1. Trang chủ
  2. » Kỹ Thuật - Công Nghệ

Tính toán phần cầu đường dẫn nhà máy điện gió Hòa Bình

182 1 0

Đang tải... (xem toàn văn)

Tài liệu hạn chế xem trước, để xem đầy đủ mời bạn chọn Tải xuống

THÔNG TIN TÀI LIỆU

Thông tin cơ bản

Định dạng
Số trang 182
Dung lượng 11,9 MB

Nội dung

GIỚI THIỆU CHUNG I.1. Tên dự án và hạng mục thiết kế 1. Tên dự án: Dự án Nhà máy Điện gió Hòa Bình 1, tỉnh Bạc Liêu 2. Tên hạng mục thiết kế: Cầu Đường dẫn. I.2. Địa điểm xây dựng Địa điểm xây dựng công trình tại thềm bờ biển xã Vĩnh Hậu, huyện Hòa Bình, tỉnh Bạc Liêu

CƠNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ ĐIỆN GIĨ HỊA BÌNH Địa chỉ: Ấp 13, xã Vĩnh Hậu, huyện Hòa Bình, tỉnh Bạc Liêu Tel: 0982.741.102, email: info@pagroup.vn dù ¸n nhà máy điện gió hòa bình 1, tỉnh bạc liêu hạng mục cầu - đờng dẫn TP 3.4 PH LC TÍNH TỐN PHẦN CẦU - ĐƯỜNG DẪN (Bước thiết kế kỹ thuật) MSSP: 2019-GTT-006-N.Ca C«ng ty cp t− vÊn thiÕt kế xây dựng giao thông thủy Địa Công ty : 29 phố Khơng Hạ, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội Chi nhánh phía Nam: Số 42, đờng Nguyễn ThÞ ThËp, quËn 7, Tp Hå ChÝ Minh tEDIWECCO iso 9001:2015 Tel: 024 38584450; 38583604; fax: 024 38586129; Tel/fax chi nh¸nh: 028 37263193 E-mail:tediw@tediwecco.vn; tkctc2@gmail.com; website: www.tediwecco.vn CƠNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN THIẾT KẾ XÂY DỰNG GIAO THÔNG THỦY dự án nhà máy điện gió hòa bình 1, tỉnh bạc liêu hạng mục cầu - đờng dẫn TP 3.4 PHỤ LỤC TÍNH TỐN PHẦN CẦU - ĐƯỜNG DẪN (Bước thiết kế kỹ thuật) MSSP: 2019-GTT-006-N.Ca LẦN XUẤT BẢN NGÀY MƠ TẢ Trình Chủ đầu tư xem xét 05/12/2019 Chủ nhiệm thiết kế: Trần Giang Nam Chủ trì thiết kế: Nguyễn Danh Phúc KCS: Hoàng Đức Hùng CHỦ ĐẦU TƯ TƯ VẤN THIẾT KẾ TEDI WECCO GIÁM ĐỐC Nguyễn Khánh Giang Hà Nội - Tháng 12/2019 DỰ ÁN NHÀ MÁY ĐIỆN GIĨ HỊA BÌNH 1, TỈNH BẠC LIÊU Thiết kế kỹ thuật hạng mục Cầu - đường dẫn Phụ lục tính tốn ĐỊNH BIÊN HỒ SƠ THIẾT KẾ KỸ THUẬT HẠNG MỤC CẦU - ĐƯỜNG DẪN SỐ HIỆU TẬP 5.5 TÊN TẬP HỒ SƠ THUYẾT MINH VÀ CHỈ DẪN KỸ THUẬT QUY CÁCH A4 PHẦN CẦU - ĐƯỜNG DẪN TẬP 2.6 BẢN VẼ PHẦN CẦU - ĐƯỜNG DẪN A3 TẬP 3.4 PHỤ LỤC TÍNH TỐN PHẦN CẦU - ĐƯỜNG DẪN A4 REV.1 - 05.12.2019 TEDI WECCO PLTT -1 DỰ ÁN NHÀ MÁY ĐIỆN GIĨ HỊA BÌNH 1, TỈNH BẠC LIÊU Thiết kế kỹ thuật hạng mục Cầu - đường dẫn Phụ lục tính tốn MỤC LỤC I GIỚI THIỆU CHUNG I.1 Tên dự án hạng mục thiết kế I.2 Địa điểm xây dựng I.3 Chủ đầu tư I.4 Đơn vị tư vấn thiết kế II CĂN CỨ, NHIỆM VỤ THIẾT KẾ II.1 Các văn pháp lý II.2 Nhiệm vụ thiết kế, công sử dụng II.3 Tiêu chuẩn, quy trình, quy phạm áp dụng II.3.1 Tiêu chuẩn thiết kế II.3.2 Tiêu chuẩn thi công nghiệm thu II.4 Tài liệu khảo sát, tham chiếu II.4.1 Tài liệu địa hình II.4.2 Tài liệu địa chất cơng trình II.4.3 Tài liệu khí tượng, thủy hải văn II.5 Phần mềm III ĐIỀU KIỆN TỰ NHIÊN KHU VỰC XÂY DỰNG CƠNG TRÌNH III.1 Địa hình III.2 Địa chất cơng trình III.3 Khí tượng, thuỷ văn, hải văn 13 III.3.1 Khí hậu 13 III.3.2 Mực nước, thủy triều 13 REV.1 - 05.12.2019 III.3.3 Sóng, bão 13 IV CÁC THAM SỐ THIẾT KẾ CƠNG TRÌNH 15 IV.1 Hệ tọa độ, hệ cao độ sử dụng hồ sơ thiết kế 15 IV.2 Cấp loại cơng trình 15 IV.3 Mực nước tính tốn 15 IV.4 Sóng tính tốn 15 IV.5 Tải trọng tác dụng mặt cầu, nút quay xe 15 IV.6 Tải động đất 16 IV.7 Mơ tả vị trí, hình dạng, kích thước kết cấu 16 IV.8 Tính tốn tải trọng tác động lên phân kết cấu cầu 22 V TÍNH TỐN KẾT CẤU CẦU DẪN VÀ ỔN ĐỊNH CỦA ĐƯỜNG DẪN 26 V.1 Tổ hợp tải trọng tác dụng 26 V.2 Tính tốn sở phục vụ cho khai báo phần mềm sap 2000 28 TEDI WECCO PLTT -2 DỰ ÁN NHÀ MÁY ĐIỆN GIĨ HỊA BÌNH 1, TỈNH BẠC LIÊU Thiết kế kỹ thuật hạng mục Cầu - đường dẫn Phụ lục tính tốn V.3 Mơ hình kết tính toán trụ cầu 30 V.4 Mơ hình, kết tính tốn dầm cầu 41 V.5 Mơ hình, kết tính tốn mặt cầu 46 V.6 Mơ hình, kết tính tốn cầu dẫn đoạn T1.2 đến T1.5 48 V.7 Mơ hình, kết tính tốn nút quay xe 50 V.8 Mơ hình, kết tính tốn nút quay xe 2, 3, 57 V.9 Tính tốn bê tơng cốt thép cấu kiện 63 V.10 Kiểm tra sức chịu tải cọc theo đất 65 V.11 Kiểm tra sức chịu tải cọc theo vật liệu 66 V.12 Tính tốn ổn định đường dẫn 68 V.13 Dự tính độ lún đường đắp 71 PHỤ LỤC - TÍNH TỐN SĨNG TÁC DỤNG LÊN CỌC PHỤ LỤC - TÍNH TỐN BÊ TƠNG CỐT THÉP PHỤ LỤC - TÍNH TỐN KIỂM TRA SỨC CHỊU TẢI CỦA CỌC THEO ĐẤT NỀN PHỤ LỤC - TÍNH TỐN KIỂM TRA SỨC CHỊU TẢI CỦA CỌC THEO VẬT LIỆU REV.1 - 05.12.2019 TEDI WECCO PLTT -3 DỰ ÁN NHÀ MÁY ĐIỆN GIĨ HỊA BÌNH 1, TỈNH BẠC LIÊU Thiết kế kỹ thuật hạng mục Cầu - đường dẫn Phụ lục tính tốn CƠNG TY CP TƯ VẤN THIẾT KẾ XÂY DỰNG GIAO THÔNG THỦY CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự - Hạnh phúc Số 29 phố Khương Hạ, Thanh Xuân, Hà Nội Tel: 024 38584450, website www.tediwecco.vn Số: 06.1/GTT-TK Hà Nội, ngày 05 tháng 12 năm 2019 DỰ ÁN NHÀ MÁY ĐIỆN GIĨ HỊA BÌNH 1, TỈNH BẠC LIÊU HỒ SƠ THIẾT KẾ HẠNG MỤC CẦU - ĐƯỜNG DẪN PHỤ LỤC TÍNH TỐN I GIỚI THIỆU CHUNG I.1 Tên dự án hạng mục thiết kế Tên dự án: Dự án Nhà máy Điện gió Hịa Bình 1, tỉnh Bạc Liêu Tên hạng mục thiết kế: Cầu - Đường dẫn I.2 Địa điểm xây dựng Địa điểm xây dựng cơng trình thềm bờ biển xã Vĩnh Hậu, huyện Hịa Bình, tỉnh Bạc Liêu I.3 Chủ đầu tư Chủ đầu tư: Công ty Cổ phần Đầu tư Điện gió Hịa Bình 1; Địa chỉ: Ấp 13, xã Vĩnh Hậu, huyện Hịa Bình, tỉnh Bạc Liêu; Tel: (84)- 0982.741.102 I.4 Đơn vị tư vấn thiết kế Đơn vị tư vấn thiết kế: - Tên tiếng Anh: Công ty cổ phần TVTK Xây dựng Giao thông thủy; REV.1 - 05.12.2019 - Tên viết tắt: Waterway Engineering Consultant J.S Company; TEDI WECCO Địa chỉ: Số 29 Phố Khương Hạ, Thanh Xuân, Hà Nội; Điện thoại: (84)-(24)-38584450, 38552444, 35593465; Fax: (84)-(24)-38586129, 38583604 