1. Trang chủ
  2. » Luận Văn - Báo Cáo

Khảo Sát Từ Láy Tiếng Hàn.docx

86 1 0

Đang tải... (xem toàn văn)

Tài liệu hạn chế xem trước, để xem đầy đủ mời bạn chọn Tải xuống

THÔNG TIN TÀI LIỆU

Thông tin cơ bản

Tiêu đề Khảo Sát Từ Láy Tiếng Hàn
Tác giả Đào Thị Phương Tâm
Người hướng dẫn TS. Trần Chút
Trường học Trường Đại Học Lạc Hồng
Chuyên ngành Ngôn Ngữ
Thể loại báo cáo nghiên cứu khoa học
Năm xuất bản 2010
Thành phố Biên Hòa
Định dạng
Số trang 86
Dung lượng 404,17 KB

Cấu trúc

  • 1. Lýdochọnđềtài (6)
  • 2. Lịchsửnghiêncứuđềtài (7)
  • 3. Mụctiêuvàphạmvi nghiêncứu (8)
  • 4. Phươngpháp nghiêncứu (9)
  • 5. Nhữngđónggópcủađềtài (9)
  • 6. Cấutrúcđềtài (9)
    • 1.2 SơlượcvềtiếngHàn (11)
      • 1.2.1 Sơlượcvềlịchsửtiếng Hàn (11)
      • 1.2.2 VàiđặcđiểmcủatiếngHàn (12)
    • 1.2 Các phươngthức cấutạotừngữtrongtiếng Hàn (18)
      • 1.2.1 Phươngthứcghép (9)
      • 1.2.2 Phươngthứcphụgia (10)
      • 1.2.3 Phươngthứcláy (10)
    • 2.1 Khái niệmtừláy (10)
    • 2.2 Láyhoàntoàn (10)
      • 2.2.1 Láyhoàntoànkhôngcósựbiếnđổi (10)
      • 2.2.2 Láyhoàntoàncósựbiếnđổi (10)
    • 2.3 Láybộphận (10)
      • 2.3.1 Từláycóphầnláyđặttrướchìnhvịgốc (0)
      • 2.3.2 Từláycóphầnláyđặtgiữahìnhvịgốc (0)
      • 2.3.3 Từláycóphầnláyđặtcuốihìnhvịgốc (0)
      • 2.3.4 Từláybộphậncósựthamgiacủacácthànhphầnđặc biệt (0)
    • 3.1 Từláymôphỏngâmthanh (10)
      • 3.1.1 Từláymôphỏngâmthanhđơnthuần (10)
      • 3.1.2 Từláymôphỏngâmthanh gợisựvật,sựviệc (10)
    • 3.2 Từláysắc tháihóa (10)
      • 3.2.1 Từláybiểuthịsốnhiều,khái quáthóa (10)
      • 3.2.2 Từláybiểuthịthuộctínhhayquátrình (0)
    • 3.3 Từláycáchđiệu (10)

Nội dung

Microsoft Word LUAN VAN NCKH doc TRƯỜNGĐẠIHỌCLẠCHỒNGK HOAĐÔNGPHƯƠNGHỌC   BÁOCÁONGHIÊN CỨUKHOAHỌC ĐỀTÀI KHẢOSÁTTỪLÁYTIẾNGH ÀN Sinhviênthựchiện ĐÀOTHỊPHƯƠNG TÂM Giáoviên hướngdẫn TS TRẦNCHÚT BIÊNHÒA,[.]

Lýdochọnđềtài

Ngônngữlàmộtmặtquantrọngt r o n g sinhhoạt.T r o n g cuộcsốnghằngngày,từn hữngnhucầuđơngiảnmangtínhcánhâncủachúngtachođếnnhữngcuộcthảoluậnkhóv àphứctạpmangtínhtriếtlý,tấtcảđềuđượcthểhiệnvàđượchiểuthôngquaphươngtiệngia otiếplàngônngữ.Thôngquaviệcsửdụngngônngữmàconngườicóthểtraođổithôngtin ,biểuđạtnhữnggìmàmìnhsuyn g h ĩvàhiểuđượccáimàngườikhácmuốnbiểuđạt.Tuyn hiêncómộtvấnđềnảysinh,đólàgiữanhữngngườisửdụngngônngữkhácnhauthìng ônngữmàh ọsửdụngkhôngthựchiệnđượcnhững chứcnăngnóitrên.Đểgiảiquyết vấnđềnàyconngườibắtbuộcphảihọcngoạingữ.Càngtrongthờiđạithôngtinhóat o à n c ầuthìnhucầutraođổithôngtingiữanhữngngườithuộcnhữngquốcgiak h á c nhau,họcs ửdụngnhữngngônngữkhácnhaucàngtăngvàviệchọcvàsửdụngngoạingữcàngtrởnê n phổbiến hơn.

NgoàitiếngAnh,tiếngPháp,tiếngNga,tiếngTrung… vốnlànhữngngônngữđượcsửdụngrộngrãitrênthếgiớithìgầnđâyngườiViệtNamcũng bắtđầuh ọcmộtsốngônngữkhácnhưtiếngHàn,tiếngNhật,tiếngĐức,tiếngThái…

T r o n g đócóthểkểđếnsựpháttriểncủaviệcdạyvàhọctiếngHàn.KểtừlúcNgànhHàn Quốcbắtđầuđượcđưavàođàotạo(năm1993tạiKhoaNgữvăn,ĐạihọcTổnghợp,vớihìn hthứclàchuyênngànhNgônngữvàVănminhkhuvực,năm1995ngànhHànQuốchọc chínhthứccóquyếtđịnhđượcthànhlậplàmộttrong5bộmônthuộcKhoaĐôngphương học,TrườngĐạihọcKhoahọcXãhộivàNhânvăn,ĐạihọcQuốcgiaHàNội.)… chođếnnayrấtnhiềutrườngĐạihọc,nhiềutrungtâmngoạingữbắtđầuđưatiếngHànvàog iảngdạy.CóthểđiểmquavàilýdochínhcủaviệchọctiếngHànđangngàycàngcàngphá ttriểnởViệtNamnhưsau:

HànQuốcngàycàngpháttriển.HànQuốctăngcườngđầutưsa ng ViệtNam,các côngt yHànQuốcmởnhiềunhà máy,xưởngsảnxuất,vănphòngđạidiện… tạiViệtNam.Dođ ónhucầuv ề ngườilaođộngbiếttiếngHànlàrấtlớn.Cócầuắtsẽthúcđẩycung, sốlượngngườiViệthọctiếngHànđểlàm việcởcôngty Hàn Quốc làrất lớn.

Thứhai:SựxâmnhậpcủavănhóaHànthôngquaphimảnh,âmnhạc,thờit r a n g … kéotheomộtbộphậnkhôngnhỏthanhthiếuniênViệtNamcónhucầuhọctiếngHàn. Thứba:Sốlượng ngườiViệtNamlấychồng HànQuốctăng.Đốivớinhóm đốitượngnàythìviệchọctiếngHànlàvôcùnghữuíchvàcầnthiết.

Vớinhữngl í d o nêut r ê n , việctìmhiểu,nghiêncứun g ô n ngữHàntrởt h à n h m ộtviệclàmmangtínhcần thiết vàcấpthiết.

Nhưchúng tađãbiếtngônngữcủahaiquốcgia bấtkỳnàocũngluôntồntạinhữngđiểmtươngđồngvàkhácbiệt.Cảhaiđặcđiểmnàyđềuc óthểgâykhókhăntrongviệctiếpcậnngônngữđốivớingườinướcngoàikhihọctiếng.C hon ê n sựhiểubiếtnhữngtươngđồngvàkhácbiệtgiữangônngữmẹđẻvàngoạingữmì nhđanghọcsẽtrởthànhlợithếgiúpngườihọcdễdàngtiếpthungoạingữđó.

Donhữngkhácbiệtvềvềloạihìnhngônngữ,lốitưduy,lốisống,vănhóa,t í n ngưỡn gdântộc… màtiếngH à n v à tiếngViệtc ó nhiềuđiểmkhôngt ươngđồng.Tuynhiêntrongcảhaingô nngữnàylạicùngtồntạimộtlớptừthườngxuyênđượcsửdụngcảtrongvănnóicũngnhư trongvănviết.Đólàtừláy.Từl á y đượcsửdụngnhiềutrongđờisốnghằngngàycũngnh ưtrongvănthơHànQuốc.ĐiềunàyđòihỏingườihọctiếngHànmuốnnângcaokhảnăng ngoạingữphảidànhsựquantâmđếnlớp từnày.

TừláytiếngHànlàmộtlớptừcógiátrịbiểucảmcao,manglạivẻđẹpchongônngữHà nQuốc.Ngườiviếtđãchọnđềtài“KHẢOSÁTTỪLÁYTIẾNGHÀN”làmđềtàinghiên cứu.

Lịchsửnghiêncứuđềtài

2.1 ỞViệtNam:TiếngHànởViệtNammớiđượctìmhiểuvàgiảngdạyt r o n g thờ igiangầnđâynênchưacónhiềucôngtrìnhnghiêncứuvềmảngđềtàitừlá ytiếngHàn.Sớ mnhấtcóthểkểđếnkhóa luậntốtnghiệp“B ướcđầusos á n h từláytiếngHànQuốcvàtừl áytiếngViệt”củaChoHaeKyung(TrườngĐạihọcKhoahọcXãhộivàNhânvănTP.HCM,1998),bàiviếtcủaTS.Đỗ

ThịBíchL à i “Nhữngtươngđồngvàkhác biệtcủatừláytrongtiếngViệtvàtiếng Hàn”đăngtrên tạpchíNgôn ngữ&Đờisống(2009).

2.2 ỞHànQuốc:TừláychưađượcsựquantâmnhiềucủagiớinghiêncứunhưởV iệtNam.Kháiniệmtừláycũngcònnhiềutranhluận.Nghiêncứuvề từláytiếngHànthờisơkỳcóthểkểđến정정정(1897-1986)là nhà quốcngữ họcHànquốcđãdànhnhiềutâmhuyếtnghiêncứuvềtiếngHànhiệnđạisongô n g chỉxe mxéttừláytiếngHàndướigócđộlàtừláyđaphầnlàtừtượngthanh,tượnghình.Ngàynayn gaybảnthânngườiHànQuốccũngítdànhsựquantâmn g h i ê n cứu,nêncóthểnóiđâ ylàmộtmảngđề tàingônngữcònbỏngỏngay trênđấtnướccủan ó Gầnđâycóthểk ểđếnc ô n g t r ì n h 정정정정정정정 정

정정(phphươngphứccấu tạo từláyquốcngữ)củatácgiả정정(ph1993).

Mụctiêuvàphạmvi nghiêncứu

Mụctiêutổngquát:Từláylàmộtlớptừvựngđẹpvàbiểucảmđượcsửdụngthườn gxuyêntrongngônngữHàn,tìmhiểutừláytiếngHànvớimụcđíchnângcaokỹnăngsửd ụng tiếngHàntheocáchcủangười HànQuốc.

Mụctiêucụthể:CungcấpnhữngkiếnthứccơbảnvềtừláytiếngHàn,mô tảcấu tạo,xácđịnhýnghĩa, cáchthứcbiểuhiện củatừláytiếng Hàn.

