1. Trang chủ
  2. » Tất cả

Đề thi thử toán số 21 (157)

5 0 0

Đang tải... (xem toàn văn)

THÔNG TIN TÀI LIỆU

Thông tin cơ bản

Định dạng
Số trang 5
Dung lượng 380,33 KB

Nội dung

SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK TRƯỜNG THPT LÊ HỒNG PHONG (Đề thi có 05 trang) Đề thi thử 12 NĂM HỌC 2022 2023 MÔN Toán – Khối lớp 12 Thời gian làm bài 90 phút (không kể thời gian phát đề) ( Mã đề 598 ) Họ và tên họ[.]

SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK TRƯỜNG THPT LÊ HỒNG PHONG Đề thi thử 12 NĂM HỌC 2022 - 2023 MƠN Tốn – Khối lớp 12 Thời gian làm : 90 phút (khơng kể thời gian phát đề) (Đề thi có 05 trang) Họ tên học sinh : Số báo danh : Mã đề 598 Câu Cho hình lăng trụ đứng ABC ABC có mặt đáy ABC tam giác vng B có BC a, AB a 3, BC a Gọi N trung điểm AB Khoảng cách từ điểm N đến mặt phẳng  BAC  là: 2a 57 A 19 a 57 a 15 a 15 B 19 C D 10 Câu Cho khối chóp S.ABC có SA, SB, SC dơi vng góc với SA 2, SB 3, SC 4 Thể tích khối chóp cho A B 24 C D Câu Cho hình chóp S.ABCD có đáy hình vng cạnh 4a , cạnh bên SA vng góc với mặt đáy Khoảng cách hai đường thẳng SA BD A a B 2a D a C a x x  3x  có đường tiệm cận? Câu Đồ thị hàm số A B C D y  x3  x   m  3 x  2023 Câu Tìm tất giá trị thực tham số m để hàm số nghịch biến R ? A m 7 B m 1 C m   D m  y y  f  x f  x   0, x  R Câu Cho hàm số có Gọi S tập hợp nghiệm nguyên dương bất  x2  2x  f   f  8 x   phương trình Số phần tử S A B C Vô số D  un  có số hạng đầu u1 2 u3  Công sai cấp số cho A B  C  D x , y m , n Câu Cho hai số thực dương hai số thực tùy ý Đẳng thức sau sai? Câu Cho cấp số cộng n n n A ( xy) x y xm  x    n  y B y y  x  12 x  Câu Hàm số A B HẾT m n n x  C m  có điểm cực trị? 1/5 - Mã đề 598  x n.m n m n m D x x x ĐÁ.P Á.N C D Câu 10 Hàm số y  x  3x  2023 đồng biến khoảng sau đây?    ;  1  0;   1;     1;1 A B C D Câu 11 Có cách chọn học sinh làm nhóm trưởng từ nhóm gồm học sinh nam học sinh nữ? A 14 C C14 B 48 D A14 3 1 Câu 12 Cho số thực a thỏa điều kiện (2a 1)  (2a 1) Mệnh đề sau đúng?     a    ;   a    ;0      ;  1     A B C a     ;  1   a    ;0    D Câu 13 Cho hàm số y  f  x Biết hàm số y  f   2x  có bảng biến thiên hình vẽ sau   g  x   f x2  4x   m Số giá trị nguyên âm tham số m để hàm có giá trị lớn nhất? A B Vô số C D Câu 14 Trong hàm số sau, hàm số đồng biến R ? A y x  x  B y x  3x  3x  2x  y x 1 D C y x  x 1 Câu 15 Cho hàm số bậc bốn y  f  x có đồ thị hình vẽ bên Số nghiệm thực dương phương trình A B f  x   0 C D x 1 y  x 1 ? Câu 16 Đường thẳng đường tiệm cận ngang đồ thị hàm số A x  B y  C y 1 D x 1 Câu 17 Khối hộp chữ nhật có ba kích thước 2;3; tích A 12 B C 24 D y  f  x Câu 18 Cho hàm số bậc ba có đồ thị hình vẽ bên: Hàm số cho nghịch biến khoảng đây? A   ;  2 B  2;   C   2;0 D  0;  Câu 19 Thể tích V khối lăng trụ có chiều cao 3h diện tích đáy B 1 V  B h V  B.h A V 3B.h B C V B.h D  C  Số tiếp tuyến  C  song song với trục hoành Câu 20 Cho hàm số y  x  x có đồ thị A B C D 2/5 - Mã đề 598 Câu 21 Cho hàm số y ax  bx  c có đồ thị hình vẽ sau Mệnh đề đúng? A a  0, b  0, c  B a  0, b  0, c  C a  0, b  0, c  D a  0, b  0, c  Câu 22 Cho hình chóp S.ABCD có ABCD hình vuông cạnh a , tam giác SAD vuông cân S Góc hai đường thẳng BC SD là:  A 90  B 30 y  f  x Câu 23 Cho hàm số bậc năm y  f  3x  2  x  2x  2023     ;2 A   B  C 45 có đồ thị đạo hàm  D 60 f  x  cho hình vẽ bên Hàm số nghịch biến khoảng đây?   1;0  C  