ĐỀ BÀI Câu Với giá trị sau m ( m tham số) hai hàm số m y x đồng biến: A m B.0 m C m y 2 m x 3 D.m Câu Giá trị biểu thức 15 6 15 6 bằng: A.6 B 30 C.12 D.3 Câu 3.Hai đường thẳng y kx m y k x m trùng : m A k 3 k B m 3 m C k 1 k D m 1 C D 2 8 Câu 4.Biểu thức 2 bằng: A B Câu 5.Giá trị biểu thức A.2 B.1 Câu Với a 0, b A 7 7 7 bằng: 2a b Câu 7.Nếu A.121 C 12 D.12 a a b b b a bằng: B.2 C ab b D x 4 x bằng: B.11 C D.4 a b Câu Hàm số y m 3 x nghịch biến : A.m 3 Câu Biểu thức A.3 B.m 3 C.m D.m 3 có giá trị : B.7 C D Câu 10 Nếu hai đường thẳng y 3x d1 y m 1 x m d song song với m bằng: A B C D.3 Câu 11.Trong hàm sau hàm số hàm số bậc nhất: A y x B y 2 x C y 1 x D y x Câu 12 Điểm N 1; 3 thuộc đường thẳng đường thẳng có phương trình sau : A.0 x y 4 Câu 13.Biểu thức A a b B.3 x y 0 2b D.3x y 3 a4 4b với b bằng: a 2b B b Câu 14.Kết phép tính A.2 C.0 x y 9 a2 D 2 C.a b : B.3 C D.2 Câu 15 Hai đường thẳng y k 1 x 3; y 2k x song song khi: A.k B.k C.k Câu 16.Nếu P 1; thuộc đường thẳng x y m D.k 0 A.m B.m 1 C.m 3 D.m y x 2 Câu 17.Trên mặt phẳng tọa độ Oxy, đồ thị hai hàm số y x 2 cắt điểm M có tọa độ : A. 0;2 B. 0; Câu 18 A.x C 1;2 D 2;1 x xác định : B.x 5 C x 2 D.x 2 Câu 19 Trong hàm sau hàm số đồng biến: A y x B y 1 x C y 6 x 1 D y 2 x 5 Câu 20 Giá trị biểu thức bằng: A B.4 C.5 D Câu 21 Đường thẳng sau không song song với đường thẳng y x A y 1 x B y 3 2x 1 C y x D y 2 x Câu 22.Điểm cố định mà đường thẳng y mx m qua vói giá trị m : A.F 1; 1 B.N 1;1 Câu 23.Giá trị x để A.13 A.6 B.9 D.E 1;1 x 3 : B.1 Câu 24.Giá trị x để C.M 1; 1 C.4 x 20 D.14 x x 45 4 : C.10 D.5 Câu 25 Giá trị biểu thức A B 1 25 16 bằng: 20 C 1 20 D.0 Câu 26 x 3 A x B x C.4 x D x 3 2 x y 3 x y 4 Câu 27.Hệ phương trình có nghiệm : 10 11 A. ; 3 5 B. ; 3 C. 2;1 D. 1; 1 Câu 28.Hệ phương trình sau vơ nghiệm x y 0 A x y 0 x y 4 B x y 0 x y 1 C. x y 0 x y 4 D x y 0 Câu 29.Hai vòi nước chảy vào bể cạn sau 50 phút đầy bể Nếu để hai vòi chảy khóa vịi thứ lại vịi thứ hai phải chảy đầy bể Hỏi để vòi chảy đầy bể ? A B C D Vịi chảy đầy bể hết 10 giờ, vịi hai chảy đầy bể hết 14 Vịi chảy đầy bể hết 10 giờ, vịi hai chảy đầy bể hết 12 Vịi chảy đầy bể hết 12 giờ, vịi chảy đầy bể hết 14 Vịi chảy đầy bể hết 12 giờ, vịi hai chảy đầy bể hết 10 Câu 30 Độ dài hai cạnh góc vuông tam giác vuông biết tăng cạnh lên thêm 2cm diện tích tăng thêm 18cm , giảm cạnh nhỏ 2cm cạnh lớn giảm 3cm diện tích giảm 16cm Khi đó, độ dài hai cạnh góc vng : A.6cm,10cm B.6cm,8cm C.8cm,10cm D.6cm,12cm D C A 60° A H1 B N 60° 60° C D n B H2 M 40° P x Q H3 Câu 31 Trong hình 1, biết AC đường kính O góc BDC 60 Số đo góc x bằng: A.400 B.450 C.350 D.300 Câu 32.Trong hình 2, AB đường kính O , DB tiếp tuyến O B Biết B 60 , cung BnC bằng: A.400 B.500 C.600 D.300 Câu 33.Trong hình 3, cho điểm M , N , P, Q thuộc O Số đo góc x bằng: A.200 B.250 C.300 D.400 Câu 34.Trong hình 4, biết AC đường kính O Góc ACB 30 Số đo góc x : A.400 B.500 C.600 D.700 Câu 35.Trong hình Biết MP đường kính O MQN 78 Số đo góc x bằng: A.70 B.120 C.130 D.140 Câu 36.Trong hình 6, biết MA, MB tiếp tuyến O , đường kính BC BCA 700 Số đo góc x bằng: A.700 B.600 C.500 D.500 0 Câu 37.Trong hình 7, biết NPQ 45 , MQP 30 Số đo góc MKP bằng: A.750 B.700 C.650 D.600 0 Câu 38.Trong hình Biết cung AmB 80 , CnB 30 Số đo AED A.500 B.250 C.300 D.350 0 Câu 39.Trong hình 9, biết cung AnB 55 , DIC 60 Số đo cung DmC bằng: A.600 B.650 C.700 D.750 Câu 40.Trong hình 10, biết MA, MB tiếp tuyến O AMB 58 Số đo góc x bằng: A.240 B.290 C.300 D.310 0 Câu 41.Trong hình 11 Biết QMN 20 , PNM 18 Số đo góc x bằng: A.340 B.390 C.380 D.310 Câu 42.Trong hình vẽ 12 Biết CE tiếp tuyến đường tròn Biết cung ACE 200 , BAC 800 Số đo BEC bằng: A.800 B.700 C.600 D.500 Câu 43.Trong hình 13, biết cung AmD 80 Số đo góc MDA bằng: A.400 B.700 C.600 D.500 Câu 44.Trong hình 14 Biết dây AB có độ dài Khoảng cách từ O đến dây AB : A.2,5 B.3 C.3,5 D.4 A A R R 80° O B C Hình 16 60° x Hình 17 B D C Câu 45.Trong hình 16, Cho đường trịn O đường kính AB 2 R Điểm C thuộc O cho AC R Số đo cung nhỏ BC : A.600 B.900 C.1200 D.1500 Câu 46.Trong hình 17 Biết AD / / BC Số đo góc x bằng: A.400 B.700 C.600 D.500 Câu 47 Cho tam giác ABC với yếu tố hình 1.1 Khi : A b h c C b' c' B b2 b A c c H b2 b ' B c c b2 b ' C c c' b2 b D c c' Câu 48 Trên hình 1.2 ta có : y x 15 A.x 9,6; y 5,4 Hình 1.2 B.x 5, y 10 C.x 10, y 5 D.x 5,4; y 9,6 C x 2 3; y 2 D Tất sai C.x 5, y 9,6 D Câu 49 Trên hình 1.3 ta có: y x Hình 1.3 16 A.x 3; y B.x 2, y 2 Câu 50 Trên hình 1.4 ta có x y 16 A.x ; y 9 Hình 1.4 B.x 4,8; y 10 Tất sai