1953)bánđảoTriềuTiênchialàmhaichínhthểđộclậpvớihaichếđộc h í n h trịkhácnha u.VìkhôngcóđiềukiệntìmhiểuvềnhữngthayđổikhácbiệtgiữatiếngHàncủahaimiền bánđảoTriềuTiênnêntrongphạmvibàinghiêncứunàyngườiviếtchỉtiếnhànhnghi êncứutrêncơsởnhữngtừláyđượcngườiHànQuốc sửdụng. Đểquátrìnhnghiêncứuđượcthuậntiệnngườiviếtlậpbảngbiểutừláythôngdụngtiế ngHàndựatrêncuốntừđiển“ 정 정 정 정 정 ” củanhàxuấtbản 정 정 táibản lần thứ5(2008)làmđốitượngnghiêncứu.

Dođiềukiệnvềnguồntàiliệu,trongkhuônkhổkhóaluậntốtnghiệpnàychúngtô ichỉkhảo sáttừláytiếngHànvềmặtcấutạo ngữâmvà ngữnghĩa.

Phươngpháp nghiêncứu

Đểhoànthànhđềtàinàyngườiviếtchủyếusửdụngcácphươngpháptổnghợp,quan sát, so sánh, phântích…

- Trướchết,n g ườiviếtx â y dựngmẫuphânt í c h lậpda n h s ác h lớptừláythường đượcngườiHànQuốcsửdụnglàmcơsởngữliệu,quansát,phântíchvàrútranhững quiluật chung.

- Tổnghợpc á c t à i liệut r ê n sách,luậnvăn,b á o tạpc h í , c á c b à i viếttrênintern etcóliênquanđếnđềtài.

Nhữngđónggópcủađềtài

Đốivớibảnthânngườiviết:đượchọcvàsửdụngmộtlớp từmàngười HànQuốcthườngxuyênsửdụngtronggiaotiếpnhưngítđượcngườihọcquantâmc h ú ý. ĐốivớingườihọctiếngHàn:

Môtảcấutạo,xácđịnhý nghĩacủalớptừláytrongtiếngHàn,c ó l i ê n tưởng,sosánh, đốichiếuvớilớp từláytrongtiếng Việt.

Ngoàirangườiviếtcũngmongmuốnkếtquảnghiêncứunàysẽcungcấpmột sốlượngtừláytiếngHànnhấtđịnhcùngvớiýnghĩa tiếngViệt tươngđươnggiúpngườihọcthuận lợitrongviệctiếp cậnngônngữHàn.

Cấutrúcđềtài

SơlượcvềtiếngHàn

NgườidântrênbánđảoHànsửdụngchungmộtngônngữlàtiếngHàn,tuyc ó sựkhá cbiệtgiữacácvùngởcáchphátâmhaymộtsốtừvựngnhưngngườid â n Hànởcácvùng khácnhauvẫncóthểhiểunhaudễdàngtuymứcđộthônghiểu giữacácvùng cósựchênhlệch,ngoạitrừphương ngữvùngđảo Jeju.

TiếngHànpháttriểnquacácgiaiđoạn,cácgiaiđoạnnàycólúctrùngvớicácgiai đoạnlịchsửcólúckhông.Ởmỗigiaiđoạncónhữngđặcđiểmriêngbiệtthểhiệnphầnnàotì nhhìnhchínhtrịxãhộithờiđó.CóthểtạmchialịchsửtiếngHàn làm5giaiđoạn:Tiếng Hàn cổđại (giaiđoạntừnăm668trởvềtrước), tiếngH à n nửađầuthờikỳtrungđại(năm668- 1443),nửasauthờikỳtrungđại(năm1443-1592),tiếngH à n cậnđại(năm1592-

1894),tiếngH à n hiệnđại(saunăm1 8 9 4 đến nay).

Trọng tâm ngôn ngữ được TiếngHàn nửa đầu

Khuvực trungKea song tâm ngôn ngữ chuyển từKyongjuđến Keasong. Sựkếthừatolớntừtiếng Silla

▶계계계계,계계계계계

TiếngHànn ửa sau thời kì trungđạiTi ếngHàn

TTiếrnọgnHgàtânmcnhgiôanthnà gnữhcnhguôynểnngvữềkhhệuPhv ùựcDưSevoàuln,gsôonvnớgiữtihếệ ngHàHnànởtphhờíaikNìaTmrunr ồgicổphkáhtôntrgiểcnótnhhàinềhu btiiếếnngđổKi.okuryo,tiếngBeakJe, cổđại

TiếngHàn cậnđậi thống nhất ChuHany ang

thTốrnogngnhsựấtbtihếnìtđhổốint golnớhnấtcủtaiếnxgã hSiộlil,altàiếmngtruHnàgntâmph(á ttiếntrgiểcnhuẩthne).o h.Tướưnlgiệugiảntiệnvàthựcdụng. ▶Sựb계iế계n계đổ계ic(ủ계a계hệ

계th계ốn계g)n,g계uy계ên,â계m계

ThờikìcuốiC hoseon(TK17~19) đổi, diệtvongcủahiệntượngngữ pháp.

▶ 계계계계계, 계계계계계,계계계 계계

TiếngHànthuộcloạihìnhngônngữchắpdính,quanhệngữphápđượcdiễnđ ạtbêntrongtừ;trongtừcósựđốilậprõrệtgiữacăntốvàphụtố(trợtừ);nhưng căntốítbiếnđổi vàcó thểtáchdùngđộclậplàmtừ,cònphụtốthìkết hợpmộtcáchcơgiớivớicăntố,mỗiphụtốthườngchuyêndiễnđạt mộtýnghĩanhấtđịnh.

ㅓ ㅗ ㅜ ㅡ ㅣ ㅐ ㅔ ㅚ a oe eo w i o u eu i ae e

Nguyên ㅑ ㅕ ㅛ ㅠ ㅒ ㅖ ㅘ ㅙ âmkép ㅝ ㅞ ㅢ ya wo yeo we yo ui yu yae ye wa wae

Bảng1.3Hệthốngphụâm tiếng Hàn Đôimôi Chânrăng Chânrăngsau Vòmmềm Cổ họng Mũi ㅁ/m/m/m/ ㄴ/m/ n /m/ ㅇ/m/ n g /m/ (cuối-âmtiết)

Tắcxát chùng ㅂ/m/ b , p/m/ ㄷ/m/ d /m/ ㅈ/m/ j /m/ ㄱ/m/ g , k /m/ căng ㅃ/m/ p p /m/ ㄸ /m/tt/m/ ㅉ/m/ j j /m/ ㄲ/m/ k k /m/ bật ㅍ/m/ p /m/ ㅌ /m/t/m/ ㅊ/m/ c h /m/ ㅋ/m/ k /m/

Xát chùng ㅅ /m/s/m/ ㅎ/m/ h /m/ căng ㅆ /m/ss/m/

Bên(rung) ㄹ /m/r,l/m/ b Hòađiệunguyênâm Đâylàhiệntượngnguyênâmcủaâmtiếtđứngsauchịuảnhhưởngtừnguyênâmcủaâmtiế tđứngtrước,trởnêngiốnghoặchòahợpvớinguyênâmcủaâm tiếtđứngtrước.Nhómnhữngnguyênâmdươngtínhnhư(ㅏ,ㅗ)hoặcnhững nguyênâmâmtínhnhư( ㅓ , ㅜ ,

ㅡ)kếthợphòahợpvớinhau.Hiệntượngnàychủyếuxuấthiệnvàocáctừchỉhìnhtháivàc ấutrúckếtthúccâu(kếtthúcliênkết,kếtthúctoànphần).

정정정정/sallangsallang/sallangsallang/sallangsallang/:설 설 설 설/sallangsallang/ s e o l l e o n g seolleong/sallangsallang/

정정정정 /sallangsallang/sugunsugun/sallangsallang/:설설설설/sallangsallang/sogonsogon/sallangsallang/

정정/sallangsallang/joljol/sallangsallang/:설 설/sallangsallang/ j u l j u l /sallangsallang/

Cấutrúckếtthúccâu:정/정/정정.(Kếtthúccâukhẳngđịnh)

Nguyênâmcuốicùngcủagốcđộngtừ,t í n h từlàㅏ,ㅗt h ìkếthợpvới 정정.

정정→정+정정→정정정(nắmgiữ))설설→정+정정→

정정정(đóng)설설→정+정정→정정정( ă n) Độngtừ,tínhtừcó정 정 t h ìkếthợp정정.

정정정정→정정정+정정→정정정정정→정정정정(yêu)

정정정정→ 정정정+ 정 정 → 정정정정정→ 정정정정( p h á t triển)

정정정정→정정정+정정→정정정정정→정정정정(học))

정정: 정 + 정 정→ 정정정 (ăn)

정정정:정정+정정→정정정정(c)hiasẻ))

정정: 정 +정정→정정정(mang(giày,dép )) c G ộ pvàl ượ tb ớ tâmtiết

Rútgọnâmtiếtlàhiệntượnghaitiểuhìnhtháigặpnhaunhưngmộtâmtiết đượcrút gọnvàchỉđọc mộtâm tiết.Ví dụ:

정정:정+정정→ 정정( Đ ã đ ến)

정정: 정 +정정→ 정정( Đãđứng)

정정: 정 +정정→ 정정(Dùc)óbậtthìc)ũng…))

Cònhiệntượnglượtbớtâmti ế tlàhi ệ nt ượ ngkhihaiti ể uhìnhtháik ế th ợ p người tabỏquamộtâm tiếtnào đóđểtiệnphátâm.

정정정:정정+정정→정정정 (gặpgỡ))

정정정:정정+정정정→정정정정(thửtrảiquanên…))

Haihiệntượngnàycũngcólúcxuấthiệnmộtcáchbắtbuộccũngcólúcdựav à o ýcủa người sửdụng tùytheo từngđộngtừ. d Đồnghóaphụâm

Khiphụâmcuốicùngcủaâmtiếtgặpphụâmtiếptheo,cótrườnghợpphụâmđóđượcp hátâmgiốngphụâmtiếptheo,cũngcótrườnghợpcảhaiphụâmđ ógiốngnhauthìbịthay đổicảhai,hiệntượngnàygọilàhiệntượngđồnghóaphụâm.

정정phátâm[정정]

정정 phátâm[정정]정

ㅁ ㅇ ㅂ ㄷ ㄱ ㄴ Đọcthành ㄴ

정정phátâm[정정]정정 phátâm[정정]정정 phátâm[정정]정정정 phátâm[정정정]

ㄹ Đọcthành ㄹ 정정phátâm[정정] e Âmvòm miệnghóa

Ph ụâm cu ố ilà‘ㄷ,ㅌ’k h i gặpnguyênâm[ㅣ]thìđượcphátâmthành

정+ 정 → 정 정 phátâmthành[ 설 설 ]정+정 → 정 정 p h á t âmthành[ 설 설 ] 정 + 정 → 정 정 phátâmthành[ 가 설 ] 정 + 정 → 정 정 phátâmthành[ 설 설 ]

Cấutrúccâutrongtiếng Hàn là cấutrúcS+O+VT ro ng đóS:chủngữ

정정 정정정정 정정정정 (Ch ị Tanbi đ ã ă n th ị tbò)

정정가 정정 정정 정정정 (Anh đ ang đọ c)sác)h.)

