Mục tiêu và nhiệm vụ nghiên cứu
Mục tiêu nghiên cứu
Bài viết phân tích thực trạng kinh doanh dịch vụ giao nhận quốc tế bằng đường biển của Công ty TNHH Ceva Logistics giai đoạn 2016 - 2020, thông qua các chỉ tiêu khác nhau Tác giả chỉ ra những điểm mạnh và hạn chế của công ty, đồng thời nêu rõ nguyên nhân của những hạn chế này Cuối cùng, bài viết đề xuất các giải pháp phù hợp nhằm nâng cao hiệu quả dịch vụ giao nhận hàng hóa bằng đường biển của Ceva Logistics đến năm 2025.
Nhiệm vụ nghiên cứu
Đề thực hiện được mục đích nghiên cứu trên, đề tài cần thực hiện những n hiệm vụ nghiên cứu sau:
- Hệ thống hoá cơ sở lý luận về kinh doanh dịch vụ giao nhận hàng hoá bằng đường biển.
- Tìm hiểu tổng quan về công ty TNHH Ceva Logistics Việt Nam.
- Phân tích các nhân tố ảnh hưởng đến kinh doanh dịch vụ giao nhận hàng hóa bằng đường biển.
- Tìm hiểu nội dung kinh doanh dịch vụ giao nhận hàng hóa bằng đường biển của Công ty TNHH Ceva Logistics Việt Nam.
Công ty TNHH Ceva Logistics Việt Nam đã đạt được những kết quả nhất định trong hoạt động kinh doanh dịch vụ giao nhận hàng hóa bằng đường biển, tuy nhiên vẫn tồn tại một số hạn chế cần khắc phục Những mặt hạn chế này chủ yếu liên quan đến quy trình logistics chưa tối ưu, thiếu hụt nguồn nhân lực chất lượng cao và sự cạnh tranh gay gắt từ các đối thủ trong ngành Để cải thiện hiệu quả kinh doanh, công ty cần tập trung vào việc nâng cao chất lượng dịch vụ, đào tạo nhân viên và áp dụng công nghệ mới nhằm tối ưu hóa quy trình vận chuyển.
- Đề xuất một số giải pháp thúc đẩy kinh doanh dịch vụ giao nhận hàng hóa bằng đường biển của Công ty TNHH Ceva Logistics Việt Nam.
Kết cấu chuyên đề
Nội dung của chuyên đề được kết cấu thành 3 chương như sau:
Chương 1 Cơ sở lý luận về kinh doanh dịch vụ giao nhận hàng hoá bằng đường biển.
Chương 2 Thực trạng hoạt động kinh doanh dịch vụ giao nhận hàng hoá bằng đường biển tại công ty TNHH Ceva Logistics Việt Nam.
Chương 3: Định hướng và giải pháp thúc đẩy kinh doanh dịch vụ giao nhận hàng hoá bằng đường biển tại công ty TNHH Ceva Logistics Việt Nam.
CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ KINH DOANH DỊCH VỤ GIAO NHẬN HÀNG HOÁ BẰNG ĐƯỜNG BIỂN
Khái niệm chung về kinh doanh dịch vụ giao nhận hàng hoá bằng đường biển 4 1 Dịch vụ giao nhận hàng hoá
1.1.1 Dịch vụ giao nhận hàng hoá
2.1.1.1 Khái niệm giao nhận hàng hoá và người giao nhận
Giao nhận là một yếu tố quan trọng trong quá trình vận chuyển và phân phối hàng hóa, đóng vai trò cầu nối giữa nhà sản xuất và người tiêu dùng, cũng như giữa người bán và người mua.
Theo quy tắc mẫu của FIATA, dịch vụ giao nhận được định nghĩa là các hoạt động liên quan đến vận chuyển, gom hàng, lưu kho, bốc xếp, đóng gói và phân phối hàng hóa Ngoài ra, dịch vụ này còn bao gồm các hoạt động tư vấn liên quan đến hải quan, tài chính, bảo hiểm, thanh toán và chứng từ hàng hóa Hơn nữa, dịch vụ giao nhận cũng tích hợp công nghệ truyền thông và thông tin hiện đại trong quá trình vận chuyển, nâng dỡ và lưu trữ hàng hóa, bao quát toàn bộ chuỗi cung ứng.
Giao nhận là một chuỗi các nghiệp vụ liên quan đến vận tải, nhằm mục đích chuyển hàng hóa từ địa điểm gửi đến địa điểm nhận.
Trong lĩnh vực Logistics, giao nhận hàng hóa quốc tế được hiểu là quá trình thực hiện các thủ tục và công đoạn cần thiết để vận chuyển hàng hóa từ một quốc gia đến điểm đến ở quốc gia khác thay mặt cho chủ hàng.
Giao nhận hàng hoá được chia thành hai loại chính: giao nhận hàng hoá xuất khẩu và giao nhận hàng hoá nhập khẩu Giao nhận hàng hoá xuất khẩu là quá trình vận chuyển hàng hoá từ người bán tới cửa khẩu, cảng hoặc sân bay Ngược lại, giao nhận hàng hoá nhập khẩu là việc nhận hàng từ khu vực chuyển giao và chuyển tới tay khách hàng cuối cùng.
Giao nhận là quá trình bao gồm các hoạt động và nghiệp vụ liên quan, nhằm mục đích vận chuyển hàng hóa từ địa điểm gửi đến địa điểm nhận.
Sự hiện diện của người giao nhận là một phần không thể thiếu đối với nghiệp vụ này.
Theo FIATA, người giao nhận là cá nhân hoặc tổ chức chịu trách nhiệm đảm bảo hàng hóa được vận chuyển theo hợp đồng ủy thác, đồng thời hành động vì lợi ích của người ủy thác Họ thực hiện các công việc liên quan đến hợp đồng giao nhận, bao gồm bảo quản, lưu kho trung chuyển, làm thủ tục hải quan và kiểm hóa hàng hóa.
Theo giáo trình nghiệp vụ giao nhận vận tải và bảo hiểm trong ngoại thương: “Người kinh doanh dịch vụ giao nhận gọi là “Người giao nhận –
Người giao nhận, hay còn gọi là Forwarder, Freight Forwarder, hay Forwarding Agent, có thể là chủ hàng, chủ tàu, công ty xếp dỡ, kho hàng, hoặc bất kỳ ai có chuyên môn trong lĩnh vực này.
Hiện nay, nhiều doanh nghiệp đang tìm kiếm các công ty giao nhận cung cấp dịch vụ trọn gói để giảm chi phí và tiết kiệm thời gian trong vận chuyển và phân phối hàng hóa Sự phát triển của thương mại quốc tế và ứng dụng công nghệ vào kho bãi và vận tải đã thúc đẩy sự đa dạng và tiến bộ trong nghiệp vụ này.
Người giao nhận là cá nhân chịu trách nhiệm thực hiện các nhiệm vụ liên quan nhằm đáp ứng yêu cầu giao nhận hàng hóa từ khách hàng.
2.1.1.2 Khái niệm về dịch vụ và dịch vụ giao nhận hàng hoá bằng đường biển
Ngành dịch vụ là một lĩnh vực kinh tế độc đáo, khác biệt so với công nghiệp và nông nghiệp Khi đời sống vật chất và tinh thần của con người được cải thiện, nhu cầu cơ bản của họ cũng ngày càng tăng cao.
Ngành dịch vụ đã ra đời để đáp ứng nhanh chóng và hiệu quả các nhu cầu của khách hàng, tạo ra những hoạt động vô hình nhằm mang lại sự hài lòng tối đa.
Theo Philip Kotler, dịch vụ được định nghĩa là những hoạt động hoặc lợi ích mà một bên cung cấp cho bên khác, với đặc điểm chính là tính vô hình và không tạo ra quyền sở hữu đối với bất kỳ tài sản nào Hơn nữa, quá trình sản xuất dịch vụ có thể không nhất thiết phải liên quan đến một sản phẩm vật chất cụ thể.
Dịch vụ được hiểu là sản phẩm từ quá trình lao động của một cá nhân, nhằm đáp ứng nhu cầu của người khác Khác với sản phẩm hữu hình, dịch vụ không có hình thái vật thể và không dẫn đến việc chuyển giao quyền sở hữu.
- Dịch vụ giao nhận hàng hoá bằng đường biển:
Theo FIATA, dịch vụ giao nhận hàng hóa quốc tế bao gồm mọi hoạt động liên quan đến việc gom hàng, vận chuyển, lưu kho, bốc xếp, đóng gói và phân phối hàng hóa Ngoài ra, dịch vụ này còn cung cấp các dịch vụ tư vấn liên quan, chủ yếu về hải quan, bảo hiểm, tài chính, thanh toán và các chứng từ liên quan đến hàng hóa.
Nội dung kinh doanh dịch vụ giao nhận hàng hóa bằng đường biển
Một trong những nhiệm vụ quan trọng nhất của doanh nghiệp là khai thác và phát huy tối đa tiềm lực cũng như thế mạnh của mình, nhằm đảm bảo hoạt động kinh doanh diễn ra một cách hiệu quả.
Mỗi doanh nghiệp, dù cung cấp sản phẩm hữu hình hay dịch vụ vô hình, cần xây dựng một quy trình kinh doanh rõ ràng và phù hợp để đạt được thành công.
Quy trình tổ chức hoạt động kinh doanh thương mại quốc tế thường trải qua các giai đoạn chính sau: nghiên cứu thị trường, lập phương án kinh doanh, tìm kiếm đối tác khách hàng, đàm phán và ký kết hợp đồng, tổ chức thực hiện hợp đồng, cùng với việc kiểm tra và đánh giá kết quả.
Nghiên cứu thị trường là giai đoạn quan trọng trong quy trình kinh doanh, giúp doanh nghiệp hiểu rõ nhu cầu và thị hiếu của khách hàng Qua đó, doanh nghiệp có thể xác định tính phù hợp của sản phẩm với thị trường và đánh giá khả năng cạnh tranh của mình Dù là hàng hóa hữu hình hay vô hình, doanh nghiệp cần chú trọng đến nhiều yếu tố khi tiến hành nghiên cứu thị trường.
- Mối quan hệ cung cầu và dung lượng thị trường đối với dịch vụ giao nhận hàng hóa bằng đường biển.
- Các điều kiện về chính trị, kinh tế, thương mại của thị trường ở nước giao nhận hàng hóa bằng đường biển.
