GIỚI THIỆU
Đặt vấn đề
Nông nghiệp đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế Việt Nam, với sự đóng góp hơn 22,2% vào GDP và ảnh hưởng đến hơn 71% dân số Ngành này không chỉ liên quan đến phát triển kinh tế mà còn đảm bảo an ninh lương thực quốc gia Trong kế hoạch phát triển giai đoạn 2011 – 2015, Bộ Nông nghiệp & Phát triển nông thôn đã đặt mục tiêu đạt được tăng trưởng bền vững, nâng cao chất lượng và khả năng cạnh tranh, cải thiện đời sống người dân nông thôn, cũng như bảo vệ và sử dụng hợp lý tài nguyên thiên nhiên và môi trường.
Mặc dù Việt Nam hiện là quốc gia xuất khẩu gạo lớn thứ hai thế giới, chỉ sau Thái Lan, nhưng năng suất lao động của nước ta vẫn còn thấp so với nhiều quốc gia khác.
Theo thống kê của Ngân hàng Thế giới, trong giai đoạn 2000-2002, năng suất lao động nông nghiệp của Đan Mạch đạt 63.131 USD, của Pháp là 59.243 USD, của Mỹ là 53.907 USD, trong khi năng suất lao động nông nghiệp của Việt Nam thấp hơn nhiều.
An Giang, được biết đến là "Vựa lúa của Việt Nam", dẫn đầu khu vực ĐBSCL với sản lượng lúa đạt 3.421.540 tấn vào năm 2009, chiếm 17% tổng sản lượng lúa của toàn khu vực Mặc dù 68% lực lượng lao động trong tỉnh làm việc trong nông, lâm, ngư nghiệp, nhưng chỉ đóng góp 34% vào GDP tỉnh, cho thấy hiệu quả sản xuất nông nghiệp còn thấp và chưa khai thác hết tiềm năng cũng như năng suất lao động trong ngành.
Diện tích đất nông nghiệp có hạn, trong khi dân số ngày càng tăng, điều này đặt ra thách thức lớn cho nông dân Nếu không có giải pháp cải thiện năng suất sản xuất nông nghiệp, đời sống của họ sẽ gặp nhiều khó khăn.
Nghiên cứu "Các yếu tố ảnh hưởng đến năng suất lao động nông nghiệp tỉnh An Giang" nhằm xác định những yếu tố tác động đến năng suất lao động trong nông nghiệp tại tỉnh An Giang Mục tiêu là tìm ra các giải pháp chính sách để nâng cao năng suất lao động nông nghiệp và cải thiện đời sống của nông dân Nếu nghiên cứu này được áp dụng thành công tại An Giang, tỉnh có sản lượng nông nghiệp lớn nhất cả nước, nó sẽ tạo nền tảng vững chắc để triển khai ở các địa phương khác, đặc biệt là các tỉnh có điều kiện tự nhiên tương tự trong khu vực Đồng bằng sông Cửu Long.
Mục tiêu nghiên cứu
Xác định các yếu tố ảnh hưởng đến năng suất lao động nông nghiệp tại tỉnh An Giang thông qua việc áp dụng lý thuyết các mô hình nghiên cứu nhằm giải thích quá trình phát triển ngành nông nghiệp Dựa trên kết quả nghiên cứu, đề xuất các giải pháp thiết thực để nâng cao năng suất lao động trong lĩnh vực nông nghiệp của tỉnh An Giang.
Câu hỏi nghiên cứu
Nghiên cứu này nhằm xác định các yếu tố ảnh hưởng đến năng suất lao động nông nghiệp tại tỉnh, đồng thời đề xuất những giải pháp chính sách hiệu quả Các câu hỏi chính được giải quyết trong nghiên cứu bao gồm việc phân tích các yếu tố tác động và đề xuất những biện pháp cải thiện năng suất lao động trong lĩnh vực nông nghiệp.
- Các yếu tố nào có ảnh hưởng đến năng suất lao động nông nghiệp trong tỉnh An Giang
- Những giải pháp nào có thể tác động đến những yếu tố đó nhằm nâng cao năng suất lao động nông nghiệp ở An Giang
1.4 Đối tƣợng và phạm vi nghiên cứu Đối tượng nghiên cứu: Mặc dù chăn nuôi, thủy sản trong tỉnh khá phát triển nhưng phần lớn người dân nông thôn vẫn sống chủ yếu bằng nghề trồng trọt (lúa và hoa màu) và kinh tế hộ gia đình là chủ yếu Cho nên đối tượng nghiên cứu chính là hộ gia đình có tham gia sản xuất trồng trọt
Nghiên cứu này sử dụng dữ liệu thứ cấp từ bộ số liệu Điều tra mức sống hộ gia đình Việt Nam (VHLSS) năm 2008 do Tổng cục Thống kê cung cấp, với trọng tâm là tỉnh An Giang.
Nội dung nghiên cứu tập trung vào việc đánh giá tình hình kinh tế - xã hội tại địa phương, khảo sát thực trạng sản xuất nông nghiệp ở tỉnh An Giang, và xây dựng mô hình các yếu tố ảnh hưởng đến năng suất lao động trong lĩnh vực nông nghiệp Đồng thời, nghiên cứu cũng đề xuất các giải pháp chính sách nhằm nâng cao năng suất lao động cho nông dân, góp phần thúc đẩy sự phát triển bền vững của ngành nông nghiệp tại khu vực này.
Phương pháp nghiên cứu được áp dụng là nghiên cứu định lượng, tập trung vào phân tích dữ liệu thống kê Nghiên cứu thực hiện mô tả, ước lượng và kiểm định mô hình hồi quy đa biến dựa trên hàm sản xuất, sử dụng phương pháp ước lượng bình phương nhỏ nhất Để thực hiện các phân tích thống kê, hồi quy và kiểm định, đề tài sử dụng phần mềm Excel 2003 và SPSS 11.0.
Dữ liệu chính trong bài viết này được lấy từ khảo sát VHLSS 2008, kết hợp với thông tin từ Niên giám thống kê của Tổng cục thống kê, Cục thống kê tỉnh An Giang, Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh An Giang, cùng với cổng thông tin điện tử tỉnh An Giang.
Quy trình nghiên cứu: Quy trình nghiên cứu được khái quát như sau
Sơ đồ quy trình nghiên cứu 1.6 Cấu trúc đề tài
Cấu trúc đề tài được chia thành các chương:
- Chương 1: Giới thiệu Giới thiệu các vấn đề lý do chọn đề tài, mục tiêu, câu hỏi, đối tượng và phạm vi nghiên cứu
Lý thuyết về Năng suất lao động nông nghiệp
Chọn lọc dữ liệu từ VHLSS 2008
Kiểm định các giả thuyết
Phân tích mô tả Phân tích hồi quy
Kết quả và thảo luận Đề xuất các giải pháp
Chương 2: Cơ sở lý thuyết và thực tiễn tập trung vào việc phân tích tổng quan lý thuyết và các nghiên cứu trước đây liên quan đến năng suất lao động trong lĩnh vực nông nghiệp Bài viết cũng sẽ trình bày những kinh nghiệm quý báu từ các quốc gia trên thế giới về sản xuất nông nghiệp, nhằm rút ra bài học áp dụng cho tình hình thực tiễn trong nước.
- Chương 3: Khái quát tình hình kinh tế, thực trạng sản xuất nông nghiệp, năng suất lao động nông nghiệp trên địa bàn tỉnh An Giang
Chương 4: Phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến năng suất lao động nông nghiệp tại tỉnh An Giang Dựa trên dữ liệu thu thập, chúng tôi tiến hành phân tích mô tả và hồi quy để xác định các yếu tố tác động đến năng suất lao động trong lĩnh vực nông nghiệp.
