TÌNH HÌNH THU HÚT VÀ SỬ DỤNG VỐN ODA TỪ NHẬT BẢN
Thực trạng ODA của Nhật Bản tại Việt Nam
1.1.1 Quan hệ Việt Nam – Nhật Bản
Vào tháng 3 năm 2014, Việt Nam và Nhật Bản đã nâng cấp quan hệ song phương lên mức "Đối tác chiến lược sâu rộng vì hòa bình và phồn vinh ở Châu Á" trong chuyến thăm của lãnh đạo Nhật Bản.
Về Hợp tác về kinh tế: Nhật Bản là đối tác kinh tế quan trọng hàng đầu của Việt
Nhật Bản là nước G7 đầu tiên công nhận quy chế kinh tế thị trường của Việt Nam và hiện là nhà tài trợ ODA lớn nhất cũng như nhà đầu tư số 2 tại Việt Nam Đến năm 2014, Nhật Bản cũng là đối tác thương mại lớn thứ 4 của Việt Nam Hai nước đã ký kết nhiều hiệp định quan trọng, bao gồm Hiệp định khuyến khích và bảo hộ đầu tư (tháng 12/2004) và Hiệp định đối tác kinh tế Việt Nam-Nhật Bản (VJEPA) (tháng 10/2009), tạo ra khuôn khổ pháp lý thuận lợi cho quan hệ kinh tế và thương mại Hiện tại, Nhật Bản đang tích cực hỗ trợ Việt Nam thực hiện Kế hoạch hành động trong Chiến lược công nghiệp hóa, hướng tới năm 2020 và tầm nhìn 2030.
Về thương mại:Hai nước đã dành cho nhau thuế suất tối huệ quốc từ năm
Năm 2014, Nhật Bản đứng thứ 4 trong số các đối tác thương mại của Việt Nam, với tổng kim ngạch thương mại hai chiều đạt 27,612 tỷ USD Trong đó, xuất khẩu của Việt Nam sang Nhật Bản đạt 14,704 tỷ USD, tăng 8,2%, trong khi nhập khẩu từ Nhật Bản đạt 12,908 tỷ USD, giảm 4,45%.
Trong 6 tháng đầu năm 2015, Nhật Bản đứng thứ 5 trong đầu tư trực tiếp tại Việt Nam với 131 dự án cấp mới và 61 dự án tăng vốn, tổng vốn đăng ký đạt 496,38 triệu USD Hai bên đã hoàn thành báo cáo kết thúc Sáng kiến chung Việt-Nhật giai đoạn 5 và thống nhất tiếp tục triển khai giai đoạn 6 trong năm 2015.
1.1.2 Thực trạng ODA của Nhật Bản
Trong suốt 20 năm qua, Nhật Bản là quốc gia viện trợ ODA lớn nhất cho Việt Nam, chiếm khoảng 30% tổng cam kết ODA từ cộng đồng quốc tế Từ năm 1992 đến hết năm 2014, Nhật Bản đã cam kết khoảng 27,05 tỷ USD vốn vay cho Việt Nam.
Việt Nam đã nhận được ODA từ Nhật Bản, với tỷ lệ giải ngân đạt 22%, tương đương 147 tỷ Yên Điều này giúp Việt Nam đứng thứ hai, chỉ sau Ấn Độ, trong số các quốc gia sử dụng ODA vốn vay Nhật Bản.
Nhật Bản đang điều chỉnh cơ cấu viện trợ, giảm viện trợ không hoàn lại và tăng cường ODA có hoàn lại cũng như ODA hỗn hợp Theo báo cáo mới nhất của Bộ Tài chính, lãi suất vay thông thường cho Việt Nam đã tăng từ 1,2% lên 1,5% mỗi năm, trong khi lãi suất ưu đãi cho một số lĩnh vực cũng tăng từ 0,3% lên 1% mỗi năm Ngoài ra, Nhật Bản yêu cầu mức lương để lập dự toán cho các dự án vay vốn tài khóa 2018 là khoảng 30.000 USD/tháng/người, cao hơn 20%-25% so với mức lương tư vấn nước ngoài trung bình trong các dự án ODA.
Nhật Bản dành 24% vốn ODA cho các dự án điện và khí gas, nhưng chỉ 2% cho ngành khai khoáng và chế tạo Đặc biệt, 46% ODA được đầu tư vào lĩnh vực vận tải để tăng cường kết nối, trong khi 14% được phân bổ cho các dịch vụ an sinh xã hội Điều này cho thấy ODA của Nhật Bản tại Việt Nam không chỉ tập trung vào ngành năng lượng và khai khoáng mà còn chú trọng đến các mục tiêu an sinh xã hội và các lĩnh vực kinh tế khác.
Cơ quan hợp tác quốc tế Nhật Bản (JICA) là tổ chức duy nhất thực hiện các chương trình hợp tác kỹ thuật do Chính phủ Nhật Bản bảo trợ, nhằm chuyển giao công nghệ và kiến thức cho các nước nhận viện trợ Ngoài JICA, Nhật Bản còn có Quỹ hợp tác kinh tế với nước ngoài (OECF), tổ chức chủ yếu thực hiện các khoản cho vay song phương trong viện trợ phát triển chính thức Bên cạnh đó, Quỹ OECF-PSIF được thành lập để đầu tư tài chính vào khu vực tư nhân, và Quỹ tín dụng MIYAZAWA hỗ trợ các nước khắc phục hậu quả sau cuộc khủng hoảng tài chính tiền tệ tại Châu Âu.
Chất lượng viện trợ ODA Nhật Bản được đánh giá cao nhờ vào các điều kiện ưu đãi như lãi suất thấp và thời hạn vay dài Tuy nhiên, không phải tất cả các dự án đều yêu cầu nhà thầu phải mang quốc tịch Nhật Bản Các khoản vay STEP, vốn có điều kiện ràng buộc, chỉ áp dụng cho những dự án cần công nghệ tiên tiến từ Nhật Bản Từ năm 2010 đến 2017, chỉ khoảng 38% tổng số vốn vay cam kết là khoản vay STEP, trong khi 62% còn lại không yêu cầu bất kỳ điều kiện nào về quốc tịch nhà thầu hay nguồn gốc hàng hóa.
Đánh giá thực trạng ODA của Nhật Bản tại Việt Nam
1.2.1 Về quy mô viện trợ
Nhật Bản là quốc gia hàng đầu về viện trợ ODA cho Việt Nam, với tổng vốn cam kết đạt 509,804 tỷ yên (hơn 5 tỷ USD) Điều này không chỉ thể hiện mong muốn tăng cường hợp tác kinh tế mà còn thúc đẩy quan hệ ngoại giao giữa hai nước Viện trợ từ Nhật Bản còn có tác động tích cực đến các quan hệ đối ngoại khác, khi nhiều quốc gia phát triển và tổ chức quốc tế cũng đã gia tăng hỗ trợ cho Việt Nam trong quá trình chuyển đổi sang nền kinh tế thị trường.
