Tài liệu hạn chế xem trước, để xem đầy đủ mời bạn chọn Tải xuống
1
/ 23 trang
THÔNG TIN TÀI LIỆU
Thông tin cơ bản
Định dạng
Số trang
23
Dung lượng
1,73 MB
Nội dung
Đề ⓯ Câu Câu Câu Câu ÔN THI TỐT NGHIỆP 2022 Với a số thực dương tùy ý, log 2a A log a B log a C log a D log a Cho khối lăng trụ có diện tích đáy B 6 , chiều cao h 3 Thể tích khối lăng trụ cho A B 18 C D Phần thực số phức z 4i A B C D Cho khối chóp có diện tích đáy B 2a chiều cao h 9a Thể tích khối chóp cho 3 3 A 3a B 6a C 18a D 9a Câu Câu Câu Câu Câu 2 S : x 1 y z 3 4 Tâm S có tọa Trong khơng gian Oxyz , cho mặt cầu độ 1; 2;3 2; 4; 2; 4;6 1; 2; 3 A B C D u Cho cấp số cộng n với u1 8 công sai d 3 Giá trị u2 A B 24 C D 11 Có cách chọn học sinh từ nhóm gồm học sinh nam học sinh nữ A B 12 C D 35 2 f x dx 3 g x dx 2 f x g x dx Biết A Khi B Tiệm cận đứng đồ thị hàm số A x B x 1 y bằng? C D C x D x 2 2x x x Câu 10 Tập xác định hàm số y 2 0; 0; A B C f x Câu 11 Cho hàm số có bảng biến thiên sau : D \ 0 Điểm cực đại hàm số cho A x 3 B x 2 C x D x : x y z 0 Câu 12 Trong không gian Oxyz , Cho mặt phẳng Vectơ ? vectơ pháp tuyến n3 2;1;3 n4 2;1; 3 n2 2; 1;3 n1 2;1;3 A B C D Câu 13 Cho mặt cầu có bán kính r 4 Diện tích mặt cầu cho 64 A 16 B 64 C Câu 14 Cho hai số phức z1 1 3i z2 3 i Số phức z1 z2 A 4i B 4i C 4i 256 D D 4i x 2 x là: Câu 15 Nghiệm phương trình A x 2 B x C x 1 D x Câu 16 Cho hình nón có bán kính đáy r 2 , độ dài đường sinh l 5 Diện tích xung quanh hình nón cho 10 50 A B C 20 D 10 log x 5 Câu 17 Nghiệm phương trình là: x x 19 A B C x 38 D x 26 Câu 18 Trên mặt phẳng tọa độ, điểm điểm biểu diễn số phức z 3 2i ? P 3; Q 2; 3 N 3; M 2;3 A B C D y f x Câu 19 Cho hàm số có đồ thị đường cong hình bên Hàm số cho đồng biến khoảng ? 1; ; 1 0; A B C Câu 20 Đồ thị hàm số có dạng đường cong bên? A y x 3x B y x x D 0;1 C y x x D y x 3x x y 1 z d: Oxyz Điểm thuộc Câu 21 Trong không gian , cho đường thẳng d? N 3; 1; Q 2; 4;1 P 2; 4; 1 M 3;1; A B C D A 3;5; Câu 22 Trong khơng gian Oxyz điểm hình chiếu vng góc điểm Oxy ? mặt phẳng M 3;0; 0; 0; Q 0;5; N 3;5; A B C D Câu 23 Cho khối trụ có bán kính r 3 chiều cao h 4 Thể tích khối trụ cho A 4 B 12 C 36 D 24 Câu 24 3x dx x C 3 B 6x C C D x C y f x Câu 25 Cho hàm số bậc bốn có đồ thị đường cong hình bên Số nghiệm thực f x phương trình A 3x C A B C D z z2 Câu 26 Gọi x1 x2 hai nghiệm phức phương trình z z 0 Khi A B C 2 D Câu 27 Số