- Hệ thống pháp luật, chính sách, quy định pháp lý có liên quan đến hoạt động giao nhận hàng hóa.
- Tìm hiểu về đặc điểm, thị hiếu sử dụng dịch vụ giao nhận hàng hóa bằng đường biển của khách hàng.
Ngoài ra, cần xem xét các yếu tố như biến động tỷ giá hối đoái, cũng như số lượng và chất lượng của các nhà cung cấp dịch vụ liên quan, bao gồm hãng tàu, phương tiện vận tải và công ty cho thuê kho bãi.
1.2.2 Lập kế hoạch kinh doanh
Nghiên cứu thị trường cung cấp những kết quả quan trọng giúp công ty xây dựng kế hoạch kinh doanh và xác định mục tiêu cho từng giai đoạn Theo giáo trình Quản lý học, quy trình lập kế hoạch kinh doanh bao gồm các bước cụ thể.
Bước 1: Phân tích môi trường:
Nghiên cứu và phân tích môi trường là yếu tố then chốt trong việc đánh giá các yếu tố và lực lượng xung quanh doanh nghiệp Nó không chỉ giúp tìm kiếm cơ hội mà còn nhận diện những thách thức mà doanh nghiệp có thể gặp phải Qua đó, doanh nghiệp có thể thực hiện các tính toán và chuẩn bị kỹ lưỡng để ứng phó với những nhân tố bên ngoài ảnh hưởng đến hoạt động của mình.
Bước 2: Xác định mục tiêu:
Doanh nghiệp cần phân tích thị trường để xác định mục tiêu cho từng giai đoạn phát triển Các mục tiêu chính bao gồm doanh thu, lợi nhuận và thị phần, ảnh hưởng trực tiếp đến sự sống còn và hiệu quả hoạt động Ngoài ra, doanh nghiệp cũng nên chú trọng đến mức độ quan tâm của khách hàng đối với sản phẩm và sự phát triển của các sản phẩm mới.
Theo giáo trình Quản lý học, việc xác định mục tiêu rõ ràng, có thể đo lường và khả thi là rất quan trọng, bất kể mục tiêu nào được ưu tiên Đồng thời, cần phải xác định trách nhiệm trong việc thực hiện các mục tiêu đó và thời hạn hoàn thành cụ thể.
Bước 3: Xây dựng các phương án:
Sau khi phân tích môi trường và xác định mục tiêu khả thi, bước tiếp theo là xây dựng các phương án với giải pháp và công cụ để thực hiện mục tiêu Cần chú trọng vào việc xác định các điều kiện khách quan và chủ quan ảnh hưởng đến kế hoạch, giúp đơn giản hóa vấn đề và dễ dàng đưa ra giải pháp Việc xây dựng phương án phải chọn lọc những lựa chọn triển vọng nhất để phân tích, nhằm tiết kiệm thời gian và nguồn lực.
Bước 4: Đánh giá và lựa chọn phương án tối ưu:
Qua 3 bước trên đã giúp doanh nghiệp lập ra những phương án kinh doanh cụ thể và triển vọng nhất, nhận ra được những điểm mạnh, điểm yếu của từng phương án Vì vậy, bước tiếp theo cần phải đánh giá, xem xét những phương án ấy theo một tiêu chuẩn nhất định phù hợp với mục tiêu và định hướng của doanh nghiệp Bởi vì sẽ có những trường hợp phát sinh trong mọi tình huống cần phải xem xét nhiều chiều cho nên việc đánh giá có thể cực kỳ khó khăn
Theo giáo trình Quản lý học: “Chính vì vậy, khi đánh giá một phương án có thể dựa trên một số căn cứ sau:
- Phương án nào thực hiện được mục tiêu và có ảnh hưởng mạnh nhất tới mục tiêu.
- Phương án nào sử dụng có hiệu quả các nguồn lực của tổ chức.
- Phương án nào có chi phí thấp.
- Phương án nào tạo được sự ủng hộ của các cấp quản lý và người thực hiện.
- Phương án nào phản ánh tốt nhất hệ thống tiêu chuẩn đã chọn.”
Bước 5: Quyết định kế hoạch
Sau khi phân tích và đánh giá, có thể xác định nhiều phương án phù hợp với mục tiêu doanh nghiệp Do đó, nhà quản lý cần đưa ra quyết định cuối cùng để tổ chức kế hoạch phân bổ nhân lực và các nguồn lực khác nhằm thực hiện kế hoạch hiệu quả.
1.2.3 Tìm kiếm đối tác khách hàng
Khách hàng đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của doanh nghiệp Việc tìm kiếm và lựa chọn khách hàng mới là cần thiết để mở rộng thị phần và xây dựng mối quan hệ uy tín, tin cậy, từ đó tạo ra khách hàng lâu dài cho doanh nghiệp.
Có 2 nhóm khách hàng chính trong giao nhận hàng hoá đường biển: khách hàng mới và khách hàng cũ Để có thể nâng cao doanh thu, doanh nghiệp cần có các chiến lược, chính sách để giữ chân khách hàng cũ đồng thời phát triển khách hàng mới Việc giữ chân khách hàng cũ giúp công ty có mối quan hệ làm ăn lâu dài, thân thiết cũng như cắt giảm chi phí tìm kiếm khách hàng mới Đây cũng chính là dấu hiệu chứng minh chất lượng dịch vụ của công ty tốt thì khách hàng cũ mới quay lại Song song với đó, doanh nghiệp cũng cần triển khai các chiến lược để tìm kiếm thêm nhiều khách hàng có nhu cầu sử dụng dịch vụ để mở rộng kinh doanh hơn nữa
1.2.4 Đàm phán và ký kết hợp đồng
Đàm phán trong kinh doanh quốc tế là quá trình trao đổi giữa các bên có nền văn hóa khác nhau nhằm đạt được thỏa thuận chung và xây dựng mối quan hệ lâu dài Trong giai đoạn này, các bên sẽ thống nhất về giá cả, nghĩa vụ và quyền lợi của nhau Các hình thức tổ chức đàm phán có thể bao gồm đàm phán trực tiếp, qua điện thoại, fax hoặc email.
Tuy nhiên, có rất nhiều vấn đề cần phải chuẩn bị trước khi chuẩn bị giao dịch với đối tác dù chọn bất kì phương thức đàm phán nào:
- Thông tin về thị trường, khách hàng chẳng hạn như giá cả thị trường, nhu cầu, chiến lược kinh doanh của đối tác,…
- Các hoạt động xúc tiến thương mại của đối tác
- Giá cả mặt hàng của công ty so với những đối tác, khách hàng khác.
Các nhân ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh giao nhận hàng hóa bằng đường biển
1.3.1 Các nhân tố bên ngoài doanh nghiệp
- Môi trường kinh doanh quốc tế:
Toàn cầu hoá tạo ra cơ hội hội nhập và giao thương, giúp các quốc gia liên kết chặt chẽ hơn bằng cách giảm rào cản thương mại quốc tế Chính phủ các nước đang áp dụng chính sách thuận lợi để thúc đẩy xuất nhập khẩu, từ đó phát triển ngành dịch vụ giao nhận hàng hoá và nền kinh tế Những hiệp định và chính sách ưu đãi thuế thể hiện mong muốn tăng cường trao đổi hàng hoá Để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao, cần đầu tư vào cơ sở hạ tầng giao thông, bến cảng và sân bay, nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ giao nhận hàng hoá quốc tế Sự phát triển của ngành dịch vụ này đã dẫn đến việc thành lập các hiệp hội giao nhận khu vực và quốc tế, có trách nhiệm cập nhật quy định mới và bảo vệ quyền lợi của các công ty trong lĩnh vực này.
Môi trường kinh doanh quốc gia ảnh hưởng mạnh mẽ đến dịch vụ giao nhận hàng hoá quốc tế, đặc biệt qua các yếu tố kinh tế như GDP, lạm phát, giá cả, lãi suất và chính sách tài chính Một quốc gia có GDP bình quân đầu người cao cho thấy mức sống tốt, từ đó làm tăng nhu cầu tiêu dùng hàng hoá và thúc đẩy thương mại quốc tế, dẫn đến sự phát triển của dịch vụ giao nhận hàng hoá Bên cạnh đó, các yếu tố chính trị và pháp luật cũng đóng vai trò quan trọng, khi chính trị không chỉ là vấn đề nội bộ mà còn ảnh hưởng đến hoạt động của các công ty giao nhận quốc tế trong bối cảnh toàn cầu hoá.
Vận tải biển, theo giáo trình Nghiệp vụ giao nhận vận tải và Bảo hiểm trong ngoại thương, phải đối mặt với nhiều khu vực chính trị xã hội khác nhau, dẫn đến việc chịu ảnh hưởng từ các luật lệ và tập quán của từng quốc gia và khu vực.
Nền tảng chính trị có ảnh hưởng lớn đến hoạt động kinh doanh, tạo ra nhiều rủi ro quốc gia như cấm vận, trừng phạt thương mại, tẩy chay kinh tế, chiến tranh và khủng bố Cấm vận là lệnh cấm chính thức liên quan đến xuất nhập khẩu hàng hóa giữa các quốc gia Bên cạnh đó, sự phát triển công nghệ đã làm cho việc trao đổi hàng hóa trở nên nhanh chóng và dễ dàng hơn Hoạt động giao nhận hàng hóa giờ đây không chỉ là các công việc thủ công mà còn được quản lý bằng phần mềm từ các công nghệ quản lý chuỗi cung ứng tiên tiến, giúp tiết kiệm thời gian, nâng cao hiệu suất và quản lý hàng hóa hiệu quả, đảm bảo hàng hóa được vận chuyển đến tay khách hàng một cách liên tục và chuyên nghiệp.
Ngành logistics đang chứng kiến sự bùng nổ với sự gia tăng nhanh chóng của các công ty mới, nhờ vào sự phát triển của ngoại thương và nhu cầu vận chuyển hàng hóa ngày càng cao Điều này dẫn đến sự cạnh tranh khốc liệt giữa các doanh nghiệp trong lĩnh vực giao nhận, tạo ra sức ép lớn cho các công ty hiện tại để cải thiện dịch vụ và nâng cao hiệu quả hoạt động.
Số lượng nhà cung ứng dịch vụ quốc tế tăng lên dẫn đến khả năng cung ứng dịch vụ lớn hơn, làm cho các doanh nghiệp trong lĩnh vực này phải đối mặt với sự cạnh tranh khốc liệt Để tồn tại và phát triển, các doanh nghiệp cần nâng cao chất lượng dịch vụ, tạo ra sự khác biệt và giảm giá thành.