Chương 5 trình bày những kết luận chính từ đề tài nghiên cứu về năng suất lao động tại tỉnh, đồng thời đề xuất các giải pháp khả thi nhằm nâng cao năng suất lao động Bên cạnh đó, chương cũng chỉ ra những hạn chế trong quá trình nghiên cứu, từ đó đưa ra những kiến nghị cho các nghiên cứu tiếp theo Các giải pháp này không chỉ giúp cải thiện hiệu quả lao động mà còn góp phần phát triển kinh tế bền vững cho tỉnh.
Phương pháp nghiên cứu
Phương pháp nghiên cứu được áp dụng trong bài viết này là nghiên cứu định lượng, tập trung vào phân tích dữ liệu thống kê Chúng tôi thực hiện mô tả, ước lượng và kiểm định mô hình hồi quy đa biến dựa vào hàm sản xuất bằng phương pháp ước lượng bình phương nhỏ nhất Để thực hiện các phân tích thống kê, hồi quy và kiểm định, nghiên cứu sử dụng phần mềm Excel 2003 và SPSS 11.0.
Nguồn số liệu trong bài viết được lấy chủ yếu từ khảo sát VHLSS 2008, kết hợp với dữ liệu từ Niên giám thống kê của Tổng cục thống kê, Cục thống kê tỉnh An Giang, và Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh An Giang, cùng với thông tin từ cổng thông tin điện tử tỉnh An Giang.
Quy trình nghiên cứu: Quy trình nghiên cứu được khái quát như sau
Cấu trúc đề tài
Cấu trúc đề tài được chia thành các chương:
- Chương 1: Giới thiệu Giới thiệu các vấn đề lý do chọn đề tài, mục tiêu, câu hỏi, đối tượng và phạm vi nghiên cứu
Lý thuyết về Năng suất lao động nông nghiệp
Chọn lọc dữ liệu từ VHLSS 2008
Kiểm định các giả thuyết
Phân tích mô tả Phân tích hồi quy
Kết quả và thảo luận Đề xuất các giải pháp
Chương 2: Cơ sở lý thuyết và thực tiễn trình bày tổng quan về lý thuyết và các nghiên cứu trước đây liên quan đến năng suất lao động trong lĩnh vực nông nghiệp Bên cạnh đó, chương cũng phân tích những kinh nghiệm quý báu từ các quốc gia trên thế giới trong sản xuất nông nghiệp, góp phần nâng cao hiệu quả và năng suất lao động trong ngành này.
- Chương 3: Khái quát tình hình kinh tế, thực trạng sản xuất nông nghiệp, năng suất lao động nông nghiệp trên địa bàn tỉnh An Giang
Chương 4 của bài viết tập trung vào việc phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến năng suất lao động trong lĩnh vực nông nghiệp tại tỉnh An Giang Dựa trên dữ liệu thu thập, nghiên cứu thực hiện các phương pháp phân tích mô tả và hồi quy để xác định những yếu tố chính tác động đến năng suất lao động nông nghiệp trong khu vực này.
Chương 5 trình bày các kết luận chính từ đề tài nghiên cứu về nâng cao năng suất lao động tại tỉnh, đồng thời đề xuất những giải pháp khả thi nhằm cải thiện tình hình này Bên cạnh đó, bài viết cũng chỉ ra những hạn chế trong quá trình nghiên cứu, từ đó đưa ra các kiến nghị cho các nghiên cứu tiếp theo nhằm phát triển hơn nữa lĩnh vực này.
CƠ SỞ LÝ THUYẾT
Các khái niệm cơ bản
2.1.1 Khái niệm và đặc điểm của sản xuất nông nghiệp
Nông nghiệp là ngành sản xuất vật chất quan trọng trong nền kinh tế quốc dân, liên quan mật thiết đến các yếu tố kinh tế, xã hội và tự nhiên Theo nghĩa rộng, nông nghiệp bao gồm trồng trọt, chăn nuôi, lâm nghiệp và thủy sản Các đặc điểm của nông nghiệp phản ánh sự đa dạng và tính chất đặc thù của hoạt động này.
Trong nông nghiệp, ruộng đất là tư liệu sản xuất đặc biệt và thiết yếu Việc bảo tồn quỹ đất và nâng cao độ phì nhiêu của đất là vấn đề sống còn, ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả sản xuất nông nghiệp.
- Đối tượng của sản xuất nông nghiệp là những sinh vật bao gồm cây trồng và vật nuôi
Trong sản xuất nông nghiệp, lao động và tư liệu sản xuất thường có tính thời vụ, do đó cần tiến hành chuyên môn hóa kết hợp với đa dạng hóa sản xuất để tối ưu hóa hiệu quả.
Sản xuất nông nghiệp diễn ra trên diện tích rộng lớn và mang tính khu vực, do đó cần thiết phải xây dựng các chính sách kinh tế - xã hội phù hợp với từng vùng miền.
2.1.2 Khái niệm về năng suất lao động a) Theo Randy Barker (2002) [4]
Phương trình năng suất lao động nông nghiệp:
Trong đó: y: Năng suất lao động nông nghiệp
Ya: Giá trị sản lượng nông nghiệp
L a : Số lượng lao động nông nghiệp A: diện tích đất nông nghiệp
: Năng suất đất nông nghiệp thể hiện giá trị tổng sản lượng nông nghiệp trên 1 ha đất nông nghiệp
A : Quy mô đất nông nghiệp thể hiện diện tích đất nông nghiệp mà 1 lao động đang sản xuất
Do đó, theo Randy Barker năng suất lao động nông nghiệp phụ thuộc chủ yếu vào 2 yếu tố: năng suất đất và quy mô đất
Năng suất lao động nông nghiệp được tính bằng giá trị sản lượng nông nghiệp trên mỗi đơn vị lao động trong một năm Cách diễn đạt này thường được áp dụng trong các luận văn nghiên cứu.
Xu hướng tăng trưởng NSLĐNN trên thế giới
Quá trình phát triển nông nghiệp chịu ảnh hưởng của nhiều yếu tố, bao gồm yếu tố tự nhiên, công nghệ và vốn Trong đó, năng suất lao động đóng vai trò quyết định đến thu nhập của nông dân Lịch sử phát triển nông nghiệp toàn cầu có thể được đánh giá qua những xu hướng chính.
Trong giai đoạn đầu phát triển nông nghiệp, năng suất lao động nông nghiệp tăng chủ yếu nhờ vào việc mở rộng diện tích đất, khi dân số còn thấp Tuy nhiên, với tài nguyên đất có giới hạn và dân số gia tăng, cần áp dụng công nghệ mới như giống cây trồng, phân hóa học và thủy lợi để tăng sản lượng Ở giai đoạn phát triển cao, nông nghiệp thu hút nhanh lao động từ các ngành kinh tế khác, dẫn đến việc áp dụng cơ giới hóa trong sản xuất Công nghệ này giúp giảm số lượng lao động cần thiết nhưng cho phép sản xuất trên diện tích đất lớn hơn, làm cho năng suất lao động tiếp tục tăng trưởng.
Các yếu tố đầu vào trong sản xuất nông nghiệp
Vốn trong sản xuất nông nghiệp bao gồm toàn bộ tiền đầu tư để mua hoặc thuê các yếu tố nguồn lực cần thiết Điều này bao gồm chi phí cho ruộng đất, hệ thống thủy lợi, máy móc, thiết bị, nông cụ và vật tư nông nghiệp như phân bón và nông dược Vốn trong nông nghiệp được phân thành hai loại chính: vốn cố định và vốn lưu động.
Vốn sản xuất nông nghiệp có những đặc điểm nổi bật như tính thời vụ, phụ thuộc vào mùa vụ trong quá trình sản xuất; tính rủi ro, do kết quả sản xuất chịu ảnh hưởng lớn từ yếu tố tự nhiên; và mức lưu chuyển chậm, bởi chu kỳ sản xuất nông nghiệp thường kéo dài.
Vốn trong nông nghiệp chủ yếu được hình thành từ bốn nguồn chính: vốn tích lũy từ khu vực nông nghiệp, vốn đầu tư từ ngân sách nhà nước, vốn tín dụng và nguồn vốn nước ngoài.
