Nghị quyết này thể hiện cam kết của tỉnh trong việc cải thiện điều kiện sống và làm việc cho đội ngũ cán bộ, công chức, viên chức, đồng thời góp phần phát triển kinh tế - xã hội địa phương.
Quyết định số 1594/QĐ-UBND, ngày 09/10/2013 của Ủy ban nhân dân tỉnh Đắk Nông đã phê duyệt Đề án Đào tạo và phát triển nguồn nhân lực tỉnh Đắk Nông, nhằm nâng cao chất lượng nhân lực đến năm 2015 và định hướng phát triển đến năm 2020.
Nghị quyết số 09/2014/NQ-HĐND, ban hành ngày 16/7/2014, của Hội đồng Nhân dân tỉnh Đắk Nông quy định về chính sách thu hút và đãi ngộ đối với bác sĩ và dược sĩ đại học cũng như sau đại học làm việc tại các cơ quan y tế công lập Chính sách này áp dụng trong giai đoạn 2015-2020 nhằm nâng cao chất lượng nguồn nhân lực y tế tại tỉnh Đắk Nông.
Quyết định số 1844/QĐ-UBND, ngày 24/10/2016 của Ủy ban nhân dân tỉnh Đắk Nông đã triển khai chính sách hỗ trợ học sinh, sinh viên dân tộc thiểu số thuộc diện hộ nghèo và hộ cận nghèo Chính sách này có hiệu lực từ năm học 2016-2017 đến năm học 2020-2021, nhằm nâng cao điều kiện học tập và phát triển cho đối tượng này.
Đánh giá tình hình thực hiện chính sách phát triển nguồn nhân lực tại tỉnh Đắk Nông
Triển khai chính sách phát triển nguồn nhân lực (PTNNL) tại tỉnh Đắk Nông, các cấp ủy đảng và chính quyền đã nhận thức rõ vai trò quan trọng của PTNNL như một nhiệm vụ chính trị Việc phát triển và sử dụng nguồn nhân lực được thực hiện đồng bộ với công tác đào tạo, bồi dưỡng cán bộ và người lao động, đáp ứng nhu cầu thực tế UBND tỉnh Đắk Nông đã áp dụng nhiều chính sách PTNNL phù hợp với tình hình kinh tế - xã hội địa phương, qua đó đạt được nhiều kết quả tích cực trong việc thu hút và phát triển nhân lực chất lượng cao.
Tỉnh ủy, HĐND, và UBND tỉnh Đắk Nông đã chủ động và tích cực chỉ đạo triển khai thực hiện chính sách phát triển nông nghiệp, đảm bảo thực hiện đầy đủ các bước trong quy trình tổ chức thực hiện chính sách này.
HĐND và UBND tỉnh đã triển khai nhiều chính sách khuyến khích và hỗ trợ phát triển nguồn nhân lực, bao gồm đầu tư cơ sở hạ tầng cho cán bộ, công chức, viên chức, cùng với các chính sách thu hút nhân lực trong hệ thống chính trị Ngoài ra, còn có hỗ trợ tài chính cho học sinh và sinh viên thuộc các dân tộc thiểu số nhằm nâng cao chất lượng nguồn nhân lực.
Quy trình tổ chức thực hiện chính sách phát triển nguồn nhân lực (PTNNL) của tỉnh bao gồm các bước từ việc xây dựng kế hoạch triển khai đến tổng kết và rút kinh nghiệm Mỗi bước trong quy trình này được thực hiện một cách tuần tự và đầy đủ, đảm bảo hiệu quả trong việc thực hiện chính sách.
Các yêu cầu tổ chức thực hiện chính sách bao gồm đảm bảo mục tiêu, tính hệ thống, tính khoa học và pháp lý, cùng với sự hài hòa lợi ích cho các đối tượng thụ hưởng Việc tuân thủ đầy đủ các bước và yêu cầu trong quy trình tổ chức thực hiện đã giúp triển khai chính sách một cách thống nhất, khoa học, liên tục và đạt được kết quả cao.
Mặc dù tỉnh còn đối mặt với nhiều khó khăn về kinh tế - xã hội, các sở, ban, ngành, huyện, thị xã đã tích cực ưu tiên công tác phát triển nguồn nhân lực (PTNNL) Họ đã tạo điều kiện về thời gian và hỗ trợ tài chính cho cán bộ, công chức trong việc nâng cao trình độ chuyên môn Công tác quy hoạch, đào tạo và luân chuyển cán bộ được các cấp ủy và lãnh đạo chú trọng thực hiện đúng quy trình, nâng cao chất lượng đội ngũ Tỷ lệ và cơ cấu cán bộ ngày càng phù hợp với thực trạng của tỉnh, bước đầu đáp ứng nhu cầu kiện toàn bộ máy cấp ủy và lãnh đạo cho các nhiệm kỳ 2010-2015, 2015-2020 và những năm tiếp theo.