Để cạnh tranh hiệu quả trong ngành giao nhận hàng hoá, các công ty cần chú ý đến sản phẩm thay thế, bao gồm các phương thức giao nhận khác như đường sắt, đường bộ và đường hàng không, vì mức độ cạnh tranh giữa các phương thức này thường ít gay gắt hơn Nhà cung ứng, bao gồm các hãng tàu, hàng không, công ty gom hàng và dịch vụ vận chuyển, đóng vai trò quan trọng trong sự cạnh tranh Mối quan hệ chặt chẽ với nhà cung ứng mang lại lợi thế cho công ty trong việc nhận ưu đãi về giá cả và phương tiện vận tải, đặc biệt trong những tháng cao điểm Sự hợp tác này không chỉ giảm thời gian giao hàng và chi phí phát sinh mà còn nâng cao chất lượng dịch vụ cho khách hàng.
Đối với hàng hoá vận chuyển bằng đường biển, việc xây dựng mối quan hệ với các hãng tàu là rất quan trọng cho các Forwarder Sự hợp tác này giúp cung cấp nhiều lịch trình tàu và giá cả hợp lý, nâng cao trải nghiệm khách hàng và giữ chân những khách hàng quan trọng Khách hàng là yếu tố then chốt ảnh hưởng đến doanh thu và lợi nhuận, do đó, việc duy trì mối quan hệ tốt và hỗ trợ khách hàng trong trường hợp có thay đổi là cần thiết để thu hút thêm khách hàng mới Mặc dù hiện tại chưa có đối thủ tiềm ẩn trong ngành dịch vụ giao nhận hàng hoá bằng đường biển, các công ty vẫn cần chuẩn bị sẵn sàng và không ngừng cải tiến chất lượng dịch vụ để xây dựng thương hiệu vững chắc, tránh bị ảnh hưởng bởi các đối thủ mới trong tương lai.
1.3.2 Các nhân tố bên trong doanh nghiệp
Nguồn lực tài chính của doanh nghiệp bao gồm tất cả các quỹ dùng để đầu tư, tài trợ và duy trì hoạt động Doanh nghiệp có nguồn lực tài chính yếu sẽ gặp khó khăn trong việc giữ chân khách hàng do không đủ vốn để đầu tư cơ sở vật chất và cung cấp ưu đãi cạnh tranh Ngược lại, doanh nghiệp có nguồn lực tài chính mạnh có khả năng tạo điều kiện thanh toán thuận lợi cho khách hàng, từ đó củng cố mối quan hệ và giữ chân họ Hơn nữa, với nguồn vốn dồi dào, doanh nghiệp có thể đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng và đầu tư vào văn phòng, trang thiết bị, máy móc, giúp tăng cường hiệu quả hoạt động.
Theo giáo trình Kinh doanh quốc tế, doanh nghiệp có nguồn tài chính mạnh sẽ xây dựng chiến lược phát triển dài hạn, mở rộng quy mô và nâng cao chất lượng dịch vụ Mạng lưới cung ứng dịch vụ rộng và thuận tiện là yếu tố quan trọng giúp doanh nghiệp đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng.
Cơ sở vật chất là yếu tố then chốt trong công ty giao nhận hàng hoá bằng đường biển, giúp giảm chi phí và tăng tính linh hoạt trong vận chuyển Ngoài trang thiết bị văn phòng, cơ sở vật chất còn bao gồm hệ thống kho bãi, phương tiện vận tải và hệ thống viễn thông, đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng và tạo lợi thế cạnh tranh Ứng dụng khoa học – công nghệ vào cơ sở vật chất sẽ là điểm mạnh trong việc phục vụ khách hàng hiệu quả hơn.
Nhân sự tham gia vào quy trình giao nhận hàng hoá đóng vai trò quan trọng trong hoạt động của công ty Việc nâng cao trình độ chuyên môn, ngoại ngữ và kỹ năng tin học cho nguồn nhân lực là cần thiết để đảm bảo giao nhận hàng hoá diễn ra suôn sẻ và kịp thời, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của khách hàng Đồng thời, việc ứng dụng công nghệ trong lĩnh vực vận tải yêu cầu nhân viên phải có kiến thức sâu về Logistics và khả năng xử lý tình huống bất thường một cách nhanh chóng và hiệu quả.
CHƯƠNG 2: PHÂN TÍCH HOẠT ĐỘNG KINH DOANH DỊCH VỤ GIAO NHẬN HÀNG HÓA BẰNG ĐƯỜNG BIỂN TẠI CÔNG TY TNHH CEVA LOGISTICS VIỆT NAM
Giới thiệu về công ty TNHH Ceva Logistics Việt Nam
2.1.1 Quá trình hình thành và phát triển
- Đối với Tổng công ty Ceva Logistics:
Năm 2007, sự sáp nhập giữa TNT Logistics và EGL Eagle Global Logistics đã tạo ra Ceva Logistics, một trong những công ty hàng đầu thế giới trong lĩnh vực giao nhận và logistics Ceva hiện có hơn 42.000 nhân viên và hoạt động tại hơn 170 quốc gia, cung cấp dịch vụ vận tải, phân phối và giải pháp logistics trọn gói cũng như dịch vụ tùy chỉnh theo nhu cầu khách hàng.
Ceva Logistics hoạt động tại khu vực Châu Á Thái Bình Dương, chia thành ba cụm chính: Bắc Á, Đông Nam Á và Mekong Khu vực Mekong, được thành lập vào năm 1980 tại Bangkok, Thái Lan, là nơi Ceva Logistics phát triển các công ty con tại các quốc gia lân cận như Thái Lan, Việt Nam, Myanmar, Lào và Campuchia.
Ceva Logistics Việt Nam, được thành lập vào năm 2000 với tên gọi EGL, đã từng bước khẳng định vị thế của mình trên thị trường Logistics Việt Nam Để gia tăng thị phần và mở rộng sự hiện diện, Ceva Logistics đã hợp tác với Indo Trans (ITL Corp), nhằm tìm kiếm cơ hội và phát triển trong lĩnh vực này.
Bằng cách triển khai các chiến lược và kế hoạch cụ thể, khả thi, tổng công ty đã mở rộng thị trường tại Đông Nam Á, khẳng định vị thế và danh tiếng của mình Đến tháng 09 năm 2012, tổng công ty thành lập Ceva Logistics Việt Nam, đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong hoạt động tại Việt Nam.
Tên giao dịch: CEVA LOGISTICS (VIETNAM) CO., LIMITED. Đại diện pháp luật: Bruno Maurice Plantaz Địa chỉ trụ sở kinh doanh: Tầng 6, Tòa nhà A&C, số 2 Trường Sơn,
Phường 2, quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh.
Ngày hoạt động: 01/10/2012 Điện thoại: +84 28 38488269
Sau gần 9 năm hoạt động, Ceva Logistics không ngừng phát triển, cung cấp dịch vụ giao nhận hàng hoá chất lượng cao cho các thương hiệu lớn như Microsoft, Nike, và 3M Công ty nổi bật với thế mạnh trong vận tải hàng không và đường biển, hai lĩnh vực mang lại doanh thu cao nhất và tiềm năng mở rộng thị phần tại Việt Nam Mỗi năm, bộ phận vận tải hàng không vận chuyển khoảng 27.000 tấn hàng hoá, trong khi bộ phận vận chuyển hàng hoá đường biển đạt hơn 25.000 FEU.
2.1.2 Cơ cấu tổ chức kinh doanh và quản lý của công ty
2.1.2.1 Sơ đồ bộ máy tổ chức
Hình 2.1 - Sơ đồ cơ cấu tổ chức của công ty TNHH Ceva Logistics Việt Nam
Nguồn: Bộ phận Hành chính – Nhân sự 2.1.2.2 Chức năng và nhiệm vụ của các phòng ban
Ban Giám đốc là phòng ban lãnh đạo cao nhất của công ty, có nhiệm vụ đề ra chiến lược, lập kế hoạch hoạt động và đưa ra quyết định cuối cùng về kinh doanh Bộ phận này chịu trách nhiệm toàn diện về mọi hoạt động của công ty trước giám đốc khu vực và tổng công ty Ceva Logistics.
Bộ phận vận tải đường biển (Ocean Freight) chịu trách nhiệm thực hiện các nghiệp vụ giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu qua đường biển, bao gồm hai hoạt động chính: Xuất khẩu (Ocean Export) và Nhập khẩu (Ocean Import) Mỗi mảng hoạt động sẽ được giám sát bởi Supervisor, người sẽ theo dõi và giải quyết các vấn đề phát sinh liên quan đến lô hàng.
Bộ phận vận tải đường hàng không bao gồm hai mảng chính là xuất khẩu và nhập khẩu Trong khi vận tải hàng không tương tự như vận tải đường biển, chỉ có một Supervisor phụ trách giám sát và hỗ trợ nhân viên trong quá trình vận chuyển hàng hóa.
Bộ phận VAS (Value Added Services) đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao sự hài lòng của khách hàng đối với dịch vụ giao nhận hàng hóa Các dịch vụ như vận chuyển (trucking) và kho bãi (warehouse) không chỉ mang lại nhiều cơ hội lựa chọn cho khách hàng mà còn tạo ra những ưu đãi hấp dẫn Qua đó, bộ phận này giúp mở rộng khả năng cung cấp dịch vụ Logistics của công ty, đáp ứng tốt hơn nhu cầu thị trường.
Bộ phận Hành chính – Nhân sự (Human Resources) đảm nhiệm các công việc liên quan đến hành chính và văn phòng, bao gồm tuyển dụng, quản lý lương bổng, chế độ phúc lợi, bảo hiểm và tổ chức sự kiện Ngoài ra, bộ phận này còn có trách nhiệm xây dựng các hoạt động tập thể nhằm gắn kết nhân viên và củng cố văn hóa công ty.
Bộ phận Kế toán – Tài chính đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý các nghiệp vụ tài chính, kế toán và thanh toán của công ty Nhiệm vụ của bộ phận này bao gồm kiểm tra các luồng tiền ra vào, đảm bảo tính minh bạch và chính xác trong hoạt động tài chính Hàng năm, bộ phận còn có trách nhiệm xây dựng các báo cáo tài chính và báo cáo kết quả kinh doanh theo đúng quy định của pháp luật.
