TỔNG QUAN
Giới thiệu về đơn vị nghiên cứu
VinMart, thuộc Tập đoàn Masan Group, là hệ thống siêu thị nổi bật tại Việt Nam, chính thức khai trương vào ngày 20 tháng 11 năm 2014 Đến tháng 11 năm 2017, VinMart cùng với chuỗi cửa hàng VinMart+ đã lọt vào Top 2 nhà bán lẻ được người tiêu dùng quan tâm nhất và đứng thứ 4 trong bảng xếp hạng 10 nhà bán lẻ uy tín nhất năm 2017, theo thống kê của Vietnam Report.
Tính đến tháng 5 năm 2019, VinMart đã phát triển mạng lưới với khoảng 111 siêu thị và 1.800 cửa hàng VinMart+ trải dài trên 50 tỉnh thành Đội ngũ nhân viên của VinMart hiện có hơn 11.000 người Hệ thống sản phẩm của VinMart rất phong phú, đa dạng về chủng loại và thương hiệu.
Hệ thống siêu thị VinMart và chuỗi cửa hàng VinMart+ là hai thương hiệu bán lẻ nổi bật của Tập đoàn VinGroup, do tỷ phú Phạm Nhật Vượng sáng lập VinMart chính thức hoạt động từ ngày 20 tháng 11 năm 2014, khởi đầu với 9 siêu thị tại thành phố Hà Nội.
Tháng 12 năm 2015, sau 1 năm đi vào hoạt động, số lượng siêu thị được mở tăng lên gấp 3 lần với 27 siêu thị và 200 cửa hàng VinMart+ Với việc mở cửa hàng loạt chuỗi siêu thị và cửa hàng tiện lợi khiến nhiều người lo ngại thương hiệu này không thể cạnh tranh với các thương hiệu lớn như Big C, Aeon.
Thương hiệu VinMart đã phát triển mạnh mẽ và chiếm lĩnh thị trường mà các siêu thị lớn trước đây nắm giữ, với 50 siêu thị và 830 cửa hàng tiện ích VinMart+ trên toàn quốc tính đến tháng 6 năm 2016 Đến tháng 11 năm 2017, VinMart mở rộng thị trường với 60 siêu thị và 1.000 cửa hàng tại 30 tỉnh thành, tạo ra 11.000 việc làm Sau khi VinGroup mua lại Fivimart vào tháng 10 năm 2018, tổng số siêu thị và cửa hàng tiện ích đã tăng lên 100 và 1.400 Đến tháng 11 năm 2019, sau 5 năm hoạt động, VinMart và VinMart+ đã đạt tổng số 2.600 điểm bán hàng trên 50 tỉnh thành cả nước.
Vào ngày 3/12/2019, Tập đoàn VinGroup và Tập đoàn Masan đã ký kết thỏa thuận hoán đổi cổ phần giữa Công ty VinCommerce và Công ty VinEco Kết quả là, VinMart và VinMart+ hiện thuộc quyền quản lý của Tập đoàn Masan và không còn nằm dưới sự sở hữu của VinGroup.
Lý do hình thành đề tài
Hiện nay, công việc quản lý ngày càng trở nên phức tạp và quan trọng trong các cơ quan, công ty và xí nghiệp do sự phát triển của xã hội và nền kinh tế thị trường Việc ứng dụng công nghệ thông tin vào quản lý không chỉ giúp nâng cao hiệu quả làm việc mà còn tăng tính bảo mật và thân thiện trong quá trình xử lý thông tin Các phần mềm quản lý hiện đại thay thế cho hồ sơ giấy tờ cồng kềnh, giúp tiết kiệm không gian và thời gian tìm kiếm dữ liệu quan trọng, từ đó tối ưu hóa quy trình làm việc và cải thiện hiệu suất quản lý.
Việc áp dụng công nghệ thông tin trong quản lý đã nâng cao hiệu quả và đơn giản hóa quy trình xử lý các tình huống, yêu cầu báo cáo một cách nhanh chóng và chính xác Để tồn tại trong nền kinh tế thị trường, doanh nghiệp cần một mô hình quản lý nhạy bén và hiệu quả Các nhà quản lý luôn tìm kiếm giải pháp cải thiện mô hình quản lý hiện tại, vì mô hình cũ không đáp ứng kịp tốc độ phát triển kinh tế Quy trình xử lý phức tạp, tốn thời gian và nhân lực, do đó cần phải tin học hóa quản lý và phát triển phần mềm quản lý Phần mềm này cung cấp cái nhìn tổng thể về sự phát triển của siêu thị, lưu trữ thông tin đầy đủ, chi tiết và cập nhật thường xuyên, từ đó nâng cao hiệu quả công việc và tiết kiệm thời gian cho người lao động.
Chúng em đã chọn đề tài “Xây dựng phần mềm quản lý bán hàng siêu thị Vinmart” để hỗ trợ quản lý và điều hành hoạt động kinh doanh của các siêu thị, đồng thời nâng cao hiểu biết về quản lý dự án phần mềm Mặc dù đã cố gắng thực hiện đầy đủ các yêu cầu từ thầy, nhưng do kinh nghiệm hạn chế và thời gian không đủ, bài báo của chúng em có thể chưa hoàn chỉnh Chúng em rất mong nhận được sự góp ý quý báu từ thầy để cải thiện trong các môn học tiếp theo.
Mục tiêu đề tài
Đề tài “Xây dựng phần mềm quản lý bán hàng siêu thị Vinmart” nhằm mục tiêu thiết kế một hệ thống quản lý siêu thị toàn diện, tập trung vào việc phát triển phần mềm hoàn chỉnh cho hoạt động bán hàng và quản lý hệ thống bán hàng tại siêu thị.
Việc thanh toán thực hiện nhanh chóng, chính xác.
Hỗ trợ người quản lý, ban giám đốc trong việc ra các quyết định kinh doanh.
Phục vụ tốt hơn nhu cầu của khách hàng.
Phục vụ hiệu quả trong công tác quản lý và thống kê.
Duy trì hoạt động của siêu thị với số lượng nhân viên hợp lý.
Nội dung đề tài
Trong bối cảnh xã hội hiện đại, sự phát triển nhanh chóng của khoa học và công nghệ thông tin đã ảnh hưởng sâu sắc đến đời sống con người, đặc biệt là trong hoạt động kinh doanh Nhiều doanh nghiệp đang áp dụng công nghệ cao để nâng cao hiệu quả hoạt động của mình Đề tài “Xây dựng phần mềm quản lý bán hàng siêu thị Vinmart” được triển khai nhằm tối ưu hóa quy trình quản lý bán hàng, giúp các thành viên trong nhóm có cơ hội thực hành và nghiên cứu khoa học Phần mềm này được thiết kế với mục tiêu hỗ trợ quản lý bán hàng hiệu quả thông qua các chức năng chuyên biệt.
