1. Trang chủ
  2. » Tất cả

De 686

6 1 0

Đang tải... (xem toàn văn)

THÔNG TIN TÀI LIỆU

Thông tin cơ bản

Định dạng
Số trang 6
Dung lượng 511,41 KB

Nội dung

 Mẫu trình bày đề thi trắc nghiệm (Áp dụng cho các môn Lý, Hóa, Sinh) SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK TRƯỜNG THPT NGUYỄN HUỆ (Đề thi có 05 trang) TOÁN THPT NĂM HỌC 2022 2023 MÔN TOAN – Khối lớp 12 Thời gian làm bài[.]

SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK TRƯỜNG THPT NGUYỄN HUỆ TOÁN THPT NĂM HỌC 2022 - 2023 MÔN TOAN – Khối lớp 12 Thời gian làm : 90 phút (không kể thời gian phát đề) (Đề thi có 05 trang) Họ tên học sinh : Số báo danh : Mã đề 686 Câu Trong không gian Oxyz , mặt phẳng ( P) qua điểm M(3;  1; 4) đồng thời vng góc với giá  vectơ a (1;  1; 2) có phương trình A 3x  y  4z  12 0 B x  y  2z  12 0 C x  y  2z  12 0 Câu Mệnh đề sau Hàm số A Đồng biến khoảng 1 f ( x)  x  x  x    2;  C Nghịch biến khoảng D 3x  y  4z  12 0 B Nghịch biến khoảng   ;   D Đồng biến khoảng   2;    2;  Câu Các khoảng nghịch biến hàm số y x  3x  là: A  0;1 B   ;  1 C   1;1 D  1;  1 x Câu Nghiệm phương trình 16 A x  B x 7 C  Câu Cho mặt cầu có bán kính R 3 Diện tích mặt cầu cho A 12 B 9 C 36 D x 3 D 18 Câu Các khoảng nghịch biến hàm số y 2x  x  20 là: A   1;1 Câu Cho hàm số   1;1 B  y  f  x C  0;1 D   ;  1 ;  1;  liên tục  có đồ thị (I) Hàm số nghịch biến khoảng (II) Hàm số đồng biến khoảng hình  1O  0;1   1;  (III) Hàm số có ba điểm cực trị x (IV) Hàm số có giá trị lớn Số mệnh đề mệnh đề sau là: A Câu Cho cấp số nhân A u4 800 B  un  C với u1  cơng bội q 5 Tính u4 B u4 600 C u4 200 Câu Các khoảng đồng biến hàm số y 2x  6x là: A   1;1 C   ;  1  1;  D B  0;1   1;1 D  1/6 - Mã đề 686 D u4  500 Câu 10 Gọi z1 , z2 hai nghiệm phức phương trình z  4z  0 Gọi M , N điểm biểu diễn số phức z1 , z2 Tính độ dài đoạn MN A B Câu 11 Hàm số y = 2 x 1 x C nghịch biến A  C   ;  1   1;   f ( x)dx 2 Câu 12 Cho A Câu 13 Hàm số B   ;   2;  D  2;   f ( x)dx  D Tích phân B f (x)dx C  y  x  x  3x  D  nghịch biến khoảng nào? A   1;  B  3;  C   ;  1 D   ;  Câu 14 Cho số thực A  2b 1 a, b thỏa mãn   log 2 a 4b log B 2a  4b 1 Khẳng định sau đúng? C a  2b 2 D 2a  4b 2 Câu 15 Các khoảng đồng biến hàm số y x  5x  x  là: A  7  1;   3 B Câu 16 Hàm số y = A C   ;1 ; x  x3  x  7   ;       5;  C  D  7;  đồng biến  1   1;  2;   2   B   ;  1  2;  D   ;  1 1   ;2 2  1   ;   2  Câu 17 Diện tích hình phẳng giới hạn đường y x  5x  y 0 A    x2  5x  dx B   x  5x  dx  C    x2  x  dx  Câu 18 Cho hai số phức z1 2  3i z2 3  i phần thực số phức   A B  C Câu 19 Có cách chọn hai học sinh từ nhóm gồm học sinh? z  i z2 A B C C8 D  x   5x  dx D D A8 Câu 20 Các khoảng nghịch biến hàm số y x  x  là: 3;   A  B  2  0;   3  ;  C  D Câu 21 Tìm số thực a b thỏa mãn 4ai  (2  bi)i 1  6i với i đơn vị ảo 2/6 - Mã đề 686   ;  ; 2   ;     A a 1, b  B a 1, b 1 C a  , b  D a  , b 6 Câu 22 Hàm số y =  x  3x  x nghịch biến tập sau đây? A ( 3; +  ) B (-1;3) C R D ( -  ; -1)  ( 3; +  ) Câu 23 Đồ thị hàm số có dạng đường cong hình bên? A y x  3x B y  x  3x C y x  3x D y x  3x  Câu 24 Trong khơng gian, cho hình vng ABCD cạnh Gọi M , N trung điểm AB CD Khi quay hình vng ABCD xung quanh cạnh MN đường gấp khúc MBCN tạo thành hình trịn xoay Diện tích xung quanh hình trịn xoay A 6 B 4 C 8 D 2 Câu 25 Trong mặt phẳng Oxy , tập