TỔNG QUAN NGHIÊN CỨU
Tính cấp thiết và lý do chọn đề tài
Trong điều kiện hội nhập kinh tế với khu vực và thế giới theo cam kết gia nhập
Tổ chức thương mại thế giới (WTO) đã cho phép doanh nghiệp nước ngoài tham gia cung cấp dịch vụ viễn thông – công nghệ thông tin (VT-CNTT) qua hình thức liên doanh và đầu tư phát triển dịch vụ mới, tạo động lực cho ngành VT-CNTT Việt Nam Đại dịch COVID-19 kéo dài gần ba năm đã gây ra nhiều thách thức cho nền kinh tế và doanh nghiệp, nhưng cũng thúc đẩy nhu cầu chuyển đổi số và đầu tư công nghệ Điều này tạo cơ hội cho các công ty công nghệ phát triển bền vững với các giải pháp và dịch vụ chuyển đổi số Xu hướng chuyển đổi số dự kiến sẽ gia tăng mạnh mẽ khi khách hàng nhận ra lợi ích của việc số hóa trong việc giảm chi phí và nâng cao hiệu suất.
Cạnh tranh là yếu tố thiết yếu trong mọi nền kinh tế và lĩnh vực xã hội, ảnh hưởng đến tất cả các thành phần kinh tế và doanh nghiệp Ngày nay, các quốc gia đều thừa nhận rằng mọi hoạt động đều cần có sự cạnh tranh Cạnh tranh không chỉ thúc đẩy sự phát triển mà còn nâng cao lợi ích xã hội thông qua việc giảm giá và cải thiện chất lượng dịch vụ Nó đóng vai trò như một động lực cho sản xuất kinh doanh, tăng năng suất lao động và hiệu quả, đồng thời làm lành mạnh các mối quan hệ kinh tế, chính trị và xã hội Cạnh tranh và phát triển tạo cơ hội cho các doanh nghiệp viễn thông trong nước đổi mới và tái cơ cấu, cải cách quy trình quản lý và tập trung nguồn lực vào các lĩnh vực chiến lược, từ đó nâng cao chất lượng dịch vụ và chăm sóc khách hàng.
Năng lực cạnh tranh (NLCT) là yếu tố then chốt trong chiến lược phát triển của các doanh nghiệp viễn thông, phản ánh vị thế của họ trong nền kinh tế Trong bối cảnh hội nhập kinh tế và thị trường số, áp lực cạnh tranh ngày càng gia tăng, khiến các doanh nghiệp viễn thông phải đối mặt với sự cạnh tranh khốc liệt Để tồn tại và phát triển bền vững, các doanh nghiệp này cần chủ động nâng cao NLCT, linh hoạt thích ứng nhằm tạo ra lợi thế cạnh tranh vượt trội so với đối thủ.
Tập đoàn Bưu chính Viễn thông Việt Nam (VNPT) đóng vai trò chủ đạo trong phát triển viễn thông và công nghệ thông tin tại Việt Nam, với trách nhiệm nghiên cứu, phát triển và ứng dụng công nghệ số nhằm thúc đẩy đổi mới sáng tạo trong kinh tế - xã hội Mặc dù VNPT đang đối mặt với nhiều cơ hội, nhưng cũng phải chấp nhận những thách thức từ sự cạnh tranh với các doanh nghiệp trong nước như Viettel, Mobifone, FPT, cũng như từ các công ty nước ngoài có tiềm lực tài chính và công nghệ mạnh mẽ Điều này đồng nghĩa với việc điều kiện kinh doanh ngày càng trở nên khó khăn hơn VNPT Bình Thuận, là một đơn vị thành viên của VNPT, cũng đang phải đối mặt với những cơ hội và thách thức tương tự trong bối cảnh hội nhập và chuyển đổi số.
VNPT Bình Thuận, doanh nghiệp hàng đầu trong lĩnh vực viễn thông và công nghệ thông tin, có lợi thế về uy tín và số lượng khách hàng đông đảo, cùng với mạng lưới hạ tầng và hệ thống kênh bán hàng rộng khắp Tuy nhiên, sự cạnh tranh từ các đối thủ với chiến lược kinh doanh khác biệt đang tạo ra thách thức lớn cho VNPT Bình Thuận Thị phần của doanh nghiệp này đã giảm dần trong những năm gần đây, khi mà các dịch vụ viễn thông truyền thống đã bão hòa, khó có khả năng tăng trưởng cao Sự phát triển mạnh mẽ của các ứng dụng OTT như Facebook, Zalo, Skype, Viber đang làm giảm doanh thu từ dịch vụ viễn thông truyền thống, nhưng đồng thời cũng mở ra cơ hội mới cho các xu hướng nổi bật trên thị trường.
Xuất phát từ những lý do nêu trên và mong muốn đóng góp vào sự phát triển của VNPT Bình Thuận, tôi đã chọn nghiên cứu đề tài “Nâng cao năng lực cạnh tranh dịch vụ viễn thông của VNPT Bình Thuận” để bắt kịp xu hướng thị trường trong tương lai.
Mục tiêu nghiên cứu
Mục tiêu của nghiên cứu là phân tích năng lực cạnh tranh dịch vụ viễn thông của VNPT Bình Thuận, từ đó đề xuất các giải pháp quản trị nhằm cải thiện năng lực cạnh tranh này trong khu vực tỉnh Bình Thuận.
Nội dung của đề tài đề cập và giải quyết các vấn đề sau:
(1) Hệ thống hóa cơ sở lý luận và thực tiễn về NLCT của doanh nghiệp trong kinh doanh nói chung và trong thị trường viễn thông nói riêng
(2) Đánh giá NLCT, phân tích các yếu tố ảnh hưởng và mức độ tác động của các nhân tố đến NLCT dịch vụ viễn thông của VNPT Bình Thuận
(3) Đề xuất các hàm ý quản trị nhằm nâng cao NLCT dịch vụ viễn thông của VNPT Bình Thuận trên địa bàn tỉnh Bình Thuận trong thời gian tới.