1;      ;1 D   a  Câu 24 Cho khối chóp tam giác có cạnh bên mặt bên tạo với mặt phẳng đáy góc 60 Tính thể tích V khối chóp cho 9a3 B 3a 3 A Câu 25 Cho hàm số bậc ba 3a C y  f  x a3 D có đồ thị hình vẽ bên: f  x   2m 0 Số giá trị nguyên tham số m để phương trình có ba nghiệm thực phân biệt là: A B C D Câu 26 Cho hàm số bậc ba g  x  m để đồ thị hàm số A y  f  x có đồ thị đường cong hình bên Số giá trị nguyên tham số m f  x  2x   m có đường tiệm cận đứng B Vô số C D Câu 27 Cho khối chóp S.ABC Trên ba cạnh SA, SB, SC lấy ba điểm A, B, C  cho        SA 2SA, SB 2 BB,3CC   SC  0 Mặt phẳng  ABC chia khối chóp S.ABC thành hai khối Gọi V V V  thể tích khối đa diện SABC ABC ABC Khi tỉ số V  là: 1 1 A B C D Câu 28 Tìm số giao điểm đồ thị A B Câu 29 Cho hàm số y  f  x  C  : y x3  4x2  trục hoành C liên tục đoạn   1; 4 D có đồ thị hình vẽ  1; 4 Gọi M m giá trị lớn giá trị nhỏ hàm số cho đoạn  Giá trị M  m A B C D y  f  x y  f  x  Câu 30 Cho hàm số có đạo hàm liên tục R đồ thị hàm số hình vẽ Khẳng định sau đúng? A Hàm số y  f  x nghịch biến khoảng  0;1 3/5 - Mã đề 598 B Hàm số C y  f  x f   1  f   D Hàm số đạt cực tiểu x 1 y  f  x đồng biến khoảng    ;  1 Câu 31 Cho log9 a, log b log c Biết A m  2n  p A 12 B log 24175  C mb  nac pc  với m, n, p Z Tính D 11 Câu 32 Rút gọn biểu thức P  x  x với x  2 A P  x B P x C P x D P  x Câu 33 Gieo ngẫu nhiên súc sắc chế tạo cân đối đồng chất hai lần liên tiếp độc lập Gọi m số chấm xuất lần gieo đầu, n số chấm xuất lần gieo thứ hai Xác suất để phương trình x  mx  n 0 có nghiệm phân biệt bằng: 19 17 A B 36 C 36 D Câu 34 Cho bốn hình vẽ sau đây: Mỗi hình bao gồm số hữu hạn đa giác phẳng, số hình đa diện A B C D Câu 35 Cho khối lập phương ABCD ABCD có diện tích tam giác BAC 2a Thể tích khối lập phương cho A 2a Câu 36 lim x    C 2a B 8a D a 2x   x A C B  y  f  x Câu 37 Cho hàm số có bảng biến thiên hình vẽ sau: Giá trị cực đại hàm số cho A B C  D  D  Câu 38 Cho khối lăng trụ tam giác ABC ABC có BC a , góc đường thẳng AC mặt phẳng  ABC  60 Thể tích khối lăng trụ ABC ABC 3a A a3 C 12 a3 B a3 D Câu 39 Tập xác định hàm số y  x  x 1 D R ‚   1 D   1;   D  0;   A B C D D R Câu 40 Đồ thị hàm số có dạng đường cong hình vẽ bên dưới? A y x  x Câu 41 Cho hàm số B y  x  3x y  f  x C y  x  x có bảng biến thiên sau 4/5 - Mã đề 598 D y x  3x y  f  x Số điểm cực trị hàm số là: A B C D   Câu 42 Cho hình bình hành ABCD có tâm I Kí hiệu Tv phép tịnh tiến theo véctơ v Khẳng định sau sai? A TDI  I  B B TAD  B  C C TBI  D  I D  TCB  D  A Câu 43 Cho khối chóp có diện tích đáy B 6 thể tích V 18 Chiều cao h khối chóp cho A B C D SA   ABC  Câu 44 Cho khối chóp S.ABC có đáy ABC tam giác cạnh a Biết SA 2a Thể tích khối chóp S.ABC a3 A Câu 45 Cho hàm số A 3a B f  x a3 C có đạo hàm D 3a f  x  x( x 1) ( x  3) , x R Số điểm cực trị hàm số cho B C D Câu 46 Cho khối hộp ABCD ABCD Tỉ số thể tích khối tứ diện ACDB khối hộp ABCD ABCD bao nhiêu? 1 1 A B C D log a  a 4b  Câu 47 Cho a, b số thực dương thỏa mãn a 1 log ab 2 Tính A B C D Câu 48 Cho hàm số y  f  x  ax3  bx  cx  d  a 0  có đồ thị hình vẽ f  x 1  0 Số nghiệm thực phương trình A B C D Câu 49 Một hình lăng trụ đứng có 12 cạnh bên Hình lăng trụ có tất cạnh? A 24 B 36 C 48 D 30 Câu 50 Cho khối hộp ABCD ABCD có AC  AD CA a, AA  AD a Giá trị lớn thể tích khối hộp ABCD ABCD A 2a a 14 B a 15 C HẾT 5/5 - Mã đề 598 a 14 D

Ngày đăng: 27/03/2023, 17:53

w