Mục tiêu, nhiệm vụ nghiên cứu
Mục tiêu
Phương pháp tổ chức DHPH có khả năng phát triển năng lực nhận thức và tư duy lịch sử cho học sinh lớp 10 trong dạy học chủ đề “Một số nền văn minh trên đất nước Việt Nam (trước năm 1858)” theo chương trình GDPT môn Lịch sử 2018 Việc áp dụng phương pháp này giúp học sinh hiểu sâu hơn về các nền văn minh Việt Nam, từ đó nâng cao khả năng phân tích và đánh giá lịch sử.
+ Khẳng định vai trò, ý nghĩa của DHPH trong DHLS.
Nhiệm vụ nghiên cứu
Hệ thống hóa các vấn đề cơ bản liên quan đến lý thuyết dạy học phân hóa là rất quan trọng, đặc biệt trong việc phát triển năng lực nhận thức và tư duy lịch sử cho học sinh THPT Việc này không chỉ giúp giáo viên áp dụng phương pháp giảng dạy hiệu quả mà còn nâng cao khả năng tiếp thu kiến thức của học sinh.
+ Khảo sát thực tiễn dạy học phân hóa để phát triển năng lực nhận thức và tư duy lịch sử của giáo viên & học sinh ở một số trường THPT
Nghiên cứu Chương trình Lịch sử THPT 2018, đặc biệt là chủ đề về “Một số nền văn minh trên đất nước Việt Nam (trước năm 1858)” dành cho lớp 10, cần xác định rõ nguyên tắc và yêu cầu chung trong tổ chức dạy học lịch sử Việc hiểu biết về các nền văn minh này không chỉ giúp học sinh nắm vững kiến thức lịch sử mà còn phát triển tư duy phản biện và khả năng phân tích xã hội.
Nghiên cứu và đề xuất quy trình đặc thù cùng các biện pháp tổ chức DHPH nhằm phát triển năng lực và phẩm chất cho học sinh trong quá trình dạy học chủ đề Việc áp dụng những quy trình này sẽ giúp nâng cao hiệu quả giáo dục và tạo điều kiện thuận lợi cho học sinh phát triển toàn diện.
“Một số nền văn minh trên đất nước Việt Nam (trước năm 1858)” – Lớp 10 (Chương trình 2018).
Phương pháp nghiên cứu
Đề tài dựa trên quan điểm phương pháp luận sử học Mácxít, đảm bảo tính đúng đắn, khoa học, tính logic, tính hệ thống
Đề tài nghiên cứu các lý luận liên quan đến Tâm lý học, Tâm lý lứa tuổi, Tâm lý sư phạm, Giáo dục học và Phương pháp dạy học lý thuyết, nhằm phục vụ cho các nội dung liên quan đến nghiên cứu.
Ngoài hai phương pháp chính là phương pháp lịch sử và phương pháp logic, đề tài còn áp dụng một số phương pháp khác, đặc biệt chú trọng đến điều tra, khảo sát và thực nghiệm sư phạm, vốn là những phương pháp đặc trưng của chuyên ngành.
Phương pháp sưu tầm và xử lý tài liệu bao gồm việc thu thập và phân tích các công trình của các nhà giáo dục học và tâm lý học có liên quan Bên cạnh đó, cần sưu tầm các tài liệu về tổ chức dạy học phân hóa nhằm phát triển năng lực nhận thức và tư duy lịch sử cho học sinh.
Phương pháp điều tra và khảo sát thực tế là cách thức quan trọng để đánh giá tình hình tổ chức dạy học phân hóa, nhằm phát triển năng lực nhận thức và tư duy lịch sử cho học sinh Quá trình này được thực hiện thông qua việc sử dụng phiếu điều tra, dự giờ và phỏng vấn, giúp thu thập thông tin chính xác và khách quan.
Tính mới của đề tài
Đề tài “Tổ chức dạy học phân hóa chủ đề ‘Một số nền văn minh trên đất nước Việt Nam (trước năm 1858)’” tại trường Trung học phổ thông chuyên Phan Bội Châu, Nghệ An, mang lại cái nhìn sâu sắc về thực tiễn tổ chức dạy học phân hóa (DHPH) và tầm quan trọng của nó trong việc phát triển năng lực nhận thức và tư duy lịch sử cho học sinh Bài viết cũng hệ thống hóa một số biện pháp tổ chức DHPH theo chủ đề, nhằm nâng cao hiệu quả giảng dạy và học tập tại trường.
Đề tài đã đề xuất nhiều biện pháp nhằm phát huy năng lực của học sinh thông qua việc tổ chức dạy học phân hóa, tập trung vào định hướng nghề nghiệp và phù hợp với từng mức độ nhận thức của các em.
Tác giả đã phát triển các quy trình và biện pháp cụ thể nhằm tổ chức dạy học phân hóa cho chủ đề "Một số nền văn minh trên đất nước Việt Nam (trước năm 1858)" trong môn Lịch sử 10, theo Chương trình 2018, được triển khai giảng dạy từ năm học 2022-2023.
Sáng kiến này làm phong phú thêm lý thuyết dạy học bộ môn Lịch sử tại trường phổ thông, cung cấp các phương pháp tiếp cận và tổ chức dạy học theo hướng hiệu quả Kết quả nghiên cứu giúp tác giả rút ra những kết luận và đánh giá, từ đó áp dụng vào thực tiễn giảng dạy lịch sử một cách tối ưu Đây là một đề tài mới với tính thực tiễn cao.
NỘI DUNG
1.1 Quan niệm về dạy học phân hóa
Theo Đại từ điển Tiếng Việt của Nguyễn Như Ý, "Phân hóa là chia tách thành các bộ phận khác biệt nhau." Điều này có nghĩa là phân hóa là quá trình chia nhỏ và phân tích một tổng thể thành các phần riêng biệt dựa trên những tiêu chí nhất định.
DHPH là các hoạt động hỗ trợ học sinh tiến bộ, không phân biệt xuất phát điểm, nhằm giúp nhóm HS yếu, trung bình và thúc đẩy HS khá, giỏi đạt được mục tiêu cá nhân DHPH bao gồm các chiến lược, hoạt động và kỹ thuật mà giáo viên sử dụng để cá nhân hóa quá trình học tập của học sinh.
DHPH, hay Giảng dạy phân hóa, là thuật ngữ do nhà giáo dục Pháp Louis Legrand giới thiệu vào những năm 1970, trong nghiên cứu về đổi mới giáo dục trung học DHPH được hiểu là một phương pháp giảng dạy nhằm đáp ứng nhu cầu của những học sinh khác nhau trong cùng một lớp học, với mục tiêu tối đa hóa năng lực cá nhân của mỗi học sinh thông qua việc tạo ra một quá trình dạy học phù hợp nhất.
