1. Trang chủ
  2. » Luận Văn - Báo Cáo

(Luận văn) phân tích tình hình tài chính tại công ty xăng dầu tiền giang

106 0 0

Đang tải... (xem toàn văn)

Tài liệu hạn chế xem trước, để xem đầy đủ mời bạn chọn Tải xuống

THÔNG TIN TÀI LIỆU

Thông tin cơ bản

Định dạng
Số trang 106
Dung lượng 2,8 MB

Nội dung

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐẠI HỌC HUẾ TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ lu H U Ế ĐOÀN VĂN NGỘ TẾ an n N H va PHÂN TÍCH TÌNH HÌNH TÀI CHÍNH KI p Ọ C ie gh tn to TẠI CÔNG TY XĂNG DẦU TIỀN GIANG H N Ờ nf va an G lu Đ d oa ẠI nl w CHUYÊN NGÀNH: QUẢN LÝ KINH TẾ MÃ SỐ: 31 01 10 Ư TR z at nh oi lm ul LUẬN VĂN THẠC SĨ KHOA HỌC KINH TẾ z NGƯỜI HƯỚNG DẪN KHOA HỌC @ m co l gm TS HOÀNG QUANG THÀNH an Lu n va HUẾ, 2019 ac th si LỜI CAM ĐOAN Tôi xin cam đoan luận văn cơng trình nghiên cứu cá nhân Tất số liệu, kết nghiên cứu luận văn trung thực, chưa người Ế khác công bố cơng trình nghiên cứu U Huế, Ngày … tháng … năm 2019 lu H Người cam đoan n N H va TẾ an p Ọ C ie gh KI tn to Đoàn Văn Ngộ z at nh oi N Ờ Ư lm ul TR nf va an G lu Đ d oa ẠI nl w H z m co l gm @ an Lu n va ac th i si LỜI CẢM ƠN Sau thời gian theo học chương trình cao học chuyên ngành Quản lý Kinh tế trường Đại học Kinh tế - Đại học Huế Để hồn thành chương trình học viết hồn chỉnh luận văn này, tơi nhận hướng dẫn, giúp đỡ góp ý nhiệt tình Quý Thầy Cô Trường Đại học Kinh tế-Đại học Huế Trước hết, xin trân trọng cảm ơn Ban Giám hiệu, Quý Thầy Cô Ế trường Đại học Kinh tế - Đại học Huế tận tình giảng dạy, góp ý giúp đỡ cho U tơi suốt chương trình học lu H Tơi xin trân trọng cảm ơn Ban Giám hiệu, Quý Thầy Cô Trường Đại học n TẾ va chương trình học thời gian quy định N H an Tiền Giang xếp sở, tạo điều kiện thuận lợi để chúng tơi hồn thành tn to Đặc biệt, tơi xin trân trọng cảm ơn sâu sắc đến Quý Thầy TS.Hoàng Quang p ie hoàn thành luận văn tốt nghiệp Ọ C gh KI Thành dành nhiều thời gian tâm huyết hướng dẫn nghiên cứu giúp w H Tôi xin trân trọng cảm ơn đến Ban Giám đốc, tập thể anh chị công d ẠI trình nghiên cứu Đ oa nl tác Công ty Xăng dầu Tiền Giang tạo điều kiện thời gian cho suốt an G lu Mặc dù tơi có cố gắng nghiên cứu, học tập với tinh thần chịu khó, nghị N Ờ nf va lực ý chí vươn lên khơng thể tránh khỏi hạn chế thiếu sót Ư Xin Trân trọng cảm ơn! z at nh oi TR Cô bạn bè lm ul thực luận văn này, mong nhận đóng góp tận tình Quý Thầy Huế, Ngày … tháng … năm 2019 z Tác giả co l gm @ m Đoàn Văn Ngộ an Lu n va ac th ii si TÓM LƯỢC LUẬN VĂN Họ tên học viên: ĐOÀN VĂN NGỘ Chuyên ngành: QUẢN LÝ KINH TẾ - Niên khóa: 2016-2019 Người hướng dẫn khoa học: TS Hồng Quang Thành Tên đề tài: PHÂN TÍCH TÌNH HÌNH TÀI CHÍNH TẠI CƠNG TY XĂNG DẦU TIỀN GIANG Mục đích đối tượng nghiên cứu Ế Mục đích nghiên cứu đề tài sở phân tích, đánh giá tình hình tài U Cơng ty Xăng dầu Tiền Giang năm 2015-2017, qua đề xuất lu H giải pháp phù hợp nhằm cải thiện tình hình tài Cơng ty Xăng dầu Tiền an va TẾ Giang thời gian tới KI Cơng ty Xăng dầu Tiền Giang Các phương pháp nghiên cứu sử dụng ie gh tn p Ọ C Để đạt mục đích nghiên cứu, đề tài sử dụng phương pháp chủ w H yếu gồm: Phương pháp thu thập thông tin thứ cấp từ báo cáo tài qua oa ẠI nl năm 2015-2017 kiểm toán số liệu thống kê phận chức d Công ty Xăng dầu Tiền Giang cung cấp; Phương pháp thống kê mô tả; lu Đ to N H n Đối tượng nghiên cứu đề tài vấn đề liên quan đến tình hình tài N an G Phương pháp phân tích chuỗi liệu theo thời gian; Phương pháp phân tích so Ờ nf va sánh; Các phương pháp phân tích tài phương pháp phân tích tỷ số tài Ư lm ul chính, Phương pháp DUPONT v.v… TR z at nh oi Các kết nghiên cứu kết luận Đề tài hệ thống hóa vấn đề lý luận thực tiễn phân tích tài doanh nghiệp hoạt động lĩnh vực kinh doanh xăng dầu; Phân tích, đánh giá z thực trạng tình hình tài Cơng ty Xăng dầu Tiền Giang giai