TOÁN PDF LATEX (Đề thi có 11 trang) TRẮC NGHIỆM ÔN THI MÔN TOÁN THPT Thời gian làm bài 90 phút (Không kể thời gian phát đề) Mã đề thi 1 Câu 1 [1228d] Cho phương trình (2 log2 3 x − log3 x − 1) √ 4x −[.]
TỐN PDF LATEX TRẮC NGHIỆM ƠN THI MƠN TỐN THPT (Đề thi có 11 trang) Thời gian làm bài: 90 phút (Không kể thời gian phát đề) Mã đề thi √ Câu [1228d] Cho phương trình (2 log23 x − log3 x − 1) x − m = (m tham số thực) Có tất giá trị nguyên dương m để phương trình cho có nghiệm phân biệt? A 63 B Vô số C 64 D 62 Câu Trong khơng gian với hệ tọa độ Oxyz, cho hình hộp ABCD.A0 B0C D0 , biết tạo độ A(−3; 2; −1), C(4; 2; 0), B0 (−2; 1; 1), D0 (3; 5; 4) Tìm tọa độ đỉnh A0 A A0 (−3; 3; 1) B A0 (−3; −3; 3) C A0 (−3; −3; −3) D A0 (−3; 3; 3) Câu Khối đa diện loại {3; 3} có tên gọi gì? A Khối bát diện B Khối tứ diện C Khối 12 mặt D Khối lập phương Câu [2] Đạo hàm hàm số y = x ln x A y0 = + ln x B y0 = − ln x C y0 = x + ln x D y0 = ln x − Câu Khẳng định sau đúng? A Hình lăng trụ tứ giác hình lập phương B Hình lăng trụ đứng hình lăng trụ C Hình lăng trụ đứng có đáy đa giác hình lăng trụ D Hình lăng trụ có đáy đa giác hình lăng trụ Câu Biểu thức sau khơng √ 0có nghĩa −1 A (−1) B (− 2) C √ −1 −3 D 0−1 − xy = 3xy + x + 2y − Tìm giá trị nhỏ x + 2y Pmin P = x√+ y √ √ √ 11 − 18 11 − 29 11 + 19 11 − 19 A Pmin = B Pmin = C Pmin = D Pmin = 21 9 Câu [3-c] Cho < x < 64 Tìm giá trị lớn f (x) = log42 x + 12 log22 x log2 x A 64 B 81 C 96 D 82 Câu [12210d] Xét số thực dương x, y thỏa mãn log3 Câu Hình chóp tứ giác có mặt phẳng đối xứng? A Bốn mặt B Ba mặt C Hai mặt D Một mặt Câu 10 Một người vay ngân hàng 100 triệu đồng với lãi suất 0, 7%/tháng Theo thỏa thuận tháng người phải trả cho ngân hàng triệu đồng trả tháng hết nợ (tháng cuối trả triệu) Hỏi sau tháng người trả hết nợ ngân hàng A 21 B 22 C 24 D 23 Câu 11 Cho hàm số y = x3 − 3x2 + Tích giá trị cực đại giá trị cực tiểu A B C −3 D −6 Câu 12 Cho z là√nghiệm phương trình√ x2 + x + = Tính P = z4 + 2z3 − z −1 − i −1 + i A P = B P = C P = D P = 2i 2 Câu 13 [2] Số lượng loài vi khuẩn sau t xấp xỉ đẳng thức Qt = Q0 e0,195t , Q0 số lượng vi khuẩn ban đầu Nếu số lượng vi khuẩn ban đầu 5.000 sau giờ, số lượng vi khuẩn đạt 100.000 con? A 24 B 15, 36 C 20 D 3, 55 Trang 1/11 Mã đề Câu 14 Gọi M, m giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ hàm số y = (x2 − 3)e x đoạn [0; 2] Giá trị biểu thức P = (m2 − 4M)2019 A 22016 B C D e2016 Câu 15 Cho hình chóp S ABCD có cạnh đáy 2a Mặt bên hình chóp tạo với đáy góc 60◦ Mặt phẳng (P) chứa cạnh AB qua trọng tâm G tam giác S AC cắt S C, S D M, n Thể tích khối √ chóp S ABMN √ √ √ a3 5a3 2a3 4a B C D A 3 q Câu 16 [3-12216d] Tìm tất giá trị thực tham số m để phương trình log3 x+ log23 x + 1+4m−1 = √ i h có nghiệm thuộc đoạn 1; 3 A m ∈ [0; 1] B m ∈ [0; 4] C m ∈ [0; 2] D m ∈ [−1; 0] Câu 17 Khi tăng ba kích thước khối hộp chữ nhật lên n lần thể thích tăng lên A 3n3 lần B n3 lần C n lần D n2 lần log 2x Câu 18 [3-1229d] Đạo hàm hàm số y = x2 − log 2x 1 − ln 2x − ln 2x A y0 = B y0 = C y0 = D y0 = x 2x ln 10 x ln 10 2x3 ln 10 Câu 19 [2] Anh An gửi số tiền 58 triệu đồng vào ngân hàng theo hình thức lãi kép ổn định tháng lĩnh 61.758.000 Hỏi lãi suất ngân hàng tháng bao nhiêu? Biết lãi suất không thay đổi thời gian gửi A 0, 7% B 0, 6% C 0, 8% D 0, 5% Câu 20 Khối đa diện thuộc loại {5; 3} có đỉnh, cạnh, mặt? A 12 đỉnh, 30 cạnh, 20 mặt B 20 đỉnh, 30 cạnh, 20 mặt C 12 đỉnh, 30 cạnh, 12 mặt D 20 đỉnh, 30 cạnh, 12 mặt Câu 21 Khối đa diện loại {3; 5} có tên gọi gì? A Khối 12 mặt B Khối tứ diện C Khối bát diện D Khối 20 mặt Câu 22 Cho tứ diện ABCD tích 12 G trọng tâm tam giác BCD Tính thể tích V khối chóp A.GBC A V = B V = C V = D V = Câu 23 Khối đa diện loại {5; 3} có số mặt A 30 B 12 x −1 Câu 24 Tính lim x→1 x − A B −∞ C D 20 C D +∞ Câu 25 Xét hai khẳng đinh sau (I) Mọi hàm số f (x) liên tục đoạn [a; b] có đạo hàm đoạn (II) Mọi hàm số f (x) liên tục đoạn [a; b] có nguyên hàm đoạn Trong hai khẳng định A Chỉ có (II) B Cả hai sai C Chỉ có (I) 2n + Câu 26 Tính giới hạn lim 3n + A B C x Câu 27 [2] Tổng nghiệm phương trình 6.4 − 13.6 x + 6.9 x = A B C D Cả hai D D Trang 2/11 Mã đề Câu 28 [1] Một người gửi 100 triệu đồng vào ngân hàng với lãi suất 0, 4% tháng Biết không rút tiền khỏi ngân hàng sau tháng, số tiền lãi nhập vào vốn ban đầu để tính lãi cho tháng Hỏi sau tháng, người lĩnh số tiền (cả vốn lẫn lãi) gần với số tiền đây, khoảng thời gian người khơng rút tiền lãi suất không thay đổi? A 102.016.000 B 102.016.000 C 102.423.000 D 102.424.000 Câu 29 [3-12213d] Có giá trị nguyên m để phương trình |x−1| = 3m − có nghiệm nhất? A B C D Câu 30 Cho z1 , z2 hai nghiệm phương trình z2 + 3z + = Tính P = z1 z2 (z1 + z2 ) A P = 21 B P = −10 C P = −21 D P = 10 t , với m tham số thực Gọi S tập tất giá trị m cho Câu 31 [4] Xét hàm số f (t) = t + m2 f (x) + f (y) = 1, với số thực x, y thỏa mãn e x+y ≤ e(x + y) Tìm số phần tử S A B Vô số C D − n2 Câu 32 [1] Tính lim bằng? 2n + 1 A B C − D Trong khẳng định sau đây, khẳng định đúng? x+1 y B xy = e − C xy0 = −ey + D xy0 = −ey − Câu 33 [3-12217d] Cho hàm số y = ln A xy0 = ey + Câu 34 [12211d] Số nghiệm phương trình 12.3 x + 3.15 x − x = 20 A B Vô nghiệm C D Câu 35 [2] Cho hình chóp tứ giác S ABCD có tất cạnh a Khoảng cách từ D đến đường thẳng S B √ a a a A B C a D 2 Câu 36 Tìm giá trị nhỏ hàm số y = (x2 − 2x + 3)2 − A Không tồn B −7 C −5 D −3 Câu 37 Tập hợp điểm mặt phẳng phức biểu diễn số phức z thỏa mãn điều kiện z2 số ảo A Trục thực B Hai đường phân giác y = x y = −x góc tọa độ C Đường phân giác góc phần tư thứ D Trục ảo !4x !2−x Câu 38 Tập số x thỏa mãn ≤ # " ! # " ! 