Tài liệu hạn chế xem trước, để xem đầy đủ mời bạn chọn Tải xuống
1
/ 95 trang
THÔNG TIN TÀI LIỆU
Thông tin cơ bản
Định dạng
Số trang
95
Dung lượng
4,05 MB
Nội dung
HỌC VIỆN NÔNG NGHIỆP VIỆT NAM TRẦN THÁI an lu n va gh tn to ẢNH HƯỞNG CỦA ĐỘ CHÍN THU HÁI VÀ CHẾ ĐỘ p ie w BẢO QUẢN ĐẾN CHẤT LƯỢNG CỦA QUẢ d oa nl CHANH LEO GIỐNG ĐÀI LOAN SAU THU HOẠCH oi Công nghệ thực phẩm nh PGS.TS Nguyễn Thị Bích Thủy z Người hướng dẫn khoa học: 54 01 01 at Mã số: m ll fu an v an lu Ngành: z @ TS Hoàng Thi ̣Minh Nguyê ̣t om l.c gm an Lu n va a th c si NHÀ XUẤT BẢN HỌC VIỆN NÔNG NGHIỆP - 2018 an lu n va p ie gh tn to d oa nl w oi m ll fu an v an lu nh at z z @ om l.c gm an Lu n va a th c si LỜI CAM ĐOAN Tôi xin cam đoan kết số liệu luận văn nghiên cứu trung thực chưa cơng bố cơng trình khác Tơi xin cam đoan giúp đỡ cho việc thực luận văn cảm ơn, thơng tin trích dẫn luận văn rõ nguồn gốc Hà Nội, ngày tháng năm 2018 Tác giả luận văn an lu va n Trần Thái p ie gh tn to d oa nl w oi m ll fu an v an lu nh at z z @ om l.c gm an Lu n va a th c i si LỜI CẢM ƠN Để hoàn thành luận văn tốt nghiệp này, bên cạnh cố gắng nỗ lực thân, nhận động viên giúp đỡ nhiều cá nhân tập thể Trước tiên, tơi xin bày tỏ lịng biết ơn sâu sắc tới giáo viên hướng dẫn PGS.TS Nguyễn Thị Bích Thủy TS Hồng Thị Minh Nguyệt người tận tình hướng dẫn tạo điều kiện tốt nhất, giúp đỡ tơi nhiệt tình suốt thời gian hoàn thành luận văn tốt nghiệp an lu n va gh tn to Qua đây, xin gửi lời cảm ơn chân thành tới anh Nguyễn Văn Nhất anh chị thuộc công ty cổ phần Nafoods Tây Bắc giúp đỡ tơi q trình thu hái vận chuyển chanh leo Tôi xin gửi lời cảm ơn tới thầy cô kỹ thuật viên Bộ môn Công nghệ sau thu hoạch, Công nghệ chế biến - Khoa Công nghệ thực phẩm, Bộ môn Rau hoa cảnh quan – Khoa Nông học tận tình giúp đỡ, tạo điều kiện cho tơi hồn thành tốt luận văn tốt nghiệp p ie Ngoài ra, xin gửi lời cảm ơn chân thành tới bạn nhóm sinh viên thực luận văn PGS.TS Nguyễn Thị Bích Thủy, bạn Nguyễn Thị Ngân – lớp K59CNSTHA, Dương Thị Lương - lớp K59CNSTHA nhiệt tình giúp đỡ tơi q trình thực đề tài d oa nl w v an lu Vì kiến thức thân cịn hạn chế nên q trình thực tập, hồn thiện luận văn tơi khơng tránh khỏi thiếu sót Kính mong nhận ý kiến đóng góp từ thầy, bạn bè để luận văn Thạc sỹ hoàn thiện fu an Tôi xin chân thành cảm ơn ! Hà Nội, ngày tháng năm 2018 m ll oi Tác giả luận văn nh at z z Trần Thái @ om l.c gm an Lu n va a th c ii si MỤC LỤC Lời cam đoan i Lời cảm ơn ii Mục lục iii Danh mục chữ viết tắt vi Danh mục bảng vii Danh mục hình viii Trích yếu luận văn x lu an Thesis Abstract xii n va Phần Mở đầu Đặt vấn đề 1.2 Mục đích – yêu cầu gh tn to 1.1 1.2.1 Mục đích p ie 1.2.2 Yêu cầu w Phần Tổng quan tài liệu 2.1 Giới thiệu chanh leo d oa nl 2.1.1 Nguồn gốc phân bố chanh leo v an lu 2.1.2 Phân loại 2.1.3 Đặc điểm thực vật học chanh leo fu an 2.1.4 Thành phần hóa học chanh leo 2.1.5 Giá trị sử dụng chanh leo m ll 2.2 Tình hình phát triển chanh leo giới Việt Nam oi 2.2.1 Tình hình sản xuất tiêu thụ chanh leo giới nh Các trình biến đổi chanh leo sau thu hoạch 10 z 2.3 at 2.2.2 Tình hình sản xuất tiêu thụ chanh leo Việt Nam z @ 2.3.1 Biến đổi vật lý 10 gm 2.3.2 Sự biến đổi thành phần hóa học 12 l.c 2.3.3 Hương thơm đặc trưng chanh leo 13 Tình hình nghiên cứu độ chín thu hái chanh leo 13 2.5 Các yếu tố ảnh hưởng đến trình bảo quản tươi 14 om 2.4 Lu an 2.5.1 Các trình diễn rau tươi sau thu hoạch 14 n va a th c iii si 2.5.2 Các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng rau trình bảo quản 16 2.6 Giới thiệu số hóa chất sử dụng bảo quản 18 2.6.1 Natrihypochlorite (NaOCl) 18 2.6.2 Nano bạc 19 2.6.3 Chất hấp phụ ethylene 20 Phần Đối tượng, nội dung phương pháp nghiên cứu 21 3.1 Đối tượng, vật liệu địa điểm nghiên cứu 21 3.1.1 Đối tượng nghiên cứu 21 3.1.2 Thiết bị, dụng cụ hóa chất phân tích 21 lu an 3.1.3 Địa điểm nghiên cứu 22 n va 3.1.4 Thời gian nghiên cứu 22 Nội dung nghiên cứu 22 3.3 Phương pháp nghiên cứu 22 gh tn to 3.2 3.3.1 Bố trí thí nghiệm 22 p ie 3.3.2 Phương pháp xác định tiêu 23 w 3.3.3 Phương pháp xử lý số liệu 27 d oa nl Phần Kết thảo luận 28 Đánh giá số độ chín thu hái chanh leo 28 4.2 Ảnh hưởng độ chín thu hái nhiệt độ tới chất lượng tuổi thọ bảo v an lu 4.1 quản chanh leo 30 fu an 4.2.1 Ảnh hưởng độ chín thu hái tới hao hụt khối lượng tự nhiên chanh leo thời gian bảo quản nhiệt độ phòng nhiệt độ lạnh 30 m ll 4.2.2 Ảnh hưởng độ chín thu hái tới độ cứng chanh leo thời oi nh gian bảo quản nhiệt độ phòng nhiệt độ lạnh 32 at 4.2.3 Ảnh hưởng độ chín thu hái tới màu sắc vỏ chanh leo z thời gian bảo quản nhiệt độ phòng nhiệt độ lạnh 34 z @ 4.2.4 Ảnh hưởng độ chín thu hái tới cường độ hô hấp chanh leo gm thời gian bảo quản nhiệt độ phòng nhiệt độ lạnh 38 l.c 4.2.5 Ảnh hưởng độ chín thu hái tới hàm lượng chất rắn hòa tan tổng số om thời gian bảo quản nhiệt độ phòng nhiệt độ lạnh 41 Lu 4.2.6 Ảnh hưởng độ chín thu hái tới hàm lượng axit hữu tổng số an thời gian bảo quản nhiệt độ phòng nhiệt độ lạnh 43 n va a th c iv si (Luỏưn.vn).