Nhà nghiên cứu Tomlinson khẳng định rằng DHPH là cách “sắp xếp” các hoạt động trên lớp, nhằm tạo cơ hội cho học sinh chiếm lĩnh tri thức và kỹ năng, cũng như diễn đạt những gì các em đã học Điều này có nghĩa là DHPH cung cấp cho người học những phương thức khác nhau để tiếp cận nội dung dạy học, từ đó giúp học sinh đạt hiệu quả học tập cao hơn.
Tôn Thân đã định nghĩa DHPH là một phương pháp giảng dạy cần tổ chức và thực hiện các hoạt động học tập dựa trên sự khác biệt của người học về năng lực, sở thích và nhu cầu Mục tiêu của DHPH là tạo ra kết quả học tập tối ưu và sự phát triển tốt nhất cho từng cá nhân, đồng thời đảm bảo sự công bằng trong môi trường giáo dục.
CƠ SỞ LÍ LUẬN, CƠ SỞ THỰC TIỄN
Cơ sở lí luận
1.1 Quan niệm về dạy học phân hóa
Theo Đại từ điển Tiếng Việt của Nguyễn Như Ý, "phân hóa" được định nghĩa là quá trình chia tách thành các bộ phận khác biệt Nó còn được hiểu là việc phân chia và phân tích một tổng thể thành những phần nhỏ riêng biệt dựa trên các tiêu chí nhất định.
DHPH là những hoạt động hỗ trợ học sinh tiến bộ, không phân biệt xuất phát điểm Nó bao gồm việc giúp đỡ nhóm học sinh yếu, trung bình và khuyến khích những học sinh khá, giỏi đạt được mục tiêu cá nhân Do đó, DHPH được hiểu là các chiến lược, hoạt động và kỹ thuật mà giáo viên áp dụng để cá nhân hóa quá trình học tập của học sinh.
DHPH, hay Giảng dạy Phân hóa, là khái niệm được nhà giáo dục Pháp Louis Legrand giới thiệu vào thập niên 70 của thế kỷ XX, nhằm nghiên cứu đổi mới giáo dục bậc trung học Khái niệm này được hiểu là một phương pháp dạy và học linh hoạt, đáp ứng nhu cầu của từng học sinh trong cùng một lớp học Mục tiêu của DHPH là tối đa hóa năng lực của mỗi cá nhân bằng cách tạo ra môi trường học tập phù hợp nhất cho người học.
Nhà nghiên cứu Tomlinson nhấn mạnh rằng DHPH là việc “sắp xếp” các hoạt động trong lớp học nhằm tạo nhiều cơ hội cho học sinh chiếm lĩnh tri thức và kỹ năng, cũng như diễn đạt những gì các em đã học DHPH cung cấp cho người học những con đường đa dạng để tiếp cận nội dung dạy học, từ đó giúp học sinh đạt được hiệu quả học tập cao hơn.
Tôn Thân đã định nghĩa DHPH là một phương pháp dạy học cần tổ chức và thực hiện các hoạt động dựa trên sự khác biệt của người học về năng lực, sở thích và nhu cầu, cũng như các điều kiện học tập Mục tiêu của DHPH là tạo ra kết quả học tập tối ưu và phát triển cá nhân cho từng học sinh, đồng thời đảm bảo công bằng trong môi trường giáo dục.
Theo Chương trình Giáo dục phổ thông năm 2018, DHPH (Dạy học phân hoá) là phương pháp dạy học nhằm phát triển tối đa tiềm năng của từng học sinh dựa trên đặc điểm tâm - sinh lý, khả năng, nhu cầu, hứng thú và định hướng nghề nghiệp khác nhau Trong quá trình tổ chức DHPH, giáo viên cần xác định mục tiêu, chuẩn bị kế hoạch bài dạy, chọn phương pháp và hình thức tổ chức phù hợp, cũng như sử dụng các phương tiện dạy học để đáp ứng nhu cầu và sở thích học tập của học sinh.
DHPH, hay dạy học phân hóa, bao gồm tất cả các chiến lược, phương pháp, kỹ thuật và hình thức tổ chức dạy học nhằm cá nhân hóa người học Mục tiêu của DHPH là đáp ứng nhu cầu và năng lực học tập của học sinh, từ đó thúc đẩy sự tiến bộ và phát triển cả năng lực lẫn phẩm chất của các em.
DHPH có thể thực hiện ở hai cấp độ: cấp vĩ mô và cấp vi mô Ở cấp vĩ mô, DHPH được tổ chức thông qua việc phân hóa ngoài, bao gồm việc xây dựng các loại hình trường học khác nhau phù hợp với nhu cầu của từng đối tượng học sinh và phát triển các chương trình giáo dục đa dạng.
DHPH ở cấp vi mô, hay còn gọi là phân hóa trong, là quá trình tổ chức dạy học với việc áp dụng các biện pháp phân hóa phù hợp trong tiết học, dựa trên chương trình và sách giáo khoa, đồng thời xem xét đặc điểm, hoàn cảnh, năng lực và nhu cầu của từng học sinh Hình thức phân hóa này là cần thiết và là nhiệm vụ của giáo viên, tổ chuyên môn và hiệu trưởng Trong khóa luận này, chúng tôi sẽ tập trung vào việc DHPH ở cấp độ vi mô, cụ thể là áp dụng vào một chương trong chương trình giảng dạy Lịch sử tại trường THPT.
1.2 Đặc điểm của dạy học phân hóa trong dạy học lịch sử
Tính chủ động trong quá trình DHPH là rất quan trọng, yêu cầu giáo viên phải nghiên cứu đặc điểm của học sinh trước khi xây dựng chương trình giảng dạy Việc này giúp giáo viên chuẩn bị kế hoạch bài dạy một cách hiệu quả, từ đó tạo ra sự phân hóa trong quá trình học tập, đảm bảo phù hợp với nhu cầu và khả năng của từng học sinh.
GV sẽ tiến tới việc lựa chọn nội dung giảng dạy phù hợp với khả năng nhận thức của HS, thiết kế các đơn vị kiến thức mới không trùng lặp với những gì HS đã biết, đồng thời tăng cường thử thách tư duy bậc cao HS sẽ được trao quyền chủ động "hiểu mình" để lựa chọn hoạt động học tập, khám phá và phát huy tiềm năng bản thân nhằm đạt được sự tiến bộ tự thân.
Tính hệ thống trong cộng đồng lớp học thể hiện sự đa dạng qua những mảnh ghép từ bản sắc trí tuệ và khả năng nhận thức riêng biệt của từng cá nhân.
Việc tiến hành DHPH đòi hỏi sự kết hợp đa dạng các phương pháp và phương tiện dạy học để tối ưu hóa kết quả học tập của học sinh Hình thức tổ chức dạy học cần được thực hiện linh hoạt, từ cá nhân, theo cặp đến theo nhóm, nhằm đáp ứng cảm xúc và phong cách học tập riêng của từng học sinh Tuy nhiên, giáo viên cần đảm bảo sự liên kết chặt chẽ giữa các phương pháp và phương tiện dạy học, nhằm duy trì tính hệ thống trong việc thực hiện mục tiêu học tập.