2 2 A ; +∞ B −∞; C −∞; D − ; +∞ 5 Câu 39 [2D1-3] Cho hàm số y = − x3 + mx2 + (3m + 2)x + Tìm giá trị tham số m để hàm số nghịch biến R A (−∞; −2] ∪ [−1; +∞) B −2 ≤ m ≤ −1 C −2 < m < −1 D (−∞; −2) ∪ (−1; +∞) Câu 40 Tổng diện tích mặt khối lập phương 54cm2 Thể tích khối lập phương là: A 64cm3 B 46cm3 C 72cm3 D 27cm3 Trang 3/11 Mã đề 2−n Câu 41 Giá trị giới hạn lim n+1 A B C −1 D Câu 42 Khối đa diện loại {3; 4} có số cạnh A B C 12 D 10 Câu 43 [2-c] Giá trị nhỏ hàm số y = x2 ln x đoạn [e−1 ; e] 1 A − B − C −e D − e 2e e 0 Câu 44 [4] Cho lăng trụ ABC.A B C có chiều cao đáy tam giác cạnh Gọi M, N P tâm mặt bên ABB0 A0 , ACC A0 , BCC B0 Thể tích khối đa diện lồi có đỉnh A, B, C, M, N, P √ √ √ √ 20 14 A B C D 3 Câu 45 Khối đa diện thuộc loại {4; 3} có đỉnh, cạnh, mặt? A đỉnh, 12 cạnh, mặt B đỉnh, 12 cạnh, mặt C đỉnh, 12 cạnh, mặt D đỉnh, 12 cạnh, mặt Câu 46 [2] Tổng nghiệm phương trình log4 (3.2 x − 1) = x − A B C D 0 0 Câu 47.√ [2] Cho hình lâp phương √ ABCD.A B C D cạnh a.√Khoảng cách từ C đến AC √ a a a a A B C D 2 log 2x Câu 48 [1229d] Đạo hàm hàm số y = x2 − log 2x 1 − ln 2x − ln 2x B y0 = D y0 = A y0 = C y0 = 3 2x ln 10 x x ln 10 2x ln 10 x2 − 12x + 35 Câu 49 Tính lim x→5 25 − 5x 2 A − B +∞ C D −∞ 5 Câu 50 Khối đa diện loại {3; 5} có số mặt A 30 B 20 C D 12 Câu 51 Tứ diện thuộc loại A {5; 3} B {4; 3} C {3; 4} D {3; 3} Câu 52 [1] Hàm số đồng√biến khoảng (0; +∞)? B y = log √2 x A y = loga x a = − C y = log π4 x D y = log 14 x mx − Câu 53 Tìm m để hàm số y = đạt giá trị lớn [−2; 6] x+m A 45 B 26 C 67 D 34 Câu 54 [2-c] Giá trị lớn hàm số y = x(2 − ln x) đoạn [2; 3] A −2 + ln B C e D − ln Câu 55 Cho hàm số f (x) xác định khoảng K chưa a Hàm số f (x) liên tục a A lim f (x) = f (a) B lim+ f (x) = lim− f (x) = a x→a x→a x→a C lim+ f (x) = lim− f (x) = +∞ D f (x) có giới hạn hữu hạn x → a x→a x→a Câu 56 Khối đa diện loại {4; 3} có số mặt A 10 B 12 C D Trang 4/11 Mã đề Câu 57 [3-1121d] Sắp sách Toán sách Vật Lý lên kệ dài Tính xác suất để hai sách môn nằm cạnh B C D A 10 10 Câu 58 Cho a số thực dương α, β số thực Mệnh đề sau sai? A aα+β = aα aβ Câu 59 Tính lim B aα bα = (ab)α C aαβ = (aα )β D α aα = aβ β a cos n + sin n n2 + B −∞ C +∞ D 1 a , với a, b ∈ Z Giá trị a + b Câu 60 [2] Cho hàm số y = log3 (3 x + x), biết y0 (1) = + b ln A B C D q Câu 61 [12216d] Tìm tất giá trị thực tham số m để phương trình log3 x+ log23 x + 1+4m−1 = √ i h có nghiệm thuộc đoạn 1; 3 A m ∈ [0; 4] B m ∈ [0; 2] C m ∈ [0; 1] D m ∈ [−1; 0] ! 