NHỮNG VẤN ĐỀ CƠ BẢN VỀ KINH DOANH HÀNG HÓA CỦA CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI MESA
Đặc điểm và nội dung phát triển kinh doanh mặt hàng của doanh nghiệp phân phối hàng hóa
1.1.1 Đặc điểm kinh doanh mặt hàng hóa mỹ phẩm
Các mặt hàng của P&G là các mặt hàng hóa mỹ phẩm, tiêu dùng nhanh có các đặc điểm cơ bản như sau:
Khả năng mua lại của khách hàng đối với sản phẩm tiêu dùng hàng ngày rất cao, do nhu cầu này thường xuyên và liên tục phát sinh Người tiêu dùng thường có xu hướng trung thành với các thương hiệu quen thuộc Khi doanh nghiệp xây dựng được thương hiệu mạnh và tạo niềm tin với khách hàng, khả năng họ quay lại mua sắm và tiêu thụ sản phẩm sẽ tăng lên đáng kể.
Tiền lời trên từng đơn vị sản phẩm thiết yếu thường thấp do sự cạnh tranh gay gắt giữa các nhãn hàng Các công ty áp dụng chiến lược cạnh tranh giá mạnh mẽ, dẫn đến lợi nhuận trên mỗi sản phẩm không cao Tuy nhiên, họ thu được lợi nhuận từ việc tiêu thụ số lượng lớn hàng hóa Điều này tạo ra một thị trường hấp dẫn, thu hút ngày càng nhiều doanh nghiệp tham gia, đồng thời gia tăng sự cạnh tranh giữa các thương hiệu hiện tại, bởi vì các sản phẩm trong ngành này thường có công dụng và đặc thù tương tự nhau.
Các nhà sản xuất hiện nay thường mua nguyên liệu thô từ các nhà cung cấp và sản xuất với quy mô lớn, đặc biệt trong ngành hàng tiêu dùng nhanh và mỹ phẩm Sự cạnh tranh gay gắt khiến các sản phẩm này thường thuộc về các tập đoàn đa quốc gia lớn, áp dụng quy trình công nghệ hiện đại và nghiêm ngặt Họ không ngừng sáng tạo, đổi mới và cải tiến sản phẩm để đáp ứng nhu cầu thị trường, đồng thời sản xuất đồng bộ trên toàn cầu.
Thời gian sử dụng của các mặt hàng tiêu dùng nhanh rất ngắn, vì chúng là sản phẩm tiêu dùng trực tiếp mà người tiêu dùng sử dụng liên tục trong cuộc sống hàng ngày Điều này dẫn đến nhu cầu mua lại nhanh chóng từ phía người tiêu dùng.
Sản phẩm phục vụ cuộc sống hàng ngày có giá thành thấp, phù hợp với chi phí sinh hoạt của người tiêu dùng Các sản phẩm tiêu dùng nhanh, chủ yếu là thực phẩm và hóa mỹ phẩm, thường được làm từ nguyên liệu tự nhiên với giá thành hợp lý, do đó giá bán của chúng cũng không cao.
Sản phẩm mỹ phẩm có lượng tiêu thụ lớn vì chúng là hàng hóa thiết yếu được sử dụng hàng ngày bởi mỗi cá nhân và gia đình Điều này dẫn đến nhu cầu cao trên thị trường, tạo ra doanh số bán ra ấn tượng.
Nhà sản xuất hàng tiêu dùng nhanh không trực tiếp tiếp cận người tiêu dùng cuối mà thông qua các hệ thống bán lẻ Sản phẩm tiêu dùng nhanh thường là hàng thiết yếu, được nhiều hộ gia đình cần mua và sử dụng, dẫn đến lượng khách hàng lớn và phân phối rộng rãi Tại Việt Nam, người tiêu dùng chủ yếu mua hàng tiêu dùng nhanh qua các đại lý và cửa hàng bán lẻ, vì vậy, các nhà sản xuất phải dựa vào các kênh phân phối như siêu thị hiện đại và nhà phân phối truyền thống để đưa sản phẩm đến tay người tiêu dùng.
1.1.2 Nội dung phát triển kinh doanh
1.1.2.1 Khát quát về lý thuyết của phát triển
Phát triển là khái niệm được áp dụng trong nhiều lĩnh vực, đơn giản hiểu là sự gia tăng cả về chất và lượng theo hướng tích cực của một hiện tượng, sự việc hay sự vật nào đó.
Phát triển là một quá trình tiến hóa của xã hội và cộng đồng dân tộc, trong đó các lãnh đạo sử dụng chiến lược và chính sách phù hợp với đặc điểm lịch sử, chính trị, kinh tế, văn hóa và xã hội Mục tiêu là tạo ra, huy động và quản lý các nguồn lực tự nhiên và con người để đạt được thành quả bền vững, đồng thời phân phối công bằng cho tất cả các thành viên trong xã hội, nhằm nâng cao chất lượng cuộc sống của họ.