đoạn @ gm 2015-2017, qua mặt tích cực hạn chế tồn Đồng thời đề co l xuất giải pháp cụ thể phù hợp nhằm cải thiện tình hình tài Công ty m Xăng dầu Tiền Giang năm tới như: hoàn thiện cấu tài sản, cấu an Lu nguồn vốn, giải pháp kiểm soát chi phí, nâng cao hiệu sử dụng vốn, chi phí n va ac th iii si DANH MỤC CÁC CHỮ VIẾT TẮT ĐH Đại học EGAS Ứng dụng quản lý cửa hàng HĐKD Hoạt động kinh doanh KPT Khoản phải thu PLC Tổng Công ty Hóa dầu Petrolimex TSCĐ Tài sản cố định TSDH TSNH Tài sản ngắn hạn w SAP-ERP Phần mềm kế toán Số lượng z at nh oi N Ờ Ư lm ul TR nf va an G lu SL d oa nl 11 Ọ C p 10 H TẾ N H Tài sản dài hạn ie U Ế Chủ sở hữu gh tn to CSH H n va ẠI an CHỮ VIẾT ĐẦY ĐỦ Đ lu CHỮ VIẾT TẮT KI STT z m co l gm @ an Lu n va ac th iv si MỤC LỤC LỜI CAM ĐOAN i LỜI CẢM ƠN ii DANH MỤC CÁC CHỮ VIẾT TẮT iv DANH MỤC BẢNG viii DANH MỤC SƠ ĐỒ, BIỂU ĐỒ .ix PHẦN 1: MỞ ĐẦU Ế Tính cấp thiết đề tài U Mục tiêu nghiên cứu lu H Đối tượng phạm vi nghiên cứu an va TẾ Phương pháp nghiên cứu .3 PHẦN NỘI DUNG NGHIÊN CỨU .6 KI tn to N H n Kết cấu luận văn .5 ie gh Chương 1.NHỮNG VẤN ĐỀ LÝ LUẬN VÀ THỰC TIỄN VỀ PHÂN TÍCH TÀI p Ọ C CHÍNH DOANH NGHIỆP w H 1.1 Lý luận chung phân tích tài doanh nghiệp oa ẠI nl 1.1.1 Khái niệm tài doanh nghiệp lu Đ d 1.1.2 Khái niệm phân tích tài doanh nghiệp N an G 1.1.3 Ý nghĩa vai trị phân tích tài doanh nghiệp Ờ nf va 1.1.4 Thơng tin phục vụ phân tích tài doanh nghiệp Ư lm ul 1.2 Nội dung tiêu phân tích tình hình tài doanh nghiệp 14 TR z at nh oi 1.2.1 Phân tích tình hình chung 14 1.2.2 Phân tích Bảng cân đối kế tốn .15 1.2.3 Phân tích Bảng báo cáo kết hoạt động kinh doanh 18 z 1.2.4 Phân tích tỷ số tài doanh nghiệp .19 @ gm 1.2.5 Đánh giá tình hình tài đưa định tài 25 co l 1.2.6 Lập báo cáo phân tích tài doanh nghiệp 27 m 1.3 Một số vấn đề thực tiễn phân tích tài doanh nghiệp kinh doanh an Lu xăng dầu 27 n va ac th v si 1.3.1 Đặc điểm lĩnh vực kinh doanh ảnh hưởng đến phân tích tài doanh nghiệp xăng dầu 27 1.3.2 Khái quát chung tình hình kinh doanh xăng dầu Việt Nam 29 1.3.3 Kinh nghiệm nâng cao lực tài số doanh nghiệp kinh doanh xăng dầu 34 1.3.4 Các học Công ty Xăng dầu Tiền Giang 35 Chương 2.THỰC TRẠNG TÌNH HÌNH TÀI CHÍNH TẠI CƠNG TY XĂNG DẦU TIỀN GIANG 37 U Ế 2.1 Giới thiệu Công ty Xăng dầu Tiền Giang .37 lu H 2.1.1 Thông tin chung Công ty 37 TẾ an 2.1.2 Quá trình hình thành phát triển 37 2.1.3.1 Chức .38 tn to N H n va 2.1.3 Chức năng, nhiệm vụ Công ty 38 gh KI 2.1.4 Bộ máy tổ chức Công ty 39 p Ọ C ie 2.1.5 Tình hình lao động Cơng ty 41 w H 2.1.6 Đặc điểm cơng tác Kế tốn Quản lý tài Cơng ty .43 oa ẠI nl 2.1.7 Tình hình hoạt động kết kinh doanh Công ty .45 Đ d 2.2 Phân tích tình hình tài Công ty Xăng dầu Tiền Giang 50 an G lu 2.2.1 Phân tích tình hình tài qua Bảng cân đối kế toán 50 N Ờ nf va 2.2.2 Phân tích tình hình tài qua Bảng báo cáo kết hoạt động kinh doanh Ư lm ul Công ty .54 z at nh oi TR 2.2.3 Phân tích tình hình khả tốn Cơng ty 55 2.4 Đánh giá chung tình hình tài Cơng ty Xăng dầu Tiền Giang .63 2.4.1 Kết đạt .63 z 2.4.2 Hạn chế 65 @ gm Chương 3.CÁC GIẢI PHÁP CẢI THIỆN TÌNH HÌNH TÀI CHÍNH TẠI CƠNG l TY XĂNG DẦU TIỀN GIANG .68 m co 3.1 Định hướng phát triển kinh doanh Công ty Xăng dầu Tiền Giang .68 an Lu 3.1.1 Nâng cao lực lãnh đạo, điều hành 68 n va ac th vi si 3.1.2 Đa dạng hóa sản phẩm, dịch vụ tăng cường hoạt động kinh doanh 69 3.1.3 Đẩy mạnh công tác thực hành tiết kiệm chống lãng phí 70 3.1.4 Tăng cường đầu tư phương tiện kỹ thuật trang thiết bị 70 3.2 Giải pháp cải thiện tình hình tài Cơng ty Xăng dầu Tiền Giang .71 3.2.1 Hồn thiện cấu tài Cơng ty 71 3.2.2 Nâng cao kết kinh doanh 73 3.2.3 Nâng cao hiệu kinh doanh 74 PHẦN 3: KẾT LUẬN VÀ KIẾN NGHỊ 77 U Ế Kết luận 77 lu H Kiến nghị .77 TẾ an TÀI LIỆU THAM KHẢO .79 N H tn to QUYẾT ĐỊNH HỘI ĐỒNG CHẤM LUẬN VĂN gh BIÊN BẢN CỦA HỘI ĐỒNG CHẤM LUẬN