Free LATEX ĐỀ LUYỆN THI THPT QG MÔN TOÁN NĂM HỌC 2022 – 2023 THỜI GIAN LÀM BÀI 50 PHÚT (Đề kiểm tra có 5 trang) Mã đề 001 Câu 1 Hàm số nào sau đây không có cực trị? A y = cos x B y = x2 C y = x3 − 6x2[.]
Free LATEX ĐỀ LUYỆN THI THPT QG MƠN TỐN NĂM HỌC 2022 – 2023 THỜI GIAN LÀM BÀI: 50 PHÚT (Đề kiểm tra có trang) Mã đề 001 Câu Hàm số sau khơng có cực trị? A y = cos x C y = x3 − 6x2 + 12x − B y = x2 D y = x4 + 3x2 + Câu Cho a > 1; < x < y Bất đẳng thức sau đúng? A log x > log y B log x > log y C loga x > loga y D ln x > ln y a a Câu Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz cho M(2; −3; −1), N(2; −1; 1) Tìm tọa độ điểm E thuộc trục tung cho tam giác MNEcân E A (0; −2; 0) B (−2; 0; 0) C (0; 6; 0) D (0; 2; 0) √ Câu Cho hình phẳng (D) giới hạn đường y = x, y = x, x = quay quanh trục hồnh Tìm thể tích V khối trịn xoay tạo thành? 10π π A V = B V = π C V = D V = 3 R √3 7x + 1dx Câu Tính I = 60 45 21 20 A I = B I = C I = D I = 28 28 Câu Kết đúng? R R sin3 x + C A sin2 x cos x = −cos2 x sin x + C B sin2 x cos x = R R sin3 x + C D sin2 x cos x = cos2 x sin x + C C sin2 x cos x = − Câu Cho hình hộp ABCD.A′ B′C ′ D′ có đáy ABCD hình bình hành Hình chiếu vng góc A′ lên mặt phẳng (ABCD)trùng với giao điểm AC vàBD Biết S ABCD = 60a2 , AB = 10a, góc mặt bên (ABB′ A′ ) mặt đáy 450 Tính thể tích khối tứ diện ACB′ D′ theo a A 20a3 B 30a3 C 60a3 D 100a3 Câu Số nghiệm phương trình x + 5.3 x − = A B C D 2 R R Câu Cho hàm số f (x) liên tục R ( f (x) + 2x) = Tính f (x) A B −1 C −9 D Câu 10 Cho hai số phức u, v thỏa mãn u = v = 10 3u − 4v = 50 Tìm giá trị lớn biểu thức 4u + 3v − + 6i A 40 B 30 C 60 D 50 Câu 11 Cho khối chóp S ABCD có đáy ABCD hình vng với AB = a, S A⊥(ABCD) S A = 2a Thể tích khối chóp cho 2a3 a3 A 6a3 B C 2a3 D 3 Câu 12 Tổng tất nghiệm phương trình log2 (6 − x ) = − x A B C D Trang 1/5 Mã đề 001 Câu 13 Cho hàm số y = f (x) có đồ thị y = f ′ (3 − 2x) hình vẽ sau: Có giá trị nguyên tham số m ∈ [−2021; 2021] để hàm số g(x) = f ( x + 2021x + m) có điểm cực trị? A 2019 B 2022 C 2020 D 2021 Câu 14 Trong không gian Oxyz cho mặt phẳng (P) : x − 2y + 3z − = Một véc tơ pháp tuyến (P) −n = (1; −2; 3) −n = (1; 3; −2) −n = (1; 2; 3) −n = (1; −2; −1) A → B → C → D → Câu 15 Thể tích khối hộp chữ nhật có kích thước a; 2a;3a A 6a3 B a3 C 6a2 D 2a3 Câu 16 Cho hàm số f (x) liên tục R Gọi F(x), G(x) hai nguyên hàm f (x) R thỏa mãn Re2 f (ln x) 2F(0) − G(0) = 1, F(2) − 2G(2) = F(1) − G(1) = −1 Tính 2x A −8 B −6 C −4 D −2 Câu 17 Cho số phức z1 = − 