ỏÊnh.hặỏằng.cỏằĐa.ỏằ.chưn.thu.hĂi.v.chỏ.ỏằ.bỏÊo.quỏÊn.ỏn.chỏƠt.lặỏằÊng.cỏằĐa.quỏÊ.chanh.leo.giỏằng.i.loan.sau.thu.hoỏĂch(Luỏưn.vn).ỏÊnh.hặỏằng.cỏằĐa.ỏằ.chưn.thu.hĂi.v.chỏ.ỏằ.bỏÊo.quỏÊn.ỏn.chỏƠt.lặỏằÊng.cỏằĐa.quỏÊ.chanh.leo.giỏằng.i.loan.sau.thu.hoỏĂch(Luỏưn.vn).ỏÊnh.hặỏằng.cỏằĐa.ỏằ.chưn.thu.hĂi.v.chỏ.ỏằ.bỏÊo.quỏÊn.ỏn.chỏƠt.lặỏằÊng.cỏằĐa.quỏÊ.chanh.leo.giỏằng.i.loan.sau.thu.hoỏĂch(Luỏưn.vn).ỏÊnh.hặỏằng.cỏằĐa.ỏằ.chưn.thu.hĂi.v.chỏ.ỏằ.bỏÊo.quỏÊn.ỏn.chỏƠt.lặỏằÊng.cỏằĐa.quỏÊ.chanh.leo.giỏằng.i.loan.sau.thu.hoỏĂch 4.2.7 nh hng độ chín thu hái tới hàm lượng vitamin C thời gian bảo quản nhiệt độ phòng nhiệt độ lạnh 45 4.2.8 Ảnh hưởng độ chín thu hái tới tỷ lệ hư hỏng chanh leo thời gian bảo quản nhiệt độ phòng nhiệt độ lạnh 47 4.2.9 Ảnh hưởng độ chín thu hái tới chất lượng cảm quan chanh leo thời gian bảo quản nhiệt độ phòng nhiệt độ lạnh 48 4.3 Ảnh hưởng chế độ xử lý trước bảo quản đến chất lượng chanh leo giống Đài Loan sau thu hoạch 52 4.3.1 Ảnh hưởng chế độ xử lý trước bảo quản đến cường độ hô hấp lu an chanh leo trình bảo quản 52 va 4.3.2 Ảnh hưởng chế độ xử lý trước bảo quản đến độ cứng chanh n leo trình bảo quản 53 gh tn to 4.3.3 Ảnh hưởng chế độ xử lý trước bảo quản tới màu sắc vỏ chanh leo thời gian bảo quản 54 p ie 4.3.4 Ảnh hưởng chế độ xử lý trước bảo quản tới số TSS (°Bx) w chanh leo thời gian bảo quản 56 d oa nl 4.3.5 Ảnh hưởng chế độ xử lý trước bảo quản tỉ lệ hao hụt khối lượng tự nhiên chanh leo trình bảo quản 57 v an lu 4.3.6 Ảnh hưởng chế độ xử lý trước bảo quản đến hàm lượng axit hữu chanh leo trình bảo quản 58 fu an 4.3.7 Ảnh hưởng chế độ xử lý trước bảo quản đến hàm lượng vitamin C chanh leo bảo quản 59 m ll 4.3.8 Ảnh hưởng chế độ bảo quản tới chất lượng cảm quan chanh leo oi nh thời gian bảo quản 59 at Phần Kết luận đề nghị 62 Kết luận 62 5.2 Đề nghị 62 z 5.1 z @ gm Tài liệu tham khảo 63 om l.c Phụ lục 65 an Lu n va a th c v si (Luỏưn.vn).ỏÊnh.hặỏằng.cỏằĐa.ỏằ.chưn.thu.hĂi.v.chỏ.ỏằ.bỏÊo.quỏÊn.ỏn.chỏƠt.lặỏằÊng.cỏằĐa.quỏÊ.chanh.leo.giỏằng.i.loan.sau.thu.hoỏĂch(Luỏưn.vn).ỏÊnh.hặỏằng.cỏằĐa.ỏằ.chưn.thu.hĂi.v.chỏ.ỏằ.bỏÊo.quỏÊn.ỏn.chỏƠt.lặỏằÊng.cỏằĐa.quỏÊ.chanh.leo.giỏằng.i.loan.sau.thu.hoỏĂch(Luỏưn.vn).ỏÊnh.hặỏằng.cỏằĐa.ỏằ.chưn.thu.hĂi.v.chỏ.ỏằ.bỏÊo.quỏÊn.ỏn.chỏƠt.lặỏằÊng.cỏằĐa.quỏÊ.chanh.leo.giỏằng.i.loan.sau.thu.hoỏĂch(Luỏưn.vn).ỏÊnh.hặỏằng.cỏằĐa.ỏằ.chưn.thu.hĂi.v.chỏ.ỏằ.bỏÊo.quỏÊn.ỏn.chỏƠt.lặỏằÊng.cỏằĐa.quỏÊ.chanh.leo.giỏằng.i.loan.sau.thu.hoỏĂch (Luỏưn.vn).ỏÊnh.hặỏằng.cỏằĐa.ỏằ.chưn.thu.hĂi.v.chỏ.ỏằ.bỏÊo.quỏÊn.ỏn.chỏƠt.lặỏằÊng.cỏằĐa.quỏÊ.chanh.leo.giỏằng.i.loan.sau.thu.hoỏĂch(Luỏưn.vn).ỏÊnh.hặỏằng.cỏằĐa.ỏằ.chưn.thu.hĂi.v.chỏ.ỏằ.bỏÊo.quỏÊn.ỏn.chỏƠt.lặỏằÊng.cỏằĐa.quỏÊ.chanh.leo.giỏằng.i.loan.sau.thu.hoỏĂch(Luỏưn.vn).ỏÊnh.hặỏằng.cỏằĐa.ỏằ.chưn.thu.hĂi.v.chỏ.ỏằ.bỏÊo.quỏÊn.ỏn.chỏƠt.lặỏằÊng.cỏằĐa.quỏÊ.chanh.leo.giỏằng.i.loan.sau.thu.hoỏĂch(Luỏưn.vn).ỏÊnh.hặỏằng.cỏằĐa.ỏằ.chưn.thu.hĂi.v.chỏ.ỏằ.bỏÊo.quỏÊn.ỏn.chỏƠt.lặỏằÊng.cỏằĐa.quỏÊ.chanh.leo.giỏằng.i.loan.sau.thu.hoỏĂch DANH MC CH VIT TT an lu n va p ie gh tn to Nghĩa tiếng Việt BQ Bảo quản CĐHH Cường độ hô hấp CT Công thức CT Công thức CT Công thức ĐC Đối chứng ĐC Độ chín ĐC Độ chín ĐC Độ chín ĐC Độ chín d oa nl w Chữ viết tắt Cs Cộng HHKLTN Hao hụt khối lượng tự nhiên oi m ll fu an v an lu nh at z z @ om l.c gm an Lu n va a th c vi si (Luỏưn.vn).ỏÊnh.hặỏằng.cỏằĐa.ỏằ.chưn.thu.hĂi.v.chỏ.ỏằ.bỏÊo.quỏÊn.ỏn.chỏƠt.lặỏằÊng.cỏằĐa.quỏÊ.chanh.leo.giỏằng.i.loan.sau.thu.hoỏĂch(Luỏưn.vn).ỏÊnh.hặỏằng.cỏằĐa.ỏằ.chưn.thu.hĂi.v.chỏ.ỏằ.bỏÊo.quỏÊn.ỏn.chỏƠt.lặỏằÊng.cỏằĐa.quỏÊ.chanh.leo.giỏằng.i.loan.sau.thu.hoỏĂch(Luỏưn.vn).ỏÊnh.hặỏằng.cỏằĐa.ỏằ.chưn.thu.hĂi.v.chỏ.ỏằ.bỏÊo.quỏÊn.ỏn.chỏƠt.lặỏằÊng.cỏằĐa.quỏÊ.chanh.leo.giỏằng.i.loan.sau.thu.hoỏĂch(Luỏưn.vn).ỏÊnh.hặỏằng.cỏằĐa.ỏằ.chưn.thu.hĂi.v.chỏ.ỏằ.bỏÊo.quỏÊn.ỏn.chỏƠt.lặỏằÊng.cỏằĐa.quỏÊ.chanh.leo.giỏằng.i.loan.sau.thu.hoỏĂch (Luỏưn.vn).ỏÊnh.hặỏằng.cỏằĐa.ỏằ.chưn.thu.hĂi.v.chỏ.ỏằ.bỏÊo.quỏÊn.ỏn.chỏƠt.lặỏằÊng.cỏằĐa.quỏÊ.chanh.leo.giỏằng.i.loan.sau.thu.hoỏĂch(Luỏưn.vn).ỏÊnh.hặỏằng.cỏằĐa.ỏằ.chưn.thu.hĂi.v.chỏ.ỏằ.bỏÊo.quỏÊn.ỏn.chỏƠt.lặỏằÊng.cỏằĐa.quỏÊ.chanh.leo.giỏằng.i.loan.sau.thu.hoỏĂch(Luỏưn.vn).ỏÊnh.hặỏằng.cỏằĐa.ỏằ.chưn.thu.hĂi.v.chỏ.ỏằ.bỏÊo.quỏÊn.ỏn.chỏƠt.lặỏằÊng.cỏằĐa.quỏÊ.chanh.leo.giỏằng.i.loan.sau.thu.hoỏĂch(Luỏưn.vn).ỏÊnh.hặỏằng.cỏằĐa.ỏằ.chưn.thu.hĂi.v.chỏ.ỏằ.bỏÊo.quỏÊn.ỏn.chỏƠt.lặỏằÊng.cỏằĐa.quỏÊ.chanh.leo.giỏằng.i.loan.sau.thu.hoỏĂch DANH MC BNG Bng 2.1 Thnh phn giỏ tr dinh dưỡng dịch chanh leo Bảng 4.1 Chỉ số độ chín thu hái đặc trưng độ chín thu hái chanh leo 28 Bảng 4.2 Ảnh hưởng độ chín thu hái tới chất lượng cảm quan chanh leo thời gian bảo quản nhiệt độ phòng 49 Bảng 4.3 Ảnh hưởng độ chín thu hái tới chất lượng cảm quan chanh leo thời gian bảo quản nhiệt độ lạnh 50 an lu n va p ie gh tn to d oa nl w oi m ll fu an v an lu nh at z z @ om l.c gm an Lu n va a th c vii si (Luỏưn.vn).ỏÊnh.hặỏằng.cỏằĐa.ỏằ.chưn.thu.hĂi.v.chỏ.ỏằ.bỏÊo.quỏÊn.ỏn.chỏƠt.lặỏằÊng.cỏằĐa.quỏÊ.chanh.leo.giỏằng.i.loan.sau.thu.hoỏĂch(Luỏưn.vn).ỏÊnh.hặỏằng.cỏằĐa.