Chính sách đã tác động tích cực đến đội ngũ cán bộ, công chức, viên chức trong tỉnh, nâng cao chất lượng và củng cố nguồn cán bộ trẻ, nữ và người dân tộc thiểu số Hầu hết công chức cấp tỉnh và huyện đạt chuẩn theo quy định Ngành giáo dục có sự chuyển biến rõ rệt với quy mô trường lớp và số lượng học sinh tăng lên hàng năm, đáp ứng yêu cầu dạy và học Chương trình kiên cố hóa và chuẩn hóa cơ sở vật chất cho trường lớp và nhà công vụ cho giáo viên đã bước đầu mang lại hiệu quả tích cực đến năm 2020.
Sự nghiệp y tế, văn hóa thể thao được quan tâm đầu tư phát triển; công tác đào tạo, dạy nghề cho người lao động từng bước được mở rộng.
Mặc dù đã đạt được nhiều kết quả trong việc tổ chức thực hiện chính sách phát triển nguồn nhân lực tại tỉnh Đắk Nông giai đoạn 2011 – 2015, định hướng đến năm 2020, nhưng vẫn còn một số hạn chế và bất cập cần khắc phục.
Sự phân công và phối hợp giữa các cơ quan, đơn vị, địa phương trong việc thực hiện chính sách hiện nay chưa được thực hiện một cách chặt chẽ và kịp thời.
Trong quá trình triển khai chính sách phát triển nguồn nhân lực tại tỉnh Đắk Nông, sự phối hợp giữa các cơ quan, đơn vị và địa phương trong việc đăng ký và cử cán bộ tham gia đào tạo còn chưa chặt chẽ và kịp thời Nhu cầu và kế hoạch đào tạo của một số đơn vị chưa thực sự phù hợp với thực tế, dẫn đến số lượng cán bộ tham gia các chương trình chưa đạt chỉ tiêu Nhiều cán bộ tham gia đào tạo sau đại học không phù hợp với vị trí công tác và có tình trạng trùng lặp nội dung chương trình đào tạo, gây lãng phí ngân sách Ngoài ra, còn tồn tại tình trạng cục bộ và ưu tiên người thân trong việc bố trí nhân sự, tạo ra dư luận không tốt về “chạy chức”, “chạy quyền” và “chạy bằng cấp”.
Một số cán bộ, công chức, viên chức chưa thể hiện tính chuyên nghiệp trong việc tổ chức và thực hiện chính sách, điều này không đáp ứng được yêu cầu của nền công vụ hiện đại.
Đội ngũ cán bộ, công chức, viên chức đóng vai trò quan trọng trong việc thực hiện chính sách phát triển nguồn nhân lực Mặc dù đã có tiến bộ trong việc chuẩn hóa đội ngũ này, nhưng vẫn còn nhiều vấn đề như tính chuyên nghiệp chưa cao, thiếu chủ động và chậm trong việc áp dụng chính sách Năng lực lãnh đạo và điều hành còn hạn chế, cùng với tỷ lệ cán bộ có trình độ sau đại học thấp và thiếu chuyên gia đầu ngành Đặc biệt, tỷ lệ cán bộ xã, phường đạt chuẩn theo Quyết định số 04/2004/QĐ-BNV chỉ đạt khoảng 56,28%, cho thấy cần có nhiều cải tiến hơn nữa trong công tác đào tạo và phát triển nguồn nhân lực.
Công tác kiểm tra, giám sát và đôn đốc thực hiện chính sách hiện nay chưa được tiến hành thường xuyên và thiếu tính chặt chẽ, điều này dẫn đến việc không phát hiện kịp thời các hạn chế và bất cập Do đó, cần có sự cải thiện trong việc kiến nghị sửa đổi, bổ sung và rút kinh nghiệm để nâng cao hiệu quả tổ chức thực hiện chính sách.