giao điểm đồ thị hàm số y x x với trục hoành A B C D T Câu 28 Cắt hình trụ mặt phẳng qua trục nó, ta thiết diện hình vng cạnh T Diện tích xung quanh 9 9 A B 18 C 9 D 2x Câu 29 Gọi D hình phẳng giới hạn đường y e , y 0, x 0 x 1 Thể tích khối trịn xoay tạo thành kho quay D quanh Ox A e x dx B 2x e dx C e x dx e D 4x dx f x x dx 4 f x dx 0 Câu 30 Biết Khi A B C D M 2; 1;3 P : 3x y z 0 Câu 31 Trong không gian Oxyz , cho điểm mặt phẳng Phương trình mặt phẳng qua M song song với A 3x y z 11 0 P B x y 3z 14 0 D x y z 14 0 C 3x y z 11 0 f x x 10 x 0;9 Câu 32 Giá trị nhỏ hàm số đoạn A B 11 C 26 D 27 f x x x 1 x , x f x Câu 33 Cho hàm số có đạo hàm Số điểm cực đại hàm số cho A B C D M 1; 2; P : x y z 0 Câu 34 Trong không gian Oxyz , cho điểm mặt phẳng Phương P trình đường thẳng qua M vng góc với mặt phẳng x 1 t x 1 2t x 2 t x 2t y t y 2t y 1 2t y 2 t z 2 3t z 2 t z 2t z 3t A B C D log a log b a , b Câu 35 Với số thực dương tùy ý thỏa mãn , mệnh đề đúng? B a 9b C a 27b D a 27b log 36 x 3 Câu 36 Tập nghiệm bất phương trình 3;3 0;3 ; 3 3; B ;3 A C D Câu 37 Cho hình hộp chữ nhật ABCD ABC D , có AB AA a , AD a (tham khảo hình vẽ) ABCD Góc đường thẳng AC mặt phẳng A a 27b A 30 B 45 C 90 1 i z Câu 38 Cho số phức z 3i , số phức i i A B C 5i D 60 D i y x 3x m x Câu 39 Tập hợp tất giá trị thực tham số m để hàm số 2; khoảng ; 1 ; ; 1 A B C D đồng biến ; 2 f x dx F x e x x f x Câu 40 Biết nguyên hàm hàm số Khi 2x e x2 C e2 x x C 2x x e x C e x C A B C D Câu 41 Năm 2020, hãng xe ô tô niêm yết giá bán loại xe X 800.000.000 đồng dự định 10 năm tiếp theo, năm giảm 2% giá bán so với giá bán năm liền trước Theo dự định đó, năm 2025 hãng xe ô tô niêm yết giá bán loại xe X (kết làm tròn đến hàng nghìn)? A 708.674.000 đồng B 737.895.000 đồng C 723.137.000 đồng D 720.000.000 đồng N có đỉnh S , bán kính đáy a độ dài đường sinh 4a Gọi T Câu 42 Cho hình nón N Bán kính T mặt cầu qua S đường tròn đáy 6a 16 15a 15a A B 15 C 15 D 15a Câu 43 Cho hàm số f x ax bx cx d a, b, c, d có bảng biến thiên sau: Có số dương số a, b, c, d ? A B C D Câu 44 Gọi S tập hợp tất số tự nhiên có chữ số đơi khác Chọn ngẫu nhiên số thuộc S , xác suất để số có hai chữ số tận khác tính chẵn lẻ 50 5 A 81 B C 18 D f x f 0 y f x Câu 45 Cho hàm số có Biết hàm số bậc bốn có đồ thị hình vẽ Số điểm cực trị hàm số A g x f x4 x2 B x y 1 C x y x x D 2 Câu 46 Xét số thực x, y thỏa mãn 