ỏằ.chưn.thu.hĂi.v.chỏ.ỏằ.bỏÊo.quỏÊn.ỏn.chỏƠt.lặỏằÊng.cỏằĐa.quỏÊ.chanh.leo.giỏằng.i.loan.sau.thu.hoỏĂch(Luỏưn.vn).ỏÊnh.hặỏằng.cỏằĐa.ỏằ.chưn.thu.hĂi.v.chỏ.ỏằ.bỏÊo.quỏÊn.ỏn.chỏƠt.lặỏằÊng.cỏằĐa.quỏÊ.chanh.leo.giỏằng.i.loan.sau.thu.hoỏĂch(Luỏưn.vn).ỏÊnh.hặỏằng.cỏằĐa.ỏằ.chưn.thu.hĂi.v.chỏ.ỏằ.bỏÊo.quỏÊn.ỏn.chỏƠt.lặỏằÊng.cỏằĐa.quỏÊ.chanh.leo.giỏằng.i.loan.sau.thu.hoỏĂch (Luỏưn.vn).ỏÊnh.hặỏằng.cỏằĐa.ỏằ.chưn.thu.hĂi.v.chỏ.ỏằ.bỏÊo.quỏÊn.ỏn.chỏƠt.lặỏằÊng.cỏằĐa.quỏÊ.chanh.leo.giỏằng.i.loan.sau.thu.hoỏĂch(Luỏưn.vn).ỏÊnh.hặỏằng.cỏằĐa.ỏằ.chưn.thu.hĂi.v.chỏ.ỏằ.bỏÊo.quỏÊn.ỏn.chỏƠt.lặỏằÊng.cỏằĐa.quỏÊ.chanh.leo.giỏằng.i.loan.sau.thu.hoỏĂch(Luỏưn.vn).ỏÊnh.hặỏằng.cỏằĐa.ỏằ.chưn.thu.hĂi.v.chỏ.ỏằ.bỏÊo.quỏÊn.ỏn.chỏƠt.lặỏằÊng.cỏằĐa.quỏÊ.chanh.leo.giỏằng.i.loan.sau.thu.hoỏĂch(Luỏưn.vn).ỏÊnh.hặỏằng.cỏằĐa.ỏằ.chưn.thu.hĂi.v.chỏ.ỏằ.bỏÊo.quỏÊn.ỏn.chỏƠt.lặỏằÊng.cỏằĐa.quỏÊ.chanh.leo.giỏằng.i.loan.sau.thu.hoỏĂch DANH MC HèNH Hỡnh 4.1 nh hưởng độ chín thu hái đến hao hụt KLTN chanh leo thời gian bảo quản nhiệt độ phòng nhiệt độ lạnh 31 Hình 4.2 Ảnh hưởng độ chín thu hái đến độ cứng chanh leo thời gian bảo quản nhiệt độ phòng nhiệt độ lạnh 33 Hình 4.3 Ảnh hưởng độ chín thu hái tới số màu sắc L* thời gian bảo quản chanh leo nhiệt độ phòng nhiệt độ lạnh 35 an lu Hình 4.4 Ảnh hưởng độ chín thu hái tới số màu sắc a* thời gian bảo quản chanh leo nhiệt độ phòng nhiệt độ lạnh 36 va Hình 4.5 Ảnh hưởng độ chín thu hái tới cường độ hô hấp chanh leo n gh tn to thời gian bảo quản nhiệt độ phòng 38 Hình 4.6 Ảnh hưởng độ chín thu hái tới cường độ hơ hấp chanh leo p ie thời gian bảo quản nhiệt độ lạnh 40 Hình 4.7 w chanh leo thời gian bảo quản nhiệt độ phòng lạnh 42 Ảnh hưởng độ chín thu hái tới hàm lượng axit hữu tổng số d oa nl Hình 4.8 Ảnh hưởng độ chín thu hái tới hàm lượng chất rắn hòa tan tổng số thời gian bảo quản nhiệt độ phòng nhiệt độ lạnh 44 Ảnh hưởng độ chín thu hái tới hàm lượng vitamin C thời v an lu Hình 4.9 gian bảo quản nhiệt độ phòng nhiệt độ lạnh 46 fu an Hình 4.10 Ảnh hưởng độ chín thu hái tới tỷ lệ hư hỏng chanh leo m ll thời gian bảo quản nhiệt độ phòng 47 oi Hình 4.11 Ảnh hưởng chế độ xử lý trước bảo quản đến cường độ hô hấp nh chanh leo trình bảo quản 52 at Hình 4.12 Ảnh hưởng chế độ xử lý trước bảo quản đến độ cứng z z chanh leo trình bảo quản 53 @ gm Hình 4.13 Ảnh hưởng chế độ xử lý trước bảo quản tới số màu sắc L*của vỏ chanh leo thời gian bảo quản 54 om l.c Hình 4.14 Sự biến đổi số màu sắc a*của vỏ chanh leo thời gian bảo quản 55 an Lu Hình 4.15 Ảnh hưởng chế độ xử lý trước bảo quản tới số TSS (°Bx) chanh leo thời gian bảo quản 56 n va a th c viii si (Luỏưn.vn).ỏÊnh.hặỏằng.cỏằĐa.ỏằ.chưn.thu.hĂi.v.chỏ.ỏằ.bỏÊo.quỏÊn.ỏn.chỏƠt.lặỏằÊng.cỏằĐa.quỏÊ.chanh.leo.giỏằng.i.loan.sau.thu.hoỏĂch(Luỏưn.vn).ỏÊnh.hặỏằng.cỏằĐa.ỏằ.chưn.thu.hĂi.v.chỏ.ỏằ.bỏÊo.quỏÊn.ỏn.chỏƠt.lặỏằÊng.cỏằĐa.quỏÊ.chanh.leo.giỏằng.i.loan.sau.thu.hoỏĂch(Luỏưn.vn).ỏÊnh.hặỏằng.cỏằĐa.ỏằ.chưn.thu.hĂi.v.chỏ.ỏằ.bỏÊo.quỏÊn.ỏn.chỏƠt.lặỏằÊng.cỏằĐa.quỏÊ.chanh.leo.giỏằng.i.loan.sau.thu.hoỏĂch(Luỏưn.vn).ỏÊnh.hặỏằng.cỏằĐa.ỏằ.chưn.thu.hĂi.v.chỏ.ỏằ.bỏÊo.quỏÊn.ỏn.chỏƠt.lặỏằÊng.cỏằĐa.quỏÊ.chanh.leo.giỏằng.i.loan.sau.thu.hoỏĂch (Luỏưn.vn).ỏÊnh.hặỏằng.cỏằĐa.ỏằ.chưn.thu.hĂi.v.chỏ.ỏằ.bỏÊo.quỏÊn.ỏn.chỏƠt.lặỏằÊng.cỏằĐa.quỏÊ.chanh.leo.giỏằng.i.loan.sau.thu.hoỏĂch(Luỏưn.vn).ỏÊnh.hặỏằng.cỏằĐa.ỏằ.chưn.thu.hĂi.v.chỏ.ỏằ.bỏÊo.quỏÊn.ỏn.chỏƠt.lặỏằÊng.cỏằĐa.quỏÊ.chanh.leo.giỏằng.i.loan.sau.thu.hoỏĂch(Luỏưn.vn).ỏÊnh.hặỏằng.cỏằĐa.ỏằ.chưn.thu.hĂi.v.chỏ.ỏằ.bỏÊo.quỏÊn.ỏn.chỏƠt.lặỏằÊng.cỏằĐa.quỏÊ.chanh.leo.giỏằng.i.loan.sau.thu.hoỏĂch(Luỏưn.vn).ỏÊnh.hặỏằng.cỏằĐa.ỏằ.chưn.thu.hĂi.v.chỏ.ỏằ.bỏÊo.quỏÊn.ỏn.chỏƠt.lặỏằÊng.cỏằĐa.quỏÊ.chanh.leo.giỏằng.i.loan.sau.thu.hoỏĂch PH LC Bảng Bảng theo dõi tiêu chất lượng chanh leo bốn độ chín sau kết thúc thời gian bảo quản nhiệt độ phòng (24 ngày) nhiệt độ lạnh (30 ngày) Chỉ tiêu đánh giá Độ chín Độ chín NĐ lạnh NĐ phịng NĐ lạnh NĐ phòng NĐ lạnh NĐ phòng NĐ lạnh tím >40% chuyển tím Vỏ chuyển màu tím xanh Tím đậm Vỏ chuyển màu đỏ tím Tím đậm Vỏ đỏ tím n va màu hồng gh tn to 6.53 2.13 5.58 2.12 5.57 2.02 4.82 1.85 Độ cứng 52.85 79.30 36.95 66.15 39.2 68.95 34.8 52.15 L* 34.09 44.12 33.13 41.84 32.95 41.74 33.58 38.51 15.26 -10.25 13.67 -3.87 17.56 -1.00 13.48 0.43 CĐHH 12.44 4.48 15.02 2.34 12.82 3.5 12.86 4.19 TSS 12.87 12.83 13.63 13.80 13.73 14.27 14.03 13.97 Axit 15.77 41.44 14.45 35.56 15.77 34.60 13.54 28.92 Vitamin C 44.10 42.07 m ll Sự Độ chín NĐ phịng an lu Màu sắc vỏ Độ chín 42.98 49.58 42.26 48.14 42.64 44.20 Tỷ lệ thối hỏng 36.36 - 22.72 13.64 - 18.18 - HHKLTN p ie d oa nl w a* fu an v an lu oi nh - at z z @ om l.c gm an Lu n va a th c 66 si (Luỏưn.vn).ỏÊnh.hặỏằng.cỏằĐa.ỏằ.chưn.thu.hĂi.v.chỏ.ỏằ.bỏÊo.quỏÊn.ỏn.chỏƠt.lặỏằÊng.cỏằĐa.quỏÊ.chanh.leo.giỏằng.i.loan.sau.thu.hoỏĂch(Luỏưn.vn).ỏÊnh.hặỏằng.cỏằĐa.ỏằ.chưn.thu.hĂi.v.chỏ.ỏằ.bỏÊo.quỏÊn.ỏn.chỏƠt.lặỏằÊng.cỏằĐa.quỏÊ.chanh.leo.giỏằng.i.loan.sau.thu.hoỏĂch(Luỏưn.vn).ỏÊnh.hặỏằng.cỏằĐa.ỏằ.chưn.thu.hĂi.v.chỏ.ỏằ.bỏÊo.quỏÊn.