Việc kiện toàn hệ thống thanh tra và tăng cường công tác kiểm tra, giám sát nhằm chống tiêu cực, tham nhũng và lãng phí là nhiệm vụ trọng tâm trong thực hiện chính sách phát triển nguồn nhân lực Tuy nhiên, công tác này hiện chỉ được thực hiện theo đoàn, theo đợt, thiếu tính thường xuyên và kịp thời Hoạt động kiểm tra, giám sát chưa đủ nghiêm minh, và một số cấp ủy, lãnh đạo địa phương chưa quan tâm đúng mức, thiếu cơ chế và phương pháp cụ thể để nâng cao hiệu quả Bên cạnh đó, lực lượng cán bộ làm công tác kiểm tra, giám sát còn mỏng và thiếu chuyên sâu.
Trong quá trình thực hiện chính sách phát triển nguồn nhân lực, một số chính sách đào tạo và thu hút nhân lực chưa được điều chỉnh kịp thời, dẫn đến việc không thu hút được đội ngũ cán bộ khoa học và lao động có tay nghề cao Các chính sách đào tạo nghề cho người dân còn dàn trải và chưa đáp ứng nhu cầu lao động của doanh nghiệp, trong khi nhiều trí thức trẻ có chuyên môn cao lại muốn làm việc ở môi trường tốt hơn Hơn nữa, nhiều học sinh xuất sắc trúng tuyển vào các trường đại học chất lượng cao nhưng không muốn trở về địa phương làm việc do chính sách thu hút chưa hấp dẫn và điều kiện làm việc còn khó khăn.
PHƯƠNG HƯỚNG, MỤC TIÊU VÀ GIẢI PHÁP NÂNG CAO HIỆU QUẢ THỰC HIỆN CHÍNH SÁCH PHÁT TRIỂN NGUỒN NHÂN LỰC TẠI TỈNH ĐẮK NÔNG
Mục tiêu, phương hướng về phát triển nguồn nhân lực của tỉnh Đắk Nông trong thời gian tới 67 3.2 Các giải pháp nâng cao hiệu quả thực hiện chính sách phát triển nguồn nhân lực 69
Dựa trên các mục tiêu và quan điểm của Đảng và Nhà nước về phát triển nguồn nhân lực (NNL) tại Việt Nam, chúng tôi đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao chất lượng NNL của tỉnh Đắk Nông trong thời gian tới Việc thực hiện chính sách phát triển NNL sẽ được tổ chức đa dạng, đảm bảo phù hợp với mục tiêu và chỉ đạo chung của Nhà nước Mục tiêu và phương hướng phát triển NNL của tỉnh Đắk Nông hiện nay tập trung vào việc nâng cao chất lượng và hiệu quả nguồn nhân lực, đáp ứng yêu cầu phát triển kinh tế - xã hội.
Nâng cao nhận thức của xã hội về vai trò quan trọng của chất lượng nguồn nhân lực (NNL) trong chiến lược phát triển kinh tế - xã hội và đảm bảo an ninh quốc phòng của tỉnh là cần thiết trong bối cảnh đẩy mạnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa và hội nhập quốc tế.
Xây dựng đội ngũ lãnh đạo, quản lý tinh gọn, hiệu quả và có đủ trình độ, năng lực, phẩm chất chính trị, đạo đức, đáp ứng yêu cầu công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước đến năm 2030 Đẩy mạnh đào tạo chuyên môn và lý luận chính trị cho cán bộ, công chức, viên chức, chú trọng đào tạo sau đại học theo các chuyên ngành khoa học hợp lý, đồng thời tạo điều kiện cho cán bộ trẻ có triển vọng Khuyến khích tự học tập và nâng cao trình độ để đáp ứng yêu cầu của cuộc cách mạng 4.0 Thúc đẩy xã hội hóa trong nâng cao chất lượng nguồn nhân lực, giảm tỷ lệ mắc bệnh, tử vong, nâng cao sức khỏe và chất lượng cuộc sống người dân Xây dựng hệ thống y tế công bằng, chất lượng, hiệu quả, phát triển nền y học khoa học và dân tộc, đảm bảo mọi người dân đều được chăm sóc sức khỏe.