VĂN p Ọ C ie NHẬN XÉT CỦA PHẢN BIỆN 1+2 KI n va PHỤ LỤC 80 w H BẢN GIẢI TRÌNH z at nh oi N Ờ Ư lm ul TR nf va an G lu Đ d oa ẠI nl XÁC NHẬN HOÀN THIỆN LUẬN VĂN z m co l gm @ an Lu n va ac th vii si DANH MỤC BẢNG n va Bảng 2.3 Một số kết kinh doanh Công ty giai đoạn 2015-2017 49 Bảng 2.4 Tình hình Tài sản Cơng ty qua năm 2015-2017 51 Bảng 2.5 Tình hình Nguồn vốn Công ty qua năm 2015-2017 52 Bảng 2.6 Kết kinh doanh Công ty qua năm 2015-2017 .54 Bảng 2.7 Các khoản phải thu, phải trả Công ty qua năm 2015-2017 .55 Bảng 2.8 Các tiêu phản ánh khả tốn Cơng ty 57 Bảng 2.9 Các tỷ số phản ánh kết cấu tài Cơng ty .58 Bảng 2.10 Các tỷ số phản ánh hiệu suất sử dụng vốn Công ty 59 Bảng 2.11 Các tỷ số phản ánh hiệu suất sinh lời Công ty 60 H U Ế Tình hình tiêu thụ sản phẩm Công ty giai đoạn 2015-2017 46 p Ọ C ie gh KI tn to Bảng 2.2 TẾ an Tình hình lao động Cơng ty qua năm 2015-2017 41 N H lu Bảng 2.1 z at nh oi N Ờ Ư lm ul TR nf va an G lu Đ d oa ẠI nl w H z m co l gm @ an Lu n va ac th viii si DANH MỤC SƠ ĐỒ, BIỂU ĐỒ Tổ chức máy quản lý Công ty Xăng dầu Tiền Giang .40 Sơ đồ Sơ đồ máy quản lý tài Cơng ty .44 Sơ đồ Sơ đồ DUPONT Công ty Xăng dầu Tiền Giang 62 lu H U Ế Sơ đồ n N H va TẾ an p Ọ C ie gh KI tn to z at nh oi N Ờ Ư lm ul TR nf va an G lu Đ d oa ẠI nl w H z m co l gm @ an Lu n va ac th ix si Đầu tư vào Công ty liên doanh, liên kết Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác Dự phịng đầu tư tài dài hạn Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn Tài sản dài hạn khác Chi phí trả trước dài hạn Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 18.854.714.503 18.766.697.926 252 4.220.400.000 4.220.400.000 253 1.000.000.000 5.544.850.472 254 (1.000.000.000) (1.000.000.000) 255 - - 260 5.512.974.247 4.700.247.296 261 2.051.797.027 1.262.810.076 lu an 263 - - - - 268 3.461.177.220 3.437.437.220 N H n va Tài sản dài hạn khác 269 tn to Lợi thương mại 270 I Nợ ngắn hạn oa ẠI nl w H NỢ PHẢI TRẢ (300=310+330) G lu Đ d Phải trả người bán ngắn hạn nf va an Người mua trả tiền trước ngắn hạn Thuế khoản phải nộp Nhà nước Ư TR Phải trả nội ngắn hạn 137.517.703.223 31/12/2015 1/1/2015 300 71.669.594.980 88.064.972.835 310 67.111.557.760 82.998.235.615 311 4.586.876.944 3.798.731.937 312 965.513.656 1.098.763.863 313 42.774.809.231 19.453.084.677 314 3.942.762.612 4.063.760.536 315 - 2.052.191.520 316 13.469.987.458 50.734.411.905 317 - - - - 220.675.193 163.980.975 820.000.000 1.200.000.000 - - 330.932.666 an Lu 321 322 m 11 Dự phòng phải trả ngắn hạn 320 l 10 Vay nợ thuê tài ngắn hạn 319 gm Phải trả ngắn hạn khác 318 @ Doanh thu chưa thực ngắn hạn z Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 12 Quỹ khen thưởng, phúc lợi 124.620.145.122 z at nh oi Chi phí phải trả ngắn hạn lm ul Phải trả người lao động - Mã số KI p ie A Ọ C gh NGUỒN VỐN - co TỔNG TÀI SẢN (270=100+200) N 251 262 Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay dài hạn Ờ 27.531.948.398 H VI 23.075.114.503 Ế Đầu tư vào Công ty 250 U Các khoản đầu tư tài dài hạn TẾ V 433.310.202 n va ac th 82 si 323 - - - Nợ dài hạn 330 4.558.037.220 5.066.737.220 Phải trả người bán dài hạn 331 - - Người mua trả tiền trước dài hạn 332 - - Chi phí phải trả dài hạn 333 - - Phải trả nội vốn kinh doanh 334 - - Phải trả nội dài hạn 335 - - Doanh thu chưa thực dài hạn lu Phải trả dài hạn khác an 337 tn to 340 - - 341 - - 342 - - 343 400 - - 52.950.550.142 49.452.730.388 410 52.950.550.142 49.452.730.388 411 411 a 411 b 49.500.000.000 49.500.000.000 49.500.000.000 49.500.000.000 - - 412 - - 413 - - - - - - - - - - w H oa ẠI nl Vốn chủ sở hữu an G lu Đ I d NGUỒN VỐN (400= 410+430) N Ờ nf va Vốn góp chủ sở hữu Ư TR Thặng dư vốn cổ phần Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu - an Lu 418 m 417 co Quỹ đầu tư phát triển 416 l Chênh lệch tỷ giá hối