Mẫu trình bày đề thi trắc nghiệm (Áp dụng cho các môn Lý, Hóa, Sinh) SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK TRƯỜNG THPT NGUYỄN HUỆ (Đề thi có 05 trang) ON THPT NĂM HỌC 2022 2023 MÔN TOAN – Khối lớp 12 Thời gian làm bài 9[.]
SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK TRƯỜNG THPT NGUYỄN HUỆ ON THPT NĂM HỌC 2022 - 2023 MÔN TOAN – Khối lớp 12 Thời gian làm : 90 phút (không kể thời gian phát đề) (Đề thi có 05 trang) Họ tên học sinh : Số báo danh : Mã đề 825 Câu Cho hàm số xác định, liên tục Khẳng định sau khẳng định đúng? -1 O có đồ thị đường cong hình vẽ bên -2 -4 A Hàm sốnghịch biến khoảng B Hàm số đồng biến khoảng C Hàm sốnghịch biến khoảng D Hàm số đồng biến khoảng Câu Cho cấp số nhân A với công bội B C Câu Tập nghiệm bất phương trình A B Câu Hàm số y = A C B thỏa mãn B Mệnh đề sau đúng? C D là: C Câu Các khoảng đồng biến hàm số A D D Câu Các khoảng nghịch biến hàm số A B Câu Cho số thực dương D nghịch biến A C Tính D là: B 1/6 - Mã đề 825 C D Câu Các khoảng nghịch biến hàm số A B Câu Trong hộp có bi đỏ, màu A B bi xanh là: C bi vàng Bốc ngẫu nhiên C Câu 10 Các khoảng nghịch biến hàm số A B Câu 11 Cho mặt cầu có bán kính A B D C Diện tích mặt cầu cho C B C Câu 14 Nghiệm phương trình A B D D D học sinh? D B C Câu 16 Hàm số C D B C D B C B C Câu 19 Các khoảng đồng biến hàm số A Câu 20 Cho hai hàm số D D Gọi là: Câu 18 Cho hình chóp có đáy tam giác vng cân lượt hình chiếu vng góc lên Góc hai mặt phẳng thỏa mãn Câu 17 Các khoảng nghịch biến hàm số A nghịch biến khoảng nào? A A Câu 15 Trong mặt phẳng , tập hợp tất điểm biểu diễn số phức đường trịn có tọa độ tâm A là: A B C Câu 13 Có cách chọn hai học sinh từ nhóm gồm là: Câu 12 Các khoảng đồng biến hàm số A D viên Xác suất để bốc đủ B liên tục D lần là: C , 1) 2) 2/6 - Mã đề 825 D số thực Xét khẳng định sau 3) 4) A B C Câu 21 Tập nghiệm bất phương trình A B D C D Câu 22 Cho hai số phức phần thực số phức A B C D Câu 23 Cho hình tứ diện cạnh có đỉnh trùng với đỉnh hình nón trịn xoay ba đỉnh lại tứ diện nằm đường trịn đáy hình nón Diện tích xung quanh hình nón A B C Câu 24 Tìm tất giá trị tham số A C hoặc B Câu 27 Cho hàm số C thỏa mãn với liên tục C Câu 28 Hàm số y = A (-1;3) C R đơn vị ảo D hình 1O (II) Hàm số đồng biến khoảng (III) Hàm số có ba điểm cực trị (IV) Hàm số có giá trị lớn Số mệnh đề mệnh đề sau là: B D có đồ thị (I) Hàm số nghịch biến khoảng A có bảng biến thiên hình bên Hàm số cho đạt cực tiểu A B A đồng biến khoảng B D Câu 25 Cho hàm số D để hàm số Câu 26 Tìm số thực C nghịch biến tập sau đây? B ( 3; + ) D ( - ; -1) ( 3; + ) 3/6 - Mã đề 825 D x Câu 29 Các khoảng nghịch biến hàm số A B C Câu 30 Trong khơng gian , mặt phẳng vectơ có phương trình A là: B qua điểm Câu 31 Hàm số D đồng thời vng góc với giá C B C D Câu 32 Diện tích hình phẳng giới hạn đường B Câu 33 Hàm số A Hàm số A C C có bảng xét dấu B C Câu 36 Cho hàm số bậc bốn C C D là: C Câu 38 Trong không gian mặt phẳng Câu 39 Gọi D B B là: Câu 37 Các khoảng đồng biến hàm số D có đồ thị hình bên Số nghiệm phương trình A B A D Câu 35 Các khoảng đồng biến hàm số A D sau đạt cực đại điểm B A đồng biến khoảng đây? B Câu 34 Cho hàm số đồng biến khoảng: A A D , cho mặt phẳng D Khoảng cách từ điểm C hai nghiệm phức phương trình 4/6 - Mã đề 825 đến D Giá trị A B Câu 40 Thể tích khối lập phương có cạnh A B C C D D Câu 41 Trong khơng gian, cho hình vng cạnh Gọi trung điểm Khi quay hình vng xung quanh cạnh đường gấp khúc tạo thành hình trịn xoay Diện tích xung quanh hình trịn xoay A B C D Câu 42 Hàm số y = A đồng biến B C D Câu 43 Đồ thị hàm số có dạng đường cong hình bên? A B Câu 44 Cho số thực A C thỏa mãn Câu 45 Gọi A B D Khẳng định sau đúng? C hai nghiệm phức phương trình B C D Giá trị D Câu 46 Mệnh đề sau Hàm số A Đồng biến khoảng B Nghịch biến khoảng C Đồng biến khoảng D Nghịch biến khoảng Câu 47 Cho A Tích phân B C Câu 48 Với a số thực dương tùy ý, A B Câu 50 Trong không gian D C Câu 49 Giá trị lớn hàm số A khoảng B C Không tồn , mặt cầu có tâm D D tiếp xúc mặt phẳng 5/6 - Mã đề 825 có phương trình là: A B C D Câu 51 Gọi phức A hai nghiệm phức phương trình Tính độ dài đoạn B Gọi điểm biểu diễn số C HẾT 6/6 - Mã đề 825 D ... phẳng 5/6 - Mã đề 825 có phương trình là: A B C D Câu 51 Gọi phức A hai nghiệm phức phương trình Tính độ dài đoạn B Gọi điểm biểu diễn số C HẾT 6/6 - Mã đề 825 D ... số Câu 26 Tìm số thực C nghịch biến tập sau đây? B ( 3; + ) D ( - ; -1) ( 3; + ) 3/6 - Mã đề 825 D x Câu 29 Các khoảng nghịch biến hàm số A B C Câu 30 Trong khơng gian , mặt phẳng vectơ có... khoảng: A A D , cho mặt phẳng D Khoảng cách từ điểm C hai nghiệm phức phương trình 4/6 - Mã đề 825 đến D Giá trị A B Câu 40 Thể tích khối lập phương có cạnh A B C C D D Câu 41 Trong