TÍNH C ẤP THIẾT CỦA VIỆC NGHIÊN CỨU ĐỀ TÀI
Trong thời gian gần đây, hệ thống ngân hàng Việt Nam đã có sự phát triển mạnh mẽ về quy mô và số lượng ngân hàng thương mại, góp phần quan trọng vào quá trình công nghiệp hóa và hiện đại hóa đất nước.
Việt Nam giữ vai trò quan trọng đối với việc phát triển về mọi mặt của nền kinh tế
Ngân hàng đang mở rộng dịch vụ với trọng tâm vào ngân quỹ, tiết kiệm và bao thanh toán, trong khi giảm bớt dịch vụ tín dụng Tình hình nợ xấu gia tăng, từ 2,2% vào cuối năm 2010 lên 3,1% vào giữa năm 2011, với nợ có khả năng mất vốn chiếm 47% Đến tháng 11/2013, tỷ lệ nợ xấu đạt 4,55%, tăng 19% so với năm trước, cho thấy sự chậm lại trong tốc độ tăng nợ xấu Nguyên nhân chủ yếu là do tăng trưởng tín dụng nóng và áp lực cạnh tranh, cùng với lạm phát cao và biến động tỷ giá khiến doanh nghiệp gặp khó khăn Nếu không có nền tảng kinh tế vững chắc, doanh nghiệp có thể mất khả năng thanh toán và dẫn đến phá sản Trong bối cảnh này, ngân hàng chỉ cho vay khách hàng có tài sản đảm bảo, nhưng việc xử lý tài sản đảm bảo khi phát sinh nợ xấu lại gặp nhiều phức tạp do tính thanh khoản và cơ chế bảo vệ chủ nợ.
Khả năng hoạt động liên tục của doanh nghiệp ảnh hưởng trực tiếp đến kết quả kinh doanh của ngân hàng Để đảm bảo an toàn cho hoạt động tín dụng và giảm thiểu tổn thất, ngân hàng cần thực hiện kiểm tra rủi ro tín dụng một cách chặt chẽ Điều này đồng nghĩa với việc ngân hàng phải đánh giá khả năng trả nợ của khách hàng để đưa ra quyết định cấp tín dụng hợp lý Do đó, tác giả đã chọn nghiên cứu về “Các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng trả nợ vay ngân hàng của các doanh nghiệp tại Thành phố Hồ Chí Minh”.
M ỤC TIÊU CỦA ĐỀ TÀI
Bài viết nhằm xác định các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng trả nợ vay của doanh nghiệp tại thành phố Hồ Chí Minh, từ đó đề xuất các giải pháp nhằm giảm thiểu rủi ro tín dụng cho các ngân hàng thương mại.
2.2 Mục tiêu cụ thể: Để đạt được muc tiêu chung như trên đề tài có các mục tiêu cụ thể như sau:
Mục tiêu 1: Tổng hợp lý thuyết về khả năng trả nợ vay của doanh nghiệp
Mục tiêu 2: Phân tích thực trạng khả năng trả nợ vay của các doanh nghiệp trên địa bàn TP.HCM
Mục tiêu 3: Đo lường các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng trả nợ vay của doanh nghiệp trên địa bàn TP.HCM
Mục tiêu 4 nhằm đề xuất các biện pháp hiệu quả để giảm thiểu rủi ro ảnh hưởng đến khả năng trả nợ vay của doanh nghiệp, đồng thời nâng cao chất lượng tín dụng của các ngân hàng thương mại tại TP.HCM.
PH ẠM VI NGHIÊN CỨU
Nghiên cứu này phân tích thực trạng các công ty cổ phần tại TP.HCM trong giai đoạn 2008-2013, dựa trên số liệu từ các báo cáo tài chính đã được kiểm toán.
PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
Đề tài sử dụng phương pháp thống kê phân tích so sánh tổng hợp, kết hợp phân tích định lượng qua phần mềm SPSS.
K ẾT CẤU LUẬN VĂN
Ngoài phần mở đầu, kết luận, bảng biểu và tài liệu tham khảo, luận văn gồm có ba chương:
Chương 1 trình bày cơ sở lý luận về các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng trả nợ vay ngân hàng của doanh nghiệp, đồng thời tổng hợp các nghiên cứu trước đây liên quan đến vấn đề này Các nhân tố như tình hình tài chính, khả năng sinh lời, quản lý rủi ro và môi trường kinh doanh đều có vai trò quan trọng trong việc đánh giá khả năng trả nợ của doanh nghiệp Nghiên cứu trước đây đã chỉ ra rằng việc phân tích các yếu tố này giúp doanh nghiệp cải thiện khả năng quản lý nợ và tối ưu hóa hoạt động tài chính.
Chương 2: Thực trạng về khả năng trả nợ vay ngân hàng của các doanh nghiệp trên địa bàn Tp.HCM
Chương 3: Giải pháp nhằm hạn chế rủi ro tín dụng ngân hàng và khả năng trả nợ vay của doanh nghiệp trên địa bàn TP.HCM.
CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ CÁC NHÂN TỐ TÁC ĐỘNG ĐẾN KHẢ NĂNG TRẢ NỢ VAY NGÂN HÀNG CỦA DOANH NGHIỆP VÀ TỔNG
Cơ sở lý thuyết về khả năng trả nợ vay của doanh nghiệp và ảnh hưởng của nợ xấu đến mọi đối tượng trong xã hội
Khả năng trả nợ của doanh nghiệp là yếu tố quan trọng trong mối quan hệ tín dụng ngân hàng, phản ánh khả năng của khách hàng trong việc thực hiện nghĩa vụ nợ đúng hạn Để đánh giá khả năng này, cần xem xét các nhân tố ảnh hưởng đến khả năng trả nợ của doanh nghiệp, nhằm xác định liệu họ có thể đáp ứng các nghĩa vụ tài chính trong suốt thời gian quan hệ tín dụng hoặc trong một khoảng thời gian nhất định.
Phương pháp xác định khả năng trả nợ của khách hàng thường dựa trên các tiêu chí do ngân hàng lựa chọn, bao gồm năng lực tài chính, thiện chí trả nợ, lịch sử thanh toán nợ và tình trạng trả nợ thực tế.
Hiện nay, khái niệm “khả năng trả nợ của khách hàng” vẫn chưa được thống nhất cả ở Việt Nam và trên thế giới, mà chủ yếu tập trung vào việc đánh giá khách hàng “không có khả năng trả nợ” (hay “vỡ nợ”, “mất khả năng trả nợ”) Việc này rất quan trọng để ngân hàng có thể phân loại chính xác khách hàng, từ đó xác định được nhóm khách hàng có khả năng trả nợ.