ỏn.chỏƠt.lặỏằÊng.cỏằĐa.quỏÊ.chanh.leo.giỏằng.i.loan.sau.thu.hoỏĂch(Luỏưn.vn).ỏÊnh.hặỏằng.cỏằĐa.ỏằ.chưn.thu.hĂi.v.chỏ.ỏằ.bỏÊo.quỏÊn.ỏn.chỏƠt.lặỏằÊng.cỏằĐa.quỏÊ.chanh.leo.giỏằng.i.loan.sau.thu.hoỏĂch (Luỏưn.vn).ỏÊnh.hặỏằng.cỏằĐa.ỏằ.chưn.thu.hĂi.v.chỏ.ỏằ.bỏÊo.quỏÊn.ỏn.chỏƠt.lặỏằÊng.cỏằĐa.quỏÊ.chanh.leo.giỏằng.i.loan.sau.thu.hoỏĂch(Luỏưn.vn).ỏÊnh.hặỏằng.cỏằĐa.ỏằ.chưn.thu.hĂi.v.chỏ.ỏằ.bỏÊo.quỏÊn.ỏn.chỏƠt.lặỏằÊng.cỏằĐa.quỏÊ.chanh.leo.giỏằng.i.loan.sau.thu.hoỏĂch(Luỏưn.vn).ỏÊnh.hặỏằng.cỏằĐa.ỏằ.chưn.thu.hĂi.v.chỏ.ỏằ.bỏÊo.quỏÊn.ỏn.chỏƠt.lặỏằÊng.cỏằĐa.quỏÊ.chanh.leo.giỏằng.i.loan.sau.thu.hoỏĂch(Luỏưn.vn).ỏÊnh.hặỏằng.cỏằĐa.ỏằ.chưn.thu.hĂi.v.chỏ.ỏằ.bỏÊo.quỏÊn.ỏn.chỏƠt.lặỏằÊng.cỏằĐa.quỏÊ.chanh.leo.giỏằng.i.loan.sau.thu.hoỏĂch Bng nh hng độ chín thu hái tới HHKLTN chanh leo thời gian bảo quản nhiệt độ phòng Thời gian BQ (ngày) Hao hụt KLTN (%) - nhiệt độ lạnh Độ chín Độ chín Độ chín Độ chín an lu n va 0 0 1.69a 1.56a 1.46a 1.33a 12 3.18a 3.13a 3.02a 2.59a 18 5.35a 4.64ab 4.03b 4.26ab 24 6.53a 5.58ab 5.57ab 4.82b Bảng Ảnh hưởng độ chín thu hái tới HHKLTN chanh leo p ie gh tn to Thời gian BQ (ngày) d oa nl w thời gian bảo quản nhiệt độ lạnh Hao hụt KLTN (%) - nhiệt độ lạnh Độ chín Độ chín Độ chín Độ chín 0 0 0.49a 0.16a 0.31a 0.16a 0.70a 0.69a 0.82a 0.57a 1.15a 1.25a 1.03a 1.41a 1.26a oi m ll 12 fu an v an lu nh 24 1.37a 1.32a 30 2.13a 2.12a z z @ 2.02a 1.85a om l.c gm 1.21a at 18 an Lu n va a th c 67 si (Luỏưn.vn).ỏÊnh.hặỏằng.cỏằĐa.ỏằ.chưn.thu.hĂi.v.chỏ.ỏằ.bỏÊo.quỏÊn.ỏn.chỏƠt.lặỏằÊng.cỏằĐa.quỏÊ.chanh.leo.giỏằng.i.loan.sau.thu.hoỏĂch(Luỏưn.vn).ỏÊnh.hặỏằng.cỏằĐa.ỏằ.chưn.thu.hĂi.v.chỏ.ỏằ.bỏÊo.quỏÊn.ỏn.chỏƠt.lặỏằÊng.cỏằĐa.quỏÊ.chanh.leo.giỏằng.i.loan.sau.thu.hoỏĂch(Luỏưn.vn).ỏÊnh.hặỏằng.cỏằĐa.ỏằ.chưn.thu.hĂi.v.chỏ.ỏằ.bỏÊo.quỏÊn.ỏn.chỏƠt.lặỏằÊng.cỏằĐa.quỏÊ.chanh.leo.giỏằng.i.loan.sau.thu.hoỏĂch(Luỏưn.vn).ỏÊnh.hặỏằng.cỏằĐa.ỏằ.chưn.thu.hĂi.v.chỏ.ỏằ.bỏÊo.quỏÊn.ỏn.chỏƠt.lặỏằÊng.cỏằĐa.quỏÊ.chanh.leo.giỏằng.i.loan.sau.thu.hoỏĂch (Luỏưn.vn).ỏÊnh.hặỏằng.cỏằĐa.ỏằ.chưn.thu.hĂi.v.chỏ.ỏằ.bỏÊo.quỏÊn.ỏn.chỏƠt.lặỏằÊng.cỏằĐa.quỏÊ.chanh.leo.giỏằng.i.loan.sau.thu.hoỏĂch(Luỏưn.vn).ỏÊnh.hặỏằng.cỏằĐa.ỏằ.chưn.thu.hĂi.v.chỏ.ỏằ.bỏÊo.quỏÊn.ỏn.chỏƠt.lặỏằÊng.cỏằĐa.quỏÊ.chanh.leo.giỏằng.i.loan.sau.thu.hoỏĂch(Luỏưn.vn).ỏÊnh.hặỏằng.cỏằĐa.ỏằ.chưn.thu.hĂi.v.chỏ.ỏằ.bỏÊo.quỏÊn.ỏn.chỏƠt.lặỏằÊng.cỏằĐa.quỏÊ.chanh.leo.giỏằng.i.loan.sau.thu.hoỏĂch(Luỏưn.vn).ỏÊnh.hặỏằng.cỏằĐa.ỏằ.chưn.thu.hĂi.v.chỏ.ỏằ.bỏÊo.quỏÊn.ỏn.chỏƠt.lặỏằÊng.cỏằĐa.quỏÊ.chanh.leo.giỏằng.i.loan.sau.thu.hoỏĂch Bng Ảnh hưởng độ chín thu hái tới độ cứng chanh leo thời gian bảo quản nhiệt độ phòng Độ cứng (N) - nhiệt độ phịng Thời gian bảo quản Độ chín Độ chín Độ chín Độ chín (ngày) an lu n va 81.7a 68.80b 68.25b 58.8c 72.4a 57.15b 55.5b 52.35b 12 62.65a 40.35b 40.3b 40.4b 18 55.25a 37.65b 41.3b 35.9b 24 52.85a 36.95b 39.2b 34.8b Bảng Ảnh hưởng độ chín thu hái tới độ cứng chanh leo p ie gh tn to Thời gian d oa nl w thời gian bảo quản nhiệt độ lạnh v an lu BQ Độ cứng(N) - Nhiệt độ lạnh Độ chín Độ chín Độ chín Độ chín (ngày) 81.70a 68.80b 68.25b 58.80c 77.15a 55.00b 50.35b 49.85b 67.15a 55.45b 49.20b 63.33a 49.90b 53.55b 63.40 55.55 68.95b 52.15c oi m ll fu an 64.55a 18 69.70a 24 69.61 63.30 30 79.30a 66.15b nh 12 at z z @ om l.c gm an Lu n va a th c 68 si (Luỏưn.vn).ỏÊnh.hặỏằng.cỏằĐa.ỏằ.chưn.thu.hĂi.v.chỏ.ỏằ.bỏÊo.quỏÊn.ỏn.chỏƠt.lặỏằÊng.cỏằĐa.quỏÊ.chanh.leo.giỏằng.i.loan.sau.thu.hoỏĂch(Luỏưn.vn).ỏÊnh.hặỏằng.cỏằĐa.ỏằ.chưn.thu.hĂi.v.chỏ.ỏằ.bỏÊo.quỏÊn.ỏn.chỏƠt.lặỏằÊng.cỏằĐa.quỏÊ.chanh.leo.giỏằng.i.loan.sau.thu.hoỏĂch(Luỏưn.vn).ỏÊnh.hặỏằng.cỏằĐa.ỏằ.chưn.thu.hĂi.v.chỏ.ỏằ.bỏÊo.quỏÊn.ỏn.chỏƠt.lặỏằÊng.cỏằĐa.quỏÊ.chanh.leo.giỏằng.i.loan.sau.thu.hoỏĂch(Luỏưn.vn).ỏÊnh.hặỏằng.cỏằĐa.ỏằ.chưn.thu.hĂi.v.chỏ.ỏằ.bỏÊo.quỏÊn.ỏn.chỏƠt.lặỏằÊng.cỏằĐa.quỏÊ.chanh.leo.giỏằng.i.loan.sau.thu.hoỏĂch (Luỏưn.vn).ỏÊnh.hặỏằng.cỏằĐa.ỏằ.chưn.thu.hĂi.v.chỏ.ỏằ.bỏÊo.quỏÊn.ỏn.chỏƠt.lặỏằÊng.cỏằĐa.quỏÊ.chanh.leo.giỏằng.i.loan.sau.thu.hoỏĂch(Luỏưn.vn).ỏÊnh.hặỏằng.cỏằĐa.ỏằ.chưn.thu.hĂi.v.chỏ.ỏằ.bỏÊo.quỏÊn.ỏn.chỏƠt.lặỏằÊng.cỏằĐa.quỏÊ.chanh.leo.giỏằng.i.loan.sau.thu.hoỏĂch(Luỏưn.vn).ỏÊnh.hặỏằng.cỏằĐa.ỏằ.chưn.thu.hĂi.v.chỏ.ỏằ.bỏÊo.quỏÊn.ỏn.chỏƠt.lặỏằÊng.cỏằĐa.quỏÊ.chanh.leo.giỏằng.i.loan.sau.thu.hoỏĂch(Luỏưn.vn).ỏÊnh.hặỏằng.cỏằĐa.ỏằ.chưn.thu.hĂi.v.chỏ.ỏằ.bỏÊo.quỏÊn.ỏn.chỏƠt.lặỏằÊng.cỏằĐa.quỏÊ.chanh.leo.giỏằng.i.loan.sau.thu.hoỏĂch Bng nh hng ca chớn thu hái tới số màu sắc L* chanh leo thời gian bảo quản nhiệt độ phòng Thời gian Chỉ số màu sắc L* - nhiệt độ phịng Độ chín BQ Độ chín Độ chín Độ chín 49.31a 48.25ab 47.16b 44.66c 45.48a 43.10b 39.45c 35.88d 12 42.76a 35.72b 34.15b 34.74b 18 34.28ab 35.07a 33.87bc 32.74c 24 34.09a 33.13ab 32.95b 33.58ab an lu (ngày) n va p ie gh tn to Bảng Ảnh hưởng độ chín thu hái tới số màu sắc L* chanh d oa nl w leo thời gian bảo quản nhiệt độ lạnh Chỉ số màu sắc L* - nhiệt độ lạnh (ngày) Độ chín Độ chín Độ chín Độ chín fu an v an lu Thời gian BQ 49.31a 48.25b 47.16c 44.66d m ll 49.21a 45.18b 44.78b 41.93c 12 49.61a 45.04b 44.71bc 42.81c 18 46.97a 45.23ab 43.05b 40.01c 24 46.60a 42.90b 30 44.12a 41.84b oi nh at z z @ 42.19b gm 38.51c om l.c 41.74b 39.85c an Lu n va a th c 69 si (Luỏưn.vn).