Tài liệu hạn chế xem trước, để xem đầy đủ mời bạn chọn Tải xuống
1
/ 47 trang
THÔNG TIN TÀI LIỆU
Thông tin cơ bản
Định dạng
Số trang
47
Dung lượng
4,13 MB
Nội dung
SẢN PHẨM THẺ SHB Tháng 6/2013 Các sản phẩm thẻ SHB Thẻ ghi nợ nội địa: (biểu phí xem QĐ 693/QĐ-TGĐ) - Thẻ Solid Card (quyết định 517/QĐ-TGĐ 2091/QĐ-TGĐ) - Thẻ Sporting Card (quyết định 1063/QĐ-TGĐ ngày 3/11/2011) - Thẻ The Moment (quyết định 15/QĐ-TGĐ ngày 9/1/2013) - Thẻ High Class Thẻ Co-branding: - Thẻ Golf Card - Thẻ SV - Thẻ Nhân viên -… Thẻ tín dụng quốc tế: (biểu phí xem QĐ 1167/QĐ-TGĐ QĐ 1757/QĐ-TGĐ) - Thẻ tín dụng SHB MasterCard (xem QĐ 1669/QĐ-TGĐ) Thẻ trả trước nội địa/quốc tế: - Đang xây dựng sản phẩm Thẻ Co-branding VIB Solid Card Hình ảnh thẻ Là sản phẩm thẻ SHB • Solid Card: Đối tượng khách hàng thẻ Solid Solid Card -Tập trung vào Nhóm Khách hàng Công ty/ doanh nghiệp thực chi trả lương qua tài khoản - Nhóm khách hàng có thu nhập trung bình: cơng nhân, cán nhân viên, sinh viên… Hạn mức sử dụng thẻ Solid/The Moment Hạn mức sử dụng thẻ Tổng số tiền rút ATM tối đa /ngày Số lần rút tiền tối đa ATM/ngày Solid Card 30.000.000 VND 20 lần Số tiền rút tối đa ATM/ lần 5.000.000 VNĐ Chuyển khoản nội SHB tối đa/ngày 30.000.000 VNĐ Thanh tốn hàng hóa POS tối đa/ngày 20.000.000 VNĐ Số lần toán POS tối đa/ngày 20 lần Số tiền toán POS tối đa/lần 20.000.000 VND Không hạn chế số lần chuyển khoản ngày, số tiền chuyển khoản tối đa lần Biểu phí thẻ Solid/Sporting Hạng mục phí Phát hành thường Phát hành nhanh (trong vịng 24h, địa bàn HN) Phí thường niên Solid Card/Sporting Card Miễn phí 100,000 VND Miễn phí Phí thay thẻ (do bị mất, hỏng rãnh từ…) 50,000 VND Phí cấp lại PIN 20,000 VND Phí thay đổi tài khoản kết nối đến thẻ 30,000 VND Phí giao dịch thiết bị ATM, POS SHB Miễn phí Phí giao dịch thiết bị ATM, POS ngân hàng khác Miễn phí Miễn số loại phí: Phí trả lại thẻ nuốt, Phí tra sốt khiếu nại, Phí đóng thẻ Sportingcard: Card Sporting Hạn mức cao, nhiều ưu đãi Đối tượng khách hàng thẻ Sporting Sporting Card - Tập trung vào nhóm Khách hàng cán văn phịng, u thích thể thao, có mở tài khoản Sporting SHB - Nhóm khách hàng có thu nhập trở lên (Ví dụ: số dư TK trung bình: >= 5tr VND) Hạn mức sử dụng thẻ Sporting/Golf/High Class Hạn mức sử dụng thẻ Tổng số tiền rút ATM tối đa /ngày Số lần rút tiền tối đa ATM/ngày Sporting Card/ Golf Card/High Class 100.000.000 VND 20 lần Số tiền rút tối đa ATM/ lần 20.000.000 VND Chuyển khoản nội SHB tối đa/ngày 300.000.000 VND Thanh toán hàng hóa POS tối đa/ngày 300.000.000 VND Số lần toán POS tối đa/ngày Số tiền toán POS tối đa/lần 20 lần 50.000.000 VND Không hạn chế số lần chuyển khoản ngày, số tiền chuyển khoản tối đa lần Biểu phí: tương tự thẻ Solid (xem thẻ Solid) The Moment Lưu giữ khoảnh khắc… Dành