Thầy thuốc cần có năng lực chuyên môn vững vàng, đáp ứng tiêu chuẩn khu vực và quốc gia, nhằm nâng cao khả năng cạnh tranh trong cung ứng dịch vụ y tế Đổi mới tư duy và cơ chế quản lý giáo dục nghề nghiệp là cần thiết, với việc phân cấp rõ ràng trách nhiệm các cấp quản lý Cần nâng cấp cơ sở vật chất và trang thiết bị tại các cơ sở đào tạo nghề hiện có, đồng thời xây dựng các cơ sở dạy nghề mới Mạng lưới giáo dục và đào tạo cần được bố trí hợp lý để đáp ứng nhu cầu nâng cao chất lượng nhân lực, đặc biệt là trong lĩnh vực giáo dục nghề nghiệp chất lượng cao Cần gắn kết đổi mới quản lý, chương trình giảng dạy và nâng cao chất lượng đội ngũ giảng viên, đảm bảo đủ số lượng và chuẩn về trình độ Đặc biệt, chú trọng đào tạo chuẩn hóa cho cán bộ quản lý và giáo viên, nhằm đáp ứng yêu cầu của cuộc cách mạng công nghiệp 4.0, với việc nâng cao khả năng sử dụng công nghệ thông tin và ngoại ngữ.
Tăng cường gắn kết giáo dục nghề nghiệp với thị trường lao động là cần thiết để đảm bảo việc làm bền vững Cần xây dựng mối quan hệ hợp tác chặt chẽ giữa các cơ sở giáo dục nghề nghiệp và doanh nghiệp nhằm tổ chức thực hành cho học sinh, sinh viên, nâng cao kỹ năng nghề và tiếp cận công nghệ tiên tiến Đồng thời, nâng cao chất lượng nghiên cứu khoa học và mở rộng liên kết đào tạo quốc tế trong giáo dục nghề nghiệp Việc mở rộng các phương thức đào tạo, tuyển sinh đa ngành, đa nghề, và chú trọng đến các ngành nghề trọng điểm sẽ đáp ứng tốt hơn nhu cầu phát triển kinh tế - xã hội của tỉnh và khu vực lân cận.
Hoàn thiện chuẩn mực giá trị văn hóa và đạo đức tại tỉnh Đắk Nông nhằm tạo điều kiện phát triển nhân cách, năng lực sáng tạo và trách nhiệm xã hội Điều này bao gồm việc xây dựng ý thức tuân thủ pháp luật, lòng tự hào dân tộc, tinh thần yêu nước, cũng như trách nhiệm đối với bản thân, gia đình, cộng đồng và đất nước.
Nâng cao chất lượng giáo dục thể chất và thể thao trong trường học là cần thiết để cải thiện sức khỏe và phát triển thể lực toàn diện cho trẻ em, học sinh, sinh viên Điều này không chỉ trang bị kiến thức và kỹ năng vận động cơ bản mà còn hình thành thói quen tập luyện thể dục thể thao thường xuyên Bên cạnh đó, giáo dục thể chất cần gắn liền với việc rèn luyện ý chí, đạo đức, lối sống và kỹ năng sống, nhằm đáp ứng nhu cầu vui chơi giải trí lành mạnh Đồng thời, việc này cũng góp phần phát hiện và đào tạo năng khiếu thể thao cho địa phương và toàn quốc.
3.2 Các giải pháp nâng cao hiệu quả thực hiện chính sách phát triển nguồn nhân lực
3.2.1 Tăng cường sự lãnh đạo, chỉ đạo của cấp ủy đảng, chính quyền các cấp về phát triển nguồn nhân lực
Con người là yếu tố quyết định trong phát triển bền vững kinh tế - xã hội và đảm bảo an ninh, quốc phòng của tỉnh Cần tạo sự chuyển biến mạnh mẽ về nhận thức trong các cấp ủy, chính quyền và tổ chức chính trị, xã hội về phát triển nguồn nhân lực (PTNNL) Huy động toàn bộ hệ thống chính trị để chỉ đạo và triển khai chính sách PTNNL, coi đây là nhiệm vụ quan trọng hàng đầu và lâu dài Đẩy mạnh tuyên truyền, giáo dục để nâng cao nhận thức của cán bộ, công chức, viên chức và người dân về vai trò của PTNNL Xây dựng và ban hành các kế hoạch triển khai thực hiện như nghị quyết, chỉ thị và chương trình hành động, bao gồm các nội dung về nguồn lực, tiến độ và cơ chế vận hành, nhằm hiện thực hóa các giải pháp trong chính sách đã được thông qua.
3.2.2 Nâng cao năng lực đội ngũ cán bộ, công chức trong việc triển khai các bước thực hiện chính sách phát triển nguồn nhân lực của tỉnh Đắk Nông
Nâng cao năng lực cho đội ngũ cán bộ, công chức là yếu tố quan trọng trong việc triển khai thực hiện chính sách phát triển nguồn nhân lực tại tỉnh Đắk Nông Cần chú trọng vào việc cải thiện kiến thức chuyên môn, kỹ năng tác nghiệp, cũng như tinh thần trách nhiệm và thái độ của cán bộ, công chức trong quá trình xây dựng kế hoạch thực hiện chính sách này.