Lao động nông nghiệp là lực lượng trực tiếp tham gia vào sản xuất nông nghiệp, và giống như các ngành khác, số lượng và chất lượng lao động (bao gồm kỹ năng, kiến thức và kinh nghiệm) ảnh hưởng lớn đến năng suất sản xuất Do đó, việc đầu tư vào nâng cao chất lượng nguồn lao động chính là cách hiệu quả để gia tăng giá trị của yếu tố đầu vào quan trọng này.
2.3.3 Đất nông nghiệp Đất là yếu tố cần thiết và quan trọng nhất cho sản xuất nông nghiệp, vùng đất tốt hay xấu, màu mỡ hay khô cằn, sẽ ảnh hưởng nhiều đến năng suất và chất lượng sản phẩm Tùy mục đích sử dụng, có thể phân thành nhiều loại như: đất canh tác cây hàng năm, đất trồng cây lâu năm, đồng cỏ dùng cho chăn nuôi, diện tích mặt nước dùng sản xuất nông nghiệp Đất đai là nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú nhưng có giới hạn, do đó cần có sự cải tạo đất và sử dụng các phương pháp để nâng cao năng suất trên một đơn vị diện tích
Công nghệ trong nông nghiệp, bao gồm máy móc và công nghệ sinh học, đóng vai trò quan trọng trong việc cải tiến phương pháp sản xuất và nâng cao năng suất lao động Việc áp dụng công nghệ mới giúp tăng quy mô sản lượng và chất lượng sản phẩm, đồng thời tiết kiệm lao động và chi phí sản xuất Nhờ đó, nông dân có thể gia tăng lợi nhuận và đạt hiệu quả cao hơn trong sản xuất.
Lý thuyết về năng suất lao động nông nghiệp
2.4.1 Mô hình Ricardo Đất sản xuất nông nghiệp là nguồn gốc của tăng trưởng Trong đó nêu rõ:
Đất nông nghiệp là tài nguyên có hạn, dẫn đến việc lợi nhuận của người sản xuất nông nghiệp ngày càng giảm Khi diện tích đất không đủ đáp ứng với sự gia tăng dân số, người dân thường mở rộng sản xuất sang các vùng đất kém màu mỡ hơn Điều này làm tăng chi phí sản xuất và kéo theo sự sụt giảm lợi nhuận.
Sự gia tăng dân số đã tạo ra tình trạng dư thừa lao động, làm giảm hiệu suất và năng suất lao động, từ đó ảnh hưởng tiêu cực đến sự tăng trưởng của ngành nông nghiệp.
Để thúc đẩy tăng trưởng nông thôn, cần nâng cao hiệu quả khai thác tài nguyên đất nông nghiệp, đảm bảo lợi nhuận cho người sản xuất, giải quyết tình trạng dư thừa lao động và kiểm soát tăng trưởng dân số.
2.4.2 Mô hình hai khu vực của Lewis
Tình trạng dư thừa lao động trong khu vực nông nghiệp sẽ được chuyển dịch sang khu vực công nghiệp, nơi có mức lương cao hơn, nhờ vào các đặc điểm như nhu cầu lao động tăng cao, cơ hội việc làm hấp dẫn và sự phát triển của công nghệ Sự chuyển dịch này không chỉ giúp cải thiện thu nhập cho người lao động mà còn góp phần vào sự phát triển kinh tế bền vững của đất nước.
- Sản phẩm biên của lao động nông nghiệp bằng không
- Tiền lương khu vực nông nghiệp ở mức tối thiểu
- Tiền lương khu vực công nghiệp cao hơn khu vực nông nghiệp 30%
Tăng trưởng kinh tế được thúc đẩy thông qua sự phát triển của ngành công nghiệp, nhờ vào việc tích lũy vốn và thu hút lao động dư thừa từ nông nghiệp Điều này không chỉ góp phần vào sự phát triển của ngành công nghiệp mà còn cải thiện năng suất lao động trong khu vực nông nghiệp.
Phát triển nông nghiệp trải qua 3 giai đoạn cơ bản:
Trong giai đoạn 1, đất và lao động là hai yếu tố sản xuất chính, trong khi đầu tư vốn vẫn ở mức thấp Sản lượng chủ yếu tăng trưởng nhờ vào việc mở rộng diện tích canh tác và phụ thuộc vào điều kiện thiên nhiên Sản phẩm trong giai đoạn này chưa đa dạng, chủ yếu tập trung vào cây lương thực và vật nuôi truyền thống.
- Giai đoạn 2: Chuyển dịch cơ cấu nông nghiệp theo hướng đa dạng hóa
Cải tiến giống cây trồng, áp dụng phân bón hóa học và thiết lập hệ thống tưới tiêu chủ động giúp nâng cao năng suất sản xuất Điều này không chỉ hướng tới thị trường mà còn giúp nông dân thoát khỏi tình trạng tự cung tự cấp.
Giai đoạn 3 của nông nghiệp hiện đại chứng kiến sự chuyển mình mạnh mẽ khi vốn và công nghệ trở thành yếu tố quyết định sản lượng Việc áp dụng công nghệ mới vào sản xuất tại các trang trại chuyên môn hóa giúp phát huy lợi thế quy mô, đồng thời tạo ra sản phẩm khác biệt với lợi thế cạnh tranh rõ rệt.
Quá trình phát triển nông nghiệp hiện nay đang diễn ra theo hướng chuyển dịch cơ cấu kinh tế từ nông nghiệp độc canh sang đa dạng hóa và chuyên môn hóa, dựa trên lợi thế so sánh và lợi thế theo quy mô Sự tăng trưởng trong lĩnh vực nông nghiệp chủ yếu đến từ việc thay đổi các yếu tố lao động sang việc đầu tư vào vốn và áp dụng công nghệ mới.
Quá trình phát triển nông nghiệp diễn ra qua ba giai đoạn, trong đó sản lượng nông nghiệp chịu ảnh hưởng bởi các yếu tố khác nhau Những yếu tố này được mô tả thông qua hàm sản xuất, phản ánh sự biến đổi và phát triển của ngành nông nghiệp theo từng giai đoạn.
Giai đoạn sơ khai của nông nghiệp cho thấy sản lượng nông nghiệp phụ thuộc vào các yếu tố tự nhiên như đất đai, khí hậu và lao động, được mô tả qua hàm sản xuất.
Sản lượng nông nghiệp trong giai đoạn phát triển phụ thuộc vào nhiều yếu tố, trong đó có sự ảnh hưởng từ các đầu vào công nghiệp như phân bón và thuốc trừ sâu.
+ Ci: yếu tố đầu vào do nền công nghiệp cung cấp
Giai đoạn 3 của phát triển kinh tế đánh dấu sự đạt được mức toàn dụng, trong đó sản lượng nông nghiệp chủ yếu phụ thuộc vào công nghệ thâm dụng vốn Tăng trưởng trong lĩnh vực nông nghiệp được thúc đẩy bởi việc gia tăng vốn sản xuất, thể hiện rõ nét qua sự cải thiện năng suất và hiệu quả sản xuất.
Hình 2.2 Năng suất lao động và thu nhập của một lao động
Thay đổi vốn theo hướng tăng lên sẽ dẫn đến sự gia tăng năng suất lao động, đồng thời làm giảm số lượng lao động trong khu vực nông nghiệp và nâng cao thu nhập.
Quá trình phát triển nông nghiệp chịu ảnh hưởng của nhiều yếu tố khác nhau ở mỗi giai đoạn, bao gồm yếu tố tự nhiên, công nghệ và vốn Tuy nhiên, năng suất lao động được coi là yếu tố quyết định đến thu nhập của nông dân.