Khi Việt Nam được xếp hạng vào nhóm "Thu nhập trung bình thấp," mức độ ưu đãi lãi suất từ ODA Nhật Bản đã thay đổi Chính phủ Nhật Bản đã áp đặt các điều kiện cho vay nghiêm ngặt nhằm hỗ trợ các nhà thầu và tư vấn Nhật Bản, bao gồm chính sách thuế và quy định về nguồn gốc nhà thầu Với nguyên tắc không cho không ai cái gì, ODA của Nhật Bản cho Việt Nam nhằm duy trì lợi ích kinh tế và chính trị Ngoài ra, các hợp đồng ODA thường yêu cầu doanh nghiệp Nhật Bản thực hiện các dự án, trong khi mức lương cho chuyên gia nước ngoài tham gia dự án có thể lên tới hàng trăm triệu đồng mỗi tháng.
1.2.2 Về chất lượng viện trợ
Các dự án ODA của Nhật Bản tại Việt Nam được thực hiện với tính minh bạch và độ tin cậy cao, với JICA cam kết tăng cường chia sẻ thông tin cùng chính phủ Việt Nam JICA nhấn mạnh việc công khai thông tin về tổng quan và kết quả dự kiến của dự án, cũng như việc công khai "Đánh giá hậu dự án" trên website của mình Tuy nhiên, JICA cũng lưu ý rằng cần phân biệt giữa thông tin công khai và thông tin cần giữ bí mật để đảm bảo cạnh tranh công bằng trong đấu thầu, ví dụ như chỉ công bố tên các nhà thầu sau khi ký hợp đồng và chỉ nêu tổng chi phí dự án trong báo cáo đánh giá tiền dự án.
Quy trình xét duyệt và thẩm định dự án ODA của Nhật Bản rất chặt chẽ và tuần tự Tất cả các dự án phải trải qua các bước từ khảo sát, đánh giá tính khả thi, đến lựa chọn nhà thầu và thực thi, cũng như đánh giá hiệu quả sau khi kết thúc Việc tuân thủ quy trình này giúp hạn chế tối đa tình trạng gian lận, tham nhũng và vận động hành lang.
Các doanh nghiệp Việt Nam có thể tham gia thực hiện các dự án ODA Nhật Bản, đặc biệt là trong các dự án yêu cầu công nghệ tiên tiến từ Nhật Bản, với vai trò tương đương nhà thầu nước ngoài Đối với các dự án vốn vay ODA không ràng buộc, doanh nghiệp Việt Nam có thể tham gia đấu thầu và đảm nhận vai trò nhà thầu chính hoặc phụ Trong các dự án áp dụng hình thức STEP, họ có thể tham gia dưới dạng thành viên của liên danh Việt Nam - Nhật Bản hoặc là nhà thầu phụ.
Về tác động của vốn viện trợ của Nhật Bản tại Việt Nam
ODA của Nhật Bản đã đóng góp quan trọng vào việc phát triển hạ tầng điện lực và nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng tại Việt Nam Việc cung cấp điện ổn định không chỉ cải thiện đời sống của người dân mà còn thúc đẩy phát triển công nghiệp và thu hút đầu tư nước ngoài Kể từ những năm 60, Nhật Bản đã ưu tiên hỗ trợ Việt Nam trong lĩnh vực năng lượng, đặc biệt qua việc xây dựng nhà máy thủy điện Đa Nhim và các cơ sở hạ tầng điện khác Từ năm 1992 đến 2011, Nhật Bản đã cam kết tài trợ 493,9 tỷ Yên cho ngành năng lượng, chiếm 23,8% tổng nguồn vốn, chỉ sau giao thông Trong thập kỷ qua, tiêu thụ điện năng của Việt Nam tăng trung bình 14% mỗi năm, với tỷ lệ điện khí hóa toàn quốc đạt 97,6% vào năm 2009.
Tính đến năm 2011, công suất các nhà máy điện được xây dựng bằng nguồn vốn ODA Nhật Bản đạt 4.500 MW, chiếm 14% tổng công suất phát điện của cả nước Nhật Bản đang triển khai nhiều dự án quan trọng, bao gồm quy hoạch tổng thể phát triển điện lực, tiết kiệm năng lượng, đào tạo nhân viên kỹ thuật điện, và phổ cập tiêu chuẩn kỹ thuật điện.
Một số nhà máy điện đã được xây dựng bằng nguồn vốn ODA Nhật BẢn theo Trang chủ Jica
Nhà máy Thủy điện Đa
1961 1964 160MW Vùng Đông Nam Bộ
Nhà máy Thủy điện Phú Mỹ 1994 2002 1.092M
Nhà máy Thủy điện Phả Lại 1995 2003 600MW Vùng Đồng bằng sông Hồng Nhà máy Thủy điện Hàm
1995 2001 475MW Vùng Đông Nam Bộ
Nhà máy Thủy điện Đại
1999 2008 300MW Vùng Đông Nam Bộ
Nhà máy Thủy điện Ô Môn 2001 2009 300MW Vùng Đồng bằng sông Cửu Long Nhà máy Thủy điện Thái
2009 2017 600MW Vùng Đồng bằng sông Hồng
Nhà máy Thủy điện Nghi
2006 2016 600MW Vùng Đồng bằng sông Cửu Long
Số vốn ODA của Nhật Bản đã đóng góp quan trọng vào việc cải thiện mạng lưới giao thông vận tải tại Việt Nam Trong nửa đầu những năm 90, việc khôi phục Quốc lộ số 1 được ưu tiên hàng đầu, với sự hỗ trợ từ Nhật Bản cho việc phục hồi các cây cầu và cải tạo đường sắt trên tuyến đường sắt Thống nhất Bắc-Nam Ngoài ra, Nhật Bản cũng góp phần tăng cường chức năng đô thị thông qua các dự án xây dựng đường vành đai 3 tại Hà Nội, Đại lộ Đông-Tây ở TP.HCM, và đường sắt nội đô.
Hà Nội và TP.HCM đang nâng cấp các cửa ngõ quốc tế thông qua dự án cải tạo Cảng Hải Phòng và Sân bay quốc tế Nội Bài Đồng thời, các dự án phát triển nguồn nhân lực được triển khai nhằm cải thiện an toàn và chất lượng dịch vụ giao thông đô thị, đáp ứng nhu cầu quốc tế hóa của ngành.
Cải thiện mạng lưới đường bộ đã giúp vận chuyển nông sản từ nông thôn đến Hà Nội trở nên dễ dàng và tiết kiệm chi phí Bên cạnh đó, sự có mặt của xe buýt tại các vùng nông thôn đã nâng cao chất lượng cuộc sống và sinh kế của người dân, tạo điều kiện thuận lợi cho họ tiếp cận giáo dục và dịch vụ y tế.