ỏÊnh.hặỏằng.cỏằĐa.ỏằ.chưn.thu.hĂi.v.chỏ.ỏằ.bỏÊo.quỏÊn.ỏn.chỏƠt.lặỏằÊng.cỏằĐa.quỏÊ.chanh.leo.giỏằng.i.loan.sau.thu.hoỏĂch(Luỏưn.vn).ỏÊnh.hặỏằng.cỏằĐa.ỏằ.chưn.thu.hĂi.v.chỏ.ỏằ.bỏÊo.quỏÊn.ỏn.chỏƠt.lặỏằÊng.cỏằĐa.quỏÊ.chanh.leo.giỏằng.i.loan.sau.thu.hoỏĂch(Luỏưn.vn).ỏÊnh.hặỏằng.cỏằĐa.ỏằ.chưn.thu.hĂi.v.chỏ.ỏằ.bỏÊo.quỏÊn.ỏn.chỏƠt.lặỏằÊng.cỏằĐa.quỏÊ.chanh.leo.giỏằng.i.loan.sau.thu.hoỏĂch(Luỏưn.vn).ỏÊnh.hặỏằng.cỏằĐa.ỏằ.chưn.thu.hĂi.v.chỏ.ỏằ.bỏÊo.quỏÊn.ỏn.chỏƠt.lặỏằÊng.cỏằĐa.quỏÊ.chanh.leo.giỏằng.i.loan.sau.thu.hoỏĂch (Luỏưn.vn).ỏÊnh.hặỏằng.cỏằĐa.ỏằ.chưn.thu.hĂi.v.chỏ.ỏằ.bỏÊo.quỏÊn.ỏn.chỏƠt.lặỏằÊng.cỏằĐa.quỏÊ.chanh.leo.giỏằng.i.loan.sau.thu.hoỏĂch(Luỏưn.vn).ỏÊnh.hặỏằng.cỏằĐa.ỏằ.chưn.thu.hĂi.v.chỏ.ỏằ.bỏÊo.quỏÊn.ỏn.chỏƠt.lặỏằÊng.cỏằĐa.quỏÊ.chanh.leo.giỏằng.i.loan.sau.thu.hoỏĂch(Luỏưn.vn).ỏÊnh.hặỏằng.cỏằĐa.ỏằ.chưn.thu.hĂi.v.chỏ.ỏằ.bỏÊo.quỏÊn.ỏn.chỏƠt.lặỏằÊng.cỏằĐa.quỏÊ.chanh.leo.giỏằng.i.loan.sau.thu.hoỏĂch(Luỏưn.vn).ỏÊnh.hặỏằng.cỏằĐa.ỏằ.chưn.thu.hĂi.v.chỏ.ỏằ.bỏÊo.quỏÊn.ỏn.chỏƠt.lặỏằÊng.cỏằĐa.quỏÊ.chanh.leo.giỏằng.i.loan.sau.thu.hoỏĂch Bng nh hng ca độ chín thu hái tới số màu sắc a* chanh leo thời gian bảo quản nhiệt độ phòng Thời gian Chỉ số màu sắc a* - nhiệt độ phịng Độ chín Độ chín Độ chín Độ chín BQ -16.32d -14.69c -10.27b -4.75a -6.38d -3.68c 12.26b 19.17a 12 11.88b 15.42a 15.76a 16.21a 18 12.21c 17.12a 15.24b 13.29c 24 15.26b 13.67bc 17.56a 13.48c an lu (ngày) n va p ie gh tn to Bảng Ảnh hưởng độ chín thu hái tới số màu sắc a* chanh d oa nl w leo thời gian bảo quản nhiệt độ lạnh Chỉ số màu sắc a* - nhiệt độ lạnh v an lu Thời gian BQ (ngày) -16.326 -14.69c -10.27b -4.75a -17.08d -9.31c -6.60b -2.99a 12 -15.25d -8.75c -6.70b -1.66a 18 -14.09d -7.11c -4.43b -1.60a 24 -13.94d -5.59c 30 -10.25d -3.87c oi m ll fu an Độ chín Độ chín Độ chín Độ chín nh at z z @ -3.95b gm 0.43a om l.c -1.00b -0.51a an Lu n va a th c 70 si (Luỏưn.vn).ỏÊnh.hặỏằng.cỏằĐa.ỏằ.chưn.thu.hĂi.v.chỏ.ỏằ.bỏÊo.quỏÊn.ỏn.chỏƠt.lặỏằÊng.cỏằĐa.quỏÊ.chanh.leo.giỏằng.i.loan.sau.thu.hoỏĂch(Luỏưn.vn).ỏÊnh.hặỏằng.cỏằĐa.ỏằ.chưn.thu.hĂi.v.chỏ.ỏằ.bỏÊo.quỏÊn.ỏn.chỏƠt.lặỏằÊng.cỏằĐa.quỏÊ.chanh.leo.giỏằng.i.loan.sau.thu.hoỏĂch(Luỏưn.vn).ỏÊnh.hặỏằng.cỏằĐa.ỏằ.chưn.thu.hĂi.v.chỏ.ỏằ.bỏÊo.quỏÊn.ỏn.chỏƠt.lặỏằÊng.cỏằĐa.quỏÊ.chanh.leo.giỏằng.i.loan.sau.thu.hoỏĂch(Luỏưn.vn).ỏÊnh.hặỏằng.cỏằĐa.ỏằ.chưn.thu.hĂi.v.chỏ.ỏằ.bỏÊo.quỏÊn.ỏn.chỏƠt.lặỏằÊng.cỏằĐa.quỏÊ.chanh.leo.giỏằng.i.loan.sau.thu.hoỏĂch (Luỏưn.vn).ỏÊnh.hặỏằng.cỏằĐa.ỏằ.chưn.thu.hĂi.v.chỏ.ỏằ.bỏÊo.quỏÊn.ỏn.chỏƠt.lặỏằÊng.cỏằĐa.quỏÊ.chanh.leo.giỏằng.i.loan.sau.thu.hoỏĂch(Luỏưn.vn).ỏÊnh.hặỏằng.cỏằĐa.ỏằ.chưn.thu.hĂi.v.chỏ.ỏằ.bỏÊo.quỏÊn.ỏn.chỏƠt.lặỏằÊng.cỏằĐa.quỏÊ.chanh.leo.giỏằng.i.loan.sau.thu.hoỏĂch(Luỏưn.vn).ỏÊnh.hặỏằng.cỏằĐa.ỏằ.chưn.thu.hĂi.v.chỏ.ỏằ.bỏÊo.quỏÊn.ỏn.chỏƠt.lặỏằÊng.cỏằĐa.quỏÊ.chanh.leo.giỏằng.i.loan.sau.thu.hoỏĂch(Luỏưn.vn).ỏÊnh.hặỏằng.cỏằĐa.ỏằ.chưn.thu.hĂi.v.chỏ.ỏằ.bỏÊo.quỏÊn.ỏn.chỏƠt.lặỏằÊng.cỏằĐa.quỏÊ.chanh.leo.giỏằng.i.loan.sau.thu.hoỏĂch Bng 10 Ảnh hưởng độ chín thu hái tới cường độ hô hấp chanh leo thời gian bảo quản nhiệt độ phòng Thời gian bảo quản (ngày) Cường độ hơ hấp (mlCO2/kg.h) - nhiệt độ phịng Độ chín Độ chín Độ chín Độ chín 42.22ab 45.34a 40.47b 44.78b 45.09b 50.04a 53.07a 42.44b 46.89a 49.62a 42.85b 37.65a 39.35a 38.57a 37.35a 44.42a 43.65a 42.74a 34.97b 10 63.08a 57.50b 56.88b 48.66c 12 51.38a 41.33b 41.83b 38.26b 14 39.95a 38.57ab 38.31ab 32.44b 16 42.83a 30.92b 29.63b 29.27b v an lu 32.99ab 36.70ab 32.17b 37.52a 20 24.23ab 25.77ab 27.98a 20.30b 26.64a 19.48b 12.82a 12.86a an n va p ie gh tn to d oa nl w 18 20.93b 22.15ab 24 12.44a 15.02a oi 22 m ll fu an 39.68b lu nh at z z @ om l.c gm an Lu n va a th c 71 si (Luỏưn.vn).ỏÊnh.hặỏằng.cỏằĐa.ỏằ.chưn.thu.hĂi.v.chỏ.ỏằ.bỏÊo.quỏÊn.ỏn.chỏƠt.lặỏằÊng.cỏằĐa.quỏÊ.chanh.leo.giỏằng.i.loan.sau.thu.hoỏĂch(Luỏưn.vn).ỏÊnh.hặỏằng.cỏằĐa.ỏằ.chưn.thu.hĂi.v.chỏ.ỏằ.bỏÊo.quỏÊn.ỏn.chỏƠt.lặỏằÊng.cỏằĐa.quỏÊ.chanh.leo.giỏằng.i.loan.sau.thu.hoỏĂch(Luỏưn.vn).ỏÊnh.hặỏằng.cỏằĐa.ỏằ.chưn.thu.hĂi.v.chỏ.ỏằ.bỏÊo.quỏÊn.ỏn.chỏƠt.lặỏằÊng.cỏằĐa.quỏÊ.chanh.leo.giỏằng.i.loan.sau.thu.hoỏĂch(Luỏưn.vn).ỏÊnh.hặỏằng.cỏằĐa.ỏằ.chưn.thu.hĂi.v.chỏ.ỏằ.bỏÊo.quỏÊn.ỏn.chỏƠt.lặỏằÊng.cỏằĐa.quỏÊ.chanh.leo.giỏằng.i.loan.sau.thu.hoỏĂch (Luỏưn.vn).ỏÊnh.hặỏằng.cỏằĐa.ỏằ.chưn.thu.hĂi.v.chỏ.ỏằ.bỏÊo.quỏÊn.ỏn.chỏƠt.lặỏằÊng.cỏằĐa.quỏÊ.chanh.leo.giỏằng.i.loan.sau.thu.hoỏĂch(Luỏưn.vn).ỏÊnh.hặỏằng.cỏằĐa.ỏằ.chưn.thu.hĂi.v.chỏ.ỏằ.bỏÊo.quỏÊn.ỏn.chỏƠt.lặỏằÊng.cỏằĐa.quỏÊ.chanh.leo.giỏằng.i.loan.sau.thu.hoỏĂch(Luỏưn.vn).ỏÊnh.hặỏằng.cỏằĐa.ỏằ.chưn.thu.hĂi.v.chỏ.ỏằ.bỏÊo.quỏÊn.ỏn.chỏƠt.lặỏằÊng.cỏằĐa.quỏÊ.chanh.leo.giỏằng.i.loan.sau.thu.hoỏĂch(Luỏưn.vn).ỏÊnh.hặỏằng.cỏằĐa.ỏằ.chưn.thu.hĂi.v.chỏ.ỏằ.bỏÊo.quỏÊn.