1. Trang chủ
  2. » Thể loại khác

TRƯỜNG THCS QUANG TRUNG BÁO CÁO TỰ ĐÁNH GIÁ

63 2 0

Đang tải... (xem toàn văn)

Tài liệu hạn chế xem trước, để xem đầy đủ mời bạn chọn Tải xuống

THÔNG TIN TÀI LIỆU

Thông tin cơ bản

Định dạng
Số trang 63
Dung lượng 800,5 KB

Nội dung

PHỊNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO T.X ĐƠNG HỊA TRƯỜNG THCS QUANG TRUNG BÁO CÁO TỰ ĐÁNH GIÁ DANH SÁCH VÀ CHỮ KÝ THÀNH VIÊN HỘI ĐỒNG TỰ ĐÁNH GIÁ T T Họ tên Nguyễn Đình Dương Võ Thị Thu Hà Nguyễn Nhi Hằng Nguyễn Đình Huynh Phạm Thị Bích Diễm Trương Thị Thu Thủy Đặng Ngọc Lâm Nguyễn Thị Phương Thảo Lê Thị Tường Vân 10 Huỳnh Văn Thanh 11 Trương Thị Hà Giang Chức vụ Nhiệm vụ Hiệu trưởng P.Hiệu trưởng Chủ tịch Thư kí HĐ TTCM tổ ToánTin TTCM tổ NN TTCM tổ Ngữ văn TTCM tổ Lí-CNMT TTCM tổ HóaSinh-TD TTCM tổ Văn phịng TPT Đội Giáo viên Phó Chủ tịch Thành viên Trưởng nhóm Thư ký Thành viên Thành viên Thành viên Thành viên Thành viên Thành viên Thành viên Thành viên Chữ ký MỤC LỤC NỘI DUNG Trang Mục lục Danh mục chữ viết tắt Bảng tổng hợp kết tự đánh giá Phần I CƠ SỞ DỮ LIỆU Phần II TỰ ĐÁNH GIÁ 10 A ĐẶT VẤN ĐỀ 10 B TỰ ĐÁNH GIÁ 11 Tiêu chuẩn Tổ chức và quản lý nhà trường 11 Mở đầu 11 Tiêu chí 1.1: Phương hướng, chiến lược xây dựng phát triển nhà trường 11 Tiêu chí 1.2: Hội đồng trường (Hội đồng quản trị trường tư thục) hội đồng khác 13 Tiêu chí 1.3: Tổ chức Đảng Cộng sản Việt Nam, đoàn thể tổ chức khác nhà trường 14 Tiêu chí 1.4: Hiệu trưởng, phó hiệu trưởng, tổ chun mơn tổ văn phịng 16 Tiêu chí 1.5: Khối lớp tổ chức lớp học 18 Tiêu chí 1.6: Quản lý hành chính, tài tài sản 19 Tiêu chí 1.7: Quản lý cán bộ, giáo viên nhân viên 20 Tiêu chí 1.8: Quản lý các hoạt đợng giáo dục 21 Tiêu chí 1.9: Thực quy chế dân chủ sở 22 Tiêu chí 1.10: Đảm bảo an ninh trật tự, an toàn trường học 23 Kết luận Tiêu chuẩn 25 Tiêu chuẩn 2: Cán quản lý, giáo viên, nhân viên học sinh 26 Mở đầu 26 Tiêu chí 2.1: Đối với hiệu trưởng, phó hiệu trưởng 26 Tiêu chí 2.2: Đối với giáo viên 27 Tiêu chí 2.3: Đối với nhân viên 28 Tiêu chí 2.4: Đối với học sinh 31 Kết luận Tiêu chuẩn 32 Tiêu chuẩn 3: Cơ sở vật chất thiết bị dạy học 32 Mở đầu 32 Tiêu chí 3.1: Khn viên, sân chơi, sân tập 32 Tiêu chí 3.2: Phòng học 33 Tiêu chí 3.3: Khối phòng phục vụ học tập khối phòng hành - quản trị 35 Tiêu chí 3.4: Khu vệ sinh, hệ thống cấp nước 36 Tiêu chí 3.5: Thiết bị 37 Tiêu chí 3.6: Thư viện 39 Kết luận Tiêu chuẩn 41 Tiêu chuẩn 4: Quan hệ nhà trường, gia đình xã hội 41 Mở đầu, Tiêu chí 4.1: Ban đại diện cha mẹ học sinh 41 Tiêu chí 4.2: Cơng tác tham mưu cấp ủy Đảng, quyền và phối hợp với các tổ chức, cá nhân nhà trường 43 Kết luận Tiêu chuẩn 44 Tiêu chuẩn 5: Hoạt động giáo dục kết giáo dục 45 Mở đầu 45 Tiêu chí 5.1: Thực Chương trình giáo dục phổ thơng