cho đối tượng khách hàng cá nhân: phù hợp với đối tượng khách hàng trẻ tuổi: HSSV, cán văn phịng trẻ, gia đình trẻ,… nhóm CLB Tham số sản phẩm Nợ hạn, chi tiêu vượt hạn mức: - Sau 01 kỳ khơng tốn đủ MAD chuyển nợ q hạn - Số dư nợ tính nợ hạn: số MAD chưa toán - Sau 02 kỳ kê liên tiếp có nợ hạn, thẻ bị khóa tự động > Mở khóa tự động khoản nợ hạn toán - Thẻ bị vượt hạn mức bị khóa tự động hệ thống mở khóa tự động khoản vượt hạn mức toán www.themegallery.com Các phương thức toán nợ TT Nợ CK Liên ngân hàng ATM Tại Quầy Ebank Company Logo Hạn mức giao dịch thẻ TD SHB MasterCard Stt Tham số Giá trị tham số Classic Hạn mức tín dụng Hạn mức sử dụng Stt 2.1 2.2 - Thẻ - Thẻ 2.1 10 triệu đến 50 triệu Tham số 50 triệu đến 500 triệu Giá trị tham số Classic (VND) Toàn Gold Toàn hạn mức tín dụng hạn mức tín dụng Hạn mức tín dụng 10 triệu đến 49 triệu 50 triệu đến 500 triệu (VND) Hạn mức sử dụng tiền ThẻSố giao dịch tốibộđa Tồn hạntheo mức tínkỳ dụng (VND) kê, chủ thẻ đề nghị 2.2 Thẻ phụ Số tiền giao dịch tối đa (VND) theo kỳ kê, chủ thẻ đề nghị (VND) Hạn mức ứng tiền mặt 50% Hạn mức tín dụng cấp Hạn mức ứng tiền mặt 50% Hạn mức tín dụng (VND) cấp (VND) phụ Gold Hạn mức ứng tiền mặt 10.000.000 VND Hạn mức ứng tiền mặt 10.000.000 VND10 lần ngày (Card level) Hạn mức ứng tiền mặt / lần 2.000.000 VND ngày 10SHB lần ATM Hạn mức ứng tiền mặt / lần 2.000.000 VND ATM SHB Tổng hạn mức giao dịch VND mua hàng qua mạng Số tiền Toàn hạn giao mức tíndịch dụng tối đa theo (VND) kỳ kê, chủ thẻ đề Số tiền giao dịch tối đa nghị (VND) theo kỳ kê, chủ thẻ đề nghị (VND) 50% Hạn mức tín dụng 50% Hạn mức tín dụng cấpcấp(VND) (VND) 50.000.000 VND 50.000.000 VND 20 lần 5.000.000 VND 20 lần 5.000.000 VND VND Biểu phí thẻ TD SHB MasterCard Stt Hạng mục phí Classic Stt Phí phát hành thẻ - Phát hành thẻ thường Hạng mục phí Phí phát hành thẻ - Phát hành thẻ thường - Phát hành nhanh (trong vịng - ngày) Phí thay thẻ - Thay thường - Thay nhanh (trong vịng ngày) Phí thơng báo thẻ cắp, thất lạc Phí cấp lại PIN Phí thường niên - Thẻ - Thẻ phụ Phí thay đổi hạn mức tín dụng Miễn phí - Phát hành nhanh (trong vịng - ngày) Phí thay thẻ Phí thường niên Phí cấp hóa đơn giao dịch POS - Trong hệ thống SHB - Ngồi hệ thống SHB (nếu được) Phí tra sốt khiếu nại (thu trường hợp khách hàng khiếu nại sai) Phí vượt hạn mức Phí xác nhận hạn mức tín dụng theo yêu cầu khách hàng - Thẻ 18.1 Phí thay đổi hạn mức tín dụng Phí giao dịch thẻ Phí ứng tiền mặt (trên ATM, POS) Phí tra cứu giao dịch (mini statement ATM SHB) 300.000 VND 300.000 VND 30.000 VND 30.000 VND 250.000 VND 200.000 VND 100.000 VND 350.000 VND 250.000 VND 100.000 VND 4% số tiền chậm toán, tối thiểu 80,000 VND 4% số tiền chậm toán, tối thiểu 80,000 VND 200.000 VND 50.000 VND 80.000 VND 50.000 