2i Khi số phức w = 2z − 3z A −3 − 2i B −3 + 2i C 11 + 2i 2017 + 2i + i có tổng phần thực phần ảo Câu 18 Số phức z = 2−i A B C -1 D −3 − 10i D Câu 19 Phần thực số phức z = + (1 + i) + (1 + i)2 + · · · + (1 + i)2016 A 21008 B −21008 C −21008 + D −22016 Câu 20 Cho P = + i + i2 + i3 + · · · + i2017 Đâu phương án xác? A P = + i B P = C P = 2i D P = √ Câu 21 Cho số phức z = (m − 1) + (m + 2)i với m ∈ R Tập hợp tất giá trị m để |z| ≤ A −1 ≤ m ≤ B m ≥ m ≤ C ≤ m ≤ D m ≥ m ≤ −1 z2 Câu 22 Cho số phức z1 = + 3i, z2 = − i Giá trị biểu thức z1 + z1 √ √ B 13 C 11 D A 4(−3 + i) (3 − i)2 Câu 23 Cho số phức z thỏa mãn z = + Mô-đun số phức w = z − iz + −i √ √ √ − 2i √ B |w| = 48 C |w| = D |w| = 85 A |w| = Câu 24 Những số sau vừa số thực vừa số ảo? A B Chỉ có số C C.Truehỉ có số D Khơng có số Câu 25 Cho hai √ √ số phức z1 = + i z2 = − 3i Tính mơ-đun số phức z1 + z2 A |z1 + z2 | = 13 B |z1 + z2 | = C |z1 + z2 | = D |z1 + z2 | = Câu 26 Biết R1 tính ab A ab = −5 3x − a a dx = 3ln − , a, b nguyên dương phân số tối giản Hãy x2 + 6x + b b B ab = 12 C ab = D ab = Câu 27 Cho hàm số f (x) có đạo hàm đoạn [−1; 2] f (−1) = 2023, f (2) = −1 Tích phân bằng: A 2024 B −2024 C D 2025 R2 −1 f ′ (x) Câu 28 Cho f (x) hàm số liên tục [a; b] (với a < b ) F(x) nguyên hàm f (x) [a; b] Mệnh đề đúng? b Rb A a f (2x + 3) = F(2x + 3) a Trang 2/5 Mã đề 001 B Diện tích S hình phẳng giới hạn hai đường thẳng x = a, x = b, đồ thị hàm số y = f (x) trục R a hồnh tính theo công thức S = F(b) − F(a) C b f (x) = F(b) − F(a) Rb D a k · f (x) = k[F(b) − F(a)] −−→ Câu 29 Trong không gian Oxyz, cho hai điểm A(1; 1; −2) B(2; 2; 1) Vectơ AB có tọa độ A (3; 3; −1) B (1; 1; 3) C (3; 1; 1) D (−1; −1; −3) Câu 30 Trong không gian Oxyz, điểm đối xứng với điểm B(3; −1; 4) qua mặt phẳng (xOz) có tọa độ A (3; −1; −4) B (3; 1; 4) C (−3; −1; −4) D (−3; −1; 4) Câu 31 Hàm số f (x) thoả mãn f ′ (x) = x x là: x+1 + C B x2 x + C C (x + 1) x + C D (x − 1) x + C x+1 Câu 32 Cho hàmR số f (x) liên tục khoảng (−2; 3) Gọi F(x) nguyên hàm f (x) khoảng (−2; 3) Tính I = −1 [ f (x) + 2x], biết F(−1) = F(2) = A I = B I = C I = D I = 10 A x2 + Câu 33 Trong không gian với hệ trục toạ độ Oxyz, cho mặt phẳng (α) : 2x − 3y − z − = Điểm không thuộc mặt phẳng (α) A Q(1; 2; −5) B N(4; 2; 1) C P(3; 1; 3) D M(−2; 1; −8) Câu 34 Giả sử z1 , z2 , , z2016 2016 nghiệm phức phân biệt phương trình z2016 +z2015 +· · ·+z+1 = 2017 Tính giá trị biểu thức P = z2017 + z2017 + · · · + z2017 2015 + z2016 A P = −2016 B P = C P = D P = 2016 √ 2 Mệnh đề Câu 35 Cho z1 , z2 , z3 thỏa mãn z1 + z2 + z3 = |z1 | = |z2 | = |z3 | = đúng? √ B |z1 + z2 |2 + |z2 + z3 |2 + |z3 + z1 |2 = A |z1 + z2 |2 + |z2 + z3 |2 + |z3 + z1 |2 = 2 √ 2 D |z1 + z2 |2 + |z2 + z3 |2 + |z3 + z1 |2 = C |z1 + z2 |2 + |z2 + z3 |2 + |z3 + z1 |2 = Câu 36 Cho z1 , z2 , z3 số phức thỏa mãn |z1 | = |z2 | = |z3 | = Khẳng định sau đúng? A |z1 + z2 + z3 | < |z1 z2 + z2 z3 + z3 z1 | B |z1 + z2 + z3 | = |z1 z2 + z2 z3 + z3 z1 | C |z1 + z2 + z3 | , |z1 z2 + z2 z3 + z3 z1 | D |z1 + z2 + z3 | > |z1 z2 + z2 z3 + z3 z1 | 2z − i Câu 37 Cho số phức z thỏa mãn |z| ≤ ĐặtA = Mệnh đề sau đúng? + iz A |A| ≤ B |A| > C |A| < D |A| ≥ Câu 38 Cho số√phức z thỏa mãn |z| = Tìm giá trị nhỏ biểu thức T = |z + 1| + 2|z − 1| A max T = B P = C P = −2016 D P = 2016 Câu 39 Cho số phức z thỏa mãn |z2 − 2z + 5| = |(z − + 2i)(z + 3i − 1)| Tìm giá trị nhỏ |w|min |w|, với w = z − + 2i A |w|min = B |w|min = C |w|min = D |w|min = 2 √ √ √ 42 √ Câu 40 Cho số phức z thỏa mãn − 5i |z| = + 3i+ 15 Mệnh đề đúng? z A < |z| < B < |z| < C < |z| < D < |z| < 2 2 Câu 41 (Đặng Thức Hứa – Nghệ An) Cho số phức z1 , 0, z2 , thỏa mãn điều kiện + = z1 z2 z1 z2 Tính giá trị biểu thức P = + z1 + z2 z2 z1 Trang 3/5 Mã đề 001 √ A B C √ D √ Câu 42 Cho ba số phức z1 , z2 , z3 thỏa mãn |z1 | = |z2 | = |z3 | = z1 +z2 +z3 = Tính A = z21 +z22 +z23 A A = B A = + i C A = D A = −1 Câu 43 Hình phẳng giới hạn đồ thị hàm y = x2 +1 hai tiếp tuyến hai điểm A(−1; 2); B(−2; 5) có diện tích bằng: 1 1 A B C D 12 Câu 44 Biết π R2 sin 2xdx = ea Khi giá trị a là: A B − ln C D ln Câu 45 Cho P = 2a 4b 8c , chọn mệnh đề mệnh đề sau A P = 2a+2b+3c B P = 2abc C P = 2a+b+c D P = 26abc Câu 46 Tính diện tích hình phẳng giới hạn đồ thị hàm số y = x3 + x, trục Oxvà hai đường thẳng x = −1; x = 29 27 25 23 A B C D 4 4 Câu 47 Chọn mệnh đề mệnh đề sau: R R (2x + 1)3 A x dx =5 x + C B (2x + 1)2 dx = + C R R e2x +C D sin xdx = cos x + C C e2x dx = Câu 48 Cho hình chóp S ABCD có đáy ABCD hình vng cạnh 3a; cạnh S A vng góc với mặt phẳng (ABCD), S A = 2a Tính thể tích khối chóp S ABCD A 6a3 B 3a3 C 12a3 D 4a3 Câu 49 Cho mặt cầu (S ) có bán kính R = 5, hình trụ (T )có hai đường trịn đáy nằm mặt cầu (S ) Thể tích khối trụ (T ) lớn √ √ √ √ 400π 250π 125π 500π A B C D 9 Câu 50 Cho m = log2 3; n = log5 Tính log2 2250 theo m, n 2mn + 2n + m 3mn + n + C log2 2250 = n A log2 2250 = 2mn + n + n 2mn + n + D log2 2250 = n B log2 2250 = Trang 4/5 Mã đề 001 - - - - - - - - - - HẾT- - - - - - - - - - Trang 5/5 Mã đề 001