Phát triển kinh tế là quá trình tăng trưởng và hoàn thiện toàn diện của nền kinh tế, bao gồm sự gia tăng về mặt kinh tế cũng như cải thiện cấu trúc, thể chế và chất lượng cuộc sống.
Phát triển kinh tế là quá trình biến đổi tích cực của nền kinh tế, bao gồm sự thay đổi về số lượng, chất lượng và cơ cấu các yếu tố cấu thành Nó không chỉ đơn thuần là tăng trưởng kinh tế mà còn gắn liền với sự đổi mới trong khoa học công nghệ, nâng cao năng suất xã hội và tạo ra một cơ cấu kinh tế hợp lý, hiệu quả hơn.
Do đó, khái niệm phát triển kinh tế bao gồm :
+ Trước hết là sự tăng thêm về khối lượng của cải vật chất, dịch vụ và sự tiến bộ về cơ cấu kinh tế và đời sống xã hội.
Tăng qui mô sản lượng và cải thiện cơ cấu kinh tế xã hội là hai yếu tố có mối liên hệ chặt chẽ nhưng cũng tồn tại độc lập tương đối, ảnh hưởng lẫn nhau trong việc nâng cao cả lượng và chất của nền kinh tế.
Sự phát triển kinh tế là một quá trình tiến hóa kéo dài, chịu ảnh hưởng chủ yếu từ các yếu tố nội tại của nền kinh tế Điều này cho thấy rằng người dân trong quốc gia đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự biến đổi và phát triển kinh tế của đất nước.
Kết quả của sự phát triển kinh tế - xã hội phản ánh quá trình vận động khách quan, trong khi mục tiêu kinh tế xã hội đề ra thể hiện sự hướng tới những kết quả đó.
Tăng trưởng kinh tế và phát triển kinh tế là kết quả tất yếu của quá trình công nghiệp hóa và hiện đại hóa ở mỗi quốc gia Đây là bước tiến quan trọng trong sự chuyển mình của nền kinh tế từ mức độ thấp lên cao, phản ánh xu hướng biến đổi liên tục trong bối cảnh toàn cầu.
Hệ thống chỉ tiêu đánh giá
1.2.1 Chỉ tiêu đánh giá về quy mô khối lượng hoạt động
Chỉ tiêu doanh số bán ra:
Công thức DSkh = DSbc (1+h) cho thấy doanh số bán ra trong kỳ kế hoạch (DSkh) được tính dựa trên doanh số bán của kỳ báo cáo (DSbc) và nhịp độ tăng giảm mức bán (h) Phương pháp đơn hàng là một trong những cách để dự đoán doanh số trong tương lai.
Công thức DSkh = Ndhi x Gi (i=1) được sử dụng để tính toán nhu cầu đặt hàng cho từng loại hàng hóa trong kỳ kế hoạch Trong đó, Ndhi đại diện cho nhu cầu đặt hàng của loại hàng hóa i, Gi là giá bán đơn vị của hàng hóa i, và i là chỉ số cho từng loại hàng hóa tiêu thụ Tổng số loại hàng hóa được ký hiệu bằng n.
DS = Qi x Gi (i=1 đến n) thể hiện tổng doanh thu từ việc bán hàng hóa trong kỳ báo cáo Trong đó, Qi đại diện cho số lượng hàng hóa loại i được bán, còn Gi là giá bán đơn vị của hàng hóa loại i trong cùng kỳ Công thức này giúp phân tích hiệu quả kinh doanh dựa trên từng loại hàng hóa tiêu thụ.
+ Phương pháp cân đối: Dựa vào cân đối chung tổng cầu bằng tổng cung Ta có:
Trong đó: Ođk là giá trị hàng tồn kho đầu kỳ; N là giá trị hàng nhập trong kỳ;
Ock là giá trị hàng tồn kho cuối kỳ.
Doanh thu là chỉ tiêu quan trọng thể hiện quy mô hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp Qua doanh thu, ta có thể đánh giá sự trưởng thành và tốc độ phát triển của doanh nghiệp qua các giai đoạn khác nhau.
Doanh thu năm nay Tốc độ tăng doanh thu = - x 100% (%)
Lợi nhuận của doanh nghiệp thương mại cơ bản được xác định như sau:
P- Lợi nhuận doanh nghiệp thực hiện được trong kỳ
DT-Doanh thu của doanh nghiệp
CP- Chi phí bỏ ra trong quá trình hoạt động kinh doanh
Lợi nhuận là chỉ tiêu quan trọng phản ánh kết quả hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp trong một kỳ nhất định Nó không chỉ là nguồn tài chính cho việc tái sản xuất và mở rộng kinh doanh mà còn là động lực thúc đẩy người lao động nâng cao hiệu quả làm việc thông qua chính sách phân phối hợp lý.
