1. Trang chủ
  2. » Giáo Dục - Đào Tạo

Luyen tap toan lop 3 t2 ket noi tri thuc

80 7 0
Tài liệu được quét OCR, nội dung có thể không chính xác

Đang tải... (xem toàn văn)

Tài liệu hạn chế xem trước, để xem đầy đủ mời bạn chọn Tải xuống

THÔNG TIN TÀI LIỆU

Thông tin cơ bản

Định dạng
Số trang 80
Dung lượng 43,43 MB

Nội dung

Sách Luyện tập toán lớp 3 Kết nối tri thức giành cho Học sinh làm Bài tập ; Các số có bốn chữ số. Số 10 000. So sánh các số trong phạm vi 10 000; Làm quen với chữ số La Mã. Làm tròn số đến hàng chục, hàng tràm. Luyện tập chung

Trang 1

| LỄ ANH VINH (Chủ biín) : VŨ DUY CẢNG - NGUYÍN MINH HÊI

NHĂ XUẤT BẢN GIÂO DỤC VIỆT NAM

=

Trang 2

19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 Nội ere

Câc số có bốn chữ : số _ Số 10 OOO So “sanh cdc s6 trong oham vi 10 000

Lăm quen với chữ số La Mê Lờm tròn số đến hăng chục, hòng trăm Luyện tập chung

Luyện tập chung (tiếp theo) Chu vi hình tam gióc, hình tứ

giâc, hình chữ nhật, hình vng Diện tích của một hình Xăng-ti-mĩt vng Diện tích hình chữ nhột, hình vng Luyện tập chung

Luyện tập chung (tiếp theo) Phĩp cộng, phĩp trừ trong Ly

pham vi 10 000

Phĩp trừ trong pham vi 10 000 (tiếp theo) Nhđn (chia) số có bốn chữ số với (cho) số có một chữ số

Chio số có bốn chữ số cho số có một chữ số (tiếp theo)

Luyện tập chung

Câc số có năm chữ số, số 100 000 So sdnh câc số trong

pham vi 100 000

So sdnh cdc so trong pham vi 100 000 (tiĩp theo) Lam

tròn số đến hăng nghìn, hăng chục nghìn Luyện tập chung

Phĩp cộng, phĩp trừ trong phạm vi 10O 000 Luyện tập chung

Xem đồng hồ Thóng - năm Thực hănh xem đồng hổ, xem lịch Tiền Việt Nam

Tiền Việt Nam (tiếp theo) Luyện tập chung Nhđn số có năm chữ số với số có một chữ số

Nhđn (chi) số có năm chữ số với (cho) số có một chữ số

Luyện tộp chung Thu thập, phín loại, ghi chĩp số liệu Bảng số liệu

Khỏ năng xảy ro củo một sự kiện Thực hănh vă trỏi nghiệm

thu thập, phín loợi, ghi chĩp số liệu, đọc bảng số liệu On tdp cdc sĩ trong pham vi 10 000, 100 000

Ôn tộp phĩp cộng, trừ, nhôn, chia trong phạm vi 100 000

Ôn tộp hình học vă đo lường, bỏng số liệu, khỏ năng xỏy ro

cúa một sự kiện On tộp chung

_ Tự kiểm tra cuối năm học

Trang 3

CAC SO CO BON CHU SO S6 10 000

SO SANH CAC SO TRONG PHAM VI 10 000

a) S6 ba nghìn khơng trăm bảy mươi lăm viết lă:

«3075 |} «3705 | ˆ

_b) Số liền trước của số 8 999 lă:

«8888| | «8998 |

c) Số liền sau của số 4 999 lờ:

«5000| ] «4998 |

d) Số 6 345 lò số liền sau của số:

«6346 | — «6344 | |

Trang 4

4Ê“ Viết số thích hợp vịo chỗ chấm a) } i t † † 1 | i > _ - me 3987 3988 3989 oo lk cee tee =3 994 b) > 8996 8997 0 eeensee 9003 9004

Ÿ Viết tiếp văo chỗ chấm cho thích hợp J) Chữ số hăng trăm của số 2 765 lă b) Chữ số hòng chục củø số 1305 lị ¬ c) Số 3 942 có chữ số hăng nghìn lă vị chữ số hăng đơn vị lă

Bơ nghìn hoi trăm tâm Í + ;an Ì3 285 = 3 000 + 200 + 80 + 5

Trang 5

s44, Cho câc cơy cầu có chiều dời nhu sau:

Cau Thanh Tri: 3 084 m Cầu Vĩnh Tuy: 2 690 m

Cầu Vĩnh Thịnh: 4 480 m Cầu Bạch Đẳng: 3 O54 m Viết tín câc cđy cầu theo thứ tự từ dời nhết đến ngắn nhất

e@eeeeseeoeee eee eee eee eee F72 FFF FoF He Oe FOO OHO oe Oo HHO HOB oH HOOF HOCH HCHO HOO HR HO HOMO BOTH HE BOO OKT HO 60666 e6e666e e2 6666666

J) Số tâm nghìn khơng trăm bơ mươi tư viết lị:

©80304[ | «8034 _

b) Số 3 261 đọc lă:

e Ba nghin hai trăm sâu mươi mốt || e Ba nghìn hơi trăm sóu một | c) Số gồm 2 nghìn, 5 trăm, O chục, 4 đơn vị viết lị:

«2504 | | — «2540| |

d) Số liền trước củo số 10 OOO lă:

«9990 | | | 29999 |

Trang 6

Khoanh văo chữ đặt trước cđu trỏ lời đúng

J) Số năo sau đôy có chữ số hịng trăm lă 8?

A 5 078 B 5 870 C 5780 D 5 087

b) Số năo sau đôy có chữ số hăng đơn vị lă 3?