II CĂN CỨ, NHIỆM VỤ THIẾT KẾ II.1 Các văn pháp lý - Luật Xây dựng số 50/2014/QH13 ngày 16/8/2014 Quốc hội khoá XIII, kỳ họp thứ 7; - Nghị định số 46/2015/NĐ-CP ngày 12/05/2015 Chính phủ quản lý chất lượng bảo trì cơng trình xây dựng; - Nghị định số 59/2015/NĐ-CP ngày 18/06/2015 Chính Phủ Quản lý dự án TEDI WECCO PLTT - DỰ ÁN NHÀ MÁY ĐIỆN GIĨ HỊA BÌNH 1, TỈNH BẠC LIÊU Thiết kế kỹ thuật hạng mục Cầu - đường dẫn Phụ lục tính tốn đầu tư xây dựng; Nghị định số 42/2017/NĐ-CP ngày 05/4/2017 Chính phủ sửa đổi bổ sung Nghị định 59/2015/NĐ-CP; Nghị định số 100/2018/NĐ-CP ngày 16/7/2018 Chính phủ Sửa đổi, bổ sung, bãi bỏ số quy định điều kiện đầu tư kinh doanh thuộc lĩnh vực quản lý nhà nước Bộ Xây dựng; - Nghị định số 32/2015/NĐ-CP ngày 25/03/2015 Chính phủ quản lý chi phí đầu tư xây dựng; - Hợp đồng số 01/2019/HĐKT/HB1-TEDIWECCO, ký ngày 16/7/2019 Phụ lục hợp đồng kèm theo Công ty Cổ phần Đầu tư Điện gió Hịa Bình Cơng ty cổ phần Tư vấn thiết kế xây dựng Giao thông thủy (TEDI WECCO) việc: lập thiết kế kỹ thuật thiết kế vẽ thi cơng hạng mục móng trụ turbine gió - Dự án đầu tư xây dựng nhà máy Điện gió Hịa Bình 1, tỉnh Bạc Liêu; - Hồ sơ báo cáo NCKT dự án Nhà máy Điện gió Hịa Bình 1, tỉnh Bạc Liêu Viện Năng Lượng lập số liệu tải trọng kích thước cơng nghệ phục vụ thiết kế Công ty Cổ phần Đầu tư Điện gió Hịa Bình (Chủ đầu tư) cung cấp; - Báo cáo khảo sát địa hình, khí tượng thủy văn khu vực dự án Chủ đầu tư cung cấp; - Báo cáo khảo sát địa chất khu vực dự án Công ty cổ phần Tư vấn xây dựng Việt Thành thực năm 2019, tài liệu Chủ đầu tư cung cấp; - Mặt tọa độ bố trí trụ turbine gió nhà máy Điện gió Hịa Bình - tỉnh Bạc Liêu cung cấp theo công văn số 100813.01/CV-HB1 ngày 13/8/2019 Cơng ty Cổ phần đầu tư Điện gió Hịa Bình - Số liệu tải trọng thiết kế cầu, đường dẫn tài liệu, văn khác liên quan Chủ đầu tư cung cấp… REV.1 - dụng 05.12.2019 II.2 Nhiệm vụ thiết kế, công sử Thiết kế tuyến đường, cầu dẫn kết nối trụ turbine gió với bờ đảm bảo lắp đặt tuyến cáp điện, cáp tín hiệu điều khiển đồng thời làm lối hành, xe chuyên dụng đến trụ turbine, tạo điều kiện thuận lợi khai thác, vận hành dự án Cơng trình đảm bảo hoạt động an tồn 30 năm II.3 Tiêu chuẩn, quy trình, quy phạm áp dụng II.3.1 Tiêu chuẩn thiết kế Bảng II.1: Tiêu chuẩn sử dụng thiết kế Mã tiêu chuẩn Tên tiêu chuẩn TCVN 2737:1995 Tải trọng tác động Tiêu chuẩn thiết kế TCVN 10687-1:2015 (IEC 61400-1:2014) Turbine gió - Phần 1: Yêu cầu thiết kế TCVN 10687-24:2015 Tuabin gió - Phần 24: Bảo vệ chống sét TEDI WECCO PLTT - DỰ ÁN NHÀ MÁY ĐIỆN GIÓ HỊA BÌNH 1, TỈNH BẠC LIÊU Thiết kế kỹ thuật hạng mục Cầu - đường dẫn Phụ lục tính tốn Mã tiêu chuẩn Tên tiêu chuẩn (IEC 61400-24:2010) 22TCN 222-95 TCVN 8421 : 2010 Tải trọng tác động (do sóng tầu) lên cơng trình thủy (Tiêu chuẩn thiết kế) Cơng trình thủy lợi - Tải trọng lực tác dụng lên cơng trình sóng tàu TCVN 10308 : 2014 Gối cầu cao su cốt thép khơng có trượt cầu đường u cầu kỹ thuật phương pháp thử TCVN 9001:2014 Công trình thủy lợi, Yêu cầu thiết kế đê biển TCVN 4116:1985 Kết cấu bê tơng BTCT cơng trình thủy công TCVN 5574:2018 Kết cấu bê tông bê tông cốt thép-Tiêu chuẩn thiết kế TCVN 1651:2018 Thép cốt bê tơng TCVN 10304:2014 Móng cọc - Tiêu chuẩn thiết kế TCVN 7888:2014 Cọc bê tông ly tâm ứng lực trước TCVN 9386:2012 Thiết kế cơng trình chịu động đất TCVN 11823:2017 Thiết kế cầu đường TCVN 3993:1985 Chống ăn mòn xây dựng kết cấu BT BTCT, nguyên tắc để thiết kế TCVN 3994:1985 Chống ăn mòn xây dựng kết cấu BT BTCT, phân loại môi trường xâm thực TCVN 9346:2012 Kết cấu bê tông bê tông cốt thép Yêu cầu bảo vệ chống ăn mịn mơi trường biển TCVN 4253:2012 Cơng trình thủy lợi - Nền cơng trình thủy cơng -Yêu cầu thiết kế TCXD 88:1982 REV.1 - 05.12.2019 Cọc - Phương pháp thí nghiệm trường TCVN 7570:2006 Cốt liệu cho bê tông vữa - Yêu cầu kỹ thuật TCVN 8826 :2011 Phụ gia hóa học cho bê tông TCVN 5575:2012 Kết cấu thép-Tiêu chuẩn thiết kế TCVN 9385:2012 Chống sét cho cơng trình xây dựng TCVN 9397:2012 Cọc - Kiểm tra khuyết tật phương pháp biến dạng nhỏ TCVN 11321:2016 Cọc - Phương pháp thủ động biến dạng lớn SNiP 2.02.02.85 Nền cơng trình thủy SNiP 2.02.03.85 Móng cọc ASTM D4945-00 Standard Test Method for High - Strain Dynamic Testing of Piles Và số tiêu chuẩn khác có liên quan TEDI WECCO PLTT - DỰ ÁN NHÀ MÁY ĐIỆN GIĨ HỊA BÌNH 1, TỈNH BẠC LIÊU Thiết kế kỹ thuật hạng mục Cầu - đường dẫn Phụ lục tính tốn II.3.2 Tiêu chuẩn thi công nghiệm thu Bảng II.2: Tiêu chuẩn sử dụng thi công nghiệm thu Mã tiêu chuẩn Tên tiêu chuẩn TCVN 9398:2012 Công tác trắc địa xây dựng cơng trình - u cầu chung TCVN ISO 4055 :1985 Tổ chức thi công TCVN 4447:2012 Công tác đất - Thi cơng nghiệm thu TCVN 9394:2012 Đóng ép cọc Tiêu chuẩn thi công nghiệm thu TCXDVN 170:2007 Kết cấu thép - Gia công, lắp ráp NT - Yêu cầu kĩ thuật TCVN 10307:2014 TCVN 4453:1995 Kết cấu cầu thép - Yêu cầu kỹ thuật chung chế tạo, lắp ráp nghiệm thu Kết cấu bê tơng bê tơng cốt thép tồn khối Quy phạm thi công nghiệm thu TCVN 2682:2009 Xi măng Pooclăng - Yêu cầu kỹ thuật TCVN 9361:2012 Thi công nghiệm thu cơng tác nền, móng TCXDVN 305:2004 Bê tông khối lớn Quy phạm thi công nghiệm thu TCVN 9345:2012 Kết cấu bê tông BTCT Hướng dẫn kỹ thuật phịng chống nứt tác động khí hậu nóng ẩm địa phương TCVN 6067:2018 Xi măng Pooclăng bền Sunfat Yêu cầu kỹ thuật TCVN 9343:2012 Kết cấu bê tơng BTCT Hướng dẫn cơng tác bảo trì TCXD 88:1982 Cọc - Phương pháp thí nghiệm trường TCVN 8828:2011 Bê tông nặng - Yêu cầu bảo dưỡng ẩm tự nhiên TCVN 9259:2012 Dung sai xây dựng cơng trình TCVN 4506 : 2012 Nước trộn bê tơng vữa - Yêu