ỏn.chỏƠt.lặỏằÊng.cỏằĐa.quỏÊ.chanh.leo.giỏằng.i.loan.sau.thu.hoỏĂch Bng 11 Ảnh hưởng độ chín thu hái tới cường độ hô hấp chanh leo thời gian bảo quản nhiệt độ lạnh Cường độ hô hấp (mlCO2/kg.h) - nhiệt độ lạnh Thời gian bảo quản ( ngày) Độ chín Độ chín Độ chín Độ chín 42.22ab 45.34a 40.47b 10.10a 8.45ab 8.76ab 8.09b 6.32a 4.48a 5.63a 6.11a 8.80a 8.05a 7.74a 8.04a 6.23a 5.43a 6.40a 8.33a 10 7.76a 6.97ab 5.60b 7.64a 12 6.71a 6.29a 7.02a 8.18a 14 8.27a 7.15a 7.26a 7.82a 16 v an lu 9.41a 7.77a 8.10a 8.95a 18 8.57a 6.47a 7.36a 7.26a 20 10.23a 8.50a 8.58a 8.95a 22 11.95a 9.73a 9.28a 9.71a 24 9.40a 5.45a 7.18a 9.07a 27 2.97a 3.17a z 2.62a 5.16a 30 4.48a 2.34c 3.50b 4.19ab an n va p ie gh tn to d oa nl w oi m ll fu an 39.68b lu nh at z @ om l.c gm an Lu n va a th c 72 si (Luỏưn.vn).ỏÊnh.hặỏằng.cỏằĐa.ỏằ.chưn.thu.hĂi.v.chỏ.ỏằ.bỏÊo.quỏÊn.ỏn.chỏƠt.lặỏằÊng.cỏằĐa.quỏÊ.chanh.leo.giỏằng.i.loan.sau.thu.hoỏĂch(Luỏưn.vn).ỏÊnh.hặỏằng.cỏằĐa.ỏằ.chưn.thu.hĂi.v.chỏ.ỏằ.bỏÊo.quỏÊn.ỏn.chỏƠt.lặỏằÊng.cỏằĐa.quỏÊ.chanh.leo.giỏằng.i.loan.sau.thu.hoỏĂch(Luỏưn.vn).ỏÊnh.hặỏằng.cỏằĐa.ỏằ.chưn.thu.hĂi.v.chỏ.ỏằ.bỏÊo.quỏÊn.ỏn.chỏƠt.lặỏằÊng.cỏằĐa.quỏÊ.chanh.leo.giỏằng.i.loan.sau.thu.hoỏĂch(Luỏưn.vn).ỏÊnh.hặỏằng.cỏằĐa.ỏằ.chưn.thu.hĂi.v.chỏ.ỏằ.bỏÊo.quỏÊn.ỏn.chỏƠt.lặỏằÊng.cỏằĐa.quỏÊ.chanh.leo.giỏằng.i.loan.sau.thu.hoỏĂch (Luỏưn.vn).ỏÊnh.hặỏằng.cỏằĐa.ỏằ.chưn.thu.hĂi.v.chỏ.ỏằ.bỏÊo.quỏÊn.ỏn.chỏƠt.lặỏằÊng.cỏằĐa.quỏÊ.chanh.leo.giỏằng.i.loan.sau.thu.hoỏĂch(Luỏưn.vn).ỏÊnh.hặỏằng.cỏằĐa.ỏằ.chưn.thu.hĂi.v.chỏ.ỏằ.bỏÊo.quỏÊn.ỏn.chỏƠt.lặỏằÊng.cỏằĐa.quỏÊ.chanh.leo.giỏằng.i.loan.sau.thu.hoỏĂch(Luỏưn.vn).ỏÊnh.hặỏằng.cỏằĐa.ỏằ.chưn.thu.hĂi.v.chỏ.ỏằ.bỏÊo.quỏÊn.ỏn.chỏƠt.lặỏằÊng.cỏằĐa.quỏÊ.chanh.leo.giỏằng.i.loan.sau.thu.hoỏĂch(Luỏưn.vn).ỏÊnh.hặỏằng.cỏằĐa.ỏằ.chưn.thu.hĂi.v.chỏ.ỏằ.bỏÊo.quỏÊn.ỏn.chỏƠt.lặỏằÊng.cỏằĐa.quỏÊ.chanh.leo.giỏằng.i.loan.sau.thu.hoỏĂch Bng 12 Ảnh hưởng độ chín thu hái tới hàm lượng axit hữu tổng số chanh leo thời gian bảo quản nhiệt độ phòng Thời gian bảo quản Hàm lượng axit hữu tổng số (%) nhiệt độ phịng Độ chín Độ chín Độ chín Độ chín an lu n va 54.60a 49.29b 45.51c 45.45c ngày 52.72a 46.99b 37.03c 37.82c 12 ngày 27.61a 25.65b 26.44ab 27.50a 18 ngày 17.01c 18.73b 17.61c 19.97a 24 ngày 15.77a 14.45b 15.77a 13.54b p ie gh tn to ngày w Bảng 13 Ảnh hưởng độ chín thu hái tới hàm lượng axit hữu tổng số chanh leo thời gian bảo quản nhiệt độ lạnh d oa nl Hàm lượng axit hữu tổng số (%) nhiệt độ lạnh bảo quản Độ chín Độ chín Độ chín Độ chín 49.29b 45.51c 45.45c `52.72a 45.35bc 46.94b 43.48c 41.65b 40.81b 39.87b 37.78c 35.74d gm ngày 54.60a ngày 12 ngày 51.06a 18 ngày 47.80a 42.00b 24 ngày 46.36a 37.75b 35.72c 30.23d 30 ngày 41.44a 35.56b 34.60c 28.92d oi m ll fu an v an lu Thời gian nh at z z @ om l.c an Lu n va a th c 73 si (Luỏưn.vn).ỏÊnh.hặỏằng.cỏằĐa.ỏằ.chưn.thu.hĂi.v.chỏ.ỏằ.bỏÊo.quỏÊn.ỏn.chỏƠt.lặỏằÊng.cỏằĐa.quỏÊ.chanh.leo.giỏằng.i.loan.sau.thu.hoỏĂch(Luỏưn.vn).ỏÊnh.hặỏằng.cỏằĐa.ỏằ.chưn.thu.hĂi.v.chỏ.ỏằ.bỏÊo.quỏÊn.ỏn.chỏƠt.lặỏằÊng.cỏằĐa.quỏÊ.chanh.leo.giỏằng.i.loan.sau.thu.hoỏĂch(Luỏưn.vn).ỏÊnh.hặỏằng.cỏằĐa.ỏằ.chưn.thu.hĂi.v.chỏ.ỏằ.bỏÊo.quỏÊn.ỏn.chỏƠt.lặỏằÊng.cỏằĐa.quỏÊ.chanh.leo.giỏằng.i.loan.sau.thu.hoỏĂch(Luỏưn.vn).ỏÊnh.hặỏằng.cỏằĐa.ỏằ.chưn.thu.hĂi.v.chỏ.ỏằ.bỏÊo.quỏÊn.ỏn.chỏƠt.lặỏằÊng.cỏằĐa.quỏÊ.chanh.leo.giỏằng.i.loan.sau.thu.hoỏĂch (Luỏưn.vn).ỏÊnh.hặỏằng.cỏằĐa.ỏằ.chưn.thu.hĂi.v.chỏ.ỏằ.bỏÊo.quỏÊn.ỏn.chỏƠt.lặỏằÊng.cỏằĐa.quỏÊ.chanh.leo.giỏằng.i.loan.sau.thu.hoỏĂch(Luỏưn.vn).ỏÊnh.hặỏằng.cỏằĐa.ỏằ.chưn.thu.hĂi.v.chỏ.ỏằ.bỏÊo.quỏÊn.ỏn.chỏƠt.lặỏằÊng.cỏằĐa.quỏÊ.chanh.leo.giỏằng.i.loan.sau.thu.hoỏĂch(Luỏưn.vn).ỏÊnh.hặỏằng.cỏằĐa.ỏằ.chưn.thu.hĂi.v.chỏ.ỏằ.bỏÊo.quỏÊn.ỏn.chỏƠt.lặỏằÊng.cỏằĐa.quỏÊ.chanh.leo.giỏằng.i.loan.sau.thu.hoỏĂch(Luỏưn.vn).ỏÊnh.hặỏằng.cỏằĐa.ỏằ.chưn.thu.hĂi.v.chỏ.ỏằ.bỏÊo.quỏÊn.ỏn.chỏƠt.lặỏằÊng.cỏằĐa.quỏÊ.chanh.leo.giỏằng.i.loan.sau.thu.hoỏĂch Bng 14 nh hng ca chớn thu hỏi tới hàm lượng Vitamin C chanh leo thời gian bảo quản nhiệt độ phòng Thời gian bảo quản (ngày) Hàm lượng Vitamin C (mg%) - nhiệt độ phịng Độ chín Độ chín Độ chín Độ chín an lu n va 33.14b 33.53ab 34.75a 34.34ab 35.60d 36.40c 43.71a 37.36b 12 47.48a 43.93c 45.53b 41.32d 18 45.26a 40.60b 41.39b 40.32b 24 44.10a 42.98ab 42.26b 42.64b p ie gh tn to chanh leo thời gian bảo quản nhiệt độ lạnh d oa nl w Bảng 15 Ảnh hưởng độ chín thu hái tới hàm lượng Vitamin C Thời gian bảo v an lu quản ( ngày) 33.14b 33.53ab 34.75a 34.34ab 38.53a 36.38b 36.19b 39.64b 37.52c 40.55a 42.65c 44.66b 48.35a 46.40b m ll Độ chín Độ chín Độ chín Độ chín fu an Hàm lượng Vitamin C - nhiệt độ lạnh 33.42c oi 18 46.36a 24 42.89c 48.88a 30 42.07c 49.58a at z 43.95b z @ gm 48.14a 44.20b om l.c 36.75c nh 12 an Lu n va a th c 74 si (Luỏưn.vn).ỏÊnh.hặỏằng.cỏằĐa.ỏằ.chưn.thu.hĂi.v.chỏ.ỏằ.bỏÊo.quỏÊn.ỏn.chỏƠt.lặỏằÊng.cỏằĐa.quỏÊ.chanh.leo.giỏằng.i.loan.sau.thu.hoỏĂch(Luỏưn.vn).ỏÊnh.hặỏằng.cỏằĐa.ỏằ.chưn.thu.hĂi.v.chỏ.ỏằ.bỏÊo.quỏÊn.ỏn.chỏƠt.lặỏằÊng.cỏằĐa.quỏÊ.chanh.leo.giỏằng.i.loan.sau.thu.hoỏĂch(Luỏưn.vn).ỏÊnh.hặỏằng.cỏằĐa.ỏằ.chưn.thu.hĂi.v.chỏ.ỏằ.bỏÊo.quỏÊn.ỏn.chỏƠt.lặỏằÊng.cỏằĐa.quỏÊ.chanh.leo.giỏằng.i.loan.sau.thu.hoỏĂch(Luỏưn.vn).ỏÊnh.hặỏằng.cỏằĐa.ỏằ.chưn.thu.hĂi.v.chỏ.ỏằ.bỏÊo.quỏÊn.ỏn.chỏƠt.lặỏằÊng.cỏằĐa.quỏÊ.chanh.leo.giỏằng.i.loan.sau.thu.hoỏĂch (Luỏưn.vn).ỏÊnh.hặỏằng.cỏằĐa.