Thứ ba là phát huy tính tích cực học tập của HS: DHPH sẽ tạo ra cơ hội để
Học sinh nên lựa chọn nhiệm vụ học tập phù hợp với khả năng trí tuệ, năng lực học tập và kỳ vọng bản thân Điều này giúp học sinh luôn sẵn sàng nhận và thực hiện nhiệm vụ, từ đó phát huy nội lực bên trong để hoàn thành sản phẩm học tập một cách tốt nhất theo định hướng của giáo viên.
Dạy học phân hóa là phương pháp cung cấp nhiều cách tiếp cận khác nhau cho nội dung, tiến trình và đánh giá kết quả học tập của học sinh Xuất phát từ sự đa dạng về năng lực nhận thức và phong cách học tập của các nhóm học sinh, giáo viên cần tạo điều kiện cho họ tiếp cận kiến thức theo những cách khác nhau Trong quá trình giảng dạy, giáo viên sẽ điều chỉnh nhịp độ học tập phù hợp với từng nhóm học sinh, đặc biệt là những em yếu và trung bình, giúp họ học với tiến trình chậm hơn và nhận được sự hỗ trợ tích cực từ bạn bè và thầy cô Hoạt động đánh giá cũng cần sử dụng nhiều công cụ khác nhau để phản ánh hiệu quả của sự phân hóa trong quá trình học tập.
1.3 Vai trò, ý nghĩa của DHPH trong DHLS ở trường THPT
Cơ sở thực tiễn
2.1 Đặc điểm học sinh lớp 10 trường THPT chuyên Phan Bội Châu Đối tượng HS THPT (14,15 đến 17,18 tuổi) thuộc thời kì đầu của tuổi thanh niên Ở lứa tuổi này HS có sự trưởng thành đi đôi với tính phức tạp ở hai mặt cơ bản: sinh lí và tâm lí Đây là vấn đề cần nghiên cứu kĩ vì sự phát triển tâm sinh lí của
Tuổi học sinh THPT là giai đoạn phát triển thể chất đạt mức gần giống người trưởng thành, nhưng sự trưởng thành về nhận thức xã hội lại diễn ra chậm hơn Trong bối cảnh xã hội ngày càng phức tạp, thời gian học tập kéo dài khiến cho quá trình trưởng thành thực sự của các em bị chậm lại Tuy nhiên, lứa tuổi này cũng có những đặc điểm nổi bật như sự tự ý thức, hình thành thế giới quan và phát triển nhận thức xã hội Đặc biệt, khi bước vào lớp 10, điều kiện sống và hoạt động của học sinh 15-16 tuổi có sự thay đổi rõ rệt so với trước đó.
Với sự chuyển mình từ các huyện, vùng lên thành phố, vị trí của học sinh (HS) trong gia đình ngày càng được nâng cao, đi kèm với nhiều quyền lợi và trách nhiệm tương tự như người lớn Mặc dù vẫn giữ vị thế học sinh tại trường, nhưng yêu cầu về tính độc lập và tự giác ở người học ngày càng cao Khi quyền công dân dần hình thành ở học sinh lớp 10, các em bắt đầu quan tâm đến tương lai, hình thành định hướng nghề nghiệp rõ rệt và tham gia vào nhiều hoạt động xã hội khác nhau.
Trong giai đoạn phát triển nhân cách, học sinh lớp 10 thể hiện sự tự ý thức rõ rệt, với thế giới quan và hiểu biết xã hội đang dần hình thành Ở độ tuổi 15-16, các em không chỉ muốn khẳng định "cái tôi" mà còn quan tâm đến vị thế bản thân trong tương lai Đây là giai đoạn mà các em bắt đầu chịu trách nhiệm trong cuộc sống và khám phá thế giới tự nhiên, xã hội, cùng với việc nghiên cứu các nguyên tắc ứng xử và định hướng giá trị con người Bản lĩnh trí tuệ và tư duy logic của học sinh lớp 10 được thể hiện qua khả năng độc lập và tự khẳng định bản thân, khác với học sinh trung học cơ sở, các em biết phản biện và đánh giá vấn đề từ nhiều khía cạnh Trong bối cảnh công nghệ thông tin phát triển, học sinh lớp 10 có khả năng tìm kiếm tri thức trên mạng, vì vậy, quá trình học tập trên lớp cần tạo điều kiện cho các em rèn luyện tư duy và gắn liền bài học với thực tiễn cuộc sống.
Yếu tố phân hóa trong hứng thú học tập của học sinh lớp 10 thể hiện rõ nét khi các em bước vào bậc THPT Tại giai đoạn này, học sinh hình thành sở thích và năng lực tư duy môn học, đồng thời nhận thức được tầm quan trọng của việc học đối với sự nghiệp tương lai Nhu cầu và mục tiêu học tập của các em mang tính thực tế cao, với việc xác định các môn học cần đầu tư thời gian để chuẩn bị cho kỳ thi tuyển sinh Đại học vào trường mà mình mong muốn Ngoài ra, học sinh cũng có sự phân hóa trong việc lựa chọn giữa Khoa học tự nhiên và Khoa học xã hội.
HS độ tuổi THPT trên cả nước, HS lớp 10 trường THPT chuyên Phan Bội Châu có một số nét riêng biệt sau đây:
Trường THPT chuyên Phan Bội Châu tổ chức xét tuyển học sinh bậc THPT một cách chuyên nghiệp với quy trình sàng lọc chặt chẽ nhằm lựa chọn những học sinh ưu tú Để thi vào trường, học sinh cần đạt tốt nghiệp cấp 2 và vượt qua kỳ thi môn chuyên do Sở Giáo dục Nghệ An tổ chức Với hàng trăm thí sinh dự thi mỗi môn, chỉ tối đa 35 học sinh được nhận vào mỗi lớp chuyên Do đó, học sinh lớp 10 tại trường có khả năng nhận thức tốt, trình độ học tập cao, dễ dàng tiếp cận các phương pháp học tập hiện đại và đạt kết quả xuất sắc trong các kỳ kiểm tra, đánh giá cũng như các cuộc thi khu vực, quốc gia và quốc tế.
Học sinh trường THPT chuyên Phan Bội Châu luôn thể hiện ý thức kỷ luật tốt, song song với khả năng nhận thức và trình độ văn hóa – xã hội cao Các em tích cực rèn luyện nề nếp và tu dưỡng đạo đức để hoàn thiện bản thân, đồng thời nỗ lực thực hiện nội quy lớp học, quy định của nhà trường, cũng như tuân thủ pháp luật của nhà nước.
Học sinh cấp THPT, đặc biệt là tại trường THPT chuyên Phan Bội Châu, phát triển tư duy phản biện và sự chủ động trong việc tiếp thu kiến thức Các em tự tin thể hiện quan điểm, dám nêu ý kiến và bảo vệ chính kiến của mình Học sinh không chỉ biết lập kế hoạch và huy động nguồn lực để vượt qua khó khăn mà còn có khả năng thích nghi cao, chủ động giao lưu và hội nhập Những phẩm chất này giúp các em trở thành những nhân tố tích cực trong cộng đồng, sống có hoài bão, đam mê và thể hiện trách nhiệm với người khác thông qua hành động cụ thể.