đoái 415 gm Chênh lệch đánh giá lại tài sản 414 @ Cổ phiếu quỹ z Vốn khác chủ sở hữu z at nh oi lm ul - Cổ phiếu phổ thơng có quyền biểu - Cổ phiếu ưu đãi 2.140.000.000 - 13 Quỹ phát triển khoa học công nghệ B 1.320.000.000 - Ọ C p ie gh 12 Dự phòng phải trả dài hạn 2.926.737.220 339 Trái phiếu chuyển đổi 11 Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 3.238.037.220 N H 338 10 Cổ phiếu ưu đãi - KI n va Vay nợ thuê tài dài hạn - H 336 TẾ II - 324 U 14 Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ Ế 13 Quỹ bình ổn giá - n va ac th 83 si 10 Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 11 Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối LNST chưa phân phối/(Lỗ) lũy cuối kỳ trước LNST chưa phân phối/(Lỗ) kỳ 12 Nguồn vốn đầu tư XDCB 13 Lợi ích cổ đơng khơng kiểm sốt - 420 - - 421 421 a 421 b 3.450.550.142 (47.269.612) - - 3.450.550.142 (47.269.612) 422 - - 429 - - - - 430 Nguồn kinh phí U Nguồn kinh phí quỹ khác - lu Nguồn kinh phí hình thành TSCĐ an - - - 124.620.145.122 137.517.703.223 432 440 n N H TỔNG NGUỒN VỐN (440=300+400) va - H 431 TẾ II 419 Ế Quỹ hỗ trợ xếp doanh nghiệp p Ọ C ie gh KI tn to z at nh oi N Ờ Ư lm ul TR nf va an G lu Đ d oa ẠI nl w H z m co l gm @ an Lu n va ac th 84 si PL2: BẢNG KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH 2015 Mã số 31/12/2015 01/01/2015 VND VND n Các khoản giảm trừ doanh thu 02 212.584.067.356 81.439.578.451 Doanh thu bán hàng cung cấp dịch vụ (10=01-02) 10 1.607.207.346.289 2.135.536.837.038 Giá vốn hàng bán dịch vụ cung cấp 11 1.607.207.346.289 2.135.536.837.038 Lợi nhuận/(lỗ) gộp bán hàng cung cấp dịch vụ (20=10-11) 20 - - Doanh thu hoạt động tài 21 4.499.618.193 3.288.319.894 Chi phí tài 22 504.544.828 951.887.049 - Trong đó: Chi phí lãi vay 23 Lợi nhuận/ (lỗ) Công ty liên kết, liên doanh 24 H Ế 2.216.976.415.489 TẾ va 1.819.791.413.645 134.395.972 - - 66.416.347.737 54.834.504.144 26 - - 30 (62.421.274.372) (52.498.071.299) 31 3.170.774.824 7.286.228.626 32 2.114.275.056 4.810.692.191 40 1.056.499.768 2.475.536.435 50 (61.364.774.604) (50.022.534.864) 51 2.413.247.523 641.750.549 17 Chi phí/(thu nhập) thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại 52 - - 18 Lợi nhuận/(lỗ) sau thuế thu nhập doanh nghiệp (60=50-51-52) 60 (63.778.022.127) (50.664.285.413) 61 - - Lợi ích sau thuế Tập đồn 62 (63.778.022.127) (50.664.285.413) 19 Lợi nhuận/(lỗ) cổ phiếu 70 - - Chi phí bán hàng 25 KI tn to 212.162.221 z an 01 N H lu Doanh thu bán hàng cung cấp dịch vụ U CHỈ TIÊU gh 10 Chi phí quản lý doanh nghiệp p Ọ C ie 11 Lợi nhuận/(lỗ) từ hoạt động kinh doanh H {30 = 20 + (21 - 22) + 24 - (25 + 26)} Đ d oa 13 Chi phí khác ẠI nl w 12 Thu nhập khác G lu 14 Lợi nhuận/(lỗ) khác (40=31-32) N Ờ nf va an 15 Tổng lợi nhuận/(lỗ) kế tốn trước thuế (50=30+40+45) Ư TR Trong đó: z at nh oi lm ul 16 Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hành m co l gm @ Lợi ích sau thuế cổ đơng thiểu số an Lu n va ac th 85 si PL3: BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN 2016 Mã số TÀI SẢN A 31/12/2016 01/01/2016 VND VND 100 37.579.904.741 31.445.183.522 Tiền 110 6.724.691.117 3.074.261.810 Tiền 111 6.724.691.117 3.074.261.810 Các khoản tương đương tiền 112 - - Các khoản đầu tư tài ngắn hạn 120 - - Chứng khoán kinh doanh 121 - Dự phịng giảm giá chứng khốn kinh doanh 122 - Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 123 - Các khoản phải thu ngắn hạn 130 TÀI SẢN NGẮN HẠN an p Ọ C ie gh tn U - 25.051.347.952 23.712.999.581 22.617.177.291 22.883.270.131 w H 132 - 816.079.844 - - Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 134 - - 135 - - 1.618.090.817 1.797.452.114 lu Đ d oa ẠI nl 133 G to 131 Trả trước cho người bán ngắn hạn N nf va an Phải thu cho vay ngắn hạn Ư 136 lm ul Ờ Phải thu ngắn hạn khác Tài sản thiếu chờ xử lý