Tài liệu hạn chế xem trước, để xem đầy đủ mời bạn chọn Tải xuống
1
/ 11 trang
THÔNG TIN TÀI LIỆU
Thông tin cơ bản
Định dạng
Số trang
11
Dung lượng
1,08 MB
Nội dung
SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK TRƯỜNG THPT NGUYỄN HUỆ ÔN THPT NĂM HỌC 2022 - 2023 MƠN TỐN – Khối lớp 12 Thời gian làm : 90 phút (không kể thời gian phát đề) (Đề thi có 10 trang) Họ tên học sinh : Số báo danh : Mã đề 396 Câu Số phức liên hợp số phức A B Câu Hàm số A C B , cho B A Câu Đường thẳng A Cơsin góc C D A B C để hàm số B D D đồng biến khoảng Diện tích hình phẳng sau đây? C C B C D tiệm cận đứng đồ thị hàm số sau đây? B Câu Hàm số y = Câu Cho đồ thị hàm số hình vẽ (phần gạch chéo) tính cơng thức D Câu Tìm tất giá trị tham số A D C Câu Họ nguyên hàm hàm số A C đồng biến khoảng đây? Câu Trong không gian A đồng biến B D 1/11 - Mã đề 396 và D Câu Cho đường thẳng A : Điểm B C Câu 10 Các khoảng đồng biến hàm số A B C B D hình vẽ bên B Câu 13 Cho C A B D chiều cao Tính D B Câu 15 Cho hai hàm số giới hạn đồ thị hàm số tính theo cơng thức là: C Câu 14 Tập nghiệm bất phương trình C Câu 12 Thể tích khối lăng trụ có diện tích đáy A nghịch biến khoảng A A D ? là: Câu 11 Cho hàm số f (x) có đồ thị hàm số Hàm số khoảng sau? sau thuộc đường thẳng D C D liên tục đoạn Gọi hai đường thẳng A B C D diện tích hình phẳng , diện tích Câu 16 Cho hàm số xác định, liên tục có đồ thị đường cong hình vẽ bên Khẳng định sau khẳng định đúng? -1 O -2 -4 2/11 - Mã đề 396 A Hàm sốnghịch biến khoảng B Hàm số đồng biến khoảng C Hàm số đồng biến khoảng D Hàm sốnghịch biến khoảng Câu 17 Cho số thực dương khác thỏa mãn Giá trị A B Câu 18 Gọi C A Câu 19 Với C số thực dương tùy ý, B B D C D đoạn C Câu 21 Hàm số bằng Câu 20 Giá trị nhỏ hàm số cho giá trị nhỏ hàm số Tổng tất phần tử B A D tập hợp tất giá trị thực tham số đoạn A D nghịch biến khoảng nào? A B C D Câu 22 Tìm tập xác định hàm số A B C Câu 23 Tiệm cận đứng đồ thị hàm số A B Câu 24 Hàm số A B C B B D C D hàm số C Câu 26 Các khoảng nghịch biến hàm số A D có giá trị lớn đoạn Câu 25 Tìm tập xác định A D là: C 3/11 - Mã đề 396 D Câu 27 Với giá trị A hàm số B C Câu 28 Cho hình chóp Khoảng cách từ A đạt giá trị lớn nhất? có đáy đến mặt phẳng B A hình chữ nhật tâm C có đồ thị B C B Câu 31 Với số thực dương A B cắt trục A C cho điểm vng góc với D đỉnh tâm D B B , đường thẳng Đường thẳng có phương trình D Điểm biểu diễn số phức Câu 37 Trong không gian qua hai điểm D C mặt phẳng tọa độ Câu 36 Tính thể tích khối trịn xoay sinh quay tam giác A C Câu 35 Cho số phức C B A đỉnh nghịch biến khoảng Câu 34 Trong không gian qua có Tính mơđun số phức Câu 33 Cho hàm số A tam giác D B Mệnh đề đúng? A điểm với hoành độ cho tam giác B Câu 32 Cho số phức D C C D Tiếp tuyến đồ thị Tính tọa độ trọng tâm khối chóp Câu 30 Trong không gian với hệ tọa độ A Tính thể tích Câu 29 Cho hàm số có hệ số góc là: D C cho mặt cầu cắt đáy đường tròn D cạnh D quanh Gọi theo