Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
14. Phan Th ị Phương Thả o (2018), Các y ế u t ố phát tri ể n h ệ th ố ng K ế t c ấ u h ạ t ầ ng ngành Công nghi ệp văn hóa tạ i Vi ệ t Nam, Tạp chí Khoa học đại học Xây dựng số 12(6)/2018: 89-97 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Các yếu tố phát triển hệ thống Kết cấu hạ tầng ngành Công nghiệp văn hóa tại Việt Nam |
Tác giả: |
Phan Thị Phương Thảo |
Nhà XB: |
Tạp chí Khoa học đại học Xây dựng |
Năm: |
2018 |
|
15. Phan Thị Phương Thảo (2020), Tài nguyên văn hóa di sả n – C ơ sở d ữ li ệ u cho ngành Công nghi ệp văn hóa tạ i Vi ệ t Nam, Tạp chí Khoa học công nghệ Xây dựng 14(3V)/2020: 163-172 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Tài nguyên văn hóa di sản – Cơ sở dữ liệu cho ngành Công nghiệp văn hóa tại Việt Nam |
Tác giả: |
Phan Thị Phương Thảo |
Nhà XB: |
Tạp chí Khoa học công nghệ Xây dựng |
Năm: |
2020 |
|
16. Phan Thị Phương Thảo (2022), T ổ ng quan ngành công nghi ệ p thi ế t k ế và quy trình s ả n xu ấ t t ạ i Vi ệ t Nam, Tạp chí Khoa học và công nghệ, trường Đại học Công nghiệp Hà Nội, tập 58 số 3 tháng 6/2022: 124-128 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Tổng quan ngành công nghiệp thiết kế và quy trình sản xuất tại Việt Nam |
Tác giả: |
Phan Thị Phương Thảo |
Nhà XB: |
Tạp chí Khoa học và công nghệ, trường Đại học Công nghiệp Hà Nội |
Năm: |
2022 |
|
17. Th ủ tướ ng chính ph ủ (2016), Chi ến lượ c phát tri ể n các ngành Công nghi ệp văn hóa vi ệt Nam đến năm 2020, tầm nhìn đến năm 2030 , Quyết định số 1755-TTg, phê duyệt ngày 8/9/2016 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Chiến lược phát triển các ngành Công nghiệp văn hóa việt Nam đến năm 2020, tầm nhìn đến năm 2030 |
Tác giả: |
Thủ tướng Chính phủ |
Năm: |
2016 |
|
18. Th ủ tướ ng chính ph ủ (2017), Phê duy ệt chương trình mụ c tiêu phát tri ển văn hóa giai đoạ n 2016-2020, số 936/QĐ-TTg, ban hành ngày 30 tháng 6 năm 2017 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Phê duyệt chương trình mục tiêu phát triển văn hóa giai đoạn 2016-2020 |
Tác giả: |
Th ủ tướ ng chính ph ủ |
Năm: |
2017 |
|
20. Phạm Đình Tuyển, Nguyễn Văn Tuyên, Phạm Thu Trang, Đặng Tú (2017), Di s ả n th ế gi ớ i t ại ASEAN “Mộ t t ầ m nhìn, m ộ t b ả n s ắ c, m ộ t c ộng đồng”, Nxb. Xây dựng |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Di sản thế giới tại ASEAN “Một tầm nhìn, một bản sắc, một cộng đồng” |
Tác giả: |
Phạm Đình Tuyển, Nguyễn Văn Tuyên, Phạm Thu Trang, Đặng Tú |
Nhà XB: |
Nxb. Xây dựng |
Năm: |
2017 |
|
22. Viện nghiên cứu phát triển Kinh tế- Xã hội, Phát tri ể n k ế t c ấ u h ạ t ầng để đả m b ảo và thúc đẩ y phát tri ể n b ề n v ữ ng , chuyên đề Kết cấu hạ tầng, 2010 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Phát tri ể n k ế t c ấ u h ạ t ầng để đả m b ảo và thúc đẩ y phát tri ể n b ề n v ữ ng |
Tác giả: |
Viện nghiên cứu phát triển Kinh tế- Xã hội |
Nhà XB: |
chuyên đề Kết cấu hạ tầng |
Năm: |
2010 |
|
23. Vinaresearch, Kh ả o sát v ề xu hướ ng xem phim t ạ i các r ạ p ở thành ph ố H ồ Chí Minh, W&S Online market research (2012), Số 123020120202120.Tài li ệ u ti ế ng Anh |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Khảo sát về xu hướng xem phim tại các rạp ở thành phố Hồ Chí Minh |