1 Câu 62 [3-1131d] Tính lim + + ··· + 1+2 + + ··· + n A B C D +∞ 2 A Câu 63 [1] Tập nghiệm phương trình log2 (x2 − 6x + 7) = log2 (x − 3) A {5; 2} B {5} C {3} D {2} − 2n Câu 64 [1] Tính lim bằng? 3n + A − B C D Câu 65 [2] Tổng nghiệm phương trình x−1 x = 8.4 x−2 A − log2 B − log2 C − log2 D − log3 Câu 66 [1225d] Tìm tham số thực m để phương trình log2 (5 x − 1) log4 (2.5 x − 2) = m có nghiệm thực x≥1 A m < B m ≥ C m > D m ≤ Câu 67 [3-12211d] Số nghiệm phương trình 12.3 x + 3.15 x − x = 20 A B C Vô nghiệm D !2x−1 !2−x 3 Câu 68 Tập số x thỏa mãn ≤ 5 A [3; +∞) B (+∞; −∞) C (−∞; 1] D [1; +∞) Câu 69 [1232d-2] Trong khẳng định đây, có khẳng định đúng? (1) Mọi hàm số liên tục [a; b] có đạo hàm [a; b] (2) Mọi hàm số liên tục [a; b] có nguyên hàm [a; b] (3) Mọi hàm số có đạo hàm [a; b] có nguyên hàm [a; b] (4) Mọi hàm số liên tục [a; b] có giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ [a; b] A B C D Trang 5/11 Mã đề Câu 70 [3-1132d] Cho dãy số (un ) với un = + + ··· + n Mệnh đề sau đúng? n2 + B Dãy số un khơng có giới hạn n → +∞ A lim un = 1 C lim un = D lim un = Câu 71 [4-1121h] Cho hình chóp S ABCD đáy ABCD hình vng, biết AB = a, ∠S AD = 90◦ tam giác S AB tam giác Gọi Dt đường thẳng qua D song song với S C Gọi I giao điểm Dt mặt phẳng (S AB) Thiết diện √ √ hình chóp S ABCD với √mặt phẳng (AIC) có diện tích 2 2 a a a 11a A B C D 16 32 Câu 72 Cho hình chóp S ABC có đáy ABC tam giác vuông cân A với AB = AC = a, biết tam giác S AB cân S nằm mặt phẳng vng góc với (ABC), mặt phẳng (S AC) hợp với mặt phẳng (ABC) góc 45◦ Thể tích khối chóp S ABC a3 a3 a3 B C a3 D A 24 12 Câu 73 Khối chóp ngũ giác có số cạnh A 11 cạnh B 12 cạnh C 10 cạnh D cạnh d = 120◦ Câu 74 [2] Cho hình chóp S ABC có S A = 3a S A ⊥ (ABC) Biết AB = BC = 2a ABC Khoảng cách từ A đến mặt phẳng (S BC) 3a A 2a B 4a C 3a D Câu 75 [12212d] Số nghiệm phương trình x−3 x−2 − 2.2 x−3 − 3.3 x−2 + = A B C D Vô nghiệm Câu 76 Giá trị lim(2x2 − 3x + 1) x→1 A B C +∞ D Câu 77 Phép đối xứng qua mp(P) biến đường thẳng d thành A d nằm P d ⊥ P B d ⊥ P C d nằm P D d song song với (P) Câu 78 Hàm số y = 2x3 + 3x2 + nghịch biến khoảng (hoặc khoảng) đây? A (−∞; −1) (0; +∞) B (−1; 0) C (−∞; 0) (1; +∞) D (0; 1) Câu 79 Cho hình chóp S ABCD √ có đáy ABCD hình vng cạnh a Hai mặt phẳng (S AB) (S AD) vng √ góc với đáy, S C = a3 Thể tích khối chóp S ABCD √ 3 a a a A B