Câu hỏi nghiên cứu
Dựa trên các mục tiêu nghiên cứu đã đề xuất, luận văn trả lời các câu hỏi nghiên cứu cụ thể sau:
(1) Những tiêu chí nào được sử dụng để đánh giá NLCT dịch vụ viễn thông của VNPT Bình Thuận?
(2) Những yếu tố nào ảnh hưởng tới NLCT dịch vụ viễn thông của VNPT Bình Thuận?
Thực trạng năng lực cạnh tranh dịch vụ viễn thông của VNPT Bình Thuận trong những năm qua cho thấy nhiều điểm mạnh cần phát huy, như hạ tầng mạng lưới ổn định và dịch vụ khách hàng tốt Tuy nhiên, vẫn tồn tại những điểm yếu cần khắc phục, bao gồm sự cạnh tranh gay gắt từ các đối thủ và việc cải thiện công nghệ để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường.
(2) Có những yếu tố nào ảnh hưởng tới NCNLCT dịch vụ viễn thông của VNPT Bình Thuận?
(3) Mức độ ảnh hưởng ra sao, như thế nào?
Để nâng cao năng lực cạnh tranh dịch vụ viễn thông của VNPT Bình Thuận trong thời gian tới, cần định hướng rõ ràng và đề xuất các hàm ý quản trị phù hợp Việc này bao gồm việc cải tiến chất lượng dịch vụ, tối ưu hóa quy trình vận hành, và tăng cường đào tạo nguồn nhân lực Đồng thời, VNPT Bình Thuận cũng nên chú trọng đến việc áp dụng công nghệ mới và phát triển các sản phẩm dịch vụ đa dạng để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của khách hàng.
Đối tượng nghiên cứu và phạm vi nghiên cứu
1.4.1 Đối tượng nghiên cứu Đề tài nghiên cứu NLCT dịch vụ viễn thông của VNPT Bình Thuận Đề tài tập trung nghiên cứu mô hình lý thuyết, đo lường các yếu tố bên trong ảnh hưởng đến NCNLCT dịch vụ viễn thông của VNPT Bình Thuận
Nghiên cứu này tập trung vào phạm vi hoạt động của VNPT Bình Thuận và các đối thủ cạnh tranh trong lĩnh vực dịch vụ viễn thông tại tỉnh Bình Thuận.
Phạm vi về thời gian: Đề tài nghiên cứu đánh giá thực trạng NLCT dịch vụ viễn thông của VNPT Bình Thuận giai đoạn 2018 – 2021
Phạm vi về nội dung: Đề tài tập trung nghiên cứu cơ sở lý luận về nâng cao NLCT dịch vụ viễn thông của VNPT Bình Thuận
VNPT Bình Thuận cung cấp dịch vụ viễn thông đa dạng, tập trung vào viễn thông di động, viễn thông cố định và internet cáp quang băng rộng Nghiên cứu này nhằm phân tích các lĩnh vực chính trong ngành viễn thông để hiểu rõ hơn về sự phát triển và tiềm năng của chúng.
Xác định các yếu tố ảnh hưởng đến vị thế cạnh tranh của VNPT Bình Thuận là rất quan trọng Phân tích các yếu tố nội bộ giúp hiểu rõ mức độ tác động của chúng đến năng lực cạnh tranh trong lĩnh vực dịch vụ viễn thông Việc này không chỉ giúp VNPT Bình Thuận cải thiện chiến lược kinh doanh mà còn nâng cao hiệu quả hoạt động trong thị trường ngày càng cạnh tranh.
Phân tích và đánh giá thực trạng năng lực cạnh tranh dịch vụ viễn thông của VNPT Bình Thuận cho thấy có nhiều điểm mạnh cần phát huy, như chất lượng dịch vụ và mạng lưới phủ sóng rộng Tuy nhiên, cũng tồn tại những điểm yếu cần khắc phục, bao gồm sự cạnh tranh gay gắt và nhu cầu đổi mới công nghệ Để nâng cao năng lực cạnh tranh trong thời gian tới, cần định hướng chiến lược quản trị hiệu quả, tập trung vào cải thiện dịch vụ khách hàng và đầu tư vào công nghệ mới.
Điểm mới và đóng góp của luận văn
Để xác định các nhân tố ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh dịch vụ viễn thông của VNPT Bình Thuận, luận văn đã đưa ra quan điểm mới về năng lực cạnh tranh dựa trên lý thuyết năng lực Điều này khác với các nghiên cứu trước đây tại Việt Nam, vốn chủ yếu tiếp cận năng lực cạnh tranh theo lý thuyết cạnh tranh truyền thống.
Luận văn đã xác định hệ thống các nhân tố bên trong ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh dịch vụ viễn thông của VNPT Bình Thuận, đồng thời đánh giá mức tác động của những nhân tố này đến năng lực cạnh tranh trong lĩnh vực viễn thông của VNPT Bình Thuận.
Trên cơ sở kế thừa các nghiên cứu trước, luận văn đã bổ sung thêm nhân tố:
Năng lực chuyển đổi số là một yếu tố nội bộ quan trọng ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh dịch vụ viễn thông của VNPT Bình Thuận Nghiên cứu này không chỉ kiểm định mà còn phát triển thang đo cho nhân tố này, đóng góp vào lĩnh vực nghiên cứu mà chưa có tài liệu nào đề cập trước đây.
Kết cấu của luận văn
Ngoài các danh mục tài liệu tham khảo, luận văn được kết cấu thành 5 chương chính như sau:
Chương 1: Tổng quan nghiên cứu
Chương 2: Cơ sở lý luận về NLCT của Doanh nghiệp viễn thông và mô hình nghiên cứu
Chương 3: Phương pháp nghiên cứu
Chương 4: Kết quả nghiên cứu và phân tích thực trạng NLCT dịch vụ viễn thông của VNPT Bình Thuận
Chương 5: Kết luận và hàm ý nghiên cứu đề xuất cho VNPT Bình Thuận
CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ NĂNG LỰC CẠNH TRANH CỦA
Cơ sở lý luận và thực tiễn về NLCT của doanh nghiệp viễn thông
Cạnh tranh là một đặc trưng cơ bản của nền kinh tế thị trường, ảnh hưởng trực tiếp đến sự tồn tại của doanh nghiệp Hiện nay, có nhiều khái niệm khác nhau về cạnh tranh, phản ánh sự đa dạng trong cách hiểu và áp dụng trong thực tiễn kinh doanh.