 TrongcâutiếngHàn,Vlàtrungtâm,làthànhphầnquantrọngnhấtvàlàt h à n h p hầnkhôngthểthiếutrong1câu.Trongmộtcâu,độngtừhaytínhtừchínhl u ô n nằmởcuốic âu.

A: 정 정 정정정정 ? Ănc)ơmc)hưa?

V B:설,정정정정정정.Vừaănrồi.

(V ừ a ă nr ồ i) b Quanhệngữphápđượcthểhiệnbằngtrợtừnêndựavàotrợtừcóthểbiếtđư ợccấu trúc củacâu.

정정계계계계계계계계계계계계계 Các)học)sinhđanglàmbàitậpở thưviện. c Kínhng ữv àkhiêm ng ữ

HệthốngkínhngữvàkhiêmngữtrongtiếngHànhếtsứcpháttriển.Tùytheođịavị,tuổit ác, kếthônrồihaychưa…củangườiđối diện, ngườinói phải sửdụnglờinóikínht r ọnghayk h i ê m nhườngt h e o nhữngquitắcnhấtđịnh.Kínhng ữh a ykhiêm ngữthườngđượcthểhiệnquatrợtừvàkết thúccâu.

Ti ế ngVi ệ t Ti ế ng Hàn

B ố m ẹđ ã ng ủ 정정가 정정

정정정계계 정정정계정정정.

Th ầ ygiáogiúp đỡ sinhvi ên.

정정정정정 정 정 정정정정정.

정정정계계계계계 정정정계정정정.

Tôis ẽ giúpcho 정정정정정 정정계계정정정정.

M ờ i ă nc ơ m 정정정정정정 정정정계계정정.

Láyhoàntoàn

Láybộphận

Từláymôphỏngâmthanh

Từláysắc tháihóa

Từláycáchđiệu

NgườidântrênbánđảoHànsửdụngchungmộtngônngữlàtiếngHàn,tuyc ó sựkhá cbiệtgiữacácvùngởcáchphátâmhaymộtsốtừvựngnhưngngườid â n Hànởcácvùng khácnhauvẫncóthểhiểunhaudễdàngtuymứcđộthônghiểu giữacácvùng cósựchênhlệch,ngoạitrừphương ngữvùngđảo Jeju.

TiếngHànpháttriểnquacácgiaiđoạn,cácgiaiđoạnnàycólúctrùngvớicácgiai đoạnlịchsửcólúckhông.Ởmỗigiaiđoạncónhữngđặcđiểmriêngbiệtthểhiệnphầnnàotì nhhìnhchínhtrịxãhộithờiđó.CóthểtạmchialịchsửtiếngHàn làm5giaiđoạn:Tiếng Hàn cổđại (giaiđoạntừnăm668trởvềtrước), tiếngH à n nửađầuthờikỳtrungđại(năm668- 1443),nửasauthờikỳtrungđại(năm1443-1592),tiếngH à n cậnđại(năm1592-

1894),tiếngH à n hiệnđại(saunăm1 8 9 4 đến nay).

Trọng tâm ngôn ngữ được TiếngHàn nửa đầu

Khuvực trungKea song tâm ngôn ngữ chuyển từKyongjuđến Keasong. Sựkếthừatolớntừtiếng Silla

▶계계계계,계계계계계

TiếngHànn ửa sau thời kì trungđạiTi ếngHàn

TTiếrnọgnHgàtânmcnhgiôanthnà gnữhcnhguôynểnngvữềkhhệuPhv ùựcDưSevoàuln,gsôonvnớgiữtihếệ ngHàHnànởtphhờíaikNìaTmrunr ồgicổphkáhtôntrgiểcnótnhhàinềhu btiiếếnngđổKi.okuryo,tiếngBeakJe, cổđại

TiếngHàn cậnđậi thống nhất ChuHany ang

thTốrnogngnhsựấtbtihếnìtđhổốint golnớhnấtcủtaiếnxgã hSiộlil,altàiếmngtruHnàgntâmph(á ttiếntrgiểcnhuẩthne).o h.Tướưnlgiệugiảntiệnvàthựcdụng. ▶Sựb계iế계n계đổ계ic(ủ계a계hệ

계th계ốn계g)n,g계uy계ên,â계m계

ThờikìcuốiC hoseon(TK17~19) đổi, diệtvongcủahiệntượngngữ pháp.

▶ 계계계계계, 계계계계계,계계계 계계

TiếngHànthuộcloạihìnhngônngữchắpdính,quanhệngữphápđượcdiễnđ ạtbêntrongtừ;trongtừcósựđốilậprõrệtgiữacăntốvàphụtố(trợtừ);nhưng căntốítbiếnđổi vàcó thểtáchdùngđộclậplàmtừ,cònphụtốthìkết hợpmộtcáchcơgiớivớicăntố,mỗiphụtốthườngchuyêndiễnđạt mộtýnghĩanhấtđịnh.

ㅓ ㅗ ㅜ ㅡ ㅣ ㅐ ㅔ ㅚ a oe eo w i o u eu i ae e

Nguyên ㅑ ㅕ ㅛ ㅠ ㅒ ㅖ ㅘ ㅙ âmkép ㅝ ㅞ ㅢ ya wo yeo we yo ui yu yae ye wa wae

Bảng1.3Hệthốngphụâm tiếng Hàn Đôimôi Chânrăng Chânrăngsau Vòmmềm Cổ họng Mũi ㅁ/m/m/m/ ㄴ/m/ n /m/ ㅇ/m/ n g /m/ (cuối-âmtiết)

Tắcxát chùng ㅂ/m/ b , p/m/ ㄷ/m/ d /m/ ㅈ/m/ j /m/ ㄱ/m/ g , k /m/ căng ㅃ/m/ p p /m/ ㄸ /m/tt/m/ ㅉ/m/ j j /m/ ㄲ/m/ k k /m/ bật ㅍ/m/ p /m/ ㅌ /m/t/m/ ㅊ/m/ c h /m/ ㅋ/m/ k /m/

Xát chùng ㅅ /m/s/m/ ㅎ/m/ h /m/ căng ㅆ /m/ss/m/

Bên(rung) ㄹ /m/r,l/m/ b Hòađiệunguyênâm Đâylàhiệntượngnguyênâmcủaâmtiếtđứngsauchịuảnhhưởngtừnguyênâmcủaâmtiế tđứngtrước,trởnêngiốnghoặchòahợpvớinguyênâmcủaâm tiếtđứngtrước.Nhómnhữngnguyênâmdươngtínhnhư(ㅏ,ㅗ)hoặcnhững nguyênâmâmtínhnhư( ㅓ , ㅜ ,

ㅡ)kếthợphòahợpvớinhau.Hiệntượngnàychủyếuxuấthiệnvàocáctừchỉhìnhtháivàc ấutrúckếtthúccâu(kếtthúcliênkết,kếtthúctoànphần).

정정정정/sallangsallang/sallangsallang/sallangsallang/:설 설 설 설/sallangsallang/ s e o l l e o n g seolleong/sallangsallang/

정정정정 /sallangsallang/sugunsugun/sallangsallang/:설설설설/sallangsallang/sogonsogon/sallangsallang/

정정/sallangsallang/joljol/sallangsallang/:설 설/sallangsallang/ j u l j u l /sallangsallang/

Cấutrúckếtthúccâu:정/정/정정.(Kếtthúccâukhẳngđịnh)

Nguyênâmcuốicùngcủagốcđộngtừ,t í n h từlàㅏ,ㅗt h ìkếthợpvới 정정.

정정→정+정정→정정정(nắmgiữ))설설→정+정정→

정정정(đóng)설설→정+정정→정정정( ă n) Độngtừ,tínhtừcó정 정 t h ìkếthợp정정.

정정정정→정정정+정정→정정정정정→정정정정(yêu)

정정정정→ 정정정+ 정 정 → 정정정정정→ 정정정정( p h á t triển)

정정정정→정정정+정정→정정정정정→정정정정(học))

정정: 정 + 정 정→ 정정정 (ăn)

정정정:정정+정정→정정정정(c)hiasẻ))

정정: 정 +정정→정정정(mang(giày,dép )) c G ộ pvàl ượ tb ớ tâmtiết

Rútgọnâmtiếtlàhiệntượnghaitiểuhìnhtháigặpnhaunhưngmộtâmtiết đượcrút gọnvàchỉđọc mộtâm tiết.Ví dụ:

정정:정+정정→ 정정( Đ ã đ ến)

정정: 정 +정정→ 정정( Đãđứng)

정정: 정 +정정→ 정정(Dùc)óbậtthìc)ũng…))

Cònhiệntượnglượtbớtâmti ế tlàhi ệ nt ượ ngkhihaiti ể uhìnhtháik ế th ợ p người tabỏquamộtâm tiếtnào đóđểtiệnphátâm.

정정정:정정+정정→정정정 (gặpgỡ))

정정정:정정+정정정→정정정정(thửtrảiquanên…))

Haihiệntượngnàycũngcólúcxuấthiệnmộtcáchbắtbuộccũngcólúcdựav à o ýcủa người sửdụng tùytheo từngđộngtừ. d Đồnghóaphụâm

Khiphụâmcuốicùngcủaâmtiếtgặpphụâmtiếptheo,cótrườnghợpphụâmđóđượcp hátâmgiốngphụâmtiếptheo,cũngcótrườnghợpcảhaiphụâmđ ógiốngnhauthìbịthay đổicảhai,hiệntượngnàygọilàhiệntượngđồnghóaphụâm.

정정phátâm[정정]

정정 phátâm[정정]정

ㅁ ㅇ ㅂ ㄷ ㄱ ㄴ Đọcthành ㄴ

정정phátâm[정정]정정 phátâm[정정]정정 phátâm[정정]정정정 phátâm[정정정]

ㄹ Đọcthành ㄹ 정정phátâm[정정] e Âmvòm miệnghóa

Ph ụâm cu ố ilà‘ㄷ,ㅌ’k h i gặpnguyênâm[ㅣ]thìđượcphátâmthành

정+ 정 → 정 정 phátâmthành[ 설 설 ]정+정 → 정 정 p h á t âmthành[ 설 설 ] 정 + 정 → 정 정 phátâmthành[ 가 설 ] 정 + 정 → 정 정 phátâmthành[ 설 설 ]

Cấutrúccâutrongtiếng Hàn là cấutrúcS+O+VT ro ng đóS:chủngữ

정정 정정정정 정정정정 (Ch ị Tanbi đ ã ă n th ị tbò)

정정가 정정 정정 정정정 (Anh đ ang đọ c)sác)h.)

 TrongcâutiếngHàn,Vlàtrungtâm,làthànhphầnquantrọngnhấtvàlàt h à n h p hầnkhôngthểthiếutrong1câu.Trongmộtcâu,độngtừhaytínhtừchínhl u ô n nằmởcuốic âu.

A: 정 정 정정정정 ? Ănc)ơmc)hưa?

V B:설,정정정정정정.Vừaănrồi.

(V ừ a ă nr ồ i) b Quanhệngữphápđượcthểhiệnbằngtrợtừnêndựavàotrợtừcóthểbiếtđư ợccấu trúc củacâu.

