Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
1. FAng ghen, Php biển chứng của tự nhiền, NXB thật, Hà Nội. 1963 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Php biển chứng của tự nhiền |
Tác giả: |
FAng ghen |
Nhà XB: |
NXB thật |
Năm: |
1963 |
|
16, Nguyén Thien Gisp, Tar ong hoc wéng Vier, NXB Dai hoe và “THCN, Ha No, 1983 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Tar ong hoc wéng Vier |
Tác giả: |
Nguyén Thien Gisp |
Nhà XB: |
NXB Dai hoe và “THCN |
Năm: |
1983 |
|
17, Nguyén Thiện Giáp. Hiện Mợng đồng dm ong iếng Vit “Ngô ngữ" số 4, 1971 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Hiện Mợng đồng dm ong iếng Vit “Ngô ngữ |
Tác giả: |
Nguyén Thiện Giáp |
Năm: |
1971 |
|
20. H.A Gieasen, Íarodetie la linguistique, Tea. de FDvbois Chater, Pais, 1969 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Íarodetie la linguistique |
Tác giả: |
H.A Gieasen |
Nhà XB: |
Tea. de FDvbois Chater |
Năm: |
1969 |
|
22. K.LPike, Phonemies. A Technique for Reducing Languages to Writing. Univ of Michigan Pres, 1947 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Phonemies. A Technique for Reducing Languages to Writing |
Tác giả: |
K.L. Pike |
Nhà XB: |
Univ of Michigan Pres |
Năm: |
1947 |
|
23, LR Zinder, Ngữ đm học dại cương. NXB Giáo đục, Hà Nội. 1964 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Ngữ đm học dại cương |
Tác giả: |
LR Zinder |
Nhà XB: |
NXB Giáo đục, Hà Nội |
Năm: |
1964 |
|
24. Pade Latte. The Disinctive Function of Inonation ‘onation 8. by Dwinght Bolinger, England, 1972 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
The Disinctive Function of Inonation ‘onation 8 |
Tác giả: |
Dwinght Bolinger |
Nhà XB: |
England |
Năm: |
1972 |
|
37. Kyanenon TLC. Moprfosoeuveckas xaaccu@uxauua anon, Moca, 1954 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Moprfosoeuveckas xaaccu@uxauua anon |
Tác giả: |
Kyanenon TLC |
Nhà XB: |
Moca |
Năm: |
1954 |
|
38. Kypunomen EP, Samercu 0 saver csoea, “Bompocts srauamoananstn”,1953,N° 3 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Bompocts srauamoananstn |
Tác giả: |
Kypunomen EP, Samercu 0 saver csoea |
Năm: |
1953 |
|
40. Macaos 10.C.,Beedenue 6 aseixosnanue, Mocrsa,1973 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Mocrsa |
Tác giả: |
Macaos 10.C., Beedenue 6 aseixosnanue |
Năm: |
1973 |
|
43. Moposccuvecxan crpyxrypa casa ô A3wer pasucwnner runoe, Mockaa - JTevaunrpas, 1963,4 Tlanpx208 B3,Baauno ormowenue asec u aneuenus,‘Mocxna,1971 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Moposccuvecxan crpyxrypa casa ô A3wer pasucwnner runoe |
Nhà XB: |
JTevaunrpas |
Năm: |
1963 |
|
45. Pecbopmearem, A.A..Bacdenue + asroxosedenue, Mocksa, 1967,6 Comannewosan erpyerypa com, “Tieneseremeneeete.vecaeaosarsex”, All CCCP,Mocxaa, 19713Ð - |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Tieneseremeneeete.vecaeaosarsex |
Tác giả: |
Pecbopmearem, A.A., Bacdenue + asroxosedenue, Mocksa |
Nhà XB: |
All CCCP |
Năm: |
1967 |
|
41. Campane AM, 3navenve crosa, “Bonpocs ‘natinoamanonn”,1959,N° 2 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Bonpocs ‘natinoamanonn |
Tác giả: |
Campane AM, 3navenve crosa |
Năm: |
1959 |
|
48. Cuemprongcatt AVL, eonpocy 0 caoee,"Tpyan Hacrisyra ‘rauimoomannen” AH CCCP, 1954 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Tpyan Hacrisyra ‘rauimoomannen |
Tác giả: |
Cuemprongcatt AVL |
Nhà XB: |
AH CCCP |
Năm: |
1954 |
|
53, Ulancxxt HM, @paseasoeux compestennovo pycexoeo cxeuxa,Mocsua,1963 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
compestennovo pycexoeo cxeuxa |
Tác giả: |
Ulancxxt HM |
Năm: |
1963 |
|
54 IHlegÓa JLB, Omir o6wyeủ wopww aexcuxoepasiur, 'Mocraa,1940 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Mocraa |
Tác giả: |
IHlegÓa JLB |
Năm: |
1940 |
|
5% HHep6a TB, Hsốpawwwe paốoô nở szwozwaweo u Goneruxe, TI, 1ewerrpaa, 1988 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
TB, Hsốpawwwe paốoô nở szwozwaweo u Goneruxe |
Tác giả: |
5% HHep6a |
Năm: |
1988 |
|
1K AManinet, Elements de linqusique générale, ed. PArmand Colin, 1969 |
Khác |
|
19, BMalberg, La Phonttigue, Ed. “Que sais-je ? N° 637 Paris, 1962 |
Khác |
|
21. S.Lyons, Lngwistique générale, Pais, Larousse, 1970 |
Khác |
|