giao tuyến đường trịn tích lớn Biết 4/11 - Mã đề 396 là: mặt phẳng cho khối nón , A B C Câu 38 Thể tích khối cầu có bán kính là: A B C Câu 39 Trong hệ trục tọa độ D Véctơ sau véctơ A B Câu 40 Rút từ tú lơ khơ cho mặt phẳng pháp tuyến mặt phẳng A D B C D Xác suất để rô C D Câu 41 Cho hình chóp có đáy tam giác vng và vng góc với mặt phẳng đáy Tính theo thể tích khối chóp Cạnh bên A B C D Câu 42 Đường cong hình bên đồ thị hàm số bốn hàm số đây? A B Câu 43 Trong không gian đây? A C D , hình chiếu vng góc điểm B C lên trục D Câu 44 Cho hình chóp có đáy hình vng cạnh Cạnh bên có độ dài , thể tích khối chóp cho A B Câu 45 Hình tứ diện có số cạnh A B C D hàm số bậc hai có đồ thị qua ba điểm cực trị đồ thị hàm số A vng góc với đáy có ba điểm cực trị phẳng giới hạn hai đường cong B Câu 47 Các khoảng nghịch biến hàm số điểm D C Câu 46 Cho hàm số Gọi Diện tích hình C D là: A B C Câu 48 Cho hình trụ có bán kính đáy chiều cao 5/11 - Mã đề 396 D Diện tích xung quanh hình trụ bằng: A B C D Câu 49 Một khối nón trịn xoay có độ dài đường sinh thể tích khối nón A B Câu 50 Trong khơng gian bán kính đáy C , cho B C B Câu 53 Nếu đặt A C tích phân B D D D D trở thành tích phân đây? C D Câu 54 Hàm số liên tục có bảng biến thiên hình bên Biết giá trị nhỏ hàm số cho A B C Câu 55 Cho biểu thức A D , Mệnh đề B Câu 56 Tính thể tích C D khối lập phương biết diện tích mặt chéo A B C Câu 57 Các khoảng nghịch biến hàm số A Câu 58 Hàm số y = A (-1;3) là Câu 52 Phương trình đường tiệm cận đứng đồ thị hàm số A Khi Phương trình đường thẳng A B C Câu 51 Diện tích tồn phần hình lập phương có cạnh A B D là: C nghịch biến tập sau đây? B ( - ; -1) ( 3; + ) 6/11 - Mã đề 396 D C ( 3; + ) D R Câu 59 Cho hàm số có đạo hàm số cho Chọn khẳng định A B Câu 60 Gọi Gọi C tập hợp giá trị thực tham số đoạn A D , đường thẳng qua điểm B C Câu 62 Trong không gian với hệ tọa độ vectơ pháp tuyến A B A C Vectơ D C B C D Câu 65 Bất phương trình sau D có nghiệm là: B C Câu 66 Các khoảng nghịch biến hàm số D B B Câu 69 Gọi có C vng góc C C D 7/11 - Mã đề 396 vng cân D Tính Câu 70 Các khoảng nghịch biến hàm số D , tam giác nghiệm phương trình B là: A B C Câu 67 Đồ thị hàm số có hai tiệm cận đứng? Câu 68 Cho khối chóp Thể tích khối chóp để là: A Có giá trị nguyên của Câu 64 Các khoảng đồng biến hàm số A ? B D , cho mặt phẳng Câu 63 Cho hàm số A có vectơ có phương trình: A A để giá trị lớn hàm số C Câu 61 Trong không gian tọa độ A D Tính tổng tất phần tử B phương giá trị cực đại hàm D là: A B C Câu 71 Số giao điểm đồ thị hàm số A B đường thẳng C Câu 72 Trong không gian với hệ tọa độ khoảng cách từ điểm cách B A cách B điểm C học sinh? C C A Hàm số nghịch biến khoảng B Hàm số đồng biến khoảng D cách D , có bảng biến thiên hình bên C Hàm số nghịch biến khoảng D Hàm số đồng biến khoảng đồng biến khoảng: B C Câu 77 Trong không gian tọa độ có bán kính là: A D cách Câu 75 Cho hàm số xá định liên tục Mệnh đề sau