Theo tài liệu của Ủy ban Basel về Giám sát Ngân hàng năm 2006, khách hàng được định nghĩa là “default – không có khả năng trả nợ” khi họ không thể thực hiện nghĩa vụ thanh toán đầy đủ khi đến hạn, không tính đến việc ngân hàng bán tài sản (nếu có) để thu hồi nợ, và có các khoản nợ xấu quá hạn trên 90 ngày.
Theo định nghĩa của Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF), một khoản nợ được coi là "nợ xấu" khi quá hạn trả lãi và/hoặc gốc trên 90 ngày, hoặc lãi chưa trả từ 90 ngày trở lên đã được nhập gốc, tái cấp vốn, hoặc thỏa thuận trả chậm Ngoài ra, các khoản phải thanh toán quá hạn dưới 90 ngày cũng có thể được xem là nợ xấu nếu có lý do chắc chắn nghi ngờ khả năng trả nợ sẽ không đầy đủ.
Nợ xấu ảnh hưởng nghiêm trọng đến hoạt động của ngân hàng, nền kinh tế, doanh nghiệp và cá nhân trong xã hội Rủi ro tín dụng trong việc đánh giá khả năng trả nợ của khách hàng là một trong những nguyên nhân chính gây ra nợ xấu Hiểu rõ về nợ xấu giúp chúng ta nhận thức được tầm quan trọng của việc nhận biết khả năng trả nợ vay của từng khách hàng, từ đó giảm thiểu rủi ro.
1.1.2 Vai trò của khả năng trả nợ của khách hàng
Nhiều ngân hàng trên thế giới đang áp dụng phương pháp đánh giá dựa trên hệ thống xếp hạng nội bộ (IRB) theo tiêu chuẩn Basel, nhằm ước lượng mức vốn tối thiểu đối mặt với rủi ro tín dụng Rủi ro tín dụng xảy ra khi bên vay không thanh toán nợ, dẫn đến tổn thất mất vốn Phương pháp IRB xác định tổn thất mất vốn do khách hàng không trả nợ, được phân thành hai loại: tổn thất dự tính được (Expected Loss - EL) và tổn thất không dự tính được (Unexpected Loss - UL) EL là mức tổn thất trung bình dự kiến dựa trên số liệu thống kê trong quá khứ, vì ngân hàng không thể xác định chính xác khách hàng nào sẽ không trả nợ trong 12 tháng tới.
PD (Probability of Default): Xác suất khách hàng không trả được nợ trong 12 tháng tới
LGD (Loss Given Default): Tỷ lệ mất vốn dự kiến
EAD (Exposure of Default): Dư nợ của khách hàng tại thời điểm không trả được nợ
Nguyên lý cơ bản theo cách tiếp cận của Basel nhấn mạnh sự kết nối giữa xếp hạng tín nhiệm khách hàng và rủi ro tín dụng Xếp hạng khách hàng vay được phân loại thành ba cấp độ: nguy hiểm, cảnh báo và an toàn, dựa trên xác suất không trả được nợ (Probability of Default - PD) Tổng hợp các khoản tổn thất của từng khách hàng trong danh mục tín dụng sẽ tạo thành tổn thất tín dụng toàn bộ danh mục của ngân hàng.
Ngân hàng sẽ phát triển chính sách định giá và trích lập dự phòng để khắc phục tổn thất cho từng khoản vay và khách hàng, cũng như toàn bộ danh mục cho vay Để duy trì hệ số an toàn vốn cao và giảm thiểu rủi ro, việc quản lý danh mục tín dụng và danh mục đầu tư một cách hợp lý là điều cần thiết.
Khả năng trả nợ của khách hàng là yếu tố then chốt trong việc xác định khoản tín dụng tổn thất dự tính, giúp các ngân hàng đánh giá rủi ro tín dụng và xây dựng mô hình ước lượng vốn theo quy định.
Học viên tóm tắt mối liên hệ giữa khả năng không trả nợ của khách hàng và rủi ro tín dụng của ngân hàng thông qua tài liệu hướng dẫn quản lý rủi ro tín dụng theo Basel Việc hiểu rõ mối quan hệ này là rất quan trọng để ngân hàng có thể đánh giá và quản lý rủi ro tín dụng hiệu quả.
Khả năng không trả nợ của khách hàng, ký hiệu là ρ, có thể được xác định cho từng khách hàng vay trong suốt thời gian cho vay Giá trị của ρ nằm trong khoảng từ 0 đến 1, với 0 biểu thị khả năng không xảy ra và 1 biểu thị khả năng xảy ra hoàn toàn.
Mặt khác, gọi χ là khả năng khách hàng có thể trả đầy đủ nợ tại một thời điểm trong thời hạn cho vay Ta có, 0 ≤ χ≤ 1
Tại cùng một thời điểm, người vay hoặc trả đủ số nợ cho ngân hàng hoặc không chứ không có lựa chọn thứ ba Do đó ta có: ρ + χ =1
Khách hàng không thanh toán nợ không đồng nghĩa với việc ngân hàng sẽ mất toàn bộ số tiền đã cho vay; thay vào đó, ngân hàng vẫn có thể kỳ vọng thu hồi một phần giá trị từ khoản cho vay này.
Trong trường hợp lãi suất được trả từng kỳ và vốn gốc được thanh toán một lần vào cuối kỳ, tỷ lệ thu hồi kỳ vọng của khoản cho vay có thể được tính toán bằng công thức b = B.
Giá trị phần thu hồi kỳ vọng của khoản cho vay (B) là tỷ lệ thu hồi kỳ vọng từ các khoản lãi, gốc mà khách hàng đã thanh toán, cùng với nguồn tiền từ việc thanh lý tài sản đảm bảo.
Phương pháp đo lường khả năng trả nợ của khách hàng
Thị trường hàng hóa và thị trường tín dụng khác nhau ở chỗ người cho vay phải đối mặt với rủi ro tín dụng do tính liên thời gian của giao dịch Khoản vay hôm nay chỉ được hoàn trả trong tương lai, và mọi biến động có thể dẫn đến rủi ro tín dụng mà ngân hàng không thể kiểm soát do thông tin bất cân xứng Ngân hàng dựa vào thẩm định tín dụng và báo cáo tài chính của doanh nghiệp để cho vay, nhưng các rủi ro tiềm ẩn từ doanh nghiệp thường bị che giấu, dẫn đến khả năng thu hồi nợ kém Để giảm thiểu rủi ro không thu hồi được nợ, ngân hàng yêu cầu khách hàng thế chấp tài sản có giá trị tương đương với khoản vay Tuy nhiên, nhiều doanh nghiệp uy tín trong lĩnh vực thương mại lại thiếu tài sản thế chấp, khiến ngân hàng gặp khó khăn trong việc đánh giá khả năng trả nợ, từ đó có thể dẫn đến việc bỏ sót khách hàng tốt.