Hàng tồn kho 137 z at nh oi TR Dự phòng phải thu ngắn hạn khó địi IV - KI n va Phải thu ngắn hạn khách hàng Phải thu nội ngắn hạn H lu III - TẾ II N H I Ế (100=110+120+130+140+150) 139 140 - (967.722.664) - - 5.803.865.672 4.625.922.540 z 141 Dự phòng giảm giá hàng tồn kho @ 5.803.865.672 4.625.922.540 149 - - Tài sản ngắn hạn khác 150 - Chi phí trả trước ngắn hạn 151 - Thuế GTGT khấu trừ 152 - m co l gm V Hàng tồn kho 31.999.591 an Lu - n va ac th 86 si B Thuế khoản khác phải thu Nhà nước 153 - Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ 154 - - Tài sản ngắn hạn khác 155 - - TÀI SẢN DÀI HẠN 200 98.212.141.738 93.174.961.600 3.485.740.000 3.461.177.220 31.999.591 (200=210+220+240+250+260) n va - - Trả trước cho người bán dài hạn 212 - - Vốn kinh doanh đơn vị trực thuộc 213 - Phải thu nội dài hạn 214 - Phải thu cho vay dài hạn 215 - Phải thu dài hạn khác 216 Dự phịng phải thu dài hạn khó địi 219 Tài sản cố định oa H ẠI nl w lu G N nf va an Ờ Ư TR U 67.900.750.212 64.429.967.850 40.139.255.821 35.435.992.461 125.500.206.384 114.156.035.561 (85.360.950.563) (78.720.043.100) 224 - - 225 - - 226 - - 27.761.494.391 28.993.975.389 35.365.715.765 35.365.715.765 221 222 z at nh oi - Nguyên giá lm ul Tài sản cố định vơ hình H - 223 Tài sản cố định hữu hình thuê tài - Giá trị hao mịn luỹ kế - - Đ d - Giá trị hao mòn lũy kế - Nguyên giá - 3.461.177.220 Ọ C p - Nguyên giá - 3.485.740.000 220 Tài sản cố định hữu hình Ế 211 ie gh tn to Phải thu dài hạn khách hàng TẾ an 210 N H lu II Các khoản phải thu dài hạn KI I 227 228 z (6.371.740.376) 230 - - - Nguyên giá 231 - - Giá trị hao mòn luỹ kế 232 - Bất động sản đầu tư - m - an Lu 240 co Tài sản dở dang dài hạn l IV (7.604.221.374) gm III 229 @ - Giá trị hao mòn lũy kế n va ac th 87 si 156.905.000 21.966.460.942 23.075.114.503 17.746.060.942 18.854.714.503 4.220.400.000 4.220.400.000 Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 253 - Dự phòng đầu tư tài dài hạn 254 - Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 255 - Tài sản dài hạn khác 260 Chi phí trả trước dài hạn 261 p oa nl H lu Đ d Lợi thương mại ẠI w Tài sản dài hạn khác lm ul Ư nf va an Ờ (1.000.000.000) - NỢ PHẢI TRẢ (300=310+330) 2.051.797.027 2.051.797.027 262 - - 263 - - 268 - - 269 - - 135.792.046.479 124.620.145.122 31/12/2016 1/1/2016 Mã số 300 71.669.594.980 71.673.545.683 67.111.557.760 311 31.772.251.447 18.056.864.402 Người mua trả tiền trước ngắn hạn 312 244.589.222 965.513.656 Thuế khoản phải nộp Nhà nước 313 30.278.654.750 Phải trả người lao động 314 7.021.939.538 3.942.762.612 Chi phí phải trả ngắn hạn 315 - - Phải trả nội ngắn hạn 316 - - Nợ ngắn hạn 310 z Phải trả người bán ngắn hạn z at nh oi 75.801.815.683 co TR 4.703.005.208 4.703.005.208 270 G TỔNG TÀI SẢN (270=100+200) NGUỒN VỐN 1.000.000.000 U 252 H Đầu tư vào Công ty liên doanh, liên kết TẾ 251 ie gh tn to Đầu tư vào Công ty N n va 250 N H an Các khoản đầu tư tài dài hạn Ế 156.185.376 242 Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay dài hạn I - Chi phí xây dựng dở dang Tài sản thuế thu nhập hoãn lại A - 241 KI lu VI 156.905.000 Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn Ọ C V 156.185.376 gm @ 42.774.809.231 l m an Lu n va ac th 88 si n - - Phải trả ngắn hạn khác 319 785.089.682 220.675.193 10 Vay nợ thuê tài ngắn hạn 320 440.000.000 820.000.000 11 Dự phòng phải trả ngắn hạn 321 - - 12 Quỹ khen thưởng, phúc lợi 322 1.131.021.044 330.932.666 13 Quỹ bình ổn giá 323 - - 14 Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ 324 - - Nợ dài hạn 330 4.128.270.000 Phải trả người bán dài hạn 331 - - Người mua trả tiền trước dài hạn 332 - - Chi phí phải trả dài hạn 333 - - Phải trả nội vốn kinh doanh 334 - - Phải trả nội dài hạn 335 - - 336 - - 337 3.248.270.000 3.238.037.220 338 880.000.000 1.320.000.000 