A 3 069 B.4930 C.4903 D 6 330 c) Trong câc số 9 087; 9 780; 7 908; 7 890, s6 bĩ nhat lă: A.9 087 B 9 780 C.7908 D 7 890 d) Trong cdc sĩ 5 897; 6 815; 5 578; 5 975, số lớn nhất lò: A 5 897 B 6 815 C 5 578 D 5 975 O@O - Viết số thích hợp vịo chỗ chấm Cho năm thẻ số:

Ghĩp bốn trong năm thẻ số trín được số có bốn chữ số: d) Lớn nhất lă

b) Bĩ nhất lă

Trang 7

P- SP LĂu ouen với cHữ số LA HĂ LĂN Tròn số

?^VIẦ ĐẾN HĂNG CHỤC, HĂNG TRĂM LUYỆN TẬP CHUNG

a) S6 12 viĩt bằng chữ số La Mê lă:

° VVII | ° XII |

b) Số XVII đọc lă:

eMudibay | | eMudiba | |

c) Số lớn hơn 12 vă bĩ hơn 14 viết bằng chữ số La Mê lă:

« XIIV | « XII că

d) Số liền trước củo số 20 viết bằng chữ số La Mê lờ:

« XXI | ° XIX |

43) Viĩt s6 hoặc số La Mê thích hợp văo 6 trĩng (theo mau)

Trang 8

ấT Hoăn thănh bảng squ (theo mẫu)

số |2456 | 3729 | 4168 | 7890 | 6623 | 1107 | Lam tron dĩn 2E hang tram 7 -Lăm tròn đến | ,.o hăng chúc: -

a Viết tiếp vịo chỗ chếm cho thích hợp

đị SỐ 6 BS KG MÔ că ca se sex nĩ sianrayee măn gờn nga she kien keuxevguiosh n2 a

b) S6 9 934 doc 1G oo cece cece eeece cena eceeeeeeeeaeeeaeeesaeseseeanenees c) Số te đọc lă một nghìn sóu trăm linh chín

d) Số đọc lờ năm nghìn bốn trăm ba mươi bỏy

J) Số 8 709 có chữ số hăng chục lò:

A.8 B 7 C.O D.9-

b) Số 3 587 có chữ số hăng nghìn lờ:

A.3 B 5 C8 D.7

c) Số nòo dưới đđy lớn hơn 3 546?

A 3465 B 3 456 C.3 564 D 3 500

d) Số nòo dưới đôy bĩ hơn 9 702?

A 7999 B.9 720 C 10 000 D 9 703

Trang 9

4 Cho ba con vat: tí giâc, hị mỡ vị hươu cdo cổ có cđn nặng lă

1 456 kẹ, 1 784 kg vă 1 123 kg Biết tí giâc nặng nhất, hươu cao cổ

nhẹ hơn hă mê

Nối môi con vột với số cđn nặng thích hợp

a) S67 839 lam tròn đến hang tram được số:

A 7 000 B 7 800 C 7 840 D 7 900

b) Số 2 714 lăm tròn đến hòng chục được số:

A.2 710 B 2 720 C 2 810

Trang 10

c) Số 6 452 lăm tròn đến hăng trăm được số:

A.6 450 B 6 400 C 6 500 D 6 550

-đ) Số 3 365 lăm tròn đến hăng chục được số:

A 3 360 B 3 370 C 3 400 D 3 460

3 Tô mău xanh văo chiếc cặp ghi số có chữ số hăng chục lò 3, mău

đồ văo chiếc cặp ghi số có chữ số hăng trăm lă 6, mău văng văo chiếc cặp ghi số lớn nhất x .6 435

+ Bạn Lđm dùng cóc que tính xếp thănh phĩp tính với câc số La Mõ

dưới đđy

`

Su đó, bạn Lđm chuyển chỗ 1 que tính để được phĩp tính khâc cũng

đúng Em hêy vẽ hình thể hiện phĩp tính đó (lăm hơi câch khâc nhou)

Trang 11

& DI) (VD TẬP CHUNG (tiếp theo)

-.CHU VIHÌNH TAM GIÂC, HÌNH TỬ GIÂC, HÌNH CHỮ NHẬT, „ HÌNH VNG DIỆN TÍCH CỦA MOT aL

4 BPS?

a) 6 572 = 6 000 + 500 + 70 +2 ` _ 2800=2000+8

b) 4 728 = 4 000 + 700 + 20 + 8 | 7500=7000+500

c)3041=3000+4+1 _¡ 901⁄4=9000+10+4 -

2 Khoanh văo chữ đặt trước côu trẻ lời đúng

Trường Tiểu học Thănh Công có 1 567 học sinh Nếu lăm tròn số

học sinh đến hăng trăm thì Trường Tiểu học Thịnh Cơng có khoảng: A 1500 hoc sinh B 1600 hoc sinh

C 2 000 hoc sinh D 1000 hoc sinh

» Tinh chu vi hinh tam gidc vằ hình tứ giâc có kích thước như hình

— dưới đíy

Trang 12

4 ý Khoanh văo chữ đặt trước cđu trỏ lời đúng

Người ta xôy tường rờo xung quanh một mỏnh đốt vò có để một

lối đi rộng 2 m (như hình vẽ) Hỏi chiều dăi bức tường răo lă bao

nhiíu mĩt? A 106 m B 104 m C.96m D 62 m 46m

.Khoanh văo chữ đặt dưới hình có chu vi lớn nhất

Trang 13

b) Chiều dăi hình chữ nhật | 14 cm | 17 dm 21cm | 18 dm | 27cm Chiều rộng hình chữ nhật | 7cm | 3dm | 5cm | 9dm | 13cm Chu vi hình chữ nhột 42 cm Tính chu vi nền căn phịng đó Băi giỏi

3ˆ Nền một căn phịng hình chữ nhột có chiều dăi 20 m, chiều rộng 14 m

Đ 0 9 0896096969966 969926960960 690 0966009096996 9069696966606 6©e 9e 6608066660666 909096900698 9606099060600 96665896 6e69696 6666666906686 đ â s 60666966666 ©en 6906606 9° 9669696699666 9666690966 e 6966669066669 66666666 966eo©eoè6e6e 0660666606966 9666606606966 6999089066626 6 ceo ese 6e ©0698 9669206 966 ©6662 960669206606 6696666606969 6996669606 ©6 6660696696906 696692660606 e5 0968666669666 e0 HET HHO HOT HOHE HE OBO Be

Trong hình bín:

o) Diện tích hình A bằng diện tích hình B

b) Hình A có diện tích bĩ nhất

c) Diện tích hình B lớn hơn diện tích hình C d) Hình C có diện tích lớn nhất

ae vă ¬ : 2 x

“T Hoan thănh bảng sou (theo mẫu)

Hình tam giâc | 7 cm, 15 cm vò 18 cm Z +15 + 18 = 4O (cm) Hình tam gidc | 24 cm, 18 cm va 16 cm Hinh tam gidc | 5 dm, 9 dm va 16 dm

Trang 14

Nối (theo mẫu) -

4m Sm 3m | 7m C < 3m \ T———

¿ Chuvilă , ¿ Chu vi lị - ~~ 12m "- & 1lĩóm ?