VND 80.000 VND 100.000 VND/lần 100.000 VND/lần 300.000 VND 150.000 VND 100.000 VND/lần 50.000 VND/lần 100.000 VND/lần 50.000 VND/lần 20.000 VND/bản Có xác nhận NH: 50.000 VND /bản 100.000 VND/lần 20.000 VND/bản Có xác nhận NH: 50.000 VND /bản 100.000 VND/lần 7.700 VND/thẻ/tháng TGĐ quy định thời kỳ 7.700 VND/thẻ/tháng TGĐ quy định thời kỳ TGĐ quy định thời kỳ TGĐ quy định thời kỳ 5% dư nợ cuối kỳ, tối thiểu 50.000 VND 200.000 VND 4% số tiền giao dịch, tối thiểu 60.000 VND 2.200 VND 100.000 VND Phí quản lý giao dịch ngoại tệ Phí dịch vụ đặc biệt (chọn số thẻ) Miễn phí 300.000 VND 250.000 VND 18.2 Phí phạt chậm tốn 200.000 VND 300.000 VND 50.000 VND Phí chuyển đổi hình thức đảm bảo sử dụng thẻ Phí dịch vụ SMS banking Lãi suất Thanh toán tối thiểu 18.3 100.000 VND 200.000 VND 150.000 VND Lãi suất cho khoản hạn Miễn phí 300.000 VND 200.000 VND Phí cung cấp lại kê Gold Miễn phí 200.000 VND 100.000 VND - Thay nhanh (trong vòng ngày) Phí thơng báo thẻ cắp, thất lạc Phí cấp lại PIN - Thẻ phụ Classic 200.000 VND Phí phạt chậm tốn - Thay thường Gold TGĐ quy định thời kỳ 50.000 VND 5% dư nợ cuối kỳ, tối thiểu 50.000 VND 350.000 VND 250.000 VND 4% số tiền giao dịch, tối thiểu 60.000 VND 2.200 VND TGĐ quy định thời kỳ 100.000 VND 4% số tiền chậm toán, 4% số tiền chậm toán, tối thiểu 80,000 VND tối thiểu 80,000 VND 300.000 VND 300.000 VND Biểu phí thẻ TD SHB MasterCard Stt Hạng mục phí Stt Phí cấp hóa đơn giao dịch POS Phí vượt hạn mức 11 Phí xác nhận hạn mức tín dụng theo yêu cầu khách hàng Phí cung cấp lại kê Miễn phí 200.000 VND Miễn phí 300.000 VND 100.000 VND 200.000 VND 200.000 VND 300.000 VND 300.000 VND 300.000 VND 30.000 VND 30.000 VND 250.000 VND 200.000 VND 100.000 VND 350.000 VND 250.000 VND 100.000 VND 4% số tiền chậm toán, tối thiểu 80,000 VND 4% số tiền chậm toán, tối thiểu 80,000 VND 50.000 VND 80.000 VND 50.000 VND 80.000 VND 100.000 VND/lần 100.000 VND/lần 100.000 VND/lần 50.000 VND/lần 100.000 VND/lần 50.000 VND/lần 20.000 VND/bản Có xác nhận NH: 50.000 VND /bản 100.000 VND/lần 20.000 VND/bản Có xác nhận NH: 50.000 VND /bản 100.000 VND/lần 7.700 VND/thẻ/tháng TGĐ quy định thời kỳ TGĐ quy định thời kỳ 5% dư nợ cuối kỳ, tối thiểu 50.000 VND 7.700 VND/thẻ/tháng TGĐ quy định thời kỳ TGĐ quy định thời kỳ 5% dư nợ cuối kỳ, tối thiểu 50.000 VND 4% số tiền giao dịch, tối thiểu 60.000 VND 2.200 VND 4% số tiền giao dịch, tối thiểu 60.000 VND 2.200 VND Phí chuyển đổi hình thức đảm bảo sử dụng thẻ 18.3 Phí dịch vụ SMS banking 50.000 VND/lần Phí chuyển đổi hình thức đảm bảo sử dụng thẻ Phí dịch vụ SMS banking Lãi suất 50.000 VND 80.000 VND 100.000 VND/lần 100.000 VND/lần 50.000 VND/lần 20.000 VND/bản Có xác nhận NH: 50.000 VND /bản 20.000 VND/bản Có xác nhận NH: 50.000 VND /bản 100.000 VND/lần 