339 - - 340 - - 11 Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 341 - - 12 Dự phòng phải trả dài hạn 342 - - 343 - - 400 59.990.230.796 52.950.550.142 410 59.990.230.796 52.950.550.142 411 49.500.000.000 49.500.000.000 - Cổ phiếu phổ thơng có quyền biểu 411 a 49.500.000.000 49.500.000.000 - Cổ phiếu ưu đãi 411 b Doanh thu chưa thực dài hạn p Phải trả dài hạn khác w H Vay nợ thuê tài dài hạn d ẠI 10 Cổ phiếu ưu đãi N Ờ nf va an G lu Đ oa nl Trái phiếu chuyển đổi Ư Vốn chủ sở hữu Vốn góp chủ sở hữu U 4.558.037.220 H z at nh oi I NGUỒN VỐN (400= 410+430) TR B lm ul 13 Quỹ phát triển khoa học công nghệ Ế 318 ie gh tn to Doanh thu chưa thực ngắn hạn TẾ va - N H an - KI lu 317 Ọ C II Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng z Cổ phiếu quỹ 415 - - - an Lu 414 - - m Vốn khác chủ sở hữu - co 413 - l Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu - gm 412 @ Thặng dư vốn cổ phần - - n va ac th 89 si n va Chênh lệch tỷ giá hối đoái 417 - - Quỹ đầu tư phát triển 418 - - Quỹ hỗ trợ xếp doanh nghiệp 419 - - 10 Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 420 - - 11 Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 421 10.490.230.796 3.450.550.142 LNST chưa phân phối/(Lỗ) lũy cuối kỳ trước 421 a - (47.269.612) LNST chưa phân phối/(Lỗ) kỳ 421 b 10.490.230.796 3.497.819.754 12 Nguồn vốn đầu tư XDCB 422 - 13 Lợi ích cổ đơng khơng kiểm sốt 429 Nguồn kinh phí quỹ khác 430 Nguồn kinh phí 431 Nguồn kinh phí hình thành TSCĐ TỔNG NGUỒN VỐN (440=300+400) Ế - U - - - - - 432 - - 440 135.792.046.479 124.620.145.122 H - p Ọ C ie gh KI tn to - TẾ an 416 N H lu II Chênh lệch đánh giá lại tài sản z at nh oi N Ờ Ư lm ul TR nf va an G lu Đ d oa ẠI nl w H z m co l gm @ an Lu n va ac th 90 si PL4: BẢNG KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH 2016 Mã số 31/12/2016 01/01/2016 VND VND n va 02 679.518 31.211.667 Doanh thu bán hàng cung cấp dịch vụ (10=01-02) 10 1.386.622.050.068 1.607.207.346.289 Giá vốn hàng bán dịch vụ cung cấp 11 1.293.230.460.965 1.528.615.504.408 Lợi nhuận/(lỗ) gộp bán hàng cung cấp dịch vụ (20=10-11) 20 93.391.589.103 78.591.841.881 Doanh thu hoạt động tài 21 3.925.043.485 4.499.618.193 Chi phí tài 22 (876.829.167) 504.544.828 - Trong đó: Chi phí lãi vay 23 123.170.833 212.162.221 Lợi nhuận/ (lỗ) Công ty liên kết, liên doanh 24 Chi phí bán hàng 25 10 Chi phí quản lý doanh nghiệp 26 H Ế Các khoản giảm trừ doanh thu 66.416.347.737 - - 30 21.592.597.924 16.170.567.509 31 5.009.707.138 3.108.969.220 32 2.115.606.567 2.052.469.452 14 Lợi nhuận/(lỗ) khác (40=31-32) 40 2.894.100.571 1.056.499.768 15 Tổng lợi nhuận/(lỗ) kế toán trước thuế (50=30+40+45) 50 24.486.698.495 17.227.067.277 16 Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hành 51 4.597.409.924 2.413.247.523 52 - 60 19.889.288.571 gh 11 Lợi nhuận/(lỗ) từ hoạt động kinh doanh - 76.600.863.831 KI tn to 1.607.238.557.956 TẾ an 1.386.622.729.586 N H lu Doanh thu bán hàng cung cấp dịch vụ 01 U CHỈ TIÊU p Ọ C ie {30 = 20 + (21 - 22) + 24 - (25 + 26)} 12 Thu nhập khác an G lu Đ d oa ẠI nl w H 13 Chi phí khác N Ờ TR Lợi ích sau thuế cổ đơng thiểu số Lợi ích sau thuế Tập đồn 61 - 62 19.889.288.571 70 14.813.819.754 14.813.819.754 - z 19 Lợi nhuận/(lỗ) cổ phiếu z at nh oi lm ul Ư nf va 17 Chi phí/(thu nhập) thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại 18 Lợi nhuận/(lỗ) sau thuế thu nhập doanh nghiệp (60=50-51-52) Trong đó: - m co l gm @ an Lu n va ac th 91 si PL5: BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN 2017 I Tiền Tiền Các khoản tương đương tiền II Các khoản đầu tư tài ngắn hạn Chứng khoán kinh doanh lu an d an G lu Phải thu ngắn hạn khác N Ư TR Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 6.724.691.117 111 5.920.398.717 6.724.691.117 112 - - 120 - - - - - - - - 130 26.678.323.778 