Đăng nhập để sử dụng chương trình.
Cho phép quản lý nhân viên, khách hàng, mặt hàng và nhà cung cấp.
Bán hàng trực tiếp cho người mua, thanh toán tiền và lập hóa đơn cho khách hàng.
Nhập hàng từ nhà cung cấp, thanh toán tiền và lập hóa đơn cho nhà cung cấp.
Quản lý phiếu nhập, bán hàng, phiếu thu và phiếu chi.
Quản lý phiếu nhập kho, xuất kho và thống kê hàng tồn kho.
Báo cáo thống kê doanh thu hàng tháng, lợi nhuận.
Đối tượng và phạm vi đề tài
Nghiên cứu tập trung vào các nghiệp vụ quan trọng tại siêu thị Vinmart, bao gồm quy trình nhập hàng, bán hàng, quản lý hồ sơ nhân viên, quản lý thông tin khách hàng và quản lý mặt hàng Những vấn đề này đóng vai trò then chốt trong việc tối ưu hóa hoạt động kinh doanh và nâng cao hiệu quả quản lý tại siêu thị.
Đề tài được thực hiện theo phạm vi yêu cầu của môn lập trình C#.Net và những mục tiêu nêu trên.
Do giới hạn về phạm vi và khả năng, nhóm chúng tôi chỉ thực hiện khảo sát và phân tích các hệ thống có quy mô vừa và nhỏ Tuy nhiên, đề tài này có tiềm năng để được mở rộng và phát triển trên các hệ thống lớn hơn.
Phương pháp nghiên cứu
Để phát triển phần mềm quản lý siêu thị hiệu quả, nhóm chúng tôi đã tiến hành nghiên cứu kỹ lưỡng các thông tin liên quan đến lập trình phần mềm Bên cạnh đó, chúng tôi cũng tìm hiểu sâu về các đặc thù trong quản lý siêu thị và các nhiệm vụ cần thiết Từ đó, chúng tôi đưa ra các giải pháp tối ưu để xây dựng một hệ thống phần mềm quản lý siêu thị phù hợp và hiệu quả.
Nhóm em đã thực hiện đề tài này theo các bước sau:
Tìm hiểu thực trạng quản lý tại siêu thị Vinmart.
Phân tích và thiết kế hệ thống là quá trình quan trọng nhằm xây dựng cơ sở dữ liệu tối ưu Qua việc sử dụng các sơ đồ như Use Case, sơ đồ phân rã (BFD), sơ đồ luồng dữ liệu (DFD) và sơ đồ ERD, chúng ta có thể hình dung rõ ràng cấu trúc và mối quan hệ giữa các thành phần trong hệ thống Điều này không chỉ giúp xác định yêu cầu hệ thống mà còn đảm bảo tính khả thi và hiệu quả trong việc triển khai cơ sở dữ liệu.
Tìm hiểu các kiến thức về lập trình về phần mềm quản lý.
Triển khai ứng dụng và xây dựng hệ thống.
Dự kiến kết quả đạt được
Để phục vụ cho việc phân tích và thiết kế hệ thống, cần tìm hiểu cơ sở lý thuyết liên quan đến hệ thống quản lý bán hàng siêu thị Việc này giúp xác định và đặc tả các chức năng cần thiết cho hệ thống, từ đó tối ưu hóa quy trình bán hàng và nâng cao hiệu quả quản lý.
Xây dựng ra phần mềm quản lý bán hàng siêu thị.
Tích lũy kinh nghiệm cải thiện kĩ năng thực hiện đề tài cho các môn học kế tiếp.
CƠ SỞ LÝ THUYẾT
Đặt vấn đề
Siêu thị là cửa hàng bán lẻ với phương thức tự phục vụ, cho phép khách hàng trực tiếp chọn lựa hàng hóa và thanh toán tại quầy Mỗi sản phẩm được phân biệt bằng mã hàng, có tên, giá bán, số lượng tồn kho và đơn vị tính rõ ràng Khách hàng có trách nhiệm kiểm tra hóa đơn và phản hồi với bộ phận quản lý siêu thị nếu có sai sót ảnh hưởng đến quyền lợi của mình.
Hàng ngày, nhân viên bán hàng tiếp nhận nhiều yêu cầu mua hàng từ khách hàng và cần một hệ thống cho phép lập hoá đơn nhanh chóng Đối với khách hàng mua lẻ, hệ thống chỉ cần lưu hoá đơn để bộ phận kế toán thống kê, trong khi với khách hàng thân thiết, nhân viên sẽ lưu thông tin và cấp thẻ khách hàng thân thiết cùng số điểm thưởng tương ứng với giá trị hoá đơn.
Hàng hóa nhập vào siêu thị cần có nguồn gốc và nhà cung cấp rõ ràng Các mặt hàng bao gồm thực phẩm, điện máy gia dụng, đồ dùng gia đình, đồ chơi và thời trang, mỗi loại đều được đánh mã loại riêng Tất cả sản phẩm phải có thông tin về ngày sản xuất, ngày hết hạn (nếu có), đơn vị tính, giá nhập và giá xuất.
Khi nhập hàng vào kho, nhân viên cần lập hóa đơn nhập với các thông tin quan trọng như tên nhân viên, thời gian lập hóa đơn, loại hàng hóa, số lượng, thuế VAT và tổng tiền Hóa đơn cũng cho phép cập nhật và thêm thông tin về các mặt hàng khi có thay đổi.
Khi khách hàng đến siêu thị để mua sắm và yêu cầu thanh toán, nhân viên sẽ nhập thông tin các mặt hàng vào hệ thống Hệ thống sẽ truy xuất dữ liệu từ cơ sở dữ liệu và tự động lập hóa đơn tính tiền cho khách hàng.
Nhân viên bán hàng và nhập hàng làm việc theo ca và cần đăng nhập vào hệ thống khi bắt đầu ca Khi khách hàng chọn sản phẩm và yêu cầu thanh toán, nhân viên bán hàng sẽ tiến hành tính tiền và lập hóa đơn cho khách hàng.
Nhân viên nhập hàng chịu trách nhiệm nhập hàng vào kho và tạo hóa đơn thanh toán cho nhà cung cấp Cuối ngày, họ thống kê tình hình bán hàng của siêu thị, xác định lượng hàng tồn và hàng đã bán để lên kế hoạch nhập hàng mới hoặc thanh lý hàng tồn Hệ thống cần cho phép nhân viên nhập hàng theo dõi chi tiết tình hình kinh doanh của siêu thị.