Theo phương pháp định lượng, khả năng trả nợ của doanh nghiệp được đánh giá thông qua mô hình 5C và 5P Trong khi đó, phương pháp định tính dựa trên các nghiên cứu của Chiara Pederzoli, Costanza Torricelli (2010) cùng với những nghiên cứu từ các chuyên gia trong nước.
Phẩm chất của người đi vay, đặc biệt là người đại diện pháp lý của doanh nghiệp, đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá khả năng vay vốn Người đi vay cần có năng lực, trí tuệ, uy tín và đạo đức, điều này thể hiện qua tính cách của họ Ngân hàng luôn mong muốn tìm kiếm những người đi vay có tính cách tốt, vì vậy, người đại diện ngân hàng cần có kinh nghiệm trong việc phỏng vấn và thẩm định khách hàng, cũng như tìm kiếm thông tin từ những nguồn đáng tin cậy Khi doanh nghiệp có tư cách tốt, khả năng tiếp cận vốn vay ngân hàng sẽ trở nên dễ dàng hơn, đồng thời giúp giảm thiểu rủi ro đạo đức liên quan đến khoản vay.
Năng lực trả nợ vay của doanh nghiệp là tiêu chuẩn quan trọng trong quyết định cho vay của ngân hàng Tiêu chuẩn này giúp ngân hàng đánh giá khả năng tạo ra nguồn thu trong tương lai của doanh nghiệp để đảm bảo có thể thanh toán nợ gốc và lãi Nếu doanh nghiệp có khả năng chứng minh năng lực vay và trả nợ, việc cấp tín dụng từ ngân hàng sẽ trở nên dễ dàng hơn.
Thứ ba, Capital – Vốn: Vốn là yếu tố quan trọng hàng đầu của doanh nghiệp
Khi doanh nghiệp có tỷ lệ vốn chủ sở hữu cao, khả năng mạo hiểm giảm đi do rủi ro có thể ảnh hưởng tiêu cực đến lợi ích Sự hiện diện của vốn đối ứng trong sản xuất kinh doanh giúp ngân hàng tăng cường niềm tin vào nhu cầu vay vốn của doanh nghiệp Thêm vào đó, tài sản hình thành từ vốn vay ngân hàng thường là những tài sản trong tương lai, và rủi ro liên quan không thể dự đoán hoàn toàn.
Ngân hàng không thể hoàn toàn dựa vào vốn vay để đáp ứng nhu cầu vốn của doanh nghiệp; cần có sự phối hợp hợp lý giữa vốn của doanh nghiệp và vốn vay ngân hàng để đạt hiệu quả cao trong sản xuất kinh doanh (Nguyễn Đăng Đờn, 2009) Doanh nghiệp sẽ đáp ứng tiêu chuẩn C thứ hai nếu có sự cân bằng này Tiêu chuẩn C thứ ba chỉ ra rằng, doanh nghiệp có tỷ lệ vốn chủ sở hữu cao so với giá trị tài sản sẽ dễ dàng nhận được tín dụng hơn, vì ngân hàng tin tưởng rằng doanh nghiệp sẽ hành động theo cam kết đã thỏa thuận, phù hợp với mong muốn của họ.
Tài sản cầm cố và tài sản thế chấp đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo khoản vay ngân hàng, gắn trách nhiệm trả nợ của doanh nghiệp Khi doanh nghiệp gặp rủi ro và không thể trả nợ, tài sản này sẽ trở thành nguồn thu nợ thứ hai cho ngân hàng, với điều kiện phải đáp ứng các quy định Mặc dù tiêu chuẩn này không đảm bảo hiệu quả, nhưng nó mang lại sự an toàn hơn cho hoạt động ngân hàng Do đó, ngân hàng thường ưu tiên những doanh nghiệp có nhiều tài sản thế chấp có giá trị lớn, giúp dễ dàng hơn trong việc cấp tín dụng.
Khi ngân hàng thẩm định doanh nghiệp vay vốn, họ đưa ra các điều kiện nhất định liên quan đến pháp lý, kinh tế và tài chính Những điều kiện này bao gồm mục đích vay, thời hạn cho vay, kỳ hạn cho vay và lãi suất cho vay Mục đích của các điều kiện này là đảm bảo hoạt động cho vay của ngân hàng tuân thủ các quy định pháp luật và các quy định hạn chế đối với hoạt động của doanh nghiệp.
Mô hình định lượng 5C thường thiếu tin cậy do phụ thuộc vào nhiều yếu tố chủ quan của nhân viên tín dụng trong quá trình thẩm định cho vay.
Mục đích sử dụng vốn là yếu tố quan trọng khi doanh nghiệp muốn vay nợ ngân hàng Ngân hàng chỉ chấp nhận cho vay nếu mục đích này hợp pháp và phù hợp với nhiệm vụ sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp Điều này cần được thể hiện rõ ràng trong đơn xin vay vốn, hợp đồng tín dụng và các chứng từ, hóa đơn liên quan.
Doanh nghiệp cần chứng minh khả năng thanh toán nợ đến hạn thông qua các chỉ tiêu do ngân hàng tính toán, như khả năng thanh toán ngắn hạn và khả năng thanh toán nhanh Khả năng này phụ thuộc vào nguồn thu nhập so với các khoản nợ Nếu doanh nghiệp đạt tiêu chí thanh toán, ngân hàng sẽ đánh giá cao và dễ dàng cấp tín dụng Ngược lại, nếu không đạt yêu cầu, ngân hàng có thể yêu cầu điều kiện bổ sung hoặc từ chối cho vay.
Bảo vệ ngân hàng là yếu tố quan trọng trong quá trình thẩm định nợ vay của doanh nghiệp Ngân hàng tiến hành kiểm tra kỹ lưỡng trước khi giải ngân, đảm bảo rằng vốn vay được sử dụng hợp pháp và đúng mục đích để bảo vệ tính an toàn trong suốt kỳ luân chuyển vốn Ngoài ra, vốn vay cần được đảm bảo bằng tài sản thế chấp, tài sản cầm cố hoặc bảo lãnh từ bên thứ ba Hệ thống bảo vệ này có sự khác biệt giữa các ngân hàng và phụ thuộc vào điều kiện cụ thể của từng doanh nghiệp, dẫn đến việc ngân hàng đưa ra các yêu cầu bảo vệ khác nhau.