“Chu vi lă: 20m

3 ÐĐ,S?

| Trong hinh bĩn:

a) Diĩn tich hình vng bằng diện tích

hình chữ nhật

b) Hình chữ nhột có diện tích lớn nhốt c) Hình tam gidc có diện tích bĩ nhất

d) Chu vi hình vng bằng chu vi

hình chữ nhật

—————

————~

+ Khoanh văo chữ đặt trước cđu trỏ lời đúng

2m 4m_ 7m 3m

Hinh 1 Hinh 2 Hinh 3 Hinh 4

Trong câc hình trín, hình có chu vi bĩ nhất lă:

A Hinh 1 B Hinh 2 | C Hinh 3 D Hinh 4

Trang 15

 XÊI ĂNG-TI-MĨT VNG DIỆN TÍCH HÌNH CHỮ NHẬT

| 5 -HÌNH VNG LUYỆN TẬP CHUNG

a Viết số đo hoặc câch đọc thích hợp (theo mẫu)

— re nghìn hai trăm ba neil

1232 cm’ hơi xăng-ti-mĩt vng mm an Lk

[ ì

3 478 cm?L- |

L }

Chin nghin khĩng tram | ba muoi xdng-ti-mĩt vuông

| | 7 501 cm? - a) 161 cm? + 138 cm? = b) 873 cm? — 256 cm? = | 785 cm? + 64 cmÍ = 372 cm? - 49 cm2= c) 32cm2?x3= d) 48 cmˆ: 8= | Tổ c6 5 = « GS CI! SD = cu ccecsa

3ˆ Hoăn thănh bảng sou (theo mau)

Hình chữ nhột

Chiểu dời (cm) Chiều rộng (cm) | Diện tích (cm?)

9 4 9x4= 36

1/ 3

12 8

14 4

Trang 16

Khoanh văo chữ đặt trước cđu trỏ lời đúng

Bạn Khónh vẽ một hình chữ nhột trín giốy ơ vng rồi cắt đi một phần, phần cịn lại như hình dưới đđy

Diện tích phần cịn lại lò: A 112 cm? B 102 cm? C 62 cmˆ D 50 cm? 1cm o) Diện tích hình vng có cạnh 7 cm lă: e 28 cm? || e 49 cm?| | b) Diện tích hình vng có cạnh 5 cm lă: «25 cm| ) ©20cm?|_ |

a Khoanh vao chi đặt trước côu trỏ lời đúng

ơ) Diện tích của băng giấy hình chữ nhật có chiều dịi 1 m,

chiều rộng 6 cm lă: |

A 6 cm? B 60 cm? C 600 cm? D 6m

b) Diện tích của miếng bìa hình vng có chu vi bằng 2 dm lò:

A 4cm? B 16 cm? C 20 cm? D 25 cm? c) Một hình vng có cạnh 8 cm, diện tích của hình vng đó

bằng diện tích của hình chữ nhệt có chiều rộng 4 cm Chiều dịi

hình chữ nhật lị: |

A.4cm B.8cm C 16 cm D 32 cm

Š ` Từ một tốm bìa hình vng có diện tích 400 cm2, Kiín cắt đi một

hình chữ nhật có chiều dời 8 cm, chiều rộng 5 cm Hỏi tấm bìa cịn

lại có diện tích lă bao nhiíu xăng-ti-mĩt vuông?

Trang 17

9O 9 EỌ 9 8Ụ BS Đ 9 BE 9 9S 9 890 69669 9999999999909 9 %9 9 899 99 2 89 996 99 9 9 90 69 0 0 669 96 6 09 6 9 009 6989 0 0 6 6 E69 09 0 66 0 6 696 6 6 668 6 66 6 166 si 9 9 9 6 5 9 9 99900909099 099 9 6999 99 9099 9 %9 09 9 9 9 %9 99 9 06% 9 9 09 2 6 9 9 9 99 9 099 69 9 09 6 0 60 0 9 0 0 0 9 0 0 09 0 6 6 9 0 0 606 06 6 6 69 6 %9 9 6609666 6s ss 999999999 0099909 99999009 9 9099609 0090009960999 99090 99 90 9 0 9 9 0000909 0900900999 0909900096096 696666606666 ees 6e + 99 999099900990 90699909 099909990 9900696999099 6969969099990 9099999069090 9090960099969 009696960690 969966 6669666664 e° ——— — ———————_————_—_————_—_———————_————————————————————————————————_—_——————— —_— ——— —.Ẳ.<ĨƠĨƠỐĨỎ

‘A Một viín gạch men hình vng có cạnh 20 cm Tính chu vi hình chữ

nhật được ghĩp bởi 5 viín gạch như thế

Trang 18

b) Chiều đời hình chữ nhột (cm) 12 ;- 15 15 105 | 45 Chiều rộng hình chữ nhật (cm) 2 7 4 6 9 Chu vi hình chữ nhật (cm) | Diện tích hình chữ nhật (cm?)

2ˆ Nối mỗi hình với kết quẻ tính chu vỉ vă diện tích của hình đó

eo 12 cm nt © 24cm ` ce or CAO cm?) ˆ LOL ˆ 28 cm 36 cm?)