Học sinh lớp 10 tại trường THPT chuyên Phan Bội Châu tiếp cận các yếu tố văn hóa mới và đề cao tính sáng tạo, với khả năng sử dụng Tiếng Anh thành thạo, nắm vững công nghệ thông tin và hiểu biết sâu sắc về các nền văn hóa cũng như vấn đề toàn cầu Điều này giúp các em thích nghi và hòa nhập với nhiều môi trường sống khác nhau, vượt qua những thách thức của thời đại mới và tạo ra ảnh hưởng tích cực Năng lực sáng tạo của học sinh chuyên Phan thể hiện qua khả năng vượt lên trên những ý tưởng và quy tắc truyền thống, từ đó kiến tạo những sáng kiến, hình thức, phương pháp và cách diễn giải mới có giá trị cho bản thân và cộng đồng.
Học sinh lớp 10 trường THPT chuyên Phan Bội Châu sở hữu những đặc trưng nổi bật như năng lực học tập tốt, ý thức kỷ luật cao và khả năng nhạy bén trong việc tiếp nhận kiến thức mới Những đặc điểm này tạo điều kiện thuận lợi cho giáo viên trong việc tổ chức dạy học phân hóa, một phương pháp giảng dạy hiện đại, giúp nâng cao hiệu quả học tập.
2.2 Thực tiễn dạy học phân hóa trong dạy học lịch sử ở trường THPT chuyên Phan Bội Châu
Chương trình Giáo dục phổ thông tại trường THPT chuyên Phan Bội Châu tuân thủ chặt chẽ chương trình cơ bản của Bộ Giáo dục – Đào tạo, đồng thời triển khai các chương trình chuyên sâu cho lớp chuyên Mục tiêu của chương trình là đào tạo học sinh trở thành công dân toàn cầu, có khả năng hội nhập cao, đồng thời giữ gìn bản sắc văn hóa Việt Nam và phát huy lòng tự hào dân tộc.
Tại trường THPT chuyên, các môn học được xây dựng dựa trên nghiên cứu khoa học, đảm bảo tính đồng nhất từ chuẩn đầu ra đến phương pháp giảng dạy và đánh giá Môn Lịch sử thuộc lĩnh vực Khoa học Xã hội, với chương trình được định hướng theo quy định chung của Bộ Giáo dục và Đào tạo.
Trường THPT chuyên Phan Bội Châu (Nghệ An) là một trong những trường chuyên trọng điểm của cả nước, với cơ sở vật chất và trang thiết bị được đầu tư mạnh mẽ, đáp ứng nhu cầu học tập đa dạng của học sinh Lớp học được tổ chức với sĩ số tối đa 35 học sinh, tạo điều kiện thuận lợi cho giáo viên trong việc nghiên cứu và theo dõi tiến trình dạy học.
Nhà trường cũng thường xuyên tổ chức các chương trình đào tạo và tập huấn
GV nâng cao chất lượng giáo dục và bồi dưỡng chuyên môn nghiệp vụ, trong đó DHPH là nội dung quan trọng Nhà trường chú trọng đến yếu tố cá nhân của học sinh, định hướng các hoạt động giáo dục cả trong và ngoài lớp học nhằm phát triển cá nhân người học Việc tổ chức DHPH theo hướng cá nhân hóa luôn nhận được sự đồng tình và ủng hộ từ các cấp quản lý Yếu tố môi trường tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình này.
GV có thể tiến hành ứng dạy DHPH trong quá trình giảng dạy
Trong các nền giáo dục tiên tiến, vai trò của người thầy là rất quan trọng trong việc nâng cao chất lượng giáo dục Trường THPT chuyên Phan Bội Châu luôn chú trọng bồi dưỡng và rèn luyện giáo viên, nhằm nâng cao năng lực giảng dạy và cải thiện hiệu quả chương trình học.
GV, nhà trường cũng tập trung phát triển một số năng lực sư phạm thích ứng với quan niệm DHPH
MỘT SỐ BIỆN PHÁP DẠY HỌC PHÂN HÓA CHỦ ĐỀ: “MỘT SỐ NỀN VĂN MINH TRÊN ĐẤT NƯỚC VIỆT NAM (TRƯỚC NĂM 1858) – LỊCH SỬ LỚP 10 (CHƯƠNG TRÌNH GDPT 2018)
Vị trí, mục tiêu và nội dung cơ bản của chủ đề “Một số nền văn minh trên đất nước Việt Nam (trước năm 1858)” - Lớp 10 (Chương trình 2018)
Chủ đề “Một số nền văn minh trên đất nước Việt Nam (trước năm 1858)” trong chương trình Lịch sử lớp 10 (Chương trình 2018) là nội dung quan trọng, phản ánh tiến trình lịch sử Việt Nam từ nguồn gốc đến thế kỷ XIX Nội dung này thể hiện chặng đường bền bỉ trong công cuộc dựng nước và giữ nước của dân tộc Việt qua hơn hai nghìn năm lịch sử.
Trước khi tìm hiểu về các nền văn minh trên đất nước Việt Nam trước năm 1858, học sinh đã nắm vững các khái niệm cơ bản về văn minh và văn hóa, cũng như học hỏi về những nền văn minh tiêu biểu như Ai Cập, Hi Lạp – Rôma, Trung Hoa, Ấn Độ và Đông Nam Á Trong quá trình nghiên cứu, học sinh lớp 10 sẽ khám phá các nền văn minh Việt Nam qua hai khía cạnh thời gian và không gian Đây là nội dung quan trọng đầu tiên trong chương trình lịch sử dân tộc, góp phần bồi dưỡng tinh thần dân tộc, lòng yêu nước và trân trọng những thành tựu mà cha ông đã để lại trong lịch sử.
Chương trình Lịch sử 10 với chủ đề “Một số nền văn minh trên nước Việt Nam (trước năm 1858)” cung cấp kiến thức phong phú về các nền văn minh như Văn Lang – Âu Lạc, Đại Việt, Champa và Phù Nam Nội dung học tập phản ánh tiến trình lịch sử dân tộc, trải dài từ Bắc đến Nam và bao phủ cả biển đảo Học sinh sẽ khám phá các yếu tố hình thành nền văn minh qua điều kiện tự nhiên, dân cư, kinh tế - xã hội, cùng sự giao lưu văn hóa với các quốc gia trong khu vực Nghiên cứu các thành tựu văn minh sẽ tập trung vào đời sống vật chất, tinh thần, chính trị, kinh tế và văn hóa Đặc biệt, chương trình khuyến khích học sinh phân tích ưu điểm, hạn chế và giá trị của từng nền văn minh, từ đó liên hệ trách nhiệm cá nhân trong việc bảo tồn những giá trị văn hóa truyền thống của dân tộc.