Chính sách phát triển của doanh nghiệp đóng vai trò quyết định trong sự tồn tại và phát triển bền vững trong tương lai Việc hoạch định chiến lược và sách lược cần tập trung vào đổi mới công nghệ, trang thiết bị, nâng cao tay nghề đội ngũ công nhân và cán bộ quản lý, cũng như ổn định và mở rộng thị trường Một tầm nhìn có căn cứ và định hướng rõ ràng sẽ giúp doanh nghiệp tồn tại và phát triển ổn định Hơn nữa, một chính sách phù hợp sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp trong việc tiếp cận nguồn vốn vay ngân hàng.
Đối với các ngân hàng, việc định giá khách hàng doanh nghiệp dựa trên tiêu chí chấm điểm xếp hạng tín nhiệm là rất quan trọng trong quyết định cho vay Mô hình điểm số Z của M Altman thường được áp dụng để đánh giá khả năng tín dụng của doanh nghiệp, với mục tiêu đo lường xác suất vỡ nợ dựa trên các đặc điểm tài chính cơ bản của khách hàng Đại lượng Z là chỉ số tổng hợp giúp phân loại rủi ro vay mượn, phụ thuộc vào các yếu tố tài chính của người vay Mô hình này cho phép tính toán xác suất vỡ nợ dựa trên dữ liệu lịch sử, cung cấp cái nhìn sâu sắc về khả năng thanh toán của doanh nghiệp.
X 3 = Lợi nhuận trước thuế và tiền lãi
Gía trị ghi sổ của nợ dài hạn
Điểm số Z cao cho thấy xác suất vỡ nợ của người vay thấp, giúp xếp hạng khách hàng theo mức độ rủi ro Đây là một chỉ số quan trọng để đánh giá khả năng vỡ nợ của khách hàng Thực tế cho thấy, việc tính toán điểm số Z mang lại cái nhìn tổng quan về nguy cơ tài chính của người vay.
Các yếu tố tác động đến khả năng trả nợ của doanh nghiệp
1.4.1 Đòn bẩy tài chính Đòn bẩy tài chính là khái niệm dùng để chỉ sự kết hợp giữa nợ phải trả và vốn chủ sở hữu trong việc điều hành chính sách tài chính của doanh nghiệp Đòn bẩy tài chính sẽ rất lớn trong các doanh nghiệp có tỷ trọng nợ phải trả cao hơn tỷ trọng của vốn chủ sở hữu Ngược lại, đòn bẩy tài chính sẽ thấp khi tỷ trọng nợ phải trả nhỏ hơn tỷ trọng của vốn chủ sở hữu Đòn bẩy tài chính vừa là một công cụ thúc đẩy lợi nhuận sau thuế trên một đồng vốn chủ sở hữu, vừa là một công cụ kìm hãm sự gia tăng đó Sự thành công hay thất bại này tùy thuộc vào sự khôn ngoan hay khờ dại khi lựa chọn cơ cấu tài chính Khả năng gia tăng lợi nhuận cao là điều mong ước của các chủ sở hữu, trong đó đòn bẩy tài chính là một công cụ được các nhà quản lý ưa dùng
Tỷ số đòn bẩy tài chính phản ánh mức độ mà công ty sử dụng vốn vay để tài trợ cho hoạt động kinh doanh Khi công ty vay tiền, họ phải thực hiện các khoản thanh toán cố định, dẫn đến việc cổ đông chỉ nhận được lợi nhuận sau khi trả nợ Đòn bẩy tài chính cao thường xuất hiện ở các doanh nghiệp có tỷ số nợ lớn, trong khi doanh nghiệp không có nợ sẽ không có đòn bẩy tài chính Trong thời kỳ khó khăn, các công ty có đòn bẩy cao có nguy cơ không trả được nợ Ngân hàng sẽ xem xét tỷ số đòn bẩy tài chính để đánh giá khả năng trả nợ của công ty trước khi cấp vốn, đồng thời xác định lãi suất cho vay dựa trên mức độ rủi ro tài chính.
Theo nhiều nghiên cứu đòn bẩy tài chính và khả năng trả nợ của doanh nghiệp (Marco Bigelli và Javier Sánchez- Vidal 2012 và Beattie, V., Gooddacre, A
& Thomson, S 2006) nhận thấy mối quan hệ nghịch biến giữa đòn bẩy tài chính (
Tỷ số nợ vay trên vốn chủ sở hữu phản ánh khả năng trả nợ của doanh nghiệp, cho thấy rằng đòn bẩy tài chính cao sẽ dẫn đến khả năng trả nợ thấp hơn Đòn bẩy tài chính được tính bằng công thức nợ vay chia cho vốn chủ sở hữu, nhấn mạnh mối quan hệ giữa nợ vay và vốn chủ sở hữu trong quản lý tài chính doanh nghiệp.
1.4.2 Dòng tiền theo nghiên cứu của Pablo de Andres Alonso 2005 và Jensen
Trong doanh nghiệp, chi phí đại diện có thể làm giảm dòng tiền tự do, vốn được tạo ra từ thu nhập giữ lại Chi phí này phát sinh do sự thiếu đồng thuận giữa nhà quản trị và cổ đông, và thường gia tăng khi người quản trị không nắm giữ cổ phần công ty (Ang, Cole & Lin, 2000) Đầu tư thái quá thường xuất hiện ở những doanh nghiệp có dòng tiền tự do cao, dẫn đến hiệu suất thấp và khả năng trả nợ ngân hàng giảm Do đó, có một mối quan hệ nghịch biến giữa dòng tiền tự do và khả năng trả nợ của doanh nghiệp.
Một doanh nghiệp có khả năng tạo ra doanh thu cao thường được coi là có khả năng chống đỡ rủi ro tốt hơn và ít có nguy cơ vỡ nợ Doanh nghiệp với dòng tiền dương có khả năng thực hiện tốt nghĩa vụ trả nợ, trong khi doanh nghiệp có dòng tiền âm dễ gặp phải nguy cơ vỡ nợ.
Nghiên cứu này kỳ vọng rằng các doanh nghiệp có dòng tiền mạnh sẽ có khả năng trả nợ tốt hơn, cho thấy mối liên hệ đồng biến giữa dòng tiền và khả năng thanh toán nợ của doanh nghiệp.
Một nghiên cứu về khả năng phá sản của doanh nghiệp của tác giả Alonso
Năm 2005, tác giả đã nghiên cứu khả năng phá sản của doanh nghiệp bằng cách khảo sát 706 quan sát, đại diện cho 120 công ty phi tài chính tại Tây Ban Nha trong giai đoạn 1991-1996 Nghiên cứu này sử dụng mô hình Z-score của Altman để đo lường khả năng phá sản của các công ty.