=3 Người ta ốp 100 viín đâ hình vng có cạnh 3 cm lín tường để

! trang trí Tính diện tích phần ốp đó trín tường đó, biết diện tích phần mọch vữa khơng đâng kể

| Băi giải

eo ee se eee eer eo oes oeoneoso Ro OBE OHO OC SCHL COSC Hoe OHSCHHOHS OHHH EO HH HO HBREO HE KOBE HEHEHE HEB ETOH Be BH BeBe HEE ee Be ee eee eee ee eooercec ene ee see mee oe oer eo eee tron ere eo ooo oer e ee eee ere eeoeBeoeoeeZe eH Foe eo Bee HOO Tee Mee BH Be eee oe eee Be Be ee 6 2 oe © Ow oO

Trang 19

Ï ˆ LUYỆN TẬP CHUNG (tiếp theo) PHĨP CỘNG

'PHĨP TRỪ TRONG PHAM VI 10 000

= -_— —_~

F ĐÐĐ,5S?

Cho hình chữ nhật vă hình vng có kích thước như hình dưới đôy

2cm 3cm 4 cm

a) Chu vi hình chữ nhật bằng chu vi hình vng "

b) Chu vi hình chữ nhột lớn hơn chu vi hình vng |

c) Diện tích hình chữ nhật bĩ hơn diện tích hình vng |

d) Diện tích hình chữ nhật bằng diện tích hình vng bị C— wl

2 Một miếng kính hình chữ nhột có chiều rộng 6 cm, chiều dăi gốp

đôi chiều rộng Tính diện tích miếng kính đó

Băi idi

® © 6 ©Â 6 0 ©0666 @ 0 0666026660060 66666606966 HEH HHO HOHE HOCHST OH HOOT HHO HSH OSCE HH HOH HHO HB HOHE HO HEHE HEH HERO HO HEHEHE BR EEE HO OO eooeonevceeoer eo eee eee eo eo eae eoeeoeeFe BoB oo C HOB Hoo HOH HOH HOB HOO KB HHO HE O HHH HOBO HOTT HO HOHE HBO HEH OHH ECO HO BE HOHE eB eee ee OO đ âứ e6 066066 ứeâ 6060660600666 e 0690060666696 66200696 6966686066666 HOBO BHO HOO HOO HOH HOB HOH OB HOR H EHO HOBO HOB HOE He Boa EOE HBO Be ee ee exec cee eer ee eee ene eo eee see oe soe eo eee eaer eee eee ees eneaeoeeeeoeCeaeaeeoe ee oe HTH oO BH EHH eH OHH OEE MeO Hee eee es ecocecrevree eee oes ere reo eee eee eee oe eo ene eer eeoere ee eeeore see Ze Boo eo Bee Be HHH OT BEBE HOOT eee TEBE Hoe oe ee eee ee

Trang 20

» Bạn Nam cốt một mảnh bìa hình vng có diện tích 64 cm

Hỏi chu vỉ miếng bìa đó lă bao nhiíu xăng-ti-mĩt?

¬= - - ˆ -ố Ố.ố OHO BEE Ee HH OEE ĐO Đ 6 6 6 H0 646 0 9006 666066600 6 66066626 0 6 6 0 6 0 0 60 060606 ©0006 00004940 002 6009500029909 0999969600909 09w9 959608909969 0°699 969% 6% ĐÔ Ô Ô Đ CĐ P6 9 6 6 60060 66666 00 60 0 60460604 06006000290 990099 9099990906 69000 9404200069609 06900000 060909629 4609009090960%9096060%%6%66 66 Ơ lơ Ơ lơ ĐƠ n ĐƠ Đ 0 6 66060 6040009060000 0006600606006 4600609090606 00999000066 9090460 9206909 0608000009969 0690909996969 %696% 66 Ô Ô 6 6 6099 6 60 0 00 0 060900600 690600 06009 0 0200060960694 060060008 262956600099 090099 9909000000090 0 9° 09 0ee©6000660666696065%%69%6%°

W Cho hinh ve sou

a) Khoanh vĩo chữ đặt dưới hình thích hợp

Hình năo dưới đđy ghĩp với hình trín để được hình vng?

A B C D

b) Viet sĩ thich hop vo chĩ cham

Trong hình vuông đê ghĩp được ở côu o, biết câc 6 vng đều có

cạnh 1 cm

e Chu vi hình vng đó lă cm se Diện tích hình vng đó lă cm"

Trang 21

2 674 3 456 7103 629 + + + + 4 132 47/28 967 835 CS Haannananniniana == _ ———— Văi Đặt tính rồi tính —4A76+3545 5484+1372 7816+467 6 872 +718 i .L NI AT AT L.L LL AA, , 6 cố CS —.——— ————————_—————_— _.———————-Ằ`—_—_— —_——————— —— -——_————————— 9Ð ©0990 0900909009006 009090ỘC 7 7 7 7 7Ô 0090990090980 00 00600860 7 7 7 7 7 Sh5h 8006090900969 60690 0069090066777 7 7 ®Đ°% e0 eeee6øøeee°eeeee©

ă Nối mỗi phĩp tính với kết quả của phĩp tính đó |

8100+ 500 -8000+ 800

6 500 + 100 3000 +5 000

6 000 + 800 2000+ 4000 -

! 4 Ngòy thứ nhất, cửa hăng vột liệu xđy dựng bân được 4 750 kg

| xỉ măng Ngăy thứ hơi, cửa hăng bón được nhiều hơn ngăy thứ

! nhất 830 kg xỉ măng Hỏi ngòy thứ hai cửa hăng đó bân được bao

Trang 22

†_ Đặt tính rồi tính

2673+1086 3905+68/71 4394-1328 5427-346

Pe &®6 9006 906 91 (2c `“ .ee°e * co , on CĐ cnn $6 “ae A6, ^^ x eae eoueouaereeee eew een eeer eee ii j#*8 #2 &@ pee eee ere ee eens x¬ .ˆ ` ` ^^ ee, .anh đó ĐÂ &Đ 6 66 & 9 0 ^ 1» e3 e9 “e9 ¬ ` ` ` ^^

Đ,S?

a) Mĩt hình chữ nhệt có chiều dời 25 cm, chiều rộng 8 cm Hình chữ nhột đó có: e Chu vi lă 33 cm 1a e Chu vi lă 66 cm _ TA + ` | | om “+ ` TT e Diện tích lă 200cm e Diện tích lă 33 cm - b) Một hình vng có cạnh 8 cm Hình vng đó có: re mmmmrmmrmm e Chu vi la 64 cm | e Chu vi la 32 cm | |

e Diĩn tich la 64 cm” | e Diện tích lă 32 cm | |

Một cửa hăng xăng dồu nhập về 7 520 7 xăng loợi A95, số xăng loại A92 nhộp về ít hơn số xăng loợi A95 lă 790 7 xăng Hỏi cửa hăng đó đõ nhộp về bao nhiíu lít xăng loại A92?