Nhật Bản đã đóng góp đáng kể vào việc nâng cao đời sống và sức khỏe của người dân Việt Nam thông qua nguồn vốn ODA, giúp họ tiếp cận dịch vụ y tế chất lượng cao Cụ thể, Nhật Bản đã hỗ trợ nâng cấp ba bệnh viện trọng điểm: Bệnh viện Bạch Mai ở Hà Nội, Bệnh viện Chợ Rẫy ở TP.HCM và Bệnh viện Trung ương Huế Các cơ sở vật chất được cải thiện và đội ngũ y, bác sĩ được nâng cao tay nghề nhờ vào sự hỗ trợ từ các chuyên gia Nhật Bản Từ năm 2003, Nhật Bản còn hỗ trợ Việt Nam trong việc xây dựng nhà máy sản xuất vắc xin sởi và chuyển giao công nghệ sản xuất vắc xin này.
Vào năm 2006, Nhật Bản đã tăng cường khả năng đối phó với mối đe dọa từ dịch SARS bằng cách hỗ trợ các cơ quan nghiên cứu Mới đây, vào sáng ngày 25-6-2021, Nhật Bản tiếp tục viện trợ không hoàn lại cho Việt Nam 1 triệu liều vắc-xin phòng Covid-19 của hãng AstraZeneca.
Vốn ODA Nhật Bản đã đóng góp quan trọng trong việc thu hẹp khoảng cách giàu nghèo thông qua phát triển nông nghiệp tại Việt Nam, nơi khoảng 70% dân số sống ở nông thôn và tỷ lệ hộ nghèo đạt 18,7% Nhật Bản đã hỗ trợ nhiều dự án nhằm xóa đói giảm nghèo, trong đó có “Dự án Thủy lợi Phan Rang”, triển khai từ 50 năm trước để cung cấp nước tưới cho đồng bằng Phan Rang, tỉnh Ninh Thuận, một khu vực có khí hậu khắc nghiệt Hệ thống này sử dụng nước xả từ nhà máy thủy điện Đa Nhim, giúp tiết kiệm chi phí và nâng cao hiệu quả sử dụng Hiện tại, Dự án thủy lợi Phan Rí - Phan Thiết cũng đang được thực hiện tại tỉnh Bình Thuận theo chương trình vốn vay ODA.
Việc sử dụng vốn ODA từ Nhật Bản đã góp phần quan trọng vào việc bảo vệ môi trường tự nhiên và phát triển đô thị tại Việt Nam Năm 1994, Nhật Bản hỗ trợ Việt Nam thực hiện “Kế hoạch cải thiện hệ thống thoát nước và xử lý nước thải ở Hà Nội”, bao gồm việc xây dựng trạm bơm Yên Sở và hai nhà máy xử lý nước thải mẫu.
Kết quả đánh giá cuối kỳ dự án của JICA cho thấy 70% người dân Hà Nội nhận thấy dự án đã giúp giảm thiệt hại do úng ngập Thiệt hại về nhà cửa, xe cộ và dịch bệnh do lụt lội đã giảm đáng kể Bên cạnh đó, tình trạng ô nhiễm môi trường do rác thải cũng đã được cải thiện Dự án Cải thiện môi trường nước Hà Nội đã mang lại những thành quả rõ rệt, góp phần hạn chế thiệt hại do úng ngập tại Hà Nội.
II T^nh h^nh thu h_t và sa dụng vốn ODA tc Trung Quốc
2.1 Thực trạng ODA của Trung Quốc ở Việt Nam
2.1.1 Quan hệ Việt Nam - Trung Quốc
Trong lịch sử, quan hệ chính trị và ngoại giao giữa Việt Nam và Trung Quốc đã trải qua nhiều thăng trầm, nhưng tình hữu nghị và hợp tác vẫn luôn là yếu tố chủ đạo Việt Nam xác định hợp tác với Trung Quốc là một trong những ưu tiên hàng đầu trong chính sách đối ngoại độc lập, tự chủ, và đa phương hóa.
Sau khi bình thường hóa quan hệ vào năm 1991, quan hệ Việt Nam - Trung Quốc đã phát triển nhanh chóng và toàn diện trên nhiều lĩnh vực Năm 2008, hai nước thiết lập quan hệ “đối tác hợp tác chiến lược toàn diện” với phương châm “láng giềng hữu nghị, hợp tác toàn diện, ổn định lâu dài, hướng tới tương lai” Năm 2020, kỷ niệm 70 năm quan hệ ngoại giao, hợp tác trong lĩnh vực ngoại giao, an ninh và quốc phòng giữa Việt Nam và Trung Quốc ngày càng được tăng cường, cùng với sự mở rộng giao lưu nhân dân Trong bối cảnh Trung Quốc muốn gia tăng ảnh hưởng trong khu vực, quan hệ giữa hai nước đang chuyển từ song phương sang đa phương, hình thành các cơ chế hợp tác mới và chiến lược quy mô lớn, như Sáng kiến Vành đai con đường (BRI) năm 2013 và Hợp tác Lan Thương.
Căng thẳng biên giới lãnh hải trên biển Đông là trở ngại lớn nhất trong quan hệ Việt Nam – Trung Quốc Mặc dù Trung Quốc đã ký Tuyên bố về ứng xử của các bên ở Biển Đông (DOC) vào ngày 4/11/2002, nhưng nước này vẫn không hợp tác và tiếp tục xây dựng các đảo nhân tạo, đồng thời xâm phạm chủ quyền của Việt Nam qua các hoạt động của tàu cá và tàu khai thác dầu khí Những hành động này đang đe dọa nghiêm trọng đến hòa bình, ổn định khu vực và quan hệ ngoại giao giữa hai nước.
Kể từ năm 2018, Trung Quốc đã trở thành đối tác thương mại lớn nhất của Việt Nam, với kim ngạch thương mại đạt 100 tỷ USD Tuy nhiên, Việt Nam luôn đối mặt với thâm hụt thương mại nghiêm trọng, do 29,8% sản xuất phụ thuộc vào nhập khẩu từ Trung Quốc, trong khi chỉ 3% tổng kim ngạch nhập khẩu của Trung Quốc đến từ Việt Nam Tình trạng này không chỉ khiến Việt Nam tụt lại về công nghệ sản xuất mà còn làm giảm động lực nghiên cứu và phát triển (R&D) của các doanh nghiệp trong nước.