Trong đó dòng tiền tự do của doanh nghiệp được tính bằng tỷ số thu nhập giữ lại trên tổng tài sản
Mô hình Z-score của tác giả Alonso:
Z = 1.2[working capital/assets] + 1.4[retained earnings/assets]+3.3[EBIT/assets]
+ 0.6 [equity at market value/liabilities at book value] + 1[sales/assets]
Do vậy trong nghiên cứu trên, dòng tiền và dòng tiền tự đo được tác giả tính toán theo công thức:
Dòng tiền tự do = Thu nhập giữ lại
Tổng tài sản bình quân
Dòng tiền = Lợi nhuận ròng + khấu hao - tài sản ngắn hạn lưu chuyển ròng
1.4.3 Tỷ suất sinh lợi trên tổng tài sản và tỷ suất sinh lợi trên vốn cổ phần
Nhiều quan điểm cho rằng quyết định vay vốn liên quan đến lợi nhuận của doanh nghiệp Theo lý thuyết trật tự phân hạng, các nhà quản lý thường ưu tiên sử dụng nguồn vốn sẵn có trước khi huy động vốn bên ngoài (Robert Watson và Nick Wilson, 2002) Hơn nữa, doanh nghiệp thường tránh huy động quá nhiều vốn chủ sở hữu để không làm pha loãng quyền sở hữu Do đó, những doanh nghiệp có lợi nhuận cao thường có tỷ lệ nợ vay thấp.
Tỷ suất sinh lợi trên tổng tài sản (ROA) và tỷ suất sinh lợi trên vốn cổ phần (ROE) càng cao, doanh nghiệp càng dễ dàng trả nợ và có khả năng vay thêm để tận dụng các cơ hội sinh lời Bên cạnh đó, do thông tin bất đối xứng giữa ngân hàng, cổ đông và nhà quản lý, chi phí vốn từ nguồn bên ngoài thường cao hơn so với chi phí vốn từ lợi nhuận giữ lại.
Các doanh nghiệp hoạt động hiệu quả thường có khả năng trả nợ tốt hơn nhờ vào việc sử dụng nguồn tự tài trợ với chi phí thấp để đầu tư Điều này dẫn đến giả thiết rằng ROE và ROA có mối quan hệ đồng biến tích cực với khả năng trả nợ của doanh nghiệp.
Hai công thức tính ROE và ROA được áp dụng vào mô hình thực nghiệm
Khả năng sinh lời của tài sản (ROA) là chỉ số quan trọng phản ánh hiệu quả sử dụng tài sản trong doanh nghiệp, đồng thời thể hiện trình độ quản lý tài sản Chỉ tiêu này cho biết mỗi đơn vị tài sản trong quá trình kinh doanh tạo ra bao nhiêu lợi nhuận trước thuế Trị số ROA càng cao, hiệu quả sử dụng tài sản càng lớn, ngược lại, trị số thấp cho thấy hiệu quả kém.
Tổng tài sản bình quân
Vốn chủ sở hữu bình quân
1.4.4 Khả năng hoạt động của doanh nghiệp
Nghiên cứu của Louis H Amato và Christie H Amato (2004) cho thấy rằng hiệu quả kinh doanh cao tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp vay nợ ngân hàng Khi có nguồn vốn dồi dào, doanh nghiệp thường mở rộng đầu tư vào cả những dự án ít sinh lời, dẫn đến khả năng trả nợ giảm (Vidhan K Goyal, Alessandro Nova và Laura Zanetti, 2011) Hơn nữa, áp lực trả nợ từ lợi nhuận dự án đầu tư khiến các nhà quản lý khó tìm kiếm các dự án hiệu quả cao, dẫn đến việc chấp nhận nhiều dự án không đạt yêu cầu Điều này gợi ý rằng khả năng sinh lợi cao có thể khiến doanh nghiệp vay nợ nhiều hơn, đồng thời làm tăng xác suất không trả nợ Do đó, khả năng hoạt động của doanh nghiệp trong nghiên cứu này được kỳ vọng sẽ tương quan với khả năng trả nợ của doanh nghiệp.
Theo nghiên cứu của Louis H Amato và Christie H Amato (2004), khả năng hoạt động của doanh nghiệp được đo lường bằng công thức cụ thể, phản ánh hiệu quả sử dụng tài sản Thước đo này cho thấy mỗi đồng tài sản tạo ra bao nhiêu đồng doanh thu, từ đó đánh giá được hiệu quả hoạt động kinh doanh.
Khả năng hoạt động = Doanh thu
Tổng tài sản bình quân
Phân tích tình hình đảm bảo vốn của doanh nghiệp dựa trên tính ổn định của nguồn tài trợ được chia thành hai loại: nguồn vốn ngắn hạn và nguồn vốn dài hạn Nguồn vốn ngắn hạn, hay còn gọi là nguồn tài trợ tạm thời, bao gồm các khoản nợ ngắn hạn mà doanh nghiệp sử dụng trong thời gian ngắn Ngược lại, nguồn vốn dài hạn, hay nguồn tài trợ thường xuyên, là nguồn vốn được sử dụng lâu dài để tài trợ cho tài sản trong quá trình hoạt động của doanh nghiệp, bao gồm vốn chủ sở hữu và nợ dài hạn.
Mặt khác, quan sát chu trình tài chính của doanh nghiệp được biểu hiện qua sơ đồ sau đây:
Bảng 1.4: Chu trình tài chính của doanh nghiệp
Nguồn: Tài chính doanh nghiệp căn bản, NXB Thống kê
Chu trình tài chính bao gồm hai nghiệp vụ chính: tài trợ (tạo vốn và đầu tư) và phân chia thu nhập, với phân chia thu nhập diễn ra sau một thời gian nhất định từ hoạt động tài trợ Nguyên tắc cơ bản để đảm bảo cân bằng tài chính là tài sản được tài trợ phải có thời gian không thấp hơn thời gian chuyển hóa của tài sản đó Điều này có nghĩa là thời gian của nguồn vốn tài trợ phải không thấp hơn tuổi thọ của tài sản Để đảm bảo an toàn và ổn định trong tài trợ hay cho vay, nguyên tắc này yêu cầu tài sản dài hạn chỉ được tài trợ bởi nguồn vốn dài hạn, trong khi nguồn vốn ngắn hạn chỉ nên tài trợ cho tài sản ngắn hạn.