Băi giỏi

"mi — ^ ——_ ——— _ — _ — _ .ƒ e wee mec mmm OR ee Oe emo EBRD eee eae eee HERDER EHH EHO HHO HR HEHEHE HE HHH OH HED HEE HEHEHE HEHEHE HH EHR EB HEHE ESE H OB HE OR BES

Khoanh văo chữ đặt trước côu trở lời đúng

Diện tích của hình bín lị: © _—_ 8cm A 80 cm? — B 55 cm?

Trang 23

(VN / 300 - 300 _ ệ 700 - 2 " : 100 - 4 ua ( =4 A eK — ee eee —= eee ee ee ee ee N6 Rm a esse? ; 400 - 1 ve : 200 -7 eo í 800 - 500 | 2 Đặt tính rồi tính | 7546-2718 9352-4623 2304x3 1423 x4

eooeeee ee eee ee ee ee eo ee 7 7 7 09060609009 0606020 9009090909090 90c 789090 í 0e 060606909096 669009069090 6906 7 7 7 7 7 7 8e 66090666660 e66e6eeøe 6 9909999990900 6600990006969 60cc 7 7 90 e°0e0 0009020990060 900906090 7 7 Cl OCC CO OO OO OHO BOO oe oe eo ew 7 7 06096066 OO OO HOO OOH EHO OD

_3_ Trong ba thâng đầu năm, Công ty Bình Minh xuốt khẩu được 8 000 tốn gọo Biết công ty xuất khẩu được trong thâng Một lă 3 500 tốn gọo, trong thâng Hai lă 2 300 tến gạo Hỏi trong thâng

Bo, Cơng ty Bình Minh xuốt khẩu được bơo nhiíu tốn gạo?

Trang 24

Khoanh văo chữ đặt trước cđu trở lời đúng

a) Chu vi khu đốt hình vng có độ dăi cạnh 1 224 m lă:

A 308m B 4876 m C 4 886 m D 4 896 m

b) Chu vi hồ nước hình chữ nhột có chiều dăi 1 O50 m, chiều rộng

375m lă:

A.2 850m B 2650 m C 1425 m D 1325 m

1 Đặt tính rồi tính

1207x8_ 1071x 6 2102 x 3 2713 x 4

cee eeccce nm oees sds ame S2 6 6096 66 = OH OH Oe eee 000 ee wee ee SS a NH9 90600686 0A 06 ¬"- ẽ 7 ẽ a NHHHA& OH Re Rw eR RT eee

Trang 25

oo el ee Pa at cdPTS8—————— -— can — -

.- Khoanh văo chữ đặt trước cđu trẻ lời đúng

Một công ty nhập về 2 268 kg phôn dam, số ki-lô-gam phan Idan nhộp về bằng số ki-lô-gam phín đạm giảm đi 2 lần

J) Cơng ty đó nhập về bao nhiíu ki-lơ-gam phan lđn?

A 2 268 kg B 1134 kg C 1234 kg D 4 536 kg

b) Công ty đó nhập về tất cả bao nhiíu ki-lơ-gam phđn dam va

phđn lđn? A 3 402 kg B 4 536 kg C 3 502 kg D 6 804 kg Đặt tính rổi tính ø) 2509 x3 2 028 x 4 17055 1609 x 6 SC A i cc ed CC 9898598988606 6066©°e66266°696 eoeoeeere eee eee ee aHa.aad 6 6 Hai dd Í aaA, HO - HO Oe Deo

k NhlannnumANẶAẶLL , .âdaa ( Â( (IiẳIiINhiiaaa

9© 0O 06086066960 06069090690 CC 7 #8000 f€ p9 6066669669696 ỐC 9589898606 e 6866909666666 9950020666956 5e65°e6e6 Ce 6 6 6h h6 th ,Adqqdaai K.K .ẽ ố 6 Aada _ .( (.(.(Â TNIăắăặiaannaanaiaa ee te ° 866006000606 006 CỐ S575 880806 OHO hee ee s88, 85968e0690066606 666 ®9%,0618906e996%6%w98666

Trang 26

Sửa SS a ale a

3 Viĩt sĩ thich hợp văo chỗ chấm

da) Một nhă móy sản xuốt được 9 619 sản phẩm trong 3 ngòy Biết số sản phẩm sản xuất trong mỗi ngòy lă như nhau Như vậy, mỗi ngòy nhă móy sỏn xuốt được sản phẩm

b) Mỗi chuyến xe chở được 1 150 kg gạo Cửa hăng đê nhộn 6 chuyến xe như vộy để nhộp gạo vòo kho Như vộy, cửa hang dad nhộp vòo kho kg gao

44` Mỗi phút mây bơm lớn bơm được 1 350 7 nước, mây bơm nhỏ bơm

được lượng nước bằng lượng nước của mây bơm lớn bơm được giảm đi 3 lần Hỏi trong một phút cả hơi mây bơm bơm được bao nhiíu lít nước?

le = ‘Q 2

eecccecccee ccc eer eee ee rescore cr ese see eee cere roe secre ererec reser eerrees coer creer neces e ssc eeccececece

a

cseeeeccce eee eee ee ee ewer ee ce ee eee eee sere e rer eres eres eres errr asst oer ce neencescscacscccercccece 0000000000006, 09900668659 8066096 6 6 6 6 6E n8 9 99 Bọ 9 B9 8 80000 000 0 9200 9 09099 4 69 80 9 8 00 0-6 0 6 0 69 66 006 666 6 690 0696 650666 66 66 6 69086 66s se

cr

Trang 27

Ÿ CHIA SỐ CÓ BON CHU S6 CHO S6 CO

¡ ee a S6 (tiếp theo) LUYEN TAP CHUNG

1 Dat tinh rdi tinh

5 247:5 1238:3 5 735 :6 6 872:7

<< LAI A TA, .a CƠ ¬" Ơ ƠN .L.L.h LU KT KG Ề aaa TL ¬ ỐC ƠƠƠĨƠƠƠƠAL : HO HO OO HO OOO oe oe ee A < —- ow Oo

ee ee OD

2 Viết kết quỏ của mỗi phĩp tính văo hinh quad xoăi đặt dưới phĩp

Trang 28

Ế Trong kho Hăm Long có 9 063 bao xi măng vă gốp 3 lần số bao xi măng có trong kho Hăm Nghĩa Hỏi trong kho Hăm Nghĩa có

bao nhiĩu bao xi mang?