8x P x y gần với số Giá trị nhỏ biểu thức A B C D S ABC ABC AB = a SA vng góc với Câu 47 Cho hình chóp có đáy tam giác vuông cân A , mặt phẳng đáy SA = a Gọi M trung điểm BC Khoảng cách hai đường thẳng AC SM 3a 2a a 5a A B C D 3a Câu 48 Cho hình chóp S ABCD có cạnh đáy a , cạnh bên O tâm đáy SAB SBC Gọi M , N , P Q hình chiếu vng góc O mặt phẳng , SCD SDA Thể tích khối chóp O.MNPQ , a3 A 48 Câu 49 Cho hàm số 2a B 81 f x a3 C 81 có bảng biến thiên sau a3 D 96 f x x m m Có giá trị nguyên tham số để phương trình có ba 0; ? nghiệm thực phân biệt thuộc khoảng A 15 B 12 C 14 D 13 m; n cho m n 10 ứng với cặp m; n tồn Câu 50 Có cặp số nguyên dương m 2a n ln a a a 1;1 số thực thỏa mãn ? 10 A B C -HẾT D 1A 2B 3D 4B 5D 6D 16 D 31 C 46 C 17 D 32 D 47 D 18 C 33 D 48 D 19 A 34 A 49 A 20 A 35 A 50 D 21 A 36 C Câu BẢNG ĐÁP ÁN 7B 8B 9C 10 A 22 23 24 25 D C D A 37 38 39 40 A C D A 11 D 26 C 41 C 12 C 27 C 42 C HƯỚNG DẪN GIẢI CHI TIẾT Với a số thực dương tùy ý, log 2a A log a B log a C log a 13B 14 A 28 29 C A 43 44 C D 15 C 30 A 45 D D log a Lời giải Chọn A log 2a log 2 log a 1 log a Câu Câu Câu Cho khối lăng trụ có diện tích đáy B 6 , chiều cao h 3 Thể tích khối lăng trụ cho A B 18 C D Lời giải Chọn B Tta có V B.h V 6.3 18 Phần thực số phức z 4i A B C D Lời giải Chọn D Số phức z 4i có phần thực Cho khối chóp có diện tích đáy B 2a chiều cao h 9a Thể tích khối chóp cho 3 3 A 3a B 6a C 18a D 9a Lời giải Chọn B 1 V Bh 2a 9a 6a 3 Câu Câu 2 S : x 1 y z 3 4 Tâm S có tọa Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu độ 1; 2;3 2; 4; 2; 4;6 1; 2; 3 A B C D Lời giải Chọn D S 1; 2; 3 Tâm mặt cầu có tọa độ u Cho cấp số cộng n với u1 8 công sai d 3 Giá trị u2 A B 24 C Lời giải D 11 Chọn D Câu Áp dụng cơng thức ta có: u2 u1 d 8 11 Có cách chọn học sinh từ nhóm gồm học sinh nam học sinh nữ A D 35 C Lời giải B 12 Chọn B Tổng số học sinh là: 12 Số chọn học sinh là: 12 cách Câu 2 f x dx 3 g x dx 2 f x g x dx Biết A Khi bằng? C Lời giải B D Chọn B Ta có: Câu 2 f x g x dx f x dx g x dx 3 1 1 Tiệm cận đứng đồ thị hàm số A x B x 1 y 2x x C x Lời giải D x 2 Chọn C 2x 2x lim y lim x x x x Ta có x x nên đường thẳng x tiệm cận đứng đồ thị hàm số x Câu 10 Tập xác định hàm số y 2 0; 0; \ 0 A B C D Lời giải Chọn A x Hàm số mũ y 2 xác định với x nên tập xác định D lim y lim Câu 11 Cho hàm số f x có bảng biến thiên sau : Điểm cực đại hàm số cho A x 3 B x 2 C x Lời giải D x Chọn D : x y z 0 Câu 12 Trong không gian Oxyz , Cho mặt phẳng Vectơ ? vectơ pháp tuyến n3 2;1;3 n4 2;1; 3 n2 2; 1;3 n1 2;1;3 A B C D Lời giải Chọn C Câu 13 Cho mặt cầu có bán kính r 4 Diện tích mặt cầu cho 64 A 16 B 64 C Lời giải 256 D Chọn B 2 Diện tích mặt cầu 4 r 4. 