đúng? A Khi tiếp xúc với đường thẳng Câu 76 Hàm số học sinh từ Câu 74 Bán kính mặt cầu tâm D , mặt phẳng A B Câu 73 Có cách chọn A D B D , cho mặt cầu Mặt cầu C Câu 78 Đồ thị hàm số D hình vẽ bên Số nghiệm phương trình A B Câu 79 Hàm số y = C B D Câu 80 Phần thực phần ảo số phức A D nghịch biến A C B C 8/11 - Mã đề 396 D Câu 81 Mặt cầu A có tâm B bán kính C Câu 82 Các khoảng đồng biến hàm số A B A C C B A Khi giá trị B C Câu 85 Cho hai số phức Câu 86 Cho D D D điểm biểu diễn số phức A B Câu 84 Tìm tọa độ D là: Câu 83 Đạo hàm hàm số A là: C D số dương Chọn khẳng định sai? B C D Câu 87 Thể tích khối trịn xoay quay hình phẳng giới hạn b ởi đ th ị hàm s ố trục hoành quanh trục hoành A B C D Câu 88 Các khoảng đồng biến hàm số A C A B Câu 90 Gọi A cạnh D trung điểm C B Tính cosin góc hai D hai nghiệm phức phương trình là: B Câu 89 Cho tứ diện đường thẳng C Giá trị D Câu 91 Cho tam giác vng có , quay tam giác quanh cạnh góc vng đường gấp khúc tạo thành hình nón trịn xoay có diện tích xung quanh A B Câu 92 Cho cấp số cộng A Câu 93 Cho số phức B C có số hạng đầu cơng sai C thoả mãn Tính 9/11 - Mã đề 396 D Giá trị D bằng: A B Câu 94 Cho hàm số C có đạo hàm D Số điểm cực trị hàm số cho A B C Câu 95 Đường cong hình vẽ đồ thị hàm A B D số nào? C D Câu 96 Hàm số có điểm cực A Câu 97 B trị C A B C Câu 98 Khối trụ trịn xoay có đường cao bán kính đáy A B C Câu 99 Cho hàm số có hình bên Hàm số đạt cực đại điểm đây? A B D C 1O B C C tích bao nhiêu? C A B Câu 104 Cho hình trụ có đường cao x D nguyên hàm hàm số Câu 103 Các khoảng đồng biến hàm số , D tục (II) Hàm số đồng biến khoảng (III) Hàm số có ba điểm cực trị (IV) Hàm số có giá trị lớn Số mệnh đề mệnh đề sau là: A B Câu 102 Khối cầu có bán kính A B bảng biến thiên điểm (I) Hàm số nghịch biến khoảng Câu 101 Cho D thể tích bằng: Câu 100 Cho hàm số liên có đồ thị hình A D Tính D D là: C D nội tiếp mặt cầu có bán kính thể tích khối trụ khối cầu cho 10/11 - Mã đề 396 Tính tỉ số A B C D Câu 105 Tìm tập nghiệm bất phương trình A B C D Câu 106 Mệnh đề sau Hàm số A Nghịch biến khoảng B Đồng biến khoảng C Nghịch biến khoảng D Đồng biến khoảng Câu 107 Biến đổi biểu thức A dạng lũy thừa với số mũ hữu tỷ ta B Câu 108 Cho A với B C số nguyên Giá trị C Câu 109 Cho hình trụ có diện tích toàn phần cho A B C HẾT 11/11 - Mã đề 396 D bằng: D chiều cao D Thể tích khối trụ ... Hàm số có ba điểm cực trị (IV) Hàm số có giá trị lớn Số mệnh đề mệnh đề sau là: A B Câu 102 Khối cầu có bán kính A B bảng biến thi? ?n điểm (I) Hàm số nghịch biến khoảng Câu 101 Cho D thể tích... Mã đề 396 D C ( 3; + ) D R Câu 59 Cho hàm số có đạo hàm số cho Chọn khẳng định A B Câu 60 Gọi Gọi C tập hợp giá trị thực tham số đoạn A D , đường thẳng qua điểm B C Câu 62 Trong không... Câu 66 Các khoảng nghịch biến hàm số D B B Câu 69 Gọi có C vng góc C C D 7/11 - Mã đề 396 vuông cân D Tính Câu 70 Các khoảng nghịch biến hàm số D , tam giác nghiệm phương trình B