Theo Michael Porter (1980), cạnh tranh là quá trình giành lấy thị phần và tìm kiếm lợi nhuận cao hơn mức trung bình hiện tại của doanh nghiệp Quá trình này dẫn đến việc bình quân hóa lợi nhuận trong ngành, từ đó có thể làm giảm giá cả.
Trong nền kinh tế thị trường hiện nay, cạnh tranh đóng vai trò quan trọng như một yếu tố kích thích kinh doanh và thúc đẩy sự phát triển sản xuất Cạnh tranh không chỉ là quy luật khách quan của sản xuất hàng hóa mà còn là cơ chế vận động của thị trường Khi sản xuất hàng hóa phát triển và số lượng nhà cung ứng tăng lên, mức độ cạnh tranh sẽ trở nên gay gắt hơn, dẫn đến việc loại bỏ những doanh nghiệp hoạt động kém hiệu quả Tóm lại, cạnh tranh là sự ganh đua giữa các chủ thể kinh doanh nhằm giành giật thị trường và khách hàng.
2.1.2 Khái niệm năng lực cạnh tranh
Khái niệm năng lực cạnh tranh (NLCT) không chỉ áp dụng cho sự cạnh tranh giữa các sản phẩm và doanh nghiệp mà còn được dùng để so sánh NLCT giữa các quốc gia trong bối cảnh cạnh tranh quốc tế Gần đây, NLCT đã thu hút sự chú ý của nhiều đối tượng, từ nhà nghiên cứu đến chính trị gia, nhà quản lý và doanh nhân Tuy nhiên, khái niệm này vẫn chưa được thống nhất trong cách sử dụng Dựa trên các tài liệu tham khảo khác nhau, NLCT có thể được định nghĩa một cách rõ ràng hơn.
Theo Porter (1990), NLCT là khả năng cạnh tranh của tổ chức kinh tế, địa phương hoặc quốc gia trên thị trường với một sản phẩm hoặc dịch vụ cụ thể Điều này phản ánh ưu thế trong việc đáp ứng bền vững nhu cầu của khách hàng, kết hợp các yếu tố kỹ thuật, công nghệ, tổ chức và quản lý để cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ.
Theo Hữu Khuê Mai trong "Từ điển Thuật ngữ Kinh tế học" (2001), năng lực cạnh tranh (NLCT) được định nghĩa là khả năng chiếm lĩnh thị phần lớn hơn so với các đối thủ trong thị trường, bao gồm cả khả năng giành lại một phần hoặc toàn bộ thị trường.
Khái niệm năng lực cạnh tranh (NLCT) đang được hiểu theo nhiều cách khác nhau trong bối cảnh phát triển phức tạp của các hiện tượng kinh tế xã hội Từ những quan niệm này, có thể kết luận rằng NLCT là khả năng tạo ra sản phẩm hoặc dịch vụ vượt trội và phù hợp hơn với nhu cầu của thị trường so với các đối thủ cạnh tranh, từ đó tạo ra lợi thế cạnh tranh trên thị trường.
2.1.3 Khái niệm NLCT của doanh nghiệp
NLCT của doanh nghiệp phản ánh sức mạnh và lợi thế cạnh tranh, cho phép doanh nghiệp đáp ứng tốt nhất nhu cầu khách hàng và tối ưu hóa lợi nhuận Bằng cách khai thác các nguồn lực nội tại và ngoại tại, doanh nghiệp có thể phát triển những sản phẩm và dịch vụ hấp dẫn, từ đó nâng cao vị thế cạnh tranh trên thị trường và đạt được lợi nhuận ngày càng cao.
Theo Michael Porter (1990), năng lực cạnh tranh (NLCT) là khả năng của doanh nghiệp trong việc tạo dựng, duy trì và sáng tạo các lợi thế cạnh tranh để sản xuất ra sản phẩm có năng suất và chất lượng vượt trội so với đối thủ, từ đó chiếm lĩnh thị trường và tăng thu nhập cho người lao động Ông nhấn mạnh rằng năng suất lao động là thước đo duy nhất để đánh giá NLCT của doanh nghiệp.
Năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp được định nghĩa là khả năng duy trì và nâng cao lợi thế cạnh tranh trong việc tiêu thụ sản phẩm, mở rộng mạng lưới tiêu thụ, cũng như thu hút và sử dụng hiệu quả các yếu tố sản xuất nhằm đạt lợi ích kinh tế bền vững Đối với các doanh nghiệp vừa và nhỏ, năng lực cạnh tranh không chỉ là việc khai thác và sử dụng các yếu tố năng lực của doanh nghiệp mà còn là khả năng tạo ra lợi thế cạnh tranh để đạt kết quả kinh doanh tốt hơn so với đối thủ, đồng thời thích ứng với những thay đổi trong môi trường kinh doanh.
Hiện nay, chưa có một quan niệm thống nhất về năng lực cạnh tranh (NLCT) Trong bối cảnh Việt Nam với nền kinh tế còn thấp và cạnh tranh quốc tế gay gắt, NLCT của doanh nghiệp cần kết hợp giữa phương thức cạnh tranh truyền thống và hiện đại Do đó, NLCT được hiểu là khả năng khai thác, quản lý và sử dụng hiệu quả nguồn lực để duy trì và phát triển lợi thế cạnh tranh, từ đó thỏa mãn nhu cầu khách hàng và đạt hiệu quả sản xuất kinh doanh bền vững trong môi trường kinh doanh biến động.