64 Câu 14 Cho hai số phức z1 1 3i z2 3 i Số phức z1 z2 A 4i B 4i C 4i Lời giải Chọn A z z 3i i 1 3i i 4i Ta có x 2 x là: Câu 15 Nghiệm phương trình A x 2 B x C x 1 D 4i D x Lời giải Chọn C 22 x 2 x x x x 1 Câu 16 Cho hình nón có bán kính đáy r 2 , độ dài đường sinh l 5 Diện tích xung quanh hình nón cho 10 50 A B C 20 D 10 Lời giải Chọn D S rl 10 Ta có: xq log x 5 Câu 17 Nghiệm phương trình là: A x 4 B x 19 C x 38 Lời giải Chọn D Điều kiện x x D x 26 log x 5 log x log 25 x 32 x 32 x 26 TM Ta có: Vậy nghiệm phương trình: x 26 Câu 18 Trên mặt phẳng tọa độ, điểm điểm biểu diễn số phức z 3 2i ? P 3; Q 2; 3 N 3; M 2;3 A B C D Lời giải Chọn C z a bi N a; b Ta có: điểm biểu diễn số phức z z 3 2i N 3; y f x Câu 19 Cho hàm số có đồ thị đường cong hình bên Hàm số cho đồng biến khoảng ? A 1; B ; 1 0; C Lời giải D 0;1 Chọn A Câu 20 Đồ thị hàm số có dạng đường cong bên? A y x 3x C y x x B y x x D y x x Lời giải Chọn A Câu 21 Trong không gian Oxyz , cho đường thẳng d? N 3; 1; Q 2; 4;1 A B d: x y 1 z Điểm thuộc P 2; 4; 1 C Lời giải D M 3;1; Chọn A 1 0 N 3; 1; 1 Ta có: Vậy thuộc d A 3;5; Câu 22 Trong khơng gian Oxyz điểm hình chiếu vng góc điểm Oxy mặt phẳng ? M 3;0; 0; 0; Q 0;5; N 3;5; A B C D Lời giải Chọn D A 3;5; Oxy N 3;5; Hình chiếu vng góc điểm mặt phẳng điểm h r Câu 23 Cho khối trụ có bán kính chiều cao Thể tích khối trụ cho 12 A B C 36 D 24 Lời giải Chọn C 2 Ta có: V r h 36 10 Câu 24 3x dx A 3x C x C C Lời giải B 6x C D x C Chọn D x3 C x3 C Ta có: y f x Câu 25 Cho hàm số bậc bốn có đồ thị đường cong hình bên Số nghiệm thực f x phương trình 3x dx 3 A B D C Lời giải Chọn A Số nghiệm thực phương trình y đường thẳng f x số giao điểm đồ thị hàm số f x với f x Dựa vào hình ta thấy đồ thị hàm số f x có hai nghiệm Vậy phương trình với đường thẳng y có giao điểm z z2 Câu 26 Gọi x1 x2 hai nghiệm phức phương trình z z 0 Khi A B C 2 D Lời giải Chọn C 11 1 i z z z 0 1 i z Ta có 1 i 1 i z1 z2 2 Khơng tính tổng qt giả sử 2 2 1 1 z1 z2 2 Khi Câu 27 Số giao điểm đồ thị hàm số y x x với trục hoành A B C D Lời giải Chọn C x 0 x3 x 0 x( x 3) 0 x Xét phương