2.5 Mô hình định lƣợng trong phân tích năng suất lao động
Bài học kinh nghiệm từ các nước trên thế giới
Hầu hết các nước phát triển đã thành công trong việc xây dựng chiến lược phát triển tổng hợp nông thôn đều làm tốt các việc sau:
- Khai thác triệt để lao động, tài nguyên tự nhiên bằng việc đào tạo nhân lực, chuyển giao và áp dụng tiến bộ khoa học kỹ thuật;
- Xác định tiêu chuẩn về hiệu quả quản lý và sử dụng tài nguyên thiên nhiên;
- Thiết lập các tổ hợp công – nông nghiệp để tạo thêm việc làm và tăng năng suất lao động;
- Đáp ứng các tiêu chuẩn về cơ sở hạ tầng và dịch vụ cơ bản cho sản xuất;
- Xây dựng cách sống và suy nghĩ khoa học, nhằm tăng hiệu quả sản xuất, sức khỏe, trí tuệ và tinh thần cho nông dân
2.7.1 Bài học từ Thụy Điển
Biện pháp chủ yếu trong việc phát triển cộng đồng nông thôn là tổ chức thể chế nông thôn, với gần 4.000 nhóm cộng đồng địa phương được hình thành trong mười năm qua tại Thụy Điển Các nhóm này hoạt động tích cực để cải thiện đời sống tại các làng xã, được tổ chức dưới nhiều hình thức như hội, hợp tác xã và mạng lưới địa phương Sự hợp tác giữa các làng xã diễn ra phổ biến, với các nhóm địa phương thực hiện nhiều nhiệm vụ quan trọng, bao gồm hoạt động văn hóa, phát triển du lịch, cải thiện cơ sở hạ tầng, và xây dựng các hội trường làng cũng như nhà xưởng.
Phong trào làng cũng cố dân chủ và cải thiện điều kiện sống ở nông thôn
Người dân Thụy Điển cảm thấy có tiếng nói trong quyết định của mình, với ý kiến được coi trọng Các nhóm địa phương đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, góp phần vào sự phát triển chung của đất nước Khi tiền của chính quyền được quản lý bởi cộng đồng, nó mang lại hiệu quả tốt hơn và tạo ra những kết quả tích cực.
2.7.2 Bài học từ Nhật Bản
Nông nghiệp và nông thôn Nhật Bản có nhiều điểm tương đồng với Việt Nam, như quy mô đất đai nhỏ và dân số đông, với sản xuất lúa nước là chủ yếu Trong bối cảnh công nghiệp hóa, Nhật Bản đã chú trọng đến việc thâm canh để nâng cao năng suất lao động, coi khoa học kỹ thuật nông nghiệp là giải pháp hàng đầu từ thế kỷ 19 Đất nước này đã đầu tư mạnh mẽ vào hệ thống thủy lợi và các viện nghiên cứu, kết hợp nghiên cứu với đào tạo và khuyến nông Nhờ áp dụng công nghệ tiết kiệm đất và thu hút lao động, như kỹ thuật tưới nước, phân bón và giống, năng suất cây trồng đã tăng lên rõ rệt ở cả Nhật Bản và các thuộc địa như Đài Loan và Triều Tiên.
2.7.3 Bài học từ Đài Loan
Giống như Nhật Bản, Đài Loan áp dụng chiến lược phân chia đất đai cho nông dân để phát triển nông hộ quy mô nhỏ và thúc đẩy tiêu dùng nội địa Để nâng cao nông nghiệp, Đài Loan đã sử dụng 1/3 số vốn viện trợ tái thiết từ Mỹ cho phát triển nông thôn, tập trung vào phát triển khoa học kỹ thuật, đào tạo nghề cho nông dân và cung cấp tín dụng cho lĩnh vực nông nghiệp.
Chuyển nhà máy từ đô thị về nông thôn là một biện pháp quan trọng nhằm khuyến khích đầu tư phát triển dịch vụ Điều này không chỉ tạo ra việc làm mà còn góp phần tăng thu nhập cho người dân địa phương.
Mô hình nghiên cứu và khung phân tích
Mô hình mối quan hệ giữa năng suất lao động nông nghiệp và các yếu tố ảnh hưởng được khai quát như sau:
LNY = Ln 0 + 1Ln(DT) + 2Ln(LD) + 3Ln(QMV) + 4Ln(CGH) Trong đó: i là các hệ số hồi quy và các biến được định nghĩa như sau
Bảng 2.1 Tóm tắt các biến của mô hình Tên biến/ kí hiệu Định nghĩa Dấu kỳ vọng
Y Năng suất lao động nông nghiệp (triệu đồng/người/năm)
DT Quy mô đất nông nghiệp (ha/người) (+)
LD Số lao động trong hộ (số người) (-)
QMV Quy mô vốn đầu tư (triệu đồng/ha/năm) (+)
CGH Chi phí cơ giới (trình độ cơ giới hóa) (triệu đồng/ha/năm) (+)
Hình 2.3 Khung phân tích của đề tài Định hướng phát triển nông nghiệp địa phương
Thực trạng sản xuất của hộ nông dân
Năng suất lao động nông nghiệp Đánh giá và dự báo (hàm sản xuất) Đề xuất các chính sách
Nông nghiệp đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế Việt Nam, nơi hơn 2/3 dân số sống ở nông thôn Nó không chỉ cung cấp lương thực, thực phẩm cho cả nước mà còn tạo ra nguồn lao động dồi dào, đáp ứng cho quá trình công nghiệp hóa và hiện đại hóa đất nước.
Lý thuyết về các yếu tố đầu vào cơ bản trong nông nghiệp chỉ ra rằng vốn, đất đai, lao động, công nghệ và kiến thức nông nghiệp đều ảnh hưởng đến năng suất lao động Để thúc đẩy tăng trưởng nông nghiệp, việc tìm kiếm giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả của những yếu tố này là vô cùng quan trọng.
Các lý thuyết về phát triển nông nghiệp cho thấy rằng công nghệ và đầu tư là yếu tố then chốt trong việc thúc đẩy nông nghiệp Để đạt được sự phát triển bền vững cho nông nghiệp và nông thôn, các chính sách của Chính phủ cần phải được điều chỉnh phù hợp với từng giai đoạn phát triển của lĩnh vực này.
TỔNG QUAN KINH TẾ XÃ HỘI VÀ THỰC TRẠNG SẢN XUẤT NÔNG NGHIỆP TRONG TỈNH AN GIANG
Tổng quan kinh tế xã hội tỉnh An Giang
An Giang, tỉnh thuộc vùng Đồng bằng sông Cửu Long, giáp Campuchia với đường biên giới dài gần 100km, và tiếp giáp với các tỉnh Đồng Tháp, Kiên Giang, Cần Thơ Tỉnh có 8 huyện, 2 thị xã và 1 thành phố trực thuộc, với diện tích tự nhiên 353.676 ha, trong đó đất nông nghiệp chiếm 84,2% (297.872 ha) và đất phi nông nghiệp chiếm 15,3% (54.114 ha) Theo thống kê năm 2009, dân số An Giang là 2.149.184 người, trong đó thành thị có 609.384 người và nông thôn có 1.539.800 người, mật độ dân số trung bình đạt 608 người/km².
Tỉnh An Giang, nằm ở đầu nguồn sông Cửu Long, có hai nhánh sông Tiền và sông Hậu chảy song song, tạo thành hệ thống giao thông thủy bộ thuận lợi Với chiều dài gần 100 km và nhiều sông ngòi, An Giang sở hữu ba cửa khẩu quốc tế là Tịnh Biên, Khánh Bình và Vĩnh Xương, tạo điều kiện thuận lợi cho việc mở cửa, phát triển và hội nhập kinh tế, đặc biệt là với khu vực Đông Nam Á.
3.1.2 Tình hình kinh tế xã hội tỉnh An Giang a) Tăng trưởng GDP từ 2005 – 2009 (tính theo giá cố định năm 1994)
Bảng 3.1 Tốc độ tăng trưởng GDP của tỉnh (2005 – 2009)
Nguồn: Niên giám thống kê 2009, Cục Thống kê An Giang và tính toán của tác giả
Tỉnh An Giang đã duy trì mức tăng trưởng GDP cao với bình quân 10,88% trong giai đoạn 2005-2009, đặc biệt đạt 13,47% vào năm 2007 Theo số liệu thống kê năm 2009, An Giang đứng thứ hai về GDP trong khu vực ĐBSCL, chỉ sau Kiên Giang Thu nhập bình quân đầu người đã cải thiện, đạt 18.450.000 đồng/người, vượt mức thu nhập trung bình toàn vùng là 17.684.000 đồng/người Sự phát triển này đã góp phần giảm tỷ lệ hộ nghèo trong tỉnh xuống còn 5,81%, giảm 1,39% so với năm trước.