Cuối tháng hoặc khi có yêu cầu từ ban giám đốc, nhân viên nhập hàng sẽ lập báo cáo thống kê về tình hình bán hàng tại siêu thị Hệ thống cần cho phép nhân viên thực hiện báo cáo này cho các khoảng thời gian cụ thể Siêu thị phải tổng hợp tình hình kinh doanh và xác định các mặt hàng sắp hết hạn sử dụng để có kế hoạch khuyến mãi, đồng thời đánh giá nhu cầu và sức mua của người tiêu dùng nhằm nhập hàng hợp lý.
Bộ phận quản lý: Bộ phận này nắm được tình hình mua bán, doanh thu của siêu thị có toàn quyền trên hệ thống.
2.1.2 Mô hình quy trình nghiệp vụ:
Hình 2-1: Sơ đồ quy trình nghiệp vụ quản lý bán hàng
Mô tả quy trình nghiệp vụ bán hàng:
(1): Nhân viên bán hàng tư vấn thông tin liên quan tới các hàng hóa được bày bán trong siêu thị cho khách hàng:
Khách hàng tìm kiếm hàng hóa trong siêu thị phù hợp với nhu cầu của mình Nếu hàng hóa hết, họ sẽ thông báo cho nhân viên bán hàng Nhân viên sẽ kiểm tra với thủ kho về tình trạng hàng hóa còn tồn Nếu không còn hàng, nhân viên sẽ liên lạc với nhà cung cấp để nhập hàng mới Sau khi nhà cung cấp xác nhận, hàng hóa sẽ được chuyển đến siêu thị Khi hàng hóa đến, nhân viên thủ kho sẽ tiến hành nhập hàng vào kho.
Nhập hàng vào kho xong, nhân viên thu kho lập báo cáo nhập kho gửi cho quản lý.
Nhân viên thu ngân tạo hóa đơn cho khách hàng, trong khi thông tin về các mặt hàng trong đơn hàng sẽ được lưu trữ trên hệ thống máy tính của siêu thị.
(4): Khách hàng kiểm tra hóa đơn có trùng khớp với các mặt hàng nằm trong giỏ hàng không.
Sau khi kiểm tra hóa đơn, khách hàng sẽ chọn phương thức thanh toán để hoàn tất giao dịch mua hàng Thông tin liên quan đến hóa đơn sẽ được lưu trữ an toàn trên hệ thống máy tính của siêu thị.
(6): Nhân viên thu ngân sẽ xuất hóa đơn cho khách hàng khi thanh toán đơn hàng xong.
(7): Nhân viên thu ngân lập báo cáo doanh thu cho người quản lý vào cuối tháng hoặc có yêu cầu.
Người quản lý cần xác minh tính chính xác của thông tin liên quan đến hoạt động bán hàng tại siêu thị bằng cách so sánh với báo cáo do nhân viên thu ngân cung cấp.
(9): Người quản lý sẽ gửi báo cáo kết quả kinh doanh lên ban giám đốc vào cuối tháng hoặc khi có yêu cầu.
Tổng quan về nghiệp vụ
2.2.1 Khái niệm về bán lẻ:
Bán hàng là quá trình trao đổi sản phẩm hoặc dịch vụ giữa người bán và người mua, trong đó người bán nhận lại tiền, vật phẩm hoặc giá trị đã thỏa thuận từ người mua.
Bán lẻ là một hình thức của hoạt động bán hàng Đứng dưới nhiều góc độ khác nhau, nhiều khái niệm bán lẻ đã được đưa ra:
- Theo lý thuyết về bán lẻ hàng hóa và dịch vụ:
Bán lẻ là hình thức kinh doanh thương mại, trong đó hàng hóa được cung cấp trực tiếp cho người tiêu dùng cuối cùng nhằm đáp ứng nhu cầu vật chất hoặc tinh thần của họ, không phải để mục đích kinh doanh.
- Dưới góc độ kinh tế:
Bán lẻ là sự thay đổi hình thái giá trị từ hàng sang tiền nhằm thỏa mãn nhu vầu tiêu dùng của người tiêu dùng trực tiếp cuối cùng.
Bán lẻ là hoạt động cung cấp hàng hóa hoặc dịch vụ trực tiếp đến tay người tiêu dùng cuối cùng, nhằm phục vụ nhu cầu cá nhân mà không mang tính thương mại.
- Dưới góc độ công nghệ:
Bán lẻ hàng hóa bao gồm các hoạt động phức tạp từ khi hàng hóa được nhập vào doanh nghiệp cho đến khi hoàn tất quá trình chuyển giao cho người tiêu dùng cuối Quá trình này không chỉ chuyển đổi giá trị cá biệt của hàng hóa thành giá trị xã hội mà còn biến giá trị sử dụng tiềm năng thành giá trị thực tế.
- Dưới góc độ xã hội:
Bán lẻ hàng hóa là quá trình tổng hợp các hành vi trao đổi và lao động có ích giữa các nhóm người, nhằm đáp ứng nhu cầu của người tiêu dùng cuối cùng trong xã hội.
2.2.2 Các phương pháp bán lẻ:
1/ Bán hàng qua quầy (truyền thống):
Phương pháp bán hàng này yêu cầu mọi hoạt động mua sắm của khách hàng diễn ra thông qua người bán Trong mô hình này, người mua và người bán được ngăn cách bởi các thiết bị trưng bày, dẫn đến việc khách hàng không thể tiếp xúc trực tiếp với hàng hóa.
2/ Bán hàng theo hình thức tự phục vụ:
Phương pháp bán hàng này cho phép người mua tự do tiếp cận và xem xét hàng hóa trong gian hàng mà không cần sự trợ giúp từ người bán Khách hàng có thể tự mình lựa chọn sản phẩm và thanh toán tại quầy thu tiền ở lối ra Vai trò của người bán chủ yếu là tư vấn cho khách hàng, sắp xếp hàng hóa và đảm bảo an toàn cho sản phẩm trong gian hàng.
Phân định hợp lí nhất chức năng giữa nhân viên gian hàng và khách hàng khi thực hiện các thao tác phục vụ.
Tận dụng khả năng độc lập của khách hàng trong việc xem xét và lựa chọn sản phẩm sẽ thúc đẩy nhanh chóng quá trình bán hàng, đồng thời nâng cao trình độ văn minh và hiệu quả thương mại.
Tăng diện tích trưng bày hàng hóa giúp tiết kiệm thời gian mua sắm cho khách hàng, cho phép họ thoải mái xem và lựa chọn sản phẩm mà không bị hạn chế.