Tính đến tháng 11/2020, Singapore là nhà đầu tư lớn nhất tại Việt Nam với tổng vốn đầu tư gần 8,1 tỷ USD, chiếm 30,6% tổng vốn đầu tư vào nước này Hàn Quốc đứng thứ hai với 3,7 tỷ USD, chiếm 14% Trung Quốc xếp thứ ba với tổng vốn đầu tư đăng ký đạt 2,4 tỷ USD, tương đương 9,1% Nhật Bản, Đài Loan và Thái Lan lần lượt đứng ở những vị trí tiếp theo trong danh sách các nhà đầu tư tại Việt Nam.
2.1.2 Thực trạng ODA của Trung Quốc ở Việt giai đoạn 2000 – 2019
TÌNH HÌNH THU HÚT VÀ SỬ DỤNG ODA TỪ VỐN TRUNGQUỐC
Đánh giá thực trạng ODA của Trung Quốc ở Việt Nam
2.2.1 Về quy mô viện trợ
Trong giai đoạn 2000 – 2014, quy mô viện trợ ODA của Trung Quốc cho Việt Nam chỉ đạt 350 triệu USD, một con số khá khiêm tốn So với các nhà tài trợ truyền thống như Nhật Bản, Hàn Quốc và Mỹ, viện trợ ODA của Trung Quốc chỉ chiếm một phần nhỏ trong tổng thể các gói viện trợ của ba quốc gia này.
Trong giai đoạn 2000 – 2016, Nhật Bản đã cung cấp ODA cho Việt Nam với tổng số 15,05 tỷ USD, chiếm ưu thế lớn nhất trong các nhà tài trợ Hàn Quốc đứng thứ hai với 1,5 tỷ USD, trong khi Mỹ xếp ở vị trí thứ ba với 994 triệu USD.
Các dự án ODA của Trung Quốc tại Việt Nam chủ yếu tập trung vào cung ứng và sản xuất năng lượng, đặc biệt là điện than Lĩnh vực công nghiệp, khai khoáng và xây dựng cũng thu hút ODA lớn, chiếm 35,57% tổng viện trợ, chủ yếu dành cho xây dựng nhà máy phân đạm, hóa chất và thép Chỉ khoảng 3,4% ODA được sử dụng cho các mục đích an sinh xã hội.
Trong cơ cấu viện trợ ODA của Trung Quốc, hầu hết các dự án lớn đều dưới hình thức cho vay ưu đãi lãi suất cao, dẫn đến việc viện trợ này chỉ hỗ trợ phát triển kinh tế ngắn hạn Điều này gia tăng nguy cơ lệ thuộc và rủi ro mắc nợ trong dài hạn Tóm lại, ODA của Trung Quốc cho Việt Nam chủ yếu ưu tiên lợi ích kinh tế của Trung Quốc, như khai thác tài nguyên thiên nhiên và mở rộng thị trường xuất khẩu, thay vì theo đuổi các mục tiêu phát triển bền vững như giải quyết vấn đề an sinh xã hội, cải thiện môi trường, và bình đẳng giới.
2.2.2 Về chất lượng viện trợ
Các dự án ODA của Trung Quốc tại Việt Nam gặp khó khăn về tính minh bạch và độ tin cậy trong dữ liệu và quy trình triển khai Kể từ khi thành lập Cơ quan Hợp tác Phát triển Quốc tế Trung Quốc (CIDCA) vào tháng 3 năm 2018, mục tiêu chính là cải thiện sự phối hợp giữa các cơ quan liên quan đến viện trợ quốc tế, nhưng CIDCA vẫn chưa thực hiện đúng vai trò của mình đối với các dự án ODA tại Việt Nam Trong khi đó, Bộ Tài chính Việt Nam đã triển khai một số chương trình như Chương trình Hỗ trợ Tư vấn và Phân tích Quản lý tài chính công (Chương trình AAA) và Dự án Hợp phần 2 Chương trình EU-PFMO nhằm cải thiện lập kế hoạch ngân sách, nhưng những nỗ lực này vẫn chưa đủ để nâng cao tính minh bạch về dữ liệu viện trợ ODA từ Trung Quốc.
Quy trình tuyển chọn và triển khai dự án của Trung Quốc rất đơn giản và nhanh chóng, với chính phủ sẵn sàng ký hợp đồng mà không cần kiểm tra kỹ lưỡng các điều kiện và tính khả thi của dự án Việt Nam không bị yêu cầu chứng minh năng lực tài chính hay minh bạch như khi vay từ các tổ chức quốc tế, điều này đã ảnh hưởng tiêu cực đến chất lượng viện trợ, dẫn đến lãng phí nguồn lực ODA và tạo cơ hội cho tham nhũng.
Điều kiện chỉ định thầu trong các dự án tại Việt Nam dẫn đến nhiều hệ lụy nghiêm trọng Thứ nhất, chất lượng nhà thầu không được đảm bảo, khi nhiều nhà thầu Trung Quốc thiếu kinh nghiệm và không đủ năng lực cho dự án Thứ hai, việc ràng buộc về trang thiết bị và công nghệ khiến cho hầu hết hàng hóa phải nhập khẩu từ Trung Quốc, trong khi công nghệ nhập khẩu thường lạc hậu và không phù hợp Cuối cùng, chỉ định thầu làm đội chi phí, dẫn đến chi phí thực tế cao hơn nhiều so với đấu thầu cạnh tranh do các vấn đề như kê khống giá, tham nhũng và móc ngoặc với nhà thầu phụ.
Các dự án ODA của Trung Quốc tại Việt Nam chưa phù hợp với các lĩnh vực ưu tiên của quốc gia, khi 35,57% vốn ODA được đầu tư vào ngành công nghiệp và xây dựng nhưng chủ yếu tập trung vào các nhà máy phân đạm, thép và nhiệt điện, mà không phát triển hạ tầng kinh tế - xã hội Hơn nữa, 55,27% vốn ODA cho lĩnh vực năng lượng lại không có dự án năng lượng sạch nào, mà chủ yếu là các nhà máy điện than gây ô nhiễm môi trường, không đáp ứng mục tiêu bảo vệ môi trường và tài nguyên thiên nhiên.
2.2.3 Về động cơ viện trợ của Trung Quốc cho Việt Nam
Viện trợ từ Trung Quốc đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của Việt Nam, nhưng đồng thời cũng mang lại lợi ích kinh tế, chính trị và tư tưởng cho Trung Quốc Những lợi ích này chính là động lực thúc đẩy Trung Quốc quyết định cung cấp vốn ODA cho Việt Nam.
Trung Quốc, với tư cách là nền kinh tế lớn thứ hai thế giới, đang đối mặt với nhu cầu tiêu thụ năng lượng ngày càng tăng, dẫn đến việc họ tìm kiếm khai thác năng lượng và tài nguyên thiên nhiên từ các quốc gia khác, bao gồm Việt Nam Ngoài khoáng sản, Việt Nam còn là một thị trường quan trọng cho xuất khẩu nông sản của Trung Quốc, cũng như là nơi nhập khẩu các mặt hàng công nghiệp, công nghệ, máy móc, nguyên vật liệu đầu vào và hàng hóa tiêu dùng giá rẻ Do đó, viện trợ ODA cho Việt Nam không chỉ giúp Trung Quốc thúc đẩy hoạt động xuất khẩu hàng hóa và dịch vụ mà còn tăng cường mối quan hệ kinh tế giữa hai nước.