cấp THCS 45 Tiêu chí 5.2: Tổ chức hoạt động giáo dục cho học sinh có hồn cảnh khó khăn, học sinh có khiếu, học sinh gặp khó khăn học tập rèn luyện 49 Tiêu chí 5.3: Thực nội dung giáo dục địa phương theo quy định 51 Tiêu chí 5.4: Các hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 52 Tiêu chí 5.5: Hình thành, phát triển kỹ sống cho học sinh 54 Tiêu chí 5.6: Kết giáo dục 57 Kết luận Tiêu chuẩn 61 Phần III KẾT LUẬN CHUNG 61 DANH MỤC CÁC CHỮ VIẾT TẮT STT 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22   CHỮ VIẾT TẮT ATGT BĐD CMHS CB,CC,VC,NLĐ CBQL CLGD GDĐT GDTC GDTHCS GV HS TN THCS HĐNGLL HĐGD NV PCCC PCGDTHCS QĐND TNCS TTLĐXS TNTPHCM TĐG UBND NỘI DUNG VIẾT TẮT An tồn giao thơng Ban đại diện Cha mẹ học sinh Cán bộ, công chức, viên chức, người lao động Cán quản lí Chất lượng giáo dục Giáo dục Đào tạo Giáo dục thể chất Giáo dục trung học sở Giáo viên Học sinh Tốt nghiệp trung học sở Hoạt động lên lớp Hoạt động giáo dục Nhân viên Phòng cháy chữa cháy Phổ cập giáo dục trung học sở Quân đội Nhân dân Thanh niên cộng sản Tập thể lao động xuất sắc Thiếu niên Tiền phong Hồ Chí Minh Tự đánh giá Ủy ban Nhân dân TỔNG HỢP KẾT QUẢ TỰ ĐÁNH GIÁ Kết đánh giá: 1.1 Đánh giá tiêu chí Mức 1, Tiêu chuẩn, tiêu chí Tiêu chuẩn Tiêu chí 1.1 Tiêu chí 1.2 Tiêu chí 1.3 Tiêu chí 1.4 Tiêu chí 1.5 Tiêu chí 1.6 Tiêu chí 1.7 Tiêu chí 1.8 Tiêu chí 1.9 Tiêu chí 1.10 Tiêu chuẩn Tiêu chí 2.1 Tiêu chí 2.2 Tiêu chí 2.3 Tiêu chí 2.4 Tiêu chuẩn Tiêu chí 3.1 Tiêu chí 3.2 Tiêu chí 3.3 Tiêu chí 3.4 Tiêu chí 3.5 Tiêu chí 3.6 Tiêu chuẩn Tiêu chí 4.1 Tiêu chí 4.2 Tiêu chuẩn Tiêu chí 5.1 Tiêu chí 5.2 Tiêu chí 5.3 Tiêu chí 5.4 Tiêu chí 5.5 Tiêu chí 5.6 Kết Khơng đạt Mức x x x x x x x x x x x x Không đạt Không đạt x x x Không đạt Không đạt x x x x x x x x x x x x x Đạt Mức Mức x x x x x x x x x x x x Không đạt x x x x Không đạt x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x Không đạt x x Không đạt Không đạt Không đạt x Không đạt x x x x x x x x Kết quả: Đạt Mức 1.2 Đánh giá theo Mức 1: Không Kết luận: Trường đạt kiểm định chất lượng giáo dục cấp độ đạt chuẩn Quốc gia Mức độ Phần I CƠ SỞ DỮ LIỆU Tên trường : Trường THCS Quang Trung Tên trước đây: Trường THCS Hòa Xuân Tây Cơ quan chủ quản: Phịng GDĐT T.X Đơng Hịa Tỉnh Phú n Thị xã Đơng Hịa Hịa Xn Tây Phường Đạt chuẩn quốc gia Năm thành lập trường (theo định thành lập) Cơng lập Họ và tên Nguyễn Đình Dương hiệu trưởng Điện thoại 0378852262 Fax thcsquangtrung@edu.viettel.vn Website Số điểm trường 1996 Loại hình khác Thuộc vùng khó khăn Thuộc vùng đặc biệt khó khăn X Tư thục Trường chuyên biệt Trường liên kết với nước Số lớp học Số lớp học Khối lớp Khối lớp Khối lớp Khối lớp Cộng Năm học 2017-2018 6 6 24 Năm học 2018-2019 6 6 24 Năm học 2019-2020 5 21 Năm