Tăng diện tích trưng bày không chỉ giúp mở rộng mặt hàng kinh doanh mà còn đáp ứng nhu cầu đồng bộ của khách hàng Điều này góp phần giảm tổng quỹ thời gian mua sắm và tần số mua hàng của khách hàng.
Việc tối ưu hóa quy trình kinh doanh không chỉ giúp nâng cao hiệu quả kinh tế mà còn tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển lưu chuyển hàng hóa Điều này cho phép doanh nghiệp tận dụng tốt hơn diện tích sử dụng, giảm thiểu lực lượng lao động, và nâng cao năng suất lao động Hơn nữa, việc này giúp giảm chi phí lưu thông, cải thiện hiệu quả dịch vụ, đồng thời tăng cường sức mạnh marketing và tạo ra lợi thế cạnh tranh bền vững.
Việc không cho phép khách hàng tiếp xúc và tìm hiểu trực tiếp với hàng hóa dẫn đến khả năng lựa chọn sản phẩm của họ bị hạn chế Điều này không chỉ làm giảm sự hài lòng của khách hàng mà còn tốn kém thời gian của họ một cách đáng kể.
Khách hàng gặp khó khăn trong việc tìm hiểu sản phẩm phù hợp với nhu cầu của mình do ít tiếp xúc với nhân viên và thiếu sự tư vấn hàng hóa Điều này dẫn đến năng suất lao động của nhân viên bán hàng thấp, ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu quả hoạt động bán hàng.
Việc trưng bày sản phẩm có ảnh hưởng lớn đến quá trình lựa chọn của khách hàng trong mô hình tự phục vụ Nếu trưng bày không hợp lý, khách hàng sẽ gặp khó khăn trong việc tìm kiếm sản phẩm, dẫn đến cảm giác bực bội và chán nản.
Việc không bị hạn chế tiếp xúc với hàng hóa khiến cho công tác bảo quản trở nên khó khăn hơn, phụ thuộc vào ý thức của người mua Trong công nghệ bán hàng, cần chuẩn bị hàng hóa tốt để khách hàng dễ dàng lựa chọn và thanh toán Hàng hóa cần có mã vạch để hỗ trợ cơ giới hóa và tự động hóa quy trình trong cửa hàng, đồng thời tối ưu hóa công suất thiết bị và diện tích doanh nghiệp Do đó, doanh nghiệp cần có một khoản đầu tư ban đầu lớn.
Công cụ hỗ trợ
Power Designer là công cụ mạnh mẽ cho việc phân tích và thiết kế cơ sở dữ liệu, cho phép người dùng mô hình hóa hệ thống thông qua giao diện đồ họa Công cụ này hỗ trợ nhiều định dạng tệp như bpm, cdm và pdm, với cấu trúc tệp bên trong có thể là XML hoặc định dạng nhị phân nén.
Power Designer có thể lưu trữ các mô hình trong một kho lưu trữ cơ sở dữ liệu Với Power Designer có thể:
Thiết kế Conceptual Data model (CDM) bằng sơ đồ thực thể kết hợp.
Phát sinh Physical Data model (PDM) tương ứng trên một DBMS được chọn.
Phát sinh kịch bản tạo CSDL trên một DBMS đích.
Phát sinh ràng buộc toàn vẹn tham chiếu nếu chúng được hỗ trợ bởi CSDL đích.
Cho phép hiệu chỉnh và in các model.
Phát sinh ngược lại các Database và các application đang tồn tại.
Định nghĩa các thuộc tính mở rộng có các đối tượng PDM.
SQL Server is a relational database management system (RDBMS) known for its high security features and support for simultaneous multi-user access It is utilized for creating database applications based on a client/server model and for developing web applications, specifically designed to operate within a Windows environment.
The query language used by Microsoft SQL Server is Transact-SQL, an extension of the standard SQL defined by ISO (International Organization for Standardization) and ANSI (American National Standards Institute).
Ứng dụng cho mọi doanh nghiệp theo từng gói phần mềm với chi phí khác nhau.
Tối ưu hóa để thực thi trên môi trường cơ sở dữ liệu lớn.
Tích hợp công cụ Reporting Service hỗ trợ thiết kế và trình bày báo cáo tùy biến người dùng.
Quản lý, chia sẻ, cấp phát, truy xuất tài nguyên hệ thống linh hoạt, hiệu quả, dễ dàng nâng cấp và bảo trì.
Hỗ trợ các ứng dụng web và xử lý trực tiếp với lượng dữ liệu lớn.
Hỗ trợ cơ chế mã hóa tự động.
Hỗ trợ phát triển ứng dụng trong môi trường NET nhằm giảm sự phức tạp khi xây dựng và phát triển các ứng dụng.
Tích hợp ngôn ngữ truy vấn SQL, các hàm, thủ tục, khung nhìn,…
Cấp quyền truy xuất cơ sở dữ liệu và các đối tượng cơ sở dữ liệu nhằm nâng cao khả năng bảo mật hệ thống.
Sao lưu và phục hồi hệ thống khi gặp sự cố.
Hệ quản trị cơ sở dữ liệu là một hệ thống phức tạp, yêu cầu nhiều dung lượng và tài nguyên máy tính, với giá trị và chức năng thay đổi tùy theo môi trường sử dụng.
Tốc độ truy vấn dữ liệu không cao.
Visual Studio, công cụ lập trình web nổi tiếng của Microsoft, vẫn chưa có phần mềm nào thay thế Được phát triển bằng hai ngôn ngữ C# và VB+, Visual Studio giúp người dùng lập trình hệ thống một cách dễ dàng và nhanh chóng.
Visual Studio, phần mềm lập trình hệ thống do Microsoft phát triển, đã trải qua nhiều phiên bản khác nhau kể từ khi ra mắt Sự đa dạng này cho phép người dùng dễ dàng chọn lựa phiên bản phù hợp với cấu hình máy của mình, đảm bảo hiệu suất tối ưu trong quá trình lập trình.
Bên cạnh đó, Visual Studio còn cho phép người dùng có thể tự chọn lựa giao diện chính cho máy của mình tùy thuộc vào nhu cầu sử dụng.
PHÂN TÍCH THIẾT KẾ HỆ THỐNG
Khảo sát hiện trạng và yêu cầu
Quản lý bán hàng là một lĩnh vực quan trọng mà các doanh nghiệp, bao gồm hệ thống siêu thị Vinmart, đang chú trọng đầu tư để nâng cao hiệu quả Tuy nhiên, công tác quản lý bán hàng tại Vinmart hiện chưa đạt tiêu chuẩn chuyên nghiệp, dẫn đến một số sự cố như in hóa đơn sai giá và báo cáo doanh thu không khớp với thực tế Những vấn đề này cho thấy thiết kế hệ thống bán hàng và cơ sở dữ liệu chưa hiệu quả, ảnh hưởng tiêu cực đến trải nghiệm khách hàng Do đó, giai đoạn phân tích và thiết kế hệ thống được coi là cực kỳ quan trọng trong việc phát triển phần mềm quản lý bán hàng và các ứng dụng khác.