Trung Quốc đang gia tăng tầm ảnh hưởng và thiết lập mối quan hệ chiến lược với các nước đang phát triển, sử dụng ODA như một công cụ chính trị để thu hút sự ủng hộ Điều này có thể dẫn đến sự phụ thuộc kinh tế và chính trị của Việt Nam, được gọi là “sự lệ thuộc vì nợ” Nhiều cảnh báo cho rằng Trung Quốc đang “nỗ lực biến vốn thành vũ khí”, tạo ra mối nguy hiểm cho các quốc gia nhận viện trợ.
Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng viện trợ nước ngoài của Trung Quốc được sử dụng như công cụ để củng cố và lan tỏa sức mạnh mềm Trung Quốc đang áp dụng các phương thức ngoại giao phổ biến, bao gồm ODA, mà trước đây các cường quốc phương Tây và Nhật Bản đã sử dụng.
Tác động của vốn viện trợ của Trung Quốc cho Việt Nam
Trung Quốc đã xây dựng Cung hữu nghị Việt Trung tại Mỹ Đình và phát triển “Phố Tàu” - khu vực tập trung lao động và kỹ sư Trung Quốc làm việc tại các dự án như nhà máy xi măng Ninh Bình, Tây Ninh, bauxite Lâm Đồng, cùng nhiều địa điểm khác ở Hải Phòng, Quảng Ninh và Tây Nguyên.
2.3 Về tác động của vốn viện trợ của Trung Quốc cho Việt Nam
ODA của Trung Quốc đã mang lại một số tác động tích cực đối với kinh tế - xã hội của Việt Nam, cụ thể:
ODA của Trung Quốc là nguồn tài chính quan trọng, đóng góp tích cực vào sự phát triển kinh tế và xã hội của Việt Nam Các dự án viện trợ chủ yếu tập trung ở miền Bắc, tạo ra các cụm công nghiệp liên kết, thúc đẩy sự phát triển của thị trường địa phương và lan tỏa hoạt động kinh tế Nhờ đó, sự kết nối giữa các ngành và các tỉnh phía Bắc được củng cố, hình thành nên một quá trình kết tụ kinh tế năng động.
Các dự án ODA của Trung Quốc chủ yếu tập trung vào lĩnh vực năng lượng, đặc biệt là xây dựng các nhà máy nhiệt điện, góp phần cung cấp nguồn điện ổn định cho phát triển kinh tế - xã hội và nâng cao chất lượng cuộc sống người dân Ví dụ, nhà máy nhiệt điện Cẩm Phả 1 và 2, với công suất 600MW, đã cung cấp hơn 3,68 tỷ kWh điện thương phẩm mỗi năm và tạo ra nhiều việc làm với mức lương bình quân 9 triệu đồng/người/tháng Tương tự, nhà máy nhiệt điện Vĩnh Tân 2 có công suất 1.244MW, sản lượng điện trung bình hàng năm đạt khoảng 7,2 tỷ kWh, đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo nguồn điện cho miền Nam, đặc biệt vào mùa khô Nhà máy này cũng ưu tiên sử dụng lao động địa phương, với tỷ lệ lao động địa phương chiếm khoảng 56,38%, và hàng năm đóng góp 15 tỷ đồng cho các hoạt động xã hội như xây trường, làm đường và hỗ trợ quỹ khuyến học.
2.3.2 Về tác động tiêu cực
Ngoài các dự án trọng điểm mang lại lợi ích kinh tế cho Việt Nam, nhiều dự án ODA của Trung Quốc đang gây ra những hệ lụy nghiêm trọng về kinh tế, môi trường và xã hội.
Nhiều dự án ODA của Trung Quốc đã gây ra những hệ lụy nghiêm trọng về môi trường, bao gồm ô nhiễm đất, nước và không khí, cùng với thiệt hại về người và tài sản Điển hình là tác động môi trường - xã hội của dự án nhiệt điện Cao Ngạn tại Thái Nguyên.
Dự án xây dựng nhà máy nhiệt điện Cao Ngạn tại Thái Nguyên, được tài trợ bởi ODA của Trung Quốc, là một ví dụ điển hình Nhà máy được khởi công vào tháng 11 năm 2002 và chính thức vận hành thương mại từ tháng 2 năm 2006, với tổng số vốn vay từ Trung Quốc lên tới 85,5 triệu USD, chiếm 85% tổng vốn đầu tư 123,9 triệu USD Phần còn lại 15% được tài trợ từ vốn tự có của Tổng công ty cổ phần xây dựng công nghiệp Việt Nam Dự án này không chỉ được thực hiện đúng tiến độ mà còn có quy mô lớn và mang lại hiệu quả kinh tế cao với công suất lên đến 100 MW.
MW sản xuất 600 triệu kWh mỗi năm, đóng góp vào an ninh điện quốc gia Tuy nhiên, dự án cũng gây ra những tác động tiêu cực đến môi trường và xã hội.
Nhà máy Cao Ngạn tiêu thụ khoảng 500.000 tấn than mỗi năm, chủ yếu từ hai mỏ than Khánh Hòa và Núi Hồng Nhà máy thải ra gần 200.000 tấn tro mỗi năm, tập trung tại bãi thải rộng 126,4 ha, gây nguy cơ sạt lở và ảnh hưởng đến nhà dân xung quanh Sự cố sạt lở tại mỏ than Phan Mễ vào tháng 4 năm 2012 đã khiến 7 công nhân và 10 ngôi nhà bị chôn vùi Khu vực bãi thải tro có hàm lượng chất độc hại cao, ảnh hưởng đến nguồn nước sinh hoạt của người dân do ô nhiễm từ kim loại nặng Hiện tại, nhà máy chưa có quy trình xử lý nước tiêu chuẩn, dẫn đến nguy cơ ô nhiễm nguồn nước Chủ tịch Ngân hàng Thế giới Jim Yong Kim cảnh báo rằng việc lắp đặt 40 GW nhiệt điện than tại Việt Nam có thể dẫn đến thảm họa cho hành tinh Ô nhiễm không khí từ bụi và tiếng ồn trong quá trình sản xuất cũng ảnh hưởng đáng kể đến sức khỏe của công nhân và cư dân địa phương.