정정계계계계계계계계계계계계계 Các)học)sinhđanglàmbàitậpở thưviện. c Kínhng ữv àkhiêm ng ữ

HệthốngkínhngữvàkhiêmngữtrongtiếngHànhếtsứcpháttriển.Tùytheođịavị,tuổit ác, kếthônrồihaychưa…củangườiđối diện, ngườinói phải sửdụnglờinóikínht r ọnghayk h i ê m nhườngt h e o nhữngquitắcnhấtđịnh.Kínhng ữh a ykhiêm ngữthườngđượcthểhiệnquatrợtừvàkết thúccâu.

Ti ế ngVi ệ t Ti ế ng Hàn

B ố m ẹđ ã ng ủ 정정가 정정

정정정계계 정정정계정정정.

Th ầ ygiáogiúp đỡ sinhvi ên.

정정정정정 정 정 정정정정정.

정정정계계계계계 정정정계정정정.

Tôis ẽ giúpcho 정정정정정 정정계계정정정정.

M ờ i ă nc ơ m 정정정정정정 정정정계계정정.

1.2Cácphươngthứccấutạo từng ữtrong tiếng Hàn

Kháiniệm:Phươngthứcghéplàphươngthứcghéphaihìnhvịcùngloạiv ớinhau đểtạonênmộttừ.Cóthểđólàhaicăntố,cũngcóthểđólàhaihìnhvịngữpháp.

TrongtiếngHàn,phươngthứcghépđượcsửdụngvôcùngrộngrãi,l à phươngthứcc hủyếu cấu tạo nên từngữti ế ngHàn.

정 정정/m/so kogi/m/

정정정정/m/goyangi teol/m/(mèo) (lông) lôngmèo

정 가정/m/bbang kage/m/

(ot) (jang) cửahàngquần áo Độngtừ:

정정 정가/ollagada/m/

정정 정정/m/dora boda/m/(quay)(nhìn) quaylại nhìn

정/ i j e obeorida/m/(quên)(mất) quênmất

정 정정/deut boda/ (nghe)(thấy) nghe thấy

정/georeokada/m/(bước)(đi) bướcđi

정정 정정/ara boda/ (biết)(thấy) tìmhiểu

정 정정/m/jeong manta/m/

(tình)(nhi ề u) nhi ề ut ì nhc ả m

정 정정정/m/immugeopda/m/

정/m/ipssada/m/(miệng)(mỏng) nóinhiều

정/m/baebureuda/m/(bụng) (đói) đ ó ibụng

정정정정/m/jebbareuda/m/

정 정정정/m/geompureuda/m/

정/m/gutseda/m/(c ứ ng)(mạnh) c ứ ng

Kháiniệm:Phươngthứcphụgia làphươngthứcliênkếtvàomộtcăntốhoặcmộtthântừmộtthântừmột hoặcvàiphụtốđểtạonên mộttừđahìnhvị.

계/han/ngh ĩ alàto,l ớ n,ởgiữa:정정/m/hankil/m/( đạ ilộ),정정정/m/hansari/m/(tri ều cường)정정정/m/ hanbokpan/m/(giữatrung tâm)

계/teot/ngh ĩ alàthêmvào:정정/m/deonni/m/(r ă ngkh ể nh),정정정/deokdeoda/m/(g ắ nch ồ ng lên),정정정/m/deosseuda/m/ (vi ế t ch ồ nglên)

계/gea/ngh ĩ alàx ấ u,tầmthường,vớvẩn:정 정/m/gaekkum/m/(giấcmơvớvẩn),정정/m/gaekkot/m/ (hoat ầ m th ườ ng),정정정/m/gaejukum/m/(cáich ế tx ấ u)

“정정정/sallangsallang/namunip/sallangsallang/(lác)ây):‘ㅅ’/sallangsallang/s/sallangsallang/bi ể uth ị 설/sallangsallang/ip/sallangsallang/(lá) thu ộ c)설

설/sallangsallang/namu/sallangsallang/(c)ây).

정정/sallangsallang/c)hapsal/sallangsallang/(g ạ on ế p):‘ㅂ’/sallangsallang/b,p/sallangsallang/bi ể uth ị tínhc)h ấ tc) ủ ag ạ o.”[1,24]

정/m/nim/m/ch ỉsựt ô n kínhho ặ cnhânhóa:정정정/m/seonsaengnim/m/(th ầ ygiáo),

정정정/m/sachangnim/m/(giám đốc), 정정정/m/bumonim/m/(b ốmẹ), 정정/m/dalnim/m/(ôngtrăng) 정정/m/jaengi/m/ ch ỉngườ ithói quenhay t ậ t quánnào đ ó:

정정정정/m/gojipchaengi/m/(k ẻcốchấ p),정정정/m/jeomchaengi/m/(ng ườ ihaybói toán),정정정/m/meotjaengi/m/(ng ườ isành đ iệu)

Làphươngthứccấutạotừbằngcáchlặpđilặplạimộthìnhvị,“nhân”nól ê n mộthoặc vàilần.Nókhácvớiphươngthứcphụgiavàphươngthứcghépởchỗ:tronghaiphươngth ứcnàycáchìnhvị- nguyênliệuvốncósẵntáchrờinhau,vốnkhôngphụthuộcvàonhau,trongkhiởphươngt hứcláythìcáchìnhvịl á y lạichínhlàsản phẩm cóđượctừchínhhìnhvịkia. ỞlãnhvựccấutạotừtrongtiếngHàn,phươngthứcláyđượcdùngphổbiếnđ ể cấutạo nêntừtượngthanhvàtừtượnghình.Đạiđasốtừtượngthanh,tượnghìnhlàđượccấutạotừ phươngthứcláy,nhưngđóchỉlàmộtbộphậncủacáctừđượccấu tạotheophươngthứcláy.

Vídụ:정정정정/m/kkangchungkkangchung/m/(tungt ă ng),정 정 정정( ụ mbò ụmbò),정정(haha)

Vídụ:정 정 정정/m/seoleong seoleong/m/

Hiệnnayk h á i niệmt ừl á y n ó i riêng,hiệntượngl á y n ó i c h u n g chưacósựthốngn hấtgiữacácnhànghiêncứutiếngHàn.Bởivìláylàmộthiệntượngngônngữphứctạpvàđa dạng,càngnghiêncứukỹcàngcónhiềuvấnđềphứctạpnảysinh.

Phần lớncáctàiliệukhiviếtvềcấu tạotừtiếngHàn,gọitừláylà“điệp ngữ”

TheotừđiểnQuốcngữMinJung,NXbMinJung,1996trang2.205thìtừláylàmộtloạit ừđượctạothànhbằngcáchlặplạinhữngtừcóâmgiốngnhauhoặcgầngiốngnhau.

Từláyhoàntoànđượccấutạobằngcáchlặplạitoànbộhìnhvịgốcđểtạothànhhìnhv ịláy.Sựlặplạinàyđược thểhiệndướihaihình thái:

Hìnhtháigiữnguyênhìnhvịgốcnhư정정정정/m/seolleongseolleong/m/(nhè nhẹ),정정정정/m/chachacheumcheum/m/(dầndần),정정정정/m/saljjaksaljjak/m/(nhẹnhàng)

Hìnhtháibiếndạnghìnhvịgốcbằngcáchchuyểnđổiphụâmđầutheomộtsốquitắcn hấtđịnh,như정정정정/m/singsungsaengsung/m/(naonao),정정정정

/m/gopdigopda/m/(xinhx ắ n),정정정정/m/eolgi solgi/m/(rôr ỗ )

TiếngHànthuộchệngônngữAltailàloạihìnhngônngữchắpdính,mộtt r o n g n hữngđặcđiểmcóthểdễdàngnhậnthấyởtiếngHàn lànó khôngcó thanhđiệu.Vìlẽđómàtrong kh itừlá yhoàntoànkhôngcósựbiếnđ ổitrongtiếngViệ tc ó haihìnhthức:

Thứnhất tiếngkhôngcósựbiếnđổi, thanhđiệukhôngcósựbiếnđổi.Vídụnhư:t h a n h thanh, oang oang,khăng khăng…

Thứhailàtiếngkhôngcósựbiếnđổi,thanhđiệucósựbiếnđổi.Vídụnhư: đođỏ,lànhlạnh, nhènhẹ, thoangthoảng….

Ví dụ:정 정 정 정 /gamjak gamjak/ (phlấmchấm)

정정/jip jip/ (phnhànhà)

정정/ha ha/(ha ha)

Trongti ế ngHàn,t ừ láyhoàntoànkhôngcós ự bi ế n đổ ichi ế ms ố l ượ ngnhi ề unh ấ ttron gl ớ pt ừ láy.Nócóth ể c ấ ut ạ ot ừ hìnhv ị g ố ccóm ộ tâmti ế tho ặ chình v ị g ố ccót ừ haiâm ti ế ttr ở lên.

B ả ng 2.1: T ừl áyhoàn toànkhôngbi ế n đ ổ i đ ư ợ chình thànht ừh ình v ị g ố ccóm ộ tâm ti ế t.

Hìnhvậgậc Tậláy NghĩatiếngV i ật Thậigian 정/m/ttae/m/

정정(정)/m/tte tte (ro)/m/

정정(정)/m/jjamjjam(i)/m/정정/m/ gangan/m/

정정/m/apap/m/정정/m/momo/m/

Chậ nậ chậ kia Phânloậitậ 정/m/ssang/m/

정정/m/gyeopgeop/m/ Đôiđôi,cậpcậ p

Tầng tầng lớplớp Khác 정/m/gal/m/

B ả ng2.2:T ừl áy hoàntoànkhôngbi ế n đổ i đượ chìnhthành t ừh ìnhv ịg ố ccóhai âmti ế ttr ởl ên

Thậigian 정정/m/haru/m/ 정정정정/m/haruharu/m/ Mỗingày,ngàyng ày

정정/m/guseok/m/정정/m/ golmok/m/

정정정정/m/georigeori/m/

정정정정/m/guseokguseok/m/

정정정정/m/golmokgolmok/m/

정정/m/madi/m/정정정/m/ mudeogi/m/

정정정정/m/gunde gunde/m/

정정정정/m/madi madi/m/

정정정정정정/m/mudeogimudeogi/m/

Từngnơi Mỗimắt(cây)Từn gđốngtừngđống

정정/m/eoreun/m/정정/m/ jaenggul/m/

정정정정/m/gugit gugit/m/

정정정정/m/eoreun eoreun/m/

정정정정/m/jeonggeuljeonggeul/m/

TrongtiếngViệt,từláyhoàntoàncóbi ế nđổi“điệpphụâmđầu,đốiâmcuốicủakhuôn vầnvàthanhnh ờsựchuyể nđổitheonhữngquytắcnhấtđ ị n h ”như:cầmcập,bìm bịp,phăngphắc,chênhch ế ch

Trongti ế ngHàn,t ừl áyhoàntoàncóbi ế n đổ ichi ế ms ốlượ ngnh ỏ Trongt ổ ngs ốtậ ph ợ p2613t ừl áymàChoHaeKyung đư aratrongkhóaluậnt ố tnghi ệp c ủ amìnhthìch ỉc ó174 t ừl á y hoàntoàncós ựbiế n đổ i.->chi ế m15%t ổ ngs ốtừl áy