ỏằ.chưn.thu.hĂi.v.chỏ.ỏằ.bỏÊo.quỏÊn.ỏn.chỏƠt.lặỏằÊng.cỏằĐa.quỏÊ.chanh.leo.giỏằng.i.loan.sau.thu.hoỏĂch(Luỏưn.vn).ỏÊnh.hặỏằng.cỏằĐa.ỏằ.chưn.thu.hĂi.v.chỏ.ỏằ.bỏÊo.quỏÊn.ỏn.chỏƠt.lặỏằÊng.cỏằĐa.quỏÊ.chanh.leo.giỏằng.i.loan.sau.thu.hoỏĂch(Luỏưn.vn).ỏÊnh.hặỏằng.cỏằĐa.ỏằ.chưn.thu.hĂi.v.chỏ.ỏằ.bỏÊo.quỏÊn.ỏn.chỏƠt.lặỏằÊng.cỏằĐa.quỏÊ.chanh.leo.giỏằng.i.loan.sau.thu.hoỏĂch(Luỏưn.vn).ỏÊnh.hặỏằng.cỏằĐa.ỏằ.chưn.thu.hĂi.v.chỏ.ỏằ.bỏÊo.quỏÊn.ỏn.chỏƠt.lặỏằÊng.cỏằĐa.quỏÊ.chanh.leo.giỏằng.i.loan.sau.thu.hoỏĂch Bng 16 nh hng ca chín thu hái tới hàm lượng chất rắn hịa tan tổng số chanh leo thời gian bảo quản nhiệt độ phòng Thời gian bảo quản (ngày) Hàm lượng chất rắn hòa tan tổng số (°Bx) - nhiệt độ phịng Độ chín Độ chín Độ chín Độ chín an lu n va 12.67c 15.47b 15.53ab 15.73a 9.70d 15.37a 15.10b 14.83c 12 13.07c 15.03a 14.53b 15.13a 18 11.63d 13.83c 14.17b 14.77a 24 12.87c 13.63b 13.73b 14.03a p ie gh tn to w Bảng 17 Ảnh hưởng độ chín thu hái tới hàm lượng chất rắn hòa tan tổng số chanh leo thời gian bảo quản nhiệt độ lạnh d oa nl v an lu Thời gian bảo quản (°Bx) - nhiệt độ lạnh Độ chín Độ chín Độ chín Độ chín 12.67c 15.73a 11.43c 14.53a 14.60a 13.87b 12 13.23c 15.13a 15.27a 14.67b 18 14.60b 15.00a 14.43c 14.50bc 24 13.77c 14.70a 14.37b 14.80a 30 12.83c 13.80b 14.27a 13.97b nh 15.53ab gm 15.47b oi m ll fu an (ngày) Hàm lượng chất rắn hòa tan tổng số at z z @ om l.c an Lu n va a th c 75 si (Luỏưn.vn).ỏÊnh.hặỏằng.cỏằĐa.ỏằ.chưn.thu.hĂi.v.chỏ.ỏằ.bỏÊo.quỏÊn.ỏn.chỏƠt.lặỏằÊng.cỏằĐa.quỏÊ.chanh.leo.giỏằng.i.loan.sau.thu.hoỏĂch(Luỏưn.vn).ỏÊnh.hặỏằng.cỏằĐa.ỏằ.chưn.thu.hĂi.v.chỏ.ỏằ.bỏÊo.quỏÊn.ỏn.chỏƠt.lặỏằÊng.cỏằĐa.quỏÊ.chanh.leo.giỏằng.i.loan.sau.thu.hoỏĂch(Luỏưn.vn).ỏÊnh.hặỏằng.cỏằĐa.ỏằ.chưn.thu.hĂi.v.chỏ.ỏằ.bỏÊo.quỏÊn.ỏn.chỏƠt.lặỏằÊng.cỏằĐa.quỏÊ.chanh.leo.giỏằng.i.loan.sau.thu.hoỏĂch(Luỏưn.vn).ỏÊnh.hặỏằng.cỏằĐa.ỏằ.chưn.thu.hĂi.v.chỏ.ỏằ.bỏÊo.quỏÊn.ỏn.chỏƠt.lặỏằÊng.cỏằĐa.quỏÊ.chanh.leo.giỏằng.i.loan.sau.thu.hoỏĂch (Luỏưn.vn).ỏÊnh.hặỏằng.cỏằĐa.ỏằ.chưn.thu.hĂi.v.chỏ.ỏằ.bỏÊo.quỏÊn.ỏn.chỏƠt.lặỏằÊng.cỏằĐa.quỏÊ.chanh.leo.giỏằng.i.loan.sau.thu.hoỏĂch(Luỏưn.vn).ỏÊnh.hặỏằng.cỏằĐa.ỏằ.chưn.thu.hĂi.v.chỏ.ỏằ.bỏÊo.quỏÊn.ỏn.chỏƠt.lặỏằÊng.cỏằĐa.quỏÊ.chanh.leo.giỏằng.i.loan.sau.thu.hoỏĂch(Luỏưn.vn).ỏÊnh.hặỏằng.cỏằĐa.ỏằ.chưn.thu.hĂi.v.chỏ.ỏằ.bỏÊo.quỏÊn.ỏn.chỏƠt.lặỏằÊng.cỏằĐa.quỏÊ.chanh.leo.giỏằng.i.loan.sau.thu.hoỏĂch(Luỏưn.vn).ỏÊnh.hặỏằng.cỏằĐa.ỏằ.chưn.thu.hĂi.v.chỏ.ỏằ.bỏÊo.quỏÊn.ỏn.chỏƠt.lặỏằÊng.cỏằĐa.quỏÊ.chanh.leo.giỏằng.i.loan.sau.thu.hoỏĂch Bng 18 nh hng ca chớn thu hái tới tỷ lệ thối hỏng chanh leo thời gian bảo quản nhiệt độ phòng Thời gian BQ (ngày) Tỷ lệ hư hỏng - nhiệt độ phịng an lu n va Độ chín Độ chín Độ chín 0 0 0 0 12 4.55 0 18 22.73 9.09 4.55 9.09 24 36.36 22.72 13.64 18.18 gh tn to Độ chín p ie Bảng 19 Ảnh hưởng chất xử lý bề mặt đến cường độ hô hấp d oa nl w chanh leo trình bảo quản Cường độ hô hấp (mlCO2/kg.h) v an lu Thời gian bảo Đối ( ngày) chứng quản m ll fu an 38.64a oi CT1 CT2 CT3 38.64a 38.64a 38.64a 8.22b 8.55b 10.72a 9.69ab 9.40b 22.91c 21.67c 7.99b 14 11.38a 21 30.98a 25.04b 28 1.35c 4.47b nh at 9.21b z z @ gm 6.10a 4.24b om l.c an Lu n va a th c 76 si (Luỏưn.vn).ỏÊnh.hặỏằng.cỏằĐa.ỏằ.chưn.thu.hĂi.v.chỏ.ỏằ.bỏÊo.quỏÊn.ỏn.chỏƠt.lặỏằÊng.cỏằĐa.quỏÊ.chanh.leo.giỏằng.i.loan.sau.thu.hoỏĂch(Luỏưn.vn).ỏÊnh.hặỏằng.cỏằĐa.ỏằ.chưn.thu.hĂi.v.chỏ.ỏằ.bỏÊo.quỏÊn.ỏn.chỏƠt.lặỏằÊng.cỏằĐa.quỏÊ.chanh.leo.giỏằng.i.loan.sau.thu.hoỏĂch(Luỏưn.vn).ỏÊnh.hặỏằng.cỏằĐa.ỏằ.chưn.thu.hĂi.v.chỏ.ỏằ.bỏÊo.quỏÊn.ỏn.chỏƠt.lặỏằÊng.cỏằĐa.quỏÊ.chanh.leo.giỏằng.i.loan.sau.thu.hoỏĂch(Luỏưn.vn).ỏÊnh.hặỏằng.cỏằĐa.ỏằ.chưn.thu.hĂi.v.chỏ.ỏằ.bỏÊo.quỏÊn.ỏn.chỏƠt.lặỏằÊng.cỏằĐa.quỏÊ.chanh.leo.giỏằng.i.loan.sau.thu.hoỏĂch (Luỏưn.vn).ỏÊnh.hặỏằng.cỏằĐa.ỏằ.chưn.thu.hĂi.v.chỏ.ỏằ.bỏÊo.quỏÊn.ỏn.chỏƠt.lặỏằÊng.cỏằĐa.quỏÊ.chanh.leo.giỏằng.i.loan.sau.thu.hoỏĂch(Luỏưn.vn).ỏÊnh.hặỏằng.cỏằĐa.ỏằ.chưn.thu.hĂi.v.chỏ.ỏằ.bỏÊo.quỏÊn.ỏn.chỏƠt.lặỏằÊng.cỏằĐa.quỏÊ.chanh.leo.giỏằng.i.loan.sau.thu.hoỏĂch(Luỏưn.vn).ỏÊnh.hặỏằng.cỏằĐa.ỏằ.chưn.thu.hĂi.v.chỏ.ỏằ.bỏÊo.quỏÊn.ỏn.chỏƠt.lặỏằÊng.cỏằĐa.quỏÊ.chanh.leo.giỏằng.i.loan.sau.thu.hoỏĂch(Luỏưn.vn).ỏÊnh.hặỏằng.cỏằĐa.ỏằ.chưn.thu.hĂi.v.chỏ.ỏằ.bỏÊo.quỏÊn.ỏn.chỏƠt.lặỏằÊng.cỏằĐa.quỏÊ.chanh.leo.giỏằng.i.loan.sau.thu.hoỏĂch Bng 20 nh hưởng chất xử lý bề mặt đến độ cứng chanh leo trình bảo quản Độ cứng(N) Đối chứng CT1 CT2 CT3 69.35a 69.35a 69.35a 69.35a 49.75c 52.52b 55.80a 48.75c 14 40.70c 51.00a 52.00a 48.35b 21 61.10a 48.65c 52.95b 54.35b 24 62.65a 57.05b 61.75a 57.85b an lu Thời gian BQ (ngày) n va p ie gh tn to Bảng 21 Ảnh hưởng chất xử lý bề mặt đến số L* chanh d oa nl w leo trình bảo quản Thời gian BQ Chỉ số màu sắc L* v an lu Đối chứng CT1 CT2 CT3 21.19a 21.19a 21.19a 21.19a 17.45b 19.21ab 20.79a 17.04a 17.09a 16.62a 16.93a 16.33a 16.41a 19.8ab 14 16.68a 17.45a 21 15.93a 28 14.77a oi m ll fu an (ngày) nh at 17.28a z z 15.72a @ om l.c gm an Lu n va a th c 77 si (Luỏưn.vn).ỏÊnh.hặỏằng.cỏằĐa.ỏằ.chưn.thu.hĂi.v.chỏ.ỏằ.bỏÊo.quỏÊn.ỏn.chỏƠt.lặỏằÊng.cỏằĐa.quỏÊ.chanh.leo.giỏằng.i.loan.sau.thu.hoỏĂch(Luỏưn.vn).