2008 b) Cơ cấu giá trị sản xuất các ngành kinh tế theo giá cố định 1994
Bảng 3.2 Giá trị sản xuất phân theo ngành kinh tế
Nông nghiệp, Lâm nghiệp và Thủy sản
Công nghiệp và Xây dựng Dịch vụ Giá trị Tỷ lệ Giá trị Tỷ lệ Giá trị Tỷ lệ
Nguồn: Niên giám thống kê 2009, Cục Thống kê An Giang và tính toán của tác giả
Trong giai đoạn 2003-2009, tỉnh ghi nhận sự chuyển dịch cơ cấu giá trị các ngành kinh tế, với tỷ trọng ngành công nghệ và dịch vụ tăng 5% và tỷ trọng ngành nông nghiệp giảm 10% Đây là dấu hiệu tích cực cho quá trình công nghiệp hóa tại tỉnh Mặc dù tổng giá trị sản xuất nông nghiệp tăng hơn 50%, nhưng các ngành công nghiệp và dịch vụ lại có tốc độ tăng trưởng mạnh hơn, gấp đôi so với nông nghiệp trong cùng giai đoạn Cơ cấu giá trị sản xuất ngành nông nghiệp được tính theo giá cố định năm 1994.
Bảng 3.3 Cơ cấu giá trị sản xuất nông nghiệp
Tổng số Trồng trọt Chăn nuôi Dịch vụ nông nghiệp
Tỷ đồng Giá trị Tỷ lệ
Nguồn: Niên giám thống kê 2009, Cục Thống kê An Giang và tính toán của tác giả
Trong những năm 2007-2008, do sự phát triển mạnh của nuôi cá tra và cá basa nên giá trị ngành chăn nuôi tăng cao, tăng gần 100 tỷ đồng so với 2006
Ngành trồng trọt vẫn giữ tỷ trọng lớn, chiếm trên 80% và ổn định qua các năm, với cây lương thực đóng vai trò chủ yếu, chiếm hơn 90% giá trị sản xuất Bên cạnh đó, các hoạt động dịch vụ nông nghiệp cũng đang cải thiện về giá trị và tỷ lệ đóng góp vào lĩnh vực nông nghiệp.
Dân số tỉnh An Giang hiện nay đạt 2.149.184 người, trong đó dân số thành thị là 609.384 người và nông thôn là 1.539.800 người, với mật độ trung bình 608 người/km2 và tỷ lệ tăng dân số tự nhiên là 1,185% Xu hướng di cư từ nông thôn sang thành thị đang gia tăng, trong giai đoạn 2005-2009, dân số nông thôn chiếm khoảng 71% tổng dân số tỉnh, giảm hơn 5% so với giai đoạn 2000-2004.
Dân số thành thị Dân số nông thôn ngàn người
Hình 3.1 Cơ cấu dân số tỉnh An Giang giai đoạn 2003-2009
Thành thị - nông thôn Phân theo ngành nghề
Hình 3.2 Cơ cấu dân số tỉnh An Giang năm 2009 e) Giáo dục – y tế
Toàn tỉnh hiện có 1 trường đại học, 1 trường cao đẳng, 1 trường trung học chuyên nghiệp và trung tâm giáo dục thường xuyên Năm 2009, số sinh viên và học sinh tốt nghiệp hệ cao đẳng, đại học và trung học chuyên nghiệp là 4.537 người, với tỷ lệ 3 sinh viên đại học trên 1.000 dân Tổng số trường phổ thông trong tỉnh là 598 trường, có 8.160 phòng học và 323.962 học sinh Cụ thể, bậc tiểu học có 396 trường với 5.409 phòng và 177.597 học sinh; trung học cơ sở có 154 trường với 1.838 phòng và 104.323 học sinh; bậc phổ thông trung học có 48 trường với 913 phòng và 42.042 học sinh Tỉnh đã cơ bản hoàn thành phổ cập trung học cơ sở, với số học sinh đi học trên 1.000 dân đạt 152 học sinh.
Tỉnh hiện có 18 bệnh viện, bao gồm 3 bệnh viện tư nhân, với tổng số 4.700 giường bệnh Trong năm 2009, ngành y tế đã khám và điều trị cho hơn 10 triệu lượt người Số lượng bác sĩ và nhân viên y tế trình độ cao đạt 929 người, tương đương tỷ lệ 10,2 bác sĩ trên 1.000 dân Hiệu quả hoạt động của ngành y tế đã giúp giảm tỷ lệ tử vong trong tỉnh xuống còn 5,1 phần nghìn.
Thực trạng sản xuất nông nghiệp tỉnh An Giang
Diện tích đất nông nghiệp của tỉnh đạt 297.872 ha, chiếm 84,2% tổng diện tích tự nhiên Bình quân đất nông nghiệp là 0,19 ha/nông dân và 0,28 ha/lao động nông nghiệp, cao hơn mức trung bình của vùng Đồng bằng sông Cửu Long và cả nước.
Diện tích đất canh tác tại địa phương đạt 281.862,49 ha, chiếm 79,7% tổng diện tích tự nhiên và 94,5% diện tích đất nông nghiệp Trong đó, đất trồng lúa và lúa màu chiếm 256.722 ha, trong khi đất trồng cây lâu năm chỉ có 9.754,7 ha, tương đương 3,5% diện tích đất nông nghiệp Các loại cây trồng chủ yếu bao gồm cây lấy gỗ và cây ăn quả, được trồng theo hai hình thức: tập trung thành vườn và phân tán dọc theo các trục giao thông, bờ kênh, rạch, và chân đê bao sản xuất nông nghiệp.
Trong những năm 1996 đến 1999, diện tích đất nông nghiệp bình quân trên
Từ năm 1996 đến 1999, tỷ lệ hộ không có đất tăng từ 17% lên 26%, trong khi đó, tỷ lệ hộ có đất bình quân nhỏ hơn 0,2 ha cũng tăng từ 9% lên 14% Bên cạnh đó, vẫn tồn tại những hộ sở hữu diện tích đất nông nghiệp lớn, lên tới trên 6 ha.
3.2.2 Diện tích và sản lƣợng nông nghiệp
Là tỉnh đầu nguồn sông Cửu Long với hệ thống sông ngòi phong phú và đồng bằng màu mỡ, tỉnh này nổi bật trong sản xuất nông nghiệp, đặc biệt là trồng lúa nước Năm 2009, tổng diện tích gieo trồng lúa đạt 557.290 ha, sản lượng đạt 3.421.540 tấn, với năng suất bình quân 6,14 tấn/ha Diện tích đất sản xuất nông nghiệp được chia thành ba vùng chính.
- Vùng Cù lao gồm các huyện An Phú, Tân Châu, Phú Tân và Chợ Mới
Vùng giữa sông Tiền và sông Hậu có đất đai màu mỡ, đạt năng suất cao Đây là khu vực tiên phong trong việc thực hiện đê bao 3 vụ, đặc biệt là các vùng đê bao khép kín tại huyện Chợ Mới và khu vực Kiểm soát lũ Bắc Vàm Nao thuộc huyện Phú Tân.
Vùng Tứ giác Long Xuyên, bao gồm các huyện Châu Thành, Châu Phú, Tri Tôn và Thoại Sơn, là một khu vực rộng lớn với tiềm năng phát triển mạnh mẽ Diện tích canh tác ở đây không ngừng được mở rộng nhờ vào việc khai thác các vùng đất hoang hóa và nhiễm phèn trước đây Hiện tại, khu vực này đã trở thành nguồn cung cấp sản lượng lúa lớn nhất của tỉnh.
