Mẫu trình bày đề thi trắc nghiệm (Áp dụng cho các môn Lý, Hóa, Sinh) SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK TRƯỜNG THPT NGUYỄN HUỆ (Đề thi có 06 trang) TOAN NĂM HỌC 2022 2023 MÔN TOAN – Khối lớp 12 Thời gian làm bài 90 p[.]
SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK TRƯỜNG THPT NGUYỄN HUỆ TOAN NĂM HỌC 2022 - 2023 MÔN TOAN – Khối lớp 12 Thời gian làm : 90 phút (không kể thời gian phát đề) (Đề thi có 06 trang) Họ tên học sinh : Số báo danh : Mã đề 261 x Câu Cho F( x) nguyên hàm hàm số f ( x) e x thỏa mãn A F( x) e x x2 B F( x) e x x2 C F( x) 2e x x2 A Phần thực B Phần thực 25 , C Phần thực 3, D Phần thực 3, phần ảo 4 D Tìm F( x) F( x) e x x2 phần ảo 1 phần ảo , x Gọi T giá trị cực đại hàm số cho Chọn khẳng định B T f (3) C T f (0) D T f ( 3) Câu Các khoảng đồng biến hàm số y 2x 6x là: A ; 1 1; 1;1 C Câu Hàm số A y x x2 2x B 13 B 1;1 D 0;1 có giá trị lớn đoạn [0; 2] C D Câu Tập nghiệm bất phương trình log2 (4x 8) log x 3 A [ 3; ) B [1; ) C [2; ) D ( ; 2] Câu Các khoảng đồng biến hàm số y 3x 4x là: A 1 ; 2 Câu Hàm số A ; B f ( x) x2 x2 x Câu Cho hàm số f ( x) có đạo hàm A T f (9) 4 25 phần ảo z: Câu Cho z 3 4i , tìm phần thực phần ảo số phức 5, F(0) 1 ; 2 y x x 3x C 1 ; ; ; 2 nghịch biến khoảng nào? B 3; 1/6 - Mã đề 261 D 1 ; 2 C ; 1 D Câu Mệnh đề sau Hàm số A Nghịch biến khoảng C Đồng biến khoảng 1; 1 f ( x) x x x 2; B Nghịch biến khoảng 2; D Đồng biến khoảng ; 2; Câu 10 Các khoảng nghịch biến hàm số y 3x x là: A 1 ; 2 Câu 11 Cho hàm số hình B 1 ; 2 y f x C 1 ; 2 D 1 ; ; ; 2 liên tục có đồ (I) Hàm số nghịch biến khoảng (II) Hàm số đồng biến khoảng thị 1O 0;1 1; (III) Hàm số có ba điểm cực trị x (IV) Hàm số có giá trị lớn Số mệnh đề mệnh đề sau là: A B C D 2log x log x Câu 12 Với giá trị x hàm số y 2 đạt giá trị lớn nhất? A B C D Câu 13 Cho biểu thức P x x x x , x Mệnh đề A P x B 13 P x C P x 10 Câu 14 Bán kính mặt cầu tâm I(1; 3; 5) tiếp xúc với đường thẳng A 14 B C 14 D P x 10 x t d : y t z 2 t D Câu 15 Cho hình chóp S.ABCD có đáy hình vng cạnh a Cạnh bên SA vng góc với đáy có độ dài 2a , thể tích khối chóp cho A a3 B a3 a3 C x 3x 5x nghịch biến khoảng D a3 Câu 16 Cho hàm số A (1; 6) y B (5; ) C ( ;1) Câu 17 Tìm tập xác định D hàm số y (2 x 3) A 3 D \ 2 B D D (2; 3) 2022 C 3 D ; 2/6 - Mã đề 261 D D (0; ) Câu 18 Cho hàm số y f ( x) xác định, liên tục R có đồ thị đường cong hình vẽ bên Khẳng định sau khẳng định đúng? -1 O -2 -4 A Hàm sốnghịch biến khoảng B Hàm số đồng biến khoảng 0;1 C Hàm sốnghịch biến khoảng D Hàm số đồng biến khoảng 1; 2; 4;1 4; Câu 19 Các khoảng đồng biến hàm số y x 5x x là: 7; A B Câu 20 Cho x2 x (x 1) 7 1; 3 D ;1 ; 7 ; dx a b ln với a, b số hữu tỷ Giá trị 16a b A C 5; B 10 C D 17 Câu 21 Các khoảng đồng biến hàm số y x 3x là: 0; A B C 0; D ; ; 2; Câu 22 Hàm số y x 3x đồng biến khoảng đây? A (0; 2) B ( ; 2) C ( ,0) (2; ) D (0; ) Câu 23 Đồ thị hàm số sau khơng cắt trục hồnh? A y 