Cán bộ, công chức cần nắm vững mục tiêu, nội dung, nhiệm vụ, phạm vi, đối tượng, quy mô và tầm quan trọng của chính sách PTNNL của tỉnh Điều này giúp xác định rõ ràng mục tiêu, nội dung, nhiệm vụ, cũng như các nguồn lực, vật lực, thời gian, hình thức và phương pháp tổ chức thực hiện chính sách một cách hiệu quả.
Nâng cao năng lực đội ngũ cán bộ, công chức, viên chức trong việc thực hiện chính sách phát triển nông thôn mới (PTNNL) của tỉnh Đắk Nông là rất quan trọng Cần tổ chức điều hành chính sách PTNNL một cách khoa học, chặt chẽ và hợp lý, đồng thời phân công rõ trách nhiệm cho từng cá nhân, tập thể, tổ chức tham gia Sự phối hợp nhịp nhàng và có hệ thống sẽ phát huy nhân tố tích cực, từ đó nâng cao hiệu quả thực hiện chính sách.
Nâng cao năng lực đội ngũ cán bộ, công chức, viên chức là yếu tố then chốt trong việc duy trì và phát huy hiệu quả chính sách phát triển nguồn nhân lực (PTNNL) của tỉnh Đội ngũ này cần được trang bị kiến thức, kỹ năng và khả năng để đề xuất các giải pháp phù hợp, đảm bảo chính sách được thực hiện hiệu quả trong bối cảnh thực tế và điều kiện cụ thể của tỉnh Trong quá trình thực hiện, họ sẽ đối mặt với những khó khăn do sự biến động của môi trường, vì vậy, việc sử dụng linh hoạt các công cụ quản lý nhà nước là cần thiết để tạo ra môi trường thuận lợi cho việc thực hiện chính sách.
Nâng cao năng lực đội ngũ cán bộ, công chức, viên chức là cần thiết để điều chỉnh chính sách phát triển nguồn nhân lực (PTNNL) của tỉnh Trong quá trình triển khai chính sách, sẽ xuất hiện nhiều bất cập và hạn chế cần được điều chỉnh để phù hợp với thực tiễn và yêu cầu quản lý ở mỗi giai đoạn Mặc dù thẩm quyền điều chỉnh chính sách thuộc về cơ quan, tổ chức ban hành, nhưng thực tế cho thấy việc điều chỉnh các biện pháp và cơ chế chính sách diễn ra linh hoạt Do đó, đội ngũ cán bộ, công chức, viên chức cần trang bị năng lực, kiến thức và kỹ năng để đề xuất giải pháp hiệu quả, đảm bảo đạt được mục tiêu chính sách đã đề ra.
70 h để phân tích các hạn chế, bất cập của chính sách, các yêu cầu thực tiễn đặt ra trong tổ chức thực hiện chính sách PTNNL của tỉnh.
Nâng cao năng lực đội ngũ cán bộ, công chức, viên chức là yếu tố quan trọng trong việc theo dõi, đôn đốc và kiểm tra thực hiện chính sách phát triển nguồn nhân lực (PTNNL) của tỉnh Hoạt động này nhằm đánh giá việc thực hiện các chính sách liên quan và đề xuất biện pháp phù hợp để đảm bảo hiệu quả Nhân tố con người, bao gồm phẩm chất chính trị, năng lực chuyên môn và ý thức trách nhiệm, đóng vai trò quyết định trong kết quả của quá trình này Do đó, cải thiện chất lượng đội ngũ cán bộ, công chức, viên chức là giải pháp hàng đầu để nâng cao hiệu quả theo dõi, đôn đốc và kiểm tra chính sách PTNNL.
Để nâng cao năng lực và chất lượng đội ngũ cán bộ, công chức làm công tác theo dõi, đôn đốc, kiểm tra việc thực hiện chính sách, cần tiêu chuẩn hóa và tăng cường đào tạo, bồi dưỡng Cần có quy định và hướng dẫn cụ thể về tiêu chuẩn nghiệp vụ cho lực lượng chuyên trách nhằm đáp ứng yêu cầu nhiệm vụ của từng cơ quan Bên cạnh việc nâng cao chất lượng tuyển chọn cán bộ, việc đào tạo và bồi dưỡng nghiệp vụ cho đội ngũ hiện tại cũng rất quan trọng Đồng thời, cần chú trọng nâng cao phẩm chất đạo đức nghề nghiệp của cán bộ, công chức trong lĩnh vực này Trong thời gian tới, các giải pháp cần được thực hiện để cải thiện phẩm chất, đạo đức nghề nghiệp, trong đó phát huy vai trò giám sát của tổ chức đối với đội ngũ cán bộ, công chức làm công tác thanh tra và theo dõi, đôn đốc, kiểm tra chính sách PTNNL.