25.051.347.952 131 24.678.493.792 22.617.177.291 132 96.850.000 816.079.844 133 - - 134 - - 135 - - 136 1.902.979.986 1.618.090.817 137 - - 139 - - 140 6.481.850.043 5.803.865.672 141 6.481.850.043 5.803.865.672 149 - - Tài sản ngắn hạn khác 251.830.400 - 152 - - 153 61.021.802 - 154 155 - m co 190.808.598 l an Lu Thuế khoản khác phải thu Nhà nước Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ Tài sản ngắn hạn khác 151 gm Thuế GTGT khấu trừ 150 @ Chi phí trả trước ngắn hạn z V 5.920.398.717 z at nh oi lm ul Ờ nf va Dự phịng phải thu ngắn hạn khó địi Hàng tồn kho 110 N H H oa ẠI nl w Phải thu cho vay ngắn hạn Hàng tồn kho 37.579.904.741 KI Ọ C p ie gh tn to Trả trước cho người bán ngắn hạn Đ n va Phải thu ngắn hạn khách hàng Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng IV 39.332.402.938 123 Các khoản phải thu ngắn hạn Tài sản thiếu chờ xử lý 100 122 Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn Phải thu nội ngắn hạn VND 121 Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh III VND Ế (100=110+120+130+140+150) 01/01/2017 U TÀI SẢN NGẮN HẠN 31/12/2017 H A Mã số TẾ TÀI SẢN - n va ac th 92 si Các khoản phải thu dài hạn Phải thu dài hạn khách hàng Trả trước cho người bán dài hạn Vốn kinh doanh đơn vị trực thuộc Phải thu nội dài hạn Phải thu cho vay dài hạn Phải thu dài hạn khác Dự phịng phải thu dài hạn khó đòi II Tài sản cố định lu Tài sản cố định hữu hình an - Nguyên giá va nl w H - Nguyên giá oa ẠI - Giá trị hao mòn lũy kế IV Tài sản dở dang dài hạn N Ờ nf va an G lu Đ Bất động sản đầu tư - Nguyên giá - Giá trị hao mòn luỹ kế d III Ư TR V Các khoản đầu tư tài dài hạn Đầu tư vào Công ty 3.549.843.184 - 3.485.740.000 - 220 86.783.256.905 67.900.750.212 221 59.911.951.988 40.139.255.821 222 148.857.545.025 125.500.206.384 223 224 225 226 (88.945.593.037) - (85.360.950.563) - 227 26.871.304.917 27.761.494.391 228 35.816.937.765 35.365.715.765 229 230 231 232 (8.945.632.848) - (7.604.221.374) - 240 525.454.842 156.185.376 - - 242 525.454.842 156.185.376 250 17.346.026.040 21.966.460.942 251 17.346.026.040 17.746.060.942 241 - 4.220.400.000 - 260 15.787.084.893 4.703.005.208 261 15.787.084.893 m co l 252 253 254 255 gm an Lu Chi phí trả trước dài hạn 216 219 @ Tài sản dài hạn khác 3.485.740.000 - z Đầu tư vào Công ty liên doanh, liên kết Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác Dự phịng đầu tư tài dài hạn Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn VI 3.549.843.184 - z at nh oi lm ul Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn Chi phí xây dựng dở dang 210 211 212 213 214 215 N H Ọ C Tài sản cố định vơ hình p ie gh tn to Tài sản cố định hữu hình thuê tài - Ngun giá - Giá trị hao mịn luỹ kế 98.212.141.738 KI n - Giá trị hao mòn lũy kế 123.991.665.864 Ế I 200 U (200=210+220+240+250+260) H TÀI SẢN DÀI HẠN - TẾ B - 4.703.005.208 n va ac th 93 si Tài sản thuế thu nhập hoãn lại Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay dài hạn Tài sản dài hạn khác Lợi thương mại TỔNG TÀI SẢN (270=100+200) Người mua trả tiền trước ngắn hạn Thuế khoản phải nộp Nhà nước Phải trả người lao động Phải trả ngắn hạn khác p ie 75.801.815.683 310 93.872.679.962 71.673.545.683 311 59.530.881.578 31.772.251.447 312 338.805.296 313 26.505.305.331 30.278.654.750 5.861.781.254 - 7.021.939.538 - - - - - 319 596.266.022 785.089.682 320 321 322 497.319.300 - 440.000.000 - 542.321.181 - 1.131.021.044 - - - w H 10 Vay nợ thuê tài ngắn hạn oa ẠI nl 11 Dự phòng phải trả ngắn hạn d Đ 12 Quỹ khen thưởng, phúc lợi N TR Ư Phải trả người bán dài hạn Người mua trả tiền trước dài hạn Chi phí phải trả dài hạn Phải trả nội vốn kinh doanh Phải trả nội dài hạn Doanh thu chưa thực dài hạn 3.574.003.184 - 4.128.270.000 - 3.134.003.184 3.248.270.000 N H - - - an Lu 341 - m 340 880.000.000 co 11 Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 339 440.000.000 l 10 Cổ phiếu ưu đãi 338 gm Trái phiếu chuyển đổi 337 @ Vay nợ thuê tài dài hạn 330 331 332 333 334 335 336 244.589.222 z Phải trả dài hạn khác 323 324 z at nh oi lm ul Ờ nf va an G lu 13 Quỹ bình ổn giá 14 Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ Nợ dài hạn 317 318 KI gh 97.446.683.146 314 315 316 Ọ C Chi phí phải trả ngắn hạn Phải trả nội ngắn hạn Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng Doanh thu chưa thực ngắn hạn tn 300 Ế Phải trả người bán ngắn hạn to 1/1/2017 U Nợ ngắn hạn n 31/12/2017 H I va 135.792.046.479 TẾ NỢ PHẢI TRẢ (300=310+330) an 163.324.068.802 Mã số A lu - 270 NGUỒN VỐN II - 262 263 268 269 - n va ac th 94 si - - 343 400 - - 65.877.385.656 59.990.230.796 410 65.877.385.656 59.990.230.796 411 60.400.000.000 49.500.000.000 411a 60.400.000.000 49.500.000.000 411b - - 412 - - - U - - - - - 416 N H - - 417 - - 418 - - 419 - - 420 - - 421 5.477.385.656 10.490.230.796 421a - - 421b 5.477.385.656 10.490.230.796 422 - - 429 - - - - - - - - 163.324.068.802 135.792.046.479 13 Quỹ phát triển khoa học công nghệ NGUỒN VỐN (400= 410+430) I Vốn chủ sở hữu Vốn góp chủ sở hữu - Cổ phiếu phổ thơng có quyền biểu - Cổ phiếu ưu đãi Thặng dư vốn cổ phần Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 413 an 414 n va Cổ phiếu quỹ 415 tn to Chênh lệch đánh giá lại tài sản Chênh lệch tỷ giá hối đoái Ọ C p ie gh Quỹ đầu tư phát triển w H Quỹ hỗ trợ xếp doanh nghiệp oa ẠI nl 10 Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu Đ d 11 Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối an G lu LNST chưa phân phối/(Lỗ) lũy cuối kỳ trước N Ư 12 Nguồn vốn đầu tư XDCB lm ul Ờ nf va LNST chưa phân phối/(Lỗ) kỳ Nguồn kinh phí quỹ khác Nguồn kinh phí z at nh oi TR 13 Lợi ích cổ đơng khơng kiểm sốt II TẾ lu Vốn khác chủ sở hữu H B Ế 342 KI 12 Dự phòng phải trả dài hạn 432 m co l gm 440 @ TỔNG NGUỒN VỐN (440=300+400) 431 z Nguồn kinh phí hình thành TSCĐ 430 an Lu n va ac th 95 si PL6: BẢNG KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH 2017 Mã số an n va 10 Giá vốn hàng bán dịch vụ cung cấp 11 Lợi nhuận/(lỗ) gộp bán hàng cung cấp dịch vụ (20=10-11) 20 Doanh thu hoạt động tài 21 Chi phí tài 22 - Trong đó: Chi phí lãi vay 23 Lợi nhuận/ (lỗ) Công ty liên kết, liên doanh 24 1.736.065.014.855 1.386.622.729.586 1.507.662 679.518 1.736.063.507.193 1.386.622.050.068 1.648.306.904.463 1.293.230.460.965 87.756.602.730 93.391.589.103 Ế Doanh thu bán hàng cung cấp dịch vụ (10=01-02) 25 gh KI Chi phí bán hàng Ọ C p 11 Lợi nhuận/(lỗ) từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) + 24 - (25 + 26)} 30 nl w H G an 40 nf va N 14 Lợi nhuận/(lỗ) khác (40=31-32) Ư 50 lm ul Ờ 15 Tổng lợi nhuận/(lỗ) kế toán trước thuế (50=30+40+45) 16 Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hành TR 31 32 lu 13 Chi phí khác Đ d oa ẠI 12 Thu nhập khác 7.907.761.083 3.925.043.485 850.900.007 (876.829.167) 81.684.167 123.170.833 - - 79.102.352.214 76.600.863.831 - - 15.711.111.592 21.592.597.924 4.205.610.037 5.009.707.138 1.207.341.522 2.115.606.567 2.998.268.515 2.894.100.571 18.709.380.107 24.486.698.495 3.431.994.451 4.597.409.924 - - 15.277.385.656 19.889.288.571 - - 15.277.385.656 19.889.288.571 - - 26 ie 10 Chi phí quản lý doanh nghiệp VND U 02 VND H Các khoản giảm trừ doanh thu tn to 01 01/01/2017 N H lu Doanh thu bán hàng cung cấp dịch vụ 31/12/2017 TẾ CHỈ TIÊU 52 z at nh oi 17 Chi phí/(thu nhập) thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại 18 Lợi nhuận/(lỗ) sau thuế thu nhập doanh nghiệp (60=50-51-52) Trong đó: 51 60 62 m co 70 l 19 Lợi nhuận/(lỗ) cổ phiếu gm Lợi ích sau thuế Tập đồn @ 61 z Lợi ích sau thuế cổ đông thiểu số an Lu n va ac th 96 si

Ngày đăng: 17/07/2023, 09:40

TÀI LIỆU CÙNG NGƯỜI DÙNG

TÀI LIỆU LIÊN QUAN