1.2.2 Chỉ tiêu đánh giá lượng hàng nhập:
Có hai phương pháp tính cơ bản là
+ Phương pháp thống kê tính hàng nhập:
Nkh = Nbc (1+h) là công thức tính toán số lượng hàng hóa nhập trong kỳ kế hoạch, trong đó Nkh đại diện cho số lượng hàng hóa nhập dự kiến, Nbc là số lượng hàng hóa nhập trong kỳ báo cáo, và h là nhịp độ tăng giảm mức nhập.
+ Phương pháp cân đối: Dựa vào cân đối chung nhập, xuất, tồn kho Ta có:
Trong đó: Ođk là giá trị hàng tồn kho đầu kỳ; X là giá trị hàng xuất bán trong kỳ; Ock là giá trị hàng tồn kho cuối kỳ.
1.2.3 Chỉ tiêu đánh giá lượng hàng tồn kho trong kinh doanh
+ Tồn kho hàng hóa đầu kỳ (Ođk)
+ Tồn kho hàng hóa cuối kỳ (Ock)
Bằng cách áp dụng phương pháp thống kê và kế toán, doanh nghiệp có thể đối chiếu số lượng hàng tồn kho thực tế với số liệu ghi chép, đồng thời so sánh hàng tồn kho cuối kỳ qua các giai đoạn khác nhau Điều này giúp xây dựng kế hoạch lấy hàng và dự trữ hiệu quả, đảm bảo quản lý kho hàng tối ưu.
N: số lượng hàng hóa mua vào trong kỳ
X: số lượng hàng hóa xuất bán trong kỳ
1.2.4 Nhóm chỉ tiêu về vốn kinh doanh
- Sức sinh lợi của vốn: Chỉ tiêu này cho biết một đồng vốn trong kỳ sẽ tạo ra được bao nhiêu đồng lợi nhuận.
Sức sinh lợi của vốn cố định = -
Vốn bình quân trong kỳ
- Hệ số đảm nhiệm của vốn lưu động:
Vốn lưu động bình quân trong kỳ
Hệ số đảm nhiệm của vốn lưu động = -
Chỉ tiêu này cho biết cần bao nhiêu đồng vốn lao động đảm nhiệm để tạo ra một đồng doanh thu
- Số vòng quay của vốn lưu động:
Số vòng quay của vốn lưu động = -
Vốn lưu động bình quân trong kỳ
Chỉ tiêu này càng cao chứng tỏ việc sử dụng vốn lưu động có hiệu quả và ngược lại.
- Thời gian của một vòng quay:
Thời gian của kỳ phân tích
Thời gian của một vòng quay = -
Số vòng quay của vốn lưu động
Chỉ tiêu này phản ánh số ngày cần thiết để vốn lưu động hoàn thành một chu kỳ Thời gian này càng ngắn thì hiệu quả sử dụng vốn lưu động càng cao, ngược lại, thời gian dài sẽ dẫn đến hiệu quả thấp hơn.
1.2.5 Nhóm chỉ tiêu về lao động
- Tổng số lao động bình quân trong kỳ
Chỉ tiêu này cho biết một lao động sẽ tạo ra được bao nhiêu đồng giá trị sản xuất
- Chỉ tiêu năng suất lao động:
Doanh thu trong kỳ Chỉ tiêu năng suất lao động = -
Tổng số lao động bình quân trong kỳ
Chỉ tiêu này cho biết một lao động sẽ tạo ra được bao nhiêu đồng doanh thu
- Chỉ tiêu kết quả sản xuất trên một đồng chi phí tiền lương:
Doanh thu tiêu thụ sản phẩm trong kỳ Chỉ tiêu kết quả sản xuất trên = -
1 đồng chi phí tiền lương Tổng chi phí tiền lương trong kỳ
Chỉ tiêu này cho biết 1 đồng chi phí tiền lương trong kỳ tạo ra được bao nhiêu đồng doanh thu.
- Chỉ tiêu lợi nhuận bình quân tính cho một lao động:
Chỉ tiêu lợi nhuận bình quân = - tính cho một lao động Tổng số lao động bình quân trong kỳ
W- năng suất lao động bình quân của một lao động trong kỳ
DT – Doanh thu (doanh thu bán hàng) thực hiện trong kỳ
LĐbq – Tổng số lao động bình quân của doanh nghiệp trong kỳ
Chỉ tiêu này phản ánh doanh thu trung bình mà mỗi lao động trong doanh nghiệp tạo ra trong kỳ, cũng như thu nhập trung bình của họ trong cùng khoảng thời gian đó.