100.000 VND/lần 9.900 VND/thẻ/tháng 9.900 VND/thẻ/tháng Lãi suất cho khoản hạn Thanh tốn tối thiểu 18.2 14 Phí cấp hóa đơn giao dịch POS - Trong hệ thống SHB - Ngồi hệ thống SHB (nếu được) Phí tra sốt khiếu nại (thu trường hợp khách hàng khiếu nại sai) Phí vượt hạn mức Phí xác nhận hạn mức tín dụng theo yêu cầu khách hàng Phí cung cấp lại kê Gold Gold 100.000 VND/lần 18.1 13 Classic Classic - Trong hệ thống SHB 50.000 VND - Ngồi hệ thống SHB (nếu 80.000 VND được) Phí tra soát khiếu nại (thu 100.000 VND/lần trường hợp khách hàng khiếu nại sai) 10 12 Hạng mục phí Phí phát hành thẻ - Phát hành thẻ thường - Phát hành nhanh (trong vịng - ngày) Phí thay thẻ - Thay thường - Thay nhanh (trong vịng - ngày) Phí thơng báo thẻ cắp, thất lạc Phí cấp lại PIN Phí thường niên - Thẻ - Thẻ phụ Phí thay đổi hạn mức tín dụng Phí phạt chậm tốn Phí giao dịch thẻ Phí ứng tiền mặt (trên ATM, POS) Phí tra cứu giao dịch (mini statement ATM SHB) Phí quản lý giao dịch ngoại tệ Phí dịch vụ đặc biệt (chọn số thẻ) TGĐ quy định thời kỳ 300.000 VND TGĐ quy định thời kỳ 300.000 VND Biểu phí thẻ TD SHB MasterCard Stt Hạng mục phí Classic Gold 15 (*) Lãi suất 16 (*) Lãi suất cho khoản hạn 21.6%/năm 21.6%/năm 17 (*) Lãi suất cho khoản vượt hạn mức 21.6%/ năm 21.6%/ năm 18 Thanh toán tối thiểu 5% dư nợ cuối kỳ, tối thiểu 50.000 VND 5% dư nợ cuối kỳ, tối thiểu 50.000 VND 19 Phí giao dịch thẻ 19.1 Phí ứng tiền mặt (trên ATM, POS) 4% số tiền giao dịch, tối thiểu 60.000 VND 4% số tiền giao dịch, tối thiểu 60.000 VND 19.2 Phí tra cứu giao dịch (mini statement ATM SHB) 2.200 VND 2.200 VND 19.3 2.5% số tiền giao dịch 2.5% số tiền giao dịch (*) Phí quản lý giao dịch ngoại tệ 18 %/ năm 18%/năm Tình Tình 1: - Trường hợp Anh/Chị trả thẻ tín dụng SHB MasterCard cho khách hàng, Anh/Chị tư vấn cho khách hàng cách sử dụng thẻ, tính năng/tiện ích thẻ nào? Tình 2: - Thảo luận thông tin kê thẻ tín dụng đính kèm sau đây: Tình Tình 3: - Ngày 7/7/2013, khách hàng mở thẻ tín dụng đầu BIN 533398, tháng sử dụng khách hàng phải chịu khoản phí nào? - Ngày 10/7/2013, KH thực giao dịch rút tiền 10 triệu VND, giao dịch mua hàng 20 triệu VND Ngày 11/7/2013 giao dịch rút tiền xử lý ngày 15/7/2013 giao dịch mua hàng xử lý Số dư kê 5/8 KH bao nhiêu? KH phải toán số tiền bao nhiêu, chậm vào ngày nào? - Ngày 10/8/2013, KH toán triệu VND Dư nợ kê 5/9 KH bao nhiêu? Nợ hạn – 30 ngày bao nhiêu? - Từ 5/9/2013 đến 20/9/2013, KH không thực toán Dư nợ kê 5/10 KH bao nhiêu? Nợ hạn 30 – 60 ngày bao nhiêu? Hệ thống tự động thực hành động thẻ vào ngày 5/10? Gợi ý xử lý tình Tình 1: - Trường hợp Anh/Chị trả thẻ tín dụng SHB MasterCard cho khách hàng, Anh/Chị tư vấn cho khách hàng cách sử dụng thẻ, tính năng/tiện ích thẻ nào? Gợi ý: số tiện ích cần lưu ý - Kích hoạt