HÀM SỐ MŨ, HÀM SỐ LÔGARIT Câu 1: Hàm số f x 7 x 6 A f x x x C f x x có đạo hàm 5 x 6 B ln f x 7 x 6 f x 2 x7 x D Lời giải ln 6 ln a u .a ln a Áp dụng công thức đạo hàm: u f x x Câu 2: 6 x 6 7x Tính đạo hàm hàm số y A x 1 ln Đạo hàm hàm số Câu 3: B u 6 ln 2 x x y log3 x 1 y 2x 1 y log x 1 6 ln y x 1 ln C Lời giải y x 1 ln D y x 1 ln x 3 Tính đạo hàm hàm số y 2 x 2 ln A y 2 x 2 B y 4 ln C y 2 Lời giải x2 ln16 x 3 ln D y 2 x4 x3 3x e D a u .a ln a Áp dụng cơng thức đạo hàm u Ta có u y x 3 22 x 3 ln 22 x 3 ln 22 x 2 ln16 Câu 4: x 3 Hàm số y e có đạo hàm x A e 3 x B 3x e 3 x C 3 e x 3 Lời giải x3 y x3 3 e x 3x e x Đạo hàm hàm số y e Câu 5: 3 Tìm đạo hàm hàm số y log x A C y x B y x ln10 y 10 ln x D y ln10 x Lời giải Áp dụng công thức Câu 6: Tính đạo hàm hàm số y A x ln ln y Ta có: Câu 7: log a x x ln A y log x y B C Lời giải 2x x 1 y ln x 2x B x 1 x ' 2x y' 1 x A Ta có Câu 9: 1 x Tính đạo hàm hàm số y 2x x 1 D y B 3x C x Lời giải x D 1 x 2x x 1 x 1 ln y C Lời giải 2x x 1 ln 2 y D x 3 3x x.ln D ( x 1) 2x ( x 1) ln ( x 1) ln x B x C 3x ln x 3x 2 3x Lời giải x 1 có đạo hàm x 3 3x x A y 3x ln x ln y ln x ln 2 y log x 1 y log x 1 y x Hàm số y 3 y 2 Câu 8: x ln ln 3 Ta có: với x x ln ln 3 Đạo hàm hàm số 1 y xln10 x ln a , ta ln x x x 3 3x 3x 3x ln x Đạo hàm hàm số y 3 x x A ln B x.3 x C Lời giải x Theo công thức đạo hàm hàm số mũ, ta có: y ' 3 ln Câu 10: Đạo hàm hàm số y log x x D y A 2x x 2 ln y y Ta có: B 2x x 2 ln C Lời giải y x ln x2 D y 2x x 2 y' x x 1 ln 2 Câu 11: Đạo hàm hàm số A x 2 ln x 1 ln y' y log x x 1 y' x2 x 1 B là: x 1 x x 1 ln 2 x 1 y' x x 1 C D Lời giải y' x x 2 x 1 ' x 1 ln x 1 x x 1 ln Câu 12: Tìm đạo hàm hàm số A y y' 2x B y log x 3 y 2x y C Lời giải x 3 ln y D x 3 ln 2 x - 3 ln Câu 13: Hàm số f ( x ) log x x f x có đạo hàm miền xác định Chọn kết A C f ( x ) ln x 4x f ( x) (2 x 4) ln x2 x f ( x) Ta có x x 2 f ( x) B x x ln f ( x) D Lời giải 4x x ln 2x x x ln 2x x x ln 2 Câu 14: Tập xác định hàm số y log x A [0; ) B ( ; ) C (0; ) Lời giải D 0; Hàm số xác định x Vậy tập xác định Câu 15: Tập xác định hàm số y log x D [2; ) A ; B y log x Hàm số 2; xác định khi: x x D 2; Vậy tập xác định hàm số là: Câu 16: Tập xác định hàm số 1 ; 2 A 2; C Lời giải 1 ; D B y log x 2; ; 2 C Lời giải D ; Do nên hàm số xác định x x Vậy tập xác định hàm số Câu 17: Tập xác định hàm số A 1; ; y log x 1 1 ; 2 B 1 ; C 1 ; D Lời giải Điều kiện xác định: 2x x 1 D ; 2 Vậy tập xác định hàm số Câu 18: Tập xác định hàm số A \ 3 B y log x ; C Lời giải 3; D 3; D 2; D ; Tập xác định: x x Câu 19: Hàm số y log3 x có tập xác định 2; B \ 2 C Lời giải D 2; Hàm số xác định x x Tập xác định: A Câu 20: Tập xác định hàm số A 2; B y ln x 2; là: C 0; Lời giải Ta có: x x x 2; Câu 21: Tập xác định D hàm số A D ; 2020 B y log 2020 x D ; 2020 2 D ; 3 C Lời giải D D 2020; D 2; D R \ 1; 2 Điều kiện: 2020 x x 2020 D ; 2020 Tập xác định hàm số Câu 22: Tìm tập xác định D hàm số A D ; 2; C D 2; 2 D y x log x B D 2; \ 2 D 2; Lời giải Ta có điều kiện xác định hàm số Vậy tập xác định hàm số Câu 23: Hàm số A y log x 0; 2 x x x D 2; có tập xác định B 4; C Lời giải ; x ; Điều kiện xác định: x Câu 24: Tìm tập xác định hàm số A ;1 2; B y log 1; x 1 x R \ 1 C Lời giải x x y log 1 x x xác định x Hàm số