Khái niệm năng lực cạnh tranh (NLCT) được nghiên cứu và phân tích ở nhiều cấp độ khác nhau, bao gồm NLCT quốc gia, NLCT ngành và NLCT doanh nghiệp.
2.1.3.1 Năng lực cạnh tranh cấp quốc gia
Trong báo cáo của Diễn đàn Kinh tế thế giới năm 1997 đã nêu khái niệm:
Năng lực cạnh tranh của quốc gia phản ánh khả năng của nền kinh tế quốc dân trong việc đạt và duy trì mức tăng trưởng cao Điều này dựa trên các chính sách và thể chế bền vững, cùng với những đặc điểm kinh tế khác.
NLCTQG phụ thuộc vào hiệu quả sử dụng nguồn lực con người và tài nguyên vốn của một quốc gia Năng suất lao động quyết định mức sống bền vững, thể hiện qua mức lương, tỷ suất lợi nhuận từ vốn đầu tư và lợi nhuận thu được từ tài nguyên thiên nhiên.
Đến nay, khái niệm năng lực cạnh tranh quốc gia (NLCTQG) vẫn còn nhiều cách hiểu khác nhau, nhưng nhiều quan điểm thống nhất rằng yếu tố cốt lõi của NLCTQG là năng suất, đặc biệt là năng suất sử dụng nguồn lực, vốn và lao động Năng suất quyết định mức sống lâu dài của quốc gia và thu nhập bình quân đầu người Năng suất lao động ảnh hưởng đến hiệu quả làm việc và mức lương, trong khi năng suất sử dụng vốn quyết định lợi nhuận mà vốn mang lại NLCTQG bao gồm các yếu tố tạo nên khả năng và lợi thế cạnh tranh của đất nước, phản ánh năng lực thu hút đầu tư để đạt được tăng trưởng kinh tế bền vững, đảm bảo ổn định kinh tế – xã hội và nâng cao đời sống nhân dân.
2.1.3.2 Năng lực cạnh tranh cấp ngành
Cơ sở lý luận về nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp
2.2.1 Quan điểm về nâng cao năng lực cạnh tranh của DN viễn thông
Theo Michael Porter (1998), năng lực quản lý và cấu trúc tổ chức là yếu tố quyết định sự tồn tại và phát triển của doanh nghiệp Điều này bao gồm năng lực của đội ngũ quản lý, trình độ tổ chức và quản lý, khả năng hoạch định chiến lược, cùng với tốc độ thay thế nhân sự trước sự biến đổi của môi trường kinh doanh.
Hiện nay, các doanh nghiệp viễn thông Việt Nam đang đối mặt với nhiều thách thức như nguồn lực hạn chế và áp lực cạnh tranh gia tăng Do đó, nghiên cứu về năng lực cạnh tranh (NCNLCT) cần phù hợp với môi trường kinh doanh và bối cảnh hội nhập quốc tế NCNLCT được hiểu là các hoạt động nhằm tối ưu hóa nguồn lực doanh nghiệp để tạo ra lợi thế cạnh tranh vượt trội, đáp ứng tốt nhất nhu cầu thị trường và đạt hiệu quả bền vững Quan điểm này nhấn mạnh việc doanh nghiệp chủ động khai thác và phát huy tối đa nguồn lực tài chính, nhân lực, công nghệ, và hạ tầng viễn thông để phát triển lợi thế cạnh tranh trong bối cảnh hội nhập và chuyển đổi số hiện nay.
NCNLCT của các doanh nghiệp viễn thông không chỉ phụ thuộc vào việc sử dụng hiệu quả nguồn lực đầu vào, mà còn phải xem xét khả năng sản xuất, phân phối và mở rộng mạng lưới viễn thông cũng như kênh phân phối sản phẩm Điều này giúp các doanh nghiệp viễn thông có được năng lực cạnh tranh lành mạnh, từ đó mang lại lợi ích cho chính mình và góp phần thúc đẩy tăng trưởng ngành và quốc gia.
2.2.2 Các hoạt động NCNLCT và các tiêu chí đánh giá NLCT của doanh nghiệp viễn thông
Khái niệm về năng lực cạnh tranh (NLCT) và việc đo lường các tiêu chí đánh giá NLCT của doanh nghiệp có thể được tiếp cận từ nhiều góc độ khác nhau Mỗi nhà nghiên cứu sẽ đề xuất những tiêu chí riêng biệt để đánh giá NLCT của các doanh nghiệp, phản ánh sự đa dạng trong cách hiểu và phân tích vấn đề này.
Theo Momaya (2004) đã phân loại các tiêu chí đo lường năng lực cạnh tranh (NLCT) của doanh nghiệp thành các nhóm năng lực cụ thể Nhóm đầu tiên là khả năng khai thác và sử dụng tài sản, bao gồm các chỉ tiêu liên quan đến nguồn nhân lực, cơ cấu tổ chức doanh nghiệp và văn hóa doanh nghiệp.
DN công nghệ bao gồm năng lực vận hành các quá trình quản lý chiến lược, sử dụng nguồn nhân lực, công nghệ và marketing Các yếu tố chính trong quản lý chiến lược bao gồm năng lực quản lý, chiến lược cạnh tranh và khả năng thích ứng Đối với nguồn nhân lực, tài năng thiết kế và cải tiến là rất quan trọng Trong công nghệ, đổi mới và hệ thống công nghệ thông tin đóng vai trò then chốt, trong khi các quá trình tác nghiệp như sản xuất và quản lý chất lượng cần được tối ưu hóa Cuối cùng, các chỉ tiêu năng lực cạnh tranh như năng suất, thị phần, sự khác biệt, mức sinh lời, và khả năng đáp ứng nhu cầu khách hàng là những yếu tố quyết định để phát triển sản phẩm mới và tạo ra giá trị.