Một số kiến nghị về thực hiện chính sách phát triển nguồn nhân lực
Đề nghị Trung ương và các Bộ ngành tăng cường nguồn vốn đầu tư cơ sở hạ tầng cho Đắk Nông, ưu tiên các nguồn vốn ODA và các chương trình, dự án quốc gia Mục tiêu là phát triển cơ sở hạ tầng thiết yếu như giao thông, trường học, bệnh viện và trung tâm văn hóa công cộng, nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho phát triển nguồn nhân lực của tỉnh, đặc biệt tại các vùng khó khăn.
Đắk Nông cần gắn kết chặt chẽ với các chương trình và dự án phát triển của cả nước, tạo cơ hội hợp tác với các địa phương khác, đặc biệt là các tỉnh, thành phố lớn như Tp Hồ Chí Minh, Đà Nẵng, Bình Phước, Bình Dương, Lâm Đồng và Đắk Lắk Điều này sẽ thúc đẩy sản xuất, chế biến, tiêu thụ và xuất khẩu sản phẩm, đồng thời nâng cao chất lượng đào tạo nguồn nhân lực và chuyển giao công nghệ, kỹ thuật.
Tỉnh hỗ trợ các nguồn vốn vay tín dụng ưu đãi dài hạn cho các thành phần kinh tế, đặc biệt là hộ nghèo, nhằm phát triển sản xuất Các nguồn vốn này được sử dụng cho việc tạo việc làm, đào tạo nghề và giảm nghèo, góp phần giải quyết việc làm, tăng cường xuất khẩu lao động và cải thiện đời sống của nhân dân các dân tộc trong tỉnh.
Tiếp tục hoàn thiện hành lang pháp lý và tạo điều kiện thuận lợi cho đội ngũ trí thức sáng tạo; thiết lập cơ chế ưu đãi cho tri thức trẻ làm việc ở vùng sâu, vùng khó khăn; ưu tiên đào tạo cho những người đang nghiên cứu khoa học Cần rà soát, bổ sung và ban hành các chính sách hỗ trợ thiết thực nhằm tạo điều kiện cho người lao động nâng cao kỹ năng nghề, đặc biệt là cho các đối tượng chính sách.
Trung ương cần nhanh chóng tổng kết các mô hình thí điểm về công tác cán bộ đã triển khai, xác định những mô hình hiệu quả để nhân rộng trên toàn quốc Đối với các mô hình có hiệu quả thấp, cần nghiên cứu điều chỉnh hoặc dừng thực hiện để phù hợp với tình hình thực tế của từng địa phương.
Nhu cầu đào tạo cao cấp lý luận chính trị tại tỉnh đang gia tăng, trong khi chỉ tiêu hàng năm vẫn còn hạn chế Do đó, cần đề xuất Ban Tổ chức Trung ương tăng cường chỉ tiêu đào tạo để kịp thời đáp ứng nhu cầu này.
Hiện nay, việc quản lý các nguồn vốn hỗ trợ lao động học nghề gặp nhiều khó khăn do nhiều ngành tham gia theo các chương trình khác nhau Điều này gây trở ngại trong công tác theo dõi, tổng hợp và báo cáo chất lượng đào tạo nghề Do đó, cần quy định một đầu mối thống nhất để quản lý đối tượng lao động thụ hưởng các chính sách hỗ trợ đào tạo nghề.
Dựa trên nội dung lý luận về chính sách phát triển nguồn nhân lực (PTNNL) ở Chương 1 và kết quả phân tích việc thực hiện chính sách này tại tỉnh Đắk Nông ở Chương 2, Chương 3 đề xuất một số giải pháp nhằm hoàn thiện PTNNL trong thời gian tới Những giải pháp này, nếu được triển khai hiệu quả, sẽ nâng cao chất lượng thực hiện chính sách PTNNL tại Đắk Nông, từ đó xây dựng đội ngũ nhân lực có đầy đủ trí lực, thể lực và phẩm chất đạo đức, góp phần phát triển kinh tế - xã hội của tỉnh Đắk Nông và cả nước.