Thứ hai, bên cạnh những hệ lụy về kỹ thuật, vận hành, môi trường… các hợp đồng
EPC do nhà thầu Trung Quốc đảm nhận có thể trở thành mối đe dọa đối với an ninh năng lượng của Việt Nam
Các dự án ODA Trung Quốc tại Việt Nam thường sử dụng hợp đồng EPC, cho phép nhà thầu Trung Quốc đảm nhận gần như toàn bộ quy trình thực hiện dự án từ thiết kế đến xây dựng Theo báo cáo của Viện nghiên cứu cơ khí - Bộ Công thương (2014), Trung Quốc hiện là tổng thầu cho nhiều dự án năng lượng lớn ở Việt Nam, bao gồm các nhà máy công nghiệp nhôm, bauxite, và các nhà máy nhiệt điện Nhiều doanh nghiệp Trung Quốc đã sở hữu các dự án điện quan trọng như Nhiệt điện Vĩnh Tân 1 và 3, Dự án nhiệt điện Cao Ngạn, và Dự án Nhiệt điện Vũng Áng 2, trong đó Nhiệt điện Vĩnh Tân 1 thuộc sở hữu của Công ty Lưới điện Phương Nam Trung Quốc.
Công ty TNHH Điện lực Quốc tế Trung Quốc nắm giữ 45% cổ phần trong các dự án điện, trong khi Tổng công ty Điện lực - Vinacomin chỉ có 5% Dự án nhiệt điện Cao Ngạn được Trung Quốc cho vay 85% tổng vốn xây dựng Tại dự án Nhiệt điện Vĩnh Tân 3, Công ty One Energy kiểm soát 55% vốn, EVN nắm 29% và Tập đoàn Thái Bình Dương giữ 16% Các doanh nghiệp Trung Quốc đóng vai trò quan trọng trong việc thi công nhiều nhà máy như Nhiệt điện Duyên Hải 3, Hải Dương, Cẩm Phả, Hải Phòng, và Vĩnh Tân 2 Gần đây, Tập đoàn Xây dựng Điện lực Trung Quốc (CPC) đã được chọn làm nhà thầu cho ba dự án điện mặt trời Lộc Ninh 1, 2 và 3.
Các dự án ODA của Trung Quốc theo hình thức EPC đang gặp nhiều vấn đề như chậm tiến độ, trục trặc kỹ thuật và đội vốn cao, đồng thời ưu tiên sử dụng lao động phổ thông người Trung Quốc Hợp đồng EPC thường có lợi cho nhà thầu Trung Quốc, thiếu điều khoản bồi thường thiệt hại khi tiến độ thi công kéo dài hoặc chất lượng thiết bị không đạt yêu cầu, gây thiệt hại kinh tế lớn cho Việt Nam.
Dự án đường sắt Đô thị Cát Linh – Hà Đông đã trải qua việc đội vốn 100%, từ 8,7 nghìn tỷ đồng lên 18 nghìn tỷ đồng và vẫn chưa được đưa vào vận hành Dự án được thực hiện bằng vốn ODA từ Trung Quốc theo hình thức EPC, với gói thầu do Công ty Hữu hạn Tập đoàn Cục 6 Đường sắt Trung Quốc I thực hiện Mặc dù chủ đầu tư nhận thức rõ về năng lực của nhà thầu, nhưng do các ràng buộc trong hiệp định vay ODA, họ buộc phải chấp nhận đơn vị này.
Dự án đường sắt Cát Linh - Hà Đông có tổng mức đầu tư ban đầu được Bộ Giao thông vận tải phê duyệt vào năm 2008 là 8.770 tỷ VNĐ (552,86 triệu USD), trong đó vay từ Trung Quốc hơn 400 triệu USD Đến năm 2016, tổng mức đầu tư được điều chỉnh lên hơn 18.002 tỷ VNĐ (868,04 triệu USD), tăng 100% so với mức phê duyệt ban đầu, với phần vốn vay từ Trung Quốc đạt 13.867 tỷ VNĐ (trên 669,62 triệu USD) Mục tiêu hoàn thành công trình ban đầu là vào tháng 6/2014, và khai thác chính thức vào ngày 30/6/2015 Tuy nhiên, tính đến tháng 6/2020, dự án đã kéo dài gần 11 năm và phải lùi tiến độ tới tám lần.
TÌNH HÌNH GIẢI NGÂN VỐN ODA Ở VIỆT NAM
Thực trạng giải ngân
Theo báo cáo của Bộ Tài chính, trong 8 tháng đầu năm 2020, số vốn ODA giải ngân đạt 3.742 tỷ đồng, tương đương 21,64% dự toán, cao hơn so với cùng kỳ năm 2019 Tuy nhiên, tỷ lệ này vẫn thấp hơn nhiều so với 40% kế hoạch giải ngân vốn đầu tư trong nước Đồng thời, có 9 bộ, ngành đã đề nghị trả lại tổng vốn ODA lên tới 3.700 tỷ đồng, chiếm 32% dự toán được giao.
Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn đã nhận quyết định giao vốn 3.600 tỷ đồng cho 25 dự án ODA và nhanh chóng phân bổ để thực hiện giải ngân Tuy nhiên, theo hiệp định vay, chỉ khoảng 1.830 tỷ đồng có thể được giải ngân đến ngày 31/1/2021, dẫn đến việc Bộ đề nghị điều chuyển hơn 1.800 tỷ đồng sang các bộ, ngành và địa phương khác Đối với Bộ Tài nguyên và Môi trường, kế hoạch vốn vay được giao là 619 tỷ đồng, nhưng đến 20/8/2020, Bộ chỉ giải ngân 90 tỷ đồng, tương đương 13% tổng vốn được giao, và đã xin hoàn trả 330 tỷ đồng vốn vay nước ngoài.
Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch đang đối mặt với nhiều khó khăn trong việc giải ngân vốn vay ODA, với tổng dự toán đầu năm là 341 tỷ đồng và 95 tỷ đồng chuyển từ năm 2019 Đến tháng 8/2020, theo báo cáo từ các ban quản lý dự án địa phương, chỉ có 79 tỷ đồng được giải ngân, chủ yếu từ nguồn vốn năm 2020.
Năm 2019, số vốn giải ngân đạt 61 tỷ đồng, trong khi năm 2020 chỉ còn 18 tỷ đồng Với tiến độ giải ngân hiện tại, bộ đã đề nghị trả lại 87 tỷ đồng vốn được giao trong năm 2020.
Bên cạnh đó, Viện Hàn lâm Khoa học và công nghệ Việt Nam đề nghị hủy số tiền
Dự án Đại học Khoa học và Công nghệ Hà Nội dự kiến sẽ được bố trí 300 tỷ đồng trong tổng số 400 tỷ đồng, do tiến độ giải ngân chậm Ban quản lý Khu công nghệ cao Hòa Lạc đã đề xuất giảm ngân sách cho dự án này.