Vùng Biên giới bao gồm thị xã Châu Đốc, huyện Tịnh Biên và một phần huyện Tri Tôn, nằm tiếp giáp với biên giới Campuchia và được cấp nước chủ yếu từ kênh Vĩnh Tế Mặc dù sản lượng lúa gạo ở đây còn thấp và năng suất chưa cao, khu vực này nổi bật với các loại gạo đặc sản, đặc biệt là gạo Sóc có nguồn gốc từ Campuchia.
Diện tích đất sản xuất lúa hàng năm tăng liên tục nhờ khai thác hiệu quả các vùng đất hoang ở Tứ giác Long Xuyên và triển khai thành công sản xuất vụ 3 tại các huyện như Chợ Mới, Châu Thành, Châu Phú, và Phú Tân Từ năm 2000 đến 2008, diện tích trồng lúa đã tăng từ 464.533 ha lên 564.425 ha, góp phần làm sản lượng lúa tăng hơn 1,2 triệu tấn Cùng với nhiều cải tiến về giống và phân bón, năng suất lúa bình quân cũng được cải thiện đáng kể, từ 5,01 tấn/ha năm 2000 lên 6,14 tấn/ha năm 2009, trong đó vụ Đông Xuân luôn đạt năng suất bình quân khoảng 6,8 tấn/ha.
Bảng 3.4 Sản lƣợng lúa giai đoạn 2000-2009
Nguồn: Niên giám thống kê 2009, Cục thống kê An Giang
3.2.3 Năng suất lao động nông nghiệp tỉnh An Giang
Tốc độ tăng năng suất lao động nông nghiệp bình quân giai đoạn 1995-
Từ năm 1995 đến 2009, thu nhập bình quân hàng năm của nông dân tăng từ 4,31 triệu đồng lên 7,51 triệu đồng, tương ứng với mức tăng 4,1% (tính theo giá cố định 1994) Sự gia tăng này đã góp phần đáng kể vào việc cải thiện đời sống nông dân Bảng 3.5 chỉ ra rằng các chỉ số như quy mô đất và năng suất đất đều có sự cải thiện rõ rệt trong giai đoạn này.
Bảng 3.5 Năng suất đât – quy mô đất và NSLĐNN
Chỉ số năng suất đất
Chỉ số đât/lao động
(tr.đồng) (người (ha) (tr.đồng/ ha)
Nguồn: Niên giám thống kê 2009, Cục Thống kê An Giang và tính toán của tác giả
Hình 3.3 Năng suất lao động nông nghiệp trong tỉnh từ 1995-2009 3.2.4 Xu hướng dịch chuyển NSLĐNN tỉnh An Giang
Chỉ số đất/lao động
C hỉ s ố nă ng s uấ t đấ t
Hình 3.4 Xu hướng dịch chuyển NSLĐNN An Giang từ 1995-2009
Mặc dù chưa đạt thành công về cơ giới hóa, cũng như chưa có sự dịch chuyển mạnh lao động nông nghiệp sang công nghiệp Nhưng trong giai đoạn
Từ năm 1995 đến 2009, ngành nông nghiệp tỉnh ghi nhận sự tăng trưởng cả về quy mô đất và năng suất đất, tương ứng với điểm B-C trong lý thuyết về xu hướng dịch chuyển năng suất lao động nông nghiệp Sự phát triển này cho thấy những thay đổi tích cực trong cách thức sản xuất nông nghiệp tại địa phương.
Mặc dù hơn 70% dân số sống ở nông thôn, tốc độ tăng dân số của tỉnh chỉ đạt 1,18% vào năm 2009 Việc khai phá đất hoang và vùng nhiễm phèn ở Tứ giác Long Xuyên đã làm tăng nhanh diện tích đất nông nghiệp, với 160 ngàn ha được bổ sung trong giai đoạn này, góp phần nâng cao chỉ số đất/lao động gần 50%.
Nhờ vào lợi thế của đồng bằng phù sa màu mỡ và việc cải thiện công tác thủy lợi nội đồng như “tháo chua, rửa mặn, xổ phèn”, độ phì nhiêu của đất đã được nâng cao, đặc biệt là năng suất lúa tại các vùng đất phèn ở Tứ giác Long Xuyên Sự phát triển các giống lúa mới với năng suất cao và thời gian gieo trồng ngắn hơn đã góp phần quan trọng, giúp năng suất lúa bình quân tăng hơn 1 tấn/ha từ 2000-2009 Chương trình “Đê bao 3 vụ” được triển khai thành công tại các huyện như Chợ Mới, Phú Tân, Châu Phú cũng đã làm tăng sản lượng lúa đáng kể, dẫn đến việc năng suất đất tăng khoảng 20% trong giai đoạn 1996-2009.
Định hướng phát triển nông nghiệp An Giang
Trong định hướng phát triển kinh tế xã hội năm 2011, Ủy ban nhân dân tỉnh An Giang đã xác định các nhiệm vụ cụ thể cho lĩnh vực nông nghiệp và nông thôn của tỉnh.
- Tăng trưởng khu vực nông nghiệp phấn đấu đạt 3,2%, chiếm 31,64% trong cơ cấu kinh tế của tỉnh
Triển khai hiệu quả Chương trình Tam nông bao gồm nông nghiệp, nông dân và nông thôn, nhằm đạt được các tiêu chí của Chương trình mục tiêu quốc gia về xây dựng nông thôn mới.
Để nâng cao hiệu quả sản xuất nông nghiệp, cần tạo điều kiện cho nông dân áp dụng khoa học công nghệ, đặc biệt là trong quá trình thu hoạch và sau thu hoạch Việc thúc đẩy cơ giới hóa trong các khâu này sẽ giúp tăng năng suất lao động Đồng thời, triển khai hiệu quả chính sách hỗ trợ lãi suất cho các khoản vay mua máy móc và thiết bị thu hoạch là rất cần thiết để giảm bớt gánh nặng tài chính cho nông dân.
Tiếp tục phát triển các mô hình liên kết hợp tác trong sản xuất và kinh doanh là cần thiết để đảm bảo sự gắn kết và hài hòa lợi ích giữa sản xuất, tiêu thụ và xuất khẩu Đồng thời, việc phát triển mô hình kinh tế hợp tác như hợp tác xã và tổ hợp tác ở nông thôn sẽ giúp tăng quy mô và hiệu quả sản xuất.
Sản xuất nông nghiệp tỉnh An Giang đã có sự tăng trưởng tích cực trong những năm qua, tuy nhiên, nông nghiệp vẫn chiếm tỷ trọng lớn trong cơ cấu kinh tế và nhiều người dân nông thôn vẫn không có đất sản xuất Để thúc đẩy sự phát triển kinh tế tỉnh An Giang, cần thực hiện các giải pháp đồng bộ nhằm cải thiện năng suất lao động trong cả khu vực nông nghiệp và công nghiệp.
Theo xu hướng toàn cầu, khu vực công nghiệp đang thu hút lao động dư thừa từ nông nghiệp, trong khi nông nghiệp cần tăng cường ứng dụng khoa học công nghệ để nâng cao hiệu quả sản xuất và năng suất lao động Tuy nhiên, trước hết, cần phân tích tình hình sản xuất nông nghiệp tại địa phương để xác định các yếu tố ảnh hưởng đến năng suất lao động nông nghiệp, từ đó xây dựng các chính sách phù hợp.
YẾU TỐ ẢNH HƯỞNG ĐẾN NSLĐNN TỈNH AN
Mô tả số liệu
Bộ dữ liệu Điều tra mức sống hộ gia đình Việt Nam (VHLSS) được Tổng cục Thống kê thực hiện vào năm 2008 và công bố vào tháng 6/2010, chứa thông tin chi tiết của 9.189 hộ gia đình trên 64 tỉnh thành thuộc 8 khu vực Dữ liệu này cung cấp cái nhìn tổng quát về đời sống của các hộ gia đình, bao gồm các khía cạnh như thu nhập, chi tiêu, việc làm, y tế và giáo dục.