C a3 D 3 √ Câu 80 [2] Phương trình log4 (x + 1)2 + = log √2 − x + log8 (4 + x)3 có tất nghiệm? A nghiệm B nghiệm C Vơ nghiệm D nghiệm Câu 81 Cho hình chóp S ABCD có đáy ABCD hình thoi với AC = 2BD = 2a tam giác S AD vuông cân S√, (S AD) ⊥ (ABCD) Thể√tích khối chóp S ABCD là√ √ a3 a3 a3 a3 A B C D 12 12 Câu 82 [2]√Tìm m để giá trị nhỏ nhất√của hàm số y = 2x3 + (m2 + 1)2 x [0; 1] A m = ± B m = ± C m = ±1 D m = ±3 Câu 83 [1] Cho a > 0, a , Giá trị biểu thức log 1a a2 1 A − B −2 C 2 D Trang 6/11 Mã đề Câu 84 Hàm số f có nguyên hàm K A f (x) có giá trị lớn K C f (x) xác định K B f (x) có giá trị nhỏ K D f (x) liên tục K Câu 85 [12213d] Có giá trị nguyên m để phương trình nhất? A B Câu 86 [2-c] Cho hàm số f (x) = A B C 1 3|x−1| = 3m − có nghiệm D x với x ∈ R hai số a, b thỏa mãn a + b = Tính f (a) + f (b) +3 9x C D −1 Câu 87 Khi chiều cao hình chóp tăng lên n lần cạnh đáy giảm n lần thể tích A Tăng lên (n − 1) lần B Khơng thay đổi C Giảm n lần D Tăng lên n lần Câu 88 Dãy số sau có giới hạn 0? n2 − 3n n2 + n + A un = B u = n n2 (n + 1)2 C un = n2 − 5n − 3n2 D un = − 2n 5n + n2 Câu 89 Khối đa diện loại {5; 3} có số cạnh A 20 B 12 C 30 D Câu 90 Khối đa diện loại {4; 3} có tên gọi gì? A Khối bát diện B Khối tứ diện C Khối 12 mặt D Khối lập phương Câu 91 [1] Tập xác định hàm số y = x +x−2 A D = R \ {1; 2} B D = (−2; 1) C D = [2; 1] D D = R √ Câu 92 √Xác định phần ảo số phức z = ( + 3i)2 √ A −6 B −7 C D ! − 12x Câu 93 [2] Phương trình log x log2 = có nghiệm thực? 12x − A B C Vô nghiệm D Câu 94 Cho lăng trụ ABC.A0 B0C có cạnh đáy a Cạnh bên 2a Thể tích khối lăng trụ 0 ABC.A0 B √ C √ a3 a3 a 3 B C a D A Câu 95 Một khối lăng trụ tam giác chia thành khối tứ diện tích nhau? A B C D x−1 y z+1 Câu 96 Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho đường thẳng ∆ có phương trình = = −1 mặt phẳng (P) : 2x − y + 2z − = Viết phương trình mặt phẳng (Q) chứa ∆ tạo với (P) góc nhỏ A 2x + y − z = B 2x − y + 2z − = C −x + 6y + 4z + = D 10x − 7y + 13z + = Câu 97 Cho hình chóp S ABCD có đáy ABCD hình chữ nhật, biết S A ⊥ (ABCD), cạnh S C hợp với đáy góc 45√◦ AB = 3a, BC = 4a Thể tích khối chóp S ABCD 10a3 A B 10a3 C 40a3 D 20a3 Trang 7/11 Mã đề ! 1 Câu 98 Tính lim + + ··· + 1.2 2.3 n(n + 1) B C D A 4x + Câu 99 [1] Tính lim bằng? x→−∞ x + A −1 B C −4 D Z x a a Câu 100 Cho I = dx = + b ln + c ln d, biết a, b, c, d ∈ Z phân số tối giản Giá √ d d 4+2 x+1 trị P = a + b + c + d bằng? A P = 16 B P = C P = −2 D P = 28 Câu 101 Hình lăng trụ tam giác có mặt phẳng đối xứng? A mặt B mặt C mặt D mặt Câu 102 Cho hình chóp S ABCD có đáy ABCD hình vng cạnh 2a, tam giác S