2x x2 B y x x 4x C y x 2x D y x x Câu 24 Trong không gian Oxyz , cho a ( 3; 4; 0) b (5; 0;12) Cơsin góc a b A 5 B 13 C 3 13 D Câu 25 Cho hàm số y x có đồ thị (C ) Tiếp tuyến đồ thị C điểm với hồnh độ có hệ số góc là: A B C D Câu 26 Các khoảng nghịch biến hàm số y x x là: 3; A B 2 0; 3 ; C D ; ; 2 ; Câu 27 Cho hình trụ có đường cao nội tiếp mặt cầu có bán kính Tính tỉ số 3/6 - Mã đề 261 V1 V2 , V1 , V2 thể tích khối trụ khối cầu cho A 16 B 16 C 16 Câu 28 Tìm tất giá trị tham số m để hàm số A m m C m m D y mx xm 16 đồng biến khoảng (2; ) B m m 1 D m Câu 29 Trong không gian Oxyz , cho A( 1; 0; 2) B(2;1; 5) Phương trình đường thẳng AB A x y z 2 1 3 B x y z 2 7 C x 1 y z 7 D x 1 y z 1 Câu 30 Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC tam giác vng B BA BC a Cạnh bên SA 2a vuông góc với mặt phẳng đáy Tính theo a thể tích khối chóp S.ABC A a3 B C x x3 x Câu 31 Hàm số y = ; 1 A a3 C a3 B ; 1 2; D 1 1; 2; D a đồng biến 1 ;2 2 1 ; Câu 32 Các khoảng nghịch biến hàm số y 2x x 20 là: A ; 1 ; 1; B 1;1 0;1 1;1 C D x 1 C y 2 log x D y ( x 1)2 ln x 1 Câu 33 Tính đạo hàm hàm số y 2 A y 2 x 1 ln B Câu 34 Cho hình dx x y x 1 ln ln a Tìm a A B C D Câu 35 Hàm số y x 4x có điểm cực trị A B C D Câu 36 Cho tam giác ABC vng B có AC 2a, BC a , quay tam giác ABC quanh cạnh góc vng AB đường gấp khúc ACB tạo thành hình nón trịn xoay có diện tích xung quanh A 2 a Câu 37 Cho hàm số B 3 a y x3 2x2 3x 3 C 4 a D a có đồ thị (C ) Tìm toạ độ điểm cực đại đồ thị hàm số 4/6 - Mã đề 261 (C ) A 2 3; 3 B (1; 2) C ( 1; 2) D (1; 2) Câu 38 Tập nghiệm phương trình log2 x log4 x log16 x 7 A {16} C {4} B { 2} Câu 39 Hàm số y = 2 x 1 x D {2 2} nghịch biến A 2; B C ; 1 1; D ; 2; Câu 40 Hàm số y f ( x) liên tục có bảng biến thiên hình bên Biết ff( 4) (8) , giá trị nhỏ hàm số cho A C f (8) B D f ( 4) Câu 41 Các khoảng đồng biến hàm số y x 12x 12 là: A 2; Câu 42 Cho A B log6 45 a ; log b log c C ; ; 2; D 2; với a, b, c số nguyên Giá trị a b c bằng: B C D 2 Câu 43 Gọi z1 , z2 hai nghiệm phức phương trình 2z 3z 0 Giá trị z1 z2 A 18 B C D Câu 44 Họ nguyên hàm hàm số f ( x) 2x(sin x 1) A x x cos x sin x C B x x cos x sin x C C x x cos x sin x C D x ( x cos x) C Câu 45 Các khoảng nghịch biến hàm số y x 3x là: A ; 1 B 0;1 C 1;1 D 1; Câu 46 Khối trụ trịn xoay có đường cao bán kính đáy thể tích bằng: A 2 B C D Câu 47 Cho số phức z a bi(a, b ) thoả mãn z 2| z | 4i Tính S a b A S 7 B S C S 1 D S Câu 48 Cho số phức z thỏa mãn z(2 i) 12i 1 Tính mơđun số phức z 5/6 - Mã đề 261 A | z | 29 B | z |29 C | z | 29 D | z | 29 Câu 49 Tính thể tích V khối lập phương ABCD A1B1C1 D1 biết diện tích mặt chéo ACC1 A1 2a2 A V 16a B V 4a C V 2a D V 8a Câu 50 Các khoảng nghịch biến hàm số y x 6x 9x là: A ;1 ; 3; B 1; C 3; ;1 D Câu 51 Hàm số y x 3x đồng biến khoảng: A B 2; C 0; Câu 52 Hàm số y = x 3x x nghịch biến tập sau đây? A (-1;3) B R C ( - ; -1) ( 3; + ) D ( 3; + ) HẾT 6/6 - Mã đề 261 D ; 1