Để phân tích và thiết kế hệ thống hiệu quả, cần nắm rõ hoạt động của các quy trình nghiệp vụ tại đơn vị nghiên cứu Hiểu rõ các quy trình nghiệp vụ là tiền đề quan trọng để xây dựng chức năng cho hệ thống và tối ưu hóa cơ sở dữ liệu, từ đó nâng cao hiệu quả quản lý bán hàng.
Sau khi khảo sát và phân tích quy trình nghiệp vụ tại siêu thị Vinmart, hệ thống đã được cài đặt với các chức năng tối ưu nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động.
Thông tin nhà cung cấp.
Tìm kiếm: Hệ thống cung cấp khả năng tìm kiếm mặt hàng, nhân viên, khách hàng, nhà cung cấp dựa trên mã, tên và các tiêu chí khác.
Bán hàng: Hệ thống cho phép bán hàng dựa vào mã của từng mặt hàng, thanh toán tiền và xuất hóa đơn cho khách.
In báo cáo, thống kê, lập danh sách:
In lại các hóa đơn xuất, nhập.
Thống kê hàng hóa theo tháng.
Lập danh sách nhân viên, mặt hàng, khách hàng và nhà cung cấp.
3.1.3 Phân tích, đánh giá hiện trạng và yêu cầu:
Hệ thống quản lý bán hàng siêu thị được phát triển dựa trên mô hình của các hệ thống hiện tại, với khả năng khắc phục những hạn chế của hệ thống cũ Nó cung cấp các chức năng tiện ích, giúp tối ưu hóa quy trình nghiệp vụ và nâng cao hiệu quả quản lý.
Các đối tượng có thể tương tác với hệ thống:
Người quản trị (Administrator): Có chức năng phân quyền, cập nhật thông tin, chịu trách nhiệm quản lý hệ thống.
Nhân viên thu ngân: Là người trực tiếp chịu trách nhiệm xử lý và tính tiền đơn hàng của khách hàng.
Nhân viên bán hàng là người chịu trách nhiệm giới thiệu và bán các sản phẩm trong siêu thị đến tay khách hàng Họ sử dụng các kỹ năng bán hàng như tư vấn và giao tiếp hiệu quả để tăng cường trải nghiệm mua sắm và thúc đẩy doanh số.
Thủ kho: Là người trực tiếp thực hiện nhiệm vụ nhập hàng vào kho, xuất hàng từ kho lên quầy, kiểm kê hàng hóa trong kho lẫn trên quầy.
Phân tích cơ sở dữ liệu
3.2.1 Sơ đồ luồng dữ liệu:
Hình 3-1: Sơ đồ luồng dữ liệu quản lý bán hàng 3.2.2 Các thực thể và thuộc tính cần lưu trữ:
Các tập thực thể (Entity) có trong cơ sở dữ liệu chương trình quản lý bán hàng siêu thị Vinmart gồm có:
Tên thuộc Diễn giải Kiểu dữ liệu Chiều dài Ràng buộc tính
MaCV Mã chức vụ Variable
TenCV Tên chức vụ Variable
Bảng 3-1: Bảng thông tin thực thể chức vụ
Tài khoản đăng nhập (TaiKhoanDangNhap):
Tên thuộc tính Diễn giải Kiểu dữ liệu Chiều dài Ràng buộc
TaiKhoan Tài khoản đăng nhập
MaNV Mã nhân viên Variable
MatKhau Mật khẩu đăng nhập
Bảng 3-2: Bảng thông tin thực thể đăng nhập
Tên thuộc tính Diễn giải Kiểu dữ liệu Chiều dài Ràng buộc
MaNV Mã nhân viên Variable
MaCV Mã chức vụ Variable
HoTenNV Họ tên nhân viên
Characters NgayVaoLam Ngày vào làm Date
Bảng 3-3: Bảng thông tin thực thể nhân viên
Tên thuộc tính Diễn giải Kiểu dữ liệu Chiều dài Ràng buộc
HoTenKH Họ tên khách hàng
Bảng 3-4: Bảng thông tin thực thể khách hàng
Nhà cung cấp (Nhà cung cấp):
Tên thuộc tính Diễn giải Kiểu dữ liệu Chiều dài Ràng buộc
MaNCC Mã nhà cung cấp
TenNCC Tên nhà cung cấp
Bảng 3-5: Bảng thông tin thực thể nhà cung cấp
Tên thuộc tính Diễn giải Kiểu dữ liệu Chiều dài Ràng buộc
MaLH Mã loại hàng Variable
TenLH Tên loại hàng Variable
Bảng 3-6: Bảng thông tin thực thể loại hàng
Tên thuộc tính Diễn giải Kiểu dữ liệu Chiều dài Ràng buộc
MaMH Mã mặt hàng Variable
MaLH Mã loại hàng Variable
MaNCC Mã nhà cung cấp
TenMH Tên mặt hàng Variable
SoLuongTon Số lượng tồn Integer
DonViTinh Đơn vị tính Variable
Bảng 3-7: Bảng thông tin thực thể mặt hàng
Tên thuộc tính Diễn giải Kiểu dữ liệu Chiều dài Ràng buộc
MaNV Mã nhân viên Variable
Bảng 3-8: Bảng thông tin thực thể phiếu nhập
Tên thuộc tính Diễn giải Kiểu dữ liệu Chiều dài Ràng buộc
MaPX Mã phiếu xuất Variable
MaNV Mã nhân viên Variable
Bảng 3-9: Bảng thông tin thực thể phiếu xuất
Tên thuộc tính Diễn giải Kiểu dữ liệu Chiều dài Ràng buộc
MaHD Mã hóa đơn Variable
MaNV Mã nhân viên Variable
Bảng 3-10: Bảng thông tin thực thể hóa đơn
Tên thuộc tính Diễn giải Kiểu dữ liệu Chiều dài Ràng buộc
MaPKK Mã phiếu kiếm kê
MaNV Mã nhân viên Variable
NgayKK Ngày kiểm kê Date
Bảng 3-11: Bảng thông tin thực thể phiếu kiểm kê