Từláy hoàn toàncósựbiếnđổi cóthểchia làmnhững mẫusauđây:

Mẫu1:가설설가정정/sallangsallang/ganeuldiganeulda/sallangsallang/(mongmanh),설설설설

/sallangsallang/keunakeuda/sallangsallang/(vĩđại,baola,tolớn)) Đặctrưngcủamẫunàylàsauhìnhv ị gốccós ự xuấthiệncủahậutố정

/m/di/m/hoặchậutố정/m/na/m/ Tronghaihậutốnày,h ậ utố정 đượ csửdụnghạnchế trongkhoảng3trườnghợp:정정정정/m/keunakeuda/m/(baola,tolớn),

정정정정/ginagilda/m/(dàidằng dặc),정정정정/mona molta/(xaxăm)

Sov ới 정 thìh ậ ut ố 정 đượ cs ửdụ ngr ộ ngrãih ơ n, t h e o 정 정 정(1981)thì“h ậ ut ố 정 ch ỉsửdụ ng đố iv ớ itínht ừmang ýngh ĩ atr ạ ngtháicóth ểph án đ oán đượ cb ằ ngthínhgiác,th ịgiácvàvịgiác”.Vídụ:가가정정정 정정

/m/ganeuldiganeulda/m/(mongmanh),정정정정/gopdig o p d a /m/ ( x i n h xắn),

정정정정/ d a d idalda/m/ (ng ọ tngào),정정정정/m/buldi bulda/m/ ( đỏrự c)

Ngoàinh ữ ngtrườnghợpnàyrathìh ậ utố정/m/di/m/th ườ ngkhôngđượcsửdụ ng

M ẫ u2:설설정 정/sallangsallang/ s s e o n g k k e u t ppeongkkeut/sallangsallang/(c) ườ ihípm ắ t) Đặc tr ư ngcủamẫunàylàđiệpkhuônvầnvàđốiphụâmđầu.Tứclàphụâm đầutiêntronghìnhvịgốcđượcbiếnđổikhiláylại,tấtcảcácphầnkháctrongh ì n h vịgố cđượcgiữnguyênởhìnhvịláy.Sựchuyểnđổinàydiễnrachủyếuởcáccặpsau:

ㅆ-ㅃ,vídụ:정정정 정 /ssanggeulppanggeul/m/(mỉmcườidịudàng),

정정정정/m/ssenggeulppenggeul/m/(m ủ mmỉmcười),정정정정/m/ssenggulssenggul/m/(c ườ inhẹnhõm)

ㅇ-ㄷ/ㅌ,víd ụ: 정정정정정정/m/arorokdaorok/m/(chi ế uxuyênquanh ẹ nhàng),정정정정/m/udultudul/m/ (m ấ pmô, g ậ pgh ề nh)…

ㅇ-ㅂ/ㅍ,víd ụ: 정정/ulbul/(b ự cb ộ i),정 정 정 정 / u r a kburak/m/(thôl ỗ ,c ộ cc ằ n),정 정정정/udungpudung/m/(m ậ pm ạ p)….

ㅇ-ㅅ,ví dụ :정정정정/m/eolgisolgi/m/( rôrỗ),정정정정/m/eonggiseonggi/m/(rôrỗ)…

ㅇ-ㅈ/ㅉ/ㅊ,vídụ: 정정정정/ulmeongjulmeong/m/(,정정정정

/m/unggeut jjunggeut/m/ (lởmchởm),정 정 정 정 / u l l e o n gchullong/m/(bậpbềnh) ㅎ-ㅁ, ví dụ : 정정정정 /m/heunjeon manjeon/m/ (đ ầ y đủ ),

정정정정/m/halttong malttong/m/(nhunh ượ c)…

M ẫ u3:설 설 설 설/sallangsallang/silluksaelluk/sallangsallang/(g ầ mg ừ ) Đặctrưngcủamẫunàylànguyênâm đ ầ utiênc ủ ahìnhv ị gốcđược biếnđổi,cácph ầ ncònl ạ icủahìnhv ị gốcđượcgiữnguyên ở hìnhv ị gốc.Sựchuyểnđổinàych ủ yếudiễnraở3cặpsau:

ㅣ-ㅐ,víd ụ: 정정정 정 / s i r u n gsaerung/m/(nôngn ổ i),정정정 정

/m/silluksaeluk/m/(nhúc nhích),정정정정/m/singsung saengsung/m/(naonao)

ㅣ-ㅑ,vídụ:정정정정/ilgeutyalgeut/m/(lúclắc,xụcxịch),정정

정정/ i l l e o n gyalllong/m/(bậpb à bậpbềnh),정정정정/ i l j j u kyaljjuk/m/(lắcq u a lắclại)

ㅢ–ㅐ, vídụ:정정정 정 /huironghaerong/m/ (pháphách)

Mẫu4:설설설설/sallangsallang/jindonghandong/sallangsallang/(v ộ iv ộ ivàngvàng)

M ẫ unàylàs ựkế th ợ pc ủ am ẫ u2vàm ẫ u3 Đặ ctr ư ngc ủ anólà đố iph ụâm vànguyên âm đầ u tiênc ủ ahìnhv ịgố c, ph ầ ncònl ạ ilàph ầ n đ i ệ p.

Vídụ:정정정정/jindonghandong/m/(v ộ iv ộ ivàngvàng),hìnhv ịgố clà

정정/m/jindong/m/ph ầ n đố ilàph ụâm “ㅈ”/m/j/m/vànguyênâm“ㅣ”/m/ i/m/,phầnđiệplàph ụâm cuốicủaâmtiếtđầu “ㄴ”/m/n/m/ vàâm tiết sau “정”/m/dong/m/.

Mộtsốvíd ụti êubi ể ucủamẫunày:정정정정/m/kalpaljilpal/m/(b ố irối),정정정정/m/kombiimbi/m/ (ch ồ ngch ấ t),정정정정정정/m/kondeuryemandeurye/m/(says ư a),정정정정/m/dulssuk nalssuk/m/( đ i rađivào)

정 정 /nanal/(phngàyngày), 정 정 (ph 정 )/m/dadal(i)/m/(thángtháng,h ằ ngtháng),정 정 정 정 / dadidalda/m/ (ng ọ t ngào)

Tr ườ ngh ợ pbi ế nâmㅇthànhㄴ: 정정/m/yeonnyeon/m/ (h ằ ngn ă m).

TrongtiếngViệt,từláybộphậnđượcch ia thànhha i nh óm lớn: từl á y bộ phậnđiệpvầnnhư:khéoléo,cheoleo,kềrề… vàtừláybộphậnđiệpâmđầuvíd ụnhư:hôihám,chữngchạc,tungtăng…

TrongtiếngHàn,từláybộphậnđượcchiathành3nhóm:từláycóphầnláyđặttrướchìn hvịgốc,từláycóphầnláyđặtgiữahìnhvịgốcvàtừláycóphầnl á y dặt cuốihìnhvịgốc. Chúng takíhiệu phụâm làC vànguyênâmlàV.

Mẫu1:설정정/sallangsallang/dudungsil/sallangsallang/(bồngbềnh) Đặctrưngcủamẫunàylàtiếngláycấutạog ồ mphụâm (C)

Vídụ:정 정 정 / d u d u n g s i l / ,hìnhvịgốclà정 정 phầnđượcláylạilàâm đầucủatiếngthứnhấtcủahìnhvịgốc:(phụâm) ㄷ+(nguyênâm)ㅜ= 정 +정정->정정정

M ẫ u2:설 설 설/sallangsallang/ttaekttekul/sallangsallang/(lóc)c)óc)) Đặctr ư ngc ủ am ẫ unàylàti ế ngláyc ấ ut ạ og ồ m:ph ụâm (C)+nguyênâm

(V)+phụâ m(C).Trongđó cuối làphầnđối phụâmđầuvànguyênâmlàphầnđiệp,phụâm

Vídụ:정정정/ t t a e k t t e k u l / ,hìnhvịgốclà정 정.Cấutạotừláy:(phụ âm)ㄸ+(nguyênâm)ㅐ+(phụâm)ㄱ= 정+ 정 정 - > 정 정 정

M ẫ u3:설 설 설 설 설/sallangsallang/ariarirang/sallangsallang/( Đặctr ư ngc ủ am ẫ unàylàti ế ngláyc ấ ut ạ og ồ mnguyênâm(V)+ph ụâ m

Vídụ: 정 정 정 정 정 /m/ariarirang/m/, hìnhvịgốclà 정 정

정 ,phầnláylạilàhaitiếng đ ầucủahìnhvịgốc:(nguyênâm) ㅏ +(phụâm) ㄹ + (nguyênâm)ㅣ=정정+정정정=정정정정정.

M ẫ u4:설설설설설/sseurisseurirang/sallangsallang/ Đặctrưngcủamẫunàylàti ế ngláyc ấ utạogồmphụâm( C ) + nguyênâm(V)

Vídụ:정정정정정/m/sseurisseurirang/m/.Hìnhvịgốclà정정

정,phầnláylạilà haitiếng đ ầucủahìnhvịgốc:(phụâm)ㅆ+(nguyênâm)ㅡ+(phụâm) ㄹ

+(phnguyênâm)ㅣ=정정+정정정=정정정정정.

Tómlạitừláybộphận,láyphầnđứngđầutrongtiếngHàncóthểchiathànhbốnmẫu :CV+hìnhv ịgố c(-),CVC-,VCV-vàCVCV-;ph ầ nláy đ i ệ pl ạ iti ế ng đầ uc ủ ahìnhv ịgố c.

2.3.2ừláy có phầnláyđặtgiữa hìnhvịgốc ĐặctrưngcủaláybộphậnloạinàytrongtiếngHànlàphầnđiệplạilàphầnphụâmđầu (C)+nguyên âm(V) của tiếngthứh a itrong hình vịgốc.

