Tài liệu tham khảo |
Loại |
Chi tiết |
[20] Nguyễn Thị Oanh (2000) Một số biện pháp phát triển ngôn ngữ mạch lạc cho trẻ mẫu giáo lớn (5-6tuổi), Luận án Tiến sĩ Giáo dục học, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Một số biện pháp phát triển ngôn ngữ mạch lạc cho trẻ mẫu giáo lớn (5-6tuổi) |
Tác giả: |
Nguyễn Thị Oanh |
Nhà XB: |
Luận án Tiến sĩ Giáo dục học |
Năm: |
2000 |
|
[21] Nguyễn Ngọc Quang (1989), Những khái niệm cơ bản về lý luận quản lý giáo dục, Trường CBQLGD TW 1, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Những khái niệm cơ bản về lý luận quản lý giáo dục |
Tác giả: |
Nguyễn Ngọc Quang |
Nhà XB: |
Trường CBQLGD TW 1 |
Năm: |
1989 |
|
[22] Hoàng Thị Quang Trường đề tài nghiên cứu:"Mối quan hệ giữa ngôn ngữ và tư duy ở trẻ từ 1-3 tuổi” Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Hà Nội.TÀI LIỆU THAM KHẢO TÁC GIẢ NGOÀI NƯỚC |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Mối quan hệ giữa ngôn ngữ và tư duy ở trẻ từ 1-3 tuổi |
|
[23] Descartes (2002), Bàn về phương pháp tái bản lần thứ 2 - Nxb Giáo dục |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Bàn về phương pháp tái bản lần thứ 2 |
Tác giả: |
Descartes |
Nhà XB: |
Nxb Giáo dục |
Năm: |
2002 |
|
[24] Edwin.A.Locke và Gary.P.Latham(1990). A theory of goal setting & task [25] E.I.Tikheeva, Ngôn ngữ và con người - Nxb Giáo dục |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
A theory of goal setting & task |
Tác giả: |
Edwin A. Locke, Gary P. Latham |
Năm: |
1990 |
|
[26] Frederick Winslow Taylor(1911), Các Nguyên tắc Khoa học Quản lý, Nxb Harper & Brothers |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Các Nguyên tắc Khoa học Quản lý |
Tác giả: |
Frederick Winslow Taylor |
Nhà XB: |
Nxb Harper & Brothers |
Năm: |
1911 |
|
[27] Harold Koontz (1991) Nghệ thuật giáo dục.Nxb Trẻ |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Nghệ thuật giáo dục |
Nhà XB: |
Nxb Trẻ |
|
[28] Henri Fayol (2002), Quản lý hành chính chung và trong công nghiệp, Dịch bởi J.D Breeze. Xuất bản bởi: Daniel A. Wren, Arthur G. Bedeian, John D.Breeze |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Quản lý hành chính chung và trong công nghiệp |
Tác giả: |
Henri Fayol |
Nhà XB: |
Daniel A. Wren |
Năm: |
2002 |
|
[30] L.X. Vưgốtxki, L.X. Vưgốtxki Toàn tập, Nxb Sư phạm. performance. Englewood Cliffs, NJ: Prentice Hall |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
L.X. Vưgốtxki Toàn tập", Nxb Sư phạm. "performance. Englewood Cliffs, NJ |
Nhà XB: |
Nxb Sư phạm. "performance. Englewood Cliffs |
|
[31] Mác và Ăngghel - V.I. LêNin, Bàn về Ngôn ngữ, Nxb Sự thật, Hà Nội 1962 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Mác và Ăngghel |
Tác giả: |
V.I. LêNin |
Nhà XB: |
Nxb Sự thật |
Năm: |
1962 |
|
[32] M.I.Kondakop (1984), Cơ sở lý luận khoa học quản lý giáo dục. Trường CBQLGD Trung ương, Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Cơ sở lý luận khoa học quản lý giáo dục |
Tác giả: |
M.I.Kondakop |
Năm: |
1984 |
|
[33] Noam Chomxky, Hoàn Văn Vân dịch và biên soạn (2013) Ngôn ngữ và ý thức. Nxb ĐHQG Hà Nội |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
Ngôn ngữ và ý thức |
Tác giả: |
Noam Chomsky, Hoàn Văn Vân |
Nhà XB: |
Nxb ĐHQG Hà Nội |
Năm: |
2013 |
|
[34] Piaget và Inhelder: La genèse de l’idée de hazard chez l’enfant (Sự ra đời và phát triển ý niệm về sự ngẫu nhiên ở trẻ em), Presses Universitaires de France, Paris 1951 |
Sách, tạp chí |
Tiêu đề: |
La genèse de l’idée de hazard chez l’enfant |
|
[35] Skinner, B. F. (1958) Verbal Behavior. Acton, MA: Copley Publishing Group |
Sách, tạp chí |
|