THỰC TRẠNG VỀ KHẢ NĂNG TRẢ NỢ VAY NGÂN HÀNG CỦA CÁC DOANH NGHIỆP TRÊN ĐỊA BÀN TP.HCM
Tổng quan toàn cảnh về tình hình các ngân hàng trên địa bàn TP.HCM cũng như cả nước trong giai đoạn hiện nay
Năm 2013, hệ thống ngân hàng Việt Nam đã có những cải thiện đáng kể, thể hiện sự khởi sắc tổng thể, nhưng vẫn tồn tại nhiều yếu kém tích tụ từ giai đoạn trước Tình hình ngân hàng tại Việt Nam, đặc biệt là ở Tp.HCM, vẫn là sự kết hợp giữa các yếu tố tích cực và tiêu cực Thời gian qua, hệ thống ngân hàng phải đối mặt với những khó khăn lớn nhất trong nhiều năm, khi mà các điểm nghẽn của nền kinh tế vẫn chưa được giải quyết.
Thị trường tiền tệ và chứng khoán hiện đang đối mặt với nhiều bất ổn, nhưng nhờ vào những nỗ lực liên tục, hệ thống đã dần vượt qua khó khăn Điều này không chỉ giúp giảm rủi ro hệ thống mà còn mang lại những chuyển biến tích cực, như thanh khoản cải thiện, lãi suất huy động giảm 2-3% và lãi suất cho vay giảm 3-5%, tương đương với mức năm 2006 Hơn nữa, quá trình tái cơ cấu và kết quả hoạt động của hệ thống ngân hàng cũng đã có những cải thiện đáng kể.
Thứ nhất, quá trình tái cơ cấu ngân hàng đã đạt được những kết quả ban đầu khởi sắc
Ngành ngân hàng đã chủ động triển khai tái cơ cấu hệ thống ngân hàng theo mục tiêu của Chính phủ và Ngân hàng Nhà nước Đến nay, Ngân hàng Nhà nước đã tiếp nhận phương án tái cơ cấu của 24/25 ngân hàng thương mại, phê duyệt phương án của 12 ngân hàng và hoàn tất thẩm định 13/13 phương án tái cơ cấu của các tổ chức tín dụng phi ngân hàng.
Sự tái cơ cấu và sát nhập các ngân hàng có vốn điều lệ dưới 3000 tỷ đã dẫn đến nhiều xáo trộn trong bộ phận nhân sự ngành ngân hàng, ảnh hưởng đến mọi cấp bậc Trong bối cảnh ngân hàng phát triển mạnh mẽ, nguồn nhân lực đang đổ xô vào lĩnh vực này Những thay đổi trong cơ cấu đã giúp sàng lọc đội ngũ nhân sự chuyên nghiệp và có năng lực Môi trường kinh doanh ngày càng khó khăn đòi hỏi nhân sự không chỉ có trình độ chuyên môn cao mà còn cần kỹ năng và đạo đức nghề nghiệp tốt Qua quá trình sàng lọc, ngành ngân hàng sẽ hình thành đội ngũ lao động tinh nhuệ, góp phần vào sự phát triển bền vững.
Tốc độ mở rộng mạng lưới ngân hàng sẽ tiếp tục gia tăng sau khi các kế hoạch được “cởi trói” và quản lý chặt chẽ hơn Điều này không chỉ tạo điều kiện cho thị trường lao động trong ngành ngân hàng trở nên năng động hơn mà còn ngăn chặn tình trạng phát triển cục bộ tại một số khu vực lớn.
Thứ hai, hiệu quả kinh doanh ngân hàng đã được cải thiện
Mặc dù lãi suất huy động giảm mạnh trong năm 2013, người dân vẫn tiếp tục gửi tiền vào tổ chức tín dụng với kỳ hạn dài để tìm kiếm kênh đầu tư an toàn và hiệu quả Đến cuối tháng 12/2013, tiền gửi VND của dân cư tăng 15,61%, gần bằng mức tăng trưởng 16% của năm 2012, trong khi ngoại tệ tăng 13,7% và VND tăng 15,93% so với năm trước.
Bảng 2.1: Bảng diễn biến lãi suất huy động năm 2012 – 2013
Từ năm 2011 đến 2012, tình trạng tăng trưởng nóng và nới lỏng tín dụng quá mức đã khiến ngành ngân hàng gặp khó khăn, dẫn đến tổng lợi nhuận giảm 50% so với năm trước Đến năm 2013, các giải pháp tín dụng được điều hành linh hoạt hơn, với mục tiêu mở rộng tín dụng an toàn và hỗ trợ tăng trưởng kinh tế Đến cuối năm 2013, tăng trưởng tín dụng toàn hệ thống đạt trên 11%, gần sát mục tiêu 12%, nhờ vào những nỗ lực của ngành ngân hàng Tín dụng bắt đầu tăng trưởng dương từ quý II, cơ cấu tín dụng trở nên hợp lý và an toàn hơn, tập trung vào lĩnh vực sản xuất kinh doanh, giúp tăng trưởng kinh tế ổn định và các ngân hàng, kể cả ngân hàng nhỏ, bắt đầu có lãi trở lại.
Ngân hàng đang khởi sắc với hoạt động an toàn và hiệu quả hơn Tính đến cuối tháng 10/2013, tỷ lệ dư nợ tín dụng trên huy động vốn thị trường giảm xuống còn 86,19%, thấp hơn nhiều so với 98% cuối năm 2012 và trên 100% những năm trước Tỷ lệ an toàn vốn (CAR) giảm nhẹ nhưng vẫn cao ở mức 13,64%, vượt xa quy định tối thiểu 9% của Ngân hàng Nhà nước Thanh khoản được cải thiện và dồi dào hơn so với giai đoạn trước, trong khi vốn điều lệ và vốn chủ sở hữu lần lượt tăng 6,02% và 6,33%, gần đạt quy mô vốn điều lệ Tổng tài sản có cũng tăng 6,66% so với cuối năm 2012.
Bảng 2.2: Bảng tăng trưởng tín dụng các tháng năm 2013
Nguồn: www.vietinbank.com Thứ ba, xử lý nợ xấu đã đạt được những thành công bước đầu.
Ngân hàng đang đối mặt với tình trạng nợ xấu nghiêm trọng, gây ảnh hưởng tiêu cực đến lợi nhuận và khả năng cung cấp tín dụng cho doanh nghiệp Nợ xấu không chỉ cản trở sự phát triển của các doanh nghiệp sản xuất và thương mại mà còn trở thành vấn đề cấp bách trong xã hội Tính đến tháng 11/2013, tỷ lệ nợ xấu đã giảm xuống còn 4,55%, giảm so với 4,73% trong tháng 10.
Tốc độ gia tăng nợ xấu bình quân sau 3 quý đã giảm đáng kể, đạt 2,2%/tháng, so với mức 3,91% của năm 2012 Việc xử lý nợ qua VAMC cũng đã có những tiến triển nhất định, với gần 32.000 tỷ đồng dư nợ gốc được mua từ gần 30 tổ chức tín dụng tính đến ngày 24/12 Dự kiến, trong năm 2014, VAMC sẽ tiếp tục mua khoảng 100.