Dựa trên số liệu VHLSS 2008, tác giả đã lựa chọn và tổng hợp 103 hộ gia đình tại tỉnh An Giang tham gia sản xuất trồng trọt, thể hiện qua diện tích và quy mô đất nông nghiệp của các hộ Kết quả này phù hợp với mục đích nghiên cứu của đề tài.
Trong đó, tác giả phân thành 2 nhóm: trồng lúa và hoa màu, số lượng và diện tích từng loại được thể hiện như bảng 4.1
Bảng 4.1 Bảng mô tả chi tiết dữ liệu
Loại cây trồng Số lƣợng
Tỷ lệ về số hộ
Tỷ lệ về diện tích
Vừa lúa vừa hoa màu 9 8,7% 7,5 4,8%
Theo bảng 4.1, 94,5% diện tích đất được sử dụng cho việc trồng lúa, trong khi chỉ 0,7% diện tích dành cho các loại hoa màu chuyên biệt Ngoài ra, có 4,8% các hộ gia đình thực hiện việc trồng lúa xen canh với hoa màu Đặc biệt, trong số các hộ trồng lúa, có 38 hộ với diện tích nhất định.
Diện tích sản xuất lúa đạt 51.942 ha, trong đó 33,1% được canh tác 3 vụ/năm, còn lại là 2 vụ/năm Đặc biệt, một số khu vực có điều kiện thuận lợi cho việc trồng hoa màu quanh năm, cho phép đạt tới 4 vụ màu/năm.
Thống kê mô tả số liệu được thể hiện trong bảng 4.2
Bảng 4.2 Thống kê mô tả số liệu
STT Tên biến Đơn vị tính Nhỏ nhất
Trung bình Độ lệch chuẩn
1 Năng suất lao động NN Triệu đồng/người 0,41 217,63 25,60 31,79
2 Quy mô đất NN của hộ Ha/hộ 0,03 14,58 1,53 2,02
3 Số lao động trong hộ Người 2 8 3,33 1,29
4 Quy mô vốn đầu tư Triệu đồng/ha 0,07 86,53 28,01 12,56
5 Chi phí cơ giới hóa Triệu đồng/ha 0,01 12,15 3,23 2,29
Nguồn: VHLSS 2008 và tính toán của tác giả
Các biến trong nghiên cứu được xác định như sau: Diện tích đất nông nghiệp của hộ nông dân được lấy trực tiếp từ dữ liệu; số lao động trong hộ được xác định dựa trên số người trong độ tuổi lao động (Nam từ 16 – 60, Nữ từ 16 – 55); năng suất lao động được tính bằng tổng giá trị sản lượng nông nghiệp chia cho số lao động trong hộ; quy mô vốn đầu tư được đo bằng tổng chi phí đầu tư sản xuất nông nghiệp chia cho diện tích canh tác; chi phí cơ giới hóa được tính bằng tổng chi phí sản xuất nông nghiệp bằng máy chia cho tổng diện tích của hộ.
Phân tích mô tả các biến độc lập trong mô hình
4.2.1 Quy mô đất nông nghiệp
Bảng 4.3 Quy mô đất nông nghiệp các hộ
Khoảng diện tích (ha Tần suất Tỷ lệ %
Nguồn: VHLSS 2008 và tính toán của tác giả
Quy mô đất sản xuất của các hộ trong bộ quan sát dao động từ 0,03 ha đến 14,58 ha, với diện tích trung bình là 1,53 ha Đáng chú ý, 81,56% các hộ sở hữu diện tích đất dưới 2 ha, trong khi chỉ có 3,88% hộ có diện tích trên 5 ha Với thực trạng này, việc áp dụng cơ giới hóa trong sản xuất gặp nhiều khó khăn, đồng thời khó đạt được sự đồng bộ về chất lượng và số lượng sản phẩm.
N S LĐ N N ( tr iệ u đồ ng /ng ư ờ i)
Quy mô đất (ha/hộ)
Mối quan hệ giữa NSLĐNN và quy mô đất nông nghiệp
4.2.2 Số lao động nông nghiệp trong hộ
Bảng 4.4 Số lƣợng lao động nông nghiệp trong hộ
Số lao động Tần suất Tỷ lệ %
Nguồn: VHLSS 2008 và tính toán của tác giả
Dựa trên số liệu từ VHLSS, tác giả đã xác định số lượng lao động nông nghiệp trong hộ gia đình, với tiêu chí lao động nam từ 16 đến 60 tuổi và lao động nữ từ 16 đến 55 tuổi Số lao động trong mỗi hộ dao động từ 2 đến 8 người, với trung bình khoảng 3 lao động Khoảng 95% hộ gia đình có số lao động dưới 5, cho thấy tình hình lao động nông nghiệp trong tỉnh tương đối hợp lý Dưới sự chỉ đạo phát triển nông nghiệp theo hướng công nghiệp hóa, hiện đại hóa, tác giả kỳ vọng rằng các hộ có số lao động cao sẽ có năng suất lao động thấp, từ đó làm cơ sở cho việc xây dựng các chính sách về lao động nông thôn.
4.2.3 Quy mô vốn đầu tƣ Được xác định bằng số vốn mà các hộ gia đình đầu tư trên 1 ha đất nông nghiệp trong 1 năm, bao gồm phân bón, nông dược, giống… Do hạn chế từ dữ liệu VHLSS, nên không đề cập đến đầu tư mua hay thuê đất và chi phí công lao động của chủ đất
Bảng 4.5 Quy mô vốn đầu tƣ trong nông nghiệp
Khoảng đầu tƣ (triệu đồng) Tần suất Tỷ lệ %
Nguồn: VHLSS 2008 và tính toán của tác giả
Quy mô đầu tư vốn trong sản xuất nông nghiệp dao động từ 0,07 triệu đồng/ha đến 86,53 triệu đồng/ha, với mức trung bình là 28,01 triệu đồng/ha Phần lớn các hộ gia đình đầu tư vào khoảng 20 - 40 triệu đồng/ha Những hộ có mức đầu tư cao hơn, đặc biệt trong việc chọn lọc giống, sử dụng sản phẩm sinh học mới và ứng dụng tiến bộ khoa học kỹ thuật, được kỳ vọng sẽ đạt hiệu quả sản xuất tốt hơn và năng suất lao động cao hơn.
4.2.4 Chi phí cơ giới hóa
Bảng 4.6 Chi phí cơ giới hóa trong sản xuât nông nghiệp
Khoảng chi phí (triệu đồng) Tần suất Tỷ lệ %
Khoảng chi phí (triệu đồng) Tần suất Tỷ lệ %
Chi phí cơ giới hóa là khoản tiền mà các hộ gia đình chi ra để thực hiện sản xuất nông nghiệp bằng máy móc, bao gồm các hoạt động như bơm nước, làm đất và thu hoạch.
Chi phí đầu tư cho cơ giới hóa trong sản xuất nông nghiệp của các hộ gia đình phản ánh mức độ cơ giới hóa cao, tuy nhiên, bảng 4.6 cho thấy chi phí này khá phân tán, không có khoảng nào chiếm ưu thế rõ rệt Điều này phù hợp với thực tế, khi mà các chi phí cơ giới hóa như bơm nước, làm đất và tuốt lúa tương đối đồng nhất Sự khác biệt chủ yếu nằm ở khâu thu hoạch và sấy khô bằng máy, nhưng do những khó khăn trong việc áp dụng công nghệ này, chỉ một số ít hộ với diện tích đất lớn thực hiện được.
Kết quả phân tích mô hình
Hệ số tương quan Pearson (ký hiệu r) được sử dụng để lượng hóa mức độ chặt chẽ của mối liên hệ tuyến tính giữa hai biến định lượng Giá trị r = 0 chỉ ra rằng hai biến không có mối quan hệ tuyến tính, trong khi r = 1 cho thấy mối quan hệ tuyến tính mạnh Nếu r > 0, mối quan hệ tuyến tính đồng biến tồn tại, ngược lại, nếu r < 0, mối quan hệ tuyến tính nghịch biến được xác định.