Chủ đề “Một số nền văn minh trên nước Việt Nam (trước năm 1858)” không chỉ giúp học sinh THPT phát triển năng lực lịch sử mà còn giáo dục tinh thần dân tộc, lòng yêu nước và các giá trị truyền thống tốt đẹp Qua đó, học sinh sẽ nhận thức rõ vai trò của khoa học lịch sử và sự kết nối với các lĩnh vực khác, từ đó định hướng nghề nghiệp tương lai Việc dạy học chủ đề này sẽ hướng đến việc hình thành và phát triển các năng lực chung, năng lực chuyên biệt và phẩm chất cho học sinh.
Sử dụng ngôn ngữ kết hợp với phương tiện phi ngôn ngữ đa dạng là cách hiệu quả để trình bày thông tin và thảo luận về các thành tựu nổi bật của các nền văn minh Việt Nam trước năm 1858 Việc này không chỉ giúp làm rõ nội dung mà còn tăng cường sự hiểu biết về ý nghĩa của những thành tựu văn hóa, lịch sử trong bối cảnh phát triển của đất nước.
Giao tiếp và hợp tác là yếu tố quan trọng trong việc trao đổi và thảo luận nhóm, giúp tìm hiểu về sự hình thành và những thành tựu tiêu biểu của các nền văn minh như Văn Lang – Âu Lạc, Champa, Phù Nam và Đại Việt.
Nhận diện và khai thác tư liệu hình ảnh, lược đồ, tranh ảnh là cách hiệu quả để tìm hiểu về các nền văn minh tại Việt Nam trước năm 1858 Việc này không chỉ giúp người học tiếp cận thông tin lịch sử một cách sinh động mà còn phát triển năng lực nghiên cứu và hiểu biết về di sản văn hóa của đất nước.
Văn minh Văn Lang – Âu Lạc, Champa, Phù Nam và Đại Việt đã hình thành trên cơ sở văn hóa và lịch sử phong phú, góp phần quan trọng vào sự phát triển nhận thức và tư duy lịch sử của dân tộc Những nền văn minh này không chỉ phản ánh sự đa dạng trong truyền thống văn hóa mà còn thể hiện quá trình giao thoa và phát triển của xã hội Việt Nam qua các thời kỳ.
Những thành tựu cơ bản của các nền văn minh trên đất nước Việt Nam trước năm 1858 không chỉ phản ánh sự phát triển văn hóa, xã hội mà còn góp phần quan trọng trong việc nâng cao năng lực nhận thức và tư duy lịch sử của người dân Các thành tựu này thể hiện sự sáng tạo, kiên cường và khả năng thích ứng của người Việt trong bối cảnh lịch sử đa dạng, từ đó giúp chúng ta hiểu rõ hơn về bản sắc văn hóa và giá trị lịch sử của dân tộc Việc nghiên cứu và ghi nhận những thành tựu này sẽ thúc đẩy ý thức tự hào dân tộc và khơi dậy tinh thần gìn giữ, phát huy di sản văn hóa của ông cha.
Tìm hiểu về các nền văn minh đã hình thành và phát triển tại Việt Nam từ nguồn gốc cho đến giữa thế kỷ XIX thông qua việc sưu tầm và sử dụng tư liệu lịch sử là rất quan trọng Việc này không chỉ giúp chúng ta hiểu rõ hơn về quá trình phát triển văn hóa, xã hội mà còn góp phần bảo tồn di sản văn hóa quý giá của đất nước.
Để bảo tồn và phát huy giá trị của các thành tựu văn minh trong lịch sử dân tộc trước năm 1858, chúng ta cần áp dụng những kiến thức và kỹ năng đã học Việc nghiên cứu, ghi chép và truyền bá các giá trị văn hóa, nghệ thuật và khoa học từ thời kỳ này là rất quan trọng Đồng thời, tổ chức các hoạt động giáo dục và văn hóa nhằm nâng cao nhận thức cộng đồng về di sản văn hóa cũng như khuyến khích sự tham gia của giới trẻ trong việc gìn giữ và phát triển những giá trị này Bên cạnh đó, cần có chính sách hỗ trợ từ nhà nước và các tổ chức xã hội để bảo tồn các di tích lịch sử và văn hóa, tạo điều kiện cho việc nghiên cứu và phát huy các thành tựu văn minh của dân tộc.
(Bảng:Yêu cầu cần đạt các nội dung thuộc chủ đề “Một số nền văn minh trên nước Việt Nam (trước năm 1858 ) được đưa ở phần phụ lục)
Góp phần phát triển phẩm chất yêu nước là việc thấu hiểu sâu sắc về đất nước Việt Nam qua nhiều khía cạnh như con người, văn hóa, khoa học – giáo dục, và chính trị - kinh tế - xã hội Điều này giúp bồi dưỡng lòng yêu nước và ý thức tự tôn, tự hào dân tộc.
Góp phần phát triển phẩm chất nhân ái là việc ngưỡng mộ các thành tựu văn minh của cộng đồng cư dân Việt qua các giai đoạn lịch sử, đồng thời phát huy truyền thống gia đình và văn hóa Việt Nam Qua đó, chúng ta biết trân trọng sự đa dạng đến từ các nền văn hóa, tôn giáo và giới tính khác nhau.
Góp phần phát triển phẩm chất chăm chỉ, việc ham học hỏi và tích cực nghiên cứu sẽ giúp khám phá những thành tựu tiêu biểu của các nền văn minh trên đất nước Việt Nam.
Góp phần phát triển phẩm chất trách nhiệm, việc hoàn thành nhiệm vụ trong việc tìm hiểu các thành tựu chủ yếu của một số nền văn minh Việt Nam thời kỳ cổ trung đại là rất quan trọng Điều này không chỉ giúp nâng cao nhận thức về lịch sử văn hóa mà còn thể hiện trách nhiệm bảo tồn và phát huy các giá trị văn minh của dân tộc.
Những nguyên tắc và yêu cầu chung trong tổ chức dạy học phân hóa để phát triển năng lực nhận thức và tư duy lịch sử cho học sinh
để phát triển năng lực nhận thức và tư duy lịch sử cho học sinh 2.1 Đảm bảo mục tiêu giáo dục
Tổ chức DHPH trong DHLS cần tuân thủ nguyên tắc đảm bảo mục tiêu giáo dục, bao gồm việc xác định rõ mục tiêu dạy học và thực hiện nguyên tắc này trong suốt quá trình giảng dạy Nguyên tắc này đóng vai trò là kim chỉ nam, giúp hướng dẫn đúng đắn cho quá trình dạy học Mục tiêu giáo dục cho học sinh THPT là phát triển các phẩm chất và năng lực cần thiết cho người lao động, nâng cao ý thức công dân, khả năng tự học và học tập suốt đời, cũng như khả năng lựa chọn nghề nghiệp phù hợp với năng lực, sở thích và điều kiện cá nhân Điều này còn bao gồm khả năng thích ứng với những thay đổi trong bối cảnh toàn cầu hóa và cách mạng công nghiệp mới.