trình hồnh dộ giao điểm Vậy có giao điểm T mặt phẳng qua trục nó, ta thiết diện hình vng cạnh Câu 28 Cắt hình trụ T bằng Diện tích xung quanh 9 9 A B 18 C 9 D Lời giải Chọn C T hình vng cạnh nên hình trụ T có Vì thiết diện qua trục hình trụ l r 2 đường sinh l 3 , bán kính T S Diện tích xung quanh hình trụ xq 2 rl 2 9 2x Câu 29 Gọi D hình phẳng giới hạn đường y e , y 0, x 0 x 1 Thể tích khối tròn xoay tạo thành kho quay D quanh Ox A e4 x dx B 2x e dx e x dx C Lời giải e D 4x dx Chọn A Thể tích khối tròn xoay tạo thành kho quay D quanh Ox f x x dx 4 0 Câu 30 Biết Khi A B V e x dx e x dx 0 f x dx C Lời giải D Chọn A 1 1 0 0 f x x dx 4 f x dx 2 xdx 4 f x dx 4 3 M 2; 1;3 P : 3x y z 0 Câu 31 Trong không gian Oxyz , cho điểm mặt phẳng Phương P trình mặt phẳng qua M song song với 12 A 3x y z 11 0 B x y 3z 14 0 C 3x y z 11 0 D x y z 14 0 Lời giải Chọn C P nhận n 3; 2;1 làm vectơ pháp tuyến P n 3; 2;1 Mặt phẳng cho song song với nên nhận nhận làm vectơ pháp tuyến P có phương trình Vậy mặt phẳng qua M song song với x y 1 z 3 0 3x y z 11 0 f x x 10 x 0;9 Câu 32 Giá trị nhỏ hàm số đoạn A B 11 C 26 D 27 Lời giải Chọn D f ' x 4 x 20 x Ta có x 0 0;9 x 0;9 f ' x 0 x 20 x 0 x 0;9 f f 27 f 5749 ; ; f x 27 Vậy 0;9 f x f x x x 1 x , x Câu 33 Cho hàm số có đạo hàm Số điểm cực đại hàm số cho A B C D Lời giải Chọn D x 0 f x 0 x x 1 x 0 x x 4 Lập bảng biến thiên hàm số f x Vậy hàm số cho có điểm cực đại M 1; 2; P : x y 3z 0 Phương Câu 34 Trong không gian Oxyz , cho điểm mặt phẳng P trình đường thẳng qua M vng góc với mặt phẳng x 1 2t x 1 t x 2 t x 2t y t y 2t y 1 2t y 2 t z 2 3t z 2t z 3t z 2 t A B C D Lời giải Chọn A 13 P nhận véc tơ pháp tuyến Đường thẳng qua điểm M vng góc với mặt phẳng x 1 2t y t P làm véc tơ phương có phương trình tham số z 2 3t mặt phẳng Câu 35 Với a, b số thực dương tùy ý thỏa mãn log a log b 3 , mệnh đề đúng? A a 27b B a 9b C a 27b D a 27b Lời giải Chọn A a a log a log b 3 log a log b 3 log 3 27 a 27b b b Ta có: log 36 x 3 Câu 36 Tập nghiệm bất phương trình ; 3 3; B ;3 0;3 3;3 A C D Lời giải Chọn C log 36 x 3 36 x 27 x 0 x 3 Ta có: Câu 37 Cho hình hộp chữ nhật ABCD ABC D , có AB AA a , AD a (tham khảo hình vẽ) ABCD Góc đường thẳng AC mặt phẳng A 30 B 45 C 90 Lời giải D 60 Chọn A Vì ABCD hình chữ nhật, có AB a , AD a nên AC BD AB AD a a Ta có a AC; ABCD AC ; CA A CA tan AAC AA a AC a 3 AAC 30 Do tam giác AAC vuông A