cầu kỹ thuật TCVN 9346 : 2012 Kết cấu bê tông bê tông cốt thép - Yêu cầu bảo vệ chống ăn REV.1 - 05.12.2019 mịn mơi trường nước biển TCVN 10303:2014 Bê tơng - Kiểm tra đánh giá cường độ chịu nén TCVN 7570:2006 Cốt liệu cho bê tông vữa - Yêu cầu kỹ thuật TCVN 6260:2009 Xi măng Pooclăng hỗn hợp - Yêu cầu kỹ thuật TCVN 5709:2009 Thép bon cán nóng dùng cho xây dựng - Yêu cầu kỹ thuật TCVN 5308:1991 Quy phạm kỹ thuật an toàn xây dựng TCVN 9377:2012 Cơng tác hồn thiện xây dựng - Thi công nghiệm thu TCXDVN 371:2006 Nghiệm thu chất lượng thi cơng cơng trình xây dựng TCVN 5640:1991 Bàn giao cơng trình xây dựng - Ngun tắc Và số tiêu chuẩn khác có liên quan TEDI WECCO PLTT - DỰ ÁN NHÀ MÁY ĐIỆN GIĨ HỊA BÌNH 1, TỈNH BẠC LIÊU Thiết kế kỹ thuật hạng mục Cầu - đường dẫn Phụ lục tính tốn II.4 Tài liệu khảo sát, tham chiếu II.4.1 Tài liệu địa hình Báo cáo khảo sát địa hình khu vực dự án Công ty cổ phần Tư vấn xây dựng thương mại Hưng Phú thực năm 2018 - Tài liệu Chủ đầu tư cung cấp II.4.2 Tài liệu địa chất cơng trình Báo cáo khảo sát địa chất khu vực dự án Công ty cổ phần Tư vấn xây dựng Việt Thành thực năm 2019 - Tài liệu Chủ đầu tư cung cấp Số liệu khảo sát địa chất phục vụ xây dựng số cơng trình lân cận khu vực dự án (tài liệu thu thập, tham khảo) II.4.3 Tài liệu khí tượng, thủy hải văn Số liệu khí tượng thủy văn khu vực dự án tổng hợp từ hồ sơ Báo cáo NCKT dự án duyệt, Báo cáo khảo sát khu vục dự án công ty TNHH Kỹ thuật khảo sát Biển Vàng thực năm 2019 - Tài liệu Chủ đầu tư cung cấp Tham khảo số liệu dự án Nhà máy điện gió lân cận Số liệu khí tượng thuỷ văn cửa Ghềnh Hào, sóng khu vực biển lân cận dự án thu thập từ nguồn, dự án khác liên quan II.5 Phần mềm i Phần mềm tính tốn kết cấu Sap 2000; ii Các phần mềm hỗ trợ soạn thảo Microsoft office, đồ họa Auto CAD… III ĐIỀU KIỆN TỰ NHIÊN KHU VỰC XÂY DỰNG CƠNG TRÌNH III.1 Địa hình Theo báo cáo khảo sát trường khu vực dự án cho thấy, địa hình khu vực xây REV.1 - 05.12.2019 dựng cầu, đường đẫn tính từ mép đê biển hữu tính từ bờ biển chia thành khu vực với đặc điểm sau: - Khu vực cầu dẫn qua rừng phòng hộ: Tiếp giáp để biển hữu dài khoảng 495m tính từ mép ngồi đê biển hữu, khu vực có rừng phịng hộ, vùng đất bán ngập, cao độ tự nhiên từ +1,4m thấp dần phía biển đến cao trình +1,0m, đơi chỗ có mương lạch nước có cao trình khoảng +0,5m đến +0,7m - Khu vực cầu dẫn qua rừng ngập mặn dài khoảng 250m: Nằm phía ngồi khu vực rừng phịng hộ, cao trình tự nhiên từ +1,0m đến 0,0m dốc dần biển, khu vực bán ngập, thuỷ triều lên xuống hàng ngày - Khu vực cầu dẫn đến móng móng Turbine No.1 No.8: Cao trình tự nhiên từ +0,00 đến ∼ -3,00m dốc dần biển, khu vực đất trống, thường xuyên bị ngập ngày - Khu vực móng Turbine: Cao độ tự nhiên từ -3,00m đến -4,5m thoải dần biển TEDI WECCO PLTT - Nút quay xe 1: TABLE: Element Forces - Frames TT Frame OutputCase P Text Text Tonf 11 TH9 -31,0273 15 TH9 -32,7508 TH9 -27,1422 15 TH10 -38,7351 11 TH10 -37,5722 16 TH9 -33,1064 12 TH10 -38,5124 16 TH10 -38,8367 12 TH9 -27,0233 10 13 TH10 -38,5483 11 TH10 -38,5356 12 TH10 -38,5433 13 14 TH10 -37,7302 14 TH9 -24,1826 15 14 TH9 -31,5801 16 TH10 -36,026 17 TH20 -36,9001 18 13 TH9 -27,1489 19 12 TH20 -32,8901 20 11 TH19 -19,0528 21 TH20 -36,9078 22 13 TH20 -32,926 23 12 TH19 -21,401 24 TH19 -18,7017 25 TH19 REV.1 -22,5471 26 10 TH10 -36,1496 27 TH9 -24,2093 28 15 TH19 -20,0325 29 TH9 -20,7431 30 TH9 -18,6499 31 10 TH9 -27,5751 32 13 TH19 -21,5266 33 TH19 -22,5738 34 15 TH20 -26,0169 35 TH19 -16,8698 36 TH10 -33,1037 37 16 TH19 -20,3881 38 TH19 -20,6716 39 16 TH20 -26,1185 40 TH10 -33,1206 V2 V3 M Tonf Tonf Tonf-m -0,1508 1,3244 8,86 -0,1607 1,2269 8,31 -0,0972 1,2832 8,64 -0,0328 1,1509 7,52 0,0105 1,1657 7,61 -0,1835 1,1767 7,98 -0,0414 1,1441 7,48 -0,0655 1,1365 7,42 -0,1611 1,2422 8,37 -0,036 1,13 7,38 -0,0234 1,1202 7,37 -0,0274 1,1066 7,27 -0,087 1,1237 7,33 -0,1109 1,2666 8,45 -0,1169 1,1776 7,82 0,0373 1,1138 7,37 0,012 1,1031 7,19 -0,1099 1,1931 8,00 -0,0106 1,1685 7,50 -0,0905 1,302 8,64 -0,0628 1,0895 7,11 -0,0668 1,1545 7,41 -0,1302 1,2666 8,38 -0,0337 1,2982 8,60 05.12.2019 -0,0754 1,2495 8,26 -0,0863 1,072 7,09 -0,067 1,2191 8,09 -0,1723 1,2695 8,43 -0,0386 1,2328 8,26 0,000116 1,2467 8,44 -0,0745 1,1368 7,60 -0,1408 1,2175 8,04 -0,1025 1,2019 7,94 -0,0445 1,1934 7,63 0,0153 1,2565 8,39 0,0106 1,0449 7,01 -0,1718 1,2193 8,08 -0,0274 1,2074 8,05 -0,0539 1,179 7,53 -0,0342 1,0316 6,92 σc σc' N/mm2 N/mm2 20,56 4,28 20,19 4,92 20,05 4,19 19,93 6,12 19,93 5,94 19,92 5,25 19,88 6,13 19,85 6,21 19,80 4,42 19,79 6,23 19,78 6,24 19,69 6,33 19,68 6,21 19,65 4,13 19,64 5,29 19,58 6,04 19,49 6,27 19,47 4,77 19,46 5,68 19,42 3,55 19,41 6,35 19,38 5,76 19,36 3,98 19,36 3,56 19,35 4,17 19,33 6,31 19,32 4,46 19,30 3,82 19,21 4,03 19,21 3,71 19,13 5,18 19,06 4,30 19,05 4,47 19,04 5,03 19,02 3,61 19,02 6,14 19,01 4,17 19,01 4,22 18,95 5,12 18,94 6,23 PLTT_VLC -29 TABLE: Element Forces - Frames TT Frame OutputCase P Text Text Tonf 41 TH20 -27,5855 42 TH9 -20,8022 43 TH20 -33,0322 44 11 TH20 -25,5977 45 TH20 -33,0491 46 TH19 -20,7306 47 10 TH20 -27,7092 48 14 TH20 -25,7557 49 TH9 -14,6206 50 14 TH19 -19,6056 51 TH10 -26,8835 52 10 TH19 -19,1346 53 TH19 -15,5333 54 TH20 -25,1034 55 TH9 -19,1113 56 TH10 -27,0154 57 TH9 -14,7912 58 TH19 -15,7039 59 TH19 -17,3312 60 TH20 -25,2353 61 TH10 -23,3573 62 TH10 -23,406 63 TH20 -24,2699 64 TH20 -24,3187 65 75 TH9 -26,1339 66 75 TH9 -26,4536 REV.1 67 59 TH9 -26,7733 68 75 TH9 -26,7733 69 75 TH10 -32,6789 70 79 TH10 -33,8418 71 79 TH9 -27,8574 72 80 TH10 -33,9434 73 76 TH10 -33,6191 74 79 