Khi thực hiện phân hóa trong lớp học, giáo viên cần thiết kế mục tiêu học tập với nhiều mức độ nhận thức và lựa chọn phương pháp dạy học phù hợp với phong cách học tập của học sinh Tuy nhiên, vẫn phải đảm bảo hoàn thành các mục tiêu cơ bản của bài học, và các hoạt động dạy học cần được thiết kế phù hợp với các mục tiêu đã đề ra.
Để phát triển năng lực lịch sử cho học sinh, giáo viên cần khai thác hiệu quả nhu cầu học tập và đặc điểm trí tuệ của người học thông qua kế hoạch bài dạy Việc này không chỉ đảm bảo tôn trọng sự thật lịch sử mà còn thể hiện tính đa dạng và phong phú của lịch sử Đồng thời, giáo viên giúp học sinh rèn luyện tư duy lịch sử và tư duy phản biện, hướng tới việc hình thành phẩm chất của công dân Việt Nam yêu nước và công dân toàn cầu.
Mục tiêu học tập trong lớp học phân hóa cần được mô tả chi tiết, bao gồm các năng lực hình thành và phát triển trong quá trình học Các mục tiêu này phải có hai thành phần chính: động từ tâm thức thể hiện thao tác tư duy và danh từ chỉ kiến thức, kỹ năng, phẩm chất Tất cả mục tiêu học tập cần phải đo lường được và hướng đến sự tiến bộ của người học Đảm bảo tính vừa sức và khả thi là nguyên tắc quan trọng trong dạy học, đặc biệt là trong dạy học lịch sử, với mỗi hoạt động cần phù hợp với năng lực của học sinh Do lượng kiến thức phong phú và thời gian hạn chế, giáo viên không thể cung cấp đầy đủ thông tin cho học sinh, vì vậy cần chú trọng đến khả năng nhận thức của từng học sinh.
HS Để phân hóa lớp học hiệu quả, GV phải hiểu các thang mức độ nhận thức của
Để lựa chọn nội dung dạy học và phác thảo tiến trình bài dạy phù hợp, giáo viên cần hiểu rõ nhu cầu học tập và thế mạnh trí tuệ của học sinh Mục tiêu bài học cần đảm bảo tính vừa sức để tránh tình trạng học sinh bị "quá tải" Ví dụ, khi dạy về đời sống vật chất của cư dân Văn Lang – Âu Lạc, giáo viên có thể thiết kế hai mục tiêu học tập tương ứng với hai mức độ nhận thức khác nhau, đặc biệt cho học sinh có trí thông minh không gian và phong cách học tập qua hình ảnh.
+ Mục tiêu mức độ trung bình – yếu: Vẽ một bức tranh mô tả đời sống vật chất (ăn, mặc, ở, đi lại) của cư dân Văn Lang – Âu Lạc
Mục tiêu đạt mức độ khá – giỏi là vẽ một bức tranh thể hiện đời sống vật chất của cư dân Văn Lang – Âu Lạc, bao gồm các khía cạnh như ăn, mặc, ở và đi lại Bức tranh này không chỉ phản ánh sự thích ứng mà còn thể hiện sự hòa nhập của họ với thiên nhiên xung quanh.
Trí thông minh không gian của học sinh có thể được phân hóa theo mức độ nhận thức cá nhân, không nên có sự đồng nhất giữa học sinh trung bình và học sinh khá, giỏi.
Tình trạng “quá tải nhận thức” trong giảng dạy phân hóa dẫn đến sự thờ ơ và chậm thích ứng của học sinh, thậm chí không hoàn thành nhiệm vụ học tập Do đó, giáo viên cần linh hoạt điều chỉnh phương pháp dạy học phù hợp với đặc điểm trí thông minh chủ đạo của lớp để kích thích hứng thú học tập Đối với lớp có trí thông minh ngôn ngữ nổi trội, cần tăng cường hoạt động thuyết trình, kể chuyện, ghi âm và các trò chơi liên quan đến từ Ngược lại, với lớp có trí thông minh hình thể động năng, giáo viên nên lựa chọn các hoạt động đóng vai, đóng kịch, thảo luận và trò chơi vận động để khuyến khích học sinh tham gia tích cực vào quá trình học tập.
2.3 Đảm bảo phát huy năng lực của người học
Sự khác biệt trong một lớp học là điều không thể tránh khỏi, với mỗi học sinh có nhu cầu học tập, năng lực nhận thức, và phong cách học tập riêng Điều này tạo nên sự đa dạng phong phú cho lớp học Để đáp ứng tốt nhất cho từng nhóm học sinh, giáo viên cần xây dựng kế hoạch bài dạy với nhiều mục tiêu khác nhau và áp dụng các phương pháp dạy học đa dạng, cho phép học sinh học tập theo sở thích và thế mạnh của bản thân, cũng như lựa chọn nhiệm vụ và sản phẩm học tập phù hợp với năng lực của mình.
Chia nhóm linh hoạt là kỹ thuật quan trọng giúp đáp ứng sự đa dạng của học sinh (HS) Giáo viên (GV) cần dựa trên hiểu biết về HS để hình thành các nhóm học tập hiệu quả, phát huy năng lực giao tiếp và hợp tác Việc chia nhóm không nên ngẫu nhiên mà phải dựa trên dữ liệu GV đã khảo sát về năng lực nhận thức, phong cách học tập hoặc trí thông minh của HS Thỉnh thoảng, HS có thể tự chọn nhóm theo nguyện vọng để tôn trọng nhu cầu học tập cá nhân GV cũng nên thiết lập một số nguyên tắc như số lượng thành viên tối thiểu và tối đa, thời gian thảo luận, và tiêu chí đánh giá để đảm bảo cấu trúc giờ học ổn định.
Hình thức tổ chức nhóm trong lớp học cần linh hoạt thay đổi để tránh sự nhàm chán và tạo cơ hội cho học sinh trải nghiệm nhiều phương pháp học tập khác nhau, đồng thời phát huy năng lực cá nhân Giáo viên có thể phân chia nhóm theo trình độ học sinh, từ yếu đến giỏi, để thực hiện nhiệm vụ học tập phù hợp Tuy nhiên, trong các tiết học khác, giáo viên nên tổ chức nhóm đa dạng về trình độ, giúp học sinh yếu và trung bình học hỏi từ bạn bè khá và giỏi, đồng thời không tạo cảm giác phân biệt Học sinh khá và giỏi cũng có cơ hội rèn luyện kiến thức thông qua việc hỗ trợ các bạn có năng lực nhận thức thấp hơn.
2.4 Đảm bảo vai trò chủ đạo của người dạy và vai trò chủ động của người học
Vai trò chủ đạo của giáo viên trong tổ chức dạy học phân hóa (DHPH) được thể hiện qua việc nhận diện và xác định nhu cầu học tập, mức độ nhận thức, phong cách học tập, loại hình trí thông minh và định hướng nghề nghiệp của học sinh Giáo viên cần chuẩn bị kế hoạch bài học một cách kỹ lưỡng, tổ chức và điều khiển tiến trình dạy học hiệu quả, đồng thời thực hiện kiểm tra, đánh giá để đo lường hiệu quả của sự phân hóa trong quá trình học tập.