ỏÊnh.hặỏằng.cỏằĐa.ỏằ.chưn.thu.hĂi.v.chỏ.ỏằ.bỏÊo.quỏÊn.ỏn.chỏƠt.lặỏằÊng.cỏằĐa.quỏÊ.chanh.leo.giỏằng.i.loan.sau.thu.hoỏĂch(Luỏưn.vn).ỏÊnh.hặỏằng.cỏằĐa.ỏằ.chưn.thu.hĂi.v.chỏ.ỏằ.bỏÊo.quỏÊn.ỏn.chỏƠt.lặỏằÊng.cỏằĐa.quỏÊ.chanh.leo.giỏằng.i.loan.sau.thu.hoỏĂch(Luỏưn.vn).ỏÊnh.hặỏằng.cỏằĐa.ỏằ.chưn.thu.hĂi.v.chỏ.ỏằ.bỏÊo.quỏÊn.ỏn.chỏƠt.lặỏằÊng.cỏằĐa.quỏÊ.chanh.leo.giỏằng.i.loan.sau.thu.hoỏĂch (Luỏưn.vn).ỏÊnh.hặỏằng.cỏằĐa.ỏằ.chưn.thu.hĂi.v.chỏ.ỏằ.bỏÊo.quỏÊn.ỏn.chỏƠt.lặỏằÊng.cỏằĐa.quỏÊ.chanh.leo.giỏằng.i.loan.sau.thu.hoỏĂch(Luỏưn.vn).ỏÊnh.hặỏằng.cỏằĐa.ỏằ.chưn.thu.hĂi.v.chỏ.ỏằ.bỏÊo.quỏÊn.ỏn.chỏƠt.lặỏằÊng.cỏằĐa.quỏÊ.chanh.leo.giỏằng.i.loan.sau.thu.hoỏĂch(Luỏưn.vn).ỏÊnh.hặỏằng.cỏằĐa.ỏằ.chưn.thu.hĂi.v.chỏ.ỏằ.bỏÊo.quỏÊn.ỏn.chỏƠt.lặỏằÊng.cỏằĐa.quỏÊ.chanh.leo.giỏằng.i.loan.sau.thu.hoỏĂch(Luỏưn.vn).ỏÊnh.hặỏằng.cỏằĐa.ỏằ.chưn.thu.hĂi.v.chỏ.ỏằ.bỏÊo.quỏÊn.ỏn.chỏƠt.lặỏằÊng.cỏằĐa.quỏÊ.chanh.leo.giỏằng.i.loan.sau.thu.hoỏĂch Bng 22 nh hng ca cỏc cht x lý bề mặt đến số màu sắc a* chanh leo trình bảo quản Thời gian Chỉ số màu sắc a* Đối (ngày) chứng CT1 CT2 CT3 -7.14a -7.14a -7.14a -7.14a -2.16a -6.57b -2.58a -5.58b 14 -1.26a -3.08b -3.88b -2.80ab 21 -0.23a -2.97b -2.98b -0.36a 28 0.90a -1.44a -0.36a -0.187a an lu BQ n va p ie gh tn to w Bảng 23 Ảnh hưởng chất xử lý bề mặt đến số TSS (oBx) d oa nl chanh leo trình bảo quản v an lu Thời gian bảo quản (°Bx) m ll 15.76a CT2 CT3 15.76a 15.76a 15.76a 15.37b 15.73a 15.23c 14.43d 15.73a 14.83b 15.37a 14.76b 15.40b 14 15.33b 21 15.37a 14.83b 28 14.67b 14.47c nh at oi CT1 gm Đối chứng fu an (ngày) Hàm lượng chất rắn hòa tan tổng số z 14.70c z @ 15.00a om l.c an Lu n va a th c 78 si (Luỏưn.vn).ỏÊnh.hặỏằng.cỏằĐa.ỏằ.chưn.thu.hĂi.v.chỏ.ỏằ.bỏÊo.quỏÊn.ỏn.chỏƠt.lặỏằÊng.cỏằĐa.quỏÊ.chanh.leo.giỏằng.i.loan.sau.thu.hoỏĂch(Luỏưn.vn).ỏÊnh.hặỏằng.cỏằĐa.ỏằ.chưn.thu.hĂi.v.chỏ.ỏằ.bỏÊo.quỏÊn.ỏn.chỏƠt.lặỏằÊng.cỏằĐa.quỏÊ.chanh.leo.giỏằng.i.loan.sau.thu.hoỏĂch(Luỏưn.vn).ỏÊnh.hặỏằng.cỏằĐa.ỏằ.chưn.thu.hĂi.v.chỏ.ỏằ.bỏÊo.quỏÊn.ỏn.chỏƠt.lặỏằÊng.cỏằĐa.quỏÊ.chanh.leo.giỏằng.i.loan.sau.thu.hoỏĂch(Luỏưn.vn).ỏÊnh.hặỏằng.cỏằĐa.ỏằ.chưn.thu.hĂi.v.chỏ.ỏằ.bỏÊo.quỏÊn.ỏn.chỏƠt.lặỏằÊng.cỏằĐa.quỏÊ.chanh.leo.giỏằng.i.loan.sau.thu.hoỏĂch (Luỏưn.vn).ỏÊnh.hặỏằng.cỏằĐa.ỏằ.chưn.thu.hĂi.v.chỏ.ỏằ.bỏÊo.quỏÊn.ỏn.chỏƠt.lặỏằÊng.cỏằĐa.quỏÊ.chanh.leo.giỏằng.i.loan.sau.thu.hoỏĂch(Luỏưn.vn).ỏÊnh.hặỏằng.cỏằĐa.ỏằ.chưn.thu.hĂi.v.chỏ.ỏằ.bỏÊo.quỏÊn.ỏn.chỏƠt.lặỏằÊng.cỏằĐa.quỏÊ.chanh.leo.giỏằng.i.loan.sau.thu.hoỏĂch(Luỏưn.vn).ỏÊnh.hặỏằng.cỏằĐa.ỏằ.chưn.thu.hĂi.v.chỏ.ỏằ.bỏÊo.quỏÊn.ỏn.chỏƠt.lặỏằÊng.cỏằĐa.quỏÊ.chanh.leo.giỏằng.i.loan.sau.thu.hoỏĂch(Luỏưn.vn).ỏÊnh.hặỏằng.cỏằĐa.ỏằ.chưn.thu.hĂi.v.chỏ.ỏằ.bỏÊo.quỏÊn.ỏn.chỏƠt.lặỏằÊng.cỏằĐa.quỏÊ.chanh.leo.giỏằng.i.loan.sau.thu.hoỏĂch Bng 24 nh hưởng chất xử lý bề mặt đến hao hụt khối lượng tự nhiên chanh leo trình bảo quản Thời gian BQ (ngày) Hao hụt KLTN (%) an lu CT1 CT2 CT3 0 0 0.42a 0.37a 0.42a 0.38a 14 1.03b 0.99b 1.34a 0.97b 21 2.05a 2.09a 2.38a 1.76a n va Đối chứng tổng số (%) chanh leo trình bảo quản p ie gh tn to Bảng 25 Ảnh hưởng chất xử lý bề mặt đến hàm lượng axit hữu Hàm lượng axit hữu tổng số (%) (ngày) Đối chứng CT1 CT2 CT3 v an lu 55.37a 55.37a 55.37a 55.37a 47.15b 49.15ab 48.73ab 51.48a 14 39.77c 42.79b 47.28a 42.54b 21 37.75c 39.18b 43.54a 38.42bc 28 32.34c 36.26b 37.05ab d oa nl w Thời gian bảo quản oi m ll fu an nh at 37.80a z z @ om l.c gm an Lu n va a th c 79 si (Luỏưn.vn).ỏÊnh.hặỏằng.cỏằĐa.ỏằ.chưn.thu.hĂi.v.chỏ.ỏằ.bỏÊo.quỏÊn.ỏn.chỏƠt.lặỏằÊng.cỏằĐa.quỏÊ.chanh.leo.giỏằng.i.loan.sau.thu.hoỏĂch(Luỏưn.vn).ỏÊnh.hặỏằng.cỏằĐa.ỏằ.chưn.thu.hĂi.v.chỏ.ỏằ.bỏÊo.quỏÊn.ỏn.chỏƠt.lặỏằÊng.cỏằĐa.quỏÊ.chanh.leo.giỏằng.i.loan.sau.thu.hoỏĂch(Luỏưn.vn).ỏÊnh.hặỏằng.cỏằĐa.ỏằ.chưn.thu.hĂi.v.chỏ.ỏằ.bỏÊo.quỏÊn.ỏn.chỏƠt.lặỏằÊng.cỏằĐa.quỏÊ.chanh.leo.giỏằng.i.loan.sau.thu.hoỏĂch(Luỏưn.vn).ỏÊnh.hặỏằng.cỏằĐa.ỏằ.chưn.thu.hĂi.v.chỏ.ỏằ.bỏÊo.quỏÊn.ỏn.chỏƠt.lặỏằÊng.cỏằĐa.quỏÊ.chanh.leo.giỏằng.i.loan.sau.thu.hoỏĂch (Luỏưn.vn).ỏÊnh.hặỏằng.cỏằĐa.ỏằ.chưn.thu.hĂi.v.chỏ.ỏằ.bỏÊo.quỏÊn.ỏn.chỏƠt.lặỏằÊng.cỏằĐa.quỏÊ.chanh.leo.giỏằng.i.loan.sau.thu.hoỏĂch(Luỏưn.vn).ỏÊnh.hặỏằng.cỏằĐa.ỏằ.chưn.thu.hĂi.v.chỏ.ỏằ.bỏÊo.quỏÊn.ỏn.chỏƠt.lặỏằÊng.cỏằĐa.quỏÊ.chanh.leo.giỏằng.i.loan.sau.thu.hoỏĂch(Luỏưn.vn).ỏÊnh.hặỏằng.cỏằĐa.ỏằ.chưn.thu.hĂi.v.chỏ.ỏằ.bỏÊo.quỏÊn.ỏn.chỏƠt.lặỏằÊng.cỏằĐa.quỏÊ.chanh.leo.giỏằng.i.loan.sau.thu.hoỏĂch(Luỏưn.vn).ỏÊnh.hặỏằng.cỏằĐa.ỏằ.chưn.thu.hĂi.v.chỏ.ỏằ.bỏÊo.quỏÊn.ỏn.chỏƠt.lặỏằÊng.cỏằĐa.quỏÊ.chanh.leo.giỏằng.i.loan.sau.thu.hoỏĂch (Luỏưn.vn).ỏÊnh.hặỏằng.cỏằĐa.ỏằ.chưn.thu.hĂi.v.chỏ.ỏằ.bỏÊo.quỏÊn.ỏn.chỏƠt.lặỏằÊng.cỏằĐa.quỏÊ.chanh.leo.giỏằng.i.loan.sau.thu.hoỏĂch(Luỏưn.vn).ỏÊnh.hặỏằng.cỏằĐa.ỏằ.chưn.thu.hĂi.v.chỏ.ỏằ.bỏÊo.quỏÊn.ỏn.chỏƠt.lặỏằÊng.cỏằĐa.quỏÊ.chanh.leo.giỏằng.i.loan.sau.thu.hoỏĂch(Luỏưn.vn).ỏÊnh.hặỏằng.cỏằĐa.ỏằ.chưn.thu.hĂi.v.chỏ.ỏằ.bỏÊo.quỏÊn.ỏn.chỏƠt.lặỏằÊng.cỏằĐa.quỏÊ.chanh.leo.giỏằng.i.loan.sau.thu.hoỏĂch(Luỏưn.vn).ỏÊnh.hặỏằng.cỏằĐa.ỏằ.chưn.thu.hĂi.v.chỏ.ỏằ.bỏÊo.quỏÊn.ỏn.chỏƠt.lặỏằÊng.cỏằĐa.quỏÊ.chanh.leo.giỏằng.i.loan.sau.thu.hoỏĂch