Việc tính toán và kiểm định giả thuyết về hệ số tương quan tuyến tính trong nghiên cứu được thực hiện bằng phần mềm SPSS Chúng tôi đã sử dụng phương pháp tính hệ số tương quan Pearson với mức ý nghĩa tương ứng Kết quả của các phép tính và kiểm định được trình bày chi tiết trong bảng 4.7.
Bảng 4.7 Kết quả phân tích tương quan
Trị số NSLD DT LD QMV CGH
Nguồn: VHLSS 2008 và phân tích bằng SPSS Ghi chú: **, có ý nghĩa thống kê ở mức 1%
Kết quả nghiên cứu cho thấy rằng năng suất lao động nông nghiệp (NSLĐNN) có mối quan hệ tuyến tính tích cực với diện tích canh tác, trong khi đó, mối tương quan với quy mô vốn đầu tư, chi phí cơ giới hóa và lao động trong hộ gia đình lại tương đối yếu.
Ln(NSLD) = ln( ) + 1 ln(DT) + 2 ln(LD) + 3 ln(QMV) + 4 ln(CGH)
Sử dụng SPSS phân tích hồi quy các biến theo phương pháp Enter (đưa tất cả các biến cùng lúc vào mô hình) Kết quả như sau
Bảng 4.8 Tóm tắt kết quả hồi quy
Sai số chuẩn ƣớc lƣợng
Với R² hiệu chỉnh đạt 0.948, có thể khẳng định rằng 94,8% sự biến động của biến phụ thuộc được giải thích bởi biến độc lập, cho thấy mô hình nghiên cứu rất phù hợp với mục tiêu đề tài.
4.3.3 Kiểm định mức độ phù hợp của mô hình
Mục đích của nghiên cứu là kiểm định mối quan hệ tuyến tính giữa biến phụ thuộc và các biến độc lập thông qua giá trị kiểm định F trong phân tích phương sai Mô hình được xem là không phù hợp khi tất cả các hệ số hồi quy bằng không; ngược lại, nếu có ít nhất một hệ số hồi quy khác không, mô hình sẽ được coi là phù hợp.
Bảng 4.9 Kết quả phân tích phương sai (ANOVA) b
Mô hình Tổng bình phương (SS)
Trung bình bình phương (MS)
1 Hồi quy Phần dư Tổng cộng
4 34.634 464.534 000 a a Biến dự báo: (hằng số), LN_CGH, LN_LD, LN_DT, LN_QMV, b Biến phụ thuộc: LN_NSLD
Từ kết quả phân tích phương sai bảng 4.9, ta thấy Sig 0 < = 1%
Bác bỏ giả thuyết H0 cho thấy rằng mô hình xây dựng phù hợp với dữ liệu, trong đó ít nhất một biến độc lập có khả năng giải thích sự thay đổi của biến phụ thuộc.
4.3.4 Kiểm định hiện tƣợng đa cộng tuyến Đa cộng tuyến là hiện tượng các biến độc lập trong mô hình có tương quan chặt chẽ với nhau, thường xuất hiện trong dữ liệu nghiên cứu dạng chuỗi thời gian khi các biến độc lập và biến phụ thuộc gần như quan hệ tuyến tính Nó làm tăng độ lệch chuẩn của các hệ số hồi quy và làm giảm trị thống kê t của kiểm định, vì vậy làm cho các hệ số hồi quy kém hoặc mất ý nghĩa
Bảng 4.10 Các hệ số trong mô hình hồi quy a
Hệ số chƣa chuẩn hóa
B Sai số chuẩn Beta Dung sai VIF
1 (Constant) LN_DT LM_LD LN_QMV LN_CGH
1.083 1.045 1.192 1.236 a Biến phụ thuộc: LN_NSLD
Theo bảng 4.10, các giá trị hệ số phóng đại phương sai (VIF) của các biến đều nhỏ hơn 10, do đó không có dấu hiệu của hiện tượng đa cộng tuyến trong mô hình.
4.3.5 Kiểm định phương sai của sai số không đổi
Phương sai của sai số thay đổi là hiện tượng mà độ lớn của phần dư hồi quy tăng hoặc giảm theo giá trị dự đoán, thường gặp trong dữ liệu chéo như thu nhập và chi tiêu hàng năm Hiện tượng này dẫn đến việc ước lượng các hệ số hồi quy không bị chệch nhưng không đạt hiệu quả tối ưu Để kiểm định phương sai của sai số không đổi, tác giả áp dụng phương pháp kiểm định Spearman bằng SPSS Sau khi thực hiện hồi quy chính và lưu lại phần dư, tác giả tiến hành hồi quy giá trị tuyệt đối của phần dư với các biến độc lập, được gọi là hồi quy phụ.
= 0 + 1LN(DT) + 2LN(LD) + 3LN(QMV) + 4 LN(CGH) Trong đó: : giá trị tuyệt đối phần dư của hồi quy chính
0, 1 , 2 , 3 , 4 : các hệ số hồi quy phụ
Bảng 4.11 Kết quả phân tích phương sai của hồi quy phụ b
Mô hình Tổng bình phương (SS)
Trung bình bình phương (MS)
1 Hồi quy Phần dư Tổng cộng
2.466 050 a a Biến dự báo: LN_CGH, LN_LD, LN_DT, LN_QMV b Biến phụ thuộc: Abs_res1 (giá trị tuyệt đối phần dư)
Từ kết quả bảng 4.11 ta thấy Sig = 5% > = 1% Vậy không bác bỏ H 0 , hay có thể kết luận phương sai của sai số không đổi
Từ bảng 4.10 ta có phương trình ước lượng NSLĐNN như sau:
Ln(NSLD)=ln1,69+0,909ln(DT)–0,935ln(LD)+0,705ln(QMV) Giải thích các hệ số:
Hệ số co giản NSLĐNN với quy mô đất của hộ nông dân là 1 = 0,909, cho thấy rằng khi quy mô đất của hộ nông dân tăng 1%, NSLĐNN sẽ tăng thêm 0,909% nếu các yếu tố khác trong mô hình không thay đổi.
Hệ số co giản của năng suất lao động nông nghiệp (NSLĐNN) với số lao động trong một hộ nông dân là -0,935 Điều này cho thấy, khi các yếu tố khác trong mô hình không thay đổi, việc tăng 1% số lao động trong hộ sẽ dẫn đến giảm 0,935% năng suất lao động nông nghiệp.
Hệ số co giản của năng suất lao động nông nghiệp (NSLĐNN) với quy mô vốn đầu tư trên 1 ha đất nông nghiệp được xác định là 0,705 Điều này có nghĩa là khi quy mô vốn đầu tư trên 1 ha đất nông nghiệp tăng 1%, NSLĐNN sẽ tăng 0,705%, trong trường hợp các yếu tố khác trong mô hình được giữ nguyên.
Từ bộ dữ liệu VHLSS 2008, tác giả đã chọn lọc 103 quan sát phù hợp cho nghiên cứu Mô hình nghiên cứu được xây dựng với biến phụ thuộc là năng suất lao động nông nghiệp (NSLĐNN) và 4 biến giải thích: quy mô đất nông nghiệp của hộ, số lao động trong hộ, quy mô vốn đầu tư sản xuất nông nghiệp và chi phí cơ giới hóa Tác giả đã thực hiện thống kê mô tả, hồi quy tuyến tính và các kiểm định cần thiết cho mô hình.
Kết quả nghiên cứu cho thấy mô hình phù hợp với mục tiêu đề tài, khi 94,8% sự biến đổi của biến phụ thuộc được giải thích bởi các biến độc lập Phân tích hồi quy chỉ ra rằng năng suất lao động nông nghiệp (NSLĐNN) có mối quan hệ tuyến tính cùng chiều với quy mô đất và quy mô vốn đầu tư, trong khi có mối quan hệ tuyến tính nghịch biến với số lượng lao động trong hộ, và không bị ảnh hưởng bởi chi phí cơ giới hóa.