Tác giả: |
Vinaresearch |
Nhà XB: |
W&S Online market research |
Năm: |
2012 |
|
24. Allen J Scott (2004), Urban affairs reviews. Cultural Products Industries and Urban Economic Development, Prospects for Growth and Market Contestation in Global Context |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Cultural Products Industries and Urban Economic Development, Prospects for Growth and Market Contestation in Global Context |
Tác giả: |
Allen J Scott |
Nhà XB: |
Urban affairs reviews |
Năm: |
2004 |
|
25. Allen J. Scott, Michael Stoper (2009), Rethinking human capital, creativity and urban growth, Journal of Economic Geography, Oxford University Press (OUP):Policy F, pp. 147-167 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Rethinking human capital, creativity and urban growth |
Tác giả: |
Allen J. Scott, Michael Stoper |
Năm: |
2009 |
|
26. Ann Markusen (2006), Cultural Planning and the Creative City, Project on Regional and Industrial Economics, University of Minesota |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Cultural Planning and the Creative City, Project on Regional and Industrial Economics |
Tác giả: |
Ann Markusen |
Năm: |
2006 |
|
27. CISAC – the International Confederation of Societies of Authors and Composers (2015), Cultural Times, The first global map of cultural and creative industries |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
the International Confederation of Societies of Authors and Composers |
Tác giả: |
CISAC – the International Confederation of Societies of Authors and Composers |
Năm: |
2015 |
|
28. Colin Harrison & Ian Donnelly (2011), A Theory of Smart Cities, 55th Annual Meeting of the International Society for the Systems Sciences 2011 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
A Theory of Smart Cities |
Tác giả: |
Colin Harrison & Ian Donnelly |
Năm: |
2011 |
|
29. Curvelo Magdaniel, Technolgy campuses and cities (2016), A+BE/ Architecture and the Built Environment, SBN 978-94-6186-209-4 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Technolgy campuses and cities |
Tác giả: |
Curvelo Magdaniel |
Nhà XB: |
A+BE/ Architecture and the Built Environment |
Năm: |
2016 |
|
49. Phát triển các ngành công nghiệp văn hóa Việt Nam – thực trạng và giải pháp. http://www.tapchicongsan.org.vn/Home/Nghiencuu-Traodoi/2018/49765/Phat-trien-cac-nganh-cong-nghiep-van-hoa-Viet-Nam-thuc.aspx |
Link |
|
50. Phát huy giá tr ị di tích ph ụ c v ụ s ự nghi ệ p b ả o v ệ , xây d ự ng phát tri ển đất nướ c. http://dch.gov.vn/pages/news/preview.aspx?n=365&c=61 |
Link |
|
54. Công bố Bản tin cập nhật thị trường lao động số 18, quý 2 năm 2018. http://www.molisa.gov.vn/vi/Pages/chitiettin.aspx?IDNews=28289 |
Link |
|
56. Tới 99,9% doanh nghiệp tư nhân tại Việt Nam là siêu nhỏ https://www.thesaigontimes.vn/123695/Toi-999-doanh-nghiep-tu-nhan-la-sieu-nho.html |
Link |
|
58. Đẩy mạnh phát triển kết cấu hạ tầng kinh tế - xã hội đồng bộ, hiện đại. http://tapchitaichinh.vn/nghien-cuu-trao-doi/day-manh-phat-trien-ket-cau-ha-tang-kinh-te-xa-hoi-dong-bo-hien-dai-103586.html |
Link |
|
59. Nhìn nhận phát triển cải tiến khoa học công nghệ tại Việt Nam http://reports.weforum.org/pdf/gci-2017- |
Link |
|