Giáo viên (GV) thể hiện sự chủ đạo trong việc điều chỉnh linh hoạt nội dung dạy học để phù hợp với khả năng tiếp thu của học sinh (HS) Trong quá trình giảng dạy, không phải tất cả kế hoạch bài dạy đều mang lại hiệu quả cao, do đó, GV cần kịp thời điều chỉnh kế hoạch để hỗ trợ HS yếu nắm vững kiến thức và kỹ năng cơ bản, đồng thời giúp HS khá, giỏi tiếp cận những nội dung có yêu cầu tư duy cao hơn.
Vai trò chủ động của học sinh được thể hiện qua việc tích cực tham gia các hoạt động học tập, thể hiện sự hứng thú và tôn trọng sự đa dạng trong lớp học Học sinh không ngừng nỗ lực để đạt kết quả học tập tối ưu và tiến bộ qua từng giai đoạn học tập.
Vai trò của giáo viên (GV) là rất quan trọng, thể hiện qua sự tôn trọng và lắng nghe học sinh (HS), đồng hành cùng các em trong quá trình học tập GV cần nhận thức rõ rằng trong lớp học có nhiều loại HS khác nhau, từ những em học giỏi đến những em còn yếu kém Nhiệm vụ của GV là chuyển hóa những yếu tố tiêu cực thành tích cực, giúp đỡ HS chậm chạp phát triển khả năng của mình Dạy học phân hóa (DHPH) là công cụ hiệu quả để GV khai thác tiềm năng của từng HS HS cũng cần thể hiện tính chủ động bằng cách nỗ lực cải thiện bản thân mỗi ngày, phát huy thế mạnh để đạt mục tiêu học tập Các em nên tôn trọng sự đa dạng trong nhận thức và trí tuệ của bạn bè, hợp tác hoàn thành nhiệm vụ học tập, đồng thời tích cực đánh giá và góp ý để cùng nhau tiến bộ.
Đề xuất một số biện pháp tổ chức dạy học phân hóa để phát triển năng lực nhận thức và tư duy lịch sử cho học sinh trong dạy học chủ đề: “Một số nền văn minh trên đất nước Việt Nam (trước năm 1858)” – Lịch sử lớp 10 (Chương trình GDPT 2018)
3.1 DHPH theo thang đo mức độ nhận thức DHPH theo thang đo mức độ nhận thức sẽ lấy trình độ chung và điều kiện chung của người học làm nền tảng, hướng vào những yêu cầu cơ bản, tinh giảng những nội dung thiết sát thực với thực tiễn lớp học Khi sử dụng DHPH theo thang đo mức độ nhận thức, GV cần sớm phát hiện những đối tượng yếu kém trong quá trình giảng dạy để có những biện pháp phù hợp, cố gắng để họ đạt được phổ chung về trình độ học tập của tập thể lớp Đồng thời, các HS khá, giỏi cần được tối đa năng lực, sở trường của mình thông qua các biện pháp sư phạm của GV để mở rộng, đào sâu kiến thức, hướng đến các mức độ nhận thức bậc cao
Trên cơ sở quy trình chung để tổ chức DHPH, tác giả đề xuất quy trình đặc thù khi tổ chức DHPH theo mức độ nhận thức như sau:
Bước 1: Tìm hiểu, xác định, phân loại mức độ nhận thức của HS
Để hiểu rõ mức độ nhận thức khác nhau của học sinh, chúng ta cần dựa vào bảng điểm tổng kết môn học của các em từ năm học trước và học kỳ trước Việc phân tích những dữ liệu này sẽ giúp xác định khả năng tiếp thu kiến thức của học sinh và từ đó đưa ra các biện pháp hỗ trợ phù hợp.
+ Kết quả bài kiểm tra khảo sát kiến thức nền của HS
Phiếu khảo sát học sinh theo công thức KWLH được sử dụng trước tiết học, trong đó học sinh hoàn thiện hai cột K (biết: những điều học sinh đã biết) và cột W (muốn: những điều học sinh muốn tìm hiểu trong bài học).
+ Kết quả quan sát hiệu quả học tập của HS thông qua các giờ học trước
- Phân loại các nhóm mức độ nhận thức của HS theo các trình độ khác nhau: + Giỏi: kết quả lớn hơn hoặc bằng 8,0 điểm
+ Khá: kết quả từ 6,5 đến 7,9 điểm
+ Trung bình: kết quả từ 5,0 đến 6,4 điểm
+ Yếu: kết quả dưới 5,0 điểm
Bước 2: Lập kế hoạch, tổ chức DHPH theo mức độ nhận thức
Thiết kế mục tiêu học tập cần phân loại theo các nhóm mức độ nhận thức của học sinh, nhằm đảm bảo rằng mọi mục tiêu đều phù hợp với từng nhóm nhận thức trong lớp học Việc này giúp tạo ra sự phân hóa hợp lý, đáp ứng nhu cầu học tập đa dạng của tất cả học sinh.
- Lựa chọn nội dung học tập phù hợp với các nhóm mức độ nhận thức của người học
Thiết kế nhiệm vụ học tập cần điều chỉnh độ khó phù hợp với từng nhóm học sinh dựa trên mức độ nhận thức Đối với nhóm học sinh có năng lực yếu, cần đưa ra các câu hỏi và bài tập ở mức độ nhận biết và thông hiểu Nhóm học sinh trung bình sẽ phù hợp với các câu hỏi và bài tập ở mức độ hiểu và vận dụng Trong khi đó, nhóm học sinh khá và giỏi nên được thử thách với các câu hỏi, bài tập khó và trừu tượng, yêu cầu tư duy cao và liên hệ thực tiễn, nhằm nâng cao tính vận dụng.
- Tổ chức và điều khiển tiến trình dạy học, đảm bảo đạt mục tiêu dạy học
Bước 3: Suy ngẫm, đánh giá, tổng kết
- Hướng dẫn HS đánh giá mức độ hoàn thành mục tiêu bài học theo yêu cầu cần đạt của bài học
- GV tự suy ngẫm, đánh giá, điều chỉnh và cải tiến quá trình dạy học
3.1.1 Đặt câu hỏi phân hóa Đặt câu hỏi trong quá trình giảng dạy là một hoạt động được tiến hành thường xuyên để khuyến khích tiến trình tư duy và suy nghĩ của người học Cách thức và cấu trúc câu hỏi của giáo viện sẽ có ảnh hưởng lớn tới cách thức HS nhận thức câu hỏi, từ đó dẫn đến sự chuyển biến trong quá trình tư duy để tìm kiếm câu trả lời Các kĩ thuật đặt câu hỏi và phát triển các câu hỏi là một phần không thể thiếu nhằm phân hóa trình độ HS, khuyến khích những phản hồi, khơi gợi thông tin và tạo hứng thú để người học tham gia tích cực vào quá trình học tập
Hạn chế về trí nhớ khiến nhiều học sinh gặp phải tình trạng quá tải nhận thức, điều này gây khó khăn trong việc tiếp thu kiến thức Hệ quả là học sinh có thể trở nên chán nản, mất hứng thú với việc học hoặc thậm chí bỏ cuộc.