Năm 2007, có bốn tiêu chí chính để đánh giá năng lực cạnh tranh (NLCT) của doanh nghiệp, bao gồm tỷ suất lợi nhuận, thị phần, tăng trưởng xuất khẩu và quy mô Để đánh giá hoạt động NLCT của doanh nghiệp Viễn thông, đặc biệt là VNPT Bình Thuận, tác giả đã tham khảo các tiêu chí này và nghiên cứu đặc thù kinh doanh của ngành Viễn thông tại Việt Nam Ngoài ra, tác giả cũng đã tiến hành phỏng vấn các chuyên gia trong ngành để thu thập ý kiến Kết quả từ các nghiên cứu trước và ý kiến phỏng vấn đã giúp tổng hợp các hoạt động NLCT và tiêu chí đánh giá của doanh nghiệp Viễn thông.
2.2.2.1 Nâng cao năng lực tài chính
Năng lực tài chính của doanh nghiệp (DN) là khả năng đảm bảo nguồn tài chính cho sản xuất kinh doanh hiệu quả, giúp giảm rủi ro và mở rộng quy mô hoạt động DN có năng lực tài chính mạnh có thể tối đa hóa lợi nhuận, nâng cao đời sống cán bộ nhân viên và khẳng định vị thế thương hiệu Việc nâng cao năng lực tài chính bao gồm tăng quy mô vốn, cải thiện khả năng huy động và sử dụng vốn hiệu quả Các tiêu chí đánh giá năng lực tài chính bao gồm tăng cường minh bạch tài chính, khả năng thanh toán an toàn cho đối tác và chủ động thu hút đầu tư tài chính hiệu quả.
2.2.2.2 Nâng cao năng lực phát triển mạng lưới viễn thông và hạ tầng số
Năng lực phát triển mạng lưới viễn thông và hạ tầng số thiết bị viễn thông đóng vai trò quan trọng trong sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp viễn thông Đầu tư vào thiết bị và công nghệ phù hợp giúp doanh nghiệp mở rộng mạng lưới, rút ngắn thời gian sản xuất, giảm tiêu hao năng lượng, tăng năng suất, hạ giá thành, nâng cao chất lượng sản phẩm dịch vụ, từ đó tạo ra lợi thế cạnh tranh nổi bật.
Nghiên cứu của Hudson (2001) và Thọ & Trang (2008) chỉ ra rằng việc lựa chọn công nghệ phù hợp, khả năng ứng dụng và tiếp cận công nghệ mới, cùng với trình độ nguồn nhân lực trong lĩnh vực nghiên cứu và ứng dụng công nghệ mới, đều ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp Do đó, các doanh nghiệp viễn thông cần chủ động nâng cao trình độ thiết bị và công nghệ, nắm bắt thông tin về thiết bị và công nghệ, đồng thời tăng cường nghiên cứu, ứng dụng và cải tiến đổi mới công nghệ trong sản xuất.
Doanh nghiệp cần lựa chọn thiết bị và công nghệ phù hợp với điều kiện sản xuất, đặc thù sản phẩm và trình độ chuyên môn của nguồn nhân lực Đồng thời, tăng cường hợp tác với các tổ chức nghiên cứu khoa học công nghệ trong và ngoài nước để học hỏi và ứng dụng công nghệ tiên tiến Đối với ngành viễn thông, việc đầu tư mở rộng mạng lưới và nâng cao trình độ thiết bị là cần thiết để cải thiện chất lượng sản phẩm, dịch vụ và nâng cao khả năng cạnh tranh.
2.2.2.3 Nâng cao năng lực chất lượng sản phẩm/dịch vụ và cung ứng
Chất lượng sản phẩm và dịch vụ được xem là yếu tố quyết định năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp, theo Phạm Thu Hương (2017) Trần Thị Anh Thư cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của tiêu chí này trong việc đánh giá sự thành công của các tổ chức kinh doanh.
Để tồn tại trong môi trường cạnh tranh hiện nay, chất lượng sản phẩm và dịch vụ mà doanh nghiệp cung cấp là yếu tố quan trọng hàng đầu Các doanh nghiệp viễn thông không chỉ cần đảm bảo chất lượng dịch vụ mà còn phải cung cấp các tiện ích đi kèm để tạo sự khác biệt và lợi thế cạnh tranh Dịch vụ viễn thông rất đa dạng và có những đặc điểm nổi bật như thông tin được truyền tải nguyên vẹn, tính vô hình của sản phẩm, quy trình sản xuất liên tục và sự gắn kết giữa sản xuất và tiêu thụ Chất lượng dịch vụ viễn thông được đánh giá qua hai khía cạnh: chất lượng dịch vụ và chất lượng phục vụ.
2.2.2.4 Nâng cao năng lực tổ chức, quản lý và điều hành
Năng lực tổ chức, quản lý và điều hành của đội ngũ lãnh đạo và cán bộ quản lý doanh nghiệp đóng vai trò quan trọng trong việc thực hiện chức năng nhiệm vụ Điều này phản ánh khả năng xây dựng và thực hiện chiến lược hiệu quả, cũng như lựa chọn phương pháp quản lý phù hợp để tạo động lực cho nhân viên Từ đó, nâng cao vị thế cạnh tranh của doanh nghiệp trên thị trường.
Nâng cao năng lực quản lý và điều hành là yếu tố quyết định cho sự phát triển mạnh mẽ và khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp trong và ngoài nước.
Tổng quan các công trình nghiên cứu về NLCT và yếu tố ảnh hưởng đến
2.3.1 Các nghiên cứu về năng lực cạnh tranh
Cạnh tranh là một hiện tượng phổ biến trong nền kinh tế thị trường, đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển kinh tế của các quốc gia Nghiên cứu về cạnh tranh đã tồn tại từ lâu, với nhiều lý thuyết nổi bật như lý thuyết cạnh tranh cổ điển, tân cổ điển và hiện đại Những lý thuyết này làm sáng tỏ bản chất, vai trò và tác động của cạnh tranh, cũng như các phương thức cạnh tranh khác nhau.