Bộ phận làm Giá (Tender & Pricing Manager) có nhiệm vụ liên hệ và kiểm tra giá với các hãng tàu, hãng hàng không và vận tải đường bộ để cung cấp báo giá chính xác và nhanh chóng cho đội ngũ sales, nhằm đảm bảo tính cạnh tranh với đối thủ Đồng thời, bộ phận này cũng đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì và phát triển mối quan hệ hợp tác lâu dài với các nhà cung cấp.
Bộ phận quản lý khách hàng trọng yếu (Key Account Manager) có vai trò quan trọng trong việc lập kế hoạch và xây dựng mối quan hệ bền vững với các nhóm khách hàng lớn và tiềm năng Qua đó, bộ phận này cung cấp dữ liệu khách hàng cho công ty, giúp công ty kiểm soát, theo dõi và phát triển các chiến lược kinh doanh hiệu quả.
Phân tích tình hình kinh doanh chung của Công ty TNHH Ceva
Logistics Việt Nam giai đoạn 2016 – 2020
2.2.1 Phương thức kinh doanh của Công ty TNHH Ceva Logistics Việt Nam Đối với một công ty hoạt động trong lĩnh vực Logistics thì phương thức kinh doanh đem đến cho khách hàng càng đa dạng càng giúp doanh nghiệp mở rộng thị phần của mình Ceva cũng không phải ngoại lệ, công ty luôn tìm mọi cách để có thể đem lại cho khách hàng những giải pháp hiệu quả và ổn định nhất cho việc giao nhận hàng hoá
Dịch vụ giao nhận hàng hóa đường biển và đường hàng không của chúng tôi được xây dựng trên mối quan hệ lâu dài với các hãng tàu, hãng hàng không và vận tải đường bộ, giúp khách hàng tiếp cận với những nhà chuyên chở lớn và uy tín Điều này không chỉ mang lại giá cả ưu đãi mà còn cung cấp nhiều lịch trình linh hoạt, đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng Nhờ đó, hàng hóa được vận chuyển nhanh chóng, an toàn và đảm bảo chất lượng.
Ceva Logistics Việt Nam cung cấp dịch vụ giao nhận hàng lẻ (LCL), giúp gom các lô hàng nhỏ lẻ của khách hàng để ghép vào một container Công ty thực hiện các nghiệp vụ hải quan và quản lý kho bãi, đồng thời liên kết chặt chẽ giữa bộ phận văn phòng và bộ phận vận hành tại kho CFS, đảm bảo hàng hoá được vận chuyển an toàn và đúng lịch trình.
Ceva Logistics cung cấp dịch vụ vận tải đa phương thức và lô hàng Door to Door, đáp ứng nhu cầu của khách hàng và đặc điểm hàng hóa Công ty lên kế hoạch vận chuyển dựa trên yêu cầu cụ thể, điều xe đến bốc xếp hàng và thực hiện thủ tục hải quan, hạ container theo quy định Mặc dù kết hợp nhiều phương thức vận tải, Ceva Logistics luôn ưu tiên an toàn, nhanh chóng và đảm bảo quyền lợi của khách hàng.
Dịch vụ Logistics tùy chỉnh của Ceva Logistics mang lại sự hài lòng cao cho khách hàng nhờ vào việc liên kết chặt chẽ với các nhà cung cấp để đặt lịch tàu và lắp ráp container phù hợp với đặc điểm hàng hóa Với tiêu chí mang đến sự an tâm và tin tưởng, Ceva Logistics không ngừng xây dựng lòng tin từ khách hàng.
2.2.2 Năng lực cạnh tranh của Công ty TNHH Ceva Logistics Việt Nam
Toàn cầu hoá đã thúc đẩy sự phát triển mạnh mẽ của ngoại thương tại Việt Nam, đặc biệt là trong lĩnh vực xuất nhập khẩu, tạo ra nhiều cơ hội kinh doanh cho các công ty giao nhận hàng hóa như Ceva Logistics Ngành dịch vụ giao nhận hàng hóa trở thành một thị trường hấp dẫn, tuy nhiên, Ceva Logistics cũng phải đối mặt với nhiều khó khăn và thách thức Để thành công, công ty cần xác định rõ năng lực cạnh tranh của mình so với các đối thủ, từ đó xây dựng các kế hoạch và chiến lược cụ thể nhằm củng cố và nâng cao vị thế trên thị trường Logistics tại Việt Nam.
Năng lực cạnh tranh của Ceva Logistics Việt Nam đối với các đối thủ cạnh tranh:
Thị trường giao nhận hàng hoá tại Việt Nam đang phát triển mạnh mẽ với sự tham gia của cả công ty giao nhận nước ngoài như DHL, CH Robinson, Damco, Panalpina và các doanh nghiệp Việt Nam như ITL, NYD Logistics, Daco Logistics Các đối thủ cạnh tranh của Ceva Logistics đã xây dựng và củng cố niềm tin, uy tín với khách hàng Nhận thức được sự cạnh tranh gay gắt, Ceva Logistics đã tiến hành đánh giá khả năng cạnh tranh của mình dựa trên các tiêu chí quan trọng.
Với tiêu chí chất lượng dịch vụ hàng đầu, công ty cam kết mang đến sản phẩm chất lượng cao nhằm giúp khách hàng tối ưu hóa hoạt động kinh doanh Sau hơn 9 năm phát triển, công ty không ngừng cải tiến dịch vụ, thu hút mối quan hệ lâu dài với các thương hiệu danh tiếng như Nike, Primark, WD và Perfetti Slogan “Making business flow” thể hiện rõ mục tiêu tạo thuận lợi cho khách hàng trong mọi hoạt động kinh doanh.
Giá cả là một tiêu chí quan trọng trong việc đánh giá năng lực cạnh tranh của Ceva Logistics Mặc dù công ty chú trọng vào chất lượng dịch vụ, giá cả của họ thường khó cạnh tranh với các đối thủ Nhận thức được vấn đề này, bộ phận Sales và phát triển kinh doanh luôn tư vấn nhiều mức giá khác nhau dựa trên yêu cầu của khách hàng Đội ngũ nhân viên Sales và bộ phận Operation hỗ trợ khách hàng bằng cách giải đáp thắc mắc và khó khăn, giúp họ cảm thấy giá cả tương xứng với dịch vụ Công ty cam kết chăm sóc khách hàng trong mọi tình huống để thuyết phục và xây dựng niềm tin vào dịch vụ của mình.
Năng lực cạnh tranh của Ceva Logistics Việt Nam đối với nhà cung cấp:
Ceva Logistics luôn coi trọng việc duy trì mối quan hệ tốt đẹp với các nhà cung cấp như hãng tàu, hãng hàng không, vận tải đường bộ và đối tác Hải quan Nhờ vào sự hợp tác này, công ty có thể ký kết các hợp đồng lâu dài với giá cả hợp lý, đồng thời nhận được nhiều lựa chọn hơn về lịch trình tàu, lịch trình bay, dịch vụ kho bãi và vận tải đường bộ.
Ceva Logistics đáp ứng tốt nhu cầu đa dạng của khách hàng nhờ vào mối quan hệ tốt với nhà cung cấp Điều này không chỉ giúp công ty nhận được nhiều ưu đãi và hỗ trợ khi có sự cố xảy ra với lô hàng, mà còn giảm thiểu rủi ro cho hàng hóa của khách.
Năng lực cạnh tranh của Ceva Logistics Việt Nam đối với khách hàng:
Hiện nay, thị trường dịch vụ giao nhận hàng hóa chứng kiến sự gia tăng đáng kể của các công ty Forwarder, mang đến cho khách hàng nhiều lựa chọn và cơ hội so sánh giá cả cũng như chất lượng dịch vụ Nhằm đáp ứng nhu cầu này, công ty chúng tôi liên tục nâng cao chất lượng nguồn nhân lực thông qua việc đào tạo nhân viên với chuyên môn cao, kinh nghiệm vững vàng và khả năng ngoại ngữ, tin học tốt Với chất lượng dịch vụ vượt trội và giá cả cạnh tranh, Ceva Logistics Việt Nam tự tin là lựa chọn hàng đầu của khách hàng trong lĩnh vực giao nhận hàng hóa.
2.2.3 Kết quả hoạt động kinh doanh của Công ty TNHH Ceva Logistics Việt
2.2.3.1 Kết quả kinh doanh chung giai đoạn 2016 – 2020
Hình 2.2 Kết quả hoạt động kinh doanh chung giai đoạn
(Nguồn: Bộ phận Kế toán – tài chính)
Doanh thu Chi phí Lợi nhuận sau thuế
Giai đoạn 2016 – 2020 chứng kiến sự tăng trưởng dương liên tục về doanh thu và lợi nhuận sau thuế của công ty Năm 2016, doanh thu đạt 391.897 triệu đồng với lợi nhuận ròng 19.830 triệu đồng Từ 2017 đến 2019, doanh thu tăng mạnh, lần lượt đạt 431.317, 526.237 và 607.415 triệu đồng Mặc dù năm 2020 bị ảnh hưởng bởi đại dịch COVID-19, doanh thu vẫn đạt 665.827 triệu đồng, với lợi nhuận sau thuế duy trì ổn định ở mức 35.288, 49.636 và 52.304 triệu đồng trong các năm 2018, 2019 và 2020 Chính phủ Việt Nam đã nỗ lực kiểm soát dịch bệnh, giúp giá trị xuất nhập khẩu tăng trở lại vào cuối năm 2020.
2.2.3.2 Doanh thu theo phương thức vận tải giai đoạn 2016 – 2020
Bảng 2.1 Doanh thu phân theo phương thức giao nhận vận tải giai đoạn 2016 – 2020 ĐVT: Triệu đồng
(Nguồn: Bộ phận Kế toán – tài chính)
Công ty TNHH Ceva Logistics chuyên cung cấp dịch vụ giao nhận hàng hóa quốc tế qua ba phương thức chính: đường biển, đường hàng không và đường bộ Đặc biệt, vận tải đường biển đóng vai trò quan trọng nhất, chiếm khoảng 80% tổng doanh thu trong giai đoạn 2016 – 2020 Tuy nhiên, năm 2020, doanh thu từ phương thức này đã bị ảnh hưởng đáng kể bởi đại dịch COVID-19.