Hiện nay, có khoảng 150 nghìn tỷ đồng nợ xấu đang thu hút sự quan tâm của nhiều nhà đầu tư, cả trong nước và quốc tế Nhờ vào những nỗ lực của Chính phủ và Ngân hàng Nhà nước, cùng với sự quyết liệt của các tổ chức tín dụng trong việc xử lý nợ xấu, tỷ lệ nợ xấu đã giảm đáng kể từ 8,86% tổng dư nợ vào cuối năm 2012 xuống còn 4,55% vào tháng 11/2013.
Bảng 2.3: Tình hình nợ xấu trên tổng dư nợ các tháng 2013
Mặc dù tình hình ngân hàng năm 2013 có nhiều cải thiện, nhưng vẫn đối mặt với nhiều thách thức Sự suy giảm tổng cầu gây khó khăn trong việc hấp thụ vốn, dẫn đến việc các ngân hàng gặp khó khăn trong việc mở rộng tín dụng và nâng cao chất lượng khoản vay Mặc dù tính thanh khoản trong hệ thống ngân hàng đã được cải thiện, nhưng nợ xấu vẫn ở mức cao, tạo ra rào cản lớn Hơn nữa, sự tái cơ cấu chậm của các doanh nghiệp nhà nước cũng ảnh hưởng tiêu cực đến toàn bộ hệ thống ngân hàng Dù lạm phát được kiểm soát ở mức 6,81%, nhưng chủ yếu là do tổng cầu giảm, khiến sức mua của doanh nghiệp và người dân vẫn rất thấp.
Tăng trưởng tín dụng từ quý II đã bắt đầu tích cực và tăng đều qua các tháng, nhưng vẫn chưa đạt được mục tiêu do khả năng hấp thụ vốn thấp Mặc dù lãi suất cho vay đã giảm nhiều, dòng vốn vẫn chưa được luân chuyển thông suốt Nguyên nhân một phần là do nợ xấu tồn đọng, khiến doanh nghiệp gặp khó khăn trong việc trả nợ, ngay cả khi phát mãi tài sản bảo đảm, làm cho các ngân hàng trở nên thận trọng hơn.
Tình trạng thừa cung và thiếu cầu đã khiến doanh nghiệp gặp nhiều khó khăn, dẫn đến nhu cầu vay vốn giảm sút Theo báo cáo, lợi nhuận của các doanh nghiệp niêm yết trong ngành cao su giảm trên 30% trong quý III/2013, trong khi ngành khoáng sản giảm gần 60% và ngành than, thép thậm chí còn thua lỗ Mặc dù lãi suất đã giảm và nhiều gói ưu đãi được triển khai, việc mở rộng tín dụng và nâng cao chất lượng khoản vay vẫn gặp nhiều trở ngại Đặc biệt, nợ xấu vẫn là một rào cản lớn đối với hoạt động của ngân hàng.
Mặc dù nợ xấu đã có xu hướng giảm, nhưng các ngân hàng vẫn đối mặt với nhiều khó khăn Hiện tại, chưa có quy định pháp lý rõ ràng buộc các tổ chức tín dụng phân loại nợ theo mức độ rủi ro của từng khách hàng, dẫn đến tình trạng một khoản nợ có thể được phân vào nhiều loại khác nhau Điều này tạo cơ hội cho một số ngân hàng lợi dụng để điều chỉnh nhóm nợ, từ đó giảm trích lập dự phòng và tăng lợi nhuận.
Tổng quan tình hình sử dụng nợ vay của các doanh nghiệp trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh hiện nay
Trong tháng 7, cả nước ghi nhận 4.931 doanh nghiệp gặp khó khăn, giảm 22,6% so với tháng trước, trong đó có 1.106 doanh nghiệp ngừng hoạt động quay trở lại, giảm 16,7% Tính chung 7 tháng đầu năm, có 42.398 doanh nghiệp đăng ký thành lập mới với tổng vốn 262,4 nghìn tỷ đồng, giảm 7% về số lượng nhưng tăng 17,8% về vốn so với cùng kỳ năm 2013 Theo Tổng cục Thống kê, quá trình sàng lọc doanh nghiệp đang diễn ra mạnh mẽ, với 37.612 doanh nghiệp gặp khó khăn trong 7 tháng, tăng 9,8% so với năm trước Tổng vốn của các doanh nghiệp khó khăn lên tới 291,6 nghìn tỷ đồng, chiếm 84,5% tổng vốn bổ sung trong kỳ Số doanh nghiệp quay trở lại hoạt động trong 7 tháng là 9.428, giảm 6,4% so với cùng kỳ năm trước, cho thấy mặc dù tốc độ tăng trưởng kinh tế có cải thiện, nhiều doanh nghiệp vẫn đang đối mặt với khó khăn.
Nhiều doanh nghiệp, đặc biệt là các doanh nghiệp nhỏ và vừa, gặp khó khăn trong việc tiếp cận nguồn vốn vay do quy mô kinh doanh nhỏ và thiếu chiến lược rõ ràng Họ thường không đủ tài sản thế chấp, không thể chứng minh tính khả thi của dự án đầu tư và phương án sản xuất kinh doanh, đồng thời tình hình tài chính cũng thiếu minh bạch và số liệu không đáng tin cậy.
Doanh nghiệp nhỏ và vừa thường thiếu tính minh bạch trong báo cáo tài chính, với sổ sách kế toán chưa đầy đủ và chính xác Hoạt động kinh doanh thường mang tính chất gia đình, dẫn đến báo cáo chính thức không phản ánh đúng tình trạng thực tế Ngoài ra, nhiều doanh nghiệp này thực hiện giao dịch bán hàng mà không có hợp đồng, không tuân thủ quy định phát hành hóa đơn và không thực hiện thanh toán qua ngân hàng.
Việc phân tích và đánh giá tình hình tài chính của doanh nghiệp nhỏ và vừa hiện nay không đủ độ tin cậy, điều này ảnh hưởng đến quyết định cấp tín dụng của các tổ chức tín dụng Hệ quả là tỷ lệ doanh nghiệp nhỏ và vừa tiếp cận được vốn vay ngân hàng vẫn thấp so với nhu cầu thực tế của họ.
Trong bối cảnh nền kinh tế suy giảm, tỷ lệ nợ xấu của doanh nghiệp tăng nhanh do liên quan đến dự án bất động sản, dẫn đến ngân hàng trở nên thận trọng hơn trong việc cho vay Đồng thời, giá nguyên liệu đầu vào tăng cao, nguồn tín dụng cho sản xuất chưa được cải thiện, hàng tồn kho gia tăng và sức mua của xã hội giảm, tất cả những yếu tố này đều ảnh hưởng tiêu cực đến hoạt động sản xuất kinh doanh.