Nghiên cứu về NLCT bắt đầu muộn từ những năm 1980, với rất ít định nghĩa được chấp nhận cho đến năm 1988, theo các nhà kinh tế như Buckley, Pass và Prescott M E Porter, một chuyên gia hàng đầu về NLCT, chỉ ra rằng đến năm 1990, khái niệm này vẫn chưa được hiểu đầy đủ và không có định nghĩa thống nhất Năm 1996, Waheeduzzan và cộng sự nhận định rằng NLCT là một khái niệm "thiếu hiểu biết" Đến năm 2004, Henricsson và các cộng sự xác nhận rằng khái niệm NLCT vẫn còn nhiều tranh cãi giữa các nhà hoạch định chính sách, kinh tế, báo chí và học giả.
Tổng thuật tài liệu nghiên cứu về NLCT, một số tác giả như Thorne (2002,
Từ những năm 1990, lý thuyết về Năng lực cạnh tranh (NLCT) đã trải qua một giai đoạn "bùng nổ" với nhiều công trình nghiên cứu được công bố Các nghiên cứu về NLCT được phân chia thành năm hướng chính: (1) NLCT từ góc độ lý thuyết cạnh tranh truyền thống; (2) NLCT theo chuỗi giá trị; (3) NLCT với định hướng thị trường; (4) NLCT dựa trên lý thuyết nguồn lực doanh nghiệp; và (5) NLCT theo lý thuyết năng lực.
2.3.1.1 Năng lực cạnh tranh theo quan điểm của lý thuyết cạnh tranh truyền thống
Lý thuyết cạnh tranh truyền thống với các trường phái nghiên cứu nổi tiếng như: Kinh tế học Chamberlin, Kinh tế học tổ chức (Industrial Organization economics
Lý thuyết cạnh tranh trong kinh tế học IO (Porter, 1980) và cạnh tranh độc quyền (Chamberlin, 1933) thường giả định rằng các doanh nghiệp trong cùng ngành có tính đồng nhất về nguồn lực và chiến lược kinh doanh (Baney, 1991) Tuy nhiên, khi môi trường kinh doanh thay đổi, các thuộc tính khác biệt của doanh nghiệp sẽ không thể duy trì lâu dài do dễ bị đối thủ cạnh tranh bắt chước hoặc mua bán trên thị trường nguồn lực (Barney, 1991; Porter, 1980) Kinh tế học tổ chức và kinh tế độc quyền phân tích năng lực cạnh tranh trong điều kiện thị trường mất cân bằng, với giả định doanh nghiệp có lợi thế tuyệt đối về tài sản và nguồn lực Do đó, trong môi trường kinh doanh biến đổi nhanh chóng, các yếu tố như chi phí, công nghệ và quy mô không còn là lợi thế bền vững Hơn nữa, việc phân tích của kinh tế học tổ chức và cạnh tranh độc quyền thường dựa trên giả định rằng các doanh nghiệp trong cùng ngành có điều kiện tài sản và nguồn lực đồng nhất, điều này tạo ra hạn chế lớn trong việc giải thích lợi thế cạnh tranh của doanh nghiệp trong nền kinh tế toàn cầu hiện nay.
2.3.1.2 Năng lực cạnh tranh tiếp cận từ chuỗi giá trị
Chuỗi giá trị, khái niệm được Michael Porter giới thiệu lần đầu vào năm 1985 trong cuốn sách “Competitive Advantage: Creating and Sustaining Superior Performance”, bao gồm tất cả các hoạt động liên quan đến sản xuất và tiêu thụ sản phẩm hoặc dịch vụ Trong chuỗi giá trị, các yếu tố tương tác với nhau để tạo ra một hoặc nhiều sản phẩm, trong đó các hoạt động phân phối và tiêu thụ diễn ra theo phương thức nhất định Giá trị của chuỗi được xác định bởi tổng giá trị tạo ra ở từng công đoạn trong chuỗi.
Theo Porter (1985), chuỗi giá trị bao gồm 9 hoạt động, trong đó có 5 hoạt động cơ bản và 4 hoạt động bổ trợ Các hoạt động cơ bản này bao gồm việc cung cấp nguyên vật liệu, gia công sản phẩm, phân phối, bán hàng và dịch vụ sau bán hàng, tất cả đều liên quan đến quá trình tạo ra giá trị cho sản phẩm và đưa sản phẩm đến tay người tiêu dùng Hoạt động hậu cần đầu vào đảm bảo nguyên vật liệu cho sản xuất, trong khi hoạt động sản xuất chuyển đổi nguyên vật liệu thành sản phẩm cuối cùng Hậu cần đầu ra liên quan đến việc phân phối sản phẩm đến nơi tiêu thụ, còn marketing và bán hàng tạo ra các phương thức thu hút người mua Dịch vụ sau bán hàng giữ vai trò quan trọng trong việc duy trì và nâng cao giá trị sản phẩm Do đó, việc thực hiện tốt các hoạt động cơ bản này sẽ góp phần tạo ra lợi thế cạnh tranh vượt trội cho doanh nghiệp.
Các hoạt động bổ trợ, mặc dù không trực tiếp tạo ra giá trị cho sản phẩm, nhưng đóng vai trò quan trọng trong toàn bộ quá trình tạo ra giá trị của các hoạt động cơ bản Hoạt động quản trị thu mua giúp kiểm soát sự lưu chuyển vật tư từ cung cấp đến sản xuất và phân phối, góp phần đảm bảo chất lượng đầu vào trong sản xuất Hiệu quả của các hoạt động này có thể làm giảm chi phí sản xuất, từ đó nâng cao giá trị sản phẩm.
Hoạt động nghiên cứu và phát triển (R&D) trong doanh nghiệp nhằm tạo ra sản phẩm mới và công nghệ tiên tiến, giúp giảm chi phí sản xuất và nâng cao giá trị sản phẩm Quản trị nguồn nhân lực đóng vai trò quan trọng trong việc tối ưu hóa việc sử dụng nhân lực có kỹ năng để gia tăng hiệu quả hoạt động Hạ tầng quản lý của doanh nghiệp, bao gồm cơ cấu tổ chức, hệ thống kiểm soát và văn hóa doanh nghiệp, là những yếu tố hỗ trợ thiết yếu, ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh Do đó, việc cải thiện các hoạt động bổ trợ này sẽ góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp.