Hoạt động giao nhận hàng hóa đường biển và đường hàng không đang gặp khó khăn, dẫn đến doanh thu giảm mạnh với con số tương ứng là 512.686 triệu đồng và 81.785 triệu đồng Trong khi đó, giao nhận đường bộ vẫn duy trì được đà tăng trưởng ổn định, đạt doanh thu 71.356 triệu đồng.
2.2.2 Năng lực cạnh tranh của Công ty TNHH Ceva Logistics Việt Nam22 2.2.3 Kết quả hoạt động kinh doanh của Công ty TNHH Ceva Logistics Việt Nam theo giai đoạn 2016 – 2020
Kết quả kinh doanh dịch vụ giao nhận hàng hoá bằng đường biển của Công ty TNHH Ceva Logistics Việt Nam giai đoạn 2016 – 2020
Công ty TNHH Ceva Logistics Việt Nam giai đoạn 2016 – 2020
2.3.1 Doanh thu phân theo cơ cấu thị trường giai đoạn 2016 – 2020
Bảng 2.2 Doanh thu phân theo thị trường giai đoạn 2016 – 2020 ĐVT: Triệu đồng
(Nguồn: Bộ phận Kế toán – tài chính)
Các thị trường chính cho hàng hóa xuất nhập khẩu của công ty bao gồm EU, Mỹ và ASEAN, với doanh thu liên tục biến động tăng giảm.
Thị trường EU là thị trường chủ yếu mang lại doanh thu lớn từ dịch vụ giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu bằng đường biển cho Ceva Việt Nam Năm 2016, sự chuyển đổi của khách hàng Primark sang sử dụng container treo loại STRAP đã dẫn đến sự sụt giảm đáng kể về số lượng container mà Ceva Logistics thiết kế riêng.
Năm 2017, doanh thu chỉ tăng nhẹ do sự ổn định trong các đơn hàng của Scancom, Astro và Sudima, cùng với sự gia tăng nhẹ trong thị trường nhập khẩu của Primark.
2018 - 2019, sau khi ký kết Hiệp định thương mại tự do Liên minh châu Âu - Việt Nam (EVFTA), lượng hàng hoá giao nhận tăng đáng kể với doanh thu năm
2018 và 2019 lần lượt là 196.689 và 221.674 triệu đồng Chỉ riêng năm 2020, do sư bùng phát của dịch Covid-19, doanh thu tăng không đáng kể với 239.856 triệu đồng.
Thị trường Mỹ là thị trường đứng thứ hai về doanh thu giao nhận hàng hóa bằng đường biển của Ceva Việt Nam Trong 5 năm qua, doanh thu dịch vụ này tại Mỹ có xu hướng tăng nhẹ Năm 2017, công ty tiếp tục duy trì các lô hàng ổn định.
Lượng đơn hàng của Nike liên tục giảm, trong khi WD và Bosch duy trì ổn định Việc Ceva Logistics chấm dứt hợp đồng với Microsoft cũng đã dẫn đến doanh thu giao nhận tại thị trường này giảm khoảng 4,8% so với năm 2016.
Năm 2019, doanh thu ghi nhận sự tăng trưởng nhẹ, đạt 112.674 triệu đồng và 136.983 triệu đồng Tuy nhiên, năm 2020, do ảnh hưởng của dịch bệnh, doanh thu dịch vụ giao nhận tại thị trường Mỹ chỉ tăng không đáng kể, đạt 151.985 triệu đồng.
Thị trường ASEAN là một trong những thị trường quan trọng của Ceva Logistics, góp phần đáng kể vào sự tăng trưởng doanh thu của công ty Năm 2016, Ceva Logistics ký hợp đồng làm hàng Door to Door cho khách hàng Kotobuki tại Thái Lan và Malaysia, giúp doanh thu đạt 77.463 triệu đồng Năm 2017, công ty tiếp tục phát triển với hợp đồng ký kết với Akzo Nobel, thúc đẩy doanh thu giao nhận hàng hóa tại ASEAN tăng 8% so với năm trước Doanh thu năm 2018 và 2019 cũng ghi nhận sự tăng trưởng mạnh mẽ, đạt lần lượt 106.364 và 115.126 triệu đồng Tuy nhiên, năm 2020, do ảnh hưởng của dịch Covid-19 tại ASEAN, doanh thu chỉ tăng nhẹ, đạt 120.845 triệu đồng.
2.3.2 Doanh thu phân theo loại hàng hoá giai đoạn 2016 – 2020
Bảng 2.3 Doanh thu phân theo loại hàng hóa giai đoạn 2016 – 2020 ĐVT: Triệu đồng
Linh kiện điện tử 62.759 74.365 95.453 109.498 122.509 Tiêu dùng bán lẻ 91.372 96.742 117.643 131.432 141.532
(Nguồn: Bộ phận Kế toán – tài chính)
Ngành may mặc và giày dép đóng góp doanh thu lớn nhất từ hoạt động giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu đường biển cho công ty Đứng sau đó là nhóm hàng tiêu dùng bán lẻ và linh kiện điện tử.
Trong 5 năm qua, doanh thu giao nhận mặt hàng may mặc và giày dép của Ceva Việt Nam qua đường biển đã có xu hướng tăng trưởng mạnh mẽ, đặc biệt sau khi ký hợp đồng với các thương hiệu lớn như Primark, Crocs và Nike Doanh thu đạt 162.532 triệu đồng vào năm 2019 Tuy nhiên, ảnh hưởng của dịch Covid-19 đã khiến doanh thu năm 2020 chỉ tăng nhẹ lên 173.973 triệu đồng, tương ứng với mức tăng 0.07% so với năm trước.
Mặt hàng linh kiện điện tử đang trở thành một lĩnh vực đầy triển vọng cho Ceva Logistics, đặc biệt sau khi công ty ký kết thành công hợp đồng giao nhận với khách hàng lớn như Western Digital (WD) và Bosch Sự hợp tác này không chỉ mở ra cơ hội phát triển mà còn khẳng định tiềm năng của Ceva trong ngành logistics.
Vào năm 2016, WD đã triển khai dịch vụ Door to Door với giá cả cạnh tranh, giúp giữ chân khách hàng lâu dài Sự gia tăng đơn hàng từ 3M cũng đã đóng góp tích cực vào doanh thu giao nhận hàng hóa bằng đường biển trong nhóm sản phẩm này.
Mặt hàng tiêu dùng bán lẻ ghi nhận doanh thu giao nhận hàng hoá tăng đáng kể, cho thấy giá dịch vụ giao nhận trong nhóm này rất hợp lý Sự ký kết hợp đồng thành công với thương hiệu Perfetti Van Melle Việt Nam vào năm 2016 đã thúc đẩy doanh thu công ty tăng nhanh chóng Năm 2017, công ty duy trì ổn định lượng đơn hàng từ Perfetti và có thêm khách hàng mới là Sapporo, dẫn đến sự gia tăng nhẹ trong doanh thu giao nhận Từ năm 2018 đến 2019, doanh thu tiếp tục ổn định, nhưng năm 2020, do ảnh hưởng của dịch Covid-19, doanh thu chỉ tăng nhẹ lên 141.532 triệu đồng.
Trong giai đoạn 2017 – 2018, sự gia tăng đơn hàng từ khách hàng Akzo Nobel tại Thái Lan, Malaysia và Indonesia đã thúc đẩy doanh thu dịch vụ giao nhận hàng hoá đường biển của công ty Tuy nhiên, đến năm 2020, do ảnh hưởng của dịch Covid-19, doanh thu từ các mặt hàng như sơn bột tĩnh điện và cuộn lõi đồng chỉ tăng nhẹ từ 70.321 triệu đồng năm 2019 lên 74.672 triệu đồng năm 2020.
2.3.3 Doanh thu phân theo phương thức kinh doanh giai đoạn 2016 – 2020
Bảng 2.4 Doanh thu phân theo phương thức kinh doanh giai đoạn 2016 – 2020 ĐVT: Triệu đồng
(Nguồn: Bộ phận Kế toán – tài chính)
Ceva Logistics hiện đang cung cấp dịch vụ giao nhận hàng hóa qua hai phương thức: FCL và LCL, nhưng chủ yếu tập trung vào FCL do doanh thu cao hơn Các đối tác và khách hàng của công ty thường có khối lượng hàng hóa lớn, phù hợp với hình thức FCL, mang lại sự thuận tiện tối ưu cho cả khách hàng và bên giao nhận.
Phương thức kinh doanh FCL đã ghi nhận sự tăng trưởng ổn định từ năm 2016 đến 2020, với Ceva Logistics ký kết nhiều hợp đồng giao nhận hàng hoá đường biển với các đối tác lớn như Vinfast, Colgate, và Hanesbrands, góp phần gia tăng đáng kể doanh thu Tuy nhiên, vào năm 2020, doanh thu của FCL chỉ tăng nhẹ do ảnh hưởng của dịch Covid-19.
Phân tích sự ảnh hưởng của các nhân tố đến hoạt động kinh doanh dịch vụ giao nhận hàng hóa bằng đường biển của Công ty TNHH Ceva Logistics Việt Nam
dịch vụ giao nhận hàng hóa bằng đường biển của Công ty TNHH Ceva Logistics Việt Nam
2.5.1 Các nhân tố bên ngoài công ty
2.5.1.1 Môi trường kinh doanh quốc tế
Theo thống kê từ Tổng cục Hải Quan, xuất nhập khẩu Việt Nam từ năm 2016 đến 2020 đã tăng trưởng liên tục nhờ sự hỗ trợ của Chính phủ, thúc đẩy sự phát triển mạnh mẽ của các doanh nghiệp giao nhận hàng hóa Việt Nam đã tập trung vào các thị trường lớn như Mỹ, ASEAN, EU, và Nhật Bản, với các mặt hàng chủ yếu như linh kiện điện tử, may mặc, giày dép và thiết bị máy móc Chính phủ đã nhận thức rõ tầm quan trọng của lĩnh vực này đối với sự phát triển kinh tế, dẫn đến việc ký kết nhiều hiệp định thương mại quan trọng giữa Việt Nam và các quốc gia trên thế giới.
Hiệp định Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP) mang lại lợi ích lớn cho Việt Nam khi các thị trường chủ chốt như Nhật Bản và Canada giảm thuế nhập khẩu xuống 0% cho hàng hóa Việt Nam Điều này tạo ra tín hiệu tích cực, thúc đẩy kim ngạch xuất khẩu của đất nước Nhờ ký kết hiệp định này, hàng hóa của doanh nghiệp Việt Nam sẽ được hưởng các cam kết cắt giảm thuế quan ưu đãi khi xuất khẩu sang các nước thành viên CPTPP.