Vídụ:정정정/asasak/m/(rauráu).Hìnhvịgốclà정정,từláycấutạonhư sau :-CV-(정+ㅅ+ㅏ+정)=정정정

T ừ láyb ộ ph ậ nláyâmcu ố icóth ể chiathànhnh ữ ng m ẫ usau :

M ẫ u1:설 설 설/sallangsallang/ ac)hac)ha(áic)hàc)hà) Đặctrưngcủamẫunàylàph ầ nđiệplặplạitiếngcuốicủahìnhv ị gốc,nằms a u hìnhv ị g ốcvàph ầ nđiệpcấu tạogồm phụâm+nguyênâm(CV)

T ừ láy đượ cc ấ ut ạ o nh ư sau:hìnhv ị g ố c+ph ầ n đ i ệ p(CV)

Vídụ:정정정/m/achacha/m/.Hìnhv ịgốclà정 정,từláyđượccấutạonhư sau:

정정+ㅊ+ㅏ=정정정

M ẫ u2:설 설 설 설/sallangsallang/heulgijukjuk/sallangsallang/(l ườ ml ườ mli ế c)li ế c)) Đặctrưngcủamẫunàylàph ầ nđiệplặplạitiếngcuốicủahìnhv ị gốc,nằm sauhìnhvịgốcvàphầnđiệpcấutạogồmphụâm+nguyênâm+phụâmcuối( C V C )

T ừ láy đượ cc ấ ut ạ o nh ư sau:hìnhv ị g ố c+ph ầ n đ i ệ p(CVC)

Víd ụ:정정정정/sallangsallang/heulgijukjuk/sallangsallang/.H ì n hv ịgốclà:정 정 정, từl á yđược cấu tạo nhưsau:

정정정+ㅈ+ㅜ+ㄱ= 정정정정

M ẫ u3:설설설설설/sallangsallang/eolssieolssigu/sallangsallang/(tiếnghoanhô) Đặctr ư ngc ủ am ẫ unàylàph ầ n đ i ệ pl ặ pl ạ iti ế ngcu ố ic ủ ahìnhv ị g ố c,n ằ ms a u hìnhv ị g ố cvàph ầ n đ i ệ pc ấ ut ạ og ồ mph ụ âm+nguyênâm+ph ụ âmcu ố i(CVCV)

T ừ láy đượ cc ấ ut ạ o nh ư sau:hìnhv ị g ố c+ph ầ n đ i ệ p(CVCV)

Vídụ:정정정정정/m/eolssigussigu/m/.Hìnhvịgốc정 정 정 Từláyđượccấutạonhưsau:정정정 +ㅆ+ㅣ+ㄱ+ㅜ=정정정정정

2.3.4ừláybộphậncósựthamgiacủa cácthành ph ầ nđặc biệt

정 정 /seulriseuljeok/m/(rónrarónrén).Hìnhv ịgố clà 정 정 / seuljeok/.T ừl áy đượ cc ấ ut ạ ob ằ ngcáchthêmnguyênâm ㅣ (i),ph ụâm cu ố i ㄹ (r)từtiếngthứnhấtđượcchuyểnsang tiếngthứhai.

Từláybộphậnkhôngnhấtthiếtphảiláylạicảâmtiết.Chúngtacóthểthấy sựkhácbiệtg iữatrườnghợp“từláycóphầnláyđặtở cuốihìnhvịgốc”và“từláycóphầnláyđặtởđầuvàởc uối”.Điềunàylàdotrongphươngthứccấu tạotừtrongtiếng Hànkhông thểhìnhthànhnênmộtâm tiếtchỉbằngvào phụâm cuối vàcũngkhông thểchỉláylạimộtnguyênâm.

H à n đạibộphậnnghiêngvềviệcphânloạivàmiêutảtừláydựatrênhìnhthứccấutạo.Tro ngsốnhữngtàiliệumàch ún g tôicó đượcgầnnhưchỉcótácgiả

정정정đềcậpđếnngữnghĩacủatừláytiếngHàntrongkhóaluậntốtnghiệpcủa mình.

CòntronglịchsửnghiêncứutừláytiếngViệtcóthểthấy“phầnlớnc)ác)tác)giảc)hỉc)hút âmvàoviệc)phânloạivàmiêutảtừláytheotiêuc)híthuộc)vềhìnhthức) c)ấutạo”(Hoàng

VănHành,2008) Theonhưnhững tàiliệumàchúngtôicóđượcthìcóthểkểđếncáctácgiảDiệpQuangBan,HoàngTuệ,ĐỗH ữuChâuvàHoàngVănHànhđãđưaracáctiêuchícũngnhưcáchphânloạitừláyvềmặtng ữnghĩa.Sựphứctạpcủavấnđềvàsựhạnchếtrongtrìnhđộcủangườimớibướcđầulàm quenvớicôngtácnghiêncứuvànhữnglýluậnngônngữchưachophépchúngt ô i đ ánhg i á q u a n điểmcủac á c t á c giảnàyhaytựđưaramộth ệthốngphânloạimới.Hơnnữaquanđ iểmcủacáctácgiảtrênchưanhấtquánvềt ê n gọinhưngcũngkhôngquáđốichọinhau.D o đótrongchươngnàychúngt ô i sẽđitheohướngphânloạicủatácgiảViệtNamkhixem xéttừláytiếngViệtđ ể xemxéttừláytiếngHàn.Tấtnhiêngiữahaingônngữkhácnhausẽc ónhữngđiểmkhácbiệt,dùlàtrongcùngmộtlớptừlàtừláy,nênchúngtôisẽcốgắngx emxétvàhiệuchỉnhchophùhợpvàđồngthờiđưaramộtsốsosánhbướcđầuv ềngữnghĩa củalớp từvựngtiếngHànvàtiếngViệt.

3.1Từláymôphỏng âm thanh Đặcđiểmchungcủanhómnàylàmôphỏngâmthanhtựnhiêntheocơchếláy Sự môphỏngnàycókhiđơngiảnchỉlàsựbắtchướcâmthanhtựnhiênmộtcáchđơnthuần,có khisựmôphỏngâmthanhchỉlàvỏngoàicủangônngữ,cònchứcnăngc h í n h l à gọit ê n s ựvậthoặcquátrìnhphátraâmthanhdotừmôphỏng.NgườiHàngọinhữngtừloạinàylà“từ tượngthanh”.Hệthốngtừtượng thanhtiếngHànhìnhthànhtheocơchếláyrấtpháttriển.Cóthểtạmchiathànhhaibộphận: Từláymôphỏngâmthanhđơnthuần,từláymôphỏngâmthanhgợisựvật,sựviệc. 3.1.1ừláy mô phỏng âm thanhđơnthuần

TrongtiếngViệt,từláymôphỏngâmthanhđơnthuần- đượcgọilà“từtiếngvang”(HoàngVănHành,2008),“từnhạithanh”(DiệpQuangBan,1 991)-g ồmnhững từnhưoaoa,gâugâu,đùngđùng, kínhcoong, thùng thùng,íới…

TrongtiếngHàn,hệthốngtừláyloạinàyrấtpháttriển,ngườiHànQuốccóthểd ùn g rấtnhiềutừđể môphỏngcùngmộtthanhcủacùngmộtloài,mộth à n h động.Chúngtôit hửchiatừláymôph ỏ ngâmthanhđơnthuầntheocácl ĩ nhvực sau: a.Môphỏng tiếng người

Từláymôphỏngtiếngngườirấtphongphúvàđadạng,cựckìpháttriể n.ChúngtôicũngđãthốngkêđượcchỉriêngmiêutảtiếngkhócthôingườiHànđãsửdụng khoảng23từnh ưsau : 정 정 정 정 정 정 /kkareureukkareureu/m/, 정 정 정 정 정 정 / kka reure ukkkareureuk/m/,정정/m/kkaekkae/m/,정정정정/m/kkeoikkeoi/m/,정정/m/kkeokkkeok/m/,정 정/m/bbaebbae/m/,정정/m/bbibbi/m/,정정/angang/,정정/m/eongeong/m/,정정정정/ekudeku/,정정정정/ aekudaeku/, 정 정 /m/engeng/m/, 정 정 /m/yangyang/m/, 정 정 /m/wangwang/m/, 정 정 정 정 / e u a n g e u a n g / , 정 정 정 / e u h o h o / , 정 정 정 정 /m/eungaeeunge/m/, 정 정 / eungeung/, 정 정 / i n g i n g / , 정 정 / j e l j e l / , 정 정 정 정 / k h o l j j a kkholjjak/m/,정 정 정 정 / k h o l j j e o kkholjjeok/m/,정정정정정정

/m/khuljjireokkhuljjireok/m/,정 정 정 정 /huljjeok huljjeok/,정정/m/heukheuk/m/.

Còn đ ểmôphỏngtiếngc ư ờicủaconng ư ờithìcókhoảng42từláynh ưs a u : 정 정 /m/ kkalkkal/m/,정정정/m/kkareureu/m/,정정/m/kkeolkkeol/m/,정정정정/m/neoltheolneoltheol/m/,정정정정정정/m/ saesaedeoksaesaedeok/m/,정정정정정정/m/sisideoksisideok/m/,정정정/m/ehyehye/m/,정정정/ohoho/,정정정/m/uhuhu/m/,정 정 정 /euhaha/,정 정 정 /euhakhak/,정정정/m/euheuheu/m/,정정정/m/ihihi/m/,정정정/m/ jjakjjakeul/m/,정정정정정정/m/khaedudeukkhaedeudeuk/m/,

정정정정/m/khaedeuk khaedeuk/m/, 정정정정/m/khaedeul khaedeul/m/, 정정/m/khaelkhael/m/,정정정정정정/m/khideudeukkhideudeuk/m/,정정정정/m/khideukkhideuk/m/,정정정정/m/ khideulkhideul/m/,정 정/m/khikkhik/m/,정 정 /m/khilkhil/m/,정 정 정 정/m/pisikpisik/m/,정 정/m/pikpik/m/,정 정/m/ haha/m/,정 정/m/haehae/m/,정 정 정 정/m/haejukhaejuk/m/,정정정정/m/haejjukhaejjuk/m/,정정/m/heoheo/m/,정정/m/ hehe/m/,정정정정정정/hebeoljjukbebeoljjuk/m/,정정/m/hoho/m/,정정/m/hihi/m/,정정/m/hihi/m/,정정/m/hinghing/m/,정 정정/m/wahaha/m/

Ngoàiracònr ấ tnhiềutừláymôph ỏ ngtiếngngườikhácnhư:tiếngngáy,tiếng bướcchânđi,tiếngbụngđói………. b Môphỏng tiếngchim, giacầm

Từl á y môphỏngtiếngc h i m thuộcloạinhiềunhấtt r o n g lớptừláymôphỏngâm thanhđơnthuần.Chúngtacóthểliệtkêm ộ tdanhmụccáctừláymiêu tảtiếng chim,giacầmnhưsau:

정정정정정정 /m/kkokkotekkkokkotek/m/

정정정정정정 /m/kkoreureuk kkoreureuk/m/

정정정정 /m/biakbiak/m/

정정정정 /m/bbiyangbbiyang/m/

정정정정 /m/bbiyongbbiyong/m/

Cú 정정정정 정정정정정정 /m/sojjoksojjok/m/

정정정정 /m/kireokkireok/m/

정정정정정정 /m/kkirurukkkiruruk/m/

정정정정 /m/kkirukkkiruk/m/

정정정정 /m/kkaokkkaok/m/

정정정정 /m/kolkakkolkak/m/

Chimrừng 정정정정 정정정정 /m/jjijukjjijuk/m/

Chúngtacóthểthấytronglớptừláy môphỏngtiếng chimchóc, gia c ầ mthìt ừl áymôph ỏ ngti ế nggàlàpháttri ể nnh ấ tvàcòncós ựp h â n bi ệ tgi ữ atr ố ngvàm áicũngnhưphânracáctìnhhuốngkhiphátratiếngkêu.Nguyênnhâncủahiệntượngnàyl àvì“ngườiHànQuốcđểý đếntiếnggà,loàigiasúcgầngũi trongcuộcsống,hơnnhữngâmthanhkhácvàkếtquảđó làng ườ itacònphân biệtratiếnggàtrốnggáybuổisáng,tiếnggàmáikhiđẻr anhữngquảtrứngqu í ” (정정정, 2005). c.Môphỏng tiếngsúcvật

Từl á y môphỏngtiếngs ú c vậtchủyếuxoayq u a n h khoảngchínđốitượngsauđâ y:chó,mèo,heo,ngựa, cừu,cáo, dê,chuột,bò.