học 2020-2021 6 21 Năm học 2021-2022 19 Cơ cấu khối cơng trình nhà trường TT I Số liệu Phịng học, phịng học mơn khối phục vụ học tập Phòng học Năm học 2017-2018 Năm học 20182019 Năm học 20192020 Năm học Năm học Ghi 20202021chú 2021 2022 16 16 16 16 16 12 12 12 12 12 a b c a b c a b c II III IV Phòng kiên cố Phòng bán kiên cố Phòng tạm Phịng học mơn Phịng kiên cố Phịng bán kiên cố Phòng tạm Khối phòng phục vụ học tập Phòng kiên cố Phòng bán kiên cố Phòng tạm Khối phòng hành quản trị Phịng kiên cố Phịng bán kiên cố Phịng tạm Thư viện Các cơng trình, khối phịng chức khác (nếu có) Cộng 16 16 16 16 16 / / / / / / / / / / 3 5 2 5 1 / / / / / / / / 2 5 4 1 1 / / / / / 5 8 3 3 5 5 / / / / / 23 23 29 31 31 Cán quản lý, giáo viên, nhân viên a) Số liệu thời điểm TĐG Hiệu trưởng Phó hiệu trưởng Tổng phụ trách Đội Giáo viên Nhân viên Cộng Tổng số Nữ Dân tộc 1 43 03 49 30 02 31 0 0 0 Trình độ đào tạo Chưa đạt chuẩn 0 0 0 Đạt chuẩn 1 43 49 Trên chuẩn 02 02 Ghi 01Khác 01 Khác b) Số liệu năm gần TT Số liệu Tổng số giáo viên Tỷ lệ giáo viên/lớp Tổng số giáo viên/tổng số học sinh Tổng số giáo viên dạy giỏi cấp huyện tương đương trở lên Tổng số giáo viên dạy giỏi cấp tỉnh trở lên Năm học 2017-2018 Năm học 2018-2019 Năm học 2019-2020 Năm học 2020-2021 Năm học 2021-2022 61/36 54/32 55/32 55/34 49/33 2.54 2.25 2.61 2.61 2.57 61/765 54/744 55/705 55/701 49/643 / / / / / Học sinh a) Số liệu chung T T Số liệu Năm học 20172018 Tổng số học sinh 765 744 705 701 643 343 362 367 364 333 0 190 191 188 196 185 191 191 177 151 179 190 185 189 151 178 183 128 192 151 172 190 185 151 189 126 0 0 0 0 0 0 0 31.8 31.0 33.5 33.3 33.8 765 744 705 701 643 - Nữ - Dân tộc thiểu số -Khối lớp -Khối lớp -Khối lớp -Khối lớp Tổng số tuyển Học buổi/ngày Bán trú Nội trú Bình quân số học sinh/lớp học Số lượng Năm học Năm học Năm học Năm học 20192020201820212020 2021 2019 2022 Ghi tỉ lệ % học độ tuổi - Nữ -Dân tộc thiểu số Tổng số học sinh giỏi cấp huyện/tỉnh (nếu có) Tổng số học sinh giỏi quốc gia (nếu có) Tổng số học sinh thuộc 10 đối tượng sách - Nữ - Dân tộc thiểu số Tổng số học sinh (trẻ em) 11 có hoàn cảnh đặc biệt 100% 100% 100% 100% 100% 343 362 367 364 333 0 21 27 22 28 30 0 0 24 17 18 27 32 12 13 17 21 0 78 75 75 54 51 b) Công tác phổ cập giáo dục kết giáo dục Số liệu Trong địa bàn tuyển sinh trường tỷ lệ trẻ em 11 tuổi vào lớp Tỷ lệ học sinh hồn thành chương trình lớp học Tỷ lệ học sinh 14 tuổi hồn thành chương trình THCS Năm học 2017-2018 Năm học Năm học Năm học Năm học 2018-2019 2019-2020 20202020-2021 2021 190/190 100% 185/185 100% 151/151 100% 189/189 100% 126/126 100% 765 100% 744 100% 705 100% 701 100% 643 100% 196/196 100% 177/177 100% 185/185 100% 181/183 98.9% 172/172 100% Ghi

Ngày đăng: 13/03/2023, 06:12

w