- Hiệp định thương mại tự do Liên minh châu Âu - ViệtNam (EVFTA): Theo số liệu của Cục Hàng hải Việt Nam, Hiệp định
EVFTA dự kiến sẽ thúc đẩy kim ngạch xuất khẩu của Việt Nam sang EU tăng khoảng 20% vào năm 2020 Đây là cơ hội lớn mà Việt Nam cần tận dụng, vì thị trường EU được xem là một trong những thị trường tiềm năng cho hàng hóa xuất khẩu của Việt Nam.
Hiệp định Thương mại hàng hóa ASEAN - Trung Quốc (ACFTA) được ký kết vào ngày 04/11/2002 tại Campuchia, với cam kết của Việt Nam xóa bỏ thuế quan cho 90% số dòng thuế hàng hóa Trung Quốc trong vòng 10 năm Tuy nhiên, Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt thực hiện ACFTA chỉ chính thức có hiệu lực từ ngày 1/1/2015 Đến ngày 1/1/2018, số dòng thuế giảm xuống 0% đạt 8571 dòng, chiếm 90.3% tổng biểu thuế, chủ yếu tập trung vào các nhóm hàng hóa như máy móc thiết bị, linh kiện phụ tùng, linh kiện điện tử, vải may mặc và nguyên phụ liệu dệt may.
Hiệp định thương mại hàng hóa ASEAN cam kết xóa bỏ hàng rào phi thuế quan, quy định về quy tắc xuất xứ, và cải cách hải quan nhằm thuận lợi hóa thương mại Đồng thời, hiệp định cũng đề cập đến các tiêu chuẩn, sự phù hợp và biện pháp vệ sinh dịch tễ Đây là cơ hội lớn cho doanh nghiệp Việt Nam khai thác và mở rộng thị trường tiềm năng trong khu vực ASEAN.
Nhờ các thỏa thuận về chính sách ưu đãi thuế quan, nhu cầu trao đổi hàng hóa giữa Việt Nam và các quốc gia khác đã tăng mạnh.
2.5.1.2 Môi trường kinh doanh quốc gia
Ceva Logistics, một công ty giao nhận hàng hóa, tuân thủ nghiêm ngặt các quy định của Luật Hải quan Việt Nam Tổng cục Hải quan đã thiết lập quy trình giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu qua đường biển một cách đồng bộ và chặt chẽ Việc áp dụng khai báo điện tử thay thế cho khai báo giấy truyền thống không chỉ giúp tiết kiệm thời gian và chi phí đi lại mà còn nâng cao tính chuyên nghiệp của các công ty giao nhận Điều này đảm bảo rằng các nghiệp vụ vẫn được thực hiện với chất lượng cao nhất.
Hàng năm, các quy định mới của Tổng cục Hải quan yêu cầu các công ty phải nghiên cứu và điều chỉnh hoạt động của mình Tuy nhiên, một số điều luật bổ sung chưa được tối ưu và thiếu tính thực tiễn, dẫn đến tranh cãi và thậm chí bị hủy bỏ Mặc dù các công ty phải tuân thủ luật mới để thực hiện thông quan, nhưng không phải khách hàng nào cũng hiểu và thông cảm với sự thay đổi này.
Hệ thống cảng biển của Việt Nam hiện chưa được đầu tư và kết hợp đa phương thức vận tải hiệu quả, gây khó khăn trong việc vận chuyển hàng hóa Mặc dù cảng Hải Phòng có kết nối với đường sắt, nhưng hiệu quả sử dụng vẫn rất thấp và chưa có đường cao tốc dành cho vận tải hàng hóa Do đó, việc đầu tư vào hệ thống cảng biển nhằm phát triển bền vững, giảm chi phí logistics và tối ưu hóa thời gian vận chuyển là vấn đề cấp thiết cho ngành này.
- Đối thủ cạnh tranh trong ngành:
Trong những năm gần đây, dịch vụ giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu bằng đường biển tại Việt Nam đã trở nên “hot” và thu hút sự quan tâm lớn Sự hợp tác của Chính phủ và các hiệp định thương mại tự do đã thúc đẩy hoạt động xuất nhập khẩu, dẫn đến sự ra đời của hàng ngàn công ty giao nhận Điều này tạo ra sự cạnh tranh gay gắt giữa các doanh nghiệp, đặc biệt là trong việc ứng dụng phần mềm tác nghiệp, giúp tiết kiệm thời gian và nâng cao chất lượng phục vụ khách hàng.
Nguồn: Báo cáo Logistics Việt Nam (2020)
Hình 2.3 Mức độ sử dụng phần mềm tác nghiệp của các công ty giao nhận Việt Nam năm 2020
Theo báo cáo Logistics Việt Nam (2020), cả nước có 4.033 công ty giao nhận, trong đó hơn 50% đã áp dụng phần mềm quản lý kho và vận chuyển Gần 1/3 số công ty sở hữu phần mềm lập kế hoạch nguồn nhân lực, quản lý chuỗi cung ứng và quan hệ khách hàng Ceva Logistics là một trong những công ty tiên phong trong ứng dụng công nghệ thông tin vào giao nhận hàng hoá, giúp tiết kiệm thời gian, chi phí và đáp ứng nhanh chóng nhu cầu đa dạng của khách hàng.
Trong hoạt động vận tải logistics, sự hợp tác giữa các tổ chức vận tải, cơ quan quản lý nhà nước và tổ chức xếp dỡ hàng hóa là rất quan trọng để giảm thiểu thời gian chờ đợi và chi phí phát sinh Đối với Ceva Logistics, việc giao nhận hàng hóa bằng đường biển phụ thuộc nhiều vào hãng tàu và phương tiện vận tải đường bộ Tuy nhiên, Ceva Việt Nam gặp phải khó khăn do cước vận tải đường biển thường xuyên biến động và tăng cao vào mùa cao điểm Ngoài ra, rủi ro về việc trì hoãn khởi hành và việc hãng tàu chuyển container sang tàu khác có thể gây ra thay đổi trong chứng từ Hải quan, dẫn đến chi phí phát sinh cho doanh nghiệp.
Ceva Logistics chú trọng vào việc duy trì mối quan hệ với các dịch vụ chuyển phát nhanh như Chuyển phát nhanh 247 và Thành Lộc để đảm bảo chứng từ được giao đến tay khách hàng kịp thời Việc này rất quan trọng vì nếu không đảm bảo dịch vụ chuyển phát, sẽ dẫn đến trì hoãn trong việc nhận hàng và tăng phí phạt cho khách hàng, đặc biệt trong các mùa cao điểm.
Khách hàng đóng vai trò then chốt, ảnh hưởng trực tiếp đến doanh thu và lợi nhuận của công ty Sau hơn 9 năm hoạt động trong ngành, Ceva Logistics đã vượt qua nhiều khó khăn và không ngừng củng cố vị thế trên thị trường giao nhận.
Ceva Logistics hiện duy trì mối quan hệ tốt với hơn 30 đối tác lớn như Microsoft, Nike, Primark, WD, Bosch và 3M, chiếm khoảng 80% tổng doanh thu của công ty Những đơn hàng ổn định từ các khách hàng trung thành này đảm bảo doanh thu cho Ceva Logistics Để phục vụ những khách hàng lớn, công ty phải tuân thủ các tiêu chuẩn khắt khe về chất lượng, bao gồm việc giao hàng đúng thời gian và địa điểm, cùng với thái độ phục vụ chu đáo của nhân viên Để giữ chân các đối tác này, Ceva Logistics cần xây dựng lòng tin và thiện cảm, nhằm khuyến khích khách hàng tiếp tục hợp tác lâu dài.
2.5.2 Các nhân tố bên trong công ty
Đánh giá chung về hoạt động kinh doanh dịch vụ giao nhận hàng hóa bằng đường biển của Công ty TNHH Ceva Logistics Việt Nam giai đoạn 2016 – 2020
bằng đường biển của Công ty TNHH Ceva Logistics Việt Nam giai đoạn 2016 – 2020
Trong giai đoạn 2016 – 2020, công ty TNHH Ceva Logistics đã nỗ lực không ngừng và đạt được nhiều thành công trong việc phát triển dịch vụ giao nhận hàng hóa bằng đường biển.
Công ty TNHH Ceva Logistics đã ghi nhận sự ổn định vượt trội về doanh thu và lợi nhuận, với doanh thu và lợi nhuận hàng năm liên tục tăng trưởng cao Mỗi năm, tốc độ tăng trưởng doanh thu và lợi nhuận đều cao hơn so với năm trước, cho thấy những thành tựu đáng kể của công ty trong lĩnh vực logistics.
Ceva Logistics đã khẳng định uy tín từ khi thành lập với cam kết hoàn thành tốt các hợp đồng, phù hợp với slogan “Making Business Flow” Tại Việt Nam, công ty hướng đến việc trở thành đối tác đáng tin cậy cho các doanh nghiệp xuất nhập khẩu, không ngừng nâng cao năng lực cạnh tranh để giữ chân khách hàng cũ và thu hút khách hàng mới Hàng hóa được giao nhận một cách an toàn, ít hư hỏng và nhanh chóng đến tay khách hàng.
Chất lượng dịch vụ khách hàng của Ceva Logistics được đánh giá cao, với cam kết đảm bảo an toàn cho hàng hóa và thực hiện hợp đồng một cách nhanh chóng Ngoài ra, Ceva Logistics cung cấp các chương trình tư vấn cho khách hàng về hợp đồng xuất nhập khẩu, giúp giảm thiểu khả năng xảy ra tranh chấp.
Ceva Logistics đang tiến hành nghiên cứu thị trường hiệu quả, giúp công ty hiểu rõ nhu cầu và sự biến động của thị trường Nhờ đó, Ceva Logistics có thể xây dựng các phương án và kế hoạch kinh doanh phù hợp cho các giai đoạn tiếp theo.
Hoạt động đàm phán và ký kết hợp đồng hiện nay chủ yếu diễn ra qua các thiết bị công nghệ như fax, email và chat voice, giúp giảm thiểu sự cần thiết của các cuộc gặp mặt trực tiếp với nhà cung cấp Điều này không chỉ tiết kiệm chi phí đi lại cho công ty mà còn đặc biệt hữu ích trong bối cảnh dịch bệnh hiện nay, khi việc di chuyển trở nên khó khăn và tốn kém hơn.