Chi tiết phiếu nhập (ChiTietPhieuNhap):
Tên thuộc tính Diễn giải Kiểu dữ liệu Chiều dài Ràng buộc
Characters 15 Khóa chính, khóa phụ
MaMH Mã mặt hàng Variable
Characters 15 Khóa chính, khóa phụ SoLuongNhap Số lượng nhập Integer
Bảng 3-12: Bảng thông tin thực thể chi tiết phiếu nhập
Chi tiết phiếu xuất (ChiTietPhieuXuat):
Tên thuộc tính Diễn giải Kiểu dữ liệu Chiều dài Ràng buộc
MaPX Mã phiếu xuất Variable
Characters 15 Khóa chính, khóa phụ
MaMH Mã mặt hàng Variable
Characters 15 Khóa chính, khóa phụ SoLuongXuat Số lượng xuất Integer
Bảng 3-13: Bảng thông tin thực thể chi tiết phiếu xuất
Chi tiết hóa đơn (ChiTietHoaDon):
Tên thuộc tính Diễn giải Kiểu dữ liệu Chiều dài Ràng buộc
MaHD Mã hóa đơn Variable
Characters 15 Khóa chính, khóa phụ
MaMH Mã mặt hàng Variable
Characters 15 Khóa chính, khóa phụ SoLuongBan Số lượng bán Integer
Bảng 3-14: Bảng thông tin thực thể chi tiết hóa đơn
Chi tiết phiếu kiểm kê (ChiTietPhieuKiemKe):
Tên thuộc tính Diễn giải Kiểu dữ liệu Chiều dài Ràng buộc
MaPKK Mã phiếu kiểm kê
Variable Characters 15 Khóa chính, khóa phụ
MaMH Mã mặt hàng Variable
Characters 15 Khóa chính, khóa phụ SoLuongNhap Số lượng nhập Integer
SoLuongBan Số lượng bán Integer
SoLuongBan Số lượng bán Integer
SoLuongTonQuay Số lượng tồn quầy Integer
SoLuongTonKho Số lượng tồn kho Integer
Bảng 3-15: Bảng thông tin thực thể chi tiết phiếu kiểm kê
3.2.3 Mối quan hệ giữa các thực thể: a) Một nhân viên chỉ quản lý được một tài khoản đăng nhập vào hệ thống Một tài khoản đăng nhập chỉ được quản lý bởi một nhân viên.
Hình 3-2: Mối quan hệ “liên kết” giữa thực thể “tài khoản đăng nhập” với thực thể
“chức vụ” b) Một nhân viên chỉ làm một chức vụ Mỗi chức vụ có thể có một hoặc nhiều nhân viên làm.
Trong mối quan hệ giữa thực thể "nhân viên" và thực thể "chức vụ", một nhân viên có khả năng lập một hoặc nhiều phiếu nhập, tuy nhiên, mỗi phiếu nhập chỉ được lập bởi một nhân viên duy nhất.
Hình 3-4: Mối quan hệ “lập phiếu nhập” giữa thực thể “nhân viên” với thực thể
“phiếu nhập” d) Một nhân viên có thể lập một hoặc nhiều phiếu xuất Một phiếu xuất chỉ được lập bởi một nhân viên.
Hình 3-5: Mối quan hệ “lập phiếu xuất” giữa thực thể “nhân viên” với thực thể
“phiếu xuất” e) Một nhân viên có thể lập một hoặc nhiều hóa đơn Một hóa đơn chỉ được lập bởi một nhân viên.
Một nhân viên có thể lập nhiều phiếu kiểm kê, tuy nhiên, mỗi phiếu kiểm kê chỉ được thực hiện bởi một nhân viên duy nhất Mối quan hệ giữa nhân viên và hóa đơn thể hiện rõ trong quy trình lập hóa đơn.
Hình 3-7: Mối quan hệ “lập phiếu kiểm kê” giữa thực thể “nhân viên” với thực thể
“phiếu kiểm kê” g) Một khách hàng có thể thanh toán một hoặc nhiều hóa đơn Một hóa đơn chỉ chứa thông tin của một khách hàng.
Hình 3-8: Mối quan hệ “thanh toán” giữa thực thể “khách hàng” với thực thể
“hóa đơn” h) Một mặt hàng có thể nằm trong một hoặc nhiều chi tiết phiếu nhập Một chi tiết phiếu nhập chứa thông tin của nhiều mặt hàng.
Hinh 3-9: Mối quan hệ “chi tiết phiếu nhập” giữa thực thể “mặt hàng” với thực thể “phiếu nhập” i) Một mặt hàng có thể nằm trong một hoặc nhiều chi tiết phiếu xuất Một chi tiết phiếu xuất chứa thông tin của nhiều mặt hàng.
Mối quan hệ giữa thực thể "mặt hàng" và thực thể "phiếu xuất" cho thấy rằng một mặt hàng có thể xuất hiện trong một hoặc nhiều chi tiết hóa đơn, trong khi một chi tiết hóa đơn có thể chứa thông tin về nhiều mặt hàng khác nhau.
Hình 3-11: Mối quan hệ “chi tiết hóa đơn” giữa thực thể “mặt hàng” với thực thể
Hóa đơn có thể bao gồm nhiều mặt hàng, mỗi mặt hàng có thể xuất hiện trong một hoặc nhiều chi tiết của phiếu kiểm kê Một chi tiết phiếu kiểm kê thường chứa thông tin về nhiều mặt hàng khác nhau.
Mối quan hệ giữa thực thể "mặt hàng" và thực thể "phiếu kiểm kê" cho thấy rằng mỗi mặt hàng chỉ thuộc về một loại hàng duy nhất, trong khi một loại hàng có thể bao gồm một hoặc nhiều mặt hàng khác nhau.
Mối quan hệ giữa thực thể "mặt hàng" và thực thể "loại hàng" cho thấy rằng một nhà cung cấp có thể cung cấp một hoặc nhiều mặt hàng, trong khi mỗi mặt hàng chỉ được cung cấp bởi một nhà cung cấp duy nhất.