hợp tất điểm biểu diễn số phức z thỏa mãn| z   2i |1 đường trịn có tọa độ tâm A (  2;  1) B (  1; 2) C (2;  1) Câu 26 Tìm tất giá trị tham số m để hàm số A m  m  C m   m 1 y mx  xm D (  1;  2) đồng biến khoảng (2; ) B  m   m  D   m  Câu 27 Cho hàm số bậc bốn y  f ( x) có đồ thị hình bên Số nghiệm phương trình f ( x)  0 A B C D Câu 28 Các khoảng đồng biến hàm số y 3x  x là:  1   ;   2  1   ;      1     ;   ;  ;   2     A B C Câu 29 Thể tích khối lập phương có cạnh bằng A B 18 C 27 D  1  ;   2 D Câu 30 Các khoảng đồng biến hàm số y  x  3x  là: A   ;  ;  2;  B  C  0;  3/6 - Mã đề 686  0;  D   Câu 31 Cho hàm số y  f ( x) xác định, liên tục R có đồ thị đường cong hình vẽ bên Khẳng định sau khẳng định đúng? -1 O -2 -4 A Hàm số đồng biến khoảng   4;  B Hàm số đồng biến khoảng  0;1 C Hàm sốnghịch biến khoảng   1;    2;  D Hàm sốnghịch biến khoảng   4;1 Câu 32 Với a số thực dương tùy ý,   log 23 a2 2 2 A log a B  log a C  log a D log a Câu 33 Trong hộp có bi đỏ, bi xanh bi vàng Bốc ngẫu nhiên viên Xác suất để bốc đủ màu A 13 B 13 C 13 D 13 D  1  ;   2 Câu 34 Các khoảng nghịch biến hàm số y 3x  x là: A 1   ;     B  1   ;   2  C  1     ;   ;  ;   2     log a log b Câu 35 Cho số thực dương a , b thỏa mãn Mệnh đề sau đúng? A a log b C a 2log b a B b 9 a D b 6 Câu 36 Trong khơng gian Oxyz , mặt cầu có tâm I(2;  1;1) tiếp xúc mặt phẳng (Oyz) có phương trình là: 2 A ( x  2)  ( y  1)  ( z  1) 4 2 B ( x  2)  ( y  1)  ( z  1) 2 2 C ( x  2)  ( y  1)  ( z  1) 2 2 D ( x  2)  ( y  1)  ( z  1) 4 Câu 37 Giá trị lớn hàm số A  13 B 13 f ( x) x  x  6x khoảng (0;1) C D Không tồn Câu 38 Hàm số y x  3x  đồng biến khoảng đây? A ( ,0) (2; ) B (0; 2) C (0; ) Câu 39 Cho hàm số y  f ( x) có bảng biến thiên hình bên 4/6 - Mã đề 686 D ( ; 2) Hàm số cho đạt cực tiểu A x 1 B x 2 C x 0 D x 5 Câu 40 Cho hai hàm số f ( x) g( x) liên tục  a, b, c , k số thực Xét khẳng định sau 1) kf (x)dx k f (x)dx 2) ( f (x)) dx  f (x)  C   f  x   g  x   dx  f  x  dx  g  x  dx   3)  b  c c  f (x)dx f ( x)dx  f ( x)dx  4) A a a b B C D Câu 41 Các khoảng đồng biến hàm số y x  12x  12 là: A   ;   ;  2;  B   ;   C  2;  D   2;  D  3;  Câu 42 Các khoảng nghịch biến hàm số y x  6x  9x là: A  1;    ;1 B  C   ;1 ;  3;  x x Câu 43 Tập nghiệm bất phương trình  2   A (0;1) B ( ; 0) D [0;1] C (1; ) Câu 44 Cho hình chóp S.ABC có đáy tam giác vuông cân B, AC 2a , SA  ( ABC), SA 2a Gọi H , K hình chiếu vng góc A lên SB, SC Góc hai mặt phẳng ( AHK ) ( ABC )  A 30  B 60  C 45  D 90 Câu 45 Cho hàm số f ( x) có bảng xét dấu f ( x) sau Hàm số f ( x) đạt cực đại điểm A x 1 B x 0 C x  D x  z  z22 Câu 46 Gọi z1 , z2 hai nghiệm phức phương trình z  4z  13 0 Giá trị A  10 B 26 C 10 D  26 z1 z2 z  z  0 z z Giá trị   Câu 47 Gọi hai nghiệm phức phương trình A B  C D  Câu 48 Cho hình tứ diện cạnh a có đỉnh trùng với đỉnh hình nón trịn xoay cịn ba đỉnh cịn lại tứ diện nằm đường trịn đáy hình nón Diện tích xung quanh hình nón A a 3  a2 B C a 5/6 - Mã đề 686 D  a Câu 49 Tập nghiệm bất phương trình A  1  0;   2 B 1   ;     log x 1 C  1   ;  2  D  1  0;   2 Câu 50 Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng ( P) : x  y  2z  0 Khoảng cách từ điểm A(1;  2;1) đến mặt phẳng ( P) A B C D Câu 51 Hàm số y  x  3x  đồng biến khoảng: A  0;  B  2;   C  HẾT - ; 6/6 - Mã đề 686 D 

Ngày đăng: 01/03/2023, 07:54

w