Quy trình giao nhận hàng hóa đường biển của Ceva Logistics được thiết kế để đảm bảo nhanh chóng và hiệu quả, với sự phân chia trách nhiệm rõ ràng giữa các bộ phận như Sales, chứng từ, giao nhận và kế toán Sự chuyên môn hóa trong từng bước của quy trình giúp nâng cao chất lượng dịch vụ và đảm bảo mọi công đoạn được thực hiện tốt nhất.
Ceva Logistics đang tập trung vào việc phát triển dịch vụ giao nhận hàng hoá đường biển và nâng cao nhận thức của khách hàng về dịch vụ của mình Tuy nhiên, công ty chưa có bộ phận Marketing riêng, dẫn đến việc các ấn phẩm truyền thông và chiến dịch quảng cáo để giới thiệu dịch vụ tới khách hàng tiềm năng chưa được thực hiện hiệu quả.
Ceva Việt Nam hiện tại chủ yếu tập trung vào dịch vụ giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu qua đường biển truyền thống, chưa phát triển dịch vụ Door to door Công ty chưa đầu tư vào loại hình dịch vụ này và vẫn còn ngần ngại trong việc mở rộng phạm vi dịch vụ giao nhận hàng hóa của mình.
Công ty chủ yếu dựa vào khách hàng cũ với mối quan hệ lâu dài và thân thiết Phòng Sales đã thực hiện tốt các chính sách giữ chân khách hàng hiện tại, nhưng vẫn gặp khó khăn trong việc thu hút khách hàng mới Nhiều khách hàng mới chỉ sử dụng dịch vụ giao nhận một lần và không quay lại, cho thấy cần có chiến lược hiệu quả hơn để phát triển mối quan hệ lâu bền với họ.
Hiện tại, Ceva Logistics Việt Nam chủ yếu tập trung vào dịch vụ giao nhận hàng hóa và gom hàng, mặc dù họ có khả năng cung cấp dịch vụ Door to Door và Contract Logistics Tuy nhiên, số lượng khách hàng trong các lĩnh vực này còn hạn chế, dẫn đến việc thương hiệu chưa được xây dựng mạnh mẽ và chưa có chỗ đứng vững chắc trong thị trường.
(1) Nguyên nhân 1: Sự thay đổi liên tục của luật Hải quan
Mặc dù luật Hải quan Việt Nam đã tương đối hoàn thiện, nhưng nhiều quy định vẫn còn chồng chéo, thiếu chi tiết và đôi khi mâu thuẫn với các văn bản pháp luật khác Việc ban hành và sửa đổi quy định mới diễn ra thường xuyên với thời gian áp dụng gấp gáp, khiến các công ty cảm thấy mơ hồ và lúng túng trong việc triển khai Sự bị động này dẫn đến việc không kịp thực hiện hoặc thực hiện sai luật, gây ra tình trạng tắc nghẽn trong thông quan, ảnh hưởng đến kế hoạch giao nhận ban đầu và không đảm bảo chất lượng dịch vụ như đã cam kết.
Nguyên nhân thứ hai liên quan đến vị thế mặc cả cao của nhà cung ứng trong dịch vụ vận tải và kho bãi thuê ngoài Giá thuê phương tiện thường xuyên biến động do chi phí như xăng, phí môi trường và BOT, dẫn đến việc các nhà cung ứng chỉ nhận lô hàng khi đạt được thỏa thuận giá phù hợp với khối lượng trọng tải, loại xe và vị trí giao hàng Sự kiểm soát giá của nhà cung ứng làm cho chi phí dịch vụ trở nên bất ổn Thiếu kho bãi và phương tiện vận tải cố định khiến công ty gặp khó khăn trong việc giao nhận hàng hóa vào các dịp cao điểm, dẫn đến chậm trễ và gia tăng chi phí, khiến khách hàng cảm thấy không an toàn trong giao dịch.
(1) Nguyên nhân 1: Thiếu bộ phận Marketing độc lập
Công ty hiện tại chưa có đội ngũ nhân lực chuyên môn về Marketing, dẫn đến việc các ấn phẩm truyền thông như sách ảnh và mạng xã hội chưa được thiết kế một cách bài bản Kết quả là, việc quảng bá thương hiệu chưa tạo được ấn tượng rõ nét về chất lượng dịch vụ, làm cho công ty bị lu mờ trước đối thủ cạnh tranh.
(2) Nguyên nhân 2: Phân bổ nguồn vốn đầu tư cho việc phát triển các dịch vụ mới chưa hiệu quả
Ceva Logistics đã hoạt động tại Việt Nam hơn 9 năm, nhưng vẫn chỉ tập trung vào dịch vụ giao nhận hàng hóa xuất nhập khẩu đường biển truyền thống Công ty chưa đầu tư nhiều vào các dịch vụ tiềm năng như Door to Door, đóng gói hàng hóa và đại lý thủ tục hải quan Mặc dù là công ty nước ngoài với nguồn vốn hỗ trợ từ khu vực, Ceva Logistics vẫn chưa phân bổ hợp lý để phát triển các dịch vụ này.
(3) Nguyên nhân 3: Thiếu giải pháp tìm kiếm khách hàng mới
GIẢI PHÁP THÚC ĐẨY KINH DOANH DỊCH VỤ GIAO NHẬN HÀNG HÓA BẰNG ĐƯỜNG BIỂN CỦA CÔNG TY TNHH CEVA
Dự báo cơ hội và thách thức đối với kinh doanh dịch vụ giao nhận hàng hóa bằng đường biển tại Việt Nam giai đoạn 2021 – 2025
Việt Nam sở hữu vị trí địa lý thuận lợi với bờ biển dài 3.260 km, nằm trong vùng biển Đông, nơi có hoạt động vận tải biển sôi động Chính phủ đã đầu tư xây dựng hệ thống cảng biển, giúp tiếp nhận tàu có tải trọng trên 100.000 tấn Tính đến ngày 2/4/2021, cả nước có 286 bến cảng, trong đó Hải Phòng dẫn đầu với 50 bến, tiếp theo là Bà Rịa – Vũng Tàu với 45 bến và TP HCM với 43 bến.
Theo Tổng cục Thống kê, trong tháng 11/2021, tổng kim ngạch xuất nhập khẩu hàng hóa đạt 59,7 tỷ USD, tăng 8,5% so với tháng trước và 19,7% so với cùng kỳ năm trước Tính chung trong 11 tháng năm 2021, kim ngạch này cho thấy sự phục hồi và phát triển mạnh mẽ của nền kinh tế.
Năm 2021, tổng kim ngạch xuất nhập khẩu hàng hóa của Việt Nam đạt 599,12 tỷ USD, tăng 22,3% so với năm trước, với xuất khẩu đạt 299,67 tỷ USD (tăng 17,5%) và nhập khẩu đạt 299,45 tỷ USD (tăng 27,5%) Điều này cho thấy nhu cầu hàng hóa xuất nhập khẩu đang tăng trưởng mạnh mẽ, tạo ra một thị trường hấp dẫn cho hoạt động giao nhận hàng hóa Vận tải biển, với khả năng chuyên chở khối lượng lớn và chi phí thấp, vẫn là phương thức vận tải chủ yếu trên toàn cầu.
Giao nhận là một phần quan trọng trong hoạt động logistics, hiện nay được xem là dịch vụ chủ chốt trong kinh doanh của các công ty logistics tại Việt Nam Theo dự báo của Bộ Công Thương, với tốc độ tăng trưởng xuất nhập khẩu hiện tại, kim ngạch xuất nhập khẩu có thể vượt 600 tỷ USD vào cuối năm 2021, cho thấy tiềm năng phát triển dịch vụ logistics tại Việt Nam rất lớn.
Chính phủ Việt Nam đã thực hiện chính sách mở cửa và hội nhập kinh tế sâu rộng, ký kết nhiều hiệp định thương mại tự do, tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp logistics Nhận thức rõ vai trò quan trọng của ngành này trong phát triển kinh tế, chính phủ đã ban hành nhiều chính sách hỗ trợ, như Quyết định 1012/QĐ-TTg về quy hoạch phát triển hệ thống trung tâm logistics đến năm 2020 và định hướng đến năm 2030, cùng Kế hoạch hành động nâng cao năng lực cạnh tranh dịch vụ logistics đến năm 2025 Đồng thời, việc đơn giản hóa các thủ tục hành chính cũng giúp giảm thiểu thời gian và chi phí cho doanh nghiệp Những động thái này cho thấy sự quan tâm của Nhà nước đối với sự phát triển ngành logistics tại Việt Nam.
Hiện nay, mặc dù hệ thống cảng biển đã nhận được sự đầu tư từ Nhà nước, nhưng hoạt động giao nhận vẫn cần cải thiện, bao gồm các dịch vụ vận tải đa phương thức, hình thức Door to Door và Contract Logistics.
Cơ sở hạ tầng giao thông tại Việt Nam còn yếu kém và thiếu tính đồng bộ, chủ yếu tập trung vào đầu tư cho đường bộ mà chưa chú trọng đến các phương thức vận tải khác Điều này tạo ra thách thức lớn cho ngành logistics, khi cần phát triển đồng bộ hệ thống vận tải đa phương thức nhằm giảm sự phụ thuộc vào đường bộ và nâng cao hiệu quả dịch vụ giao nhận hàng hóa trên thị trường.
Nguyên nhân chậm trễ trong việc nâng cấp hạ tầng không chỉ do vấn đề nguồn vốn mà còn bị ảnh hưởng bởi dịch COVID-19 Làn sóng dịch với biến thể mới đang gia tăng mức độ nguy hiểm trên toàn cầu và khu vực Hiện tại, không ai có thể dự đoán thời điểm kết thúc của đại dịch cũng như khi nào nền kinh tế sẽ phục hồi sau các lệnh cách ly và phong tỏa.
Định hướng và mục tiêu kinh doanh dịch vụ giao nhận hàng hoá bằng đường biển của Công ty TNHH Ceva Logistics Việt Nam
Giao nhận hàng hóa bằng đường biển hiện nay là dịch vụ tiềm năng và cạnh tranh cao trên thị trường Các công ty trong ngành đang nỗ lực áp dụng mọi giải pháp để chiếm lĩnh thị trường và gia tăng thị phần Để đạt được mục tiêu này, công ty đã xác định định hướng đầu tư và phát triển dịch vụ giao nhận hàng hóa bằng đường biển trong 5 năm tới.