thẻ: qua Call center quầy - Đổi PIN: đổi PIN POS quầy SHB ATM SHB Không bắt buộc đổi PIN lần đầu sử dụng KH nên đổi PIN để dễ nhớ tăng cường bảo mật - Các gd thẻ: rút tiền ATM có biểu tượng MasterCard, mua hàng điểm tốn/website có biểu tượng MasterCard (POS SHB chưa chấp nhận thẻ MasterCard nên chưa có biểu tượng này) ngồi Việt Nam - Mua hàng online: KH cần đăng ký đóng/mở dịch vụ mua hàng online với ngân hàng - Tin nhắn SMS: KH thực gd tài thành cơng, có tin nhắn SMS thơng báo - E-banking: KH đăng ký dịch vụ e-banking SHB để tra cứu thông tin, xem kê, tốn thẻ tín dụng - Ngày kê, ngày đến hạn toán, lãi suất, số tiền cần toán - Các kênh tốn thẻ tín dụng: quầy, ATM SHB, chuyển khoản liên ngân hàng, ebanking SHB - Quản lý rủi ro: bảo mật thông tin thẻ (tên chủ thẻ, số thẻ, ngày hết hạn, đặc biệt số CVV2 in nghiêng phía sau thẻ), bảo mật số PIN, không nên cho người khác mượn thẻ, thẻ phải gọi cho ngân hàng để khóa thẻ Gợi ý xử lý tình Tình 2: - Thảo luận thơng tin kê thẻ tín dụng đính kèm sau đây: - Gợi ý: thông tin ý nghĩa kê Ngày thông báo: Ngày kê Hạn mức tín dụng: Hạn mức ngân hàng cấp cho khách hàng Dư nợ cuối kỳ: Tổng dư nợ vào ngày kê Thanh toán tối thiểu: Số tiền tối thiểu cần toán trước ngày đến hạn Vui lịng tốn trước: Ngày đến hạn tốn kỳ Tài khoản tốn: Tài khoản trích nợ tự động Ngày giao dịch: Ngày khách hàng thực giao dịch hệ thống phong tỏa giao dịch tài khoản khách hàng Ngày hệ thống: Ngày giao dịch xử lý trừ tiền vào tài khoản khách hàng Số tiền gốc: Số tiền giao dịch theo đồng tiền giao dịch Ghi nợ (VND)/hoặc Ghi có (VND): Số tiền quy đổi VND (đã bao gồm phí quy đổi ngoại tệ giao dịch ngoại tệ) Diễn giải: Thông tin chi tiết giao dịch Điểm thưởng: Điểm loyalty khách hàng (1 điểm = 1000 VND) Lưu ý: Đề nghị Quý khách kiểm tra lại chi tiết kê phản hồi lại sai sót có cho SHB vịng 07 ngày kể từ ngày thông báo - Gợi ý xử lý tình Tình 3: - Ngày 7/7/2013, khách hàng mở thẻ tín dụng đầu BIN 533398, tháng sử dụng khách hàng phải chịu khoản phí nào? Gợi ý: - Đầu BIN 533398 tương ứng sản phẩm thẻ SHB MasterCard hạng Vàng Phí thường niên 350,000 VND thu vào cuối ngày 7/7/2013 giai đoạn miễn phí thường niên cho khách hàng (đến hết 31/12/2013) nên KH khơng bị thu phí thường niên - Ngày 10/7/2013, KH thực giao dịch rút tiền 10 triệu VND, giao dịch mua hàng 20 triệu VND Ngày 12/7/2013 giao dịch rút tiền xử lý ngày 15/7/2013 giao dịch mua hàng xử lý Số dư kê 5/8 KH bao nhiêu? KH phải toán số tiền bao nhiêu, chậm vào ngày nào? Gợi ý: - Sao kê 5/8 bao gồm giao dịch: Rút tiền: 10 triệu VND Phí giao dịch rút tiền (4%, tối thiểu 60,000 VND): 400,000 VND Lãi giao dịch rút tiền (18%/năm 25 ngày từ 00:00:00 ngày 11/7/2013 đến 23:59:59 ngày 4/8/2013): (10,000,000 + 400,000)*18%*25/360 = 130,000 VND Mua