Dự án Phát triển hạ tầng Khu công nghệ cao Hòa Lạc đã nhận được 50 tỷ đồng vốn nước ngoài, nhằm bổ sung cho các dự án khác đang cần vốn.
Việc sử dụng không hiệu quả các khoản ODA dẫn đến áp lực tài chính và nợ công cho Việt Nam, với thời hạn vay dài nhất đến năm 2055 và bình quân nợ khoảng 12,5 năm Điều này đồng nghĩa với việc Việt Nam sẽ phải phụ thuộc vào nguồn vốn này ít nhất 35 năm nữa Hiện tại, ngân sách nhà nước phải trả khoảng một tỷ USD mỗi năm cho ODA, với giai đoạn áp lực cao nhất rơi vào năm 2022 - 2025 Do đó, nâng cao hiệu quả sử dụng ODA và đàm phán các điều kiện vay - trả là yêu cầu cấp bách Để đảm bảo tương lai bền vững, Việt Nam cần chuẩn bị và xúc tiến kế hoạch chi tiết nhằm "tốt nghiệp" khỏi ODA.
Nguyên nhân dẫn đến sự chậm trễ trong giải ngân
Chậm giải ngân vốn vay ODA xuất phát từ nguyên nhân khách quan và chủ quan Một trong những nguyên nhân chính là tình hình dịch Covid-19, khiến tiến độ các dự án sử dụng vốn ODA bị ảnh hưởng do các chuyên gia và nhà thầu nước ngoài không thể sang làm việc Thêm vào đó, nhiều dự án còn phụ thuộc vào nguyên vật liệu và thiết bị nhập khẩu từ nước ngoài, trong khi việc nhập khẩu đang gặp khó khăn.
Hiện nay, công tác tổ chức thực hiện các dự án ODA gặp nhiều bất cập, đặc biệt trong đấu thầu và đền bù giải phóng mặt bằng Nhiều chủ đầu tư và ban quản lý dự án bị động trong việc chuẩn bị và thực hiện dự án, cũng như tiếp nhận nguồn vốn ODA và vốn vay ưu đãi Năng lực cán bộ quản lý ODA còn hạn chế, đặc biệt trong lĩnh vực mua sắm, đấu thầu, quản lý tài chính và ngoại ngữ, gây khó khăn trong việc đàm phán với nhà tài trợ Hơn nữa, các bộ và cơ quan trung ương, địa phương chưa ưu tiên bố trí đủ vốn đối ứng kịp thời cho các dự án ODA, dẫn đến việc giải phóng mặt bằng không thực hiện được và một số gói thầu triển khai nhưng thiếu mặt bằng thi công.
Việc thực hiện các văn bản quy phạm pháp luật và chính sách mới ban hành gặp nhiều vướng mắc, buộc các dự án phải điều chỉnh thiết kế, tổng mức và cơ cấu vốn đầu tư, từ đó ảnh hưởng đến tiến độ thực hiện dự án.
Cuối cùng, bên cạnh việc thực hiện giải ngân theo kế hoạch vốn năm 2020, các bộ, ngành và địa phương cần tập trung vào việc giải ngân dự toán đã được giao cho năm nay.
Trong 8 tháng đầu năm 2020, các bộ, ngành đã giải ngân 2.420 tỷ đồng từ vốn kéo dài của năm 2019 Tuy nhiên, một số dự án mới chưa thể giải ngân do chậm hoàn chứng từ liên quan đến các khoản nợ của Chính phủ Việt Nam với nhà tài trợ nước ngoài, cũng như các thủ tục thanh quyết toán, điều chỉnh dự án và các vấn đề pháp lý khác Thêm vào đó, việc chậm giải phóng mặt bằng, khó khăn trong tái định cư, tranh chấp giữa chủ đầu tư và nhà thầu, cùng những vướng mắc trong thực hiện các cơ chế chính sách mới cũng đã ảnh hưởng đến tiến độ giải ngân.
Quyết định cho vay lại vốn của Chính phủ
Trước đây, vốn ODA thường được chính phủ cấp phát lại cho các địa phương và bộ ngành, dẫn đến tâm lý ỷ lại vì trách nhiệm trả nợ chủ yếu thuộc về chính phủ Điều này khiến các địa phương và bộ ngành coi vốn ODA như ngân sách cấp phát mà không có ràng buộc hoàn trả, dẫn đến việc sử dụng vốn không hiệu quả và không có khả năng thu hồi Để khắc phục tình trạng này, chính phủ đã quyết định chuyển sang hình thức cho vay lại thay vì cấp phát.
Quyết định nDy một mặt cũng đem lại những ưu điểm như :
ODA đóng vai trò quan trọng trong sự tăng trưởng và phát triển kinh tế Việt Nam, với tỷ trọng giải ngân ODA trong GDP bình quân giai đoạn 2011-2017 đạt 2,95% Trong đó, ODA cho vay lại chiếm khoảng 0,35% GDP, chủ yếu được đầu tư vào phát triển cơ sở hạ tầng kinh tế-xã hội, hỗ trợ kỹ thuật, đào tạo nguồn nhân lực và bảo vệ môi trường.
- Giảm tâm lý ỷ lại trong việc sử dụng vốn ngân sách của chính quyền địa phương, bộ ngành
- Ngoài ra, cũng góp phần chia sẻ rủi ro giữa NSNN và cơ quan cho vay lại
Một mặt, chính sách nDy cũng tồn tại những nhược điểm, đó lD:
Hiện tại, vẫn còn 26 hợp đồng cho vay lại chưa hoàn tất thủ tục ký kết Trong số này, Bộ Tài chính đã hoàn thành thủ tục cho 12 hợp đồng gửi đến các địa phương Đồng thời, 8 hợp đồng khác đang được các địa phương hoàn thiện hồ sơ Tuy nhiên, vẫn còn 6 trường hợp mà các địa phương chưa gửi hồ sơ để thẩm định ký hợp đồng vay lại.
Một số dự án cho vay lại đã quá hạn và không thể trả nợ, dẫn đến việc chuyển đổi thành nợ trực tiếp của Chính phủ Nhiều khoản vay do Ngân hàng Phát triển Việt Nam (VDB) thực hiện chưa mang lại hiệu quả cao, và tình trạng nợ xấu đã xuất hiện ở một số chương trình và dự án.
Các tiêu chí đánh giá hiệu quả hoạt động cho vay lại nguồn vốn ODA và hiệu quả sử dụng nguồn vốn ODA vay lại chưa được thiết lập một cách đầy đủ, dẫn đến khó khăn trong việc đánh giá trong quá trình thực hiện.