TH10 -34,1615 75 75 TH10 -32,9985 76 80 TH10 -34,2631 77 76 TH10 -33,9387 78 63 TH10 -34,4811 79 79 TH10 -34,4811 80 71 TH9 -22,2488 81 77 TH10 -33,655 V2 V3 M Tonf Tonf Tonf-m 0,1008 1,1288 7,36 -0,044 1,1864 7,93 0,0217 1,0194 6,80 0,0709 1,1432 7,42 -0,0454 1,0061 6,71 -0,0552 1,1609 7,72 -0,1499 1,0869 7,09 -0,1473 1,1013 7,16 0,0109 1,2011 8,11 -0,1772 1,1552 7,66 0,0853 1,0385 7,02 -0,138 1,1518 7,60 0,0105 1,1744 7,89 0,1005 1,0483 6,98 -0,0787 1,1055 7,44 -0,1078 0,9981 6,75 -0,0172 1,1553 7,78 -0,0168 1,1285 7,56 -0,0939 1,1152 7,40 -0,123 1,0079 6,71 0,0275 1,0055 6,83 -0,0293 0,9924 6,73 0,0272 0,9788 6,61 -0,029 0,9657 6,52 -0,1508 0,2885 6,03 -0,1508 0,2885 5,74 05.12.2019 -0,1508 0,2885 5,46 -0,1508 0,2885 5,46 0,0105 0,1298 4,88 -0,0328 0,115 4,77 -0,1607 0,191 5,24 -0,0655 0,1006 4,69 -0,0414 0,1082 4,71 -0,0328 0,115 4,66 0,0105 0,1298 4,76 -0,0655 0,1006 4,59 -0,0414 0,1082 4,61 -0,0328 0,115 4,55 -0,0328 0,115 4,55 -0,0972 0,2473 5,58 -0,036 0,0941 4,61 σc σc' N/mm2 N/mm2 18,91 5,39 18,91 4,34 18,82 6,33 18,81 5,18 18,74 6,42 18,71 4,53 18,68 5,65 18,59 5,43 18,59 3,70 18,56 4,50 18,55 5,65 18,48 4,51 18,46 3,97 18,37 5,55 18,33 4,66 18,31 5,91 18,30 4,01 18,17 4,28 18,15 4,56 18,13 5,81 18,09 5,55 18,01 5,64 17,97 5,82 17,88 5,91 17,58 6,50 17,34 6,79 17,10 7,08 17,10 7,08 17,03 8,07 17,02 8,26 16,99 7,36 16,96 8,34 16,95 8,30 16,95 8,39 16,94 8,21 16,89 8,46 16,88 8,42 16,87 8,51 16,87 8,51 16,87 6,61 16,86 8,40 PLTT_VLC -30 TABLE: Element Forces - Frames TT Frame OutputCase P Text Text Tonf 82 59 TH10 -33,3182 83 75 TH10 -33,3182 84 79 TH9 -28,1771 85 64 TH10 -34,5827 86 80 TH10 -34,5827 87 78 TH10 -32,8368 88 60 TH10 -34,2584 89 76 TH10 -34,2584 90 77 TH10 -33,9746 91 76 TH20 -27,9968 92 78 TH10 -33,1565 93 61 TH10 -34,2943 94 77 TH10 -34,2943 95 80 TH9 -28,213 96 72 TH10 -33,6423 97 77 TH20 -28,0327 98 76 TH20 -28,3164 99 62 TH10 -33,4761 100 78 TH19 -14,7122 101 77 TH19 -16,9529 102 72 TH19 -17,9734 103 66 TH9 -9,8979 104 60 TH19 -17,1469 105 76 TH19 -17,1469 106 67 TH9 -14,0762 107 75 TH9 -26,1339 REV.1 108 65 TH19 -10,6399 109 68 TH9 -15,8497 110 80 TH19 -15,8144 111 65 TH9 -10,0469 112 TH20 -33,0491 113 51 TH19 -12,6158 114 67 TH19 -12,6158 115 63 TH19 -15,7785 116 79 TH19 -15,7785 117 77 TH19 -16,6333 118 72 TH9 -19,2892 119 72 TH19 -17,6537 121 TH20 -36,9078 122 TH20 -33,0322 123 TH10 -38,5433 V2 V3 M Tonf Tonf Tonf-m 0,0105 0,1298 4,64 0,0105 0,1298 4,64 -0,1607 0,191 5,04 -0,0655 0,1006 4,49 -0,0655 0,1006 4,49 -0,087 0,0878 4,63 -0,0414 0,1082 4,51 -0,0414 0,1082 4,51 -0,036 0,0941 4,52 -0,0106 0,1326 5,02 -0,087 0,0878 4,54 -0,036 0,0941 4,43 -0,036 0,0941 4,43 -0,1835 0,1408 4,94 -0,0234 0,0843 4,48 -0,0668 0,1186 4,95 -0,0106 0,1326 4,90 -0,087 0,0878 4,45 -0,1772 0,1193 4,95 -0,1408 0,1816 5,15 -0,0754 0,2136 5,25 -0,0172 0,1194 4,56 -0,1302 0,2307 5,21 -0,1302 0,2307 5,21 0,000116 0,2108 5,00 -0,1508 0,2885 6,03 05.12.2019 0,0105 0,1385 4,72 -0,0386 0,1969 5,19 -0,1718 0,1834 5,19 0,0109 0,1652 4,73 -0,0454 1,0061 6,71 0,0153 0,2206 4,98 0,0153 0,2206 4,98 -0,1723 0,2336 5,26 -0,1723 0,2336 5,26 -0,1408 0,1816 5,34 -0,1109 0,2307 5,56 -0,0754 0,2136 5,45 -0,0628 1,0895 7,11 0,0217 1,0194 6,80 -0,0274 1,1066 7,27 σc σc' N/mm2 N/mm2 16,86 8,34 16,86 8,34 16,83 7,57 16,83 8,57 16,83 8,57 16,82 8,31 16,81 8,54 16,81 8,54 16,80 8,50 16,80 7,57 16,76 8,42 16,75 8,61 16,75 8,61 16,74 7,66 16,74 8,51 16,74 7,64 16,71 7,71 16,70 8,53 15,70 6,60 16,05 6,60 16,22 6,58 14,96 6,58 16,12 6,56 16,12 6,56 15,69 6,51 17,58 6,50 15,17 6,49 16,00 6,47 16,00 6,46 15,13 6,44 18,74 6,42 15,55 6,41 15,55 6,41 16,06 6,40 16,06 6,40 16,20 6,40 16,61 6,40 16,39 6,37 19,41 6,35 18,82 6,33 19,69 6,33 PLTT_VLC -31 TABLE: Element Forces - Frames TT Frame OutputCase P Text Text Tonf 124 76 TH19 -16,8273 125 10 TH10 -36,1496 126 67 TH9 -13,7566 127 65 TH9 -9,7273 128 TH20 -36,9001 129 55 TH19 -14,4477 130 71 TH19 -14,4477 131 59 TH19 -14,7988 132 75 TH19 -14,7988 133 80 TH19 -15,4948 134 TH10 -38,5356 135 TH10 -33,1206 136 13 TH10 -38,5483 137 16 TH10 -38,8367 138 14 TH10 -37,7302 139 67 TH19 -12,2961 140 79 TH19 -15,4588 141 TH10 -33,1037 142 12 TH10 -38,5124 143 15 TH10 -38,7351 144 76 TH19 -16,5076 145 TH10 -36,026 146 71 TH19 -14,128 147 75 TH19 -14,4791 148 67 TH19 -11,9765 149 11 TH10 REV.1 -37,5722 150 TH20 -24,3187 151 TH10 -27,0154 152 79 TH19 -15,1392 153 TH20 -24,2699 154 TH20 -25,2353 155 71 TH19 -13,8083 156 13 TH20 -32,926 157 75 TH19 -14,1594 158 12 TH20 -32,8901 159 10 TH20 -27,7092 160 TH10 -26,8835 161 TH10 -23,406 162 TH10 -23,3573 163 TH20 -25,1034 164 14 TH20 -25,7557 V2 V3 M Tonf Tonf Tonf-m -0,1302 0,2307 5,43 -0,0863 1,072 7,09 0,000116 0,2108 5,20 0,0109 0,1652 4,88 0,012 1,1031 7,19 -0,0337 0,2623 5,29 -0,0337 0,2623 5,29 -0,0905 0,2661 5,33 -0,0905 0,2661 5,33 -0,1718 0,1834 5,39 -0,0234 1,1202 7,37 -0,0342 1,0316 6,92 -0,036 1,13 7,38 -0,0655 1,1365 7,42 -0,087 1,1237 7,33 0,0153 0,2206 5,18 -0,1723 0,2336 5,50 0,0106 1,0449 7,01 -0,0414 1,1441 7,48 -0,0328 1,1509 7,52 -0,1302 0,2307 5,66 0,0373 1,1138 7,37 -0,0337 0,2623 5,53 -0,0905 0,2661 5,58 0,0153 0,2206 5,38 0,0105 1,1657 7,61 05.12.2019 -0,029 0,9657 6,52 -0,1078 0,9981 6,75 -0,1723 0,2336 5,75 0,0272 0,9788 6,61 -0,123 1,0079 6,71 -0,0337 0,2623 5,77 -0,0668 1,1545 7,41 -0,0905 0,2661 5,83 -0,0106 1,1685 7,50 -0,1499 1,0869 7,09 0,0853 1,0385 7,02 -0,0293 0,9924 6,73 0,0275 1,0055 6,83 0,1005 1,0483 6,98 -0,1473 1,1013 7,16 σc σc' N/mm2 N/mm2 16,31 6,32 19,33 6,31 15,85 6,30 15,24 6,28 19,49 6,27 15,98 6,27 15,98 6,27 