Với khẩu hiệu “Making Business Flow”, Ceva Logistics Việt Nam hướng tới việc trở thành đối tác tin cậy cho các doanh nghiệp xuất nhập khẩu, cung cấp giải pháp logistics và giao nhận nhằm tối ưu hóa hoạt động kinh doanh Đồng thời, công ty cũng tập trung mở rộng quy mô, đầu tư vào cơ sở hạ tầng và xây dựng kho bãi để giảm thiểu chi phí hoạt động cho khách hàng.
Để hạn chế ảnh hưởng của tính chất thời vụ, việc ký kết hợp đồng giao nhận dài hạn với số lượng lớn và giảm giá dịch vụ để thu hút khách hàng trong mùa thấp điểm là rất quan trọng Tình trạng thiếu hàng thường xuyên xảy ra vào các tháng thấp điểm, trong khi vào mùa lễ tết, khối lượng hàng hóa tăng cao khiến nhân viên giao nhận không thể đáp ứng kịp thời Điều này gây ra khó khăn lớn cho hoạt động của công ty.
Hiện tại và trong tương lai gần, Ceva Logistics Việt Nam hướng đến việc nâng cao chất lượng dịch vụ, xây dựng thương hiệu và uy tín vững chắc trong lòng khách hàng và thị trường giao nhận tại Việt Nam Để đạt được mục tiêu này, công ty đã xác định các nhiệm vụ cần thực hiện.
Củng cố mối quan hệ bền vững với khách hàng lớn và thân quen là ưu tiên hàng đầu của công ty, thông qua việc triển khai các kế hoạch chăm sóc khách hàng hiệu quả và tận tâm.
Tìm kiếm và phát triển mối quan hệ với khách hàng mới và tiềm năng là rất quan trọng Đề xuất các phương án chăm sóc khách hàng hiệu quả sẽ giúp nâng cao sự hài lòng và giữ chân khách hàng.
- Củng cố và mở rộng mối quan hệ với các đối tác, nhà cung cấp dịch vụ có uy tín trên thị trường giao nhận Việt Nam.
Để đáp ứng tốt yêu cầu của khách hàng, cần tăng cường đầu tư vào cơ sở vật chất, hệ thống kho bãi và phương tiện vận tải, nhằm cung cấp đa dạng loại dịch vụ.
Công ty không ngừng cải tiến việc ứng dụng công nghệ thông tin vào hoạt động kinh doanh, nhằm quản lý và xử lý thông tin lô hàng một cách chính xác và nhanh chóng Điều này giúp tiết kiệm thời gian và nâng cao năng suất làm việc.
Chúng tôi cam kết không ngừng nâng cao chất lượng nguồn nhân lực, xây dựng đội ngũ nhân viên có kiến thức, kinh nghiệm và kỹ năng phù hợp, nhằm đáp ứng tốt nhất yêu cầu công việc chuyên môn.
Một số giải pháp thúc đẩy kinh doanh dịch vụ giao nhận hàng hóa bằng đường biển của Công ty TNHH Ceva Logistics Việt Nam
3.3.1 Xây dựng kế hoạch marketing, quảng bá hình ảnh của công ty
Xây dựng chiến lược marketing và quảng bá hình ảnh công ty là yếu tố quan trọng giúp Ceva Logistics Việt Nam tiếp cận gần hơn với các doanh nghiệp có nhu cầu xuất nhập khẩu Mục tiêu này không chỉ thu hút sự chú ý của khách hàng mà còn góp phần tìm kiếm khách hàng mới hiệu quả hơn, đồng thời đa dạng hóa đối tượng khách hàng trong mảng xuất khẩu hàng đường biển, giảm sự lệ thuộc vào một số khách hàng lớn và quen thuộc.
Công ty cần đầu tư tài chính cho việc làm mới trang web, thường xuyên cập nhật thông tin về các sự kiện nổi bật trong lĩnh vực giao nhận và logistics Hiện tại, thông tin liên quan đến ngành này trên website còn hạn chế, dễ gây nhàm chán cho khách hàng Việc bổ sung nội dung mới sẽ mang lại cảm giác tươi mới và linh hoạt, đồng thời thể hiện tính kịp thời của đội ngũ nhân viên, từ đó thu hút và giữ chân khách hàng hiệu quả hơn.
Để xây dựng hình ảnh một đội ngũ thân thiện và đoàn kết, trang có thể đăng tải hình ảnh về hoạt động tập thể và sinh hoạt của nhân viên công ty Việc này không chỉ cập nhật tin tức ngành mà còn giúp quảng bá hình ảnh công ty một cách hiệu quả, tạo thiện cảm với khách hàng, đặc biệt là những khách hàng mới.
Bộ phận kinh doanh cần nghiên cứu và đề xuất tổ chức sự kiện liên quan đến hoạt động logistics, bao gồm hội thảo, trò chơi và tặng quà cho khách hàng tham dự Sự kiện này không chỉ giúp khách hàng hiểu rõ hơn về dịch vụ của công ty mà còn là cơ hội để công ty quảng bá và tiếp cận hình ảnh đến khách hàng mới và tiềm năng.
3.3.2 Mở rộng phạm vi dịch vụ giao nhận hàng hóa của công ty
Mục tiêu giải pháp là đáp ứng nhu cầu giao nhận hàng hóa ngày càng tăng của khách hàng, đồng thời tìm kiếm khách hàng mới với các mặt hàng đa dạng và địa điểm nhận hàng phong phú Điều này giúp bộ phận hàng đường biển mở rộng đối tượng khách hàng, giảm sự phụ thuộc vào một số khách hàng nhất định, từ đó gia tăng doanh thu và khai thác hiệu quả hơn các loại hình dịch vụ giao nhận khác nhau.
Chú trọng phát triển dịch vụ giao nhận mới, đặc biệt là giao nhận trọn gói và Door to Door, sẽ mang lại lợi nhuận cao cho công ty Việc linh hoạt lựa chọn nhà cung cấp dịch vụ đóng gói, vận chuyển, thuê tàu và khai báo hải quan cho phép công ty hợp tác với các đối tác có chuyên môn tốt và chi phí hợp lý.
Công ty nên mở rộng các loại hình dịch vụ mới như dịch vụ đóng gói hàng hóa và đại lý thủ tục hải quan, mà hiện tại chưa có Để thực hiện điều này, công ty có thể nghiên cứu và tham khảo hoạt động của các công ty logistics hàng đầu thế giới như DHL, FedEx, và UPS Qua đó, công ty có thể học hỏi kinh nghiệm và xây dựng các kế hoạch mở rộng dịch vụ giao nhận hàng hóa một cách hiệu quả, nhằm gia tăng giá trị lợi nhuận.
3.3.3 Xây dựng và phát triển chính sách chăm sóc khách hàng
Để duy trì và phát triển mối quan hệ với khách hàng thân thiết, việc giữ chân khách hàng quen thuộc là rất quan trọng Khách hàng quay lại sử dụng dịch vụ của công ty không chỉ thể hiện sự tin tưởng vào chất lượng dịch vụ mà còn tạo cơ sở vững chắc để thu hút khách hàng mới Điều này góp phần đa dạng hóa đối tượng khách hàng trong bộ phận hàng đường biển.
Ban giám đốc cùng các trưởng bộ phận và giám sát cần tổ chức họp để thảo luận và xây dựng chính sách, kế hoạch cụ thể cho hoạt động chăm sóc khách hàng, sau đó triển khai đến toàn bộ nhân viên trong công ty.
Xây dựng mục phản hồi và đánh giá của khách hàng bằng cách tạo một đường link để khách hàng chia sẻ ý kiến về công ty Tại đây, khách hàng có thể đánh giá chất lượng dịch vụ mà Ceva Logistics Việt Nam cung cấp.
Ceva Logistics Việt Nam thường xuyên tổ chức các lớp học về kỹ năng chăm sóc khách hàng cho toàn bộ nhân viên Mục tiêu của những khóa học này là trang bị những kỹ năng cần thiết trong giao tiếp, tiếp nhận phản hồi, xử lý yêu cầu từ khách hàng, cũng như nâng cao khả năng quan tâm và thấu hiểu nhu cầu của khách hàng.
Xây dựng chính sách giá linh hoạt cho từng nhóm khách hàng là rất quan trọng, đặc biệt là việc cung cấp ưu đãi hấp dẫn cho những khách hàng thân thiết và thường xuyên sử dụng dịch vụ của công ty trong thời gian dài.
Kiến nghị
Hoạt động xuất nhập khẩu đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra giá trị kinh tế cho đất nước Để nâng cao năng lực cạnh tranh, cần có sự phối hợp hiệu quả trong giao nhận hàng hóa Chính phủ nên xem xét và thực hiện các biện pháp nhằm thúc đẩy xuất nhập khẩu và phát triển tiềm năng ngành giao nhận.
Quy hoạch và xây dựng cơ sở hạ tầng đồng bộ, liên kết cao là cần thiết trong bối cảnh vận tải đa phương thức phát triển Để giảm áp lực lên hệ thống đường bộ và khắc phục tình trạng ách tắc, Chính phủ cần đầu tư xây dựng hệ thống đường sắt phục vụ vận tải hàng hóa trên toàn quốc Điều này không chỉ giảm tải cho đường bộ mà còn phát huy tối đa lợi thế địa lý của Việt Nam trong lĩnh vực giao nhận hàng hóa.
- Đơn giản hóa các quy định trong luật Hải quan
Các thay đổi thường xuyên trong luật Hải quan với thời gian thi hành ngắn khiến nhiều công ty giao nhận không kịp cập nhật thông tin, dẫn đến tình trạng bị động Điều này làm tắc nghẽn quá trình giao nhận hàng hóa, phát sinh nhiều chi phí, gây mất thời gian và giảm chất lượng dịch vụ.
Cục Hải quan cần tiếp tục cải cách và đơn giản hóa các thể chế, điều luật, đồng thời thực hiện khảo sát tính khả thi của dự luật trong doanh nghiệp trước khi ban hành Việc tăng cường đào tạo cho cán bộ, công chức Hải quan là cần thiết để nâng cao trình độ nghiệp vụ và khả năng xử lý tình huống, đảm bảo luồng hàng hóa được lưu thông một cách đều đặn và đúng quy trình.