B ả ng3.2T ừl áymôph ỏ ng ti ế ngsúcv ậ t

정정정정(tiếngkêukhibịđauhoặcsợhãi)

/m/khaengkhaeng/m/ /m/khaengkhaeng/m/ /m/kkikingkkiking/m/ /m/meongmeong/m/ /m/khangkhang/m/ /m/kheongkheong/m/

Mèo 정정정정 /aongaong/m/

정정정정 /m/aungaung/m/

정정정정 /m/yaungyaung/m/

Bò 정정정 정 /ummeumme/

CũngnhưtrongtiếngViệt,từtrướcđếnnaytrongtiếngHànkhôngtồntạitừm ôphỏngtiếnghươu,nai,thỏ,vàngaycảgấulàloàiđộngvậtgầngũivớingườiHànQuốccũ ngvậy.Cóthểnóilớptừláymôphỏngtiếngchimpháttriểnhơnrấtnhiềus o v ớilớptừl á y môphỏngtiếngs ú c vật.T r o n g lớptừl á y m ô phỏng tiếngsúcvậtthì từláymôtảtiếngchólàpháttriểnnhất. d Môphỏng tiếngcôntrùng

Trêntrái đấ tloàisinhv ậ tchiếmsốlượnglớnnhấtchínhlàcôntrùngv ớ ikhoảnghơ n12.000chủngloại,tuynhiênkhôngph ả iconngườicóthển g h e đượctiếngkêuc ủ atấtcảc ácloàicôntrùng.T ừl áyti ế ngHànmôph ỏ ngtiếngkêuc ủa các loàicôntrùng chủyếulà:d ế , ve,châu chấu…

Víd ụ: 정정정정/m/kkwittulkkwittul/m/,정정정정정정/m/ttoreureuttoreureu/m/,

정정/m/maemmaem/m/,정정정정/m/maeammaeam/m/,정정정정정정/m/ssureureuksseureureuk/m/,정정정정/m/ ssireumssireum/m/,정정정정정정/m/ssireureussireureu/m/,정정정정정정/m/ssireureukssireureuk/m/,정정정 정정정/m/jjireureukjjireureuk/m/…

T ừl áymôph ỏ ngti ế ng côntrùngkhôngcó đặ c đ i ể mýngh ĩ agì đặ cbi ệ t. e.Môph ỏ ngcác âm thanht ựnhi ênkhác

Từláymôph ỏ ngcácâmthanht ựnhi ênkháccóth ểl àmôph ỏ ngtiếngcòixe 정 정/m/ bbangbbang/m/,tiếngthác đổ ,tiếngnướcchảynhỏgiọt 정 정 /m/kkolkkol/m/,tiếngđồvậtrơi 정 정 /m/ kkwangkkwang/m/,tiếngếchnhái,ti ế ngmưarơi,tiế ngsấmchớp……

Cáct ừl áynàyvôcùng phongphúvà đ adạng

Tóml ạ i,nhữngâmthanhcàngg ầ ngũivớiconngười,càng đượ cconngườichúýqua nsátthìcàng đượ cm ô phỏngnhiềutrongngônngữ,hơnnữat h ô n g q u a cácmôph ỏ ngkh ácnhaucòncóth ểp h â n biệtđượccảmnhậncủangườinói,ng ườ inghe,trạngthái củavậtđangđượcđềcậpđến…

3.1.2ừláy mô phỏngâm thanhgợisựvật, sựviệc Đặcđiểmcủanhómnàylàsựmôphỏngâmthanhchỉlàhìnhthứcbêntrong,c ò n chức năngchínhđãlàgọitênsựvậthayhiệntượngcủaquátrìnhphátraâmt h a n h d o từmôphỏ ng.Cáct ừn àyv ố nd ĩcũ nglàt ừ“ ti ế ngvang”,“t ừtượ ngthanh”nh ư ngngh ĩ athì đ ã đượ cchuy ể ntheophéphoándụ,đượcdùngđểbiểutrưng sựvật, hiệu quảh ayquátrình phát raâmthanhmàt ừmô ph ỏ ng.

정 정 / k k o k k o / làt ừl áymôph ỏ ngti ế ngkêuc ủ agà, đồ ngth ờ ic ũ nglàcáchembég ọ igà.

정정정정/m/kkulkheokkkulkheok/m/vốnlàtiếngnuốtthứcănhoặcnhữngthứtư ơngt ự quac ổ h ọ ng nh ư ng đồ ng th ờ ig ợ it ả quátrình nu ố tth ứ c ă nnày.

정정/kkwekkkwek/m/v ố nlàti ế ngnônm ử arath ứg ì đ ó ng đồ ngth ờ i di ễ nt ả hành độ ngnônm ử a này. khibuồnnônnhư

3.2.1ừláybiểuthịsốnhiều,khái quáthóa Đặcđiểmcủatừláyloạinàylàhìnhvịgốcthườnglàdanhtừ,từláyđượch ì n h thàn htheohìnhthứcláylạihoàntoànhìnhvịgốc.TrongtiếngViệtcũngcólớptừtươngtự,tuyn hiênđasốcáctácgiảkhiviếtvềlớptừnàyđềuxemđâyk h ô n g phảilàtừláy,hìnhthứccấ utạonênlớptừnàylà“lặp”.Vídụnhư:nhànhà,ngườingười,nămnăm,thángtháng,ngà yngày… Tuy nhiên,trong tiếngHàn,sựphânbiệtnàylàkhôngcầnthiết.Từláyloại nàymangnghĩakháiquáthơnsovớihìnhvịgốc.

Víd ụ :정/m/jip/m/cóngh ĩ alàm ộ tngôinhàc ụ th ể ,khi đượ cláyl ạ i정정/m/jipjip/m/thìnókhông đơ ngi ả nmangngh ĩ alàm ộ tngôinhàxác đị nhnào đón ữ amànómangngh ĩ am ơ h ồ ,ch ỉ t ấ tc ả m ọ ingôinhà,m ọ i gia đình,vàch ỉmỗimộtcáthểtrongtậphợp đó.Chúngtas ẽc ùngxemxétngh ĩ acủahìnhth ứcđơnvàt ừl áytrongvíd ụn êutrêntrong2 câu đơ nsau:

(1)정정정 정정정정정가 /m/Miseonssikaj i p a p e seonda/m/(Miseonđứngtrướcnhà)

(2)정정정정정정정/m/jipjipeulduleobonda/m/(Tôiquansátt ừ ngngôinhà m ộ t)

Chúngtathấytrongcâu(1),vớihìnhthứctừđơn,từđangxétmangnghĩamộ tngôinhàc ụthể ,xác đị nhrõràng, đồ ngth ờ il ấ y đ ó làmm ố cxác đị nhchovị trícủachủngữtrongcâu.Trongcâu(2),vớihìnhthứctừláy,từđangxétcónghĩakháiquáthơ n,nóchỉtấtcảcácngôinhà,vàđồngthờichỉriêngtừngngôi nhàmột.

정정정정/m/gare gare/m/ (t ừ ngkhúc t ừ ng khúc)정정정

정/m/dongkangdongkang/m/(từngđoạntừngđoạn)가가정정 정/m/gaji gaji/m/(cácch ủ ngloại, mỗichủngloại)정정정

정/m/mejimeji/m/(t ừ ngt ả ngt ừ ngt ả ng)정정정정/m/sori sori/m/

정정정정/m/geunal geunal/m/ (m ỗ ingàym ỗ i ngày)

정정정정/m/charyecharye/m/(l ầ nl ầ nl ượ tl ượ t)

3.2.2ừláy biểuthịthuộctính hayquátrình Đặcđiểmcủatừláyloạinàylàn ó cónghĩacụthểhóa,sắctháihóahơnsov ớihìnhvịgố c.Mộtđặcđiểmrấtrõnétnữalànghĩacủanócóthểgiảithíchk h ô n g chỉnhờvàonghĩagốc T ừl áyd ạ ngnàycóth ểmang ýngh ĩ at ă ngm ạ nh haygiảmnhẹ.

Diễntảmứcđộcủamàusắc: 정 정 정 정 /m/geomsunggeomsung/m/ (đenđen)ýnghĩatănglênsov ớ ihìnhv ịgố c정정/geomsung/m/ng ă mngăm/m/.

Di ễ nt ả tínhcách: 정 정 정 정 /m/jildeukjildeuk/m/

(kiêncường)ýnghĩađãthayđổiítnhiềusovớihìnhvịgốc 정 정 /m/jildeuk/m/ (giỏichịuđựng)cảvềmứcđộlẫnýnghĩavềsắc tháitình c ả m.

Diễntảhìnhdáng: 정 정 정 정 /m/kkochikkochi/m/ (g ầ ygò)ýngh ĩ a đ ãcós ựbiến đổ isov ớ ihìnhv ịgố c 정 정 /kkochi/m/ (câyhoặcthựcvậtcóhìnhdángốmvàdài).

Diễntảtínhchất:가가정정정 정정/m/ganeuldiganeulda/m/(mỏngd í n h ) mứcđộ đượct ă nglênr ấ tnhi ề usov ớ iýngh ĩ atrungtính ởh ìnhv ịgố c가정정/ganeuldi/m/(m ỏ ng).

Sov ớ ihìnhv ị g ố cthìngh ĩ ac ủ at ừ láylo ạ inày đ ã đượ cs ắ ctháihóavàs ử d ụ ng chuyênbi ệ t ở m ộ ts ố tr ườ ngh ợ ph ạ nch ế

MộtđặcđiểmnữacủatừvựngtiếngHànđượcthểhiệnởcáctừláyloạinàylàmnổibậtlê ntínhchất“sắctháihóa”vềýnghĩavà“chuyênbiệthóa”vềphạmv i sửdụng.Đóchínhlàs ựảnhhưởngcủanguyênâmvàphụâmđếnýnghĩacủatừ.Cụthểởđâytrongcáctừláycócác hđọcvàcáchviếtgầngiốngnhauthườngxảyra quiluậtnày:

“Hễmôhìnhnàocósựhiệndiệncủanguyênâm‘ㅏ’thìcấutrúcngữnghĩacủa nócóphầngiảm.Ngượclạihễcấutrúcnàocósựhiệndiệncủanguyênâm‘ㅓ’ thìcấutrúcngữnghĩacủa nócó phần tăng.

정 정 정 정 /m/sangkeulsangkeul/m/(cườinheomắt)sov ớ i 설 설 설 설 /m/seongkeulseongkeul/m/ (c ườ ihípm ắ t).

T ươ ngt ựt r o n g nh ữ ngt ừl áycócách đọ cvàvi ế tg ầ ngi ố ngnhauthìh ễtừl áynàocóch ứ a nguyênâ m ‘ ㅗ ’ thìmangý ngh ĩ agi ả m,t ừl áynàocóch ứ anguyênâm‘ ㅜ ’ thìmangýngh ĩ at ă ng.