Chuỗi giá trị tổng quát của Porter (1985, 1998) là một phương pháp phổ biến để mô tả hoạt động và quy trình kinh doanh của công ty Theo Porter, nguồn lực của doanh nghiệp phụ thuộc vào hoạt động của nó, do đó, hình thức chuỗi giá trị của công ty sẽ bị ảnh hưởng bởi cơ cấu ngành, các hoạt động chức năng mà doanh nghiệp tập trung vào, cũng như chuỗi giá trị của khách hàng, nhà cung cấp và đối thủ cạnh tranh Sự khác biệt về chi phí hoặc đặc điểm sản phẩm so với đối thủ cũng là yếu tố quan trọng trong việc xác định chuỗi giá trị của doanh nghiệp.
2.3.1.3 Năng lực cạnh tranh tiếp cận dựa trên định hướng thị trường
Lý thuyết năng lực cạnh tranh dựa trên định hướng thị trường (Market Orientation - MO) nhấn mạnh rằng doanh nghiệp đạt được năng lực cạnh tranh thông qua việc thỏa mãn nhu cầu khách hàng Bằng cách tạo ra giá trị khách hàng vượt trội so với đối thủ, doanh nghiệp có thể cải thiện kết quả hoạt động kinh doanh Nghiên cứu này xuất phát từ thị trường, phân tích các hoạt động giá trị để xác định yếu tố tạo ra giá trị khách hàng nổi bật, từ đó giúp doanh nghiệp đạt được lợi thế cạnh tranh.
Quan điểm định hướng thị trường cho rằng các công ty có khả năng cạnh tranh vượt trội nhờ vào việc nắm bắt và dự đoán các sự kiện cũng như xu hướng thị trường tốt hơn so với đối thủ Điều này giúp họ phản ứng chính xác hơn với các chiến lược nhằm duy trì hoặc thu hút khách hàng, cải thiện mối quan hệ với các kênh phân phối, và ngăn chặn các đối thủ cạnh tranh hiệu quả hơn.
Lợi thế cạnh tranh dựa trên sản phẩm khác biệt nhắm đến nhóm khách hàng sẵn sàng chi trả nhiều hơn cho hàng hóa và dịch vụ Tuy nhiên, sự cạnh tranh trong thị trường thường dẫn đến việc sao chép sản phẩm, làm giảm giá trị của chúng Để duy trì lợi thế này, công ty cần phát triển kỹ năng, nguồn lực và quy trình gia tăng giá trị cho khách hàng liên tục (Day, 1994) Ngoài ra, lợi thế cạnh tranh cũng có thể đạt được thông qua việc tập trung vào vị trí dẫn đầu về chi phí trong ngành (Porter, 1985, 1998).
Doanh nghiệp định hướng thị trường có khả năng tạo ra, phổ biến và đáp ứng thông tin về thị trường tốt hơn so với các đối thủ, từ đó xây dựng lợi thế cạnh tranh bền vững Bằng cách nghiên cứu nhu cầu của khách hàng và tận dụng các nguồn lực cần thiết, doanh nghiệp có thể cung cấp giá trị mà khách hàng mong muốn Hơn nữa, doanh nghiệp cũng cần thích ứng với các quy trình tạo ra giá trị gia tăng khi điều kiện thị trường thay đổi.
Doanh nghiệp cần định hướng thị trường bằng cách nhìn xa hơn nhu cầu hiện tại của khách hàng để phát triển sản phẩm tương lai, nhằm khai thác nhu cầu tiềm ẩn và củng cố vị thế thị trường theo thời gian Để tạo ra lợi thế cạnh tranh, doanh nghiệp phải phát triển khả năng tạo ra, phổ biến và đáp ứng thông tin thị trường, cũng như thiết lập các quy trình hành động dựa trên thông tin đó.
Kohli và Jaworski (1990) định nghĩa Marketing Orientation (MO) là quá trình thu thập thông tin thị trường liên quan đến nhu cầu hiện tại và tương lai của khách hàng, sau đó tổng hợp và phổ biến thông tin đó đến các đơn vị chức năng trong doanh nghiệp Quá trình này đòi hỏi sự phối hợp đồng bộ giữa các bộ phận để ứng phó với cơ hội thị trường, từ đó tạo ra giá trị tốt hơn cho khách hàng và đạt được thành công cho doanh nghiệp Mặc dù Kohli và Jaworski (1990) tiếp cận MO từ góc độ hành vi, trong khi Narver và Slater (1990) lại từ góc độ văn hóa, nhưng cả hai vẫn có những điểm tương đồng trong quan điểm của họ.
Mô hình nghiên cứu lý thuyết đo lường các nhân tố ảnh hưởng đến
2.4.1 Cơ sở đề xuất mô hình nghiên cứu
2.4.1.1 Mô hình 5 áp lực cạnh tranh của Michael E Porter
Hình 2.2: Mô hình 5 yếu tố cạnh tranh của Michael E Porter
Áp lực cạnh tranh từ các đối thủ hiện tại trong ngành tạo ra sức ép lớn, khi các doanh nghiệp cùng cung cấp sản phẩm và dịch vụ tương tự phải cạnh tranh trực tiếp với nhau, dẫn đến cường độ cạnh tranh cao.
(2) Áp lực cạnh tranh của nhà cung ứng:
Số lượng và quy mô của các nhà cung ứng đóng vai trò quan trọng trong việc xác định áp lực cạnh tranh và quyền lực đàm phán của họ đối với doanh nghiệp Khi thị trường chỉ có một vài nhà cung ứng lớn, điều này sẽ tạo ra áp lực cạnh tranh đáng kể và ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp.
Khả năng thay thế sản phẩm của nhà cung ứng được thể hiện qua khả năng thay thế các nguyên liệu đầu vào và chi phí chuyển đổi giữa các nhà cung ứng.