nên 1 i z Câu 38 Cho số phức z 3i , số phức i i A B C 5i D i Lời giải Chọn C i z i 3i 1 5i Ta có z 3i z 3i Do y x 3x m x Câu 39 Tập hợp tất giá trị thực tham số m để hàm số đồng biến 2; khoảng ; 1 ; ; 1 ; 2 A B C D Lời giải Chọn D 14 Ta có y ' 3 x x m 2; y ' 0, x 2; Để hàm số đồng biến khoảng x x m 0, x 2; m 3 x x 2, x 2; f x 3 x x 2, x 2; Xét hàm số f ' x 6 x f ' x 0 x 0 x 1 ; Bảng biến thiên: m ; Từ bảng biến thiên ta thấy m 2 Vậy f x dx F x e x x f x Câu 40 Biết nguyên hàm hàm số Khi 2x e x2 C e2 x x C 2x x A B e x C C 2e x C D Lời giải Chọn A 1 f x d x F x C e x x C f x d x 2 Ta có Câu 41 Năm 2020, hãng xe ô tô niêm yết giá bán loại xe X 800.000.000 đồng dự định 10 năm tiếp theo, năm giảm 2% giá bán so với giá bán năm liền trước Theo dự định đó, năm 2025 hãng xe tơ niêm yết giá bán loại xe X (kết làm trịn đến hàng nghìn)? A 708.674.000 đồng B 737.895.000 đồng C 723.137.000 đồng D 720.000.000 đồng Lời giải Chọn C 800.000.000 800.000.000 2% 800.000.000 2% Giá bán loại xe X năm 2021 là: Giá bán loại xe X năm 2022 là: 800.000.000 2% 800.000.000 2% 2% 800.000.000 2% 800.000.000 2% 723.137.000 Tương tự ta có: giá bán loại xe X năm 2025 là: đồng N có đỉnh S , bán kính đáy a độ dài đường sinh 4a Gọi T Câu 42 Cho hình nón N Bán kính T mặt cầu qua S đường tròn đáy 6a 16 15a 15a A B 15 C 15 D 15a Lời giải Chọn C 15 S M I O A T I SO IS IA Gọi M trung điểm SA IM SA Gọi I tâm Ta có SO SA2 OA2 4a SM SA SI SO SI Lại có Câu 43 Cho hàm số a a 15 SM SA 2a.4a 15a SO 15 a 15 f x ax bx cx d a, b, c, d có bảng biến thiên sau: Có số dương số a, b, c, d ? A B C D Lời giải Chọn C lim f x a x f d f x 3ax 2bx c 2b 3a b 3a x x c 0 x1 x2 0 c 0 3a Ta có Câu 44 Gọi S tập hợp tất số tự nhiên có chữ số đơi khác Chọn ngẫu nhiên số thuộc S , xác suất để số có hai chữ số tận khác tính chẵn lẻ 50 5 A 81 B C 18 D Lời giải Chọn D Gọi x abcde, a 0 số tự nhiên có chữ số khác Khi có 9.9.8.7.6 27216 số Số phần tử không gian mẫu n 27216 16 Gọi F biến cố số x có hai chữ số tận khác tính chẵn lẻ C1.P A3 3360 số TH1: Một hai chữ số cuối có chữ số : Có C1 C1 P 7.7.6 11760 số TH2: Hai chữ số tận khơng có chữ số : Có n F 3360 11760 15120 Suy n F P F n Vậy f x f 0 y f x Câu 45 Cho hàm số có Biết hàm số bậc bốn có đồ thị hình vẽ Số điểm cực trị hàm số A g x f x4 x2 B C Lời giải D Chọn D Xét hàm số h x f x4 x2 x 0 h x 0 f x 2x Xét phương trình có * * : Đặt t x Dựa