eoceec ere ees Pero enseoeoraeaeeseoareoeeo eee oe wee woo eoee eee eo ee oOo eo om OB eB eo Hee EHO OHO BoB HOHE EEE OOH BO eH Bee Be wee BO a2 © o0 660666 6eee© 6 oor eee eee eee oor ooeeeseoeosoeoeereereoreoeoeoeee ZB eeesrZoevre ero eBneeee HB eZee BeBe eH THe Tee ee Bee BO oD oO ese eco eco ene © oe eo eo one eo ones eoer se oeoeneoeseeeoereorneoeoeeee ewe ee oe eeoeteoeaeeesesee eee eeeea eee seoereeo ee ee eee oO eo wee © oO

Đặt tính rổi tính

4 219 x 2 103/x5 1809:9 6184: 8

¬.“ ““ ẽ “ .ẽ DẼ.R, 6 6S IIan Ă.Ă.Ă/Ả⁄x 4 “ ÔÔÔÔÔÔÔ | AT 6 th Ha II AÂỤ ‹.‹.a - eseee2e ce eoen eae oe —m™m™m™m™tĩ~<“<‘“_a‘a ĩs RC OC OCC HO HOO HOMO Be Owe 7 s88 08606900909666e6e6e8 98 %90096ø9©2°ee°ee°oeeo6eo°6 ee e60665°66066 7 ®904e96°e°e6oe°eeoè62ee°6°

c)(4000+3461):3= d) 9123: (732- 729)=

°ø 0 e9 6e $ 6e 666606666669 77777 CC óốóốóốóốỗốỗẽỗẽỗẽốẽốẽẽ U98 eee OO eee Bee eo He Be Oe

“4 Khoanh vao chit dat trước côu trả lời đúng

_a) Số dư trong phĩp chia 2 371 cho 6 lờ:

A 2 B 3 C.4 D 1

b) Một số chia cho 4 được 300, dư 3 Số đó lò:

Trang 29

c) Một trang trợi nuôi 1206 con gò mới, biết số gò trống bằng số gò

mới giảm đi 3 lần Hỏi trang trợi đó ni bao nhiíu con gă trống?

A 3 618 B 402 C 420 D 4 020 ei Đặt tính rổi tính a) 3 247 x 3 4 027 x 2 1803 x 4 1249 x 6 i i CC i | Ce i SO CY eoeoceeveoe eee ee 8 © 7 98 ®& 8 @ 6° 0666606666 9898989096 9Ằ€686906 Bee Ee ee 989%%9®®®6e9e60662°ee 6e eeceee eee eee ee 8 696 CC 7 7 7 Ồ7Ồ7 7 88 Đf@ 6€ no? n6 6668 9898900609096 6 eseseas66S CC đ8đ90đe%đ905e5sssseeseâ oO CC L (/ TA | adô AaLXL e@ocoeoe eee ee ee ee © 6 606ml hl OC OC OOO HOODOO ee ClO MO OM HOO eee eee 9® ®®eĐ®62e6066©66°e6ee°e6e66 eosevreeee eee eee 8 8= 7 7 7 7 7 8890 060 9Đ° 6066606856 S.ST_nƯtỈƯỈểỶừẫẳỶTfừfeeeseee6e69e69658686 CH OO HO OB HOB Oe owe

bi Tính giâ trị của biểu thức

a) (3 OOO + 6 615): 3= coc cuueeeseuueceecuccucecucunceeeuseeeueeuvereueevanes

b) (1 “70 `) = 1ăẼăăô.Ẽ.Ẽ

c) 8 880 : (2 x ) = .2.2.2.0 202121022 n1 năng

q Một tău chở 8 124 thùng dầu Sau khi đê chuyển đi một số thùng

dầu thì số thùng dầu còn lợi bằng số thùng dầu ban đầu giảm di

4 lần Hỏi trín tău cịn lợi bao nhiíu thùng dầu?

Băi giải

eco ore eee ess ee eooereer ee eT FC oo HOH HOHOFC OHM EHHOHH EEO HOH OOH HCH HOH HO BH HHH CHC HOH HOT H OBE EB HHO HHH HEH HOBO HHO EO OTE HHO HELE HO

4ˆ Viết chữ số thích hợp văo ơ trống

a) 1{ 0 5 | b) 10[ }2

4

52 1) 619{ )

Trang 30

“1 Nối (theo mẫu)

Số gồm 4 chục nghìn, 2 nghìn, 5 trăm, 3 chục vă 7 đơn vị Số gồm 3 chục nghìn, 7 nghìn, 5 trăm, 4 chục vă 2 đơn vị Số gồm 2 chục nghìn, 4 nghìn, 3 trăm, 7 chục vă 5 đơn vị Số gồm 7 chục nghìn, 3 nghìn, 4 trăm, 5 chục vă 2 đơn vị Số gồm 3 chục nghìn, 4 nghìn, 2 trăm, 7 chục vă 5 đơn vị | _ Viết số thích hợp văo chỗ chấm a) | — —> 47873 AT B74 cu 47878 b) | ! i _- —— | = TA &

J) Số hai mươi ba nghìn khơng trăm bốn mươi lăm viết lă:

«23045 | | | «230 045 | |

Trang 31

b) Số chín revi chín nghìn năm trăm hơi mươi viết lị:

e« 990 520 - «99520 _

c) Số liền sau củo số 49 999 lă:

«49910 | | ©50000 |

d) Số liền trước của số 100 OOO lă:

«99999 | _ e« 90 999 |

4ˆ Viết số thích hợp văo chỗ chếm

Môi bạn Hoa vă Lan viết một số có năm chữ số đều có tổng câc chữ số của số đê viết bằng 2 Biết Hoa viết số lớn nhất vă Lan viết số bĩ nhất

ø) Số Hoa viết lă b) Số Lan viết lă ø 9 9 6° 6 e6 9665666969696 66oee 26

“1 Hoăn thănh bảng sau (theo mẫu)

- Đọcsố “5ˆ lViấtsối ˆ”' Viết số thănh tổng”

Ba mươi hai nghìn bốn 3 , an“ 32 485 32 A85 = 30 000 + 2 000 + 400 +

trăm tâm mươi lăm 80+5

81 740

Bốn mươi lăm nghìn hơi trăm linh sâu

17 324

Năm mươi nghìn sóu trăm bday muoi hai

Trang 32

Khoanh văo chữ đặt trước cđu trẻ lời đúng

Minh đang nghĩ đến một số, biết rằng:

- Hăng chục nghìn của số đó lă 7

- Nếu lăm trịn số đó đến hịng trăm thì chữ số hăng trăm củo số

lăm tròn lă 8

- Nếu lăm trịn số đó đến hịng chục thì chữ số hăng chục của số

lăm tròn lă 3

Minh có thể đang nghĩ đến số năo trong câc số dưới đđy?

A 75 769 B 78 731 C 78 826 D 67 758

~~?

Nối mỗi số với câch đọc số đó

Trang 33

a) 99989, |100 000 b) 51032, |50 000 +1000 + 30 + 2 42871 |42798 10 056| |10 000 + 500 + 60

11023] |j11203 80 201|_ |80 000 +200

a Khoanh văo chữ đặt trước côu trỏ lời đúng

o) Số lớn nhốt có năm chữ số lị:

A 99 990 B 90 999 C 99 999 D 98 765

b} aa bĩ nhốt có năm chữ số lò:

Trang 34

NV So sânh cÂc số TRONG pHẠn VỊ 100 000 (tiếp theo) Suối: LĂM TRÒN SỐ ĐẾN HĂNG NGHÌN, HĂNG CHỤC NGHÌN

1 LUYỆN TẬP CHUNG

“1 TS mau xanh vado quĩ ghi số lớn nhất, mău đỏ văo quả ghi số bĩ

nhốt vờ mău vòng vằo câc quả ghi số bằng nhau

fe) 8 ‘2 a) Vidt cdc số 78 932; 79 014; 61 890; 78 897 theo thứ tự từ lớn đến bĩ

“3 Lam tròn câc số (theo mau)

$6 _| 52729 |97 256| 14 590 | 46 302 |86 865 |23 189 pe Sige aR Lă tròn đến hăng Đu righin Bi 50 000 Lam tron đến 153000 hăng nghìn

4ˆ Khoanh văo chữ đặt trước cđu trẻ lời đúng

Theo điều tra dín số năm 2017, huyện Tam Nơng (Phú Thọ) có dôn số lă 79 252 người Nếu lăm tròn đến hăng chục nghìn thì dđn số

huyện Tam Nơng năm đó lò:

A 7O 000 người B 78 OOO người

Trang 35

1 Viết số hoặc câch đọc thích hợp (theo mau)

wee 2 24567_

SOL io i 3519 | —

Hai mươi tư nghìn năm 7 |

‘Mee eis ena doult tea gỗ

l trăm sâu mươi bảy |

mm ` ' ` ư — — Í

= z ` * | |

Mười sâu nghìn ba trăm | _ Bốn mươi mốt nghìn năm !

hai mươi lăm | cứ trăm sâu mươi tâm |

ee - oe oe SỐ J

55 079 _ Ế — "

_ Ba mươi nghìn sâu trăm

| | | KI Lenin mvt j [36 420 | [36 430 ) [36 440 | | JL | [36 470) [ | b) L78 500 j |78 600 }| H78 soo H80 0o0H Cc) | b 09071 _H9øioooHøszoool HE H ] a) 319999(7]10 00¢ _b)12000Ì 8000+2000 61247 59876 4000 Ì4800 - 500 6000, |4000+2000 31 869 | 30 000 +100

+ Viết tiếp văo chỗ chấm cho thích hợp

Tính theo đường chim boy, khoảng câch từ thủ đô Hă Nội (Việt Nam)

dĩn tht d6 Washington DC (MY) Id 13 359 km

a) Lam tron dĩn hang nghin thi khoảng câch đó lờ

b) Lăm trịn đến hăng chục nghìn thì khoảng câch đó lă

c) Lăm trịn đến hăng trăm thì khoảng câch đó lă ‹

Trang 36

s1 Cho cóc số squ:

o) Viết tiếp vòo chỗ chấm cho thích hợp

Trong cóc số trín:

- Số lớn nhết lă - Số bĩ nhất lă

b) Câc số đê cho viết theo thứ tự từ lớn đến bĩ lờ:

:o © ơ0 e0 06066e0ø em” o9 6696606 66©e6ee9eo6oea626e6ne8 669606966696 6eese6e666oè2660666966°een6e6e6oo6e6e066666o0oo6o6oo6eo6oo6o9666o6e6eopsè9ø9opn96696o969065685669669696596

d) 78 534 >9187 ` | | b)21304<30001 |

c) 9 000 + 5 000 > 14 000 | | d)8700-700<7000 | | _e)80 000 + 5 000 + 30 +2< 9999 | —_

Khoanh vòo chữ đặt trước côu trỏ lời đúng

a) S6 17539 lam tròn đến hăng nghìn lờ: A 17 OOO B 17 500 ~ CC 17 600 D 18 OOO b) Số 72 651 lăm tròn đến hăng chục nghìn la: A 70 000 B 72 OOO C 73 000 D 80 000

c) Số liền trước củo số bĩ nhốt có năm chữ số lò:

A 10 000 B 10 001 C 9999 D 10 233

| d) Số liền sau của số lớn nhốt có năm chữ số lờ: |

l A 99 999 B 10 OOO C 99 100 D 100 OOO

| “@ Viet chit sĩ thich hợp văo ô trống

Trang 37

iY PHEP CONG, PHEP TRU TRONG PHAM VI 100 000 :Ơ, LUYENTAPCHUNG â đ Đặt tính rồi tính 14 625 + 409 27 863 + 1528 60 519 + 27521 i 5888600906000 e©e6e66e060 6606066960666 #8 0đ 98606 â0669 eeoeứ6o66eoepee eo ® 9Ĩ “sa 6666 6666666666686 CC ClO OO HO OOO BOO ee Beem eee ee 9® 9e60ø869168e6e6Ae65eeeeese6eee°

:23- Tính nhổẩm 3 000 + 8 000 = 6 000 + 5 000 = 20 000 + 30 000 = 10 000 + 8 000 = 32 000 + 7 000 = 60 000 + 30 000 = 69 000 + 10 000 = 28 000 + 12 000 =

ai Trong một sơn vộn động, khón đời A có 12 025 cổ động viín, khân đời —B có nhiều hơn khân đời A lă 581 cổ động viín Hỏi hơi khân đời A

vă B có tất cả bao nhiíu cổ động viín?

Băi © Je

di gidi

bebe be ebb e ee ee eee cece cece eedeeueeubuneu eeu eeeeeeeeuuuuneeueeeeeceeeubeeseceeeeeunuueeeeeuuueeve adđiaddddiididdidiidỎú ` ` ` ốc nh

"- £ta*

.e eoeoeeeeee see eee eee eee eee ee oe ee eee soe oe os oF oo THe oH EHO CEH OTHE HHH HOHE TBE HH HOH HHO HOB HOE ETH O eee HH HOH ee He

Trang 38

#4 Tô mău đỏ vịo ơ tơ ghi phĩp tính có kết quỏ lớn nhất, mău xanh văo

Âc ô tơ ghi phĩp tính có kết quỏ bĩ nhất, mău văng vịo ơ tơ cịn lại

OO WY

29 195 + 32 461

on Dat tinh rdi tinh

65172 - /58 16 398 - 4689 82 654 - 39 636

“.ẽốẽ ae a.gaN, 6x66 cv KV Ỉẽ Na TL -._.-_-.-_ aaianaaaaaa - —— — — —— Oe oO Ð 80 9869864022909 6060902000 n h2 S6, sẽ #*®8e9,e0,2,906ee%e6 094$, eđ6606 0618 18 09B 6C ĐẺ9,Đ 9® 9690060589966 9%686%65s1"985°e°e86

=— - 13 000 - 25 000 > 2000 — - 30 000 _ - 20 000_ 60 000 > > ———— -6000 - 50 000 58 000 > >

Trong một trị chơi tính diĩm, Mai được 12 548 điểm vă Việt được ít hơn Mơi 906 điểm Hỏi cả hơi bạn được bao nhiíu điểm?

Trang 39

9 ĐO 0 60 90906969 9B 6 8099696090609 09909 9 999 9 09 990 60 ®° 9 09 9 9 0999 999999 9 69 9 60 9 b9 899 99 698 0 609 969 6 66 8ô 09 60 68 6 6® 98 686 66 66s 6 s2 Đ 6 8 0Ð 6 8 Đo 0 B9 0 6 0 89 96090090 00099 6 00099890990 09 29090 00 9 009990898 09899090099 96900666 6096606 6 6098666666969 e5 S9 sess ©6909 66 2669669695996 9690969 9696069660699 9989689660069 9069099969690 9989690958999 990958090980 99096 9699609666966 66 90906966669 6es°2 ÐĐĐ 0900990069 6 6 00099 6 909090600066 0 699 60 S° 069 66 960666 6 9006068660600 096008 6690969659 0909898909 9606090069696 96696 6069096066669 696669666626 e3 8 o0 900 ©6090 6 2606060696966 9690909690096 096 9n ©0696 966996 6616666960696 9699966906096 HOHE HHH HOH HSH HELO BOBO OHO OH oo HOB OHO EEO BHO ede

Trang 40

KT

na

nan)

i Cho cdc con vat có cơn nặng như hình dưới đđy

Con dí Con thỏ Con lợn | Con bĩ

26 500g 8 600 g 84 500g 89 100g

a) Viĩt t@n cdc con vat theo thd tu từ nhẹ nhất đến nặng nhất

b) Hỏi con lợn nặng hơn con dí bao nhiíu gam? Băi giải

ecoeoe oe ee eee eo SD FOHB Foo OH HOH HOHOHO OCHO HOO HO HOCH HOHOHOHO HHO OHH OHHH HOCHOHFBOCHO HEC HH SHES HHO HOH OCHO FCC HSE HOH SHO HF FL EOO BFE LOH FEO BEE EE HOCK eoeceeeeor eee ee eee ee ore eos e eee eee seeoeoeeereeree2e7H2 F022 FF FF FFF HFFC SHR OFF HEH HOHF EHO FOOT EH HEHE OHHH HE OHO THO HEH BH EH BH EOE Oe

4&1 Kho A có 15 300 kg gao, kho B cĩ nhiều hơn kho A lă 1280 kg vă nhiều

hơn kho C lò 925 kg gọợo Hỏi kho C có bao nhiíu ki-lơ-gam gạo? Băi gii

eâ eesease66066e900oe6ứoeứ6ứ6069e6eoe20e6eoe6eoe6ee00606666e9606606065oeooeeoooooeoeo606eo6eeoứ6566ee6ứ6o6e6oo66o6oe6oeeoo66oe6eoeo6oeoeo6eo6oeoeoeoeoứooeo6ooeo6âeo6eoeoee6eo6eo06oeeeoee6eo6e ứâ đ@ e e5 eea.aseeo6ee6eee6eoe6e0e2e6066ee6e6e6eèee6eeeoee6e0290e6ee6eoòoeoe20e696005666°eo2ee06656o66266eo6e6e56e6e6eo6o6oe©eoeo6o06o6eoeeeoeoeeoeooeo666662966e66056966e6°èe6ee°66

| Tinh gió trị của biểu thức |

oO) 14.568 + 65 380 — 5B.254 & oc issssreces ensue nesansauna ne nes ces tes

Ngày đăng: 25/08/2023, 15:04