16,05 6,26 16,05 6,26 16,16 6,26 19,78 6,24 18,94 6,23 19,79 6,23 19,85 6,21 19,68 6,21 15,72 6,20 16,26 6,15 19,02 6,14 19,88 6,13 19,93 6,12 16,49 6,09 19,58 6,04 16,18 6,02 16,26 6,00 15,88 5,99 19,93 5,94 17,88 5,91 18,31 5,91 16,46 5,90 17,97 5,82 18,13 5,81 16,38 5,77 19,38 5,76 16,46 5,75 19,46 5,68 18,68 5,65 18,55 5,65 18,01 5,64 18,09 5,55 18,37 5,55 18,59 5,43 PLTT_VLC -32 TABLE: Element Forces - Frames TT Frame OutputCase P Text Text Tonf 165 TH20 -27,5855 166 14 TH9 -31,5801 167 16 TH9 -33,1064 168 11 TH20 -25,5977 169 10 TH9 -27,5751 170 16 TH20 -26,1185 171 15 TH20 -26,0169 172 15 TH9 -32,7508 173 13 TH9 -27,1489 174 TH9 -19,1113 175 TH19 -17,3312 176 TH19 -20,7306 177 10 TH19 -19,1346 178 14 TH19 -19,6056 179 TH19 -22,5738 180 TH9 -24,2093 181 12 TH9 -27,0233 182 TH9 -20,8022 183 13 TH19 -21,5266 184 TH19 -15,7039 185 11 TH9 -31,0273 186 TH19 -20,6716 187 TH9 -27,1422 188 TH19 -22,5471 189 16 TH19 -20,3881 190 TH9 -24,1826 REV.1 191 TH9 -20,7431 192 TH9 -14,7912 193 12 TH19 -21,401 194 TH19 -15,5333 195 15 TH19 -20,0325 196 TH9 -18,6499 197 TH9 -14,6206 198 TH19 -16,8698 199 TH19 -18,7017 200 11 TH19 -19,0528 V2 V3 M Tonf Tonf Tonf-m 0,1008 1,1288 7,36 -0,1169 1,1776 7,82 -0,1835 1,1767 7,98 0,0709 1,1432 7,42 -0,0745 1,1368 7,60 -0,0539 1,179 7,53 -0,0445 1,1934 7,63 -0,1607 1,2269 8,31 -0,1099 1,1931 8,00 -0,0787 1,1055 7,44 -0,0939 1,1152 7,40 -0,0552 1,1609 7,72 -0,138 1,1518 7,60 -0,1772 1,1552 7,66 -0,1025 1,2019 7,94 -0,067 1,2191 8,09 -0,1611 1,2422 8,37 -0,044 1,1864 7,93 -0,1408 1,2175 8,04 -0,0168 1,1285 7,56 -0,1508 1,3244 8,86 -0,0274 1,2074 8,05 -0,0972 1,2832 8,64 -0,0754 1,2495 8,26 -0,1718 1,2193 8,08 -0,1109 1,2666 8,45 05.12.2019 -0,0386 1,2328 8,26 -0,0172 1,1553 7,78 -0,1302 1,2666 8,38 0,0105 1,1744 7,89 -0,1723 1,2695 8,43 0,000116 1,2467 8,44 0,0109 1,2011 8,11 0,0153 1,2565 8,39 -0,0337 1,2982 8,60 -0,0905 1,302 8,64 σc σc' N/mm2 N/mm2 18,91 5,39 19,64 5,29 19,92 5,25 18,81 5,18 19,13 5,18 18,95 5,12 19,04 5,03 20,19 4,92 19,47 4,77 18,33 4,66 18,15 4,56 18,71 4,53 18,48 4,51 18,56 4,50 19,05 4,47 19,32 4,46 19,80 4,42 18,91 4,34 19,06 4,30 18,17 4,28 20,56 4,28 19,01 4,22 20,05 4,19 19,35 4,17 19,01 4,17 19,65 4,13 19,21 4,03 18,30 4,01 19,36 3,98 18,46 3,97 19,30 3,82 19,21 3,71 18,59 3,70 19,02 3,61 19,36 3,56 19,42 3,55 PLTT_VLC -33 Nút quay xe 4: TABLE: Element Forces - Frames TT Frame OutputCase P Text Text Tonf 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 21 15 19 17 15 21 21 15 21 21 21 21 19 19 15 15 19 19 15 15 19 19 17 19 17 17 17 52 17 17 52 17 52 53 46 21 46 53 46 47 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB5 COMB6 COMB5 COMB6 COMB3 COMB2 COMB4 COMB1 COMB6 COMB4 COMB2 COMB3 COMB3 COMB1 COMB1 COMB4 COMB5 COMB2 COMB6 COMB8 COMB4 COMB3 COMB5 COMB7 COMB1 COMB2 COMB7 COMB8 COMB7 COMB7 COMB7 COMB8 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 -27,37 -22,46 -28,21 -27,79 -27,34 -33,66 -32,06 -26,67 -29,42 -28,69 -28,90 -28,03 -35,12 -35,35 -23,27 -22,96 -31,95 -32,02 -21,28 -20,92 -28,97 -29,14 -34,05 -29,76 -29,87REV.1 -29,93 -31,92 -22,43 -28,71 -28,96 -22,64 -17,85 -22,84 -22,84 -17,52 -16,03 -17,72 -23,20 -17,93 -17,93 V2 Tonf V3 Tonf M Tonf-m 1,78 0,45 11,59 1,73 0,43 11,64 1,49 -0,42 10,61 1,49 -0,51 10,37 1,47 0,53 10,06 1,50 0,49 9,52 1,49 0,49 9,56 1,45 0,54 9,94 1,47 0,46 9,36 1,47 0,46 9,37 1,47 0,44 9,27 1,47 0,45 9,28 1,15 -0,52 8,66 1,18 -0,47 8,61 1,43 0,46 9,62 1,42 0,47 9,57 1,18 -0,46 8,55 1,18 -0,44 8,53 1,40 0,44 9,39 1,39 0,45 9,33 1,16 -0,47 8,51 1,18 -0,43 8,49 1,14 -0,56 8,07 1,25 -0,30 8,43 1,19 -0,55 8,26 05.12.2019 1,17 -0,53 8,14 1,13 -0,53 7,95 0,47 -0,17 8,75 1,18 -0,53 8,20 1,16 -0,52 8,09 0,47 -0,14 8,47 1,30 -0,48 8,62 0,47 -0,12 8,19 0,47 -0,12 8,19 0,42 0,43 8,63 1,40 0,35 8,75 0,42 0,43 8,31 0,79 -0,07 7,55 0,42 0,43 7,99 0,42 0,43 7,99 σc N/mm2 σc' N/mm2 22,78 22,44 21,95 21,69 21,37 21,37 21,28 21,21 20,89 20,84 20,77 20,71 20,69 20,67 20,65 20,58 20,35 20,33 20,29 20,20 20,08 20,07 20,07 20,07 19,92 19,81 19,79 19,79 19,77 19,69 19,55 19,31 19,31 19,31 19,29 19,29 19,02 18,74 18,74 18,74 1,49 1,06 2,46 2,65 2,90 3,88 3,72 2,95 3,70 3,63 3,74 3,67 4,79 4,85 2,98 3,00 4,64 4,67 3,04 3,06 4,45 4,48 5,25 4,58 4,75 4,86 5,19 3,71 4,71 4,83 3,99 3,48 4,26 4,26 3,44 3,22 3,75 4,88 4,06 4,06 PLTT_VLC -34 TABLE: Element Forces - Frames TT Frame OutputCase P Text Text Tonf 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60 61 62 63 64 65 66 67 68 69 70 71 72 73 74 75 76 77 78 79 80 81 52 52 46 46 52 53 52 46 15 46 52 47 52 53 53 46 47 21 46 47 52 52 53 45 52 19 52 52 52 53 52 53 15 52 53 50 52 52 52 53 46 COMB6 COMB6 COMB5 COMB6 COMB6 COMB6 COMB5 COMB5 COMB8 COMB6 COMB5 COMB7 COMB5 COMB5 COMB6 COMB5 COMB5 COMB7 COMB6 COMB6 COMB3 COMB4 COMB7 COMB7 COMB3 COMB7 COMB4 COMB2 COMB3 COMB3 COMB4 COMB4 COMB7 COMB1 COMB5 COMB7 COMB2 COMB1 COMB2 COMB2 COMB2 -28,72 -28,92 -22,40 -21,73 -29,13 -29,13 -27,12 -22,61 -7,99 -21,94 -27,32 -18,28 -27,53 -27,53 -29,48 -22,81 -22,81 -26,41 -22,14 -22,14 -24,48 -23,95 -23,55 -23,55 -24,68 -27,25REV.1 -24,16 -23,74 -24,89 -24,89 -24,37 -24,37 -21,49 -23,09 -27,88 -23,27 -23,95 -23,29 -24,16 -24,16 -18,33 V2 Tonf V3 Tonf M Tonf-m 0,18 -0,13 6,82 0,18 -0,11 6,72 0,16 0,53 7,27 0,14 0,54 7,27 0,18 -0,08 6,61 0,18 -0,08 6,61 0,17 -0,13 6,66 0,16 0,53 7,04 1,28 0,21 8,24 0,14 0,54 7,03 0,17 -0,10 6,56 0,74 0,43 7,29 0,17 -0,08 6,46 0,17 -0,08 6,46 0,50 -0,04 6,26 0,16 0,53 6,81 0,16 0,53 6,81 1,78 0,33 6,48 0,14 0,54 6,81 0,14 0,54 6,81 0,16 -0,16 6,59 0,16 -0,18 6,61 1,03 -0,03 