IV GIẢI PHÁP CHUNG Để khắc phục những thách thức nói trên, và nâng cao hiệu quả quản lý, sử dụng vốn ODA của Trung Quốc, đồng thời hạn chế các gánh nặng tài chính khổng lồ do việc vay vốn từ Trung Quốc, Việt Nam cần tập trung cải thiện một số vấn đề sau:
Việt Nam, trong bối cảnh khát vốn đầu tư, cần ưu tiên tôn trọng các quy tắc tiếp nhận viện trợ, đặc biệt là đảm bảo hiệu quả kinh tế và khả năng trả nợ đối với các khoản viện trợ ODA, bao gồm cả ODA từ Trung Quốc.
Việt Nam cần đầu tư vào các lĩnh vực trọng điểm và dự án mang lại tác động tích cực cho phát triển kinh tế - xã hội, tránh tình trạng "vận động hành lang ODA" để triển khai các dự án không cần thiết Việc buông lỏng giám sát trong thực hiện dự án có thể dẫn đến các "dự án ODA đắt đỏ", gây lãng phí nguồn lực và giảm hiệu quả tăng trưởng Việt Nam có nguy cơ rơi vào bẫy "ODA và vay ưu đãi" khi lãi suất vay gần bằng lãi suất thương mại, cùng với rủi ro từ biến động tỷ giá có thể làm tăng nghĩa vụ trả nợ Hơn nữa, năng lực hấp thụ viện trợ nước ngoài còn hạn chế, và nhiều dự án ODA từ Trung Quốc bị gia hạn và chậm hiệu quả do tư tưởng "của cho không" Do đó, Việt Nam cần nhận thức ODA là nguồn vốn bổ sung, chỉ mang tính chất "chất xúc tác cho phát triển", và chủ yếu phải dựa vào nguồn vốn nội sinh.
Trong bối cảnh nợ công cao, Việt Nam cần lập kế hoạch ưu tiên các dự án, đảm bảo ODA chỉ dành cho đầu tư phát triển và tập trung vào hạ tầng Điều này giúp tránh rơi vào tình trạng nợ nần với Trung Quốc với các điều khoản vay nặng nề Cần tuân thủ quy định của Luật Đầu tư công và Luật Ngân sách Nhà nước trong phê duyệt và phân bổ vốn, không chuyển đổi nguồn vốn ODA cho mục tiêu khác Các dự án ODA phải thực sự cần thiết và không thể huy động từ ngân sách trong nước.
Chất lượng các dự án ODA cần được chú trọng, đặc biệt khi Trung Quốc chiếm ưu thế trong việc thực hiện các dự án trọng điểm với vai trò tổng thầu EPC Việc này đặt ra yêu cầu cấp thiết về an toàn và chất lượng công trình tại Việt Nam Trong thời gian tới, cần thiết phải tăng cường trao đổi với Trung Quốc nhằm nâng cao tính cạnh tranh giữa các nhà thầu, tránh tình trạng kém chất lượng từ các nhà thầu Trung Quốc được chỉ định Bộ Tài chính nên kiến nghị lên Thủ tướng Chính phủ để điều chỉnh chính sách hợp tác và vay nợ với Trung Quốc.
Việt Nam cần hoàn thiện khung pháp lý cho hoạt động đấu thầu, tạo điều kiện thuận lợi cho nhà thầu và sản phẩm trong nước Để nâng cao chất lượng lập và phê duyệt dự án, cần xác định rõ công nghệ, khối lượng và tổng mức đầu tư, đồng thời thiết lập rào cản kỹ thuật để loại bỏ hàng hóa kém chất lượng Cần có công thức xác định giá phù hợp để lựa chọn nhà thầu có năng lực và đề xuất cạnh tranh Việt Nam nên chú trọng vào vòng đời vận hành của dự án thay vì chỉ xem xét chi phí bỏ thầu thấp từ Trung Quốc Chính phủ cần cân nhắc chuyển từ đấu thầu theo giá thấp sang đầu tư theo chi phí vòng đời, vì việc phê duyệt tổng mức đầu tư thấp khiến các nhà thầu với công nghệ tiên tiến không thể trúng thầu.
Việt Nam cần chủ động trong việc tiếp nhận ODA và yêu cầu Trung Quốc sửa đổi các điều khoản không hợp lý, nhằm bảo vệ lợi ích quốc gia Để thực hiện điều này, Việt Nam có thể thuê luật sư giỏi để soạn thảo hoặc thay đổi hiệp định vay vốn Ngoài ra, việc vay vốn từ Trung Quốc có thể được thực hiện với sự tham gia của kỹ thuật và nhà thầu từ bên thứ ba, như các doanh nghiệp của Mỹ, Nhật Bản hay châu Âu, nhằm nâng cao chất lượng công trình và cải thiện trình độ quản trị.
Để nâng cao hiệu quả quản lý và giám sát các dự án ODA của Trung Quốc, Việt Nam cần tăng cường trách nhiệm của nhà thầu và thiết lập chế tài xử phạt mạnh mẽ hơn nhằm ngăn ngừa rủi ro Các hoạt động giám sát nên được thực hiện bởi các tổ chức chuyên môn hoặc các chuyên gia độc lập có kinh nghiệm Đối với các dự án lớn và công nghệ phức tạp, việc thuê chuyên gia tư vấn bên thứ ba là cần thiết Quá trình quản lý và giám sát phải diễn ra thường xuyên, bao gồm kiểm tra định kỳ và đột xuất để phát hiện kịp thời các sai sót và tác động tiêu cực Ngoài ra, cần xử lý nghiêm các vi phạm hợp đồng và công khai thông tin về nhà thầu vi phạm để các cơ quan quản lý và nhà đầu tư khác có thể tham khảo trong quá trình lựa chọn nhà thầu.
Cần tích cực chống tham nhũng và hạn chế thất thoát tài sản từ đầu tư công, đặc biệt trong các dự án ODA, một vấn đề nghiêm trọng không chỉ ở Việt Nam Việc phòng, chống tham nhũng trong lĩnh vực này gặp nhiều thách thức do tính chất khó phát hiện Để nâng cao hiệu quả quản trị công, cần thực hiện nguyên tắc công khai, minh bạch trong quản lý và sử dụng ODA, từ khâu thẩm định đến giám sát và xử lý sai phạm Khuyến khích sự tham gia giám sát của xã hội và truyền thông là cần thiết để phát hiện những khiếm khuyết trong chính sách và các nhóm lợi ích Bộ Kế hoạch và Đầu tư cũng cần công khai dữ liệu về viện trợ ODA từ Trung Quốc, danh sách nhà thầu và đánh giá hiệu quả dự án.
Vào thứ năm, cần thiết phải xây dựng danh mục hạn chế hoặc cấm các nhà thầu tham gia đấu thầu cho các công trình trọng điểm, đặc biệt nếu họ gây tổn hại đến an ninh quốc gia Mặc dù vấn đề tạo việc làm cũng rất quan trọng, nhưng an ninh quốc gia vẫn phải được ưu tiên hàng đầu.