Doanh nghiệp nhỏ và vừa thường gặp khó khăn trong việc tiếp cận tín dụng dài hạn do thiếu tài sản thế chấp Hệ quả là họ phải sử dụng thiết bị cũ, dẫn đến năng suất thấp và chất lượng sản phẩm không đảm bảo Tình trạng này làm hạn chế khả năng cạnh tranh, buộc nhiều doanh nghiệp phải tạm dừng sản xuất.
Mô hình nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng trả nợ ngân hàng của các doanh nghiệp trên địa bàn TP.HCM
2.3.1 Ký hiệu các biến nghiên cứu
Các nhân tố ảnh hưởng đến khả năng trả nợ vay của doanh nghiệp sẽ được đưa vào mô hình đo lường nhằm đánh giá tác động của chúng lên khả năng trả nợ vay ngân hàng tại TP.HCM.
Bảng 2.4: Ký hiệu các biến trong mô hình
Biến Biến độc lập Ký hiện biến
Biến phụ thuộc EBIT/LÃI VAY Y
Biến độc lập ĐÒN BẨY TÀI CHÍNH DBTC
DÒNG TIỀN TỰ DO DTTD
KHẢ NĂNG HOẠT ĐỘNG KNHD
Biến phụ thuộc có nhiều phạm trù, với mỗi phạm trù đại diện cho một nhóm riêng biệt Biến này có khả năng phân biệt tốt nhất và duy nhất dựa trên tập hợp các biến độc lập được lựa chọn Điều này có nghĩa là mỗi quan sát sẽ được phân loại vào một biến duy nhất.
Trong nghiên cứu này biến phụ thuộc (Y) được lựa chọn như sau:
Khả năng trả nợ của khách hàng được phân loại thành hai nhóm: Y=1 cho những khách hàng có khả năng trả nợ và Y=0 cho những khách hàng không có khả năng trả nợ Nghiên cứu "Khả năng trả nợ vay ngân hàng của doanh nghiệp ở Thành Phố Cần Thơ" do PGS.,TS Lê Khương Ninh và ThS Lê Thị Thu Diềm thực hiện cho thấy các doanh nghiệp có khoản nợ thuộc nhóm 1 và 2 có khả năng trả nợ (Y=1), trong khi các doanh nghiệp thuộc nhóm 3, 4, 5 không có khả năng trả nợ (Y=0) Đánh giá này được thực hiện vào năm 2011 dựa trên hệ thống CIC, trong khi mô hình nghiên cứu được áp dụng trong khoảng thời gian từ 2008 đến 2013, sử dụng tỷ số EBIT/Lãi vay làm chỉ số đánh giá.
Nhóm khách hàng có tỷ lệ trả nợ lớn hơn hoặc bằng 1 được phân loại là có khả năng trả nợ (biến phụ thuộc = 1), trong khi nhóm khách hàng có tỷ lệ nhỏ hơn 1 được xác định là không có khả năng trả nợ (biến phụ thuộc = 0).
Sau khi lựa chọn biến phụ thuộc, bước tiếp theo xác định biến độc lập
Trong phân tích biến giải thích, việc lựa chọn biến độc lập có thể thực hiện theo hai phương pháp Phương pháp đầu tiên dựa trên nghiên cứu trước đây, trong khi phương pháp thứ hai dựa vào kiến thức của các chuyên gia để chọn các biến mới chưa được nghiên cứu trước đó nhưng có cơ sở lý thuyết hợp lý Trong nghiên cứu này, các biến độc lập được xác định dựa trên cơ sở lý thuyết từ các nghiên cứu trước.
Bảng 2.5: Kỳ vọng của các biến trong mô hình
Biến độc lập Ý nghĩa và cách đo lường Kỳ vọng về dấu của các hệ số βi
DBTC Nợ vay/ vốn chủ sở hữu - Bigelli và
2012 DTTD Thu nhập giữ lại/ Tổng tài sản - Pablo de Andres
Alonso 2005 ROE Lợi nhuận ròng/ vốn chủ sở hữu bình quân
Wilson, 2002 ROA Lợi nhuận ròng/ Tổng tài sản bình quân
DT (Lợi nhuận ròng + khấu hao - tài sản ngắn hạn lưu chuyển ròng)/ tổng tài sản
VLC (Tài sản ngắn hạn - nợ ngắn hạn)/Tổng tài sản
TK (Tiền mặt + đầu tư ngắn hạn)/ Nợ ngắn hạn
KNHD Doanh thu/ Tổng tài sản + Amato và Amato
QUYMO Tổng tài sản +/- Amato và Amato
KN Số năm hoạt động của doanh nghiệp + Robert Petrunia
2.3.3 Quy trình xây dựng mô hình nghiên cứu
Học viên sử dụng phần mềm excel và chương trình SPSS 16 để thực hiện xây dựng mô hình nghiên cứu
Bước đầu tiên trong quy trình nghiên cứu là xác định các biến quan trọng, nhằm chọn lọc các biến độc lập có ảnh hưởng lớn nhất đến khả năng trả nợ của doanh nghiệp Các tiêu chí để đo lường độ phù hợp của mô hình nghiên cứu này cần được xác định rõ ràng.
Mối tương quan giữa các biến độc lập và biến phụ thuộc, đặc biệt là khả năng trả nợ, là rất quan trọng trong phân tích dữ liệu Nếu hệ số tương quan dưới 0,6, điều này cho thấy các biến không có mối tương quan với nhau Ngược lại, nếu hệ số tương quan lớn hơn 0,6, các biến này có sự liên kết chặt chẽ Việc hiểu rõ mối tương quan này giúp cải thiện khả năng dự đoán và ra quyết định trong các lĩnh vực liên quan.
Kiểm định tổng quát các hệ số mô hình hồi quy, hay còn gọi là Kiểm định Omnibus, nhằm kiểm tra giả thuyết H0 rằng tất cả các hệ số hồi quy đều bằng 0 Nếu giá trị Sig nhỏ hơn α, điều này có nghĩa là H0 bị bác bỏ, cho thấy mô hình hồi quy phù hợp một cách tổng quát.
- Mức ý nghĩa của các kiểm định và hệ số hồi quy (β) được chọn là 10%
- Classification Table: cho biết độ chính xác của mô hình
- R 2 (nagelikerke R Square): Biến độc lập giải thích 90% sự biến thiên của biến phụ thuộc
Theo mô hình hệ số tương quan, các biến độc lập có độ tương quan thấp với nhau (