hàng: 20 triệu VND Số dư kê 5/8 = 10,000,000 + 400,000 + 130,000 + 20,000,000 = 30,530,000 VND Số tiền toán tối thiểu (5%, tối thiểu 50,000 VND): 1,526,500 VND Ngày đến hạn tốn: 20/8/2013 Gợi ý xử lý tình Tình 3: o Ngày 10/8/2013, KH toán tổng cộng triệu VND Dư nợ kê 5/9 KH bao nhiêu? Nợ hạn – 30 ngày bao nhiêu? Gợi ý: Theo thứ tự ưu tiên tốn nợ, triệu VND tốn cho sau: Phí: 400,000 VND Lãi: 130,000 VND Giao dịch rút tiền: 470,000 VND Sao kê 5/9 bao gồm hạng mục sau: Số dư đầu kỳ: 30,530,000 VND Ghi có kỳ: 1,000,000 VND Ghi nợ kỳ: 670,325 VND bao gồm: Lãi giao dịch rút tiền (18%/năm ngày từ 00:00:00 ngày 5/8/2013 đến 23:59:59 ngày 10/8/2013 số tiền 10,400,000 VND): 31,200 VND o Lãi giao dịch rút tiền (18%/năm 25 ngày từ 00:00:00 ngày 11/8/2013 đến 23:59:59 ngày 4/9/2013 số tiền 9,530,000 VND): 119,125 VND o Lãi giao dịch mua hàng (18%/năm 52 ngày từ 00:00:00 ngày 15/7/2013 đến 23:59:59 ngày 4/9/2013 số tiền 20,000,000 VND): 520,000 VND Số dư cuối kỳ: 30,200,325 VND dư nợ kê 5/9 KH - Số tiền toán tối thiểu kỳ 5/8: 1,526,500 VND, số tiền toán từ 5/8 – 20/8: 1,000,000 VND Nợ hạn – 30 ngày : 1,526,500 – 1,000,000 = 526,500 VND Gợi ý xử lý tình Tình 3: - o Từ 5/9/2013 đến 20/9/2013, KH khơng thực tốn Dư nợ kê 5/10 KH bao nhiêu? Nợ hạn 30 – 60 ngày bao nhiêu? Hệ thống tự động thực hành động thẻ vào ngày 5/10? Gợi ý: Sao kê 5/10 bao gồm hạng mục sau: Số dư đầu kỳ: 30,200,325 VND Ghi có kỳ: VND Ghi nợ kỳ: 442,950 VND bao gồm: Lãi giao dịch rút tiền (18%/năm 30 ngày từ 00:00:00 ngày 5/9/2013 đến 23:59:59 ngày 4/10/2013 số tiền 9,530,000 VND): 142,950 VND o Lãi giao dịch mua hàng (18%/năm 30 ngày từ 00:00:00 ngày 5/9/2013 đến 23:59:59 ngày 4/10/2013 số tiền 20,000,000 VND): 300,000 VND Số dư cuối kỳ: 30,643,275 VND dư nợ kê 5/10 KH - Do khơng có khoản tốn kỳ nên nợ hạn chưa toán Nợ hạn 30 – 60 ngày = Nợ hạn – 30 ngày kỳ trước : 526,500 VND - Hệ thống tự động khóa thẻ vào ngày 5/10 tài khoản xuất khoản nợ hạn 30 – 60 ngày Liên hệ Tổ Call center –TTT: Phạm Thị Hà Linh- Tổ trưởng - Email: linh.pth@shb.com.vn - DĐ: 0912 868 057 - ĐT: (84-4) 3971 0266 / máy lẻ 2664 Tổ Phát hành thẻ - TTT: Dương Thị Thu Hương – Tổ trưởng -Email: huong.dtt3@shb.com.vn -DĐ: 0918 348 356 -ĐT: (84-4) 3971 0266 / máy lẻ 2670 Tổ XLKN & KSGL Phạm Thanh Hằng- Tổ trưởng - Email: hang.pt1@shb.com.vn - ĐT: (84-4) 3971 0266 / máy lẻ 2641 Phòng CS & PTSP: Phạm Thị Mai Hương – Chuyên viên PTSP -Email: huong.ptm@shb.com.vn - ĐT: (84-4) 3971 0266 / máy lẻ 2629 Nguyễn Thảo Quỳnh – Chuyên viên PTSP -Email: quynh.nt1@shb.com.vn - ĐT: (84-4) 3971 0266 / máy lẻ 2628 Nguyễn Thị Nguyệt – Chuyên viên PTSP -Email: nguyet.nt@shb.com.vn - ĐT: (84-4) 3971 0266 / máy lẻ 2627 - Hịm thư góp ý TTT - Email: card@shb.com.vn THANK YOU! 47 17 July 2013