Hình 3-14: Mối quan hệ “cung cấp” giữa thực thể “nhà cung cấp” với “mặt hàng”
Thiết kế cơ sở dữ liệu
3.3.1 Mô hình dữ liệu mức quan niệm:
Hình 3-15: Mô hình dữ liệu mức quan niệm
3.3.2 Mô hình dữ liệu mức luận lý:
Hình 3-16: Mô hình dữ liệu mức luận lý
3.3.3 Mô hình dữ liệu ức vật lý:
Hình 3-17: Mô hình dữ liệu mức vật lý
Sơ đồ phân cấp chức năng
Hình 3.18: Sơ đồ phân cấp chức quản lý bán hàng
Cài đặt cơ sở dữ liệu
3.5.1 Tạo các bảng trong Microsoft SQL Server:
Tài khoản đăng nhập (TaiKhoanDangNhap):
Chi tiết phiếu nhập (ChiTietPhieuNhap):
Chi tiết phiếu xuất (ChiTietPhieuXuat):
Chi tiết hóa đơn (ChiTietHoaDon):
Chi tiết phiếu kiểm kê (ChiTietPhieuKiem):
3.5.2 Nhập dữ liệu vào các bảng trong Microsoft SQL Server:
Tài khoản đăng nhập (TaiKhoanDangNhap):
Chi tiết phiếu nhập (ChiTietPhieuNhap):
Chi tiết phiếu xuất (ChiTietPhieuXuat):
Chi tiết hóa đơn (ChiTietHoaDon):
Chi tiết phiếu kiểm kê (ChiTietPhieuKiem):
HIỆN THỰC CHƯƠNG TRÌNH
Xây dựng form đăng nhập
Hình 4-1: Giao diện đăng nhập
+ Với Server Name là tên CSDL mà người lập trình đã kết nối trước đó.
+ Tài khoản và mật khẩu là thông tin đăng nhập mà mỗi người dùng sẽ được tạo bởi quản trị viên trong SQL Server như hình bên dưới:
Hình 4-2: Dữ liệu đăng nhập của người dùng
- Người dùng sẽ đăng nhập tài khoản với mật khẩu của mình sau đó ấn nút lệnh đăng nhập:
+ Nếu nhập đúng mật khẩu thì sẽ vào ngay giao diện chính của chương trình:
Hình 4-3: Giao diện đăng nhập thành công
+ Nếu người dùng đăng nhập sai thì sẽ xuất hiện thông báo lỗi như hình bên dưới:
Hình 4-4: Giao diện đăng nhập thất bại
Xây dựng form giao diện chính
Người dùng có thể thực hiện nhiều tác vụ trên giao diện, bao gồm lập hóa đơn, quản lý chi tiết hóa đơn, quản lý hàng hóa, thống kê, quản lý khách hàng, quản lý nhân viên và quản lý người dùng.
+ Người dùng có thể thực hiện tác vụ bất kỳ nào bằng nhấn trực tiếp vào tên của tác vụ hoặc nhân phím tắt được gợi ý trên menu.
Thông tin tài khoản và quyền sử dụng hệ thống của người dùng được trình bày dưới đây Nhân viên không được phép sử dụng chức năng quản lý nhân viên để quản lý người dùng Nhân viên sẽ nhận thông báo như hình minh họa bên dưới.
Hình 4-6: Giao diện thông báo không cho sử dụng chức năng
Xây dựng form đổi mật khẩu
Hình 4-7: Giao diện đổi mật khẩu
- Người dùng nhập đầy đủ thông tin tài khoản, mật khẩu cũ và mật khẩu mới vào ô tương ứng, sau đó nhấn nút đổi:
+ Nếu người dùng nhập thông tin đúng thì chương trình đổi mật khẩu thành công và xuất hiện thông báo như bên dưới:
Hình 4-8: Giao diện đổi mật khẩu thành công
+ Nếu người dùng nhập thông tin sai thì chương trình đổi mật khẩu sẽ thất bại và xuất hiện thông báo bên dưới
Hình 4-9: Giao diện đổi mật khẩu thất bại
Xây dựng form quản lý hóa đơn
- Giao diện: Bên trong form có 4 chức năng bao gồm (Lập hóa đơn, lập phiếu nhập, lập phiếu xuất, lập phiếu kiểm kê)
Hình 4-10: Giao diện lập hóa đơn trong chức năng “lập hóa đơn”
Hình 4-11: Giao diện lập phiếu nhập trong chức năng “lập hóa đơn”
Hình 4-12: Giao diện lập phiếu xuất trong chức năng “lập hóa đơn”
Hình 4-13: Giao diện lập phiếu kiểm kê trong chức năng “lập hóa đơn”
Mỗi chức năng trong form đều tích hợp đầy đủ bốn tính năng: lập phiếu, xóa, sửa và tìm kiếm Để thực hiện một chức năng cụ thể, người dùng chỉ cần chọn nút ở bên tay phải tương ứng với chức năng đó.
+ Người dùng lập hóa đơn thất bại:
Hình 4-13: Giao diện lập hóa đơn thất bại
+ Người dùng lập đơn thành công:
Hình 4-14: Giao diện lập hóa đơn thành công
+ Người dùng xóa hóa đơn thất bại:
Hình 4-15: Giao diện xóa hóa đơn thất bại
+ Người dùng xóa hóa đơn thành công:
Hình 4-16: Giao diện xóa hóa đơn thành công
+ Người dùng sửa hóa đơn thất bại:
Hình 4-17: Giao diện sửa hóa đơn thất bại
+ Người dùng sửa hóa đơn thành công:
Hình 4-18: Giao diện sửa hóa đơn thành công
+ Người dùng tìm kiếm hóa đơn thất bại:
Hình 4-19: Giao diện tìm kiếm hóa đơn thất bại
+ Người dùng tìm kiếm hóa đơn thành công:
Hình 4-20: Giao diện tìm kiếm hóa đơn thành công
Xây dựng form quản lý chi tiết hóa đơn
Giao diện của hệ thống bao gồm bốn chức năng chính: quản lý chi tiết hóa đơn, quản lý chi tiết phiếu nhập, quản lý chi tiết phiếu xuất và quản lý chi tiết phiếu kiểm kê.
Hình 4-21: Giao diện chi tiết hóa đơn trong chức năng “chi tiết hóa đơn”
Hình 4-22: Giao diện chi tiết phiếu nhập trong chức năng “chi tiết hóa đơn”
Hình 4-23: Giao diện chi tiết phiếu xuất trong chức năng “chi tiết hóa đơn”
Hình 4-24: Giao diện chi tiết phiếu kiểm kê trong chức năng “chi tiết hóa đơn”
Mỗi chức năng trong form đều tích hợp đầy đủ bốn tính năng: thêm, xóa, sửa và tìm kiếm Để thực hiện chức năng mong muốn, người dùng chỉ cần chọn nút ở bên tay phải.