AB đều, H trung điểm cạnh AB, biết S H ⊥ (ABCD) Thể tích khối chóp S ABCD √ √ 3 a 4a 2a3 a B C D A 3 2n − Câu 103 Tính lim 2n + 3n + A B −∞ C D +∞ Câu 104 [12218d] Cho a > 0, b > thỏa mãn log3a+2b+1 (9a2 + b2 + 1) + log6ab+1 (3a + 2b + 1) = Giá trị a + 2b C D A B 2 Câu 105 Trong khẳng định sau, khẳng định sai? A F(x) = − cos x nguyên hàm hàm số f (x) = sin x B F(x) = + tan x nguyên hàm hàm số f (x) = + tan2 x C Nếu F(x) nguyên hàm hàm số f (x) nguyên hàm hàm số f (x) có dạng F(x) + C, với C số Z u0 (x) D dx = log |u(x)| + C u(x) Câu 106 Khối đa diện loại {3; 3} có số đỉnh A B x−3 Câu 107 [1] Tính lim bằng? x→3 x + A B +∞ C D C −∞ D 1 Câu 108 [12214d] Với giá trị m phương trình |x−2| = m − có nghiệm A ≤ m ≤ B < m ≤ C ≤ m ≤ D < m ≤ Câu 109 [2D1-3] Tìm giá trị tham số m để f (x) = −x3 + 3x2 + (m − 1)x + 2m − đồng biến khoảng có độ dài lớn 5 A m > − B m ≥ C − < m < D m ≤ 4 Câu 110 Cho khối chóp có đáy n−giác Mệnh đề sau đúng? A Số đỉnh khối chóp số cạnh khối chóp B Số cạnh, số đỉnh, số mặt khối chóp C Số cạnh khối chóp số mặt khối chóp D Số đỉnh khối chóp số mặt khối chóp Trang 8/11 Mã đề Câu 111 [2-c] (Minh họa 2019) Ông A vay ngân hàng 100 triệu đồng với lãi suất 1%/tháng Ơng ta muốn hồn nợ cho ngân hàng theo cách: Sau tháng kể từ ngày vay, ơng bắt đầu hồn nợ; hai lần hồn nợ liên tiếp cách tháng, số tiền hoàn nợ tháng ông A trả hết nợ sau năm kể từ ngày vay Biết tháng ngân hàng tính lãi số dư nợ thực tế tháng Hỏi số tiền tháng ông ta cần trả cho ngân hàng gần với số tiền ? A 3, 03 triệu đồng B 2, 20 triệu đồng C 2, 22 triệu đồng D 2, 25 triệu đồng Câu 112 Giả sử ta có lim f (x) = a lim f (x) = b Trong mệnh đề sau, mệnh đề sai? x→+∞ x→+∞ f (x) a = B lim [ f (x)g(x)] = ab A lim x→+∞ x→+∞ g(x) b C lim [ f (x) + g(x)] = a + b D lim [ f (x) − g(x)] = a − b x→+∞ x→+∞ π π Câu 113 Cho hàm số y = sin x − sin3 x Giá trị lớn hàm số khoảng − ; 2 A −1 B C D Câu 114 Cho hình chóp S ABCD có đáy ABCD hình thang vuông A D; AD = CD = a; AB = 2a; tam giác√S AB nằm mặt phẳng vng góc với (ABCD) Thể tích khối chóp √ √ S ABCD 3 √ a a a3 B a3 C D A 2 Câu 115 [3-1123d] Ba bạn A, B, C, bạn viết ngẫu nhiên lên bảng số tự nhiên thuộc đoạn [1; 17] Xác suất để ba số viết có tổng chia hết cho 1728 23 1637 1079 A B C D 4913 68 4913 4913 Câu 116 Cho hình chữ nhật ABCD, cạnh AB = 4, AD = Gọi M, N trung điểm cạnh AB CD Cho hình chữ nhật quay quanh MN ta hình trụ trịn xoay tích A V = 4π B 32π C 8π D 16π Câu 117 Hàm số F(x) gọi nguyên hàm hàm số f (x) đoạn [a; b] A Với x ∈ [a; b], ta có F (x) = f (x) B Với x ∈ (a; b), ta có f (x) = F(x) C Với x ∈ (a; b), ta có F (x) = f (x), F (a+ ) = f (a) F (b− ) = f (b) D Với x ∈ [a; b], ta có F (x) = f (x) Câu 118 [3-1122d] Trong kỳ thi THPTQG có mơn thi bắt buộc mơn Tốn Mơn thi hình thức trắc nghiệm 50 câu, câu có phương án trả lời, có phương án Mỗi câu trả lời cộng 0, điểm, câu trả lời sai bị trừ 0, điểm Bạn An học mơn Tốn nên định chọn ngẫu nhiên hết 50 câu trả lời Xác suất để bạn An đạt điểm mơn Tốn 40 10 20 20 C50 (3)40 C50 (3)20 C50 (3)30 C50 (3)10 B C D A 450 450 450 450 Câu 119 Khối đa diện sau có mặt tam giác đều? A Thập nhị diện B Tứ diện C Bát diện D Nhị thập diện Câu 120 Cho hai đường thẳng d d0 cắt Có phép đối xứng qua mặt phẳng biến d thành d0 ? A Có vơ số B Có hai C Khơng có D Có Câu 121 [2] Tổng nghiệm phương trình x +2x = 82−x A B −6 C 2n + Câu 122 Tìm giới hạn lim n+1 A B C Câu 123 Khối đa diện loại {3; 3} có số cạnh A B C D −5 D D Trang 9/11 Mã đề Câu 124 Cho hàm số y = x3 + 3x2 Mệnh đề sau đúng? A Hàm số đồng biến khoảng (−∞; −2) (0; +∞) B Hàm số nghịch biến khoảng (−2; 1) C Hàm số nghịch biến khoảng (−∞; −2) (0; +∞) D Hàm số đồng biến khoảng (−∞; 0) (2; +∞) Câu 125 Cho hàm số y = x3 − 3x2 − Mệnh đề sau đúng? A Hàm số nghịch biến khoảng (0; 1) B Hàm số nghịch biến khoảng (1; +∞) C Hàm số nghịch biến khoảng (−∞; 0) D Hàm số đồng biến khoảng (1; 2) x2 Câu 126 Gọi M, m giá trị lớn giá trị nhỏ hàm số y = x đoạn [−1; 1] Khi e 1 B M = e, m = C M = e, m = D M = , m = A M = e, m = e e x Câu 127 [1] Đạo hàm hàm số y = 1 A y0 = x ln B y0 = C y0 = x D y0 = x ln x ln 2 ln x Câu 128 [2] Cho hình hộp chữ nhật ABCD.A0 B0C D0 có AB = a, AD = b, AA0 = c Khoảng cách từ điểm A đến đường √ thẳng BD √ √ √ c a2 + b2 a b2 + c2 abc b2 + c2 b a2 + c2 A √ B √ C √ D √ a2 + b2 + c2 a2 + b2 + c2 a2 + b2 + c2 a2 + b2 + c2 Câu 129 [1] Phương trình log2 4x − log 2x = có nghiệm? A nghiệm B nghiệm C Vô nghiệm D nghiệm Câu 130 Tính lim n+3 A B C D - - - - - - - - - - HẾT- - - - - - - - - - Trang 10/11 Mã đề ĐÁP ÁN BẢNG ĐÁP ÁN CÁC MÃ ĐỀ Mã đề thi D B A D C D A B A 10 B C 11 12 C C 13 B 14 15 B 16 17 B 18 21 D B 24 A 26 27 A 28 B 31 A 33 C D 30 C 32 C D 34 B C 35 D 22 A 25 A 29 C 20 19 A 23 D 36 A 37 B 38 D 39 B 40 D 41 43 42 C 45 A 46 A 47 A 48 C B B D 52 53 D 54 55 A C 59 A 63 D 67 D 58 D B 62 C 64 A B 65 C 56 60 61 C 50 51 57 D 44 B 49 C C 66 68 B B D 69 70 B C 71 C 72 D 73 C 74 D 75 A 76 B 77 A 78 B 80 B 79 B 81 83 D 82 C 84 B D 85 C 86 87 C 88 D 89 C 90 D 92 D 91 93 D 94 B 95 C 97 99 D B 103 C D B 96 D 98 D 100 101 A C B 102 C 104 C 106 D 107 A 108 D 109 A 110 D 105 111 113 112 A C 115 C 117 118 C 119 A 120 B 121 122 B 123 A 124 A 125 A 126 B 127 A 128 B 129 A 130 D 114 B D C D