Kĩ thuật đặt câu hỏi phân hóa theo mô hình K – U – D (Know/Biết – Understand/Hiểu – Do/Làm) là phương pháp hiệu quả để phân hóa học sinh dựa trên mục tiêu bài học và kết quả đầu ra Phân hóa được thể hiện qua ba mức độ nhận thức: những điều học sinh biết, cần hiểu và có thể vận dụng Kĩ thuật KUD phù hợp với thang nhận thức Bloom, từ cấp độ đơn giản đến phức tạp Mục đích của bộ câu hỏi KUD là phân hóa kết quả đầu ra theo năng lực học sinh, giúp giáo viên thiết kế hoạt động dạy học phù hợp với từng nhóm học sinh, đảm bảo mỗi em đều phát huy khả năng cá nhân Ứng dụng kĩ thuật này vào nội dung Văn minh Văn Lang – Âu Lạc trong chương trình 2018 sẽ được thực hiện qua hệ thống nhiệm vụ học tập cụ thể.
Bảng 2.2 Đặt câu hỏi phân hóa theo kĩ thuật K - U - D
Nhóm mức độ nhận thức của HS
Mô tả năng lực Nhiệm vụ học tập
Trình bày/tái hiện/tường thuật được các thông tin liên quan đến nhân vật, sự kiện, hiện tượng lịch sử
Văn minh Văn Lang – Âu Lạc được hình thành dựa trên những cơ sở nào?
Nguyên nhân và mối quan hệ nhân quả của các sự kiện lịch sử đóng vai trò quan trọng trong việc hiểu rõ nền văn minh Văn Lang – Âu Lạc Điều kiện tự nhiên cùng với cơ sở kinh tế – xã hội đã tạo ra những thuận lợi như nguồn tài nguyên phong phú và môi trường sống thuận lợi, nhưng cũng đặt ra nhiều khó khăn trong việc phát triển và duy trì nền văn minh này.
Vận dụng các thao tác tư duy, thực hành kĩ năng để tạo ra sản phẩm học tập
Nền văn minh Văn Lang – Âu Lạc có những điểm tương đồng và khác biệt so với nền văn minh Trung Hoa, thể hiện qua các yếu tố văn hóa, xã hội và chính trị Cả hai nền văn minh đều phát triển từ nền tảng nông nghiệp, nhưng Văn Lang – Âu Lạc có sự ảnh hưởng mạnh mẽ từ môi trường tự nhiên và các yếu tố địa lý riêng biệt Trong khi Trung Hoa phát triển theo hướng tập trung hóa quyền lực và quản lý nhà nước, Văn Lang – Âu Lạc lại thể hiện sự phân tán và đa dạng trong tổ chức xã hội Sự giao thoa văn hóa và ảnh hưởng lẫn nhau cũng là điểm đáng chú ý, tạo nên những nét độc đáo cho nền văn minh của người Việt.
Kỹ thuật đặt câu hỏi phân hóa giúp học sinh chia nhỏ tải nhận thức, ngăn ngừa tình trạng quá tải kiến thức và duy trì hứng thú, động lực học tập Đặc biệt, phương pháp K – U – D tập trung vào việc phát triển năng lực người học, thực hiện sứ mệnh giáo dục và giáo dưỡng của bộ môn Lịch sử trong trường phổ thông.
3.1.2 Thiết kế nhiệm vụ phân hóa theo thang Bloom
Thang Bloom là công cụ thang đo phổ biến toàn cầu, xác định năng lực nhận thức qua 6 cấp độ từ thấp đến cao: Nhận biết, Thông hiểu, Vận dụng, Phân tích, Tổng hợp và Đánh giá Sau nhiều lần cải tiến, Bloom đã cập nhật và thiết lập lại các cấp độ này để phản ánh chính xác hơn quá trình học tập và tư duy của con người.
Quá trình nhận thức gồm 6 cấp độ: Nhận biết, Thông hiểu, Vận dụng, Phân tích, Đánh giá và Sáng tạo Trong tổ chức DHPH môn Lịch sử, giáo viên sẽ thiết kế nhiệm vụ học tập phù hợp với các mức độ nhận thức của học sinh, giúp các em tự lựa chọn nhiệm vụ và phương pháp giải quyết dựa trên khả năng cá nhân Việc áp dụng thang đo Bloom cho nội dung Văn minh Đại Việt trong chủ đề Một số nền văn minh trên đất nước Việt Nam (trước năm 1858) sẽ được thực hiện qua hệ thống nhiệm vụ học tập tương ứng với từng cấp độ nhận thức Mỗi học sinh sẽ thực hiện nhiệm vụ học tập tương thích với trình độ và năng lực của bản thân, từ đó tự tin hơn trong việc giải quyết nhiệm vụ.
Bảng 2.3 trình bày phân hóa nhiệm vụ học tập theo thang Bloom, trong đó mức độ nhận thức đầu tiên là "Biết", yêu cầu người học nhắc lại và tái hiện một loạt dữ liệu từ các sự kiện đơn giản đến phức tạp, nhằm ghi nhớ những thông tin cần thiết.
Liệt kê các cơ sở hình thành nền văn minh Đại Việt
Hiểu Hiểu được nguyên nhân, ý nghĩa của thông tin (văn bản, hình ảnh )
Giải thích sự tác động của điều kiện tự nhiên và cơ sở xã hội đối với sự hình thành, phát triển của nền văn minh Đại Việt
Vận dụng Vận dụng kiến thức vào các các tình huống thực tế
So sánh điểm tương đồng và khác biệt giữa cơ sở hình thành văn minh Văn Lang – Âu Lạc và văn minh Đại Việt
Phân tích Chia nhỏ kiến thức, xác định mối quan hệ giữa các phần nhỏ với một cấu trúc, mục đích tổng thể
Nền văn minh Đại Việt có những đặc điểm tiêu biểu như hệ thống chính trị ổn định, nền kinh tế phát triển và văn hóa phong phú Đánh giá nền văn minh này cần dựa trên các tiêu chí về chính trị, kinh tế và văn hóa để nhận định rõ ràng về giá trị của nó Ý nghĩa lịch sử của nền văn minh Đại Việt không chỉ quan trọng đối với sự phát triển của dân tộc Việt Nam mà còn góp phần vào sự tiến bộ của nền văn minh Đông Nam Á, thể hiện sự giao thoa văn hóa và tinh thần tự cường của dân tộc.
Sáng tạo Kết nối kiến thức đã có thành một cấu trúc, định lí mới