6,63 1,03 -0,03 6,63 0,16 -0,13 6,50 1,49 -0,42 6,28 05.12.2019 0,16 -0,15 6,53 0,15 -0,16 6,51 0,16 -0,11 6,41 0,16 -0,11 6,41 0,16 -0,12 6,44 0,16 -0,12 6,44 1,73 0,43 6,68 0,15 -0,17 6,53 0,49 -0,03 6,12 0,19 -0,42 6,49 0,15 -0,13 6,43 0,15 -0,15 6,44 0,15 -0,11 6,34 0,15 -0,11 6,34 0,12 0,46 6,80 σc N/mm2 σc' N/mm2 18,51 18,43 18,43 18,37 18,34 18,34 18,23 18,23 18,19 18,17 18,16 18,12 18,08 18,08 18,05 18,04 18,04 18,01 17,98 17,98 17,96 17,94 17,93 17,93 17,90 17,89 17,88 17,83 17,83 17,83 17,82 17,82 17,81 17,80 17,80 17,78 17,78 17,73 17,71 17,71 17,68 5,98 6,09 5,07 5,02 6,20 6,20 6,00 5,30 3,06 5,26 6,11 4,73 6,22 6,22 6,55 5,53 5,53 6,11 5,47 5,47 5,86 5,80 5,75 5,75 5,96 6,36 5,89 5,87 6,06 6,06 5,99 5,99 5,54 5,80 6,56 5,86 5,96 5,90 6,06 6,06 5,19 PLTT_VLC -35 TABLE: Element Forces - Frames TT Frame OutputCase P Text Text Tonf 82 83 84 85 86 87 88 89 90 91 92 93 94 95 96 97 98 99 100 101 102 103 104 105 106 107 108 109 110 111 112 113 114 115 116 117 118 119 121 122 123 52 53 46 50 17 47 53 53 47 46 53 45 46 53 51 50 53 19 46 53 47 52 53 47 52 47 52 47 52 47 52 52 52 52 50 47 52 52 53 53 45 COMB1 COMB1 COMB3 COMB7 COMB7 COMB5 COMB3 COMB4 COMB6 COMB2 COMB6 COMB6 COMB3 COMB2 COMB7 COMB7 COMB1 COMB6 COMB2 COMB1 COMB2 COMB4 COMB4 COMB6 COMB6 COMB3 COMB2 COMB1 COMB3 COMB4 COMB1 COMB4 COMB2 COMB3 COMB7 COMB8 COMB1 COMB4 COMB8 COMB7 COMB7 -23,50 -23,50 -18,02 -23,48 -26,83 -23,17 -25,24 -24,72 -22,49 -18,53 -29,83 -29,83 -18,23 -24,51 -23,68 -23,68 -23,85 -34,15 -18,74 -23,50 -19,09 -24,37 -24,37 -22,49 -28,72 -18,78REV.1 -23,95 -17,11 -24,68 -16,74 -23,29 -24,16 -23,74 -24,48 -23,27 -3,81 -23,09 -23,95 -11,86 -23,55 -23,55 V2 Tonf V3 Tonf M Tonf-m 0,15 -0,12 6,36 0,15 -0,12 6,36 0,12 0,47 6,80 0,19 -0,42 6,28 1,49 -0,39 5,99 0,48 0,53 6,30 0,48 -0,06 6,08 0,48 -0,08 6,12 0,46 0,54 6,29 0,12 0,46 6,61 0,75 0,01 5,63 0,75 0,01 5,63 0,12 0,47 6,61 0,47 -0,06 6,02 0,19 -0,42 6,08 0,19 -0,42 6,08 0,47 -0,08 6,04 1,15 -0,52 5,14 0,12 0,46 6,43 0,15 -0,12 6,36 0,44 0,46 5,99 0,16 -0,12 6,44 0,16 -0,12 6,44 0,46 0,54 6,29 0,18 -0,13 6,82 0,43 0,47 5,98 05.12.2019 0,15 -0,13 6,43 0,42 0,44 5,85 0,16 -0,13 6,50 0,41 0,45 5,85 0,15 -0,15 6,44 0,16 -0,15 6,53 0,15 -0,16 6,51 0,16 -0,16 6,59 0,19 -0,42 6,49 0,30 0,21 4,85 0,15 -0,17 6,53 0,16 -0,18 6,61 0,41 -0,18 5,63 1,03 -0,03 6,63 1,03 -0,03 6,63 σc N/mm2 σc' N/mm2 17,68 17,68 17,65 17,60 17,60 17,59 17,55 17,55 17,53 17,52 17,50 17,50 17,49 17,44 17,43 17,43 17,41 17,39 17,37 17,68 16,99 17,82 17,82 17,53 18,51 16,96 17,78 16,71 17,90 16,68 17,73 17,88 17,83 17,96 17,78 14,75 17,80 17,94 16,10 17,93 17,93 5,99 5,99 5,16 6,06 6,59 6,02 6,39 6,31 5,98 5,38 7,16 7,16 5,35 6,38 6,26 6,26 6,31 7,95 5,56 5,99 5,99 5,99 5,99 5,98 5,98 5,97 5,96 5,96 5,96 5,93 5,90 5,89 5,87 5,86 5,86 5,84 5,80 5,80 5,75 5,75 5,75 PLTT_VLC -36 TABLE: Element Forces - Frames TT Frame OutputCase P Text Text Tonf 124 125 126 127 128 129 130 131 132 133 134 135 136 137 138 139 140 141 142 143 144 145 146 147 148 149 150 151 152 153 154 155 156 157 158 159 160 161 162 163 164 47 39 46 47 46 46 47 46 46 47 15 46 47 46 47 46 47 52 53 46 47 52 46 46 52 46 46 46 46 17 46 17 46 46 46 46 46 53 17 19 17 COMB7 COMB7 COMB8 COMB8 COMB8 COMB2 COMB2 COMB8 COMB1 COMB1 COMB7 COMB3 COMB3 COMB5 COMB5 COMB4 COMB4 COMB8 COMB8 COMB6 COMB6 COMB8 COMB1 COMB2 COMB8 COMB4 COMB3 COMB5 COMB6 COMB6 COMB1 COMB5 COMB2 COMB4 COMB3 COMB5 COMB6 COMB7 COMB3 COMB4 COMB2 -18,63 -18,63 -3,46 -3,46 -3,25 -18,74 -18,74 -3,04 -16,76 -16,76 -21,49 -18,43 -18,43 -22,81 -22,81 -16,39 -16,39 -11,50 -11,50 -22,14 -22,14 -11,30 -16,55 -18,53 -11,09 -16,18REV.1 -18,23 -22,61 -21,94 -34,05 -16,34 -31,92 -18,33 -15,98 -18,02 -22,40 -21,73 -23,20 -29,93 -35,35 -28,96 V2 Tonf V3 Tonf M Tonf-m 0,98 0,43 6,33 0,98 0,43 6,33 -0,02 0,21 5,05 -0,02 0,21 5,05 -0,02 0,21 5,07 0,12 0,46 6,43 0,12 0,46 6,43 -0,02 0,21 5,10 0,10 0,44 6,27 0,10 0,44 6,27 1,73 0,43 6,68 0,12 0,47 6,43 0,12 0,47 6,43 0,16 0,53 6,81 0,16 0,53 6,81 0,09 0,45 6,27 0,09 0,45 6,27 0,09 -0,22 5,88 0,09 -0,22 5,88 0,14 0,54 6,81 0,14 0,54 6,81 0,09 -0,25 5,93 0,10 0,44 6,44 0,12 0,46 6,61 0,09 -0,27 5,98 0,09 0,45 6,43 05.12.2019 0,12 0,47 6,61 0,16 0,53 7,04 0,14 0,54 7,03 1,14 -0,56 8,07 0,10 0,44 6,61 1,13 -0,53 7,95 0,12 0,46 6,80 0,09 0,45 6,61 0,12 0,47 6,80 0,16 0,53 7,27 0,14 0,54 7,27 0,79 -0,07 7,55 1,17 -0,53 8,14 1,18 -0,47 8,61 1,16 -0,52 8,09 σc N/mm2 σc' N/mm2 17,27 17,27 14,91 14,91 14,91 17,37 17,37 14,92 17,07 17,07 17,81 17,34 17,34 18,04 18,04 17,04 17,04 16,30 16,30 17,98 17,98 16,33 17,21 17,52 16,36 17,17 17,49 18,23 18,17 20,07 17,35 19,79 17,68 17,32 17,65 18,43 18,37 18,74 19,81 20,67 19,69 5,64 5,64 5,63 5,63 5,60 5,56 5,56 5,55 5,55 5,55 5,54 5,53 5,53 5,53 5,53 5,52 5,52 5,50 5,50 5,47 5,47 5,44 5,38 5,38 5,37 5,36 5,35 5,30 5,26 5,25 5,20 5,19 5,19 5,18 5,16 5,07 5,02 4,88 4,86 4,85 4,83 PLTT_VLC -37 TABLE: Element Forces - Frames TT Frame OutputCase P Text Text Tonf 165 166 167 168 169 170 171 172 173 174 175 176 177 178 179 180 181 182 183 184 185 186 187 188 189 190 191 192 193 194 195 196 197 198 199 200 19 17 47 17 19 19 19 19 19 52 53 46 47 52 21 46 21 21 52 21 21 21 17 46 21 15 15 15 15 15 15 15 17 19 21 15 COMB6 COMB4 COMB7 COMB1 COMB1 COMB3 COMB8 COMB2 COMB5 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB6 COMB7 COMB4 COMB5 COMB7 COMB3 COMB1 COMB2 COMB8 COMB7 COMB8 COMB4 COMB8 COMB1 COMB3 COMB2 COMB6 COMB5 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 -35,12 -29,87 -18,28 -28,71 -32,02 -31,95 -29,76 -29,14 -28,97 -22,84 -22,84 -17,93 -17,93 -22,64 -33,66 -17,72 -28,90 -32,06 -22,43 -29,42 -28,03 -28,69 -17,85 -17,52 -16,03 -20,92REV.1 -7,99 -21,28 -22,96 -23,27 -26,67 -27,34 -27,79 -28,21 -27,37 -22,46 V2 Tonf V3 Tonf M Tonf-m 1,15 -0,52 8,66 1,19 -0,55 8,26 0,74 0,43 7,29 1,18 -0,53 8,20 1,18 -0,44 8,53 1,18 -0,46 8,55 1,25 -0,30 8,43 1,18 -0,43 8,49 1,16 -0,47 8,51 0,47 -0,12 8,19 0,47 -0,12 8,19 0,42 0,43 7,99 0,42 0,43 7,99 0,47 -0,14 8,47 1,50 0,49 9,52 0,42 0,43 8,31 1,47 0,44 9,27 1,49 0,49 9,56 0,47 -0,17 8,75 1,47 0,46 9,36 1,47 0,45 9,28 1,47 0,46 9,37 1,30 -0,48 8,62 0,42 0,43 8,63 1,40 0,35 8,75 1,39 0,45 9,33 05.12.2019 1,28 0,21 8,24 1,40 0,44 9,39 1,42 0,47 9,57 1,43 0,46 9,62 1,45 0,54 9,94 1,47 0,53 10,06 1,49 -0,51 10,37 1,49 -0,42 10,61 1,78 0,45 11,59 1,73 0,43 11,64 σc N/mm2 σc' N/mm2 20,69 19,92 18,12 19,77 20,33 20,35 20,07 20,07 20,08 19,31 19,31 18,74 18,74 19,55 21,37 19,02 20,77 21,28 19,79 20,89 20,71 20,84 19,31 19,29 19,29 20,20 18,19 20,29 20,58 20,65 21,21 21,37 21,69 21,95 22,78 22,44 4,79 4,75 4,73 4,71 4,67 4,64 4,58 4,48 4,45 4,26 4,26 4,06 4,06 3,99 3,88 3,75 3,74 3,72 3,71 3,70 3,67 3,63 3,48 3,44 3,22 3,06 3,06 3,04 3,00 2,98 2,95 2,90 2,65 2,46 1,49 1,06 PLTT_VLC -38 Nút quay xe 3, 5: TABLE: Element Forces - Frames TT Frame OutputCase P Text Text Tonf 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 17 47 17 17 13 17 17 17 47 17 11 54 54 54 14 14 14 15 13 47 47 15 47 13 13 15 53 13 47 47 11 13 11 47 53 11 11 13 14 15 COMB7 COMB7 COMB4 COMB6 COMB7 COMB1 COMB3 COMB2 COMB4 COMB5 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB4 COMB1 COMB6 COMB7 COMB3 COMB1 COMB6 COMB7 COMB7 COMB3 COMB2 COMB7 COMB4 COMB2 COMB6 COMB5 COMB7 COMB1 COMB3 COMB5 COMB4 COMB4 -16,25 -41,98 -26,08 -25,40 -11,93 -22,39 -22,23 -19,71 -38,09 -19,18 -9,37 -36,28 -36,43 -36,58 -36,58 -36,66 -36,75 -36,75 -14,31 -36,28 -40,69 -37,11 -36,89 -13,73 -17,58REV.1 -37,47 -37,47 -14,50 -35,65 -41,01 -11,50 -14,10 -15,40 -37,64 -37,85 -11,36 -12,27 -16,60 -32,86 -32,86 V2 Tonf V3 Tonf M Tonf-m 1,96 0,24 11,37 -1,07 -0,02 8,42 1,71 0,28 9,62 1,61 0,33 9,01 1,52 0,53 10,11 1,65 0,26 9,14 1,62 0,27 9,00 1,58 0,26 8,68 -0,87 -0,01 6,81 1,50 0,30 8,21 1,38 -0,42 9,02 -0,22 -0,02 6,72 -0,20 -0,02 6,63 -0,18 -0,02 6,55 -0,18 -0,02 6,55 -0,17 -0,02 6,51 -0,15 -0,02 6,47 -0,15 -0,02 6,47 1,26 0,55 8,37 -0,80 0,01 6,31 -0,74 0,05 5,93 -0,40 -0,02 6,20 -0,77 0,02 6,10 1,20 0,53 7,87 1,13 0,54 7,48 05.12.2019 -0,59 -0,02 5,74 -0,59 -0,02 5,74 1,17 0,53 7,66 -0,72 0,03 5,77 -1,21 -0,02 5,24 1,23 -0,43 7,64 1,12 0,52 7,32 1,13 -0,51 7,08 -0,62 0,07 5,12 -0,76 -0,02 5,06 1,16 -0,45 7,21 1,14 -0,46 7,08 1,02 0,51 6,64 0,04 -0,01 5,24 0,04 -0,01 5,24 σc N/mm2 σc' N/mm2 21,71 21,01 20,87 20,26 20,22 20,14 20,00 19,51 19,23 19,04 19,02 19,00 18,93 18,87 18,87 18,84 18,81 18,81 18,80 18,63 18,62 18,59 18,48 18,30 18,24 18,20 18,20 18,17 18,08 18,01 17,91 17,82 17,70 17,64 17,60 17,51 17,46 17,39 17,38 17,38 0,83 5,54 3,20 3,71 1,65 3,35 3,47 3,57 6,72 3,96 2,45 6,66 6,75 6,84 6,84 6,88 6,93 6,93 3,43 7,04 7,73 7,20 7,28 3,84 4,50 7,65 7,65 4,10 7,48 8,39 3,88 4,38 4,70 8,24 8,31 4,27 4,46 5,20 7,75 7,75 PLTT_VLC -39 TABLE: Element Forces - Frames TT Frame OutputCase P Text Text Tonf 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60 61 62 63 64 65 66 67 68 69 70 71 72 73 74 75 76 77 78 79 80 81 14 14 54 54 15 54 11 15 53 11 41 41 35 51 53 47 15 17 15 53 14 15 14 15 14 14 53 15 14 54 54 14 54 41 40 15 17 54 54 35 15 COMB4 COMB4 COMB4 COMB4 COMB4 COMB4 COMB2 COMB4 COMB4 COMB5 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB4 COMB6 COMB7 COMB1 COMB4 COMB6 COMB6 COMB1 COMB1 COMB1 COMB6 COMB6 COMB6 COMB1 COMB1 COMB6 COMB6 COMB1 COMB7 COMB7 COMB3 COMB4 COMB6 COMB1 COMB7 COMB1 -32,78 -32,69 -32,69 -32,55 -33,23 -32,40 -12,18 -33,59 -33,59 -15,17 -11,69 -12,06 -12,06 -38,22 -38,22 -37,13 -35,83 -15,28 -31,42 -33,97 -35,46 -35,46 -31,05 -31,05 -30,97 -35,38REV.1 -36,19 -36,19 -30,88 -30,88 -35,29 -35,29 -30,73 -11,34 -11,34 -32,03 -25,12 -35,14 -30,59 -12,37 -31,78 V2 Tonf V3 Tonf M Tonf-m 0,03 -0,01 5,23 0,02 -0,01 5,22 0,02 -0,01 5,22 0,00 -0,01 5,22 -0,20 -0,01 5,16 -0,02 -0,01 5,22 1,09 -0,47 6,80 -0,39 -0,01 4,88 -0,39 -0,01 4,88 1,02 -0,53 6,44 -0,13 0,24 6,57 0,24 0,24 6,47 0,24 0,24 6,47 -0,89 -0,02 4,24 -0,89 -0,02 4,24 -1,01 -0,01 4,20 -0,07 0,05 4,31 1,83 0,24 6,04 -0,13 0,01 4,64 -0,56 -0,01 4,41 0,17 0,05 4,28 0,17 0,05 4,28 0,12 0,01 4,65 0,12 0,01 4,65 0,11 0,01 4,62 0,16 0,05 4,24 05.12.2019 -0,27 0,05 4,14 -0,27 0,05 4,14 0,09 0,01 4,59 0,09 0,01 4,59 0,15 0,05 4,21 0,15 0,05 4,21 0,07 0,01 4,56 -0,58 0,24 6,20 -0,58 0,24 6,20 -0,10 0,02 4,44 1,57 0,28 5,02 0,13 0,05 4,16 0,05 0,01 4,53 0,51 0,24 6,07 -0,32 0,01 4,42 σc N/mm2 σc' N/mm2 17,36 17,35 17,35 17,33 17,33 17,32 17,20 17,10 17,10 17,10 16,95 16,88 16,88 16,88 16,88 16,76 16,76 16,74 16,71 16,70 16,70 16,70 16,69 16,69 16,66 16,66 16,63 16,63 16,63 16,63 16,62 16,62 16,59 16,58 16,58 16,58 16,57 16,56 16,55 16,54 16,54 7,76 7,76 7,76 7,75 7,86 7,74 4,71 8,14 8,14 5,27 4,88 5,00 5,00 9,09 9,09 9,04 8,84 5,65 8,19 8,60 8,84 8,84 8,15 8,15 8,17 8,87 9,02 9,02 8,20 8,20 8,89 8,89 8,21 5,19 5,19 8,42 7,35 8,92 8,23 5,39 8,42 PLTT_VLC -40 TABLE: Element Forces - Frames TT Frame OutputCase P Text Text Tonf 82 83 84 85 86 87 88 89 90 91 92 93 94 95 96 97 98 99 100 101 102 103 104 105 106 107 108 109 110 111 112 113 114 115 116 117 118 119 121 122 123 53 14 15 54 14 47 14 54 41 35 15 53 10 54 10 54 40 47 32 14 32 19 42 13 54 14 32 29 38 54 10 19 34 10 47 42 32 19 16 