vào đồ thị, phương trình Khi đó, ta x a Bảng biến thiên hàm số h x 4 x f x x * * thành f t t với t có nghiệm a h x f x4 x 17 g x f x x2 h x f x4 x2 số cực trị hàm số h x 0 nghiệm đơn bội lẻ phương trình f x g x Dựa vào bảng biến thiên hàm số cực trị x y 1 2 x x y x Câu 46 Xét số thực x, y thỏa mãn Giá trị nhỏ biểu thức 8x P x y gần với số Số cực trị hàm số A C Lời giải B D Chọn C 2 Nhận xét x y x 0x; y Bất phương trình x y x 1 2 2 x y x 2x y Đặt t x y x t t Bất phương trình t t 0 Đặt f t 2t t Ta có Ta thấy t f t 2 ln f f 1 0 f t 0 2t ln 1 t log 0,52 ln Quan sats BBT ta thấy 2 x y 1 1 2 x x y x 2x x y x f t 0 t 1 2 x y x 1 x 1 y 1 1 8x P Px Py P 8 x x y Xét P P x Py P P P x P Py 3P 12 P x 1 Py 18 2 2 3P 12 P x 1 Py P P x 1 y 2 3P 12 2P P P 40 P 80 0 Thế vào ta có P 5 x y 2 x 1 y x x y 2P x P y y 1 y y x 1 y 1 Dấu “=” xảy Vậy giá trị nhỏ P 2, 76 gần giá trị Câu 47 Cho hình chóp S ABC có đáy ABC tam giác vng cân A , AB = a SA vng góc với mặt phẳng đáy SA = a Gọi M trung điểm BC Khoảng cách hai đường thẳng AC SM 3a 2a a 5a A B C D Lời giải Chọn D Cách 1: Gọi N trung điểm AB, ta có AC / / MN AC / / ( AMN ) Þ d ( AC , SM ) = d ( AC , (SMN ) Suy = d ( A, ( SMN ) ) ïï ( SAB ) ^ ( SMN ) (MN ^ ( SAB ) ü ïï ( SAB ) Ç ( SMN ) = SN ý Þ AH ^ ( SMN ) ùù ùù AH ^ SN ỵ Ta có AH = d ( A, ( SMN ) ) Suy 19 a 5a AH = = = AS + AN æ a ữ a +ỗ ữ ỗ ỗ ố2 ÷ ø Cách 2: (Tọa độ hóa) Chọn hệ Oxyz cho O º A , tia Ox, Oy, Oz qua B , A( 0;0;0) , B ( 2;0; 0) , C ( 0; 2; 0) , S ( 0; 0; 2) Chọn a = , ta có Suy uuu r ïï uuu r uuur AC = ( 0; 2;0) ü ï é ù= ( - 4;0; - 2) Þ AC uuur ý ê , SM ú ë û ï SM = ( 1;1; - 2) ùùỵ Ta cú uuu r uuur uuur uuur éAC , SM ù AM = ( - 4) + 0.1 +( - 2) =- Þ AM = ( 1;1;0) ê ú ë û uuu r uuur uuur éAC , SM ù AM ê ú - û d ( AC , SM ) = ë uuu = = = r uuur 2 éAC , SM ù ( - ) + + ( - 2) ê ú ë û Vậy a AS AN C, S M ( 1;1;0) 5a 3a Câu 48 Cho hình chóp S ABCD có cạnh đáy a , cạnh bên O tâm đáy SAB , SBC Gọi M , N , P Q hình chiếu vng góc O mặt phẳng SCD SDA Thể tích khối chóp O.MNPQ , a3 A 48 2a B 81 a3 C 81 Lời giải a3 D 96 Chọn D Gọi M , N , P, Q trung điểm cạnh AB, BC , CD, DA AB SOM Ta có AB OM AB SO nên SAB SOM theo giao tuyến SM Suy OM SAB Theo giả thiết ta có nên OM SM , M hình chiếu vng góc O SM Tương tự vậy: N , P, Q hình chiếu vng góc O SN , SP, SQ 3a 2a a SO SA AO OM 4 Ta có SOM O Suy tam giác vuông cân nên M trung điểm SM 2 20