+ Người dùng thêm chi tiết hóa đơn thất bại:
Hình 4-25: Giao diện thêm chi tiết hóa đơn thất bại
+ Người dùng thêm chi tiết hóa đơn thành công:
Hình 4-26: Giao diện thêm chi tiết hóa đơn thành công
+ Người dùng xóa chi tiết hóa đơn thất bại:
Hình 4-27: Giao diện xóa chi tiết hóa đơn thất bại
+ Người dùng xóa chi tiết hóa đơn thành công:
Hình 4-28: Giao diện xóa chi tiết hóa đơn thành công
+ Người dùng sửa chi tiết hóa đơn thất bại:
Hình 4-29: Giao diện sửa chi tiết hóa đơn thất bại
+ Người dùng sửa chi tiết hóa đơn thành công
Hình 4-30: Giao diện sửa chi tiết hóa đơn thành công
+ Người dùng tìm kiếm chi tiết hóa đơn thất bại:
Hình 4-31: Giao diện tìm kiếm chi tiết hóa đơn thất bại
+ Người dùng tìm kiếm chi tiết hóa đơn thành công:
Hình 4-32: Giao diện tìm kiếm chi tiết hóa đơn thành công
Xây dựng form quản lý hàng hóa
- Giao diện: Bên trong form có 3 chức năng bao gồm (quản lý mặt hàng, quản lý loại hàng, quản lý nhà cung cấp)
Hình 4-33: Giao diện quản lý mặt hàng trong chức năng “hàng hóa”
Hình 4-34: Giao diện quản lý loại hàng trong chức năng “hàng hóa”
Hình 4-35: Giao diện quản lý nhà cung cấp trong chức năng “hàng hóa”
- Chức năng trong form đểu có đầy đủ 4 tính năng thêm, xóa, sửa, tìm kiếm
Muốn thực hiện chức năng nào thì người dùng chỉ cần chọn nút bên tay phải để thực hiện chức năng đó:
+ Người dùng thêm mặt hàng thất bại:
Hình 4-36: Giao diện thêm mặt hàng thất bại
+ Người dùng thêm mặt hàngthành công:
Hình 4-37: Giao diện thêm mặt hàng thành công
+ Người dùng xóa mặt hàng thất bại:
Hình 4-38: Giao diện xóa mặt hàng thất bại
+ Người dùng xóa mặt hàng thành công:
Hình 4-39: Giao diện xóa mặt hàng thành công
+ Người dùng sửa mặt hàng thất bại:
Hình 4-40: Giao diện sửa mặt hàng thất bại
+ Người dùng sửa mặt hàng thành công:
Hình 4-41: Giao diện sửa thông tin mặt hàng thành công
+ Người dùng tìm kiếm mặt hàng thất bại:
Hình 4-42: Giao diện tìm kiếm mặt hàng thất bại
+ Người dùng tìm kiếm mặt hàng thành công:
Hình 4-43: Giao diện tìm kiếm mặt hàng thành công
Xây dựng form quản lý khách hàng
Hình 4-44: Giao diện quản lý khách hàng
Trong form quản lý khách hàng, người dùng có thể thực hiện đầy đủ bốn chức năng chính: thêm, xóa, sửa và tìm kiếm Để thực hiện bất kỳ chức năng nào, người dùng chỉ cần chọn nút tương ứng ở bên tay phải.
+ Người dùng thêm khách hàng thất bại:
Hình 4-45: Giao diện thêm thông tin khách hàng thất bại
+ Người dùng thêm khách hàng thành công:
Hình 4-46: Giao diện thêm thông tin khách hàng thành công
+ Người dùng xóa khách hàng thất bai:
Hình 4-47: Giao diện xóa thông tin khách hàng thất bại
+ Người dùng xóa khách hàng thành công:
Hình 4-48: Giao diện xóa thông tin khách hàng thành công
+ Người dùng sửa khách hàng thất bại:
Hình 4-49: Giao diện sửa thông tin khách hàng thất bại
+ Người dùng sửa khách hàng thành công:
Hình 4-50: Giao diện sửa thông tin khách hàng thành công
+ Người dùng tìm kiếm khách hàng thất bại:
Hình 4-51: Giao diện tìm kiếm thông tin khách hàng thất bại
+ Người dùng tìm kiếm khách hàng thành công:
Hình 4-52: Giao diện tìm kiếm thông tin khách hàng thành công
Xây dựng form quản lý nhân viên
Hình 4-53: Giao diện quản lý nhân viên
Trong form quản lý nhân viên, người dùng có thể thực hiện đầy đủ 4 chức năng: thêm, xóa, sửa và tìm kiếm Để thực hiện chức năng mong muốn, chỉ cần chọn nút tương ứng bên tay phải.
+ Người dùng thêm nhân viên thất bại:
Hình 4-54: Giao diện thêm thông tin nhân viên thất bại
+ Người dùng thêm nhân viên thành công:
Hình 4-55: Giao diện thêm thông tin nhân viên thành công
+ Người dùng xóa nhân viên thất bại:
Hình 4-56: Giao diện xóa thông tin nhân viên thất bại
+ Người dùng xóa nhân viên thành công:
Hình 4-57: Giao diện xóa thông tin nhân viên thành công
+ Người dùng sửa nhân viên thất bại:
Hình 4-58: Giao diện sửa thông tin nhân viên thất bại
+ Người dùng sửa nhân viên thành công:
Hình 4-59: Giao diện sửa thông tin nhân viên thành công
+ Người dùng tìm kiếm nhân viên thất bại:
Hình 4-60: Giao diện tìm kiếm thông tin nhân viên thất bại
+ Người dùng tìm kiếm nhân viên thành công:
Hình 4-61: Giao diện tìm kiếm thông tin nhân viên thành công
Xây dựng form quản lý người dùng
Hình 4-62: Giao diện quản lý người dùng
Trong form quản lý người dùng, người dùng có thể thực hiện đầy đủ bốn chức năng: thêm, xóa, sửa và tìm kiếm Để thực hiện chức năng mong muốn, người dùng chỉ cần chọn nút tương ứng ở bên tay phải.
+ Người dùng thêm người dùng thất bại:
Hình 4-63: Giao diện thêm người dùng thất bại
+ Người dùng thêm người dùng thành công:
Hình 4-64: Giao diện thêm người dùng thất bại
+ Người dùng xóa người dùng thất bại:
Hình 4-65: Giao diện xóa thông tin người dùng thất bại
+ Người dùng xóa người dùng thành công:
Hình 4-66: Giao diện xóa thông tin người dùng thành công
+ Người dùng sửa người dùng thất bại:
Hình 4-67: Giao diện sửa thông tin người dùng thất bại
+ Người dùng sửa người dùng thành công:
Hình 4-68: Giao diện sửa thông tin người dùng thành công
+ Người dùng tìm kiếm người dùng thất bại:
Hình 4-69: Giao diện tìm kiếm thông tin người dùng thất bại
+ Người dùng tìm kiếm người dùng thành công:
Hình 4-70: Giao diện tìm kiếm thông tin người dùng thành công