Các nhà cung ứng có khả năng gây áp lực lên doanh nghiệp, đặc biệt là doanh nghiệp nhỏ, nếu họ sở hữu quy mô lớn, sự tập hợp và quyền kiểm soát các nguồn lực quý hiếm.
Áp lực cạnh tranh từ khách hàng là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp Khách hàng được chia thành hai nhóm chính: khách hàng lẻ và nhà phân phối, cả hai đều tạo ra áp lực về giá cả và chất lượng sản phẩm, dịch vụ Họ đóng vai trò quyết định trong việc điều khiển cạnh tranh giữa các doanh nghiệp thông qua sự lựa chọn mua hàng của mình.
Áp lực từ sản phẩm thay thế là một yếu tố quan trọng trong môi trường kinh doanh, khi những sản phẩm và dịch vụ này có khả năng đáp ứng nhu cầu tương tự như sản phẩm của doanh nghiệp Sự hiện diện của các sản phẩm thay thế có thể tạo ra mối đe dọa trực tiếp đối với doanh thu và thị phần của doanh nghiệp trên thị trường.
Áp lực từ các đối thủ tiềm ẩn là một yếu tố quan trọng mà doanh nghiệp cần chú ý Những đối thủ này chưa hoạt động trong ngành nhưng có khả năng gây ảnh hưởng lớn đến thị trường trong tương lai Do đó, việc nhận diện và đánh giá các mối đe dọa từ các doanh nghiệp mới là cần thiết để duy trì vị thế cạnh tranh.
2.4.1.2 Mô hình kim cương của Michael E Porter
Các yếu tố đầu vào bao gồm nguồn nguyên liệu, nhân lực, công nghệ và vốn, ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động doanh nghiệp như nguyên liệu giá rẻ và vốn dễ tiếp cận Ngoài ra, các yếu tố này cũng có tác động gián tiếp thông qua chính sách công nghệ và đầu tư của Nhà nước vào nghiên cứu ứng dụng khoa học kỹ thuật, tạo cơ hội cho doanh nghiệp tiếp cận công nghệ mới Điều kiện về cầu phản ánh nhu cầu đa dạng của khách hàng về số lượng, chủng loại và chất lượng hàng hóa, buộc doanh nghiệp phải nâng cao năng lực cạnh tranh để đáp ứng nhu cầu thị trường hiện tại và quốc tế.
Chiến lược cấu trúc và mức độ cạnh tranh là yếu tố quan trọng xác định hướng phát triển của ngành và cấu trúc thị trường Mức độ cạnh tranh cao thường tạo ra động lực cho các doanh nghiệp nâng cao năng lực cạnh tranh của mình, từ đó thúc đẩy sự phát triển bền vững trong ngành.
Các ngành hỗ trợ và liên quan đóng vai trò quan trọng trong việc quy hoạch vùng nguyên liệu và phát triển dịch vụ vi mô như tư vấn Những yếu tố này thể hiện yêu cầu phát triển mối liên hệ sản xuất giữa các ngành nhằm đảm bảo tốc độ tăng trưởng dự kiến.
Hình 2.3: Mô hình kim cương của Michael E Porter (1990)
Các yếu tố cạnh tranh thường tạo áp lực cho doanh nghiệp trong việc cải thiện năng lực cạnh tranh, buộc họ phải tạo ra sự khác biệt Bên cạnh đó, thời cơ và vai trò của Nhà nước đóng vai trò quan trọng, ảnh hưởng đến khả năng khai thác và hạn chế tác động của các yếu tố này.
2.4.1.3 Mô hình kim cương mở rộng
Sự phát triển của kinh tế xã hội và giao thương giữa các quốc gia đã ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh của các ngành và quốc gia Do đó, Dunning (1993) đã bổ sung yếu tố đầu tư nước ngoài vào mô hình kim cương của Porter trong tác phẩm "Internationalizing Porter’s diamond".
Hình 2.4: Mô hình kim cương mở rộng của John Dunning
Năm 1998, Michael E Porter đã mở rộng mô hình kim cương của mình thành một cấu trúc bao gồm 9 yếu tố chủ quan và khách quan, ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh.
Hình 2 5: Mô hình lực cạnh tranh của Michael E Porter (1998)
2.4.2 Mô hình và giả thuyết nghiên cứu đề xuất phân tích các yếu tố bên trong ảnh hưởng đến NCNLCT dịch vụ viễn thông của VNPT Bình Thuận
Mô hình và các giả thuyết nghiên cứu được thể hiện như sau:
Hình 2.6: Mô hình lý thuyết đo lường các nhân tố bên trong ảnh hưởng tới NCNLCT dịch vụ viễn thông của VNPT Bình Thuận
Dựa trên lý thuyết từ các nghiên cứu trước, luận văn này áp dụng lý thuyết năng lực doanh nghiệp để xác định các yếu tố nội bộ ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh dịch vụ viễn thông của VNPT Bình Thuận, bao gồm 8 nhóm nhân tố quan trọng.
Năng lực tài chính đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển bền vững của doanh nghiệp Bên cạnh đó, năng lực phát triển mạng lưới và hạ tầng số là yếu tố then chốt giúp tối ưu hóa hoạt động kinh doanh Chất lượng sản phẩm và dịch vụ cũng như khả năng cung ứng ảnh hưởng trực tiếp đến sự hài lòng của khách hàng Năng lực tổ chức, quản lý và điều hành cần phải được cải thiện để đảm bảo hiệu quả công việc Đặc biệt, chất lượng nguồn nhân lực là yếu tố quyết định cho sự thành công của bất kỳ tổ chức nào Năng lực Marketing giúp doanh nghiệp tiếp cận khách hàng một cách hiệu quả hơn Ngoài ra, năng lực vô hình như giá trị thương hiệu và uy tín cũng đóng góp không nhỏ vào sự phát triển Cuối cùng, năng lực chuyển đổi số là xu hướng tất yếu trong kỷ nguyên số hiện nay.