Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
[1] Aristotle (2007), Nghệ thuật thơ ca, NXB Lao động, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nghệ thuật thơ ca |
Tác giả: |
Aristotle |
Nhà XB: |
NXB Lao động |
Năm: |
2007 |
|
[18] Umberto Eco (1986), Semiotics and the Philosophy of language, Indiana Uniersity Press |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Semiotics and the Philosophy of language |
Tác giả: |
Umberto Eco |
Nhà XB: |
Indiana University Press |
Năm: |
1986 |
|
[19] Nguyễn Thiện Giáp (Chủ biên) (2006), Dẫn luận ngôn ngữ học, NXB Giáo dục, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Dẫn luận ngôn ngữ học |
Tác giả: |
Nguyễn Thiện Giáp |
Nhà XB: |
NXB Giáo dục |
Năm: |
2006 |
|
[38] Mai Thị Kiều Phượng (2008), Tín hiệu thẩm mĩ trong ngôn ngữ văn học, NXB Khoa học Xã hội, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Tín hiệu thẩm mĩ trong ngôn ngữ văn học |
Tác giả: |
Mai Thị Kiều Phượng |
Nhà XB: |
NXB Khoa học Xã hội |
Năm: |
2008 |
|
[39] Trần Văn Sáng (2004), “Tìm hiểu mối quan hệ giữa ngôn ngữ với tín hiệu thẩm mĩ trong tác phẩm văn học”, Tạp chí Ngôn ngữ và Đời sống, số 12 (110), tr.15-19 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Tìm hiểu mối quan hệ giữa ngôn ngữ với tín hiệu thẩm mĩ trong tác phẩm văn học |
Tác giả: |
Trần Văn Sáng |
Nhà XB: |
Tạp chí Ngôn ngữ và Đời sống |
Năm: |
2004 |
|
[52] Đặng Tiến (2009), Thơ – Thi pháp và Chân dung, NXB Phụ nữ, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Thơ – Thi pháp và Chân dung |
Tác giả: |
Đặng Tiến |
Nhà XB: |
NXB Phụ nữ |
Năm: |
2009 |
|