COMB1 COMB3 COMB3 COMB6 COMB3 COMB6 COMB3 COMB3 COMB4 COMB4 COMB3 COMB3 COMB7 COMB3 COMB7 COMB7 COMB3 COMB7 COMB1 COMB4 COMB7 COMB3 COMB3 COMB4 COMB4 COMB7 COMB7 COMB1 COMB7 COMB4 COMB7 COMB1 COMB1 COMB1 COMB1 COMB4 COMB4 COMB4 COMB1 COMB1 COMB4 -31,78 -31,66 -31,66 -35,00 -31,57 -39,73 -31,49 -31,49 -21,90 -21,90 -32,39 -32,39 -7,22 -31,34 -6,85 -6,85 -31,19 -11,19 -35,32 -7,85 -36,66 -7,93 -7,93 -9,00 -13,35 -36,58REV.1 -36,58 -7,36 -13,02 -6,19 -36,43 -9,02 -6,74 -9,39 -9,39 -38,09 -9,15 -9,15 -7,02 -7,02 -6,33 V2 Tonf V3 Tonf M Tonf-m -0,32 0,01 4,42 0,15 0,02 4,42 0,15 0,02 4,42 0,11 0,05 4,12 0,14 0,02 4,39 -0,88 0,05 3,66 0,12 0,02 4,36 0,12 0,02 4,36 -0,01 0,28 5,17 -0,01 0,28 5,17 -0,29 0,02 4,25 -0,29 0,02 4,25 0,13 -0,15 6,37 0,10 0,02 4,31 -0,21 -0,20 6,34 -0,21 -0,20 6,34 0,08 0,02 4,27 -0,60 0,24 5,97 -0,94 0,01 3,90 0,53 0,09 4,05 -0,17 -0,02 6,51 0,03 0,16 4,07 0,03 0,16 4,07 -0,46 -0,21 4,19 1,26 0,41 4,56 -0,18 -0,02 6,55 05.12.2019 -0,18 -0,02 6,55 0,27 0,12 4,08 0,95 0,24 4,58 -0,32 0,33 4,00 -0,20 -0,02 6,63 -0,19 -0,15 4,32 -0,15 0,21 4,13 0,09 -0,09 4,37 0,09 -0,09 4,37 -0,87 -0,01 6,81 -0,46 -0,19 4,38 -0,46 -0,19 4,38 0,05 0,17 4,20 0,05 0,17 4,20 -0,32 0,30 4,15 σc N/mm2 σc' N/mm2 16,54 16,53 16,53 16,52 16,50 16,46 16,46 16,46 16,46 16,46 16,43 16,43 16,41 16,40 16,36 16,36 16,36 16,36 16,34 14,33 18,84 14,36 14,36 14,55 15,23 18,87 18,87 14,32 15,22 14,16 18,93 14,67 14,32 14,75 14,75 19,23 14,74 14,74 14,41 14,41 14,31 8,42 8,41 8,41 8,95 8,43 9,74 8,45 8,45 6,96 6,96 8,62 8,62 4,71 8,49 4,71 4,71 8,51 5,39 9,18 6,89 6,88 6,88 6,88 6,85 6,85 6,84 6,84 6,83 6,81 6,81 6,75 6,74 6,73 6,72 6,72 6,72 6,69 6,69 6,69 6,69 6,68 PLTT_VLC -41 TABLE: Element Forces - Frames TT Frame OutputCase P Text Text Tonf 124 125 126 127 128 129 130 131 132 133 134 135 136 137 138 139 140 141 142 143 144 145 146 147 148 149 150 151 152 153 154 155 156 157 158 159 160 161 162 163 164 38 34 54 10 16 25 32 32 16 19 34 10 10 32 19 19 27 34 32 29 35 11 38 38 16 38 13 32 19 17 16 40 16 19 47 19 34 35 40 COMB4 COMB4 COMB7 COMB4 COMB4 COMB4 COMB4 COMB7 COMB7 COMB4 COMB4 COMB4 COMB4 COMB4 COMB4 COMB4 COMB4 COMB4 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 -6,33 -10,31 -36,28 -9,19 -9,24 -9,24 -6,47 -5,72 -5,72 -7,50 -6,60 -6,60 -9,97 -9,97 -9,60 -7,15 -7,15 -6,88 -8,28 -8,28 -5,37 -12,69 -12,69 -8,40 -3,91 -4,05 REV.1 -4,20 -4,20 -10,97 -5,02 -5,02 -15,28 -4,33 -11,04 -4,47 -4,47 -41,98 -4,75 -7,93 -12,37 -11,19 V2 Tonf V3 Tonf M Tonf-m -0,32 0,30 4,15 0,37 -0,03 4,50 -0,22 -0,02 6,72 -0,46 -0,19 4,44 -0,46 -0,18 4,50 -0,46 -0,18 4,50 -0,32 0,29 4,29 0,68 0,11 4,26 0,68 0,11 4,26 0,34 0,14 4,44 -0,32 0,27 4,43 -0,32 0,27 4,43 0,15 -0,08 4,77 0,15 -0,08 4,77 -0,12 -0,13 4,80 0,12 0,19 4,63 0,12 0,19 4,63 -0,08 0,23 4,62 0,81 0,00 4,82 0,81 0,00 4,82 0,49 0,16 4,80 0,74 0,24 5,43 0,74 0,24 5,43 1,38 -0,28 5,12 -0,17 0,37 4,92 -0,17 0,34 4,99 05.12.2019 -0,17 0,32 5,06 -0,17 0,32 5,06 1,52 0,39 5,65 0,27 0,21 5,15 0,27 0,21 5,15 1,83 0,24 6,04 -0,17 0,30 5,14 -0,62 0,24 5,74 -0,17 0,29 5,21 -0,17 0,29 5,21 -1,07 -0,02 8,42 0,07 0,25 5,27 0,62 -0,05 5,55 0,51 0,24 6,07 -0,60 0,24 5,97 σc N/mm2 σc' N/mm2 14,31 14,94 19,00 14,80 14,85 14,85 14,44 14,36 14,36 14,66 14,58 14,58 15,16 15,16 15,16 14,81 14,81 14,78 15,07 15,07 14,83 15,98 15,98 15,36 14,82 14,90 14,98 14,98 16,05 15,12 15,12 16,74 15,06 16,13 15,13 15,13 21,01 15,21 15,72 16,54 16,36 6,68 6,67 6,66 6,64 6,59 6,59 6,56 6,53 6,53 6,51 6,45 6,45 6,40 6,40 6,34 6,31 6,31 6,29 6,22 6,22 6,01 6,00 6,00 5,95 5,79 5,73 5,68 5,68 5,67 5,66 5,66 5,65 5,62 5,59 5,56 5,56 5,54 5,53 5,52 5,39 5,39 PLTT_VLC -42 TABLE: Element Forces - Frames TT Frame OutputCase P Text Text Tonf 165 166 167 168 169 170 171 172 173 174 175 176 177 178 179 180 181 182 183 184 185 186 187 188 189 190 191 192 193 194 195 196 197 198 199 200 11 13 41 40 34 10 41 35 41 42 42 42 6 10 10 11 11 13 11 13 11 13 17 11 13 17 17 17 13 17 17 11 13 17 COMB5 COMB5 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB7 COMB2 COMB6 COMB6 COMB3 COMB2 COMB1 COMB3 COMB5 COMB4 COMB1 COMB6 COMB2 COMB3 COMB4 COMB1 COMB4 COMB7 COMB7 COMB7 -15,17 -16,60 -11,34 -11,34 -7,59 -7,59 -12,06 -12,06 -11,69 -6,47 -6,62 -6,76 -6,76 -6,81 -7,22 -6,85 -6,85 -12,18 -15,40 -17,58 -12,27 -14,10 -11,36 -14,50 -19,18 -11,50REV.1 -13,73 -25,40 -19,71 -22,23 -14,31 -22,39 -26,08 -9,37 -11,93 -16,25 V2 Tonf V3 Tonf M Tonf-m 1,02 -0,53 6,44 1,02 0,51 6,64 -0,58 0,24 6,20 -0,58 0,24 6,20 0,41 -0,09 6,07 0,41 -0,09 6,07 0,24 0,24 6,47 0,24 0,24 6,47 -0,13 0,24 6,57 -0,21 -0,25 6,13 -0,21 -0,23 6,21 -0,21 -0,21 6,29 -0,21 -0,21 6,29 -0,21 -0,21 6,32 0,13 -0,15 6,37 -0,21 -0,20 6,34 -0,21 -0,20 6,34 1,09 -0,47 6,80 1,13 -0,51 7,08 1,13 0,54 7,48 1,14 -0,46 7,08 1,12 0,52 7,32 1,16 -0,45 7,21 1,17 0,53 7,66 1,50 0,30 8,21 1,23 -0,43 7,64 05.12.2019 1,20 0,53 7,87 1,61 0,33 9,01 1,58 0,26 8,68 1,62 0,27 9,00 1,26 0,55 8,37 1,65 0,26 9,14 1,71 0,28 9,62 1,38 -0,42 9,02 1,52 0,53 10,11 1,96 0,24 11,37 σc N/mm2 σc' N/mm2 17,10 17,39 16,58 16,58 16,17 16,17 16,88 16,88 16,95 16,14 16,22 16,30 16,30 16,34 16,41 16,36 16,36 17,20 17,70 18,24 17,46 17,82 17,51 18,17 19,04 17,91 18,30 20,26 19,51 20,00 18,80 20,14 20,87 19,02 20,22 21,71 5,27 5,20 5,19 5,19 5,02 5,02 5,00 5,00 4,88 4,88 4,81 4,75 4,75 4,73 4,71 4,71 4,71 4,71 4,70 4,50 4,46 4,38 4,27 4,10 3,96 3,88 3,84 3,71 3,57 3,47 3,43 3,35 3,20 2,45 1,65 0,83 PLTT_VLC -43

Ngày đăng: 07/08/2023, 09:08

TÀI LIỆU CÙNG NGƯỜI DÙNG

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

w