B ả ng3.3Giátr ịsắ ctháihóac ủ acácc ặ pnguyênâmvàph ụâm Ýnghĩa Nguyênâm Phụâm

ㅓㅕ ㅣㅜ ㅡ ㅣ ㅝ ㄲ ㄸ ㅃ ㅆ

Giảm ㅏㅑ ㅐㅗ ㅏ ㅑ ㅘ ㄱ ㄷ ㅂ ㅅ

‘ ’‘ ’ㅓ ㅏ : 정정정정/geomsunggeomsung/m/( t hưat hớt)sovới설 설 설 설

‘ ’‘ ’ㅣ ㅐ : 정정정정/ssingkeutppangkeut/m/(m ỉ m) sovới 정정정정

‘ ’‘ ’ㅜ ㅗ :정정정정/sukolsukol/m/(th ầ mthì)sov ớ i 설설설설/m/sukulsukul/m/(th ề uthào)

‘ ’ㅡ ‘ㅏ’: 정정정정/m/geunjilgeunjil/m/(ng ứ angáy) sovới설설설

‘ ’‘ ’ㅣ ㅑ :정정정정/m/giljjukgiljjuk/m/(dài)sovới설설설설/m/galjjukkaljjuk/m/

‘ ’ㅝ ‘ ’ㅘ : 정정정정/m/wogeul wogeul/m/ (s ụ c) so v ớ i 정정정정

‘ ’ㅞ ‘ ’ㅙ : 정정 정정/m/wenggeong denggeong/m/ (xo ả ng) 정정정정/m/waenggang danggang/m/ (xoangxoảng)

‘ㄱ’ ‘ ’ㄲ : 정정정정 /m/gandak gandak/m/ (ch ầ m ch ậ m) so với

정정정정/m/kkandak kkandak/m/(ch ậ mchạp)

‘ ’ㄷ ‘ ’ㄸ :정정정정/m/geondeutgeondeut/m/(đ ại đùa)sovới설 설

정정/m/geonddeukgeondeuk/m/(đạiđại đ ù a đùa)

‘ ’‘ ’ㅂ ㅃ : 정정정정/m/seobutseobut/m/(nhènh ẹ )sovới정정정정/m/seopput seopput/m/(nhẹnhàng)

‘ ’‘ ’ㅅ ㅆ : 정정정정/m/saemulsaemul/m/(máy)sovới설설설설/ssaemulssaemul/m/(mấpmáy)

‘ ’‘ ’ㅈ ㅉ :정정/m/jakjak/m/(c ồ mcộp) sovới정정/m/jjakjjak/m/(l ộ pcộp)

3.3Từláycáchđiệu Đặc đ i ể mc ủ at ừ láylo ạ inàylàkhôngph ả id ạ ngph ỏ ngthanhc ũ ngkhôngcóthànht ố nà orõngh ĩ at ừ v ự ngvàng ữ pháp.Ngh ĩ ac ủ atoànb ộ t ừ láylàdocác tiếngláytrongcócócùngcơchếláytạora.Đâylàloạitừláy“xứng đángv ớivaitròtiêubiểucủatoànbộcơchếláy”(DiệpQuangBan,1996),nócũng đi ể nhìnhchos ự c ả mnh ậ nngônt ừ c ủ ang ườ i b ả nng ữ

Trongti ế ngVi ệ t,t ừ láylo ạ inàycóth ể k ểđế n:bângkhuâng, đủ ng đỉ nh,th ùng thình, b ă nkho ă n, ă m ắ p…

Trong tiếngHànc ũ ngcót ồ ntại lớptừláylo ạ i này.Víd ụ:

정정/m/ttungttung/m/núcních, mậpmạp

정정/ttokttok/ sángláng,thôngminh

정정(ph정정)/m/kkalkkal(hada)/m/thôlỗ

Tuynhiêndom ộ ts ố h ạ nch ế v ề m ặ tph ươ ngphápnghiênc ứ uch ư achophépchúngtôi tìmhi ể usâuh ơ nv ề l ớ pt ừ láylo ạ i này.

Dùmangýnghĩanào,từláyluônluôntạonênsứcbiểucảmtolớntronglời nóihoặccâuvăn,khiếnc h o ngườinghengườiđ ọ cc ó nhữngcảmnhậnsống động,lờinói,câuvăntrởnênmượtmàhơn.

Từláylàmộthiệntượngngônngữthúvịtuyđâylàmộtđềtàikhóvàphứctạpnhấtlàđối vớimộtcửnhânnhưchúngtôi.Tuynhiênđốichiếuvớimụcđíchđ ư araởphần mởđầucóthểrút ramộtsốkếtluậnnhưsau:

1 TừláytiếngHàntươngđốiphongphúvàđadạng,làlớptừcógiátrịbiểucảmcao.Tr êncơsởtừláysưutậpđượctừcuốntừđiểnHànHàn 정 정 정 정 정 năm2008luậnvănđãtiếnhànhnhậndiện,miêutảtừláytiếngHànvề mặtcấutạongữâm,ngữnghĩa.Bướcđầu,chúngtôiđưaranhữngmôhìnhcụthểcũngnhư sơlượcđềcậpđếncơchếngữnghĩacủatừláy.TấtnhiêntrướckhixemxéttừláytiếngHàntr ongmộtchừngmựcnhấtđịnhchúngtôiđãđềcậpđếnphươngdiệnngữâmvàcấutạocủatiế ngHàncoiđónhưtiềnđềđểđivàomiêutảtừláy.

2 Vềmặtcấutạongữâm,từláytiếngHànchialàmhailoại,từláyhoàntoànv à từlá yb ộphận.NếunhưtừláytiếngViệtđiệpvà đốidiễnratrên cởsởlàtiếngthìtrongtiếngHàns ựđiệpvàđốidiễnratrênmộtcơsởhoàn toànkhác,đólàhìnhvị.

3 Vềngữnghĩa,từláytiếngHànchủyếumôphỏngâmthanh(từtượngthanh),môtảhì nhdáng(từtượnghình),từláybiểuthịsốnhiều,kháiquáthóa,từláycáchđiệu,từláy sắctháihóa.

4 Kếtquảcủaluậnvănphầnnàochứngtỏđượcmộtđiềuđólàtừláykhôngphảilàlớpt ừđặctrưngchỉtồntạitrongtiếngViệtnhưquanđiểmtrướcđâycủa mộtsốcáctác giảViệt Nam.

TừláytiếngHàn,trongc á c giáotrìnhhọctiếngHànởViệtNam,xétvềsốlượngdườ ngnhưchưađủnhiềuđểngườihọccóthểcảmnhậnđượcphầnnàoc á i hay,cáiđẹpcủa ngôn ngữHàn.Nênchăng,trongviệcdạyvàhọctiếngHàntạiViệtNamcầncósựbổsungchos ựthiếuhụtnàynhằmnângcaochấtlượngkiếnthứccủangườihọc.

Docònhạnc h ếv ềkiếnthứclýluậnn g ô n ngữv à k ỹnăngnghiêncứucũngnhưđố itượngnghiêncứuhếtsứcphứctạp,nguồntàiliệuhạnchếnênkhót r á n h khỏinhữngđiề ucònthiếusótmongsựđónggóptừquíthầycôvàcácbạnsinhviên.

[1]AhnKyong Hwan,“ TrậttựtừtrongtiếngHànso sánhvớitiếngViệt”,Luậná n Phótiếnsĩ-

[2]ChoHaeKyung, “Bước)đầusosánh từláy tiếngHànQuốc) vàtừláy tiếngViệt”,Khóaluậntốtnghiệp– ĐạihọcKhoahọcXãhộivàNhânvănThànhphốHồChíMinh, 1988.

[4]ĐỗHữuChâu&BùiMinhToán, “Đạic)ươngngônngữ)học)”,NXBGiáodục,04/m/ 2006

[5]MaiNgọcChừ;VũĐứcNghiệu&HoàngTrọngPhiến,“ Cơsởngônngữ)h ọc)và tiếngViệt”.Nxb Giáo dục,1997.

[7]LêHuyKhoa,“ Các)nguyênt ắ c)phátâm&luy ệ nphátâmti ế ngHàn”,

[8]ĐỗT h ịB í c h L à i , “Nhữ)ngtươngđồngv à kh á c) biệtc)ủatừl á y tr o n g tiếngViệtvà tiếngHàn”,TạpchíNgônngữ&Đời sống,2009.

[10]ĐặngThịNgọcPhượng,“ Nétđẹpc)ủatừláytrongChinhphụngâm”,tạpsanGiáod ục-Đàotạo, số2,2007.

[11]NguyễnKimThản,“ Nghiênc)ứuvềngữ)pháptiếng Việt”, tậpI,NXB

[12]계계계, 계계「 정정정정정,정정」,2000.

[13]계계계,「정정정정정정정정정정정정정」,정정정정정,1995[14]계계계「정정정정정정정정정정 정」,정정정정,정정정정정

[15]계계계「정정정정정정정정정정정정」,정정정정정,1998[16]계계계,「정정정정정정정정정 정」,정정정정정,2005

[17]계계계,「정정정정정정정정정정정.정정정정정정정정」,정정정정정정, 2006

[18]계계계,「정정정정정정정정정정정」,정정정정정정정정,1997

[19]계계계, 계계「 정정정정정정정정」,정정정정 23 정,1998.[20]계계, 계계「 정정정정정정정

 TÀILIỆUTỪINTERNET[21]h ttp://ngonngu.net/index.php?p 8

[22]http://sachxua.net/forum/index.php?topic75.0

[23]http:// www.kh-sdh.udn.vn/zipfiles/So20/7_son%20tran%20the.doc

[24]TừđiểnHànVi ệ t(RyuJiEun–Nguy ễ nTh ị T ố Tâm),NXBT ừđ i ể nBáchKhoa, 2005

[26]TừđiểnHànVi ệ t(LêhuyKhoa),NXBT ừđ i ể nBáchKhoa,2007

[27] 설설설 설 설 설설(정정정정정정정정정),정정정정정,1995.

계계계계계계

계계계계계 계계계계

: 계계계계계 계 계 계 계

계계계:계계계계

TRẦN CHÚT계계계 계계계

계계계계계계

계계 : 계계계

정정정정정,

정정 정정정 정정정정정 정정정정 정정정 정정정 정정정정

정정정정정정정.정정정정정정정정정정정정정.

정정정 정 정 정 정 정 정 정 정 정 정 정 TrầnChút 계 계 계 계 정정정정정.정정정정 정정정 정정정정정정정,정정정정정정정정정정정정정정정정정정정정정정정정정정.정정정정정 정 정 정

정 정 정 정 정 정 정 정 정 정 정 정 정 정

정정정 정 정 정 정 정 정 정 정 정 정 정 정 정 정 정 정 정 정 정정정정정정정정정정정정정정정정정 정 정정정정정정계계계계 계 계 정정정정정정정정정정정.

TrầnHành 계계계,정정정정정정정정정정정.

Ngày đăng: 17/07/2023, 08:53

HÌNH ẢNH LIÊN QUAN

Bảng 1.1 Phânchia lịch sửngônngữHàn - Khảo Sát Từ Láy Tiếng Hàn.docx
Bảng 1.1 Phânchia lịch sửngônngữHàn (Trang 11)
Bảng 1.4 Nguyêntắchòađiệunguyênâm - Khảo Sát Từ Láy Tiếng Hàn.docx
Bảng 1.4 Nguyêntắchòađiệunguyênâm (Trang 13)

TÀI LIỆU CÙNG NGƯỜI DÙNG

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

w